Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101649270 | Liên danh Newtech - Hưng Phát | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ MỚI |
3.870.692.892 VND | 3.870.692.892 VND | 90 ngày | 23/08/2023 | |
2 | vn5701936741 | Liên danh Newtech - Hưng Phát | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI HƯNG PHÁT |
3.870.692.892 VND | 3.870.692.892 VND | 90 ngày | 23/08/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0600296990 | CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ĐÚC TOÀN THẮNG | Xếp thứ 2 |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dây mềm cao su hai đầu có dắc co ren trong |
2 | Cái | Đông Á/ Việt Nam | 1.330.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dây mềm Inox hai đầu có dắc co ren trong |
4 | Dây | Đông Á/ Việt Nam | 2.721.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Ống mềm bố thép hai đầu có dắc co ren trong |
2 | Dây | Đông Á/ Việt Nam | 2.268.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Túi lọc silo vải NOMEX |
60 | Cái | MBH/ Việt Nam | 922.320 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Dây cu roa |
4 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 421.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Dây cu roa |
25 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 194.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dây cu roa |
18 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 421.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dây cu roa |
18 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 977.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Dây cu roa |
16 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 216.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây cu roa |
2 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 197.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây cu roa |
12 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 378.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây cu roa |
8 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 561.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây cu roa |
1 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 691.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây cu roa |
3 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 102.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây cu roa |
16 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 116.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Túi lọc si lô tro |
250 | Cái | MBH/ Việt Nam | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây cu roa |
6 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây cu roa |
8 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 432.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây cu roa |
6 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 615.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống cao su bố vải Φ27mm chịu được áp lực 20 Bar (20m/cuộn) |
3 | Cuộn | Đông Á/ Việt Nam | 3.240.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Lốp 17.5-25 L-3/E-3 (lốp+xăm+yếm) |
4 | Bộ | ADVANCE/ Trung Quốc | 24.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Φ38 dài 1.5 mét (giắc 42 hai đầu) |
2 | Ống | Đông Á/ Việt Nam | 1.296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Φ31 dài 1.3 mét (giắc 36 hai đầu) |
2 | Ống | Đông Á/ Việt Nam | 1.188.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Φ20 dài 2.0 mét (giắc 24 hai đầu) |
1 | Ống | Đông Á/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Φ20 dài 1.3 mét (giắc 22 hai đầu) |
2 | Ống | Đông Á/ Việt Nam | 918.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Tuy ô thủy lực loại 4 lớp bố thép Φ22 dài 1.5 mét (giắc 24 hai đầu) |
2 | Ống | Đông Á/ Việt Nam | 810.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Lốp Casumina 1000-20 |
4 | Bộ | Casumuna/ Việt Nam | 9.288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Bộ lốp 23.5-25 |
2 | Bộ | ADVANCE/ Trung Quốc | 30.780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Dây Curoa |
2 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Ống đầu đẩy |
6 | m | Tiền Phong/ Việt Nam | 162.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống đầu hút |
4 | m | Tiền Phong/ Việt Nam | 972.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Dây cu roa |
2 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Dây Curoa |
2 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 594.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Dây Curoa |
2 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 86.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Dây Curoa |
6 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 518.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Dây Curoa |
2 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 172.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Dây curoa |
6 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 302.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Dây curoa |
2 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 64.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Dây curoa |
7 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 928.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Dây curoa |
24 | Sợi | Optibelt/ Rumani | 2.052.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Dây curoa |
12 | Sợi | Optibelt/ Rumani | 1.998.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Dây curoa |
3 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Dây curoa |
6 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Dây curoa |
2 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bộ phụ kiện |
1 | Cuộn | Fujikin /Nhật bản | 17.820.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ phụ kiện |
1 | Cuộn | Fujikin /Nhật bản | 13.824.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Bộ phụ kiện |
1 | Cuộn | Fujikin /Nhật bản | 6.264.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Bộ phụ kiện |
1 | Cuộn | Fujikin /Nhật bản | 7.290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Bộ phụ kiện |
1 | Bộ | Fujikin /Nhật bản | 19.440.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Dây curoa |
2 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 178.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Gioăng cao su tấm chịu dầu, chịu nhiệt |
50 | m2 | Cao su đồng Tâm/ Việt Nam | 702.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Gioăng cao su chịu hóa chất axit, kiềm |
6 | m2 | Cao su đồng Tâm/ Việt Nam | 756.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Gioăng cao su chịu hóa chất axit, kiềm |
8 | m2 | Cao su đồng Tâm/ Việt Nam | 648.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Chốt gỗ phíp |
240 | Đôi | Minh Hưng/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bột rà van thô |
4 | kg | Skatool/ Singapo | 1.209.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bột rà van mịn |
4 | kg | Skatool/ Singapo | 1.404.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bột rà khuôn Yijing (màu đỏ) |
5 | kg | Yijing/ Đài Loan | 540.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Chốt nhựa cứng |
80 | Cái | Minh Hưng/ Việt Nam | 259.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Chốt nhựa cứng máy nghiền |
40 | Cái | Minh Hưng/ Việt Nam | 237.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Chốt nhựa cứng máy nghiền bi ướt |
12 | Cái | Minh Hưng/ Việt Nam | 194.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Dây Amiăng |
50 | kg | Minh Hưng/ Việt Nam | 194.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Vải Amiăng |
192.1 | kg | Minh Hưng/ Việt Nam | 91.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Dây curoa |
4 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 151.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Dây curoa |
8 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 97.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Dây curoa |
4 | Sợi | MITSUBOSHI/ Nhật | 95.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Giẻ vệ sinh công nghiệp |
50 | kg | Vinakiln/ Việt Nam | 37.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Giẻ lau vải bông trắng |
20 | kg | Vinakiln/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Bao tải dứa loại 50kg |
7000 | cái | Vinakiln/ Việt Nam | 7.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Dây thừng đay |
40 | kg | Vinakiln/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Amiang tấm KT: (10x1000x1000) mm |
100 | m2 | Shaoxing sealgood/ Trung Quốc | 907.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Amiang tấm KT: (5x1000x1000) mm |
100 | m2 | Shaoxing sealgood/ Trung Quốc | 626.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Vải amiang |
20 | kg | Wealson/ Trung Quốc | 91.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Hợp chất vữa chịu mài mòn dày 25mm
- Hạt cứng chống mòn Wt -% 70
- Khả năng chịu sốc nhiệt tối đa K/h 300 độ C
- Chịu mài mòn theo ASTM C704-15 cm³ at 90° angle ≤4.0
- Chịu xói mòn min/cm³ 70
- Độ bền nén MPa 130
- Độ bền uốn MPa 22
nhiệt độ chống sói mòn 200 ÷ 400 độ C |
13500 | Kg | ITW Performance Polymers ApS/Đan Mạch | 91.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bông thủy tinh dạng tấm |
600 | kg | Vinakiln/ Việt Nam | 45.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bông khoáng dạng tấm Rockwool |
7.7 | m3 | Vinakiln/ Việt Nam | 4.536.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Nước thủy tinh |
560 | lít | Vinakiln/ Việt Nam | 48.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Cửa kính kiểm tra |
3 | Cái | Minh Hưng/ Việt Nam | 4.860.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Nỉ xám dầy |
7 | Kg | Vinakiln/ Việt Nam | 129.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Vải nháp số 1 KT: 200x300 |
20 | Tờ | Kovax/ Trung Quốc | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Vải nháp mịn 300 x 200 |
20 | Tờ | Kovax/ Trung Quốc | 10.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Xẻng lưỡi vuông có cán |
8 | bộ | Minh Hưng/ Việt Nam | 54.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Ống vào cụm pha loãng |
6 | m | Shenzhen oushengang/ Trung Quốc | 181.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ống vào cụm pha loãng |
6 | m | Shenzhen oushengang/ Trung Quốc | 349.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Ống vào cụm pha loãng |
10 | m | Shenzhen oushengang/ Trung Quốc | 513.216 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Ống vào cụm pha loãng |
10 | m | Shenzhen oushengang/ Trung Quốc | 2.436.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Dây thép mạ kẽm |
2 | kg | Đúc tân Phú/ Việt Nam | 32.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Xơ amiăng (bảo ôn) |
450 | kg | Shaoxing sealgood/ Trung Quốc | 70.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Xi măng P300 Hoàng thạch |
2400 | kg | Hoàng Thạch/ Việt Nam | 1.458 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Dầu xịt RP7; 422ml/chai |
5 | Chai | Selleys/ Việt Nam | 97.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Que hàn tig T-81CMA (ER80SG) |
46.5 | kg | Kiswel/ Hàn Quốc | 194.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Dây hàn Mig lõi thuốc (Chosun CSF-71) |
70 | kg | Huyndai/ Việt Nam | 60.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Que hàn Inox |
232 | kg | Kiswel/ Hàn Quốc | 286.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Bột xa mốt tổng hợp |
400 | kg | Vinakiln/ Việt Nam | 16.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Que hàn Việt Đức |
10 | kg | Việt Đức/ Việt Nam | 56.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Que hàn LC300 (E7016) |
234.8 | kg | Kiswel/ Hàn Quốc | 62.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Que hàn Inox |
100 | kg | Kiswel/ Hàn Quốc | 286.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Que hàn 7016. |
200 | kg | Kiswel/ Hàn Quốc | 62.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Yêu là “cho” chứ không phải là “nhận”. "
Farlom (Mỹ)
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...