Thi công sửa chữa trường MN Vĩnh Trị

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
6
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công sửa chữa trường MN Vĩnh Trị
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
394.572.000 VND
Ngày đăng tải
11:52 08/07/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
699/QĐ-QLDA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Hưng
Ngày phê duyệt
26/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1101453713

CÔNG TY TNHH ĐT XD VẠN TRIỆU

389.479.530,182 VND 389.479.000 VND 180 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 23.04 m2 12.479 287.516
2 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph Theo quy định tại Chương V 0.264 m3 172.243 45.472
3 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19, chiều dày <=10cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 1.229 m3 1.751.211 2.152.238
4 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 33.371 m2 86.159 2.875.212
5 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo quy định tại Chương V 0.019 100m2 19.250.979 365.769
6 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.038 tấn 29.075.000 1.104.850
7 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.077 m3 2.514.414 193.610
8 Lắp đặt các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng cấu kiện <= 50kg Theo quy định tại Chương V 2 cấu kiện 21.550 43.100
9 Đục nhám mặt tường Theo quy định tại Chương V 35.58 m2 42.794 1.522.611
10 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,25m2, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 35.58 m2 346.248 12.319.504
11 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 5.024 m2 240.345 1.207.493
12 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 98.58 m2 86.012 8.479.063
13 Sơn tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 120.48 m2 112.587 13.564.482
14 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 60.24 m2 31.382 1.890.452
15 Lắp đặt quạt trần Theo quy định tại Chương V 2 cái 1.904.337 3.808.674
16 Lắp đặt các loại đèn có chao chụp - Đèn sát trần Theo quy định tại Chương V 4 bộ 277.103 1.108.412
17 Lắp đặt dây đơn, loại dây <= 1,0mm2 Theo quy định tại Chương V 120 m 22.498 2.699.760
18 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm Theo quy định tại Chương V 50 m 24.379 1.218.950
19 Lắp đặt công tắc +bảng điện Theo quy định tại Chương V 1 cái 42.036 42.036
20 Cửa đi khung nhôm kính trắng hệ 700, khung bông sắt vuông 14x14 Theo quy định tại Chương V 5.04 m2 2.129.099 10.730.659
21 Cửa sổ lùa khung nhôm kính trắng, khung bông sắt hộp vuông 14x14; hệ 700 Theo quy định tại Chương V 5.04 m2 2.129.099 10.730.659
22 Phá dỡ nền bê tông không cốt thép Theo quy định tại Chương V 5.1 m3 1.193.888 6.088.829
23 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng > 3m, sâu <= 1m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 17.85 m3 183.900 3.282.615
24 Rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình Theo quy định tại Chương V 0.51 100m2 843.874 430.376
25 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 2.55 m3 1.857.016 4.735.391
26 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 Theo quy định tại Chương V 14.176 m3 2.208.535 31.308.192
27 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm Theo quy định tại Chương V 0.481 tấn 26.945.503 12.960.787
28 Ván khuôn gỗ, ván khuôn móng cột, móng tròn, đa giác Theo quy định tại Chương V 0.324 100m2 22.903.525 7.420.742
29 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều cao <=6m, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 1 m3 3.469.681 3.469.681
30 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sê nô, ô văng … Theo quy định tại Chương V 66.1 m2 284.751 18.822.041
31 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày 2cm, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 61.1 m2 86.600 5.291.260
32 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,09m2, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 7 m2 375.106 2.625.742
33 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện gạch <= 0,16m2, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 66.3 m2 399.397 26.480.021
34 Vận chuyển xã bần đem đi đổ Theo quy định tại Chương V 1 khoán 3.203.585 3.203.585
35 Vệ sinh, trà ron bể Theo quy định tại Chương V 1 khoán 2.562.868 2.562.868
36 Phụ kiện khác ( băng keo, nhựa dán…) Theo quy định tại Chương V 1 khoán 1.665.864 1.665.864
37 Bình lọc CF200 40.5m3/h, Model: CF200 Theo quy định tại Chương V 1 cái 19.221.510 19.221.510
38 Bơm lọc SB10 - 1.0hp , 220v (19m3/h ), Model: SB10 Theo quy định tại Chương V 1 Bộ 14.736.491 14.736.491
39 Mắt trả nước về đáy hồ, Model: EM2862(E) Theo quy định tại Chương V 4 cái 192.215 768.860
40 Hộp thu nước mặt về bể cân bằng, Model: EM0010-RC Theo quy định tại Chương V 2 cái 3.203.585 6.407.170
41 Nắp chụp ống hút đáy hồ, Model: EM2817V(A1) Theo quy định tại Chương V 1 cái 422.873 422.873
42 Mắt cấp nước, Model: EM3301(A1) Theo quy định tại Chương V 1 cái 269.101 269.101
43 Bình bào mòn clo tự động, không ảnh hưởng đến người dùng, Model: CL-01 Theo quy định tại Chương V 1 cái 2.434.725 2.434.725
44 Mắt hút vệ sinh, Model: EM2831(A) Theo quy định tại Chương V 1 cái 602.274 602.274
45 Nắp thăm hầm bể cân bằng, inox 304 Theo quy định tại Chương V 1 cái 3.203.585 3.203.585
46 Bộ dụng cụ vệ sinh hồ - 06 Món Theo quy định tại Chương V 1 bộ 10.571.831 10.571.831
47 Hộp điện cho hệ thống lọc, đèn chiếu sáng : CB, hẹn giờ (ON-OFF), rờ le nhiệt. Theo quy định tại Chương V 1 hộp 5.766.453 5.766.453
48 Đào đất thi công hệ thống ống nước: Vật tư lắp đặt, tắc kê, ty, ốc vít, giá để ống và phụ kiện. Theo quy định tại Chương V 1 khoán 25.628.680 25.628.680
49 Van nhựa Upvc, bi inox 304, phi 60 Nhà cung cấp: ChiuTong (Việt Nam) Theo quy định tại Chương V 5 cái 832.932 4.164.660
50 Van nhựa Upvc, phi 27 Theo quy định tại Chương V 5 cái 48.694 243.470
51 Phao cơ cấp nước tự động Theo quy định tại Chương V 1 cái 1.153.291 1.153.291
52 Bộ hút nước hầm dùng để lọc (Nhựa, ốc inox) Theo quy định tại Chương V 1 cái 1.922.151 1.922.151
53 Van một chiều nhựa Upvc, ốc inox (Van lá - phi 60) Theo quy định tại Chương V 2 cái 640.717 1.281.434
54 Nấm nước hoàn thiện bằng sợi tổng hợp Theo quy định tại Chương V 1 cái 15.377.208 15.377.208
55 Vòm nước 7 màu, ống phi 49mm. Theo quy định tại Chương V 7 cái 2.947.298 20.631.086
56 Cụm vòi phun nước lắp đáy hồ Theo quy định tại Chương V 2 cái 7.047.887 14.095.774
57 Bơm áp lực cho vòi phun, nấm nước, vòm nước,SB10-1.0hp , 220v (19m3/h ), Model: SB10, = 10 Theo quy định tại Chương V 2 bộ 16.017.925 32.035.850
58 Van nhựa Upvc, bi inox 304, phi 60 Theo quy định tại Chương V 8 cái 640.717 5.125.736
59 Bộ hút nước hầm dùng cho bơm áp lực (Nhựa, ốc, inox Theo quy định tại Chương V 2 cái 1.922.151 3.844.302
60 Hóa chất xử lý nước: Clorin, soda, axít ...) Theo quy định tại Chương V 1 bộ 2.819.155 2.819.155
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8393 dự án đang đợi nhà thầu
  • 170 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 188 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23697 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37166 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nước mắt đàn bà mạnh hơn một đập nước to. "

S. Pecner

Sự kiện ngoài nước: Ngày 28-10-1886, Tượng "Nữ thần tự do" đặt ở cảng...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây