Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1101453713 | CÔNG TY TNHH ĐT XD VẠN TRIỆU |
389.479.530,182 VND | 389.479.000 VND | 180 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ cửa bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 23.04 | m2 | 12.479 | 287.516 | |
2 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | Theo quy định tại Chương V | 0.264 | m3 | 172.243 | 45.472 | |
3 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 1.229 | m3 | 1.751.211 | 2.152.238 | |
4 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 33.371 | m2 | 86.159 | 2.875.212 | |
5 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | Theo quy định tại Chương V | 0.019 | 100m2 | 19.250.979 | 365.769 | |
6 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.038 | tấn | 29.075.000 | 1.104.850 | |
7 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 0.077 | m3 | 2.514.414 | 193.610 | |
8 | Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <= 50kg | Theo quy định tại Chương V | 2 | cấu kiện | 21.550 | 43.100 | |
9 | Đục nhám mặt tường | Theo quy định tại Chương V | 35.58 | m2 | 42.794 | 1.522.611 | |
10 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 35.58 | m2 | 346.248 | 12.319.504 | |
11 | Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 5.024 | m2 | 240.345 | 1.207.493 | |
12 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 98.58 | m2 | 86.012 | 8.479.063 | |
13 | Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 120.48 | m2 | 112.587 | 13.564.482 | |
14 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông | Theo quy định tại Chương V | 60.24 | m2 | 31.382 | 1.890.452 | |
15 | Lắp đặt quạt trần | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 1.904.337 | 3.808.674 | |
16 | Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 277.103 | 1.108.412 | |
17 | Lắp đặt dây đơn, loại dây <= 1,0mm2 | Theo quy định tại Chương V | 120 | m | 22.498 | 2.699.760 | |
18 | Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm | Theo quy định tại Chương V | 50 | m | 24.379 | 1.218.950 | |
19 | Lắp đặt công tắc +bảng điện | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 42.036 | 42.036 | |
20 | Cửa đi khung nhôm kính trắng hệ 700, khung bông sắt vuông 14x14 | Theo quy định tại Chương V | 5.04 | m2 | 2.129.099 | 10.730.659 | |
21 | Cửa sổ lùa khung nhôm kính trắng, khung bông sắt hộp vuông 14x14; hệ 700 | Theo quy định tại Chương V | 5.04 | m2 | 2.129.099 | 10.730.659 | |
22 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | Theo quy định tại Chương V | 5.1 | m3 | 1.193.888 | 6.088.829 | |
23 | Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu <= 1m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 17.85 | m3 | 183.900 | 3.282.615 | |
24 | Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | Theo quy định tại Chương V | 0.51 | 100m2 | 843.874 | 430.376 | |
25 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 | Theo quy định tại Chương V | 2.55 | m3 | 1.857.016 | 4.735.391 | |
26 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 14.176 | m3 | 2.208.535 | 31.308.192 | |
27 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.481 | tấn | 26.945.503 | 12.960.787 | |
28 | Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác | Theo quy định tại Chương V | 0.324 | 100m2 | 22.903.525 | 7.420.742 | |
29 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều cao <=6m, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 1 | m3 | 3.469.681 | 3.469.681 | |
30 | Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … | Theo quy định tại Chương V | 66.1 | m2 | 284.751 | 18.822.041 | |
31 | Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 61.1 | m2 | 86.600 | 5.291.260 | |
32 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,09m2, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 7 | m2 | 375.106 | 2.625.742 | |
33 | Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 100 | Theo quy định tại Chương V | 66.3 | m2 | 399.397 | 26.480.021 | |
34 | Vận chuyển xã bần đem đi đổ | Theo quy định tại Chương V | 1 | khoán | 3.203.585 | 3.203.585 | |
35 | Vệ sinh, trà ron bể | Theo quy định tại Chương V | 1 | khoán | 2.562.868 | 2.562.868 | |
36 | Phụ kiện khác ( băng keo, nhựa dán…) | Theo quy định tại Chương V | 1 | khoán | 1.665.864 | 1.665.864 | |
37 | Bình lọc CF200 40.5m3/h, Model: CF200 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 19.221.510 | 19.221.510 | |
38 | Bơm lọc SB10 - 1.0hp , 220v (19m3/h ), Model: SB10 | Theo quy định tại Chương V | 1 | Bộ | 14.736.491 | 14.736.491 | |
39 | Mắt trả nước về đáy hồ, Model: EM2862(E) | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 192.215 | 768.860 | |
40 | Hộp thu nước mặt về bể cân bằng, Model: EM0010-RC | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 3.203.585 | 6.407.170 | |
41 | Nắp chụp ống hút đáy hồ, Model: EM2817V(A1) | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 422.873 | 422.873 | |
42 | Mắt cấp nước, Model: EM3301(A1) | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 269.101 | 269.101 | |
43 | Bình bào mòn clo tự động, không ảnh hưởng đến người dùng, Model: CL-01 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 2.434.725 | 2.434.725 | |
44 | Mắt hút vệ sinh, Model: EM2831(A) | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 602.274 | 602.274 | |
45 | Nắp thăm hầm bể cân bằng, inox 304 | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 3.203.585 | 3.203.585 | |
46 | Bộ dụng cụ vệ sinh hồ - 06 Món | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 10.571.831 | 10.571.831 | |
47 | Hộp điện cho hệ thống lọc, đèn chiếu sáng : CB, hẹn giờ (ON-OFF), rờ le nhiệt. | Theo quy định tại Chương V | 1 | hộp | 5.766.453 | 5.766.453 | |
48 | Đào đất thi công hệ thống ống nước: Vật tư lắp đặt, tắc kê, ty, ốc vít, giá để ống và phụ kiện. | Theo quy định tại Chương V | 1 | khoán | 25.628.680 | 25.628.680 | |
49 | Van nhựa Upvc, bi inox 304, phi 60 Nhà cung cấp: ChiuTong (Việt Nam) | Theo quy định tại Chương V | 5 | cái | 832.932 | 4.164.660 | |
50 | Van nhựa Upvc, phi 27 | Theo quy định tại Chương V | 5 | cái | 48.694 | 243.470 | |
51 | Phao cơ cấp nước tự động | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 1.153.291 | 1.153.291 | |
52 | Bộ hút nước hầm dùng để lọc (Nhựa, ốc inox) | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 1.922.151 | 1.922.151 | |
53 | Van một chiều nhựa Upvc, ốc inox (Van lá - phi 60) | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 640.717 | 1.281.434 | |
54 | Nấm nước hoàn thiện bằng sợi tổng hợp | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 15.377.208 | 15.377.208 | |
55 | Vòm nước 7 màu, ống phi 49mm. | Theo quy định tại Chương V | 7 | cái | 2.947.298 | 20.631.086 | |
56 | Cụm vòi phun nước lắp đáy hồ | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 7.047.887 | 14.095.774 | |
57 | Bơm áp lực cho vòi phun, nấm nước, vòm nước,SB10-1.0hp , 220v (19m3/h ), Model: SB10, = 10 | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 16.017.925 | 32.035.850 | |
58 | Van nhựa Upvc, bi inox 304, phi 60 | Theo quy định tại Chương V | 8 | cái | 640.717 | 5.125.736 | |
59 | Bộ hút nước hầm dùng cho bơm áp lực (Nhựa, ốc, inox | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 1.922.151 | 3.844.302 | |
60 | Hóa chất xử lý nước: Clorin, soda, axít ...) | Theo quy định tại Chương V | 1 | bộ | 2.819.155 | 2.819.155 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nước mắt đàn bà mạnh hơn một đập nước to. "
S. Pecner
Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...