Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0110206099 | CÔNG TY TNHH HMKT VIỆT NAM |
1.477.110.000 VND | 1.477.110.000 VND | 20 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0106313274 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TH | Không xét đến |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dầu |
5 | Lít | Việt Nam | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Dầu bôi trơn |
2 | Hộp | Hàn Quốc | 200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Dầu bóng |
34 | Kg | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Dầu bóng |
5 | kg | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Đầu cắm điện |
15 | Cái | Nga | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Đầu cắm điện |
2 | Cái | Nga | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Dầu nhớt |
12 | Lít | Việt Nam | 155.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Dầu chống gỉ |
28 | Hộp | Việt Nam | 115.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Đầu vòi phun |
6 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Dây amiăng Ø12 |
4 | kg | Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Dây đai |
1 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Dây đai |
2 | Cái | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Dây đai |
2 | Cái | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Dây đai |
4 | Cái | Việt Nam | 87.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Dây điện 2x2,5 |
40 | m | Việt Nam | 27.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Dây kéo ga |
1 | Cái | Trung Quốc | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Dây kéo le |
1 | Cái | Trung Quốc | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Dây kẹp chì Ø1 |
0.5 | kg | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Dây rút nhựa 3x150 mm |
20 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Dây rút nhựa 4x200 mm |
20 | Cái | Việt Nam | 400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Đệm (loa phụt động cơ MД) |
6 | Cái | Nga | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Đệm 10x12x1(hốc nến nổ MД) |
12 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Đệm 12x14x1mm (hốc nến nổ CД) |
12 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Đệm amiang (nắp động cơ phóng CД) |
6 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Đệm bằng M6 |
120 | Cái | Việt Nam | 500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Đệm cao su (cửa số 1; 2) |
12 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Đệm cao su (cửa số 10) |
6 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Đệm cao su (cửa số 15) |
6 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Đệm cao su (cửa số 17) |
6 | Cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đệm cao su (cửa số 18) |
6 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Đệm cao su (cửa số 3) |
6 | Cái | Việt Nam | 100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Đệm cao su (cửa số 4; 16) |
12 | Cái | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Đệm cao su (cửa số 5) |
6 | Cái | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Đệm cao su (cửa số 6) |
6 | Cái | Việt Nam | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Đệm cao su (cửa số 9) |
6 | Cái | Việt Nam | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Đệm cao su (ốc nối khoang 2-3; 3-4; 4-5) |
108 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Đệm cao su cửa số 7; 8) |
12 | Cái | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Đệm cao su (ốc nối khoang 1-2) |
24 | Cái | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Đệm dàn cò |
4 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Đệm dàn cò |
2 | Cái | Nga | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Đệm đáy dầu |
2 | Cái | Nga | 98.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Đệm đáy dầu |
1 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Đệm (ghế chính, phụ ЗИЛ-131) |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Đệm (mặt máy 66-01-1003020-01) |
2 | Cái | Việt Nam | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Đệm (mu rùa 131-1002064) |
4 | Cái | Việt Nam | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Đệm (nắp máy 236-1003210-В4) |
4 | Cái | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Đèn điện tử |
15 | Cái | Nga | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Đèn điện tử |
10 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Đèn điện tử |
10 | Cái | Nga | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Đèn điện tử |
15 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Đèn điện tử |
10 | Cái | Nga | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Đèn điện tử |
10 | Cái | Nga | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Đèn hậu 3 ngăn |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Đèn lách |
1 | Cái | Nga | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Đèn |
5 | Cái | Ukraine | 69.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Đèn nóc xe |
3 | Cái | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Đèn (soi máy 130Т-3715060-А) |
1 | Cái | Nga | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Đèn (táp lô А12-8) |
2 | Cái | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Đi ốt |
5 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Đi ốt |
150 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Đi ốt |
20 | Cái | Nga | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Đi ốt |
150 | Cái | Nga | 75.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Đĩa ma sát ly hợp |
1 | Cái | Nga | 1.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Điện trở |
20 | Cái | Nga | 29.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Điện trở |
15 | Cái | Nga | 31.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Điện trở |
15 | Cái | Nga | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Điện trở |
15 | Cái | Nga | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Điện trở |
20 | Cái | Nga | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Điện trở |
90 | Cái | Nga | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Điện trở |
150 | Cái | Nga | 28.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Điện trở |
90 | Cái | Nga | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Điện trở |
120 | Cái | Nga | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Điện trở |
120 | Cái | Nga | 33.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Điện trở |
60 | Cái | Nga | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Điện trở |
120 | Cái | Nga | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Điện trở |
120 | Cái | Nga | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Điện trở |
30 | Cái | Nga | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Điện trở |
90 | Cái | Nga | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Điện trở |
210 | Cái | Nga | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Điện trở |
60 | Cái | Nga | 32.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Dung dịch axit H2SO4 20% |
85 | lít | Trung Quốc | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Găng tay vải |
76 | Đôi | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Giá (bắt còi hơi ЛЭТЗ С40В) |
1 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Giắc co Ø8 (1 đầu ren trong, 1 đầu ren ngoài) |
10 | Cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Giắc co Ø8, 1 đầu ren ngoài |
6 | Cái | Việt Nam | 16.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Giấy A4, 70 gms |
10 | Ram | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Giấy đề can A4 |
166 | Tờ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Giấy nến 0,2mm khổ 800 mm |
4405 | m | Việt Nam | 6.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Giấy ráp đĩa |
6 | Cái | Nhật Bản | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Giấy ráp |
50 | Tờ | Nhật Bản | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Giấy ráp |
439 | Tờ | Nhật Bản | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Giấy ráp |
120 | Tờ | Nhật Bản | 13.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Giấy ráp vải |
48 | Tờ | Nhật Bản | 15.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Giấy tập 72 trang |
8 | Quyển | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Giẻ bảo quản |
80 | kg | Việt Nam | 13.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Gioăng phớt (bơm trợ lực lái 309754П-42х58х10 mm) |
1 | Bộ | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Gỗ phíp dày 20 mm |
1.6 | m2 | Việt Nam | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Gỗ xẻ 3cm |
0.2 | m3 | Việt Nam | 14.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Gỗ xẻ 5 cm |
0.6 | m3 | Việt Nam | 14.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Gương chiếu hậu |
2 | Cái | Nga | 245.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Hạt chống ẩm Silicagen |
7 | Kg | Trung Quốc | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Hạt kẹp chì |
180 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Hồ dán |
77 | Hộp | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Hộp đánh lửa |
1 | Cái | Nga | 1.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Keo |
28 | Hộp | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Keo chịu nhiệt |
2 | Tuýp | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Keo |
15 | Hộp | Thái Lan | 108.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Keo lót |
1.5 | Hộp | Đức | 2.850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Keo |
1.5 | Hộp | Đức | 1.480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Khẩu trang vải |
76 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Khí argon |
6 | Bình | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Khí trơ |
5 | kg | Việt Nam | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Khóa mát |
2 | Cái | Nga | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Khoá mát |
1 | Cái | Nga | 480.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Khóa tích khí |
1 | Cái | Nga | 125.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Khóa xả nước (thân máy ЗИЛ-131) |
1 | Cái | Việt Nam | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Khởi động từ |
2 | Cái | Đài Loan | 1.100.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Khởi động từ |
3 | Cái | Đài Loan | 2.050.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Khởi động từ |
1 | Cái | Đài Loan | 2.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Khởi động từ |
1 | Cái | Đài Loan | 3.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Khuếch đại |
16 | Bộ | Nga | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Khuếch đại |
20 | Bộ | Nga | 3.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Khuyên đồng Ø8 |
4 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Khuyết hàn Ø10 |
16 | Cái | Việt Nam | 9.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Khuyết hàn Ø6 |
40 | Cái | Việt Nam | 3.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Kính đèn xi nhan |
2 | Cái | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Lõi lọc nhiên liệu thô |
2 | Cái | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Lõi lọc nhiên liệu tinh |
2 | Cái | Nga | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Lốp |
1 | bộ | Việt Nam | 6.700.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Lốp, săm, yếm |
3 | Bộ | Việt Nam | 8.900.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Lưới lọc (thùng xăng 131-1104712-В) |
1 | Cái | Nga | 145.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Má phanh tay |
2 | Tấm | Việt Nam | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Ma tít 2 thành phần |
6 | kg | Việt Nam | 112.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Màng cao su (bên trong cửa số 17) |
6 | Cái | Việt Nam | 150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Máy hàn miệng túi cầm tay, 100 W |
6 | Cái | Trung Quốc | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Mỡ |
10.3 | kg | Mỹ | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Mỡ |
9 | kg | Mỹ | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Mỡ |
10 | kg | Đài Loan | 70.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Mỡ |
15 | Kg | Đài Loan | 105.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Mực cảm quang |
2 | kg | Việt Nam | 780.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Mực máy in |
1.5 | Hộp | Nhật Bản | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Muối amoni clorua (NH4CL) |
50 | kg | Trung Quốc | 63.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Nến điện ống |
8 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Ngoàm hơi |
1 | Cái | Nga | 390.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Nhựa thông |
1.95 | kg | Việt Nam | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Nilon khổ 1,6m |
83 | m | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Nút ấn 2 chân |
1 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Ổ cắm điện 3 lỗ |
5 | Cái | Việt Nam | 19.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Ống cao su Ø21 |
1 | m | Việt Nam | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Ống cao su Ø34 |
1 | m | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Ống cao su Ø42 |
1 | m | Việt Nam | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Ống đồng Ø8 |
2 | m | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Ống gen nhiệt Ø6 |
2 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Ống muống thùng xăng |
1 | Cái | Nga | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Pha đèn |
2 | Cái | Nga | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Phích cắm điện |
14 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Phớt chặn dầu cầu giữa, cầu sau |
3 | Cái | Việt Nam | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Phớt đánh gỉ Ø100 |
10 | Cái | Việt Nam | 17.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Phớt phíp (bơm nước 131-1307010-Б4) |
1 | Bộ | Nga | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Phớt phíp (bơm nước 236-1307010-А3) |
2 | Bộ | Trung Quốc | 160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Quả nén |
1 | Quả | Nga | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Quai nhê D21- 44 |
10 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Quai nhê D42- 60 |
10 | Cái | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Quai nhê Ø18- 24 |
6 | Cái | Việt Nam | 4.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Aptomat 3 pha |
1 | Cái | Đài Loan | 1.200.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Quai nhê Ø40-60 |
6 | Cái | Việt Nam | 6.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Axit nitric |
5 | kg | Việt Nam | 39.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Rơ le |
5 | Cái | Trung Quốc | 850.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bạc biên |
2 | Cặp | Nga | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Rơ le |
120 | Cái | Nga | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Bạc biên |
6 | Cặp | Nga | 285.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Rơ le |
7 | Cái | Nhật Bản | 1.550.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Bạc trục |
2 | Cặp | Nga | 185.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Rơ le thời gian |
3 | Cái | Đài Loan | 2.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Bạc trục |
6 | Cặp | Nga | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Rơ le |
6 | Cái | Nga | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Bàn chải sắt đánh rỉ |
1 | Cái | Việt Nam | 34.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Rơ le |
6 | Cái | Nga | 365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Băng dính giấy 7,5mx2cm |
10 | Cuộn | Việt Nam | 8.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Ruột chế hòa khí |
1 | Bộ | Nga | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Băng dính trắng khổ 5cm |
34 | Cuộn | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Ruột lọc thô |
2 | Cái | Nga | 235.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Băng dính vải xanh |
22 | Cuộn | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Sơn bóng gỗ màu cánh dán |
1.5 | kg | Việt Nam | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Băng dính xanh khổ 20mm |
40 | Cuộn | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Sơn bóng PU |
2 | Hộp | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Băng keo điện, màu đen |
14 | Cuộn | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Sơn chống rỉ |
6.2 | kg | Việt Nam | 85.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Băng keo điện, màu xanh |
18 | Cuộn | Việt Nam | 9.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Sơn dấu đỏ (100g/hộp) |
4 | Hộp | Việt Nam | 23.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Băng vải (20 x 1) mm |
1260 | m | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Sơn |
10 | kg | Việt Nam | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Bầu phanh+ Bát phanh 12 lỗ |
3 | Bộ | Nga | 320.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Sơn |
10 | kg | Việt Nam | 118.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Bìa bóng kính A4 |
12 | Tờ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Sơn ghi nhũ (pha vi tính) |
24 | Kg | Việt Nam | 325.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Bìa xanh A4 |
24 | Tờ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Sơn lót PU |
3.5 | Hộp | Việt Nam | 350.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Biến thế |
2 | Cái | Nga | 3.930.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Sơn nhũ chịu nhiệt |
5 | kg | Việt Nam | 296.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Biến thế |
3 | Cái | Nga | 3.966.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Sơn nhũ két |
35 | Kg | Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Biến thế |
2 | Cái | Nga | 3.945.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Sơn nhũ vân búa |
15 | Kg | Việt Nam | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Biến trở |
60 | Cái | Nga | 135.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Sơn |
11 | Kg | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Biến trở |
120 | Cái | Nga | 122.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Sơn |
6 | Kg | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Bình ắc quy |
1 | Bình | Việt Nam | 2.450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
210 | Sơn |
41 | Kg | Việt Nam | 130.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
211 | Bình ắc quy |
4 | Bình | Việt Nam | 2.950.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
212 | Sơn xanh quân sự |
4.5 | kg | Việt Nam | 138.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
213 | Bộ 10 cọ vẽ |
5 | Bộ | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
214 | Sơn xịt bóng |
49 | Hộp | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
215 | Bộ clê đầu tròng, đầu dẹt 8÷24 |
1 | Bộ | Trung Quốc | 380.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
216 | Sơn xịt đen |
10 | Hộp | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
217 | Bộ nguồn |
7 | Cái | Nga | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
218 | Sơn xịt nhũ |
30 | Hộp | Việt Nam | 40.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
219 | Bộ ruột tổng phanh |
1 | Bộ | Nga | 980.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
220 | Thiếc dây 1,2 mm |
6.1 | kg | Việt Nam | 710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
221 | Bông 100 g/túi |
3.4 | kg | Việt Nam | 385.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
222 | Tụ điện |
20 | Cái | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
223 | Bóng bán dẫn |
10 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
224 | Tụ điện |
6 | Cái | Nga | 65.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
225 | Bóng đèn 12V-0,12A (1 cực) |
10 | Cái | Trung Quốc | 26.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
226 | Tụ điện |
60 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
227 | Bóng đèn 12V-10W (1 cực) |
5 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
228 | Tụ điện |
15 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
229 | Bóng đèn 12V-21W (1 cực) |
2 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
230 | Tụ điện |
15 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
231 | Bóng đèn 3 chân 12V-50/55W |
3 | Cái | Việt Nam | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
232 | Tụ điện |
20 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
233 | Bột kẽm |
14 | kg | Việt Nam | 230.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
234 | Tụ điện |
20 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
235 | Bu gen |
6 | Cái | Việt Nam | 250.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
236 | Tụ điện |
20 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
237 | Bu lông, êcu, đệm bằng, đệm vênh M10x30 |
20 | Bộ | Việt Nam | 5.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
238 | Tụ điện |
15 | Cái | Nga | 60.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
239 | Bu lông, êcu, đệm bằng, đệm vênh M6x20 |
20 | Bộ | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
240 | Tụ điện |
8 | Cái | Nga | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
241 | Bu lông, êcu, đệm bằng, đệm vênh M8x20 |
20 | Bộ | Việt Nam | 2.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
242 | Tụ điện |
8 | Cái | Nga | 68.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
243 | Bút bi |
6 | Cái | Việt Nam | 7.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
244 | Tụ điện |
60 | Cái | Nga | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
245 | Bút bi |
47 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
246 | Tụ điện |
60 | Cái | Nga | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
247 | Bút dạ |
5 | Cái | Nhật Bản | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
248 | Tụ điện |
60 | Cái | Nga | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
249 | Bút dạ số |
18 | Cái | Nhật Bản | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
250 | Tụ điện |
180 | Cái | Nga | 62.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
251 | Bút dạ kính |
18 | Cái | Nhật Bản | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
252 | Túi đựng Silicagel |
35 | Cái | Việt Nam | 18.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
253 | Bút xông |
1 | Cái | Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
254 | Túi hút ẩm, 200 g |
200 | Túi | Việt Nam | 21.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
255 | Butyl |
222 | Lít | Việt Nam | 58.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
256 | Túi hút ẩm, 500 g |
84 | Túi | Việt Nam | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
257 | Cảm biến áp suất dầu |
2 | Cái | Nga | 690.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
258 | Túi đựng tài liệu |
42 | Cái | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
259 | Cảm biến nhiên liệu |
4 | Cái | Nga | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
260 | Túi ni lon (1500 x 700) mm |
126 | Cái | Việt Nam | 20.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
261 | Cảm biến vận tốc góc |
7 | Cái | Nga | 9.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
262 | Túi ni lon (1500 x 900) mm |
50 | Cái | Việt Nam | 25.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
263 | Cảm biến vận tốc góc |
10 | Cái | Nga | 9.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
264 | Tuy ô cao su gài cầu Ø8, L=1m |
1 | Cái | Việt Nam | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
265 | Cần chổi gạt mưa |
2 | Bộ | Nga | 290.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
266 | Tuy ô (còi hơi PAAЗ-3810098-Б1) |
1 | Cái | Nga | 120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
267 | Can nhựa 10L |
1 | Cái | Việt Nam | 35.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
268 | Tuy ô phanh mềm cầu trước |
2 | Cái | Nga | 140.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
269 | Cao su cổ cong bầu lọc gió |
1 | Cái | Nga | 175.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
270 | Vải màn khổ 1m |
26 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
271 | Cao su đỡ nhíp |
4 | Cái | Việt Nam | 128.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
272 | Vải phin khổ 1m |
343 | m | Việt Nam | 30.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
273 | Cao su giảm xóc |
8 | Cái | Nga | 95.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
274 | Van an toàn |
1 | Cái | Nga | 170.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
275 | Cặp đựng tài liệu 3 ngăn 400x300x100 |
6 | Cái | Việt Nam | 395.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
276 | Van xả khí |
18 | Cái | Nga | 1.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
277 | Cáp lụa Ø1 |
6 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
278 | Vít đầu bằng, đệm vênh, ê cu M3x10 |
30 | Bộ | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
279 | Cáp lụa Ø2 |
6 | m | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
280 | Vít đầu bằng, đệm vênh, ê cu M4x15 |
30 | Bộ | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
281 | Cầu đấu dây 5 vít |
4 | Cái | Nga | 90.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
282 | Vít đầu cầu, đệm bằng, đệm vênh, ê cu M5x20 |
20 | Bộ | Việt Nam | 1.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
283 | Chất làm cứng PU |
2 | Hộp | Việt Nam | 370.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
284 | Vít đầu cầu, đệm bằng, ê cu M5x10 |
20 | Bộ | Việt Nam | 2.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
285 | Chất tạo bóng |
8 | Lít | Việt Nam | 165.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
286 | Vở kẻ ngang (32 trang) |
8 | Tập | Việt Nam | 10.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
287 | Chất đông cứng |
18 | Lít | Việt Nam | 220.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
288 | Vòng bi |
1 | Vòng | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
289 | Chổi lông |
42 | Bộ | Việt Nam | 42.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
290 | Vòng bi |
1 | Vòng | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
291 | Chổi quét sơn 50 mm |
20 | Cái | Việt Nam | 15.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
292 | Vòng bi |
1 | Cái | Nga | 680.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
293 | Chổi than (khởi động CT-103) |
16 | Cái | Nga | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
294 | Xà phòng |
31 | kg | Việt Nam | 50.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
295 | Chổi than (khởi động CT-230) |
4 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
296 | Xi lanh |
1 | Cái | Nga | 650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
297 | Chổi than (máy phát Г-250) |
2 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
298 | Xô nhựa 10L |
1 | Cái | Việt Nam | 56.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
299 | Chổi than (máy phát Г-273) |
4 | Cái | Nga | 45.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
300 | Chốt chẻ Ø1 |
90 | Cái | Việt Nam | 1.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
301 | Chốt chẻ Ø2 |
120 | Cái | Việt Nam | 1.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
302 | Chốt chẻ Ø6 |
4 | Cái | Việt Nam | 4.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
303 | Chốt chẻ Ø4 |
2 | Cái | Việt Nam | 1.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
304 | Cốc lọc tinh |
1 | Cái | Nga | 210.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
305 | Còi hơi |
1 | Cái | Nga | 585.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
306 | Cồn công nghiệp |
221 | lít | Trung Quốc | 48.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
307 | Con quay |
6 | Cái | Nga | 9.750.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
308 | Công tắc 2 ngả |
2 | Cái | Nga | 72.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
309 | Cuộn chặn |
2 | Cái | Nga | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
310 | Cuộn chặn |
2 | Cái | Nga | 2.150.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
311 | Cuộn dây |
8 | Cái | Nga | 2.305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
312 | Cuộn dây |
8 | Cái | Nga | 2.305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
313 | Cuộn dây |
7 | Cái | Nga | 2.305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
314 | Cuộn dây |
7 | Cái | Nga | 2.305.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
315 | Cuộn dây |
3 | Cái | Nga | 2.225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
316 | Cuộn dây |
3 | Cái | Nga | 2.225.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
317 | Cuộn dây |
2 | Cái | Nga | 2.288.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
318 | Cuộn dây |
1 | Cái | Nga | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
319 | Cuộn dây |
2 | Cái | Nga | 2.300.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
320 | Cút nước chữ L |
1 | Cái | Việt Nam | 195.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
321 | Cút nước cong Ø45 |
1 | Cái | Nga | 180.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
322 | Cút nước cong Ø50 |
1 | Cái | Nga | 190.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
323 | Dầu |
12 | Lít | Việt Nam | 76.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại