Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2800552606 | Liên danh CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ SUN EDU và CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT TC | 3.112.668.000 VND | 3.112.668.000 VND | 120 ngày |
# | Tên nhà thầu | Vai trò |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ SUN EDU | Liên danh chính |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT TC | Liên danh phụ |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn quầy |
BQ-01
|
6 | m | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 8.775.000 | |
2 | Mặt gỗ quầy giao dịch |
Mặt gỗ quầy giao dịch
|
6 | m | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.265.000 | |
3 | Kính ngăn vách |
Kính ngăn vách
|
6 | m | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 2.336.000 | |
4 | Hộc tài liệu |
TP-01
|
6 | m | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.334.000 | |
5 | Ghế làm việc |
SG550
|
4 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà Phát - Việt Nam | 680.000 | |
6 | Bản đồ hành chính TP Hà Nội, |
Bản đồ hành chính TP Hà Nội,
|
0 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 0 | |
7 | Tủ tài liệu bằng sắt |
TS-01
|
2 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 4.045.000 | |
8 | Ghế chờ |
PS01-3
|
20 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà Phát - Việt Nam | 3.578.000 | |
9 | Bàn đăng ký dịch vụ trực tuyến công |
BHT-01
|
2 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 4.095.000 | |
10 | Ghế ngồi khu đăng ký dịch vụ |
G03
|
6 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà Phát - Việt Nam | 600.000 | |
11 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
25 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
12 | Bàn ghế làm việc |
BLV-01
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.116.000 | |
13 | Ghế gấp |
G04M
|
10 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà Phát - Việt Nam | 624.000 | |
14 | Rèm cửa |
RG-01
|
9.5 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
15 | Tủ trưng bày hiện vật và bằng khen |
TTB
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 5.536.000 | |
16 | Giá trang trí trưng bày |
GTT
|
2 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.620.000 | |
17 | Bộ bàn ghế viết lưu bút |
BBG
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 7.330.000 | |
18 | Rèm cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
19 | Bục + tượng Bác |
BT-01
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 6.000.000 | |
20 | Bục nói chuyện |
BT-02
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 2.508.000 | |
21 | Khẩu hiệu |
Khẩu hiệu
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.480.000 | |
22 | Phông cờ khánh tiết |
Phông cờ khánh tiết
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 20.681.000 | |
23 | Bàn họp |
BQT-01
|
30 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.010.000 | |
24 | Ghế hội trường |
G04M
|
300 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà Phát - Việt Nam | 624.000 | |
25 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
36 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
26 | Micro chủ tọa |
M-7800A
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 7.122.000 | |
27 | Micro đại biểu |
M-7800B
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 7.122.000 | |
28 | Amply kết nối và điều khiển Micro chủ tịch + đại biểu |
M-7800
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 11.500.000 | |
29 | Bộ triệt tiêu hồi âm tần số cao và chống rú rít |
M8108
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 20.790.000 | |
30 | Dây cáp kết nối Micro chủ tịch + đại biểu |
Dây cáp kết nối Micro chủ tịch + đại biểu
|
1 | Sợi | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.350.000 | |
31 | Loa cột |
DA-472
|
2 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | MEILINDA/CHINA | 4.680.000 | |
32 | Dây kết nối âm thanh loa |
Dây kết nối âm thanh loa
|
60 | Mét | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
33 | Amply kết nối loa phòng họp |
DB-240
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | MEILINDA/CHINA | 10.800.000 | |
34 | Micro không dây |
CH3600
|
2 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 3.960.000 | |
35 | Tủ máy 10U |
10U
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 7.920.000 | |
36 | Đầu DVD |
DVPSR760HPBCSP6
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.580.000 | |
37 | Vật tư lắp, công test hệ thống và chuyển giao công nghệ phòng Hội trường |
Vật tư
|
1 | Hệ thống | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.500.000 | |
38 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
0 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 0 | |
39 | Bàn đầu cong |
BQT-01
|
4 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.200.000 | |
40 | Bàn dãy |
BQT-01
|
10 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.010.000 | |
41 | Ghế phòng họp |
G04M
|
40 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà Phát - Việt Nam | 624.000 | |
42 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
57 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
