Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0309387095 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG HẢI ÂU |
160.929.600 VND | 160.929.600 VND | 366 ngày | 29/12/2023 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0316727024 | CÔNG TY CỔ PHẦN AN TOÀN - SỨC KHỎE - MÔI TRƯỜNG NAM VIỆT | Xét thầu theo quy trình 02 | |
2 | vn0316383817 | CÔNG TY CỔ PHẦN KIỂM NGHIỆM THỰC PHẨM VÀ MÔI TRƯỜNG NAVITEK. | Xét thầu theo quy trình 02 | |
3 | vn0309915436 | CÔNG TY TNHH MÔI TRƯỜNG DƯƠNG HUỲNH | Xét thầu theo quy trình 02 | |
4 | vn4109000025 | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG | Xét thầu theo quy trình 02 | |
5 | vn0107529124 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ KỸ THUẬT HATICO VIỆT NAM | Xét thầu theo quy trình 02 | |
6 | vn0310256675 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN MÔI TRƯỜNG ĐẠI VIỆT | Xét thầu theo quy trình 02 | |
7 | vn0303765223 | TRUNG TÂM MÔI TRƯỜNG VÀ SINH THÁI ỨNG DỤNG | Xét thầu theo quy trình 02 | |
8 | vn1800271434 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Cần Thơ | Xét thầu theo quy trình 02 | |
9 | vn0100150295 | Viện Dầu khí Việt Nam | Xét thầu theo quy trình 02 |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quan trắc theo quy trình bảo trì cầu cảng chỉ tiêu pH | 8 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 20.000 | 160.000 | |
2 | Quan trắc theo quy trình bảo trì cầu cảng chỉ tiêu Na+ | 8 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 100.000 | 800.000 | |
3 | Quan trắc theo quy trình bảo trì cầu cảng chỉ tiêu Mg2+ | 8 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 560.000 | |
4 | Quan trắc theo quy trình bảo trì cầu cảng chỉ tiêu Cl- | 8 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 60.000 | 480.000 | |
5 | Quan trắc theo quy trình bảo trì cầu cảng chỉ tiêu SO42- | 8 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 60.000 | 480.000 | |
6 | Quan trắc khí thải chỉ tiêu lưu lượng | 36 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 300.000 | 10.800.000 | |
7 | Quan trắc khí thải chỉ tiêu áp suất | 36 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 300.000 | 10.800.000 | |
8 | Quan trắc khí thải chỉ tiêu Nhiệt độ | 36 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 300.000 | 10.800.000 | |
9 | Quan trắc khí thải chỉ tiêu Bụi tổng | 36 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 300.000 | 10.800.000 | |
10 | Quan trắc khí thải chỉ tiêu NOx (tính theo NO2) | 36 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 500.000 | 18.000.000 | |
11 | Quan trắc khí thải chỉ tiêu SO2 | 36 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 300.000 | 10.800.000 | |
12 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Màu | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
13 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu BOD5 (20 độ C) | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 60.000 | 2.880.000 | |
14 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu SS (Chất rắn lơ lửng) | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
15 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu As | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
16 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Hg | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
17 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Pb | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
18 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Cd | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
19 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Cr6+ | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
20 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Cr3+ | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
21 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Cu | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
22 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Zn | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
23 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Ni | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
24 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Mn | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 80.000 | 3.840.000 | |
25 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Fe | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 80.000 | 3.840.000 | |
26 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Tổng dầu mỡ khoáng | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 80.000 | 3.840.000 | |
27 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu F- | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 100.000 | 4.800.000 | |
28 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu S2- | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 100.000 | 4.800.000 | |
29 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Tổng N | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 100.000 | 4.800.000 | |
30 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Tổng P | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 80.000 | 3.840.000 | |
31 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Clo dư | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 200.000 | 9.600.000 | |
32 | Quan trắc nước thải công nghiệp sau xử lý chỉ tiêu Coliform/100ml | 48 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 3.360.000 | |
33 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu pH | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 20.000 | 480.000 | |
34 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu BOD5 (20 độ C) | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 50.000 | 1.200.000 | |
35 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu TSS | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 60.000 | 1.440.000 | |
36 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu TDS | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 1.680.000 | |
37 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu S2- (tính theo H2S) | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 60.000 | 1.440.000 | |
38 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu NH4+ (tính theo N) | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 60.000 | 1.440.000 | |
39 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu NO3- (tính theo N) | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 60.000 | 1.440.000 | |
40 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu Dầu mỡ động, thực vật | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 1.680.000 | |
41 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu Tổng các chất hoạt động bề mặt | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 200.000 | 4.800.000 | |
42 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu PO43- (tính theo P) | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 250.000 | 6.000.000 | |
43 | Quan trắc nước thải sinh hoạt sau xử lý chỉ tiêu Tổng Coliform/100ml | 24 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Mẫu | 70.000 | 1.680.000 | |
44 | Nhân công thực hiện quan trắc nước thải | 12 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Đợt | 300.000 | 3.600.000 | |
45 | Nhân công thực hiện giám sát khí thải | 4 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Đợt | 2.000.000 | 8.000.000 | |
46 | Phương tiện thực hiện công việc | 12 | Công ty Nhiệt điện Phú Mỹ - Chi nhánh Tổng Công ty Phát điện 3 - Công ty Cổ phần, Khu Công nghiệp Phú Mỹ 1, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam | Đợt | 1.200.000 | 14.400.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Thà hiểu ít còn hơn hiểu bậy. "
Anatole France