Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0312377812 | CÔNG TY TNHH ĐẠI HOÀNG ÂN |
4.697.779.084,453 VND | 4.697.778.873 VND | 90 ngày | 06/10/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0310074241 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ XÂY DỰNG NHÂN HÒA | Không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật, theo E-HSMT. Được đánh giá là không đạt |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1.170 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép dầm bể tự hoại | Theo quy định tại Chương V | 0.056 | 100 m² | 13.371.402 | 748.799 | |
4.139 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan bể tự hoại | Theo quy định tại Chương V | 0.01 | 100m2 | 9.632.143 | 96.321 | |
1.171 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan bể tự hoại | Theo quy định tại Chương V | 0.019 | 100 m² | 9.632.143 | 183.011 | |
4.140 | Gia công, lắp dựng cốt thép bể tự hoại, đường kính ≤ 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.042 | 1 tấn | 29.977.142 | 1.259.040 | |
1.172 | Gia công, lắp dựng cốt thép bể tự hoại, đường kính ≤ 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 1 tấn | 29.977.142 | 2.098.400 | |
4.141 | Gia công, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 0.056 | 1 tấn | 28.736.283 | 1.609.232 | |
1.173 | Gia công, lắp dựng cốt thép bể tự hoại, đường kính ≤ 18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.058 | 1 tấn | 30.186.562 | 1.750.821 | |
4.142 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cấu kiện | 41.011 | 164.044 | |
1.174 | Gia công, lắp dựng cốt thép tấm đan đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 0.065 | 1 tấn | 28.736.283 | 1.867.858 | |
4.143 | Xây tường bể tự hoại gạch thẻ 4x8x18 chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa M75 | Theo quy định tại Chương V | 2.724 | 1 m³ | 2.950.331 | 8.036.702 | |
1.175 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cấu kiện | 41.011 | 164.044 | |
4.144 | Xây tường bể tự hoại gạch thẻ 4x8x18 chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa M75 | Theo quy định tại Chương V | 0.072 | 1 m³ | 2.950.331 | 212.424 | |
1.176 | Xây tường bể tự hoại gạch thẻ 4x8x18 chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa M75 | Theo quy định tại Chương V | 2.708 | 1 m³ | 2.950.331 | 7.989.496 | |
4.145 | Trát tường bể tự hoại xây gạch ống chiều dày trát 2,0cm, vữa M75 | Theo quy định tại Chương V | 14.524 | m2 | 139.782 | 2.030.194 | |
1.177 | Trát tường bể tự hoại, chiều dày trát 2,0cm, vữa M75 | Theo quy định tại Chương V | 19.68 | 1 m² | 139.782 | 2.750.910 | |
4.146 | Láng đáy bể không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 2.707 | 1 m² | 58.433 | 158.178 | |
1.178 | Láng đáy bể không đánh màu, chiều dày 2cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 3.75 | 1 m² | 58.433 | 219.124 | |
4.147 | Quét nước xi măng 2 nước đáy, tường bể tự hoại | Theo quy định tại Chương V | 17.231 | 1 m² | 13.042 | 224.727 | |
1.179 | Quét nước xi măng 2 nước đáy, tường bể tự hoại | Theo quy định tại Chương V | 23.43 | 1 m² | 13.042 | 305.574 | |
4.148 | Cung cấp bình chữa cháy CO₂ MT5 5kg | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 bình | 1.338.385 | 2.676.770 | |
1.180 | Cung cấp bình chữa cháy CO₂ MT5 5kg | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 bình | 1.338.385 | 4.015.155 | |
4.149 | Cung cấp bình chữa cháy bột MFZ8 8kg | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 bình | 828.571 | 1.657.142 | |
1.181 | Cung cấp bình chữa cháy bột MFZ8 8kg | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 bình | 828.571 | 2.485.713 | |
4.150 | Cung cấp, lắp đặt kệ để 2 bình chữa cháy, tôn sơn tĩnh điện màu đỏ | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 172.345 | 344.690 | |
1.182 | Cung cấp, lắp đặt kệ để 2 bình chữa cháy, tôn sơn tĩnh điện màu đỏ | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cái | 172.345 | 689.380 | |
4.151 | Cung cấp, lắp đặt bộ nội quy + tiêu lệnh PCCC | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 130.607 | 130.607 | |
1.183 | Cung cấp, lắp đặt bộ nội quy + tiêu lệnh PCCC | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 bộ | 130.607 | 261.214 | |
5 | HẠNG MỤC: CỔNG, TƯỜNG RÀO | Theo quy định tại Chương V | 0 | 1.335.271.199 | |||
1.184 | Cung cấp lắp đặt dụng cụ phá dỡ thô sơ: rìu cứu nạn, xà beng, búa tạ, kìm cộng lực… | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 1.244.662 | 1.244.662 | |
5.1 | Đào đất móng, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 2.813 | 100m3 | 2.747.508 | 7.728.740 | |
2 | HẠNG MỤC: NHÀ XE ĐẶC CHỦNG – XE HAI BÁNH CÁN BỘ CHIẾN SỸ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 493.616.004 | |||
5.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 1.916 | 100 m³ | 3.737.817 | 7.161.657 | |
2.1 | Đào đất móng công trình, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.655 | 100 m³ | 2.747.508 | 1.799.618 | |
5.3 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.705 | 100 m³ | 1.584.528 | 1.117.092 | |
2.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Theo quy định tại Chương V | 0.545 | 100 m³ | 3.737.817 | 2.037.110 | |
5.4 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót móng, rộng ≤ 250cm, đá 4x6, vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 14.915 | 1 m³ | 1.774.188 | 26.462.014 | |
2.3 | Đắp đất tận dụng từ đất đào bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.055 | 100 m³ | 3.737.817 | 205.580 | |
5.5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót đà kiềng, rộng ≤ 250cm, đá 4x6, vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 9.569 | 1 m³ | 1.774.188 | 16.977.205 | |
2.4 | Đắp cát nâng nền bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Theo quy định tại Chương V | 0.486 | 100 m³ | 56.310.441 | 27.366.874 | |
5.6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông móng, rộng ≤ 250cm, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 31.989 | m3 | 2.231.746 | 71.391.323 | |
2.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 3.36 | 1 m³ | 1.774.188 | 5.961.272 | |
5.7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông đà kiềng, đà giằng, giằng tường chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 28.706 | m3 | 2.713.324 | 77.888.679 | |
2.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót đà kiềng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 3.37 | 1 m³ | 1.774.188 | 5.979.014 | |
5.8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cổ cột, tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 4.764 | m3 | 3.025.769 | 14.414.764 | |
2.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng xây gạch, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 3.216 | 1 m³ | 1.774.188 | 5.705.789 | |
5.9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cổ cột, tiết diện > 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 0.624 | m3 | 2.926.814 | 1.826.332 | |
2.8 | Xây gạch thẻ 4×8×18, xây tường bó nền chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 4.342 | 1 m³ | 2.950.331 | 12.810.337 | |
5.10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cột, tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 7.56 | m3 | 3.025.769 | 22.874.814 | |
2.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 21.427 | 1 m³ | 1.825.392 | 39.112.674 | |
5.11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cột, tiết diện > 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 0.255 | m3 | 2.926.814 | 746.338 | |
2.10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông nền, đá 1×2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 14.603 | 1 m³ | 2.218.858 | 32.401.983 | |
5.12 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng | Theo quy định tại Chương V | 0.825 | 100m2 | 12.561.152 | 10.362.950 | |
2.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 6.286 | 1 m³ | 2.231.746 | 14.028.755 | |
5.13 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, giằng tường, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 3.111 | 100m2 | 10.529.936 | 32.758.631 | |
2.12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, tiết diện cột ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 2.275 | 1 m³ | 3.025.769 | 6.883.624 | |
5.14 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 1.015 | 100m2 | 10.661.458 | 10.821.380 | |
2.13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đà kiềng, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 5.898 | 1 m³ | 2.713.324 | 16.003.185 | |
5.15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 1.562 | 100m2 | 10.661.458 | 16.653.197 | |
2.14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 1.608 | 1 m³ | 2.713.324 | 4.363.025 | |
5.16 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.91 | 1 tấn | 26.522.963 | 24.135.896 | |
2.15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng | Theo quy định tại Chương V | 0.157 | 100 m² | 12.561.152 | 1.972.101 | |
5.17 | Gia công lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.503 | 1 tấn | 26.511.028 | 13.335.047 | |
2.16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cổ cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.364 | 100 m² | 10.661.458 | 3.880.771 | |
5.18 | Gia công lắp dựng cốt thép đà kiềng, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.716 | 1 tấn | 28.108.265 | 20.125.518 | |
2.17 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.59 | 100 m² | 10.529.936 | 6.212.662 | |
5.19 | Gia công lắp dựng cốt thép đà kiềng, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 3.474 | 1 tấn | 27.055.453 | 93.990.644 | |
2.18 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.161 | 100m² | 10.529.936 | 1.695.320 | |
5.20 | Gia công lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.662 | 1 tấn | 27.681.190 | 18.324.948 | |
2.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép ≤ 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.255 | 1 tấn | 26.522.963 | 6.763.356 | |
5.21 | Gia công lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 2.448 | 1 tấn | 27.065.168 | 66.255.531 | |
2.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.072 | 1 tấn | 27.681.190 | 1.993.046 | |
5.22 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8×8×18, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 19.435 | m3 | 2.076.219 | 40.351.316 | |
2.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.396 | 1 tấn | 27.065.168 | 10.717.807 | |
5.23 | Xây ốp cột bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 0.336 | m3 | 2.167.343 | 728.227 | |
2.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đà kiềng, đà giằng đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.153 | 1 tấn | 28.108.265 | 4.300.565 | |
5.24 | Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 47.761 | m3 | 2.167.343 | 103.514.469 | |
2.23 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đà kiềng, đà giằng đường kính cốt thép ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.777 | 1 tấn | 27.055.453 | 21.022.087 | |
5.25 | Trát tường ngoài xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 1194.035 | m2 | 111.258 | 132.845.946 | |
2.24 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép nền nhà xe, đường kính cốt thép ≤ 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.955 | 1 tấn | 26.522.963 | 25.329.430 | |
5.26 | Trát giằng tường, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 191.367 | 1 m² | 153.881 | 29.447.745 | |
2.25 | Gia công cột bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.759 | 1 tấn | 28.355.220 | 21.521.612 | |
5.27 | Trát cột chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 133.56 | 1 m² | 216.930 | 28.973.171 | |
2.26 | Gia công dầm bằng thép tấm | Theo quy định tại Chương V | 0.184 | 1 tấn | 31.895.141 | 5.868.706 | |
5.28 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 1194.035 | m2 | 40.228 | 48.033.640 | |
2.27 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 1.458 | 1 tấn | 25.473.230 | 37.139.969 | |
5.29 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 324.927 | m2 | 47.062 | 15.291.714 | |
2.28 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 9m | Theo quy định tại Chương V | 0.574 | 1 tấn | 39.408.576 | 22.620.523 | |
5.30 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 1518.962 | m2 | 67.986 | 103.268.151 | |
2.29 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.759 | 1 tấn | 5.883.686 | 4.465.718 | |
5.31 | Sản xuất cửa, hàng rào chông sắt bảo vệ (gồm sắt V50×50×5mm, sắt tròn Ø16 dập nhọn theo bản vẽ kiến trúc) | Theo quy định tại Chương V | 71.642 | 1 m² | 981.063 | 70.285.315 | |
2.30 | Lắp dựng dầm thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.184 | 1 tấn | 4.721.874 | 868.825 | |
5.32 | Sản xuất cửa cổng chính (sắt hộp 50x50x2.0mm, 100x100x3.0mm sắt hộp 10x10x1.0mm, tôn dập nổi 2 mặt dày 1mm theo bản vẽ kiến trúc) | Theo quy định tại Chương V | 0.647 | tấn | 34.761.890 | 22.490.943 | |
2.31 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 1.458 | 1 tấn | 3.445.522 | 5.023.571 | |
5.33 | Cung cấp, lắp đặt bulong Ø12 | Theo quy định tại Chương V | 18 | cái | 7.468 | 134.424 | |
2.32 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m | Theo quy định tại Chương V | 0.574 | 1 tấn | 4.054.956 | 2.327.545 | |
5.34 | Lắp dựng hàng rào song sắt | Theo quy định tại Chương V | 71.642 | 1 m² | 77.043 | 5.519.515 | |
2.33 | Lợp mái tôn sóng vuông sơn tĩnh điện dày 0,45mm | Theo quy định tại Chương V | 2.556 | 100m² | 18.051.348 | 46.139.245 | |
5.35 | Lắp dựng cửa cổng chính | Theo quy định tại Chương V | 14.986 | 1 m² | 114.088 | 1.709.723 | |
2.34 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 262.744 | 1 m² | 80.647 | 21.189.515 | |
5.36 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, chống sét 1 lớp, sơn dầu 2 lớp | Theo quy định tại Chương V | 118.34 | 1 m² | 80.647 | 9.543.766 | |
2.35 | Cung cấp bu lông Ø16 L=500mm | Theo quy định tại Chương V | 112 | cái | 35.175 | 3.939.600 | |
5.37 | Cung cấp, lắp đặt mô tơ cổng tự động tay đòn Linear trên dưới | Theo quy định tại Chương V | 2 | bộ | 80.903.029 | 161.806.058 | |
2.36 | Cung cấp bu lông Ø12, L=30mm | Theo quy định tại Chương V | 154 | cái | 20.164 | 3.105.256 | |
5.38 | Cung cấp, lắp đặt bản lề cối xoay trên, dưới D70 | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 1.493.594 | 5.974.376 | |
2.37 | Xoa nền lăn nhám nền bê tông nhà xe, ram dốc (chỉ lấy nhân công) | Theo quy định tại Chương V | 214.274 | 1 m² | 25.220 | 5.403.990 | |
6 | HẠNG MỤC: SAN NỀN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 817.015.493 | |||
2.38 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16 m | Theo quy định tại Chương V | 2.837 | 100m² | 2.431.035 | 6.896.846 | |
6.1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng thủ công, rừng loại II, mật độ cây tiêu chuẩn: ≤ 2 cây/100 m² rừng | Theo quy định tại Chương V | 26.51 | 100 m² | 568.639 | 15.074.620 | |
2.39 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày <=30cm, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 5.789 | 1 m³ | 2.076.219 | 12.019.232 | |
6.2 | Vận chuyển cây, cỏ, rác bằng ô tô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 1km đầu | Theo quy định tại Chương V | 2.651 | 100 m³ | 2.095.717 | 5.555.746 | |
2.40 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 78.792 | 1 m² | 111.258 | 8.766.240 | |
6.3 | Vận chuyển cây, cỏ, rác bằng ô tô tự đổ 7 tấn 4km tiếp theo trong phạm vi 5km (K=4) | Theo quy định tại Chương V | 2.651 | 100 m³ | 3.573.650 | 9.473.746 | |
2.41 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 78.792 | 1 m² | 40.228 | 3.169.645 | |
6.4 | Vận chuyển cây, cỏ, rác bằng ô tô tự đổ 7 tấn 5km tiếp theo ngoài phạm vi 5km (K=5) | Theo quy định tại Chương V | 2.651 | 100 m³ | 3.552.265 | 9.417.055 | |
2.42 | Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 78.792 | 1 m² | 69.686 | 5.490.699 | |
6.5 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9 tấn, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 14.118 | 100 m³ | 55.071.138 | 777.494.326 | |
2.43 | Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 2×18W | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 393.364 | 2.360.184 | |
7 | HẠNG MỤC: SÂN ĐƯỜNG BÊ TÔNG XI MĂNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 396.681.229 | |||
2.44 | Cung cấp, lắp đặt công tắc đèn 220V – 10A (mặt 1) + đế | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 119.898 | 119.898 | |
7.1 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 | Theo quy định tại Chương V | 0.453 | 100 m³ | 79.551.022 | 36.036.613 | |
2.45 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện CU/PVC 1C×2,5mm² | Theo quy định tại Chương V | 75 | m | 21.381 | 1.603.575 | |
7.2 | Rải lớp giấy dầu chống thấm | Theo quy định tại Chương V | 3.02 | 100 m² | 597.885 | 1.805.613 | |
2.46 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính d=20mm | Theo quy định tại Chương V | 37 | m | 21.712 | 803.344 | |
7.3 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông nền sân đường, đá 1×2, vữa mác M200 | Theo quy định tại Chương V | 30.2 | 1 m³ | 2.274.628 | 68.693.766 | |
2.47 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 0.4 | 100 m | 5.456.129 | 2.182.452 | |
7.4 | Cắt gioăng nền sân kích thước 2×2m | Theo quy định tại Chương V | 17.378 | 10 m | 393.944 | 6.845.959 | |
2.48 | Cung cấp, lắp đặt co 90° uPVC, đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 24 | 1 cái | 34.581 | 829.944 | |
7.5 | Thi công nền sân cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 | Theo quy định tại Chương V | 3.568 | 100 m³ | 79.400.022 | 283.299.278 | |
2.49 | Cung cấp, lắp đặt co 45° uPVC, đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 16 | 1 cái | 31.218 | 499.488 | |
8 | HẠNG MỤC: HỆ THỐNG CẤP ĐIỆN, CHIẾU SÁNG, THÔNG TIN LIÊN LẠC TỔNG THỂ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 251.634.485 | |||
2.50 | Cung cấp, lắp đặt quả cầu chắc rác inox DN50 | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1 cái | 228.935 | 1.831.480 | |
8.1 | Cung cấp, lắp đặt MCB 3P-32A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 1.092.751 | 2.185.502 | |
2.51 | Cung cấp, lắp đặt cùm omega đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 32 | 1 cái | 44.733 | 1.431.456 | |
8.2 | Cung cấp, lắp đặt MCB 3P-25A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 1.092.751 | 1.092.751 | |
2.52 | Cung cấp bình chữa cháy CO₂ MT5 5kg | Theo quy định tại Chương V | 3 | bình | 1.338.385 | 4.015.155 | |
8.3 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-20A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 258.933 | 258.933 | |
2.53 | Cung cấp bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo quy định tại Chương V | 3 | bình | 828.571 | 2.485.713 | |
8.4 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-10A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 249.299 | 249.299 | |
2.54 | Cung cấp, lắp đặt kệ để bình chữa cháy 400×200×300, tôn sơn tĩnh điện màu đỏ | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cái | 172.345 | 689.380 | |
8.5 | Cung cấp, lắp đặt tủ điện âm tường 12 module | Theo quy định tại Chương V | 1 | tủ | 497.457 | 497.457 | |
2.55 | Cung cấp, lắp đặt bộ bảng nội quy + tiêu lệnh PCCC | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 130.607 | 261.214 | |
8.6 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện CXV/ 1C-6mm2 | Theo quy định tại Chương V | 600 | m | 42.878 | 25.726.800 | |
3 | HẠNG MỤC: NHÀ XE HAI BÁNH KHÁCH ĐẾN LIÊN HỆ CÔNG TÁC | Theo quy định tại Chương V | 0 | 76.083.374 | |||
8.7 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-6mm2 | Theo quy định tại Chương V | 150 | m | 38.501 | 5.775.150 | |
3.1 | Đào đất móng công trình, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.09 | 100 m³ | 2.747.508 | 247.276 | |
8.8 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-2,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 150 | m | 21.381 | 3.207.150 | |
3.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Theo quy định tại Chương V | 0.072 | 100 m³ | 3.737.817 | 269.123 | |
8.9 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE trong mương cáp, đường kính D85/65 | Theo quy định tại Chương V | 105 | m | 75.418 | 7.918.890 | |
3.3 | Đắp đất tận dụng từ đất đào bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.011 | 100 m³ | 3.737.817 | 41.116 | |
8.10 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE trong mương cáp, đường kính D50/40 | Theo quy định tại Chương V | 28 | m | 44.503 | 1.246.084 | |
3.4 | Đắp cát nâng nền bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,9 | Theo quy định tại Chương V | 0.078 | 100 m³ | 56.310.441 | 4.392.214 | |
8.11 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt 5cm | Theo quy định tại Chương V | 0.8 | 100m | 1.033.009 | 826.407 | |
3.5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.576 | 1 m³ | 1.774.188 | 1.021.932 | |
8.12 | Đào kết cấu nền đường hiện hữu, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.064 | 100 m³ | 4.102.958 | 262.589 | |
3.6 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót đà kiềng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.328 | m³ | 1.774.188 | 581.934 | |
8.13 | Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.187 | 100 m³ | 3.148.069 | 588.689 | |
3.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng xây gạch, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 1.064 | m³ | 1.774.188 | 1.887.736 | |
8.14 | Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.084 | 100 m³ | 3.737.817 | 313.977 | |
3.8 | Xây gạch thẻ 4×8×18, xây tường bó nền chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 1.596 | m³ | 2.950.331 | 4.708.728 | |
8.15 | Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.048 | 100 m³ | 3.737.817 | 179.415 | |
3.9 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 2.792 | 1 m³ | 1.825.392 | 5.096.494 | |
8.16 | Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm | Theo quy định tại Chương V | 0.04 | 1 km | 5.052.824 | 202.113 | |
3.10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 1.033 | 1 m³ | 2.231.746 | 2.305.394 | |
8.17 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 | Theo quy định tại Chương V | 0.064 | 100 m³ | 79.596.297 | 5.094.163 | |
3.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cổ cột, tiết diện cột ≤ 0,1m2, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 0.338 | m³ | 3.025.769 | 1.022.710 | |
8.18 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt 5cm | Theo quy định tại Chương V | 1.52 | 100m | 1.033.009 | 1.570.174 | |
3.12 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đà kiềng, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 0.574 | m³ | 2.713.324 | 1.557.448 | |
8.19 | Đào kết cấu nền đường hiện hữu, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.091 | 100m3 | 4.102.958 | 373.369 | |
3.13 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng tường, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 0.532 | m³ | 2.713.324 | 1.443.488 | |
8.20 | Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.237 | 100m3 | 3.148.069 | 746.092 | |
3.14 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng | Theo quy định tại Chương V | 0.032 | 100 m² | 12.561.152 | 401.957 | |
8.21 | Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.106 | 100m3 | 3.737.817 | 396.209 | |
1 | HẠNG MỤC: NHÀ TRỰC BAN, TIẾP DÂN XỬ LÝ VI PHẠM HÀNH CHÍNH VÀ ĐIỀU TRA GIẢI QUYẾT TAI NẠN GIAO THÔNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 814.039.787 | |||
3.15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cổ cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.054 | 100 m² | 10.661.458 | 575.719 | |
8.22 | Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.061 | 100m3 | 3.737.817 | 228.007 | |
1.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.55 | 100 m³ | 2.747.508 | 1.511.129 | |
3.16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.057 | 100 m² | 10.529.936 | 600.206 | |
8.23 | Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm | Theo quy định tại Chương V | 0.076 | 1 km | 5.052.824 | 384.015 | |
1.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,9 | Theo quy định tại Chương V | 0.463 | 100 m³ | 3.737.817 | 1.730.609 | |
3.17 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.053 | 100 m² | 10.529.936 | 558.087 | |
8.24 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 | Theo quy định tại Chương V | 0.091 | 100m3 | 79.596.297 | 7.243.263 | |
1.3 | Đắp đất công trình tận dụng đất đào bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.041 | 100 m³ | 3.737.817 | 153.250 | |
3.18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép ≤ 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.043 | tấn | 26.522.963 | 1.140.487 | |
8.25 | Lắp đặt mốc sứ tròn cảnh báo cáp ngầm | Theo quy định tại Chương V | 5 | 1 mốc | 103.489 | 517.445 | |
1.4 | Đắp cát nâng nền bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.01 | 100 m³ | 56.206.969 | 562.070 | |
3.19 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.009 | tấn | 27.681.190 | 249.131 | |
8.26 | Đào đất hố ga, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.062 | 100 m³ | 2.747.508 | 170.345 | |
1.5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót móng rộng ≤ 250cm đá 4x6, vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 2.288 | 1 m³ | 1.774.188 | 4.059.342 | |
3.20 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cổ cột, đường kính cốt thép ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.075 | tấn | 27.065.168 | 2.029.888 | |
8.27 | Đắp đất hố ga bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.028 | 100 m³ | 3.737.817 | 104.659 | |
1.6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót đà kiềng rộng ≤ 250cm đá 4x6, vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 4.134 | 1 m³ | 1.774.188 | 7.334.493 | |
3.21 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đà kiềng, đà giằng đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.019 | tấn | 28.108.265 | 534.057 | |
8.28 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.031 | 100 m³ | 1.584.528 | 49.120 | |
1.7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót nền, đá 4×6 vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 6.138 | 1 m³ | 1.825.392 | 11.204.256 | |
3.22 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép đà kiềng, đà giằng đường kính cốt thép ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.105 | tấn | 27.055.453 | 2.840.823 | |
8.29 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót đáy hố ga, đá 4×6, vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 0.432 | 1 m³ | 1.774.188 | 766.449 | |
1.8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông móng rộng ≤ 250cm đá 1x2, vữa mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 5.772 | 1 m³ | 2.231.746 | 12.881.638 | |
3.23 | Gia công cột bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.086 | tấn | 28.355.220 | 2.438.549 | |
8.30 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông đáy hố ga, đá 1×2, vữa mác M200 | Theo quy định tại Chương V | 0.3 | 1 m³ | 2.148.426 | 644.528 | |
1.9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cổ cột tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 0.984 | 1 m³ | 3.025.769 | 2.977.357 | |
3.24 | Gia công dầm bằng thép tấm | Theo quy định tại Chương V | 0.027 | tấn | 31.895.141 | 861.169 | |
8.31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông tấm đan đúc sẵn, đá 1×2, vữa mác M200 | Theo quy định tại Chương V | 0.192 | 1 m³ | 2.311.318 | 443.773 | |
1.10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 1.888 | 1 m³ | 3.025.769 | 5.712.652 | |
3.25 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.171 | tấn | 25.473.230 | 4.355.922 | |
8.32 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa uPVC, đường kính Ø42mm dài 25cm tạo lỗ thoát nước | Theo quy định tại Chương V | 9 | cái | 20.277 | 182.493 | |
1.11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông đà kiềng, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 3.93 | 1 m³ | 2.713.324 | 10.663.363 | |
3.26 | Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤ 9m | Theo quy định tại Chương V | 0.109 | 1 tấn | 39.408.576 | 4.295.535 | |
8.33 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép đáy hố ga | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | 100 m² | 12.561.152 | 150.734 | |
1.12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông dầm, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 8.796 | 1 m³ | 2.713.324 | 23.866.398 | |
3.27 | Lắp dựng cột thép các loại | Theo quy định tại Chương V | 0.086 | tấn | 5.883.686 | 505.997 | |
8.34 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 0.01 | 100 m² | 9.632.143 | 96.321 | |
1.13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 8.465 | 1 m³ | 2.544.186 | 21.536.534 | |
3.28 | Lắp dựng dầm thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.027 | tấn | 4.721.874 | 127.491 | |
8.35 | Gia công, lắp dựng cốt thép đáy hố ga, đường kính ≤ 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.036 | 1 tấn | 26.522.963 | 954.827 | |
1.14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 1.248 | 1 m³ | 2.817.514 | 3.516.257 | |
3.29 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.171 | 1 tấn | 3.445.522 | 589.184 | |
8.36 | Gia công, lắp đặt cốt thép tấm đan đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 0.014 | 1 tấn | 28.736.283 | 402.308 | |
1.15 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng | Theo quy định tại Chương V | 0.096 | 100 m² | 12.561.152 | 1.205.871 | |
3.30 | Lắp dựng vì kèo thép khẩu độ ≤ 18m | Theo quy định tại Chương V | 0.109 | 1 tấn | 4.054.956 | 441.990 | |
8.37 | Sản xuất khuôn nắp đan hố cáp bằng thép hình | Theo quy định tại Chương V | 0.044 | 1 tấn | 25.473.230 | 1.120.822 | |
1.16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.197 | 100 m² | 10.661.458 | 2.100.307 | |
3.31 | Lợp mái tôn sóng vuông sơn tĩnh điện dày 0,45mm | Theo quy định tại Chương V | 0.384 | 100m² | 18.051.348 | 6.931.718 | |
8.38 | Lắp đặt khuôn nắp đan hố cáp đặt sẵn trong bê tông, khối lượng ≤ 50kg/cấu kiện | Theo quy định tại Chương V | 0.044 | 1 tấn | 5.742.755 | 252.681 | |
1.17 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.385 | 100 m² | 10.661.458 | 4.104.661 | |
3.32 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 34.563 | m² | 80.647 | 2.787.402 | |
8.39 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 3.84 | 1 m² | 80.647 | 309.684 | |
1.18 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.366 | 100 m² | 10.529.936 | 3.853.957 | |
3.33 | Cung cấp bu lông nở Ø16, L=500mm | Theo quy định tại Chương V | 16 | cái | 43.968 | 703.488 | |
8.40 | Lắp đặt tấm đan bê tông đúc sẵn bằng cần cẩu, trọng lượng > 50kg | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cấu kiện | 41.011 | 123.033 | |
1.19 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn dầm, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 1.203 | 100 m² | 10.529.936 | 12.667.513 | |
3.34 | Cung cấp bu lông Ø12, L=30mm | Theo quy định tại Chương V | 40 | cái | 1.780 | 71.200 | |
8.41 | Xây tường hố ga bằng gạch không nung 8×8×18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 1.812 | 1 m³ | 2.076.219 | 3.762.109 | |
1.20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.847 | 100 m² | 9.644.628 | 8.169.000 | |
3.35 | Láng nền sàn có đánh màu, chiều dày 3cm, vữa mác M100 | Theo quy định tại Chương V | 27.92 | 1 m² | 174.548 | 4.873.380 | |
8.42 | Trát tường hố ga xây gạch không nung, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 19.2 | 1 m² | 121.508 | 2.332.954 | |
1.21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn lanh tô, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.13 | 100 m² | 10.529.936 | 1.368.892 | |
3.36 | Lăn nhám nền sàn ( chỉ lấy nhân công) | Theo quy định tại Chương V | 27.92 | 1 m² | 172.696 | 4.821.672 | |
8.43 | Cung cấp, lắp dựng cột đèn chiếu sáng thép tráng kẽm côn tròn cao 4m | Theo quy định tại Chương V | 6 | cột | 3.657.172 | 21.943.032 | |
1.22 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.027 | 1 tấn | 26.522.963 | 716.120 | |
3.37 | Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao ≤ 16 m | Theo quy định tại Chương V | 0.706 | 100m² | 2.402.862 | 1.696.421 | |
8.44 | Cung cấp, lắp dựng cần đèn chiếu sáng đơn cao 2m, vươn xa 1,5m, lắp trên trụ đèn | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cần đèn | 1.513.553 | 9.081.318 | |
1.23 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.234 | 1 tấn | 26.511.028 | 6.203.581 | |
3.38 | Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 2×18W | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 393.364 | 1.180.092 | |
8.45 | Cung cấp, lắp dựng bộ đèn đường Led 220V/100W-IP.66 ở độ cao ≤ 12m | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 bộ | 11.988.381 | 71.930.286 | |
1.24 | Gia công, lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.082 | 1 tấn | 27.681.190 | 2.269.858 | |
3.39 | Cung cấp, lắp đặt công tắc đèn 220V – 10A (mặt 1) + đế | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 119.898 | 119.898 | |
8.46 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 2C-4mm² | Theo quy định tại Chương V | 180 | 1 m | 63.340 | 11.401.200 | |
1.25 | Gia công, lắp dựng cốt thép cổ cột đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.262 | 1 tấn | 27.065.168 | 7.091.074 | |
3.40 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện CU/PVC 1C×2,5mm² | Theo quy định tại Chương V | 30 | m | 21.381 | 641.430 | |
8.47 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện CV/PVC 1C-1,5mm² | Theo quy định tại Chương V | 100 | 1 m | 16.280 | 1.628.000 | |
1.26 | Gia công, lắp dựng cốt thép cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.153 | 1 tấn | 27.681.190 | 4.235.222 | |
3.41 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC đặt nổi bảo hộ dây dẫn, đường kính d=20mm | Theo quy định tại Chương V | 15 | m | 21.712 | 325.680 | |
8.48 | Cung cấp, đóng cọc tiếp địa mạ đồng Ø16mm, dài 2,4m | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cọc | 312.243 | 1.873.458 | |
1.27 | Gia công, lắp dựng cốt thép cột, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.286 | 1 tấn | 27.065.168 | 7.740.638 | |
3.42 | Cung cấp bình chữa cháy CO₂ MT5 5kg | Theo quy định tại Chương V | 2 | bình | 1.338.385 | 2.676.770 | |
8.49 | Cung cấp, lắp đặt cáp đồng trần M25mm² | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1 m | 123.383 | 1.480.596 | |
1.28 | Gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng, bệ gain đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.146 | 1 tấn | 28.108.265 | 4.103.807 | |
3.43 | Cung cấp bình chữa cháy bột ABC 8kg | Theo quy định tại Chương V | 2 | bình | 828.571 | 1.657.142 | |
8.50 | Cung cấp, lắp đặt cáp đồng trần M10mm² | Theo quy định tại Chương V | 158 | 1 m | 55.387 | 8.751.146 | |
1.29 | Gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng, bệ gain đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.646 | 1 tấn | 27.055.453 | 17.477.823 | |
3.44 | Cung cấp, lắp đặt kệ để bình chữa cháy 400×200×300, tôn sơn tĩnh điện màu đỏ | Theo quy định tại Chương V | 2 | cái | 172.345 | 344.690 | |
8.51 | Cung cấp, lắp đặt ống luồn cáp xoắn HDPE D50/40 | Theo quy định tại Chương V | 158 | 1 m | 51.220 | 8.092.760 | |
1.30 | Gia công, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.293 | 1 tấn | 28.108.265 | 8.235.722 | |
3.45 | Cung cấp, lắp đặt bộ bảng nội quy + tiêu lệnh PCCC | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 130.607 | 130.607 | |
8.52 | Đào đất móng cột đèn, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100 m³ | 2.747.508 | 192.326 | |
1.31 | Gia công, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.65 | 1 tấn | 27.055.453 | 17.586.044 | |
4 | HẠNG MỤC: NHÀ BẢO VỆ | Theo quy định tại Chương V | 0 | 165.723.831 | |||
8.53 | Đắp đất hố móng bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.039 | 100 m³ | 3.737.817 | 145.775 | |
1.32 | Gia công, lắp dựng cốt thép sàn, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.864 | 1 tấn | 27.685.067 | 23.919.898 | |
4.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.103 | 100 m³ | 2.747.508 | 282.993 | |
8.54 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.027 | 100 m³ | 1.584.528 | 42.782 | |
1.33 | Gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.032 | 1 tấn | 29.157.159 | 933.029 | |
4.2 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.081 | 100 m³ | 3.737.817 | 302.763 | |
8.55 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng ≤ 250cm, đá 4x6, vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 0.542 | 1 m³ | 1.847.406 | 1.001.294 | |
1.34 | Gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính > 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.129 | 1 tấn | 29.413.223 | 3.794.306 | |
4.3 | Đắp đất tận dụng từ đất đào bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.014 | 100 m³ | 3.737.817 | 52.329 | |
8.56 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng ≤ 250cm, đá 1x2, vữa mác M200 | Theo quy định tại Chương V | 2.619 | 1 m³ | 2.148.426 | 5.626.728 | |
1.35 | Gia công xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.265 | 1 tấn | 25.473.230 | 6.750.406 | |
4.4 | Đắp cát nâng nền công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.011 | 100 m³ | 56.206.969 | 618.277 | |
8.57 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép móng trụ đèn | Theo quy định tại Chương V | 0.155 | 100 m² | 12.561.152 | 1.946.979 | |
1.36 | Lắp dựng xà gồ thép | Theo quy định tại Chương V | 0.265 | 1 tấn | 3.445.522 | 913.063 | |
4.5 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót móng rộng ≤ 250cm đá 4x6, vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 0.528 | 1 m³ | 1.774.188 | 936.771 | |
8.58 | Cung cấp, lắp đặt khung móng 240×240mm, gồm 4 bu lông neo M16×600 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 bộ | 634.727 | 3.808.362 | |
1.37 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 0.265 | 1 m² | 80.647 | 21.371 | |
4.6 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót đà kiềng rộng ≤ 250cm đá 4x6, vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 0.528 | 1 m³ | 1.774.188 | 936.771 | |
8.59 | Cắt mặt đường bê tông Asphalt chiều dày lớp cắt 5cm | Theo quy định tại Chương V | 1.46 | 100m | 1.033.009 | 1.508.193 | |
1.38 | Lợp mái tôn sóng vuông sơn tĩnh điện dày 0,45mm | Theo quy định tại Chương V | 0.766 | 100 m² | 18.051.348 | 13.827.333 | |
4.7 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lót nền, đá 4×6, vữa mác M150 | Theo quy định tại Chương V | 0.666 | m3 | 1.825.392 | 1.215.711 | |
8.60 | Đào kết cấu nền đường hiện hữu, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp III | Theo quy định tại Chương V | 0.073 | 100 m³ | 4.102.958 | 299.516 | |
1.39 | Xây bậc cấp bằng gạch thẻ 4x8x18, chiều cao <=6m, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 2.057 | 1 m³ | 3.650.614 | 7.509.313 | |
4.8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông móng rộng ≤ 250cm đá 1x2, vữa mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 1.568 | 1 m³ | 2.231.746 | 3.499.378 | |
8.61 | Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.171 | 100 m³ | 3.148.069 | 538.320 | |
1.40 | Xây tường và ốp cột ngoài nhà bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 2.486 | 1 m³ | 2.167.343 | 5.388.015 | |
4.9 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cổ cột tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 0.216 | 1 m³ | 3.025.769 | 653.566 | |
8.62 | Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.077 | 100 m³ | 3.737.817 | 287.812 | |
1.41 | Xây tường và ốp cột ngoài nhà bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 0.799 | 1 m³ | 2.076.219 | 1.658.899 | |
4.10 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông cột tiết diện ≤ 0,1m², chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 0.592 | 1 m³ | 3.025.769 | 1.791.255 | |
8.63 | Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.044 | 100 m³ | 3.737.817 | 164.464 | |
1.42 | Xây tường thẳng ngoài nhà bằng gạch ống 8×8×18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 9.256 | 1 m³ | 2.076.219 | 19.217.483 | |
4.11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông đà kiềng, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 0.756 | 1 m³ | 2.713.324 | 2.051.273 | |
8.64 | Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm | Theo quy định tại Chương V | 0.073 | 1 km | 5.052.824 | 368.856 | |
1.43 | Xây tường thẳng trong nhà bằng gạch ống 8×8×18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 6.637 | 1 m³ | 2.076.219 | 13.779.866 | |
4.12 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông dầm, chiều cao ≤ 6m, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 0.696 | 1 m³ | 2.713.324 | 1.888.474 | |
8.65 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại 2, Dmax ≤ 37,5mm, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,98 | Theo quy định tại Chương V | 0.073 | 100 m³ | 79.596.297 | 5.810.530 | |
1.44 | Xây tường thẳng trong nhà bằng gạch ống 8×8×18cm, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 0.968 | 1 m³ | 2.167.343 | 2.097.988 | |
4.13 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông sàn mái đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 1.505 | 1 m³ | 2.544.186 | 3.829.000 | |
8.66 | Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.125 | 100 m³ | 3.148.069 | 393.509 | |
1.45 | Xây tường thu hồi bằng gạch ống 8×8×18cm, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 (không trát, không sơn, không bả) | Theo quy định tại Chương V | 2.894 | 1 m³ | 2.076.219 | 6.008.578 | |
4.14 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ công, bê tông lanh tô, đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 0.23 | 1 m³ | 2.817.514 | 648.028 | |
8.67 | Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.006 | 100 m³ | 3.737.817 | 22.427 | |
1.46 | Kẻ lõm chỉ nước sê nô rộng 20mm, sâu 10mm (chỉ tính nhân công) | Theo quy định tại Chương V | 79.2 | 1 m | 44.506 | 3.524.875 | |
4.15 | Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông đan chống nóng,đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | Theo quy định tại Chương V | 0.47 | 1 m³ | 2.393.416 | 1.124.906 | |
8.68 | Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.119 | 100 m³ | 3.737.817 | 444.800 | |
1.47 | Đắp gờ chỉ 1 lớp vào tường theo chi tiết kiến trúc, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 19.2 | 1 m | 88.348 | 1.696.282 | |
4.16 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép, ván khuôn móng | Theo quy định tại Chương V | 0.029 | 100m2 | 7.044.580 | 204.293 | |
8.69 | Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm | Theo quy định tại Chương V | 0.04 | 1 km | 5.052.824 | 202.113 | |
1.48 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi 2 cánh, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lóp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm | Theo quy định tại Chương V | 8.96 | 1 m² | 4.356.317 | 39.032.600 | |
4.17 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cổ cột, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.043 | 100 m² | 10.661.458 | 458.443 | |
8.70 | Cung cấp, lắp đặt cáp quang đơn mốt 4FO, trong ống nhựa nổi (Knc=1,2) | Theo quy định tại Chương V | 5.5 | 10 m | 221.114 | 1.216.127 | |
1.49 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi 1 cánh, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lóp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm | Theo quy định tại Chương V | 3.52 | 1 m² | 3.982.918 | 14.019.871 | |
4.18 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn cột, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.118 | 100 m² | 10.661.458 | 1.258.052 | |
8.71 | Cung cấp, lắp đặt module quang điện 1000BASE–T | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 6.217.824 | 6.217.824 | |
1.50 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ 4 cánh lùa, khung nhôm hệ 1000,sơn tĩnh điện 2 lóp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm, có khung cố định | Theo quy định tại Chương V | 13.68 | 1 m² | 4.356.317 | 59.594.417 | |
4.19 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn đà kiềng, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.069 | 100 m² | 10.529.936 | 726.566 | |
8.72 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện thoại 10x2x0,65mm2 | Theo quy định tại Chương V | 5.5 | 10 m | 453.140 | 2.492.270 | |
1.51 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ 1 cánh lùa, khung nhôm hệ 1000,sơn tĩnh điện 2 lóp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm. | Theo quy định tại Chương V | 0.72 | 1 m² | 3.982.918 | 2.867.701 | |
4.20 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn dầm, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.07 | 100 m² | 10.529.936 | 737.096 | |
8.73 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE trong mương cáp, đường kính D85/65 | Theo quy định tại Chương V | 50 | m | 75.418 | 3.770.900 | |
1.52 | Cung cấp, lắp dựng ổ khóa cửa đi tay tròn bằng inox | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 bộ | 313.025 | 1.252.100 | |
4.21 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.15 | 100 m² | 9.644.628 | 1.446.694 | |
9 | HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC (CẢI TẠO) | Theo quy định tại Chương V | 0 | 347.713.683 | |||
1.53 | Trát tường ngoài xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 105.094 | 1 m² | 111.258 | 11.692.548 | |
4.22 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống, ván khuôn lanh tô, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.025 | 100 m² | 10.529.936 | 263.248 | |
9.1 | Tháo dỡ vách ngăn các phòng vệ sinh cũ | Theo quy định tại Chương V | 72.6 | 1 m² | 37.583 | 2.728.526 | |
1.54 | Trát tường trong xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 129.166 | 1 m² | 90.758 | 11.722.848 | |
4.23 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn đan chống nóng | Theo quy định tại Chương V | 0.033 | 100 m² | 9.632.143 | 317.861 | |
9.2 | Tháo dỡ bồn vệ sinh cũ | Theo quy định tại Chương V | 14 | 1 bộ | 51.249 | 717.486 | |
1.55 | Trát dầm trong nhà, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 55.388 | 1 m² | 153.881 | 8.523.161 | |
4.24 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 10mm | Theo quy định tại Chương V | 0.022 | 1 tấn | 26.522.963 | 583.505 | |
9.3 | Tháo dỡ gạch ốp tường hiện hữu | Theo quy định tại Chương V | 124.32 | 1 m² | 37.583 | 4.672.319 | |
1.56 | Trát dầm ngoài nhà, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 54.264 | 1 m² | 153.881 | 8.350.199 | |
4.25 | Gia công, lắp dựng cốt thép móng, đường kính ≤ 18mm | Theo quy định tại Chương V | 0.033 | 1 tấn | 26.511.028 | 874.864 | |
9.4 | Phá dỡ nền lát gạch | Theo quy định tại Chương V | 61.32 | 1 m² | 28.120 | 1.724.318 | |
1.57 | Trát trần trong nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 52.8 | 1 m² | 209.513 | 11.062.286 | |
4.26 | Gia công, lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.022 | 1 tấn | 27.681.190 | 608.986 | |
9.5 | Xả nhám, vệ sinh trên bề mặt tường hiện hữu để sơn lại tường mới | Theo quy định tại Chương V | 59.66 | 1 m² | 18.747 | 1.118.446 | |
1.58 | Trát trần ngoài nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 31.846 | 1 m² | 209.513 | 6.672.151 | |
4.27 | Gia công, lắp dựng cốt thép cổ cột, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.049 | 1 tấn | 27.065.168 | 1.326.193 | |
9.6 | Bốc xếp vận chuyển phế thải các loại | Theo quy định tại Chương V | 55.692 | 1 m³ | 84.358 | 4.698.066 | |
1.59 | Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 48.84 | 1 m² | 216.930 | 10.594.861 | |
4.28 | Gia công, lắp dựng cốt thép cột, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.035 | 1 tấn | 27.681.190 | 968.842 | |
9.7 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1 km bằng ô tô, trọng tải 2,5 tấn | Theo quy định tại Chương V | 55.692 | 1 m³ | 32.385 | 1.803.585 | |
1.60 | Trát lanh tô, chiều dày 1,5cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 13 | 1 m² | 153.881 | 2.000.453 | |
4.29 | Gia công, lắp dựng cốt thép cột, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.071 | 1 tấn | 27.065.168 | 1.921.627 | |
9.8 | Vận chuyển phế thải tiếp 10 km bằng ô tô, trọng tải 2,5 tấn (Km = 10) | Theo quy định tại Chương V | 55.692 | 1 m³ | 190.499 | 10.609.270 | |
1.61 | Ngâm nước xi măng sàn bê tông cốt thép theo quy định | Theo quy định tại Chương V | 33.202 | 1 m² | 13.042 | 433.020 | |
4.30 | Gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng, bệ gain đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.034 | 1 tấn | 28.108.265 | 955.681 | |
9.9 | Xây tường ngăn bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 1.44 | 1 m³ | 2.167.343 | 3.120.974 | |
1.62 | Quét dung dịch chống thấm sàn mái, sê nô | Theo quy định tại Chương V | 33.202 | 1 m² | 167.030 | 5.545.730 | |
4.31 | Gia công, lắp dựng cốt thép đà kiềng, bệ gain đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.105 | 1 tấn | 27.055.453 | 2.840.823 | |
9.10 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lanh tô đá 1x2, vữa mác M250 | Theo quy định tại Chương V | 0.064 | 1 m³ | 2.817.514 | 180.321 | |
1.63 | Láng sênô tạo dốc về ống thoát nước, nơi mỏng nhất dày 3cm, vữa mác M100 | Theo quy định tại Chương V | 33.202 | 1 m² | 90.990 | 3.021.050 | |
4.32 | Gia công, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.032 | 1 tấn | 28.108.265 | 899.464 | |
9.11 | Gia công, lắp dựng và tháo dỡ ván khuôn bằng ván ép phủ phim có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. ván khuôn lanh tô | Theo quy định tại Chương V | 0.016 | 100 m² | 10.529.936 | 168.479 | |
1.64 | Lát nền, gạch granite 600×600mm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 42.54 | 1 m² | 447.840 | 19.051.114 | |
4.33 | Gia công, lắp dựng cốt thép dầm, đường kính ≤ 18mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.114 | 1 tấn | 27.055.453 | 3.084.322 | |
9.12 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.002 | 1 tấn | 29.157.159 | 58.314 | |
1.65 | Lát nền, gạch granite chống trượt 300×300mm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 6.72 | 1 m² | 552.584 | 3.713.364 | |
4.34 | Gia công, lắp dựng cốt thép sàn, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 28m | Theo quy định tại Chương V | 0.394 | 1 tấn | 27.685.067 | 10.907.916 | |
9.13 | Gia công lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.011 | 1 tấn | 29.248.697 | 321.736 | |
1.66 | Lát bậc tam cấp đá granite dày 20mm vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 15.952 | 1 m² | 2.610.570 | 41.643.813 | |
4.35 | Gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính ≤ 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.007 | 1 tấn | 29.157.159 | 204.100 | |
9.14 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 36 | 1 m² | 90.758 | 3.267.288 | |
1.67 | Lát nền, đá granite dày 20mm vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 0.8 | 1 m² | 2.517.740 | 2.014.192 | |
4.36 | Gia công, lắp dựng cốt thép lanh tô, đường kính > 10mm, chiều cao ≤ 6m | Theo quy định tại Chương V | 0.024 | 1 tấn | 29.248.697 | 701.969 | |
9.15 | Ốp gạch vào tường, gạch granite bóng mờ 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 124.32 | 1 m² | 598.414 | 74.394.828 | |
1.68 | Ốp len chân tường, gạch granite 100×600mm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 4.26 | 1 m² | 544.038 | 2.317.602 | |
4.37 | Gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép đan chống nóng | Theo quy định tại Chương V | 0.058 | 1 tấn | 28.736.283 | 1.666.704 | |
9.16 | Lát nền, gạch granite chống trượt 300x300mm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 61.32 | 1 m² | 552.584 | 33.884.451 | |
1.69 | Ốp tường, gạch granite bóng mờ 300x600mm, vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 30.24 | 1 m² | 608.414 | 18.398.439 | |
4.38 | Lắp dựng tấm đan chống nóng bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤ 75kg | Theo quy định tại Chương V | 15 | 1 cái | 31.244 | 468.660 | |
9.17 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 59.66 | 1 m² | 40.228 | 2.400.002 | |
1.70 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 105.094 | 1 m² | 40.228 | 4.227.721 | |
4.39 | Lắp dựng gối kê tấm đan bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤ 25kg | Theo quy định tại Chương V | 24 | 1 cái | 10.936 | 262.464 | |
9.18 | Sơn tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 59.66 | 1 m² | 51.017 | 3.043.674 | |
1.71 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 134.95 | 1 m² | 47.062 | 6.351.017 | |
4.40 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 30cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 2.877 | 1 m³ | 2.076.219 | 5.973.282 | |
9.19 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi 1 cánh, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lớp màu xám đen mờ, kính mờ dày 5mm | Theo quy định tại Chương V | 7.04 | 1 m² | 3.982.918 | 28.039.743 | |
1.72 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 129.166 | 1 m² | 40.228 | 5.196.090 | |
4.41 | Xây tường ngăn trong nhà bằng gạch ống 8x8x18, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 0.32 | 1 m³ | 2.167.343 | 693.550 | |
9.20 | Cung cấp, lắp dựng vách ngăn compact HPL, dày 18mm, cửa đi 1 cánh mở chịu nước (vách ngăn vệ sinh) | Theo quy định tại Chương V | 49.72 | 1 m² | 2.427.091 | 120.674.965 | |
1.73 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 68.388 | 1 m² | 47.062 | 3.218.476 | |
4.42 | Xây tường hộp gen bằng gạch bê tông 8×8×18cm, chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 0.322 | 1 m³ | 2.108.158 | 678.827 | |
9.21 | Cung cấp, lắp dựng ổ khóa cửa đi tay tròn bằng inox | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 bộ | 313.025 | 1.252.100 | |
1.74 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 240.044 | 1 m² | 69.686 | 16.727.706 | |
4.43 | Kẻ lõm chỉ nước sê nô rộng 20mm, sâu 10mm (chỉ tính nhân công) | Theo quy định tại Chương V | 10.2 | 1 m | 44.506 | 453.961 | |
9.22 | Cung cấp, lắp dựng ổ khóa cửa đi wc tay tròn bằng inox có ký hiệu đóng mở | Theo quy định tại Chương V | 10 | 1 bộ | 610.612 | 6.106.120 | |
1.75 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 197.554 | 1 m² | 51.017 | 10.078.612 | |
4.44 | Cung cấp, lắp dựng cửa đi 1 cánh, khung nhôm hệ 1000,pano nhâm cửa sổ 1 cánh lật, sơn tĩnh điện 2 lớp màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm | Theo quy định tại Chương V | 3.3 | 1 m² | 3.982.918 | 13.143.629 | |
9.23 | Cung cấp, lắp đặt chậu xí bệt + dây cấp nước + vòi xịt rửa | Theo quy định tại Chương V | 10 | 1 bộ | 3.900.572 | 39.005.720 | |
1.76 | Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 1x18W | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 bộ | 281.061 | 843.183 | |
4.45 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ 3 cánh lùa, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lớp sơn màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm | Theo quy định tại Chương V | 1.95 | 1 m² | 4.356.317 | 8.494.818 | |
9.24 | Cung cấp, lắp đặt vòi nước đôi + sen tắm | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 bộ | 930.738 | 3.722.952 | |
1.77 | Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 2x18W | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 bộ | 380.863 | 2.285.178 | |
4.46 | Cung cấp, lắp dựng cửa sổ 1 cánh lật, khung nhôm hệ 1000, sơn tĩnh điện 2 lớp sơn màu xám đen mờ, kính trong dày 5mm | Theo quy định tại Chương V | 0.36 | 1 m² | 3.982.918 | 1.433.850 | |
1.78 | Cung cấp, lắp đặt đèn Led downlight ốp trần 18W | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 462.311 | 1.386.933 | |
4.47 | Cung cấp, lắp dựng ổ khóa cửa đi tay tròn bằng inox | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 bộ | 313.025 | 626.050 | |
1.79 | Cung cấp, lắp đặt quạt hút gắn tường Q>=400m3/h | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cái | 391.964 | 1.567.856 | |
4.48 | Trát tường ngoài xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 15.983 | 1 m² | 111.258 | 1.778.237 | |
1.80 | Cung cấp, lắp đặt quạt trần ĐK cánh 1200mm, lưu lượng >=170m3/p + hộp số điện tử | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 1.604.781 | 1.604.781 | |
4.49 | Trát tường trong xây gạch, chiều dày trát 1,5cm, bằng vữa XM mác 75 | Theo quy định tại Chương V | 16.843 | 1 m² | 90.758 | 1.528.637 | |
1.81 | Cung cấp, lắp đặt quạt trần ĐK cánh 1400mm, lưu lượng >=230m3/p + hộp số điện tử | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 985.370 | 985.370 | |
4.50 | Trát dầm trong nhà, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 6.944 | 1 m² | 153.881 | 1.068.550 | |
1.82 | Cung cấp, lắp đặt công tắc ba một chiều 220V–10A + mặt đế | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 172.898 | 345.796 | |
4.51 | Trát dầm ngoài nhà, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 0.24 | 1 m² | 153.881 | 36.931 | |
1.83 | Cung cấp, lắp đặt công tắc đôi một chiều 220V–10A + mặt đế | Theo quy định tại Chương V | 3 | cái | 146.398 | 439.194 | |
4.52 | Trát trần trong nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 6.84 | 1 m² | 209.513 | 1.433.069 | |
1.84 | Cung cấp, lắp đặt ổ cắm đôi âm tường ba chấu 16A–220V + mặt đế | Theo quy định tại Chương V | 10 | 1 cái | 202.920 | 2.029.200 | |
4.53 | Trát trần ngoài nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 8.218 | 1 m² | 209.513 | 1.721.778 | |
1.85 | Cung cấp, lắp đặt MCB 3P-25A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 1 | cái | 1.092.751 | 1.092.751 | |
4.54 | Trát trụ cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 10.72 | 1 m² | 216.930 | 2.325.490 | |
1.86 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-25A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 258.933 | 258.933 | |
4.55 | Trát lanh tô, giằng tường, chiều dày 1,5cm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 2.5 | 1 m² | 153.881 | 384.703 | |
1.87 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-20A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 258.933 | 517.866 | |
4.56 | Ngâm nước xi măng sàn bê tông cốt thép theo quy định | Theo quy định tại Chương V | 8.218 | 1 m² | 13.042 | 107.179 | |
1.88 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-10A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 249.299 | 498.598 | |
4.57 | Quét dung dịch chống thấm sàn mái, sê nô | Theo quy định tại Chương V | 8.218 | 1 m² | 52.815 | 434.034 | |
1.89 | Cung cấp, lắp đặt tủ điện âm tường 9 module | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 tủ | 484.983 | 484.983 | |
4.58 | Láng sênô tạo dốc về ống thoát nước, nơi mỏng nhất dày 3cm, vữa mác M100 | Theo quy định tại Chương V | 8.218 | 1 m² | 90.990 | 747.756 | |
1.90 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-4mm2 | Theo quy định tại Chương V | 64 | 1 m | 28.153 | 1.801.792 | |
4.59 | Lát nền, gạch granite 600×600mm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 5.02 | 1 m² | 447.840 | 2.248.157 | |
1.91 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-2,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 32 | 1 m | 21.381 | 684.192 | |
4.60 | Lát nền, gạch granite chống trượt 300×300mm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 1.87 | 1 m² | 552.584 | 1.033.332 | |
1.92 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 130 | 1 m | 16.280 | 2.116.400 | |
4.61 | Ốp gạch vào tường granite bóng mờ 300×600mm, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 10.29 | 1 m² | 608.414 | 6.260.580 | |
1.93 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 103 | 1 m | 64.533 | 6.646.899 | |
4.62 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 15.983 | 1 m² | 40.228 | 642.964 | |
1.94 | Cung cấp, lắp đặt hộp chia ngã D20 ( âm) | Theo quy định tại Chương V | 30 | 1 hộp | 76.394 | 2.291.820 | |
4.63 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần ngoài nhà | Theo quy định tại Chương V | 13.12 | 1 m² | 47.062 | 617.453 | |
1.95 | Cung cấp, lắp đặt ổ cắm mạng đơn âm tường RJ-11 + mặt đế | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cái | 303.779 | 911.337 | |
4.64 | Bả bằng bột bả vào tường trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 16.843 | 1 m² | 40.228 | 677.560 | |
1.96 | Cung cấp, lắp đặt cáp 2 đôi điện thoại 2x2x0.5mm² trong ống chìm (hệ số nhân công Knc=1,5; hệ số vật liệu phụ Kvlp=0,5) | Theo quy định tại Chương V | 3.5 | 10 m | 220.483 | 771.691 | |
4.65 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 16.284 | 1 m² | 47.062 | 766.358 | |
1.97 | Cung cấp, lắp đặt đế phiến đấu dây gắn tủ rack | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 823.952 | 823.952 | |
4.66 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 29.103 | 1 m² | 69.686 | 2.028.072 | |
1.98 | Cung cấp, lắp đặt phiến đấu dây điện thoại 10 đôi | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 694.508 | 694.508 | |
4.67 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 33.127 | 1 m² | 51.017 | 1.690.040 | |
1.99 | Cung cấp, lắp đặt thiết bị chống sét lan truyền đường tín hiệu cho 10 line điện thoại | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 thiết bị | 15.466.071 | 15.466.071 | |
4.68 | Cung cấp, lắp đặt đèn led 1,2m 1x18W | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 bộ | 236.499 | 472.998 | |
1.100 | Lắp đặt Switch 16 port 1GE + 2x1G SFP | Theo quy định tại Chương V | 1 | thiết bị | 10.091.264 | 10.091.264 | |
4.69 | Cung cấp, lắp đặt đèn led downlight ốp trần 12W, ≥ 950 lumen | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 326.302 | 326.302 | |
1.101 | Lắp đặt module quang điện 1000BASE–T | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 87.702 | 175.404 | |
4.70 | Cung cấp, lắp đặt công tắc ba một chiều 220V–10A + mặt đế | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 172.898 | 172.898 | |
1.102 | Lắp đặt thanh Patch Panel 24 port | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 thanh | 20.039.226 | 20.039.226 | |
4.71 | Cung cấp, lắp đặt ổ cắm đôi âm tường ba chấu 16A–220V + mặt đế | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cái | 202.920 | 608.760 | |
1.103 | Lắp đặt ODF 8FO lắp rack trong nhà | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 ODF | 572.348 | 572.348 | |
4.72 | Cung cấp, lắp đặt MCB 3P-25A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 1.092.751 | 1.092.751 | |
1.104 | Cung cấp, lắp đặt ổ cắm mạng đơn âm tường RJ-45 + mặt đế | Theo quy định tại Chương V | 4 | cái | 341.305 | 1.365.220 | |
4.73 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-10A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 259.755 | 519.510 | |
1.105 | Cung cấp, lắp đặt cáp mạng lan Cat-6 trong ống (hệ số nhân công Knc=1,2) | Theo quy định tại Chương V | 4.5 | 10 m | 251.127 | 1.130.072 | |
4.74 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-16A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 269.189 | 269.189 | |
1.106 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 45 | 1 m | 64.533 | 2.903.985 | |
4.75 | Cung cấp, lắp đặt MCB 1P-20A-6kA | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 269.189 | 538.378 | |
1.107 | Cung cấp, lắp đặt tủ Rack 9U (D500) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 tủ | 4.819.394 | 4.819.394 | |
4.76 | Cung cấp, lắp đặt tủ điện âm tường 12 module | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 tủ | 497.457 | 497.457 | |
1.108 | Cung cấp, lắp đặt ổ cắm PDU (cho tủ rack - 220V/20A, ổ cắm 6 vị trí) | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 919.352 | 919.352 | |
4.77 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-2,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 97 | 1 m | 18.079 | 1.753.663 | |
1.109 | Cung cấp, lắp đặt chậu xí bệt + dây cấp nước + vòi xịt rửa | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 bộ | 3.900.572 | 7.801.144 | |
4.78 | Cung cấp, lắp đặt cáp điện Cu/PVC 1C-1,5mm2 | Theo quy định tại Chương V | 22 | 1 m | 16.280 | 358.160 | |
1.110 | Cung cấp, lắp đặt chậu tiểu nam + vòi nhấn xả | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 1.968.890 | 1.968.890 | |
4.79 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa, đường kính d=20mm | Theo quy định tại Chương V | 20 | 1 m | 64.533 | 1.290.660 | |
1.111 | Cung cấp, lắp đặt lavabo treo tường + vòi + dây cấp + bộ xã inox | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 bộ | 2.883.333 | 5.766.666 | |
4.80 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa, đường kính d=25mm | Theo quy định tại Chương V | 17 | 1 m | 69.156 | 1.175.652 | |
1.112 | Cung cấp, lắp đặt vòi rửa inox | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 618.236 | 618.236 | |
4.81 | Cung cấp, lắp đặt hộp chia ngã D20 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 hộp | 76.394 | 458.364 | |
1.113 | Cung cấp, lắp đặt van góc inox 2 đầu ra có khóa riêng | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 bộ | 286.942 | 573.884 | |
4.82 | Đào đất mương cáp, chiều rộng ≤ 6m, máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.028 | 100 m³ | 3.148.069 | 88.146 | |
1.114 | Cung cấp, lắp đặt van góc inox 1 đầu ra | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 bộ | 199.807 | 399.614 | |
4.83 | Đắp cát san lấp đã đào vào mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.001 | 100 m³ | 3.737.817 | 3.738 | |
1.115 | Cung cấp, lắp đặt móc áo đôi Inox | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 442.084 | 884.168 | |
4.84 | Đắp đất mương cáp bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.027 | 100 m³ | 3.737.817 | 100.921 | |
1.116 | Cung cấp, lắp đặt hộp xịt xà phòng inox | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 329.952 | 659.904 | |
4.85 | Cung cấp, rải băng báo hiệu cáp ngầm | Theo quy định tại Chương V | 0.009 | 1 km | 5.052.824 | 45.475 | |
1.117 | Cung cấp, lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh inox | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 367.329 | 734.658 | |
4.86 | Cung cấp, lắp đặt chậu xí bệt + dây cấp nước + vòi xịt rửa | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 3.900.572 | 3.900.572 | |
1.118 | Cung cấp, lắp đặt gương soi 500x700mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 607.709 | 1.215.418 | |
4.87 | Cung cấp, lắp đặt lavabo treo tường + vòi + dây cấp + bộ xã inox | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 2.883.333 | 2.883.333 | |
1.119 | Lắp đặt kệ kính 600x140mm | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 325.682 | 651.364 | |
4.88 | Cung cấp, lắp đặt vòi nước đôi + sen tắm | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 930.738 | 930.738 | |
1.120 | Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN32 | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | 100 m | 3.694.211 | 738.842 | |
4.89 | Cung cấp, lắp đặt van góc inox 2 đầu ra có khóa riêng | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 286.942 | 286.942 | |
1.121 | Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 0.12 | 100m | 1.912.073 | 229.449 | |
4.90 | Cung cấp, lắp đặt van góc inox 1 đầu ra | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 bộ | 199.807 | 199.807 | |
1.122 | Cung cấp, lắp đặt van cửa đường kính DN32 - nối ren | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 427.384 | 427.384 | |
4.91 | Cung cấp, lắp đặt móc áo đôi Inox | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 442.084 | 442.084 | |
1.123 | Cung cấp, lắp đặt nối ren ngoài uPVC đường kính DN32 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 19.803 | 39.606 | |
4.92 | Cung cấp, lắp đặt hộp xịt xà phòng inox | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 329.952 | 329.952 | |
1.124 | Cung cấp, lắp đặt co ren trong uPVC đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cái | 26.067 | 156.402 | |
4.93 | Cung cấp, lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh inox | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 367.329 | 367.329 | |
1.125 | Cung cấp, lắp đặt tê uPVC đường kính DN32 | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cái | 51.746 | 155.238 | |
4.94 | Cung cấp, lắp đặt gương soi 500x700mm | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 607.709 | 607.709 | |
1.126 | Cung cấp, lắp đặt tê uPVC đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 5 | 1 cái | 34.993 | 174.965 | |
4.95 | Lắp đặt kệ kính 600x140mm | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 325.682 | 325.682 | |
1.127 | Cung cấp, lắp đặt co 90° uPVC đường kính DN32 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cái | 34.249 | 205.494 | |
4.96 | Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 0.08 | 100m | 1.912.073 | 152.966 | |
1.128 | Cung cấp, lắp đặt co 90° uPVC đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1 cái | 23.994 | 287.928 | |
4.97 | Cung cấp, lắp đặt van cửa đường kính DN20 - nối ren | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 189.509 | 189.509 | |
1.129 | Đào đất mương chôn ống, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.055 | 100m3 | 3.148.069 | 173.144 | |
4.98 | Cung cấp, lắp đặt nối ren ngoài uPVC đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 21.750 | 43.500 | |
1.130 | Đắp cát san lấp đã đào vào mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.023 | 100m3 | 3.737.817 | 85.970 | |
4.99 | Cung cấp, lắp đặt co ren trong uPVC đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cái | 27.686 | 83.058 | |
1.131 | Đắp đất mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.031 | 100m3 | 3.737.817 | 115.872 | |
4.100 | Cung cấp, lắp đặt tê giảm uPVC đường kính DN40/20 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 62.742 | 62.742 | |
1.132 | Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN100 | Theo quy định tại Chương V | 0.18 | 100m | 15.439.518 | 2.779.113 | |
4.101 | Cung cấp, lắp đặt tê uPVC đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cái | 34.993 | 139.972 | |
1.133 | Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN80 | Theo quy định tại Chương V | 0.06 | 100m | 7.420.513 | 445.231 | |
4.102 | Cung cấp, lắp đặt co 90° uPVC đường kính DN20 | Theo quy định tại Chương V | 8 | 1 cái | 23.994 | 191.952 | |
1.134 | Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 0.12 | 100m | 5.456.129 | 654.735 | |
4.103 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống DN100 | Theo quy định tại Chương V | 0.18 | 100m | 15.439.518 | 2.779.113 | |
1.135 | Cung cấp, lắp đặt ống PVC, đường kính DN32 | Theo quy định tại Chương V | 0.03 | 100m | 3.395.086 | 101.853 | |
4.104 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống DN80 | Theo quy định tại Chương V | 0.03 | 100m | 7.420.513 | 222.615 | |
1.136 | Cung cấp, lắp đặt phễu thu sàn inox, 200x200xDN80 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 376.112 | 752.224 | |
4.105 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống DN50 | Theo quy định tại Chương V | 0.2 | 100m | 7.304.263 | 1.460.853 | |
1.137 | Cung cấp, lắp đặt xi phông PVC, đường kính DN80 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 74.286 | 148.572 | |
4.106 | Cung cấp, lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát nối bằng phương pháp dán keo, đoạn ống dài 6m, đường kính ống DN32 | Theo quy định tại Chương V | 0.02 | 100m | 3.395.086 | 67.902 | |
1.138 | Cung cấp, lắp đặt quả cầu chắn rác đường kính DN80 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cái | 239.185 | 956.740 | |
4.107 | Cung cấp, lắp đặt phễu thu sàn inox, 200x200xDN80 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 376.112 | 376.112 | |
1.139 | Cung cấp, lắp đặt tê uPVC, đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 47.138 | 47.138 | |
4.108 | Cung cấp, lắp đặt xi phông PVC, đường kính DN80 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 74.286 | 74.286 | |
1.140 | Cung cấp, lắp đặt tê cong uPVC, đường kính DN100 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cái | 151.018 | 906.108 | |
4.109 | Cung cấp, lắp đặt quả cầu chắn rác đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 228.935 | 457.870 | |
1.141 | Cung cấp, lắp đặt chữ Y uPVC, đường kính DN100 | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cái | 137.811 | 413.433 | |
4.110 | Cung cấp, lắp đặt tê cong uPVC, đường kính DN100 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cái | 151.018 | 906.108 | |
1.142 | Cung cấp, lắp đặt chữ Y uPVC, đường kính DN80 | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cái | 99.282 | 297.846 | |
4.111 | Cung cấp, lắp đặt chữ Y uPVC, đường kính DN100 | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cái | 137.811 | 413.433 | |
1.143 | Cung cấp, lắp đặt Y giảm uPVC, đường kính DN100/50 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 105.792 | 105.792 | |
4.112 | Cung cấp, lắp đặt Y giảm uPVC, đường kính DN100/80 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 130.834 | 261.668 | |
1.144 | Cung cấp, lắp đặt Y giảm uPVC, đường kính DN80/50 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 71.248 | 142.496 | |
4.113 | Cung cấp, lắp đặt nối giảm uPVC, đường kính DN100/50 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 53.168 | 106.336 | |
1.145 | Cung cấp, lắp đặt nối giảm uPVC, đường kính DN50/32 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 25.486 | 50.972 | |
4.114 | Cung cấp, lắp đặt co 90° đường kính DN80 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 52.732 | 105.464 | |
1.146 | Cung cấp, lắp đặt co 90° đường kính DN80 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cái | 52.732 | 210.928 | |
4.115 | Cung cấp, lắp đặt co 90° đường kính DN32 | Theo quy định tại Chương V | 2 | 1 cái | 19.055 | 38.110 | |
1.147 | Cung cấp, lắp đặt co 90° đường kính DN32 | Theo quy định tại Chương V | 1 | 1 cái | 19.055 | 19.055 | |
4.116 | Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN100 | Theo quy định tại Chương V | 4 | 1 cái | 78.709 | 314.836 | |
1.148 | Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN100 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cái | 78.709 | 472.254 | |
4.117 | Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN80 | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cái | 47.249 | 141.747 | |
1.149 | Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN80 | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1 cái | 47.249 | 566.988 | |
4.118 | Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 3 | 1 cái | 26.732 | 80.196 | |
1.150 | Cung cấp, lắp đặt co 45° đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 6 | 1 cái | 31.218 | 187.308 | |
4.119 | Cung cấp, lắp đai omega đường kính DN50 | Theo quy định tại Chương V | 12 | 1 cái | 24.716 | 296.592 | |
1.151 | Đào đất mương chôn ống, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.022 | 100m3 | 3.148.069 | 69.258 | |
4.120 | Đào đất mương chôn ống, chiều rộng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m³, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.055 | 100 m³ | 3.148.069 | 173.144 | |
1.152 | Đắp cát san lấp đã đào vào mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.009 | 100m3 | 3.737.817 | 33.640 | |
4.121 | Đắp cát san lấp đã đào vào mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.023 | 100 m³ | 3.737.817 | 85.970 | |
1.153 | Đắp đất mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.012 | 100m3 | 3.737.817 | 44.854 | |
4.122 | Đắp đất mương chôn ống bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.031 | 100 m³ | 3.737.817 | 115.872 | |
1.154 | Đào móng giếng thấm, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.013 | 100 m³ | 2.747.508 | 35.718 | |
4.123 | Đào móng giếng thấm, chiều rộng móng ≤ 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.019 | 100 m³ | 2.747.508 | 52.203 | |
1.155 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.005 | 100 m³ | 3.737.817 | 18.689 | |
4.124 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.004 | 100 m³ | 3.737.817 | 14.951 | |
1.156 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.007 | 100 m³ | 1.584.528 | 11.092 | |
4.125 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi ≤ 300m, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.015 | 100 m³ | 1.584.528 | 23.768 | |
1.157 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót giếng thấm, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.113 | 1 m³ | 1.847.406 | 208.757 | |
4.126 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót giếng thấm, chiều rộng ≤ 250 cm, đá 4x6, mác 150 | Theo quy định tại Chương V | 0.113 | 1 m³ | 1.847.406 | 208.757 | |
1.158 | Xây gạch ống 8x8x18cm, xây thành giếng thấm chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 0.362 | 1 m³ | 2.167.343 | 784.578 | |
4.127 | Xây gạch ống 8x8x18cm, xây thành giếng thấm chiều dày ≤ 10cm, chiều cao ≤ 6m, vữa mác M75 | Theo quy định tại Chương V | 0.362 | 1 m³ | 2.167.343 | 784.578 | |
1.159 | Bê tông tấm đan hố ga đúc sẵn đá 1x2, mác M200 | Theo quy định tại Chương V | 0.113 | 1 m³ | 2.311.318 | 261.179 | |
4.128 | Bê tông tấm đan hố ga đúc sẵn đá 1x2, mác M200 | Theo quy định tại Chương V | 0.113 | 1 m³ | 2.311.318 | 261.179 | |
1.160 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 0.008 | 100 m² | 9.632.143 | 77.057 | |
4.129 | SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép nắp đan đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 0.008 | 100 m² | 9.632.143 | 77.057 | |
1.161 | SXLD cốt thép tấm đan hố ga đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 0.007 | tấn | 28.736.283 | 201.154 | |
4.130 | SXLD cốt thép tấm đan hố ga đúc sẵn | Theo quy định tại Chương V | 0.007 | tấn | 28.736.283 | 201.154 | |
1.162 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo quy định tại Chương V | 1 | cấu kiện | 41.011 | 41.011 | |
4.131 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu | Theo quy định tại Chương V | 1 | cấu kiện | 41.011 | 41.011 | |
1.163 | Thi công tầng lọc nước giếng thấm (lớp sỏi, lớp xỉ than, lớp đá dăm) | Theo quy định tại Chương V | 0.007 | 100 m³ | 106.740.792 | 747.186 | |
4.132 | Thi công tầng lọc nước giếng thấm (lớp sỏi, lớp xỉ than, lớp đá dăm) | Theo quy định tại Chương V | 0.679 | 1 m³ | 773.484 | 525.196 | |
1.164 | Đào đất bể tự hoại chiều rộng ≤ 6m bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.119 | 100 m³ | 2.747.508 | 326.953 | |
4.133 | Đào đất bể tự hoại chiều rộng ≤ 6m bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II | Theo quy định tại Chương V | 0.113 | 100 m³ | 2.747.508 | 310.468 | |
1.165 | Đắp đất bể tự hoại bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.04 | 100 m³ | 3.737.817 | 149.513 | |
4.134 | Đắp đất bể tự hoại bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K ≥ 0,90 | Theo quy định tại Chương V | 0.039 | 100 m³ | 3.737.817 | 145.775 | |
1.166 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tông lót bể tự hoại rộng ≤ 250cm, đá 4x6 M150 | Theo quy định tại Chương V | 0.735 | 1 m³ | 1.774.188 | 1.304.028 | |
4.135 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tông lót bể tự hoại rộng ≤ 250cm, đá 4x6 M150 | Theo quy định tại Chương V | 0.56 | 1 m³ | 1.774.188 | 993.545 | |
1.167 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông đáy, dầm bể tự hoại đá 1x2 M200 | Theo quy định tại Chương V | 1.035 | 1 m³ | 2.430.363 | 2.515.426 | |
4.136 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông đáy, dầm bể tự hoại đá 1x2 M200 | Theo quy định tại Chương V | 0.468 | 1 m³ | 2.430.363 | 1.137.410 | |
1.168 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan bể tự hoại đúc sẵn đá 1x2 M200 | Theo quy định tại Chương V | 0.527 | 1 m³ | 2.311.318 | 1.218.065 | |
4.137 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông tấm đan bể tự hoại đúc sẵn đá 1x2 M200 | Theo quy định tại Chương V | 0.128 | 1 m³ | 2.311.318 | 295.849 | |
1.169 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép đáy bể tự hoại | Theo quy định tại Chương V | 0.01 | 100 m² | 12.561.152 | 125.612 | |
4.138 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép đáy bể tự hoại | Theo quy định tại Chương V | 0.009 | 100 m² | 12.561.152 | 113.050 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Ta có thể trốn tránh hiện thực, nhưng ta không thể trốn tránh hậu quả của việc trốn tránh hiện thực. "
Ayn Rand
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...