Thi công

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
11
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
414.904.100 VND
Ngày đăng tải
17:17 16/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
290/QĐ-CABC-TH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Công an Huyện Bình Chánh
Ngày phê duyệt
21/07/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0313159831

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC SƠN

409.891.948 VND 409.891.948 VND 30 ngày 21/07/2023

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn Theo quy định tại Chương V 15.19 m3 621.000 9.432.990
2 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 15.19 m3 85.000 1.291.150
3 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T Theo quy định tại Chương V 15.19 m3 39.000 592.410
4 Vận chuyển phế thải tiếp 7km bằng ô tô - 2,5T Theo quy định tại Chương V 106.33 m3 23.000 2.445.590
5 Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 6cm Theo quy định tại Chương V 0.934 100m 958.000 894.772
6 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 42.1956 m3 375.000 15.823.350
7 Đắp đất nền móng công trình, nền đường Theo quy định tại Chương V 28.1304 m3 175.000 4.922.820
8 Đóng cọc tràm mật độ 25 cây/m2, chiều dài 4,5m Theo quy định tại Chương V 17.28 100m 2.800.000 48.384.000
9 Đắp cát đầu cừ Theo quy định tại Chương V 3.072 m3 531.000 1.631.232
10 Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đất các loại Theo quy định tại Chương V 14.0652 m3 30.000 421.956
11 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.1407 100m3 2.430.000 341.901
12 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.7035 100m3 1.098.000 772.443
13 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại Chương V 2.911 m3 1.654.000 4.814.794
14 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 4.116 m3 1.981.000 8.153.796
15 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 4.125 m3 2.467.000 10.176.375
16 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 1.95 m3 2.710.000 5.284.500
17 Đổ sika grout vữa chèn chân cột Theo quy định tại Chương V 6 vị trí 564.003 3.384.018
18 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.1056 100m2 19.075.000 2.014.320
19 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 0.275 100m2 22.066.000 6.068.150
20 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật Theo quy định tại Chương V 0.156 100m2 20.462.000 3.192.072
21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm Theo quy định tại Chương V 0.1385 tấn 26.836.000 3.716.786
22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.3517 tấn 27.390.000 9.633.063
23 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.0515 tấn 28.802.000 1.483.303
24 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.0887 tấn 27.400.000 2.430.380
25 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.0294 tấn 28.370.000 834.078
26 CCLD bản mã 450x450x12 Theo quy định tại Chương V 12 cái 238.135 2.857.620
27 CCLD bu long neo D24 Theo quy định tại Chương V 24 con 188.001 4.512.024
28 Gia công cột bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.8977 tấn 41.000.000 36.805.700
29 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.7798 tấn 38.000.000 29.632.400
30 Gia công giằng kèo sắt tròn khẩu độ <= 15 m Theo quy định tại Chương V 0.1926 tấn 58.000.000 11.170.800
31 Lắp dựng cột thép các loại Theo quy định tại Chương V 0.8977 tấn 6.120.000 5.493.924
32 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.7798 tấn 3.780.000 2.947.644
33 Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông Theo quy định tại Chương V 0.1926 tấn 5.705.000 1.098.783
34 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 98.5951 m2 90.000 8.873.559
35 Lợp mái bằng tôn múi chiều dài bất kỳ Theo quy định tại Chương V 1.5675 100m2 21.000.000 32.917.500
36 Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m Theo quy định tại Chương V 1.65 100m2 1.500.000 2.475.000
37 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Theo quy định tại Chương V 150 m 22.112 3.316.800
38 Lắp đặt dây đơn <= 1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 200 m 16.156 3.231.200
39 Lắp đặt dây đơn <= 2,5mm2 Theo quy định tại Chương V 50 m 21.144 1.057.200
40 Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc Theo quy định tại Chương V 1 cái 212.011 212.011
41 Lắp đặt MCB 1P 20A + hộp nổi Theo quy định tại Chương V 1 cái 361.182 361.182
42 Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng Theo quy định tại Chương V 10 bộ 277.000 2.770.000
43 Ban nền tạo mặt bằng Theo quy định tại Chương V 33.48 m2 69.000 2.310.120
44 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.0442 100m3 41.000.000 1.812.200
45 Rải bạt ni lon chống mất nước Theo quy định tại Chương V 7.5948 100m2 1.300.000 9.873.240
46 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 6.408 m3 1.969.000 12.617.352
47 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 Theo quy định tại Chương V 2.0448 100m2 2.300.000 4.703.040
48 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm Theo quy định tại Chương V 2.0448 100m2 38.000.000 77.702.400
49 Vệ sinh bàn giao công trình Theo quy định tại Chương V 1 3.000.000 3.000.000
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8501 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1152 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1626 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25426 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39672 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Không ai ngoài người phụ nữ có thể giúp người đàn ông trước nỗi phiền muộn của con tim… "

Bram Stoker

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây