Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1800662406 | Công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Thanh Thanh |
2.716.882.300 VND | 2.716.882.300 VND | 12 tháng |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hộp đựng xà bông |
Hiệu: Hofaco, mã: HPG80
|
14 | Cái | - Kích thước 8 x 8 x 4 cm - Trọng lượng: 28gr - Chất liệu: nhựa PP | Việt Nam | 9.900 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
2 | Cây lau nhà bẹ inox |
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
|
200 | Cái | - Kích thước: 45x15x150cm - Màu sắc: màu xanh - Chất liệu: Inox - Cây lau có kích thước chuẩn 130cm - Cán tăng đơ 70 cm đến 130cm - Gọng đế bằng inox có chiều dài giữa phần cán và phần đế được gắn với nhau bằng ốc vít cứng chắc, sử dụng lâu dài | Việt Nam | 88.000 | |
3 | Bộ dụng cụ lau kính |
Hiệu: Galac, mã: Galac-01
|
11 | Bộ | - Kích thước: 240x35x5 cm - 1 bộ bao gồm: 1 tay gạt kính inox kích thước 35cm + 1 bộ bông chà kính màu trắng kích thước 35cm + 1 cán nối dài 1,2m + 1 vỏ bông lau thay thế + 1 khăn lau kính + 1 phiếu bảo hành + 1 phiếu hướng dẫn sử dụng - Chất liệu: Tay gạt kính chất liệu inox, cây nối dài 2,4m gồm 2 đoạn 1,2m lồng vào nhau chất liệu hợp kim nhôm | Việt Nam | 435.600 | Tham khảo sản phẩm của Glac |
4 | Dầu gội đầu |
Hiệu: Clear, mã: 5.8ml
|
200 | Bịch | - Dung tích: 5.8mlx12 gói - Công dụng: Sạch gàu, nuôi dưỡng da đầu, loại bỏ gàu, ngăn ngừa tái phát - Thành phần: Chứa Vitamin B3 và hoạt chất Amino Acid giúp nuôi dưỡng da đầu khoẻ hơn, loại bỏ nhờn, bụi bẩn sâu trong da đầu - Mùi hương: Bạc hà | Việt Nam | 12.100 | Tham khảo sản phẩm của Clear |
5 | Sữa tắm |
Hiệu: Double Rich, mã: 7g
|
200 | Lốc | - Dung tích: 7ml - Thành phần: Chiết xuất nha đam, tinh chất hoa anh đào, dầu Jojoba giàu Vitamin E - Mùi hương: Hoa hồng - Quy cách: 7g x 10 gói | Việt Nam | 11.000 | Tham khảo sản phẩm của Double Rich |
6 | Cây phơi quần áo |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
10 | Cái | - Giàn phơi với mối hàn kín chắc chắn, thanh phơi ống D19 dài 1.2m (cao ~1.45m) - Khoảng cách 2 thanh phơi 34cm, có thể tháo lắp dễ dàng, Toàn bộ ốc vít bằng inox, chân đế thiết kế có bánh xe giúp di chuyển dễ dàng - Vật liệu: Inox | Việt Nam | 550.000 | |
7 | Móc phơi đồ |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
120 | Cái | - Quy cách: 10 cái/ lốc | Việt Nam | 2.860 | |
8 | Chổi cỏ |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
982 | Cây | - Loại sản phẩm: Chổi cỏ - Chất liệu: Nhựa | Việt Nam | 25.300 | |
9 | Chổi dừa |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
897 | Cây | - Chiều dài: 1m - Chất liệu: tàu lá dừa | Việt Nam | 22.000 | |
10 | Găng tay cao su |
Hiệu: Đông Cầu Vồng, mã: M
|
15 | Cặp | - Size 9-9 - Chiều dài: 320 mm ± 5 (13 in) - Độ dày: 0.42 mm ± 0.02 (17 mil ± 1) - Trọng lượng/đôi: 63 gr ± 3 (trọng lượng trung bình - size M) - Chất liệu: 100% cao su thiên nhiên | Việt Nam | 22.000 | |
11 | Găng tay cao su |
Hiệu: Đông Cầu Vồng, mã: L
|
570 | Cặp | - Size L - Độ dài: 39cm - Trọng lượng: 110gr - Chất liệu: 100% cao su thiên nhiên | Việt Nam | 25.300 | Tham khảo sản phẩm của Cầu Vồng |
12 | Găng tay cao su |
Hiệu: Đông Cầu Vồng, mã: M
|
30 | Cặp | - Size M - Độ dài: 35cm - Trọng lượng: 85gr - Chất liệu: 100% cao su thiên nhiên | Việt Nam | 22.000 | Tham khảo sản phẩm của Cầu Vồng |
13 | Cuộn băng rào cản |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
220 | Cuộn | - Loại: băng cảnh báo nguy hiểm - Hệ thống dính: Chất kết dính - Chiều rộng: 48mm - Độ dày màng: 0.14mm - Phạm vi nhiệt độ: -20-40 - Chiều dài: 18m/59,4ft - Sê-ri: Băng cảnh báo - Chất liệu: PVC | Việt Nam | 44.000 | |
14 | Ky hốt rác Inox |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
84 | Cái | - Tay cầm: ~ 70cm - Mặt ngang để hốt: ~34cm - Chiều sâu để hốt: ~30cm | Việt Nam | 55.000 | |
15 | Túi rác đen |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
567 | Kg | - Kích thước: 55x65cm - Chất liệu: nylon dẻo dai - Quy cách: 3 cuộn/kg, | Việt Nam | 38.500 | |
16 | Túi đựng rác đen quai xách loại lớn |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
900 | Kg | - Kích cỡ 60x100cm - Chất liệu: PE, nhựa nguyên sinh - Túi có 2 quay, túi dạng rời, 1 kg tầm 10 -> 14 cái tùy yêu cầu dày hay mỏng - Màu sắc: đen bóng | Việt Nam | 38.500 | |
17 | Túi rác đen có quai sách loại trung |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
168 | Kg | - Kích cỡ: 35*60cm (cỡ túi đựng được 10kg) - Túi dạng rời - Màu sắc: đen bóng | Việt Nam | 38.500 | |
18 | Túi rác đen có quai sách |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
120 | Kg | - Kích cỡ: 30*50cm (cỡ túi đựng được 5kg) - Túi dạng rời - Màu sắc: đen bóng | Việt Nam | 38.500 | |
19 | Bọc nilong 1 đầu hở |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
152 | Kg | - Kích thước: 20x30cm - Chất liệu: PE - Khoảng 100 túi/ kg | Việt Nam | 49.500 | |
20 | Bọc nilong 1 đầu hở |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
194 | Kg | - Kích thước: 30x40cm - Chất liệu: PE - Khoảng 50 túi/ kg | Việt Nam | 49.500 | |
21 | Bọc nilong 1 đầu hở |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
50 | Kg | - Kích thước: 40x60 cm - Chất liệu: PE - Khoảng 25 túi/kg | Việt Nam | 49.500 | |
22 | Bao tải |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
1.100 | Cái | - Tải trọng: 50kg - Chất liệu: PP dệt - Trọng lượng bao: 85gr - Kích thước: 60x110 cm | Việt Nam | 13.200 | |
23 | Giấy đề can |
Hiệu: Tomy, mã: 135
|
36 | Xấp | - Giấy decal A4 135 - Kích thước: 66 x 40 mm - Số lượng: 21tem/ 1 tờ - Quy cách: 100 tờ/tập | Malaysia | 132.000 | |
24 | Giấy đề can |
Hiệu: Tomy, mã: 131
|
36 | Xấp | - Giấy đề can A4 131 - Kích thước : 98x40 mm - Số lượng: 14 tem/1 tờ - Quy cách: 100 tờ/tập | Việt Nam | 88.000 | |
25 | Túi nilong có quai xách màu trắng loại dày |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
36 | Kg | - Túi nilong màu trắng 02 quai - Kích thước: 35x50cm - Tải trọng túi 10kg - Chất liệu: PE | Việt Nam | 49.500 | |
26 | Miếng lau sàn bảng xanh |
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
|
360 | Cái | - Kích thước tấm lau: 12cm*45cm - Chất liệu: sợi microfiber - Màu sắc: màu xanh | Việt Nam | 77.000 | |
27 | Bàn chảy chà sàn có cáng nhựa dài |
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
|
120 | Cái | - Bàn chải cước cọ sàn 45cm - Cán dài 1,3m (C-038) - Chất liệu: nhựa - Cán cây kim loại thép phun sơn chống ghỉ cao 1,3m - Sợi chổi bằng sợi nhựa cước có độ mềm mại vừa phải vừa giúp chà sàn | Việt Nam | 330.000 | |
28 | Giỏ xách nhựa đi chợ -chữ nhật |
Hiệu: Duy Tân, mã: 134
|
4 | Cái | - Kích thước: Chiều dài đáy 28cm x dài miệng 38cm x cao 41.5cm - Chất liệu: Nhựa - Thành phần: Nhựa LDPE - Quai xách: Tay cầm nhựa chắc chắn có móc cố định hai quai - Thân giỏ: Mặt lưới thông thoáng, nhưng không quá to | Việt Nam | 55.000 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
29 | Giỏ xách nhựa-có quai-có nắp-hình chữ nhật (cỡ trung) |
Hiệu: Duy Tân, mã: 724
|
6 | Cái | - Kích thước: Chiều dài đáy 26cm x rộng đáy 14cm x dài miệng 35.8cm x cao 38cm - Chất liệu: Nhựa - Thành phần: Nhựa LDPE - Quai xách: Tay cầm nhựa chắc chắn có móc cố định hai quai - Thân giỏ: Mặt lưới thông thoáng, nhưng không quá to | Việt Nam | 55.000 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
30 | Chai xịt côn trùng |
Hiệu: Jumbo, mã: 600ml
|
381 | Chai | - Bình xịt côn trùng - Mùi hương hương hoa Lài - Dung tích: 600ml | Việt Nam | 62.700 | Tham khảo sản phẩm của Jumbo |
31 | Nước hoa xịt phòng |
Hiệu: Sumo, mã: 350ml
|
177 | Chai | - Thành phần: Hương liệu, Ethy alcohol, nước, các phụ gia khác - Mùi hương: hương charming/Hương Essence/Hương Chanette/Hương Phong Lữ - Dung tích: 350ml | Việt Nam | 38.500 | Tham khảo sản phẩm của Sumo |
32 | Nước lau kính |
Hiệu: Gift, mã: 800ml
|
285 | Chai | Thể tích: 800ml/chai | Việt Nam | 33.000 | Tham khảo sản phẩm của Gift |
33 | Nước lau sàn |
Hiệu: Sunlight, mã: 3.8kg
|
450 | Chai | - Trọng lượng: 3,8kg/chai - Màu sắc: Trắng (thiên nhiên), Xanh lá (hoa hạ), Hồng (Lily), Vàng (Thiên thảo) | Việt Nam | 99.000 | Tham khảo sản phẩm của Sunlight |
34 | Nước rửa chén |
Hiệu: Sunlight, mã: 3.8kg
|
361 | Chai | - Trọng lượng: 3,8kg/chai - Màu sắc: Màu vàng (chanh), Màu trắng (Muối khoáng & lô hội) | Việt Nam | 99.000 | Tham khảo sản phẩm của Sunlight |
35 | Nước rửa tay |
Hiệu: Lifebouy, mã: 180g
|
1.406 | Chai | - Khối lượng tịnh : 180g (177ml)/chai - Dạng sản phẩm: dạng lỏng - Màu sắc: xanh, đỏ | Việt Nam | 36.300 | Tham khảo sản phẩm của Lifebouy |
36 | Nước tẩy bồn cầu |
Hiệu: Vim, mã: 900ml
|
302 | Chai | - Dung tích: 900ml/chai - Màu sắc: xanh/trắng | Việt Nam | 39.600 | Tham khảo sản phẩm của Vim |
37 | Sáp thơm |
Hiệu: Glade, mã: 180g
|
1.170 | Hộp | - Trọng lượng: 180g/hộp - Mùi hương: hoa Lily, hương hoa lài, hương biển phiêu bồng, hương trầm hương | Việt Nam | 49.500 | Tham khảo sản phẩm của Glade |
38 | Xà bông bột |
Hiệu: Omo, mã: 3kg
|
940 | Kg | - Thành phần: Sodium sulfate, sodium linear, alkybenzene sulfonate, alcohol ethoxylate, carboxy methyl, silicate, polyvinyl acolhol, cl 50325 - Trọng lượng: 3kg | Việt Nam | 220.000 | Tham khảo sản phẩm của Omo |
39 | Xà bông cục |
Hiệu: Lifebouy, mã: 125k
|
494 | Cục | - Khối lượng: 125gr - Thành phần: Sodium Palmate, Sodium Palm Kernelate, Water, Glycerin, Perfume, Lauric Acid | Việt Nam | 18.700 | Tham khảo sản phẩm của Lifebouy |
40 | Nước xả vải |
Hiệu: Downy, mã: 3.5l
|
36 | Chai | - Trọng lượng: 3.5L - Thành phần: Nước, Diethylester Dimethyl Ammonium Chloride, Copolymer, Cationic polymer, Formic acid, Hydrochloric acid, Sodium1-hydroxyethane-1,1-diphosphonate, Benzyl isothiazolinone, Silicone, Hương liệu. | Việt Nam | 231.000 | Tham khảo sản phẩm của Downy |
41 | Dầu chống rỉ sét và bôi trơn |
Hiệu: Selleys, mã: RP7
|
40 | Chai | - Trọng lượng: 300gr - Hàm lượng nước: 10% tổng trọng lượng dung dịch, Dầu gốc, parafin, muối sulfonate, ester,... và chất làm ướt nonionic | Việt Nam | 121.000 | Tham khảo sản phẩm của RP7 |
42 | Ủng cao su |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
65 | Đôi | - Size: 40-44 - Chất liệu: PVC | Việt Nam | 77.000 | |
43 | Dép tổ ong màu xanh/ đen |
Hiệu: Speedcar, mã: không mã
|
280 | Đôi | - Size: 40-43 - Chất liệu: nhự - Độ cao < 5cm - Màu sắc: xanh, trắng, đen | Việt Nam | 38.500 | |
44 | Xẻng |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
120 | Cái | Kích thước phần lưởi xẻng dài 30 cm ngang 24 cm tổng chiều dài 132 cm | Việt Nam | 165.000 | |
45 | Xô Inox loại dày |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
60 | Cái | - Chất liệu: Inox 201 - Dung tích 20L - Đường kính miệng: 31cm - Đường kính đáy: 22cm - Chiều cao: 30cm | Việt Nam | 88.000 | |
46 | Cào trang |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
50 | Cái | Chiều dài cán 1.4m | Việt Nam | 132.000 | |
47 | Xà beng |
Hiệu: Tolsen, mã: 25111
|
5 | Cái | - Kích thước: 750 mm x 18 mm - Vật liệu: sắt | Việt Nam | 275.000 | |
48 | Nước tẩy |
Hiệu: Daiwa, mã: 900ml
|
360 | Chai | Dung tích: 900ml | Việt Nam | 77.000 | Tham khảo sản phẩm của Daiwa |
49 | Bấm kim lớn |
Hiệu: KW-TriO, mã: 50LA
|
24 | Cái | - Dập kim bấm lề - Bấm giữa giấy A3, A4 - Bấm 20 đến 200 tờ - Sử dụng kim: 23/6, 23/8, 23/10, 23/13, 23/15, 23/17, 23/20, 23/23 | Trung Quốc | 440.000 | Tham khảo mã sản phẩm 50 LA, KW-Trio xuất xứ Trung Quốc |
50 | Bấm kim No. 10 |
Hiệu: Plus, mã: PS-10E
|
191 | Cái | - Bấm 15 tờ - Trọng lượng: 50g - Quy cách 10 cái/hộp | Việt Nam | 27.500 | Tham khảo sản phẩm của Plus |
51 | Bấm kim No. 3 |
Hiệu: Deli, mã: 319
|
25 | Cái | - Bấm kim số 3 0319 (25 tờ) - Quy cách: 6 cái/hộp | Trung Quốc | 55.000 | Tham khảo sản phẩm của Deli |
52 | Bấm lỗ lớn |
Hiệu: KW-TriO, mã: 938
|
21 | Cái | - Dập 2 lỗ (100 tờ) - Mô tả: Thân inox cao cấp có thước đo kèm theo - Dập 2 lỗ tối đa 100 tờ, độ bền cao - Quy cách: 08 chiếc/ thùng (Có linh kiện thay thế và kèm theo) | Đài Loan | 1.210.000 | Tham khảo mã sản phẩm Kw -Trio 938 |
53 | Bấm lỗ nhỏ |
Hiệu: KW-TriO, mã: 912
|
40 | Cái | - Số tờ giấy bấm được: 20 tờ giấy A4 định lượng 70 - Số lỗ đục được: 2 lỗ, đường kính lỗ: 6mm - Khoảng cách giữa 2 lỗ: 80mm | Đài Loan | 66.000 | Tham khảo mã sản phẩm Kw - Trio 912 |
54 | Băng keo 2 mặt |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
681 | Cuộn | - Kích thước: 2cm - Quy cách: 12 cuộn/ lốc | Việt Nam | 3.300 | |
55 | Băng keo 2 mặt |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
650 | Cuộn | - Kích thước: 5cm, - Quy cách: 6 cuộn/lốc | Việt Nam | 5.500 | |
56 | Băng keo giấy |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
669 | Cuộn | - Kích thước: 2cm, - Quy cách: 12 cuộn/ lốc | Việt Nam | 4.400 | |
57 | Băng keo giấy |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
670 | Cuộn | - Kích thước: 5cm, - Quy cách: 6 cuộn/lốc | Việt Nam | 6.600 | |
58 | Băng keo simili |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
679 | Cuộn | - Kích thước: rộng 5cm x 21 yard - Quy cách: 6 cuộn/cây | Việt Nam | 9.900 | |
59 | Băng keo trong |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
774 | Cuộn | - Băng keo trong 5cm x 100 yard - Quy cách: 6 cuộn/cây | Việt Nam | 15.400 | |
60 | Băng keo xanh |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
615 | Cuộn | - Kích thước: 5cm - Quy cách: 6 cuộn/cây | Việt Nam | 15.400 | |
61 | Băng keo vàng |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
593 | Cuộn | - Kích thước: 5cm - Quy cách: 6 cuộn/cây | Việt Nam | 15.400 | |
62 | Băng keo xốp |
Hiệu: Khánh Việt, mã: không mã
|
118 | Cuộn | - Kích thước: 2cm - Quy cách: 12cuộn/ cây | Việt Nam | 6.600 | |
63 | Bao thư |
Hiệu: Thiên Long, mã: BT-01
|
196 | Xấp | - Trắng 100 gram, có keo - Kích thước: 22x12cm - Quy cách 20 cái/ xấp | Việt Nam | 7.700 | |
64 | Bao thư |
Hiệu: Thanh Thanh, mã: 25x35
|
73 | Xấp | - A4 trắng, có keo - Kích thước: 25x35cm - Quy cách: 10 cái/xấp | Việt Nam | 22.000 | |
65 | Bìa hộp |
Hiệu: Thanh Thanh, mã: 20F
|
70 | Cái | - Bìa hộp simili lưu hồ sơ 20cm - Khổ F (36x24x20) cm - Đóng gói: 50 cái/thùng | Việt Nam | 33.000 | |
66 | Bìa 3 dây |
Hiệu: Thảo Linh, mã: 10F
|
320 | Cái | - Mã sản phẩm: SP832 - Kích thước: 25x35x7 cm - Kích thước phần gáy bìa là 10 cm - Đóng gói: 50 cái/thùng | Việt Nam | 13.200 | |
67 | Bìa Accor A4 |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-PPFFA4
|
450 | Cái | Quy cách: 10 cái/túi | Việt Nam | 5.500 | Tham khảo mã sản phẩm FO-PPFFA4, Flexoffice |
68 | Bìa còng A4 |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-BC11
|
446 | Cái | - Kích thước: 5cm - Quy cách: 40 cái/ thùng | Việt Nam | 39.600 | Tham khảo mã sản phẩm FO-BC11, FlexOffice |
69 | Bìa còng A4 |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-BC02
|
629 | Cái | - Kích thước 7cm - Quy cách: 40 cái/ thùng | Việt Nam | 39.600 | Tham khảo mã sản phẩm FO-BC02, FlexOffice |
70 | Bìa còng A4 |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-BC09
|
700 | Cái | - Kích thước: 9cm - Quy cách: 30 cái/ thùng | Việt Nam | 55.000 | Tham khảo mã sản phẩm FO-BC09, FlexOffice |
71 | Bìa hồ sơ giấy |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
10 | Xấp | - Kích thước 22.9x32.4cm - Quy cách: 10 cái/xấp | Việt Nam | 38.500 | |
72 | Bìa hồ sơ nhựa |
Hiệu: VC, mã: F4
|
135 | Xấp | - Quy cách: 10 cái/xấp | Việt Nam | 38.500 | |
73 | Bìa hộp |
Hiệu: Thanh Thanh, mã: 15F
|
460 | Cái | - Quy cách: khổ A4 (24 x 33cm) - Độ dày gáy 15F - Quy cách: 2 cái/lốc | Việt Nam | 33.000 | Tham khảo mã sản phẩm ABBA |
74 | Bìa hộp |
Hiệu: Thanh Thanh, mã: 25/30cm
|
12 | Cái | Quy cách: 25/30 cm | Việt Nam | 49.500 | Tham khảo mã sản phẩm Ageless của HP |
75 | Bìa kính A3 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
13 | Xấp | - Khổ A3 - Độ dày 1,5mm - Đóng gói: 100 cái/1 xấp | Việt Nam | 154.000 | |
76 | Bìa kính A4 |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
74 | Xấp | - Khổ A4 (21x30cm) - Độ dày 1,5mm - Đóng gói: 100 cái/1 xấp | Việt Nam | 88.000 | |
77 | Bìa lá F4 |
Hiệu: Plus, mã: F4
|
156 | Cái | - Khổ A4 - Kích thước: 21x33cm - Chất liệu: nhựa - Quy cách: 20 cái/ xấp | Việt Nam | 2.200 | |
78 | Bìa lá A4 |
Hiệu: Double A, mã: A4
|
962 | Cái | - Quy cách: khổ A4 (21x33cm) - Bìa double A - Quy cách: 50 cái/xấp | Thái Lan | 2.200 | |
79 | Bìa lỗ A4 |
Hiệu: Plus, mã: A4
|
295 | Xấp | - Bìa lỗ Plus xấp 10 cái Clear Sheet Protector (ruột bìa phân trang) - Đóng gói: 10 cái/xấp | Việt Nam | 16.500 | |
80 | Bìa nút cột dây F4 |
Hiệu: VC, mã: F4
|
393 | Cái | - Bìa hồ sơ quấn dây cột F4 nhựa - Kích thước: 26x37cm - Chất liệu: nhựa PP - Trọng lượng: 36gram - Quy cách: 12 cái/gói | Việt Nam | 5.500 | |
81 | Bìa nút |
Hiệu: VC, mã: F4
|
1.264 | Cái | - Bìa nút F4 - Quy cách: 12 cái/ xấp | Việt Nam | 4.400 | Tham khảo mã sản phẩm BI-011 |
82 | Bìa phân trang A4 |
Hiệu: VC, mã: A4
|
421 | Xấp | - Bìa phân trang 12 số - Chất liệu: nhựa VC | Việt Nam | 13.200 | |
83 | Bìa trình ký đôi |
Hiệu: VC, mã: A4
|
480 | Cái | Kích thước: 21x30cm | Việt Nam | 13.200 | |
84 | Bìa trình ký đơn |
Hiệu: VC, mã: A4
|
501 | Cái | Kích thước: 21x30 cm | Việt Nam | 9.900 | |
85 | Bút cắm bàn |
Hiệu: Thiên Long, mã: FO PH-01
|
295 | Vỉ | Quy cách: 2 cây/vỉ | Việt Nam | 13.200 | Tham khảo mã sản phẩm FO PH-01/ Flexoffice |
86 | Bút chì bấm |
Hiệu: Thiên Long, mã: PC-018
|
469 | Cây | Quy cách: 2 cây/vỉ | Việt Nam | 6.600 | Tham khảo mã sản phẩm PC-018 của NSX Thiên Long |
87 | Bút dạ quang |
Hiệu: Thiên Long, mã: HL-03
|
397 | Cây | Quy cách: 5 cây/vỉ | Việt Nam | 7.700 | Tham khảo mã sản phẩm HL03 của NSX Thiên Long |
88 | Bút lông bảng |
Hiệu: Thiên Long, mã: WB-03
|
395 | Cây | Trọng lượng: 18 gram | Việt Nam | 8.800 | Tham khảo mã sản phẩm WB 03 của NSX Thiên Long |
89 | Bút lông dầu lớn |
Hiệu: Thiên Long, mã: PM-09
|
433 | Cây | Trọng lượng: 24 gram | Việt Nam | 8.800 | Tham khảo mã sản phẩm PM09 của NSX Thiên Long |
90 | Bút lông dầu nhỏ |
Hiệu: Thiên Long, mã: PM-04
|
563 | Cây | Trọng lượng: 10 gram | Việt Nam | 8.800 | Tham khảo mã sản phẩm PM04 của NSX Thiên Long |
91 | Bút bi đen |
Hiệu: Thiên Long, mã: TL-027
|
332 | Cây | - Đầu bi: 0.5mm - Quy cách đóng gói: 20 cây/hộp | Việt Nam | 3.300 | Tham khảo mã sản phẩm TL 027 của NSX Thiên Long |
92 | Bút bi đỏ |
Hiệu: Thiên Long, mã: TL-027
|
245 | Cây | - Đầu bi: 0.5mm - Quy cách đóng gói: 20 cây/hộp | Việt Nam | 3.300 | Tham khảo mã sản phẩm TL 027 của NSX Thiên Long |
93 | Bút bi xanh |
Hiệu: Thiên Long, mã: TL-027
|
8.075 | Cây | - Đầu bi: 0.5mm - Quy cách đóng gói: 20 cây/hộp | Việt Nam | 3.300 | Tham khảo mã sản phẩm TL 027 của NSX Thiên Long |
94 | Bút bi xanh |
Hiệu: Thiên Long, mã: TL-025
|
2.500 | Cây | Quy cách: 20 cây/hộp | Việt Nam | 4.400 | Tham khảo mã sản phẩm TL 025 của NSX Thiên Long |
95 | Bút ký tên |
Hiệu: Uniball, mã: UB-150
|
759 | Cây | - Đầu bi có đường kính 0.5mm làm bằng thép không gỉ, nét bút 0.2mm - Quy cách: 12 cây/ hộp | Nhật Bản | 33.000 | Tham khảo mã sản phẩm UB -150 của Uni-ball |
96 | Bút mực nước |
Hiệu: Pentel, mã: BLN 105
|
804 | Cây | - Bút gel bấm nét 0.5mm - Quy cách: 12 cây/ hộp | Nhật Bản | 33.000 | Tham khảo mã sản phẩm BLN 105 của Pentel |
97 | Bút xóa kéo ngắn |
Hiệu: Plus, mã: WH-504
|
626 | Cây | Quy cách: 2 cây/vỉ | Việt Nam | 13.200 | |
98 | Bút xóa nước |
Hiệu: Thiên Long, mã: CP-02
|
1.000 | Cây | - Dung tích mực: 12 ml - Trọng lượng: 34gram - Quy cách: 10 cây/ hộp | Việt Nam | 17.600 | Tham khảo mã sản phẩm CP 02 của NSX Thiên Long |
99 | Chặn sách |
Hiệu: TTH, mã: 319
|
44 | Cái | - Kích thước: 125 x 155 x 186 (mm) - Khối lượng: 224 gram - Quy cách: 2 cái/cặp | Việt Nam | 33.000 | Tham khảo mã sản phẩm TTH 319 |
100 | Dây thun |
Hiệu: Tân Thành, mã: A1
|
41 | Bịch | 0,5kg/bịch | Việt Nam | 33.000 | |
101 | Dao rọc giấy lớn |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-KN02
|
284 | Cây | - Kích thước lưỡi dao: 18mm - Quy cách: 1 cái/hộp nhỏ | Việt Nam | 13.200 | Tham khảo mã sản phẩm FO-KN02 của NSX Thiên Long |
102 | Dao rọc giấy nhỏ |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-KN01
|
312 | Cây | - Kích thước lưỡi dao: 9mm - Chiều dài: 137 mm - Chiều rộng: 9mm - Quy cách: 1 cây dao/hộp nhỏ | Việt Nam | 9.900 | Tham khảo mã sản phẩm FO-KN01 của NSX Thiên Long |
103 | Dụng cụ cắt băng keo |
Hiệu: Sunny, mã: 2003
|
4 | Cái | Kích thước 5.5cm x 10.5cm x 4.5cm | Việt Nam | 22.000 | Tham khảo mã sản phẩm Sunny trung 2003 |
104 | Dụng cụ lau bảng |
Hiệu: Xukiva, mã: 173
|
100 | Cái | Quy cách: 12/ Cái/ hộp | Việt Nam | 9.900 | |
105 | Ghim giấy |
Hiệu: TGA, mã: C62
|
801 | Hộp | - Kẹp giấy tam giác - Quy cách: 10 hộp/ lốc | Việt Nam | 3.300 | Tham khảo mã sản phẩm C62 |
106 | Giấy A3 |
Hiệu: Double A, mã: A3
|
116 | Ream | - Định lượng: 70gsm - Kích thước: khổ A3 - Đóng gói: 500 tờ/ream, 5 ream/thùng | Thái Lan | 134.200 | Tham khảo mã sản phẩm DoubleA của Thái Lan |
107 | Giấy A4 |
Hiệu: Double A, mã: A4
|
3.880 | Ream | - Định lượng:70gsm - Kích thước: khổ A4 - Đóng gói: 500 tờ/ream, 5 ream/thùng | Thái Lan | 67.100 | Tham khảo mã sản phẩm DoubleA của Thái Lan |
108 | Giấy A4 |
Hiệu: Quality, mã: A4
|
40 | Ream | (giấy photo) 70gms - Quy cách: 500 tờ/ream | Thái Lan | 62.700 | Tham khảo mã sản phẩm A70 của Quanlity/Thái Lan |
109 | Giấy bìa A3 |
Hiệu: Orchid, mã: A3
|
42 | Ream | - Định lượng: khoảng 170-180gsm - Khổ giấy: A3 - Quy cách: 100 tờ/ream | Việt Nam | 66.000 | Tham khảo sản phẩm của For |
110 | Giấy bìa A4 |
Hiệu: Orchid, mã: A4
|
56 | Ream | - Khổ giấy A4 - Định lượng: 180gsm - Quy cách: 100 tờ/ ream | Việt Nam | 27.500 | Tham khảo sản phẩm của Sunflower |
111 | Giấy bìa A4 nhiều màu |
Hiệu: Sunflower, mã: A4
|
36 | Xấp | - Khổ giấy A4 - Định lượng: 180gsm - Quy cách: 100 tờ/ ream | Việt Nam | 27.500 | Tham khảo sản phẩm của Sunflower |
112 | Giấy A4 màu vàng |
Hiệu: Orchid, mã: A4
|
116 | Ream | - A4-80 - Quy cách: 500 tờ/ ream | Việt Nam | 69.300 | Tham khảo sản phẩm của For |
113 | Giấy A4 màu xanh dương |
Hiệu: Orchid, mã: A5
|
181 | Ream | - A4-80 - Quy cách: 500 tờ/ ream | Việt Nam | 77.000 | Tham khảo sản phẩm của For |
114 | Giấy A4 màu xanh lá |
Hiệu: Orchid, mã: A6
|
116 | Ream | - A4-80 - Quy cách: 500 tờ/ ream | Việt Nam | 69.300 | Tham khảo sản phẩm của For |
115 | Giấy decal A4 |
Hiệu: Tomy, mã: A4
|
61 | Xấp | Quy cách 100 tờ/xấp | Việt Nam | 125.400 | Tham khảo sản phẩm của Tomy |
116 | Giấy ghi chú |
Hiệu: G-Star, mã: 2x3
|
435 | Xấp | - Kích thước 2x3 - Quy cách 100 tờ/xấp | Việt Nam | 4.400 | Tham khảo sản phẩm của G.STAR |
117 | Giấy ghi chú |
Hiệu: G-Star, mã: 3x3
|
429 | Xấp | - Kích thước 3x3 - Quy cách 100 tờ/xấp | Việt Nam | 5.500 | Tham khảo sản phẩm của G.STAR |
118 | Giấy ghi chú |
Hiệu: G-Star, mã: 3x5
|
422 | Xấp | - Kích thước 3x5 - Quy cách 100 tờ/xấp | Việt Nam | 6.050 | Tham khảo sản phẩm của G.STAR |
119 | Giấy ghi chú nhiều màu |
Hiệu: MG, mã: không mã
|
305 | Xấp | Quy cách: 100 tờ/xấp | Trung Quốc | 12.100 | Tham khảo sản phẩm của MG |
120 | Giấy niêm phong A4 |
Hiệu: Plus, mã: không mã
|
28 | Xấp | - Kích thước A4 - Quy cách: 100 tờ/xấp | Việt Nam | 16.500 | Tham khảo sản phẩm của Plus |
121 | Giấy thơm A4 |
Hiệu: Orchid, mã: A4
|
5 | Ream | - Bìa thơm - Định lượng: 180gsm - Quy cách: 100 tờ/gram | Việt Nam | 63.800 | |
122 | Giấy màu F3 |
Hiệu: Sunflower, mã: F3
|
1 | Xấp | Quy cách: 100 tờ/ xấp | Việt Nam | 72.600 | Tham khảo sản phẩm của Sunflower |
123 | Giấy note sign here |
Hiệu: Pronoti, mã: Sign here
|
1.007 | Xấp | - Kích thước: 25.4mmx43.2 - Quy cách: 50 tờ/ xấp | Đài Loan | 18.700 | Tham khảo sản phẩm của Pronoti/ Trung Quốc |
124 | Gỡ kim |
Hiệu: KW-TriO, mã: 508
|
120 | Cái | - Kích thước: 5,5x3,5 x 4,5 cm - Quy cách: 12 cái/ hộp | Đài Loan | 8.470 | Tham khảo mã sản phẩm Kw - Trio |
125 | Hộp cắm viết xoay |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-PS02
|
94 | Cái | - Kích thước: 120x120 mm - Loại: xoay: 360 độ - Quy cách: 24 cái/thùng | Việt Nam | 44.000 | Tham khảo mã sản phẩm FlexOffice FO-PS02 |
126 | Kệ xéo 1 ngăn |
Hiệu: KingStar, mã: không mã
|
4 | Cái | - Kích thước: 10 x 30 x 12 cm - Chất liệu nhựa, 01 ngăn đứng | Việt Nam | 22.000 | Tham khảo sản phẩm của NSX Giai Phát |
127 | Kệ xéo 3 ngăn |
Hiệu: KingStar, mã: không mã
|
64 | Cái | - Kích thước: 30 x 30 x 12 cm - Chất liệu: nhựa, 03 ngăn đứng | Việt Nam | 115.500 | Tham khảo sản phẩm của NSX Giai Phát |
128 | Keo dán khô |
Hiệu: FlexOffice, mã: G-01
|
167 | Chai | Quy cách: 30 chai/lốc | Việt Nam | 6.600 | Tham khảo mã sản phẩm G-01, Flexoffice |
129 | Keo dán nước |
Hiệu: FlexOffice, mã: G-08
|
431 | Chai | Quy cách: 12 chai/lốc | Việt Nam | 3.300 | Tham khảo mã sản phẩm G-08 của NSX Thiên Long |
130 | Kéo văn phòng |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-SC01
|
143 | Cây | - Kích thước: 16cm - Quy cách: 12 cái/ hộp | Việt Nam | 19.800 | Tham khảo mã sản phẩm FO-SC01, Flexoffice |
131 | Kéo văn phòng |
Hiệu: FlexOffice, mã: FO-SC02
|
159 | Cây | - Kích thước: 21cm - Quy cách: 12 cái/ hộp | Việt Nam | 22.000 | Tham khảo mã sản phẩm FO-SC02, Flexoffice |
132 | Kẹp accor nhựa |
Hiệu: UNC, mã: 968
|
196 | Hộp | - Accord nhựa làm từ chất liệu nhựa đặc biệt chịu lực tốt, có tính bền dai - Quy cách: 50 cái/ hộp | Việt Nam | 15.400 | Tham khảo sản phẩm của NSX Unicorn |
133 | Kẹp bướm |
Hiệu: Echo, mã: 15mm
|
772 | Hộp | - Kích thước: 15mm - Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Quy cách: 12 cái/hộp | Việt Nam | 4.400 | Tham khảo sản phẩm của ECHO |
134 | Kẹp bướm |
Hiệu: Echo, mã: 19mm
|
742 | Hộp | - Kích thước: 19mm - Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Quy cách: 12 cái/hộp | Việt Nam | 5.500 | Tham khảo sản phẩm của ECHO |
135 | Kẹp bướm |
Hiệu: Echo, mã: 25mm
|
686 | Hộp | - Kích thước: 25mm - Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Quy cách: 12 cái/hộp | Việt Nam | 7.700 | Tham khảo sản phẩm của ECHO |
136 | Kẹp bướm |
Hiệu: Echo, mã: 32mm
|
701 | Hộp | - Kích thước: 32mm - Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Quy cách: 12 cái/hộp | Việt Nam | 11.000 | Tham khảo sản phẩm của ECHO |
137 | Kẹp bướm |
Hiệu: Echo, mã: 41mm
|
698 | Hộp | - Kích thước: 41mm - Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Quy cách: 12 cái/hộp | Việt Nam | 17.600 | Tham khảo sản phẩm của ECHO |
138 | Kẹp bướm |
Hiệu: Echo, mã: 51mm
|
691 | Hộp | - Kích thước: 51mm - Chất liệu: kim loại sơn tĩnh điện - Quy cách: 12 cái/hộp | Việt Nam | 25.300 | Tham khảo sản phẩm của ECHO |
139 | Khay hồ sơ 3 tầng |
Hiệu: Xukiva, mã: 175
|
60 | Cái | - Chất liệu: nhựa PS - Kích thước: 35.5 x 26 x 16.5 cm - Màu sắc: Đen | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo mã sản phẩm KHAY-175-3 của NSX Xukiva |
140 | Kim bấm 23/10 |
Hiệu: KW-TriO, mã: 23/10
|
32 | Hộp | - Chiều cao chân kim: 10mm - Lực bấm: 60 tờ - Quy cách : 1000 kim bấm /hộp | Đài Loan | 15.400 | Tham khảo mã sản phẩm Kw -Trio |
141 | Kim bấm 23/13 |
Hiệu: KW-TriO, mã: 23/13
|
42 | Hộp | - Chiều cao chân kim: 13mm - Lực bấm tối đa 70-100 tờ - Quy cách: 1000 kim bấm/hộp | Đài Loan | 16.500 | Tham khảo mã sản phẩm Kw -Trio |
142 | Kim bấm 23/15 |
Hiệu: KW-TriO, mã: 23/15
|
27 | Hộp | - Chiều cao chân kim: 15mm - Lực bấm: 110 tờ - Quy cách : 1000 kim bấm/hộp | Đài Loan | 22.000 | Tham khảo mã sản phẩm Kw -Trio |
143 | Kim bấm 23/17 |
Hiệu: KW-TriO, mã: 23/17
|
37 | Hộp | - Chiều cao chân kim: 17mm - Lực bấm: 130 tờ - Quy cách: 1000 kim bấm/hộp | Đài Loan | 22.000 | Tham khảo mã sản phẩm Kw -Trio |
144 | Kim bấm 23/8 |
Hiệu: KW-TriO, mã: 23/8
|
32 | Hộp | - Chiều cao chân kim: 17mm - Lực bấm: 130 tờ - Quy cách: 1000 kim bấm/hộp | Đài Loan | 12.100 | Tham khảo mã sản phẩm Kw -Trio |
145 | Kim bấm No. 10 |
Hiệu: Plus, mã: No.10
|
2.107 | Hộp | - Chiều cao chân kim: 4mm - Lực bấm: 10 tờ - Chất liệu: thép, chống gỉ sét, độ bền cao - Quy cách: 1000 kim bấm/hộp | Việt Nam | 3.300 | Tham khảo sản phẩm của Plus |
146 | Kim bấm No. 3 |
Hiệu: KW-TriO, mã: No.3
|
97 | Hộp | - Chiều cao chân ghim là 6mm, tổng chiều dai chân ghin là 24mm - Quy cách: 1000 kim bấm/hộp | Đài Loan | 4.400 | Tham khảo mã sản phẩm Kw -Trio |
147 | Máy tính 12 số |
Hiệu: Casio, mã: AX-12B
|
17 | Cái | - Bề mặt vỏ nhựa cứng cao cấp - Kích thước: 175.5×110.5×25mm - Trọng lượng: 150gram | Philipines | 253.000 | Tham khảo mã sản phẩm AX-12B của NSX Casio |
148 | Mực dấu - đen |
Hiệu: Shiny, mã: S61
|
22 | Lọ | - Dung tích: 28ml/01 lọ - Quy cách: 12/ hộp/ lốc | Đài Loan | 35.200 | Tham khảo mã sản phẩm S-61 của Shiny |
149 | Mực dấu - đỏ |
Hiệu: Shiny, mã: S62
|
19 | Lọ | - Dung tích: 28ml/01 lọ - Quy cách: 12/ hộp/ lốc | Đài Loan | 35.200 | Tham khảo mã sản phẩm S-61 của Shiny |
150 | Mực dấu - xanh |
Hiệu: Shiny, mã: S63
|
60 | Lọ | - Dung tích: 28ml/01 lọ - Quy cách: 12/ hộp/ lốc | Đài Loan | 35.200 | Tham khảo mã sản phẩm S-61 của Shiny |
151 | Pin AA |
Hiệu: Toshiba, mã: R6KG SP-4LWT
|
2.900 | Viên | - AA 1.5V - Quy cách: 4 viên/vỉ | Việt Nam | 2.200 | Tham khảo mã sản phẩm R6KG SP-4LWT của NSX Toshiba |
152 | Pin AAA |
Hiệu: Toshiba, mã: R03UG
|
2.690 | Viên | - Pin G1161.5V Super Heavy Duty - Thành phần Pin than Heavy Duty không sạc - Đóng gói: Vỉ 2 viên và 1 hộp 40 viên | Việt Nam | 2.200 | Tham khảo mã sản phẩm R03UG của NSX Toshiba |
153 | Pin |
Hiệu: Energiser, mã: CR123
|
49 | Viên | - Pin không sạc 3v Lithium - Điện thế: 3v - Chất liệu: Lithium - Đóng gói: vỉ 1 viên | Indonesia | 88.000 | Tham khảo mã sản phẩm CR123 của NSX Energizer |
154 | Pin vuông 9V |
Hiệu: Camelion, mã: NH-9V200BP1
|
286 | Viên | - Loại pin : Pin 9V - Chất liệu: Cacbon (Than) - Volts : 9V - Đóng gói : Vỉ 1 viên | Đức | 9.900 | Tham khảo mã sản phẩm NH-9V200BP1 của NSX Camelion |
155 | Pin 12V |
Hiệu: Camelion, mã: A23
|
194 | Viên | - Loại pin 12V Alkalin - Size: A23 - Kích thước: 10 x 28mm - Điện áp: 12V - Đóng gói: 5 viên/vỉ | Đức | 39.600 | Tham khảo sản phẩm của NSX Camelion |
156 | Ruột viết chì |
Hiệu: G-Star, mã: MPL-7
|
192 | Hộp | Quy cách: 2 hộp/vỉ | Việt Nam | 4.400 | Tham khảo sản phẩm của G-STAR |
157 | Sổ A4 nhiều lá (60 lá) |
Hiệu: Plus, mã: FL-60P
|
10 | Cái | - Sổ A4 nhiều lá (60 lá) - Khổ hồ sơ A4 - Kích thước: 35.5x25x4cm - Chất liệu: nhựa PP | Việt Nam | 60.500 | Tham khảo sản phẩm của Plus |
158 | Sổ da văn phòng A5 |
Hiệu: Tiến Phát, mã: CK7
|
136 | Cuốn | - Kích thước: 15x21cm - Quy cách: 100 trang/cuốn, 5 quyển/lốc | Việt Nam | 18.700 | Tham khảo mã sản phẩm CK7 |
159 | Sổ kế toán |
Hiệu: Tiến Phát, mã: không mã
|
100 | Cuốn | - Định lượng: 70g/m2 - Kích thước: 27,4cm x 39cm | Việt Nam | 52.800 | |
160 | Sổ lò xo A4 |
Hiệu: Tiến Phát, mã: A4
|
60 | Cuốn | - Trọng lượng: 400gr - Kích thước: 29.7 x 21 cm - Quy cách: 160 trang/ cuốn | Việt Nam | 18.700 | |
161 | Sổ lò xo A5 |
Hiệu: Tiến Phát, mã: A5
|
83 | Cuốn | - Trọng lượng: 200gr - Kích thước: 21 x 15 cm - Quy cách: 160 trang/cuốn | Việt Nam | 16.500 | |
162 | Sổ lò xo A7 |
Hiệu: Tiến Phát, mã: A7
|
232 | Cuốn | - Trọng lượng: 100 gr - Kích thước: 105 x 70 mm - Quy cách: 160 trang/cuốn | Việt Nam | 8.800 | |
163 | Sổ lưu danh thiếp |
Hiệu: Plus, mã: A5-120P
|
17 | Cuốn | Kích thước: 12 x 17,5 cm | Việt Nam | 27.500 | |
164 | Tập 100 trang |
Hiệu: Tiến Phát, mã: 100 trang
|
290 | Cuốn | - Kẻ caro - Định lượng: 80gsm - Kích thước: 20.5*15.7 cm - Quy cách: 100 trang/cuốn, 10 quyển / hộp | Việt Nam | 6.050 | |
165 | Tập 200 trang |
Hiệu: Tiến Phát, mã: 200 trang
|
325 | Cuốn | - Kẻ caro - Định lượng: 100 gsm - Kích thước: 17.5*25.2 cm - Quy cách: 200 trang/cuốn, 10 quyển/ hộp | Việt Nam | 12.100 | |
166 | Tẩy viết chì |
Hiệu: Thiên Long, mã: E-06
|
268 | Cục | Quy cách 4 cục/vỉ | Việt Nam | 27.500 | Tham khảo mã sản phẩm E06 của NSX Thiên Long |
167 | Thước |
Hiệu: Thiên Long, mã: SR-02
|
84 | Cây | Kích thước: 20 cm - Trọng lượng: 15gram - Quy cách: 1 cái/túi opp, 5 cái/vỉ | Việt Nam | 3.300 | Tham khảo mã sản phẩm SR-02 của NSX Thiên Long |
168 | Thước |
Hiệu: Thiên Long, mã: SR-03
|
139 | Cây | - Kích thước: 30 cm - Trọng lượng: 25 gram - Quy cách: 1 cái/túi opp, 5 cái/vỉ | Việt Nam | 4.400 | Tham khảo mã sản phẩm SR-03 của NSX Thiên Long |
169 | Hộp mực máy in màu |
Hiệu: Vinmax, mã: D162200
|
2 | Hộp | - Loại mực: Mực màu - Dung lượng: 1.800 trang độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích Laserjet Pro+D122: D162200 color | Việt Nam | 605.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
170 | Mực máy in màu |
Hiệu: Vinmax, mã: 1390
|
12 | Bộ | Gồm 6 màu cơ bản + Black + Cyan + Magenta + Yllow + Light Cyan + Light Magenta - Dung lượng: 300-400 trang độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: Epson 1390 | Việt Nam | 363.000 | |
171 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 5200
|
16 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 12.000 trang A4 với bản in có độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: HP LaserJet 5200 | Việt Nam | 660.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
172 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 5200LX
|
2 | Hộp | - Dung lượng: 12.000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: HP Laserjet 5200 LX | Việt Nam | 660.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
173 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 1566
|
5 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 1.600 trang A4 với bản in có độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: HP Laserjet P1566 | Việt Nam | 166.100 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
174 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 1567
|
70 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 2.700 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: HP Laser Jet Pro 400 M401DN | Việt Nam | 187.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
175 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 6030
|
50 | Hộp | - Loại mực: Laser đen trắng - Dung lượng : 2.000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: Canon LBP 6030 | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
176 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: P1102W
|
24 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 2.000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: HP LaserJet P1102W | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
177 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: P1108
|
12 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 1.500 trang độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: HP Laserjet P1108 | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
178 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: P1106
|
17 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 2.100 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: HP Laserjet P1106 | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
179 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: M706n
|
5 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 12.000 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: HP Laser Jet Pro M706n | Việt Nam | 625.900 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
180 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 1536
|
4 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 2.100 trang A4 với bản in có độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: HP Laser Jet 1536 DNF MFP | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
181 | Hộp mực máy Photocopy |
Hiệu: Vinmax, mã: V4070
|
120 | Hộp | - Loại mực: Xerox photo đen trắng - Dung lượng: In khoảng 25.000 trang với độ phủ 5% - Loại máy tương thích: FujiXerox DocuCentre V4070 | Việt Nam | 352.000 | |
182 | Hộp mực máy photocopy |
Hiệu: Vinmax, mã: 256SE
|
21 | Hộp | - Loại mực: Trắng đen - Dung lượng: 20.000 trang in tiêu chuẩn - Loại máy tương thích: 256SE | Việt Nam | 220.000 | |
183 | Hộp mực máy photocopy |
Hiệu: Vinmax, mã: 256SE
|
21 | Hộp | - Loại mực: Trắng đen - Dung lượng: 20.000 trang in tiêu chuẩn - Loại máy tương thích: 256SE | Việt Nam | 220.000 | |
184 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã:
|
4 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 2.400 trang độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Canon 151DW | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
185 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: CC388A
|
12 | Hộp | - Loại mực: Mực inlaser trắng đen - Dung lượng: 1.800 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: CC388A (HP88A) | Việt Nam | 242.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
186 | Drum Máy Photocopy |
Hiệu: Vinmax, mã: V4070
|
50 | Hộp | - Loại drum: Trống mực nguyên bộ chính hãng - Tuổi thọ drum: 10.000 trang, độ phủ 5% - Loại máy Photocopy tương thích: Fuji Xerox DocuCentre - V4070 | Việt Nam | 3.630.000 | Tham khảo Drum của máy photo Fuji Xerox DocuCentre -V4070 |
187 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 93A
|
24 | Hộp | - Màu mực: màu đen - Số lượng trang in: 12.000 trang, độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: HP Laser jet pro M701n (93A) | Việt Nam | 660.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
188 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 8780
|
19 | Hộp | - Loại mực: Mực inlaser trắng đen - Dung lượng: 1.800 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Canon LBP 8780 | Việt Nam | 770.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
189 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: C3055
|
32 | Hộp | - Màu Y, Type 6.5 CT200898 - Dung lượng: 6.500 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Fuji Xerox DocuPrint C3055 | Việt Nam | 1.320.000 | |
190 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: C3055
|
32 | Hộp | - Màu M, Type 6.5 CT200897 - Dung lượng: 6.500 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Fuji Xerox DocuPrint C3055 | Việt Nam | 1.320.000 | |
191 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: C3055
|
32 | Hộp | - Màu C, Type 6.5 CT200896 - Dung lượng: 6.500 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Fuji Xerox DocuPrint C3055 | Việt Nam | 1.320.000 | |
192 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: C3055
|
32 | Hộp | - Màu K, Type 6.5 CT200895 - Dung lượng: 6.500 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Fuji Xerox DocuPrint C3055 | Việt Nam | 1.320.000 | |
193 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 3125
|
32 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 2.600 trang có độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: Phaser 3125 | Việt Nam | 770.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
194 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: M251n
|
6 | Hộp | - Loại mực: Mực màu - Dung lượng: 1.800 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Laser jet pro 200 color M251n | Việt Nam | 275.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
195 | Hộp mực máy photocopy |
Hiệu: Vinmax, mã: 2309A
|
5 | Hộp | - Loại mực: Mực đen trắng - Dung lượng: 7.000 trang với độ phủ 5% - Loại máy tương thích: Toshiba 2309A | Việt Nam | 517.000 | |
196 | Hộp mực cho máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 325
|
2 | Hộp | - Loại mực: Màu đen - Trang in: 1.500 trang có độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Canon F166400 (Cartridge 325 Starter) | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
197 | Hộp mực cho máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 285A
|
2 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 1.600 trang - Loại máy in tương thích: Canon F166400 (HP Lasecjet CE 285A) | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
198 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: M435nw
|
5 | Hộp | - Loại mực: Mực in laser trắng đen - Dung lượng: 12.000 trang A4 độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: M435nw | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
199 | Hộp mực cho máy photocopy đa chức năng |
Hiệu: Vinmax, mã: 457
|
36 | Hộp | - Loại mực: Đen trắng - Dung lượng: 20.000 trang in tiêu chuẩn độ phủ mực 5% - Loại máy in tương thích: ToshibaE-Studio 457 | Việt Nam | 330.000 | |
200 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 2270DW
|
12 | Hộp | - Loại mực: dùng cho máy in laser - Màu sắc: Đen trắng - Số trang in: 1.500 trang (độ phủ 5%) - Loại máy in tương thích: Brother HL 2270DW | Việt Nam | 154.000 | |
201 | Mực máy in màu |
Hiệu: Vinmax, mã: L1800
|
1 | Bộ | - Dung tích: 70 ml/màu - Số màu mực: 6 màu + Black Ink Bottle (T6731) + Cyan Ink Bottle (T6732) + Magenta Ink Bottle (T6733) + Yellow Ink Bottle (T6734) + Light Cyan Ink Bottle (T6735) + Light Magenta Ink Bottle (T6736) - Dung lượng: Khoảng 6.000 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Epson L1800 | Việt Nam | 605.000 | |
202 | Mực máy in màu |
Hiệu: Vinmax, mã: L1805
|
1 | Bộ | - Dung tích: 70ml/chai - Số màu mực: 6 màu + Đen (BK) + Xanh (C) + Đỏ (M) + Vàng (Y) + Xanh nhạt (LC) + Đỏ nhạt (LM) - Loại máy in tương thích: Epson L1805 | Việt Nam | 605.000 | |
203 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: CC388A
|
6 | Hộp | - Loại mực: Mục in laser trắng đen - Dung lượng: 1.800 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: CC388A | Việt Nam | 726.000 | Tham khảo sản phẩm của VMAX |
204 | Hộp mực in máy Photocopy |
Hiệu: Vinmax, mã: 253
|
4 | Hộp | - Loại mực: Mực photocopy đen trắng - Số bản in: 15.000 trang với độ phủ 5% - Loại máy tương thích: Toshiba Estudio 253 | Việt Nam | 726.000 | |
205 | Hộp mực máy in |
Hiệu: Vinmax, mã: 2385
|
12 | Hộp | - Loại mực: Laser trắng đen - Dung lượng: 2.600 trang với độ phủ 5% - Loại máy in tương thích: Brother 2385 - DCP L2520D | Việt Nam | 198.000 | |
206 | Bàn chải bồn cầu |
Hiệu: Trần Thức, mã: 54
|
148 | Cái | - Kích thước: 48 x 10 x 6 cm - Chất liệu: nhựa | Việt Nam | 15.400 | |
207 | Bàn chải sàn |
Hiệu: Trần Thức, mã: 95
|
125 | Cái | - Kích thước: 11cmx5cm | Việt Nam | 15.400 | |
208 | Bộ lau nhà |
Hiệu: OEM, mã: YHHS-02
|
130 | Bộ | - Bộ cây lau nhà 360 độ lồng Inox - Kích thước: 45x26x23, Rod mở rộng: 90-120cm - Chất liệu: Thép cao cấp - Bông lau bằng sợi thấm hút tốt, khô nhanh hơn, sạch bụi bẩn | Hồng Kông | 330.000 | Tham khảo mã sản phẩm YHHS-02 |
209 | Bông gắn vào bộ lau nhà |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
200 | Cái | Bông gắn vào bộ lau nhà 360 độ - Quy cách: 2 cái /lốc - Chất liệu: bằng sợi thấm hút tốt, khô nhanh hơn, sạch bụi bẩn | Việt Nam | 55.000 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
210 | Cây lau nhà |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
145 | Cái | - Loại 360 độ, cây rời - Chất liệu: Thép cao cao cấp | Việt Nam | 88.000 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
211 | Chổi nhựa |
Hiệu: OEM, mã: DCVS-004
|
139 | Cây | - Kích thước: 130 x 36 cm - Nguyên liệu: nhựa PP | Việt Nam | 49.500 | Tham khảo mã sản phẩm DCVS-004 |
212 | Chổi quét trần nhà dài |
Hiệu: Trần Thức, mã: không mã
|
120 | Cái | - Kích thước dài 3m - Thân chổi: làm bằng inox, đều chỉnh độ dài từ: 1m – 3.2 m - Đầu chổi gồm 3 dụng cụ: + Đầu chổi quét mạng nhện: làm bằng nhựa tổng hợp (có thể vệ sinh sạch sẽ bằng nước sau mỗi lần sử dụng); + Đầu chổi lau kính, gương, trần nhựa: 2 mặt bằng cao su và mút lưới; + Đầu 2 chạc: Dùng để phơi quần áo, treo móc đồ vật trên cao - Kiểu dáng gọn nhẹ vừa tầm tay (Thuận tiện khi cất giữ, rút gọn được thân chổi) | Việt Nam | 88.000 | |
213 | Dao cắt trái cây |
Hiệu: Kiwi, mã: không mã
|
163 | Cái | - Kích thước lưỡi dao: 11cm - Quy cách: 10 cây /hộp | Việt Nam | 38.500 | |
214 | Giấy hộp |
Hiệu: không hiệu, mã: Bless You
|
1.374 | Hộp | - Thành phần: bột giấy nguyên chất - Số lượng: 180 tờ - Số lớp: 02 lớp - Khổ giấy: 18.6x20cm | Việt Nam | 22.000 | |
215 | Giấy vệ sinh |
Hiệu: Emos, mã: không mã
|
7.400 | Cuộn | - Mã sản phẩm: 12-155658 Classic 02 lớp - Quy cách: 20 cuộn/lốc | Việt Nam | 3.300 | Tham khảo sản phẩm của Emos |
216 | Giấy vệ sinh |
Hiệu: Pupply, mã: không mã
|
6.640 | Cuộn | - Mã sản phẩm: 12-186182, 02 lớp - Quy cách: 10 cuộn/lốc | Việt Nam | 7.700 | Tham khảo sản phẩm của Pulppy |
217 | Kệ để giày dép |
Hiệu: OEM, mã: không mã
|
7 | Cái | - Số tầng: 5 tầng - Chất liệu: Nhựa PP + Inox - Kích thước: 60*30*95 cm - Trọng lượng : 1500gr - Kích thước hộp: 62*19 cm | Việt Nam | 220.000 | |
218 | Khăn lau bàn |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
805 | Cái | Kích thước 30x30cm | Việt Nam | 3.300 | |
219 | Khăn lau ô tô |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
270 | Cái | Kích thước : 30x70 cm | Việt Nam | 13.200 | |
220 | Khăn lau tay chữ nhật |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
80 | Cái | Quy cách: 10 cái/ lốc | Việt Nam | 9.900 | |
221 | Khăn lau tay có móc treo |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
367 | Cái | Quy cách: 10 cái/lốc | Việt Nam | 16.500 | |
222 | Khay đựng ly |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
10 | Cái | - Kích thước: 35 x 25 x 29 cm - Vật liệu: nhựa | Việt Nam | 38.500 | |
223 | Ky hốt rác nhựa |
Hiệu: Vĩ Hưng, mã: không mã
|
443 | Cái | - Kích thước: 62 x 26 x 26 cm - Trọng lượng: 300 gram - Chất liệu: nhựa | Việt Nam | 22.000 | |
224 | Móc dán tường loại inox |
Hiệu: Hofaco, mã: HPG38
|
425 | Cái | - Trọng lượng vật treo 700gr - Kích thước sản phẩm: 5.8 x 3.7 x 2.5cm - Kích thước đóng gói: 15.7 x 11.2 x 2.5cm - Quy cách: 02 cái/vĩ | Việt Nam | 12.100 | |
225 | Ổ cắm điện |
Hiệu: Điện Quang, mã: không mã
|
294 | Cái | - Vỏ ổ cắm làm bằng nhựa ABS - Lỗ cắm điện làm bằng kim loại đồng có tính đàn hồi cao - Chân phích cắm làm bằng hợp kim không rỉ, không có mối hàn, đúc trong nhựa cứng - Ổ cắm với thiết kế 6 lỗ, 2 chấu và dây dài 5m, có công suất tối đa là 2400W và hiệu điện thế 220-250V. | Việt Nam | 165.000 | |
226 | Rổ inox (đựng bánh) |
Hiệu: Lock & Lock, mã: Punching
|
4 | Cái | Size 28.5cm | Việt Nam | 326.700 | Tham khảo sản phẩm của Punching |
227 | Sọt rác nhựa loại trung |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
140 | Cái | - Kích thước 35 x 35 x 38 cm - Chất chiệu: nhựa | Việt Nam | 17.600 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
228 | Sọt rác nhựa loại lớn |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
111 | Cái | - Kích thước: 41 x 41 x 45 cm - Nguyên liệu: nhựa PP | Việt Nam | 27.500 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
229 | Thảm nhựa chùi chân |
Hiệu: Welcome, mã: không mã
|
287 | Cái | - Kích thước: 50x70cm - Chất liệu: Nhựa | Việt Nam | 88.000 | Tham khảo sản phẩm của Welcome |
230 | Thảm nhựa chùi chân |
Hiệu: Welcome, mã: không mã
|
202 | Cái | - Kích thước: 80x120cm - Chất liệu: Nhựa | Việt Nam | 231.000 | Tham khảo sản phẩm của Welcome |
231 | Thảm vải chùi chân |
Hiệu: không hiệu, mã: không mã
|
275 | Cái | - Kích thước: 40x60 - Độ dày: 0.7cm - Chất liệu: Đế cao su tổng hợp bám dính tốt, độ bền cao, sợi len tổng hợp | Việt Nam | 22.000 | |
232 | Thùng rác nắp lật |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
126 | Cái | - Kích thước: 47 x 44 x 74 cm - Dung tích: 67,5 lít - Chất liệu: Nhựa PP | Việt Nam | 176.000 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
233 | Thùng rác nhựa đạp chân |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
169 | Cái | - Kích thước thùng: 34,5 x 34 x 44cm - Chất liệu: nhựa PP | Việt Nam | 165.000 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
234 | Thùng rác nhựa đạp chân |
Hiệu: Duy Tân, mã: không mã
|
145 | Cái | - Kích thước thùng: 30.5 x 26 x 36cm - Chất liệu: nhựa PP | Việt Nam | 88.000 | Tham khảo sản phẩm của Duy Tân |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bạn đang tạo nên chiếc bẫy cho chính mình nếu cứ mãi khóa chặt mình trong một lối suy nghĩ duy nhất mà không thử tìm một cách khác. "
Khuyết Danh