Thi công xây dựng

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
32
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công xây dựng
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
4.769.294.126 VND
Ngày đăng tải
16:20 13/10/2023
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
7939/QĐ-CATP-PH10
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
CÔNG AN TP.HCM
Ngày phê duyệt
06/10/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0312377812

CÔNG TY TNHH ĐẠI HOÀNG ÂN

4.697.779.084,453 VND 4.697.778.873 VND 90 ngày 06/10/2023

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0310074241 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHÂN HÒA Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật, theo E-HSMT. Được đánh giá là không đạt

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1.170 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép dầm bể tự hoại Theo quy định tại Chương V 0.056 100 m² 13.371.402 748.799
4.139 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan bể tự hoại Theo quy định tại Chương V 0.01 100m2 9.632.143 96.321
1.171 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan bể tự hoại Theo quy định tại Chương V 0.019 100 m² 9.632.143 183.011
4.140 Gia công, lắp dựng cốt thép bể tự hoại, đường kính ≤ 10mm Theo quy định tại Chương V 0.042 1 tấn 29.977.142 1.259.040
1.172 Gia công, lắp dựng cốt thép bể tự hoại, đường kính ≤ 10mm Theo quy định tại Chương V 0.07 1 tấn 29.977.142 2.098.400
4.141 Gia công, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 0.056 1 tấn 28.736.283 1.609.232
1.173 Gia công, lắp dựng cốt thép bể tự hoại, đường kính ≤ 18mm Theo quy định tại Chương V 0.058 1 tấn 30.186.562 1.750.821
4.142 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu Theo quy định tại Chương V 4 1 cấu kiện 41.011 164.044
1.174 Gia công, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 0.065 1 tấn 28.736.283 1.867.858
4.143 Xây tường bể tự hoại gạch thẻ 4x8x18 chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa M75 Theo quy định tại Chương V 2.724 1 m³ 2.950.331 8.036.702
1.175 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu Theo quy định tại Chương V 4 1 cấu kiện 41.011 164.044
4.144 Xây tường bể tự hoại gạch thẻ 4x8x18 chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa M75 Theo quy định tại Chương V 0.072 1 m³ 2.950.331 212.424
1.176 Xây tường bể tự hoại gạch thẻ 4x8x18 chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa M75 Theo quy định tại Chương V 2.708 1 m³ 2.950.331 7.989.496
4.145 Trát tường bể tự hoại xây gạch ống chiều dày trát 2,0cm, vữa M75 Theo quy định tại Chương V 14.524 m2 139.782 2.030.194
1.177 Trát tường bể tự hoại, chiều dày trát 2,0cm, vữa M75 Theo quy định tại Chương V 19.68 1 m² 139.782 2.750.910
4.146 Láng đáy bể không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 2.707 1 m² 58.433 158.178
1.178 Láng đáy bể không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 3.75 1 m² 58.433 219.124
4.147 Quét nước xi măng 2 nước đáy, tường bể tự hoại Theo quy định tại Chương V 17.231 1 m² 13.042 224.727
1.179 Quét nước xi măng 2 nước đáy, tường bể tự hoại Theo quy định tại Chương V 23.43 1 m² 13.042 305.574
4.148 Cung cấp bình chữa cháy CO₂ MT5 5kg Theo quy định tại Chương V 2 1 bình 1.338.385 2.676.770
1.180 Cung cấp bình chữa cháy CO₂ MT5 5kg Theo quy định tại Chương V 3 1 bình 1.338.385 4.015.155
4.149 Cung cấp bình chữa cháy bột MFZ8 8kg Theo quy định tại Chương V 2 1 bình 828.571 1.657.142
1.181 Cung cấp bình chữa cháy bột MFZ8 8kg Theo quy định tại Chương V 3 1 bình 828.571 2.485.713
4.150 Cung cấp, lắp đặt kệ để 2 bình chữa cháy, tôn sơn tĩnh điện màu đỏ Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 172.345 344.690
1.182 Cung cấp, lắp đặt kệ để 2 bình chữa cháy, tôn sơn tĩnh điện màu đỏ Theo quy định tại Chương V 4 1 cái 172.345 689.380
4.151 Cung cấp, lắp đặt bộ nội quy + tiêu lệnh PCCC Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 130.607 130.607
1.183 Cung cấp, lắp đặt bộ nội quy + tiêu lệnh PCCC Theo quy định tại Chương V 2 1 bộ 130.607 261.214
5 HẠNG MỤC: CỔNG, TƯỜNG RÀO Theo quy định tại Chương V 0 1.335.271.199
1.184 Cung cấp lắp đặt dụng cụ phá dỡ thô sơ: rìu cứu nạn, xà beng, búa tạ, kìm cộng lực… Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 1.244.662 1.244.662
5.1 Đào đất móng, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 2.813 100m3 2.747.508 7.728.740
2 HẠNG MỤC: NHÀ XE ĐẶC CHỦNG – XE HAI BÁNH CÁN BỘ CHIẾN SỸ Theo quy định tại Chương V 0 493.616.004
5.2 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 1.916 100 m³ 3.737.817 7.161.657
2.1 Đào đất móng công trình, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.655 100 m³ 2.747.508 1.799.618
5.3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.705 100 m³ 1.584.528 1.117.092
2.2 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 Theo quy định tại Chương V 0.545 100 m³ 3.737.817 2.037.110
5.4 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót móng, rộng ≤ 250cm, đá 4x6, vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 14.915 1 m³ 1.774.188 26.462.014
2.3 Đắp đất tận dụng từ đất đào bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.055 100 m³ 3.737.817 205.580
5.5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót đà kiềng, rộng ≤ 250cm, đá 4x6, vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 9.569 1 m³ 1.774.188 16.977.205
2.4 Đắp cát nâng nền bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 Theo quy định tại Chương V 0.486 100 m³ 56.310.441 27.366.874
5.6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông móng, rộng ≤ 250cm, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 31.989 m3 2.231.746 71.391.323
2.5 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại Chương V 3.36 1 m³ 1.774.188 5.961.272
5.7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông đà kiềng, đà giằng, giằng tường chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 28.706 m3 2.713.324 77.888.679
2.6 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót đà kiềng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại Chương V 3.37 1 m³ 1.774.188 5.979.014
5.8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cổ cột, tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 4.764 m3 3.025.769 14.414.764
2.7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng xây gạch, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại Chương V 3.216 1 m³ 1.774.188 5.705.789
5.9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cổ cột, tiết diện > 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 0.624 m3 2.926.814 1.826.332
2.8 Xây gạch thẻ 4×8×18, xây tường bó nền chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 4.342 1 m³ 2.950.331 12.810.337
5.10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cột, tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 7.56 m3 3.025.769 22.874.814
2.9 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền đá 4x6, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 21.427 1 m³ 1.825.392 39.112.674
5.11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cột, tiết diện > 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 0.255 m3 2.926.814 746.338
2.10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông nền, đá 1×2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 14.603 1 m³ 2.218.858 32.401.983
5.12 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng Theo quy định tại Chương V 0.825 100m2 12.561.152 10.362.950
2.11 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 6.286 1 m³ 2.231.746 14.028.755
5.13 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, giằng tường, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 3.111 100m2 10.529.936 32.758.631
2.12 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, tiết diện cột ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 2.275 1 m³ 3.025.769 6.883.624
5.14 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 1.015 100m2 10.661.458 10.821.380
2.13 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đà kiềng, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 5.898 1 m³ 2.713.324 16.003.185
5.15 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 1.562 100m2 10.661.458 16.653.197
2.14 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 1.608 1 m³ 2.713.324 4.363.025
5.16 Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 10mm Theo quy định tại Chương V 0.91 1 tấn 26.522.963 24.135.896
2.15 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng Theo quy định tại Chương V 0.157 100 m² 12.561.152 1.972.101
5.17 Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm Theo quy định tại Chương V 0.503 1 tấn 26.511.028 13.335.047
2.16 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cổ cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.364 100 m² 10.661.458 3.880.771
5.18 Gia công lắp dựng cốt thép đà kiềng, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.716 1 tấn 28.108.265 20.125.518
2.17 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.59 100 m² 10.529.936 6.212.662
5.19 Gia công lắp dựng cốt thép đà kiềng, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 3.474 1 tấn 27.055.453 93.990.644
2.18 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.161 100m² 10.529.936 1.695.320
5.20 Gia công lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.662 1 tấn 27.681.190 18.324.948
2.19 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép ≤ 10mm Theo quy định tại Chương V 0.255 1 tấn 26.522.963 6.763.356
5.21 Gia công lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 2.448 1 tấn 27.065.168 66.255.531
2.20 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.072 1 tấn 27.681.190 1.993.046
5.22 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8×8×18, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 19.435 m3 2.076.219 40.351.316
2.21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.396 1 tấn 27.065.168 10.717.807
5.23 Xây ốp cột bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 0.336 m3 2.167.343 728.227
2.22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đà kiềng, đà giằng đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.153 1 tấn 28.108.265 4.300.565
5.24 Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 47.761 m3 2.167.343 103.514.469
2.23 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đà kiềng, đà giằng đường kính cốt thép ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.777 1 tấn 27.055.453 21.022.087
5.25 Trát tường ngoài xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 1194.035 m2 111.258 132.845.946
2.24 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền nhà xe, đường kính cốt thép ≤ 10mm Theo quy định tại Chương V 0.955 1 tấn 26.522.963 25.329.430
5.26 Trát giằng tường, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 191.367 1 m² 153.881 29.447.745
2.25 Gia công cột bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.759 1 tấn 28.355.220 21.521.612
5.27 Trát cột chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 133.56 1 m² 216.930 28.973.171
2.26 Gia công dầm bằng thép tấm Theo quy định tại Chương V 0.184 1 tấn 31.895.141 5.868.706
5.28 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 1194.035 m2 40.228 48.033.640
2.27 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 1.458 1 tấn 25.473.230 37.139.969
5.29 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 324.927 m2 47.062 15.291.714
2.28 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 9m Theo quy định tại Chương V 0.574 1 tấn 39.408.576 22.620.523
5.30 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 1518.962 m2 67.986 103.268.151
2.29 Lắp dựng cột thép các loại Theo quy định tại Chương V 0.759 1 tấn 5.883.686 4.465.718
5.31 Sản xuất cửa, hàng rào chông sắt bảo vệ (gồm sắt V50×50×5mm, sắt tròn Ø16 dập nhọn theo bản vẽ kiến trúc) Theo quy định tại Chương V 71.642 1 m² 981.063 70.285.315
2.30 Lắp dựng dầm thép hình Theo quy định tại Chương V 0.184 1 tấn 4.721.874 868.825
5.32 Sản xuất cửa cổng chính (sắt hộp 50x50x2.0mm, 100x100x3.0mm sắt hộp 10x10x1.0mm, tôn dập nổi 2 mặt dày 1mm theo bản vẽ kiến trúc) Theo quy định tại Chương V 0.647 tấn 34.761.890 22.490.943
2.31 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 1.458 1 tấn 3.445.522 5.023.571
5.33 Cung cấp, lắp đặt bulong Ø12 Theo quy định tại Chương V 18 cái 7.468 134.424
2.32 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m Theo quy định tại Chương V 0.574 1 tấn 4.054.956 2.327.545
5.34 Lắp dựng hàng rào song sắt Theo quy định tại Chương V 71.642 1 m² 77.043 5.519.515
2.33 Lợp mái tôn sóng vuông sơn tĩnh điện dày 0,45mm Theo quy định tại Chương V 2.556 100m² 18.051.348 46.139.245
5.35 Lắp dựng cửa cổng chính Theo quy định tại Chương V 14.986 1 m² 114.088 1.709.723
2.34 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 262.744 1 m² 80.647 21.189.515
5.36 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, chống sét 1 lớp, sơn dầu 2 lớp Theo quy định tại Chương V 118.34 1 m² 80.647 9.543.766
2.35 Cung cấp bu lông Ø16 L=500mm Theo quy định tại Chương V 112 cái 35.175 3.939.600
5.37 Cung cấp, lắp đặt mô tơ cổng tự động tay đòn Linear trên dưới Theo quy định tại Chương V 2 bộ 80.903.029 161.806.058
2.36 Cung cấp bu lông Ø12, L=30mm Theo quy định tại Chương V 154 cái 20.164 3.105.256
5.38 Cung cấp, lắp đặt bản lề cối xoay trên, dưới D70 Theo quy định tại Chương V 4 bộ 1.493.594 5.974.376
2.37 Xoa nền lăn nhám nền bê tông nhà xe, ram dốc (chỉ lấy nhân công) Theo quy định tại Chương V 214.274 1 m² 25.220 5.403.990
6 HẠNG MỤC: SAN NỀN Theo quy định tại Chương V 0 817.015.493
2.38 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16 m Theo quy định tại Chương V 2.837 100m² 2.431.035 6.896.846
6.1 Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công, rừng loại II, mật độ cây tiêu chuẩn: ≤ 2 cây/100 m² rừng Theo quy định tại Chương V 26.51 100 m² 568.639 15.074.620
2.39 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 5.789 1 m³ 2.076.219 12.019.232
6.2 Vận chuyển cây, cỏ, rác bằng ô tô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 1km đầu Theo quy định tại Chương V 2.651 100 m³ 2.095.717 5.555.746
2.40 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 78.792 1 m² 111.258 8.766.240
6.3 Vận chuyển cây, cỏ, rác bằng ô tô tự đổ 7 tấn 4km tiếp theo trong phạm vi 5km (K=4) Theo quy định tại Chương V 2.651 100 m³ 3.573.650 9.473.746
2.41 Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 78.792 1 m² 40.228 3.169.645
6.4 Vận chuyển cây, cỏ, rác bằng ô tô tự đổ 7 tấn 5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km (K=5) Theo quy định tại Chương V 2.651 100 m³ 3.552.265 9.417.055
2.42 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 78.792 1 m² 69.686 5.490.699
6.5 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9 tấn, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 14.118 100 m³ 55.071.138 777.494.326
2.43 Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 2×18W Theo quy định tại Chương V 6 bộ 393.364 2.360.184
7 HẠNG MỤC: SÂN ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG Theo quy định tại Chương V 0 396.681.229
2.44 Cung cấp, lắp đặt công tắc đèn 220V – 10A (mặt 1) + đế Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 119.898 119.898
7.1 Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 Theo quy định tại Chương V 0.453 100 m³ 79.551.022 36.036.613
2.45 Cung cấp, lắp đặt cáp điện CU/PVC 1C×2,5mm² Theo quy định tại Chương V 75 m 21.381 1.603.575
7.2 Rải lớp giấy dầu chống thấm Theo quy định tại Chương V 3.02 100 m² 597.885 1.805.613
2.46 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính d=20mm Theo quy định tại Chương V 37 m 21.712 803.344
7.3 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông nền sân đường, đá 1×2, vữa mác M200 Theo quy định tại Chương V 30.2 1 m³ 2.274.628 68.693.766
2.47 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 0.4 100 m 5.456.129 2.182.452
7.4 Cắt gioăng nền sân kích thước 2×2m Theo quy định tại Chương V 17.378 10 m 393.944 6.845.959
2.48 Cung cấp, lắp đặt co 90° uPVC, đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 24 1 cái 34.581 829.944
7.5 Thi công nền sân cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 Theo quy định tại Chương V 3.568 100 m³ 79.400.022 283.299.278
2.49 Cung cấp, lắp đặt co 45° uPVC, đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 16 1 cái 31.218 499.488
8 HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC TỔNG THỂ Theo quy định tại Chương V 0 251.634.485
2.50 Cung cấp, lắp đặt quả cầu chắc rác inox DN50 Theo quy định tại Chương V 8 1 cái 228.935 1.831.480
8.1 Cung cấp, lắp đặt MCB 3P-32A-6kA Theo quy định tại Chương V 2 cái 1.092.751 2.185.502
2.51 Cung cấp, lắp đặt cùm omega đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 32 1 cái 44.733 1.431.456
8.2 Cung cấp, lắp đặt MCB 3P-25A-6kA Theo quy định tại Chương V 1 cái 1.092.751 1.092.751
2.52 Cung cấp bình chữa cháy CO₂ MT5 5kg Theo quy định tại Chương V 3 bình 1.338.385 4.015.155
8.3 Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-20A-6kA Theo quy định tại Chương V 1 cái 258.933 258.933
2.53 Cung cấp bình chữa cháy bột ABC 8kg Theo quy định tại Chương V 3 bình 828.571 2.485.713
8.4 Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-10A-6kA Theo quy định tại Chương V 1 cái 249.299 249.299
2.54 Cung cấp, lắp đặt kệ để bình chữa cháy 400×200×300, tôn sơn tĩnh điện màu đỏ Theo quy định tại Chương V 4 1 cái 172.345 689.380
8.5 Cung cấp, lắp đặt tủ điện âm tường 12 module Theo quy định tại Chương V 1 tủ 497.457 497.457
2.55 Cung cấp, lắp đặt bộ bảng nội quy + tiêu lệnh PCCC Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 130.607 261.214
8.6 Cung cấp, lắp đặt cáp điện CXV/ 1C-6mm2 Theo quy định tại Chương V 600 m 42.878 25.726.800
3 HẠNG MỤC: NHÀ XE HAI BÁNH KHÁCH ĐẾN LIÊN HỆ CÔNG TÁC Theo quy định tại Chương V 0 76.083.374
8.7 Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-6mm2 Theo quy định tại Chương V 150 m 38.501 5.775.150
3.1 Đào đất móng công trình, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.09 100 m³ 2.747.508 247.276
8.8 Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-2,5mm2 Theo quy định tại Chương V 150 m 21.381 3.207.150
3.2 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 Theo quy định tại Chương V 0.072 100 m³ 3.737.817 269.123
8.9 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE trong mương cáp, đường kính D85/65 Theo quy định tại Chương V 105 m 75.418 7.918.890
3.3 Đắp đất tận dụng từ đất đào bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.011 100 m³ 3.737.817 41.116
8.10 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE trong mương cáp, đường kính D50/40 Theo quy định tại Chương V 28 m 44.503 1.246.084
3.4 Đắp cát nâng nền bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 Theo quy định tại Chương V 0.078 100 m³ 56.310.441 4.392.214
8.11 Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt 5cm Theo quy định tại Chương V 0.8 100m 1.033.009 826.407
3.5 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.576 1 m³ 1.774.188 1.021.932
8.12 Đào kết cấu nền đường hiện hữu, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.064 100 m³ 4.102.958 262.589
3.6 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót đà kiềng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.328 1.774.188 581.934
8.13 Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.187 100 m³ 3.148.069 588.689
3.7 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng xây gạch, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại Chương V 1.064 1.774.188 1.887.736
8.14 Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.084 100 m³ 3.737.817 313.977
3.8 Xây gạch thẻ 4×8×18, xây tường bó nền chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 1.596 2.950.331 4.708.728
8.15 Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.048 100 m³ 3.737.817 179.415
3.9 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền đá 4x6, vữa bê tông mác 150 Theo quy định tại Chương V 2.792 1 m³ 1.825.392 5.096.494
8.16 Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm Theo quy định tại Chương V 0.04 1 km 5.052.824 202.113
3.10 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 1.033 1 m³ 2.231.746 2.305.394
8.17 Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 Theo quy định tại Chương V 0.064 100 m³ 79.596.297 5.094.163
3.11 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, tiết diện cột ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 0.338 3.025.769 1.022.710
8.18 Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt 5cm Theo quy định tại Chương V 1.52 100m 1.033.009 1.570.174
3.12 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đà kiềng, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 0.574 2.713.324 1.557.448
8.19 Đào kết cấu nền đường hiện hữu, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.091 100m3 4.102.958 373.369
3.13 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 Theo quy định tại Chương V 0.532 2.713.324 1.443.488
8.20 Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.237 100m3 3.148.069 746.092
3.14 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng Theo quy định tại Chương V 0.032 100 m² 12.561.152 401.957
8.21 Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.106 100m3 3.737.817 396.209
1 HẠNG MỤC: NHÀ TRỰC BAN, TIẾP DÂN XỬ LÝ VI PHẠM HÀNH CHÍNH VÀ ĐIỀU TRA GIẢI QUYẾT TAI NẠN GIAO THÔNG Theo quy định tại Chương V 0 814.039.787
3.15 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cổ cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.054 100 m² 10.661.458 575.719
8.22 Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.061 100m3 3.737.817 228.007
1.1 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.55 100 m³ 2.747.508 1.511.129
3.16 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.057 100 m² 10.529.936 600.206
8.23 Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm Theo quy định tại Chương V 0.076 1 km 5.052.824 384.015
1.2 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,9 Theo quy định tại Chương V 0.463 100 m³ 3.737.817 1.730.609
3.17 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.053 100 m² 10.529.936 558.087
8.24 Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 Theo quy định tại Chương V 0.091 100m3 79.596.297 7.243.263
1.3 Đắp đất công trình tận dụng đất đào bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.041 100 m³ 3.737.817 153.250
3.18 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép ≤ 10mm Theo quy định tại Chương V 0.043 tấn 26.522.963 1.140.487
8.25 Lắp đặt mốc sứ tròn cảnh báo cáp ngầm Theo quy định tại Chương V 5 1 mốc 103.489 517.445
1.4 Đắp cát nâng nền bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.01 100 m³ 56.206.969 562.070
3.19 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.009 tấn 27.681.190 249.131
8.26 Đào đất hố ga, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.062 100 m³ 2.747.508 170.345
1.5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót móng rộng ≤ 250cm đá 4x6, vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 2.288 1 m³ 1.774.188 4.059.342
3.20 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.075 tấn 27.065.168 2.029.888
8.27 Đắp đất hố ga bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.028 100 m³ 3.737.817 104.659
1.6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót đà kiềng rộng ≤ 250cm đá 4x6, vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 4.134 1 m³ 1.774.188 7.334.493
3.21 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đà kiềng, đà giằng đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.019 tấn 28.108.265 534.057
8.28 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.031 100 m³ 1.584.528 49.120
1.7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót nền, đá 4×6 vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 6.138 1 m³ 1.825.392 11.204.256
3.22 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đà kiềng, đà giằng đường kính cốt thép ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.105 tấn 27.055.453 2.840.823
8.29 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót đáy hố ga, đá 4×6, vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 0.432 1 m³ 1.774.188 766.449
1.8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông móng rộng ≤ 250cm đá 1x2, vữa mác 250 Theo quy định tại Chương V 5.772 1 m³ 2.231.746 12.881.638
3.23 Gia công cột bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.086 tấn 28.355.220 2.438.549
8.30 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông đáy hố ga, đá 1×2, vữa mác M200 Theo quy định tại Chương V 0.3 1 m³ 2.148.426 644.528
1.9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cổ cột tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 0.984 1 m³ 3.025.769 2.977.357
3.24 Gia công dầm bằng thép tấm Theo quy định tại Chương V 0.027 tấn 31.895.141 861.169
8.31 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1×2, vữa mác M200 Theo quy định tại Chương V 0.192 1 m³ 2.311.318 443.773
1.10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 1.888 1 m³ 3.025.769 5.712.652
3.25 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.171 tấn 25.473.230 4.355.922
8.32 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính Ø42mm dài 25cm tạo lỗ thoát nước Theo quy định tại Chương V 9 cái 20.277 182.493
1.11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông đà kiềng, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 3.93 1 m³ 2.713.324 10.663.363
3.26 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 9m Theo quy định tại Chương V 0.109 1 tấn 39.408.576 4.295.535
8.33 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép đáy hố ga Theo quy định tại Chương V 0.012 100 m² 12.561.152 150.734
1.12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông dầm, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 8.796 1 m³ 2.713.324 23.866.398
3.27 Lắp dựng cột thép các loại Theo quy định tại Chương V 0.086 tấn 5.883.686 505.997
8.34 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 0.01 100 m² 9.632.143 96.321
1.13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 8.465 1 m³ 2.544.186 21.536.534
3.28 Lắp dựng dầm thép hình Theo quy định tại Chương V 0.027 tấn 4.721.874 127.491
8.35 Gia công, lắp dựng cốt thép đáy hố ga, đường kính ≤ 10mm Theo quy định tại Chương V 0.036 1 tấn 26.522.963 954.827
1.14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 1.248 1 m³ 2.817.514 3.516.257
3.29 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.171 1 tấn 3.445.522 589.184
8.36 Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 0.014 1 tấn 28.736.283 402.308
1.15 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng Theo quy định tại Chương V 0.096 100 m² 12.561.152 1.205.871
3.30 Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m Theo quy định tại Chương V 0.109 1 tấn 4.054.956 441.990
8.37 Sản xuất khuôn nắp đan hố cáp bằng thép hình Theo quy định tại Chương V 0.044 1 tấn 25.473.230 1.120.822
1.16 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.197 100 m² 10.661.458 2.100.307
3.31 Lợp mái tôn sóng vuông sơn tĩnh điện dày 0,45mm Theo quy định tại Chương V 0.384 100m² 18.051.348 6.931.718
8.38 Lắp đặt khuôn nắp đan hố cáp đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤ 50kg/cấu kiện Theo quy định tại Chương V 0.044 1 tấn 5.742.755 252.681
1.17 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.385 100 m² 10.661.458 4.104.661
3.32 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 34.563 80.647 2.787.402
8.39 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 3.84 1 m² 80.647 309.684
1.18 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.366 100 m² 10.529.936 3.853.957
3.33 Cung cấp bu lông nở Ø16, L=500mm Theo quy định tại Chương V 16 cái 43.968 703.488
8.40 Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn bằng cần cẩu, trọng lượng > 50kg Theo quy định tại Chương V 3 1 cấu kiện 41.011 123.033
1.19 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn dầm, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 1.203 100 m² 10.529.936 12.667.513
3.34 Cung cấp bu lông Ø12, L=30mm Theo quy định tại Chương V 40 cái 1.780 71.200
8.41 Xây tường hố ga bằng gạch không nung 8×8×18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 1.812 1 m³ 2.076.219 3.762.109
1.20 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.847 100 m² 9.644.628 8.169.000
3.35 Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa mác M100 Theo quy định tại Chương V 27.92 1 m² 174.548 4.873.380
8.42 Trát tường hố ga xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 19.2 1 m² 121.508 2.332.954
1.21 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn lanh tô, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.13 100 m² 10.529.936 1.368.892
3.36 Lăn nhám nền sàn ( chỉ lấy nhân công) Theo quy định tại Chương V 27.92 1 m² 172.696 4.821.672
8.43 Cung cấp, lắp dựng cột đèn chiếu sáng thép tráng kẽm côn tròn cao 4m Theo quy định tại Chương V 6 cột 3.657.172 21.943.032
1.22 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 10mm Theo quy định tại Chương V 0.027 1 tấn 26.522.963 716.120
3.37 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16 m Theo quy định tại Chương V 0.706 100m² 2.402.862 1.696.421
8.44 Cung cấp, lắp dựng cần đèn chiếu sáng đơn cao 2m, vươn xa 1,5m, lắp trên trụ đèn Theo quy định tại Chương V 6 1 cần đèn 1.513.553 9.081.318
1.23 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm Theo quy định tại Chương V 0.234 1 tấn 26.511.028 6.203.581
3.38 Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 2×18W Theo quy định tại Chương V 3 bộ 393.364 1.180.092
8.45 Cung cấp, lắp dựng bộ đèn đường Led 220V/100W-IP.66 ở độ cao ≤ 12m Theo quy định tại Chương V 6 1 bộ 11.988.381 71.930.286
1.24 Gia công, lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.082 1 tấn 27.681.190 2.269.858
3.39 Cung cấp, lắp đặt công tắc đèn 220V – 10A (mặt 1) + đế Theo quy định tại Chương V 1 cái 119.898 119.898
8.46 Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 2C-4mm² Theo quy định tại Chương V 180 1 m 63.340 11.401.200
1.25 Gia công, lắp dựng cốt thép cổ cột đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.262 1 tấn 27.065.168 7.091.074
3.40 Cung cấp, lắp đặt cáp điện CU/PVC 1C×2,5mm² Theo quy định tại Chương V 30 m 21.381 641.430
8.47 Cung cấp, lắp đặt cáp điện CV/PVC 1C-1,5mm² Theo quy định tại Chương V 100 1 m 16.280 1.628.000
1.26 Gia công, lắp dựng cốt thép cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.153 1 tấn 27.681.190 4.235.222
3.41 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính d=20mm Theo quy định tại Chương V 15 m 21.712 325.680
8.48 Cung cấp, đóng cọc tiếp địa mạ đồng Ø16mm, dài 2,4m Theo quy định tại Chương V 6 1 cọc 312.243 1.873.458
1.27 Gia công, lắp dựng cốt thép cột, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.286 1 tấn 27.065.168 7.740.638
3.42 Cung cấp bình chữa cháy CO₂ MT5 5kg Theo quy định tại Chương V 2 bình 1.338.385 2.676.770
8.49 Cung cấp, lắp đặt cáp đồng trần M25mm² Theo quy định tại Chương V 12 1 m 123.383 1.480.596
1.28 Gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng, bệ gain đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.146 1 tấn 28.108.265 4.103.807
3.43 Cung cấp bình chữa cháy bột ABC 8kg Theo quy định tại Chương V 2 bình 828.571 1.657.142
8.50 Cung cấp, lắp đặt cáp đồng trần M10mm² Theo quy định tại Chương V 158 1 m 55.387 8.751.146
1.29 Gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng, bệ gain đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.646 1 tấn 27.055.453 17.477.823
3.44 Cung cấp, lắp đặt kệ để bình chữa cháy 400×200×300, tôn sơn tĩnh điện màu đỏ Theo quy định tại Chương V 2 cái 172.345 344.690
8.51 Cung cấp, lắp đặt ống luồn cáp xoắn HDPE D50/40 Theo quy định tại Chương V 158 1 m 51.220 8.092.760
1.30 Gia công, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.293 1 tấn 28.108.265 8.235.722
3.45 Cung cấp, lắp đặt bộ bảng nội quy + tiêu lệnh PCCC Theo quy định tại Chương V 1 cái 130.607 130.607
8.52 Đào đất móng cột đèn, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.07 100 m³ 2.747.508 192.326
1.31 Gia công, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.65 1 tấn 27.055.453 17.586.044
4 HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ Theo quy định tại Chương V 0 165.723.831
8.53 Đắp đất hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.039 100 m³ 3.737.817 145.775
1.32 Gia công, lắp dựng cốt thép sàn, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.864 1 tấn 27.685.067 23.919.898
4.1 Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.103 100 m³ 2.747.508 282.993
8.54 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.027 100 m³ 1.584.528 42.782
1.33 Gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.032 1 tấn 29.157.159 933.029
4.2 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.081 100 m³ 3.737.817 302.763
8.55 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng ≤ 250cm, đá 4x6, vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 0.542 1 m³ 1.847.406 1.001.294
1.34 Gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính > 10mm, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.129 1 tấn 29.413.223 3.794.306
4.3 Đắp đất tận dụng từ đất đào bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.014 100 m³ 3.737.817 52.329
8.56 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng ≤ 250cm, đá 1x2, vữa mác M200 Theo quy định tại Chương V 2.619 1 m³ 2.148.426 5.626.728
1.35 Gia công xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.265 1 tấn 25.473.230 6.750.406
4.4 Đắp cát nâng nền công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.011 100 m³ 56.206.969 618.277
8.57 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng trụ đèn Theo quy định tại Chương V 0.155 100 m² 12.561.152 1.946.979
1.36 Lắp dựng xà gồ thép Theo quy định tại Chương V 0.265 1 tấn 3.445.522 913.063
4.5 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót móng rộng ≤ 250cm đá 4x6, vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 0.528 1 m³ 1.774.188 936.771
8.58 Cung cấp, lắp đặt khung móng 240×240mm, gồm 4 bu lông neo M16×600 Theo quy định tại Chương V 6 1 bộ 634.727 3.808.362
1.37 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 0.265 1 m² 80.647 21.371
4.6 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót đà kiềng rộng ≤ 250cm đá 4x6, vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 0.528 1 m³ 1.774.188 936.771
8.59 Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt 5cm Theo quy định tại Chương V 1.46 100m 1.033.009 1.508.193
1.38 Lợp mái tôn sóng vuông sơn tĩnh điện dày 0,45mm Theo quy định tại Chương V 0.766 100 m² 18.051.348 13.827.333
4.7 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót nền, đá 4×6, vữa mác M150 Theo quy định tại Chương V 0.666 m3 1.825.392 1.215.711
8.60 Đào kết cấu nền đường hiện hữu, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp III Theo quy định tại Chương V 0.073 100 m³ 4.102.958 299.516
1.39 Xây bậc cấp bằng gạch thẻ 4x8x18, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 2.057 1 m³ 3.650.614 7.509.313
4.8 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông móng rộng ≤ 250cm đá 1x2, vữa mác 250 Theo quy định tại Chương V 1.568 1 m³ 2.231.746 3.499.378
8.61 Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.171 100 m³ 3.148.069 538.320
1.40 Xây tường và ốp cột ngoài nhà bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 2.486 1 m³ 2.167.343 5.388.015
4.9 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cổ cột tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 0.216 1 m³ 3.025.769 653.566
8.62 Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.077 100 m³ 3.737.817 287.812
1.41 Xây tường và ốp cột ngoài nhà bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 0.799 1 m³ 2.076.219 1.658.899
4.10 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 0.592 1 m³ 3.025.769 1.791.255
8.63 Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.044 100 m³ 3.737.817 164.464
1.42 Xây tường thẳng ngoài nhà bằng gạch ống 8×8×18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 9.256 1 m³ 2.076.219 19.217.483
4.11 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông đà kiềng, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 0.756 1 m³ 2.713.324 2.051.273
8.64 Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm Theo quy định tại Chương V 0.073 1 km 5.052.824 368.856
1.43 Xây tường thẳng trong nhà bằng gạch ống 8×8×18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 6.637 1 m³ 2.076.219 13.779.866
4.12 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông dầm, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 0.696 1 m³ 2.713.324 1.888.474
8.65 Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 Theo quy định tại Chương V 0.073 100 m³ 79.596.297 5.810.530
1.44 Xây tường thẳng trong nhà bằng gạch ống 8×8×18cm, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 0.968 1 m³ 2.167.343 2.097.988
4.13 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 1.505 1 m³ 2.544.186 3.829.000
8.66 Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.125 100 m³ 3.148.069 393.509
1.45 Xây tường thu hồi bằng gạch ống 8×8×18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 (không trát, không sơn, không bả) Theo quy định tại Chương V 2.894 1 m³ 2.076.219 6.008.578
4.14 Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 0.23 1 m³ 2.817.514 648.028
8.67 Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.006 100 m³ 3.737.817 22.427
1.46 Kẻ lõm chỉ nước sê nô rộng 20mm, sâu 10mm (chỉ tính nhân công) Theo quy định tại Chương V 79.2 1 m 44.506 3.524.875
4.15 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông đan chống nóng,đá 1x2, vữa bê tông mác 250 Theo quy định tại Chương V 0.47 1 m³ 2.393.416 1.124.906
8.68 Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.119 100 m³ 3.737.817 444.800
1.47 Đắp gờ chỉ 1 lớp vào tường theo chi tiết kiến trúc, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 19.2 1 m 88.348 1.696.282
4.16 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng Theo quy định tại Chương V 0.029 100m2 7.044.580 204.293
8.69 Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm Theo quy định tại Chương V 0.04 1 km 5.052.824 202.113
1.48 Cung cấp, lắp dựng cửa đi 2 cánh, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lóp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm Theo quy định tại Chương V 8.96 1 m² 4.356.317 39.032.600
4.17 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.043 100 m² 10.661.458 458.443
8.70 Cung cấp, lắp đặt cáp quang đơn mốt 4FO, trong ống nhựa nổi (Knc=1,2) Theo quy định tại Chương V 5.5 10 m 221.114 1.216.127
1.49 Cung cấp, lắp dựng cửa đi 1 cánh, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lóp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm Theo quy định tại Chương V 3.52 1 m² 3.982.918 14.019.871
4.18 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.118 100 m² 10.661.458 1.258.052
8.71 Cung cấp, lắp đặt module quang điện 1000BASE–T Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 6.217.824 6.217.824
1.50 Cung cấp, lắp dựng cửa sổ 4 cánh lùa, khung nhôm hệ 1000,sơn tĩnh điện 2 lóp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm, có khung cố định Theo quy định tại Chương V 13.68 1 m² 4.356.317 59.594.417
4.19 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.069 100 m² 10.529.936 726.566
8.72 Cung cấp, lắp đặt cáp điện thoại 10x2x0,65mm2 Theo quy định tại Chương V 5.5 10 m 453.140 2.492.270
1.51 Cung cấp, lắp dựng cửa sổ 1 cánh lùa, khung nhôm hệ 1000,sơn tĩnh điện 2 lóp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm. Theo quy định tại Chương V 0.72 1 m² 3.982.918 2.867.701
4.20 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn dầm, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.07 100 m² 10.529.936 737.096
8.73 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE trong mương cáp, đường kính D85/65 Theo quy định tại Chương V 50 m 75.418 3.770.900
1.52 Cung cấp, lắp dựng ổ khóa cửa đi tay tròn bằng inox Theo quy định tại Chương V 4 1 bộ 313.025 1.252.100
4.21 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.15 100 m² 9.644.628 1.446.694
9 HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC (CẢI TẠO) Theo quy định tại Chương V 0 347.713.683
1.53 Trát tường ngoài xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 105.094 1 m² 111.258 11.692.548
4.22 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn lanh tô, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.025 100 m² 10.529.936 263.248
9.1 Tháo dỡ vách ngăn các phòng vệ sinh cũ Theo quy định tại Chương V 72.6 1 m² 37.583 2.728.526
1.54 Trát tường trong xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 129.166 1 m² 90.758 11.722.848
4.23 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn đan chống nóng Theo quy định tại Chương V 0.033 100 m² 9.632.143 317.861
9.2 Tháo dỡ bồn vệ sinh cũ Theo quy định tại Chương V 14 1 bộ 51.249 717.486
1.55 Trát dầm trong nhà, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 55.388 1 m² 153.881 8.523.161
4.24 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 10mm Theo quy định tại Chương V 0.022 1 tấn 26.522.963 583.505
9.3 Tháo dỡ gạch ốp tường hiện hữu Theo quy định tại Chương V 124.32 1 m² 37.583 4.672.319
1.56 Trát dầm ngoài nhà, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 54.264 1 m² 153.881 8.350.199
4.25 Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm Theo quy định tại Chương V 0.033 1 tấn 26.511.028 874.864
9.4 Phá dỡ nền lát gạch Theo quy định tại Chương V 61.32 1 m² 28.120 1.724.318
1.57 Trát trần trong nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 52.8 1 m² 209.513 11.062.286
4.26 Gia công, lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.022 1 tấn 27.681.190 608.986
9.5 Xả nhám, vệ sinh trên bề mặt tường hiện hữu để sơn lại tường mới Theo quy định tại Chương V 59.66 1 m² 18.747 1.118.446
1.58 Trát trần ngoài nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 31.846 1 m² 209.513 6.672.151
4.27 Gia công, lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.049 1 tấn 27.065.168 1.326.193
9.6 Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại Theo quy định tại Chương V 55.692 1 m³ 84.358 4.698.066
1.59 Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 48.84 1 m² 216.930 10.594.861
4.28 Gia công, lắp dựng cốt thép cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.035 1 tấn 27.681.190 968.842
9.7 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1 km bằng ô tô, trọng tải 2,5 tấn Theo quy định tại Chương V 55.692 1 m³ 32.385 1.803.585
1.60 Trát lanh tô, chiều dày 1,5cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 13 1 m² 153.881 2.000.453
4.29 Gia công, lắp dựng cốt thép cột, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.071 1 tấn 27.065.168 1.921.627
9.8 Vận chuyển phế thải tiếp 10 km bằng ô tô, trọng tải 2,5 tấn (Km = 10) Theo quy định tại Chương V 55.692 1 m³ 190.499 10.609.270
1.61 Ngâm nước xi măng sàn bê tông cốt thép theo quy định Theo quy định tại Chương V 33.202 1 m² 13.042 433.020
4.30 Gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng, bệ gain đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.034 1 tấn 28.108.265 955.681
9.9 Xây tường ngăn bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 1.44 1 m³ 2.167.343 3.120.974
1.62 Quét dung dịch chống thấm sàn mái, sê nô Theo quy định tại Chương V 33.202 1 m² 167.030 5.545.730
4.31 Gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng, bệ gain đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.105 1 tấn 27.055.453 2.840.823
9.10 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô đá 1x2, vữa mác M250 Theo quy định tại Chương V 0.064 1 m³ 2.817.514 180.321
1.63 Láng sênô tạo dốc về ống thoát nước, nơi mỏng nhất dày 3cm, vữa mác M100 Theo quy định tại Chương V 33.202 1 m² 90.990 3.021.050
4.32 Gia công, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.032 1 tấn 28.108.265 899.464
9.11 Gia công, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. ván khuôn lanh tô Theo quy định tại Chương V 0.016 100 m² 10.529.936 168.479
1.64 Lát nền, gạch granite 600×600mm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 42.54 1 m² 447.840 19.051.114
4.33 Gia công, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.114 1 tấn 27.055.453 3.084.322
9.12 Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.002 1 tấn 29.157.159 58.314
1.65 Lát nền, gạch granite chống trượt 300×300mm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 6.72 1 m² 552.584 3.713.364
4.34 Gia công, lắp dựng cốt thép sàn, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m Theo quy định tại Chương V 0.394 1 tấn 27.685.067 10.907.916
9.13 Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.011 1 tấn 29.248.697 321.736
1.66 Lát bậc tam cấp đá granite dày 20mm vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 15.952 1 m² 2.610.570 41.643.813
4.35 Gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.007 1 tấn 29.157.159 204.100
9.14 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 36 1 m² 90.758 3.267.288
1.67 Lát nền, đá granite dày 20mm vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 0.8 1 m² 2.517.740 2.014.192
4.36 Gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính > 10mm, chiều cao ≤ 6m Theo quy định tại Chương V 0.024 1 tấn 29.248.697 701.969
9.15 Ốp gạch vào tường, gạch granite bóng mờ 300x600mm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 124.32 1 m² 598.414 74.394.828
1.68 Ốp len chân tường, gạch granite 100×600mm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 4.26 1 m² 544.038 2.317.602
4.37 Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép đan chống nóng Theo quy định tại Chương V 0.058 1 tấn 28.736.283 1.666.704
9.16 Lát nền, gạch granite chống trượt 300x300mm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 61.32 1 m² 552.584 33.884.451
1.69 Ốp tường, gạch granite bóng mờ 300x600mm, vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 30.24 1 m² 608.414 18.398.439
4.38 Lắp dựng tấm đan chống nóng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤ 75kg Theo quy định tại Chương V 15 1 cái 31.244 468.660
9.17 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 59.66 1 m² 40.228 2.400.002
1.70 Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 105.094 1 m² 40.228 4.227.721
4.39 Lắp dựng gối kê tấm đan bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤ 25kg Theo quy định tại Chương V 24 1 cái 10.936 262.464
9.18 Sơn tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 59.66 1 m² 51.017 3.043.674
1.71 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 134.95 1 m² 47.062 6.351.017
4.40 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 2.877 1 m³ 2.076.219 5.973.282
9.19 Cung cấp, lắp dựng cửa đi 1 cánh, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lớp màu xám đen mờ, kính mờ dày 5mm Theo quy định tại Chương V 7.04 1 m² 3.982.918 28.039.743
1.72 Bả bằng bột bả vào tường trong nhà Theo quy định tại Chương V 129.166 1 m² 40.228 5.196.090
4.41 Xây tường ngăn trong nhà bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 0.32 1 m³ 2.167.343 693.550
9.20 Cung cấp, lắp dựng vách ngăn compact HPL, dày 18mm, cửa đi 1 cánh mở chịu nước (vách ngăn vệ sinh) Theo quy định tại Chương V 49.72 1 m² 2.427.091 120.674.965
1.73 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà Theo quy định tại Chương V 68.388 1 m² 47.062 3.218.476
4.42 Xây tường hộp gen bằng gạch bê tông 8×8×18cm, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 0.322 1 m³ 2.108.158 678.827
9.21 Cung cấp, lắp dựng ổ khóa cửa đi tay tròn bằng inox Theo quy định tại Chương V 4 1 bộ 313.025 1.252.100
1.74 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 240.044 1 m² 69.686 16.727.706
4.43 Kẻ lõm chỉ nước sê nô rộng 20mm, sâu 10mm (chỉ tính nhân công) Theo quy định tại Chương V 10.2 1 m 44.506 453.961
9.22 Cung cấp, lắp dựng ổ khóa cửa đi wc tay tròn bằng inox có ký hiệu đóng mở Theo quy định tại Chương V 10 1 bộ 610.612 6.106.120
1.75 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 197.554 1 m² 51.017 10.078.612
4.44 Cung cấp, lắp dựng cửa đi 1 cánh, khung nhôm hệ 1000,pano nhâm cửa sổ 1 cánh lật, sơn tĩnh điện 2 lớp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm Theo quy định tại Chương V 3.3 1 m² 3.982.918 13.143.629
9.23 Cung cấp, lắp đặt chậu xí bệt + dây cấp nước + vòi xịt rửa Theo quy định tại Chương V 10 1 bộ 3.900.572 39.005.720
1.76 Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 1x18W Theo quy định tại Chương V 3 1 bộ 281.061 843.183
4.45 Cung cấp, lắp dựng cửa sổ 3 cánh lùa, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lớp sơn màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm Theo quy định tại Chương V 1.95 1 m² 4.356.317 8.494.818
9.24 Cung cấp, lắp đặt vòi nước đôi + sen tắm Theo quy định tại Chương V 4 1 bộ 930.738 3.722.952
1.77 Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 2x18W Theo quy định tại Chương V 6 1 bộ 380.863 2.285.178
4.46 Cung cấp, lắp dựng cửa sổ 1 cánh lật, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lớp sơn màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm Theo quy định tại Chương V 0.36 1 m² 3.982.918 1.433.850
1.78 Cung cấp, lắp đặt đèn Led downlight ốp trần 18W Theo quy định tại Chương V 3 bộ 462.311 1.386.933
4.47 Cung cấp, lắp dựng ổ khóa cửa đi tay tròn bằng inox Theo quy định tại Chương V 2 1 bộ 313.025 626.050
1.79 Cung cấp, lắp đặt quạt hút gắn tường Q>=400m3/h Theo quy định tại Chương V 4 1 cái 391.964 1.567.856
4.48 Trát tường ngoài xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 15.983 1 m² 111.258 1.778.237
1.80 Cung cấp, lắp đặt quạt trần ĐK cánh 1200mm, lưu lượng >=170m3/p + hộp số điện tử Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 1.604.781 1.604.781
4.49 Trát tường trong xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 Theo quy định tại Chương V 16.843 1 m² 90.758 1.528.637
1.81 Cung cấp, lắp đặt quạt trần ĐK cánh 1400mm, lưu lượng >=230m3/p + hộp số điện tử Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 985.370 985.370
4.50 Trát dầm trong nhà, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 6.944 1 m² 153.881 1.068.550
1.82 Cung cấp, lắp đặt công tắc ba một chiều 220V–10A + mặt đế Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 172.898 345.796
4.51 Trát dầm ngoài nhà, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 0.24 1 m² 153.881 36.931
1.83 Cung cấp, lắp đặt công tắc đôi một chiều 220V–10A + mặt đế Theo quy định tại Chương V 3 cái 146.398 439.194
4.52 Trát trần trong nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 6.84 1 m² 209.513 1.433.069
1.84 Cung cấp, lắp đặt ổ cắm đôi âm tường ba chấu 16A–220V + mặt đế Theo quy định tại Chương V 10 1 cái 202.920 2.029.200
4.53 Trát trần ngoài nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 8.218 1 m² 209.513 1.721.778
1.85 Cung cấp, lắp đặt MCB 3P-25A-6kA Theo quy định tại Chương V 1 cái 1.092.751 1.092.751
4.54 Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 10.72 1 m² 216.930 2.325.490
1.86 Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-25A-6kA Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 258.933 258.933
4.55 Trát lanh tô, giằng tường, chiều dày 1,5cm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 2.5 1 m² 153.881 384.703
1.87 Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-20A-6kA Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 258.933 517.866
4.56 Ngâm nước xi măng sàn bê tông cốt thép theo quy định Theo quy định tại Chương V 8.218 1 m² 13.042 107.179
1.88 Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-10A-6kA Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 249.299 498.598
4.57 Quét dung dịch chống thấm sàn mái, sê nô Theo quy định tại Chương V 8.218 1 m² 52.815 434.034
1.89 Cung cấp, lắp đặt tủ điện âm tường 9 module Theo quy định tại Chương V 1 1 tủ 484.983 484.983
4.58 Láng sênô tạo dốc về ống thoát nước, nơi mỏng nhất dày 3cm, vữa mác M100 Theo quy định tại Chương V 8.218 1 m² 90.990 747.756
1.90 Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-4mm2 Theo quy định tại Chương V 64 1 m 28.153 1.801.792
4.59 Lát nền, gạch granite 600×600mm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 5.02 1 m² 447.840 2.248.157
1.91 Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-2,5mm2 Theo quy định tại Chương V 32 1 m 21.381 684.192
4.60 Lát nền, gạch granite chống trượt 300×300mm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 1.87 1 m² 552.584 1.033.332
1.92 Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 130 1 m 16.280 2.116.400
4.61 Ốp gạch vào tường granite bóng mờ 300×600mm, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 10.29 1 m² 608.414 6.260.580
1.93 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 103 1 m 64.533 6.646.899
4.62 Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 15.983 1 m² 40.228 642.964
1.94 Cung cấp, lắp đặt hộp chia ngã D20 ( âm) Theo quy định tại Chương V 30 1 hộp 76.394 2.291.820
4.63 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà Theo quy định tại Chương V 13.12 1 m² 47.062 617.453
1.95 Cung cấp, lắp đặt ổ cắm mạng đơn âm tường RJ-11 + mặt đế Theo quy định tại Chương V 3 1 cái 303.779 911.337
4.64 Bả bằng bột bả vào tường trong nhà Theo quy định tại Chương V 16.843 1 m² 40.228 677.560
1.96 Cung cấp, lắp đặt cáp 2 đôi điện thoại 2x2x0.5mm² trong ống chìm (hệ số nhân công Knc=1,5; hệ số vật liệu phụ Kvlp=0,5) Theo quy định tại Chương V 3.5 10 m 220.483 771.691
4.65 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà Theo quy định tại Chương V 16.284 1 m² 47.062 766.358
1.97 Cung cấp, lắp đặt đế phiến đấu dây gắn tủ rack Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 823.952 823.952
4.66 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 29.103 1 m² 69.686 2.028.072
1.98 Cung cấp, lắp đặt phiến đấu dây điện thoại 10 đôi Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 694.508 694.508
4.67 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 33.127 1 m² 51.017 1.690.040
1.99 Cung cấp, lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu cho 10 line điện thoại Theo quy định tại Chương V 1 1 thiết bị 15.466.071 15.466.071
4.68 Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 1x18W Theo quy định tại Chương V 2 1 bộ 236.499 472.998
1.100 Lắp đặt Switch 16 port 1GE + 2x1G SFP Theo quy định tại Chương V 1 thiết bị 10.091.264 10.091.264
4.69 Cung cấp, lắp đặt đèn led downlight ốp trần 12W, ≥ 950 lumen Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 326.302 326.302
1.101 Lắp đặt module quang điện 1000BASE–T Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 87.702 175.404
4.70 Cung cấp, lắp đặt công tắc ba một chiều 220V–10A + mặt đế Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 172.898 172.898
1.102 Lắp đặt thanh Patch Panel 24 port Theo quy định tại Chương V 1 1 thanh 20.039.226 20.039.226
4.71 Cung cấp, lắp đặt ổ cắm đôi âm tường ba chấu 16A–220V + mặt đế Theo quy định tại Chương V 3 1 cái 202.920 608.760
1.103 Lắp đặt ODF 8FO lắp rack trong nhà Theo quy định tại Chương V 1 1 ODF 572.348 572.348
4.72 Cung cấp, lắp đặt MCB 3P-25A-6kA Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 1.092.751 1.092.751
1.104 Cung cấp, lắp đặt ổ cắm mạng đơn âm tường RJ-45 + mặt đế Theo quy định tại Chương V 4 cái 341.305 1.365.220
4.73 Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-10A-6kA Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 259.755 519.510
1.105 Cung cấp, lắp đặt cáp mạng lan Cat-6 trong ống (hệ số nhân công Knc=1,2) Theo quy định tại Chương V 4.5 10 m 251.127 1.130.072
4.74 Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-16A-6kA Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 269.189 269.189
1.106 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 45 1 m 64.533 2.903.985
4.75 Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-20A-6kA Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 269.189 538.378
1.107 Cung cấp, lắp đặt tủ Rack 9U (D500) Theo quy định tại Chương V 1 1 tủ 4.819.394 4.819.394
4.76 Cung cấp, lắp đặt tủ điện âm tường 12 module Theo quy định tại Chương V 1 1 tủ 497.457 497.457
1.108 Cung cấp, lắp đặt ổ cắm PDU (cho tủ rack - 220V/20A, ổ cắm 6 vị trí) Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 919.352 919.352
4.77 Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-2,5mm2 Theo quy định tại Chương V 97 1 m 18.079 1.753.663
1.109 Cung cấp, lắp đặt chậu xí bệt + dây cấp nước + vòi xịt rửa Theo quy định tại Chương V 2 1 bộ 3.900.572 7.801.144
4.78 Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-1,5mm2 Theo quy định tại Chương V 22 1 m 16.280 358.160
1.110 Cung cấp, lắp đặt chậu tiểu nam + vòi nhấn xả Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 1.968.890 1.968.890
4.79 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa, đường kính d=20mm Theo quy định tại Chương V 20 1 m 64.533 1.290.660
1.111 Cung cấp, lắp đặt lavabo treo tường + vòi + dây cấp + bộ xã inox Theo quy định tại Chương V 2 1 bộ 2.883.333 5.766.666
4.80 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa, đường kính d=25mm Theo quy định tại Chương V 17 1 m 69.156 1.175.652
1.112 Cung cấp, lắp đặt vòi rửa inox Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 618.236 618.236
4.81 Cung cấp, lắp đặt hộp chia ngã D20 Theo quy định tại Chương V 6 1 hộp 76.394 458.364
1.113 Cung cấp, lắp đặt van góc inox 2 đầu ra có khóa riêng Theo quy định tại Chương V 2 1 bộ 286.942 573.884
4.82 Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.028 100 m³ 3.148.069 88.146
1.114 Cung cấp, lắp đặt van góc inox 1 đầu ra Theo quy định tại Chương V 2 1 bộ 199.807 399.614
4.83 Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.001 100 m³ 3.737.817 3.738
1.115 Cung cấp, lắp đặt móc áo đôi Inox Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 442.084 884.168
4.84 Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.027 100 m³ 3.737.817 100.921
1.116 Cung cấp, lắp đặt hộp xịt xà phòng inox Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 329.952 659.904
4.85 Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm Theo quy định tại Chương V 0.009 1 km 5.052.824 45.475
1.117 Cung cấp, lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh inox Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 367.329 734.658
4.86 Cung cấp, lắp đặt chậu xí bệt + dây cấp nước + vòi xịt rửa Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 3.900.572 3.900.572
1.118 Cung cấp, lắp đặt gương soi 500x700mm Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 607.709 1.215.418
4.87 Cung cấp, lắp đặt lavabo treo tường + vòi + dây cấp + bộ xã inox Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 2.883.333 2.883.333
1.119 Lắp đặt kệ kính 600x140mm Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 325.682 651.364
4.88 Cung cấp, lắp đặt vòi nước đôi + sen tắm Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 930.738 930.738
1.120 Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN32 Theo quy định tại Chương V 0.2 100 m 3.694.211 738.842
4.89 Cung cấp, lắp đặt van góc inox 2 đầu ra có khóa riêng Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 286.942 286.942
1.121 Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 0.12 100m 1.912.073 229.449
4.90 Cung cấp, lắp đặt van góc inox 1 đầu ra Theo quy định tại Chương V 1 1 bộ 199.807 199.807
1.122 Cung cấp, lắp đặt van cửa đường kính DN32 - nối ren Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 427.384 427.384
4.91 Cung cấp, lắp đặt móc áo đôi Inox Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 442.084 442.084
1.123 Cung cấp, lắp đặt nối ren ngoài uPVC đường kính DN32 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 19.803 39.606
4.92 Cung cấp, lắp đặt hộp xịt xà phòng inox Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 329.952 329.952
1.124 Cung cấp, lắp đặt co ren trong uPVC đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 6 1 cái 26.067 156.402
4.93 Cung cấp, lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh inox Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 367.329 367.329
1.125 Cung cấp, lắp đặt tê uPVC đường kính DN32 Theo quy định tại Chương V 3 1 cái 51.746 155.238
4.94 Cung cấp, lắp đặt gương soi 500x700mm Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 607.709 607.709
1.126 Cung cấp, lắp đặt tê uPVC đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 5 1 cái 34.993 174.965
4.95 Lắp đặt kệ kính 600x140mm Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 325.682 325.682
1.127 Cung cấp, lắp đặt co 90° uPVC đường kính DN32 Theo quy định tại Chương V 6 1 cái 34.249 205.494
4.96 Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 0.08 100m 1.912.073 152.966
1.128 Cung cấp, lắp đặt co 90° uPVC đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 12 1 cái 23.994 287.928
4.97 Cung cấp, lắp đặt van cửa đường kính DN20 - nối ren Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 189.509 189.509
1.129 Đào đất mương chôn ống, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.055 100m3 3.148.069 173.144
4.98 Cung cấp, lắp đặt nối ren ngoài uPVC đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 21.750 43.500
1.130 Đắp cát san lấp đã đào vào mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.023 100m3 3.737.817 85.970
4.99 Cung cấp, lắp đặt co ren trong uPVC đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 3 1 cái 27.686 83.058
1.131 Đắp đất mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.031 100m3 3.737.817 115.872
4.100 Cung cấp, lắp đặt tê giảm uPVC đường kính DN40/20 Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 62.742 62.742
1.132 Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN100 Theo quy định tại Chương V 0.18 100m 15.439.518 2.779.113
4.101 Cung cấp, lắp đặt tê uPVC đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 4 1 cái 34.993 139.972
1.133 Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN80 Theo quy định tại Chương V 0.06 100m 7.420.513 445.231
4.102 Cung cấp, lắp đặt co 90° uPVC đường kính DN20 Theo quy định tại Chương V 8 1 cái 23.994 191.952
1.134 Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 0.12 100m 5.456.129 654.735
4.103 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống DN100 Theo quy định tại Chương V 0.18 100m 15.439.518 2.779.113
1.135 Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN32 Theo quy định tại Chương V 0.03 100m 3.395.086 101.853
4.104 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống DN80 Theo quy định tại Chương V 0.03 100m 7.420.513 222.615
1.136 Cung cấp, lắp đặt phễu thu sàn inox, 200x200xDN80 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 376.112 752.224
4.105 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống DN50 Theo quy định tại Chương V 0.2 100m 7.304.263 1.460.853
1.137 Cung cấp, lắp đặt xi phông PVC, đường kính DN80 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 74.286 148.572
4.106 Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống DN32 Theo quy định tại Chương V 0.02 100m 3.395.086 67.902
1.138 Cung cấp, lắp đặt quả cầu chắn rác đường kính DN80 Theo quy định tại Chương V 4 1 cái 239.185 956.740
4.107 Cung cấp, lắp đặt phễu thu sàn inox, 200x200xDN80 Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 376.112 376.112
1.139 Cung cấp, lắp đặt tê uPVC, đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 47.138 47.138
4.108 Cung cấp, lắp đặt xi phông PVC, đường kính DN80 Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 74.286 74.286
1.140 Cung cấp, lắp đặt tê cong uPVC, đường kính DN100 Theo quy định tại Chương V 6 1 cái 151.018 906.108
4.109 Cung cấp, lắp đặt quả cầu chắn rác đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 228.935 457.870
1.141 Cung cấp, lắp đặt chữ Y uPVC, đường kính DN100 Theo quy định tại Chương V 3 1 cái 137.811 413.433
4.110 Cung cấp, lắp đặt tê cong uPVC, đường kính DN100 Theo quy định tại Chương V 6 1 cái 151.018 906.108
1.142 Cung cấp, lắp đặt chữ Y uPVC, đường kính DN80 Theo quy định tại Chương V 3 1 cái 99.282 297.846
4.111 Cung cấp, lắp đặt chữ Y uPVC, đường kính DN100 Theo quy định tại Chương V 3 1 cái 137.811 413.433
1.143 Cung cấp, lắp đặt Y giảm uPVC, đường kính DN100/50 Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 105.792 105.792
4.112 Cung cấp, lắp đặt Y giảm uPVC, đường kính DN100/80 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 130.834 261.668
1.144 Cung cấp, lắp đặt Y giảm uPVC, đường kính DN80/50 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 71.248 142.496
4.113 Cung cấp, lắp đặt nối giảm uPVC, đường kính DN100/50 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 53.168 106.336
1.145 Cung cấp, lắp đặt nối giảm uPVC, đường kính DN50/32 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 25.486 50.972
4.114 Cung cấp, lắp đặt co 90° đường kính DN80 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 52.732 105.464
1.146 Cung cấp, lắp đặt co 90° đường kính DN80 Theo quy định tại Chương V 4 1 cái 52.732 210.928
4.115 Cung cấp, lắp đặt co 90° đường kính DN32 Theo quy định tại Chương V 2 1 cái 19.055 38.110
1.147 Cung cấp, lắp đặt co 90° đường kính DN32 Theo quy định tại Chương V 1 1 cái 19.055 19.055
4.116 Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN100 Theo quy định tại Chương V 4 1 cái 78.709 314.836
1.148 Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN100 Theo quy định tại Chương V 6 1 cái 78.709 472.254
4.117 Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN80 Theo quy định tại Chương V 3 1 cái 47.249 141.747
1.149 Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN80 Theo quy định tại Chương V 12 1 cái 47.249 566.988
4.118 Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 3 1 cái 26.732 80.196
1.150 Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 6 1 cái 31.218 187.308
4.119 Cung cấp, lắp đai omega đường kính DN50 Theo quy định tại Chương V 12 1 cái 24.716 296.592
1.151 Đào đất mương chôn ống, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.022 100m3 3.148.069 69.258
4.120 Đào đất mương chôn ống, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.055 100 m³ 3.148.069 173.144
1.152 Đắp cát san lấp đã đào vào mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.009 100m3 3.737.817 33.640
4.121 Đắp cát san lấp đã đào vào mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.023 100 m³ 3.737.817 85.970
1.153 Đắp đất mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.012 100m3 3.737.817 44.854
4.122 Đắp đất mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.031 100 m³ 3.737.817 115.872
1.154 Đào móng giếng thấm, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.013 100 m³ 2.747.508 35.718
4.123 Đào móng giếng thấm, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.019 100 m³ 2.747.508 52.203
1.155 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.005 100 m³ 3.737.817 18.689
4.124 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 Theo quy định tại Chương V 0.004 100 m³ 3.737.817 14.951
1.156 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.007 100 m³ 1.584.528 11.092
4.125 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.015 100 m³ 1.584.528 23.768
1.157 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót giếng thấm, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.113 1 m³ 1.847.406 208.757
4.126 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót giếng thấm, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 Theo quy định tại Chương V 0.113 1 m³ 1.847.406 208.757
1.158 Xây gạch ống 8x8x18cm, xây thành giếng thấm chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 0.362 1 m³ 2.167.343 784.578
4.127 Xây gạch ống 8x8x18cm, xây thành giếng thấm chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 Theo quy định tại Chương V 0.362 1 m³ 2.167.343 784.578
1.159 Bê tông tấm đan hố ga đúc sẵn đá 1x2, mác M200 Theo quy định tại Chương V 0.113 1 m³ 2.311.318 261.179
4.128 Bê tông tấm đan hố ga đúc sẵn đá 1x2, mác M200 Theo quy định tại Chương V 0.113 1 m³ 2.311.318 261.179
1.160 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 0.008 100 m² 9.632.143 77.057
4.129 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 0.008 100 m² 9.632.143 77.057
1.161 SXLD cốt thép tấm đan hố ga đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 0.007 tấn 28.736.283 201.154
4.130 SXLD cốt thép tấm đan hố ga đúc sẵn Theo quy định tại Chương V 0.007 tấn 28.736.283 201.154
1.162 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu Theo quy định tại Chương V 1 cấu kiện 41.011 41.011
4.131 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu Theo quy định tại Chương V 1 cấu kiện 41.011 41.011
1.163 Thi công tầng lọc nước giếng thấm (lớp sỏi, lớp xỉ than, lớp đá dăm) Theo quy định tại Chương V 0.007 100 m³ 106.740.792 747.186
4.132 Thi công tầng lọc nước giếng thấm (lớp sỏi, lớp xỉ than, lớp đá dăm) Theo quy định tại Chương V 0.679 1 m³ 773.484 525.196
1.164 Đào đất bể tự hoại chiều rộng ≤ 6m bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.119 100 m³ 2.747.508 326.953
4.133 Đào đất bể tự hoại chiều rộng ≤ 6m bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II Theo quy định tại Chương V 0.113 100 m³ 2.747.508 310.468
1.165 Đắp đất bể tự hoại bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.04 100 m³ 3.737.817 149.513
4.134 Đắp đất bể tự hoại bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 Theo quy định tại Chương V 0.039 100 m³ 3.737.817 145.775
1.166 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tông lót bể tự hoại rộng ≤ 250cm, đá 4x6 M150 Theo quy định tại Chương V 0.735 1 m³ 1.774.188 1.304.028
4.135 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tông lót bể tự hoại rộng ≤ 250cm, đá 4x6 M150 Theo quy định tại Chương V 0.56 1 m³ 1.774.188 993.545
1.167 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông đáy, dầm bể tự hoại đá 1x2 M200 Theo quy định tại Chương V 1.035 1 m³ 2.430.363 2.515.426
4.136 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông đáy, dầm bể tự hoại đá 1x2 M200 Theo quy định tại Chương V 0.468 1 m³ 2.430.363 1.137.410
1.168 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan bể tự hoại đúc sẵn đá 1x2 M200 Theo quy định tại Chương V 0.527 1 m³ 2.311.318 1.218.065
4.137 Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan bể tự hoại đúc sẵn đá 1x2 M200 Theo quy định tại Chương V 0.128 1 m³ 2.311.318 295.849
1.169 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép đáy bể tự hoại Theo quy định tại Chương V 0.01 100 m² 12.561.152 125.612
4.138 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép đáy bể tự hoại Theo quy định tại Chương V 0.009 100 m² 12.561.152 113.050
MBBANK Banner giua trang
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7895 dự án đang đợi nhà thầu
  • 531 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 879 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37720 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Ta có thể trốn tránh hiện thực, nhưng ta không thể trốn tránh hậu quả của việc trốn tránh hiện thực. "

Ayn Rand

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây