Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0302390998 | Cty TNHH Sinh Hùng |
14.624.940.000 VND | 180 ngày |
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu | Trượt ở giai đoạn nào |
---|---|---|---|---|---|
1 | 3701721661 | Công ty TNHH Sản xuất Thương Mại Dịch vụ Khánh Tài | Năng lực | Đánh giá về năng lực kinh nghiệm | |
2 | 3700850167 | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Liên Thành Phát | Năng lực | Đánh giá về năng lực kinh nghiệm |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá trúng thầu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Bàn ghế học sinh bán trú 02 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 02 ghế rời với bàn và ghế có lưng tựa hay ghế có thành tựa) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
2 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Phụ kiện kèm theo bàn, ghế học sinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.950.000 | 2950000 | |
3 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Tủ đựng thiết bị và hồ sơ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
4 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Bàn giáo viên kết hợp để máy vi tính |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.350.000 | 7350000 | |
5 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Ghế giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
6 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
7 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Bảng inox để dán danh sách học sinh, dán thông báo,… trước mỗi phòng học: [dùng trong trường phổ thông (cấp 2, 3)] |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | 2450000 | |
8 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Tủ để chăn, chiếu, mũ, áo mưa, ... dùng cho học sinh trung học phổ thông (mỗi phòng 2 cái) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 12.500.000 | 12500000 | |
9 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - 'Máy vi tính - SX trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015 và ISO/IEC 17025: 2017, được bố trí trong các phòng học |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 21.950.000 | 21950000 | |
10 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - 'Phần mềm có bản quyền |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.950.000 | 6950000 | |
11 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Máy chiếu đa năng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 69.990.000 | 69990000 | |
12 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Màn chiếu |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 1.950.000 | 1950000 | |
13 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Khung treo máy chiếu |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.450.000 | 1450000 | |
14 | KHỐI PHÒNG HỌC (19 PHÒNG) - Bảng tên phòng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 365.000 | 365000 | |
15 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Thiết bị cơ bản - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
16 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Thiết bị cơ bản - Bàn thí nghiệm lý học sinh 2 chỗ ngồi |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.950.000 | 6950000 | |
17 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Thiết bị cơ bản - Bàn thí nghiệm Lý của giáo viên tích hợp Tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 28.500.000 | 28500000 | |
18 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Thiết bị cơ bản - Ghế giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
19 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Thiết bị cơ bản - Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 795.000 | 795000 | |
20 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Thiết bị cơ bản - Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.500.000 | 6500000 | |
21 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Thiết bị cơ bản - Bồn rửa đơn bằng composite |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.600.000 | 5600000 | |
22 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Thiết bị cơ bản - Vật tư lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 24.500.000 | 24500000 | |
23 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Thiết bị cơ bản - Chi phí thi công hệ thống điện & hệ thống nước hoàn chỉnh cho phòng (điện được cấp đến từng bàn học sinh) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 15.600.000 | 15600000 | |
24 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
25 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.300.000 | 6300000 | |
26 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Giá để thiết bị dạy học |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.950.000 | 5950000 | |
27 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ thuốc y tế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.850.000 | 2850000 | |
28 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ đựng dụng cụ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
29 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ chứa bản đồ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.050.000 | 7050000 | |
30 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Giá treo tranh ảnh loại 15 móc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | 3250000 | |
31 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Kệ treo tường |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.400.000 | 5400000 | |
32 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bồn rửa đơn bằng composite |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.600.000 | 5600000 | |
33 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Đồng hồ đo thời gian (L10) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.750.000 | 1750000 | |
34 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Hộp công tắc (L10) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 310.000 | 310000 | |
35 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Khớp đa năng (L10) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 135.000 | 135000 | |
36 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Đế 3 chân |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 653.000 | 653000 | |
37 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Trục inox d= 6 (L10) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 65.000 | 65000 | |
38 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Nam châm d=16 bọc sắt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 20.000 | 20000 | |
39 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Khảo sát chuyển động rơi tự do & chuyển động nghiêng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.950.000 | 1950000 | |
40 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Qui tắc hợp lực đồng quy song song |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.700.000 | 1700000 | |
41 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Xác định hệ số căng bề mặt của chất lỏng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.230.000 | 1230000 | |
42 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Khảo sát chuyển động thẳng đều & bảo toàn động lượng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.740.000 | 1740000 | |
43 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Khảo sát cân bằng vật rắn, quy tắc momen (GV) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.020.000 | 2020000 | |
44 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Bộ thí nghiệm mao dẫn L10 (GV) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 220.000 | 220000 | |
45 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Nghiệm các Định luật Bôilơ-Mariốt (L10) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.650.000 | 3650000 | |
46 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Khảo sát lực quán tính ly tâm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.050.000 | 4050000 | |
47 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - 'Biến thế nguồn L11 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.250.000 | 1250000 | |
48 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - 'Đồng hồ đo điện năng 830B |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 950.000 | 950000 | |
49 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - 'Điện kế chứng minh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.420.000 | 1420000 | |
50 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - 'Đế 3 chân |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 653.000 | 653000 | |
51 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - 'Trụ thép d=10 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 250.000 | 250000 | |
52 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ thí nghiệm thực hành về dòng điện không đổi |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.405.000 | 2405000 | |
53 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ thí nghiệm thực hành đo TP nằm ngang của TT Trái Đất |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.250.000 | 1250000 | |
54 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ thí nghiệm thực hành Quang Hình thực hành |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | 2050000 | |
55 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - 'Bộ thí nghiệm biểu diễn Điện tích - Điện trường |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
56 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ thí nghiệm biểu diễn về dòng điện trong các môi trường |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.380.000 | 1380000 | |
57 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - 'Bộ thí nghiệm biểu diễn lực từ và cảm ứng điện từ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.850.000 | 6850000 | |
58 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ thí nghiệm biểu diễn hiện tượng tự cảm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.540.000 | 1540000 | |
59 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ thí nghiệm Quang Hình biểu diễn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.950.000 | 3950000 | |
60 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - 'Biến thế nguồn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.250.000 | 1250000 | |
61 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Đồng hồ đo điện đa năng DT9208A |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 875.000 | 875000 | |
62 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Đồng hồ đo thời gian |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.750.000 | 1750000 | |
63 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Điện kế chứng minh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.420.000 | 1420000 | |
64 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Đế 3 chân |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 653.000 | 653000 | |
65 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Dây nối (bộ/20cái) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 645.000 | 645000 | |
66 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Trụ thép d=10 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 250.000 | 250000 | |
67 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Máy phát âm tần |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.740.000 | 1740000 | |
68 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm thực hành về dao động cơ học |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.420.000 | 1420000 | |
69 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm thực hành đo vận tốc truyền âm trong không khí |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.640.000 | 2640000 | |
70 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm thực hành về mạch điện xoay chiều |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.150.000 | 2150000 | |
71 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm thực hành xác định bước sóng của ánh sáng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | 2450000 | |
72 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm về Momen quán tính vật rắn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.150.000 | 3150000 | |
73 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm ghi đồ thị dao động của con lắc đơn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.050.000 | 3050000 | |
74 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm về sóng dừng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.520.000 | 1520000 | |
75 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm về sóng nước |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.710.000 | 2710000 | |
76 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm máy biến áp & truyền tải điện năng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.650.000 | 3650000 | |
77 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm máy phát điện xoay chiều 3 pha |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.180.000 | 2180000 | |
78 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm về quang phổ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.520.000 | 2520000 | |
79 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Vật lý (01 phòng) - Thiết Bị Thí nghiệm phòng Lý (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ thí nghiệm hiện tượng quang điện ngoài |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.620.000 | 4620000 | |
80 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
81 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bàn thí nghiệm Hóa của giáo viên tích hợp Tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 29.500.000 | 29500000 | |
82 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 12.500.000 | 12500000 | |
83 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ tích hợp bồn rửa mắt khẩn cấp |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 19.500.000 | 19500000 | |
84 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Ghế giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
85 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 795.000 | 795000 | |
86 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.500.000 | 6500000 | |
87 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Quạt hút gió |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.050.000 | 1050000 | |
88 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Vật tư lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 24.500.000 | 24500000 | |
89 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Chi phí thi công hệ thống điện & hệ thống nước hoàn chỉnh cho phòng (điện được cấp đến từng bàn học sinh) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 15.600.000 | 15600000 | |
90 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
91 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.300.000 | 6300000 | |
92 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Giá để thiết bị |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.950.000 | 5950000 | |
93 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ chứa bản đồ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.050.000 | 7050000 | |
94 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Giá treo tranh ảnh loại 15 móc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | 3250000 | |
95 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Quạt hút gió |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.050.000 | 1050000 | |
96 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ thuốc y tế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.850.000 | 2850000 | |
97 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ đựng dụng cụ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
98 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ đựng hóa chất |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.650.000 | 7650000 | |
99 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ kính hiển vi |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.500.000 | 7500000 | |
100 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Kệ treo tường |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.400.000 | 5400000 | |
101 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bồn rửa đơn bằng composite hoặc nhựa PP chính phẩm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.600.000 | 5600000 | |
102 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Bộ chân giá |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 705.000 | 705000 | |
103 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Ống nghiệm 16 x 160 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 35.000 | 35000 | |
104 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Ống nghiệm d=16 có nhánh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 35.000 | 35000 | |
105 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Ống hút nhỏ giọt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 31.000 | 31000 | |
106 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Bát sứ nung |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 185.000 | 185000 | |
107 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Kiềng nung inox 3 chân |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 241.000 | 241000 | |
108 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Đế sứ (H10) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 159.000 | 159000 | |
109 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Đèn cồn thí nghiệm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 240.000 | 240000 | |
110 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Bình cầu 250ml đáy tròn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 235.000 | 235000 | |
111 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Bình cầu có nhánh (loại 250ml) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 290.000 | 290000 | |
112 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Nhiệt kế rượu (0 - 100) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 235.000 | 235000 | |
113 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Dụng cụ điện phân muối |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.750.000 | 1750000 | |
114 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Bộ nguồn điện phân muối (1A-6A) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.320.000 | 1320000 | |
115 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Giá lắp pin |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.150.000 | 1150000 | |
116 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lọ thủy tinh MR có nút (màu trắng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 88.000 | 88000 | |
117 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lọ thủy tinh miệng rộng có nút (nâu) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 88.000 | 88000 | |
118 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lọ thủy tinh miệng hẹp có nút liền ống nhỏ giọt (nâu) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 110.000 | 110000 | |
119 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - 'Lọ thủy tinh miệng hẹp có nút liền ống nhỏ giọt (trắng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 110.000 | 110000 | |
120 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Cốc thủy tinh 500ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 310.000 | 310000 | |
121 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Cốc thủy tinh 250ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 145.000 | 145000 | |
122 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Đũa thủy tinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 18.000 | 18000 | |
123 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Phễu lọc thủy tinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 56.000 | 56000 | |
124 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Phễu chiết 60ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 275.000 | 275000 | |
125 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Bình tam giác 100ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 85.000 | 85000 | |
126 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Ống dẫn thủy tinh (7 loại) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 78.000 | 78000 | |
127 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Chậu thủy tinh 200 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 196.000 | 196000 | |
128 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Ống đong 100m |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 159.000 | 159000 | |
129 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Ống đong hình trụ 20ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 82.000 | 82000 | |
130 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Ống thủy tinh hình trụ d= 18x300 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 45.000 | 45000 | |
131 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Ống hình trụ loe một đầu |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 118.000 | 118000 | |
132 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Giá để ống nghiệm inox |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 705.000 | 705000 | |
133 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Dụng cụ điều chế chất khí từ chất rắn & chất lỏng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 775.000 | 775000 | |
134 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lưới inox |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 37.000 | 37000 | |
135 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Bộ nút cao su (6 loại) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 130.000 | 130000 | |
136 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Cân điện tử 100gr (TQ) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 1.750.000 | 1750000 | |
137 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Muỗng đốt hóa chất bằng inox |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 56.000 | 56000 | |
138 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Kẹp đốt hóa chất cỡ nhỏ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 86.000 | 86000 | |
139 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Ống dẫn bằng cao su |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 62.000 | 62000 | |
140 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Giấy lọc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 125.000 | 125000 | |
141 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Thìa xúc hóa chất bằng thủy tinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 20.000 | 20000 | |
142 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Bình rửa khí |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 445.000 | 445000 | |
143 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Kính vuông |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 17.000 | 17000 | |
144 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - Kẹp ống nghiệm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 35.000 | 35000 | |
145 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Chổi rửa ống nghiệm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 27.000 | 27000 | |
146 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Ống nghiệm d=24 có nhánh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 59.000 | 59000 | |
147 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Cối chày sứ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 75.000 | 75000 | |
148 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Kẹp mo |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 19.000 | 19000 | |
149 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - Bộ hóa chất Hóa 10 (GV+HS) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 24.500.000 | 24500000 | |
150 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Ống nghiệm 16 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 36.000 | 36000 | |
151 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Ống nghiệm 2 nhánh chữ Y |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 72.000 | 72000 | |
152 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ ống dẫn thủy tinh (7 loại) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 78.000 | 78000 | |
153 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Ống hút nhỏ giọt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 31.000 | 31000 | |
154 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Ống sinh hàn thẳng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 310.000 | 310000 | |
155 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Ống thủy tinh có bầu tròn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.000 | 14000 | |
156 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Ống thủy tinh thẳng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.000 | 14000 | |
157 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Chậu thủy tinh 200 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 196.000 | 196000 | |
158 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Đĩa thủy tinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 39.000 | 39000 | |
159 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Cốc thủy tinh 250ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 145.000 | 145000 | |
160 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Cốc thủy tinh 500ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 310.000 | 310000 | |
161 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Đèn cồn thí nghiệm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 240.000 | 240000 | |
162 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Phểu chiết 60ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 198.000 | 198000 | |
163 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bình cầu có nhánh 100ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 75.000 | 75000 | |
164 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bình tam giác 100ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 85.000 | 85000 | |
165 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Thìa xúc hóa chất |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 20.000 | 20000 | |
166 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Đũa thủy tinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 18.000 | 18000 | |
167 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Phểu lọc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 100.000 | 100000 | |
168 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Kính bảo vệ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 145.000 | 145000 | |
169 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Găng tay cao su |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 12.000 | 12000 | |
170 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Áo choàng trắng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 210.000 | 210000 | |
171 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Nhiệt kế rượu |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 235.000 | 235000 | |
172 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ nút cao su các loại |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 130.000 | 130000 | |
173 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Ống dẫn cao su |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 72.000 | 72000 | |
174 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Dụng cụ nhận biết tính dẫn điện |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 65.000 | 65000 | |
175 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Chổi rửa ống nghiệm có cán |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 27.000 | 27000 | |
176 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ giá thí nghiệm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 705.000 | 705000 | |
177 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Giá để ống nghiệm bằng inox |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 705.000 | 705000 | |
178 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Lưới thép không rỉ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 21.000 | 21000 | |
179 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Kẹp mo |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 19.000 | 19000 | |
180 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ mang dụng cụ & hóa chất lên lớp |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 306.000 | 306000 | |
181 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Kẹp ống nghiệm bằng inox |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 35.000 | 35000 | |
182 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ hóa chất (GV+HS) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 27.800.000 | 27800000 | |
183 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Ống nghiệm 16 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 36.000 | 36000 | |
184 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Ống hút nhỏ giọt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 31.000 | 31000 | |
185 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ ống dẫn thủy tinh các loại (6 cái) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 78.000 | 78000 | |
186 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - 'Ống thủy tinh thẳng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.000 | 14000 | |
187 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - 'Ống hình trụ có đế d= 42 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 58.000 | 58000 | |
188 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - 'Ống thủy tinh chữ U d=16 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 45.000 | 45000 | |
189 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - 'Ống đong hình trụ 100ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 64.000 | 64000 | |
190 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Cốc thủy tinh 100ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 40.000 | 40000 | |
191 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Đèn cồn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 240.000 | 240000 | |
192 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bình định mức 100ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 65.000 | 65000 | |
193 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Phểu lọc thủy tinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 100.000 | 100000 | |
194 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ dụng cụ thí nghiệm phân tích thể tích |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.065.000 | 1065000 | |
195 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - 'Chén sứ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 35.000 | 35000 | |
196 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Cáp sun sứ (bát sứ) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 35.000 | 35000 | |
197 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Cối, chày, sứ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 75.000 | 75000 | |
198 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Thìa xúc hóa chất |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 20.000 | 20000 | |
199 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Đế sứ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 159.000 | 159000 | |
200 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Chổi rửa ống nghiệm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 27.000 | 27000 | |
201 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Kẹp ống nghiệm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 35.000 | 35000 | |
202 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Giá để ống nghiệm inox |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 705.000 | 705000 | |
203 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Bộ giá thí nghiệm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 705.000 | 705000 | |
204 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Kẹp đốt hóa chất |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 86.000 | 86000 | |
205 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Giấy ráp |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 13.000 | 13000 | |
206 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Điện phân dung dịch CuSO4 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 315.000 | 315000 | |
207 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - 'Pin điện hóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 365.000 | 365000 | |
208 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT)- LỚP 12 - Bộ hóa chất Hóa 12 (GV+HS) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 31.500.000 | 31500000 | |
209 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Hoá học (01 phòng) - Thiết bị Thí Nghiệm Phòng Hóa (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Chi phí & vật tư thi công: nhân công lắp đặt, phụ kiện, … |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.050.000 | 7050000 | |
210 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
211 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 12.500.000 | 12500000 | |
212 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bàn thí nghiệm học sinh 2 chỗ tích hợp bồn rửa mắt khẩn cấp |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 19.500.000 | 19500000 | |
213 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bàn thí nghiệm Sinh của giáo viên tích hợp Tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 29.500.000 | 29500000 | |
214 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Ghế giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
215 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 795.000 | 795000 | |
216 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.500.000 | 6500000 | |
217 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Quạt hút gió |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.050.000 | 1050000 | |
218 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - Vật tư lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 24.500.000 | 24500000 | |
219 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng dạy và học - 'Chi phí thi công hệ thống điện & hệ thống nước hoàn chỉnh cho Phòng (điện được cấp đến từng bàn học sinh) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 15.600.000 | 15600000 | |
220 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
221 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.300.000 | 6300000 | |
222 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Giá để thiết bị |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.950.000 | 5950000 | |
223 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ chứa bản đồ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.050.000 | 7050000 | |
224 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Giá treo tranh ảnh loại 15 móc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | 3250000 | |
225 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Quạt hút gió |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.050.000 | 1050000 | |
226 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ thuốc y tế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.850.000 | 2850000 | |
227 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ đựng dụng cụ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
228 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ đựng hóa chất |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.650.000 | 7650000 | |
229 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ kính hiển vi |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.500.000 | 7500000 | |
230 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Kệ treo tường |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.400.000 | 5400000 | |
231 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bồn rửa đơn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.600.000 | 5600000 | |
232 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Nguyên phân, giảm phân 1, giảm phân 2 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.850.000 | 1850000 | |
233 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Mô hình cấu trúc không gian AND (L10) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 410.000 | 410000 | |
234 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Cốc thủy tinh 500ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 310.000 | 310000 | |
235 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Đèn cồn thí nghiệm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 240.000 | 240000 | |
236 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lưới inox |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 37.000 | 37000 | |
237 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Kiềng nung inox 3 chân |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 241.000 | 241000 | |
238 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Cối chày sứ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 75.000 | 75000 | |
239 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Phểu lọc thủy tinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 100.000 | 100000 | |
240 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Kính hiển vi 13A (TQ) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 2.450.000 | 2450000 | |
241 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Kính hiển vi phóng đại 1600X, 2 thị kính |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 13.700.000 | 13700000 | |
242 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Camera dùng cho kính hiển vi |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 7.500.000 | 7500000 | |
243 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lamelle (dùng cho kính hiển vi) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 40.000 | 40000 | |
244 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lọ thủy tinh miệng hẹp có nút liền ống nhỏ giọt (nâu) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 110.000 | 110000 | |
245 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lọ thủy tinh miệng hẹp có nút liền ống nhỏ giọt (trắng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 110.000 | 110000 | |
246 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Khay mổ nhựa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 46.000 | 46000 | |
247 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Bình tam giác 100ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 85.000 | 85000 | |
248 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Đũa thủy tinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 18.000 | 18000 | |
249 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Ống nghiệm 16 x 160 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 35.000 | 35000 | |
250 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Giá để ống nghiệm inox |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 705.000 | 705000 | |
251 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Chậu lồng Bocan |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 445.000 | 445000 | |
252 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lọ thủy tinh miệng rộng có nút (màu trắng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 88.000 | 88000 | |
253 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Lọ thủy tinh miệng rộng có nút (màu nâu) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 88.000 | 88000 | |
254 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 10 - Bộ hóa chất Sinh (GV+HS) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 21.500.000 | 21500000 | |
255 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Cối chày sứ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 75.000 | 75000 | |
256 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - 'Bộ đồ mổ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 305.000 | 305000 | |
257 | 'KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ đồ giâm, chiết, ghép |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 285.000 | 285000 | |
258 | 'KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Phểu thủy tinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 100.000 | 100000 | |
259 | 'KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Lam kính |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 78.000 | 78000 | |
260 | 'KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Lamen |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 40.000 | 40000 | |
261 | 'KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Nhiệt kế đo thân nhiệt người |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 60.000 | 60000 | |
262 | 'KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 11 - Bộ hóa chất (GV+HS) Sinh 11 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 22.500.000 | 22500000 | |
263 | 'KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Lam kính |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 78.000 | 78000 | |
264 | 'KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Lamen |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 40.000 | 40000 | |
265 | 'KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Sinh học (01 phòng) - Thiết bị chuyên ngành phòng Sinh (theo qui định hiện hành của Bộ GDĐT) - LỚP 12 - Cốc nhựa 250ml |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 25.000 | 25000 | |
266 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
267 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bàn thí nghiệm môn công nghệ học sinh 2 chỗ ngồi |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.950.000 | 6950000 | |
268 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bàn thí nghiệm môn công nghệ của giáo viên tích hợp Tủ điều chỉnh điện trung tâm (tủ bộ nguồn) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 28.500.000 | 28500000 | |
269 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng dạy và học - Ghế giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
270 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng dạy và học - Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 795.000 | 795000 | |
271 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng dạy và học - Xe đẩy thí nghiệm bằng inox SUS 304 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.500.000 | 6500000 | |
272 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng dạy và học - Bồn rửa đơn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.600.000 | 5600000 | |
273 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng dạy và học - Vật tư lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 24.500.000 | 24500000 | |
274 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng dạy và học - Chi phí thi công hệ thống điện & hệ thống nước hoàn chỉnh cho phòng (điện được cấp đến từng bàn học sinh) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 15.600.000 | 15600000 | |
275 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
276 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Bàn, ghế làm việc phòng chuẩn bị |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.300.000 | 6300000 | |
277 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Giá để thiết bị dạy học |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.950.000 | 5950000 | |
278 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ thuốc y tế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.850.000 | 2850000 | |
279 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ đựng dụng cụ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
280 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Tủ chứa bản đồ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.050.000 | 7050000 | |
281 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Giá treo tranh ảnh loại 15 móc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | 3250000 | |
282 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Công nghê (01 phòng) - Phòng chuẩn bị - Kệ treo tường |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.400.000 | 5400000 | |
283 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Máy tính giáo viên - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 21.500.000 | 21500000 | |
284 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Máy tính - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.000.000 | 14000000 | |
285 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Phần mềm dùng cho máy server - 'Microsoft - WinSvrStd 2019 SNGL OLP NL Acdmc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.950.000 | 6950000 | |
286 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Phần mềm dùng cho máy server - Microsoft - WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL Acdmc UsrCAL |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 295.000 | 295000 | |
287 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Phần mềm dùng cho máy học sinh - 'Microsoft - Windows 10 Pro OEM |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.650.000 | 4650000 | |
288 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Phần mềm dùng cho máy học sinh - 'Microsoft - OfficeStd 2019 SNGL OLP NL Acdmc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.300.000 | 2300000 | |
289 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Phần mềm quản lý giảng dạy có bản quyền Mythware Classroom Management cho 48 học viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 36.500.000 | 36500000 | |
290 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Switch |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 2.450.000 | 2450000 | |
291 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Cable mạng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Đài Loan | 1.950.000 | 1950000 | |
292 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Connector |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 10.000 | 10000 | |
293 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Tủ Rack (Wallmount) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
294 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Router ADSL |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 2.150.000 | 2150000 | |
295 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - UPS Offline |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 2.950.000 | 2950000 | |
296 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Philippines | 7.650.000 | 7650000 | |
297 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Ampli - Loa thùng - Micro |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 10.500.000 | 10500000 | |
298 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Ổn áp 1 pha |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 19.800.000 | 19800000 | |
299 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Bàn đặt máy vi tính học sinh 2 chỗ ngồi |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.150.000 | 7150000 | |
300 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Bàn vi tính giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 8.250.000 | 8250000 | |
301 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 795.000 | 795000 | |
302 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Ghế xoay dành cho giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.650.000 | 1650000 | |
303 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
304 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Vật tư thi công và phụ kiện lắp đặt hệ thống mạng máy tính, hệ thống điện |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 11.500.000 | 11500000 | |
305 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - PHÒNG HỌC BỘ MÔN TIN HỌC (01 phòng) - Chi phí thi công hệ thống mạng máy tính, hệ thống điện |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 18.900.000 | 18900000 | |
306 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Máy tính giáo viên - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 21.500.000 | 21500000 | |
307 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Máy tính - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.000.000 | 14000000 | |
308 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Phần mềm dùng cho máy server - 'Microsoft - WinSvrStd 2019 SNGL OLP NL Acdmc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.950.000 | 6950000 | |
309 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Phần mềm dùng cho máy server - 'Microsoft - WinSvrCAL 2019 SNGL OLP NL Acdmc UsrCAL |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 295.000 | 295000 | |
310 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) -Phần mềm dùng cho máy trạm - 'Microsoft - Windows 10 Pro OEM |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.650.000 | 4650000 | |
311 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) -Phần mềm dùng cho máy trạm - 'Microsoft - OfficeStd 2019 SNGL OLP NL Acdmc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.300.000 | 2300000 | |
312 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Switch |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 2.450.000 | 2450000 | |
313 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Switch |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 1.450.000 | 1450000 | |
314 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Cable mạng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Đài Loan | 1.950.000 | 1950000 | |
315 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Connector |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 10.000 | 10000 | |
316 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Tủ Rack (Wallmount) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
317 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Router ADSL |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 2.150.000 | 2150000 | |
318 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - UPS Offline |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 2.950.000 | 2950000 | |
319 | Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Philippines | 7.650.000 | 7650000 | |
320 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Ampli - Loa thùng - Micro |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 10.500.000 | 10500000 | |
321 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Ổn áp 1 pha |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 19.800.000 | 19800000 | |
322 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị mạng vi tính của phòng Multimedia (modul 1) - Chi phí thi công hệ thống mạng máy tính, hệ thống điện |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 18.500.000 | 18500000 | |
323 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2) - Bộ điều khiển giáo viên - Teacher Control Panel Hiclass V bao gồm: (Các phím điều khiển bằng tiếng Việt) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Đài Loan | 32.250.000 | 32250000 | |
324 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2) - Khối điều khiển học viên 2 cổng Hiclass V Student External Box support 2 students IK-2200SH |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Đài Loan | 11.750.000 | 11750000 | |
325 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2) - Repeater: Bộ khuyếch đại đường truyền 8 cổng Hiclass V |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Đài Loan | 24.500.000 | 24500000 | |
326 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2) - Bộ chuyển đổi tín hiệu đầu vào cho bàn điều khiển giáo viên Hiclass V IK3000V |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Đài Loan | 30.400.000 | 30400000 | |
327 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2) - Phần mềm quản lý giảng dạy có bản quyền Mythware Classroom Management cho 48 học viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 36.500.000 | 36500000 | |
328 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2) - Full Duplex Headset with Stereo Microphone Hiclass LH-790 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 1.020.000 | 1020000 | |
329 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2) - Hệ thống cable cho phòng Hiclass V |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 25.200.000 | 25200000 | |
330 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị của hệ thống Multimedia trên mạng máy tính (Modul 2) - Vật tư thi công và phụ kiện lắp đặt hệ thống mạng máy tính, hệ thống Lab, hệ thống điện |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 24.600.000 | 24600000 | |
331 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị cơ bản của phòng dạy ngoại ngữ (Modul 3) - Bàn ghế giáo viên hình chữ L |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 12.600.000 | 12600000 | |
332 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị cơ bản của phòng dạy ngoại ngữ (Modul 3) - Bàn Lab học viên 02 chỗ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.700.000 | 6700000 | |
333 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị cơ bản của phòng dạy ngoại ngữ (Modul 3) - Ghế xoay dành cho giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.650.000 | 1650000 | |
334 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị cơ bản của phòng dạy ngoại ngữ (Modul 3) - Ghế học sinh, có lưng tựa (thành tựa lưng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 795.000 | 795000 | |
335 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị cơ bản của phòng dạy ngoại ngữ (Modul 3) - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
336 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị hỗ trợ cho phòng dạy ngoại ngữ (Modul 4) - Đầu DVD |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | 2050000 | |
337 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị hỗ trợ cho phòng dạy ngoại ngữ (Modul 4) - Cassette |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 3.850.000 | 3850000 | |
338 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị hỗ trợ cho phòng dạy ngoại ngữ (Modul 4) - Ampli - Loa thùng - Micro không dây cầm tay |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 11.500.000 | 11500000 | |
339 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị hỗ trợ cho phòng dạy ngoại ngữ (Modul 4) - Vật tư thi công và phụ kiện lắp đặt hệ thống mạng máy tính, hệ thống Lab, hệ thống điện |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 17.200.000 | 17200000 | |
340 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 1, dạng Multimedia), chỉ được lắp đặt trong phòng có bục giảng đã được xây cố định mỗi cạnh 2.100mm - Thiết bị hỗ trợ cho phòng dạy ngoại ngữ (Modul 4) - Chi phí thi hệ thống mạng máy tính, hệ thống Lab, hệ thống điện |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 18.150.000 | 18150000 | |
341 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Tivi LED Chuẩn Full HD 60” + kèm giá treo Tivi |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Indonesia | 38.500.000 | 38500000 | |
342 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Máy tính giáo viên - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2015, ISO 14001: 2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 15.600.000 | 15600000 | |
343 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Phần mềm có bản quyền |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.950.000 | 6950000 | |
344 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - UPS |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 2.950.000 | 2950000 | |
345 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Máy chiếu đa năng tích hợp bảng tương tác điện tử thông minh NEC |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 26.500.000 | 26500000 | |
346 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Màn chiếu |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 1.950.000 | 1950000 | |
347 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Khung treo máy chiếu |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.450.000 | 1450000 | |
348 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Máy chiếu vật thể |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Đài Loan | 20.500.000 | 20500000 | |
349 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Bộ chuyển đổi tín hiệu |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 1.950.000 | 1950000 | |
350 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Đầu DVD |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | 2050000 | |
351 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Ampli - Loa thùng - Micro có dây cầm tay |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 10.500.000 | 10500000 | |
352 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Bàn để tivi |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.350.000 | 5350000 | |
353 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Ổn áp 1 pha |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 15.400.000 | 15400000 | |
354 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Bảng từ chống lóa (giống phòng học) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
355 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Bàn ghế giáo viên hình chữ L |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 12.600.000 | 12600000 | |
356 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Bàn, ghế học sinh trung học phổ thông loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | 2050000 | |
357 | KHỐI PHÒNG HỌC BỘ MÔN (07 PHÒNG) - Phòng học bộ môn Ngoại Ngữ (phòng số 2): Thiết bị dạng nghe nhìn; ngoài dạy môn ngoại ngữ giáo viên được phép giảng dạy các môn khác đã được soạn giảng theo giáo án điện tử - Hệ thống cấp điện + công vật tư lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 18.600.000 | 18600000 | |
358 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Trụ bóng rổ trường học |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 24.500.000 | 24500000 | |
359 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - 'Trái bóng rổ kèm theo túi đựng bằng lưới |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 790.000 | 790000 | |
360 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Trụ bóng chuyền |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.500.000 | 14500000 | |
361 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Lưới bóng chuyền |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.680.000 | 1680000 | |
362 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Quả bóng chuyền Mikasa, kèm theo túi đựng bằng lưới |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 560.000 | 560000 | |
363 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Trụ cầu lông |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 11.500.000 | 11500000 | |
364 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Lưới cầu lông |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 370.000 | 370000 | |
365 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - 'Vợt cầu lông, có túi đựng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.380.000 | 1380000 | |
366 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Trái cầu lông |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 325.000 | 325000 | |
367 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Bàn bóng bàn: xếp được và di chuyển bằng các bánh xe chuyên dùng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 12.150.000 | 12150000 | |
368 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Lưới bóng bàn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.050.000 | 1050000 | |
369 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Vợt bóng bàn, có túi đựng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 1.250.000 | 1250000 | |
370 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Trái bóng bàn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 105.000 | 105000 | |
371 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Trụ đa năng (dùng cho nhảy cao, đá cầu, ...) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 8.990.000 | 8990000 | |
372 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Xà nhảy cao chuyên dụng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.990.000 | 5990000 | |
373 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Đệm nhảy cao lớp 10: có áo bọc, kích thước: (300 x 2.000 x 1.800) mm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.950.000 | 7950000 | |
374 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Đệm nhảy cao lớp 11: có áo bọc, kích thước: (300 x 2.400 x 1.800) mm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 8.580.000 | 8580000 | |
375 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Bóng ném |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 520.000 | 520000 | |
376 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Bóng đá Fifa Approved Certificate UHV 2.07 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 380.000 | 380000 | |
377 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Đồng hồ bấm giây |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 3.250.000 | 3250000 | |
378 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Bàn đạp xuất phát |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.560.000 | 1560000 | |
379 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG TẬP ĐA NĂNG: Toàn bộ thiết bị được trang bị trong phòng tập đa năng đều phải đạt tiêu chuẩn qui định của Ủy ban Thể dục Thể thao. Đảm bảo an toàn trong quá trình tập luyện - Cone nhựa cao 23cm |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 235.000 | 235000 | |
380 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG CHUẨN BỊ CỦA NHÀ TẬP ĐA NĂNG - Bảng formica kẻ caro |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
381 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG CHUẨN BỊ CỦA NHÀ TẬP ĐA NĂNG - Bàn làm việc của giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.100.000 | 5100000 | |
382 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG CHUẨN BỊ CỦA NHÀ TẬP ĐA NĂNG - Ghế làm việc của giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
383 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG CHUẨN BỊ CỦA NHÀ TẬP ĐA NĂNG - Giá để thiết bị - dụng cụ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.950.000 | 5950000 | |
384 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG CHUẨN BỊ CỦA NHÀ TẬP ĐA NĂNG - Giá treo tranh, ảnh loại 15 móc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | 3250000 | |
385 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG CHUẨN BỊ CỦA NHÀ TẬP ĐA NĂNG - Tủ chứa bản đồ, tranh ảnh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.050.000 | 7050000 | |
386 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG CHUẨN BỊ CỦA NHÀ TẬP ĐA NĂNG - Tủ đựng hồ sơ, dụng cụ học sinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
387 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - NHÀ TẬP ĐA NĂNG - PHÒNG CHUẨN BỊ CỦA NHÀ TẬP ĐA NĂNG - Tủ để quần, áo, túi xách cá nhân học TDTT |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 9.250.000 | 9250000 | |
388 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Thư viện - Kệ chứa sách có 5 ngăn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.850.000 | 5850000 | |
389 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Thư viện - Phòng đọc của học sinh sử dụng: Bàn ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | 2050000 | |
390 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Thư viện - Phòng đọc của CB-GV-NV sử dụng: Bàn ghế giáo viên loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.150.000 | 2150000 | |
391 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Thư viện - Tủ trưng bày |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.500.000 | 14500000 | |
392 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Thư viện - Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.250.000 | 7250000 | |
393 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Thư viện - Máy tính - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 22.550.000 | 22550000 | |
394 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Thư viện - Máy photocopy: (kể cả chân để máy đi kèm) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 59.500.000 | 59500000 | |
395 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Thư viện - Máy hút bụi (kể cả hút được nước bẩn) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 5.050.000 | 5050000 | |
396 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Thư viện - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
397 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng sinh hoạt Đoàn - Bàn, ghế làm việc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.300.000 | 6300000 | |
398 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng sinh hoạt Đoàn - Tủ đựng thiết bị |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.800.000 | 4800000 | |
399 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng sinh hoạt Đoàn - Bàn ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | 2050000 | |
400 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng sinh hoạt Đoàn - Tủ đựng hồ sơ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
401 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng sinh hoạt Đoàn - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
402 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng sinh hoạt Đoàn - Điện thoại cố định |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Malaysia | 1.350.000 | 1350000 | |
403 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng Truyền thống - Bàn ghế học sinh loại 1 chỗ ngồi (mỗi bộ gồm 01 ghế rời với bàn và có lưng tựa) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | 2050000 | |
404 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng Truyền thống - Bàn, ghế giáo viên |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 8.550.000 | 8550000 | |
405 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng Truyền thống - Tủ trưng bày |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.500.000 | 14500000 | |
406 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng Truyền thống - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
407 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng Truyền thống - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
408 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy) - Bảng từ chống lóa |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.450.000 | 3450000 | |
409 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy) - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
410 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy) - Tủ chứa bản đồ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.050.000 | 7050000 | |
411 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy) - Tủ đựng thiết bị |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
412 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy) - Giá treo tranh ảnh loại 15 móc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.250.000 | 3250000 | |
413 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy) - Giá để thiết bị |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.950.000 | 5950000 | |
414 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy) - Tủ trưng bày |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.500.000 | 14500000 | |
415 | KHỐI PHỤC VỤ HỌC TẬP - Phòng thiết bị giáo dục (Phòng dụng cụ giảng dạy) - Bàn, ghế làm việc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.300.000 | 6300000 | |
416 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Bàn cho Hiệu trưởng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.050.000 | 6050000 | |
417 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Ghế cho Hiệu trưởng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.650.000 | 3650000 | |
418 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Máy tính - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 22.550.000 | 22550000 | |
419 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Philippines | 7.650.000 | 7650000 | |
420 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Tủ đựng hồ sơ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
421 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Bộ salon gỗ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 34.500.000 | 34500000 | |
422 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Điện thoại cố định + lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Malaysia | 1.350.000 | 1350000 | |
423 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
424 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Trống trường + giá đỡ + dùi đánh trống bằng gỗ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.650.000 | 7650000 | |
425 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Hiệu trưởng + tích hợp chung với phòng tiếp khách - Kệ chứa sách, tài liệu có 5 ngăn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.400.000 | 5400000 | |
426 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Phó Hiệu trưởng (01 phòng cho 2 hiệu phó) - Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.250.000 | 7250000 | |
427 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Phó Hiệu trưởng (01 phòng cho 2 hiệu phó) - Máy tính - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 22.550.000 | 22550000 | |
428 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Phó Hiệu trưởng (01 phòng cho 2 hiệu phó) - Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Philippines | 7.650.000 | 7650000 | |
429 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Phó Hiệu trưởng (01 phòng cho 2 hiệu phó) - Ghế tiếp khách |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
430 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Phó Hiệu trưởng (01 phòng cho 2 hiệu phó) - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
431 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Phó Hiệu trưởng (01 phòng cho 2 hiệu phó) - Tủ đựng hồ sơ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
432 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Phó Hiệu trưởng (01 phòng cho 2 hiệu phó) - Điện thoại cố định + lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Malaysia | 1.350.000 | 1350000 | |
433 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Văn phòng - Bàn, ghế làm việc kết hợp để máy vi tính |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.250.000 | 7250000 | |
434 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Văn phòng - Máy tính - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 22.550.000 | 22550000 | |
435 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Văn phòng - Tủ đựng hồ sơ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
436 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Văn phòng - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
437 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Văn phòng - Két sắt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 19.800.000 | 19800000 | |
438 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Văn phòng - Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A3 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 20.800.000 | 20800000 | |
439 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Văn phòng - Điện thoại cố định + lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Malaysia | 1.350.000 | 1350000 | |
440 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Văn phòng - Ghế dùng để tiếp khách |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
441 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Văn phòng - Tủ móc chìa khoá và ổ khóa rời treo tường |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.250.000 | 7250000 | |
442 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng họp toàn thể CB-GV-NV - Bàn họp hình chữ nhật |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 68.000.000 | 68000000 | |
443 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng họp toàn thể CB-GV-NV - Ghế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
444 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Giám Thị - Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.250.000 | 7250000 | |
445 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Giám Thị - Bàn oval uống nước |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 11.500.000 | 11500000 | |
446 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Giám Thị - Ghế tiếp phụ huynh và học sinh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
447 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng Giám Thị - Tủ đựng hồ sơ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
448 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng nghỉ của giáo viên (04 phòng) - Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.250.000 | 7250000 | |
449 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng nghỉ của giáo viên (04 phòng) - Bàn oval uống nước |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 11.500.000 | 11500000 | |
450 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng nghỉ của giáo viên (04 phòng) - Ghế (mỗi phòng 12 cái) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 1.200.000 | 1200000 | |
451 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng nghỉ của giáo viên (04 phòng) - Gương treo tráng thuỷ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | 2050000 | |
452 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị Kho (Lưu trữ hệ thống 21 loại sổ) - Tủ đựng hồ sơ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
453 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị Kho (Lưu trữ hệ thống 21 loại sổ) - Kệ chứa hồ sơ, tài liệu có 5 ngăn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.400.000 | 5400000 | |
454 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị Kho (Lưu trữ hệ thống 21 loại sổ) - Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.250.000 | 7250000 | |
455 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị Kho (Lưu trữ hệ thống 21 loại sổ) - Bàn để tài liệu |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 11.500.000 | 11500000 | |
456 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng hoạt động của tổ chức công đoàn - Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.250.000 | 7250000 | |
457 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng hoạt động của tổ chức công đoàn - Máy tính - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 22.550.000 | 22550000 | |
458 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng hoạt động của tổ chức công đoàn - Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Philippines | 7.650.000 | 7650000 | |
459 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng hoạt động của tổ chức công đoàn - Bảng formica |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.750.000 | 2750000 | |
460 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng hoạt động của tổ chức công đoàn - Tủ đựng hồ sơ |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
461 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng hoạt động của tổ chức công đoàn - Điện thoại cố định + lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Malaysia | 1.350.000 | 1350000 | |
462 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng y tế học đường - Bàn làm việc kết hợp để máy vi tính + ghế |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.250.000 | 7250000 | |
463 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng y tế học đường - Máy tính - Lắp ráp trên dây chuyền công nghệ - Máy tính đạt tiêu chuẩn ISO 9001:2015, ISO 14001:2015 và ISO/IEC 17025:2017 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 22.550.000 | 22550000 | |
464 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng y tế học đường - Máy in Laser đen - trắng để in khổ giấy A4 |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Philippines | 7.650.000 | 7650000 | |
465 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng y tế học đường - Giường nâng inox, 2 tư thế (kể cả niệm và drap chuyên dùng) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 14.800.000 | 14800000 | |
466 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng y tế học đường - Tủ đựng dụng cụ, thiết bị chuyên ngành y tế và thuốc chữa bệnh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 11.600.000 | 11600000 | |
467 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng y tế học đường - Tủ đựng hồ sơ sức khoẻ HS, CC-VC-NV |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.950.000 | 4950000 | |
468 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng y tế học đường - Bàn y tế bằng inox |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 8.650.000 | 8650000 | |
469 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng y tế học đường - Cân sức khỏe |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Trung Quốc | 2.850.000 | 2850000 | |
470 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng y tế học đường - Tủ lạnh để lưu trữ thuốc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.700.000 | 5700000 | |
471 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng thường trực - Bàn, ghế làm việc |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.850.000 | 6850000 | |
472 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng thường trực - Điện thoại cố định + lắp đặt |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Malaysia | 1.350.000 | 1350000 | |
473 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng thường trực - Giường đơn 100% inox SUS 304: (Để bảo vệ ban đêm luân phiên nghỉ ngơi) |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 7.500.000 | 7500000 | |
474 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Phòng thường trực - Chiếu đơn |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 890.000 | 890000 | |
475 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Hệ thống xử lý nước sinh hoạt - Bộ lọc nước giếng sinh hoạt còn gọi Hệ thống lọc nước giếng khoan, đạt tiêu chuẩn nước nhà máy cung ứng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 52.000.000 | 52000000 | |
476 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Hệ thống xử lý nước sinh hoạt - Hệ thống đường ống dẫn nước sạch |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 26.500.000 | 26500000 | |
477 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Hệ thống xử lý nước sinh hoạt - Hệ thống lọc nước uống tinh khiết |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 164.000.000 | 164000000 | |
478 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị khác - Thùng rác được bố trí trong trường THPT (55 cái) - Thùng rác inox tròn nắp bập bênh |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.450.000 | 2450000 | |
479 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị khác - Thùng rác được bố trí trong trường THPT (55 cái) - Thùng rác inox có nắp đậy, mở bằng chân đạp |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 2.050.000 | 2050000 | |
480 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị khác - Thùng rác được bố trí trong trường THPT (55 cái) - Thùng rác bằng composite hình các con thú |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 3.950.000 | 3950000 | |
481 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị khác - Thùng rác được bố trí trong trường THPT (55 cái) - Thùng rác bằng composite để thu gom và đựng rác |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 4.150.000 | 4150000 | |
482 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị khác - Thùng rác được bố trí trong trường THPT (55 cái) - Bảng vẽ sơ đồ tất cả các khối, các phòng của trường |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 17.600.000 | 17600000 | |
483 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị khác - Thùng rác được bố trí trong trường THPT (55 cái) - Tủ úp ca treo tường: Lắp đặt tường cuối phòng học |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 6.200.000 | 6200000 | |
484 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị khác - Thùng rác được bố trí trong trường THPT (55 cái) - Ca uống nước |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 40.000 | 40000 | |
485 | KHỐI HÀNH CHÍNH QUẢN TRỊ - Thiết bị khác - Thùng rác được bố trí trong trường THPT (55 cái) - Bảng tên các phòng, các khu vệ sinh và tất cả các tầng |
|
1 | Theo yêu cầu về kỹ thuật chương V của HSMT | Việt Nam | 5.850.000 | 5850000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Con người trong vấn đề tình yêu hay đưa ra quá nhiều câu hỏi, khi bạn thật sự biết được đáp án, tình yêu đã chạy đi mất rồi. "
Lemar (Đức)
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...