SXKD2023-HH29: Cung cấp vật tư phục vụ bảo dưỡng sửa chữa hệ thống đo lường, điều khiển - đợt 2

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
120
Số KHLCNT
Tên gói thầu
SXKD2023-HH29: Cung cấp vật tư phục vụ bảo dưỡng sửa chữa hệ thống đo lường, điều khiển - đợt 2
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
9.961.863.983 VND
Ngày đăng tải
08:18 13/07/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
631/QĐ-NĐNS
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN NGHI SƠN - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
Ngày phê duyệt
12/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0105831033

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ VIỆT NAM

8.628.862.869 VND 8.628.862.869 VND 180 ngày 17/07/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn2901357915 Liên danh Nhà thầu: Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Thương mại MT - Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi trường Việt An (gọi tắt là Liên danh MT - VIETAN); CÔNG TY CP KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI MT Chi tiết tại file đính kèm
2 vn0102225098 Liên danh nhà thầu Công ty cổ phần Thương mại và Kỹ thuật điện - Tự động hoá Trường Minh và Công ty cổ phần Tự động hoá Ametech CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐIỆN - TỰ ĐỘNG HOÁ TRƯỜNG MINH Chi tiết tại file đính kèm
3 vn0108056230 Liên danh nhà thầu Công ty cổ phần Thương mại và Kỹ thuật điện - Tự động hoá Trường Minh và Công ty cổ phần Tự động hoá Ametech CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG HÓA AMETECH Chi tiết tại file đính kèm
4 vn0310524109 Liên danh Nhà thầu: Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Thương mại MT - Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi trường Việt An (gọi tắt là Liên danh MT - VIETAN); CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG VIỆT AN Chi tiết tại file đính kèm

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: Xem chi tiết

STT Danh mục hàng hóa Khối lượng Đơn vị tính Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Tên chương
1
Ống nối Tube 3.2X1.6-BEIGE
4 Mét Part No: 69928 ABB Đức 2.952.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Bộ ti cho bộ điều áp
7 Cái "Part: T14121T0012 Emerrson Worldwide 2.492.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Màng bộ điều áp
8 Cái Part number: T14119T0012 Emerrson Worldwide 2.796.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Switch từ lắp cho thiết bị đo mức FR (V type)
2 Cái Reed switch for FR20 Nohken Nhật Bản 12.034.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Bộ chuyển đổi nhiệt độ
4 Bộ B3HU-1/A M-System Nhật Bản 8.855.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Phao của công tắc mức
10 Cái SOBA SMALL ATMI Pháp 10.725.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Thiết bị lấy khí mẫu
1 Bộ SCC-F ABB Đức 183.839.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Switch mạng
1 Cái MICOM H35-V2 Schneider Pháp 196.625.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Mô đun nguồn
1 Cái "S-250-24 MEAN WELL Trung Quốc" 715.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Màn hình HMI
1 Cái "AGP3300-T1-D24 Pro-face Digital electronics Indonesia" 41.937.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Màn hình HMI
1 Cái "6AV6 647-0AA11-3AX0 Siemens Đức" 22.687.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Bộ nguồn máy tính
4 Cái "D525AF-00 Dell Trung Quốc" 3.850.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Bộ chuyển đổi quang điện
2 Bộ "AT-MC13 ALLIED TELESIS Trung Quốc" 10.123.520 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
MFT RELAY
15 Cái "MM2PN Omron Nhật Bản" 1.761.760 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Card màn hình
2 Cái Firepro V4800 HP Trung Quốc 1.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Màn hình máy tính
5 Cái P2423D DELL Trung Quốc 8.937.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Rơ le cho bảng mạch đầu ra số
50 Cái Model: 34.51.7.024.0010 C24A Finder Italia 206.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Pin CPU
6 Cái Model: S9548FA; Code: HHR-21AHF2A1 Yokogawa Trung Quốc 6.702.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Pin CPU
25 Cái Model: S9129FA; Code: HHR-11F2R2 Yokogawa,,Trung Quốc 6.444.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Rơ le thời gian
12 Cái Model: H3CR-AP Omron Indonesia 1.340.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
21
Mô đun Logic
2 Cái 6ED1052-1FB08-0BA0; Siemens Trung Quốc 2.612.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
22
Quạt làm mát tủ điều khiển
10 Cái MU1238A-51B ORIX Nhật Bản 1.306.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
23
Công tắc giới hạn
2 Cái Model công tắc giới hạn: LSXA3K; Model cần tác động: LSZ52A HONEYWELL, Mỹ 18.420.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
24
Rơ le trung gian và đế
5 Bộ Model Rơ le: RXM4AB1P7 Model Đế: RXZE2M114M Schneider Trung Quốc 277.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
25
Công tắc lệch băng
2 Cái Model : ELADP-22N; MATSUSHIMA, Nhật Bản 23.375.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
26
Van điện từ
2 Cái Model : 8316P064 ASCO Mexico 14.093.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
27
Thiết bị báo tắc
3 Cái Model :SL20 PROBE, Saimo ,Trung Quốc 18.261.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
28
Thiết bị báo tắc than
2 Cái Model: SE171B Finetek Taiwan 14.069.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
29
Công tắc giới hạn
2 Cái Model : D4MC-5040, Omron, Nhật Bản 455.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
30
Cáp điện
20 Mét Vcmt, Cadivi Việt Nam 20.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
31
Bộ điều áp
1 Cái "Model : AW40-N04BG-2-B-X440 SMC Trung Quốc 3.707.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
32
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa
1 Cuộn Model: HMB012 Cơ điện Hải Dương Việt Nam 814.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
33
Công tắc giới hạn
1 Cái " Model : T2L-035-11Z-M20 Schmersal Nhật Bản 11.561.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
34
Đầu nối ống ruột gà lõi thép
4 Cái Model: TV-HNCK-16 Cơ điện Hải Dương Việt Nam 17.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
35
Công tắc giới hạn
2 Cái "Model : PLR10-2D-J SAIMO Đức" 18.261.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
36
Bulong + Ecu
10 Bộ M10, SU304 Việt Long Việt Nam 20.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
37
Công tắc giới hạn
1 Cái Model : PL10-2D; SAIMO/Trung Quốc 18.261.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
38
Bình khí hỗn hợp CO/NO/SO2
2 Bình Calibration gas - Rigas/ASIA 19.360.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
39
Đầu do pH
12 Bộ Model :EL5600-10F TOA DKK/Nhật Bản 7.920.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
40
Bơm mẫu
1 Bộ Model :PM16221-86; Nr:2.04539894; ABB/Pháp 40.039.450 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
41
Công tắc giới hạn
2 Cái Model : 1LS19-J ; Azbil, Trung Quốc 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
42
Màn hình điều khiển
1 Cái Model: VLB 20120; Schenck process/EU 163.274.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
43
Công tắc giới hạn
2 Cái Model: 1LS3-J; Abzil/Trung Quốc 1.650.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
44
Thiết bị đo áp suất
1 Cái Model: EJA110A style S1; Surfix: -DMS5A-94DA; Yokogawa/Nhật Bản 75.069.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
45
Bộ điều áp
1 Cái AWM40-04BE ; SMC/Trung Quốc 2.751.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
46
Bộ điều áp
3 Cái AWM20-02BE; SMC/Trung Quốc 1.615.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
47
Công tắc giới hạn
3 Cái LSA4L; Honeywell/Mỹ 9.393.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
48
Đồng hồ đo áp suất khí nén
2 Cái G43-10-02 ; SMC/Nhật Bản 384.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
49
Cảm biến đo độ rung
1 Cái 330103-02-07-10-02-00; Bently Nevada/Mỹ 16.317.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
50
Cảm biến đo độ rung
1 Cái 330101-00-48-10-02-00 Bently Nevada Mỹ 17.428.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
51
Màn hình cho thiết bị phân tích Oxy
1 Cái Model màn hình: EXAxt ZR402G; - Bộ chuyển đổi: ; + Model ZR402G; + Suffix -M-E-E-A/SCT; + Style S1 Yokogawa/Trung Quốc 176.909.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
52
Bộ IP converter
10 Cái 7958513; ABB Đức 40.539.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
53
Bộ điều khiển van điện khí nén
1 Cái V18345-201056150P; ABB/Đức 59.864.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
54
Cảm biến đo độ rung và cáp kéo dài
1 Cái Model: Velocity Sensor P/N 330500-02-00 ; Ext Cable P/N: 330535-33 Ext Cable P/N: 330535-33-00 Bently Nevada/Mỹ 84.012.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
