Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2230910025093.04 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 | Việt Nam | Ống | 14.300 | 6.149.000 |
2221010000035.01 | Seduxen 5 mg | Diazepam | VN-19162-15 | Hungary | Viên | 12.800 | 16.128.000 |
2230950025114.01 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam | VN-19414-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | Ống | 3.550 | 31.236.450 |
2230980025122.01 | Fentanyl- Hameln 50mcg/ml | Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml | VN-17325-13 | Germany | ống | 2.250 | 59.535.000 |
2230950025138.01 | Fentanyl- Hameln 50mcg/ml | Fentanil (dưới dạng fentanil citrate) 50mcg/ml | VN-17326-13 | Germany | ống | 9.350 | 127.627.500 |
2230950025145.05 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) | VN-18481-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | China | Ống | 9.350 | 102.850.000 |
2230960025159.01 | Levobupivacaina Bioindustria L.I.M | Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine hydrochloride) | VN-22960-21 | Italy | Ống | 80 | 8.760.000 |
2230930025165.04 | Levobupi-BFS 50 mg | Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) | VD-28877-18 | Việt Nam | Lọ | 80 | 6.720.000 |
2230970025170.01 | Lidocain | Lidocain | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 260 | 41.340.000 |
2230900025195.01 | Midazolam B.Braun 1mg/ml | Midazolam | VN-21582-18 | Tây Ban Nha | Chai | 1.000 | 59.850.000 |
2230930025202.01 | Midazolam - hameln 5mg/ml | Midazolam (dưới dạng Midazolam HCI) 5mg/ml | VN-16993-13 | Germany | ống | 7.200 | 147.564.000 |
2230900025218.04 | Zodalan | Midazolam | VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 8.800 | 138.600.000 |
2230940025223.04 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | 893111093823 (VD-24315-16) | Việt Nam | Ống | 4.000 | 27.972.000 |
2230960025234.01 | Opiphine | Morphin (Dưới dạng Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml) | VN-19415-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | Ống | 2.700 | 75.581.100 |
2230920025243.01 | Pethidine-hameln 50mg/ml | Pethidin HCl | VN-19062-15 (Quyết định 232/QĐ-QLD ngày 29/4/2022) | Germany | Ống | 900 | 17.539.200 |
2230910025253.01 | Propofol-Lipuro 0.5% (5mg/ml) | Propofol | VN-22232-19 | Đức | Ống | 120 | 11.226.000 |
2230930025264.01 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 3.800 | 96.292.000 |
2230900025294.01 | Sufentanil-hameln 50mcg/ml | Sufentanil (dưới dạng Sufentanil citrate) | VN-20250-17 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 6.700 | 351.750.000 |
2230920025304.04 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin metylsulfat | VD-24008-15 | Việt Nam | Ống | 1.600 | 8.736.000 |
2230970025316.01 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 860 | 39.990.000 |
2230920025335.04 | Rocuronium-BFS | Rocuronium bromide | VD-26775-17 | Việt Nam | Ống | 1.060 | 43.460.000 |
2221000000250.01 | Cofidec 200mg | Celecoxib | VN-16821-13 | Slovenia | Viên | 37.800 | 343.980.000 |
2221000000250.04 | Celecoxib | Celecoxib | VD-33466-19 | Việt Nam | Viên | 70.400 | 24.992.000 |
2230980025344.01 | Roticox 30mg film-coated tablets | Etoricoxib | VN-21716-19 | Slovenia | Viên | 60.000 | 567.000.000 |
2221080000287.04 | Etoricoxib 90 | Etoricoxib | VD-27916-17 | Việt Nam | Viên | 35.400 | 22.372.800 |
2221000000298.04 | Exibapc 120 | Etoricoxib | VD-34650-20 | Việt Nam | Viên | 14.500 | 18.922.500 |
2221040000074.01 | DUROGESIC 25MCG/H | Fentanyl | VN-19680-16 | Bỉ | Miếng | 1.350 | 208.372.500 |
2221050000088.01 | DUROGESIC 50MCG/H | Fentanyl | VN-19681-16 | Bỉ | Miếng | 800 | 226.380.000 |
2230950025350.01 | Disomic | Dexketoprofen | VN-21526-18 | Rumani | Ống | 4.500 | 89.100.000 |
2221010000318.01 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 8.600 | 408.500.000 |
2221080000331.02 | Kefenetch | Ketoprofen | VN-10018-10 | Hàn Quốc | Miếng | 110.000 | 1.083.500.000 |
2221000000359.04 | Morphin 30mg | Morphin sulfat | VD-19031-13 (Công văn 754/QĐ-QLD ngày 26/9/2022) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 35.700.000 |
2230940025360.01 | Nefopam Medisol 20mg/2ml | Nefopam hydroclorid | VN-23007-22 | France | Chai/Ống/Lọ/Túi | 7.200 | 201.600.000 |
2221080000386.04 | Panalgan Effer Codein | Paracetamol + Codein phosphat hemihydrat | VD-31631-19 | Việt Nam | Viên | 13.200 | 19.140.000 |
2230980025412.01 | Tramadol-hameln 50mg/ml | Tramadol HCl | VN-19416-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 3.300 | 46.084.500 |
2230950025428.04 | Trasolu | Tramadol HCl | VD-33290-19 | Việt Nam | Ống | 4.100 | 28.671.300 |
2221060000436.01 | Colchicina Seid 1mg Tablet | Colchicine | VN-22254-19 | Spain | Viên | 27.600 | 143.520.000 |
2221060000436.04 | Colchicin | Colchicin | VD-22172-15 | Việt Nam | Viên | 33.800 | 9.193.600 |
2230960025432.04 | Auzitane | Probenecid | VD-29772-18 (CV gia hạn 225/QĐ-QLD, 03/04/2023) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 230.000.000 |
2221070000440.01 | Paincerin | Diacerein | VN-22780-21 | Hy Lạp | Viên | 38.700 | 464.400.000 |
2221070000440.04 | Cytan | Diacerein | VD-17177-12 | Việt Nam | Viên | 47.300 | 25.447.400 |
2221020000452.04 | Otibone 1500 | Glucosamin hydroclorid (sulfat) | VD-20179-13 | Việt Nam | Gói | 63.000 | 281.610.000 |
2221010000462.04 | VASOMIN 500 | Glucosamin hydroclorid | VD-25341-16 | Việt Nam | Viên | 139.700 | 37.439.600 |
2230970025446.01 | Humira | Adalimumab | QLSP-H03-1172-19 | Đức | Bút tiêm | 100 | 921.057.300 |
2221010000486.04 | OSTAGI 70 | Acid alendronic (dưới dạng alendronat mononatri trihydrat) | VD-24709-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 3.000 | 5.670.000 |
2230900025454.01 | Aclonia 70mg/2800 IU tablets | Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3) | 520110138223 | Greece | Viên | 3.550 | 337.250.000 |
2230950025466.02 | AlphaDHG | Alpha chymotrypsin | VD-20546-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 12.000 | 7.128.000 |
2230960025470.01 | Rocalcic 50 | Calcitonin salmon | VN-20345-17 | Đức | Ống | 360 | 20.160.000 |
2230930025486.01 | Actemra | Tocilizumab | SP-1189-20 | CSSX: Nhật, đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 120 | 622.883.880 |
2230950025497.01 | Ledrobon - 4mg/100ml | Acid zoledronic (dưới dạng Acid zoledronic monohydrat) | VN-20610-17 | Italy | Túi | 420 | 1.591.800.000 |
2230900025508.04 | Sun-closen 4mg/100ml | Acid Zoledronic | VD-32432-19 | Việt Nam | Túi, Chai | 520 | 390.000.000 |
2230930025516.02 | ZORUXA | Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrate) | 890110030623 (VN-20562-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | Gland Pharma Ltd. | Chai | 280 | 1.386.000.000 |
2230930025523.04 | Sun-Closen | Acid Zoledronic | VD-32433-19 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 280 | 218.400.000 |
2221020000582.02 | Des OD | Desloratadin | VN-17291-13 | Ấn Độ | Viên | 18.800 | 8.742.000 |
2230910025536.04 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 | Việt Nam | Ống | 4.650 | 2.185.500 |
2230940025544.04 | Adrenaline-BFS 5mg | Adrenalin (dưới dạng Adrenalin tartrat) | VD-27817-17 | Việt Nam | Lọ | 800 | 20.000.000 |
2230970025552.02 | Telfor 180 | Fexofenadin hydroclorid | VD-25504-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 26.500 | 29.415.000 |
2230980025566.04 | Fefasdin 180 | Fexofenadin hydroclorid | VD-32849-19 | Việt Nam | Viên | 26.500 | 16.218.000 |
2230940025575.02 | SaViFexo 60 | Fexofenadin hydroclorid | VD-25775-16 | Việt Nam | Viên | 304.000 | 221.312.000 |
2230970025583.04 | Fefasdin 60 | Fexofenadin hydroclorid | VD-26174-17 | Việt Nam | Viên | 304.000 | 71.136.000 |
2221060000641.02 | Vezyx | Levocetirizin dihydroclorid | VD-28923-18 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 11.160.000 |
2221060000641.04 | Clanzen | Levocetirizin dihydrochlorid | VD-28970-18 | Việt Nam | Viên | 24.000 | 3.600.000 |
2221070000655.04 | Amquitaz 5 | Mequitazin | VD-27750-17 | Việt Nam | Viên | 55.300 | 80.129.700 |
2230900025591.01 | Pipolphen | Promethazine hydrochloride | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 150 | 2.250.000 |
2221080000676.04 | Crodnix | Rupatadin | VD-34915-20 | Việt Nam | Viên | 128.000 | 477.824.000 |
2230940025605.01 | Mucomucil | Acetylcystein (N-Acetylcystein) | VN-21776-19 | Italia | Chai/Ống/Lọ/Túi | 6.200 | 260.400.000 |
2230940025612.04 | Antimuc 300 mg/3 ml | Acetylcysteine | VD-36204-22 | Việt Nam | Ống | 7.600 | 220.400.000 |
2230920025649.01 | Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml | Ephedrin | VN-23066-22 | United Kingdom | Ống | 2.800 | 161.700.000 |
2230950025657.01 | Folinato 50mg | Calci folinat | VN-21204-18 | Tây Ban Nha | Lọ | 1.600 | 129.360.000 |
2230900025669.04 | Calci folinat 5ml | Acid fonilic (dưới dạng Calci folinat 54mg/5ml) | VD-29225-18 | Việt Nam | Ống | 2.000 | 38.300.000 |
2230920025670.01 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) | VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 240 | 10.558.800 |
2230930025684.04 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 240 | 7.056.000 |
2230960025692.04 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri bicarbonat | VD-25877-16 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Đính kèm là quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 180 | 5.760.000 |
2230980025702.01 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri bicarbonat | VN-18586-15 | Đức | Chai | 1.950 | 185.250.000 |
2230900025713.01 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% | Natri Bicarbonate | VN-17173-13 | Pháp | Ống | 2.600 | 57.200.000 |
2230930025721.04 | BFS-Nabica 8,4% | Natri bicarbonat | VD-26123-17 | Việt Nam | Lọ | 3.200 | 63.168.000 |
2230900025737.04 | BFS-Noradrenaline 10mg | Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) | VD-26771-17 | Việt Nam | Lọ | 3.350 | 485.750.000 |
2230920025748.04 | Linanrex | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin acid tartrat) | VD-31225-18 | Việt Nam | ống | 58.500 | 1.111.500.000 |
2221080000829.04 | Kalira | Calci polystyren sulfonat | VD-33992-20 | Việt Nam | Gói | 6.350 | 93.345.000 |
2230910025802.05 | Prosulf | Protamine Sulfate | 1907/QLD-KD NGÀY 01/03/2023 | UK | Ống | 360 | 103.320.000 |
2230920025816.05 | Reamberin | Meglumin natri succinat | VN-19527-15 (Gia hạn GĐKLH đến ngày 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 của Cục QL Dược; STT 1362 Phụ lục II) | Nga | Chai | 200 | 33.594.200 |
2221070000884.04 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol | VD-30686-18 (Kèm QĐ 528/QĐ-QLD, 24/07/2023) | Việt Nam | Chai | 5.200 | 119.600.000 |
2221070000891.01 | Tegretol 200 | Carbamazepine | VN-18397-14 | Ý | Viên | 19.500 | 30.303.000 |
2221050000903.01 | Tebantin 300mg | Gabapentin | VN-17714-14 | Hungary | Viên | 98.000 | 441.000.000 |
2221050000903.02 | Neupencap | Gabapentin | VD-23441-15. Gia hạn đến ngày 20/04/2027. Số QĐ 201/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 109.000 | 91.996.000 |
2221050000903.03 | Gacnero | Gabapentin | VD-26056-17 | Việt Nam | Viên | 109.000 | 272.500.000 |
2221050000903.04 | Gabapentin | Gabapentin | VD-22908-15 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 46.320.000 |
2221040000920.03 | Levetstad 500 | Levetiracetam | VD-21105-14 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 11.600 | 85.260.000 |
2221010000936.04 | Phenobarbital 0,1 g | Phenobarbital | VD-30561-18 (Quyết định 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 2.850 | 438.900 |
2221070000945.04 | Phenytoin 100mg | Phenytoin | VD-23443-15. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 11.000 | 3.234.000 |
2221040000968.02 | Davyca-F | Pregabalin | VD-19655-13 | Việt Nam | Viên | 45.500 | 141.050.000 |
2221040000968.04 | Pregabalin 150 | Pregabalin | VD-35018-21 | Việt Nam | Viên | 45.500 | 37.082.500 |
2221080000959.01 | Cododamed 75mg (Xuất xưởng: Pharmaceutical Works Polfa in Pabianice Joint Stock Company; Đ/c: 5 Marszalka J.Pilsudskiego St., 95-200 Pabianice, Poland) | Pregabalin | VN-21928-19 | Ba Lan | Viên | 127.000 | 666.750.000 |
2221080000959.02 | Dalyric | Pregabalin | VD-25091-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 127.000 | 126.746.000 |
2221080000959.03 | Ausvair 75 | Pregabalin | VD-30928-18 | Việt Nam | Viên | 127.000 | 666.115.000 |
2221050000972.04 | Huether-25 | Topiramat | VD-29721-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 35.000.000 |
2221040000982.04 | Huether-50 | Topiramat | VD-28463-17 | Việt Nam | Viên | 4.300 | 23.607.000 |
2221040000999.01 | Depakine 200mg | Natri valproat | VN-21128-18 | Tây Ban Nha | Viên | 52.800 | 130.891.200 |
2221040000999.04 | Milepsy 200 | Valproat natri | VD-33912-19 | Việt Nam | Viên | 64.600 | 85.465.800 |
2230910025826.04 | Amoxicillin 500mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) | VD-20020-13 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 12.000 | 9.600.000 |
2230940025834.04 | Midantin 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25214-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 106.000 | 227.688.000 |
2230930025844.01 | Axuka | Amoxicilin + Acid Clavulanic | VN-20700-17 | Romani | Chai/Ống/Lọ/Túi | 800 | 33.600.000 |
2230940025858.02 | Claminat 1,2g | Amoxicilin + Acid Clavulanic | VD-20745-14 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 800 | 31.080.000 |
2230960025869.02 | Nerusyn 3g | Ampicilin + Sulbactam | VD-26159-17 | Việt Nam | Lọ | 2.350 | 198.340.000 |
2230900025874.04 | Senitram 2g/1g | Ampicilin + Sulbactam | VD-25215-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 2.350 | 129.250.000 |
2221060001037.01 | Medoclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate) | VN-17744-14 (gia hạn đến 23/09/2027) | Cyprus | Viên | 103.000 | 1.029.588.000 |
2221060001037.02 | Pyfaclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | VD-23850-15 | Việt Nam | Viên | 103.000 | 838.420.000 |
2221010001049.02 | Ceftanir | Cefdinir | VD-24957-16 | Việt Nam | Viên | 58.000 | 458.200.000 |
2221010001049.03 | Osvimec 300 | Cefdinir | VD-22240-15 | Việt Nam | Viên | 58.000 | 614.800.000 |
2230900025881.02 | Sulraapix 1,5g | Cefoperazon + Sulbactam | VD-35470-21 | Việt Nam | Lọ | 7.200 | 376.488.000 |
2230970025897.04 | Vibatazol 1g/0,5g | Cefoperazon 1g; Sulbactam 0,5g; (dưới dạng Cefoperazon natri phối hợp với Sulbactam natri) | VD-30594-18 | Việt Nam | Lọ | 7.200 | 302.400.000 |
2230910025901.01 | Basultam | Cefoperazon + Sulbactam | VN-18017-14 (CÔNG VĂN GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Cyprus | Lọ | 9.750 | 1.794.000.000 |
2230910025918.02 | SULRAAPIX 2G | Cefoperazon + Sulbactam | VD-35471-21 | Việt Nam | Lọ | 9.750 | 731.250.000 |
2230930025929.01 | Cefoxitine Gerda 2G | Cefoxitin | VN-20446-17 | Spain | Lọ | 2.400 | 547.200.000 |
2230910025949.01 | Zerbaxa | Ceftolozane (dưới dạng ceftolozane sulfate) 1g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 500mg | VN3-215-19 | CSSX: Mỹ; CSSX sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; CSĐG cấp 2 và xuất xưởng: Pháp | Lọ | 1.700 | 2.772.700.000 |
2230900025959.04 | Ertapenem VCP | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri phối hợp với Natri bicarbonat và Natri hydroxid theo tỷ lệ 809,6:135,4:55) 1g | VD-33638-19 | Việt Nam | Lọ | 2.650 | 1.378.000.000 |
2230910025963.04 | Mizapenem 1g | Meropenem | VD-20774-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 38.600 | 2.020.710.000 |
2230910025970.04 | Tazopelin 4,5g | Piperacilin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VD-20673-14 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 37.700 | 2.137.590.000 |
2230940025995.04 | Viticalat | Ticarcilin + acid Clavulanic | VD-34292-20 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 800 | 78.399.200 |
2230970026009.01 | Polydexa | Mỗi 100ml chứa: Neomycin sulphat + Polymycin B sulphat + Dexamethason natri metasulfobenzoat | VN-22226-19 | Pháp | Lọ | 1.000 | 66.000.000 |
2230920026028.04 | SIBALYN 80MG/ 50ML | Tobramycin | VD-32503-19 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 1.000 | 55.000.000 |
2230950026036.01 | Neo-Tergynan | Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin | VN-18967-15 | Pháp | Viên | 1.120 | 13.216.000 |
2230950026043.04 | AGIMYCOB | Metronidazol + Neomycine + Nystatin | VD-29657-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 1.380 | 2.346.000 |
2230920026059.04 | Azilyo | Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) | VD-28855-18 | Việt Nam | Lọ | 100 | 9.569.700 |
2221040001309.01 | Rodogyl | Spiramycin + metronidazole | VN-21829-19 | Italy | Viên | 11.200 | 76.160.000 |
2221000001325.03 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) | VD-30407-18 | Việt Nam | Viên | 16.800 | 12.180.000 |
2230970026061.01 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 15.000 | 129.000.000 |
2230960026088.04 | Bivelox I.V 5mg/ml | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) | VD-33728-19 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Chai | 1.250 | 23.625.000 |
2221050001375.04 | Kaflovo | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,46mg) | VD-33460-19 | Việt Nam | Viên | 9.300 | 9.253.500 |
2230900026093.04 | Asasea 500mg/100ml | Levofloxacin | VD-25618-16 | Việt Nam | Túi | 6.200 | 88.994.800 |
2230960026118.01 | Levogolds | Levofloxacin | VN-18523-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Thụy Sĩ | Túi | 17.600 | 4.312.000.000 |
2221010001407.01 | Bluemoxi | Moxifloxacin | VN-21370-18 | Bồ Đào Nha | Viên | 9.000 | 434.700.000 |
2221010001407.02 | MOXIFLOXACIN (AS HYDROCHLORIDE) 400MG | Moxifloxacin | VN-22432-19 | India | Viên | 10.000 | 120.000.000 |
2221010001407.03 | Moloxcin 400 | Moxifloxacin | VD-23385-15 CV gia hạn số 277/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.000 | 200.000.000 |
2221010001407.04 | Moxipa 400 | Moxifloxacin | VD-31495-19 | Việt Nam | Viên | 11.000 | 97.900.000 |
2230900026123.01 | Ratida 400mg/250ml | Moxifloxacin | VN-22380-19 | Slovenia | Chai/Ống/Lọ/Túi | 1.800 | 549.000.000 |
2230950026135.02 | Moveloxin Injection 400mg | Moxifloxacin | 880115191623 | Korea | Túi | 2.050 | 502.221.300 |
2230940026145.04 | Biviflox | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) | VD-19017-13 | Việt Nam | Lọ | 2.300 | 190.900.000 |
2221000001424.04 | Meyer-Salazin 500 | Sulfasalazin | VD-33834-19 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 3.780.000 |
2230930026162.02 | COLISTIN 2 MIU | Colistin | VD-35189-21 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 2.350 | 1.410.000.000 |
2230960026170.04 | Colistimed | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) | VD-24644-16 | Việt Nam | Lọ | 2.350 | 728.500.000 |
2230950026180.04 | Colirex 3 MIU | Colistin | VD-29376-18 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 136/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023 VỀ VIỆC DUY TRÌ HIỆU LỰC GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH) | Công ty CP Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Chai/Ống/Lọ/Túi | 7.000 | 4.630.500.000 |
2230950026197.01 | Colistimethate for Injection U.S.P. | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) | VN-20727-17 | USA | Lọ | 1.260 | 1.505.692.440 |
2230980026204.02 | COMOPAS | Colistin | VN-22030-19 | Hàn Quốc | Chai/Ống/Lọ/Túi | 1.400 | 1.162.000.000 |
2230920026219.04 | Colisodi 4,5MIU | Colistimethate natri | VD-35576-22 | Việt Nam | Lọ | 1.540 | 1.228.920.000 |
2221070001454.04 | Tetracyclin 500mg | Tetracyclin hydrochlorid | VD-23903-15 QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD, ngày 21/12/2022 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 16.170.000 |
2230970026221.02 | Daptomred 500 | Daptomycin | VN-22524-20 | Ấn Độ | Lọ | 330 | 560.670.000 |
2230920026233.04 | LSP-Fosfomycin | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin tromethamin) | VD-35385-21 | Việt Nam | Gói | 3.000 | 362.250.000 |
2230930026247.04 | Fosfomed 4g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) | VD-34610-20 | Việt Nam | Lọ | 10.800 | 2.332.800.000 |
2221060001518.04 | Fosmitic | Fosfomycin natri | VD-33152-19 | Việt Nam | Lọ | 500 | 22.500.000 |
2230900026260.04 | IDOMAGI | Linezolid | VD-30280-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 2.100 | 18.165.000 |
2230930026278.01 | Linezan | Linezolid | VN-22769-21 | Hy Lạp | Chai/Ống/Lọ/Túi | 4.500 | 2.362.500.000 |
2230960026293.04 | Inlezone 600 | Linezolid | VD-32784-19 | Việt Nam | Túi | 5.500 | 1.072.500.000 |
2230910026304.05 | Nirzolid | Mỗi 100ml dung dịch chứa: Linezolid 200mg | VN-22054-19 | Ấn Độ | Chai | 5.000 | 875.000.000 |
2230960026323.02 | Vecmid 1gm | Vancomycin | VN-22662-20 | Ấn Độ | Lọ | 3.400 | 268.600.000 |
2230960026330.04 | Valbivi 1.0g | Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) | VD-18366-13 | Việt Nam | Lọ | 3.800 | 112.100.000 |
2230930026353.02 | Tilatep for I.V. Injection 200mg | Teicoplanin | 471115081323 | Đài Loan | Lọ | 850 | 170.000.000 |
2221050001566.03 | Lamone 100 | Lamivudin | 893110107323 (VD-21099-14) (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 5.200 | 10.920.000 |
2221070001577.04 | Soledivir | Sofosbuvir + Ledipasvir | QLĐB-713-18 (Giấy gia hạn số 2302e/QLD-ĐK Ngày 27/04/2022) | Việt Nam | Viên | 1.100 | 99.000.000 |
2221060001587.01 | Epclusa | Sofosbuvir + Velpatasvir | 754110085223 (VN3-83-18) | Canada | Viên | 1.850 | 495.337.500 |
2230950026364.02 | Azein Inj. | Aciclovir | VN-21540-18 | Hàn Quốc | Lọ | 950 | 242.250.000 |
2230900026376.04 | A.T Acyclovir 250mg | Aciclovir | 893110149523 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 950 | 156.707.250 |
2221060001600.04 | Aciclovir 5% | Aciclovir | VD-18434-13 | Việt Nam | Tuýp | 1.000 | 3.980.000 |
2221050001610.04 | AGICARVIR | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) | VD-25114-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 34.400 | 69.832.000 |
2230970026382.04 | Vavir | Valganciclovir | 893114065823 | Việt Nam | Viên | 100 | 48.400.000 |
2230960026392.02 | Caspofungin Acetate for injection 50mg/Vial | Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) | VN-21276-18 | Ấn Độ | Lọ | 500 | 2.240.000.000 |
2230900026406.02 | Caspofungin Acetate for injection 70mg/Vial | Caspofungin acetate tương đương Caspofungin | VN-22393-19 | Ấn Độ | Lọ | 40 | 224.000.000 |
2221060001648.02 | Itranstad | Itraconazol (dưới dạng Itraconazol vi hạt 22%) | VD-22671-15 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 2.400 | 16.488.000 |
2221030001661.01 | Polygynax | Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B | VN-21788-19 | Pháp | Viên | 5.100 | 48.450.000 |
2221030001661.04 | VALYGYNO | Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B | VD-25203-16 | Việt Nam | Viên | 6.300 | 25.137.000 |
2221060001679.02 | HCQ | Hydroxychloroquine sulfate | VN-16598-13 kèm công văn số 21404/QLD-ĐK ngày 10/12/2014 về việc tăng hạn dùng và công văn số 1531/QLD-ĐK ngày 01/2/2016 về việc thay đổi cách ghi địa chỉ nhà sản xuất, thay đổi mẫu nhãn; và quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Cadila Healthcare Ltd. | Viên | 20.300 | 90.944.000 |
2221070001683.03 | MIRENZINE 5 | Flunarizin | VD-28991-18 | Việt Nam | Viên | 47.400 | 59.250.000 |
2230930026414.01 | Bendamustin beta 2,5mg/ml | Bendamustin HCl | 840110017223 | -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 20 | 139.600.000 |
2230960026422.05 | Bendamustine hydrochloride 180mg/4ml concentrate for solution for infusion | Bendamustin hydrochlorid | VN3-314-21 | Ấn Độ | Lọ | 50 | 415.000.000 |
2230960026439.01 | Bendamustin beta 2,5mg/ml | Bendamustin HCl | VN3-396-22 | -Cơ sở sản xuất: Séc - Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bungary - Cơ sở xuất xưởng: Tây Ban Nha | Lọ | 120 | 201.600.000 |
2230960026446.01 | Bortezomib Biovagen | Bortezomib | VN3-274-20 | -Cơ sở sản xuất, đóng gói sơ cấp: Séc -Cơ sở đóng gói thứ cấp: Bulgari -Cơ sở xuất xưởng:Tây Ban Nha | Lọ | 100 | 458.000.000 |
2221060001747.01 | Pecabine 500mg | Capecitabin | 840114035023 (VN3-53-18) | Tây Ban Nha | Viên | 82.000 | 1.980.300.000 |
2221060001747.02 | Capecitabine Tablets USP 500mg | Capecitabin | VN3-406-22 | Ấn Độ | Viên | 82.000 | 590.400.000 |
2230900026451.04 | Bocartin 50 | Carboplatin | VD-21241-14 + QĐ gia hạn số: 447/QĐ-QLD-ĐK ngày 02/08/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 3.400 | 439.038.600 |
2230960026477.04 | Cisplatin Bidiphar 10 mg/20ml | Cisplatin | 893114093023 (QLĐB-736-18 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 820 | 57.394.260 |
2230960026491.02 | Cisplaton | Cisplatin | 890114086123 (VN2-446-16) | Ấn Độ | Chai | 710 | 124.960.000 |
2230980026525.01 | Alexan | Cytarabine | VN-20580-17 | Áo | Lọ | 100 | 18.500.000 |
2230970026535.02 | Docetaxel injection USP 20mg/1ml | Docetaxel | VN3-349-21 | India | Lọ | 1.000 | 312.800.000 |
2230920026547.04 | Bestdocel 20 mg/1ml | Docetaxel | 893114114823 (QLĐB-766-19 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 1.000 | 284.004.000 |
2230930026551.02 | Daxotel 80mg/4ml | Docetaxel | VN2-458-16 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 107.100.000 |
2230970026566.04 | Bestdocel 80 mg/4 ml | Docetaxel | 893114092823 (QLĐB-767-19 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 170 | 84.148.470 |
2230950026593.04 | Doxorubicin Bidiphar 10 | Mỗi lọ 5ml chứa : Doxorubicin hydroclorid | QLĐB-635-17 + QĐ gia hạn số: 277/QĐ-QLD ngày 23/05/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 330 | 16.493.400 |
2230900026604.02 | CHEMODOX | Doxorubicine hydrochloride | VN-21967-19 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Lọ | 1.100 | 4.180.000.000 |
2230910026649.04 | Etoposid Bidiphar | Mỗi lọ 5ml chứa: Etoposid | VD-29306-18 + kèm QĐ gia hạn số: 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 220 | 24.199.560 |
2230970026658.01 | Certican 0.25mg | Everolimus | VN-16848-13 | Thụy Sỹ | Viên | 1.000 | 49.219.000 |
2230910026663.01 | Certican 0.5mg | Everolimus | VN-16849-13 | Thụy Sỹ | Viên | 1.000 | 93.986.000 |
2230920026677.01 | Certican 0.75mg | Everolimus | VN-16850-13 | Thụy Sỹ | Viên | 1.000 | 140.980.000 |
2230980026686.04 | Biluracil 1g | Mỗi lọ 20ml chứa: Fluorouracil | 893114114923 (QLĐB-591-17 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 1.100 | 80.850.000 |
2230910026694.01 | Gemnil 1000mg/vial | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) | VN-18210-14 | Greece | Lọ | 190 | 85.500.000 |
2230980026709.02 | Gemita 1g | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21384-18 | Ấn Độ | Lọ | 190 | 53.200.000 |
2230900026710.01 | Gemnil 200mg/vial | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydroclorid) | VN-18211-14 | Greece | Lọ | 320 | 43.200.000 |
2230920026721.02 | Gemita 200mg | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-21730-19 | Ấn Độ | Lọ | 320 | 32.000.000 |
2230900026741.04 | Ifosfamid Bidiphar 1g | Ifosfamid | 893114093423 (QLĐB-709-18 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 120 | 45.599.400 |
2230900026758.02 | Irinotel 100mg/5ml | Irinotecan hydrochlorid trihydrat | VN-20678-17 | Ấn Độ | Lọ | 220 | 100.760.000 |
2230950026760.02 | Irinotel 40mg/2ml | Irinotecan hydrochlorid trihydrat | VN-20679-17 | Ấn Độ | Lọ | 200 | 43.000.000 |
2230910026786.04 | Lyoxatin 100 mg/20 ml | Mỗi 20ml chứa: Oxaliplatin | QLĐB-593-17 + kèm QĐ gia hạn số: 574/QĐ-QLD ngày 26/09/2022 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 500 | 186.480.000 |
2230980026792.04 | Lyoxatin 50 mg/10 ml | Oxaliplatin | 893114115223 (QLĐB-613-17 + kèm QĐ gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Lọ | 2.950 | 722.708.700 |
2230950026821.01 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | 859114086023 (VN3-55-18) | Séc | Chai/Ống/Lọ/Túi | 590 | 2.300.203.500 |
2230950026838.02 | SUNPEXITAZ 100 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) | 890114081523 (VN3-25-18) theo quyết định số 226/QĐ-QLD ngày 3/4/2023 V/v ban hành danh mục 182 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 113 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Lọ | 590 | 300.900.000 |
2230920026844.01 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | VN3-362-21 | Séc | Chai/Ống/Lọ/Túi | 120 | 2.009.574.000 |
2230940026855.02 | SUNPEXITAZ 500 | Pemetrexed (dưới dạng Pemetrexed dinatri heptahydrate) | 890114087523 (VN3-65-18) theo quyết định số 241/QĐ-QLD ngày 5/4/2023 V/v ban hành danh mục 26 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 114.1 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Lọ | 120 | 120.000.000 |
2221070002062.02 | Ufur Capsule | Tegafur + Uracil | VN-17677-14 (CV gia hạn 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Taiwan | Viên | 1.800 | 71.100.000 |
2230950026869.01 | Mvasi | Bevacizumab 100mg/4ml | SP3-1221-21 | Mỹ | Lọ | 1.000 | 4.756.087.000 |
2230980026877.05 | Avegra Biocad 100mg/4ml | Bevacizumab | SP3-1202-20 | Nga | Lọ | 1.000 | 3.780.000.000 |
2230980026884.01 | Mvasi | Bevacizumab 400mg/16ml | SP3-1222-21 | Mỹ | Lọ | 350 | 6.080.489.800 |
2230920026899.05 | Avegra Biocad 400mg/16ml | Bevacizumab | SP3-1203-20 | Nga | Lọ | 350 | 5.071.500.000 |
2230920026905.01 | Erbitux | Cetuximab | QLSP-0708-13 | Đức | Lọ | 260 | 1.501.094.400 |
2221080002151.02 | IMATINIB MESILATE TABLETS 100MG | Imatinib (dưới dạng Imatinib mesylat) | VN3-377-21 kèm quyết định 309/QĐ-QLD ngày 9/06/2022 V/v sửa đổi thông tin danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD | Cadila Healthcare Ltd. | Viên | 11.900 | 277.270.000 |
2230970026917.01 | Alvotinib 400mg | Imatinib | 529114088923 (VN2-447-16) | Cyprus | Viên | 1.000 | 132.000.000 |
2230940026923.01 | Rixathon | Rituximab | SP3-1231-21 | Slovenia | Lọ | 100 | 435.206.300 |
2230930026933.05 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-861-15 | Ấn Độ | Lọ | 100 | 223.251.800 |
2230960026941.01 | Rixathon | Rituximab | SP3-1232-21 | Slovenia | Lọ | 150 | 2.070.093.750 |
2230910026953.05 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-862-15 | Ấn Độ | Lọ | 150 | 1.446.480.000 |
2230910026960.02 | Hertraz 150 | Trastuzumab | 890410249423 (QLSP-H03-1174-19) | India | Chai/Ống/Lọ/Túi | 200 | 2.066.400.000 |
2230940026978.05 | Herticad 150mg | Trastuzumab | 460410036323 (QLSP-H03-1176-19) | Nga | Lọ | 200 | 1.659.000.000 |
2230940026985.02 | Hertraz 440 | Trastuzumab | 890410249523 (QLSP-H03-1175-19) | India | Chai/Ống/Lọ/Túi | 60 | 1.576.260.000 |
2230950026999.05 | Herticad 440mg | Trastuzumab | 460410036223 (QLSP-H03-1177-19) | Nga | Lọ | 60 | 1.379.700.000 |
2230900027007.01 | Kadcyla | Trastuzumab emtansine | SP3-1217-21 | Thụy Sỹ | Lọ | 20 | 635.476.800 |
2230960027016.01 | Kadcyla | Trastuzumab emtansine | SP3-1218-21 | Thụy Sỹ | Lọ | 10 | 508.329.150 |
2221020002258.02 | ONCOTERON | Abiraterone acetate 250mg | VN3-299-20 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Viên | 3.000 | 180.000.000 |
2221020002258.05 | ONCOTERON | Abiraterone acetate 250mg | VN3-299-20 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Viên | 3.000 | 180.000.000 |
2221030002262.01 | Asstamid | Bicalutamid | VN2-627-17 (gia hạn đến hết 28/04/2028) | Tây Ban Nha | Viên | 1.100 | 27.500.000 |
2221070002277.01 | Exfast | Exemestan | VN3-15-18 (gia hạn đến 26/03/2023) | Tây Ban Nha | Viên | 1.700 | 48.960.000 |
2221070002284.02 | LETROZSUN | Letrozole | 890114033823 (VN-20632-17) theo quyết định 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | viên | 5.000 | 41.500.000 |
2230900027021.01 | Simulect | Basiliximab | QLSP-1022-17 | Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; nhà sản xuất ống dung môi: Pháp | Lọ | 50 | 1.484.106.150 |
2230940027043.02 | CKDTacrobell 0.5mg | Tacrolimus | VN-22020-19 | Chong Kun Dang Pharmaceutical Corp | Viên | 1.500 | 44.250.000 |
2221070002376.02 | Domide Capsules 50mg | Thalidomid | VN2-243-14 (CV gia hạn 2508e/QLD-ĐK, 04/05/2022) | Taiwan | Viên | 1.200 | 71.040.000 |
2230960027054.02 | Idrona 30 | Pamidronat | VN-20328-17 | India | Lọ | 140 | 86.100.000 |
2230900027069.04 | Padro-BFS | Dinatri Pamidronat | VD-34163-20 | Việt Nam | Ống | 140 | 86.100.000 |
2221000002391.02 | Prolufo | Alfuzosin hydroclorid | VN-23223-22 | Ấn Độ | Viên | 158.000 | 884.800.000 |
2221000002391.03 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid | VD-34894-20 | Việt Nam | Viên | 158.000 | 1.082.300.000 |
2221000002391.04 | Alanboss XL 10 | Alfuzosin hydroclorid | VD-34894-20 | Việt Nam | Viên | 174.000 | 1.191.900.000 |
2221070002406.01 | Dutasvitae 0,5mg | Dutasterid | VN-22876-21 | Cyndea Pharma, S.L | Viên | 97.000 | 1.629.600.000 |
2221070002406.02 | Dryches | Dutasterid | VD-28454-17 | Việt Nam | Viên | 108.000 | 1.080.000.000 |
2221070002406.04 | Avodirat | Dutasterid | VD-30827-18 | Việt Nam | Viên | 119.000 | 497.301.000 |
2221050002440.01 | Seirato 10 | Solifenacin succinate | VN-23071-22 | Spain | Viên | 1.500 | 44.400.000 |
2221050002440.02 | SUNVESIZEN TABLETS 10MG | Solifenacin succinate | VN-21447-18 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Viên | 1.700 | 42.500.000 |
2221050002440.04 | Solifenacin DWP 10mg | Solifenacin succinate | VD-35363-21 | Việt Nam | Viên | 1.900 | 22.743.000 |
2221080002434.01 | SOLNATEC FC TABLET 5mg | Solifenacin succinate | VN-22513-20 | Hy Lạp | Viên | 5.100 | 102.000.000 |
2221080002434.02 | SUNVESIZEN TABLETS 5MG | Solifenacin succinate | VN-21448-18 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Viên | 5.700 | 84.360.000 |
2221080002434.04 | Vecarzec 5 | Solifenacin succinate | VD-34901-20 | Việt Nam | Viên | 6.300 | 34.530.300 |
2221030002453.01 | FLOEZY | Tamsulosin HCl | 840110031023 (VN-20567-17) theo quyết định số 146/QĐ-QLD ngày 2/3/2023 V/v ban hành danh mục 170 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 112 | Synthon Hispania, SL | Viên | 102.925 | 1.235.100.000 |
2221070002475.04 | Masopen 250/25 | Levodopa + Carbidopa | VD-34476-20 | Việt Nam | Viên | 86.500 | 301.539.000 |
2221070002475.05 | SYNDOPA 275 | Levodopa + Carbidopa (dưới dạng carbidopa anhydrous) | VN-22686-20 kèm quyết định số 517/QĐ-QLD ngày 5/9/2022 V/v sửa đổi thông tin tại danh mục thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục QLD | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | Viên | 86.500 | 272.475.000 |
2221070002499.02 | Sifstad 0.18 | Pramipexol (dưới dạng Pramipexol dihydroclorid monohydrat) | VD-27532-17 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 13.200 | 45.540.000 |
2221060002539.04 | Prodertonic | Sắt fumarat + Acid Folic | VD-32294-19 | Việt Nam | Viên | 135.000 | 93.150.000 |
2230970027075.01 | Ferrovin | Iron Hydroxide sucrose complex tương đương với Iron (III) 100mg/5ml | VN-18143-14 | Hy Lạp | Ống | 600 | 53.340.000 |
2230970027082.04 | Antifix | Sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710mg) | VD-27794-17 | Việt Nam | Ống | 720 | 47.520.000 |
2221050002549.04 | Bidiferon | Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô); Acid Folic | VD-31296-18 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Viên | 135.000 | 59.535.000 |
2221010002572.01 | Noclaud 100mg | Cilostazol | VN-21016-18 | Hungary | Viên | 7.700 | 44.660.000 |
2221010002572.02 | Pasquale | Cilostazol | VD-21064-14 | Việt Nam | Viên | 8.600 | 47.300.000 |
2221010002572.04 | SPlostal | Cilostazol | VD-20367-13 (QUYẾT ĐỊNH 854/QĐ-QLD NGÀY 30/12/2022 GIA HẠN HIỆU LỰC SĐK ĐẾN NGÀY 31/12/2027) | Việt Nam | Viên | 9.500 | 19.000.000 |
2230930027091.02 | Vik 1 Inj | Phytomenadion (vitamin K1) | VN-21634-18 Có Bảng tồn kho | Korea | Chai/Ống/Lọ/Túi | 2.500 | 27.500.000 |
2230940027104.04 | Vitamin K1 10mg/1ml | Phytomenadion | VD-25217-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 2.500 | 3.567.500 |
2230930027114.01 | Medsamic 500mg | Acid tranexamic | VN-19497-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Cyprus | Viên | 9.500 | 36.005.000 |
2230920027124.04 | Cammic | Acid tranexamic | VD-17592-12 | Việt Nam | Viên | 11.700 | 17.901.000 |
2221060002638.02 | Tivogg-1 | Warfarin natri | VD-30353-18 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.495.000 |
2230940027197.01 | Volulyte 6% | Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4); Natri acetat trihydrat; Natri clorid; Kali clorid; Magnesi clorid hexahydrat | VN-19956-16 | Đức | Túi | 500 | 43.250.000 |
2221010002671.01 | Jadenu 360mg | Deferasirox | VN3-172-19 | Cơ sở sản xuất: Thụy Sỹ; Cơ sở đóng gói gói: Đức | Viên | 1.150 | 434.159.500 |
2221010002671.04 | Jasirox tab 360 | Deferasirox | VD-34547-20 | Việt Nam | Viên | 1.450 | 123.250.000 |
2221020002685.02 | Paolucci | Deferipron | VD-21063-14 | Việt Nam | Viên | 1.300 | 9.425.000 |
2221050002709.01 | BINOCRIT | Epoetin alfa | QLSP-911-16 | Đức | Bơm tiêm | 2.850 | 627.000.000 |
2221060002713.01 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 6.000 | 1.376.130.000 |
2221060002737.01 | Recormon | Epoetin beta | SP-1190-20 | Đức | Bơm tiêm | 4.350 | 1.896.882.750 |
2230960027207.01 | BINOCRIT | Epoetin alfa | QLSP-912-16 | Đức | Bơm tiêm | 500 | 216.370.000 |
2230950027224.04 | Ficocyte | Filgrastim | QLSP-1003-17 (GIA HẠN ĐẾN 31/12/2024) | Việt Nam | Bơm tiêm | 200 | 66.000.000 |
2221080002762.01 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1210-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 800 | 957.180.000 |
2221020002777.01 | Mircera | Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta | SP3-1209-20 | CSSX: Thụy Sĩ; Đóng gói và xuất xưởng: Đức | Bơm tiêm | 1.800 | 3.052.350.000 |
2221070002789.04 | PEGCYTE | Pegfilgrastim | SP-1187-20 | Việt Nam | Bơm tiêm | 700 | 4.151.000.000 |
2221070002789.05 | PEG-GRAFEEL | Pegfilgrastim | QLSP-0636-13 | Ấn Độ | Bơm tiêm | 700 | 2.994.950.000 |
2221050002792.04 | Tilhasan 60 | Diltiazem hydroclorid | VD-32396-19 | Việt Nam | Viên | 88.000 | 59.136.000 |
2221080002809.01 | Nitromint | Glyceryl trinitrate | VN-20270-17 | Hungary | Lọ | 100 | 15.000.000 |
2230920027230.04 | A.T Nitroglycerin inj | Nitroglycerin (dưới dạng Nitroglycerin 5% trong Propylen glycol) | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 3.150 | 155.925.000 |
2230980027256.03 | VASOTRATE-30 OD | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | VN-12691-11 | Ấn Độ | Viên | 150.000 | 382.950.000 |
2221080002861.04 | Pecrandil 10 | Nicorandil | VD-30394-18 | Việt Nam | Viên | 43.000 | 128.226.000 |
2221040002856.04 | Meyericodil 5 | Nicorandil | VD-34418-20 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Viên | 43.000 | 76.755.000 |
2230930027268.01 | Trimpol MR | Trimetazidine dihydrochloride | VN-19729-16 | Poland | Viên | 278.000 | 722.800.000 |
2230900027274.02 | Vastec 35 MR | Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid) | VD-27571-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 309.000 | 121.746.000 |
2230960027306.01 | Vastarel OD 80mg | Trimetazidin dihydrochloride | VN3-389-22 | Hungary | Viên | 219.000 | 1.184.790.000 |
2230900027311.01 | Adenorythm | Adenosin 3mg/ml | VN-22115-19 | Greece | Lọ | 80 | 68.000.000 |
2230900027328.04 | BFS-Adenosin | Adenosine | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 80 | 64.000.000 |
2230960027337.04 | BFS - Amiron | Amiodaron hydroclorid | VD-28871-18 | Việt Nam | Lọ | 1.600 | 38.400.000 |
2230970027341.01 | Cordamil 40 mg | Verapamil hydrochloride | VN-23264-22 | Romania | Viên | 60.000 | 240.000.000 |
2221000002919.03 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 461.000 | 46.561.000 |
2221000002919.04 | Kavasdin 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VD-20761-14 | Việt Nam | Viên | 461.000 | 46.561.000 |
2221060002928.01 | Amaloris 5mg/10mg | Amlodipin + Atorvastatin | 383110181023 | Slovenia | Viên | 82.800 | 678.960.000 |
2221060002928.02 | AMDEPIN DUO | Amlodipin + Atorvastatin | VN-20918-18 | Ấn Độ | Viên | 92.000 | 340.400.000 |
2221060002928.04 | Zoamco-A | Amlodipin+ atorvastatin | VD-36187-22 | Việt Nam | Viên | 101.200 | 318.780.000 |
2230910027363.03 | Troysar AM | Losartan kali + Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate ) | VN-23093-22 | India | Viên | 530.000 | 2.756.000.000 |
2230940027371.01 | Natrixam 1.5mg/5mg | Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg | 300110029823 | Pháp | Viên | 13.500 | 67.324.500 |
2230980027386.01 | TRIPLIXAM 5mg/1.25mg/5mg | Perindopril (dưới dạng Perindopril Arginine 5mg) 3,395mg; Indapamide 1,25mg; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besylate) 5mg; | VN3-11-17 | Ailen | Viên | 37.000 | 316.609.000 |
2221080002991.01 | Wamlox 5mg/80mg | Valsartan + Amlodipin | 383110181323 | Slovenia | Viên | 105.000 | 945.000.000 |
2221080002991.03 | Hyvalor plus | Valsartan; Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) | VD-35617-22 | Việt Nam | Viên | 105.000 | 924.000.000 |
2221000003008.01 | Exforge HCT 10mg/160mg/12.5mg | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | VN-19287-15 | Tây Ban Nha | Viên | 4.850 | 87.818.950 |
2221030003016.01 | Exforge HCT 5mg/160mg/12.5mg | Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate), Valsartan, Hydrochlorothiazide | VN-19289-15 | Tây Ban Nha | Viên | 4.750 | 86.008.250 |
2221070003021.01 | Bisoprolol 2,5mg | Bisoprolol fumarat | VN-21087-18 | Ba Lan | Viên | 683.000 | 542.985.000 |
2221070003021.04 | AGICARDI 2,5 | Bisoprolol fumarat | VD-35788-22 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 835.000 | 110.220.000 |
2221030003030.01 | Bisoprolol 5mg | Bisoprolol fumarat | VN-22178-19 | Ba Lan | Viên | 82.300 | 56.787.000 |
2221010003043.02 | Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 | Bisoprolol fumarat + Hydrochlorothiazid | VD-20806-14 | Việt Nam | Viên | 18.000 | 39.600.000 |
2221070003052.01 | Bisoplus HCT 5/12.5 | Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid | VD-18530-13 | Việt Nam | Viên | 68.300 | 163.920.000 |
2221020003064.02 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 | Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid | VD-20814-14 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 22.500.000 |
2221060003086.02 | GUARENTE-16 | Candesartan cilexetil | VD-28460-17 | Việt Nam | Viên | 7.400 | 30.710.000 |
2221010003128.01 | Talliton | Carvedilol | VN-19940-16 | Hungary | Viên | 5.500 | 15.581.500 |
2221010003128.04 | AUCARDIL 12,5 | Carvedilol | VD-30276-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 6.800 | 3.978.000 |
2221010003111.01 | Talliton | Carvedilol | VN-19942-16 | Hungary | Viên | 33.000 | 54.417.000 |
2221010003111.02 | Peruzi-6,25 | Carvedilol | VD-18514-13 | Việt Nam | Viên | 33.000 | 15.675.000 |
2221070003137.04 | Meyeripin 5 | Cilnidipin | VD-35700-22 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Viên | 3.600 | 11.340.000 |
2221050003171.02 | Wright-F | Imidapril hydroclorid | VD-28488-17 | Việt Nam | Viên | 11.600 | 49.880.000 |
2221050003171.04 | IMIDAGI 10 | Imidapril Hydroclorid | VD-33380-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 11.600 | 14.964.000 |
2221000003169.02 | Wright | Imidapril HCl | 893110047423 (VD-20530-14) | Việt Nam | Viên | 34.600 | 60.204.000 |
2221000003169.03 | Idatril 5mg | Imidapril hydroclorid | VD-18550-13 | Việt Nam | Viên | 34.600 | 128.020.000 |
2221000003169.04 | IMIDAGI 5 | Imidapril HCl | VD-14668-11 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 34.600 | 23.701.000 |
2221040003198.02 | Rinalix-Xepa | Indapamide | VN-17620-13 (gia hạn đến 31/12/2024) | Malaysia | Viên | 5.650 | 20.340.000 |
2221040003198.04 | Indapamid DWP 2,5mg | Indapamid | VD-35592-22 | Việt Nam | Viên | 5.650 | 8.424.150 |
2221040003211.01 | Rycardon | Irbesartan | VN-22391-19 | Cyprus | Viên | 7.700 | 36.867.600 |
2221040003211.02 | RIOSART 300MG | Irbesartan | VN-17573-13 kèm công văn số 11795/QLD-ĐK ngày 09/08/2017 V/v thay đổi tên nhà sản xuất, cách ghi địa chỉ nhà sản xuất và mẫu nhãn; quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Sun Pharmaceutical Industries Limited | Viên | 7.700 | 14.630.000 |
2221050003201.04 | Ibartain MR | Irbesartan | VD-7792-09 | Việt Nam | Viên | 320.000 | 2.080.000.000 |
2221010003227.01 | Tensiber Plus | Irbesartan 150mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | VN-21323-18 | Slovenia | Viên | 6.600 | 20.460.000 |
2221010003227.02 | Irbeplus HCT 150/12.5 | Irbesartan + Hydrochlorothiazide | VD-35565-22 | Việt Nam | Viên | 7.350 | 12.421.500 |
2221010003227.04 | IHYBES-H 150 | Irbesartan + Hydroclorothiazid | VD-25611-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 8.100 | 4.941.000 |
2221050003249.04 | LercaAPC 10 | Lercanidipin hydroclorid | VD-35657-22 | Việt Nam | Viên | 43.500 | 41.151.000 |
2221010003258.01 | LISINOPRIL STELLA 10 mg | Lisinopril | VD-21533-14 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 12.600 | 24.318.000 |
2221000003268.02 | UmenoHCT 20/12,5 | Lisinopril + Hydroclorothiazid | VD-29132-18 | Việt Nam | Viên | 14.800 | 38.850.000 |
2221010003272.01 | Losar-Denk 100 | Losartan kali | VN -17418-13 | Đức | Viên | 154.000 | 1.393.854.000 |
2221010003272.02 | Lostad T100 | Losartan kali | VD-23973-15 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 154.000 | 323.400.000 |
2221010003272.03 | Bivitanpo 100 | Losartan kali | VD-31444-19 | Việt Nam | Viên | 154.000 | 646.800.000 |
2221040003297.02 | Khouma | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol HCl) | VD-21480-14 | Việt Nam | Viên | 238.500 | 310.050.000 |
2230980027416.04 | Vincardipin | Nicardipin hydroclorid | VD-32033-19 | Việt Nam | Ống | 4.020 | 337.680.000 |
2221010003319.01 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 131.000 | 403.349.000 |
2221010003333.04 | Opecosyl argin 5 | Perindopril arginin | VD-25237-16 | Việt Nam | Viên | 32.500 | 60.775.000 |
2230910027424.01 | Coveram 10mg/5mg | Perindopril arginine 10mg (tương đương 6,79mg perindopril); Amlodipine( dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18633-15 | Ailen | Viên | 6.000 | 60.738.000 |
2221030003368.01 | Coveram 5mg/5mg | Perindopril arginine 5mg; (tương đương 3,395mg perindopril); Amlodipine(dưới dạng amlodipin besilate) 5mg | VN-18635-15 | Ailen | Viên | 12.000 | 79.068.000 |
2230900027434.01 | Viacoram 3.5mg/2.5mg | Perindopril (tương ứng 3,5mg perindopril arginine) 2,378 mg; Amlodipine (tương ứng 3,4675mg amlodipine besilate) 2,5mg | VN3-46-18 | Ailen | Viên | 40.000 | 238.400.000 |
2230950027446.01 | Viacoram 7mg/5mg | Perindopril (tương ứng 7mg perindopril arginine) 4,756 mg; Amlodipine (tương ứng với 6,935mg Amlodipine besilate) 5mg | VN3-47-18 | Ailen | Viên | 70.000 | 461.230.000 |
2230980027454.01 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril arginine (tương ứng với 3,395mg perindopril) 5 mg; Indapamide 1,25 mg | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 32.400 | 210.600.000 |
2230980027461.04 | Tovecor plus | Perindopril arginin + Indapamid | VD-26298-17 | Việt Nam | Viên | 39.600 | 150.480.000 |
2230950027477.01 | Prenewel 4mg/1,25mg Tablets | Perindopril tert-butylamin + Indapamid | VN-21713-19 | Slovenia | Viên | 9.100 | 25.935.000 |
2221070003403.04 | Ramipril 2,5mg | Ramipril | VD-31783-19 | Việt Nam | Viên | 14.600 | 24.601.000 |
2221020003422.01 | Tolura 80mg | Telmisartan | VN-20617-17 | Slovenia | Viên | 70.000 | 461.580.000 |
2221020003422.02 | TELI 80 | Telmisartan | 890110069823 (VN-16605-13) | Ấn Độ | Viên | 70.000 | 60.900.000 |
2221080003431.01 | Anvo-Telmisartan HCTZ 40/12,5mg | Telmisartan + hydroclorothiazid | 840110178823 | Tây Ban Nha | Viên | 95.400 | 832.842.000 |
2221080003431.02 | TELI H | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-17662-14 | Ấn Độ | Viên | 106.000 | 114.480.000 |
2221080003431.03 | Mibetel HCT | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-30848-18 | Việt Nam | Viên | 106.000 | 400.680.000 |
2221080003431.04 | PRUNITIL | Telmisartan; Hydrochlorothiazide | VD-35733-22 | Việt Nam | Viên | 116.600 | 55.035.200 |
2221080003448.01 | Tolucombi 80mg/12.5mg tablets | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-21719-19 | Slovenia | Viên | 69.800 | 1.047.000.000 |
2221080003448.02 | Pretension Plus 80/12.5mg | Telmisartan + hydroclorothiazid | VN-18738-15 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Korea | Viên | 77.600 | 557.168.000 |
2221080003448.04 | CadisAPC 80/12.5 | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-31586-19 | Việt Nam | Viên | 85.400 | 98.039.200 |
2221060003468.01 | Valsarfast 160 | Valsartan | VN-12019-11 | Slovenia | Viên | 15.300 | 89.321.400 |
2221060003468.02 | Tabarex-160 | Valsartan | VD-31636-19 | Việt Nam | Viên | 15.300 | 45.900.000 |
2221020003453.01 | Vasblock 80mg | Valsartan | VN-19240-15 | Cyprus | Viên | 8.600 | 25.800.000 |
2221020003453.02 | Tabarex | Valsartan | VD-30351-18 | Việt Nam | Viên | 8.600 | 12.900.000 |
2221030003474.01 | Co-Diovan 80/12,5 | Valsartan, Hydrochlorothiazide | VN-19286-15 | Ý | Viên | 4.500 | 44.941.500 |
2221030003474.04 | TRONISTAT 80/12.5 MG | Valsartan; Hydrochlorothiazide | VD-36062-22 | Việt Nam | Viên | 5.500 | 4.400.000 |
2221040003488.04 | Heptaminol | Heptaminol HCl | VD-23802-15 (Kèm QĐ 854/QĐ-QLD, 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.035.000 |
2221080003493.04 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 7.560.000 |
2230960027481.04 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 230 | 3.680.000 |
2230960027498.01 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | VN-21737-19 | Hy Lạp | Ống | 120 | 2.940.000 |
2221000003527.01 | Bixebra 5mg | Ivabradin | VN-22877-21 | Slovenia | Viên | 40.000 | 290.000.000 |
2221000003527.02 | Ivaswift 5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) | VN-22118-19 | Ấn Độ | Viên | 40.000 | 96.000.000 |
2221080003530.01 | Bixebra 7.5 mg | Ivabradin | VN-22878-21 | Slovenia | Viên | 36.900 | 368.852.400 |
2221080003530.02 | Ivaswift 7.5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin oxalat) | VN-22119-19 | Ấn Độ | Viên | 41.000 | 184.500.000 |
2221080003530.04 | IVAGIM 7,5 | Ivabradin (dưới dạng ivabradin hydroclorid 8,085mg) | VD-35992-22 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 45.100 | 152.889.000 |
2221040003556.02 | Tegrucil-1 | Acenocoumarol | VD-27453-17 | Việt Nam | Viên | 63.700 | 156.065.000 |
2221040003556.04 | Vincerol 1mg | Acenocoumarol | VD-28148-17 | Việt Nam | Viên | 63.700 | 17.772.300 |
2221070003564.04 | AZENMAROL 4 | Acenocoumarol | VD-28826-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 4.850 | 1.891.500 |
2221050003577.04 | Aspirin 81 | Aspirin | 893110233323 | Việt Nam | Viên | 587.000 | 36.981.000 |
2221080003592.03 | Duoridin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) + Aspirin | VD-29590-18 | Việt Nam | Viên | 8.100 | 40.500.000 |
2221040003600.04 | Tunadimet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) | VD-27922-17 | Việt Nam | Viên | 855.000 | 234.270.000 |
2221080003639.02 | XELOSTAD 10 | Rivaroxaban | VD-33894-19 | Việt Nam | Viên | 29.000 | 580.000.000 |
2221080003639.04 | Runor 10 | Rivaroxaban | VD-35128-21 | Việt Nam | Viên | 29.000 | 229.738.000 |
2221070003649.02 | Xaravix 15 | Rivaroxaban | VD-35984-22 | Việt Nam | Viên | 28.500 | 684.000.000 |
2221070003649.04 | Xeralto 15 | Rivaroxaban | 893110133523 | Việt Nam | Viên | 28.500 | 366.880.500 |
2221000003626.04 | Ritaxaban 2.5 | Rivaroxaban | VD3-97-20 | Việt Nam | Viên | 3.200 | 40.000.000 |
2221080003653.02 | Xaravix 20 | Rivaroxaban | VD-36115-22 | Việt Nam | Viên | 56.000 | 1.372.000.000 |
2221080003653.04 | Xatoban 20 | Rivaroxaban | 893110063723 | Việt Nam | Viên | 56.000 | 865.760.000 |
2221050003669.01 | Brilinta | Ticagrelor | VN-23103-22 | Thụy Điển | Viên | 25.000 | 396.825.000 |
2221050003690.01 | Zentocor 40mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin Calci) | VN-20475-17 | Hy Lạp | Viên | 50.000 | 525.000.000 |
2221050003690.02 | Vaslor-40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) | VD-28487-17 | Việt Nam | Viên | 56.600 | 64.976.800 |
2221050003706.02 | ATOVZE 20/10 | Atorvastatin + ezetimibe | VD-30485-18 | Việt Nam | Viên | 168.000 | 1.041.600.000 |
2221050003706.04 | Atorvastatin+Ezetimibe-5A FARMA 20+10mg | Atorvastatin + Ezetimibe | VD-33758-19 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Viên | 168.000 | 411.600.000 |
2221040003716.02 | Atovze 40/10 | Atorvastatin + Ezetimibe | VD-34579-20 | Việt Nam | Viên | 210.000 | 1.575.000.000 |
2221040003716.04 | Azetatin 40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) + Ezetimibe | VD-34868-20 | Công ty Liên Doanh Meyer-BPC | Viên | 210.000 | 1.362.690.000 |
2221060003727.01 | COLESTRIM SUPRA | Fenofibrate (dưới dạng fenofibrate nanonized) | VN-18373-14 kèm công văn số 18548/QLD-ĐK ngày 30/10/2014 về việc đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Ethypharm | Viên | 23.000 | 161.000.000 |
2221060003727.02 | Fibrofin-145 | Fenofibrat | VN-19183-15 | India | Viên | 25.500 | 150.195.000 |
2221060003727.04 | Mibefen NT 145 | Fenofibrat | VD-34478-20 | Việt Nam | Viên | 28.000 | 87.612.000 |
2230910027516.01 | Fenosup Lidose | Fenofibrate | 540110076523 (VN-17451-13) | Bỉ | Viên | 29.500 | 171.100.000 |
2221080003745.02 | Silvasten | Simvastatin; Ezetimibe | VD-28922-18 | Việt Nam | Viên | 90.400 | 298.320.000 |
2221080003745.04 | EZENSIMVA 10/20 | Ezetimibe + Simvastatin | VD-32781-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 90.400 | 107.576.000 |
2221010003753.02 | SIMVOFIX 10/40 MG | Ezetimibe 10 mg; Simvastatin 40 mg | VN-22984-21 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd. | Viên | 36.000 | 244.800.000 |
2221010003753.04 | Ridolip s 10/40 | Simvastatin + ezetimibe | VD-31407-18 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 176.400.000 |
2221010003760.04 | Misenbo 62,5 | Bosentan | VD-33103-19 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 37.884.000 |
2230980027522.04 | Naftizine | Naftidrofuryl oxalat | VD-25512-16 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 13.404.000 |
2230920027537.01 | Nimovac-V | Nimodipin | VN-18714-15 | Hy Lạp | Lọ | 200 | 117.200.000 |
2230930027541.02 | Nimodin | Nimodipin | VN-20320-17 | India | Chai | 200 | 54.000.000 |
2221020003774.04 | Vinmotop | Nimodipin | VD-21405-14 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 30.725.000 |
2230910027554.05 | Cytoflavin | Succinic acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate | VN-22033-19 | Nga | Ống | 3.600 | 464.400.000 |
2221030003801.04 | Acnemine | Adapalen | VD-26213-17 | Việt Nam | Tuýp | 350 | 19.250.000 |
2230900027564.01 | Capser | Capsaicin | VN-21757-19 | Hy Lạp | Tuýp | 1.000 | 295.000.000 |
2230910027578.04 | Derminate | Clobetasol Propionat | VD-35578-22 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 14.490.000 |
2221020003842.05 | Pesancidin | Fusidic Acid | VD-16326-12 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 21.045.000 |
2230910027585.04 | Corsidic H | Fusidic acid + Hydrocortison acetat | VD-36078-22 | Việt Nam | Tuýp | 500 | 27.000.000 |
2221000003893.05 | ESOJAY | Mometasone furoate | 890110007723 | Ấn Độ | Tuýp | 1.450 | 87.000.000 |
2230920027605.01 | Fraizeron | Secukinumab | QLSP-H02-983-16 | Thụy Sỹ | Lọ | 480 | 3.753.600.000 |
2221070003946.04 | Tacropic 0,03% | Mỗi tuýp (10 g) chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) | VD-32813-19 | Việt Nam | Tuýp | 190 | 8.930.000 |
2230900027618.01 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl Este của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện (hàm lượng iod 48%) | 300110076323 (VN-19673-16) | Pháp | Ống | 190 | 1.178.000.000 |
2230920027629.01 | Dotarem | Acid gadoteric | VN-23274-22 | Pháp | Lọ | 1.750 | 910.000.000 |
2230980027638.04 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | VD-32743-19 | Việt Nam | Chai | 22.400 | 199.449.600 |
2230970027648.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri Clorid | VD-26717-17 | Việt Nam | Chai | 35.700 | 359.856.000 |
2230950027651.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri Clorid | 893110118523 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 15.300 | 97.767.000 |
2230980027669.01 | Phosphalugel | Aluminium phosphate 20% gel | VN-16964-13 | Pháp | Gói | 3.000 | 11.253.000 |
2221010004026.04 | Ulcersep | Bismuth | 893110056223 | Việt Nam | Viên | 30.300 | 120.260.700 |
2230970027679.04 | Atirlic Forte | Mỗi gói 10g chứa: Magnesi hydroxyd Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) | VD-26750-17 (CVGH: 62/QĐ-QLD Ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 150.000 | 585.000.000 |
2230910027684.04 | Pasigel | Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-34622-20 | Việt Nam | Gói | 100.000 | 315.000.000 |
2221040004058.04 | Gumas | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd tương đương nhôm oxyd + Simethicon | VD-18097-12 | Việt Nam | Gói | 228.000 | 387.600.000 |
2221070004066.04 | Varogel | Magnesium hydroxide + nhôm hydroxid +simethicon | VD-18848-13 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 GIA HẠN HIỆU LỰC SĐK ĐẾN NGÀY 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 464.000 | 1.218.000.000 |
2221020004085.01 | Beprasan 10mg | Rabeprazol natri | VN-21084-18 | Slovenia | viên | 9.700 | 75.660.000 |
2221080004094.01 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | viên | 43.000 | 451.500.000 |
2221080004094.02 | Raxium 20 | Rabeprazol natri | VD-28574-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 48.000 | 24.192.000 |
2221080004094.04 | Rabeprazol 20mg | Rabeprazol natri | VD-35672-22 | Việt Nam | Viên | 53.000 | 21.836.000 |
2221050004109.02 | Damipid | Rebamipid | VD-30232-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 20.000 | 39.600.000 |
2221050004109.03 | AYITE | Rebamipid | VD-20520-14 (Công văn gia hạn số 6171e/QLD-ĐK ngày 19/04/2021) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 56.000.000 |
2221050004109.04 | AGIREMID 100 | Rebamipid | VD-27748-17 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 20.000 | 10.900.000 |
2230950027705.04 | Vagastat | Sucralfat | VD-23645-15 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 210.000.000 |
2230940027722.01 | Granisetron Kabi 1mg/ml | Granisetron (dưới dạng Granisetron HCL) | VN-21199-18 | Bồ Đào Nha | Ống | 280 | 7.560.000 |
2230950027736.01 | Elitan 10mg/2ml | Metoclopramid hydrocloride (dưới dạng Metoclopramid hydrocloride monohydrate) | VN-19239-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Cyprus | Ống | 6.800 | 96.560.000 |
2230960027740.04 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 | Việt Nam | Ống | 8.400 | 8.190.000 |
2221020004184.01 | Dloe 4 | Ondansetron | VN-16668-13 | Spain | Viên | 67.000 | 737.000.000 |
2221030004198.02 | Slandom 8 | Ondansetron | VD-28043-17 | Việt Nam | Viên | 26.000 | 92.300.000 |
2221030004198.04 | Ondansetron 8mg | Ondansetron | VD-25728-16 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 28.600 | 92.950.000 |
2230960027757.01 | Sendatron 250 microgram | Palonosetron | VN-22374-19 | Đức | Lọ | 530 | 333.900.000 |
2230930027763.04 | Palovin inj | Palonosetron (Dưới dạng Palonosetron hydroclorid) | VD-35462-21 | Việt Nam | Ống | 650 | 260.000.000 |
2230920027773.05 | Palnos | Palonosetron (dưới dạng Palonosetron hydroclorid) | VN-22542-20 | Ấn Độ | Lọ | 590 | 178.180.000 |
2221080004230.02 | Zecein 40 | Drotaverin hydrochlorid | VD-33895-19 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 10.890.000 |
2230970027785.04 | Vinopa | Drotaverin HCL | VD-18008-12 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 32.700.000 |
2221050004253.03 | Drotusc Forte | Drotaverin hydrochloride | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 73.500.000 |
2221050004253.04 | Dromasm fort | Drotaverin hydrochloride | VD-25169-16 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 30.870.000 |
2221040004270.03 | Mebever MR 200mg Capsules | Mebeverin HCL | VN-10704-10 | Pakistan | Viên | 108.000 | 372.600.000 |
2230900027793.04 | Paparin | Papaverin hydroclorid | VD-20485-14 | Việt Nam | Ống | 120 | 258.000 |
2230950027804.01 | Fleet Enema | Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat | VN-21175-18 | Hoa Kỳ | Chai | 2.600 | 149.500.000 |
2230970027815.04 | Biosubtyl-II | Bacillus subtilis | QLSP-856-15 | Việt Nam | Viên | 85.900 | 128.850.000 |
2221070004356.01 | ENTEROGERMINA | Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausii | QLSP-0728-13 | Ý | Ống | 32.600 | 213.986.400 |
2221010004361.04 | ENTEROGOLDS | Bacillus clausii | QLSP-955-16 | Việt Nam | Viên | 48.900 | 125.624.100 |
2221010004378.04 | Berberin 100mg | Berberin chlorid | 893100102023 | Việt Nam | Viên | 6.300 | 3.137.400 |
2221040004386.04 | Diosmectit 3g | Diosmectit | VD-19266-13 | Công ty cổ phần dược Enlie | Gói | 41.000 | 29.520.000 |
2230920027827.04 | Bolabio | Saccharomyces boulardii | QLSP-946-16 | Việt Nam | Gói | 36.000 | 162.000.000 |
2221010004415.01 | Ginkor Fort | Cao ginkgo biloba + heptaminol clohydrat + troxerutin | VN-16802-13 | Pháp | Viên | 8.500 | 28.900.000 |
2221010004415.04 | Dopolys-S | Cao khô lá bạch quả (hàm lượng Ginkgo flavonoid toàn phần 3,08mg); Heptaminol hydroclorid; Troxerutin | VD-34855-20 | Việt Nam | Viên | 10.600 | 31.588.000 |
2221010004439.01 | Phlebodia | Diosmin | VN-18867-15, Gia hạn 5 năm theo QĐ 146/QĐ-QLD, hạn visa đến 02/03/2028 | Pháp | Viên | 534.600 | 3.643.833.600 |
2221010004439.02 | Diosfort | Diosmin | VD-28020-17 Có công văn gia hạn Visa đến 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 594.000 | 3.504.600.000 |
2221010004439.04 | Duobetic 600 | Diosmin | 893110166423 | Việt Nam | Viên | 653.400 | 1.960.200.000 |
2221010004446.02 | Dacolfort | Diosmin + Hesperidin | VD-30231-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 88.600 | 82.220.800 |
2221010004446.04 | AGIOSMIN | Diosmin + Hesperidin | VD-34645-20 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 97.500 | 76.050.000 |
2230900027830.01 | Daflon 1000mg | 1000mg phân đoạn flavonoid vi hạt tinh chế ứng với: Diosmin 90% 900mg; Các flavonoid biểu thị bằng hesperidin 10% 100mg | VN3-291-20 | Pháp | Viên | 15.900 | 100.488.000 |
2230930027848.01 | Creon® 25000 | Pancreatin (tương đương Amylase + Lipase + Protease) | QLSP-0700-13 | Đức | Viên | 5.700 | 78.107.100 |
2221030004464.04 | Pancres | Amylase+ Lipase+ Protease | VD-25570-16 | Việt Nam | Viên | 201.000 | 603.000.000 |
2221010004484.01 | Itomed | Itopride hydrochloride | VN-23045-22 | Czech Republic | Viên | 125.000 | 512.500.000 |
2221010004484.02 | Itopride Invagen | Itoprid hydrochlorid | VD-27041-17 | Việt Nam | Viên | 139.000 | 284.950.000 |
2221010004484.04 | ITOPAGI | Itoprid hydroclorid | VD-33381-19 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 226.000 | 185.320.000 |
2230950027859.01 | HEPA-MERZ | L-Ornithin - L- aspartat | VN-17364-13 (Công văn gia hạn số 7268e/QLD-ĐK ngày 04/05/2021) | Germany | Ống | 7.650 | 918.000.000 |
2221070004516.02 | SaVi Mesalazine 500 | Mesalazin | VD-35552-22 | Việt Nam | Viên | 49.500 | 391.050.000 |
2221070004516.04 | Vinsalamin 500 | Mesalamin | VD-32036-19 | Việt Nam | Viên | 49.500 | 383.625.000 |
2230960027863.01 | Octreotide | Octreotide (dưới dạng Octreotide acetate) | VN-19094-15 | Italy | Ống | 1.650 | 146.742.750 |
2230980027881.01 | Sandostatin Lar 20mg | Octreotid (dưới dạng octreotid acetat) | VN-20047-16 | Cơ sở sản xuất bột pha tiêm: Áo; đóng gói thứ cấp và xuất xưởng: Hà Lan; sản xuất dung môi pha tiêm: Hà Lan | Lọ | 12 | 322.237.272 |
2221010004569.01 | Espumisan L | Simethicon | VN-22001-19 | Đức | Lọ | 1.000 | 53.300.000 |
2221040004607.04 | AGITRITINE 200 | Trimebutine maleat | VD-13753-11 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 36.400 | 21.403.200 |
2221080004629.01 | Ursobil | Ursodeoxycholic acid | VN-20260-17 | Italy | Viên | 19.000 | 303.050.000 |
2221080004629.02 | Ursocure | Ursodeoxycholic acid | VN-21290-18 | Ấn Độ | Viên | 21.400 | 112.350.000 |
2221080004629.04 | Maxxhepa urso 300 capsules | Ursodeoxycholic acid | VD-26732-17 | Việt Nam | Viên | 23.800 | 61.594.400 |
2221000004630.04 | Amerisen | Otilonium bromid | VD-34927-20 | Công ty cổ phần dược Enlie | Viên | 24.600 | 72.570.000 |
2230910027912.01 | Depaxan | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg/ml; tương đương dexamethason 3,3mg/ml | VN-21697-19 | Rumani | Ống | 9.300 | 223.200.000 |
2230950027927.04 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 | Việt Nam | Ống | 11.500 | 8.153.500 |
2221040004690.04 | Datagalas 10 | Dapagliflozin( dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat) | VD-34367-20 | Việt Nam | Viên | 164.000 | 2.049.836.000 |
2221040004713.03 | GliritDHG 500 mg/2,5mg | Metformin hydrochlorid + Glibenclamid | VD-24598-16 CV gia hạn số 833/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 37.000 | 46.953.000 |
2221060004724.02 | Glumeron 60 MR | Gliclazid | VD-35985-22 | Việt Nam | Viên | 52.300 | 109.516.200 |
2221060004724.03 | Lazibet MR 60 | Gliclazide | VD-30652-18 + kèm QĐ gia hạn số: 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Viên | 52.300 | 35.145.600 |
2221050004734.03 | Melanov-M | Metformin hydrochlorid + Gliclazid | VN-20575-17 | India | Viên | 223.000 | 836.250.000 |
2230960027931.01 | Glimepiride Denk 3 | Glimepiride | VN-22140-19 | Đức | Viên | 6.000 | 31.200.000 |
2221070004745.03 | PERGLIM M-2. | Glimepiride + Metformin hydrochloride | VN-20807-17 kèm công văn số 10253/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 V/v: bổ sung qui cách đóng gói; thay đổi mẫu nhãn và công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm); quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Inventia Healthcare Limited | Viên | 177.000 | 531.000.000 |
2221010004750.04 | Comiaryl 2mg/500mg | Metformin hydrochloride + Glimepirid | VD-33885-19 | Việt Nam | Viên | 177.000 | 442.323.000 |
2221030004839.04 | LinaAPC | Linagliptin | VD-34997-21 | Việt Nam | Viên | 275.000 | 717.750.000 |
2230920027988.03 | DH-Metglu XR 500 | Metformin hydroclorid | VD-31392-18 | Việt Nam | Viên | 132.000 | 97.020.000 |
2230950027996.02 | Glumeform 750 XR | Metformin hydroclorid | VD-35539-22 | Việt Nam | Viên | 33.300 | 59.607.000 |
2230930028005.03 | BeticAPC 750 SR | Metformin hydroclorid | VD-34111-20 | Việt Nam | Viên | 33.300 | 33.366.600 |
2230940028019.04 | BeticAPC 750 SR | Metformin hydroclorid | VD-34111-20 | Việt Nam | Viên | 33.300 | 33.366.600 |
2230940028026.04 | Glumeform 1000 XR | Metformin hydroclorid | VD-35537-22 | Việt Nam | Viên | 300.000 | 462.000.000 |
2221010004897.01 | Januvia 100mg | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | VN-20316-17 | Anh | Viên | 36.500 | 631.851.500 |
2221010004897.02 | Haduliptin | Sitagliptin | 893110237423 | Việt Nam | Viên | 40.600 | 357.239.400 |
2221010004897.04 | SITAGIBES 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) | VD-29668-18 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 44.700 | 109.515.000 |
2221020004887.02 | Zlatko-50 | Sitagliptin | VD-21484-14 | Việt Nam | Viên | 115.000 | 425.270.000 |
2221020004887.04 | Sitagliptin - 5A Farma 50mg | Sitagliptin | VD-33762-19 | Việt Nam | Viên | 115.000 | 143.750.000 |
2230950028030.03 | Sitomet 50/1000 | Sitagliptin + Metformin hydroclorid | 893110213323 | Việt Nam | Viên | 371.000 | 2.804.760.000 |
2221010004927.01 | Berlthyrox 100 | Levothyroxine sodium | VN-10763-10 | Đức | Viên | 51.900 | 27.766.500 |
2221010004927.04 | Disthyrox | Levothyroxine natri | VD-21846-14 | Việt Nam | Viên | 63.500 | 18.669.000 |
2221080004933.01 | Thyrozol 5mg (Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Merck KGaA & Co. Werk Spittal; địa chỉ: Hӧsslgasse 20 9800 Spittal/Drau-Austria) | Thiamazole | VN-21907-19 | CSSX: Đức; CSĐG và xuất xưởng: Áo | Viên | 25.300 | 35.420.000 |
2221080004933.04 | Mezamazol | Thiamazol | VD-21298-14 | Việt Nam | Viên | 30.900 | 12.978.000 |
2230900028059.05 | ProIVIG | Immuno globulin | QLSP-0764-13 | Ấn Độ | Chai | 500 | 1.315.000.000 |
2221050004994.02 | Ryzonal | Eperison HCl | VD-27451-17 | Việt Nam | Viên | 316.000 | 148.520.000 |
2221050004994.04 | Sismyodine | Eperison hydroclorid | VD-30602-18 | Việt Nam | Viên | 316.000 | 81.844.000 |
2221070005001.02 | Lambertu | Pyridostigmin bromid | 893110103623 (VD-21059-14) | Việt Nam | Viên | 3.250 | 13.812.500 |
2230930028081.01 | Sciomir | Thiocolchicoside | VN-16109-13 | Ý | ống | 620 | 19.468.000 |
2221010005061.02 | Samilflurone 0,1% Ophthalmic Suspension | Fluorometholone | VN-18080-14; Duy trì hiệu lực GĐKLH: 146/QĐ-QLD, 02/03/2023 | Korea | Lọ | 300 | 7.125.300 |
2230980028109.01 | Latandrops | Latanoprost | VN-21244-18 | Greece | Lọ | 300 | 72.000.000 |
2221030005140.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 26.400.000 |
2221000005170.02 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat | 880110006723 (SỐ ĐĂNG KÝ GIA HẠN THEO QUYẾT ĐỊNH 137/QĐ-QLD NGÀY 01/03/2023, HIỆU LỰC ĐẾN 01/03/2028) (SỐ ĐĂNG KÝ ĐÃ CẤP: VN-16906-13 ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐẾN NGÀY 01/03/2024) | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 2.025 | 1.103.625.000 |
2221030005188.01 | Adant | Natri hyaluronat | VN-15543-12 | Tây Ban NhaBơm tiêm | Ống | 400 | 258.000.000 |
2230920028121.01 | Travoprost/Pharmathen | Travoprost | VN-23190-22 | Bulgaria | Chai/Ống/Lọ | 800 | 192.800.000 |
2230940028132.01 | Timotrav | Travoprost + Timolol | VN-23179-22 | Bulgaria | Chai/Ống/Lọ | 800 | 234.393.600 |
2221040005246.02 | SaVi Betahistine 16 | Betahistin dihydrochlorid | VD-29836-18 | Việt Nam | Viên | 363.000 | 210.540.000 |
2221040005246.04 | Betahistin | Betahistine dihydrochloride | VD-34690-20 | Việt Nam | Viên | 399.300 | 65.485.200 |
2230910028148.01 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 75.000 | 447.150.000 |
2230940028156.02 | VERTIKO 24 | Betahistin dihydrochlorid | VN-20235-17 kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Cadila Healthcare Ltd. | Viên | 75.000 | 170.250.000 |
2221070005254.04 | CỒN BORIC 3% | Acid boric | VD-23481-15 | Việt Nam | Chai | 460 | 2.898.000 |
2230950028160.01 | Avamys | Fluticason furoat | VN-21418-18 | Anh | Bình | 490 | 84.863.590 |
2221060005288.01 | Flixonase | Fluticason propionat (siêu mịn) | VN-20281-17 | Tây Ban Nha | Chai | 6.820 | 1.008.855.320 |
2230930028173.01 | Otofa | Rifamycin natri | VN-22225-19 | Pháp | Lọ | 900 | 81.000.000 |
2230980028185.04 | METOXA | Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) | VD-29380-18 | Việt Nam | Lọ | 1.100 | 71.500.000 |
2221050005304.01 | Dorithricin | Tyrothricin + Benzocain + Benzalkonium clorid | VN-20293-17 | Đức | Viên | 43.300 | 103.920.000 |
2221010005320.02 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1.5% Dextrose | Dung dịch lọc màng bụng | VN-21178-18 | Baxter Healthcare S.A, Singapore Branch | Chai/Ống/Lọ/Túi | 4.500 | 801.000.000 |
2221080005343.02 | Dianeal Low Calcium (2.5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2.5% Dextrose | Dung dịch lọc màng bụng | VN-21180-18 | Baxter Healthcare S.A, Singapore Branch | Chai/Ống/Lọ/Túi | 6.100 | 1.085.800.000 |
2230970028201.01 | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-20914-18 | Đức | Túi | 4.000 | 2.520.000.000 |
2230970028218.01 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-21678-19 | Ý | Túi | 2.750 | 1.925.000.000 |
2221030005393.04 | Rotundin 30 | Rotundin | VD-22913-15 | Việt Nam | Viên | 28.400 | 10.224.000 |
2221040005444.01 | YRADAN 10mg | Donepezil hydrochloride | VN-23009-22 | Slovenia | Viên | 9.000 | 404.100.000 |
2221080005459.02 | SaVi Donepezil 10 | Donepezil hydrochloride | VD-30495-18 | Việt Nam | Viên | 11.150 | 60.990.500 |
2230940028224.01 | Alzepil | Donepezil hydrochloride (dưới dạng Donepezil hydrochloride monohydrat) | VN-20755-17 | Hungary | Viên | 5.000 | 139.745.000 |
2230980028239.02 | Evaldez-25 | Levosulpirid | VD-34676-20 | Việt Nam | Viên | 9.100 | 17.108.000 |
2230900028240.04 | Numed Levo | Levosulpirid | VD-23633-15 (GIA HẠN ĐẾN 26/09/2027) | Việt Nam | Viên | 9.100 | 14.105.000 |
2221060005479.02 | Evaldez-50 | Levosulpirid | VD-34677-20 | Việt Nam | Viên | 66.200 | 231.700.000 |
2221060005479.04 | Levosulpirid 50 | Levosulpirid | VD-34694-20 | Việt Nam | Viên | 66.200 | 90.032.000 |
2221080005480.01 | EGOLANZA | Olanzapine | VN-19639-16 | Hungary | Viên | 38.600 | 110.010.000 |
2221080005480.02 | Zapnex-10 | Olanzapin | VD-27456-17 | Việt Nam | Viên | 42.900 | 21.235.500 |
2221080005480.04 | OLANGIM | Olanzapine | VD-25615-16 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 47.200 | 11.092.000 |
2221060005493.01 | Megazon | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) | VN-22901-21 | Hy Lạp | Viên | 50.000 | 480.000.000 |
2221060005509.01 | RILEPTID | Risperidone | VN-16749-13 | Hungary | Viên | 2.450 | 6.370.000 |
2221080005510.01 | Grandaxin | Tofisopam | VN-15893-12 | Hungary | Viên | 22.700 | 181.600.000 |
2221080005510.04 | Diropam | Tofisopam | VD-34626-20 | Việt Nam | Viên | 27.700 | 213.290.000 |
2221000005521.02 | AMITRIPTYLINE HYDROCHLORIDE 25MG | Amitriptylin | VD-29099-18 | Việt Nam | Viên | 78.000 | 171.600.000 |
2230950028252.02 | Citalopram 20mg | Citalopram | VD-30230-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.400 | 1.960.000 |
2221030005539.02 | Fluotin 20 | Fluoxetin (HCl) | VD-18851-13 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 6.000 | 6.000.000 |
2221020005556.01 | Mirzaten 30mg | Mirtazapin | VN-17922-14 | Slovenia | Viên | 26.200 | 366.800.000 |
2221020005556.02 | Mirastad 30 | Mirtazapin | VD-27527-17 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 29.100 | 55.290.000 |
2221020005556.04 | LIZAPAM 30 | Mirtazapin | VD-32216-19 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 29.760.000 |
2221020005563.04 | Harotin 20 | Paroxetin | VD-29484-18 | Việt Nam | Viên | 5.250 | 5.181.750 |
2221010005573.04 | Lexostad 50 | Sertraline (dưới dạng Sertraline hydrochloride 55,95mg) | VD-34907-20 | Việt Nam | Viên | 12.900 | 16.125.000 |
2221060005592.01 | Velaxin | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin hydrochloride) | VN-21018-18 | Hungary | Viên | 1.000 | 15.000.000 |
2221000005606.02 | Stadleucin | Acetylleucin | VD-27543-17 (CÓ CV GIA HẠN) | Việt Nam | Viên | 143.000 | 314.600.000 |
2221000005606.04 | Gikanin | N-acetyl-dl- leucin | VD-22909-15 | Việt Nam | Viên | 157.300 | 60.245.900 |
2230930028265.04 | Atileucine inj | N-Acetyl-DL-Leucin | VD-25645-16 | Việt Nam | Ống | 10.600 | 133.560.000 |
2230900028271.01 | Gliatilin | Choline Alfoscerate | VN-13244-11 | Ý | Ống | 1.000 | 69.300.000 |
2221080005640.01 | Núcleo C.M.P forte | Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine | VN-22713-21 | Tây Ban Nha | Viên | 141.300 | 1.271.700.000 |
2221080005640.04 | LEOLEN FORTE | Cytidin-5'-disodium monophosphat; Uridin-5'-trisodium triphosphat | VD-24814-16 | Việt Nam | Viên | 172.700 | 638.990.000 |
2221000005668.01 | Nivalin 5mg tablets | Galantamin hydrobromid | VN-22371-19 | Bulgaria | Viên | 13.200 | 277.200.000 |
2221000005675.04 | GALAGI 8 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) | VD-27757-17 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 13.100 | 68.775.000 |
2221060005707.04 | VACONEUROBAL 500 | Mecobalamin (dưới dạng nguyên trạng) | VD-32680-19 | Việt Nam | Viên | 137.000 | 50.416.000 |
2230960028303.04 | PIRACETAM KABI 12G/60ML | Piracetam | VD-21955-14 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Công văn số 4781/QLD-ĐK ngày 2/6/2022 V/v công bố danh sách thuốc theo qui định khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của CP | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 2.150 | 67.929.250 |
2221040005727.02 | Neuropyl 400 | Piracetam | VD-25094-16. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 192.000 | 136.320.000 |
2221040005727.03 | LIFECITA 400 | Piracetam | VD-30533-18 | Việt Nam | Viên | 192.000 | 230.400.000 |
2221080005756.02 | Baburex | Bambuterol | VD-24594-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 10.400 | 17.472.000 |
2221000005767.04 | Bambuterol 20 | Bambuterol hydrochloride | VD-35816-22 | Việt Nam | Viên | 9.100 | 9.090.900 |
2230950028313.01 | Ultibro Breezhaler | Indacaterol (dưới dạng Indacaterol maleat); Glycopyrronium (dưới dạng Glycopyrronium bromide) | VN-23242-22 | Tây Ban Nha | Hộp | 100 | 69.920.800 |
2230910028339.01 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg | Mỗi liều xịt chứa: Salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate micronised); Fluticason propionate (dạng micronised) | VN-22403-19 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 400 | 111.236.000 |
2221040005840.01 | Neo-Codion | Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia | VN-18966-15 | Pháp | Viên | 52.100 | 186.778.500 |
2230960028341.04 | Terpin codein 10 | Codein phosphat + Terpin hydrat | VD-35730-22 | Việt Nam | Viên | 75.000 | 51.000.000 |
2221000005866.01 | ACC 200 | Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg | VN-19978-16 | Đức | Gói | 30.400 | 49.248.000 |
2221000005866.04 | VACOMUC 200 SACHET | N-acetyl-L-Cystein | VD-32094-19 | Việt Nam | Gói | 37.200 | 17.558.400 |
2221000005880.02 | Momate | Mometason furoat | VN-19174-15 | Ấn Độ | Chai/Lọ/Bình/Hộp | 3.500 | 507.500.000 |
2221000005880.04 | Dkasolon | Mometason furoat | VD-32495-19 | Việt Nam | Lọ | 3.500 | 330.750.000 |
2230900028370.02 | Nephgold | Acid amin (cho bệnh nhân suy thận) | VN-21299-18 | Hàn Quốc | Túi | 1.550 | 147.250.000 |
2230930028388.04 | Kidmin | L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein. | VD-35943-22 | Việt Nam | Túi | 20.000 | 2.300.000.000 |
2230950028399.04 | Amiparen – 10 | Các axit amin | VD-15932-11 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 51.500 | 3.244.500.000 |
2230950028405.02 | Amigold 10% | Acid amin thông thường | VN-22917-21 | Hàn Quốc | Túi | 3.900 | 389.220.000 |
2230950028412.02 | JW Amigold 8,5% Injection | Acid amin thông thường | VN-18673-15 | Hàn Quốc | Túi | 1.350 | 132.300.000 |
2230900028424.04 | Aminoleban | L-Cysteine.HCl.H2O (tương đương L-Cysteine); L-Methionine ; Glycine ; L-Tryptophan ; L-Serine ; L-Histidine.HCl.H2O (tương đương L-Histidine); L-Proline ; L-Threonine ; L-Phenylalanine; L-Isoleucine ; L-Valine; L-Alanine ; L-Arginine.HCl (tương đương L-Arginine) ; L-Leucine ; L-Lysine.HCl (tương đương L-Lysine) | VD-36020-22 | Việt Nam | Túi | 1.660 | 172.640.000 |
2230950028436.01 | Aminosteril N-Hepa 8% | 250ml dung dịch chứa: L-isoleucin 2,60g; L-leucin 3,27g; L-lysin acetat 2,43g tương đương với L-lysin 1,72g; L-methionin 0,28g; N-acetyl L-cystein 0,18g tương đương với L-cystein 0,13g; L-phenylalanin 0,22g; L-threonin 1,10g; L-tryptophan 0,18g; L-valin 2,52g; L-arginin 2,68g; L-histidin 0,70g; Glycin 1,46g; L-alanin 1,16g; L-prolin 1,43g; L-serin 0,56g | VN-22744-21 | Áo | Chai | 1.660 | 154.380.000 |
2230910028445.02 | Hepagold | Acid amin (cho bệnh nhân suy gan) | VN-21298-18 | Hàn Quốc | Túi | 1.660 | 151.890.000 |
2230950028450.02 | MG-TAN Inj. | Acid amin + glucose + lipid | VN-21330-18 | Hàn Quốc | Túi | 1.000 | 577.500.000 |
2230960028488.01 | Smofkabiven peripheral | Túi 3 ngăn 1206ml chứa: 656ml dung dịch glucose 13% (Glucose 85 gam (dạng Glucose monohydrat)) + 380ml dung dịch acid amin có điện giải (Alanin 5,3 gam; Arginin 4,6 gam; Calci clorid 0,21 gam (dạng Calci clorid dihydrat); Glycin 4,2 gam; Histidin 1,1 gam; Isoleucin 1,9 gam; Leucin 2,8 gam; Lysin 2,5 gam (dạng Lysin acetat); Magnesi sulfat 0,46 gam (dạng Magnesi sulfat heptahydrat); Methionin 1,6 gam; Phenylalanin 1,9 gam; Kali clorid 1,7 gam; Prolin 4,2 gam; Serin 2,5 gam; Natri acetat 1,3 gam (dạng Natri acetat trihydrat); Natri glycerophosphat 1,6 gam; Taurin 0,38 gam; Threonin 1,7 gam; Tryptophan 0,76 gam; Tyrosin 0,15 gam; Valin 2,4 gam; Kẽm sulfat 0,005 gam (dạng Kẽm sulfat heptahydrat)) + 170ml nhũ tương mỡ 20% (Dầu đậu tương tinh chế 10,2 gam; Triglycerid mạch trung bình 10,2 gam; Dầu ô-liu tinh chế 8,5 gam; Dầu cá giàu acid béo omega-3 5,1 gam). | VN-20278-17 | Thụy Điển | Túi | 1.550 | 1.116.000.000 |
2230900028493.01 | Nutriflex Lipid Peri | Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl mono hydrat) + Alanine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Proline + Serine + Natri hydroxide + Natri Chloride + Natri acetat trihydrate + Kali acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrat + Zinc acetat dihydrat + Soya-bean oil, refined + Medium-chain triglycerides | VN-19792-16 | Đức | Túi | 860 | 722.400.000 |
2230940028507.01 | Kabiven Peripheral | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam | VN-19951-16 | Thụy Điển | Túi | 500 | 289.500.000 |
2230950028511.01 | Dextrose 10% | Glucose | VN-22249-19 | Hy Lạp | Chai | 5.500 | 148.500.000 |
2230980028529.04 | GLUCOSE 10% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) | VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 6.700 | 59.167.700 |
2230920028558.04 | Dextrose 30% | Glucose monohydrat tương đương glucose khan | VD-21715-14 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 1.250 | 17.500.000 |
2221010005900.04 | Kali Clorid | Kali Clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | Viên | 103.000 | 76.220.000 |
2221080005893.01 | Kaleorid | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 20.400 | 42.840.000 |
2230920028589.04 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 kèm công văn số 3956/QLD-ĐK ngày 18/03/2016 về việc bổ sung quy cách đóng gói; công văn số 11437/QLD-ĐK ngay 19/6/2018 V/v duy trì hiệu lực SĐK và công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Ống | 21.900 | 63.510.000 |
2221050005915.04 | MEYERAPAGIL | Magnesi aspartat + Kali aspartat | VD-34036-20 | Việt Nam | Viên | 57.300 | 57.758.400 |
2230940028590.04 | MANNITOL | D-Mannitol | VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 920 | 17.388.000 |
2230900028615.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | VD-21954-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; công văn số 9663/QLD-ĐK ngày 19/08/2021 V/v thay đổi, bổ sung đối với thuốc đã được cấp GĐKLH; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai nhựa | 27.700 | 377.523.300 |
2230930028623.01 | Sodium Chloride | Natri clorid | VN-22341-19 | Hy Lạp | Chai | 97.000 | 1.455.000.000 |
2230940028637.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-32457-19 | Việt Nam | Túi | 119.000 | 712.215.000 |
2230970028652.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 27.800 | 201.550.000 |
2230970028669.01 | Sodium chloride 0,9% | Sodium chloride | VD-35673-22 | Việt Nam | Túi | 64.000 | 1.248.000.000 |
2230970028676.02 | Sodium Chloride injection | Natri clorid | VN-21747-19 | Trung Quốc | Chai/Ống/Lọ/Túi | 71.200 | 889.644.000 |
2230940028682.04 | Natri clorid 0,9% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4500mg | VD-35956-22 | Việt Nam | Chai | 78.400 | 469.616.000 |
2230930028692.04 | Sodium Chloride 10% | Natri clorid | VD-20319-13 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 8.700 | 111.360.000 |
2230920028701.04 | NATRI CLORID 10% | Natri clorid | VD-23169-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Chai | 500 | 5.948.500 |
2230980028727.01 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 5.350 | 759.700.000 |
2230930028739.02 | SMOFlipid 20% | Dầu đậu nành tinh chế; triglycerid mạch trung bình; dầu oliu tinh chế; dầu cá tinh chế | VN-19955-16 | Áo | Chai | 5.350 | 759.700.000 |
2230970028744.04 | Glucolyte -2 | Natri clorid ; Kali clorid ; Monobasic kali phosphat ; Natri acetat.3H2O ; Magne sulfat.7H2O; Kẽm sulfat.7H2O; Dextrose Anhydrous | VD-25376-16 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 1.550 | 26.350.000 |
2230950028764.04 | LACTATED RINGER'S | Ringer lactat | 893110118323 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 21.000 | 149.100.000 |
2230930028777.04 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | 893110118823 | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/Túi | 6.700 | 48.910.000 |
2230930028784.01 | Briozcal | Calcicarbonat + vitamin D3 | VN-22339-19 | Úc | Viên | 14.800 | 39.960.000 |
2221040006311.04 | Caldihasan | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-34896-20 | Việt Nam | Viên | 818.000 | 687.120.000 |
2221010006303.04 | Calci D-Hasan | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-35493-21 | Việt Nam | Viên | 96.800 | 115.869.600 |
2230950028818.01 | Tot'hema | Sắt (dưới dạng Sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat) | VN-19096-15 (CV gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) hạn đến 11/5/2027 | Pháp | Chai/Ống/Lọ | 780 | 4.017.000 |
2221080006371.04 | AGIRENYL | Retinyl acetat | VD-14666-11 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 101.000 | 23.735.000 |
2221040006397.04 | Vitamin B1 | Thiamin nitrat | VD-26869-17 | Việt Nam | Viên | 16.800 | 3.780.000 |
2221000006405.02 | Scanneuron-Forte | Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12 | VD-22013-14 | Việt Nam | Viên | 156.000 | 304.512.000 |
2221020006416.04 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid | VD-27923-17 | Việt Nam | Viên | 1.250 | 287.500 |
2221000006429.02 | Magnesi - B6 | Magnesi Lactat + Vitamin B6 | VD-21782-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 298.000 | 162.112.000 |
2221000006429.04 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat + Pyridoxin hydroclorid | VD-23583-15 | Việt Nam | Viên | 298.000 | 39.932.000 |
2221030006437.02 | VITAMIN C STELLA 1G | Vitamin C | VD-25486-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 44.100 | 83.790.000 |
2221030006437.04 | Kingdomin Vita C | Vitamin C | VD-25868-16 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược–Trang Thiết Bị Y Tế Bình Định (Bidiphar) | Viên | 44.100 | 34.265.700 |
2221050006455.04 | Vinpha E | Vitamin E (DL - alphatocopheryl acetat) | VD3-186-22 | Việt Nam | Viên | 54.100 | 25.427.000 |
2221000006467.04 | VITPP | Nicotinamid | VD-23497-15 | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm | Viên | 3.000 | 597.000 |
2230910028841.01 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid | VN3-216-19 | Mỹ | Viên | 5.000 | 107.350.000 |
2230950028856.01 | Xigduo XR | Dapagliflozin (dưới dạng Dapagliflozin propanediol monohydrat); Metformin hydrochlorid | VN3-217-19 | Mỹ | Viên | 5.000 | 107.350.000 |
2230900028905.01 | Phosphorus Aguettant | Glucose 1-Phosphat dinatri tetrahydrate | 7851/QLD-KD 1289/QLD-KD 843/QLD-KD | Pháp | Ống | 1.000 | 157.000.000 |
2230910028964.02 | Uperio 50mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-50-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 1.000 | 20.000.000 |
2230910028971.02 | Uperio 100mg | Sacubitril và Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri) | VN3-48-18 | Cơ sở sản xuất: Singapore; Cơ sở đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 1.000 | 20.000.000 |
2230940028996.01 | Ibrance | Palbociclib | VN3-297-20 | Đức | Viên | 100 | 126.378.000 |
2230980029007.01 | Ibrance | Palbociclib | VN3-295-20 | Đức | Viên | 100 | 126.378.000 |
2230950029013.01 | Ibrance | Palbociclib | VN3-296-20 | Đức | Viên | 510 | 644.527.800 |
2230960029034.01 | Tecentriq | Atezolizumab | QLSP-H03-1135-18 | CSSX: Đức; đóng gói: Thụy Sỹ | Lọ | 150 | 8.331.609.600 |
2230910029060.01 | KEYTRUDA | Pembrolizumab 100mg/4ml | QLSP-H02-1073-17 | CSSX: Ireland, CS dán nhãn & ĐG cấp 2:Bỉ | Lọ | 200 | 12.328.000.000 |
2230950029075.01 | Imfinzi | Durvalumab | SP3-1219-21 | CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; CS đóng gói cấp 2: Thụy Điển; CS kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển | Lọ | 25 | 261.692.150 |
2230960029089.01 | Imfinzi | Durvalumab | SP3-1220-21 | CSSX và đóng gói cấp 1: Mỹ; CS đóng gói cấp 2: Thụy Điển; CS kiểm tra chất lượng và xuất xưởng lô sản phẩm: Thụy Điển | Lọ | 120 | 5.024.489.400 |
2230920029098.05 | Kryxana | Ribociclib (dưới dạng Ribociclib succinate) | VN3-318-21 | NSX: Singapore; CSĐG và xuất xưởng: Đức | Viên | 790 | 263.070.000 |
2230960029102.05 | Spexib 150mg | Ceritinib | VN2-651-17 | Thụy Sỹ | Viên | 190 | 47.217.470 |
2230960029133.01 | Alecensa | Alectinib (dưới dạng Alectinib hydrochloride) | VN3-305-21 | CSSX: Đức, Đóng gói và xuất xưởng: Ý | Viên | 1.150 | 403.982.350 |
2230960029157.04 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp Gene-HBVAX | Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết | 893310036523 (QLVX-1044-17) | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/bút/bơm tiêm | 1.500 | 98.910.000 |
2230980029175.04 | Vắc xin viêm gan B tái tổ hợp-Gene-Hbvax | Vắc xin phòng bệnh viêm gan B | 893310036423 (QLVX-1043-17) | Việt Nam | Chai/Ống/Lọ/bút/bơm tiêm | 2.000 | 90.090.000 |
2230980029182.01 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX dạng bào chế & CS đóng gói sơ cấp: Đức ; CS đóng gói thứ cấp & CS xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.000 | 469.900.000 |
2230980029205.01 | M-M-R II | Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50 | QLVX-878-15 | CSSX: Mỹ, CSĐG cấp 2 & XX: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ | Lọ | 12.000 | 2.113.668.000 |
2230980029229.01 | Influvac tetra | A/ Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like stranin (A/Brisbane/02/2018,IVR-190)-15mcg haemagglutinin; A/South Australia/34/2019 ( H3N2)- like strain ( A/South Australia/34/2019, IVR - 197) - 15mcg haemagglutinin; B/ Washington/02/2019 -like strain ( B/ Washington/02/2019, wild type) -15mcg haemagglutinin; B/Phuket/3073/2013 -like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type) - 15mcg haemagglutinin | VX3-1228-21 | Hà Lan | Bơm tiêm | 2.500 | 628.625.000 |
2230930029231.01 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, CSĐG thứ cấp: Hà Lan | Lọ | 1.000 | 1.509.600.000 |
2230920029241.01 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 1.000 | 2.572.500.000 |
2230930029255.01 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 2.000 | 2.154.600.000 |
2230910029282.05 | Menactra | 1 liều (0,5 ml): - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) (đơn giá cộng hợp) 4 µg (mcg); - Protein giải độc tố Bạch hầu (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh)*(* Lượng giải độc tố Bạch hầu là lượng ước tính và phụ thuộc vào tỉ số giữa polysaccharide cộng hợp và protein) 48 µg (mcg) | QLVX-H03-1111-18 | Mỹ | Lọ | 1.000 | 1.050.000.000 |
2230960029317.01 | Infanrix Hexa | Sau khi hoàn nguyên 01 liều (0,5ml) chứa: Giải độc tố bạch hầu ≥ 30IU; Giải độc tố uốn ván ≥ 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi 25mcg và Pertactin 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8DU; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt (chủng Saukett) 32DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang | QLVX-989-17 | CSSX: Pháp ; CSXX: Bỉ | Liều | 1.000 | 864.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Trẻ nhỏ thật sự là phép màu nhiệm, và điều này nên được người giáo viên cảm nhận một cách sâu sắc. "
Maria Montessori
Sự kiện trong nước: Ngày 30-10-1962, Hội đồng Chính phủ ra Nghị định...