Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn5300671230 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG TÂY BẮC |
395.000.373,2 VND | 395.000.373 VND | 11 ngày | 23/01/2024 |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn5300804346 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN MÔI TRƯỜNG THÀNH CÔNG | Nhà thầu không đáp ứng yêu cầu về thiết bị chủ yếu: Bên mời thầu đề nghị nhà thầu cung cấp tài liệu chứng minh thiết bị chủ yếu dự kiến huy động của nhà thầu hoặc do nhà thầu huy động, tuy nhiên theo văn bản thư trả lời yêu cầu làm rõ hồ sơ dự thầu của nhà thầu ngày 17/01/2024, nhà thầu không bổ sung tài liệu này. |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vệ sinh nền, tường nhà vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 705.88 | m2 | 17.160 | 12.112.901 | |
2 | Vệ sinh bồn tiểu, chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 88 | Chiếc | 41.250 | 3.630.000 | |
3 | Vệ sinh bệ xí | Theo quy định tại Chương V | 80 | Chiếc | 49.621 | 3.969.680 | |
4 | Vệ sinh sàn, hành lang có lan can | Theo quy định tại Chương V | 38.292 | 100 m2 | 1.139.600 | 43.637.563 | |
5 | Vệ sinh bậc tam cấp không có lan can | Theo quy định tại Chương V | 1.528 | 100 m2 | 454.300 | 694.170 | |
6 | Vệ sinh cửa kính vách kính (dưới 4m) | Theo quy định tại Chương V | 8.5884 | 100 m2 | 1.892.000 | 16.249.253 | |
7 | Vệ sinh sân bêtông | Theo quy định tại Chương V | 0.6 | 10.000 m2/lần | 3.009.600 | 1.805.760 | |
8 | Vệ sinh nền, tường nhà vệ sinh | Theo quy định tại Chương V | 7233.66 | m2 | 17.160 | 124.129.606 | |
9 | Vệ sinh bồn tiểu, chậu rửa | Theo quy định tại Chương V | 720 | Chiếc | 41.250 | 29.700.000 | |
10 | Vệ sinh bệ xí | Theo quy định tại Chương V | 558 | Chiếc | 49.621 | 27.688.518 | |
11 | Vệ sinh sàn, hành lang có lan can | Theo quy định tại Chương V | 39.42 | 100 m2 | 1.139.600 | 44.923.032 | |
12 | Vệ sinh bậc tam cấp không có lan can | Theo quy định tại Chương V | 1.288 | 100 m2 | 454.300 | 585.138 | |
13 | Vệ sinh cửa kính vách kính (dưới 4m) | Theo quy định tại Chương V | 40.268 | 100 m2 | 1.892.000 | 76.187.056 | |
14 | Vệ sinh sân bêtông | Theo quy định tại Chương V | 0.954 | 10.000 m2/lần | 3.009.600 | 2.871.158 | |
15 | Vệ sinh đường bêtông | Theo quy định tại Chương V | 0.556 | 10.000 m2/lần | 3.009.600 | 1.673.338 | |
16 | Phát dọn cỏ dại trong khuôn viên trụ sở | Theo quy định tại Chương V | 15 | 100m2 | 342.880 | 5.143.200 |