Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106705257 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VẬN TẢI HOÀNG ANH |
1.151.920.629,5107 VND | 1.151.920.629 VND | 75 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0110356048 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ĐỨC TÍN | Không đáp ứng E-HSMT | |
2 | vn1501136275 | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ VẬN TẢI AN GIA PHÁT | Không đáp ứng E-HSMT | |
3 | vn2001287542 | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG KHÔI NGUYÊN | Không đáp ứng E-HSMT | |
4 | vn2001272063 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THẾ DÂN | Không đáp ứng E-HSMT |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4.6.3 | Vệ sinh kính cường lực | Theo quy định tại Chương V | 66.155 | m2 | 43.928 | 2.906.057 | |
4.7 | CẠO SƠN | Theo quy định tại Chương V | 0 | 243.002.581 | |||
4.7.1 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Theo quy định tại Chương V | 1266.0605 | m2 | 17.571 | 22.245.949 | |
4.7.2 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Theo quy định tại Chương V | 199.69 | m2 | 17.571 | 3.508.753 | |
4.7.3 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 1266.0605 | m2 | 76.724 | 97.137.226 | |
4.7.4 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 732.8753 | m2 | 39.852 | 29.206.546 | |
4.7.5 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 199.69 | m2 | 50.185 | 10.021.443 | |
4.7.6 | Vệ sinh, chống thấm dột bằng keo chuyên dụng | Theo quy định tại Chương V | 441.95 | m2 | 52.963 | 23.406.998 | |
4.7.7 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo quy định tại Chương V | 386.8699 | m2 | 58.570 | 22.658.970 | |
4.7.8 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 386.8699 | 1m2 | 61.421 | 23.761.936 | |
4.7.9 | Cung cấp, lắp đặt lưới bao che | Theo quy định tại Chương V | 2040 | m2 | 5.419 | 11.054.760 | |
1 | HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ LÀM VIỆC 3 TẦNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 456.816.179 | |||
1.1 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Theo quy định tại Chương V | 1080.656 | m2 | 17.571 | 18.988.207 | |
1.2 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 563.2548 | m2 | 20.500 | 11.546.723 | |
1.3 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 540.328 | m2 | 39.852 | 21.533.151 | |
1.4 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 281.6274 | m2 | 46.589 | 13.120.739 | |
1.5 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 821.9554 | m2 | 76.724 | 63.063.706 | |
1.6 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 821.9554 | m2 | 93.027 | 76.464.045 | |
1.7 | Cung cấp, lắp đặt lưới bao che | Theo quy định tại Chương V | 1590.6 | m2 | 5.419 | 8.619.461 | |
1.8 | Vệ sinh, loại bỏ lớp silicon hiện hữu, chống thấm bằng keo silicon chuyên dùng | Theo quy định tại Chương V | 897.76 | m | 33.118 | 29.732.016 | |
1.9 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo quy định tại Chương V | 201.5601 | m2 | 58.570 | 11.805.375 | |
1.10 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 1 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 201.5601 | 1m2 | 43.621 | 8.792.253 | |
1.11 | Đánh bóng đá granite | Theo quy định tại Chương V | 194.665 | m2 | 126.864 | 24.695.981 | |
1.12 | Vệ sinh bề mặt gạch ốp | Theo quy định tại Chương V | 12.9825 | m2 | 39.843 | 517.262 | |
1.13 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | Theo quy định tại Chương V | 1.373 | m3 | 336.778 | 462.396 | |
1.14 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 1.0984 | m3 | 1.798.472 | 1.975.442 | |
1.15 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 20.595 | m2 | 84.365 | 1.737.497 | |
1.16 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 20.595 | m2 | 39.852 | 820.752 | |
1.17 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 20.595 | m2 | 76.724 | 1.580.131 | |
1.18 | Phá dỡ nền lát gỗ | Theo quy định tại Chương V | 15.77 | m2 | 23.428 | 369.460 | |
1.19 | Lát nền, sàn gỗ | Theo quy định tại Chương V | 15.77 | m2 | 471.541 | 7.436.202 | |
1.20 | Vệ sinh bề mặt kính cường lực, tấm alu | Theo quy định tại Chương V | 305.4028 | m2 | 39.843 | 12.168.164 | |
1.21 | Tháo dỡ trần | Theo quy định tại Chương V | 14.77 | m2 | 19.214 | 283.791 | |
1.22 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao khung nhôm chìm | Theo quy định tại Chương V | 14.77 | m2 | 299.770 | 4.427.603 | |
1.23 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 14.77 | m2 | 46.589 | 688.120 | |
1.24 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 14.77 | m2 | 50.185 | 741.232 | |
1.25 | Vệ sinh nền lát gạch ceramic | Theo quy định tại Chương V | 472.39 | m2 | 39.843 | 18.821.435 | |
1.26 | Vệ sinh sê nô, mái | Theo quy định tại Chương V | 456.9 | m2 | 39.843 | 18.204.267 | |
1.27 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng (2 nước) | Theo quy định tại Chương V | 456.9 | m2 | 114.293 | 52.220.472 | |
1.28 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo quy định tại Chương V | 75.2 | m2 | 58.570 | 4.404.464 | |
1.29 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 75.2 | 1m2 | 61.421 | 4.618.859 | |
1.30 | Lắp đặt bóng đèn neon 1,2m | Theo quy định tại Chương V | 60 | bộ | 140.542 | 8.432.520 | |
1.31 | Lắp đặt tay nắm gạt cửa đi | Theo quy định tại Chương V | 15 | 1 bộ | 1.385.653 | 20.784.795 | |
1.32 | Lắp đặt tay nắm khóa cửa sổ | Theo quy định tại Chương V | 20 | 1 bộ | 387.983 | 7.759.660 | |
2 | HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ PHỤ TRỢ 4 TẦNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 109.574.914 | |||
2.1 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột | Theo quy định tại Chương V | 71.7622 | m2 | 17.571 | 1.260.934 | |
2.2 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - xà dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 42.123 | m2 | 20.500 | 863.522 | |
2.3 | Bả bằng bột bả vào tường | Theo quy định tại Chương V | 35.8811 | m2 | 39.852 | 1.429.934 | |
2.4 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 21.0615 | m2 | 46.589 | 981.234 | |
2.5 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 56.9426 | m2 | 76.724 | 4.368.864 | |
2.6 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 56.9426 | m2 | 93.027 | 5.297.199 | |
2.7 | Cung cấp, lắp đặt lưới bao che | Theo quy định tại Chương V | 1096.92 | m2 | 5.419 | 5.944.209 | |
2.8 | Vệ sinh, loại bỏ lớp silicon hiện hữu, chống thấm bằng keo silicon chuyên dùng | Theo quy định tại Chương V | 477.8 | m | 30.792 | 14.712.418 | |
2.9 | Đánh bóng đá granite | Theo quy định tại Chương V | 58.0725 | m2 | 126.864 | 7.367.310 | |
2.10 | Vệ sinh bề mặt kính cường lực, tấm alu | Theo quy định tại Chương V | 134.7566 | m2 | 39.843 | 5.369.107 | |
2.11 | Vệ sinh nền lát gạch ceramic | Theo quy định tại Chương V | 275.94 | m2 | 39.843 | 10.994.277 | |
2.12 | Vệ sinh sê nô, mái | Theo quy định tại Chương V | 306.995 | m2 | 39.843 | 12.231.602 | |
2.13 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng (2 nước) | Theo quy định tại Chương V | 306.995 | m2 | 114.293 | 35.087.380 | |
2.14 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo quy định tại Chương V | 30.56 | m2 | 58.570 | 1.789.899 | |
2.15 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 30.56 | 1m2 | 61.421 | 1.877.026 | |
3 | HẠNG MỤC: SỬA CHỮA HÀNG RÀO | Theo quy định tại Chương V | 0 | 187.377.117 | |||
3.1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 1.6 | m2 | 35.142 | 56.227 | |
3.2 | Căng lưới mắt cáo gia cố tường | Theo quy định tại Chương V | 1.6 | m2 | 199.861 | 319.778 | |
3.3 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 1.6 | m2 | 104.577 | 167.323 | |
3.4 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường ngoài) | Theo quy định tại Chương V | 771.1297 | m2 | 17.571 | 13.549.520 | |
3.5 | Cạo bỏ lớp vôi cũ trên bề mặt - tường, trụ, cột (tường trong) | Theo quy định tại Chương V | 48.02 | m2 | 17.571 | 843.759 | |
3.6 | Cạo bỏ lớp sơn cũ trên bề mặt - kim loại | Theo quy định tại Chương V | 169.0059 | m2 | 58.570 | 9.898.676 | |
3.7 | Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 169.0059 | 1m2 | 61.421 | 10.380.511 | |
3.8 | Phá dỡ song sắt hàng rào | Theo quy định tại Chương V | 100.2758 | m2 | 11.714 | 1.174.631 | |
3.9 | Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 3.9132 | m3 | 1.707.769 | 6.682.842 | |
3.10 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 54.35 | m2 | 104.577 | 5.683.760 | |
3.11 | Lắp dựng hàng rào song sắt (tận dụng) | Theo quy định tại Chương V | 100.2758 | m2 | 192.314 | 19.284.440 | |
3.12 | Bả bằng bột bả vào tường (bả 70% diện tích cạo sơn) | Theo quy định tại Chương V | 627.7548 | m2 | 39.852 | 25.017.284 | |
3.13 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 48.02 | m2 | 50.185 | 2.409.884 | |
3.14 | Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 825.4797 | m2 | 76.724 | 63.334.105 | |
3.15 | Vệ sinh mặt thành và gờ chỉ bồn hoa | Theo quy định tại Chương V | 59.9922 | m2 | 39.843 | 2.390.269 | |
3.16 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 59.9922 | m2 | 35.142 | 2.108.246 | |
3.17 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 59.9922 | m2 | 388.255 | 23.292.272 | |
3.18 | Vận chuyển cát xây bằng ô tô tự đổ - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo quy định tại Chương V | 0.509 | 10m³/1km | 61.201 | 31.151 | |
3.19 | Vận chuyển cát xây bằng ô tô tự đổ - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | Theo quy định tại Chương V | 2.036 | 10m³/1km | 43.067 | 87.684 | |
3.20 | Bốc xếp lên gạch xây các loại bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 3.288 | 1000v | 99.569 | 327.383 | |
3.21 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo quy định tại Chương V | 0.5261 | 10 tấn/1km | 126.314 | 66.454 | |
3.22 | Vận chuyển gạch xây các loại bằng ô tô vận tải thùng - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | Theo quy định tại Chương V | 2.1043 | 10 tấn/1km | 91.412 | 192.358 | |
3.23 | Bốc xếp xuống Xi măng bao bằng thủ công | Theo quy định tại Chương V | 1.31 | tấn | 32.214 | 42.200 | |
3.24 | Vận chuyển xi măng bao các loại bằng ô tô vận tải thùng - Cự ly vận chuyển trong phạm vi ≤1km | Theo quy định tại Chương V | 0.131 | 10 tấn/1km | 71.467 | 9.362 | |
3.25 | Vận chuyển xi măng bao các loại bằng ô tô vận tải thùng - Cự ly vận chuyển 1km tiếp theo trong phạm vi ≤10km | Theo quy định tại Chương V | 0.524 | 10 tấn/1km | 51.523 | 26.998 | |
4 | HẠNG MỤC: KHỐI NHÀ LÀM VIỆC 5 TẦNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 398.152.420 | |||
4.1 | TẦNG TRỆT | Theo quy định tại Chương V | 0 | 3.786.453 | |||
4.1.1 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | Theo quy định tại Chương V | 11.1504 | m2 | 35.142 | 391.847 | |
4.1.2 | Căng lưới mắt cáo gia cố tường | Theo quy định tại Chương V | 11.1504 | m2 | 199.861 | 2.228.530 | |
4.1.3 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 11.1504 | m2 | 104.577 | 1.166.075 | |
4.2 | TẦNG 1 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 32.476.647 | |||
4.2.1 | Đánh bóng đá granite | Theo quy định tại Chương V | 104.2976 | m2 | 126.864 | 13.231.611 | |
4.2.2 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo quy định tại Chương V | 2.5 | m2 | 23.428 | 58.570 | |
4.2.3 | Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ceramic 400x400mm, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 2.5 | m2 | 388.255 | 970.638 | |
4.2.4 | Tháo dỡ gạch ốp tường | Theo quy định tại Chương V | 1.076 | m2 | 35.226 | 37.903 | |
4.2.5 | Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán | Theo quy định tại Chương V | 1.076 | m2 | 2.153.121 | 2.316.758 | |
4.2.6 | Tháo dỡ trần | Theo quy định tại Chương V | 38.15 | m2 | 19.214 | 733.014 | |
4.2.7 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Theo quy định tại Chương V | 38.15 | m2 | 299.770 | 11.436.226 | |
4.2.8 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 38.15 | m2 | 46.589 | 1.777.370 | |
4.2.9 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 38.15 | m2 | 50.185 | 1.914.558 | |
4.3 | TẦNG 2 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 32.210.795 | |||
4.3.1 | Tháo dỡ tấm lợp - Tấm che tường | Theo quy định tại Chương V | 0.65 | 100m2 | 3.768.640 | 2.449.616 | |
4.3.2 | Lợp mái che tường bằng mặt kính cường lực | Theo quy định tại Chương V | 0.442 | 100m2 | 1.854.090 | 819.508 | |
4.3.3 | Lợp mái che tường bằng tấm alu dày 3 ly | Theo quy định tại Chương V | 0.208 | 100m2 | 41.021.876 | 8.532.550 | |
4.3.4 | Vệ sinh, chống thấm dột bằng keo chuyên dụng | Theo quy định tại Chương V | 65 | m2 | 52.963 | 3.442.595 | |
4.3.5 | Tháo dỡ trần | Theo quy định tại Chương V | 38.15 | m2 | 19.214 | 733.014 | |
4.3.6 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | Theo quy định tại Chương V | 38.15 | m2 | 299.770 | 11.436.226 | |
4.3.7 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | Theo quy định tại Chương V | 38.15 | m2 | 46.589 | 1.777.370 | |
4.3.8 | Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | Theo quy định tại Chương V | 38.15 | m2 | 50.185 | 1.914.558 | |
4.3.9 | Phá dỡ nền gạch lá nem | Theo quy định tại Chương V | 2.86 | m2 | 23.428 | 67.004 | |
4.3.10 | Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch 300x300, vữa XM M75, PCB40 | Theo quy định tại Chương V | 2.86 | m2 | 300.745 | 860.131 | |
4.3.11 | Tháo dỡ vách ngăn | Theo quy định tại Chương V | 6.39 | m2 | 9.607 | 61.389 | |
4.3.12 | Lắp lại vách ngăn hiện trạng | Theo quy định tại Chương V | 6.39 | m2 | 18.284 | 116.835 | |
4.4 | TẦNG 5 | Theo quy định tại Chương V | 0 | 811.128 | |||
4.4.1 | Tháo dỡ vách ngăn | Theo quy định tại Chương V | 25.68 | m2 | 9.607 | 246.708 | |
4.4.2 | Lắp lại vách ngăn hiện trạng | Theo quy định tại Chương V | 25.68 | m2 | 21.979 | 564.421 | |
4.5 | SÂN THƯỢNG | Theo quy định tại Chương V | 0 | 14.416.791 | |||
4.5.1 | Vệ sinh nền ceramic sân thượng | Theo quy định tại Chương V | 361.84 | m2 | 39.843 | 14.416.791 | |
4.6 | SÀN MÁI | Theo quy định tại Chương V | 0 | 71.448.024 | |||
4.6.1 | Vệ sinh sê nô, mái | Theo quy định tại Chương V | 444.685 | m2 | 39.843 | 17.717.584 | |
4.6.2 | Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng (2 nước) | Theo quy định tại Chương V | 444.685 | m2 | 114.293 | 50.824.383 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Niềm vui cuồng nhiệt trong lòng mọi người, không phải khi có được mà là khi sắp có được. "
Khuyết Danh