55
Bộ Volume booster
2 Cái IL100-03-T SMC/Nhật Bản 5.042.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
56
Bộ chuyển đổi độ rung
1 Bộ 330180-51-00; Bently Nevada/Mỹ 14.134.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
57
Bộ chuyển đổi độ rung
1 Bộ 330180-91-00; Bently Nevada/Mỹ 16.317.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
58
Cảm biến chênh áp
1 Cái 3051CD1A02A1BM5S5HR5/0301RC32B11B4 ; Rosemount/Singapore 30.208.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
59
Thiết bị đo chênh áp
2 Cái Model: EJX110A Style S3; Suffix: -DLS5J-914DB Yokogawa/Nhật Bản 93.422.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
60
Bộ điều khiển van khí nén và bộ cảm biến vị trí từ xa
1 Bộ V18345-7027521001RDRTRVRP; ABB/Đức 95.177.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
61
Bộ điều áp
2 Cái AWM20-N02BE; SMC/Nhật Bản 1.615.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
62
Bộ điều áp
2 Cái AWM30-03BE; SMC/Trung Quốc 2.107.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
63
Bộ chia khí
1 Cái R431008607; Rexroth/Mỹ 18.837.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
64
Bộ kích thích đánh lửa công suất lớn
1 Cái Model: PN07000102D Chentronics/Mỹ 181.746.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
65
Đầu đánh lửa
12 Cái Model: K20140894/ 01000730 Chentronics/Mỹ 24.433.640 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
66
Bộ điều khiển van khí nén
1 Cái EDP300 F1H2F2DA1D1M5R3; ABB/Đức 68.794.880 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
67
Bo mạch A7
5 Cái Comno/Posno: 113202411/Z045.821; Part: 008 AM01.01 Auma/Đức 61.081.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
68
Công tắc giới hạn
2 Cái GLAA20A1B; HONEYWELL/Mỹ 6.497.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
69
Công tắc giới hạn
2 Cái Model: 802T-ATP; Allen Bradley/Dominica 9.234.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
70
Hộp công tắc giới hạn
1 Cái Model: XAB16200F P/N: SXC8200-20U87A3 SOLDO CONTROLS/Italia 27.761.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
71
Thiết bị giám sát tốc độ
1 Cái NF5002 ; IFM/Romania 1.371.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
72
Động cơ van
1 Cái F VD00063-2-0.12; Art No: Z047.300 Auma/Đức 32.226.370 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
73
Bộ volume booster
1 Cái YT-320 N1 JOUNG TECH CO.,LTD Hàn Quốc 13.470.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
74
Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ
2 Cái SBWR-2160 Shanghai Trung Quốc 1.775.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
75
Bo mạch điều khiển
1 Bộ DT9 Stock Trung Quốc 176.343.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
76
Công tắc giới hạn hành trình
2 Cái 3SE5112-0CH51 SIEMENS; Đức 1.546.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
77
Thiết bị đo áp suất
1 Cái PMC131-B9C25 Guan cheng Trung Quốc 3.960.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
78
Công tắc chống lệch băng
2 Cái HFKPT1-12-30 SHANGHAI ZHUOGAO Trung Quốc 1.031.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
79
Cảm biến đo nhiệt độ
1 Bộ Part No: 1089057470 Atlascopco Đức 5.225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
80
Bộ điều chỉnh lưu lượng
10 Bộ Part No.3 của bộ RK-RMB Dwyer Mỹ 9.310.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
81
Bo mạch van điều khiển
1 Cái "MX-40-3 Flowserve Trung Quốc" 64.768.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
82
Bo mạch giao tiếp van
1 Cái "MX-40-3 Flowserve Trung Quốc" 64.768.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
83
Ống nối mềm
1 Cái "Model của ống; SS- 7R8TA8TA8-200CM-S; Model đầu nối số 1; SS- 810-1-8RT; Model đầu nối số 2; SS-810-1-6 Swagelok Mỹ" 17.210.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
84
Cảm biến đo tốc độ
1 Cái SZMB-9 Shanghai Automation Trung Quốc 14.711.620 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
85
Công tắc áp suất
1 Cái "PS1-X4 ALCO Emerson electric Gmbh&CoOHG Trung Quốc" 1.203.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
86
Đồng hồ đo áp suất
2 Cái 131.11.50 WIKA Ba Lan 2.915.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
87
Bộ điều chỉnh lưu lượng của khí Hydro vào thiết bị đo
1 Bộ RMA-26-SSV Dwyer Mỹ 3.437.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
88
Công tắc áp suất
1 Bộ Model: 12SHDN6E; Option: M446 United electric controls Mỹ 22.550.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
89
Đồng hồ đo áp suất
1 Cái Model: 233.50.100; Cert No.: 4784-11 WIKA Ba Lan 4.153.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
90
Bộ phân tích điểm đọng sương
1 Bộ "AMT-EX Alpha Moisture Systems UK" 72.063.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
91
Bộ phân tích độ tinh khiết khí Hydro
1 Cái XMTC-62-11 GE Mỹ 154.456.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
92
Cảm biến tiệm cận
2 Cái XS618B1NAL2 SCHNEIDER Trung Quốc 1.168.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
93
Thiết bị báo tắc
1 Cái PRL-101-L-300 Towa Seiden Nhật Bản 24.829.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
94
Thiết bị báo tắc
1 Cái PRL-101-L-250 Towa Seiden Nhật Bản 24.829.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
95
Bộ tra dầu mỡ
1 Cái OL2-08-25A Konan Nhật Bản 3.808.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
96
Bộ điều chỉnh áp suất
1 Cái "RV2-08-25A Konan Nhật Bản" 6.008.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
97
Bộ điều chỉnh áp suất
1 Cái "RV2-08-20A Konan Nhật Bản" 6.008.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
98
Bộ điều chỉnh áp suất
2 Cái "FR21-04-15A Konan Nhật Bản" 5.252.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
99
Bộ giảm âm
15 Cái SLW-10A CKD Trung Quốc 144.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
100
Đồng hồ đo áp suât
12 Cái "232.50 WIKA Ba Lan" 3.826.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
101
Bộ IP converter
1 Cái S/N: 7958510 ABB Đức 37.513.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
102
Thiết bị đo mức
1 Bộ Model: FMU42-APB1A32A Endress+Hauser Đức 48.950.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
103
Bộ hiển thị số có chức năng cảnh báo
1 Cái "Model UM33A; Suffix -000-11; Style S7.R1 Yokogawa Hàn Quốc" 35.464.660 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
104
Bộ điều áp
1 Bộ "AW40-N04B-2-X419 SMC Trung Quốc" 2.439.910 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
105
Bộ I/P converter
2 Bộ "P/N: IP12152895; Part number: 38B6041X082 Fisher - Emerson Worldwide 47.730.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
106
Bộ điều áp, lọc cho van khí nén
3 Bộ Type: 67CF-1663-38501 EMERSON Trung Quốc 10.407.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
107
Rơ le khí bộ điều khiển van
3 Cái Part number: 38B5786X052; RE12152338 Fisher - Emerson Worldwide 27.445.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
108
Cảm biến nhiệt độ
1 Cái T4A67846; OKAZAKI /Nhật Bản 25.646.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
109
Rơ le khí
2 Cái Part number: 38B5786X132; Fisher - Emerson/Worldwide 24.135.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
110
Bộ điều khiển khí nén
1 Bộ Type DVC6200 Fisher - Emerson/Singapore 225.725.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
111
Công tắc áp suất
1 Cái CQ30-143; Nagano Keiki/Nhật Bản 48.599.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
112
Bộ chuyển đổi độ rung
2 Bộ P/N: 330180-50-00; Bently Nevada/Mỹ 12.506.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
113
Công tắc giới hạn
1 Cái CAT.LIST: VCL-5001 1204P; Azbil/Trung Quốc 3.162.500 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
114
Trip valve
1 Cái Type: 377 ; P/N: 49A3192X042 Fisher - Emerson/Worldwide 19.361.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
115
Cảm biến đo pH
2 Bộ PH8EHP-05-TN-TT1-N-F*A Yokogawa Nhật Bản 39.742.560 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
116
Cảm biến đo pH
7 Bộ PH8ERP-05-TN-N-F*A Yokogawa/Nhật Bản 36.292.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
117
Bộ chuyển đổi thiết bị đo độ dẫn
1 Cái FLXA21-D-P-D-AA-C1-NN-A-N-LA-N-NN/UM Yokogawa/Indonesia 83.210.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
118
Công tắc tiệm cận
3 Cái PSNT17-5DOU Autonics Việt Nam 244.090 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
119
Bộ điều khiển van khí nén
1 Cái Model: SP500 ; Code: SP500R00000G7 Spirax Sarco/Đức 63.221.400 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
120
Màn hình cho thiết bị đo PH
3 Cái FLXA21-D-P-D-AB-P1-NN-A-N-LA-J-NN/UM Yokogawa/Indonesia 83.210.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
121
Công tắc hành trình
2 Cái VP531A-4FR; Deco/Trung Quốc 268.180 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
122
Bộ tiết lưu
2 Cái AS2200-02 SMC Nhật Bản 431.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
123
Bộ tiết lưu
2 Bộ AS2200-01 SMC Nhật Bản 431.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
124
Bộ điều chỉnh áp mẫu nước tự động
1 Bộ Model: 2045P Nikkiso/Nhật Bản 470.932.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
125
Kim phun của thiết bị phân tích silica
2 Túi P/N: VPI1116PN: 12120 Nikkiso/Nhật Bản 913.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
126
Bộ làm mát mẫu đầu vào các bộ phân tích xử lý nước lò
2 Bộ Code No 22415629; SPE-COOLER1035TYPE, Nikkiso/Nhật Bản 102.688.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
127
Bộ điều chỉnh lưu lượng
1 Cái Code No 22410268, Nikkiso Nhật Bản 8.311.930 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
128
Động cơ khuấy
4 Cái Model: 01F-RU-5-KBB, Tsuka Electric Nhật Bản 1.757.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
129
Mô tơ khuấy
2 Cái Model: TG-55L-SM-1000-HA; No. 10715 Tsuka Electric Nhật Bản 2.988.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
130
Bộ đèn của cell thiết bị phân tích silica
1 Cái Part Code No.74130419 for Silica Analyzer Model 7180 Nikkiso Nhật Bản 23.738.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
131
Bộ thu của cell thiết bị phân tích silica
1 Cái Part Code No.74130428 for Silica Analyzer Model 7180 Nikkiso Nhật Bản 25.564.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
132
Đầu đo pH
5 Cái 4164-2F TOA DKK Nhật Bản 5.225.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
133
Điện cực so sánh pH
5 Cái MG-511-2F TOA DKK Nhật Bản 3.905.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
134
Cảm biến đo nồng độ Oxy
6 Cái "Type: 7115-F Nikkiso Nhật Bản" 83.118.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
135
Cảm biến đo độ dẫn
3 Cái "Model: 4792 Nikkiso Nhật Bản" 19.948.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
136
Cảm biến đo độ dẫn
2 Cái "Model: 4792 Nikkiso Nhật Bản" 19.948.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
137
Bộ phân tích Silica
1 Bộ Model: + Bộ phân tích Silica: A-25.431.100 ; + Bộ chia kênh: A-82.611.060 SWAN Thụy Sỹ 903.002.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
138
Bộ phân tích Hydrazine
1 Bộ A-26.541.000 SWAN Thụy Sỹ 455.928.000 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
139
Ống dẫn khí nén 12mm
1 cuộn P/N: TS1209W-20 SMC Nhật Bản 2.041.820 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
140
Ống dẫn khí nén 10mm
1 cuộn P/N: TS1075W-20 SMC Nhật Bản 1.511.070 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
141
Ống dẫn khí nén 08mm
1 cuộn P/N: TS0806W-20 SMC Nhật Bản 980.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
142
Ống nhựa mềm 08mm
1 cuộn P/N: TL0806-20 SMC Nhật Bản 5.971.240 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
143
Ống dẫn khí nén 06mm
1 cuộn TS0604W-20 SMC Nhật Bản 704.220 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
144
Ống dây hóa chất 06mm
1 cuộn P/N: TH0604N-20 SMC Việt Nam 2.388.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
145
Ống dây hóa chất 04mm
1 cuộn P/N: TH0425N-20 SMC Việt Nam 1.367.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
146
Ống dẫn khí nén loại 1/2 in (ống mềm)
1 cuộn P/N: TISA13W-20 SMC Nhật Bản 2.245.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
147
Ống dẫn khí nén loại 3/8 in (ống mềm)
1 cuộn P/N: TISA11W-20 SMC Nhật Bản 1.439.350 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
148
Ống dẫn khí nén loại 1/4 in (ống mềm)
1 cuộn P/N:TISA07W-20 SMC Nhật Bản 755.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
149
Ống dẫn khí nén loại 3/16 in (ống mềm)
1 cuộn P/N: TISA05W-20 SMC Nhật Bản 459.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
150
Ống dẫn khí nén 04 mm
1 cuộn P/N: TS0425W-20 SMC Nhật Bản 438.900 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
151
Ống khí điều khiển loại 6mm
1 Ống P/N: SS-T6M-S-1,0M-6ME Swagelok EU/G7 1.702.690 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
152
Ống khí điều khiển loại 8mm
1 Ống P/N: SS-T8M-S-1,0M-6ME Swagelok EU/G7 1.845.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
153
Ống khí điều khiển loại 10mm
1 Ống P/N: SS-T10M-S-1,0M-6ME Swagelok EU/G7 2.261.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
154
Ống khí điều khiển loại 12mm
1 Ống P/N: SS-T12M-S-1,0M-6ME Swagelok EU/G7 2.546.830 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
155
Ống khí điều khiển loại 1/4 inch
1 Ống P/N: SS-T4-S-035-6ME Swagelok EU/G7 1.590.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
156
Ống khí điều khiển loại 3/8 inch
1 Ống P/N: SS-T6-S-035-6ME Swagelok EU/G7 2.053.700 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
157
Ống khí điều khiển loại 1/2 inch
1 Ống P/N: SS-T8-S-035-6ME Swagelok EU/G7 2.337.170 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
158
Đầu nối vuông
2 Cái P/N: SS-400-2-6RT Swagelok EU/G7 1.014.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
159
Đầu nối vuông
7 Cái P/N: SS-400-2-8RT Swagelok EU/G7 1.161.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
160
Đầu nối vuông
7 Cái P/N: SS-400-2-8 Swagelok EU/G7 1.097.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
161
Đầu nối vuông
2 Cái P/N: SS-600-2-6RT Swagelok EU/G7 1.022.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
162
Đầu nối vuông
12 Cái P/N: SS-600-2-8RT Swagelok EU/G7 1.315.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
163
Đầu nối vuông
7 Cái P/N: SS-600-2-8 Swagelok EU/G7 1.310.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
164
Đầu nối vuông
2 Cái P/N: SS-810-2-4RT Swagelok EU/G7 1.201.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
165
Đầu nối vuông
7 Cái P/N: SS-6M0-2-8 Swagelok EU/G7 1.097.360 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
166
Đầu nối vuông
5 Cái P/N: SS-6M0-2-4RT Swagelok EU/G7 696.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
167
Đầu nối vuông
7 Cái P/N: SS-6M0-2-8RT Swagelok EU/G7 1.161.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
168
Đầu nối vuông
4 Cái P/N: SS-8M0-2-4RT Swagelok EU/G7 705.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
169
Đầu nối vuông
2 Cái P/N: SS-8M0-2-6RT Swagelok EU/G7 1.068.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
170
Đầu nối vuông
8 Cái P/N: SS-8M0-2-8RT Swagelok EU/G7 1.299.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
171
Đầu nối vuông
6 Cái P/N: SS-8M0-2-8 Swagelok EU/G7 1.299.540 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
172
Đầu nối vuông
2 Cái P/N: SS-10M0-2-6RT Swagelok EU/G7 1.022.670 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
173
Đầu nối vuông
8 Cái P/N: SS-10M0-2-8RT Swagelok EU/G7 1.315.380 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
174
Đầu nối vuông
3 Cái P/N: SS-10M0-2-4 Swagelok EU/G7 850.630 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
175
Đầu nối vuông
7 Cái P/N: SS-10M0-2-8 Swagelok EU/G7 1.310.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
176
Đầu nối vuông
7 Cái P/N: SS-12M0-2-4 Swagelok EU/G7 1.201.530 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
177
Đầu nối vuông
7 Cái P/N: SS-12M0-2-6 Swagelok EU/G7 1.202.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
178
Đầu nối vuông
7 Cái P/N: SS-12M0-2-8 Swagelok EU/G7 1.498.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
179
Đầu nối vuông
9 Cái P/N: SS-12M0-2-12 Swagelok EU/G7 2.129.270 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
180
Đầu nối vuông
10 Cái P/N: SS-12M0-2-12RT Swagelok EU/G7 2.137.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
181
Đầu nối thẳng
7 Cái P/N: SS-400-1-2 Swagelok EU/G7 340.890 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
182
Đầu nối thẳng
12 Cái P/N: SS-400-1-4 Swagelok EU/G7 355.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
183
Đầu nối thẳng
5 Cái P/N: SS-400-1-6 Swagelok EU/G7 457.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
184
Đầu nối thẳng
4 Cái P/N: SS-400-1-8 Swagelok EU/G7 616.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
185
Đầu nối thẳng
9 Cái P/N: SS-600-1-6RT Swagelok EU/G7 553.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
186
Đầu nối thẳng
9 Cái P/N: SS-600-1-8RT Swagelok EU/G7 662.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
187
Đầu nối thẳng
8 Cái P/N: SS-600-1-4 Swagelok EU/G7 490.710 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
188
Đầu nối thẳng
3 Cái P/N: SS-600-1-8 Swagelok EU/G7 662.200 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
189
Đầu nối thẳng
6 Cái P/N: SS-810-1-4RT Swagelok EU/G7 711.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
190
Đầu nối thẳng
3 Cái P/N: SS-810-1-12RT Swagelok EU/G7 1.057.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
191
Đầu nối thẳng
10 Cái P/N: SS-810-1-4 Swagelok EU/G7 711.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
192
Đầu nối thẳng
12 Cái P/N: SS-810-1-6 Swagelok EU/G7 739.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
193
Đầu nối thẳng
7 Cái P/N: SS-6M0-1-8RT Swagelok EU/G7 616.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
194
Đầu nối thẳng
6 Cái P/N: SS-6M0-1-4 Swagelok EU/G7 355.850 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
195
Đầu nối thẳng
10 Cái P/N: SS-6M0-1-6 Swagelok EU/G7 457.050 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
196
Đầu nối thẳng
12 Cái P/N: SS-6M0-1-8 Swagelok EU/G7 616.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
197
Đầu nối thẳng
7 Cái P/N: SS-8M0-1-8RT Swagelok EU/G7 657.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
198
Đầu nối thẳng
7 Cái P/N: SS-8M0-1-4 Swagelok EU/G7 458.920 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
199
Đầu nối thẳng
12 Cái P/N: SS-8M0-1-6 Swagelok EU/G7 539.110 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
200
Đầu nối thẳng
2 Cái P/N: SS-8M0-1-8 Swagelok EU/G7 657.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
201
Đầu nối thẳng
3 Cái P/N: SS-10M0-1-12 Swagelok EU/G7 850.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
202
Đầu nối thẳng
12 Cái P/N: SS-12M0-1-4RT Swagelok EU/G7 711.590 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
203
Đầu nối thẳng
4 Cái P/N: SS-12M0-1-8RT Swagelok EU/G7 816.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
204
Đầu nối thẳng
10 Cái P/N: SS-18M0-1-12RT Swagelok EU/G7 1.257.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
205
Nút và bắp
3 Túi P/N: SS-12M0-NFSET Swagelok EU/G7 3.868.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
206
Đầu nối ống vuông
15 Cái P/N: SS-10M0-9 Swagelok EU/G7 980.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
207
Nút và bắp
3 Túi P/N: SS-10M0-NFSET Swagelok EU/G7 2.507.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
208
Đầu nối ống vuông
8 Cái P/N: SS-810-9 Swagelok EU/G7 1.616.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
209
Nút và bắp
2 Túi P/N: SS-8M0-NFSET Swagelok EU/G7 2.172.720 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
210
Đầu nối ống thẳng
6 Cái P/N: SS-600-6-4 Swagelok EU/G7 788.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
211
Nút và bắp
2 Túi P/N: SS-6M0-NFSET Swagelok EU/G7 1.919.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
212
Đầu nối ống thẳng
3 Cái P/N: SS-810-6-4 Swagelok EU/G7 1.220.120 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
213
Nút và bắp
2 Túi P/N: SS-810-NFSET Swagelok EU/G7 3.868.040 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
214
Nút và bắp
2 Túi P/N: SS-600-NFSET Swagelok EU/G7 2.507.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
215
Đầu nối ống thẳng
8 Cái P/N: SS-600-6 Swagelok EU/G7 788.810 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
216
Đầu nối ống dạng T
8 Cái P/N: SS-810-3 Swagelok EU/G7 2.242.680 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
217
Nút và bắp
4 Túi P/N: SS-400-NFSET Swagelok EU/G7 1.919.280 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
218
Đầu đực bịt
2 Cái P/N: SS-4-P Swagelok EU/G7 263.230 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
219
Đầu nối ống dạng T
6 Cái P/N: SS-400-3 Swagelok EU/G7 1.126.510 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
220
Đầu đực bịt
2 Cái P/N: SS-8-P Swagelok EU/G7 503.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
221
Đầu nối thẳng
5 Cái P/N: SS-4-HN-4RS Swagelok EU/G7 533.060 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
222
Đầu bịt Plug
2 Cái P/N: SS-400-P Swagelok EU/G7 273.130 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
223
Đầu nối thẳng
4 Cái P/N: SS-8-HRN-4 Swagelok EU/G7 705.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
224
Đầu chuyển
4 Cái P/N: SS-4-AT-4 Swagelok EU/G7 519.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
225
Nút
25 Cái P/N: SS-602-1 Swagelok EU/G7 133.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
226
Đầu chuyển
4 Cái P/N: SS-4-A-4RS Swagelok EU/G7 632.610 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
227
Nút
20 Cái P/N: SS-812-1 Swagelok EU/G7 219.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
228
Đầu chuyển
3 Cái P/N: SS-6-HRN-4 Swagelok EU/G7 450.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
229
Nút
10 Cái P/N: SS-6M2-1 Swagelok EU/G7 96.140 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
230
Đầu chuyển
3 Cái P/N: SS-6-AT-6 Swagelok EU/G7 628.430 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
231
Nút
10 Cái P/N: SS-8M2-1 Swagelok EU/G7 100.980 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
232
Đầu chuyển
2 Cái P/N: SS-400-7-2 Swagelok EU/G7 464.750 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
233
Nút
5 Cái P/N: SS-10M2-1 Swagelok EU/G7 133.100 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
234
Đầu nối ống thẳng
3 Cái P/N: SS-400-61 Swagelok EU/G7 839.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
235
Nút
25 Cái P/N: SS-12M2-1 Swagelok EU/G7 219.780 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
236
Bắp
10 Cái P/N: SS-600-SET Swagelok EU/G7 118.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
237
Đầu nối nhanh
17 Cái P/N: KQB2L11-N02S SMC Nhật Bản 327.030 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
238
Đầu nối nhanh
8 Cái P/N: KQB2L07-N02S SMC Nhật Bản 158.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
239
Đầu nối nhanh
20 Cái P/N: KQB2L10-03S SMC Nhật Bản 253.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
240
Đầu nối nhanh
14 Cái P/N: KQB2L10-02S SMC Nhật Bản 253.770 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
241
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H04-02S SMC Nhật Bản 67.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
242
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H06-02S SMC Nhật Bản 67.870 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
243
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H06-03S SMC Nhật Bản 79.420 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
244
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H08-02S SMC Nhật Bản 76.340 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
245
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H08-03S SMC Nhật Bản 85.580 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
246
Đầu nối nhanh
20 Cái P/N: KQB2H10-02S SMC Nhật Bản 98.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
247
Đầu nối nhanh
20 Cái P/N: KQB2H10-03S SMC Nhật Bản 98.010 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
248
Đầu nối nhanh
12 Cái P/N: KQB2H10-04S SMC Nhật Bản 116.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
249
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H12-02S SMC Nhật Bản 116.490 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
250
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H07-N02S SMC Nhật Bản 70.950 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
251
Đầu nối nhanh
20 Cái P/N: KQB2H11-N02S SMC Nhật Bản 107.250 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
252
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H11-N03S SMC Nhật Bản 113.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
253
Đầu nối nhanh
15 Cái P/N: KQB2H11-N04S SMC Nhật Bản 122.650 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
254
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H13-N02S SMC Nhật Bản 144.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
255
Đầu nối nhanh
10 Cái P/N: KQB2H13-N03S SMC Nhật Bản 144.210 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
256
Đầu nối nhanh
15 Cái P/N: KQB2H13-N04S SMC Nhật Bản 149.600 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
257
Đầu nối nhanh
40 Cái P/N: KQG2L11-N02S SMC Nhật Bản 597.080 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
258
Đầu nối nhanh
40 Cái P/N: KQG2L11-N03S SMC Nhật Bản 607.860 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
259
Đầu nối nhanh
40 Cái P/N: KQG2L07-N02S SMC Nhật Bản 387.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
260
Ống dẫn khí nén
100 feet P/N: PFA-T6-062-100 Swagelok EU/G7 3.190 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
261
Ống dẫn khí nén
100 feet P/N: PFA-T4-047-100 Swagelok EU/G7 167.970 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
262
Màng bơm
12 Cái Part No: 8018551 ABB Đức 4.513.410 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
263
Ống nối mềm Flexible tube set
12 Cái Part No: 90P1007 ABB Đức 3.809.960 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Đóng lại

AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8465 dự án đang đợi nhà thầu
  • 800 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 929 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25123 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39051 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Cuộc sống là một quá trình tích lũy. Ta tích lũy nếu không là giá trị thì sẽ là món nợ, nếu không là quyền lợi thì sẽ là nuối tiếc. "

Jim Rohn

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây