Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn1100457070 | CÔNG TY CỔ PHẦN CẤP NƯỚC VÀ DỊCH VỤ ĐÔ THỊ BẾN LỨC |
5.748.082.009,5599 VND | 5.748.082.000 VND | 10 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn1101271752 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MAI ĐẠT | HSDT không đáp ứng yêu cầu |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhặt rác cặp Ql.1A đoạn trước UBND huyện Bến Lức - Nhà Thờ Thiên Chúa: 0,38km/ngày x 26 ngày x 2 lần/ngày x 12 tháng | Theo quy định tại Chương V | 237 | km | 302.283 | 71.641.071 | |
2 | Nhặt rác cặp Ql.1A đoạn Nhà thờ Thiên Chúa - cửa hàng vật liệu xây dựng Hai Bưởi: 0,54km/ngày x 26 ngày x 12 tháng | Theo quy định tại Chương V | 168 | km | 302.283 | 50.783.544 | |
3 | Nhặt rác cặp Ql.1A đoạn từ cửa hàng vật liệu xây dựng Hai Bưởi - chợ Bến Lức: 0,36km/ngày x 26 ngày x 2 lần/ngày x 12 tháng | Theo quy định tại Chương V | 225 | km | 302.283 | 68.013.675 | |
4 | Nhặt rác cặp Ql.1A đoạn từ chợ Bến Lức - cầu Bến Lức: 0,26km/ngày x 26 ngày x 12 tháng | Theo quy định tại Chương V | 81 | km | 302.283 | 24.484.923 | |
5 | Nhặt rác cặp Ql.1A đoạn trước UBND huyện Bến Lức - ngã 3 đường Trần Thế Sinh: 1km/ngày x 26 ngày x 12 tháng | Theo quy định tại Chương V | 312 | km | 302.283 | 94.312.296 | |
6 | Nhặt rác cặp đường Nguyễn Minh Trung (đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ đến ranh xã Thanh Phú): 0,2km/ngày x 26 ngày x 12 tháng | Theo quy định tại Chương V | 62 | km | 302.283 | 18.741.546 | |
7 | Đường Nguyễn Hữu Thọ: 4.360m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 1364680 | m2 | 63 | 85.974.840 | |
8 | Đường Võ Công Tồn: 4.000m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 1252000 | m2 | 63 | 78.876.000 | |
9 | Đường Mai Thị Non: 2.120 m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 663560 | m2 | 63 | 41.804.280 | |
10 | Đường Huỳnh Châu Sổ: 2.280m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 713640 | m2 | 63 | 44.959.320 | |
11 | Đường Võ Ngọc Quận: 520m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 162760 | m2 | 63 | 10.253.880 | |
12 | Đường Nguyễn Văn Siêu: 2.800m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 876400 | m2 | 63 | 55.213.200 | |
13 | Vòng xoay ngã 5 Nguyễn Hữu Thọ: 400m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 125200 | m2 | 63 | 7.887.600 | |
14 | Công viên ngã 5 Nguyễn Hữu Thọ: 246m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 76998 | m2 | 63 | 4.850.874 | |
15 | Công viên ngã 4 Long Kim: 727m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 227551 | m2 | 63 | 14.335.713 | |
16 | Đường Lê Văn Vịnh: 1.360m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 425680 | m2 | 63 | 26.817.840 | |
17 | Đường Nguyễn Minh Trung: 800m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 250400 | m2 | 63 | 15.775.200 | |
18 | Đường Nguyễn Văn Tiếp: 3.560m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 1114280 | m2 | 63 | 70.199.640 | |
19 | Đường Nguyễn Văn Tuôi: 6.284m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 1966892 | m2 | 63 | 123.914.196 | |
20 | Đường Nguyễn Trung Trực, (đoạn từ ngã 3 quốc lộ 1A đến ngã 3 Nguyễn Văn Tuôi): 1790m x 2m x 2 bên x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 2241080 | m2 | 63 | 141.188.040 | |
21 | Đường Nguyễn Văn Nhâm: 520m x 2m x 2 bên x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 651040 | m2 | 63 | 41.015.520 | |
22 | Đường Phan Văn Mảng , (đoạn từ ngã 4 quốc lộ 1A đến ngã 4 Nguyễn trung Trực): 1100m x 2m x 2 bên x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 1377200 | m2 | 63 | 86.763.600 | |
23 | Trước Trung tâm Văn hóa huyện, mặt tiếp giáp đường Nguyễn Hữu Thọ (ngoài hàng rào): 1.125m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 352125 | m2 | 45 | 15.845.625 | |
24 | Bên hông Trung tâm Văn hóa huyện, mặt tiếp giáp đường số 2 (ngoài hàng rào): 600m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 187800 | m2 | 45 | 8.451.000 | |
25 | Trước Đền tưởng niệm Luật sư Nguyễn Hữu Thọ, đoạn tiếp giáp đường Nguyễn Minh Trung: 1.035,3m2 x 313 lượt/năm | Theo quy định tại Chương V | 323955 | m2 | 45 | 14.577.975 | |
26 | - Đường Nguyễn Hữu Thọ: 1km x 2 bên x 104 lượt | Theo quy định tại Chương V | 208 | km | 201.522 | 41.916.576 | |
27 | - Đường Nguyễn Trung Trực: 2km x 2 bên x 104 lượt | Theo quy định tại Chương V | 416 | km | 201.522 | 83.833.152 | |
28 | - Đường Nguyễn Văn Tiếp: 0.6km x 2 bên x 104 lượt | Theo quy định tại Chương V | 124.8 | km | 201.522 | 25.149.946 | |
29 | Đường Nguyễn Minh Trung đoạn còn lại: 20 hố x 0,7m3 x 1 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 14 | m3 | 1.305.930 | 18.283.020 | |
30 | Đường Phan Văn Mảng đoạn cuối: 42 hố x 0,7m3 x 1 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 29.4 | m3 | 1.305.930 | 38.394.342 | |
31 | Đường Phạm Văn Ngũ: 25 hố x 0,7m3 x 1 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 17.5 | m3 | 1.305.930 | 22.853.775 | |
32 | Đường Mai Thị Tốt: 3 hố x 0,7m3 x 1 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 2.1 | m3 | 1.305.930 | 2.742.453 | |
33 | Nạo vét bùn cống hộp nổi Quốc lộ 1A (Đoạn đèn xanh đèn đỏ Long Kim – Ngã 3 Nguyễn Văn Tiếp dài) 290 mét | Theo quy định tại Chương V | 145 | m3 | 1.305.930 | 189.359.850 | |
34 | Nạo vét bùn hố ga Quốc lộ 1A (Đoạn đèn xanh đèn đỏ Long Kim – Ngã 3 Nguyễn Trung Trực: 20 hố x 0,7m3/hố x 1 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 14 | m3 | 1.305.930 | 18.283.020 | |
35 | Nạo vét bùn cống hộp nổi Quốc lộ 1A (Đoạn Ngã 3 cây xăng Võ Công Tồn đến chợ Bến Lức) dài 400 mét | Theo quy định tại Chương V | 160 | m3 | 1.305.930 | 208.948.800 | |
36 | Đường Nguyễn Trung Trực: 90 hố x 0.7m3/hố x 1 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 63 | m3 | 1.305.930 | 82.273.590 | |
37 | Đường Bờ Dừa: 27 hố x 0.7m3/hố x 1 lần/năm | Theo quy định tại Chương V | 18.9 | m3 | 1.305.930 | 24.682.077 | |
38 | Thay mới nắp đan rãnh dọc kích thước 600x600x70mm: đường nội bộ KP9,đoạn rãnh dọc trước bưu điện. | Theo quy định tại Chương V | 6 | cái | 1.085.716 | 6.514.296 | |
39 | Thay mới nắp đan hố ga kích thước 128x1280x80mm: đường Bờ Dừa | Theo quy định tại Chương V | 17 | cái | 3.223.026 | 54.791.442 | |
40 | Chăm sóc, bảo dưỡng cỏ lá gừng, cỏ đậu | Theo quy định tại Chương V | 330 | m2 | 182.044 | 60.074.520 | |
41 | Chăm sóc cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 72 | cây | 216.651 | 15.598.872 | |
42 | Chăm sóc, bảo dưỡng bồn viền cây lá màu | Theo quy định tại Chương V | 83 | m2 | 291.680 | 24.209.440 | |
43 | Chăm sóc, bảo dưỡng cỏ nhung | Theo quy định tại Chương V | 647 | m2 | 182.044 | 117.782.468 | |
44 | Chăm sóc cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 99 | cây | 216.651 | 21.448.449 | |
45 | Chăm sóc, bảo dưỡng bồn viền cây lá màu | Theo quy định tại Chương V | 36 | m2 | 291.680 | 10.500.480 | |
46 | Chăm sóc, bảo dưỡng cỏ lá gừng, cỏ đậu | Theo quy định tại Chương V | 71 | m2 | 182.044 | 12.925.124 | |
47 | Chăm sóc cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 216.651 | 649.953 | |
48 | Chăm sóc cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 4 | cây | 178.791 | 715.164 | |
49 | Chăm sóc, bảo dưỡng cỏ lá gừng, cỏ đậu | Theo quy định tại Chương V | 664 | m2 | 182.044 | 120.877.216 | |
50 | Chăm sóc, bảo dưỡng bồn viền cây lá màu | Theo quy định tại Chương V | 866 | m2 | 291.680 | 252.594.880 | |
51 | Chăm sóc cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 285 | cây | 216.651 | 61.745.535 | |
52 | Chăm sóc, bảo dưỡng bồn, viền cây lá màu | Theo quy định tại Chương V | 115 | m2 | 291.680 | 33.543.200 | |
53 | Chăm sóc cây cảnh công viên | Theo quy định tại Chương V | 114 | cây | 128.997 | 14.705.658 | |
54 | Chăm sóc, bảo dưỡng cỏ lá gừng, cỏ đậu | Theo quy định tại Chương V | 2864 | m2 | 182.044 | 521.374.016 | |
55 | Chăm sóc cây cảnh trồng chậu | Theo quy định tại Chương V | 3 | cây | 178.791 | 536.373 | |
56 | Chăm sóc cây cảnh ra hoa, cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 40 | cây | 216.651 | 8.666.040 | |
57 | Chăm sóc cây bóng mát công viên, cây loại 1 | Theo quy định tại Chương V | 25 | cây | 128.997 | 3.224.925 | |
58 | Chăm sóc cây cảnh ra hoa và cây cảnh tạo hình | Theo quy định tại Chương V | 332 | cây | 216.651 | 71.928.132 | |
59 | Chăm sóc, bảo dưỡng cỏ lá gừng, cỏ đậu | Theo quy định tại Chương V | 1139 | m2 | 182.044 | 207.348.116 | |
60 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: Đường Mai Thị Non | Theo quy định tại Chương V | 85 | cây | 128.997 | 10.964.745 | |
61 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: KDC Mai Thị Non | Theo quy định tại Chương V | 168 | cây | 128.997 | 21.671.496 | |
62 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: Đường Nguyễn Văn Siêu | Theo quy định tại Chương V | 165 | cây | 128.997 | 21.284.505 | |
63 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: Đường Võ Công Tồn | Theo quy định tại Chương V | 141 | coy | 128.997 | 18.188.577 | |
64 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: Đường Nguyễn Trung Trực | Theo quy định tại Chương V | 284 | cây | 128.997 | 36.635.148 | |
65 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 2: Đường Nguyễn Trung Trực | Theo quy định tại Chương V | 180 | cây | 793.568 | 142.842.240 | |
66 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: Đường Nguyễn Văn Tuôi | Theo quy định tại Chương V | 224 | cây | 128.997 | 28.895.328 | |
67 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: Khuôn viên trước Cổng Trường Mai Thị Non | Theo quy định tại Chương V | 21 | cây | 128.997 | 2.708.937 | |
68 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 2: Đường Lê Văn Vịnh | Theo quy định tại Chương V | 68 | cây | 793.568 | 53.962.624 | |
69 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 2: Đường Phạm Văn Ngũ | Theo quy định tại Chương V | 50 | cây | 793.568 | 39.678.400 | |
70 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 2: Đường Nguyễn Văn Nhâm | Theo quy định tại Chương V | 68 | cây | 793.568 | 53.962.624 | |
71 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: Đường Phan Văn Mảng | Theo quy định tại Chương V | 286 | cây | 128.997 | 36.893.142 | |
72 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 2: Đường Nguyễn Văn Tiếp | Theo quy định tại Chương V | 72 | cây | 793.568 | 57.136.896 | |
73 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 2: Trước Trung tâm văn hóa huyện và Đền Luật sư Nguyễn Hữu Thọ | Theo quy định tại Chương V | 12 | cây | 793.568 | 9.522.816 | |
74 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: Đường Bà Chánh Thâu | Theo quy định tại Chương V | 29 | cây | 128.997 | 3.740.913 | |
75 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 1: Đường Nguyễn Hữu Thọ | Theo quy định tại Chương V | 47 | cây | 128.997 | 6.062.859 | |
76 | Chăm sóc cây bóng mát, cây loại 2: Đường Nguyễn Minh Trung | Theo quy định tại Chương V | 26 | cây | 793.568 | 20.632.768 | |
77 | Thay đất bồn cây, bồn cỏ: đường Nguyễn Hữu Thọ dài 442,7m, rộng 1,5m, đất dày 10cm. | Theo quy định tại Chương V | 66.41 | m3 | 604.129 | 40.120.207 | |
78 | Thay phân (phân hữu cơ + phân chuồng hoai) bồn cây bồn cỏ: đường Nguyễn Hữu Thọ: dài 442,7m, rộng 1,5m, phân dày 10cm, bón phân bao loại 50 dm³/bao. | Theo quy định tại Chương V | 1328 | bao | 71.099 | 94.419.472 | |
79 | Trồng cỏ Lá Gừng Thái: đường Nguyễn Hữu Thọ dài 442,7m rộng 1,5m. | Theo quy định tại Chương V | 664 | m2 | 104.943 | 69.682.152 | |
80 | Thay đất bồn cây, bồn cỏ: vị trí Linh vật trước cổng chào Bến Lức: tạo mô đất đường kính 9,6m, tạo mô cao đỉnh 1,23m. | Theo quy định tại Chương V | 30 | m3 | 604.129 | 18.123.870 | |
81 | Thay phân (phân hữu cơ + phân chuồng hoai) bồn cây bồn cỏ: vị trí Linh vật trước Cổng chào Bến Lức: bón phân theo mô đất loại 50dm³/bao. | Theo quy định tại Chương V | 400 | bao | 71.099 | 28.439.600 | |
82 | Trồng cỏ Nhung Nhật: vị trí Linh vật trước cổng chào Bến Lức . | Theo quy định tại Chương V | 60 | m2 | 144.848 | 8.690.880 | |
83 | Thay đất bồn cây, bồn cỏ: công viên trước nhà thờ Bến Lức, đất dày 10cm. | Theo quy định tại Chương V | 48.5 | m3 | 604.129 | 29.300.257 | |
84 | Thay phân (phân hữu cơ + phân chuồng hoai) bồn cây bồn cỏ: công viên trước Nhà Thờ Bến Lức: phân dày 10cm, bón phân bao loại 50 dm³/bao. | Theo quy định tại Chương V | 970 | m3 | 71.099 | 68.966.030 | |
85 | Trồng cỏ Nhung Nhật: công viên trước Nhà Thờ Bến Lức. | Theo quy định tại Chương V | 485 | m2 | 144.848 | 70.251.280 | |
86 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền: viền ắc ó công viên trước Nhà Thờ Bến Lức, 3 bồn viền kích thước 10mx1,5m, cao 30cm. | Theo quy định tại Chương V | 45 | m2 | 123.010 | 5.535.450 | |
87 | Bứng di dời, trồng lại cây cảnh trổ hoa: công viên trước Nhà Thờ Bến Lức. | Theo quy định tại Chương V | 15 | m2 | 376.806 | 5.652.090 | |
88 | Thay đất bồn cây, bồn cỏ: công viên Mũi Tàu - Bến Đá: đất dày 10cm. | Theo quy định tại Chương V | 63.6 | m3 | 604.129 | 38.422.604 | |
89 | Thay phân (phân hữu cơ + phân chuồng hoai) bồn cây bồn cỏ: công viên Mũi Tàu - Bến Đá: phân dày 10cm, bón phân bao loại 50 dm³/bao. | Theo quy định tại Chương V | 1272 | bao | 71.099 | 90.437.928 | |
90 | Trồng cỏ Lá Gừng Thái: công viên Mũi Tàu - Bến Đá. | Theo quy định tại Chương V | 636 | m2 | 104.943 | 66.743.748 | |
91 | Bứng di dời cây xanh, cây loại 2: công viên Mũi Tàu - Bến Đá. | Theo quy định tại Chương V | 27 | 1 cây | 1.184.722 | 31.987.494 | |
92 | Trồng mới + duy trì cây cảnh trổ hoa. Cây hoàng yến chuông vàng đường kính gốc >5cm, cao 1,5-2m: công viên Mũi Tàu - Bến Đá. | Theo quy định tại Chương V | 25 | 1 cây | 642.721 | 16.068.025 | |
93 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viền: viền ắc ó công viên Mũi Tàu - Bến Đá, 3 bồn viền đường kính 3,67m, dày viền 0,2m. | Theo quy định tại Chương V | 14 | m2 | 123.010 | 1.722.140 | |
94 | Bứng di dời cây xanh, cây loại 1: Nguyễn Văn Tiếp. | Theo quy định tại Chương V | 86 | 1 cây | 588.859 | 50.641.874 | |
95 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 26 | bộ | 219.882 | 5.716.932 | |
96 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 2 | trạm | 8.211.336 | 16.422.672 | |
97 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 26 | bộ | 191.171 | 4.970.446 | |
98 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 13 | bộ | 219.882 | 2.858.466 | |
99 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 1 | trạm | 8.211.336 | 8.211.336 | |
100 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 13 | bộ | 191.171 | 2.485.223 | |
101 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 22 | bộ | 219.882 | 4.837.404 | |
102 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 2 | trạm | 8.211.336 | 16.422.672 | |
103 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 22 | bộ | 191.171 | 4.205.762 | |
104 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 17 | bộ | 219.882 | 3.737.994 | |
105 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 2 | trạm | 8.211.336 | 16.422.672 | |
106 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 17 | bộ | 191.171 | 3.249.907 | |
107 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 21 | bộ | 219.882 | 4.617.522 | |
108 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 1 | trạm | 8.211.336 | 8.211.336 | |
109 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 21 | bộ | 191.171 | 4.014.591 | |
110 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 33 | bộ | 219.882 | 7.256.106 | |
111 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 2 | trạm | 8.211.336 | 16.422.672 | |
112 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 33 | bộ | 191.171 | 6.308.643 | |
113 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 13 | bộ | 219.882 | 2.858.466 | |
114 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 1 | trạm | 8.211.336 | 8.211.336 | |
115 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 13 | bộ | 191.171 | 2.485.223 | |
116 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 12 | bộ | 219.882 | 2.638.584 | |
117 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 1 | trạm | 8.211.336 | 8.211.336 | |
118 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 12 | bộ | 191.171 | 2.294.052 | |
119 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 102 | bộ | 219.882 | 22.427.964 | |
120 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 4 | trạm | 8.211.336 | 32.845.344 | |
121 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 102 | bộ | 191.171 | 19.499.442 | |
122 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 49 | bộ | 219.882 | 10.774.218 | |
123 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 2 | trạm | 8.211.336 | 16.422.672 | |
124 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 49 | bộ | 191.171 | 9.367.379 | |
125 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 21 | bộ | 219.882 | 4.617.522 | |
126 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 1 | trạm | 8.211.336 | 8.211.336 | |
127 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 21 | bộ | 191.171 | 4.014.591 | |
128 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 10 | bộ | 219.882 | 2.198.820 | |
129 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 1 | trạm | 8.211.336 | 8.211.336 | |
130 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 10 | bộ | 191.171 | 1.911.710 | |
131 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 5 | bộ | 219.882 | 1.099.410 | |
132 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 5 | bộ | 191.171 | 955.855 | |
133 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 219.882 | 659.646 | |
134 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 191.171 | 573.513 | |
135 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 13 | bộ | 219.882 | 2.858.466 | |
136 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 1 | trạm | 8.211.336 | 8.211.336 | |
137 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 13 | bộ | 191.171 | 2.485.223 | |
138 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 42 | bộ | 219.882 | 9.235.044 | |
139 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 2 | trạm | 8.211.336 | 16.422.672 | |
140 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 42 | bộ | 191.171 | 8.029.182 | |
141 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 60 | bộ | 219.882 | 13.192.920 | |
142 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 2 | trạm | 8.211.336 | 16.422.672 | |
143 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 60 | bộ | 191.171 | 11.470.260 | |
144 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 40 | bộ | 219.882 | 8.795.280 | |
145 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 1 | trạm | 8.211.336 | 8.211.336 | |
146 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 40 | bộ | 191.171 | 7.646.840 | |
147 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 24 | bộ | 219.882 | 5.277.168 | |
148 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 1 | trạm | 8.211.336 | 8.211.336 | |
149 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 24 | bộ | 191.171 | 4.588.104 | |
150 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 120 | bộ | 219.882 | 26.385.840 | |
151 | Duy trì trạm đèn công cộng với chiều dài trạm 1,5km (tính 25%) | Theo quy định tại Chương V | 2 | trạm | 8.211.336 | 16.422.672 | |
152 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 120 | bộ | 191.171 | 22.940.520 | |
153 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 219.882 | 1.319.292 | |
154 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng | Theo quy định tại Chương V | 6 | bộ | 191.171 | 1.147.026 | |
155 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng (chiếu sáng thảm cỏ) | Theo quy định tại Chương V | 28 | bộ | 191.171 | 5.352.788 | |
156 | Bảo dưỡng - vệ sinh chóa đèn, kính đèn cao áp | Theo quy định tại Chương V | 3 | bộ | 219.882 | 659.646 | |
157 | Sửa chữa thay thế các thiết bị hệ thống đèn chiếu sáng (chiếu sáng thảm cỏ) | Theo quy định tại Chương V | 20 | bộ | 191.171 | 3.823.420 | |
158 | Cờ Tổ Quốc | Theo quy định tại Chương V | 411 | lá | 45.000 | 18.495.000 | |
159 | Cờ Phướn và cờ Tổ quốc treo tại công viên Bến đá | Theo quy định tại Chương V | 4 | bộ | 190.000 | 760.000 | |
160 | Cờ Phướn treo tại cổng chào | Theo quy định tại Chương V | 90 | lá | 100.000 | 9.000.000 | |
161 | Cờ Tổ quốc và cờ Đảng treo tại cổng chào | Theo quy định tại Chương V | 20 | lá | 200.000 | 4.000.000 | |
162 | Cờ Phướn lớn | Theo quy định tại Chương V | 27 | bộ | 255.000 | 6.885.000 | |
163 | Thay đổi khẩu hiệu Pano hoa | Theo quy định tại Chương V | 45000 | hoa | 2.000 | 90.000.000 | |
164 | Đường Nguyễn Hữu Thọ | Theo quy định tại Chương V | 696 | cái | 15.000 | 10.440.000 | |
165 | Đường Nguyễn Văn Tiếp | Theo quy định tại Chương V | 672 | cái | 15.000 | 10.080.000 | |
166 | Đường Nguyễn Văn Tiếp | Theo quy định tại Chương V | 660 | bộ | 15.000 | 9.900.000 | |
167 | Đường Võ CÔNG Tồn | Theo quy định tại Chương V | 1080 | bộ | 15.000 | 16.200.000 | |
168 | Đường Nguyễn Văn Siêu | Theo quy định tại Chương V | 720 | bộ | 15.000 | 10.800.000 | |
169 | Đường Mai Thị Non | Theo quy định tại Chương V | 420 | bộ | 15.000 | 6.300.000 | |
170 | Đường Lê Văn Vinh | Theo quy định tại Chương V | 360 | bộ | 15.000 | 5.400.000 | |
171 | Đường Nguyễn Minh Trung | Theo quy định tại Chương V | 108 | bộ | 15.000 | 1.620.000 | |
172 | Cây hoa trang mỹ màu vàng (cao 1,2m - tán 70cm) | Theo quy định tại Chương V | 9 | cây | 1.000.000 | 9.000.000 | |
173 | Cúc Hàn Quốc màu đỏ (Chậu C8) | Theo quy định tại Chương V | 210 | chậu | 135.000 | 28.350.000 | |
174 | Cúc Họa My màu vàng (Chậu C8) Giai đoạn 1: Trang trí cây trước ngày 16/12 Âm lịch | Theo quy định tại Chương V | 210 | chậu | 135.000 | 28.350.000 | |
175 | Cúc mâm xôi màu vàng trang trí viền (Đường kính 50cm) | Theo quy định tại Chương V | 295 | chậu | 220.000 | 64.900.000 | |
176 | Cúc Hàn Quốc lớn màu đỏ | Theo quy định tại Chương V | 105 | chậu | 250.000 | 26.250.000 | |
177 | Cúc Hàn Quốc lớn màu đỏ u | Theo quy định tại Chương V | 105 | chậu | 135.000 | 14.175.000 | |
178 | Cúc Họa My màu vàng (Chậu C8) | Theo quy định tại Chương V | 210 | chậu | 135.000 | 28.350.000 | |
179 | Cúc mâm xôi màu vàng trang trí viền (Đường kính 50cm) | Theo quy định tại Chương V | 295 | chậu | 220.000 | 64.900.000 | |
180 | Cúc Hàn Quốc lớn màu đỏ | Theo quy định tại Chương V | 105 | chậu | 250.000 | 26.250.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhiều người sợ bố thí. Họ cảm thấy bị áp chế và bóc lột khi phải cho ra. Muốn trau dồi lòng từ thiện, bạn chỉ cần áp chế chính lòng tham muốn, dính mắc của mình chứ không ai áp chế bạn cả. Làm như thế thì bản chất thật sự của chúng ta sẽ tự chinh phục lấy chính nó để trở nên nhẹ nhàng và tự do hơn. "
Thiền sư Ajahn Chah
Sự kiện ngoài nước: Ivan Sécghêvich Tuốcghêniép là nhà văn người Nga,...