Thiết bị mua sắm tự chủ

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
11
Số KHLCNT
Gói thầu
Thiết bị mua sắm tự chủ
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
3.130.854.073 VND
Giá dự toán
3.130.854.073 VND
Hoàn thành
16:07 25/07/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
120 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 2800552606 Liên danh CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ SUN EDUCÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT TC 3.112.668.000 VND 3.112.668.000 VND 120 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
# Tên nhà thầu Vai trò
1 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ SUN EDU Liên danh chính
2 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ KỸ THUẬT TC Liên danh phụ

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Bàn quầy
BQ-01
6 m Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 8.775.000
2 Mặt gỗ quầy giao dịch
Mặt gỗ quầy giao dịch
6 m Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.265.000
3 Kính ngăn vách
Kính ngăn vách
6 m Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 2.336.000
4 Hộc tài liệu
TP-01
6 m Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.334.000
5 Ghế làm việc
SG550
4 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà Phát - Việt Nam 680.000
6 Bản đồ hành chính TP Hà Nội,
Bản đồ hành chính TP Hà Nội,
0 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 0
7 Tủ tài liệu bằng sắt
TS-01
2 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 4.045.000
8 Ghế chờ
PS01-3
20 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà Phát - Việt Nam 3.578.000
9 Bàn đăng ký dịch vụ trực tuyến công
BHT-01
2 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 4.095.000
10 Ghế ngồi khu đăng ký dịch vụ
G03
6 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà Phát - Việt Nam 600.000
11 Rèm cửa treo cửa
RG-01
25 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
12 Bàn ghế làm việc
BLV-01
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.116.000
13 Ghế gấp
G04M
10 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà Phát - Việt Nam 624.000
14 Rèm cửa
RG-01
9.5 m2  Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
15 Tủ trưng bày hiện vật và bằng khen
TTB
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 5.536.000
16 Giá trang trí trưng bày
GTT
2 chiếc  Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.620.000
17 Bộ bàn ghế viết lưu bút
BBG
1 bộ Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 7.330.000
18 Rèm cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
19 Bục + tượng Bác
BT-01
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 6.000.000
20 Bục nói chuyện
BT-02
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 2.508.000
21 Khẩu hiệu
Khẩu hiệu
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 12.480.000
22 Phông cờ khánh tiết
Phông cờ khánh tiết
1 Bộ Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 20.681.000
23 Bàn họp
BQT-01
30 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.010.000
24 Ghế hội trường
G04M
300 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà Phát - Việt Nam 624.000
25 Rèm cửa treo cửa
RG-01
36 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
26 Micro chủ tọa
M-7800A
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 7.122.000
27 Micro đại biểu
M-7800B
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 7.122.000
28 Amply kết nối và điều khiển Micro chủ tịch + đại biểu
M-7800
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 11.500.000
29 Bộ triệt tiêu hồi âm tần số cao và chống rú rít
M8108
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 20.790.000
30 Dây cáp kết nối Micro chủ tịch + đại biểu
Dây cáp kết nối Micro chủ tịch + đại biểu
1 Sợi Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 1.350.000
31 Loa cột
DA-472
2 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V MEILINDA/CHINA 4.680.000
32 Dây kết nối âm thanh loa
Dây kết nối âm thanh loa
60 Mét Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 15.000
33 Amply kết nối loa phòng họp
DB-240
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V MEILINDA/CHINA 10.800.000
34 Micro không dây
CH3600
2 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 3.960.000
35 Tủ máy 10U
10U
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 7.920.000
36 Đầu DVD
DVPSR760HPBCSP6
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 2.580.000
37 Vật tư lắp, công test hệ thống và chuyển giao công nghệ phòng Hội trường
Vật tư
1 Hệ thống Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 12.500.000
38 Rèm cửa treo cửa
RG-01
0 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 0
39 Bàn đầu cong
BQT-01
4 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.200.000
40 Bàn dãy
BQT-01
10 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.010.000
41 Ghế phòng họp
G04M
40 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà Phát - Việt Nam 624.000
42 Rèm cửa treo cửa
RG-01
57 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
43 Bục + tượng Bác
BT-01
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 6.000.000
44 Bục nói chuyện
BT-02
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 2.508.000
45 Khẩu hiệu
Khẩu hiệu
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 12.480.000
46 Phông cờ khánh tiết
Phông cờ khánh tiết
1 Bộ Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 20.618.000
47 Bàn họp
BQT-01
10 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.010.000
48 Ghế gấp
G04M
40 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà Phát - Việt Nam 624.000
49 Micro chủ tọa
M-7800A
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 7.122.000
50 Micro đại biểu
M-7800B
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 7.122.000
51 Amply kết nối và điều khiển Micro chủ tịch + đại biểu
M-7800
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 11.500.000
52 Bộ triệt tiêu hồi âm tần số cao và chống rú rít
M8108
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 20.790.000
53 Dây cáp kết nối Micro chủ tịch + đại biểu
Dây cáp kết nối Micro chủ tịch + đại biểu
1 Sợi Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 1.350.000
54 Loa cột
DA-472
2 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V MEILINDA/CHINA 4.680.000
55 Dây kết nối âm thanh loa
Dây kết nối âm thanh loa
60 Mét Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 15.000
56 Amply kết nối loa phòng họp
DB-240
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V MEILINDA/CHINA 10.800.000
57 Micro không dây
CH3600
2 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V JDS/CHINA 3.960.000
58 Tủ máy 10U
10U
1 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 7.920.000
59 Đầu DVD
DVPSR760HPBCSP6
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 2.580.000
60 Vật tư lắp, công test hệ thống và chuyển giao công nghệ phòng Hội trường
Vật tư
1 Hệ thống Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 12.540.000
61 Tủ tài liệu bằng sắt
TS-01
20 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 4.045.000
62 Giá để tài liệu
GS-01
20 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.600.000
63 Tủ tài liệu gỗ
TTL-01
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 5.460.000
64 Rèm cửa treo cửa
RG-01
9.5 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
65 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
66 Bàn máy tính
BLV-02
1 cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
67 Rèm cửa treo cửa
RG-01
9.5 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
68 Rèm cửa
RG-01
14 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
69 Bàn làm việc SV
BLV-02
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
70 Ghế nhân viên
SG550
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
71 Máy Scan
Máy Scan
0 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Máy Scan 0
72 Bàn làm việc
BLV-03
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 4.900.000
73 Ghế làm việc của lãnh đạo
SG704B
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 1.578.000
74 Tủ tài liệu gỗ
TTL-01
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 5.460.000
75 Giá để tài liệu
GS-01
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.600.000
76 Rèm cửa treo cửa
RG-01
9.5 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
77 Bàn phòng khách
BH-02
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 6.523.000
78 Ghế phòng khách
GHT-01
12 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.188.000
79 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
80 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
81 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
82 Bàn làm việc
BLV-02
6 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
83 Ghế nhân viên
SG550
6 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
84 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
85 Bàn làm việc
BLV-02
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
86 Ghế nhân viên
SG550
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
87 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
88 Bàn làm việc
BLV-02
2 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
89 Ghế nhân viên
SG550
2 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
90 Rèm cửa treo cửa
RG-01
9.5 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
91 Bàn làm việc
BLV-02
3 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
92 Ghế nhân viên
SG550
3 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
93 Rèm cửa treo cửa
RG-01
9.5 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
94 Bàn làm việc
BLV-02
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
95 Ghế nhân viên
SG550
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
96 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
97 Két sắt
KA72
2 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 3.500.000
98 Máy Scan
Máy Scan
0 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Máy Scan 0
99 Bàn làm việc
BLV-02
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
100 Ghế nhân viên
SG550
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
101 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
102 Rèm cửa treo cửa
RG-01
9.5 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
103 Bàn làm việc
BLV-02
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
104 Ghế nhân viên
SG550
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
105 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
106 Bàn làm việc
BLV-02
3 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
107 Ghế nhân viên
SG550
3 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
108 Rèm cửa treo cửa
RG-01
19 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
109 Tủ tài liệu sắt
TS-02
6 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.207.000
110 Giá để đồ
GS-01
4 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 3.600.000
111 Bàn làm việc
BLV-01
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 1.809.000
112 Ghế nhân viên
SG550
1 chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Hoà phát - Việt Nam 680.000
113 Rèm cửa treo cửa
RG-01
9.5 m2 Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Nguyệt Ánh II - Việt Nam 495.000
114 BARIE ĐIỆN
BS-3063
1 bộ Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 21.835.000
115 Đầu ghi hình IP camera 32 kênh: Chuẩn nén video Ultra26
NVR302-32S
1 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 18.100.000
116 Camera IP Dome 2Mp chuẩn nén Ultra265
IPC3612CR3-PF28-A
4 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 2.300.000
117 Camera thân trụ 2Mp, chuẩn Ultra265
IPC2122CR3-RF40-A
21 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 2.300.000
118 Switch POE 16 cổng
NSW2010-16T2GC-POE-IN
2 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 21.500.000
119 Nguồn camera 12V-30A
NC1230
25 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 650.000
120 Ghen hộp 39x18
SINO
1.950 mét Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 14.000
121 Dây mạng
CAT6
1.950 mét Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 16.000
122 Cáp tín hiệu HDMI 3m
HDMI 3m
4 Sợi Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 450.000
123 Jắc RJ45 AMP chính hãng dùng cho Cat 6
RJ45
100 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 17.600
124 Bộ chuyển đổi tín hiệu HDMI kéo dài
Bộ chuyển đổi HDMI
1 Bộ Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 5.990.000
125 Bộ chia tín hiệu HDMI
Bộ chia HDMI
1 Bộ Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 2.750.000
126 Tủ Rack 6U
6U
1 Bộ Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 1.850.000
127 Hộp nối 11x11cm
SINI
25 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 55.000
128 HDD 6000GB
WESTERM
1 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Trung Quốc 7.800.000
129 Ổ cắm Lioa 4 lỗ, dài 5 mét
LIOA
6 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 169.000
130 Giá treo tivi
Giá treo tivi
2 bộ Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 550.000
131 Vật tư phụ: đinh vit, nở, dây thít, băng dính 2 mặt… triển khai theo số điểm tầng
Vật tư phụ
1 gói Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 3.500.000
132 Công lắp đặt và đấu nối cân chỉnh góc quan sát của camera
Công lắp camera
25 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 450.000
133 Công lắp đặt và đấu nối đầu ghi hình + Switch + ổ cứng
Công lăp đầu nghi
4 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 350.000
134 Công lắp đặt và đấu nối kẹp giao tiếp càng cua
công kẹp càng cua
750 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 1.000
135 Công lắp đặt và đấu nối tivi
Công lắp tivi
2 Chiếc Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 250.000
136 Công kéo dải ghen nhựa, dây nguồn, dây mạng
Công kéo dây
3.900 mét Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 5.000
137 Test hệ thống, vận hành thử nghiệm, hướng dẫn chuyển giao công nghệ và đưa vào sử dụng
Công vận hành
1 HT Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Việt Nam 9.800.000
138 Tivi 55 inch + giá treo
55UN7190PTA
2 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Indonesia 18.600.000
139 Thang máy tải khách 700kg
NEXIEZ-MR-P10(700Kg)-CO-60 MPM-5 S/O
1 Cái Mô tả chi tiết tại 2.2 Mục 2 Chương V Thái Lan 1.335.000.000 X
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8543 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23693 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37141 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Đen như đêm, ngọt như tội lỗi. "

Neil Gaiman

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1996, Thủ tướng Chính phủ đã ký nghị...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây