Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0105831033 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ VIỆT NAM |
8.628.862.869 VND | 8.628.862.869 VND | 180 ngày | 17/07/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn2901357915 | Liên danh Nhà thầu: Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Thương mại MT - Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi trường Việt An (gọi tắt là Liên danh MT - VIETAN); | CÔNG TY CP KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI MT | Chi tiết tại file đính kèm |
2 | vn0102225098 | Liên danh nhà thầu Công ty cổ phần Thương mại và Kỹ thuật điện - Tự động hoá Trường Minh và Công ty cổ phần Tự động hoá Ametech | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ KỸ THUẬT ĐIỆN - TỰ ĐỘNG HOÁ TRƯỜNG MINH | Chi tiết tại file đính kèm |
3 | vn0108056230 | Liên danh nhà thầu Công ty cổ phần Thương mại và Kỹ thuật điện - Tự động hoá Trường Minh và Công ty cổ phần Tự động hoá Ametech | CÔNG TY CỔ PHẦN TỰ ĐỘNG HÓA AMETECH | Chi tiết tại file đính kèm |
4 | vn0310524109 | Liên danh Nhà thầu: Công ty Cổ phần Kỹ thuật và Thương mại MT - Công ty Cổ phần Kỹ thuật Môi trường Việt An (gọi tắt là Liên danh MT - VIETAN); | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG VIỆT AN | Chi tiết tại file đính kèm |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ống nối
Tube 3.2X1.6-BEIGE |
4 | Mét | Part No: 69928 ABB Đức | 2.952.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Bộ ti cho bộ điều áp |
7 | Cái | "Part: T14121T0012 Emerrson Worldwide | 2.492.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Màng bộ điều áp |
8 | Cái | Part number: T14119T0012 Emerrson Worldwide | 2.796.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Switch từ lắp cho thiết bị đo mức FR (V type) |
2 | Cái | Reed switch for FR20 Nohken Nhật Bản | 12.034.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Bộ chuyển đổi nhiệt độ |
4 | Bộ | B3HU-1/A M-System Nhật Bản | 8.855.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Phao của công tắc mức |
10 | Cái | SOBA SMALL ATMI Pháp | 10.725.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Thiết bị lấy khí mẫu |
1 | Bộ | SCC-F ABB Đức | 183.839.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Switch mạng |
1 | Cái | MICOM H35-V2 Schneider Pháp | 196.625.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Mô đun nguồn |
1 | Cái | "S-250-24 MEAN WELL Trung Quốc" | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Màn hình HMI |
1 | Cái | "AGP3300-T1-D24 Pro-face Digital electronics Indonesia" | 41.937.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Màn hình HMI |
1 | Cái | "6AV6 647-0AA11-3AX0 Siemens Đức" | 22.687.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Bộ nguồn máy tính |
4 | Cái | "D525AF-00 Dell Trung Quốc" | 3.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Bộ chuyển đổi quang điện |
2 | Bộ | "AT-MC13 ALLIED TELESIS Trung Quốc" | 10.123.520 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | MFT RELAY |
15 | Cái | "MM2PN Omron Nhật Bản" | 1.761.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Card màn hình |
2 | Cái | Firepro V4800 HP Trung Quốc | 1.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Màn hình máy tính |
5 | Cái | P2423D DELL Trung Quốc | 8.937.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Rơ le cho bảng mạch đầu ra số |
50 | Cái | Model: 34.51.7.024.0010 C24A Finder Italia | 206.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Pin CPU |
6 | Cái | Model: S9548FA; Code: HHR-21AHF2A1 Yokogawa Trung Quốc | 6.702.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Pin CPU |
25 | Cái | Model: S9129FA; Code: HHR-11F2R2 Yokogawa,,Trung Quốc | 6.444.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Rơ le thời gian |
12 | Cái | Model: H3CR-AP Omron Indonesia | 1.340.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Mô đun Logic |
2 | Cái | 6ED1052-1FB08-0BA0; Siemens Trung Quốc | 2.612.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Quạt làm mát tủ điều khiển |
10 | Cái | MU1238A-51B ORIX Nhật Bản | 1.306.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Công tắc giới hạn |
2 | Cái | Model công tắc giới hạn: LSXA3K; Model cần tác động: LSZ52A HONEYWELL, Mỹ | 18.420.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Rơ le trung gian và đế |
5 | Bộ | Model Rơ le: RXM4AB1P7 Model Đế: RXZE2M114M Schneider Trung Quốc | 277.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Công tắc lệch băng |
2 | Cái | Model : ELADP-22N; MATSUSHIMA, Nhật Bản | 23.375.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Van điện từ |
2 | Cái | Model : 8316P064 ASCO Mexico | 14.093.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Thiết bị báo tắc |
3 | Cái | Model :SL20 PROBE, Saimo ,Trung Quốc | 18.261.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Thiết bị báo tắc than |
2 | Cái | Model: SE171B Finetek Taiwan | 14.069.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Công tắc giới hạn |
2 | Cái | Model : D4MC-5040, Omron, Nhật Bản | 455.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Cáp điện |
20 | Mét | Vcmt, Cadivi Việt Nam | 20.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Bộ điều áp |
1 | Cái | "Model : AW40-N04BG-2-B-X440 SMC Trung Quốc | 3.707.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa |
1 | Cuộn | Model: HMB012 Cơ điện Hải Dương Việt Nam | 814.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Công tắc giới hạn |
1 | Cái | " Model : T2L-035-11Z-M20 Schmersal Nhật Bản | 11.561.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đầu nối ống ruột gà lõi thép |
4 | Cái | Model: TV-HNCK-16 Cơ điện Hải Dương Việt Nam | 17.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Công tắc giới hạn |
2 | Cái | "Model : PLR10-2D-J SAIMO Đức" | 18.261.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bulong + Ecu |
10 | Bộ | M10, SU304 Việt Long Việt Nam | 20.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Công tắc giới hạn |
1 | Cái | Model : PL10-2D; SAIMO/Trung Quốc | 18.261.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bình khí hỗn hợp CO/NO/SO2 |
2 | Bình | Calibration gas - Rigas/ASIA | 19.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đầu do pH |
12 | Bộ | Model :EL5600-10F TOA DKK/Nhật Bản | 7.920.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bơm mẫu |
1 | Bộ | Model :PM16221-86; Nr:2.04539894; ABB/Pháp | 40.039.450 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Công tắc giới hạn |
2 | Cái | Model : 1LS19-J ; Azbil, Trung Quốc | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Màn hình điều khiển |
1 | Cái | Model: VLB 20120; Schenck process/EU | 163.274.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Công tắc giới hạn |
2 | Cái | Model: 1LS3-J; Abzil/Trung Quốc | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Thiết bị đo áp suất |
1 | Cái | Model: EJA110A style S1; Surfix: -DMS5A-94DA; Yokogawa/Nhật Bản | 75.069.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Bộ điều áp |
1 | Cái | AWM40-04BE ; SMC/Trung Quốc | 2.751.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Bộ điều áp |
3 | Cái | AWM20-02BE; SMC/Trung Quốc | 1.615.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Công tắc giới hạn |
3 | Cái | LSA4L; Honeywell/Mỹ | 9.393.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đồng hồ đo áp suất khí nén |
2 | Cái | G43-10-02 ; SMC/Nhật Bản | 384.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Cảm biến đo độ rung |
1 | Cái | 330103-02-07-10-02-00; Bently Nevada/Mỹ | 16.317.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Cảm biến đo độ rung |
1 | Cái | 330101-00-48-10-02-00 Bently Nevada Mỹ | 17.428.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Màn hình cho thiết bị phân tích Oxy |
1 | Cái | Model màn hình: EXAxt ZR402G; - Bộ chuyển đổi: ; + Model ZR402G; + Suffix -M-E-E-A/SCT; + Style S1 Yokogawa/Trung Quốc | 176.909.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Bộ IP converter |
10 | Cái | 7958513; ABB Đức | 40.539.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Bộ điều khiển van điện khí nén |
1 | Cái | V18345-201056150P; ABB/Đức | 59.864.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Cảm biến đo độ rung và cáp kéo dài |
1 | Cái | Model: Velocity Sensor P/N 330500-02-00 ; Ext Cable P/N: 330535-33 Ext Cable P/N: 330535-33-00 Bently Nevada/Mỹ | 84.012.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Bộ Volume booster |
2 | Cái | IL100-03-T SMC/Nhật Bản | 5.042.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Bộ chuyển đổi độ rung |
1 | Bộ | 330180-51-00; Bently Nevada/Mỹ | 14.134.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bộ chuyển đổi độ rung |
1 | Bộ | 330180-91-00; Bently Nevada/Mỹ | 16.317.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cảm biến chênh áp |
1 | Cái | 3051CD1A02A1BM5S5HR5/0301RC32B11B4 ; Rosemount/Singapore | 30.208.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Thiết bị đo chênh áp |
2 | Cái | Model: EJX110A Style S3; Suffix: -DLS5J-914DB Yokogawa/Nhật Bản | 93.422.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Bộ điều khiển van khí nén và bộ cảm biến vị trí từ xa |
1 | Bộ | V18345-7027521001RDRTRVRP; ABB/Đức | 95.177.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Bộ điều áp |
2 | Cái | AWM20-N02BE; SMC/Nhật Bản | 1.615.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Bộ điều áp |
2 | Cái | AWM30-03BE; SMC/Trung Quốc | 2.107.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Bộ chia khí |
1 | Cái | R431008607; Rexroth/Mỹ | 18.837.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Bộ kích thích đánh lửa công suất lớn |
1 | Cái | Model: PN07000102D Chentronics/Mỹ | 181.746.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Đầu đánh lửa |
12 | Cái | Model: K20140894/ 01000730 Chentronics/Mỹ | 24.433.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Bộ điều khiển van khí nén |
1 | Cái | EDP300 F1H2F2DA1D1M5R3; ABB/Đức | 68.794.880 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Bo mạch A7 |
5 | Cái | Comno/Posno: 113202411/Z045.821; Part: 008 AM01.01 Auma/Đức | 61.081.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Công tắc giới hạn |
2 | Cái | GLAA20A1B; HONEYWELL/Mỹ | 6.497.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Công tắc giới hạn |
2 | Cái | Model: 802T-ATP; Allen Bradley/Dominica | 9.234.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Hộp công tắc giới hạn |
1 | Cái | Model: XAB16200F P/N: SXC8200-20U87A3 SOLDO CONTROLS/Italia | 27.761.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Thiết bị giám sát tốc độ |
1 | Cái | NF5002 ; IFM/Romania | 1.371.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Động cơ van |
1 | Cái | F VD00063-2-0.12; Art No: Z047.300 Auma/Đức | 32.226.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Bộ volume booster |
1 | Cái | YT-320 N1 JOUNG TECH CO.,LTD Hàn Quốc | 13.470.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ |
2 | Cái | SBWR-2160 Shanghai Trung Quốc | 1.775.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Bo mạch điều khiển |
1 | Bộ | DT9 Stock Trung Quốc | 176.343.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Công tắc giới hạn hành trình |
2 | Cái | 3SE5112-0CH51 SIEMENS; Đức | 1.546.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Thiết bị đo áp suất |
1 | Cái | PMC131-B9C25 Guan cheng Trung Quốc | 3.960.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Công tắc chống lệch băng |
2 | Cái | HFKPT1-12-30 SHANGHAI ZHUOGAO Trung Quốc | 1.031.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Cảm biến đo nhiệt độ |
1 | Bộ | Part No: 1089057470 Atlascopco Đức | 5.225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Bộ điều chỉnh lưu lượng |
10 | Bộ | Part No.3 của bộ RK-RMB Dwyer Mỹ | 9.310.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Bo mạch van điều khiển |
1 | Cái | "MX-40-3 Flowserve Trung Quốc" | 64.768.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Bo mạch giao tiếp van |
1 | Cái | "MX-40-3 Flowserve Trung Quốc" | 64.768.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Ống nối mềm |
1 | Cái | "Model của ống; SS- 7R8TA8TA8-200CM-S; Model đầu nối số 1; SS- 810-1-8RT; Model đầu nối số 2; SS-810-1-6 Swagelok Mỹ" | 17.210.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Cảm biến đo tốc độ |
1 | Cái | SZMB-9 Shanghai Automation Trung Quốc | 14.711.620 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Công tắc áp suất |
1 | Cái | "PS1-X4 ALCO Emerson electric Gmbh&CoOHG Trung Quốc" | 1.203.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Đồng hồ đo áp suất |
2 | Cái | 131.11.50 WIKA Ba Lan | 2.915.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Bộ điều chỉnh lưu lượng của khí Hydro vào thiết bị đo |
1 | Bộ | RMA-26-SSV Dwyer Mỹ | 3.437.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Công tắc áp suất |
1 | Bộ | Model: 12SHDN6E; Option: M446 United electric controls Mỹ | 22.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Đồng hồ đo áp suất |
1 | Cái | Model: 233.50.100; Cert No.: 4784-11 WIKA Ba Lan | 4.153.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Bộ phân tích điểm đọng sương |
1 | Bộ | "AMT-EX Alpha Moisture Systems UK" | 72.063.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Bộ phân tích độ tinh khiết khí Hydro |
1 | Cái | XMTC-62-11 GE Mỹ | 154.456.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Cảm biến tiệm cận |
2 | Cái | XS618B1NAL2 SCHNEIDER Trung Quốc | 1.168.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Thiết bị báo tắc |
1 | Cái | PRL-101-L-300 Towa Seiden Nhật Bản | 24.829.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Thiết bị báo tắc |
1 | Cái | PRL-101-L-250 Towa Seiden Nhật Bản | 24.829.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Bộ tra dầu mỡ |
1 | Cái | OL2-08-25A Konan Nhật Bản | 3.808.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bộ điều chỉnh áp suất |
1 | Cái | "RV2-08-25A Konan Nhật Bản" | 6.008.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bộ điều chỉnh áp suất |
1 | Cái | "RV2-08-20A Konan Nhật Bản" | 6.008.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bộ điều chỉnh áp suất |
2 | Cái | "FR21-04-15A Konan Nhật Bản" | 5.252.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bộ giảm âm |
15 | Cái | SLW-10A CKD Trung Quốc | 144.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Đồng hồ đo áp suât |
12 | Cái | "232.50 WIKA Ba Lan" | 3.826.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Bộ IP converter |
1 | Cái | S/N: 7958510 ABB Đức | 37.513.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Thiết bị đo mức |
1 | Bộ | Model: FMU42-APB1A32A Endress+Hauser Đức | 48.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Bộ hiển thị số có chức năng cảnh báo |
1 | Cái | "Model UM33A; Suffix -000-11; Style S7.R1 Yokogawa Hàn Quốc" | 35.464.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Bộ điều áp |
1 | Bộ | "AW40-N04B-2-X419 SMC Trung Quốc" | 2.439.910 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Bộ I/P converter |
2 | Bộ | "P/N: IP12152895; Part number: 38B6041X082 Fisher - Emerson Worldwide | 47.730.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Bộ điều áp, lọc cho van khí nén |
3 | Bộ | Type: 67CF-1663-38501 EMERSON Trung Quốc | 10.407.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Rơ le khí bộ điều khiển van |
3 | Cái | Part number: 38B5786X052; RE12152338 Fisher - Emerson Worldwide | 27.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cảm biến nhiệt độ |
1 | Cái | T4A67846; OKAZAKI /Nhật Bản | 25.646.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Rơ le khí |
2 | Cái | Part number: 38B5786X132; Fisher - Emerson/Worldwide | 24.135.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bộ điều khiển khí nén |
1 | Bộ | Type DVC6200 Fisher - Emerson/Singapore | 225.725.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Công tắc áp suất |
1 | Cái | CQ30-143; Nagano Keiki/Nhật Bản | 48.599.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Bộ chuyển đổi độ rung |
2 | Bộ | P/N: 330180-50-00; Bently Nevada/Mỹ | 12.506.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Công tắc giới hạn |
1 | Cái | CAT.LIST: VCL-5001 1204P; Azbil/Trung Quốc | 3.162.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Trip valve |
1 | Cái | Type: 377 ; P/N: 49A3192X042 Fisher - Emerson/Worldwide | 19.361.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Cảm biến đo pH |
2 | Bộ | PH8EHP-05-TN-TT1-N-F*A Yokogawa Nhật Bản | 39.742.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Cảm biến đo pH |
7 | Bộ | PH8ERP-05-TN-N-F*A Yokogawa/Nhật Bản | 36.292.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Bộ chuyển đổi thiết bị đo độ dẫn |
1 | Cái | FLXA21-D-P-D-AA-C1-NN-A-N-LA-N-NN/UM Yokogawa/Indonesia | 83.210.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Công tắc tiệm cận |
3 | Cái | PSNT17-5DOU Autonics Việt Nam | 244.090 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Bộ điều khiển van khí nén |
1 | Cái | Model: SP500 ; Code: SP500R00000G7 Spirax Sarco/Đức | 63.221.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Màn hình cho thiết bị đo PH |
3 | Cái | FLXA21-D-P-D-AB-P1-NN-A-N-LA-J-NN/UM Yokogawa/Indonesia | 83.210.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Công tắc hành trình |
2 | Cái | VP531A-4FR; Deco/Trung Quốc | 268.180 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bộ tiết lưu |
2 | Cái | AS2200-02 SMC Nhật Bản | 431.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bộ tiết lưu |
2 | Bộ | AS2200-01 SMC Nhật Bản | 431.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Bộ điều chỉnh áp mẫu nước tự động |
1 | Bộ | Model: 2045P Nikkiso/Nhật Bản | 470.932.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Kim phun của thiết bị phân tích silica |
2 | Túi | P/N: VPI1116PN: 12120 Nikkiso/Nhật Bản | 913.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Bộ làm mát mẫu đầu vào các bộ phân tích xử lý nước lò |
2 | Bộ | Code No 22415629; SPE-COOLER1035TYPE, Nikkiso/Nhật Bản | 102.688.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Bộ điều chỉnh lưu lượng |
1 | Cái | Code No 22410268, Nikkiso Nhật Bản | 8.311.930 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Động cơ khuấy |
4 | Cái | Model: 01F-RU-5-KBB, Tsuka Electric Nhật Bản | 1.757.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Mô tơ khuấy |
2 | Cái | Model: TG-55L-SM-1000-HA; No. 10715 Tsuka Electric Nhật Bản | 2.988.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Bộ đèn của cell thiết bị phân tích silica |
1 | Cái | Part Code No.74130419 for Silica Analyzer Model 7180 Nikkiso Nhật Bản | 23.738.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Bộ thu của cell thiết bị phân tích silica |
1 | Cái | Part Code No.74130428 for Silica Analyzer Model 7180 Nikkiso Nhật Bản | 25.564.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Đầu đo pH |
5 | Cái | 4164-2F TOA DKK Nhật Bản | 5.225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Điện cực so sánh pH |
5 | Cái | MG-511-2F TOA DKK Nhật Bản | 3.905.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Cảm biến đo nồng độ Oxy |
6 | Cái | "Type: 7115-F Nikkiso Nhật Bản" | 83.118.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Cảm biến đo độ dẫn |
3 | Cái | "Model: 4792 Nikkiso Nhật Bản" | 19.948.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Cảm biến đo độ dẫn |
2 | Cái | "Model: 4792 Nikkiso Nhật Bản" | 19.948.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Bộ phân tích Silica |
1 | Bộ | Model: + Bộ phân tích Silica: A-25.431.100 ; + Bộ chia kênh: A-82.611.060 SWAN Thụy Sỹ | 903.002.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bộ phân tích Hydrazine |
1 | Bộ | A-26.541.000 SWAN Thụy Sỹ | 455.928.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Ống dẫn khí nén 12mm |
1 | cuộn | P/N: TS1209W-20 SMC Nhật Bản | 2.041.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Ống dẫn khí nén 10mm |
1 | cuộn | P/N: TS1075W-20 SMC Nhật Bản | 1.511.070 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Ống dẫn khí nén 08mm |
1 | cuộn | P/N: TS0806W-20 SMC Nhật Bản | 980.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Ống nhựa mềm 08mm |
1 | cuộn | P/N: TL0806-20 SMC Nhật Bản | 5.971.240 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Ống dẫn khí nén 06mm |
1 | cuộn | TS0604W-20 SMC Nhật Bản | 704.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ống dây hóa chất 06mm |
1 | cuộn | P/N: TH0604N-20 SMC Việt Nam | 2.388.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Ống dây hóa chất 04mm |
1 | cuộn | P/N: TH0425N-20 SMC Việt Nam | 1.367.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Ống dẫn khí nén loại 1/2 in (ống mềm) |
1 | cuộn | P/N: TISA13W-20 SMC Nhật Bản | 2.245.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Ống dẫn khí nén loại 3/8 in (ống mềm) |
1 | cuộn | P/N: TISA11W-20 SMC Nhật Bản | 1.439.350 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Ống dẫn khí nén loại 1/4 in (ống mềm) |
1 | cuộn | P/N:TISA07W-20 SMC Nhật Bản | 755.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Ống dẫn khí nén loại 3/16 in (ống mềm) |
1 | cuộn | P/N: TISA05W-20 SMC Nhật Bản | 459.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Ống dẫn khí nén 04 mm |
1 | cuộn | P/N: TS0425W-20 SMC Nhật Bản | 438.900 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Ống khí điều khiển loại 6mm |
1 | Ống | P/N: SS-T6M-S-1,0M-6ME Swagelok EU/G7 | 1.702.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Ống khí điều khiển loại 8mm |
1 | Ống | P/N: SS-T8M-S-1,0M-6ME Swagelok EU/G7 | 1.845.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Ống khí điều khiển loại 10mm |
1 | Ống | P/N: SS-T10M-S-1,0M-6ME Swagelok EU/G7 | 2.261.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Ống khí điều khiển loại 12mm |
1 | Ống | P/N: SS-T12M-S-1,0M-6ME Swagelok EU/G7 | 2.546.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Ống khí điều khiển loại 1/4 inch |
1 | Ống | P/N: SS-T4-S-035-6ME Swagelok EU/G7 | 1.590.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Ống khí điều khiển loại 3/8 inch |
1 | Ống | P/N: SS-T6-S-035-6ME Swagelok EU/G7 | 2.053.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Ống khí điều khiển loại 1/2 inch |
1 | Ống | P/N: SS-T8-S-035-6ME Swagelok EU/G7 | 2.337.170 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Đầu nối vuông |
2 | Cái | P/N: SS-400-2-6RT Swagelok EU/G7 | 1.014.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Đầu nối vuông |
7 | Cái | P/N: SS-400-2-8RT Swagelok EU/G7 | 1.161.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Đầu nối vuông |
7 | Cái | P/N: SS-400-2-8 Swagelok EU/G7 | 1.097.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Đầu nối vuông |
2 | Cái | P/N: SS-600-2-6RT Swagelok EU/G7 | 1.022.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Đầu nối vuông |
12 | Cái | P/N: SS-600-2-8RT Swagelok EU/G7 | 1.315.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Đầu nối vuông |
7 | Cái | P/N: SS-600-2-8 Swagelok EU/G7 | 1.310.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Đầu nối vuông |
2 | Cái | P/N: SS-810-2-4RT Swagelok EU/G7 | 1.201.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Đầu nối vuông |
7 | Cái | P/N: SS-6M0-2-8 Swagelok EU/G7 | 1.097.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Đầu nối vuông |
5 | Cái | P/N: SS-6M0-2-4RT Swagelok EU/G7 | 696.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Đầu nối vuông |
7 | Cái | P/N: SS-6M0-2-8RT Swagelok EU/G7 | 1.161.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Đầu nối vuông |
4 | Cái | P/N: SS-8M0-2-4RT Swagelok EU/G7 | 705.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Đầu nối vuông |
2 | Cái | P/N: SS-8M0-2-6RT Swagelok EU/G7 | 1.068.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Đầu nối vuông |
8 | Cái | P/N: SS-8M0-2-8RT Swagelok EU/G7 | 1.299.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Đầu nối vuông |
6 | Cái | P/N: SS-8M0-2-8 Swagelok EU/G7 | 1.299.540 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Đầu nối vuông |
2 | Cái | P/N: SS-10M0-2-6RT Swagelok EU/G7 | 1.022.670 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Đầu nối vuông |
8 | Cái | P/N: SS-10M0-2-8RT Swagelok EU/G7 | 1.315.380 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Đầu nối vuông |
3 | Cái | P/N: SS-10M0-2-4 Swagelok EU/G7 | 850.630 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Đầu nối vuông |
7 | Cái | P/N: SS-10M0-2-8 Swagelok EU/G7 | 1.310.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Đầu nối vuông |
7 | Cái | P/N: SS-12M0-2-4 Swagelok EU/G7 | 1.201.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Đầu nối vuông |
7 | Cái | P/N: SS-12M0-2-6 Swagelok EU/G7 | 1.202.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Đầu nối vuông |
7 | Cái | P/N: SS-12M0-2-8 Swagelok EU/G7 | 1.498.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Đầu nối vuông |
9 | Cái | P/N: SS-12M0-2-12 Swagelok EU/G7 | 2.129.270 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Đầu nối vuông |
10 | Cái | P/N: SS-12M0-2-12RT Swagelok EU/G7 | 2.137.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Đầu nối thẳng |
7 | Cái | P/N: SS-400-1-2 Swagelok EU/G7 | 340.890 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Đầu nối thẳng |
12 | Cái | P/N: SS-400-1-4 Swagelok EU/G7 | 355.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Đầu nối thẳng |
5 | Cái | P/N: SS-400-1-6 Swagelok EU/G7 | 457.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Đầu nối thẳng |
4 | Cái | P/N: SS-400-1-8 Swagelok EU/G7 | 616.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Đầu nối thẳng |
9 | Cái | P/N: SS-600-1-6RT Swagelok EU/G7 | 553.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Đầu nối thẳng |
9 | Cái | P/N: SS-600-1-8RT Swagelok EU/G7 | 662.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đầu nối thẳng |
8 | Cái | P/N: SS-600-1-4 Swagelok EU/G7 | 490.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Đầu nối thẳng |
3 | Cái | P/N: SS-600-1-8 Swagelok EU/G7 | 662.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Đầu nối thẳng |
6 | Cái | P/N: SS-810-1-4RT Swagelok EU/G7 | 711.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Đầu nối thẳng |
3 | Cái | P/N: SS-810-1-12RT Swagelok EU/G7 | 1.057.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Đầu nối thẳng |
10 | Cái | P/N: SS-810-1-4 Swagelok EU/G7 | 711.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Đầu nối thẳng |
12 | Cái | P/N: SS-810-1-6 Swagelok EU/G7 | 739.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Đầu nối thẳng |
7 | Cái | P/N: SS-6M0-1-8RT Swagelok EU/G7 | 616.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Đầu nối thẳng |
6 | Cái | P/N: SS-6M0-1-4 Swagelok EU/G7 | 355.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Đầu nối thẳng |
10 | Cái | P/N: SS-6M0-1-6 Swagelok EU/G7 | 457.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Đầu nối thẳng |
12 | Cái | P/N: SS-6M0-1-8 Swagelok EU/G7 | 616.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Đầu nối thẳng |
7 | Cái | P/N: SS-8M0-1-8RT Swagelok EU/G7 | 657.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Đầu nối thẳng |
7 | Cái | P/N: SS-8M0-1-4 Swagelok EU/G7 | 458.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Đầu nối thẳng |
12 | Cái | P/N: SS-8M0-1-6 Swagelok EU/G7 | 539.110 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Đầu nối thẳng |
2 | Cái | P/N: SS-8M0-1-8 Swagelok EU/G7 | 657.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Đầu nối thẳng |
3 | Cái | P/N: SS-10M0-1-12 Swagelok EU/G7 | 850.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Đầu nối thẳng |
12 | Cái | P/N: SS-12M0-1-4RT Swagelok EU/G7 | 711.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Đầu nối thẳng |
4 | Cái | P/N: SS-12M0-1-8RT Swagelok EU/G7 | 816.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Đầu nối thẳng |
10 | Cái | P/N: SS-18M0-1-12RT Swagelok EU/G7 | 1.257.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Nút và bắp |
3 | Túi | P/N: SS-12M0-NFSET Swagelok EU/G7 | 3.868.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Đầu nối ống vuông |
15 | Cái | P/N: SS-10M0-9 Swagelok EU/G7 | 980.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Nút và bắp |
3 | Túi | P/N: SS-10M0-NFSET Swagelok EU/G7 | 2.507.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Đầu nối ống vuông |
8 | Cái | P/N: SS-810-9 Swagelok EU/G7 | 1.616.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Nút và bắp |
2 | Túi | P/N: SS-8M0-NFSET Swagelok EU/G7 | 2.172.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Đầu nối ống thẳng |
6 | Cái | P/N: SS-600-6-4 Swagelok EU/G7 | 788.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Nút và bắp |
2 | Túi | P/N: SS-6M0-NFSET Swagelok EU/G7 | 1.919.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Đầu nối ống thẳng |
3 | Cái | P/N: SS-810-6-4 Swagelok EU/G7 | 1.220.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Nút và bắp |
2 | Túi | P/N: SS-810-NFSET Swagelok EU/G7 | 3.868.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Nút và bắp |
2 | Túi | P/N: SS-600-NFSET Swagelok EU/G7 | 2.507.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Đầu nối ống thẳng |
8 | Cái | P/N: SS-600-6 Swagelok EU/G7 | 788.810 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Đầu nối ống dạng T |
8 | Cái | P/N: SS-810-3 Swagelok EU/G7 | 2.242.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Nút và bắp |
4 | Túi | P/N: SS-400-NFSET Swagelok EU/G7 | 1.919.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Đầu đực bịt |
2 | Cái | P/N: SS-4-P Swagelok EU/G7 | 263.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Đầu nối ống dạng T |
6 | Cái | P/N: SS-400-3 Swagelok EU/G7 | 1.126.510 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Đầu đực bịt |
2 | Cái | P/N: SS-8-P Swagelok EU/G7 | 503.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Đầu nối thẳng |
5 | Cái | P/N: SS-4-HN-4RS Swagelok EU/G7 | 533.060 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Đầu bịt Plug |
2 | Cái | P/N: SS-400-P Swagelok EU/G7 | 273.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Đầu nối thẳng |
4 | Cái | P/N: SS-8-HRN-4 Swagelok EU/G7 | 705.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Đầu chuyển |
4 | Cái | P/N: SS-4-AT-4 Swagelok EU/G7 | 519.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Nút |
25 | Cái | P/N: SS-602-1 Swagelok EU/G7 | 133.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Đầu chuyển |
4 | Cái | P/N: SS-4-A-4RS Swagelok EU/G7 | 632.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Nút |
20 | Cái | P/N: SS-812-1 Swagelok EU/G7 | 219.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Đầu chuyển |
3 | Cái | P/N: SS-6-HRN-4 Swagelok EU/G7 | 450.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Nút |
10 | Cái | P/N: SS-6M2-1 Swagelok EU/G7 | 96.140 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Đầu chuyển |
3 | Cái | P/N: SS-6-AT-6 Swagelok EU/G7 | 628.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Nút |
10 | Cái | P/N: SS-8M2-1 Swagelok EU/G7 | 100.980 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Đầu chuyển |
2 | Cái | P/N: SS-400-7-2 Swagelok EU/G7 | 464.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Nút |
5 | Cái | P/N: SS-10M2-1 Swagelok EU/G7 | 133.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Đầu nối ống thẳng |
3 | Cái | P/N: SS-400-61 Swagelok EU/G7 | 839.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Nút |
25 | Cái | P/N: SS-12M2-1 Swagelok EU/G7 | 219.780 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Bắp |
10 | Cái | P/N: SS-600-SET Swagelok EU/G7 | 118.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Đầu nối nhanh |
17 | Cái | P/N: KQB2L11-N02S SMC Nhật Bản | 327.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Đầu nối nhanh |
8 | Cái | P/N: KQB2L07-N02S SMC Nhật Bản | 158.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Đầu nối nhanh |
20 | Cái | P/N: KQB2L10-03S SMC Nhật Bản | 253.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Đầu nối nhanh |
14 | Cái | P/N: KQB2L10-02S SMC Nhật Bản | 253.770 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H04-02S SMC Nhật Bản | 67.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H06-02S SMC Nhật Bản | 67.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H06-03S SMC Nhật Bản | 79.420 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H08-02S SMC Nhật Bản | 76.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H08-03S SMC Nhật Bản | 85.580 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Đầu nối nhanh |
20 | Cái | P/N: KQB2H10-02S SMC Nhật Bản | 98.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Đầu nối nhanh |
20 | Cái | P/N: KQB2H10-03S SMC Nhật Bản | 98.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Đầu nối nhanh |
12 | Cái | P/N: KQB2H10-04S SMC Nhật Bản | 116.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H12-02S SMC Nhật Bản | 116.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H07-N02S SMC Nhật Bản | 70.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Đầu nối nhanh |
20 | Cái | P/N: KQB2H11-N02S SMC Nhật Bản | 107.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H11-N03S SMC Nhật Bản | 113.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Đầu nối nhanh |
15 | Cái | P/N: KQB2H11-N04S SMC Nhật Bản | 122.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H13-N02S SMC Nhật Bản | 144.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Đầu nối nhanh |
10 | Cái | P/N: KQB2H13-N03S SMC Nhật Bản | 144.210 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Đầu nối nhanh |
15 | Cái | P/N: KQB2H13-N04S SMC Nhật Bản | 149.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Đầu nối nhanh |
40 | Cái | P/N: KQG2L11-N02S SMC Nhật Bản | 597.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Đầu nối nhanh |
40 | Cái | P/N: KQG2L11-N03S SMC Nhật Bản | 607.860 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Đầu nối nhanh |
40 | Cái | P/N: KQG2L07-N02S SMC Nhật Bản | 387.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Ống dẫn khí nén |
100 | feet | P/N: PFA-T6-062-100 Swagelok EU/G7 | 3.190 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Ống dẫn khí nén |
100 | feet | P/N: PFA-T4-047-100 Swagelok EU/G7 | 167.970 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Màng bơm |
12 | Cái | Part No: 8018551 ABB Đức | 4.513.410 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Ống nối mềm
Flexible tube set |
12 | Cái | Part No: 90P1007 ABB Đức | 3.809.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống là một quá trình tích lũy. Ta tích lũy nếu không là giá trị thì sẽ là món nợ, nếu không là quyền lợi thì sẽ là nuối tiếc. "
Jim Rohn
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...