43 | Bục + tượng Bác |
BT-01
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 6.000.000 | |
44 | Bục nói chuyện |
BT-02
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 2.508.000 | |
45 | Khẩu hiệu |
Khẩu hiệu
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.480.000 | |
46 | Phông cờ khánh tiết |
Phông cờ khánh tiết
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 20.618.000 | |
47 | Bàn họp |
BQT-01
|
10 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.010.000 | |
48 | Ghế gấp |
G04M
|
40 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà Phát - Việt Nam | 624.000 | |
49 | Micro chủ tọa |
M-7800A
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 7.122.000 | |
50 | Micro đại biểu |
M-7800B
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 7.122.000 | |
51 | Amply kết nối và điều khiển Micro chủ tịch + đại biểu |
M-7800
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 11.500.000 | |
52 | Bộ triệt tiêu hồi âm tần số cao và chống rú rít |
M8108
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 20.790.000 | |
53 | Dây cáp kết nối Micro chủ tịch + đại biểu |
Dây cáp kết nối Micro chủ tịch + đại biểu
|
1 | Sợi | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.350.000 | |
54 | Loa cột |
DA-472
|
2 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | MEILINDA/CHINA | 4.680.000 | |
55 | Dây kết nối âm thanh loa |
Dây kết nối âm thanh loa
|
60 | Mét | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 15.000 | |
56 | Amply kết nối loa phòng họp |
DB-240
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | MEILINDA/CHINA | 10.800.000 | |
57 | Micro không dây |
CH3600
|
2 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | JDS/CHINA | 3.960.000 | |
58 | Tủ máy 10U |
10U
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 7.920.000 | |
59 | Đầu DVD |
DVPSR760HPBCSP6
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.580.000 | |
60 | Vật tư lắp, công test hệ thống và chuyển giao công nghệ phòng Hội trường |
Vật tư
|
1 | Hệ thống | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 12.540.000 | |
61 | Tủ tài liệu bằng sắt |
TS-01
|
20 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 4.045.000 | |
62 | Giá để tài liệu |
GS-01
|
20 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.600.000 | |
63 | Tủ tài liệu gỗ |
TTL-01
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 5.460.000 | |
64 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
9.5 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
65 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
66 | Bàn máy tính |
BLV-02
|
1 | cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
67 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
9.5 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
68 | Rèm cửa |
RG-01
|
14 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
69 | Bàn làm việc SV |
BLV-02
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
70 | Ghế nhân viên |
SG550
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
71 | Máy Scan |
Máy Scan
|
0 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Máy Scan | 0 | |
72 | Bàn làm việc |
BLV-03
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 4.900.000 | |
73 | Ghế làm việc của lãnh đạo |
SG704B
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 1.578.000 | |
74 | Tủ tài liệu gỗ |
TTL-01
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 5.460.000 | |
75 | Giá để tài liệu |
GS-01
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.600.000 | |
76 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
9.5 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
77 | Bàn phòng khách |
BH-02
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 6.523.000 | |
78 | Ghế phòng khách |
GHT-01
|
12 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.188.000 | |
79 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
80 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
81 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
82 | Bàn làm việc |
BLV-02
|
6 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
83 | Ghế nhân viên |
SG550
|
6 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
84 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
85 | Bàn làm việc |
BLV-02
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
86 | Ghế nhân viên |
SG550
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
87 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
88 | Bàn làm việc |
BLV-02
|
2 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
89 | Ghế nhân viên |
SG550
|
2 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
90 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
9.5 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
91 | Bàn làm việc |
BLV-02
|
3 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
92 | Ghế nhân viên |
SG550
|
3 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
93 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
9.5 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
94 | Bàn làm việc |
BLV-02
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
95 | Ghế nhân viên |
SG550
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
96 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
97 | Két sắt |
KA72
|
2 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 3.500.000 | |
98 | Máy Scan |
Máy Scan
|
0 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Máy Scan | 0 | |
99 | Bàn làm việc |
BLV-02
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
100 | Ghế nhân viên |
SG550
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
101 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
102 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
9.5 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
103 | Bàn làm việc |
BLV-02
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
104 | Ghế nhân viên |
SG550
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
105 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
106 | Bàn làm việc |
BLV-02
|
3 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
107 | Ghế nhân viên |
SG550
|
3 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
108 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
19 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
109 | Tủ tài liệu sắt |
TS-02
|
6 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.207.000 | |
110 | Giá để đồ |
GS-01
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 3.600.000 | |
111 | Bàn làm việc |
BLV-01
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 1.809.000 | |
112 | Ghế nhân viên |
SG550
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Hoà phát - Việt Nam | 680.000 | |
113 | Rèm cửa treo cửa |
RG-01
|
9.5 | m2 | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Nguyệt Ánh II - Việt Nam | 495.000 | |
114 | BARIE ĐIỆN |
BS-3063
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 21.835.000 | |
115 | Đầu ghi hình IP camera 32 kênh: Chuẩn nén video Ultra26 |
NVR302-32S
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 18.100.000 | |
116 | Camera IP Dome 2Mp chuẩn nén Ultra265 |
IPC3612CR3-PF28-A
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.300.000 | |
117 | Camera thân trụ 2Mp, chuẩn Ultra265 |
IPC2122CR3-RF40-A
|
21 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.300.000 | |
118 | Switch POE 16 cổng |
NSW2010-16T2GC-POE-IN
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 21.500.000 | |
119 | Nguồn camera 12V-30A |
NC1230
|
25 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 650.000 | |
120 | Ghen hộp 39x18 |
SINO
|
1.950 | mét | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 14.000 | |
121 | Dây mạng |
CAT6
|
1.950 | mét | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 16.000 | |
122 | Cáp tín hiệu HDMI 3m |
HDMI 3m
|
4 | Sợi | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 450.000 | |
123 | Jắc RJ45 AMP chính hãng dùng cho Cat 6 |
RJ45
|
100 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 17.600 | |
124 | Bộ chuyển đổi tín hiệu HDMI kéo dài |
Bộ chuyển đổi HDMI
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 5.990.000 | |
125 | Bộ chia tín hiệu HDMI |
Bộ chia HDMI
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 2.750.000 | |
126 | Tủ Rack 6U |
6U
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.850.000 | |
127 | Hộp nối 11x11cm |
SINI
|
25 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 55.000 | |
128 | HDD 6000GB |
WESTERM
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Trung Quốc | 7.800.000 | |
129 | Ổ cắm Lioa 4 lỗ, dài 5 mét |
LIOA
|
6 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 169.000 | |
130 | Giá treo tivi |
Giá treo tivi
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 550.000 | |
131 | Vật tư phụ: đinh vit, nở, dây thít, băng dính 2 mặt… triển khai theo số điểm tầng |
Vật tư phụ
|
1 | gói | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 3.500.000 | |
132 | Công lắp đặt và đấu nối cân chỉnh góc quan sát của camera |
Công lắp camera
|
25 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 450.000 | |
133 | Công lắp đặt và đấu nối đầu ghi hình + Switch + ổ cứng |
Công lăp đầu nghi
|
4 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 350.000 | |
134 | Công lắp đặt và đấu nối kẹp giao tiếp càng cua |
công kẹp càng cua
|
750 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 1.000 | |
135 | Công lắp đặt và đấu nối tivi |
Công lắp tivi
|
2 | Chiếc | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 250.000 | |
136 | Công kéo dải ghen nhựa, dây nguồn, dây mạng |
Công kéo dây
|
3.900 | mét | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 5.000 | |
137 | Test hệ thống, vận hành thử nghiệm, hướng dẫn chuyển giao công nghệ và đưa vào sử dụng |
Công vận hành
|
1 | HT | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Việt Nam | 9.800.000 | |
138 | Tivi 55 inch + giá treo |
55UN7190PTA
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Indonesia | 18.600.000 | |
139 | Thang máy tải khách 700kg |
NEXIEZ-MR-P10(700Kg)-CO-60 MPM-5 S/O
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V | Thái Lan | 1.335.000.000 | X |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Đen như đêm, ngọt như tội lỗi. "
Neil Gaiman
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...