Thi công Sửa chữa hàng rào, sân chơi học sinh Trường TH&THCS Tuyên Bình

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
5
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công Sửa chữa hàng rào, sân chơi học sinh Trường TH&THCS Tuyên Bình
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
270.503.000 VND
Ngày đăng tải
11:18 08/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
684/QĐ-QLDA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Hưng
Ngày phê duyệt
25/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1101847411

CÔNG TY TNHH XD - TM - DV DANH NGHIỆP

268.667.999,4456 VND 268.667.000 VND 150 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
72 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (không sơn) Theo quy định tại Chương V 2.356 m2 105.886 249.467
73 Trát granitô cột cờ dày 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 6.738 m2 659.297 4.442.343
74 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 7.013 m2 2.100.903 14.733.633
75 Lắp đặt ống nhựa PVC D27 thoát nước (chỉ tính VT) Theo quy định tại Chương V 0.012 100m 1.742.029 20.904
76 Gia công trụ cờ inox Theo quy định tại Chương V 0.031 tấn 116.151.115 3.600.685
77 Lắp đặt trụ cờ inox Theo quy định tại Chương V 0.031 tấn 6.595.951 204.474
78 Bulong thép kẽm M16x350 (bao gồm đai ốc, long đền) Theo quy định tại Chương V 2 bộ 148.902 297.804
79 Puli fi 40 Theo quy định tại Chương V 2 cái 80.655 161.310
80 Quả châu inox D60x1,0mm Theo quy định tại Chương V 1 cái 92.319 92.319
81 Quả châu inox D34x1,0mm Theo quy định tại Chương V 2 cái 56.086 112.172
82 Chốt ngang inox fi 16 Theo quy định tại Chương V 4 cái 6.204 24.816
83 Cáp inox mềm bọc nhựa fi 4 + đai xiếc cáp Theo quy định tại Chương V 1 bộ 272.987 272.987
84 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 315.962 m2 90.969 28.742.747
85 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng Terazzo 400x400x30, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 315.962 m2 244.366 77.210.370
86 Trát cạnh nền gạch lát, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 10.28 m2 136.355 1.401.729
1 Ca máy đào đất đắp đất máng nước Theo quy định tại Chương V 1 ca 4.963.400 4.963.400
2 Ban gạt tạo mặt bằng Theo quy định tại Chương V 1.61 100m2 193.831 312.068
3 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.842 m3 336.365 283.219
4 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.081 m3 1.937.356 156.926
5 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.147 m3 2.850.717 419.055
6 Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 4.035 m2 99.419 401.156
7 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp Theo quy định tại Chương V 0.002 100m2 9.677.227 19.354
8 Công tác gia công lắp dựng cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép fi 8mm Theo quy định tại Chương V 0.004 tấn 28.871.485 115.486
9 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.045 m3 2.097.715 94.397
10 Đắp đất nền móng công trình, nền đường Theo quy định tại Chương V 0.313 m3 158.289 49.544
11 Đục lỗ thông tường bê tông, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <=0,04m2 Theo quy định tại Chương V 3 lỗ 315.278 945.834
12 Lắp đặt co lơi nhựa PVC D60 Theo quy định tại Chương V 1 cái 40.394 40.394
13 Lắp đặt ống nhựa PVC D60x2,5mm Theo quy định tại Chương V 0.015 100m 7.445.471 111.682
14 Lắp đặt ống nhựa PVC D168x4,5mm Theo quy định tại Chương V 0.095 100m 29.524.918 2.804.867
15 Lắp đặt ống nhựa PVC D200x5,9mm Theo quy định tại Chương V 0.08 100m 45.448.749 3.635.900
16 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.522 m3 231.781 120.990
17 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.414 m3 1.791.526 741.692
18 Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng Theo quy định tại Chương V 0.081 100m2 19.566.403 1.584.879
19 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.406 m3 2.408.558 977.875
20 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.24 m3 2.629.164 630.999
21 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 3.36 m2 105.886 355.777
22 Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình Theo quy định tại Chương V 16.665 m3 520.243 8.669.850
23 Rải nhựa tái sinh làm nền đường, mái đê, đập Theo quy định tại Chương V 1.111 100m2 785.227 872.387
24 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 8.012 m3 1.924.691 15.420.624
25 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng Terazzo 400x400x30, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 114.45 m2 244.366 27.967.689
26 Nhân công tháo dỡ cột cờ hiện trạng (3/7 - nhóm 1) Theo quy định tại Chương V 2 công 282.659 565.318
27 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW Theo quy định tại Chương V 0.584 m3 494.317 288.681
28 Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại Theo quy định tại Chương V 8.038 m2 25.439 204.479
29 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay Theo quy định tại Chương V 0.804 m3 643.200 517.133
30 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần… Theo quy định tại Chương V 1.79 m3 48.052 86.013
31 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 1.79 m3 5.088 9.108
32 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy Theo quy định tại Chương V 0.048 100m2 11.785.598 565.709
33 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 8 Theo quy định tại Chương V 0.058 tấn 26.299.889 1.525.394
34 Rải nhựa tái sinh làm móng công trình Theo quy định tại Chương V 0.078 100m2 751.873 58.646
35 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 1.724 m3 2.072.710 3.573.352
36 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.489 m3 3.316.370 1.621.705
37 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.104 m3 2.629.164 273.433
38 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.172 m3 2.850.717 490.323
39 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (không sơn) Theo quy định tại Chương V 2.356 m2 105.886 249.467
40 Trát granitô cột cờ dày 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 6.738 m2 659.297 4.442.343
41 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 7.013 m2 2.100.903 14.733.633
42 Lắp đặt ống nhựa PVC D27 thoát nước (chỉ tính VT) Theo quy định tại Chương V 0.012 100m 1.742.029 20.904
43 Gia công trụ cờ inox Theo quy định tại Chương V 0.012 tấn 131.223.519 1.574.682
44 Lắp đặt trụ cờ inox Theo quy định tại Chương V 0.012 tấn 6.329.207 75.950
45 Bulong thép kẽm M16x350 (bao gồm đai ốc, long đền) Theo quy định tại Chương V 2 cái 148.902 297.804
46 Puli fi 40 Theo quy định tại Chương V 1 cái 80.655 80.655
47 Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng Terazzo 400x400x30, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.584 m2 244.366 142.710
48 Tháo dỡ lưới B40 hiện trạng Theo quy định tại Chương V 59.2 m2 9.273 548.962
49 Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg Theo quy định tại Chương V 2 cấu kiện 64.910 129.820
50 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.25 m3 336.365 84.091
51 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg Theo quy định tại Chương V 2 cấu kiện 39.652 79.304
52 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.232 m3 1.937.356 449.467
53 Gia công cột bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.077 tấn 37.688.432 2.902.009
54 Lắp dựng cột thép các loại Theo quy định tại Chương V 0.077 tấn 5.611.076 432.053
55 Lắp đặt lưới B40x3mm, khổ 1,8m (Tạm tính bằng 50% nhân công của mã hiệu AM.2005) Theo quy định tại Chương V 131.76 m2 124.493 16.403.198
56 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn Theo quy định tại Chương V 0.0272 tấn 28.457.428 774.042
57 Bulong nở M12x120 Theo quy định tại Chương V 28 con 44.174 1.236.872
58 Phá dỡ cột cờ hiện trạng (bao gồm nhân công phá dỡ, vận chuyển ra bãi thải) Theo quy định tại Chương V 5 công 282.659 1.413.295
59 Rải nhựa tái sinh làm nền đường, mái đê, đập Theo quy định tại Chương V 0.061 100m2 785.227 47.899
60 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.425 m3 1.924.691 817.994
61 Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay Theo quy định tại Chương V 0.563 m3 643.200 362.122
62 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.643 m3 217.648 139.948
63 Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần… Theo quy định tại Chương V 1.206 m3 48.052 57.951
64 Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 1.206 m3 5.088 6.136
65 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy Theo quy định tại Chương V 0.049 100m2 11.785.598 577.494
66 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 8 Theo quy định tại Chương V 0.058 tấn 26.299.889 1.525.394
67 Rải nhựa tái sinh làm móng công trình Theo quy định tại Chương V 0.078 100m2 751.873 58.646
68 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 1.723 m3 2.072.710 3.571.279
69 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.49 m3 3.316.370 1.625.021
70 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.104 m3 2.629.164 273.433
71 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.172 m3 2.850.717 490.323
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7952 dự án đang đợi nhà thầu
  • 241 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 364 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23726 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37291 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nước mắt đàn bà mạnh hơn một đập nước to. "

S. Pecner

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây