Thi công xây dựng: Bảo dưỡng, sửa chữa trụ sở

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
11
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thi công xây dựng: Bảo dưỡng, sửa chữa trụ sở
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
1.168.275.034 VND
Ngày đăng tải
18:31 09/09/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
số 205/QĐ-KBCM
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Kho bạc Nhà nước Cà Mau
Ngày phê duyệt
09/09/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0106705257

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI HOÀNG ANH

1.151.920.629,5107 VND 1.151.920.629 VND 75 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0110356048 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC TÍN Không đáp ứng E-HSMT
2 vn1501136275 CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI AN GIA PHÁT Không đáp ứng E-HSMT
3 vn2001287542 CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG KHÔI NGUYÊN Không đáp ứng E-HSMT
4 vn2001272063 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THẾ DÂN Không đáp ứng E-HSMT

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
4.6.3 Vệ sinh kính cường lực Theo quy định tại Chương V 66.155 m2 43.928 2.906.057
4.7 CẠO SƠN Theo quy định tại Chương V 0 243.002.581
4.7.1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Theo quy định tại Chương V 1266.0605 m2 17.571 22.245.949
4.7.2 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Theo quy định tại Chương V 199.69 m2 17.571 3.508.753
4.7.3 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 1266.0605 m2 76.724 97.137.226
4.7.4 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 732.8753 m2 39.852 29.206.546
4.7.5 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 199.69 m2 50.185 10.021.443
4.7.6 Vệ sinh, chống thấm dột bằng keo chuyên dụng Theo quy định tại Chương V 441.95 m2 52.963 23.406.998
4.7.7 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại Theo quy định tại Chương V 386.8699 m2 58.570 22.658.970
4.7.8 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 386.8699 1m2 61.421 23.761.936
4.7.9 Cung cấp, lắp đặt lưới bao che Theo quy định tại Chương V 2040 m2 5.419 11.054.760
1 HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ LÀM VIỆC 3 TẦNG Theo quy định tại Chương V 0 456.816.179
1.1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Theo quy định tại Chương V 1080.656 m2 17.571 18.988.207
1.2 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Theo quy định tại Chương V 563.2548 m2 20.500 11.546.723
1.3 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 540.328 m2 39.852 21.533.151
1.4 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 281.6274 m2 46.589 13.120.739
1.5 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 821.9554 m2 76.724 63.063.706
1.6 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 821.9554 m2 93.027 76.464.045
1.7 Cung cấp, lắp đặt lưới bao che Theo quy định tại Chương V 1590.6 m2 5.419 8.619.461
1.8 Vệ sinh, loại bỏ lớp silicon hiện hữu, chống thấm bằng keo silicon chuyên dùng Theo quy định tại Chương V 897.76 m 33.118 29.732.016
1.9 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại Theo quy định tại Chương V 201.5601 m2 58.570 11.805.375
1.10 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ Theo quy định tại Chương V 201.5601 1m2 43.621 8.792.253
1.11 Đánh bóng đá granite Theo quy định tại Chương V 194.665 m2 126.864 24.695.981
1.12 Vệ sinh bề mặt gạch ốp Theo quy định tại Chương V 12.9825 m2 39.843 517.262
1.13 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm Theo quy định tại Chương V 1.373 m3 336.778 462.396
1.14 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 1.0984 m3 1.798.472 1.975.442
1.15 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 20.595 m2 84.365 1.737.497
1.16 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 20.595 m2 39.852 820.752
1.17 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 20.595 m2 76.724 1.580.131
1.18 Phá dỡ nền lát gỗ Theo quy định tại Chương V 15.77 m2 23.428 369.460
1.19 Lát nền, sàn gỗ Theo quy định tại Chương V 15.77 m2 471.541 7.436.202
1.20 Vệ sinh bề mặt kính cường lực, tấm alu Theo quy định tại Chương V 305.4028 m2 39.843 12.168.164
1.21 Tháo dỡ trần Theo quy định tại Chương V 14.77 m2 19.214 283.791
1.22 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm chìm Theo quy định tại Chương V 14.77 m2 299.770 4.427.603
1.23 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 14.77 m2 46.589 688.120
1.24 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 14.77 m2 50.185 741.232
1.25 Vệ sinh nền lát gạch ceramic Theo quy định tại Chương V 472.39 m2 39.843 18.821.435
1.26 Vệ sinh sê nô, mái Theo quy định tại Chương V 456.9 m2 39.843 18.204.267
1.27 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng (2 nước) Theo quy định tại Chương V 456.9 m2 114.293 52.220.472
1.28 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại Theo quy định tại Chương V 75.2 m2 58.570 4.404.464
1.29 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 75.2 1m2 61.421 4.618.859
1.30 Lắp đặt bóng đèn neon 1,2m Theo quy định tại Chương V 60 bộ 140.542 8.432.520
1.31 Lắp đặt tay nắm gạt cửa đi Theo quy định tại Chương V 15 1 bộ 1.385.653 20.784.795
1.32 Lắp đặt tay nắm khóa cửa sổ Theo quy định tại Chương V 20 1 bộ 387.983 7.759.660
2 HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ PHỤ TRỢ 4 TẦNG Theo quy định tại Chương V 0 109.574.914
2.1 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột Theo quy định tại Chương V 71.7622 m2 17.571 1.260.934
2.2 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần Theo quy định tại Chương V 42.123 m2 20.500 863.522
2.3 Bả bằng bột bả vào tường Theo quy định tại Chương V 35.8811 m2 39.852 1.429.934
2.4 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 21.0615 m2 46.589 981.234
2.5 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 56.9426 m2 76.724 4.368.864
2.6 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 56.9426 m2 93.027 5.297.199
2.7 Cung cấp, lắp đặt lưới bao che Theo quy định tại Chương V 1096.92 m2 5.419 5.944.209
2.8 Vệ sinh, loại bỏ lớp silicon hiện hữu, chống thấm bằng keo silicon chuyên dùng Theo quy định tại Chương V 477.8 m 30.792 14.712.418
2.9 Đánh bóng đá granite Theo quy định tại Chương V 58.0725 m2 126.864 7.367.310
2.10 Vệ sinh bề mặt kính cường lực, tấm alu Theo quy định tại Chương V 134.7566 m2 39.843 5.369.107
2.11 Vệ sinh nền lát gạch ceramic Theo quy định tại Chương V 275.94 m2 39.843 10.994.277
2.12 Vệ sinh sê nô, mái Theo quy định tại Chương V 306.995 m2 39.843 12.231.602
2.13 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng (2 nước) Theo quy định tại Chương V 306.995 m2 114.293 35.087.380
2.14 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại Theo quy định tại Chương V 30.56 m2 58.570 1.789.899
2.15 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 30.56 1m2 61.421 1.877.026
3 HẠNG MỤC: SỬA CHỮA HÀNG RÀO Theo quy định tại Chương V 0 187.377.117
3.1 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo quy định tại Chương V 1.6 m2 35.142 56.227
3.2 Căng lưới mắt cáo gia cố tường Theo quy định tại Chương V 1.6 m2 199.861 319.778
3.3 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 1.6 m2 104.577 167.323
3.4 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường ngoài) Theo quy định tại Chương V 771.1297 m2 17.571 13.549.520
3.5 Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường trong) Theo quy định tại Chương V 48.02 m2 17.571 843.759
3.6 Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại Theo quy định tại Chương V 169.0059 m2 58.570 9.898.676
3.7 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 169.0059 1m2 61.421 10.380.511
3.8 Phá dỡ song sắt hàng rào Theo quy định tại Chương V 100.2758 m2 11.714 1.174.631
3.9 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 3.9132 m3 1.707.769 6.682.842
3.10 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 54.35 m2 104.577 5.683.760
3.11 Lắp dựng hàng rào song sắt (tận dụng) Theo quy định tại Chương V 100.2758 m2 192.314 19.284.440
3.12 Bả bằng bột bả vào tường (bả 70% diện tích cạo sơn) Theo quy định tại Chương V 627.7548 m2 39.852 25.017.284
3.13 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 48.02 m2 50.185 2.409.884
3.14 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 825.4797 m2 76.724 63.334.105
3.15 Vệ sinh mặt thành và gờ chỉ bồn hoa Theo quy định tại Chương V 59.9922 m2 39.843 2.390.269
3.16 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo quy định tại Chương V 59.9922 m2 35.142 2.108.246
3.17 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 59.9922 m2 388.255 23.292.272
3.18 Vận chuyển cát xây bằng ô tô tự đổ - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km Theo quy định tại Chương V 0.509 10m³/1km 61.201 31.151
3.19 Vận chuyển cát xây bằng ô tô tự đổ - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km Theo quy định tại Chương V 2.036 10m³/1km 43.067 87.684
3.20 Bốc xếp lên gạch xây các loại bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 3.288 1000v 99.569 327.383
3.21 Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km Theo quy định tại Chương V 0.5261 10 tấn/1km 126.314 66.454
3.22 Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km Theo quy định tại Chương V 2.1043 10 tấn/1km 91.412 192.358
3.23 Bốc xếp xuống Xi măng bao bằng thủ công Theo quy định tại Chương V 1.31 tấn 32.214 42.200
3.24 Vận chuyển xi măng bao các loại bằng ô tô vận tải thùng - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km Theo quy định tại Chương V 0.131 10 tấn/1km 71.467 9.362
3.25 Vận chuyển xi măng bao các loại bằng ô tô vận tải thùng - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km Theo quy định tại Chương V 0.524 10 tấn/1km 51.523 26.998
4 HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ LÀM VIỆC 5 TẦNG Theo quy định tại Chương V 0 398.152.420
4.1 TẦNG TRỆT Theo quy định tại Chương V 0 3.786.453
4.1.1 Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ Theo quy định tại Chương V 11.1504 m2 35.142 391.847
4.1.2 Căng lưới mắt cáo gia cố tường Theo quy định tại Chương V 11.1504 m2 199.861 2.228.530
4.1.3 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 11.1504 m2 104.577 1.166.075
4.2 TẦNG 1 Theo quy định tại Chương V 0 32.476.647
4.2.1 Đánh bóng đá granite Theo quy định tại Chương V 104.2976 m2 126.864 13.231.611
4.2.2 Phá dỡ nền gạch lá nem Theo quy định tại Chương V 2.5 m2 23.428 58.570
4.2.3 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ceramic 400x400mm, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 2.5 m2 388.255 970.638
4.2.4 Tháo dỡ gạch ốp tường Theo quy định tại Chương V 1.076 m2 35.226 37.903
4.2.5 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán Theo quy định tại Chương V 1.076 m2 2.153.121 2.316.758
4.2.6 Tháo dỡ trần Theo quy định tại Chương V 38.15 m2 19.214 733.014
4.2.7 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao Theo quy định tại Chương V 38.15 m2 299.770 11.436.226
4.2.8 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 38.15 m2 46.589 1.777.370
4.2.9 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 38.15 m2 50.185 1.914.558
4.3 TẦNG 2 Theo quy định tại Chương V 0 32.210.795
4.3.1 Tháo dỡ tấm lợp - Tấm che tường Theo quy định tại Chương V 0.65 100m2 3.768.640 2.449.616
4.3.2 Lợp mái che tường bằng mặt kính cường lực Theo quy định tại Chương V 0.442 100m2 1.854.090 819.508
4.3.3 Lợp mái che tường bằng tấm alu dày 3 ly Theo quy định tại Chương V 0.208 100m2 41.021.876 8.532.550
4.3.4 Vệ sinh, chống thấm dột bằng keo chuyên dụng Theo quy định tại Chương V 65 m2 52.963 3.442.595
4.3.5 Tháo dỡ trần Theo quy định tại Chương V 38.15 m2 19.214 733.014
4.3.6 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao Theo quy định tại Chương V 38.15 m2 299.770 11.436.226
4.3.7 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần Theo quy định tại Chương V 38.15 m2 46.589 1.777.370
4.3.8 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ Theo quy định tại Chương V 38.15 m2 50.185 1.914.558
4.3.9 Phá dỡ nền gạch lá nem Theo quy định tại Chương V 2.86 m2 23.428 67.004
4.3.10 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 Theo quy định tại Chương V 2.86 m2 300.745 860.131
4.3.11 Tháo dỡ vách ngăn Theo quy định tại Chương V 6.39 m2 9.607 61.389
4.3.12 Lắp lại vách ngăn hiện trạng Theo quy định tại Chương V 6.39 m2 18.284 116.835
4.4 TẦNG 5 Theo quy định tại Chương V 0 811.128
4.4.1 Tháo dỡ vách ngăn Theo quy định tại Chương V 25.68 m2 9.607 246.708
4.4.2 Lắp lại vách ngăn hiện trạng Theo quy định tại Chương V 25.68 m2 21.979 564.421
4.5 SÂN THƯỢNG Theo quy định tại Chương V 0 14.416.791
4.5.1 Vệ sinh nền ceramic sân thượng Theo quy định tại Chương V 361.84 m2 39.843 14.416.791
4.6 SÀN MÁI Theo quy định tại Chương V 0 71.448.024
4.6.1 Vệ sinh sê nô, mái Theo quy định tại Chương V 444.685 m2 39.843 17.717.584
4.6.2 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng (2 nước) Theo quy định tại Chương V 444.685 m2 114.293 50.824.383
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8363 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1155 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1875 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24377 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Niềm vui cuồng nhiệt trong lòng mọi người, không phải khi có được mà là khi sắp có được. "

Khuyết Danh

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây