Thi công Sửa chữa Trường TH&THCS Vĩnh Thuận

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
4
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công Sửa chữa Trường TH&THCS Vĩnh Thuận
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
161.749.000 VND
Ngày đăng tải
15:18 27/06/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
573/QĐ-QLDA
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng huyện Vĩnh Hưng
Ngày phê duyệt
10/06/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn1101806983

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XÂY DỰNG NGUYỄN HOÀNG HUY

161.141.079,909 VND 161.141.000 VND 150 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan bê tông 1,5kW Theo quy định tại Chương V 4.23 m3 503.378 2.129.289
2 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kW Theo quy định tại Chương V 0.327 m3 799.501 261.437
3 Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công - sỏi, đá dăm các loại Theo quy định tại Chương V 4.557 m3 69.082 314.807
4 Vận chuyển sỏi, đá dăm các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m khởi điểm Theo quy định tại Chương V 4.557 m3 21.588 98.377
5 Vận chuyển cát các loại bằng thủ công, cự ly vận chuyển 10m tiếp theo Theo quy định tại Chương V 4.557 m3 2.303 10.495
6 Đào xúc xà bần lên phương tiện vận chuyển Theo quy định tại Chương V 0.046 100m3 1.267.807 58.319
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi <= 1000m, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.046 100m3 3.264.532 150.168
8 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 3.874 m3 2.589.275 10.030.851
9 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 44.582 m2 53.970 2.406.091
10 Láng granitô bậc cấp Theo quy định tại Chương V 26.752 m2 1.324.996 35.446.293
11 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 17.83 m2 38.810 691.982
12 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 17.83 m2 92.423 1.647.902
13 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m Theo quy định tại Chương V 0.026 tấn 29.479.369 766.464
14 Ván khuôn gỗ, ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan Theo quy định tại Chương V 0.023 100m2 18.111.514 416.565
15 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng đá 1x2, vữa bê tông mác 200 Theo quy định tại Chương V 0.196 m3 2.542.369 498.304
16 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 24.48 m2 12.590 308.203
17 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 24.48 m2 124.116 3.038.360
18 Cửa nhôm hệ 700 Theo quy định tại Chương V 12.24 m2 2.173.383 26.602.208
19 Khung bao nhôm hệ 700 (công lắp đặt hoàn thiện) Theo quy định tại Chương V 39.4 m 158.581 6.248.091
20 Nhân công sử lý xây lại hộp gen + ốp gạch Theo quy định tại Chương V 1 công 1.895.392 1.895.392
21 Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt bê tông Theo quy định tại Chương V 209.71 m2 31.662 6.639.838
22 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 209.71 m2 38.810 8.138.845
23 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 88.5 m2 92.423 8.179.436
24 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 121.21 m2 72.019 8.729.423
25 Trát trần, vữa XM mác 100 Theo quy định tại Chương V 7.25 m2 208.088 1.508.638
26 Vệ sinh trước khi chống thấm Theo quy định tại Chương V 17.67 m2 40.025 707.242
27 Đục tẩy bề mặt sàn bê tông Theo quy định tại Chương V 17.67 1m2 129.052 2.280.349
28 Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 17.67 m2 54.031 954.728
29 Quét nước xi măng Theo quy định tại Chương V 17.67 1m2 14.569 257.434
30 Quét dung dịch chống thấm mái, tường, sênô, ô văng Theo quy định tại Chương V 17.67 1m2 289.089 5.108.203
31 Tháo dỡ cửa bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 3.705 m2 12.590 46.646
32 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm Theo quy định tại Chương V 3.705 m2 124.116 459.850
33 Cửa nhôm hệ 700 Theo quy định tại Chương V 3.705 m2 2.173.383 8.052.384
34 Nhân công kiểm tra lại hệ thống cấp nước nhà vệ sinh Theo quy định tại Chương V 1 công 1.263.595 1.263.595
35 Thay phao Cơ Theo quy định tại Chương V 2 cái 315.899 631.798
36 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột <= 2.5mm2 Theo quy định tại Chương V 90 m 25.041 2.253.690
37 T bồn cầu Theo quy định tại Chương V 9 cái 63.180 568.620
38 Nối răng trong 27 Theo quy định tại Chương V 8 cái 7.582 60.656
39 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Theo quy định tại Chương V 11 cái 252.648 2.779.128
40 Phao điện tử Theo quy định tại Chương V 1 cái 821.336 821.336
41 T răng trong 27 Theo quy định tại Chương V 10 cái 11.372 113.720
42 Nối 27 Theo quy định tại Chương V 8 cái 6.318 50.544
43 Lắp đặt vòi tắm hương sen 1 vòi, 1 hương sen Theo quy định tại Chương V 10 bộ 213.244 2.132.440
44 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống 25mm Theo quy định tại Chương V 0.4 100m 2.924.332 1.169.733
45 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Theo quy định tại Chương V 1 bộ 184.101 184.101
46 Sửa Mô tơ bơm nước Theo quy định tại Chương V 1 cái 1.427.862 1.427.862
47 Nhân công tẩy rửa nhà vệ sinh ( NC+VT) Theo quy định tại Chương V 1 công 442.258 442.258
48 NC sửa lý đường ống + thiết bị vệ sinh bị nghẹt Theo quy định tại Chương V 1 công 3.158.987 3.158.987
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7795 dự án đang đợi nhà thầu
  • 298 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 495 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23746 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37380 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Nước mắt đàn bà mạnh hơn một đập nước to. "

S. Pecner

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây