SXKD2023-PTV03: Cung cấp dịch vụ quan trắc, giám sát và môi trường lao động lập báo cáo cho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
37
Số KHLCNT
Tên gói thầu
SXKD2023-PTV03: Cung cấp dịch vụ quan trắc, giám sát và môi trường lao động lập báo cáo cho Công ty Nhiệt điện Duyên Hải
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.613.967.231 VND
Giá dự toán
3.946.381.513 VND
Ngày đăng tải
17:58 02/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1311/QĐ-NĐDH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công ty Nhiệt điện Duyên Hải
Ngày phê duyệt
26/12/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0309387095 LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG HẢI ÂU VÀ CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT, THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG NGUYỄN GIA

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG HẢI ÂU

3.473.752.320 VND 3.473.752.320 VND 420 ngày 26/12/2023
2 vn0106099535 LIÊN DANH CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG HẢI ÂU VÀ CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KỸ THUẬT, THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG NGUYỄN GIA

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TƯ VẤN KỸ THUẬT, THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG NGUYỄN GIA

3.473.752.320 VND 3.473.752.320 VND 420 ngày 26/12/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0100150295 Liên danh Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) và Công ty TNHH Khoa học Công nghệ và Phân tích môi trường Phương Nam (PN) (Gọi tắt là "Liên danh VPI & PN") Viện Dầu khí Việt Nam Nhà thầu không đạt ở bước đánh giá về kỹ thuật.
2 vn4109000025 Liên danh TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG ĐẠI PHÚ TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG Nhà thầu không đạt ở bước đánh giá về kỹ thuật.
3 vn3501822119 Trung tâm phân tích và đo đạc môi trường Phương Nam Nhà thầu không đạt ở bước đánh giá về tính hợp lệ.
4 vn0107371705 TRUNG TÂM TƯ VẤN VÀ TRUYỀN THÔNG MÔI TRƯỜNG Chưa đánh giá
5 vn0316800274 Liên danh TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG ĐẠI PHÚ CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ MÔI TRƯỜNG ĐẠI PHÚ Nhà thầu không đạt ở bước đánh giá về kỹ thuật.
6 vn0312146036 Liên danh Viện Dầu khí Việt Nam (VPI) và Công ty TNHH Khoa học Công nghệ và Phân tích môi trường Phương Nam (PN) (Gọi tắt là "Liên danh VPI & PN") CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG PHƯƠNG NAM Nhà thầu không đạt ở bước đánh giá về kỹ thuật.

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Giám sát Nước thải công nghiệp NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 8.432.640 33.730.560
2 Giám sát Chỉ tiêu nước biển đầu vào và đầu ra NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 12 Đợt 14.267.520 171.210.240
3 Giám sát chỉ tiêu khí thải ống khói NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 14.400.000 57.600.000
4 Giám sát nước mặt trên kênh 3/2 NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 6.736.320 26.945.280
5 Giám sát Môi trường không khí xung quanh khu vực sản xuất NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 10.872.000 21.744.000
6 Giám sát môi trường không khí xung quanh khu vực nhà máy (bên ngoài nhà máy) NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 10.800.000 21.600.000
7 Giám sát Chỉ tiêu mẫu nước biển ven bờ NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 11.128.320 22.256.640
8 Giám sát Chỉ tiêu thủy sinh NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 90.720.000 181.440.000
9 Giám sát Chỉ tiêu nước dưới đất (QCVN 09-MT:2015/BTNMT) NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 13.616.640 27.233.280
10 Kiểm soát chất lượng khí thải NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 6.408.000 25.632.000
11 Kiểm soát chất lượng không khí NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 1.828.800 3.657.600
12 Kiểm soát chất lượng nước thải NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 8.069.760 32.279.040
13 Kiểm soát chất lượng nước dưới đất NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 3.335.040 6.670.080
14 Kiểm soát chất lượng nước biển NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 1.589.760 3.179.520
15 Lập báo cáo giám sát quan trắc NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 7.200.000 28.800.000
16 Giám sát Chỉ tiêu nước thải công nghiệp NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 8.256.960 33.027.840
17 Giám sát Chỉ tiêu nước làm mát và nước thải NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 12 Đợt 6.912.000 82.944.000
18 Giám sát Chỉ tiêu khí thải ống khói NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 14.400.000 57.600.000
19 Giám sát Môi trường không khí khu vực sản xuất NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 8.064.000 16.128.000
20 Giám sát Chỉ tiêu môi trường nước biển ven bờ NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 1.589.760 3.179.520
21 Giám sát Chỉ tiêu môi trường nước ngầm NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 10.212.480 20.424.960
22 Giám sát Môi trường thủy sinh NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 77.760.000 155.520.000
23 Kiểm soát chất lượng khí thải NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 6.408.000 25.632.000
24 Kiểm soát chất lượng không khí NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 1.828.800 3.657.600
25 Kiểm soát chất lượng nước thải NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 7.827.840 31.311.360
26 Kiểm soát chất lượng nước ngầm NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 3.335.040 6.670.080
27 Kiểm soát chất lượng nước biển NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 1.589.760 3.179.520
28 Lập báo cáo giám sát quan trắc NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 7.200.000 28.800.000
29 Giám sát chỉ tiêu không khí (QCVN 05:2013) Khu quản lý vận hành Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 2.937.600 5.875.200
30 Giám sát Chỉ tiêu nước thải Khu quản lý vận hành Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 4.976.640 19.906.560
31 Kiểm soát chất lượng không khí Khu quản lý vận hành Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 734.400 1.468.800
32 Kiểm soát chất lượng nước Khu quản lý vận hành Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 4.838.400 19.353.600
33 Chi phí lập báo cáo Khu quản lý vận hành Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 7.200.000 28.800.000
34 Giám sát chất lượng nước biển (QCVN 10-MT:2015/BTNMT) Cảng biển TTĐL Duyên Hải Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 49.870.080 99.740.160
35 Giám sát chất lượng bùn đáy (QCVN 43:2012/BTNMT) Cảng biển TTĐL Duyên Hải Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 43.286.400 86.572.800
36 Giám sát chất lượng không khí Cảng biển TTĐL Duyên Hải Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 5.227.200 10.454.400
37 Giám sát khu vực xuất tro bay Cảng biển TTĐL Duyên Hải Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 2.160.000 8.640.000
38 Lập báo cáo Cảng biển TTĐL Duyên Hải Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 7.200.000 14.400.000
39 Giám sát môi trường lao động NMNĐ Duyên Hải 1 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 117.936.000 235.872.000
40 Giám sát môi trường lao động NMNĐ Duyên Hải 3 Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 105.206.400 210.412.800
41 Giám sát thành phần chất thải nguy hại trong tro, xỉ thải NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 20.995.200 20.995.200
42 Giám sát mẫu bùn khu xử lý nước thải, mẫu bọt tại hồ xả nước NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 287.712.000 287.712.000
43 Thông số phân tích thành phần của tro, xỉ NMNĐ NMNĐ DH1 Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 40.320.000 40.320.000
44 Giám sát thành phần chất thải nguy hại trong tro, xỉ thải NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 20.995.200 20.995.200
45 Giám sát mẫu bùn khu xử lý nước thải, mẫu bọt tại hồ xả nước NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 287.712.000 287.712.000
46 Thông số phân tích thành phần của tro, xỉ NMNĐ DH3 Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 40.320.000 40.320.000
47 Giám sát Chỉ tiêu nước thải nhiễm than NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 4.544.640 18.178.560
48 Giám sát Chỉ tiêu chất lượng nước biển và nước thải NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 12 Đợt 13.340.160 160.081.920
49 Giám sát Chỉ tiêu nước thải NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 2.039.040 8.156.160
50 Quan trắc khí thải NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 6.408.000 25.632.000
51 Chất thải rắn NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 10.368.000 10.368.000
52 Môi trường không khí khu vực sản xuất NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 8.712.000 17.424.000
53 Môi trường không khí xung quanh NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 4.032.000 8.064.000
54 Môi trường nước mặt NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 5.391.360 10.782.720
55 Môi trường nước ngầm NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 4.924.800 9.849.600
56 Môi trường nước biển NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 12.522.240 25.044.480
57 Môi trường đất NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 2.520.000 5.040.000
58 Môi trường thủy sinh NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 12.960.000 12.960.000
59 Kiểm soát chất lượng nước thải nhiễm than NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 4.544.640 18.178.560
60 Kiểm soát chất lượng nước thải và nước biển NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 13.340.160 53.360.640
61 Kiểm soát chất lượng nước ngầm NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 1.641.600 3.283.200
62 Kiểm soát chất lượng nước mặt NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 1.797.120 3.594.240
63 Kiểm soát chất lượng khí thải NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 6.336.000 25.344.000
64 Lập báo cáo quan trắc NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 4 Đợt 7.200.000 28.800.000
65 Giám sát môi trường lao động NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 2 Đợt 54.489.600 108.979.200
66 Giám sát thành phần Chất thải nguy hại trong tro, xỉ thải NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 20.995.200 20.995.200
67 Giám sát mẫu bùn khu xử lý nước, mẫu bọt tại hồ xả nước làm mát NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 287.712.000 287.712.000
68 Thông số phân tích thành phần của tro, xỉ NMNĐ NMNĐ DH3MR Theo quy định tại Chương V 1 Đợt 40.320.000 40.320.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39872 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sự nhiệt tình là yếu tố sống còn trong thành công cá nhân. "

Conrad Hilton

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây