Thi công bảo dưỡng, sửa chữa trụ sở

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công bảo dưỡng, sửa chữa trụ sở
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.257.170.000 VND
Ngày đăng tải
10:44 10/10/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
201/QĐ-KBBĐ
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Kho bạc nhà nước Bình Định
Ngày phê duyệt
10/10/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1501127873

Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ DELUXE

883.752.893,5537 VND 883.752.893 VND 90 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn4101597703 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP TÂN AN Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
2 vn4101629514 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & GIẢI PHÁP XÂY DỰNG BÌNH KHÁNH Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
3 vn4100967285 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI THÀNH DANH Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
4 vn0106705257 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI HOÀNG ANH Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
5 vn0104753865 TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
6 vn4101549308 CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP THÁI THỊNH Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
7 vn4101478865 CÔNG TY TNHH ĐỨC TRÍ QUY NHƠN Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
8 vn4101580900 CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ NGỌC XUÂN Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
9 vn0109115457 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIC VIỆT NAM Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
10 vn0107033142 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024
11 vn4100592195 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN SINH Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LÀM VIỆC 02 TẦNG Theo quy định tại Chương V 0 736.563.385
1.1 Tháo dỡ bệ xí bệt Theo quy định tại Chương V 4 bộ 45.489 181.956
1.2 Tháo dỡ chậu rửa LAVABO Theo quy định tại Chương V 4 bộ 33.359 133.436
1.3 Tháo dỡ chậu tiểu Theo quy định tại Chương V 1 bộ 45.489 45.489
1.4 Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác Theo quy định tại Chương V 20 bộ 9.098 181.960
1.5 Tháo dỡ cửa bằng thủ công cửa gỗ (Khung nội) Theo quy định tại Chương V 78.016 m2 12.131 946.412
1.6 Tháo dỡ khuôn ngoại cửa đi, cửa sổ Theo quy định tại Chương V 242.07 m 30.326 7.341.015
1.7 Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính Theo quy định tại Chương V 8.28 m2 33.359 276.213
1.8 Tháo dỡ hoa sắt cửa và vận chuyển hoa sắt vào nơi tập kết Theo quy định tại Chương V 75.639 m2 9.098 688.164
1.9 Bốc xếp Vận chuyển cửa, khung ngoại tháo dỡ ra tập kết xuống nơi quy định Theo quy định tại Chương V 7.656 m3 74.878 573.266
1.10 Diện tích tường, cột ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 509.259 m2 0 0
1.11 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 391.009 m2 16.640 6.506.390
1.12 Diện tích cột, xà, dầm, trần (ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 289.48 m2 0 0
1.13 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (Ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 226.48 m2 19.413 4.396.656
1.14 Diện tích cột, xà, dầm, trần (trong nhà) Theo quy định tại Chương V 28.628 m2 0 0
1.15 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (Trong nhà) Theo quy định tại Chương V 28.628 m2 19.413 555.755
1.16 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 118.25 m2 33.279 3.935.242
1.17 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 63 m2 52.692 3.319.596
1.18 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái Theo quy định tại Chương V 203.82 m2 52.692 10.739.683
1.19 Đục tẩy, vệ sinh, mài mịn bề mặt sàn bê tông để chuẩn bị thi công chống thấm Theo quy định tại Chương V 203.82 m2 129.000 26.292.780
1.20 Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồng Theo quy định tại Chương V 8.834 m3 269.998 2.385.162
1.21 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T Theo quy định tại Chương V 8.834 m3 32.572 287.741
1.22 Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 7,0T Theo quy định tại Chương V 8.834 m3 52.115 460.384
1.23 Trát má cửa - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PC40 Theo quy định tại Chương V 57.659 m2 220.040 12.687.286
1.24 Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 Theo quy định tại Chương V 118.25 m2 108.664 12.849.518
1.25 Trát xà dầm, vữa XM M75, XM PCB40 Theo quy định tại Chương V 63 m2 151.731 9.559.053
1.26 Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường Theo quy định tại Chương V 303.659 m2 42.994 13.055.515
1.27 Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 119 m2 50.231 5.977.489
1.28 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 28.628 m2 95.655 2.738.411
1.29 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 856.398 m2 105.125 90.028.840
1.30 Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng Theo quy định tại Chương V 203.82 m2 228.508 46.574.501
1.31 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 134.28 m2 58.731 7.886.399
1.32 Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 đánh dốc về hướng thoát nước Theo quy định tại Chương V 134.28 m2 58.731 7.886.399
1.33 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 71.36 m2 94.393 6.735.884
1.34 Cung cấp cửa đi 2 cánh bằng nhôm Xingfa hệ 55 , dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) Theo quy định tại Chương V 6 m2 3.095.807 18.574.842
1.35 Cung cấp cửa đi 1 cánh kết hợp của sổ bằng nhôm Xingfa hệ 55 , dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) Theo quy định tại Chương V 11.68 m2 3.095.807 36.159.026
1.36 Cung cấp cửa sổ mở hất 1 cánh bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) Theo quy định tại Chương V 2.4 m2 2.906.268 6.975.043
1.37 Cung cấp cửa sổ 2 cánh mở quay bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) Theo quy định tại Chương V 44.009 m2 2.969.447 130.682.393
1.38 Cung cấp cửa sổ 4 cánh mở quay bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) Theo quy định tại Chương V 12.24 m2 3.032.627 37.119.354
1.39 Cung cấp Vách kính bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) Theo quy định tại Chương V 20.28 m2 2.906.268 58.939.115
1.40 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 96.609 m2 110.348 10.660.610
1.41 SXLD khung sắt hoa bảo vệ cửa thép hộp mạ kẽm 12x12x1,1mm (Đã bao gồm sơn hoàn thiện) Theo quy định tại Chương V 87.351 m2 631.797 55.188.100
1.42 Lắp đặt Cầu chắn rác Inox - Đường kính 100mm Theo quy định tại Chương V 11 cái 249.339 2.742.729
1.43 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Theo quy định tại Chương V 6.84 100m2 2.576.484 17.623.151
1.44 Lắp đặt xí bệt Theo quy định tại Chương V 4 bộ 5.526.836 22.107.344
1.45 Lắp đặt chậu rửa LAVABO Theo quy định tại Chương V 4 bộ 3.822.108 15.288.432
1.46 Lắp đặt vòi rửa LAVABO Theo quy định tại Chương V 4 bộ 1.569.953 6.279.812
1.47 Xi phông LAVABO Theo quy định tại Chương V 4 bộ 1.010.876 4.043.504
1.48 Lắp đặt chậu tiểu nam Theo quy định tại Chương V 1 bộ 4.515.860 4.515.860
1.49 Lắp đặt vòi xã tiểu nam Theo quy định tại Chương V 1 bộ 1.759.511 1.759.511
1.50 Xi phông tiểu Nam Theo quy định tại Chương V 1 bộ 631.797 631.797
1.51 Lắp đặt vòi rửa sàn Theo quy định tại Chương V 4 bộ 1.254.023 5.016.092
1.52 Lắp đặt vòi xịt dây vệ sinh Theo quy định tại Chương V 4 bộ 622.162 2.488.648
1.53 Lắp đặt kệ kính Theo quy định tại Chương V 4 cái 926.682 3.706.728
1.54 Lắp đặt gương soi Theo quy định tại Chương V 4 cái 1.116.411 4.465.644
1.55 Lắp đặt hộp đựng giấy Theo quy định tại Chương V 4 cái 977.150 3.908.600
1.56 Lắp đặt ống nhựa PVC - ĐK 21mm dày 3mm Theo quy định tại Chương V 0.3 100m 2.704.108 811.232
1.57 Lắp đặt ống nhựa PVC - ĐK 42mm dày 3mm Theo quy định tại Chương V 0.25 100m 5.473.252 1.368.313
1.58 Lắp đặt cút nhựa PVC - ĐK 21mm Theo quy định tại Chương V 8 cái 15.178 121.424
1.59 Lắp đặt cút nhựa PVC - ĐK 42mm Theo quy định tại Chương V 6 cái 26.581 159.486
2 HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ CÔNG VỤ. Theo quy định tại Chương V 0 368.878.817
2.1 Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m Theo quy định tại Chương V 160 m2 12.131 1.940.960
2.2 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay Theo quy định tại Chương V 0.917 m3 843.195 773.210
2.3 Diện tích sơn tường, trụ, cột ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 701.51 m2 0 0
2.4 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (Ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 521.51 m2 16.640 8.677.926
2.5 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (Trong nhà) Theo quy định tại Chương V 44.94 m2 16.640 747.802
2.6 Diện tích sơn xà dầm trần (ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 162.528 m2 0 0
2.7 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (Ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 120.528 m2 19.413 2.339.810
2.8 Diện tích sơn xà dầm trần (Trong nhà) Theo quy định tại Chương V 18.703 m2 0 0
2.9 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (Trong nhà) Theo quy định tại Chương V 18.703 m2 19.413 363.081
2.10 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà (Tạm tính 20% diện tích) Theo quy định tại Chương V 180 m2 33.279 5.990.220
2.11 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Tạm tính 20% diện tích) Theo quy định tại Chương V 42 m2 52.692 2.213.064
2.12 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái Theo quy định tại Chương V 212.26 m2 52.692 11.184.404
2.13 Đục tẩy, vệ sinh, mài mịn bề mặt sàn bê tông để chuẩn bị thi công chống thấm Theo quy định tại Chương V 212.26 m2 129.000 27.381.540
2.14 Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồng Theo quy định tại Chương V 11.415 m3 269.998 3.082.027
2.15 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T Theo quy định tại Chương V 11.415 m3 32.572 371.809
2.16 Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 7,0T Theo quy định tại Chương V 11.415 m3 13.029 148.726
2.17 Lợp mái bằng tôn lạnh sóng vuông dày 0.5mm Theo quy định tại Chương V 160 m2 357.875 57.260.000
2.18 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư12/2021) Theo quy định tại Chương V 0.917 m3 2.269.163 2.080.822
2.19 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 0.099 100m2 26.439.608 2.617.521
2.20 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Theo quy định tại Chương V 0.01 tấn 25.168.145 251.681
2.21 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Theo quy định tại Chương V 0.064 tấn 23.996.355 1.535.767
2.22 Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 Theo quy định tại Chương V 180 m2 108.664 19.559.520
2.23 Trát xà dầm, vữa XM M75, XM PCB40 Theo quy định tại Chương V 42.099 m2 151.731 6.387.723
2.24 Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường Theo quy định tại Chương V 371.94 m2 42.994 15.991.188
2.25 Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 96.248 m2 50.231 4.834.633
2.26 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 63.643 m2 95.655 6.087.771
2.27 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 864.038 m2 105.125 90.831.995
2.28 Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng Theo quy định tại Chương V 212.26 m2 228.508 48.503.108
2.29 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 190.44 m2 58.731 11.184.732
2.30 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 đánh dốc về hướng thoát nước Theo quy định tại Chương V 190.44 m2 58.731 11.184.732
2.31 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 21.82 m2 94.393 2.059.655
2.32 Tháo dỡ và lắp đặt lại hệ thống kim thu sét (Giá tạm tính đã bao gổm công lắp đặt và thay các dây dẫn, kim thu sét bị hư trong quá trình tháo dỡ, thanh quyết toán theo khối lượng thực tế) Theo quy định tại Chương V 1 hệ 5.054.378 5.054.378
2.33 Dùng cao su bitum trám lại khe co giãn và sản xuất, lắp dựng mũ tole 1mm che khe co giãn, liên kết với tường thu hồi bằng vít nở (đơn giá bao gồm công lắp dựng) Theo quy định tại Chương V 9.1 md 442.258 4.024.548
