Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313159831 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG QUỐC SƠN |
409.891.948 VND | 409.891.948 VND | 30 ngày | 21/07/2023 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn | Theo quy định tại Chương V | 15.19 | m3 | 621.000 | 9.432.990 | |
2 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 15.19 | m3 | 85.000 | 1.291.150 | |
3 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | Theo quy định tại Chương V | 15.19 | m3 | 39.000 | 592.410 | |
4 | Vận chuyển phế thải tiếp 7km bằng ô tô - 2,5T | Theo quy định tại Chương V | 106.33 | m3 | 23.000 | 2.445.590 | |
5 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt <= 6cm | Theo quy định tại Chương V | 0.934 | 100m | 958.000 | 894.772 | |
6 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 42.1956 | m3 | 375.000 | 15.823.350 | |
7 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo quy định tại Chương V | 28.1304 | m3 | 175.000 | 4.922.820 | |
8 | Đóng cọc tràm mật độ 25 cây/m2, chiều dài 4,5m | Theo quy định tại Chương V | 17.28 | 100m | 2.800.000 | 48.384.000 | |
9 | Đắp cát đầu cừ | Theo quy định tại Chương V | 3.072 | m3 | 531.000 | 1.631.232 | |
10 | Vận chuyển bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm - Đất các loại | Theo quy định tại Chương V | 14.0652 | m3 | 30.000 | 421.956 | |
11 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.1407 | 100m3 | 2.430.000 | 341.901 | |
12 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.7035 | 100m3 | 1.098.000 | 772.443 | |
13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 2.911 | m3 | 1.654.000 | 4.814.794 | |
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 4.116 | m3 | 1.981.000 | 8.153.796 | |
15 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 4.125 | m3 | 2.467.000 | 10.176.375 | |
16 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 6m, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 1.95 | m3 | 2.710.000 | 5.284.500 | |
17 | Đổ sika grout vữa chèn chân cột | Theo quy định tại Chương V | 6 | vị trí | 564.003 | 3.384.018 | |
18 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.1056 | 100m2 | 19.075.000 | 2.014.320 | |
19 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.275 | 100m2 | 22.066.000 | 6.068.150 | |
20 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cột, cột vuông, chữ nhật | Theo quy định tại Chương V | 0.156 | 100m2 | 20.462.000 | 3.192.072 | |
21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.1385 | tấn | 26.836.000 | 3.716.786 | |
22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.3517 | tấn | 27.390.000 | 9.633.063 | |
23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.0515 | tấn | 28.802.000 | 1.483.303 | |
24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.0887 | tấn | 27.400.000 | 2.430.380 | |
25 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.0294 | tấn | 28.370.000 | 834.078 | |
26 | CCLD bản mã 450x450x12 | Theo quy định tại Chương V | 12 | cái | 238.135 | 2.857.620 | |
27 | CCLD bu long neo D24 | Theo quy định tại Chương V | 24 | con | 188.001 | 4.512.024 | |
28 | Gia công cột bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.8977 | tấn | 41.000.000 | 36.805.700 | |
29 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.7798 | tấn | 38.000.000 | 29.632.400 | |
30 | Gia công giằng kèo sắt tròn khẩu độ <= 15 m | Theo quy định tại Chương V | 0.1926 | tấn | 58.000.000 | 11.170.800 | |
31 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.8977 | tấn | 6.120.000 | 5.493.924 | |
32 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.7798 | tấn | 3.780.000 | 2.947.644 | |
33 | Lắp dựng giằng thép liên kết bằng bu lông | Theo quy định tại Chương V | 0.1926 | tấn | 5.705.000 | 1.098.783 | |
34 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 98.5951 | m2 | 90.000 | 8.873.559 | |
35 | Lợp mái bằng tôn múi chiều dài bất kỳ | Theo quy định tại Chương V | 1.5675 | 100m2 | 21.000.000 | 32.917.500 | |
36 | Lắp dựng dàn giáo trong, chiều cao chuẩn 3,6m | Theo quy định tại Chương V | 1.65 | 100m2 | 1.500.000 | 2.475.000 | |
37 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo quy định tại Chương V | 150 | m | 22.112 | 3.316.800 | |
38 | Lắp đặt dây đơn <= 1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 200 | m | 16.156 | 3.231.200 | |
39 | Lắp đặt dây đơn <= 2,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 50 | m | 21.144 | 1.057.200 | |
40 | Lắp đặt công tắc - 2 hạt trên 1 công tắc | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 212.011 | 212.011 | |
41 | Lắp đặt MCB 1P 20A + hộp nổi | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 361.182 | 361.182 | |
42 | Lắp đặt các loại đèn ống dài 1,2m, loại hộp đèn 1 bóng | Theo quy định tại Chương V | 10 | bộ | 277.000 | 2.770.000 | |
43 | Ban nền tạo mặt bằng | Theo quy định tại Chương V | 33.48 | m2 | 69.000 | 2.310.120 | |
44 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.0442 | 100m3 | 41.000.000 | 1.812.200 | |
45 | Rải bạt ni lon chống mất nước | Theo quy định tại Chương V | 7.5948 | 100m2 | 1.300.000 | 9.873.240 | |
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 6.408 | m3 | 1.969.000 | 12.617.352 | |
47 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhũ tương gốc axít, lượng nhũ tương 1,0 kg/m2 | Theo quy định tại Chương V | 2.0448 | 100m2 | 2.300.000 | 4.703.040 | |
48 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (loại C<= 12,5), chiều dày mặt đường đã lèn ép 5 cm | Theo quy định tại Chương V | 2.0448 | 100m2 | 38.000.000 | 77.702.400 | |
49 | Vệ sinh bàn giao công trình | Theo quy định tại Chương V | 1 | lô | 3.000.000 | 3.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Không ai ngoài người phụ nữ có thể giúp người đàn ông trước nỗi phiền muộn của con tim… "
Bram Stoker
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...