Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn6001575516 | HỘ KINH DOANH GARAGE Ô TÔ HỒNG SANG |
184.850.000 VND | 184.850.000 VND | 20 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn5900403586 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HƯNG NGA | Không đạt yêu cầu về kỹ thuật gói thầu |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pitong máy | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 2.450.000 | 9.800.000 | |
2 | Bộ ron máy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 3.050.000 | 3.050.000 | |
3 | Miễn zên | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 2.450.000 | 2.450.000 | |
4 | Miễn baze | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 2.650.000 | 2.650.000 | |
5 | Bạc séc măng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 3.820.000 | 3.820.000 | |
6 | Dây curoa tổng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sợi | 2.085.000 | 2.085.000 | |
7 | Bạc đạn tăng dây curoa tổng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.450.000 | 3.450.000 | |
8 | Bạc đạn đỡ curoa tổng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.450.000 | 2.450.000 | |
9 | Xích cam | Theo quy định tại Chương V | 1 | Sợi | 3.550.000 | 3.550.000 | |
10 | Pas tăng cam | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.650.000 | 1.650.000 | |
11 | Pas đỡ cam | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.650.000 | 1.650.000 | |
12 | Phốt đầu cốt máy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 450.000 | 450.000 | |
13 | Phốt đuôi cốt máy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 650.000 | 650.000 | |
14 | Ống nước trên | Theo quy định tại Chương V | 1 | Ống | 1.150.000 | 1.150.000 | |
15 | Ống nước dưới | Theo quy định tại Chương V | 1 | Ống | 1.250.000 | 1.250.000 | |
16 | Ống nước cổ hút | Theo quy định tại Chương V | 2 | Ống | 550.000 | 1.100.000 | |
17 | Ống nước dàn sưởi | Theo quy định tại Chương V | 2 | Ống | 550.000 | 1.100.000 | |
18 | Bơm nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.580.000 | 4.580.000 | |
19 | Van hằng nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.850.000 | 1.850.000 | |
20 | Mặt Quy lát (mạ mài) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
21 | Cây Sup pap (xoáy) | Theo quy định tại Chương V | 16 | Cây | 100.000 | 1.600.000 | |
22 | Cổ phốt (mại mài) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 950.000 | 950.000 | |
23 | Chân git sup pap (gia công) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 1.250.000 | 1.250.000 | |
24 | Nòng Xi lanh (gia công) | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 800.000 | 3.200.000 | |
25 | Bơm nhớt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.500.000 | 5.500.000 | |
26 | Béc phun xăng (xúc béc) | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 400.000 | 1.600.000 | |
27 | Xúc két nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
28 | Buri máy | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 350.000 | 1.400.000 | |
29 | Lọc nhớt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 280.000 | 280.000 | |
30 | Nhớt máy | Theo quy định tại Chương V | 8 | Lít | 160.000 | 1.280.000 | |
31 | Lọc xăng | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 750.000 | 750.000 | |
32 | Lọc gió động cơ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 850.000 | 850.000 | |
33 | Nước làm mát | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lon | 180.000 | 180.000 | |
34 | Tiền công phần máy | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 4.500.000 | 4.500.000 | |
35 | Bố thắng trước | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 2.850.000 | 2.850.000 | |
36 | Bố thắng sau | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 2.750.000 | 2.750.000 | |
37 | Vớt Đĩa thắng trước | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 350.000 | 700.000 | |
38 | Vớt Đĩa thắng sau | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 350.000 | 700.000 | |
39 | Rô tuyn lái trong | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.300.000 | 4.600.000 | |
40 | Rô tuyn lái ngoài | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.100.000 | 4.200.000 | |
41 | Rô tuyn trụ dưới | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 1.650.000 | 3.300.000 | |
42 | Rô tuyn thanh giằng ngang sau | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 2.450.000 | 9.800.000 | |
43 | Phuộc nhún trước | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cây | 2.700.000 | 5.400.000 | |
44 | Phuộc nhún sau | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cây | 2.450.000 | 4.900.000 | |
45 | Bạc đạn moay ơ trước | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.250.000 | 4.500.000 | |
46 | Bạc đạn moay ơ sau | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.250.000 | 4.500.000 | |
47 | Cao su càng A dưới | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cục | 660.000 | 2.640.000 | |
48 | Cao su cân bằng trước | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cục | 371.500 | 743.000 | |
49 | Cao su thanh giằng dọc | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cục | 340.000 | 1.360.000 | |
50 | Chụp bụi láp trong | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 600.000 | 1.200.000 | |
51 | Cao su chân máy | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cục | 1.750.000 | 3.500.000 | |
52 | Nhớt hộp số tự động | Theo quy định tại Chương V | 6 | Lít | 284.000 | 1.704.000 | |
53 | Phốt moay ơ | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 420.000 | 1.680.000 | |
54 | Phốt láp | Theo quy định tại Chương V | 4 | Cái | 460.000 | 1.840.000 | |
55 | Dầu phanh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lon | 260.000 | 260.000 | |
56 | Tiền công phần gầm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 2.500.000 | 2.500.000 | |
57 | Gò nắn cân chỉnh móp méo | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 5.500.000 | 5.500.000 | |
58 | Com pa quay kính | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 2.350.000 | 4.700.000 | |
59 | Vật tư sơn toàn bộ xe | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 18.000.000 | 18.000.000 | |
60 | Tiền công | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 2.500.000 | 2.500.000 | |
61 | Bộ dây điện (Sửa chữa) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 1.200.000 | 1.200.000 | |
62 | Bảo dưỡng đề | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 750.000 | 750.000 | |
63 | Bảo dưỡng đinamô | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 750.000 | 750.000 | |
64 | Két lạnh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 5.700.000 | 5.700.000 | |
65 | Phin lọc ga | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 780.000 | 780.000 | |
66 | Gas lạnh | Theo quy định tại Chương V | 1.5 | Kg | 900.000 | 1.350.000 | |
67 | Nhớt lốc lạnh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Lon | 260.000 | 260.000 | |
68 | Van tiết lưu | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 878.000 | 878.000 | |
69 | Dung dịch xúc dàn lạnh | Theo quy định tại Chương V | 3 | Lon | 260.000 | 780.000 | |
70 | Vệ sinh nội thất | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 950.000 | 950.000 | |
71 | Tiền công phần điện, lạnh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Xe | 1.700.000 | 1.700.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Học một biết mười. "
Khuyết Danh