2.34 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m Theo quy định tại Chương V 5.517 100m2 2.576.484 14.214.462
3 HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ BẢO VỆ. Theo quy định tại Chương V 0 59.743.894
3.1 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 11.76 m2 12.131 142.661
3.2 Bốc xếp Vận chuyển cửa tháo dỡ ra tập kết xuống nơi quy định Theo quy định tại Chương V 0.588 m3 74.878 44.028
3.3 Diện tích tường ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 38.744 m2 0 0
3.4 Diện tích dầm sàn ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 21.98 m2 0 0
3.5 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 9 m2 33.279 299.511
3.6 Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 5.5 m2 52.692 289.806
3.7 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (Ngoài nhà) Theo quy định tại Chương V 29.744 m2 16.640 494.940
3.8 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Theo quy định tại Chương V 16.48 m2 19.413 319.926
3.9 Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái Theo quy định tại Chương V 21.51 m2 52.692 1.133.405
3.10 Đục tẩy, vệ sinh, mài mịn bề mặt sàn bê tông để chuẩn bị thi công chống thấm Theo quy định tại Chương V 21.51 m2 129.000 2.774.790
3.11 Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PC40 Theo quy định tại Chương V 9 m2 108.664 977.976
3.12 Trát trần, vữa XM M75, XM PC40 Theo quy định tại Chương V 5.5 m2 213.209 1.172.650
3.13 Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường Theo quy định tại Chương V 18 m2 42.994 773.892
3.14 Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 9 m2 50.231 452.079
3.15 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 60.724 m2 105.125 6.383.611
3.16 Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng Theo quy định tại Chương V 21.51 m2 228.508 4.915.207
3.17 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 12.64 m2 58.731 742.360
3.18 Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 đánh dốc về hướng thoát nước Theo quy định tại Chương V 12.64 m2 58.731 742.360
3.19 Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, XM PCB40 Theo quy định tại Chương V 8.87 m2 105.808 938.517
3.20 Cung cấp cửa đi 1 cánh kết hợp của sổ bằng nhôm Xingfa hệ 55 , dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) Theo quy định tại Chương V 6.24 m2 3.095.807 19.317.836
3.21 Cung cấp cửa sổ 2 cánh mở quay bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) Theo quy định tại Chương V 5.52 m2 2.969.447 16.391.347
3.22 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 11.76 m2 110.348 1.297.692
3.23 Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 0.873 m3 74.878 65.368
3.24 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T Theo quy định tại Chương V 0.873 m3 32.572 28.435
3.25 Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 7,0T Theo quy định tại Chương V 0.873 m3 52.115 45.496
4 HẠNG MỤC: SỬA CHỮA TƯỜNG RÀO CỔNG NGÕ MẶT CHÍNH. Theo quy định tại Chương V 0 53.783.413
4.1 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Theo quy định tại Chương V 199.156 m2 16.640 3.313.956
4.2 Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại Theo quy định tại Chương V 35.343 m2 55.465 1.960.299
4.3 Đánh rỉ các kết cấu thép Theo quy định tại Chương V 7.069 m2 69.332 490.108
4.4 Tháo dỡ chông sắt đã bị rĩ sét và hư hỏng và vận chuyển vào nơi tập kết Theo quy định tại Chương V 3 công 315.899 947.697
4.5 Công tác dặm bã tại những vị trí bong trót trước khi sơn hoàn thiện Theo quy định tại Chương V 46.628 m2 42.994 2.004.724
4.6 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 199.156 m2 128.547 25.600.906
4.7 Sơn chống ăn mòn vào kết cấu thép, sơn cổng Theo quy định tại Chương V 35.343 m2 189.980 6.714.463
4.8 SXLD chông sắt tường rào đúc sẳn cao 150 Theo quy định tại Chương V 22.425 md 568.618 12.751.259
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Khám phá ra điều gì đúng và thực hành điều gì tốt, đó là hai mục tiêu quan trọng nhất của triết học. "

Voltaire

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây