Sửa chữa xe ô tô Ford Escape biển kiểm soát 48A - 1233

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
6
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Sửa chữa xe ô tô Ford Escape biển kiểm soát 48A - 1233
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
185.150.000 VND
Ngày đăng tải
15:50 05/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
Số 526-QĐ/CQDUK
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Đảng ủy Khối các cơ quan và doanh nghiệp tỉnh Đăk Nông
Ngày phê duyệt
05/07/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn6001575516

HỘ KINH DOANH GARAGE Ô TÔ HỒNG SANG

184.850.000 VND 184.850.000 VND 20 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn5900403586 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HƯNG NGA Không đạt yêu cầu về kỹ thuật gói thầu

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Pitong máy Theo quy định tại Chương V 4 Cái 2.450.000 9.800.000
2 Bộ ron máy Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 3.050.000 3.050.000
3 Miễn zên Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 2.450.000 2.450.000
4 Miễn baze Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 2.650.000 2.650.000
5 Bạc séc măng Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 3.820.000 3.820.000
6 Dây curoa tổng Theo quy định tại Chương V 1 Sợi 2.085.000 2.085.000
7 Bạc đạn tăng dây curoa tổng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 3.450.000 3.450.000
8 Bạc đạn đỡ curoa tổng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 2.450.000 2.450.000
9 Xích cam Theo quy định tại Chương V 1 Sợi 3.550.000 3.550.000
10 Pas tăng cam Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.650.000 1.650.000
11 Pas đỡ cam Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.650.000 1.650.000
12 Phốt đầu cốt máy Theo quy định tại Chương V 1 Cái 450.000 450.000
13 Phốt đuôi cốt máy Theo quy định tại Chương V 1 Cái 650.000 650.000
14 Ống nước trên Theo quy định tại Chương V 1 Ống 1.150.000 1.150.000
15 Ống nước dưới Theo quy định tại Chương V 1 Ống 1.250.000 1.250.000
16 Ống nước cổ hút Theo quy định tại Chương V 2 Ống 550.000 1.100.000
17 Ống nước dàn sưởi Theo quy định tại Chương V 2 Ống 550.000 1.100.000
18 Bơm nước Theo quy định tại Chương V 1 Cái 4.580.000 4.580.000
19 Van hằng nhiệt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 1.850.000 1.850.000
20 Mặt Quy lát (mạ mài) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
21 Cây Sup pap (xoáy) Theo quy định tại Chương V 16 Cây 100.000 1.600.000
22 Cổ phốt (mại mài) Theo quy định tại Chương V 1 Cái 950.000 950.000
23 Chân git sup pap (gia công) Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 1.250.000 1.250.000
24 Nòng Xi lanh (gia công) Theo quy định tại Chương V 4 Cái 800.000 3.200.000
25 Bơm nhớt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.500.000 5.500.000
26 Béc phun xăng (xúc béc) Theo quy định tại Chương V 4 Cái 400.000 1.600.000
27 Xúc két nước Theo quy định tại Chương V 1 Cái 500.000 500.000
28 Buri máy Theo quy định tại Chương V 4 Cái 350.000 1.400.000
29 Lọc nhớt Theo quy định tại Chương V 1 Cái 280.000 280.000
30 Nhớt máy Theo quy định tại Chương V 8 Lít 160.000 1.280.000
31 Lọc xăng Theo quy định tại Chương V 1 Cái 750.000 750.000
32 Lọc gió động cơ Theo quy định tại Chương V 1 Cái 850.000 850.000
33 Nước làm mát Theo quy định tại Chương V 1 Lon 180.000 180.000
34 Tiền công phần máy Theo quy định tại Chương V 1 Xe 4.500.000 4.500.000
35 Bố thắng trước Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 2.850.000 2.850.000
36 Bố thắng sau Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 2.750.000 2.750.000
37 Vớt Đĩa thắng trước Theo quy định tại Chương V 2 Cái 350.000 700.000
38 Vớt Đĩa thắng sau Theo quy định tại Chương V 2 Cái 350.000 700.000
39 Rô tuyn lái trong Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.300.000 4.600.000
40 Rô tuyn lái ngoài Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.100.000 4.200.000
41 Rô tuyn trụ dưới Theo quy định tại Chương V 2 Cái 1.650.000 3.300.000
42 Rô tuyn thanh giằng ngang sau Theo quy định tại Chương V 4 Cái 2.450.000 9.800.000
43 Phuộc nhún trước Theo quy định tại Chương V 2 Cây 2.700.000 5.400.000
44 Phuộc nhún sau Theo quy định tại Chương V 2 Cây 2.450.000 4.900.000
45 Bạc đạn moay ơ trước Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.250.000 4.500.000
46 Bạc đạn moay ơ sau Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.250.000 4.500.000
47 Cao su càng A dưới Theo quy định tại Chương V 4 Cục 660.000 2.640.000
48 Cao su cân bằng trước Theo quy định tại Chương V 2 Cục 371.500 743.000
49 Cao su thanh giằng dọc Theo quy định tại Chương V 4 Cục 340.000 1.360.000
50 Chụp bụi láp trong Theo quy định tại Chương V 2 Cái 600.000 1.200.000
51 Cao su chân máy Theo quy định tại Chương V 2 Cục 1.750.000 3.500.000
52 Nhớt hộp số tự động Theo quy định tại Chương V 6 Lít 284.000 1.704.000
53 Phốt moay ơ Theo quy định tại Chương V 4 Cái 420.000 1.680.000
54 Phốt láp Theo quy định tại Chương V 4 Cái 460.000 1.840.000
55 Dầu phanh Theo quy định tại Chương V 1 Lon 260.000 260.000
56 Tiền công phần gầm Theo quy định tại Chương V 1 Xe 2.500.000 2.500.000
57 Gò nắn cân chỉnh móp méo Theo quy định tại Chương V 1 Xe 5.500.000 5.500.000
58 Com pa quay kính Theo quy định tại Chương V 2 Cái 2.350.000 4.700.000
59 Vật tư sơn toàn bộ xe Theo quy định tại Chương V 1 Xe 18.000.000 18.000.000
60 Tiền công Theo quy định tại Chương V 1 Xe 2.500.000 2.500.000
61 Bộ dây điện (Sửa chữa) Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 1.200.000 1.200.000
62 Bảo dưỡng đề Theo quy định tại Chương V 1 Cái 750.000 750.000
63 Bảo dưỡng đinamô Theo quy định tại Chương V 1 Cái 750.000 750.000
64 Két lạnh Theo quy định tại Chương V 1 Cái 5.700.000 5.700.000
65 Phin lọc ga Theo quy định tại Chương V 1 Cái 780.000 780.000
66 Gas lạnh Theo quy định tại Chương V 1.5 Kg 900.000 1.350.000
67 Nhớt lốc lạnh Theo quy định tại Chương V 1 Lon 260.000 260.000
68 Van tiết lưu Theo quy định tại Chương V 1 Cái 878.000 878.000
69 Dung dịch xúc dàn lạnh Theo quy định tại Chương V 3 Lon 260.000 780.000
70 Vệ sinh nội thất Theo quy định tại Chương V 1 Xe 950.000 950.000
71 Tiền công phần điện, lạnh Theo quy định tại Chương V 1 Xe 1.700.000 1.700.000
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8361 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1157 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1869 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24379 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38634 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Học một biết mười. "

Khuyết Danh

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây