Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0316562573 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIÁM ĐỊNH HỒNG HÀ |
3.768.128.000 VND | 3.768.128.000 VND | 90 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3502356742 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ ĐẠI TÍN PHÁT | Giá cao hơn |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sửa chữa hệ thống điều khiển động cơ Yanmar 12AYM-WET: Cảm biến, các đường dây tín hiệu từ máy về bảng điều khiển dưới buồng máy và trên ca bin hỏng, lỗi. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 159.243.000 | |||
1.1 | Công sửa chữa động cơ Yanmar 12AYM-WET | Theo quy định tại Chương V | 5 | Hệ thống | 23.700.000 | 118.500.000 | |
1.2 | Cáp điều khiển chống nhiễu 0,6/1kV | Theo quy định tại Chương V | 450 | mét | 74.000 | 33.300.000 | |
1.3 | Ống ruột gà chống cháy luồn dây điện | Theo quy định tại Chương V | 450 | mét | 12.000 | 5.400.000 | |
1.4 | Nút lệnh tay chuông | Theo quy định tại Chương V | 18 | Cái | 113.500 | 2.043.000 | |
2 | Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ Yanmar 12AYM-WET khi hoạt động nhiều khói đen, tiếng máy gằn, vòng quay dao động không ổn định | Theo quy định tại Chương V | 0 | 258.390.000 | |||
2.1 | Công sửa chữa bảo dưỡng động cơ Yanmar 12AYM-WET | Theo quy định tại Chương V | 3 | Máy | 73.350.000 | 220.050.000 | |
2.2 | Bộ gioăng,đệm cao áp động cơ Yanmar 12AYM | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 8.850.000 | 26.550.000 | |
2.3 | Bộ gioăng, đệm điều tốc động cơ Yanmar 12AYM | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 3.930.000 | 11.790.000 | |
3 | Sửa chữa hệ thống báo cháy toàn tàu: Thường xuyên báo lỗi ảo, hỏng cảm biến | Theo quy định tại Chương V | 0 | 229.953.000 | |||
3.1 | Công sửa chữa hệ thống báo cháy toàn tàu | Theo quy định tại Chương V | 5 | Hệ thống | 15.000.000 | 75.000.000 | |
3.2 | Cáp điện chống cháy 2x1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 580 | Mét | 87.000 | 50.460.000 | |
3.3 | Bộ cảm biến báo nhiệt địa chỉ | Theo quy định tại Chương V | 17 | Bộ | 1.362.000 | 23.154.000 | |
3.4 | Bộ cảm biến báo khói địa chỉ | Theo quy định tại Chương V | 57 | Bộ | 1.427.000 | 81.339.000 | |
4 | Sửa chữa hệ thống máy lái thủy lực STG-3.5TM: Bơm rò nhớt, tiếng kêu lớn, không đạt áp lực cho phép; ống thủy lực mục hỏng, rò dầu, phin lọc bị rò, tắc dầu; van thủy lực không hoạt động. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 74.311.000 | |||
4.1 | Công sửa chữa hệ thống lái thủy lực STG-3.5TM | Theo quy định tại Chương V | 4 | Hệ thống | 12.767.000 | 51.068.000 | |
4.2 | Bộ gioăng phớt làm kín bơm | Theo quy định tại Chương V | 4 | Bộ | 1.590.000 | 6.360.000 | |
4.3 | Ống thủy lực 1 đầu 90 độ, 1 đầu thẳng D21x1000mm | Theo quy định tại Chương V | 10 | Cái | 349.000 | 3.490.000 | |
4.4 | Ống thủy lực 2 đầu thẳng D21x800mm | Theo quy định tại Chương V | 8 | Cái | 257.000 | 2.056.000 | |
4.5 | Ống thủy lực 2 đầu thẳng D17x1700mm | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cái | 353.000 | 1.765.000 | |
4.6 | Ống thủy lực 1 đầu 90 độ, 1 đầu thẳng D17x1500mm | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 276.000 | 1.104.000 | |
4.7 | Phin lọc dầu thủy lực P550268 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 2.117.000 | 8.468.000 | |
5 | Sửa chữa Hệ thống điện tời neo 1482C: Motor hoạt động ồn, nóng; điện trở cách điện thấp dưới 1.0 mê ga Ôm; khi thay đổi tốc độ vòng quay bị nhảy tốc độ; đảo chiều không ổn định. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 145.453.000 | |||
5.1 | Công sửa chữa hệ thống điện tời neo 1482C | Theo quy định tại Chương V | 4 | Hệ thống | 22.500.000 | 90.000.000 | |
5.2 | Vật tư bảo dưỡng, tẩm sấy động cơ | Theo quy định tại Chương V | 4 | Bộ | 1.310.000 | 5.240.000 | |
5.3 | Vòng bi cầu 6312 | Theo quy định tại Chương V | 8 | Bộ | 2.968.000 | 23.744.000 | |
5.4 | Công tăc tơ 380V/50Hz/50A | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 4.187.000 | 12.561.000 | |
5.5 | Rơ le nhiệt 20A | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 2.099.000 | 8.396.000 | |
5.6 | Phớt chặn 55x72x8mm | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 1.378.000 | 5.512.000 | |
6 | Sửa chữa động cơ Yanmar 12AYM-WET: Tốc độ máy thấp hơn so với vị trí đặt tay ga nhiên liệu, áp suất dầu bôi trơn thấp dưới mức quy định; nhớt hao nhanh, nhanh chuyển màu đen; lọt khí xuống các te tại ổ số 5, xi lanh số 5, số 8. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 228.730.000 | |||
6.1 | Công sửa chữa động cơ Yanmar 12AYM-WET | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 205.000.000 | 205.000.000 | |
6.2 | Hóa chất tẩy cáu cặn | Theo quy định tại Chương V | 30 | Lít | 180.000 | 5.400.000 | |
6.3 | Dung dịch nước làm mát động cơ diesel | Theo quy định tại Chương V | 30 | Lít | 185.000 | 5.550.000 | |
6.4 | Bộ gioăng,đệm cao áp động cơ Yanmar 12AYM-WET | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 8.850.000 | 8.850.000 | |
6.5 | Bộ gioăng, đệm điều tốc động cơ Yanmar 12AYM-WET | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 3.930.000 | 3.930.000 | |
7 | Hệ thống lạnh kho thực phẩm: Bục giàn lạnh, thủng sinh hàn, hỏng trở xả đá, mất ga nhanh; bảng điều khiển bị lỗi. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 256.911.000 | |||
7.1 | Công sửa chữa Hệ thống lạnh thực phẩm | Theo quy định tại Chương V | 4 | Hệ thống | 24.000.000 | 96.000.000 | |
7.2 | Dàn làm lạnh SPB-032D | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 29.500.000 | 88.500.000 | |
7.3 | Sinh hàn nước biển K203HB | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 11.555.000 | 34.665.000 | |
7.4 | Trở xả đá 400V, 200W | Theo quy định tại Chương V | 4 | Bộ | 3.222.000 | 12.888.000 | |
7.5 | Công tắc tơ 3P, 400V, 10A, 50Hz, Ie 1.6A | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 2.624.000 | 7.872.000 | |
7.6 | Biến áp 3P 400V-220V | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 1.164.000 | 2.328.000 | |
7.7 | Aptomat 400V, 32A | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.031.000 | 4.062.000 | |
7.8 | Ga lạnh R404A | Theo quy định tại Chương V | 20 | Kg | 215.000 | 4.300.000 | |
7.9 | Ống đồng đỏ phi 22x1mm | Theo quy định tại Chương V | 10 | Mét | 270.000 | 2.700.000 | |
7.10 | Xốp cách nhiệt phi 22mm | Theo quy định tại Chương V | 10 | Mét | 36.000 | 360.000 | |
7.11 | Que hàn đồng | Theo quy định tại Chương V | 4 | kg | 530.000 | 2.120.000 | |
7.12 | Gas | Theo quy định tại Chương V | 8 | Kg | 37.000 | 296.000 | |
7.13 | Thuốc hàn | Theo quy định tại Chương V | 4 | lọ | 190.000 | 760.000 | |
7.14 | Oxy | Theo quy định tại Chương V | 4 | m³ | 15.000 | 60.000 | |
8 | Sửa chữa hệ thống van ống nước biển làm mát máy chính, máy điện, kho lạnh; cứu hỏa, hút khô: Đường ống bị mục thủng, rò nước; van bị nứt thân, vỡ mẻ nấm van, gãy trục van, ty van không khắc phục được | Theo quy định tại Chương V | 0 | 527.046.000 | |||
8.1 | Công sửa chữa hệ van ống nước biển | Theo quy định tại Chương V | 6 | Hệ thống | 58.000.000 | 348.000.000 | |
8.2 | Ống thép mạ kẽm D48.1x3.2mm MCMP | Theo quy định tại Chương V | 29 | Mét | 96.000 | 2.784.000 | |
8.3 | Ống thép mạ kẽm D88.3x3.2mm CHMC | Theo quy định tại Chương V | 49 | Mét | 297.000 | 14.553.000 | |
8.4 | Ống thép mạ kẽm D114x4mm MC | Theo quy định tại Chương V | 11 | Mét | 385.000 | 4.235.000 | |
8.5 | Đầu giảm đồng tâm D168-D114mm MC | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 28.000 | 168.000 | |
8.6 | Co hàn 90º D48.1mm MCMP | Theo quy định tại Chương V | 13 | Cái | 179.000 | 2.327.000 | |
8.7 | Co hàn 90º D114mm MC | Theo quy định tại Chương V | 9 | Cái | 230.000 | 2.070.000 | |
8.8 | Van bướm DN100 thoát mạn nước biển làm mát MC | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 3.180.000 | 6.360.000 | |
8.9 | Van góc cứu hoả D60mm | Theo quy định tại Chương V | 11 | Cái | 1.749.000 | 19.239.000 | |
8.10 | Oxy | Theo quy định tại Chương V | 14 | m³ | 15.000 | 210.000 | |
8.11 | Gas | Theo quy định tại Chương V | 14 | Kg | 37.000 | 518.000 | |
8.12 | Que hàn Inox 3.2mm | Theo quy định tại Chương V | 22 | Kg | 165.000 | 3.630.000 | |
8.13 | Sơn chống rỉ 2 thành phần | Theo quy định tại Chương V | 14 | Lít | 266.000 | 3.724.000 | |
8.14 | Dung môi pha sơn | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lít | 86.000 | 516.000 | |
8.15 | Cao su tấm chịu dầu 3 ly | Theo quy định tại Chương V | 20 | m² | 178.000 | 3.560.000 | |
8.16 | Cao su tấm chịu dầu 5 ly | Theo quy định tại Chương V | 18 | m² | 330.000 | 5.940.000 | |
8.17 | Đá cắt D300mm | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cái | 32.000 | 384.000 | |
8.18 | Đá cắt D125mm | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cái | 13.000 | 156.000 | |
8.19 | Ống thép mạ kẽm D59.9x3.2mm MFCHKL | Theo quy định tại Chương V | 37 | Mét | 187.000 | 6.919.000 | |
8.20 | Ống thép mạ kẽm D75.6x3.2mm HK | Theo quy định tại Chương V | 32 | Mét | 257.000 | 8.224.000 | |
8.21 | Bu lông, đai ốc thép M16x80mm MC, HK | Theo quy định tại Chương V | 123 | Bộ | 30.000 | 3.690.000 | |
8.22 | Bu lông, đai ốc thép M18x80mm CH | Theo quy định tại Chương V | 84 | Bộ | 40.000 | 3.360.000 | |
8.23 | Bu lông, đai ốc thép M14x60mm MF | Theo quy định tại Chương V | 153 | Bộ | 25.000 | 3.825.000 | |
8.24 | Co hàn thép 900 D59.9mm CHMPKL | Theo quy định tại Chương V | 52 | Cái | 187.000 | 9.724.000 | |
8.25 | Co hàn thép 900 D75.6mm HK | Theo quy định tại Chương V | 13 | Cái | 205.000 | 2.665.000 | |
8.26 | Co hàn thép 900 D88.3mm MC | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 220.000 | 1.320.000 | |
8.27 | Mặt bích thép 06 lỗ khoan D48x14mm MC | Theo quy định tại Chương V | 15 | Cái | 261.000 | 3.915.000 | |
8.28 | Mặt bích thép 06 lỗ khoan D60x14mm CHKL | Theo quy định tại Chương V | 19 | Cái | 293.000 | 5.567.000 | |
8.29 | Mặt bích thép 06 lỗ khoan D76x14mm HK | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 353.000 | 2.118.000 | |
8.30 | Mặt bích thép 06 lỗ khoan D89x14mm MC | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cái | 367.000 | 4.404.000 | |
8.31 | Mặt bích thép 06 lỗ khoan D114x14mm MC | Theo quy định tại Chương V | 9 | Cái | 413.000 | 3.717.000 | |
8.32 | Van cầu mặt bích 5K80 MC | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 4.465.000 | 13.395.000 | |
8.33 | Van cầu mặt bích 5K40 MP | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 1.632.000 | 6.528.000 | |
8.34 | Van cầu mặt bích 5K50 CH HK | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 2.103.000 | 6.309.000 | |
8.35 | Van cầu mặt bích 5K60 KL | Theo quy định tại Chương V | 8 | Cái | 2.544.000 | 20.352.000 | |
8.36 | Đĩa chà nhám xếp | Theo quy định tại Chương V | 120 | Cái | 22.000 | 2.640.000 | |
9 | Sửa chữa sinh hàn động cơ Yanmar 6EY-26W: Nhiệt độ nước làm mát cao, sinh hàn rò nước nhiều | Theo quy định tại Chương V | 0 | 283.725.000 | |||
9.1 | Công sửa chữa sinh hàn động cơ Yanmar 6EY-26W | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 7.500.000 | 15.000.000 | |
9.2 | Tấm sinh hàn nước biển động cơ Yanmar 6EY-26W | Theo quy định tại Chương V | 75 | Tấm | 3.375.000 | 253.125.000 | |
9.3 | Hóa chất tẩy cáu cặn | Theo quy định tại Chương V | 25 | Lít | 180.000 | 4.500.000 | |
9.4 | Dung dịch nước làm mát động cơ diesel | Theo quy định tại Chương V | 60 | Lít | 185.000 | 11.100.000 | |
10 | Gia công ru lô quấn dây điện bờ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 105.006.000 | |||
10.1 | Công gia công Ru lô quấn dây điện bờ theo mẫu và hiện trạng mặt boong các tàu | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 7.500.000 | 45.000.000 | |
10.2 | Thép tấm 4mm | Theo quy định tại Chương V | 294 | Kg | 33.000 | 9.702.000 | |
10.3 | Thép V75x75x8 | Theo quy định tại Chương V | 396 | Kg | 36.000 | 14.256.000 | |
10.4 | Thép ống mạ kẽm 33,5x3,2 | Theo quy định tại Chương V | 108 | Kg | 49.000 | 5.292.000 | |
10.5 | Vòng bi 6202 SKF | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cái | 296.000 | 3.552.000 | |
10.6 | Vú mỡ M10 (thép) | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cái | 84.000 | 1.008.000 | |
10.7 | Ổ phích cắm nối loại kín nước 3 pha, 400V, 65KW | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 3.922.000 | 23.532.000 | |
10.8 | Que hàn thép phi 2.5mm | Theo quy định tại Chương V | 24 | Kg | 111.000 | 2.664.000 | |
11 | Sửa chữa cầu thang cầu thang lên boong mũi và cabin | Theo quy định tại Chương V | 0 | 87.019.000 | |||
11.1 | Công sửa chữa cầu thang lên boong mũi và cabin | Theo quy định tại Chương V | 7 | Cái | 5.800.000 | 40.600.000 | |
11.2 | Thép tấm gân 6 mm | Theo quy định tại Chương V | 382 | kg | 47.000 | 17.954.000 | |
11.3 | Ống thép mạ kẽm D42,2x3,2 | Theo quy định tại Chương V | 330 | kg | 65.000 | 21.450.000 | |
11.4 | Co hàn thép D42 | Theo quy định tại Chương V | 52 | cái | 73.000 | 3.796.000 | |
11.5 | Que hàn thép phi 2.5mm | Theo quy định tại Chương V | 29 | Kg | 111.000 | 3.219.000 | |
12 | Sửa chữa hệ thống hòa đồng bộ máy phát điện LSAM 46.2L6 C6/4: Không hòa đồng bộ được; hòa bị lệch công suất, điện áp, tần số. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 33.745.000 | |||
12.1 | Công sửa chữa hệ thống hòa đồng bộ máy phát điện LSAM 46.2L6 C6/4 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Hệ thống | 16.000.000 | 32.000.000 | |
12.2 | Đầu jack nối. | Theo quy định tại Chương V | 50 | Cái | 34.000 | 1.700.000 | |
12.3 | Cầu chì 1A, 2A | Theo quy định tại Chương V | 9 | Cái | 5.000 | 45.000 | |
13 | Máy lọc nước biển thành nước ngọt AQUA SWHISPER 1800: Lọc không ra nước ngọt, áp lực ra yếu, tắc lọc. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 75.898.000 | |||
13.1 | Công sửa chữa Máy lọc nước biển thành nước ngọt AQUA SWHISPER 1800 | Theo quy định tại Chương V | 3 | Máy | 6.050.000 | 18.150.000 | |
13.2 | Lõi lọc thô DX1800 | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 7.044.000 | 21.132.000 | |
13.3 | Lõi lọc tách dầu DX1800 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 10.358.000 | 20.716.000 | |
13.4 | Lõi lọc than DX1800 | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 1.908.000 | 5.724.000 | |
13.5 | Dầu bơm cao áp DX1800 | Theo quy định tại Chương V | 3 | Chai | 3.392.000 | 10.176.000 | |
14 | Sửa chữa máy điều hòa không khí giải nhiệt bằng nước KN750: Không làm lạnh được, mất ga, bục giàn lạnh, tiếng ồn lớn khi hoạt động. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 372.007.000 | |||
14.1 | Công sửa chữa máy điều hòa | Theo quy định tại Chương V | 12 | Máy | 11.000.000 | 132.000.000 | |
14.2 | Van tiết lưu điều hòa | Theo quy định tại Chương V | 7 | Cái | 2.597.000 | 18.179.000 | |
14.3 | Giàn lạnh | Theo quy định tại Chương V | 6 | Giàn | 22.264.000 | 133.584.000 | |
14.4 | Rơ le thấp áp | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 477.000 | 2.862.000 | |
14.5 | Rơ le cao áp | Theo quy định tại Chương V | 8 | Cái | 551.000 | 4.408.000 | |
14.6 | Máy nén điều hòa 24000BTU | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cụm | 20.350.000 | 40.700.000 | |
14.7 | Máy nén điều hòa 12000BTU | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cụm | 17.500.000 | 17.500.000 | |
14.8 | Máy nén điều hòa 9000BTU | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cụm | 13.350.000 | 13.350.000 | |
14.9 | Ống đồng phi 6.4x0.7mm | Theo quy định tại Chương V | 13 | Mét | 55.000 | 715.000 | |
14.10 | Ống đồng phi 12.7x0.7mm | Theo quy định tại Chương V | 12 | Mét | 111.000 | 1.332.000 | |
14.11 | Gas lạnh R22 | Theo quy định tại Chương V | 18 | Kg | 275.000 | 4.950.000 | |
14.12 | Que hàn đồng | Theo quy định tại Chương V | 3 | kg | 530.000 | 1.590.000 | |
14.13 | Gas | Theo quy định tại Chương V | 6 | Kg | 37.000 | 222.000 | |
14.14 | Thuốc hàn | Theo quy định tại Chương V | 3 | lọ | 190.000 | 570.000 | |
14.15 | Oxy | Theo quy định tại Chương V | 3 | m³ | 15.000 | 45.000 | |
15 | Sửa chữa Máy lọc dầu ly tâm GEA OSE 10-91-067/6: Dừng đột ngột, dầu sạch thoát ra đường thải, rung mạnh khi hoạt động | Theo quy định tại Chương V | 0 | 71.714.000 | |||
15.1 | Công sửa chữa Máy lọc dầu ly tâm GEA OSE 10-91-067/6 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Máy | 11.000.000 | 44.000.000 | |
15.2 | Đệm làm kín trống lọc | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 1.702.000 | 5.106.000 | |
15.3 | Bơm hướng tâm | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 2.356.000 | 7.068.000 | |
15.4 | Dây cu roa | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 363.000 | 1.452.000 | |
15.5 | Dầu bôi trơn 100 cSt | Theo quy định tại Chương V | 12 | Lít | 114.000 | 1.368.000 | |
15.6 | Cụm van điện từ cấp nước | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cụm | 3.180.000 | 12.720.000 | |
16 | Sửa chữa Bơm nước biển Ebara EVM304 Italia: Tiếng kêu lớn, rò nước, áp lực kém. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 54.724.000 | |||
16.1 | Công sửa chữa Bơm nước biển Ebara EVM30 Italia | Theo quy định tại Chương V | 5 | Máy | 7.500.000 | 37.500.000 | |
16.2 | Bộ cánh bơm ly tâm 5 tầng cánh EVM304 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 4.770.000 | 9.540.000 | |
16.3 | Phớt kín trục | Theo quy định tại Chương V | 5 | Bộ | 551.000 | 2.755.000 | |
16.4 | Bạc đạn | Theo quy định tại Chương V | 3 | Bộ | 1.643.000 | 4.929.000 | |
17 | Sửa chữa hệ thống điều khiển các van bằng điện, khí nén: Không điều khiển được tay van. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 174.459.000 | |||
17.1 | Công sửa chữa hệ thống điều khiển các tay van | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 52.000.000 | 52.000.000 | |
17.2 | Van điện từ khí nén 3/2 24VDC | Theo quy định tại Chương V | 25 | Cái | 1.643.000 | 41.075.000 | |
17.3 | Cáp tín hiệu FM GCH 14x2x0.75 | Theo quy định tại Chương V | 250 | mét | 84.000 | 21.000.000 | |
17.4 | Công tắc giới hạn hành trình | Theo quy định tại Chương V | 16 | Cái | 3.774.000 | 60.384.000 | |
18 | Sửa chữa hệ thống điều khiển và 01 sinh hàn dầu hồi Động cơ CAT 3516C: Điều khiển từ xa bị lỗi, tay ga và tốc độ máy không tương thích; biến áp cấp nguồn điều khiển 24V hỏng; sinh hàn dầu hồi bị thủng | Theo quy định tại Chương V | 0 | 138.417.000 | |||
18.1 | Sửa chữa hệ thống điều khiển và sinh hàn dầu hồi Động cơ CAT 3516C | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 64.000.000 | 64.000.000 | |
18.2 | Cáp tín hiệu FM GCH 14x2x0.75 | Theo quy định tại Chương V | 125 | Mét | 84.000 | 10.500.000 | |
18.3 | Biến áp magic 24/24-20A | Theo quy định tại Chương V | 5 | Bộ | 12.457.000 | 62.285.000 | |
18.4 | Vật tư sửa chữa 01 sinh hàn dầu hồi động cơ CAT 3516C | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 1.632.000 | 1.632.000 | |
19 | Sửa chữa hệ thống Máy lái Rolls Royce SR642 – FCP: Không đánh lái được, báo lỗi khóa thủy lực. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 75.946.000 | |||
19.1 | Công sửa chữa hệ thống Máy lái Rolls Royce SR 642– FCP | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hệ thống | 8.500.000 | 8.500.000 | |
19.2 | Cuộn hút van điện từ 220V-D14 | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cuộn | 11.132.000 | 55.660.000 | |
19.3 | Công tắc nhiệt độ | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 2.650.000 | 10.600.000 | |
19.4 | Lọc dầu thủy lực HF6610 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 593.000 | 1.186.000 | |
20 | Sửa chữa hộp số KUMELA lai bơm cứu hộ ngoài tàu FIFI: Mất áp lực dầu nhờn thủy lực đóng ly hợp | Theo quy định tại Chương V | 0 | 80.256.000 | |||
20.1 | Công sửa chữa hộp số KUMELA lai bơm cứu hộ ngoài tàu FIFI | Theo quy định tại Chương V | 1 | Hộp số | 48.000.000 | 48.000.000 | |
20.2 | Bộ bơm bánh răng thấp áp hộp số KUMERA Norgear | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 27.000.000 | 27.000.000 | |
20.3 | Lọc dầu thủy lực P177047 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.431.000 | 1.431.000 | |
20.4 | Dầu thủy lực hộp số | Theo quy định tại Chương V | 25 | Lít | 153.000 | 3.825.000 | |
21 | Sửa chữa Máy lọc dầu ly tâm Alfarlaval P605: Rò nước vào dầu bôi trơn, không đạt tốc độ yêu cầu, máy dừng đột ngột | Theo quy định tại Chương V | 0 | 40.349.000 | |||
21.1 | Công sửa chữa Máy lọc dầu ly tâm Alfarlaval P605 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 13.000.000 | 13.000.000 | |
21.2 | Bộ điều khiển PLC+Lub | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.770.000 | 4.770.000 | |
21.3 | Bộ gioăng kín trống lọc Mapx 205, 207; Pu 100, 150. | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 1.484.000 | 1.484.000 | |
21.4 | Cụm van điện từ cấp nước 582495-80 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cụm | 4.134.000 | 4.134.000 | |
21.5 | Đĩa chia nước SJ16T | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 9.011.000 | 9.011.000 | |
21.6 | Dây cu roa Paris 160504 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 7.950.000 | 7.950.000 | |
22 | Sửa chữa Bơm hút chân không nhà vệ sinh JETS 200015003: Có tiếng kêu cơ khí, bơm rất nóng khi hoạt động, không đạt áp suất quy định. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 31.293.000 | |||
22.1 | Công sửa chữa Bơm hút chân không nhà vệ sinh JETS 200015003 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 9.000.000 | 18.000.000 | |
22.2 | Đệm kín 021201800* | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 127.000 | 254.000 | |
22.3 | Phớt trục 30mm 038201501* | Theo quy định tại Chương V | 2 | Bộ | 689.000 | 1.378.000 | |
22.4 | Cánh bơm 029150701* | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 6.891.000 | 6.891.000 | |
22.5 | Rơ le áp suất | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.770.000 | 4.770.000 | |
23 | Sửa chữa Điều hòa trung tâm Carier 30HXC 140: Cháy máy nén kênh B. Áp lực dầu nhờn thấp, thường xuyên báo lỗi: Nhiệt độ, áp suất, hệ thống dừng làm việc. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 263.533.000 | |||
23.1 | Công sửa chữa Điều hòa trung tâm Carier 30HXC 140 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 119.000.000 | 119.000.000 | |
23.2 | Vật tư quấn mới động cơ điện NCCMHH6002 45KW, tốc độ 2900v/p, khởi động sao tam giác; | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 31.800.000 | 31.800.000 | |
23.3 | Công tắc tơ 3P, 400V, 50HZ, 100A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.142.000 | 5.142.000 | |
23.4 | Bộ ngắt mạch bảo vệ quá dòng 45KW, 400VAC, 26A | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 1.272.000 | 1.272.000 | |
23.5 | Dầu nhờn máy nén | Theo quy định tại Chương V | 20 | Lít | 636.000 | 12.720.000 | |
23.6 | 06NA660028 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 6.891.000 | 13.782.000 | |
23.7 | Gas R134a | Theo quy định tại Chương V | 30 | kg | 371.000 | 11.130.000 | |
23.8 | Rơ le áp suất | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.558.000 | 4.558.000 | |
23.9 | Van tiết lưu điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 31.200.000 | 31.200.000 | |
23.10 | Van điện từ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.074.000 | 3.074.000 | |
23.11 | Phin lọc gas D48 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 901.000 | 3.604.000 | |
23.12 | Cảm biến áp suất cao 0P12DA039 | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 4.983.000 | 9.966.000 | |
23.13 | Cảm biến áp suất thấp 0P12DA039EE | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.226.000 | 4.452.000 | |
23.14 | Cảm biến nhiệt độ HH79N2047 | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 2.756.000 | 11.024.000 | |
23.15 | Que hàn đồng | Theo quy định tại Chương V | 1 | kg | 530.000 | 530.000 | |
23.16 | Gas | Theo quy định tại Chương V | 2 | Kg | 37.000 | 74.000 | |
23.17 | Thuốc hàn | Theo quy định tại Chương V | 1 | lọ | 190.000 | 190.000 | |
23.18 | Oxy | Theo quy định tại Chương V | 1 | m³ | 15.000 | 15.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nếu bạn không hề coi yêu đương là trò chơi, vậy bạn đừng biến mình trở thành món đồ chơi của người khác trước. "
Maugham (Anh)