Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101847411 | CÔNG TY TNHH XD - TM - DV DANH NGHIỆP |
268.667.999,4456 VND | 268.667.000 VND | 150 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
72 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (không sơn) | Theo quy định tại Chương V | 2.356 | m2 | 105.886 | 249.467 | |
73 | Trát granitô cột cờ dày 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 6.738 | m2 | 659.297 | 4.442.343 | |
74 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 7.013 | m2 | 2.100.903 | 14.733.633 | |
75 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 thoát nước (chỉ tính VT) | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | 100m | 1.742.029 | 20.904 | |
76 | Gia công trụ cờ inox | Theo quy định tại Chương V | 0.031 | tấn | 116.151.115 | 3.600.685 | |
77 | Lắp đặt trụ cờ inox | Theo quy định tại Chương V | 0.031 | tấn | 6.595.951 | 204.474 | |
78 | Bulong thép kẽm M16x350 (bao gồm đai ốc, long đền) | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 148.902 | 297.804 | |
79 | Puli fi 40 | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 80.655 | 161.310 | |
80 | Quả châu inox D60x1,0mm | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 92.319 | 92.319 | |
81 | Quả châu inox D34x1,0mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 56.086 | 112.172 | |
82 | Chốt ngang inox fi 16 | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 6.204 | 24.816 | |
83 | Cáp inox mềm bọc nhựa fi 4 + đai xiếc cáp | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 272.987 | 272.987 | |
84 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3cm, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 315.962 | m2 | 90.969 | 28.742.747 | |
85 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng Terazzo 400x400x30, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 315.962 | m2 | 244.366 | 77.210.370 | |
86 | Trát cạnh nền gạch lát, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 10.28 | m2 | 136.355 | 1.401.729 | |
1 | Ca máy đào đất đắp đất máng nước | Theo quy định tại Chương V | 1 | ca | 4.963.400 | 4.963.400 | |
2 | Ban gạt tạo mặt bằng | Theo quy định tại Chương V | 1.61 | 100m2 | 193.831 | 312.068 | |
3 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.842 | m3 | 336.365 | 283.219 | |
4 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.081 | m3 | 1.937.356 | 156.926 | |
5 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.147 | m3 | 2.850.717 | 419.055 | |
6 | Trát tường trong, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 4.035 | m2 | 99.419 | 401.156 | |
7 | Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | Theo quy định tại Chương V | 0.002 | 100m2 | 9.677.227 | 19.354 | |
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép tấm đan, đường kính cốt thép fi 8mm | Theo quy định tại Chương V | 0.004 | tấn | 28.871.485 | 115.486 | |
9 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô... đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.045 | m3 | 2.097.715 | 94.397 | |
10 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường | Theo quy định tại Chương V | 0.313 | m3 | 158.289 | 49.544 | |
11 | Đục lỗ thông tường bê tông, chiều dày tường <=22cm, tiết diện lỗ <=0,04m2 | Theo quy định tại Chương V | 3 | lỗ | 315.278 | 945.834 | |
12 | Lắp đặt co lơi nhựa PVC D60 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 40.394 | 40.394 | |
13 | Lắp đặt ống nhựa PVC D60x2,5mm | Theo quy định tại Chương V | 0.015 | 100m | 7.445.471 | 111.682 | |
14 | Lắp đặt ống nhựa PVC D168x4,5mm | Theo quy định tại Chương V | 0.095 | 100m | 29.524.918 | 2.804.867 | |
15 | Lắp đặt ống nhựa PVC D200x5,9mm | Theo quy định tại Chương V | 0.08 | 100m | 45.448.749 | 3.635.900 | |
16 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.522 | m3 | 231.781 | 120.990 | |
17 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.414 | m3 | 1.791.526 | 741.692 | |
18 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng | Theo quy định tại Chương V | 0.081 | 100m2 | 19.566.403 | 1.584.879 | |
19 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng nhà; chiều cao <=6m đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.406 | m3 | 2.408.558 | 977.875 | |
20 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.24 | m3 | 2.629.164 | 630.999 | |
21 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 3.36 | m2 | 105.886 | 355.777 | |
22 | Đắp cát công trình bằng thủ công, đắp nền móng công trình | Theo quy định tại Chương V | 16.665 | m3 | 520.243 | 8.669.850 | |
23 | Rải nhựa tái sinh làm nền đường, mái đê, đập | Theo quy định tại Chương V | 1.111 | 100m2 | 785.227 | 872.387 | |
24 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 8.012 | m3 | 1.924.691 | 15.420.624 | |
25 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng Terazzo 400x400x30, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 114.45 | m2 | 244.366 | 27.967.689 | |
26 | Nhân công tháo dỡ cột cờ hiện trạng (3/7 - nhóm 1) | Theo quy định tại Chương V | 2 | công | 282.659 | 565.318 | |
27 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW | Theo quy định tại Chương V | 0.584 | m3 | 494.317 | 288.681 | |
28 | Phá dỡ nền gạch xi măng, gạch gốm các loại | Theo quy định tại Chương V | 8.038 | m2 | 25.439 | 204.479 | |
29 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo quy định tại Chương V | 0.804 | m3 | 643.200 | 517.133 | |
30 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần… | Theo quy định tại Chương V | 1.79 | m3 | 48.052 | 86.013 | |
31 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 1.79 | m3 | 5.088 | 9.108 | |
32 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo quy định tại Chương V | 0.048 | 100m2 | 11.785.598 | 565.709 | |
33 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 8 | Theo quy định tại Chương V | 0.058 | tấn | 26.299.889 | 1.525.394 | |
34 | Rải nhựa tái sinh làm móng công trình | Theo quy định tại Chương V | 0.078 | 100m2 | 751.873 | 58.646 | |
35 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 1.724 | m3 | 2.072.710 | 3.573.352 | |
36 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.489 | m3 | 3.316.370 | 1.621.705 | |
37 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.104 | m3 | 2.629.164 | 273.433 | |
38 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.172 | m3 | 2.850.717 | 490.323 | |
39 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 (không sơn) | Theo quy định tại Chương V | 2.356 | m2 | 105.886 | 249.467 | |
40 | Trát granitô cột cờ dày 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 6.738 | m2 | 659.297 | 4.442.343 | |
41 | Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 7.013 | m2 | 2.100.903 | 14.733.633 | |
42 | Lắp đặt ống nhựa PVC D27 thoát nước (chỉ tính VT) | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | 100m | 1.742.029 | 20.904 | |
43 | Gia công trụ cờ inox | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | tấn | 131.223.519 | 1.574.682 | |
44 | Lắp đặt trụ cờ inox | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | tấn | 6.329.207 | 75.950 | |
45 | Bulong thép kẽm M16x350 (bao gồm đai ốc, long đền) | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 148.902 | 297.804 | |
46 | Puli fi 40 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 80.655 | 80.655 | |
47 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè bằng gạch xi măng Terazzo 400x400x30, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.584 | m2 | 244.366 | 142.710 | |
48 | Tháo dỡ lưới B40 hiện trạng | Theo quy định tại Chương V | 59.2 | m2 | 9.273 | 548.962 | |
49 | Tháo dỡ các cấu kiện bằng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100 kg | Theo quy định tại Chương V | 2 | cấu kiện | 64.910 | 129.820 | |
50 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.25 | m3 | 336.365 | 84.091 | |
51 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <=100kg | Theo quy định tại Chương V | 2 | cấu kiện | 39.652 | 79.304 | |
52 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.232 | m3 | 1.937.356 | 449.467 | |
53 | Gia công cột bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.077 | tấn | 37.688.432 | 2.902.009 | |
54 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.077 | tấn | 5.611.076 | 432.053 | |
55 | Lắp đặt lưới B40x3mm, khổ 1,8m (Tạm tính bằng 50% nhân công của mã hiệu AM.2005) | Theo quy định tại Chương V | 131.76 | m2 | 124.493 | 16.403.198 | |
56 | Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | Theo quy định tại Chương V | 0.0272 | tấn | 28.457.428 | 774.042 | |
57 | Bulong nở M12x120 | Theo quy định tại Chương V | 28 | con | 44.174 | 1.236.872 | |
58 | Phá dỡ cột cờ hiện trạng (bao gồm nhân công phá dỡ, vận chuyển ra bãi thải) | Theo quy định tại Chương V | 5 | công | 282.659 | 1.413.295 | |
59 | Rải nhựa tái sinh làm nền đường, mái đê, đập | Theo quy định tại Chương V | 0.061 | 100m2 | 785.227 | 47.899 | |
60 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông nền đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.425 | m3 | 1.924.691 | 817.994 | |
61 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan cầm tay | Theo quy định tại Chương V | 0.563 | m3 | 643.200 | 362.122 | |
62 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng > 1m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.643 | m3 | 217.648 | 139.948 | |
63 | Vận chuyển bằng thủ công 10m khởi điểm - vận chuyển đất, xà bần… | Theo quy định tại Chương V | 1.206 | m3 | 48.052 | 57.951 | |
64 | Vận chuyển bằng thủ công 10m tiếp theo - vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 1.206 | m3 | 5.088 | 6.136 | |
65 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | Theo quy định tại Chương V | 0.049 | 100m2 | 11.785.598 | 577.494 | |
66 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép fi 8 | Theo quy định tại Chương V | 0.058 | tấn | 26.299.889 | 1.525.394 | |
67 | Rải nhựa tái sinh làm móng công trình | Theo quy định tại Chương V | 0.078 | 100m2 | 751.873 | 58.646 | |
68 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 1.723 | m3 | 2.072.710 | 3.571.279 | |
69 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.49 | m3 | 3.316.370 | 1.625.021 | |
70 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.104 | m3 | 2.629.164 | 273.433 | |
71 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.172 | m3 | 2.850.717 | 490.323 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nước mắt đàn bà mạnh hơn một đập nước to. "
S. Pecner
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...