Sửa chữa trang bị kỹ thuật ngành Tàu thuyền Quý 4 năm 2024

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
3
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa trang bị kỹ thuật ngành Tàu thuyền Quý 4 năm 2024
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.909.369.200 VND
Ngày đăng tải
16:23 05/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
2512/QĐ-Cđ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Chi đội Kiểm ngư số 2
Ngày phê duyệt
05/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0316562573

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIÁM ĐỊNH HỒNG HÀ

3.768.128.000 VND 3.768.128.000 VND 90 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn3502356742 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ ĐẦU TƯ ĐẠI TÍN PHÁT Giá cao hơn

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Sửa chữa hệ thống điều khiển động cơ Yanmar 12AYM-WET: Cảm biến, các đường dây tín hiệu từ máy về bảng điều khiển dưới buồng máy và trên ca bin hỏng, lỗi. Theo quy định tại Chương V 0 159.243.000
1.1 Công sửa chữa động cơ Yanmar 12AYM-WET Theo quy định tại Chương V 5 Hệ thống 23.700.000 118.500.000
1.2 Cáp điều khiển chống nhiễu 0,6/1kV Theo quy định tại Chương V 450 mét 74.000 33.300.000
1.3 Ống ruột gà chống cháy luồn dây điện Theo quy định tại Chương V 450 mét 12.000 5.400.000
1.4 Nút lệnh tay chuông Theo quy định tại Chương V 18 Cái 113.500 2.043.000
2 Sửa chữa, bảo dưỡng động cơ Yanmar 12AYM-WET khi hoạt động nhiều khói đen, tiếng máy gằn, vòng quay dao động không ổn định Theo quy định tại Chương V 0 258.390.000
2.1 Công sửa chữa bảo dưỡng động cơ Yanmar 12AYM-WET Theo quy định tại Chương V 3 Máy 73.350.000 220.050.000
2.2 Bộ gioăng,đệm cao áp động cơ Yanmar 12AYM Theo quy định tại Chương V 3 Bộ 8.850.000 26.550.000
2.3 Bộ gioăng, đệm điều tốc động cơ Yanmar 12AYM Theo quy định tại Chương V 3 Bộ 3.930.000 11.790.000
3 Sửa chữa hệ thống báo cháy toàn tàu: Thường xuyên báo lỗi ảo, hỏng cảm biến Theo quy định tại Chương V 0 229.953.000
3.1 Công sửa chữa hệ thống báo cháy toàn tàu Theo quy định tại Chương V 5 Hệ thống 15.000.000 75.000.000
3.2 Cáp điện chống cháy 2x1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 580 Mét 87.000 50.460.000
3.3 Bộ cảm biến báo nhiệt địa chỉ Theo quy định tại Chương V 17 Bộ 1.362.000 23.154.000
3.4 Bộ cảm biến báo khói địa chỉ Theo quy định tại Chương V 57 Bộ 1.427.000 81.339.000
4 Sửa chữa hệ thống máy lái thủy lực STG-3.5TM: Bơm rò nhớt, tiếng kêu lớn, không đạt áp lực cho phép; ống thủy lực mục hỏng, rò dầu, phin lọc bị rò, tắc dầu; van thủy lực không hoạt động. Theo quy định tại Chương V 0 74.311.000
4.1 Công sửa chữa hệ thống lái thủy lực STG-3.5TM Theo quy định tại Chương V 4 Hệ thống 12.767.000 51.068.000
4.2 Bộ gioăng phớt làm kín bơm Theo quy định tại Chương V 4 Bộ 1.590.000 6.360.000
4.3 Ống thủy lực 1 đầu 90 độ, 1 đầu thẳng D21x1000mm Theo quy định tại Chương V 10 Cái 349.000 3.490.000
4.4 Ống thủy lực 2 đầu thẳng D21x800mm Theo quy định tại Chương V 8 Cái 257.000 2.056.000
4.5 Ống thủy lực 2 đầu thẳng D17x1700mm Theo quy định tại Chương V 5 Cái 353.000 1.765.000
4.6 Ống thủy lực 1 đầu 90 độ, 1 đầu thẳng D17x1500mm Theo quy định tại Chương V 4 Cái 276.000 1.104.000
4.7 Phin lọc dầu thủy lực P550268 Theo quy định tại Chương V 4 Cái 2.117.000 8.468.000
5 Sửa chữa Hệ thống điện tời neo 1482C: Motor hoạt động ồn, nóng; điện trở cách điện thấp dưới 1.0 mê ga Ôm; khi thay đổi tốc độ vòng quay bị nhảy tốc độ; đảo chiều không ổn định. Theo quy định tại Chương V 0 145.453.000
5.1 Công sửa chữa hệ thống điện tời neo 1482C Theo quy định tại Chương V 4 Hệ thống 22.500.000 90.000.000
5.2 Vật tư bảo dưỡng, tẩm sấy động cơ Theo quy định tại Chương V 4 Bộ 1.310.000 5.240.000
5.3 Vòng bi cầu 6312 Theo quy định tại Chương V 8 Bộ 2.968.000 23.744.000
5.4 Công tăc tơ 380V/50Hz/50A Theo quy định tại Chương V 3 Cái 4.187.000 12.561.000
5.5 Rơ le nhiệt 20A Theo quy định tại Chương V 4 Cái 2.099.000 8.396.000
5.6 Phớt chặn 55x72x8mm Theo quy định tại Chương V 4 Cái 1.378.000 5.512.000
6 Sửa chữa động cơ Yanmar 12AYM-WET: Tốc độ máy thấp hơn so với vị trí đặt tay ga nhiên liệu, áp suất dầu bôi trơn thấp dưới mức quy định; nhớt hao nhanh, nhanh chuyển màu đen; lọt khí xuống các te tại ổ số 5, xi lanh số 5, số 8. Theo quy định tại Chương V 0 228.730.000
6.1 Công sửa chữa động cơ Yanmar 12AYM-WET Theo quy định tại Chương V 1 Máy 205.000.000 205.000.000
6.2 Hóa chất tẩy cáu cặn Theo quy định tại Chương V 30 Lít 180.000 5.400.000
6.3 Dung dịch nước làm mát động cơ diesel Theo quy định tại Chương V 30 Lít 185.000 5.550.000
6.4 Bộ gioăng,đệm cao áp động cơ Yanmar 12AYM-WET Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 8.850.000 8.850.000
6.5 Bộ gioăng, đệm điều tốc động cơ Yanmar 12AYM-WET Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 3.930.000 3.930.000
7 Hệ thống lạnh kho thực phẩm: Bục giàn lạnh, thủng sinh hàn, hỏng trở xả đá, mất ga nhanh; bảng điều khiển bị lỗi. Theo quy định tại Chương V 0 256.911.000
7.1 Công sửa chữa Hệ thống lạnh thực phẩm Theo quy định tại Chương V 4 Hệ thống 24.000.000 96.000.000
7.2 Dàn làm lạnh SPB-032D Theo quy định tại Chương V 3 Bộ 29.500.000 88.500.000
7.3 Sinh hàn nước biển K203HB Theo quy định tại Chương V 3 Bộ 11.555.000 34.665.000
7.4 Trở xả đá 400V, 200W Theo quy định tại Chương V 4 Bộ 3.222.000 12.888.000
7.5 Công tắc tơ 3P, 400V, 10A, 50Hz, Ie 1.6A Theo quy định tại Chương V 3 Cái 2.624.000 7.872.000
7.6 Biến áp 3P 400V-220V Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.164.000 2.328.000
7.7 Aptomat 400V, 32A Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.031.000 4.062.000
7.8 Ga lạnh R404A Theo quy định tại Chương V 20 Kg 215.000 4.300.000
7.9 Ống đồng đỏ phi 22x1mm Theo quy định tại Chương V 10 Mét 270.000 2.700.000
7.10 Xốp cách nhiệt phi 22mm Theo quy định tại Chương V 10 Mét 36.000 360.000
7.11 Que hàn đồng Theo quy định tại Chương V 4 kg 530.000 2.120.000
7.12 Gas Theo quy định tại Chương V 8 Kg 37.000 296.000
7.13 Thuốc hàn Theo quy định tại Chương V 4 lọ 190.000 760.000
7.14 Oxy Theo quy định tại Chương V 4 15.000 60.000
8 Sửa chữa hệ thống van ống nước biển làm mát máy chính, máy điện, kho lạnh; cứu hỏa, hút khô: Đường ống bị mục thủng, rò nước; van bị nứt thân, vỡ mẻ nấm van, gãy trục van, ty van không khắc phục được Theo quy định tại Chương V 0 527.046.000
8.1 Công sửa chữa hệ van ống nước biển Theo quy định tại Chương V 6 Hệ thống 58.000.000 348.000.000
8.2 Ống thép mạ kẽm D48.1x3.2mm MCMP Theo quy định tại Chương V 29 Mét 96.000 2.784.000
8.3 Ống thép mạ kẽm D88.3x3.2mm CHMC Theo quy định tại Chương V 49 Mét 297.000 14.553.000
8.4 Ống thép mạ kẽm D114x4mm MC Theo quy định tại Chương V 11 Mét 385.000 4.235.000
8.5 Đầu giảm đồng tâm D168-D114mm MC Theo quy định tại Chương V 6 Cái 28.000 168.000
8.6 Co hàn 90º D48.1mm MCMP Theo quy định tại Chương V 13 Cái 179.000 2.327.000
8.7 Co hàn 90º D114mm MC Theo quy định tại Chương V 9 Cái 230.000 2.070.000
8.8 Van bướm DN100 thoát mạn nước biển làm mát MC Theo quy định tại Chương V 2 Cái 3.180.000 6.360.000
8.9 Van góc cứu hoả D60mm Theo quy định tại Chương V 11 Cái 1.749.000 19.239.000
8.10 Oxy Theo quy định tại Chương V 14 15.000 210.000
8.11 Gas Theo quy định tại Chương V 14 Kg 37.000 518.000
8.12 Que hàn Inox 3.2mm Theo quy định tại Chương V 22 Kg 165.000 3.630.000
8.13 Sơn chống rỉ 2 thành phần Theo quy định tại Chương V 14 Lít 266.000 3.724.000
8.14 Dung môi pha sơn Theo quy định tại Chương V 6 Lít 86.000 516.000
8.15 Cao su tấm chịu dầu 3 ly Theo quy định tại Chương V 20 178.000 3.560.000
8.16 Cao su tấm chịu dầu 5 ly Theo quy định tại Chương V 18 330.000 5.940.000
8.17 Đá cắt D300mm Theo quy định tại Chương V 12 Cái 32.000 384.000
8.18 Đá cắt D125mm Theo quy định tại Chương V 12 Cái 13.000 156.000
8.19 Ống thép mạ kẽm D59.9x3.2mm MFCHKL Theo quy định tại Chương V 37 Mét 187.000 6.919.000
8.20 Ống thép mạ kẽm D75.6x3.2mm HK Theo quy định tại Chương V 32 Mét 257.000 8.224.000
8.21 Bu lông, đai ốc thép M16x80mm MC, HK Theo quy định tại Chương V 123 Bộ 30.000 3.690.000
8.22 Bu lông, đai ốc thép M18x80mm CH Theo quy định tại Chương V 84 Bộ 40.000 3.360.000
8.23 Bu lông, đai ốc thép M14x60mm MF Theo quy định tại Chương V 153 Bộ 25.000 3.825.000
8.24 Co hàn thép 900 D59.9mm CHMPKL Theo quy định tại Chương V 52 Cái 187.000 9.724.000
8.25 Co hàn thép 900 D75.6mm HK Theo quy định tại Chương V 13 Cái 205.000 2.665.000
8.26 Co hàn thép 900 D88.3mm MC Theo quy định tại Chương V 6 Cái 220.000 1.320.000
8.27 Mặt bích thép 06 lỗ khoan D48x14mm MC Theo quy định tại Chương V 15 Cái 261.000 3.915.000
8.28 Mặt bích thép 06 lỗ khoan D60x14mm CHKL Theo quy định tại Chương V 19 Cái 293.000 5.567.000
8.29 Mặt bích thép 06 lỗ khoan D76x14mm HK Theo quy định tại Chương V 6 Cái 353.000 2.118.000
8.30 Mặt bích thép 06 lỗ khoan D89x14mm MC Theo quy định tại Chương V 12 Cái 367.000 4.404.000
8.31 Mặt bích thép 06 lỗ khoan D114x14mm MC Theo quy định tại Chương V 9 Cái 413.000 3.717.000
8.32 Van cầu mặt bích 5K80 MC Theo quy định tại Chương V 3 Cái 4.465.000 13.395.000
8.33 Van cầu mặt bích 5K40 MP Theo quy định tại Chương V 4 Cái 1.632.000 6.528.000
8.34 Van cầu mặt bích 5K50 CH HK Theo quy định tại Chương V 3 Cái 2.103.000 6.309.000
8.35 Van cầu mặt bích 5K60 KL Theo quy định tại Chương V 8 Cái 2.544.000 20.352.000
8.36 Đĩa chà nhám xếp Theo quy định tại Chương V 120 Cái 22.000 2.640.000
9 Sửa chữa sinh hàn động cơ Yanmar 6EY-26W: Nhiệt độ nước làm mát cao, sinh hàn rò nước nhiều Theo quy định tại Chương V 0 283.725.000
9.1 Công sửa chữa sinh hàn động cơ Yanmar 6EY-26W Theo quy định tại Chương V 2 Cái 7.500.000 15.000.000
9.2 Tấm sinh hàn nước biển động cơ Yanmar 6EY-26W Theo quy định tại Chương V 75 Tấm 3.375.000 253.125.000
9.3 Hóa chất tẩy cáu cặn Theo quy định tại Chương V 25 Lít 180.000 4.500.000
9.4 Dung dịch nước làm mát động cơ diesel Theo quy định tại Chương V 60 Lít 185.000 11.100.000
10 Gia công ru lô quấn dây điện bờ Theo quy định tại Chương V 0 105.006.000
10.1 Công gia công Ru lô quấn dây điện bờ theo mẫu và hiện trạng mặt boong các tàu Theo quy định tại Chương V 6 Cái 7.500.000 45.000.000
10.2 Thép tấm 4mm Theo quy định tại Chương V 294 Kg 33.000 9.702.000
10.3 Thép V75x75x8 Theo quy định tại Chương V 396 Kg 36.000 14.256.000
10.4 Thép ống mạ kẽm 33,5x3,2 Theo quy định tại Chương V 108 Kg 49.000 5.292.000
10.5 Vòng bi 6202 SKF Theo quy định tại Chương V 12 Cái 296.000 3.552.000
10.6 Vú mỡ M10 (thép) Theo quy định tại Chương V 12 Cái 84.000 1.008.000
10.7 Ổ phích cắm nối loại kín nước 3 pha, 400V, 65KW Theo quy định tại Chương V 6 Cái 3.922.000 23.532.000
10.8 Que hàn thép phi 2.5mm Theo quy định tại Chương V 24 Kg 111.000 2.664.000
11 Sửa chữa cầu thang cầu thang lên boong mũi và cabin Theo quy định tại Chương V 0 87.019.000
11.1 Công sửa chữa cầu thang lên boong mũi và cabin Theo quy định tại Chương V 7 Cái 5.800.000 40.600.000
11.2 Thép tấm gân 6 mm Theo quy định tại Chương V 382 kg 47.000 17.954.000
11.3 Ống thép mạ kẽm D42,2x3,2 Theo quy định tại Chương V 330 kg 65.000 21.450.000
11.4 Co hàn thép D42 Theo quy định tại Chương V 52 cái 73.000 3.796.000
11.5 Que hàn thép phi 2.5mm Theo quy định tại Chương V 29 Kg 111.000 3.219.000
12 Sửa chữa hệ thống hòa đồng bộ máy phát điện LSAM 46.2L6 C6/4: Không hòa đồng bộ được; hòa bị lệch công suất, điện áp, tần số. Theo quy định tại Chương V 0 33.745.000
12.1 Công sửa chữa hệ thống hòa đồng bộ máy phát điện LSAM 46.2L6 C6/4 Theo quy định tại Chương V 2 Hệ thống 16.000.000 32.000.000
12.2 Đầu jack nối. Theo quy định tại Chương V 50 Cái 34.000 1.700.000
12.3 Cầu chì 1A, 2A Theo quy định tại Chương V 9 Cái 5.000 45.000
13 Máy lọc nước biển thành nước ngọt AQUA SWHISPER 1800: Lọc không ra nước ngọt, áp lực ra yếu, tắc lọc. Theo quy định tại Chương V 0 75.898.000
13.1 Công sửa chữa Máy lọc nước biển thành nước ngọt AQUA SWHISPER 1800 Theo quy định tại Chương V 3 Máy 6.050.000 18.150.000
13.2 Lõi lọc thô DX1800 Theo quy định tại Chương V 3 Cái 7.044.000 21.132.000
13.3 Lõi lọc tách dầu DX1800 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 10.358.000 20.716.000
13.4 Lõi lọc than DX1800 Theo quy định tại Chương V 3 Cái 1.908.000 5.724.000
13.5 Dầu bơm cao áp DX1800 Theo quy định tại Chương V 3 Chai 3.392.000 10.176.000
14 Sửa chữa máy điều hòa không khí giải nhiệt bằng nước KN750: Không làm lạnh được, mất ga, bục giàn lạnh, tiếng ồn lớn khi hoạt động. Theo quy định tại Chương V 0 372.007.000
14.1 Công sửa chữa máy điều hòa Theo quy định tại Chương V 12 Máy 11.000.000 132.000.000
14.2 Van tiết lưu điều hòa Theo quy định tại Chương V 7 Cái 2.597.000 18.179.000
14.3 Giàn lạnh Theo quy định tại Chương V 6 Giàn 22.264.000 133.584.000
14.4 Rơ le thấp áp Theo quy định tại Chương V 6 Cái 477.000 2.862.000
14.5 Rơ le cao áp Theo quy định tại Chương V 8 Cái 551.000 4.408.000
14.6 Máy nén điều hòa 24000BTU Theo quy định tại Chương V 2 Cụm 20.350.000 40.700.000
14.7 Máy nén điều hòa 12000BTU Theo quy định tại Chương V 1 Cụm 17.500.000 17.500.000
14.8 Máy nén điều hòa 9000BTU Theo quy định tại Chương V 1 Cụm 13.350.000 13.350.000
14.9 Ống đồng phi 6.4x0.7mm Theo quy định tại Chương V 13 Mét 55.000 715.000
14.10 Ống đồng phi 12.7x0.7mm Theo quy định tại Chương V 12 Mét 111.000 1.332.000
14.11 Gas lạnh R22 Theo quy định tại Chương V 18 Kg 275.000 4.950.000
14.12 Que hàn đồng Theo quy định tại Chương V 3 kg 530.000 1.590.000
14.13 Gas Theo quy định tại Chương V 6 Kg 37.000 222.000
14.14 Thuốc hàn Theo quy định tại Chương V 3 lọ 190.000 570.000
14.15 Oxy Theo quy định tại Chương V 3 15.000 45.000
15 Sửa chữa Máy lọc dầu ly tâm GEA OSE 10-91-067/6: Dừng đột ngột, dầu sạch thoát ra đường thải, rung mạnh khi hoạt động Theo quy định tại Chương V 0 71.714.000
15.1 Công sửa chữa Máy lọc dầu ly tâm GEA OSE 10-91-067/6 Theo quy định tại Chương V 4 Máy 11.000.000 44.000.000
15.2 Đệm làm kín trống lọc Theo quy định tại Chương V 3 Bộ 1.702.000 5.106.000
15.3 Bơm hướng tâm Theo quy định tại Chương V 3 Cái 2.356.000 7.068.000
15.4 Dây cu roa Theo quy định tại Chương V 4 Cái 363.000 1.452.000
15.5 Dầu bôi trơn 100 cSt Theo quy định tại Chương V 12 Lít 114.000 1.368.000
15.6 Cụm van điện từ cấp nước Theo quy định tại Chương V 4 Cụm 3.180.000 12.720.000
16 Sửa chữa Bơm nước biển Ebara EVM304 Italia: Tiếng kêu lớn, rò nước, áp lực kém. Theo quy định tại Chương V 0 54.724.000
16.1 Công sửa chữa Bơm nước biển Ebara EVM30 Italia Theo quy định tại Chương V 5 Máy 7.500.000 37.500.000
16.2 Bộ cánh bơm ly tâm 5 tầng cánh EVM304 Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 4.770.000 9.540.000
16.3 Phớt kín trục Theo quy định tại Chương V 5 Bộ 551.000 2.755.000
16.4 Bạc đạn Theo quy định tại Chương V 3 Bộ 1.643.000 4.929.000
17 Sửa chữa hệ thống điều khiển các van bằng điện, khí nén: Không điều khiển được tay van. Theo quy định tại Chương V 0 174.459.000
17.1 Công sửa chữa hệ thống điều khiển các tay van Theo quy định tại Chương V 1 Hệ thống 52.000.000 52.000.000
17.2 Van điện từ khí nén 3/2 24VDC Theo quy định tại Chương V 25 Cái 1.643.000 41.075.000
17.3 Cáp tín hiệu FM GCH 14x2x0.75 Theo quy định tại Chương V 250 mét 84.000 21.000.000
17.4 Công tắc giới hạn hành trình Theo quy định tại Chương V 16 Cái 3.774.000 60.384.000
18 Sửa chữa hệ thống điều khiển và 01 sinh hàn dầu hồi Động cơ CAT 3516C: Điều khiển từ xa bị lỗi, tay ga và tốc độ máy không tương thích; biến áp cấp nguồn điều khiển 24V hỏng; sinh hàn dầu hồi bị thủng Theo quy định tại Chương V 0 138.417.000
18.1 Sửa chữa hệ thống điều khiển và sinh hàn dầu hồi Động cơ CAT 3516C Theo quy định tại Chương V 1 Hệ thống 64.000.000 64.000.000
18.2 Cáp tín hiệu FM GCH 14x2x0.75 Theo quy định tại Chương V 125 Mét 84.000 10.500.000
18.3 Biến áp magic 24/24-20A Theo quy định tại Chương V 5 Bộ 12.457.000 62.285.000
18.4 Vật tư sửa chữa 01 sinh hàn dầu hồi động cơ CAT 3516C Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 1.632.000 1.632.000
19 Sửa chữa hệ thống Máy lái Rolls Royce SR642 – FCP: Không đánh lái được, báo lỗi khóa thủy lực. Theo quy định tại Chương V 0 75.946.000
19.1 Công sửa chữa hệ thống Máy lái Rolls Royce SR 642– FCP Theo quy định tại Chương V 1 Hệ thống 8.500.000 8.500.000
19.2 Cuộn hút van điện từ 220V-D14 Theo quy định tại Chương V 5 Cuộn 11.132.000 55.660.000
19.3 Công tắc nhiệt độ Theo quy định tại Chương V 4 Cái 2.650.000 10.600.000
19.4 Lọc dầu thủy lực HF6610 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 593.000 1.186.000
20 Sửa chữa hộp số KUMELA lai bơm cứu hộ ngoài tàu FIFI: Mất áp lực dầu nhờn thủy lực đóng ly hợp Theo quy định tại Chương V 0 80.256.000
20.1 Công sửa chữa hộp số KUMELA lai bơm cứu hộ ngoài tàu FIFI Theo quy định tại Chương V 1 Hộp số 48.000.000 48.000.000
20.2 Bộ bơm bánh răng thấp áp hộp số KUMERA Norgear Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 27.000.000 27.000.000
20.3 Lọc dầu thủy lực P177047 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.431.000 1.431.000
20.4 Dầu thủy lực hộp số Theo quy định tại Chương V 25 Lít 153.000 3.825.000
21 Sửa chữa Máy lọc dầu ly tâm Alfarlaval P605: Rò nước vào dầu bôi trơn, không đạt tốc độ yêu cầu, máy dừng đột ngột Theo quy định tại Chương V 0 40.349.000
21.1 Công sửa chữa Máy lọc dầu ly tâm Alfarlaval P605 Theo quy định tại Chương V 1 Máy 13.000.000 13.000.000
21.2 Bộ điều khiển PLC+Lub Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.770.000 4.770.000
21.3 Bộ gioăng kín trống lọc Mapx 205, 207; Pu 100, 150. Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 1.484.000 1.484.000
21.4 Cụm van điện từ cấp nước 582495-80 Theo quy định tại Chương V 1 Cụm 4.134.000 4.134.000
21.5 Đĩa chia nước SJ16T Theo quy định tại Chương V 1 Cái 9.011.000 9.011.000
21.6 Dây cu roa Paris 160504 Theo quy định tại Chương V 1 Cái 7.950.000 7.950.000
22 Sửa chữa Bơm hút chân không nhà vệ sinh JETS 200015003: Có tiếng kêu cơ khí, bơm rất nóng khi hoạt động, không đạt áp suất quy định. Theo quy định tại Chương V 0 31.293.000
22.1 Công sửa chữa Bơm hút chân không nhà vệ sinh JETS 200015003 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 9.000.000 18.000.000
22.2 Đệm kín 021201800* Theo quy định tại Chương V 2 Cái 127.000 254.000
22.3 Phớt trục 30mm 038201501* Theo quy định tại Chương V 2 Bộ 689.000 1.378.000
22.4 Cánh bơm 029150701* Theo quy định tại Chương V 1 Cái 6.891.000 6.891.000
22.5 Rơ le áp suất Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.770.000 4.770.000
23 Sửa chữa Điều hòa trung tâm Carier 30HXC 140: Cháy máy nén kênh B. Áp lực dầu nhờn thấp, thường xuyên báo lỗi: Nhiệt độ, áp suất, hệ thống dừng làm việc. Theo quy định tại Chương V 0 263.533.000
23.1 Công sửa chữa Điều hòa trung tâm Carier 30HXC 140 Theo quy định tại Chương V 1 Máy 119.000.000 119.000.000
23.2 Vật tư quấn mới động cơ điện NCCMHH6002 45KW, tốc độ 2900v/p, khởi động sao tam giác; Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 31.800.000 31.800.000
23.3 Công tắc tơ 3P, 400V, 50HZ, 100A Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.142.000 5.142.000
23.4 Bộ ngắt mạch bảo vệ quá dòng 45KW, 400VAC, 26A Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 1.272.000 1.272.000
23.5 Dầu nhờn máy nén Theo quy định tại Chương V 20 Lít 636.000 12.720.000
23.6 06NA660028 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 6.891.000 13.782.000
23.7 Gas R134a Theo quy định tại Chương V 30 kg 371.000 11.130.000
23.8 Rơ le áp suất Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.558.000 4.558.000
23.9 Van tiết lưu điện Theo quy định tại Chương V 1 Cái 31.200.000 31.200.000
23.10 Van điện từ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.074.000 3.074.000
23.11 Phin lọc gas D48 Theo quy định tại Chương V 4 Cái 901.000 3.604.000
23.12 Cảm biến áp suất cao 0P12DA039 Theo quy định tại Chương V 2 Cái 4.983.000 9.966.000
23.13 Cảm biến áp suất thấp 0P12DA039EE Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.226.000 4.452.000
23.14 Cảm biến nhiệt độ HH79N2047 Theo quy định tại Chương V 4 Cái 2.756.000 11.024.000
23.15 Que hàn đồng Theo quy định tại Chương V 1 kg 530.000 530.000
23.16 Gas Theo quy định tại Chương V 2 Kg 37.000 74.000
23.17 Thuốc hàn Theo quy định tại Chương V 1 lọ 190.000 190.000
23.18 Oxy Theo quy định tại Chương V 1 15.000 15.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Nếu bạn không hề coi yêu đương là trò chơi, vậy bạn đừng biến mình trở thành món đồ chơi của người khác trước. "

Maugham (Anh)

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây