Thuốc theo tên Generic

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
33
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thuốc theo tên Generic
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
436.362.643.062 VND
Ngày đăng tải
11:22 12/01/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
38/QĐ-BVTN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Thống Nhất
Ngày phê duyệt
11/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 867.285.300 881.021.600 14 Xem chi tiết
2 vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 3.980.000 4.000.000 1 Xem chi tiết
3 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 3.915.228.000 3.931.778.000 7 Xem chi tiết
4 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 7.555.705.950 7.585.977.750 19 Xem chi tiết
5 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 334.726.500 334.733.700 3 Xem chi tiết
6 vn0312000164 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN 2.070.082.790 2.354.232.060 9 Xem chi tiết
7 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 856.815.000 858.405.000 12 Xem chi tiết
8 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 1.154.188.500 1.154.188.500 12 Xem chi tiết
9 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 649.348.100 821.141.300 9 Xem chi tiết
10 vn0303989103 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUỆ HẢI 918.876.000 918.876.600 3 Xem chi tiết
11 vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 82.460.811.332 82.714.705.122 87 Xem chi tiết
12 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 16.362.559.200 16.670.626.400 40 Xem chi tiết
13 vn1500202535 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG 1.366.760.000 1.366.760.000 4 Xem chi tiết
14 vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 998.117.500 1.072.362.350 25 Xem chi tiết
15 vn0313174325 CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBAL PHARMACEUTICAL 1.614.000.000 1.614.000.000 2 Xem chi tiết
16 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 1.023.560.700 1.107.044.780 21 Xem chi tiết
17 vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 4.995.441.950 5.319.723.450 15 Xem chi tiết
18 vn3600510960 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AMPHARCO U.S.A 1.004.190.300 1.192.239.600 7 Xem chi tiết
19 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 9.239.286.500 9.355.833.500 16 Xem chi tiết
20 vn0302975997 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HIỆP BÁCH NIÊN 2.390.520.000 2.390.520.000 3 Xem chi tiết
21 vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 1.471.100.000 1.759.320.000 2 Xem chi tiết
22 vn0307159495 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ME TA 400.195.000 425.585.000 3 Xem chi tiết
23 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 10.109.955.750 10.669.299.600 25 Xem chi tiết
24 vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 143.520.000 143.520.000 1 Xem chi tiết
25 vn0304164232 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHẬT TIẾN 515.780.000 536.060.000 3 Xem chi tiết
26 vn0315345209 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM LÊ GIA 4.542.000.000 4.551.750.000 2 Xem chi tiết
27 vn0313515938 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN RISE 720.966.000 1.001.739.000 3 Xem chi tiết
28 vn0312087239 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VẠN CƯỜNG PHÁT 3.715.932.000 3.722.514.600 6 Xem chi tiết
29 vn0303760507 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NGUYỄN DƯƠNG 281.610.000 296.100.000 1 Xem chi tiết
30 vn0301329486 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 896.934.500 927.181.000 11 Xem chi tiết
31 vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 105.414.000 111.726.000 3 Xem chi tiết
32 vn0312696382 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TPVN 337.250.000 350.079.700 1 Xem chi tiết
33 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 3.296.141.200 3.430.896.000 13 Xem chi tiết
34 vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 159.600.000 183.140.000 3 Xem chi tiết
35 vn0106739489 CÔNG TY TNHH INTERCONTINENTAL PHARMA VIỆT NAM 1.591.800.000 1.659.000.000 1 Xem chi tiết
36 vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 2.276.200.000 2.276.200.000 4 Xem chi tiết
37 vn0316814125 CÔNG TY TNHH MEDIST PHARMA 943.599.200 946.399.200 3 Xem chi tiết
38 vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 1.733.250.000 1.776.750.000 5 Xem chi tiết
39 vn0314119045 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HELIOS 1.002.422.000 1.123.700.000 5 Xem chi tiết
40 vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 524.152.000 592.084.000 3 Xem chi tiết
41 vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 129.965.850 133.397.250 4 Xem chi tiết
42 vn0313832648 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VẠN KHANG 123.250.000 123.250.000 1 Xem chi tiết
43 vn0312461951 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ NHẬP KHẨU DƯỢC ĐÔNG NAM Á 93.150.000 93.150.000 1 Xem chi tiết
44 vn0315086882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRE XANH 8.658.580.750 9.353.802.400 10 Xem chi tiết
45 vn0305706103 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN THIÊN 723.824.600 740.284.600 5 Xem chi tiết
46 vn0303569980 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ HÓA CHẤT NAM LINH 14.333.760.000 15.160.320.000 7 Xem chi tiết
47 vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 2.525.166.500 2.581.915.000 7 Xem chi tiết
48 vn0314744987 CÔNG TY CỔ PHẦN EUTICAL 177.340.000 177.340.000 3 Xem chi tiết
49 vn6000460086 Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên 1.111.500.000 1.638.000.000 1 Xem chi tiết
50 vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 497.994.200 497.994.200 2 Xem chi tiết
51 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 259.095.000 320.990.000 5 Xem chi tiết
52 vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 485.660.000 488.701.500 2 Xem chi tiết
53 vn0310346262 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIỆT NAM 272.500.000 297.570.000 1 Xem chi tiết
54 vn0303513667 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ANH MỸ 1.450.785.000 1.457.862.000 3 Xem chi tiết
55 vn0313290748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH PHÁT 830.035.000 830.035.000 2 Xem chi tiết
56 vn0310985237 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BIN BO 368.405.500 384.327.700 5 Xem chi tiết
57 vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 50.895.400 50.895.400 3 Xem chi tiết
58 vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 1.427.454.000 1.442.700.000 2 Xem chi tiết
59 vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 31.080.000 31.080.000 1 Xem chi tiết
60 vn0310638120 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y ĐÔNG 2.918.990.000 2.920.320.100 5 Xem chi tiết
61 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 1.606.388.000 1.607.518.000 5 Xem chi tiết
62 vn3603379898 CÔNG TY CỔ PHẦN AZENCA 614.800.000 617.700.000 1 Xem chi tiết
63 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 1.705.460.000 1.737.060.000 5 Xem chi tiết
64 vn0315066082 CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG 357.239.400 458.780.000 1 Xem chi tiết
65 vn3301043531 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ THANH MINH 376.488.000 539.280.000 1 Xem chi tiết
66 vn0309930466 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SUN USA 1.794.000.000 1.794.000.000 1 Xem chi tiết
67 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 1.114.200.000 1.114.200.000 2 Xem chi tiết
68 vn0310982229 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TỰ ĐỨC 547.200.000 547.200.000 1 Xem chi tiết
69 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 4.231.077.690 4.234.217.990 15 Xem chi tiết
70 vn0314391643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH TÍN 3.217.369.700 3.217.491.500 3 Xem chi tiết
71 vn6000706406 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CHÂU Á - THÁI BÌNH DƯƠNG 2.940.494.800 2.940.494.800 4 Xem chi tiết
72 vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 711.900.000 711.900.000 2 Xem chi tiết
73 vn0303234399 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHẠM ANH 97.900.000 97.900.000 1 Xem chi tiết
74 vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 502.221.300 502.250.000 1 Xem chi tiết
75 vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 2.847.390.000 3.381.924.000 3 Xem chi tiết
76 vn0316299146 CÔNG TY TNHH STAR LAB 728.500.000 752.000.000 1 Xem chi tiết
77 vn0304124198 CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL PHARMA 4.630.500.000 4.893.000.000 1 Xem chi tiết
78 vn0314294752 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ RITA PHẠM 642.250.000 682.355.000 3 Xem chi tiết
79 vn0308966519 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NEWSUN 280.500.000 333.400.000 2 Xem chi tiết
80 vn0312387190 CÔNG TY TNHH LYNH FARMA 78.720.000 78.720.000 2 Xem chi tiết
81 vn0315680172 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA DƯỢC AN MÔN 268.600.000 268.600.000 1 Xem chi tiết
82 vn0302525081 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG 170.000.000 170.000.000 1 Xem chi tiết
83 vn1801310157 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THỊNH PHÁT 99.000.000 106.700.000 1 Xem chi tiết
84 vn0500391400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY 242.250.000 242.250.000 1 Xem chi tiết
85 vn1100707517 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-ĐẦU TƯ-XUẤT NHẬP KHẨU H.P CÁT 1.960.200.000 2.940.300.000 1 Xem chi tiết
86 vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 3.696.300.600 3.696.300.600 3 Xem chi tiết
87 vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 956.200.000 986.240.000 4 Xem chi tiết
88 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 124.960.000 124.960.000 1 Xem chi tiết
89 vn0106785340 CÔNG TY CỔ PHẦN VILOGI 452.900.000 455.100.000 3 Xem chi tiết
90 vn0312864527 CÔNG TY TNHH NACOPHARM MIỀN NAM 142.140.000 142.140.000 2 Xem chi tiết
91 vn0102183916 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HOÀNG MAI 3.642.660.000 3.642.660.000 2 Xem chi tiết
92 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 44.250.000 44.250.000 1 Xem chi tiết
93 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 2.143.290.000 2.227.905.000 4 Xem chi tiết
94 vn0311557996 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y.A.C 537.801.000 537.920.000 2 Xem chi tiết
95 vn0312401092 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM IP 1.451.250.000 1.451.250.000 4 Xem chi tiết
96 vn0312594302 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDBOLIDE 295.000.000 295.000.000 1 Xem chi tiết
97 vn0314037138 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CAO MINH 102.000.000 102.000.000 1 Xem chi tiết
98 vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 1.264.000.000 1.272.175.000 3 Xem chi tiết
99 vn0302128158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MINH TRÍ 4.089.268.000 4.089.268.000 3 Xem chi tiết
100 vn0302468965 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG ANH 1.482.360.000 1.483.865.000 3 Xem chi tiết
101 vn0316241844 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA 66.000.000 66.000.000 1 Xem chi tiết
102 vn0315688742 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM A.P PHARMA 176.400.000 176.400.000 1 Xem chi tiết
103 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 245.574.000 265.671.000 4 Xem chi tiết
104 vn0302284069 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM PHÚC 850.820.000 850.820.000 2 Xem chi tiết
105 vn0311194365 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI PHÁT 2.228.960.000 3.178.958.200 4 Xem chi tiết
106 vn0309379217 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ ÂU VIỆT 3.592.250.000 3.592.250.000 2 Xem chi tiết
107 vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 924.000.000 924.000.000 1 Xem chi tiết
108 vn0304528578 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH 1.585.363.500 1.594.414.000 5 Xem chi tiết
109 vn0311036601 Công ty TNHH Dược Phẩm và Trang Thiết Bị Y Tế Đại Trường Sơn 49.880.000 49.880.000 1 Xem chi tiết
110 vn0312124321 CÔNG TY TNHH SAN TA VIỆT NAM 165.866.400 165.866.400 3 Xem chi tiết
111 vn0315579158 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM MKT 211.255.000 218.730.000 2 Xem chi tiết
112 vn0316222859 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HƯNG PHÚC 576.836.400 670.998.900 3 Xem chi tiết
113 vn0313299130 CÔNG TY TNHH SK QUỐC TẾ 25.800.000 32.680.000 1 Xem chi tiết
114 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 246.404.100 248.856.600 4 Xem chi tiết
115 vn0302408317 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 370.314.000 370.314.000 3 Xem chi tiết
116 vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 865.760.000 1.400.000.000 1 Xem chi tiết
117 vn0311799579 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THÁI NHÂN 332.310.700 342.750.700 3 Xem chi tiết
118 vn0304123959 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOA SEN 21.045.000 21.550.000 1 Xem chi tiết
119 vn0311028713 CÔNG TY CỔ PHẦN O2PHARM 162.000.000 162.000.000 1 Xem chi tiết
120 vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 1.110.500.000 1.110.500.000 2 Xem chi tiết
121 vn0314206876 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM AN PHÚ MINH 383.625.000 383.625.000 1 Xem chi tiết
122 vn0108650211 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý 112.350.000 124.120.000 1 Xem chi tiết
123 vn0108839834 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DNT VIỆT NAM 223.200.000 223.200.000 1 Xem chi tiết
124 vn0313449805 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA 2.049.836.000 2.665.000.000 1 Xem chi tiết
125 vn0315292892 CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA 143.750.000 171.350.000 1 Xem chi tiết
126 vn3700575898 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠT VI PHÚ 425.270.000 623.875.000 1 Xem chi tiết
127 vn0303246179 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG KHANG 1.181.831.000 1.328.390.000 2 Xem chi tiết
128 vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 1.315.000.000 1.315.000.000 1 Xem chi tiết
129 vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 189.000.000 189.000.000 2 Xem chi tiết
130 vn0306602280 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DU LỊCH MÂY VÀNG 7.125.300 7.125.300 1 Xem chi tiết
131 vn0313373602 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KOVINA 1.103.625.000 1.103.625.000 1 Xem chi tiết
132 vn0309818305 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN 258.000.000 264.000.000 1 Xem chi tiết
133 vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 71.500.000 71.500.000 1 Xem chi tiết
134 vn0102045497 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH 1.886.800.000 1.886.800.000 2 Xem chi tiết
135 vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 1.925.000.000 1.925.000.000 1 Xem chi tiết
136 vn0313044693 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH TRÍ 404.100.000 429.975.000 1 Xem chi tiết
137 vn0306711353 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - DƯỢC PHẨM HIỆP NHẤT 14.105.000 15.106.000 1 Xem chi tiết
138 vn3900244043 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂY NINH 304.512.000 304.512.000 1 Xem chi tiết
139 vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 330.750.000 416.500.000 1 Xem chi tiết
140 vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 76.220.000 76.220.000 1 Xem chi tiết
141 vn0106997793 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THẾ GIỚI MỚI 889.644.000 889.644.000 1 Xem chi tiết
142 vn0302408003 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C 39.960.000 39.960.000 1 Xem chi tiết
143 vn0304153199 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚC THIỆN 628.625.000 628.625.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 143 nhà thầu 290.978.932.962 301.900.215.952 645

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
2230910025093.04 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 Việt Nam Ống 14.300 6.149.000
2221010000035.01 Seduxen 5 mg Diazepam VN-19162-15 Hungary Viên 12.800 16.128.000
2230950025114.01 Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection Diazepam VN-19414-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Ống 3.550 31.236.450
2230980025122.01 Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml VN-17325-13 Germany ống 2.250 59.535.000
2230950025138.01 Fentanyl- Hameln 50mcg/ml Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml VN-17326-13 Germany ống 9.350 127.627.500
2230950025145.05 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) VN-18481-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) China Ống 9.350 102.850.000
2230960025159.01 Levobupivacaina Bioindustria L.I.M Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine hydrochloride) VN-22960-21 Italy Ống 80 8.760.000
2230930025165.04 Levobupi-BFS 50 mg Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) VD-28877-18 Việt Nam Lọ 80 6.720.000
2230970025170.01 Lidocain Lidocain VN-20499-17 Hungary Lọ 260 41.340.000
2230900025195.01 Midazolam B.Braun 1mg/ml Midazolam VN-21582-18 Tây Ban Nha Chai 1.000 59.850.000
2230930025202.01 Midazolam - hameln 5mg/ml Midazolam (dưới dạng Midazolam HCI) 5mg/ml VN-16993-13 Germany ống 7.200 147.564.000
2230900025218.04 Zodalan Midazolam VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Ống 8.800 138.600.000
2230940025223.04 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin hydroclorid 893111093823 (VD-24315-16) Việt Nam Ống 4.000 27.972.000
2230960025234.01 Opiphine Morphin (Dưới dạng Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml) VN-19415-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Germany Ống 2.700 75.581.100
2230920025243.01 Pethidine-hameln 50mg/ml Pethidin HCl VN-19062-15 (Quyết định 232/QĐ-QLD ngày 29/4/2022) Germany Ống 900 17.539.200
2230910025253.01 Propofol-Lipuro 0.5% (5mg/ml) Propofol VN-22232-19 Đức Ống 120 11.226.000
2230930025264.01 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 3.800 96.292.000
2230900025294.01 Sufentanil-hameln 50mcg/ml Sufentanil (dưới dạng Sufentanil citrate) VN-20250-17 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany Ống 6.700 351.750.000
2230920025304.04 BFS-Neostigmine 0.25 Neostigmin metylsulfat VD-24008-15 Việt Nam Ống 1.600 8.736.000
2230970025316.01 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 860 39.990.000
2230920025335.04 Rocuronium-BFS Rocuronium bromide VD-26775-17 Việt Nam Ống 1.060 43.460.000
2221000000250.01 Cofidec 200mg Celecoxib VN-16821-13 Slovenia Viên 37.800 343.980.000
2221000000250.04 Celecoxib Celecoxib VD-33466-19 Việt Nam Viên 70.400 24.992.000
2230980025344.01 Roticox 30mg film-coated tablets Etoricoxib VN-21716-19 Slovenia Viên 60.000 567.000.000
2221080000287.04 Etoricoxib 90 Etoricoxib VD-27916-17 Việt Nam Viên 35.400 22.372.800
2221000000298.04 Exibapc 120 Etoricoxib VD-34650-20 Việt Nam Viên 14.500 18.922.500
2221040000074.01 DUROGESIC 25MCG/H Fentanyl VN-19680-16 Bỉ Miếng 1.350 208.372.500
2221050000088.01 DUROGESIC 50MCG/H Fentanyl VN-19681-16 Bỉ Miếng 800 226.380.000
2230950025350.01 Disomic Dexketoprofen VN-21526-18 Rumani Ống 4.500 89.100.000
2221010000318.01 Fastum Gel Ketoprofen VN-12132-11 Ý Tuýp 8.600 408.500.000
2221080000331.02 Kefenetch Ketoprofen VN-10018-10 Hàn Quốc Miếng 110.000 1.083.500.000
2221000000359.04 Morphin 30mg Morphin sulfat VD-19031-13 (Công văn 754/QĐ-QLD ngày 26/9/2022) Việt Nam Viên 5.000 35.700.000
2230940025360.01 Nefopam Medisol 20mg/2ml Nefopam hydroclorid VN-23007-22 France Chai/Ống/Lọ/Túi 7.200 201.600.000
2221080000386.04 Panalgan Effer Codein Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat VD-31631-19 Việt Nam Viên 13.200 19.140.000
2230980025412.01 Tramadol-hameln 50mg/ml Tramadol HCl VN-19416-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany Ống 3.300 46.084.500
2230950025428.04 Trasolu Tramadol HCl VD-33290-19 Việt Nam Ống 4.100 28.671.300
2221060000436.01 Colchicina Seid 1mg Tablet Colchicine VN-22254-19 Spain Viên 27.600 143.520.000
2221060000436.04 Colchicin Colchicin VD-22172-15 Việt Nam Viên 33.800 9.193.600
2230960025432.04 Auzitane Probenecid VD-29772-18 (CV gia hạn 225/QĐ-QLD, 03/04/2023) Việt Nam Viên 50.000 230.000.000
2221070000440.01 Paincerin Diacerein VN-22780-21 Hy Lạp Viên 38.700 464.400.000
2221070000440.04 Cytan Diacerein VD-17177-12 Việt Nam Viên 47.300 25.447.400
2221020000452.04 Otibone 1500 Glucosamin hydroclorid (sulfat) VD-20179-13 Việt Nam Gói 63.000 281.610.000
2221010000462.04 VASOMIN 500 Glucosamin hydroclorid VD-25341-16 Việt Nam Viên 139.700 37.439.600
2230970025446.01 Humira Adalimumab QLSP-H03-1172-19 Đức Bút tiêm 100 921.057.300
2221010000486.04 OSTAGI 70 Acid alendronic (dưới dạng alendronat mononatri trihydrat) VD-24709-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 3.000 5.670.000
2230900025454.01 Aclonia 70mg/2800 IU tablets Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3) 520110138223 Greece Viên 3.550 337.250.000
2230950025466.02 AlphaDHG Alpha chymotrypsin VD-20546-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 12.000 7.128.000
2230960025470.01 Rocalcic 50 Calcitonin salmon VN-20345-17 Đức Ống 360 20.160.000
2230930025486.01 Actemra Tocilizumab SP-1189-20 CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 120 622.883.880
2230950025497.01 Ledrobon - 4mg/100ml Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) VN-20610-17 Italy Túi 420 1.591.800.000
2230900025508.04 Sun-closen 4mg/100ml Acid Zoledronic VD-32432-19 Việt Nam Túi, Chai 520 390.000.000
2230930025516.02 ZORUXA Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) 890110030623 (VN-20562-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Gland Pharma Ltd. Chai 280 1.386.000.000
2230930025523.04 Sun-Closen Acid Zoledronic VD-32433-19 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 280 218.400.000
2221020000582.02 Des OD Desloratadin VN-17291-13 Ấn Độ Viên 18.800 8.742.000
2230910025536.04 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 Việt Nam Ống 4.650 2.185.500
2230940025544.04 Adrenaline-BFS 5mg Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) VD-27817-17 Việt Nam Lọ 800 20.000.000
2230970025552.02 Telfor 180 Fexofenadin hydroclorid VD-25504-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 26.500 29.415.000
2230980025566.04 Fefasdin 180 Fexofenadin hydroclorid VD-32849-19 Việt Nam Viên 26.500 16.218.000
2230940025575.02 SaViFexo 60 Fexofenadin hydroclorid VD-25775-16 Việt Nam Viên 304.000 221.312.000
2230970025583.04 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid VD-26174-17 Việt Nam Viên 304.000 71.136.000
2221060000641.02 Vezyx Levocetirizin dihydroclorid VD-28923-18 Việt Nam Viên 24.000 11.160.000
2221060000641.04 Clanzen Levocetirizin dihydrochlorid VD-28970-18 Việt Nam Viên 24.000 3.600.000
2221070000655.04 Amquitaz 5 Mequitazin VD-27750-17 Việt Nam Viên 55.300 80.129.700
2230900025591.01 Pipolphen Promethazine hydrochloride VN-19640-16 Hungary Ống 150 2.250.000
2221080000676.04 Crodnix Rupatadin VD-34915-20 Việt Nam Viên 128.000 477.824.000
2230940025605.01 Mucomucil Acetylcystein (N-Acetylcystein) VN-21776-19 Italia Chai/Ống/Lọ/Túi 6.200 260.400.000
2230940025612.04 Antimuc 300 mg/3 ml Acetylcysteine VD-36204-22 Việt Nam Ống 7.600 220.400.000
2230920025649.01 Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml Ephedrin VN-23066-22 United Kingdom Ống 2.800 161.700.000
2230950025657.01 Folinato 50mg Calci folinat VN-21204-18 Tây Ban Nha Lọ 1.600 129.360.000
2230900025669.04 Calci folinat 5ml Acid fonilic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) VD-29225-18 Việt Nam Ống 2.000 38.300.000
2230920025670.01 Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Germany Ống 240 10.558.800
2230930025684.04 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) VD-23379-15 Việt Nam Ống 240 7.056.000
2230960025692.04 NATRI BICARBONAT 1,4% Natri bicarbonat VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 180 5.760.000
2230980025702.01 4.2% w/v Sodium Bicarbonate Natri bicarbonat VN-18586-15 Đức Chai 1.950 185.250.000
2230900025713.01 Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Natri Bicarbonate VN-17173-13 Pháp Ống 2.600 57.200.000
2230930025721.04 BFS-Nabica 8,4% Natri bicarbonat VD-26123-17 Việt Nam Lọ 3.200 63.168.000
2230900025737.04 BFS-Noradrenaline 10mg Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) VD-26771-17 Việt Nam Lọ 3.350 485.750.000
2230920025748.04 Linanrex Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin acid tartrat) VD-31225-18 Việt Nam ống 58.500 1.111.500.000
2221080000829.04 Kalira Calci polystyren sulfonat VD-33992-20 Việt Nam Gói 6.350 93.345.000
2230910025802.05 Prosulf Protamine Sulfate 1907/QLD-KD NGÀY 01/03/2023 UK Ống 360 103.320.000
2230920025816.05 Reamberin Meglumin natri succinat VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) Nga Chai 200 33.594.200
2221070000884.04 Sorbitol 3,3% Sorbitol VD-30686-18 (Kèm QĐ 528/QĐ-QLD, 24/07/2023) Việt Nam Chai 5.200 119.600.000
2221070000891.01 Tegretol 200 Carbamazepine VN-18397-14 Ý Viên 19.500 30.303.000
2221050000903.01 Tebantin 300mg Gabapentin VN-17714-14 Hungary Viên 98.000 441.000.000
2221050000903.02 Neupencap Gabapentin VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD Việt Nam Viên 109.000 91.996.000
2221050000903.03 Gacnero Gabapentin VD-26056-17 Việt Nam Viên 109.000 272.500.000
2221050000903.04 Gabapentin Gabapentin VD-22908-15 Việt Nam Viên 120.000 46.320.000
2221040000920.03 Levetstad 500 Levetiracetam VD-21105-14 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 11.600 85.260.000
2221010000936.04 Phenobarbital 0,1 g Phenobarbital VD-30561-18 (Quyết định 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Việt Nam Viên 2.850 438.900
2221070000945.04 Phenytoin 100mg Phenytoin VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 11.000 3.234.000
2221040000968.02 Davyca-F Pregabalin VD-19655-13 Việt Nam Viên 45.500 141.050.000
2221040000968.04 Pregabalin 150 Pregabalin VD-35018-21 Việt Nam Viên 45.500 37.082.500
2221080000959.01 Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) Pregabalin VN-21928-19 Ba Lan Viên 127.000 666.750.000
2221080000959.02 Dalyric Pregabalin VD-25091-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 127.000 126.746.000
2221080000959.03 Ausvair 75 Pregabalin VD-30928-18 Việt Nam Viên 127.000 666.115.000
2221050000972.04 Huether-25 Topiramat VD-29721-18 Việt Nam Viên 10.000 35.000.000
2221040000982.04 Huether-50 Topiramat VD-28463-17 Việt Nam Viên 4.300 23.607.000
2221040000999.01 Depakine 200mg Natri valproat VN-21128-18 Tây Ban Nha Viên 52.800 130.891.200
2221040000999.04 Milepsy 200 Valproat natri VD-33912-19 Việt Nam Viên 64.600 85.465.800
2230910025826.04 Amoxicillin 500mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) VD-20020-13 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Viên 12.000 9.600.000
2230940025834.04 Midantin 875/125 Amoxicilin + Acid clavulanic VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 106.000 227.688.000
2230930025844.01 Axuka Amoxicilin + Acid Clavulanic VN-20700-17 Romani Chai/Ống/Lọ/Túi 800 33.600.000
2230940025858.02 Claminat 1,2g Amoxicilin + Acid Clavulanic VD-20745-14 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 800 31.080.000
2230960025869.02 Nerusyn 3g Ampicilin + Sulbactam VD-26159-17 Việt Nam Lọ 2.350 198.340.000
2230900025874.04 Senitram 2g/1g Ampicilin + Sulbactam VD-25215-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 2.350 129.250.000
2221060001037.01 Medoclor 500mg Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) VN-17744-14 (gia hạn đến 23/09/2027) Cyprus Viên 103.000 1.029.588.000
2221060001037.02 Pyfaclor 500mg Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) VD-23850-15 Việt Nam Viên 103.000 838.420.000
2221010001049.02 Ceftanir Cefdinir VD-24957-16 Việt Nam Viên 58.000 458.200.000
2221010001049.03 Osvimec 300 Cefdinir VD-22240-15 Việt Nam Viên 58.000 614.800.000
2230900025881.02 Sulraapix 1,5g Cefoperazon + Sulbactam VD-35470-21 Việt Nam Lọ 7.200 376.488.000
2230970025897.04 Vibatazol 1g/0,5g Cefoperazon 1g; Sulbactam 0,5g; (dưới dạng Cefoperazon natri phối hợp với Sulbactam natri) VD-30594-18 Việt Nam Lọ 7.200 302.400.000
2230910025901.01 Basultam Cefoperazon + Sulbactam VN-18017-14 (CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) Cyprus Lọ 9.750 1.794.000.000
2230910025918.02 SULRAAPIX 2G Cefoperazon + Sulbactam VD-35471-21 Việt Nam Lọ 9.750 731.250.000
2230930025929.01 Cefoxitine Gerda 2G Cefoxitin VN-20446-17 Spain Lọ 2.400 547.200.000
2230910025949.01 Zerbaxa Ceftolozane (dưới dạng ceftolozane sulfate) 1g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 500mg VN3-215-19 CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp Lọ 1.700 2.772.700.000
2230900025959.04 Ertapenem VCP Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) 1g VD-33638-19 Việt Nam Lọ 2.650 1.378.000.000
2230910025963.04 Mizapenem 1g Meropenem VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 38.600 2.020.710.000
2230910025970.04 Tazopelin 4,5g Piperacilin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) VD-20673-14 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 37.700 2.137.590.000
2230940025995.04 Viticalat Ticarcilin + acid Clavulanic VD-34292-20 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 800 78.399.200
2230970026009.01 Polydexa Mỗi 100ml chứa: Neomycin sulphat + Polymycin B sulphat + Dexamethason natri metasulfobenzoat VN-22226-19 Pháp Lọ 1.000 66.000.000
2230920026028.04 SIBALYN 80MG/ 50ML Tobramycin VD-32503-19 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 1.000 55.000.000
2230950026036.01 Neo-Tergynan Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin VN-18967-15 Pháp Viên 1.120 13.216.000
2230950026043.04 AGIMYCOB Metronidazol + Neomycine + Nystatin VD-29657-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 1.380 2.346.000
2230920026059.04 Azilyo Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) VD-28855-18 Việt Nam Lọ 100 9.569.700
2221040001309.01 Rodogyl Spiramycin + metronidazole VN-21829-19 Italy Viên 11.200 76.160.000
2221000001325.03 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) VD-30407-18 Việt Nam Viên 16.800 12.180.000
2230970026061.01 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 15.000 129.000.000
2230960026088.04 Bivelox I.V 5mg/ml Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) VD-33728-19 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Chai 1.250 23.625.000
2221050001375.04 Kaflovo Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) VD-33460-19 Việt Nam Viên 9.300 9.253.500
2230900026093.04 Asasea 500mg/100ml Levofloxacin VD-25618-16 Việt Nam Túi 6.200 88.994.800
2230960026118.01 Levogolds Levofloxacin VN-18523-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Thụy Sĩ Túi 17.600 4.312.000.000
2221010001407.01 Bluemoxi Moxifloxacin VN-21370-18 Bồ Đào Nha Viên 9.000 434.700.000
2221010001407.02 MOXIFLOXACIN (AS HYDROCHLORIDE) 400MG Moxifloxacin VN-22432-19 India Viên 10.000 120.000.000
2221010001407.03 Moloxcin 400 Moxifloxacin VD-23385-15 CV gia hạn số 277/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.000 200.000.000
2221010001407.04 Moxipa 400 Moxifloxacin VD-31495-19 Việt Nam Viên 11.000 97.900.000
2230900026123.01 Ratida 400mg/250ml Moxifloxacin VN-22380-19 Slovenia Chai/Ống/Lọ/Túi 1.800 549.000.000
2230950026135.02 Moveloxin Injection 400mg Moxifloxacin 880115191623 Korea Túi 2.050 502.221.300
2230940026145.04 Biviflox Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) VD-19017-13 Việt Nam Lọ 2.300 190.900.000
2221000001424.04 Meyer-Salazin 500 Sulfasalazin VD-33834-19 Việt Nam Viên 1.000 3.780.000
2230930026162.02 COLISTIN 2 MIU Colistin VD-35189-21 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 2.350 1.410.000.000
2230960026170.04 Colistimed Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) VD-24644-16 Việt Nam Lọ 2.350 728.500.000
2230950026180.04 Colirex 3 MIU Colistin VD-29376-18 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) Công ty CP Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) Chai/Ống/Lọ/Túi 7.000 4.630.500.000
2230950026197.01 Colistimethate for Injection U.S.P. Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) VN-20727-17 USA Lọ 1.260 1.505.692.440
2230980026204.02 COMOPAS Colistin VN-22030-19 Hàn Quốc Chai/Ống/Lọ/Túi 1.400 1.162.000.000
2230920026219.04 Colisodi 4,5MIU Colistimethate natri VD-35576-22 Việt Nam Lọ 1.540 1.228.920.000
2221070001454.04 Tetracyclin 500mg Tetracyclin hydrochlorid VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 Việt Nam Viên 22.000 16.170.000
2230970026221.02 Daptomred 500 Daptomycin VN-22524-20 Ấn Độ Lọ 330 560.670.000
2230920026233.04 LSP-Fosfomycin Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin tromethamin) VD-35385-21 Việt Nam Gói 3.000 362.250.000
2230930026247.04 Fosfomed 4g Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) VD-34610-20 Việt Nam Lọ 10.800 2.332.800.000
2221060001518.04 Fosmitic Fosfomycin natri VD-33152-19 Việt Nam Lọ 500 22.500.000
2230900026260.04 IDOMAGI Linezolid VD-30280-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 2.100 18.165.000
2230930026278.01 Linezan Linezolid VN-22769-21 Hy Lạp Chai/Ống/Lọ/Túi 4.500 2.362.500.000
2230960026293.04 Inlezone 600 Linezolid VD-32784-19 Việt Nam Túi 5.500 1.072.500.000
2230910026304.05 Nirzolid Mỗi 100ml dung dịch chứa: Linezolid 200mg VN-22054-19 Ấn Độ Chai 5.000 875.000.000
2230960026323.02 Vecmid 1gm Vancomycin VN-22662-20 Ấn Độ Lọ 3.400 268.600.000
2230960026330.04 Valbivi 1.0g Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) VD-18366-13 Việt Nam Lọ 3.800 112.100.000
2230930026353.02 Tilatep for I.V. Injection 200mg Teicoplanin 471115081323 Đài Loan Lọ 850 170.000.000
2221050001566.03 Lamone 100 Lamivudin 893110107323 (VD-21099-14) (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 5.200 10.920.000
2221070001577.04 Soledivir Sofosbuvir + Ledipasvir QLĐB-713-18 (Giấy gia hạn số 2302e/QLD-ĐK Ngày 27/04/2022) Việt Nam Viên 1.100 99.000.000
2221060001587.01 Epclusa Sofosbuvir + Velpatasvir 754110085223 (VN3-83-18) Canada Viên 1.850 495.337.500
2230950026364.02 Azein Inj. Aciclovir VN-21540-18 Hàn Quốc Lọ 950 242.250.000
2230900026376.04 A.T Acyclovir 250mg Aciclovir 893110149523 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 950 156.707.250
2221060001600.04 Aciclovir 5% Aciclovir VD-18434-13 Việt Nam Tuýp 1.000 3.980.000
2221050001610.04 AGICARVIR Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) VD-25114-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 34.400 69.832.000
2230970026382.04 Vavir Valganciclovir 893114065823 Việt Nam Viên 100 48.400.000
2230960026392.02 Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) VN-21276-18 Ấn Độ Lọ 500 2.240.000.000
2230900026406.02 Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial Caspofungin acetate tương đương Caspofungin VN-22393-19 Ấn Độ Lọ 40 224.000.000
2221060001648.02 Itranstad Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) VD-22671-15 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 2.400 16.488.000
2221030001661.01 Polygynax Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B VN-21788-19 Pháp Viên 5.100 48.450.000
2221030001661.04 VALYGYNO Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B VD-25203-16 Việt Nam Viên 6.300 25.137.000
2221060001679.02 HCQ Hydroxychloroquine sulfate VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Cadila Healthcare Ltd. Viên 20.300 90.944.000
2221070001683.03 MIRENZINE 5 Flunarizin VD-28991-18 Việt Nam Viên 47.400 59.250.000
2230930026414.01 Bendamustin beta 2,5mg/ml Bendamustin HCl 840110017223 -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 20 139.600.000
2230960026422.05 Bendamustine hydrochloride 180mg/4ml concentrate for solution for infusion Bendamustin hydrochlorid VN3-314-21 Ấn Độ Lọ 50 415.000.000
2230960026439.01 Bendamustin beta 2,5mg/ml Bendamustin HCl VN3-396-22 -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha Lọ 120 201.600.000
2230960026446.01 Bortezomib Biovagen Bortezomib VN3-274-20 -Cơ sở sản xuất, đóng gói sơ cấp: Séc -Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bulgari -Cơ sở xuất xưởng:Tây Ban Nha Lọ 100 458.000.000
2221060001747.01 Pecabine 500mg Capecitabin 840114035023 (VN3-53-18) Tây Ban Nha Viên 82.000 1.980.300.000
2221060001747.02 Capecitabine Tablets USP 500mg Capecitabin VN3-406-22 Ấn Độ Viên 82.000 590.400.000
2230900026451.04 Bocartin 50 Carboplatin VD-21241-14 + QĐ gia hạn số: 447/QĐ-QLD-ĐK ngày 02/08/2022 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 3.400 439.038.600
2230960026477.04 Cisplatin Bidiphar 10 mg/20ml Cisplatin 893114093023 (QLĐB-736-18 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 820 57.394.260
2230960026491.02 Cisplaton Cisplatin 890114086123 (VN2-446-16) Ấn Độ Chai 710 124.960.000
2230980026525.01 Alexan Cytarabine VN-20580-17 Áo Lọ 100 18.500.000
2230970026535.02 Docetaxel injection USP 20mg/1ml Docetaxel VN3-349-21 India Lọ 1.000 312.800.000
2230920026547.04 Bestdocel 20 mg/1ml Docetaxel 893114114823 (QLĐB-766-19 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.000 284.004.000
2230930026551.02 Daxotel 80mg/4ml Docetaxel VN2-458-16 Ấn Độ Lọ 170 107.100.000
2230970026566.04 Bestdocel 80 mg/4 ml Docetaxel 893114092823 (QLĐB-767-19 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 170 84.148.470
2230950026593.04 Doxorubicin Bidiphar 10 Mỗi lọ 5ml chứa : Doxorubicin hydroclorid QLĐB-635-17 + QĐ gia hạn số: 277/QĐ-QLD ngày 23/05/2022 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 330 16.493.400
2230900026604.02 CHEMODOX Doxorubicine hydrochloride VN-21967-19 Sun Pharmaceutical Industries Ltd Lọ 1.100 4.180.000.000
2230910026649.04 Etoposid Bidiphar Mỗi lọ 5ml chứa: Etoposid VD-29306-18 + kèm QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 220 24.199.560
2230970026658.01 Certican 0.25mg Everolimus VN-16848-13 Thụy Sỹ Viên 1.000 49.219.000
2230910026663.01 Certican 0.5mg Everolimus VN-16849-13 Thụy Sỹ Viên 1.000 93.986.000
2230920026677.01 Certican 0.75mg Everolimus VN-16850-13 Thụy Sỹ Viên 1.000 140.980.000
2230980026686.04 Biluracil 1g Mỗi lọ 20ml chứa: Fluorouracil 893114114923 (QLĐB-591-17 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 1.100 80.850.000
2230910026694.01 Gemnil 1000mg/vial Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) VN-18210-14 Greece Lọ 190 85.500.000
2230980026709.02 Gemita 1g Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21384-18 Ấn Độ Lọ 190 53.200.000
2230900026710.01 Gemnil 200mg/vial Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) VN-18211-14 Greece Lọ 320 43.200.000
2230920026721.02 Gemita 200mg Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-21730-19 Ấn Độ Lọ 320 32.000.000
2230900026741.04 Ifosfamid Bidiphar 1g Ifosfamid 893114093423 (QLĐB-709-18 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 120 45.599.400
2230900026758.02 Irinotel 100mg/5ml Irinotecan hydrochlorid trihydrat VN-20678-17 Ấn Độ Lọ 220 100.760.000
2230950026760.02 Irinotel 40mg/2ml Irinotecan hydrochlorid trihydrat VN-20679-17 Ấn Độ Lọ 200 43.000.000
2230910026786.04 Lyoxatin 100 mg/20 ml Mỗi 20ml chứa: Oxaliplatin QLĐB-593-17 + kèm QĐ gia hạn số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 500 186.480.000
2230980026792.04 Lyoxatin 50 mg/10 ml Oxaliplatin 893114115223 (QLĐB-613-17 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Lọ 2.950 722.708.700
2230950026821.01 Pemetrexed biovagen Pemetrexed 859114086023 (VN3-55-18) Séc Chai/Ống/Lọ/Túi 590 2.300.203.500
2230950026838.02 SUNPEXITAZ 100 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 890114081523 (VN3-25-18) theo quyết định số 226/QĐ-QLD ngày 3/4/2023 V/v ban hành danh mục 182 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 113 Sun Pharmaceutical Industries Ltd Lọ 590 300.900.000
2230920026844.01 Pemetrexed biovagen Pemetrexed VN3-362-21 Séc Chai/Ống/Lọ/Túi 120 2.009.574.000
2230940026855.02 SUNPEXITAZ 500 Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) 890114087523 (VN3-65-18) theo quyết định số 241/QĐ-QLD ngày 5/4/2023 V/v ban hành danh mục 26 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 114.1 Sun Pharmaceutical Industries Ltd Lọ 120 120.000.000
2221070002062.02 Ufur Capsule Tegafur + Uracil VN-17677-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Taiwan Viên 1.800 71.100.000
2230950026869.01 Mvasi Bevacizumab 100mg/4ml SP3-1221-21 Mỹ Lọ 1.000 4.756.087.000
2230980026877.05 Avegra Biocad 100mg/4ml Bevacizumab SP3-1202-20 Nga Lọ 1.000 3.780.000.000
2230980026884.01 Mvasi Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1222-21 Mỹ Lọ 350 6.080.489.800
2230920026899.05 Avegra Biocad 400mg/16ml Bevacizumab SP3-1203-20 Nga Lọ 350 5.071.500.000
2230920026905.01 Erbitux Cetuximab QLSP-0708-13 Đức Lọ 260 1.501.094.400
2221080002151.02 IMATINIB MESILATE TABLETS 100MG Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) VN3-377-21 kèm quyết định 309/QĐ-QLD ngày 9/06/2022 V/v sửa đổi thông tin danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD Cadila Healthcare Ltd. Viên 11.900 277.270.000
2230970026917.01 Alvotinib 400mg Imatinib 529114088923 (VN2-447-16) Cyprus Viên 1.000 132.000.000
2230940026923.01 Rixathon Rituximab SP3-1231-21 Slovenia Lọ 100 435.206.300
2230930026933.05 REDDITUX Rituximab QLSP-861-15 Ấn Độ Lọ 100 223.251.800
2230960026941.01 Rixathon Rituximab SP3-1232-21 Slovenia Lọ 150 2.070.093.750
2230910026953.05 REDDITUX Rituximab QLSP-862-15 Ấn Độ Lọ 150 1.446.480.000
2230910026960.02 Hertraz 150 Trastuzumab 890410249423 (QLSP-H03-1174-19) India Chai/Ống/Lọ/Túi 200 2.066.400.000
2230940026978.05 Herticad 150mg Trastuzumab 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) Nga Lọ 200 1.659.000.000
2230940026985.02 Hertraz 440 Trastuzumab 890410249523 (QLSP-H03-1175-19) India Chai/Ống/Lọ/Túi 60 1.576.260.000
2230950026999.05 Herticad 440mg Trastuzumab 460410036223 (QLSP-H03-1177-19) Nga Lọ 60 1.379.700.000
2230900027007.01 Kadcyla Trastuzumab emtansine SP3-1217-21 Thụy Sỹ Lọ 20 635.476.800
2230960027016.01 Kadcyla Trastuzumab emtansine SP3-1218-21 Thụy Sỹ Lọ 10 508.329.150
2221020002258.02 ONCOTERON Abiraterone acetate 250mg VN3-299-20 Sun Pharmaceutical Industries Ltd Viên 3.000 180.000.000
2221020002258.05 ONCOTERON Abiraterone acetate 250mg VN3-299-20 Sun Pharmaceutical Industries Ltd Viên 3.000 180.000.000
2221030002262.01 Asstamid Bicalutamid VN2-627-17 (gia hạn đến hết 28/04/2028) Tây Ban Nha Viên 1.100 27.500.000
2221070002277.01 Exfast Exemestan VN3-15-18 (gia hạn đến 26/03/2023) Tây Ban Nha Viên 1.700 48.960.000
2221070002284.02 LETROZSUN Letrozole 890114033823 (VN-20632-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Sun Pharmaceutical Industries Ltd viên 5.000 41.500.000
2230900027021.01 Simulect Basiliximab QLSP-1022-17 Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; nhà sản xuất ống dung môi: Pháp Lọ 50 1.484.106.150
2230940027043.02 CKDTacrobell 0.5mg Tacrolimus VN-22020-19 Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp Viên 1.500 44.250.000
2221070002376.02 Domide Capsules 50mg Thalidomid VN2-243-14 (CV gia hạn 2508e/QLD-ĐK, 04/05/2022) Taiwan Viên 1.200 71.040.000
2230960027054.02 Idrona 30 Pamidronat VN-20328-17 India Lọ 140 86.100.000
2230900027069.04 Padro-BFS Dinatri Pamidronat VD-34163-20 Việt Nam Ống 140 86.100.000
2221000002391.02 Prolufo Alfuzosin hydroclorid VN-23223-22 Ấn Độ Viên 158.000 884.800.000
2221000002391.03 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid VD-34894-20 Việt Nam Viên 158.000 1.082.300.000
2221000002391.04 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid VD-34894-20 Việt Nam Viên 174.000 1.191.900.000
2221070002406.01 Dutasvitae 0,5mg Dutasterid VN-22876-21 Cyndea Pharma, S.L Viên 97.000 1.629.600.000
2221070002406.02 Dryches Dutasterid VD-28454-17 Việt Nam Viên 108.000 1.080.000.000
2221070002406.04 Avodirat Dutasterid VD-30827-18 Việt Nam Viên 119.000 497.301.000
2221050002440.01 Seirato 10 Solifenacin succinate VN-23071-22 Spain Viên 1.500 44.400.000
2221050002440.02 SUNVESIZEN TABLETS 10MG Solifenacin succinate VN-21447-18 Sun Pharmaceutical Industries Ltd Viên 1.700 42.500.000
2221050002440.04 Solifenacin DWP 10mg Solifenacin succinate VD-35363-21 Việt Nam Viên 1.900 22.743.000
2221080002434.01 SOLNATEC FC TABLET 5mg Solifenacin succinate VN-22513-20 Hy Lạp Viên 5.100 102.000.000
2221080002434.02 SUNVESIZEN TABLETS 5MG Solifenacin succinate VN-21448-18 Sun Pharmaceutical Industries Ltd Viên 5.700 84.360.000
2221080002434.04 Vecarzec 5 Solifenacin succinate VD-34901-20 Việt Nam Viên 6.300 34.530.300
2221030002453.01 FLOEZY Tamsulosin HCl 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 Synthon Hispania, SL Viên 102.925 1.235.100.000
2221070002475.04 Masopen 250/25 Levodopa + Carbidopa VD-34476-20 Việt Nam Viên 86.500 301.539.000
2221070002475.05 SYNDOPA 275 Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD Sun Pharmaceutical Industries Ltd Viên 86.500 272.475.000
2221070002499.02 Sifstad 0.18 Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) VD-27532-17 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 13.200 45.540.000
2221060002539.04 Prodertonic Sắt fumarat + Acid Folic VD-32294-19 Việt Nam Viên 135.000 93.150.000
2230970027075.01 Ferrovin Iron Hydroxide sucrose complex tương đương với Iron (III) 100mg/5ml VN-18143-14 Hy Lạp Ống 600 53.340.000
2230970027082.04 Antifix Sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710mg) VD-27794-17 Việt Nam Ống 720 47.520.000
2221050002549.04 Bidiferon Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô); Acid Folic VD-31296-18 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Viên 135.000 59.535.000
2221010002572.01 Noclaud 100mg Cilostazol VN-21016-18 Hungary Viên 7.700 44.660.000
2221010002572.02 Pasquale Cilostazol VD-21064-14 Việt Nam Viên 8.600 47.300.000
2221010002572.04 SPlostal Cilostazol VD-20367-13 (QUYẾT ĐỊNH 854/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022 GIA HẠN HIỆU LỰC SĐK ĐẾN NGÀY 31/12/2027) Việt Nam Viên 9.500 19.000.000
2230930027091.02 Vik 1 Inj Phytomenadion (vitamin K1) VN-21634-18 Có Bảng tồn kho Korea Chai/Ống/Lọ/Túi 2.500 27.500.000
2230940027104.04 Vitamin K1 10mg/1ml Phytomenadion VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Ống 2.500 3.567.500
2230930027114.01 Medsamic 500mg Acid tranexamic VN-19497-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Cyprus Viên 9.500 36.005.000
2230920027124.04 Cammic Acid tranexamic VD-17592-12 Việt Nam Viên 11.700 17.901.000
2221060002638.02 Tivogg-1 Warfarin natri VD-30353-18 Việt Nam Viên 1.000 1.495.000
2230940027197.01 Volulyte 6% Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat VN-19956-16 Đức Túi 500 43.250.000
2221010002671.01 Jadenu 360mg Deferasirox VN3-172-19 Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở đóng gói gói: Đức Viên 1.150 434.159.500
2221010002671.04 Jasirox tab 360 Deferasirox VD-34547-20 Việt Nam Viên 1.450 123.250.000
2221020002685.02 Paolucci Deferipron VD-21063-14 Việt Nam Viên 1.300 9.425.000
2221050002709.01 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-911-16 Đức Bơm tiêm 2.850 627.000.000
2221060002713.01 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 6.000 1.376.130.000
2221060002737.01 Recormon Epoetin beta SP-1190-20 Đức Bơm tiêm 4.350 1.896.882.750
2230960027207.01 BINOCRIT Epoetin alfa QLSP-912-16 Đức Bơm tiêm 500 216.370.000
2230950027224.04 Ficocyte Filgrastim QLSP-1003-17 (GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024) Việt Nam Bơm tiêm 200 66.000.000
2221080002762.01 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1210-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 800 957.180.000
2221020002777.01 Mircera Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta SP3-1209-20 CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức Bơm tiêm 1.800 3.052.350.000
2221070002789.04 PEGCYTE Pegfilgrastim SP-1187-20 Việt Nam Bơm tiêm 700 4.151.000.000
2221070002789.05 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim QLSP-0636-13 Ấn Độ Bơm tiêm 700 2.994.950.000
2221050002792.04 Tilhasan 60 Diltiazem hydroclorid VD-32396-19 Việt Nam Viên 88.000 59.136.000
2221080002809.01 Nitromint Glyceryl trinitrate VN-20270-17 Hungary Lọ 100 15.000.000
2230920027230.04 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) VD-25659-16 Việt Nam Ống 3.150 155.925.000
2230980027256.03 VASOTRATE-30 OD Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) VN-12691-11 Ấn Độ Viên 150.000 382.950.000
2221080002861.04 Pecrandil 10 Nicorandil VD-30394-18 Việt Nam Viên 43.000 128.226.000
2221040002856.04 Meyericodil 5 Nicorandil VD-34418-20 Công ty Liên Doanh Meyer-BPC Viên 43.000 76.755.000
2230930027268.01 Trimpol MR Trimetazidine dihydrochloride VN-19729-16 Poland Viên 278.000 722.800.000
2230900027274.02 Vastec 35 MR Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid) VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 309.000 121.746.000
2230960027306.01 Vastarel OD 80mg Trimetazidin dihydrochloride VN3-389-22 Hungary Viên 219.000 1.184.790.000
2230900027311.01 Adenorythm Adenosin 3mg/ml VN-22115-19 Greece Lọ 80 68.000.000
2230900027328.04 BFS-Adenosin Adenosine VD-31612-19 Việt Nam Lọ 80 64.000.000
2230960027337.04 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid VD-28871-18 Việt Nam Lọ 1.600 38.400.000
2230970027341.01 Cordamil 40 mg Verapamil hydrochloride VN-23264-22 Romania Viên 60.000 240.000.000
2221000002919.03 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 461.000 46.561.000
2221000002919.04 Kavasdin 5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) VD-20761-14 Việt Nam Viên 461.000 46.561.000
2221060002928.01 Amaloris 5mg/10mg Amlodipin + Atorvastatin 383110181023 Slovenia Viên 82.800 678.960.000
2221060002928.02 AMDEPIN DUO Amlodipin + Atorvastatin VN-20918-18 Ấn Độ Viên 92.000 340.400.000
2221060002928.04 Zoamco-A Amlodipin+  atorvastatin  VD-36187-22 Việt Nam Viên 101.200 318.780.000
2230910027363.03 Troysar AM Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) VN-23093-22 India Viên 530.000 2.756.000.000
2230940027371.01 Natrixam 1.5mg/5mg Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg 300110029823 Pháp Viên 13.500 67.324.500
2230980027386.01 TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; VN3-11-17 Ailen Viên 37.000 316.609.000
2221080002991.01 Wamlox 5mg/80mg Valsartan + Amlodipin 383110181323 Slovenia Viên 105.000 945.000.000
2221080002991.03 Hyvalor plus Valsartan; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) VD-35617-22 Việt Nam Viên 105.000 924.000.000
2221000003008.01 Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide VN-19287-15 Tây Ban Nha Viên 4.850 87.818.950
2221030003016.01 Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide VN-19289-15 Tây Ban Nha Viên 4.750 86.008.250
2221070003021.01 Bisoprolol 2,5mg Bisoprolol fumarat VN-21087-18 Ba Lan Viên 683.000 542.985.000
2221070003021.04 AGICARDI 2,5 Bisoprolol fumarat VD-35788-22 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 835.000 110.220.000
2221030003030.01 Bisoprolol 5mg Bisoprolol fumarat VN-22178-19 Ba Lan Viên 82.300 56.787.000
2221010003043.02 Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid VD-20806-14 Việt Nam Viên 18.000 39.600.000
2221070003052.01 Bisoplus HCT 5/12.5 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid VD-18530-13 Việt Nam Viên 68.300 163.920.000
2221020003064.02 SaviProlol Plus HCT 5/6.25 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid VD-20814-14 Việt Nam Viên 9.000 22.500.000
2221060003086.02 GUARENTE-16 Candesartan cilexetil VD-28460-17 Việt Nam Viên 7.400 30.710.000
2221010003128.01 Talliton Carvedilol VN-19940-16 Hungary Viên 5.500 15.581.500
2221010003128.04 AUCARDIL 12,5 Carvedilol VD-30276-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 6.800 3.978.000
2221010003111.01 Talliton Carvedilol VN-19942-16 Hungary Viên 33.000 54.417.000
2221010003111.02 Peruzi-6,25 Carvedilol VD-18514-13 Việt Nam Viên 33.000 15.675.000
2221070003137.04 Meyeripin 5 Cilnidipin VD-35700-22 Công ty Liên Doanh Meyer-BPC Viên 3.600 11.340.000
2221050003171.02 Wright-F Imidapril hydroclorid VD-28488-17 Việt Nam Viên 11.600 49.880.000
2221050003171.04 IMIDAGI 10 Imidapril Hydroclorid VD-33380-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 11.600 14.964.000
2221000003169.02 Wright Imidapril HCl 893110047423 (VD-20530-14) Việt Nam Viên 34.600 60.204.000
2221000003169.03 Idatril 5mg Imidapril hydroclorid VD-18550-13 Việt Nam Viên 34.600 128.020.000
2221000003169.04 IMIDAGI 5 Imidapril HCl VD-14668-11 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 34.600 23.701.000
2221040003198.02 Rinalix-Xepa Indapamide VN-17620-13 (gia hạn đến 31/12/2024) Malaysia Viên 5.650 20.340.000
2221040003198.04 Indapamid DWP 2,5mg Indapamid VD-35592-22 Việt Nam Viên 5.650 8.424.150
2221040003211.01 Rycardon Irbesartan VN-22391-19 Cyprus Viên 7.700 36.867.600
2221040003211.02 RIOSART 300MG Irbesartan VN-17573-13 kèm công văn số 11795/QLD-ĐK ngày 09/08/2017 V/v thay đổi tên nhà sản xuất, cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và mẫu nhãn; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Sun Pharmaceutical Industries Limited Viên 7.700 14.630.000
2221050003201.04 Ibartain MR Irbesartan VD-7792-09 Việt Nam Viên 320.000 2.080.000.000
2221010003227.01 Tensiber Plus Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg VN-21323-18 Slovenia Viên 6.600 20.460.000
2221010003227.02 Irbeplus HCT 150/12.5 Irbesartan + Hydrochlorothiazide VD-35565-22 Việt Nam Viên 7.350 12.421.500
2221010003227.04 IHYBES-H 150 Irbesartan + Hydroclorothiazid VD-25611-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 8.100 4.941.000
2221050003249.04 LercaAPC 10 Lercanidipin hydroclorid VD-35657-22 Việt Nam Viên 43.500 41.151.000
2221010003258.01 LISINOPRIL STELLA 10 mg Lisinopril VD-21533-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 12.600 24.318.000
2221000003268.02 UmenoHCT 20/12,5 Lisinopril + Hydroclorothiazid VD-29132-18 Việt Nam Viên 14.800 38.850.000
2221010003272.01 Losar-Denk 100 Losartan kali VN -17418-13 Đức Viên 154.000 1.393.854.000
2221010003272.02 Lostad T100 Losartan kali VD-23973-15 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 154.000 323.400.000
2221010003272.03 Bivitanpo 100 Losartan kali VD-31444-19 Việt Nam Viên 154.000 646.800.000
2221040003297.02 Khouma Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) VD-21480-14 Việt Nam Viên 238.500 310.050.000
2230980027416.04 Vincardipin Nicardipin hydroclorid VD-32033-19 Việt Nam Ống 4.020 337.680.000
2221010003319.01 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg VN-19669-16 Slovenia Viên 131.000 403.349.000
2221010003333.04 Opecosyl argin 5 Perindopril arginin VD-25237-16 Việt Nam Viên 32.500 60.775.000
2230910027424.01 Coveram 10mg/5mg Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18633-15 Ailen Viên 6.000 60.738.000
2221030003368.01 Coveram 5mg/5mg Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg VN-18635-15 Ailen Viên 12.000 79.068.000
2230900027434.01 Viacoram 3.5mg/2.5mg Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg VN3-46-18 Ailen Viên 40.000 238.400.000
2230950027446.01 Viacoram 7mg/5mg Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg VN3-47-18 Ailen Viên 70.000 461.230.000
2230980027454.01 Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg VN-18353-14 Pháp Viên 32.400 210.600.000
2230980027461.04 Tovecor plus Perindopril arginin + Indapamid VD-26298-17 Việt Nam Viên 39.600 150.480.000
2230950027477.01 Prenewel 4mg/1,25mg Tablets Perindopril tert-butylamin + Indapamid VN-21713-19 Slovenia Viên 9.100 25.935.000
2221070003403.04 Ramipril 2,5mg Ramipril VD-31783-19 Việt Nam Viên 14.600 24.601.000
2221020003422.01 Tolura 80mg Telmisartan VN-20617-17 Slovenia Viên 70.000 461.580.000
2221020003422.02 TELI 80 Telmisartan 890110069823 (VN-16605-13) Ấn Độ Viên 70.000 60.900.000
2221080003431.01 Anvo-Telmisartan HCTZ 40/12,5mg Telmisartan + hydroclorothiazid 840110178823 Tây Ban Nha Viên 95.400 832.842.000
2221080003431.02 TELI H Telmisartan + hydroclorothiazid VN-17662-14 Ấn Độ Viên 106.000 114.480.000
2221080003431.03 Mibetel HCT Telmisartan + hydroclorothiazid VD-30848-18 Việt Nam Viên 106.000 400.680.000
2221080003431.04 PRUNITIL Telmisartan; Hydrochlorothiazide VD-35733-22 Việt Nam Viên 116.600 55.035.200
2221080003448.01 Tolucombi 80mg/12.5mg tablets Telmisartan + hydroclorothiazid VN-21719-19 Slovenia Viên 69.800 1.047.000.000
2221080003448.02 Pretension Plus 80/12.5mg Telmisartan + hydroclorothiazid VN-18738-15 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Korea Viên 77.600 557.168.000
2221080003448.04 CadisAPC 80/12.5 Telmisartan + hydroclorothiazid VD-31586-19 Việt Nam Viên 85.400 98.039.200
2221060003468.01 Valsarfast 160 Valsartan VN-12019-11 Slovenia Viên 15.300 89.321.400
2221060003468.02 Tabarex-160 Valsartan VD-31636-19 Việt Nam Viên 15.300 45.900.000
2221020003453.01 Vasblock 80mg Valsartan VN-19240-15 Cyprus Viên 8.600 25.800.000
2221020003453.02 Tabarex Valsartan VD-30351-18 Việt Nam Viên 8.600 12.900.000
2221030003474.01 Co-Diovan 80/12,5 Valsartan, Hydrochlorothiazide VN-19286-15 Ý Viên 4.500 44.941.500
2221030003474.04 TRONISTAT 80/12.5 MG Valsartan; Hydrochlorothiazide VD-36062-22 Việt Nam Viên 5.500 4.400.000
2221040003488.04 Heptaminol Heptaminol HCl VD-23802-15 (Kèm QĐ 854/QĐ-QLD, 30/12/2022) Việt Nam Viên 1.000 1.035.000
2221080003493.04 DIGOXINEQUALY Digoxin VD-31550-19 Việt Nam Viên 12.000 7.560.000
2230960027481.04 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 230 3.680.000
2230960027498.01 Digoxin/Anfarm Digoxin VN-21737-19 Hy Lạp Ống 120 2.940.000
2221000003527.01 Bixebra 5mg Ivabradin VN-22877-21 Slovenia Viên 40.000 290.000.000
2221000003527.02 Ivaswift 5 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) VN-22118-19 Ấn Độ Viên 40.000 96.000.000
2221080003530.01 Bixebra 7.5 mg Ivabradin VN-22878-21 Slovenia Viên 36.900 368.852.400
2221080003530.02 Ivaswift 7.5 Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) VN-22119-19 Ấn Độ Viên 41.000 184.500.000
2221080003530.04 IVAGIM 7,5 Ivabradin (dưới dạng ivabradin hydroclorid 8,085mg) VD-35992-22 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 45.100 152.889.000
2221040003556.02 Tegrucil-1 Acenocoumarol VD-27453-17 Việt Nam Viên 63.700 156.065.000
2221040003556.04 Vincerol 1mg Acenocoumarol VD-28148-17 Việt Nam Viên 63.700 17.772.300
2221070003564.04 AZENMAROL 4 Acenocoumarol VD-28826-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 4.850 1.891.500
2221050003577.04 Aspirin 81 Aspirin 893110233323 Việt Nam Viên 587.000 36.981.000
2221080003592.03 Duoridin Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin VD-29590-18 Việt Nam Viên 8.100 40.500.000
2221040003600.04 Tunadimet Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) VD-27922-17 Việt Nam Viên 855.000 234.270.000
2221080003639.02 XELOSTAD 10 Rivaroxaban VD-33894-19 Việt Nam Viên 29.000 580.000.000
2221080003639.04 Runor 10 Rivaroxaban VD-35128-21 Việt Nam Viên 29.000 229.738.000
2221070003649.02 Xaravix 15 Rivaroxaban VD-35984-22 Việt Nam Viên 28.500 684.000.000
2221070003649.04 Xeralto 15 Rivaroxaban 893110133523 Việt Nam Viên 28.500 366.880.500
2221000003626.04 Ritaxaban 2.5 Rivaroxaban VD3-97-20 Việt Nam Viên 3.200 40.000.000
2221080003653.02 Xaravix 20 Rivaroxaban VD-36115-22 Việt Nam Viên 56.000 1.372.000.000
2221080003653.04 Xatoban 20 Rivaroxaban 893110063723 Việt Nam Viên 56.000 865.760.000
2221050003669.01 Brilinta Ticagrelor VN-23103-22 Thụy Điển Viên 25.000 396.825.000
2221050003690.01 Zentocor 40mg Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Calci) VN-20475-17 Hy Lạp Viên 50.000 525.000.000
2221050003690.02 Vaslor-40 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) VD-28487-17 Việt Nam Viên 56.600 64.976.800
2221050003706.02 ATOVZE 20/10 Atorvastatin + ezetimibe VD-30485-18 Việt Nam Viên 168.000 1.041.600.000
2221050003706.04 Atorvastatin+Ezetimibe-5A FARMA 20+10mg Atorvastatin + Ezetimibe VD-33758-19 Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam Viên 168.000 411.600.000
2221040003716.02 Atovze 40/10 Atorvastatin + Ezetimibe VD-34579-20 Việt Nam Viên 210.000 1.575.000.000
2221040003716.04 Azetatin 40 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) + Ezetimibe VD-34868-20 Công ty Liên Doanh Meyer-BPC Viên 210.000 1.362.690.000
2221060003727.01 COLESTRIM SUPRA Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Ethypharm Viên 23.000 161.000.000
2221060003727.02 Fibrofin-145 Fenofibrat VN-19183-15 India Viên 25.500 150.195.000
2221060003727.04 Mibefen NT 145 Fenofibrat VD-34478-20 Việt Nam Viên 28.000 87.612.000
2230910027516.01 Fenosup Lidose Fenofibrate 540110076523 (VN-17451-13) Bỉ Viên 29.500 171.100.000
2221080003745.02 Silvasten Simvastatin; Ezetimibe VD-28922-18 Việt Nam Viên 90.400 298.320.000
2221080003745.04 EZENSIMVA 10/20 Ezetimibe + Simvastatin VD-32781-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 90.400 107.576.000
2221010003753.02 SIMVOFIX 10/40 MG Ezetimibe 10 mg; Simvastatin 40 mg VN-22984-21 Sun Pharmaceutical Industries Ltd. Viên 36.000 244.800.000
2221010003753.04 Ridolip s 10/40 Simvastatin + ezetimibe VD-31407-18 Việt Nam Viên 36.000 176.400.000
2221010003760.04 Misenbo 62,5 Bosentan VD-33103-19 Việt Nam Viên 1.000 37.884.000
2230980027522.04 Naftizine Naftidrofuryl oxalat VD-25512-16 Việt Nam Viên 3.000 13.404.000
2230920027537.01 Nimovac-V Nimodipin VN-18714-15 Hy Lạp Lọ 200 117.200.000
2230930027541.02 Nimodin Nimodipin VN-20320-17 India Chai 200 54.000.000
2221020003774.04 Vinmotop Nimodipin VD-21405-14 Việt Nam Viên 5.000 30.725.000
2230910027554.05 Cytoflavin Succinic acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate VN-22033-19 Nga Ống 3.600 464.400.000
2221030003801.04 Acnemine Adapalen VD-26213-17 Việt Nam Tuýp 350 19.250.000
2230900027564.01 Capser Capsaicin VN-21757-19 Hy Lạp Tuýp 1.000 295.000.000
2230910027578.04 Derminate Clobetasol Propionat VD-35578-22 Việt Nam Tuýp 500 14.490.000
2221020003842.05 Pesancidin Fusidic Acid VD-16326-12 Việt Nam Tuýp 500 21.045.000
2230910027585.04 Corsidic H Fusidic acid + Hydrocortison acetat VD-36078-22 Việt Nam Tuýp 500 27.000.000
2221000003893.05 ESOJAY Mometasone furoate 890110007723 Ấn Độ Tuýp 1.450 87.000.000
2230920027605.01 Fraizeron Secukinumab QLSP-H02-983-16 Thụy Sỹ Lọ 480 3.753.600.000
2221070003946.04 Tacropic 0,03% Mỗi tuýp (10 g) chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) VD-32813-19 Việt Nam Tuýp 190 8.930.000
2230900027618.01 Lipiodol Ultra Fluide Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) 300110076323 (VN-19673-16) Pháp Ống 190 1.178.000.000
2230920027629.01 Dotarem Acid gadoteric VN-23274-22 Pháp Lọ 1.750 910.000.000
2230980027638.04 Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % Natri clorid VD-32743-19 Việt Nam Chai 22.400 199.449.600
2230970027648.04 NATRI CLORID 0,9% Natri Clorid VD-26717-17 Việt Nam Chai 35.700 359.856.000
2230950027651.04 NATRI CLORID 0,9% Natri Clorid 893110118523 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 15.300 97.767.000
2230980027669.01 Phosphalugel Aluminium phosphate 20% gel VN-16964-13 Pháp Gói 3.000 11.253.000
2221010004026.04 Ulcersep Bismuth 893110056223 Việt Nam Viên 30.300 120.260.700
2230970027679.04 Atirlic Forte Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) VD-26750-17 (CVGH: 62/QĐ-QLD Ngày 08/02/2023) Việt Nam Gói 150.000 585.000.000
2230910027684.04 Pasigel Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon VD-34622-20 Việt Nam Gói 100.000 315.000.000
2221040004058.04 Gumas Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd tương đương nhôm oxyd + Simethicon VD-18097-12 Việt Nam Gói 228.000 387.600.000
2221070004066.04 Varogel Magnesium hydroxide + nhôm hydroxid +simethicon VD-18848-13 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 GIA HẠN HIỆU LỰC SĐK ĐẾN NGÀY 31/12/2024) Việt Nam Gói 464.000 1.218.000.000
2221020004085.01 Beprasan 10mg Rabeprazol natri VN-21084-18 Slovenia viên 9.700 75.660.000
2221080004094.01 Beprasan 20mg Rabeprazol natri VN-21085-18 Slovenia viên 43.000 451.500.000
2221080004094.02 Raxium 20 Rabeprazol natri VD-28574-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 48.000 24.192.000
2221080004094.04 Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri VD-35672-22 Việt Nam Viên 53.000 21.836.000
2221050004109.02 Damipid Rebamipid VD-30232-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Viên 20.000 39.600.000
2221050004109.03 AYITE Rebamipid VD-20520-14 (Công văn gia hạn số 6171e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) Việt Nam Viên 20.000 56.000.000
2221050004109.04 AGIREMID 100 Rebamipid VD-27748-17 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 20.000 10.900.000
2230950027705.04 Vagastat Sucralfat VD-23645-15 Việt Nam Gói 50.000 210.000.000
2230940027722.01 Granisetron Kabi 1mg/ml Granisetron (dưới dạng Granisetron HCL) VN-21199-18 Bồ Đào Nha Ống 280 7.560.000
2230950027736.01 Elitan 10mg/2ml Metoclopramid hydrocloride (dưới dạng Metoclopramid hydrocloride monohydrate) VN-19239-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Cyprus Ống 6.800 96.560.000
2230960027740.04 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 Việt Nam Ống 8.400 8.190.000
2221020004184.01 Dloe 4 Ondansetron VN-16668-13 Spain Viên 67.000 737.000.000
2221030004198.02 Slandom 8 Ondansetron VD-28043-17 Việt Nam Viên 26.000 92.300.000
2221030004198.04 Ondansetron 8mg Ondansetron VD-25728-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 28.600 92.950.000
2230960027757.01 Sendatron 250 microgram Palonosetron VN-22374-19 Đức Lọ 530 333.900.000
2230930027763.04 Palovin inj Palonosetron (Dưới dạng Palonosetron hydroclorid) VD-35462-21 Việt Nam Ống 650 260.000.000
2230920027773.05 Palnos Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) VN-22542-20 Ấn Độ Lọ 590 178.180.000
2221080004230.02 Zecein 40 Drotaverin hydrochlorid VD-33895-19 Việt Nam Viên 22.000 10.890.000
2230970027785.04 Vinopa Drotaverin HCL VD-18008-12 Việt Nam Ống 15.000 32.700.000
2221050004253.03 Drotusc Forte Drotaverin hydrochloride VD-24789-16 Việt Nam Viên 70.000 73.500.000
2221050004253.04 Dromasm fort Drotaverin hydrochloride VD-25169-16 Việt Nam Viên 70.000 30.870.000
2221040004270.03 Mebever MR 200mg Capsules Mebeverin HCL VN-10704-10 Pakistan Viên 108.000 372.600.000
2230900027793.04 Paparin Papaverin hydroclorid VD-20485-14 Việt Nam Ống 120 258.000
2230950027804.01 Fleet Enema Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat VN-21175-18 Hoa Kỳ Chai 2.600 149.500.000
2230970027815.04 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Việt Nam Viên 85.900 128.850.000
2221070004356.01 ENTEROGERMINA Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii QLSP-0728-13 Ý Ống 32.600 213.986.400
2221010004361.04 ENTEROGOLDS Bacillus clausii QLSP-955-16 Việt Nam Viên 48.900 125.624.100
2221010004378.04 Berberin 100mg Berberin chlorid 893100102023 Việt Nam Viên 6.300 3.137.400
2221040004386.04 Diosmectit 3g Diosmectit VD-19266-13 Công ty cổ phần dược Enlie Gói 41.000 29.520.000
2230920027827.04 Bolabio Saccharomyces boulardii QLSP-946-16 Việt Nam Gói 36.000 162.000.000
2221010004415.01 Ginkor Fort Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin VN-16802-13 Pháp Viên 8.500 28.900.000
2221010004415.04 Dopolys-S Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 3,08mg); Heptaminol hydroclorid; Troxerutin VD-34855-20 Việt Nam Viên 10.600 31.588.000
2221010004439.01 Phlebodia Diosmin VN-18867-15, Gia hạn 5 năm theo QĐ 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 Pháp Viên 534.600 3.643.833.600
2221010004439.02 Diosfort Diosmin VD-28020-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 Việt Nam Viên 594.000 3.504.600.000
2221010004439.04 Duobetic 600 Diosmin 893110166423 Việt Nam Viên 653.400 1.960.200.000
2221010004446.02 Dacolfort Diosmin + Hesperidin VD-30231-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Viên 88.600 82.220.800
2221010004446.04 AGIOSMIN Diosmin + Hesperidin VD-34645-20 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 97.500 76.050.000
2230900027830.01 Daflon 1000mg 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg VN3-291-20 Pháp Viên 15.900 100.488.000
2230930027848.01 Creon® 25000 Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) QLSP-0700-13 Đức Viên 5.700 78.107.100
2221030004464.04 Pancres Amylase+ Lipase+ Protease VD-25570-16 Việt Nam Viên 201.000 603.000.000
2221010004484.01 Itomed Itopride hydrochloride VN-23045-22 Czech Republic Viên 125.000 512.500.000
2221010004484.02 Itopride Invagen Itoprid hydrochlorid VD-27041-17 Việt Nam Viên 139.000 284.950.000
2221010004484.04 ITOPAGI Itoprid hydroclorid VD-33381-19 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 226.000 185.320.000
2230950027859.01 HEPA-MERZ L-Ornithin - L- aspartat VN-17364-13 (Công văn gia hạn số 7268e/QLD-ĐK ngày 04/05/2021) Germany Ống 7.650 918.000.000
2221070004516.02 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin VD-35552-22 Việt Nam Viên 49.500 391.050.000
2221070004516.04 Vinsalamin 500 Mesalamin VD-32036-19 Việt Nam Viên 49.500 383.625.000
2230960027863.01 Octreotide Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) VN-19094-15 Italy Ống 1.650 146.742.750
2230980027881.01 Sandostatin Lar 20mg Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) VN-20047-16 Cơ sở sản xuất bột pha tiêm: Áo; đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Hà Lan; sản xuất dung môi pha tiêm: Hà Lan Lọ 12 322.237.272
2221010004569.01 Espumisan L Simethicon VN-22001-19 Đức Lọ 1.000 53.300.000
2221040004607.04 AGITRITINE 200 Trimebutine maleat VD-13753-11 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 36.400 21.403.200
2221080004629.01 Ursobil Ursodeoxycholic acid VN-20260-17 Italy Viên 19.000 303.050.000
2221080004629.02 Ursocure Ursodeoxycholic acid VN-21290-18 Ấn Độ Viên 21.400 112.350.000
2221080004629.04 Maxxhepa urso 300 capsules Ursodeoxycholic acid VD-26732-17 Việt Nam Viên 23.800 61.594.400
2221000004630.04 Amerisen Otilonium bromid VD-34927-20 Công ty cổ phần dược Enlie Viên 24.600 72.570.000
2230910027912.01 Depaxan Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml; tương đương dexamethason 3,3mg/ml VN-21697-19 Rumani Ống 9.300 223.200.000
2230950027927.04 Dexamethasone Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 Việt Nam Ống 11.500 8.153.500
2221040004690.04 Datagalas 10 Dapagliflozin( dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) VD-34367-20 Việt Nam Viên 164.000 2.049.836.000
2221040004713.03 GliritDHG 500 mg/2,5mg Metformin hydrochlorid + Glibenclamid VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD Việt Nam Viên 37.000 46.953.000
2221060004724.02 Glumeron 60 MR Gliclazid VD-35985-22 Việt Nam Viên 52.300 109.516.200
2221060004724.03 Lazibet MR 60 Gliclazide VD-30652-18 + kèm QĐ gia hạn số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Viên 52.300 35.145.600
2221050004734.03 Melanov-M Metformin hydrochlorid + Gliclazid VN-20575-17 India Viên 223.000 836.250.000
2230960027931.01 Glimepiride Denk 3 Glimepiride VN-22140-19 Đức Viên 6.000 31.200.000
2221070004745.03 PERGLIM M-2. Glimepiride + Metformin hydrochloride VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Inventia Healthcare Limited Viên 177.000 531.000.000
2221010004750.04 Comiaryl 2mg/500mg Metformin hydrochloride + Glimepirid VD-33885-19 Việt Nam Viên 177.000 442.323.000
2221030004839.04 LinaAPC Linagliptin VD-34997-21 Việt Nam Viên 275.000 717.750.000
2230920027988.03 DH-Metglu XR 500 Metformin hydroclorid  VD-31392-18 Việt Nam Viên 132.000 97.020.000
2230950027996.02 Glumeform 750 XR Metformin hydroclorid VD-35539-22 Việt Nam Viên 33.300 59.607.000
2230930028005.03 BeticAPC 750 SR Metformin hydroclorid VD-34111-20 Việt Nam Viên 33.300 33.366.600
2230940028019.04 BeticAPC 750 SR Metformin hydroclorid VD-34111-20 Việt Nam Viên 33.300 33.366.600
2230940028026.04 Glumeform 1000 XR Metformin hydroclorid VD-35537-22 Việt Nam Viên 300.000 462.000.000
2221010004897.01 Januvia 100mg Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg VN-20316-17 Anh Viên 36.500 631.851.500
2221010004897.02 Haduliptin Sitagliptin 893110237423 Việt Nam Viên 40.600 357.239.400
2221010004897.04 SITAGIBES 100 Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) VD-29668-18 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 44.700 109.515.000
2221020004887.02 Zlatko-50 Sitagliptin VD-21484-14 Việt Nam Viên 115.000 425.270.000
2221020004887.04 Sitagliptin - 5A Farma 50mg Sitagliptin VD-33762-19 Việt Nam Viên 115.000 143.750.000
2230950028030.03 Sitomet 50/1000 Sitagliptin + Metformin hydroclorid 893110213323 Việt Nam Viên 371.000 2.804.760.000
2221010004927.01 Berlthyrox 100 Levothyroxine sodium VN-10763-10 Đức Viên 51.900 27.766.500
2221010004927.04 Disthyrox Levothyroxine natri VD-21846-14 Việt Nam Viên 63.500 18.669.000
2221080004933.01 Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) Thiamazole VN-21907-19 CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo Viên 25.300 35.420.000
2221080004933.04 Mezamazol Thiamazol VD-21298-14 Việt Nam Viên 30.900 12.978.000
2230900028059.05 ProIVIG Immuno globulin QLSP-0764-13 Ấn Độ Chai 500 1.315.000.000
2221050004994.02 Ryzonal Eperison HCl VD-27451-17 Việt Nam Viên 316.000 148.520.000
2221050004994.04 Sismyodine Eperison hydroclorid VD-30602-18 Việt Nam Viên 316.000 81.844.000
2221070005001.02 Lambertu Pyridostigmin bromid 893110103623 (VD-21059-14) Việt Nam Viên 3.250 13.812.500
2230930028081.01 Sciomir Thiocolchicoside VN-16109-13 Ý ống 620 19.468.000
2221010005061.02 Samilflurone 0,1% Ophthalmic Suspension Fluorometholone VN-18080-14; Duy trì hiệu lực GĐKLH: 146/QĐ-QLD, 02/03/2023 Korea Lọ 300 7.125.300
2230980028109.01 Latandrops Latanoprost VN-21244-18 Greece Lọ 300 72.000.000
2221030005140.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) Việt Nam Lọ 20.000 26.400.000
2221000005170.02 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 880110006723 (SỐ ĐĂNG KÝ GIA HẠN THEO QUYẾT ĐỊNH 137/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 01/03/2028) (SỐ ĐĂNG KÝ ĐÃ CẤP: VN-16906-13 ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐẾN NGÀY 01/03/2024) Hàn Quốc Bơm tiêm 2.025 1.103.625.000
2221030005188.01 Adant Natri hyaluronat VN-15543-12 Tây Ban NhaBơm tiêm Ống 400 258.000.000
2230920028121.01 Travoprost/Pharmathen Travoprost VN-23190-22 Bulgaria Chai/Ống/Lọ 800 192.800.000
2230940028132.01 Timotrav Travoprost + Timolol VN-23179-22 Bulgaria Chai/Ống/Lọ 800 234.393.600
2221040005246.02 SaVi Betahistine 16 Betahistin dihydrochlorid VD-29836-18 Việt Nam Viên 363.000 210.540.000
2221040005246.04 Betahistin Betahistine dihydrochloride VD-34690-20 Việt Nam Viên 399.300 65.485.200
2230910028148.01 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 75.000 447.150.000
2230940028156.02 VERTIKO 24 Betahistin dihydrochlorid VN-20235-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Cadila Healthcare Ltd. Viên 75.000 170.250.000
2221070005254.04 CỒN BORIC 3% Acid boric VD-23481-15 Việt Nam Chai 460 2.898.000
2230950028160.01 Avamys Fluticason furoat VN-21418-18 Anh Bình 490 84.863.590
2221060005288.01 Flixonase Fluticason propionat (siêu mịn) VN-20281-17 Tây Ban Nha Chai 6.820 1.008.855.320
2230930028173.01 Otofa Rifamycin natri VN-22225-19 Pháp Lọ 900 81.000.000
2230980028185.04 METOXA Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) VD-29380-18 Việt Nam Lọ 1.100 71.500.000
2221050005304.01 Dorithricin Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium clorid VN-20293-17 Đức Viên 43.300 103.920.000
2221010005320.02 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose Dung dịch lọc màng bụng VN-21178-18 Baxter Healthcare S.A, Singapore Branch Chai/Ống/Lọ/Túi 4.500 801.000.000
2221080005343.02 Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose Dung dịch lọc màng bụng VN-21180-18 Baxter Healthcare S.A, Singapore Branch Chai/Ống/Lọ/Túi 6.100 1.085.800.000
2230970028201.01 Duosol without potassium solution for haemofiltration Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VN-20914-18 Đức Túi 4.000 2.520.000.000
2230970028218.01 Prismasol B0 Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) VN-21678-19 Ý Túi 2.750 1.925.000.000
2221030005393.04 Rotundin 30 Rotundin VD-22913-15 Việt Nam Viên 28.400 10.224.000
2221040005444.01 YRADAN 10mg Donepezil hydrochloride VN-23009-22 Slovenia Viên 9.000 404.100.000
2221080005459.02 SaVi Donepezil 10 Donepezil hydrochloride VD-30495-18 Việt Nam Viên 11.150 60.990.500
2230940028224.01 Alzepil Donepezil hydrochloride (dưới dạng Donepezil hydrochloride monohydrat) VN-20755-17 Hungary Viên 5.000 139.745.000
2230980028239.02 Evaldez-25 Levosulpirid VD-34676-20 Việt Nam Viên 9.100 17.108.000
2230900028240.04 Numed Levo Levosulpirid VD-23633-15 (GIA HẠN ĐẾN 26/09/2027) Việt Nam Viên 9.100 14.105.000
2221060005479.02 Evaldez-50 Levosulpirid VD-34677-20 Việt Nam Viên 66.200 231.700.000
2221060005479.04 Levosulpirid 50 Levosulpirid VD-34694-20 Việt Nam Viên 66.200 90.032.000
2221080005480.01 EGOLANZA Olanzapine VN-19639-16 Hungary Viên 38.600 110.010.000
2221080005480.02 Zapnex-10 Olanzapin VD-27456-17 Việt Nam Viên 42.900 21.235.500
2221080005480.04 OLANGIM Olanzapine VD-25615-16 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 47.200 11.092.000
2221060005493.01 Megazon Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) VN-22901-21 Hy Lạp Viên 50.000 480.000.000
2221060005509.01 RILEPTID Risperidone VN-16749-13 Hungary Viên 2.450 6.370.000
2221080005510.01 Grandaxin Tofisopam VN-15893-12 Hungary Viên 22.700 181.600.000
2221080005510.04 Diropam Tofisopam VD-34626-20 Việt Nam Viên 27.700 213.290.000
2221000005521.02 AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE 25MG Amitriptylin VD-29099-18 Việt Nam Viên 78.000 171.600.000
2230950028252.02 Citalopram 20mg Citalopram VD-30230-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD Việt Nam Viên 1.400 1.960.000
2221030005539.02 Fluotin 20 Fluoxetin (HCl) VD-18851-13 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 6.000 6.000.000
2221020005556.01 Mirzaten 30mg Mirtazapin VN-17922-14 Slovenia Viên 26.200 366.800.000
2221020005556.02 Mirastad 30 Mirtazapin VD-27527-17 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 29.100 55.290.000
2221020005556.04 LIZAPAM 30 Mirtazapin VD-32216-19 Việt Nam Viên 32.000 29.760.000
2221020005563.04 Harotin 20 Paroxetin VD-29484-18 Việt Nam Viên 5.250 5.181.750
2221010005573.04 Lexostad 50 Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride 55,95mg) VD-34907-20 Việt Nam Viên 12.900 16.125.000
2221060005592.01 Velaxin Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) VN-21018-18 Hungary Viên 1.000 15.000.000
2221000005606.02 Stadleucin Acetylleucin VD-27543-17 (CÓ CV GIA HẠN) Việt Nam Viên 143.000 314.600.000
2221000005606.04 Gikanin N-acetyl-dl- leucin VD-22909-15 Việt Nam Viên 157.300 60.245.900
2230930028265.04 Atileucine inj N-Acetyl-DL-Leucin VD-25645-16 Việt Nam Ống 10.600 133.560.000
2230900028271.01 Gliatilin Choline Alfoscerate VN-13244-11 Ý Ống 1.000 69.300.000
2221080005640.01 Núcleo C.M.P forte Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine VN-22713-21 Tây Ban Nha Viên 141.300 1.271.700.000
2221080005640.04 LEOLEN FORTE Cytidin-5'-disodium monophosphat; Uridin-5'-trisodium triphosphat VD-24814-16 Việt Nam Viên 172.700 638.990.000
2221000005668.01 Nivalin 5mg tablets Galantamin hydrobromid VN-22371-19 Bulgaria Viên 13.200 277.200.000
2221000005675.04 GALAGI 8 Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) VD-27757-17 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 13.100 68.775.000
2221060005707.04 VACONEUROBAL 500 Mecobalamin (dưới dạng nguyên trạng) VD-32680-19 Việt Nam Viên 137.000 50.416.000
2230960028303.04 PIRACETAM KABI 12G/60ML Piracetam VD-21955-14 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Công văn số 4781/QLD-ĐK ngày 2/6/2022 V/v công bố danh sách thuốc theo qui định khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của CP Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 2.150 67.929.250
2221040005727.02 Neuropyl 400 Piracetam VD-25094-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 192.000 136.320.000
2221040005727.03 LIFECITA 400 Piracetam VD-30533-18 Việt Nam Viên 192.000 230.400.000
2221080005756.02 Baburex Bambuterol VD-24594-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 10.400 17.472.000
2221000005767.04 Bambuterol 20 Bambuterol hydrochloride VD-35816-22 Việt Nam Viên 9.100 9.090.900
2230950028313.01 Ultibro Breezhaler Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) VN-23242-22 Tây Ban Nha Hộp 100 69.920.800
2230910028339.01 Seretide Evohaler DC 25/250 mcg Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) VN-22403-19 Tây Ban Nha Bình xịt 400 111.236.000
2221040005840.01 Neo-Codion Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia VN-18966-15 Pháp Viên 52.100 186.778.500
2230960028341.04 Terpin codein 10 Codein phosphat + Terpin hydrat VD-35730-22 Việt Nam Viên 75.000 51.000.000
2221000005866.01 ACC 200 Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Đức Gói 30.400 49.248.000
2221000005866.04 VACOMUC 200 SACHET N-acetyl-L-Cystein VD-32094-19 Việt Nam Gói 37.200 17.558.400
2221000005880.02 Momate Mometason furoat VN-19174-15 Ấn Độ Chai/Lọ/Bình/Hộp 3.500 507.500.000
2221000005880.04 Dkasolon Mometason furoat VD-32495-19 Việt Nam Lọ 3.500 330.750.000
2230900028370.02 Nephgold Acid amin (cho bệnh nhân suy thận) VN-21299-18 Hàn Quốc Túi 1.550 147.250.000
2230930028388.04 Kidmin L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein. VD-35943-22 Việt Nam Túi 20.000 2.300.000.000
2230950028399.04 Amiparen – 10 Các axit amin VD-15932-11 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Chai 51.500 3.244.500.000
2230950028405.02 Amigold 10% Acid amin thông thường VN-22917-21 Hàn Quốc Túi 3.900 389.220.000
2230950028412.02 JW Amigold 8,5% Injection Acid amin thông thường VN-18673-15 Hàn Quốc Túi 1.350 132.300.000
2230900028424.04 Aminoleban L-Cysteine.HCl.H2O (tương đương L-Cysteine); L-Methionine ; Glycine ; L-Tryptophan ; L-Serine ; L-Histidine.HCl.H2O (tương đương L-Histidine); L-Proline ; L-Threonine ; L-Phenylalanine; L-Isoleucine ; L-Valine; L-Alanine ; L-Arginine.HCl (tương đương L-Arginine) ; L-Leucine ; L-Lysine.HCl (tương đương L-Lysine) VD-36020-22 Việt Nam Túi 1.660 172.640.000
2230950028436.01 Aminosteril N-Hepa 8% 250ml dung dịch chứa: L-isoleucin 2,60g; L-leucin 3,27g; L-lysin acetat 2,43g tương đương với L-lysin 1,72g; L-methionin 0,28g; N-acetyl L-cystein 0,18g tương đương với L-cystein 0,13g; L-phenylalanin 0,22g; L-threonin 1,10g; L-tryptophan 0,18g; L-valin 2,52g; L-arginin 2,68g; L-histidin 0,70g; Glycin 1,46g; L-alanin 1,16g; L-prolin 1,43g; L-serin 0,56g VN-22744-21 Áo Chai 1.660 154.380.000
2230910028445.02 Hepagold Acid amin (cho bệnh nhân suy gan) VN-21298-18 Hàn Quốc Túi 1.660 151.890.000
2230950028450.02 MG-TAN Inj. Acid amin + glucose + lipid VN-21330-18 Hàn Quốc Túi 1.000 577.500.000
2230960028488.01 Smofkabiven peripheral Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). VN-20278-17 Thụy Điển Túi 1.550 1.116.000.000
2230900028493.01 Nutriflex Lipid Peri Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl mono hydrat) + Alanine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Proline + Serine + Natri hydroxide + Natri Chloride + Natri acetat trihydrate + Kali acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrat + Zinc acetat dihydrat + Soya-bean oil, refined + Medium-chain triglycerides VN-19792-16 Đức Túi 860 722.400.000
2230940028507.01 Kabiven Peripheral Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam VN-19951-16 Thụy Điển Túi 500 289.500.000
2230950028511.01 Dextrose 10% Glucose VN-22249-19 Hy Lạp Chai 5.500 148.500.000
2230980028529.04 GLUCOSE 10% Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 6.700 59.167.700
2230920028558.04 Dextrose 30% Glucose monohydrat tương đương glucose khan VD-21715-14 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Chai 1.250 17.500.000
2221010005900.04 Kali Clorid Kali Clorid VD-33359-19 Việt Nam Viên 103.000 76.220.000
2221080005893.01 Kaleorid Kali chlorid VN-15699-12 Đan Mạch Viên 20.400 42.840.000
2230920028589.04 MAGNESI SULFAT KABI 15% Magnesi sulfat VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Ống 21.900 63.510.000
2221050005915.04 MEYERAPAGIL Magnesi aspartat + Kali aspartat VD-34036-20 Việt Nam Viên 57.300 57.758.400
2230940028590.04 MANNITOL D-Mannitol VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 920 17.388.000
2230900028615.04 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; công văn số 9663/QLD-ĐK ngày 19/08/2021 V/v thay đổi, bổ sung đối với thuốc đã được cấp GĐKLH; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai nhựa 27.700 377.523.300
2230930028623.01 Sodium Chloride Natri clorid VN-22341-19 Hy Lạp Chai 97.000 1.455.000.000
2230940028637.04 Natri clorid 0,9% Natri clorid VD-32457-19 Việt Nam Túi 119.000 712.215.000
2230970028652.04 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 27.800 201.550.000
2230970028669.01 Sodium chloride 0,9% Sodium chloride VD-35673-22 Việt Nam Túi 64.000 1.248.000.000
2230970028676.02 Sodium Chloride injection Natri clorid VN-21747-19 Trung Quốc Chai/Ống/Lọ/Túi 71.200 889.644.000
2230940028682.04 Natri clorid 0,9% Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4500mg VD-35956-22 Việt Nam Chai 78.400 469.616.000
2230930028692.04 Sodium Chloride 10% Natri clorid VD-20319-13 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) Việt Nam Chai 8.700 111.360.000
2230920028701.04 NATRI CLORID 10% Natri clorid VD-23169-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam Chai 500 5.948.500
2230980028727.01 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 5.350 759.700.000
2230930028739.02 SMOFlipid 20% Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế VN-19955-16 Áo Chai 5.350 759.700.000
2230970028744.04 Glucolyte -2 Natri clorid ; Kali clorid ; Monobasic kali phosphat ; Natri acetat.3H2O ; Magne sulfat.7H2O; Kẽm sulfat.7H2O; Dextrose Anhydrous VD-25376-16 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Chai 1.550 26.350.000
2230950028764.04 LACTATED RINGER'S Ringer lactat 893110118323 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 21.000 149.100.000
2230930028777.04 NƯỚC CẤT PHA TIÊM Nước cất pha tiêm 893110118823 Việt Nam Chai/Ống/Lọ/Túi 6.700 48.910.000
2230930028784.01 Briozcal Calcicarbonat + vitamin D3 VN-22339-19 Úc Viên 14.800 39.960.000
2221040006311.04 Caldihasan Calci carbonat + Vitamin D3 VD-34896-20 Việt Nam Viên 818.000 687.120.000
2221010006303.04 Calci D-Hasan Calci carbonat + vitamin D3 VD-35493-21 Việt Nam Viên 96.800 115.869.600
2230950028818.01 Tot'hema Sắt (dưới dạng Sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) VN-19096-15 (CV gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) hạn đến 11/5/2027 Pháp Chai/Ống/Lọ 780 4.017.000
2221080006371.04 AGIRENYL Retinyl acetat VD-14666-11 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 101.000 23.735.000
2221040006397.04 Vitamin B1 Thiamin nitrat VD-26869-17 Việt Nam Viên 16.800 3.780.000
2221000006405.02 Scanneuron-Forte Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 VD-22013-14 Việt Nam Viên 156.000 304.512.000
2221020006416.04 Vitamin B6 Pyridoxin hydroclorid VD-27923-17 Việt Nam Viên 1.250 287.500
2221000006429.02 Magnesi - B6 Magnesi Lactat + Vitamin B6 VD-21782-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 298.000 162.112.000
2221000006429.04 Magnesi-B6 Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid VD-23583-15 Việt Nam Viên 298.000 39.932.000
2221030006437.02 VITAMIN C STELLA 1G Vitamin C VD-25486-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) Việt Nam Viên 44.100 83.790.000
2221030006437.04 Kingdomin Vita C Vitamin C VD-25868-16 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) Viên 44.100 34.265.700
2221050006455.04 Vinpha E Vitamin E (DL - alphatocopheryl acetat) VD3-186-22 Việt Nam Viên 54.100 25.427.000
2221000006467.04 VITPP Nicotinamid VD-23497-15 CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm Viên 3.000 597.000
2230910028841.01 Xigduo XR Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid VN3-216-19 Mỹ Viên 5.000 107.350.000
2230950028856.01 Xigduo XR Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid VN3-217-19 Mỹ Viên 5.000 107.350.000
2230900028905.01 Phosphorus Aguettant Glucose 1-Phosphat dinatri tetrahydrate 7851/QLD-KD 1289/QLD-KD 843/QLD-KD Pháp Ống 1.000 157.000.000
2230910028964.02 Uperio 50mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-50-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 1.000 20.000.000
2230910028971.02 Uperio 100mg Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) VN3-48-18 Cơ sở sản xuất: Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 1.000 20.000.000
2230940028996.01 Ibrance Palbociclib VN3-297-20 Đức Viên 100 126.378.000
2230980029007.01 Ibrance Palbociclib VN3-295-20 Đức Viên 100 126.378.000
2230950029013.01 Ibrance Palbociclib VN3-296-20 Đức Viên 510 644.527.800
2230960029034.01 Tecentriq Atezolizumab QLSP-H03-1135-18 CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ Lọ 150 8.331.609.600
2230910029060.01 KEYTRUDA Pembrolizumab 100mg/4ml QLSP-H02-1073-17 CSSX: Ireland, CS dán nhãn & ĐG cấp 2:Bỉ Lọ 200 12.328.000.000
2230950029075.01 Imfinzi Durvalumab SP3-1219-21 CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; CS đóng gói cấp 2: Thụy Điển; CS kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển Lọ 25 261.692.150
2230960029089.01 Imfinzi Durvalumab SP3-1220-21 CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; CS đóng gói cấp 2: Thụy Điển; CS kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển Lọ 120 5.024.489.400
2230920029098.05 Kryxana Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) VN3-318-21 NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức Viên 790 263.070.000
2230960029102.05 Spexib 150mg Ceritinib VN2-651-17 Thụy Sỹ Viên 190 47.217.470
2230960029133.01 Alecensa Alectinib (dưới dạng Alectinib hydrochloride) VN3-305-21 CSSX: Đức, Đóng gói và xuất xưởng: Ý Viên 1.150 403.982.350
2230960029157.04 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết 893310036523 (QLVX-1044-17) Việt Nam Chai/Ống/Lọ/bút/bơm tiêm 1.500 98.910.000
2230980029175.04 Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp-Gene-Hbvax Vắc xin phòng bệnh viêm gan B 893310036423 (QLVX-1043-17) Việt Nam Chai/Ống/Lọ/bút/bơm tiêm 2.000 90.090.000
2230980029182.01 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.000 469.900.000
2230980029205.01 M-M-R II Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 QLVX-878-15 CSSX: Mỹ, CSĐG cấp 2 & XX: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ Lọ 12.000 2.113.668.000
2230980029229.01 Influvac tetra A/ Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like stranin (A/Brisbane/02/2018,IVR-190)-15mcg haemagglutinin; A/South Australia/34/2019 ( H3N2)- like strain ( A/South Australia/34/2019, IVR - 197) - 15mcg haemagglutinin; B/ Washington/02/2019 -like strain ( B/ Washington/02/2019, wild type) -15mcg haemagglutinin; B/Phuket/3073/2013 -like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type) - 15mcg haemagglutinin VX3-1228-21 Hà Lan Bơm tiêm 2.500 628.625.000
2230930029231.01 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan Lọ 1.000 1.509.600.000
2230920029241.01 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 1.000 2.572.500.000
2230930029255.01 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 2.000 2.154.600.000
2230910029282.05 Menactra 1 liều (0,5 ml): - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Protein giải độc tố Bạch hầu (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh)*(* Lượng giải độc tố Bạch hầu là lượng ước tính và phụ thuộc vào tỉ số giữa polysaccharide cộng hợp và protein) 48 µg (mcg) QLVX-H03-1111-18 Mỹ Lọ 1.000 1.050.000.000
2230960029317.01 Infanrix Hexa Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang QLVX-989-17 CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ Liều 1.000 864.000.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8570 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1114 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1892 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25347 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 40452 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
30
Thứ tư
tháng 9
28
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Đinh Mão
giờ Canh Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Dần (3-5) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Dậu (17-19)

"Trẻ nhỏ thật sự là phép màu nhiệm, và điều này nên được người giáo viên cảm nhận một cách sâu sắc. "

Maria Montessori

Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây