Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1501127873 | Công ty TNHH Xây dựng Thương mại Dịch vụ DELUXE |
883.752.893,5537 VND | 883.752.893 VND | 90 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn4101597703 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP TÂN AN | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
2 | vn4101629514 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN & GIẢI PHÁP XÂY DỰNG BÌNH KHÁNH | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
3 | vn4100967285 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI THÀNH DANH | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
4 | vn0106705257 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI HOÀNG ANH | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
5 | vn0104753865 | TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG TRÌNH VIETTEL | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
6 | vn4101549308 | CÔNG TY TNHH TỔNG HỢP THÁI THỊNH | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
7 | vn4101478865 | CÔNG TY TNHH ĐỨC TRÍ QUY NHƠN | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
8 | vn4101580900 | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ NGỌC XUÂN | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
9 | vn0109115457 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIC VIỆT NAM | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
10 | vn0107033142 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HOÀNG MINH | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 | |
11 | vn4100592195 | CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI NGÂN SINH | Không đánh giá theo quy định của Thông tư 06/2024/TT-BKHĐT ngày 26/4/2024 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ LÀM VIỆC 02 TẦNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 736.563.385 | |||
1.1 | Tháo dỡ bệ xí bệt | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 45.489 | 181.956 | |
1.2 | Tháo dỡ chậu rửa LAVABO | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 33.359 | 133.436 | |
1.3 | Tháo dỡ chậu tiểu | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 45.489 | 45.489 | |
1.4 | Tháo dỡ phụ kiện vệ sinh khác | Theo quy định tại Chương V | 20 | bộ | 9.098 | 181.960 | |
1.5 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công cửa gỗ (Khung nội) | Theo quy định tại Chương V | 78.016 | m2 | 12.131 | 946.412 | |
1.6 | Tháo dỡ khuôn ngoại cửa đi, cửa sổ | Theo quy định tại Chương V | 242.07 | m | 30.326 | 7.341.015 | |
1.7 | Tháo dỡ vách ngăn nhôm kính | Theo quy định tại Chương V | 8.28 | m2 | 33.359 | 276.213 | |
1.8 | Tháo dỡ hoa sắt cửa và vận chuyển hoa sắt vào nơi tập kết | Theo quy định tại Chương V | 75.639 | m2 | 9.098 | 688.164 | |
1.9 | Bốc xếp Vận chuyển cửa, khung ngoại tháo dỡ ra tập kết xuống nơi quy định | Theo quy định tại Chương V | 7.656 | m3 | 74.878 | 573.266 | |
1.10 | Diện tích tường, cột ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 509.259 | m2 | 0 | 0 | |
1.11 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (ngoài nhà) | Theo quy định tại Chương V | 391.009 | m2 | 16.640 | 6.506.390 | |
1.12 | Diện tích cột, xà, dầm, trần (ngoài nhà) | Theo quy định tại Chương V | 289.48 | m2 | 0 | 0 | |
1.13 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (Ngoài nhà) | Theo quy định tại Chương V | 226.48 | m2 | 19.413 | 4.396.656 | |
1.14 | Diện tích cột, xà, dầm, trần (trong nhà) | Theo quy định tại Chương V | 28.628 | m2 | 0 | 0 | |
1.15 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (Trong nhà) | Theo quy định tại Chương V | 28.628 | m2 | 19.413 | 555.755 | |
1.16 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (ngoài nhà) | Theo quy định tại Chương V | 118.25 | m2 | 33.279 | 3.935.242 | |
1.17 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 63 | m2 | 52.692 | 3.319.596 | |
1.18 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái | Theo quy định tại Chương V | 203.82 | m2 | 52.692 | 10.739.683 | |
1.19 | Đục tẩy, vệ sinh, mài mịn bề mặt sàn bê tông để chuẩn bị thi công chống thấm | Theo quy định tại Chương V | 203.82 | m2 | 129.000 | 26.292.780 | |
1.20 | Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồng | Theo quy định tại Chương V | 8.834 | m3 | 269.998 | 2.385.162 | |
1.21 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Theo quy định tại Chương V | 8.834 | m3 | 32.572 | 287.741 | |
1.22 | Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 7,0T | Theo quy định tại Chương V | 8.834 | m3 | 52.115 | 460.384 | |
1.23 | Trát má cửa - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PC40 | Theo quy định tại Chương V | 57.659 | m2 | 220.040 | 12.687.286 | |
1.24 | Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 118.25 | m2 | 108.664 | 12.849.518 | |
1.25 | Trát xà dầm, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 63 | m2 | 151.731 | 9.559.053 | |
1.26 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường | Theo quy định tại Chương V | 303.659 | m2 | 42.994 | 13.055.515 | |
1.27 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 119 | m2 | 50.231 | 5.977.489 | |
1.28 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 28.628 | m2 | 95.655 | 2.738.411 | |
1.29 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 856.398 | m2 | 105.125 | 90.028.840 | |
1.30 | Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng | Theo quy định tại Chương V | 203.82 | m2 | 228.508 | 46.574.501 | |
1.31 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 134.28 | m2 | 58.731 | 7.886.399 | |
1.32 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước, dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40 đánh dốc về hướng thoát nước | Theo quy định tại Chương V | 134.28 | m2 | 58.731 | 7.886.399 | |
1.33 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 71.36 | m2 | 94.393 | 6.735.884 | |
1.34 | Cung cấp cửa đi 2 cánh bằng nhôm Xingfa hệ 55 , dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | 6 | m2 | 3.095.807 | 18.574.842 | |
1.35 | Cung cấp cửa đi 1 cánh kết hợp của sổ bằng nhôm Xingfa hệ 55 , dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | 11.68 | m2 | 3.095.807 | 36.159.026 | |
1.36 | Cung cấp cửa sổ mở hất 1 cánh bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | 2.4 | m2 | 2.906.268 | 6.975.043 | |
1.37 | Cung cấp cửa sổ 2 cánh mở quay bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | 44.009 | m2 | 2.969.447 | 130.682.393 | |
1.38 | Cung cấp cửa sổ 4 cánh mở quay bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | 12.24 | m2 | 3.032.627 | 37.119.354 | |
1.39 | Cung cấp Vách kính bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | 20.28 | m2 | 2.906.268 | 58.939.115 | |
1.40 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo quy định tại Chương V | 96.609 | m2 | 110.348 | 10.660.610 | |
1.41 | SXLD khung sắt hoa bảo vệ cửa thép hộp mạ kẽm 12x12x1,1mm (Đã bao gồm sơn hoàn thiện) | Theo quy định tại Chương V | 87.351 | m2 | 631.797 | 55.188.100 | |
1.42 | Lắp đặt Cầu chắn rác Inox - Đường kính 100mm | Theo quy định tại Chương V | 11 | cái | 249.339 | 2.742.729 | |
1.43 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo quy định tại Chương V | 6.84 | 100m2 | 2.576.484 | 17.623.151 | |
1.44 | Lắp đặt xí bệt | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 5.526.836 | 22.107.344 | |
1.45 | Lắp đặt chậu rửa LAVABO | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 3.822.108 | 15.288.432 | |
1.46 | Lắp đặt vòi rửa LAVABO | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 1.569.953 | 6.279.812 | |
1.47 | Xi phông LAVABO | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 1.010.876 | 4.043.504 | |
1.48 | Lắp đặt chậu tiểu nam | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 4.515.860 | 4.515.860 | |
1.49 | Lắp đặt vòi xã tiểu nam | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 1.759.511 | 1.759.511 | |
1.50 | Xi phông tiểu Nam | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 631.797 | 631.797 | |
1.51 | Lắp đặt vòi rửa sàn | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 1.254.023 | 5.016.092 | |
1.52 | Lắp đặt vòi xịt dây vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 622.162 | 2.488.648 | |
1.53 | Lắp đặt kệ kính | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 926.682 | 3.706.728 | |
1.54 | Lắp đặt gương soi | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 1.116.411 | 4.465.644 | |
1.55 | Lắp đặt hộp đựng giấy | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 977.150 | 3.908.600 | |
1.56 | Lắp đặt ống nhựa PVC - ĐK 21mm dày 3mm | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | 100m | 2.704.108 | 811.232 | |
1.57 | Lắp đặt ống nhựa PVC - ĐK 42mm dày 3mm | Theo quy định tại Chương V | 0.25 | 100m | 5.473.252 | 1.368.313 | |
1.58 | Lắp đặt cút nhựa PVC - ĐK 21mm | Theo quy định tại Chương V | 8 | cái | 15.178 | 121.424 | |
1.59 | Lắp đặt cút nhựa PVC - ĐK 42mm | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 26.581 | 159.486 | |
2 | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ CÔNG VỤ. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 368.878.817 | |||
2.1 | Tháo dỡ mái tôn bằng thủ công, chiều cao ≤28m | Theo quy định tại Chương V | 160 | m2 | 12.131 | 1.940.960 | |
2.2 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo quy định tại Chương V | 0.917 | m3 | 843.195 | 773.210 | |
2.3 | Diện tích sơn tường, trụ, cột ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 701.51 | m2 | 0 | 0 | |
2.4 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (Ngoài nhà) | Theo quy định tại Chương V | 521.51 | m2 | 16.640 | 8.677.926 | |
2.5 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (Trong nhà) | Theo quy định tại Chương V | 44.94 | m2 | 16.640 | 747.802 | |
2.6 | Diện tích sơn xà dầm trần (ngoài nhà) | Theo quy định tại Chương V | 162.528 | m2 | 0 | 0 | |
2.7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (Ngoài nhà) | Theo quy định tại Chương V | 120.528 | m2 | 19.413 | 2.339.810 | |
2.8 | Diện tích sơn xà dầm trần (Trong nhà) | Theo quy định tại Chương V | 18.703 | m2 | 0 | 0 | |
2.9 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần (Trong nhà) | Theo quy định tại Chương V | 18.703 | m2 | 19.413 | 363.081 | |
2.10 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ ngoài nhà (Tạm tính 20% diện tích) | Theo quy định tại Chương V | 180 | m2 | 33.279 | 5.990.220 | |
2.11 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần (Tạm tính 20% diện tích) | Theo quy định tại Chương V | 42 | m2 | 52.692 | 2.213.064 | |
2.12 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái | Theo quy định tại Chương V | 212.26 | m2 | 52.692 | 11.184.404 | |
2.13 | Đục tẩy, vệ sinh, mài mịn bề mặt sàn bê tông để chuẩn bị thi công chống thấm | Theo quy định tại Chương V | 212.26 | m2 | 129.000 | 27.381.540 | |
2.14 | Vận chuyển Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng lồng | Theo quy định tại Chương V | 11.415 | m3 | 269.998 | 3.082.027 | |
2.15 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Theo quy định tại Chương V | 11.415 | m3 | 32.572 | 371.809 | |
2.16 | Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 7,0T | Theo quy định tại Chương V | 11.415 | m3 | 13.029 | 148.726 | |
2.17 | Lợp mái bằng tôn lạnh sóng vuông dày 0.5mm | Theo quy định tại Chương V | 160 | m2 | 357.875 | 57.260.000 | |
2.18 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M200, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông tư12/2021) | Theo quy định tại Chương V | 0.917 | m3 | 2.269.163 | 2.080.822 | |
2.19 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.099 | 100m2 | 26.439.608 | 2.617.521 | |
2.20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | Theo quy định tại Chương V | 0.01 | tấn | 25.168.145 | 251.681 | |
2.21 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | Theo quy định tại Chương V | 0.064 | tấn | 23.996.355 | 1.535.767 | |
2.22 | Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 180 | m2 | 108.664 | 19.559.520 | |
2.23 | Trát xà dầm, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 42.099 | m2 | 151.731 | 6.387.723 | |
2.24 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường | Theo quy định tại Chương V | 371.94 | m2 | 42.994 | 15.991.188 | |
2.25 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 96.248 | m2 | 50.231 | 4.834.633 | |
2.26 | Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 63.643 | m2 | 95.655 | 6.087.771 | |
2.27 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 864.038 | m2 | 105.125 | 90.831.995 | |
2.28 | Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng | Theo quy định tại Chương V | 212.26 | m2 | 228.508 | 48.503.108 | |
2.29 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 190.44 | m2 | 58.731 | 11.184.732 | |
2.30 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 đánh dốc về hướng thoát nước | Theo quy định tại Chương V | 190.44 | m2 | 58.731 | 11.184.732 | |
2.31 | Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 21.82 | m2 | 94.393 | 2.059.655 | |
2.32 | Tháo dỡ và lắp đặt lại hệ thống kim thu sét (Giá tạm tính đã bao gổm công lắp đặt và thay các dây dẫn, kim thu sét bị hư trong quá trình tháo dỡ, thanh quyết toán theo khối lượng thực tế) | Theo quy định tại Chương V | 1 | hệ | 5.054.378 | 5.054.378 | |
2.33 | Dùng cao su bitum trám lại khe co giãn và sản xuất, lắp dựng mũ tole 1mm che khe co giãn, liên kết với tường thu hồi bằng vít nở (đơn giá bao gồm công lắp dựng) | Theo quy định tại Chương V | 9.1 | md | 442.258 | 4.024.548 | |
2.34 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | Theo quy định tại Chương V | 5.517 | 100m2 | 2.576.484 | 14.214.462 | |
3 | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA NHÀ BẢO VỆ. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 59.743.894 | |||
3.1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 11.76 | m2 | 12.131 | 142.661 | |
3.2 | Bốc xếp Vận chuyển cửa tháo dỡ ra tập kết xuống nơi quy định | Theo quy định tại Chương V | 0.588 | m3 | 74.878 | 44.028 | |
3.3 | Diện tích tường ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 38.744 | m2 | 0 | 0 | |
3.4 | Diện tích dầm sàn ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 21.98 | m2 | 0 | 0 | |
3.5 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ (ngoài nhà) | Theo quy định tại Chương V | 9 | m2 | 33.279 | 299.511 | |
3.6 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 5.5 | m2 | 52.692 | 289.806 | |
3.7 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (Ngoài nhà) | Theo quy định tại Chương V | 29.744 | m2 | 16.640 | 494.940 | |
3.8 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 16.48 | m2 | 19.413 | 319.926 | |
3.9 | Phá dỡ các kết cấu trên mái bằng xi măng láng trên mái | Theo quy định tại Chương V | 21.51 | m2 | 52.692 | 1.133.405 | |
3.10 | Đục tẩy, vệ sinh, mài mịn bề mặt sàn bê tông để chuẩn bị thi công chống thấm | Theo quy định tại Chương V | 21.51 | m2 | 129.000 | 2.774.790 | |
3.11 | Trát tường ngoài - Chiều dày 1,5cm, vữa XM M75, XM PC40 | Theo quy định tại Chương V | 9 | m2 | 108.664 | 977.976 | |
3.12 | Trát trần, vữa XM M75, XM PC40 | Theo quy định tại Chương V | 5.5 | m2 | 213.209 | 1.172.650 | |
3.13 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - tường | Theo quy định tại Chương V | 18 | m2 | 42.994 | 773.892 | |
3.14 | Công tác bả bằng bột bả vào các kết cấu - cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 9 | m2 | 50.231 | 452.079 | |
3.15 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 60.724 | m2 | 105.125 | 6.383.611 | |
3.16 | Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng | Theo quy định tại Chương V | 21.51 | m2 | 228.508 | 4.915.207 | |
3.17 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 12.64 | m2 | 58.731 | 742.360 | |
3.18 | Láng sê nô, mái hắt, máng nước dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 đánh dốc về hướng thoát nước | Theo quy định tại Chương V | 12.64 | m2 | 58.731 | 742.360 | |
3.19 | Trát sênô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, XM PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 8.87 | m2 | 105.808 | 938.517 | |
3.20 | Cung cấp cửa đi 1 cánh kết hợp của sổ bằng nhôm Xingfa hệ 55 , dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | 6.24 | m2 | 3.095.807 | 19.317.836 | |
3.21 | Cung cấp cửa sổ 2 cánh mở quay bằng nhôm Xingfa hệ 55, dày 1,4mm, kính cường lực dày 8mm, phụ kiện Kinlong đồng bộ (chi tiết cửa theo hồ sơ thiết kế) | Theo quy định tại Chương V | 5.52 | m2 | 2.969.447 | 16.391.347 | |
3.22 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | Theo quy định tại Chương V | 11.76 | m2 | 110.348 | 1.297.692 | |
3.23 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.873 | m3 | 74.878 | 65.368 | |
3.24 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 7,0T | Theo quy định tại Chương V | 0.873 | m3 | 32.572 | 28.435 | |
3.25 | Vận chuyển phế thải tiếp 4000m bằng ô tô - 7,0T | Theo quy định tại Chương V | 0.873 | m3 | 52.115 | 45.496 | |
4 | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA TƯỜNG RÀO CỔNG NGÕ MẶT CHÍNH. | Theo quy định tại Chương V | 0 | 53.783.413 | |||
4.1 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Theo quy định tại Chương V | 199.156 | m2 | 16.640 | 3.313.956 | |
4.2 | Cạo bỏ lớp vôi, sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo quy định tại Chương V | 35.343 | m2 | 55.465 | 1.960.299 | |
4.3 | Đánh rỉ các kết cấu thép | Theo quy định tại Chương V | 7.069 | m2 | 69.332 | 490.108 | |
4.4 | Tháo dỡ chông sắt đã bị rĩ sét và hư hỏng và vận chuyển vào nơi tập kết | Theo quy định tại Chương V | 3 | công | 315.899 | 947.697 | |
4.5 | Công tác dặm bã tại những vị trí bong trót trước khi sơn hoàn thiện | Theo quy định tại Chương V | 46.628 | m2 | 42.994 | 2.004.724 | |
4.6 | Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 199.156 | m2 | 128.547 | 25.600.906 | |
4.7 | Sơn chống ăn mòn vào kết cấu thép, sơn cổng | Theo quy định tại Chương V | 35.343 | m2 | 189.980 | 6.714.463 | |
4.8 | SXLD chông sắt tường rào đúc sẳn cao 150 | Theo quy định tại Chương V | 22.425 | md | 568.618 | 12.751.259 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khám phá ra điều gì đúng và thực hành điều gì tốt, đó là hai mục tiêu quan trọng nhất của triết học. "
Voltaire
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...