Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thông tin liên hệ
-- Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện cảnh báo bị sai! Xem hướng dẫn tại đây!
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Bảng dữ liệu đấu thầu | Tại CDNT 11.3 Chương II - Bảng dữ liệu, Bên mời thầu có yêu cầu nhà thầu phải nộp hồ sơ cùng với 2 file dữ liệu xuất từ phần mềm nộp kèm E-HSDT có đuôi file KT.rdt. Nhưng theo Nhà thầu tìm hiểu thì theo điều 5 TT08 năm 22 có quy định định dạng file đính kèm không có đuôi .rdt như Bên mời thầu quy định. Vậy Nhà thầu muốn hỏi file xuất ra từ phần mềm của bên mời thầu, nhà thầu có thể nén lại để phù hợp với định dạng đã quy định được không ạ? Hay có cách nào khác để giải quyết vấn đề này. Kính mong Bên mời thầu giải đáp để Nhà thầu biết, chúng tôi xin cảm ơn! | Theo công văn đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Khác | LÀM RÕ NỘI DUNG MẪU CAM KẾT THEO E-HSMT | Theo công văn đính kèm |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
Mục cần làm rõ | Nội dung cần làm rõ | Nội dung trả lời |
---|---|---|
Biểu mẫu mời thầu và dự thầu | Nội dung yêu cầu làm rõ theo file đính kèm | Theo công văn đính kèm số 1342/BVTN ngày 27/09/2023. |
File đính kèm nội dung cần làm rõ:
File đính kèm nội dung trả lời:
STT | Tên từng phần/lô | Giá từng phần lô (VND) | Dự toán (VND) | Số tiền bảo đảm (VND) | Thời gian thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
1
|
Atropin sulfat
|
6.435.000
|
6.435.000
|
0
|
12 tháng
|
2
|
Desfluran
|
108.000.000
|
108.000.000
|
0
|
12 tháng
|
3
|
Diazepam
|
16.128.000
|
16.128.000
|
0
|
12 tháng
|
4
|
Diazepam
|
31.240.000
|
31.240.000
|
0
|
12 tháng
|
5
|
Fentanyl
|
59.535.000
|
59.535.000
|
0
|
12 tháng
|
6
|
Fentanyl
|
127.627.500
|
127.627.500
|
0
|
12 tháng
|
7
|
Fentanyl
|
117.810.000
|
117.810.000
|
0
|
12 tháng
|
8
|
Levobupivacaine
|
8.760.000
|
8.760.000
|
0
|
12 tháng
|
9
|
Levobupivacaine
|
6.720.000
|
6.720.000
|
0
|
12 tháng
|
10
|
Lidocain (hydroclorid)
|
41.340.000
|
41.340.000
|
0
|
12 tháng
|
11
|
Lidocain hydroclorid + Epinephrin
|
269.320.000
|
269.320.000
|
0
|
12 tháng
|
12
|
Midazolam
|
60.000.000
|
60.000.000
|
0
|
12 tháng
|
13
|
Midazolam
|
147.571.200
|
147.571.200
|
0
|
12 tháng
|
14
|
Midazolam
|
138.600.000
|
138.600.000
|
0
|
12 tháng
|
15
|
Morphin hydroclorid
|
28.000.000
|
28.000.000
|
0
|
12 tháng
|
16
|
Morphin sulfat
|
75.581.100
|
75.581.100
|
0
|
12 tháng
|
17
|
Pethidin Hydrochlorid
|
17.550.000
|
17.550.000
|
0
|
12 tháng
|
18
|
Proparacain hydroclorid
|
15.752.000
|
15.752.000
|
0
|
12 tháng
|
19
|
Propofol
|
11.226.600
|
11.226.600
|
0
|
12 tháng
|
20
|
Propofol
|
102.600.000
|
102.600.000
|
0
|
12 tháng
|
21
|
Propofol
|
96.026.000
|
96.026.000
|
0
|
12 tháng
|
22
|
Sevofluran
|
327.600.000
|
327.600.000
|
0
|
12 tháng
|
23
|
Sufentanil citrat
|
351.750.000
|
351.750.000
|
0
|
12 tháng
|
24
|
Neostigmine metilsulfat
|
8.736.000
|
8.736.000
|
0
|
12 tháng
|
25
|
Rocuronium bromid
|
39.990.000
|
39.990.000
|
0
|
12 tháng
|
26
|
Rocuronium bromid
|
42.720.000
|
42.720.000
|
0
|
12 tháng
|
27
|
Rocuronium bromid
|
45.050.000
|
45.050.000
|
0
|
12 tháng
|
28
|
Celecoxib
|
343.980.000
|
343.980.000
|
0
|
12 tháng
|
29
|
Celecoxib
|
25.907.200
|
25.907.200
|
0
|
12 tháng
|
30
|
Diclofenac natri
|
131.200.000
|
131.200.000
|
0
|
12 tháng
|
31
|
Etoricoxib
|
567.000.000
|
567.000.000
|
0
|
12 tháng
|
32
|
Etoricoxib
|
377.000.000
|
377.000.000
|
0
|
12 tháng
|
33
|
Etoricoxib
|
24.072.000
|
24.072.000
|
0
|
12 tháng
|
34
|
Etoricoxib
|
19.517.000
|
19.517.000
|
0
|
12 tháng
|
35
|
Fentanyl
|
208.372.500
|
208.372.500
|
0
|
12 tháng
|
36
|
Fentanyl
|
226.380.000
|
226.380.000
|
0
|
12 tháng
|
37
|
Dexketoprofen
|
89.100.000
|
89.100.000
|
0
|
12 tháng
|
38
|
Ketoprofen
|
408.500.000
|
408.500.000
|
0
|
12 tháng
|
39
|
Ketoprofen
|
1.089.000.000
|
1.089.000.000
|
0
|
12 tháng
|
40
|
Ketoprofen
|
1.039.500.000
|
1.039.500.000
|
0
|
12 tháng
|
41
|
Ketorolac tromethamin
|
67.245.000
|
67.245.000
|
0
|
12 tháng
|
42
|
Morphin sulfat
|
35.750.000
|
35.750.000
|
0
|
12 tháng
|
43
|
Nefopam hydroclorid
|
225.360.000
|
225.360.000
|
0
|
12 tháng
|
44
|
Paracetamol
|
2.258.000
|
2.258.000
|
0
|
12 tháng
|
45
|
Paracetamol
|
2.641.000
|
2.641.000
|
0
|
12 tháng
|
46
|
Paracetamol (acetaminophen)
|
641.250.000
|
641.250.000
|
0
|
12 tháng
|
47
|
Paracetamol + codein phosphat
|
40.586.400
|
40.586.400
|
0
|
12 tháng
|
48
|
Paracetamol + codein phosphat
|
19.140.000
|
19.140.000
|
0
|
12 tháng
|
49
|
Paracetamol + Codein phosphate
|
55.180.000
|
55.180.000
|
0
|
12 tháng
|
50
|
Tenoxicam
|
1.091.150.000
|
1.091.150.000
|
0
|
12 tháng
|
51
|
Tramadol hydrochlorid
|
46.084.500
|
46.084.500
|
0
|
12 tháng
|
52
|
Tramadol hydrochlorid
|
28.671.300
|
28.671.300
|
0
|
12 tháng
|
53
|
Colchicin
|
143.520.000
|
143.520.000
|
0
|
12 tháng
|
54
|
Colchicin
|
9.193.600
|
9.193.600
|
0
|
12 tháng
|
55
|
Probenecid
|
239.750.000
|
239.750.000
|
0
|
12 tháng
|
56
|
Diacerein
|
464.400.000
|
464.400.000
|
0
|
12 tháng
|
57
|
Diacerein
|
26.251.500
|
26.251.500
|
0
|
12 tháng
|
58
|
Glucosamin hydroclorid (sulfat)
|
296.100.000
|
296.100.000
|
0
|
12 tháng
|
59
|
Glucosamin hydroclorid (sulfat)
|
292.836.600
|
292.836.600
|
0
|
12 tháng
|
60
|
Glucosamin hydroclorid (sulfat)
|
177.800.000
|
177.800.000
|
0
|
12 tháng
|
61
|
Glucosamin hydroclorid (sulfat)
|
37.719.000
|
37.719.000
|
0
|
12 tháng
|
62
|
Adalimumab
|
1.151.321.600
|
1.151.321.600
|
0
|
12 tháng
|
63
|
Alendronat natri
|
61.470.000
|
61.470.000
|
0
|
12 tháng
|
64
|
Alendronat natri
|
5.835.000
|
5.835.000
|
0
|
12 tháng
|
65
|
Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3)
|
350.079.700
|
350.079.700
|
0
|
12 tháng
|
66
|
Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3)
|
97.750.000
|
97.750.000
|
0
|
12 tháng
|
67
|
Alpha chymotrypsin
|
7.128.000
|
7.128.000
|
0
|
12 tháng
|
68
|
Calcitonin
|
23.400.000
|
23.400.000
|
0
|
12 tháng
|
69
|
Tocilizumab
|
622.883.880
|
622.883.880
|
0
|
12 tháng
|
70
|
Acid Zoledronic
|
1.659.000.000
|
1.659.000.000
|
0
|
12 tháng
|
71
|
Acid Zoledronic
|
390.000.000
|
390.000.000
|
0
|
12 tháng
|
72
|
Acid Zoledronic
|
1.386.000.000
|
1.386.000.000
|
0
|
12 tháng
|
73
|
Acid Zoledronic
|
221.200.000
|
221.200.000
|
0
|
12 tháng
|
74
|
Clorpheniramin maleat
|
168.750
|
168.750
|
0
|
12 tháng
|
75
|
Desloratadin
|
9.400.000
|
9.400.000
|
0
|
12 tháng
|
76
|
Diphenhydramin
|
2.278.500
|
2.278.500
|
0
|
12 tháng
|
77
|
Adrenalin (Epinephrin)
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
12 tháng
|
78
|
Fexofenadin hydroclorid
|
32.409.500
|
32.409.500
|
0
|
12 tháng
|
79
|
Fexofenadin hydroclorid
|
16.721.500
|
16.721.500
|
0
|
12 tháng
|
80
|
Fexofenadin hydroclorid
|
226.176.000
|
226.176.000
|
0
|
12 tháng
|
81
|
Fexofenadin hydroclorid
|
71.136.000
|
71.136.000
|
0
|
12 tháng
|
82
|
Levocetirizine dihydrochlorid
|
11.760.000
|
11.760.000
|
0
|
12 tháng
|
83
|
Levocetirizine dihydrochlorid
|
3.600.000
|
3.600.000
|
0
|
12 tháng
|
84
|
Mequitazin
|
80.129.700
|
80.129.700
|
0
|
12 tháng
|
85
|
Promethazin hydrochlorid
|
2.250.000
|
2.250.000
|
0
|
12 tháng
|
86
|
Rupatadin
|
511.488.000
|
511.488.000
|
0
|
12 tháng
|
87
|
Acetylcystein (N-Acetylcystein)
|
260.400.000
|
260.400.000
|
0
|
12 tháng
|
88
|
Acetylcystein (N-Acetylcystein)
|
235.600.000
|
235.600.000
|
0
|
12 tháng
|
89
|
Calci gluconat
|
65.835.000
|
65.835.000
|
0
|
12 tháng
|
90
|
Deferoxamin
|
16.500.000
|
16.500.000
|
0
|
12 tháng
|
91
|
Ephedrin
|
161.700.000
|
161.700.000
|
0
|
12 tháng
|
92
|
Calci folinat
|
129.360.000
|
129.360.000
|
0
|
12 tháng
|
93
|
Calci folinat
|
41.000.000
|
41.000.000
|
0
|
12 tháng
|
94
|
Naloxon (hydroclorid)
|
10.558.800
|
10.558.800
|
0
|
12 tháng
|
95
|
Naloxon (hydroclorid)
|
7.056.000
|
7.056.000
|
0
|
12 tháng
|
96
|
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
|
5.760.000
|
5.760.000
|
0
|
12 tháng
|
97
|
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
|
185.250.000
|
185.250.000
|
0
|
12 tháng
|
98
|
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
|
57.200.000
|
57.200.000
|
0
|
12 tháng
|
99
|
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
|
63.168.000
|
63.168.000
|
0
|
12 tháng
|
100
|
Nor adrenalin (Nor Epinephrin)
|
485.750.000
|
485.750.000
|
0
|
12 tháng
|
101
|
Nor adrenalin (Nor Epinephrin)
|
1.638.000.000
|
1.638.000.000
|
0
|
12 tháng
|
102
|
Nor adrenalin (Nor Epinephrin)
|
151.671.000
|
151.671.000
|
0
|
12 tháng
|
103
|
Nor adrenalin (Nor Epinephrin)
|
175.680.000
|
175.680.000
|
0
|
12 tháng
|
104
|
Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid
|
19.450.000
|
19.450.000
|
0
|
12 tháng
|
105
|
Calci polystyren sulfonat
|
93.345.000
|
93.345.000
|
0
|
12 tháng
|
106
|
Pralidoxim Chlorid
|
4.050.000
|
4.050.000
|
0
|
12 tháng
|
107
|
Pralidoxim Chlorid
|
4.050.000
|
4.050.000
|
0
|
12 tháng
|
108
|
Protamin sulfat
|
103.320.000
|
103.320.000
|
0
|
12 tháng
|
109
|
Meglumin natri succinat
|
33.594.200
|
33.594.200
|
0
|
12 tháng
|
110
|
Sorbitol
|
146.510.000
|
146.510.000
|
0
|
12 tháng
|
111
|
Carbamazepin
|
30.303.000
|
30.303.000
|
0
|
12 tháng
|
112
|
Carbamazepin
|
15.405.000
|
15.405.000
|
0
|
12 tháng
|
113
|
Gabapentin
|
441.000.000
|
441.000.000
|
0
|
12 tháng
|
114
|
Gabapentin
|
109.000.000
|
109.000.000
|
0
|
12 tháng
|
115
|
Gabapentin
|
297.570.000
|
297.570.000
|
0
|
12 tháng
|
116
|
Gabapentin
|
49.200.000
|
49.200.000
|
0
|
12 tháng
|
117
|
Lamotrigin
|
9.800.000
|
9.800.000
|
0
|
12 tháng
|
118
|
Levetiracetam
|
85.260.000
|
85.260.000
|
0
|
12 tháng
|
119
|
Phenobarbital
|
658.350
|
658.350
|
0
|
12 tháng
|
120
|
Phenytoin
|
3.234.000
|
3.234.000
|
0
|
12 tháng
|
121
|
Pregabalin
|
143.325.000
|
143.325.000
|
0
|
12 tháng
|
122
|
Pregabalin
|
40.722.500
|
40.722.500
|
0
|
12 tháng
|
123
|
Pregabalin
|
698.373.000
|
698.373.000
|
0
|
12 tháng
|
124
|
Pregabalin
|
184.150.000
|
184.150.000
|
0
|
12 tháng
|
125
|
Pregabalin
|
666.115.000
|
666.115.000
|
0
|
12 tháng
|
126
|
Topiramat
|
35.000.000
|
35.000.000
|
0
|
12 tháng
|
127
|
Topiramat
|
23.607.000
|
23.607.000
|
0
|
12 tháng
|
128
|
Valproat natri
|
130.891.200
|
130.891.200
|
0
|
12 tháng
|
129
|
Valproat natri
|
85.465.800
|
85.465.800
|
0
|
12 tháng
|
130
|
Amoxicilin
|
23.880.000
|
23.880.000
|
0
|
12 tháng
|
131
|
Amoxicilin + Acid Clavulanic
|
233.412.000
|
233.412.000
|
0
|
12 tháng
|
132
|
Amoxicilin + Acid Clavulanic
|
33.600.000
|
33.600.000
|
0
|
12 tháng
|
133
|
Amoxicilin + Acid Clavulanic
|
31.080.000
|
31.080.000
|
0
|
12 tháng
|
134
|
Ampicilin +
Sulbactam
|
199.670.100
|
199.670.100
|
0
|
12 tháng
|
135
|
Ampicilin +
Sulbactam
|
129.250.000
|
129.250.000
|
0
|
12 tháng
|
136
|
Cefaclor
|
1.029.588.000
|
1.029.588.000
|
0
|
12 tháng
|
137
|
Cefaclor
|
838.420.000
|
838.420.000
|
0
|
12 tháng
|
138
|
Cefaclor
|
885.800.000
|
885.800.000
|
0
|
12 tháng
|
139
|
Cefdinir
|
458.200.000
|
458.200.000
|
0
|
12 tháng
|
140
|
Cefdinir
|
617.700.000
|
617.700.000
|
0
|
12 tháng
|
141
|
Cefoperazon + Sulbactam
|
539.280.000
|
539.280.000
|
0
|
12 tháng
|
142
|
Cefoperazon + Sulbactam
|
302.400.000
|
302.400.000
|
0
|
12 tháng
|
143
|
Cefoperazon + Sulbactam
|
1.794.000.000
|
1.794.000.000
|
0
|
12 tháng
|
144
|
Cefoperazon + Sulbactam
|
731.250.000
|
731.250.000
|
0
|
12 tháng
|
145
|
Cefoxitin
|
547.200.000
|
547.200.000
|
0
|
12 tháng
|
146
|
Ceftazidim + Avibactam.
|
3.880.800.000
|
3.880.800.000
|
0
|
12 tháng
|
147
|
Ceftolozane+ Tazobactam
|
2.772.700.000
|
2.772.700.000
|
0
|
12 tháng
|
148
|
Ertapenem
|
1.378.000.000
|
1.378.000.000
|
0
|
12 tháng
|
149
|
Meropenem
|
2.064.598.200
|
2.064.598.200
|
0
|
12 tháng
|
150
|
Piperacillin + Tazobactam
|
2.137.590.000
|
2.137.590.000
|
0
|
12 tháng
|
151
|
Ticarcilin + acid Clavulanic
|
128.000.000
|
128.000.000
|
0
|
12 tháng
|
152
|
Ticarcilin + acid Clavulanic
|
78.399.200
|
78.399.200
|
0
|
12 tháng
|
153
|
Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason
|
66.000.000
|
66.000.000
|
0
|
12 tháng
|
154
|
Netilmicin
|
47.950.000
|
47.950.000
|
0
|
12 tháng
|
155
|
Tobramycin
|
55.000.000
|
55.000.000
|
0
|
12 tháng
|
156
|
Tobramycin + Dexamethason
|
35.135.200
|
35.135.200
|
0
|
12 tháng
|
157
|
Metronidazol + Neomycin + Nystatin
|
13.216.000
|
13.216.000
|
0
|
12 tháng
|
158
|
Metronidazol + Neomycin + Nystatin
|
2.395.680
|
2.395.680
|
0
|
12 tháng
|
159
|
Azithromycin
|
9.691.500
|
9.691.500
|
0
|
12 tháng
|
160
|
Spiramycin + metronidazol
|
76.160.000
|
76.160.000
|
0
|
12 tháng
|
161
|
Ciprofloxacin
|
13.020.000
|
13.020.000
|
0
|
12 tháng
|
162
|
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl)
|
129.000.000
|
129.000.000
|
0
|
12 tháng
|
163
|
Levofloxacin
|
9.687.000
|
9.687.000
|
0
|
12 tháng
|
164
|
Levofloxacin
|
62.500.000
|
62.500.000
|
0
|
12 tháng
|
165
|
Levofloxacin
|
23.625.000
|
23.625.000
|
0
|
12 tháng
|
166
|
Levofloxacin
|
9.393.000
|
9.393.000
|
0
|
12 tháng
|
167
|
Levofloxacin
|
88.994.800
|
88.994.800
|
0
|
12 tháng
|
168
|
Levofloxacin
|
88.994.800
|
88.994.800
|
0
|
12 tháng
|
169
|
Levofloxacin
|
4.312.000.000
|
4.312.000.000
|
0
|
12 tháng
|
170
|
Moxifloxacin
|
434.700.000
|
434.700.000
|
0
|
12 tháng
|
171
|
Moxifloxacin
|
120.000.000
|
120.000.000
|
0
|
12 tháng
|
172
|
Moxifloxacin
|
200.000.000
|
200.000.000
|
0
|
12 tháng
|
173
|
Moxifloxacin
|
97.900.000
|
97.900.000
|
0
|
12 tháng
|
174
|
Moxifloxacin
|
549.000.000
|
549.000.000
|
0
|
12 tháng
|
175
|
Moxifloxacin
|
502.250.000
|
502.250.000
|
0
|
12 tháng
|
176
|
Moxifloxacin
|
234.600.000
|
234.600.000
|
0
|
12 tháng
|
177
|
Sulfasalazin
|
4.074.000
|
4.074.000
|
0
|
12 tháng
|
178
|
Tetracyclin
|
3.200.000
|
3.200.000
|
0
|
12 tháng
|
179
|
Tigecyclin
|
1.296.000.000
|
1.296.000.000
|
0
|
12 tháng
|
180
|
Colistin
|
1.410.000.000
|
1.410.000.000
|
0
|
12 tháng
|
181
|
Colistin
|
752.000.000
|
752.000.000
|
0
|
12 tháng
|
182
|
Colistin
|
4.893.000.000
|
4.893.000.000
|
0
|
12 tháng
|
183
|
Colistin
|
1.782.874.800
|
1.782.874.800
|
0
|
12 tháng
|
184
|
Colistin
|
1.239.000.000
|
1.239.000.000
|
0
|
12 tháng
|
185
|
Colistin
|
1.228.920.000
|
1.228.920.000
|
0
|
12 tháng
|
186
|
Tetracyclin
|
16.170.000
|
16.170.000
|
0
|
12 tháng
|
187
|
Daptomycin
|
560.670.000
|
560.670.000
|
0
|
12 tháng
|
188
|
Fosfomycin
|
395.955.000
|
395.955.000
|
0
|
12 tháng
|
189
|
Fosfomycin
|
2.332.800.000
|
2.332.800.000
|
0
|
12 tháng
|
190
|
Fosfomycin natri
|
22.500.000
|
22.500.000
|
0
|
12 tháng
|
191
|
Linezolid
|
37.380.000
|
37.380.000
|
0
|
12 tháng
|
192
|
Linezolid
|
18.165.000
|
18.165.000
|
0
|
12 tháng
|
193
|
Linezolid
|
2.965.500.000
|
2.965.500.000
|
0
|
12 tháng
|
194
|
Linezolid
|
1.750.000.000
|
1.750.000.000
|
0
|
12 tháng
|
195
|
Linezolid
|
1.072.500.000
|
1.072.500.000
|
0
|
12 tháng
|
196
|
Linezolid
|
875.000.000
|
875.000.000
|
0
|
12 tháng
|
197
|
Vancomycin
|
249.780.000
|
249.780.000
|
0
|
12 tháng
|
198
|
Vancomycin
|
268.600.000
|
268.600.000
|
0
|
12 tháng
|
199
|
Vancomycin
|
115.900.000
|
115.900.000
|
0
|
12 tháng
|
200
|
Teicoplanin
|
614.861.100
|
614.861.100
|
0
|
12 tháng
|
201
|
Teicoplanin
|
170.000.000
|
170.000.000
|
0
|
12 tháng
|
202
|
Lamivudin
|
10.810.800
|
10.810.800
|
0
|
12 tháng
|
203
|
Lamivudin
|
10.920.000
|
10.920.000
|
0
|
12 tháng
|
204
|
Sofosbuvir + Ledipasvir
|
165.000.000
|
165.000.000
|
0
|
12 tháng
|
205
|
Sofosbuvir + Ledipasvir
|
106.700.000
|
106.700.000
|
0
|
12 tháng
|
206
|
Sofosbuvir + Velpatasvir
|
495.337.500
|
495.337.500
|
0
|
12 tháng
|
207
|
Aciclovir
|
242.250.000
|
242.250.000
|
0
|
12 tháng
|
208
|
Aciclovir
|
201.400.000
|
201.400.000
|
0
|
12 tháng
|
209
|
Aciclovir
|
4.000.000
|
4.000.000
|
0
|
12 tháng
|
210
|
Entecavir
|
459.240.000
|
459.240.000
|
0
|
12 tháng
|
211
|
Entecavir
|
77.400.000
|
77.400.000
|
0
|
12 tháng
|
212
|
Valganciclovir
|
48.500.000
|
48.500.000
|
0
|
12 tháng
|
213
|
Caspofungin
|
2.240.000.000
|
2.240.000.000
|
0
|
12 tháng
|
214
|
Caspofungin
|
224.000.000
|
224.000.000
|
0
|
12 tháng
|
215
|
Itraconazol
|
16.488.000
|
16.488.000
|
0
|
12 tháng
|
216
|
Terbinafin
|
162.162.000
|
162.162.000
|
0
|
12 tháng
|
217
|
Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B
|
48.450.000
|
48.450.000
|
0
|
12 tháng
|
218
|
Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B
|
25.137.000
|
25.137.000
|
0
|
12 tháng
|
219
|
Hydroxychloroquin
|
90.944.000
|
90.944.000
|
0
|
12 tháng
|
220
|
Flunarizin
|
59.250.000
|
59.250.000
|
0
|
12 tháng
|
221
|
Sumatriptan
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
12 tháng
|
222
|
Bendamustin
|
143.640.000
|
143.640.000
|
0
|
12 tháng
|
223
|
Bendamustin
|
415.000.000
|
415.000.000
|
0
|
12 tháng
|
224
|
Bendamustin
|
201.600.000
|
201.600.000
|
0
|
12 tháng
|
225
|
Bortezomib
|
484.000.000
|
484.000.000
|
0
|
12 tháng
|
226
|
Capecitabin
|
2.806.860.000
|
2.806.860.000
|
0
|
12 tháng
|
227
|
Capecitabin
|
606.800.000
|
606.800.000
|
0
|
12 tháng
|
228
|
Carboplatin
|
439.038.600
|
439.038.600
|
0
|
12 tháng
|
229
|
Cisplatin
|
62.700.000
|
62.700.000
|
0
|
12 tháng
|
230
|
Cisplatin
|
57.394.260
|
57.394.260
|
0
|
12 tháng
|
231
|
Cisplatin
|
144.130.000
|
144.130.000
|
0
|
12 tháng
|
232
|
Cisplatin
|
124.960.000
|
124.960.000
|
0
|
12 tháng
|
233
|
Cyclophosphamid
|
27.904.240
|
27.904.240
|
0
|
12 tháng
|
234
|
Cyclophosphamid
|
78.356.880
|
78.356.880
|
0
|
12 tháng
|
235
|
Cytarabine
|
18.500.000
|
18.500.000
|
0
|
12 tháng
|
236
|
Docetaxel
|
315.000.000
|
315.000.000
|
0
|
12 tháng
|
237
|
Docetaxel
|
284.004.000
|
284.004.000
|
0
|
12 tháng
|
238
|
Docetaxel
|
109.408.090
|
109.408.090
|
0
|
12 tháng
|
239
|
Docetaxel
|
84.148.470
|
84.148.470
|
0
|
12 tháng
|
240
|
Docetaxel
|
79.896.600
|
79.896.600
|
0
|
12 tháng
|
241
|
Doxorubicin
|
25.542.000
|
25.542.000
|
0
|
12 tháng
|
242
|
Doxorubicin
|
16.493.400
|
16.493.400
|
0
|
12 tháng
|
243
|
Doxorubicin
|
4.180.000.000
|
4.180.000.000
|
0
|
12 tháng
|
244
|
Epirubicin Hydrochlorid
|
18.600.000
|
18.600.000
|
0
|
12 tháng
|
245
|
Epirubicin Hydrochlorid
|
49.050.000
|
49.050.000
|
0
|
12 tháng
|
246
|
Epirubicin hydrochlorid
|
48.750.000
|
48.750.000
|
0
|
12 tháng
|
247
|
Etoposid
|
24.199.560
|
24.199.560
|
0
|
12 tháng
|
248
|
Everolimus
|
49.219.000
|
49.219.000
|
0
|
12 tháng
|
249
|
Everolimus
|
93.986.000
|
93.986.000
|
0
|
12 tháng
|
250
|
Everolimus
|
140.980.000
|
140.980.000
|
0
|
12 tháng
|
251
|
Fluorouracil
|
80.850.000
|
80.850.000
|
0
|
12 tháng
|
252
|
Gemcitabin
|
87.588.670
|
87.588.670
|
0
|
12 tháng
|
253
|
Gemcitabin
|
53.200.000
|
53.200.000
|
0
|
12 tháng
|
254
|
Gemcitabin
|
45.675.840
|
45.675.840
|
0
|
12 tháng
|
255
|
Gemcitabin
|
32.000.000
|
32.000.000
|
0
|
12 tháng
|
256
|
Hydroxyurea
|
17.200.000
|
17.200.000
|
0
|
12 tháng
|
257
|
Ifosfamid
|
46.200.000
|
46.200.000
|
0
|
12 tháng
|
258
|
Ifosfamid
|
45.599.400
|
45.599.400
|
0
|
12 tháng
|
259
|
Irinotecan Hydroclorid Trihydrat
|
100.760.000
|
100.760.000
|
0
|
12 tháng
|
260
|
Irinotecan Hydroclorid Trihydrat
|
43.000.000
|
43.000.000
|
0
|
12 tháng
|
261
|
Mesna
|
5.436.450
|
5.436.450
|
0
|
12 tháng
|
262
|
Methotrexat
|
55.255.000
|
55.255.000
|
0
|
12 tháng
|
263
|
Oxaliplatin
|
186.480.000
|
186.480.000
|
0
|
12 tháng
|
264
|
Oxaliplatin
|
722.708.700
|
722.708.700
|
0
|
12 tháng
|
265
|
Paclitaxel (Công thức polymeric micelle của paclitaxel)
|
4.485.000.000
|
4.485.000.000
|
0
|
12 tháng
|
266
|
Paclitaxel (Công thức polymeric micelle của paclitaxel)
|
900.000.000
|
900.000.000
|
0
|
12 tháng
|
267
|
Pemetrexed
|
2.301.000.000
|
2.301.000.000
|
0
|
12 tháng
|
268
|
Pemetrexed
|
386.450.000
|
386.450.000
|
0
|
12 tháng
|
269
|
Pemetrexed
|
2.009.700.000
|
2.009.700.000
|
0
|
12 tháng
|
270
|
Pemetrexed
|
186.000.000
|
186.000.000
|
0
|
12 tháng
|
271
|
Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali
|
182.142.000
|
182.142.000
|
0
|
12 tháng
|
272
|
Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali
|
157.142.000
|
157.142.000
|
0
|
12 tháng
|
273
|
Tegafur + Uracil
|
71.100.000
|
71.100.000
|
0
|
12 tháng
|
274
|
Bevacizumab
|
4.756.087.000
|
4.756.087.000
|
0
|
12 tháng
|
275
|
Bevacizumab
|
3.780.000.000
|
3.780.000.000
|
0
|
12 tháng
|
276
|
Bevacizumab
|
6.080.489.800
|
6.080.489.800
|
0
|
12 tháng
|
277
|
Bevacizumab
|
5.071.500.000
|
5.071.500.000
|
0
|
12 tháng
|
278
|
Cetuximab
|
1.501.094.400
|
1.501.094.400
|
0
|
12 tháng
|
279
|
Imatinib
|
441.121.100
|
441.121.100
|
0
|
12 tháng
|
280
|
Imatinib
|
157.000.000
|
157.000.000
|
0
|
12 tháng
|
281
|
Rituximab
|
435.206.300
|
435.206.300
|
0
|
12 tháng
|
282
|
Rituximab
|
223.251.800
|
223.251.800
|
0
|
12 tháng
|
283
|
Rituximab
|
2.070.093.750
|
2.070.093.750
|
0
|
12 tháng
|
284
|
Rituximab
|
1.446.480.000
|
1.446.480.000
|
0
|
12 tháng
|
285
|
Sorafenib
|
862.500.000
|
862.500.000
|
0
|
12 tháng
|
286
|
Trastuzumab
|
2.066.400.000
|
2.066.400.000
|
0
|
12 tháng
|
287
|
Trastuzumab
|
1.659.000.000
|
1.659.000.000
|
0
|
12 tháng
|
288
|
Trastuzumab
|
1.576.260.000
|
1.576.260.000
|
0
|
12 tháng
|
289
|
Trastuzumab
|
1.379.700.000
|
1.379.700.000
|
0
|
12 tháng
|
290
|
Trastuzumab emtansine
|
635.476.800
|
635.476.800
|
0
|
12 tháng
|
291
|
Trastuzumab emtansine
|
508.329.150
|
508.329.150
|
0
|
12 tháng
|
292
|
Abiraterone acetate
|
279.000.000
|
279.000.000
|
0
|
12 tháng
|
293
|
Abiraterone acetate
|
243.756.000
|
243.756.000
|
0
|
12 tháng
|
294
|
Bicalutamid
|
27.500.000
|
27.500.000
|
0
|
12 tháng
|
295
|
Bicalutamid
|
26.070.000
|
26.070.000
|
0
|
12 tháng
|
296
|
Exemestan
|
48.960.000
|
48.960.000
|
0
|
12 tháng
|
297
|
Letrozole
|
41.500.000
|
41.500.000
|
0
|
12 tháng
|
298
|
Basiliximab
|
1.484.106.150
|
1.484.106.150
|
0
|
12 tháng
|
299
|
Lenalidomide
|
305.000.000
|
305.000.000
|
0
|
12 tháng
|
300
|
Mycophenolat acid
|
5.234.520.000
|
5.234.520.000
|
0
|
12 tháng
|
301
|
Mycophenolat mofetil
|
144.045.000
|
144.045.000
|
0
|
12 tháng
|
302
|
Tacrolimus
|
44.250.000
|
44.250.000
|
0
|
12 tháng
|
303
|
Thalidomid
|
71.040.000
|
71.040.000
|
0
|
12 tháng
|
304
|
Pamidronat
|
86.100.000
|
86.100.000
|
0
|
12 tháng
|
305
|
Pamidronat
|
106.400.000
|
106.400.000
|
0
|
12 tháng
|
306
|
Alfuzosin hydroclorid
|
916.400.000
|
916.400.000
|
0
|
12 tháng
|
307
|
Alfuzosin hydroclorid
|
1.084.986.000
|
1.084.986.000
|
0
|
12 tháng
|
308
|
Alfuzosin hydroclorid
|
1.191.900.000
|
1.191.900.000
|
0
|
12 tháng
|
309
|
Dutasterid
|
1.629.600.000
|
1.629.600.000
|
0
|
12 tháng
|
310
|
Dutasterid
|
1.188.000.000
|
1.188.000.000
|
0
|
12 tháng
|
311
|
Dutasterid
|
497.420.000
|
497.420.000
|
0
|
12 tháng
|
312
|
Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens)
|
906.653.000
|
906.653.000
|
0
|
12 tháng
|
313
|
Solifenacin succinate
|
44.400.000
|
44.400.000
|
0
|
12 tháng
|
314
|
Solifenacin succinate
|
45.730.000
|
45.730.000
|
0
|
12 tháng
|
315
|
Solifenacin succinate
|
26.174.400
|
26.174.400
|
0
|
12 tháng
|
316
|
Solifenacin succinate
|
102.000.000
|
102.000.000
|
0
|
12 tháng
|
317
|
Solifenacin succinate
|
91.200.000
|
91.200.000
|
0
|
12 tháng
|
318
|
Solifenacin succinate
|
34.530.300
|
34.530.300
|
0
|
12 tháng
|
319
|
Tamsulosin
|
1.235.100.000
|
1.235.100.000
|
0
|
12 tháng
|
320
|
Tamsulosin
|
288.190.000
|
288.190.000
|
0
|
12 tháng
|
321
|
Levodopa + Carbidopa
|
301.539.000
|
301.539.000
|
0
|
12 tháng
|
322
|
Levodopa + Carbidopa
|
272.475.000
|
272.475.000
|
0
|
12 tháng
|
323
|
Levodopa + Benserazide
|
209.160.000
|
209.160.000
|
0
|
12 tháng
|
324
|
Pramipexol
|
48.180.000
|
48.180.000
|
0
|
12 tháng
|
325
|
Trihexyphenidyl hydroclorid
|
2.185.000
|
2.185.000
|
0
|
12 tháng
|
326
|
Sắt fumarat + Acid Folic
|
93.150.000
|
93.150.000
|
0
|
12 tháng
|
327
|
Sắt sucrose
|
53.340.000
|
53.340.000
|
0
|
12 tháng
|
328
|
Sắt sucrose
|
47.520.000
|
47.520.000
|
0
|
12 tháng
|
329
|
Sắt sulfat + acid folic
|
310.541.000
|
310.541.000
|
0
|
12 tháng
|
330
|
Sắt sulfat + acid folic
|
62.100.000
|
62.100.000
|
0
|
12 tháng
|
331
|
Cilostazol
|
47.701.500
|
47.701.500
|
0
|
12 tháng
|
332
|
Cilostazol
|
51.600.000
|
51.600.000
|
0
|
12 tháng
|
333
|
Cilostazol
|
25.175.000
|
25.175.000
|
0
|
12 tháng
|
334
|
Enoxaparin natri
|
91.000.000
|
91.000.000
|
0
|
12 tháng
|
335
|
Enoxaparin natri
|
95.000.000
|
95.000.000
|
0
|
12 tháng
|
336
|
Phytomenadion (vitamin K1)
|
27.500.000
|
27.500.000
|
0
|
12 tháng
|
337
|
Phytomenadion (vitamin K1)
|
3.725.000
|
3.725.000
|
0
|
12 tháng
|
338
|
Tranexamic Acid
|
36.005.000
|
36.005.000
|
0
|
12 tháng
|
339
|
Tranexamic Acid
|
23.400.000
|
23.400.000
|
0
|
12 tháng
|
340
|
Warfarin natri
|
1.590.000
|
1.590.000
|
0
|
12 tháng
|
341
|
Albumin
|
5.850.000.000
|
5.850.000.000
|
0
|
12 tháng
|
342
|
Albumin
|
11.973.000.000
|
11.973.000.000
|
0
|
12 tháng
|
343
|
Albumin
|
8.238.750.000
|
8.238.750.000
|
0
|
12 tháng
|
344
|
Albumin
|
16.916.250.000
|
16.916.250.000
|
0
|
12 tháng
|
345
|
Human Albumin + Immunoglobulin
|
3.874.500.000
|
3.874.500.000
|
0
|
12 tháng
|
346
|
Succinylated Gelatin + Sodium clorid + Sodium hydroxid
|
58.000.000
|
58.000.000
|
0
|
12 tháng
|
347
|
Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch)
|
43.250.000
|
43.250.000
|
0
|
12 tháng
|
348
|
Deferasirox
|
434.159.500
|
434.159.500
|
0
|
12 tháng
|
349
|
Deferasirox
|
123.250.000
|
123.250.000
|
0
|
12 tháng
|
350
|
Deferipron
|
9.425.000
|
9.425.000
|
0
|
12 tháng
|
351
|
Deferipron
|
3.112.200
|
3.112.200
|
0
|
12 tháng
|
352
|
Erythropoietin
|
627.000.000
|
627.000.000
|
0
|
12 tháng
|
353
|
Erythropoietin
|
1.376.130.000
|
1.376.130.000
|
0
|
12 tháng
|
354
|
Erythropoietin
|
1.896.882.750
|
1.896.882.750
|
0
|
12 tháng
|
355
|
Erythropoietin
|
217.875.000
|
217.875.000
|
0
|
12 tháng
|
356
|
Filgrastim
|
99.629.000
|
99.629.000
|
0
|
12 tháng
|
357
|
Filgrastim
|
66.000.000
|
66.000.000
|
0
|
12 tháng
|
358
|
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
|
957.180.000
|
957.180.000
|
0
|
12 tháng
|
359
|
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
|
3.052.350.000
|
3.052.350.000
|
0
|
12 tháng
|
360
|
Pegfilgrastim
|
4.151.000.000
|
4.151.000.000
|
0
|
12 tháng
|
361
|
Pegfilgrastim
|
2.994.950.000
|
2.994.950.000
|
0
|
12 tháng
|
362
|
Diltiazem
|
60.720.000
|
60.720.000
|
0
|
12 tháng
|
363
|
Nitroglycerin
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
12 tháng
|
364
|
Nitroglycerin
|
155.925.000
|
155.925.000
|
0
|
12 tháng
|
365
|
Isosorbid
(dinitrat hoặc mononitrat)
|
255.200.000
|
255.200.000
|
0
|
12 tháng
|
366
|
Isosorbid
(dinitrat hoặc mononitrat)
|
382.950.000
|
382.950.000
|
0
|
12 tháng
|
367
|
Nicorandil
|
145.383.000
|
145.383.000
|
0
|
12 tháng
|
368
|
Nicorandil
|
77.658.000
|
77.658.000
|
0
|
12 tháng
|
369
|
Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid)
|
722.800.000
|
722.800.000
|
0
|
12 tháng
|
370
|
Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid)
|
126.381.000
|
126.381.000
|
0
|
12 tháng
|
371
|
Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid)
|
107.223.000
|
107.223.000
|
0
|
12 tháng
|
372
|
Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid)
|
117.980.000
|
117.980.000
|
0
|
12 tháng
|
373
|
Trimetazidine dihydrochloride
|
1.184.790.000
|
1.184.790.000
|
0
|
12 tháng
|
374
|
Adenosin triphosphat
|
68.000.000
|
68.000.000
|
0
|
12 tháng
|
375
|
Adenosin triphosphat
|
64.000.000
|
64.000.000
|
0
|
12 tháng
|
376
|
Amiodaron hydrochlorid
|
38.400.000
|
38.400.000
|
0
|
12 tháng
|
377
|
Verapamil hydrochloride
|
240.000.000
|
240.000.000
|
0
|
12 tháng
|
378
|
Amlodipin
|
48.405.000
|
48.405.000
|
0
|
12 tháng
|
379
|
Amlodipin
|
46.561.000
|
46.561.000
|
0
|
12 tháng
|
380
|
Amlodipin + Atorvastatin
|
1.502.323.200
|
1.502.323.200
|
0
|
12 tháng
|
381
|
Amlodipin + Atorvastatin
|
340.400.000
|
340.400.000
|
0
|
12 tháng
|
382
|
Amlodipin + Atorvastatin
|
318.780.000
|
318.780.000
|
0
|
12 tháng
|
383
|
Amlodipin + Losartan kali
|
5.549.100.000
|
5.549.100.000
|
0
|
12 tháng
|
384
|
Amlodipin + Losartan kali
|
2.756.000.000
|
2.756.000.000
|
0
|
12 tháng
|
385
|
Amlodipin + Indapamid
|
67.324.500
|
67.324.500
|
0
|
12 tháng
|
386
|
Perindopril arginine + Indapamide + Amlodipin
|
316.609.000
|
316.609.000
|
0
|
12 tháng
|
387
|
Telmisartan + Amlodipin
|
4.381.182.000
|
4.381.182.000
|
0
|
12 tháng
|
388
|
Telmisartan + Amlodipin
|
990.711.000
|
990.711.000
|
0
|
12 tháng
|
389
|
Valsartan + Amlodipin
|
1.048.635.000
|
1.048.635.000
|
0
|
12 tháng
|
390
|
Valsartan + Amlodipin
|
924.000.000
|
924.000.000
|
0
|
12 tháng
|
391
|
Amlodipin + Valsartan + Hydrochlorothiazide
|
87.818.950
|
87.818.950
|
0
|
12 tháng
|
392
|
Amlodipin + Valsartan + Hydrochlorothiazide
|
86.008.250
|
86.008.250
|
0
|
12 tháng
|
393
|
Bisoprolol fumarat
|
553.230.000
|
553.230.000
|
0
|
12 tháng
|
394
|
Bisoprolol fumarat
|
246.675.000
|
246.675.000
|
0
|
12 tháng
|
395
|
Bisoprolol fumarat
|
242.880.000
|
242.880.000
|
0
|
12 tháng
|
396
|
Bisoprolol fumarat
|
125.250.000
|
125.250.000
|
0
|
12 tháng
|
397
|
Bisoprolol fumarat
|
59.256.000
|
59.256.000
|
0
|
12 tháng
|
398
|
Bisoprolol fumarat
|
30.862.500
|
30.862.500
|
0
|
12 tháng
|
399
|
Bisoprolol fumarat
|
30.862.500
|
30.862.500
|
0
|
12 tháng
|
400
|
Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid
|
39.600.000
|
39.600.000
|
0
|
12 tháng
|
401
|
Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid
|
163.920.000
|
163.920.000
|
0
|
12 tháng
|
402
|
Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid
|
22.500.000
|
22.500.000
|
0
|
12 tháng
|
403
|
Candesartan cilexetil
|
30.710.000
|
30.710.000
|
0
|
12 tháng
|
404
|
Carvedilol
|
17.050.000
|
17.050.000
|
0
|
12 tháng
|
405
|
Carvedilol
|
3.978.000
|
3.978.000
|
0
|
12 tháng
|
406
|
Carvedilol
|
59.994.000
|
59.994.000
|
0
|
12 tháng
|
407
|
Carvedilol
|
17.160.000
|
17.160.000
|
0
|
12 tháng
|
408
|
Cilnidipin
|
13.104.000
|
13.104.000
|
0
|
12 tháng
|
409
|
Felodipin + Metoprolol succinat
|
47.334.400
|
47.334.400
|
0
|
12 tháng
|
410
|
Imidapril hydroclorid
|
49.880.000
|
49.880.000
|
0
|
12 tháng
|
411
|
Imidapril hydroclorid
|
14.964.000
|
14.964.000
|
0
|
12 tháng
|
412
|
Imidapril hydroclorid
|
72.660.000
|
72.660.000
|
0
|
12 tháng
|
413
|
Imidapril hydroclorid
|
128.020.000
|
128.020.000
|
0
|
12 tháng
|
414
|
Imidapril hydroclorid
|
23.701.000
|
23.701.000
|
0
|
12 tháng
|
415
|
Indapamid
|
7.200.000
|
7.200.000
|
0
|
12 tháng
|
416
|
Indapamid
|
21.470.000
|
21.470.000
|
0
|
12 tháng
|
417
|
Indapamid
|
8.424.150
|
8.424.150
|
0
|
12 tháng
|
418
|
Irbesartan
|
39.270.000
|
39.270.000
|
0
|
12 tháng
|
419
|
Irbesartan
|
17.594.500
|
17.594.500
|
0
|
12 tháng
|
420
|
Irbesartan
|
2.080.000.000
|
2.080.000.000
|
0
|
12 tháng
|
421
|
Irbesartan + Hydroclorothiazid
|
21.344.400
|
21.344.400
|
0
|
12 tháng
|
422
|
Irbesartan + Hydroclorothiazid
|
13.083.000
|
13.083.000
|
0
|
12 tháng
|
423
|
Irbesartan + Hydroclorothiazid
|
5.062.500
|
5.062.500
|
0
|
12 tháng
|
424
|
Lercanidipin hydroclorid
|
54.810.000
|
54.810.000
|
0
|
12 tháng
|
425
|
Lisinopril
|
24.318.000
|
24.318.000
|
0
|
12 tháng
|
426
|
Lisinopril + Hydroclorothiazid
|
38.850.000
|
38.850.000
|
0
|
12 tháng
|
427
|
Losartan kali
|
1.409.100.000
|
1.409.100.000
|
0
|
12 tháng
|
428
|
Losartan kali
|
338.800.000
|
338.800.000
|
0
|
12 tháng
|
429
|
Losartan kali
|
646.800.000
|
646.800.000
|
0
|
12 tháng
|
430
|
Nebivolol
|
331.515.000
|
331.515.000
|
0
|
12 tháng
|
431
|
Nicardipin
|
410.000.000
|
410.000.000
|
0
|
12 tháng
|
432
|
Nicardipin
|
337.680.000
|
337.680.000
|
0
|
12 tháng
|
433
|
Nifedipin
|
403.480.000
|
403.480.000
|
0
|
12 tháng
|
434
|
Perindopril arginin
|
68.250.000
|
68.250.000
|
0
|
12 tháng
|
435
|
Perindopril
+ Amlodipin
|
60.738.000
|
60.738.000
|
0
|
12 tháng
|
436
|
Perindopril arginine + Amlodipin
|
79.068.000
|
79.068.000
|
0
|
12 tháng
|
437
|
Perindopril arginine + Amlodipine
|
238.400.000
|
238.400.000
|
0
|
12 tháng
|
438
|
Perindopril arginine + Amlodipine
|
461.230.000
|
461.230.000
|
0
|
12 tháng
|
439
|
Perindopril arginine + Indapamide
|
210.600.000
|
210.600.000
|
0
|
12 tháng
|
440
|
Perindopril arginine + Indapamide
|
150.480.000
|
150.480.000
|
0
|
12 tháng
|
441
|
Perindopril tert-butylamin + Indapamid
|
32.204.900
|
32.204.900
|
0
|
12 tháng
|
442
|
Ramipril
|
31.579.800
|
31.579.800
|
0
|
12 tháng
|
443
|
Telmisartan
|
532.000.000
|
532.000.000
|
0
|
12 tháng
|
444
|
Telmisartan
|
68.460.000
|
68.460.000
|
0
|
12 tháng
|
445
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
839.424.600
|
839.424.600
|
0
|
12 tháng
|
446
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
127.200.000
|
127.200.000
|
0
|
12 tháng
|
447
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
400.680.000
|
400.680.000
|
0
|
12 tháng
|
448
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
69.377.000
|
69.377.000
|
0
|
12 tháng
|
449
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
1.047.000.000
|
1.047.000.000
|
0
|
12 tháng
|
450
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
557.168.000
|
557.168.000
|
0
|
12 tháng
|
451
|
Telmisartan + hydroclorothiazid
|
104.017.200
|
104.017.200
|
0
|
12 tháng
|
452
|
Valsartan
|
106.794.000
|
106.794.000
|
0
|
12 tháng
|
453
|
Valsartan
|
47.353.500
|
47.353.500
|
0
|
12 tháng
|
454
|
Valsartan
|
32.680.000
|
32.680.000
|
0
|
12 tháng
|
455
|
Valsartan
|
13.330.000
|
13.330.000
|
0
|
12 tháng
|
456
|
Valsartan + Hydroclorothiazid
|
44.941.500
|
44.941.500
|
0
|
12 tháng
|
457
|
Valsartan + Hydroclorothiazid
|
4.922.500
|
4.922.500
|
0
|
12 tháng
|
458
|
Heptaminol HCl
|
1.200.000
|
1.200.000
|
0
|
12 tháng
|
459
|
Digoxin
|
7.560.000
|
7.560.000
|
0
|
12 tháng
|
460
|
Digoxin
|
3.680.000
|
3.680.000
|
0
|
12 tháng
|
461
|
Digoxin
|
2.940.000
|
2.940.000
|
0
|
12 tháng
|
462
|
Ivabradin
|
298.000.000
|
298.000.000
|
0
|
12 tháng
|
463
|
Ivabradin
|
112.000.000
|
112.000.000
|
0
|
12 tháng
|
464
|
Ivabradin
|
368.852.400
|
368.852.400
|
0
|
12 tháng
|
465
|
Ivabradin
|
221.400.000
|
221.400.000
|
0
|
12 tháng
|
466
|
Ivabradin
|
189.420.000
|
189.420.000
|
0
|
12 tháng
|
467
|
Acenocoumarol
|
156.065.000
|
156.065.000
|
0
|
12 tháng
|
468
|
Acenocoumarol
|
20.384.000
|
20.384.000
|
0
|
12 tháng
|
469
|
Acenocoumarol
|
2.037.000
|
2.037.000
|
0
|
12 tháng
|
470
|
Acetylsalicylic acid
|
38.742.000
|
38.742.000
|
0
|
12 tháng
|
471
|
Acetylsalicylic acid + Clopidogrel
|
40.500.000
|
40.500.000
|
0
|
12 tháng
|
472
|
Clopidogrel
|
461.700.000
|
461.700.000
|
0
|
12 tháng
|
473
|
Clopidogrel
|
246.240.000
|
246.240.000
|
0
|
12 tháng
|
474
|
Fondaparinux sodium
|
14.000.000
|
14.000.000
|
0
|
12 tháng
|
475
|
Rivaroxaban
|
623.500.000
|
623.500.000
|
0
|
12 tháng
|
476
|
Rivaroxaban
|
476.847.000
|
476.847.000
|
0
|
12 tháng
|
477
|
Rivaroxaban
|
689.130.000
|
689.130.000
|
0
|
12 tháng
|
478
|
Rivaroxaban
|
661.884.000
|
661.884.000
|
0
|
12 tháng
|
479
|
Rivaroxaban
|
46.400.000
|
46.400.000
|
0
|
12 tháng
|
480
|
Rivaroxaban
|
1.396.640.000
|
1.396.640.000
|
0
|
12 tháng
|
481
|
Rivaroxaban
|
1.400.000.000
|
1.400.000.000
|
0
|
12 tháng
|
482
|
Ticagrelor
|
396.825.000
|
396.825.000
|
0
|
12 tháng
|
483
|
Atorvastatin
|
525.000.000
|
525.000.000
|
0
|
12 tháng
|
484
|
Atorvastatin
|
75.561.000
|
75.561.000
|
0
|
12 tháng
|
485
|
Atorvastatin
|
37.288.000
|
37.288.000
|
0
|
12 tháng
|
486
|
Atorvastatin + ezetimibe
|
1.041.600.000
|
1.041.600.000
|
0
|
12 tháng
|
487
|
Atorvastatin + ezetimibe
|
495.600.000
|
495.600.000
|
0
|
12 tháng
|
488
|
Atorvastatin + Ezetimibe
|
1.575.000.000
|
1.575.000.000
|
0
|
12 tháng
|
489
|
Atorvastatin + Ezetimibe
|
1.367.100.000
|
1.367.100.000
|
0
|
12 tháng
|
490
|
Fenofibrat
|
161.000.000
|
161.000.000
|
0
|
12 tháng
|
491
|
Fenofibrat
|
151.725.000
|
151.725.000
|
0
|
12 tháng
|
492
|
Fenofibrat
|
88.200.000
|
88.200.000
|
0
|
12 tháng
|
493
|
Fenofibrat dạng Lidose
|
171.100.000
|
171.100.000
|
0
|
12 tháng
|
494
|
Simvastatin + ezetimibe
|
397.760.000
|
397.760.000
|
0
|
12 tháng
|
495
|
Simvastatin + ezetimibe
|
113.000.000
|
113.000.000
|
0
|
12 tháng
|
496
|
Simvastatin + ezetimibe
|
266.400.000
|
266.400.000
|
0
|
12 tháng
|
497
|
Simvastatin + ezetimibe
|
176.400.000
|
176.400.000
|
0
|
12 tháng
|
498
|
Bosentan
|
37.884.000
|
37.884.000
|
0
|
12 tháng
|
499
|
Naftidrofuryl oxalat
|
13.404.000
|
13.404.000
|
0
|
12 tháng
|
500
|
Nimodipin
|
117.200.000
|
117.200.000
|
0
|
12 tháng
|
501
|
Nimodipin
|
54.000.000
|
54.000.000
|
0
|
12 tháng
|
502
|
Nimodipin
|
31.500.000
|
31.500.000
|
0
|
12 tháng
|
503
|
Succinic acid
+ Nicotinamide
+ Inosine
+ Riboflavin sodium phosphate
|
464.400.000
|
464.400.000
|
0
|
12 tháng
|
504
|
Sulbutiamin
|
9.891.000
|
9.891.000
|
0
|
12 tháng
|
505
|
Adapalen
|
20.650.000
|
20.650.000
|
0
|
12 tháng
|
506
|
Calcipotriol + Betamethason
|
144.375.000
|
144.375.000
|
0
|
12 tháng
|
507
|
Capsaicin
|
295.000.000
|
295.000.000
|
0
|
12 tháng
|
508
|
Clobetasol Propionat
|
15.750.000
|
15.750.000
|
0
|
12 tháng
|
509
|
Fusidic Acid
|
21.550.000
|
21.550.000
|
0
|
12 tháng
|
510
|
Fusidic acid + Betamethason
|
49.170.000
|
49.170.000
|
0
|
12 tháng
|
511
|
Fusidic acid + Hydrocortison acetat
|
29.000.000
|
29.000.000
|
0
|
12 tháng
|
512
|
Mometason furoat
|
87.000.000
|
87.000.000
|
0
|
12 tháng
|
513
|
Mupirocin
|
30.900.000
|
30.900.000
|
0
|
12 tháng
|
514
|
Dung dịch Oxy già
|
5.670.000
|
5.670.000
|
0
|
12 tháng
|
515
|
Betamethason
+Acid salicylic
|
16.200.000
|
16.200.000
|
0
|
12 tháng
|
516
|
Secukinumab
|
3.753.600.000
|
3.753.600.000
|
0
|
12 tháng
|
517
|
Tacrolimus
|
9.880.000
|
9.880.000
|
0
|
12 tháng
|
518
|
Ethyl Este của acid béo iod hóa trong hạt dầu thuốc phiện
|
1.178.000.000
|
1.178.000.000
|
0
|
12 tháng
|
519
|
Acid Gadoteric
|
910.000.000
|
910.000.000
|
0
|
12 tháng
|
520
|
Povidon Iodin
|
11.595.360
|
11.595.360
|
0
|
12 tháng
|
521
|
Natri Clorid
|
199.449.600
|
199.449.600
|
0
|
12 tháng
|
522
|
Natri Clorid
|
359.856.000
|
359.856.000
|
0
|
12 tháng
|
523
|
Natri Clorid
|
109.242.000
|
109.242.000
|
0
|
12 tháng
|
524
|
Aluminum hydroxide
|
11.253.000
|
11.253.000
|
0
|
12 tháng
|
525
|
Bismuth
|
120.260.700
|
120.260.700
|
0
|
12 tháng
|
526
|
Guaiazulen + dimethicon
|
48.000.000
|
48.000.000
|
0
|
12 tháng
|
527
|
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
|
600.000.000
|
600.000.000
|
0
|
12 tháng
|
528
|
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
|
330.000.000
|
330.000.000
|
0
|
12 tháng
|
529
|
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd tương đương nhôm oxyd + Simethicon
|
670.320.000
|
670.320.000
|
0
|
12 tháng
|
530
|
Magnesium hydroxide +
nhôm hydroxid +simethicon
|
1.218.000.000
|
1.218.000.000
|
0
|
12 tháng
|
531
|
Rabeprazol natri
|
75.660.000
|
75.660.000
|
0
|
12 tháng
|
532
|
Rabeprazol natri
|
451.500.000
|
451.500.000
|
0
|
12 tháng
|
533
|
Rabeprazol natri
|
24.192.000
|
24.192.000
|
0
|
12 tháng
|
534
|
Rabeprazol natri
|
23.585.000
|
23.585.000
|
0
|
12 tháng
|
535
|
Rabeprazol natri
|
672.000.000
|
672.000.000
|
0
|
12 tháng
|
536
|
Rebamipid
|
43.400.000
|
43.400.000
|
0
|
12 tháng
|
537
|
Rebamipid
|
56.000.000
|
56.000.000
|
0
|
12 tháng
|
538
|
Rebamipid
|
13.400.000
|
13.400.000
|
0
|
12 tháng
|
539
|
Sucralfat
|
210.000.000
|
210.000.000
|
0
|
12 tháng
|
540
|
Sucralfate
|
1.419.600.000
|
1.419.600.000
|
0
|
12 tháng
|
541
|
Domperidon
|
8.800.000
|
8.800.000
|
0
|
12 tháng
|
542
|
Granisetron hydroclorid
|
8.540.000
|
8.540.000
|
0
|
12 tháng
|
543
|
Metoclopramid
|
96.560.000
|
96.560.000
|
0
|
12 tháng
|
544
|
Metoclopramid
|
8.223.600
|
8.223.600
|
0
|
12 tháng
|
545
|
Ondansetron
|
737.000.000
|
737.000.000
|
0
|
12 tháng
|
546
|
Ondansetron
|
513.630.000
|
513.630.000
|
0
|
12 tháng
|
547
|
Ondansetron
|
95.836.000
|
95.836.000
|
0
|
12 tháng
|
548
|
Ondansetron
|
92.950.000
|
92.950.000
|
0
|
12 tháng
|
549
|
Palonosetron
|
333.900.000
|
333.900.000
|
0
|
12 tháng
|
550
|
Palonosetron
|
260.000.000
|
260.000.000
|
0
|
12 tháng
|
551
|
Palonosetron
|
188.800.000
|
188.800.000
|
0
|
12 tháng
|
552
|
Drotaverin hydrochloride
|
11.440.000
|
11.440.000
|
0
|
12 tháng
|
553
|
Drotaverin hydrochloride
|
32.700.000
|
32.700.000
|
0
|
12 tháng
|
554
|
Drotaverin hydrochloride
|
73.500.000
|
73.500.000
|
0
|
12 tháng
|
555
|
Drotaverin hydrochloride
|
33.810.000
|
33.810.000
|
0
|
12 tháng
|
556
|
Mebeverin hydroclorid
|
372.600.000
|
372.600.000
|
0
|
12 tháng
|
557
|
Papaverin HCl
|
258.000
|
258.000
|
0
|
12 tháng
|
558
|
Macrogol
|
315.421.200
|
315.421.200
|
0
|
12 tháng
|
559
|
Macrogol
|
306.680.000
|
306.680.000
|
0
|
12 tháng
|
560
|
Macrogol + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali Clorid
|
164.994.500
|
164.994.500
|
0
|
12 tháng
|
561
|
Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
|
149.500.000
|
149.500.000
|
0
|
12 tháng
|
562
|
Bacillus subtilis
|
128.850.000
|
128.850.000
|
0
|
12 tháng
|
563
|
Bacillus subtilis
|
367.500.000
|
367.500.000
|
0
|
12 tháng
|
564
|
Bacillus clausii
|
213.986.400
|
213.986.400
|
0
|
12 tháng
|
565
|
Bacillus clausii
|
125.624.100
|
125.624.100
|
0
|
12 tháng
|
566
|
Berberin
|
3.137.400
|
3.137.400
|
0
|
12 tháng
|
567
|
Diosmectit
|
114.675.000
|
114.675.000
|
0
|
12 tháng
|
568
|
Diosmectit
|
30.135.000
|
30.135.000
|
0
|
12 tháng
|
569
|
Saccharomyces boulardii
|
162.000.000
|
162.000.000
|
0
|
12 tháng
|
570
|
Ginkgo biloba + Troxerutin + Heptaminol hydrochloride
|
28.900.000
|
28.900.000
|
0
|
12 tháng
|
571
|
Ginkgo biloba + Troxerutin + Heptaminol hydrochloride
|
31.588.000
|
31.588.000
|
0
|
12 tháng
|
572
|
Diosmin
|
3.643.833.600
|
3.643.833.600
|
0
|
12 tháng
|
573
|
Diosmin
|
3.504.600.000
|
3.504.600.000
|
0
|
12 tháng
|
574
|
Diosmin
|
2.940.300.000
|
2.940.300.000
|
0
|
12 tháng
|
575
|
Diosmin + Hesperidin
|
227.942.000
|
227.942.000
|
0
|
12 tháng
|
576
|
Diosmin + Hesperidin
|
141.760.000
|
141.760.000
|
0
|
12 tháng
|
577
|
Diosmin + Hesperidin
|
76.050.000
|
76.050.000
|
0
|
12 tháng
|
578
|
Diosmin + Hesperidin
|
100.488.000
|
100.488.000
|
0
|
12 tháng
|
579
|
Amylase+ Lipase+ Protease
|
78.107.100
|
78.107.100
|
0
|
12 tháng
|
580
|
Amylase+ Lipase+ Protease
|
603.000.000
|
603.000.000
|
0
|
12 tháng
|
581
|
Citrulline Malate
|
38.885.000
|
38.885.000
|
0
|
12 tháng
|
582
|
Itoprid hydrochlorid
|
575.000.000
|
575.000.000
|
0
|
12 tháng
|
583
|
Itoprid hydrochlorid
|
284.950.000
|
284.950.000
|
0
|
12 tháng
|
584
|
Itoprid hydrochlorid
|
187.580.000
|
187.580.000
|
0
|
12 tháng
|
585
|
L-Ornithin - L- aspartat
|
918.000.000
|
918.000.000
|
0
|
12 tháng
|
586
|
Mesalazine
|
318.223.200
|
318.223.200
|
0
|
12 tháng
|
587
|
Mesalazine
|
391.050.000
|
391.050.000
|
0
|
12 tháng
|
588
|
Mesalazine
|
383.625.000
|
383.625.000
|
0
|
12 tháng
|
589
|
Octreotid
|
146.742.750
|
146.742.750
|
0
|
12 tháng
|
590
|
Octreotid
|
136.950.000
|
136.950.000
|
0
|
12 tháng
|
591
|
Octreotid
|
322.237.272
|
322.237.272
|
0
|
12 tháng
|
592
|
Simethicon
|
53.300.000
|
53.300.000
|
0
|
12 tháng
|
593
|
Silymarin
|
479.220.000
|
479.220.000
|
0
|
12 tháng
|
594
|
Terlipressin Acetate
|
74.487.000
|
74.487.000
|
0
|
12 tháng
|
595
|
Trimebutin maleate
|
21.403.200
|
21.403.200
|
0
|
12 tháng
|
596
|
Ursodeoxycholic acid
|
303.050.000
|
303.050.000
|
0
|
12 tháng
|
597
|
Ursodeoxycholic acid
|
124.120.000
|
124.120.000
|
0
|
12 tháng
|
598
|
Ursodeoxycholic acid
|
65.450.000
|
65.450.000
|
0
|
12 tháng
|
599
|
Otilonium bromid
|
72.570.000
|
72.570.000
|
0
|
12 tháng
|
600
|
Betamethason dipropionat + Betamethasone sodium phosphate
|
24.857.820
|
24.857.820
|
0
|
12 tháng
|
601
|
Dexamethason
|
223.200.000
|
223.200.000
|
0
|
12 tháng
|
602
|
Dexamethason
|
8.268.500
|
8.268.500
|
0
|
12 tháng
|
603
|
Fluocinolon acetonid
|
86.100.000
|
86.100.000
|
0
|
12 tháng
|
604
|
Prednisolon
|
108.900.000
|
108.900.000
|
0
|
12 tháng
|
605
|
Dapagliflozin
|
2.665.000.000
|
2.665.000.000
|
0
|
12 tháng
|
606
|
Metformin hydrochlorid + Glibenclamid
|
46.953.000
|
46.953.000
|
0
|
12 tháng
|
607
|
Metformin hydrochlorid + Glibenclamid
|
26.535.000
|
26.535.000
|
0
|
12 tháng
|
608
|
Metformin hydrochlorid + Glibenclamid
|
29.280.000
|
29.280.000
|
0
|
12 tháng
|
609
|
Gliclazid
|
126.304.500
|
126.304.500
|
0
|
12 tháng
|
610
|
Gliclazid
|
35.720.900
|
35.720.900
|
0
|
12 tháng
|
611
|
Metformin hydrochlorid + Gliclazid
|
836.250.000
|
836.250.000
|
0
|
12 tháng
|
612
|
Glimepiride
|
31.200.000
|
31.200.000
|
0
|
12 tháng
|
613
|
Metformin hydrochloride + Glimepirid
|
531.000.000
|
531.000.000
|
0
|
12 tháng
|
614
|
Metformin hydrochloride + Glimepirid
|
442.323.000
|
442.323.000
|
0
|
12 tháng
|
615
|
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
|
56.100.000
|
56.100.000
|
0
|
12 tháng
|
616
|
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
|
9.120.000
|
9.120.000
|
0
|
12 tháng
|
617
|
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn
|
9.900.000
|
9.900.000
|
0
|
12 tháng
|
618
|
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
|
55.800.000
|
55.800.000
|
0
|
12 tháng
|
619
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
1.800.900.000
|
1.800.900.000
|
0
|
12 tháng
|
620
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
1.787.850.000
|
1.787.850.000
|
0
|
12 tháng
|
621
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
159.600.000
|
159.600.000
|
0
|
12 tháng
|
622
|
Insulin người trộn, hỗn hợp
|
159.600.000
|
159.600.000
|
0
|
12 tháng
|
623
|
Linagliptin
|
877.250.000
|
877.250.000
|
0
|
12 tháng
|
624
|
Metformin hydroclorid
|
121.440.000
|
121.440.000
|
0
|
12 tháng
|
625
|
Metformin hydroclorid
|
63.270.000
|
63.270.000
|
0
|
12 tháng
|
626
|
Metformin hydroclorid
|
36.563.400
|
36.563.400
|
0
|
12 tháng
|
627
|
Metformin hydroclorid
|
34.632.000
|
34.632.000
|
0
|
12 tháng
|
628
|
Metformin hydroclorid
|
510.000.000
|
510.000.000
|
0
|
12 tháng
|
629
|
Sitagliptin
|
631.851.500
|
631.851.500
|
0
|
12 tháng
|
630
|
Sitagliptin
|
458.780.000
|
458.780.000
|
0
|
12 tháng
|
631
|
Sitagliptin
|
118.455.000
|
118.455.000
|
0
|
12 tháng
|
632
|
Sitagliptin
|
623.875.000
|
623.875.000
|
0
|
12 tháng
|
633
|
Sitagliptin
|
171.350.000
|
171.350.000
|
0
|
12 tháng
|
634
|
Sitagliptin + Metformin hydroclorid
|
3.339.000.000
|
3.339.000.000
|
0
|
12 tháng
|
635
|
Levothyroxine natri
|
27.766.500
|
27.766.500
|
0
|
12 tháng
|
636
|
Levothyroxine natri
|
18.669.000
|
18.669.000
|
0
|
12 tháng
|
637
|
Thiamazol
|
35.420.000
|
35.420.000
|
0
|
12 tháng
|
638
|
Thiamazol
|
12.978.000
|
12.978.000
|
0
|
12 tháng
|
639
|
Immuno globulin
|
2.875.000.000
|
2.875.000.000
|
0
|
12 tháng
|
640
|
Immuno globulin
|
1.315.000.000
|
1.315.000.000
|
0
|
12 tháng
|
641
|
Huyết thanh kháng uốn ván (SAT)
|
99.788.850
|
99.788.850
|
0
|
12 tháng
|
642
|
Baclofen
|
12.240.000
|
12.240.000
|
0
|
12 tháng
|
643
|
Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum)
|
176.032.500
|
176.032.500
|
0
|
12 tháng
|
644
|
Eperison hydroclorid
|
160.844.000
|
160.844.000
|
0
|
12 tháng
|
645
|
Eperison hydroclorid
|
81.844.000
|
81.844.000
|
0
|
12 tháng
|
646
|
Pyridostigmin
|
13.812.500
|
13.812.500
|
0
|
12 tháng
|
647
|
Pyridostigmin
|
7.166.250
|
7.166.250
|
0
|
12 tháng
|
648
|
Thiocolchicosid
|
19.840.000
|
19.840.000
|
0
|
12 tháng
|
649
|
Acetazolamid
|
9.740.000
|
9.740.000
|
0
|
12 tháng
|
650
|
Brinzolamide + Timolol maleat
|
155.400.000
|
155.400.000
|
0
|
12 tháng
|
651
|
Carbomer
|
11.200.000
|
11.200.000
|
0
|
12 tháng
|
652
|
Cyclosporin
|
179.060.000
|
179.060.000
|
0
|
12 tháng
|
653
|
Fluorometholone
|
7.125.300
|
7.125.300
|
0
|
12 tháng
|
654
|
Glycerin
|
5.040.000
|
5.040.000
|
0
|
12 tháng
|
655
|
Indomethacin
|
68.000.000
|
68.000.000
|
0
|
12 tháng
|
656
|
Latanoprost
|
72.000.000
|
72.000.000
|
0
|
12 tháng
|
657
|
Natri Carboxymethyl Cellulose
|
769.224.000
|
769.224.000
|
0
|
12 tháng
|
658
|
Natri Carboxymethyl Cellulose + Glycerin
|
111.600.000
|
111.600.000
|
0
|
12 tháng
|
659
|
Natri Carboxymethyl Cellulose + Glycerin
|
165.700.000
|
165.700.000
|
0
|
12 tháng
|
660
|
Natri clorid
|
26.400.000
|
26.400.000
|
0
|
12 tháng
|
661
|
Natri Diquafosol
|
67.431.000
|
67.431.000
|
0
|
12 tháng
|
662
|
Natri hyaluronat
|
1.103.625.000
|
1.103.625.000
|
0
|
12 tháng
|
663
|
Natri hyaluronat
|
264.000.000
|
264.000.000
|
0
|
12 tháng
|
664
|
Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol
|
1.682.800.000
|
1.682.800.000
|
0
|
12 tháng
|
665
|
Ranibizumab
|
1.443.752.420
|
1.443.752.420
|
0
|
12 tháng
|
666
|
Ranibizumab
|
1.575.002.640
|
1.575.002.640
|
0
|
12 tháng
|
667
|
Travoprost
|
201.840.000
|
201.840.000
|
0
|
12 tháng
|
668
|
Travoprost + Timolol
|
256.000.000
|
256.000.000
|
0
|
12 tháng
|
669
|
Tropicamid + Phenylephrine
|
8.100.000
|
8.100.000
|
0
|
12 tháng
|
670
|
Betahistin dihydrochlorid
|
648.826.200
|
648.826.200
|
0
|
12 tháng
|
671
|
Betahistin dihydrochlorid
|
270.072.000
|
270.072.000
|
0
|
12 tháng
|
672
|
Betahistin dihydrochlorid
|
71.075.400
|
71.075.400
|
0
|
12 tháng
|
673
|
Betahistin dihydrochlorid
|
447.150.000
|
447.150.000
|
0
|
12 tháng
|
674
|
Betahistin dihydrochlorid
|
186.750.000
|
186.750.000
|
0
|
12 tháng
|
675
|
Acid Boric
|
2.898.000
|
2.898.000
|
0
|
12 tháng
|
676
|
Fluticason furoat
|
84.863.590
|
84.863.590
|
0
|
12 tháng
|
677
|
Fluticason propionat
|
1.008.855.320
|
1.008.855.320
|
0
|
12 tháng
|
678
|
Naphazolin nitrat
|
2.277.600
|
2.277.600
|
0
|
12 tháng
|
679
|
Rifamycin natrri
|
81.000.000
|
81.000.000
|
0
|
12 tháng
|
680
|
Rifamycin natrri
|
71.500.000
|
71.500.000
|
0
|
12 tháng
|
681
|
Tyrothricin + Benzalkonium + Benzocain
|
103.920.000
|
103.920.000
|
0
|
12 tháng
|
682
|
Xylometazolin
|
27.000.000
|
27.000.000
|
0
|
12 tháng
|
683
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
4.839.218.200
|
4.839.218.200
|
0
|
12 tháng
|
684
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
801.000.000
|
801.000.000
|
0
|
12 tháng
|
685
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
4.159.069.600
|
4.159.069.600
|
0
|
12 tháng
|
686
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
1.085.800.000
|
1.085.800.000
|
0
|
12 tháng
|
687
|
Dung dịch lọc màng bụng
|
250.169.600
|
250.169.600
|
0
|
12 tháng
|
688
|
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
|
2.520.000.000
|
2.520.000.000
|
0
|
12 tháng
|
689
|
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
|
1.925.000.000
|
1.925.000.000
|
0
|
12 tháng
|
690
|
Etifoxin hydroclorid
|
5.610.000
|
5.610.000
|
0
|
12 tháng
|
691
|
Rotundin
|
10.224.000
|
10.224.000
|
0
|
12 tháng
|
692
|
Zopiclon
|
42.098.000
|
42.098.000
|
0
|
12 tháng
|
693
|
Donepezil hydrochloride
|
429.975.000
|
429.975.000
|
0
|
12 tháng
|
694
|
Donepezil hydrochloride
|
76.912.700
|
76.912.700
|
0
|
12 tháng
|
695
|
Donepezil hydrochloride
|
141.750.000
|
141.750.000
|
0
|
12 tháng
|
696
|
Levosulpirid
|
17.108.000
|
17.108.000
|
0
|
12 tháng
|
697
|
Levosulpirid
|
15.106.000
|
15.106.000
|
0
|
12 tháng
|
698
|
Levosulpirid
|
231.700.000
|
231.700.000
|
0
|
12 tháng
|
699
|
Levosulpirid
|
94.666.000
|
94.666.000
|
0
|
12 tháng
|
700
|
Olanzapin
|
111.940.000
|
111.940.000
|
0
|
12 tháng
|
701
|
Olanzapin
|
21.450.000
|
21.450.000
|
0
|
12 tháng
|
702
|
Olanzapin
|
11.658.400
|
11.658.400
|
0
|
12 tháng
|
703
|
Quetiapin
|
480.000.000
|
480.000.000
|
0
|
12 tháng
|
704
|
Risperidon
|
6.370.000
|
6.370.000
|
0
|
12 tháng
|
705
|
Tofisopam
|
181.600.000
|
181.600.000
|
0
|
12 tháng
|
706
|
Tofisopam
|
213.290.000
|
213.290.000
|
0
|
12 tháng
|
707
|
Amitriptylin
|
291.330.000
|
291.330.000
|
0
|
12 tháng
|
708
|
Amitriptylin
|
171.600.000
|
171.600.000
|
0
|
12 tháng
|
709
|
Amitriptylin
|
9.867.000
|
9.867.000
|
0
|
12 tháng
|
710
|
Citalopram
|
2.982.000
|
2.982.000
|
0
|
12 tháng
|
711
|
Fluoxetin
|
6.180.000
|
6.180.000
|
0
|
12 tháng
|
712
|
Mirtazapin
|
366.800.000
|
366.800.000
|
0
|
12 tháng
|
713
|
Mirtazapin
|
59.655.000
|
59.655.000
|
0
|
12 tháng
|
714
|
Mirtazapin
|
36.800.000
|
36.800.000
|
0
|
12 tháng
|
715
|
Paroxetin
|
5.181.750
|
5.181.750
|
0
|
12 tháng
|
716
|
Sertralin
|
22.575.000
|
22.575.000
|
0
|
12 tháng
|
717
|
Venlafaxin
|
15.000.000
|
15.000.000
|
0
|
12 tháng
|
718
|
Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin)
|
593.564.400
|
593.564.400
|
0
|
12 tháng
|
719
|
Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin)
|
314.600.000
|
314.600.000
|
0
|
12 tháng
|
720
|
Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin)
|
65.122.200
|
65.122.200
|
0
|
12 tháng
|
721
|
Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin)
|
133.560.000
|
133.560.000
|
0
|
12 tháng
|
722
|
Choline alfoscerat
|
69.300.000
|
69.300.000
|
0
|
12 tháng
|
723
|
Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine
|
1.271.700.000
|
1.271.700.000
|
0
|
12 tháng
|
724
|
Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine
|
638.990.000
|
638.990.000
|
0
|
12 tháng
|
725
|
Cytidine-5'-monophosphate disodium + Uridine
|
108.000.000
|
108.000.000
|
0
|
12 tháng
|
726
|
Galantamin
|
277.200.000
|
277.200.000
|
0
|
12 tháng
|
727
|
Galantamin
|
71.395.000
|
71.395.000
|
0
|
12 tháng
|
728
|
Ginkgo Biloba
|
70.200.000
|
70.200.000
|
0
|
12 tháng
|
729
|
Mecobalamin
|
738.100.000
|
738.100.000
|
0
|
12 tháng
|
730
|
Mecobalamin
|
54.663.000
|
54.663.000
|
0
|
12 tháng
|
731
|
Piracetam
|
67.940.000
|
67.940.000
|
0
|
12 tháng
|
732
|
Piracetam
|
169.344.000
|
169.344.000
|
0
|
12 tháng
|
733
|
Piracetam
|
230.400.000
|
230.400.000
|
0
|
12 tháng
|
734
|
Bambuterol
|
20.748.000
|
20.748.000
|
0
|
12 tháng
|
735
|
Bambuterol
|
16.816.800
|
16.816.800
|
0
|
12 tháng
|
736
|
Indacaterol + Glycopyrronium
|
69.920.800
|
69.920.800
|
0
|
12 tháng
|
737
|
Salbutamol
(Dưới dạng Salbutamol sulfat)
|
11.500.000
|
11.500.000
|
0
|
12 tháng
|
738
|
Salmeterol + Fluticasone propionate
|
111.236.000
|
111.236.000
|
0
|
12 tháng
|
739
|
Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia
|
186.778.500
|
186.778.500
|
0
|
12 tháng
|
740
|
Codein + Terpin hydrat
|
51.000.000
|
51.000.000
|
0
|
12 tháng
|
741
|
Acetylcystein (N-Acetylcystein)
|
49.552.000
|
49.552.000
|
0
|
12 tháng
|
742
|
Acetylcystein (N-Acetylcystein)
|
19.344.000
|
19.344.000
|
0
|
12 tháng
|
743
|
Mometason furoat
|
507.500.000
|
507.500.000
|
0
|
12 tháng
|
744
|
Mometason furoat
|
416.500.000
|
416.500.000
|
0
|
12 tháng
|
745
|
Natri Clorid + Natri Bicarbonat + Kali Clorid + Dextrose khan
|
19.080.000
|
19.080.000
|
0
|
12 tháng
|
746
|
Acid amin (cho bệnh nhân suy thận)
|
67.429.640
|
67.429.640
|
0
|
12 tháng
|
747
|
Acid amin (cho bệnh nhân suy thận)
|
147.250.000
|
147.250.000
|
0
|
12 tháng
|
748
|
Acid amin (cho bệnh nhân suy thận)
|
2.300.000.000
|
2.300.000.000
|
0
|
12 tháng
|
749
|
Acid amin thông thường
|
3.244.500.000
|
3.244.500.000
|
0
|
12 tháng
|
750
|
Acid amin thông thường
|
389.220.000
|
389.220.000
|
0
|
12 tháng
|
751
|
Acid amin thông thường
|
132.300.000
|
132.300.000
|
0
|
12 tháng
|
752
|
Acid amin (cho bệnh nhân suy gan)
|
172.640.000
|
172.640.000
|
0
|
12 tháng
|
753
|
Acid amin (cho bệnh nhân suy gan)
|
154.380.000
|
154.380.000
|
0
|
12 tháng
|
754
|
Acid amin (cho bệnh nhân suy gan)
|
151.890.000
|
151.890.000
|
0
|
12 tháng
|
755
|
Acid amin + glucose + lipid
|
577.500.000
|
577.500.000
|
0
|
12 tháng
|
756
|
Acid amin + glucose + lipid + điện giải
|
423.999.500
|
423.999.500
|
0
|
12 tháng
|
757
|
Acid amin + glucose + lipid +điện giải
|
69.649.900
|
69.649.900
|
0
|
12 tháng
|
758
|
Acid amin + glucose + lipid +điện giải
|
1.116.000.000
|
1.116.000.000
|
0
|
12 tháng
|
759
|
Acid amin + glucose + lipid +điện giải
|
722.400.000
|
722.400.000
|
0
|
12 tháng
|
760
|
Acid amin + glucose + lipid +điện giải
|
289.500.000
|
289.500.000
|
0
|
12 tháng
|
761
|
Glucose
|
148.500.000
|
148.500.000
|
0
|
12 tháng
|
762
|
Glucose
|
61.204.500
|
61.204.500
|
0
|
12 tháng
|
763
|
Glucose
|
46.800.000
|
46.800.000
|
0
|
12 tháng
|
764
|
Glucose
|
21.390.000
|
21.390.000
|
0
|
12 tháng
|
765
|
Glucose
|
18.900.000
|
18.900.000
|
0
|
12 tháng
|
766
|
Kali Clorid
|
123.750.000
|
123.750.000
|
0
|
12 tháng
|
767
|
Kali Clorid
|
34.625.000
|
34.625.000
|
0
|
12 tháng
|
768
|
Kali Clorid
|
76.220.000
|
76.220.000
|
0
|
12 tháng
|
769
|
Kali clorid
|
42.840.000
|
42.840.000
|
0
|
12 tháng
|
770
|
Magnesi Sulfat
|
63.510.000
|
63.510.000
|
0
|
12 tháng
|
771
|
Magnesi aspartat + Kali aspartat
|
72.882.600
|
72.882.600
|
0
|
12 tháng
|
772
|
Magnesi aspartat + Kali aspartat
|
57.758.400
|
57.758.400
|
0
|
12 tháng
|
773
|
Manitol
|
17.388.000
|
17.388.000
|
0
|
12 tháng
|
774
|
Natri clorid
|
533.450.000
|
533.450.000
|
0
|
12 tháng
|
775
|
Natri clorid
|
405.528.000
|
405.528.000
|
0
|
12 tháng
|
776
|
Natri clorid
|
1.455.000.000
|
1.455.000.000
|
0
|
12 tháng
|
777
|
Natri clorid
|
857.990.000
|
857.990.000
|
0
|
12 tháng
|
778
|
Natri clorid
|
363.000.000
|
363.000.000
|
0
|
12 tháng
|
779
|
Natri clorid
|
205.164.000
|
205.164.000
|
0
|
12 tháng
|
780
|
Natri clorid
|
1.248.000.000
|
1.248.000.000
|
0
|
12 tháng
|
781
|
Natri clorid
|
889.644.000
|
889.644.000
|
0
|
12 tháng
|
782
|
Natri clorid
|
470.400.000
|
470.400.000
|
0
|
12 tháng
|
783
|
Natri clorid
|
130.500.000
|
130.500.000
|
0
|
12 tháng
|
784
|
Natri clorid
|
5.948.500
|
5.948.500
|
0
|
12 tháng
|
785
|
Nhũ dịch lipid
|
615.950.000
|
615.950.000
|
0
|
12 tháng
|
786
|
Nhũ dịch lipid
|
759.700.000
|
759.700.000
|
0
|
12 tháng
|
787
|
Nhũ dịch lipid
|
759.700.000
|
759.700.000
|
0
|
12 tháng
|
788
|
Natri clorid +Kali clorid+Monobasic Kali Phosphat + Natri Acetat + Magnesi Sulfat + Kẽm Sulfat + Dextrose
|
26.350.000
|
26.350.000
|
0
|
12 tháng
|
789
|
Ringer lactat
|
331.500.000
|
331.500.000
|
0
|
12 tháng
|
790
|
Ringer lactat
|
155.463.000
|
155.463.000
|
0
|
12 tháng
|
791
|
Nước cất pha tiêm
|
59.965.000
|
59.965.000
|
0
|
12 tháng
|
792
|
Calci lactat gluconat + calci carbonat
|
12.495.000
|
12.495.000
|
0
|
12 tháng
|
793
|
Calcicarbonat + vitamin D3
|
39.960.000
|
39.960.000
|
0
|
12 tháng
|
794
|
Calci carbonat + Vitamin D3
|
687.120.000
|
687.120.000
|
0
|
12 tháng
|
795
|
Calci carbonat + vitamin D3
|
115.869.600
|
115.869.600
|
0
|
12 tháng
|
796
|
Magnesium gluconat + Calcium glycerophosphat
|
892.500.000
|
892.500.000
|
0
|
12 tháng
|
797
|
Acid amin (Dùng cho bệnh nhân suy thận)
|
523.804.500
|
523.804.500
|
0
|
12 tháng
|
798
|
Calcitriol
|
109.999.300
|
109.999.300
|
0
|
12 tháng
|
799
|
Sắt (dưới dạng Sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat)
|
4.017.000
|
4.017.000
|
0
|
12 tháng
|
800
|
Vitamin A
|
25.250.000
|
25.250.000
|
0
|
12 tháng
|
801
|
Vitamin A + Vitamin D
|
29.950.000
|
29.950.000
|
0
|
12 tháng
|
802
|
Vitamin B1 (Thiamin)
|
4.334.400
|
4.334.400
|
0
|
12 tháng
|
803
|
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
|
304.512.000
|
304.512.000
|
0
|
12 tháng
|
804
|
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
|
154.440.000
|
154.440.000
|
0
|
12 tháng
|
805
|
Vitamin B6 (Pyridoxin)
|
316.250
|
316.250
|
0
|
12 tháng
|
806
|
Magnesi Lactat + Vitamin B6
|
187.740.000
|
187.740.000
|
0
|
12 tháng
|
807
|
Magnesi Lactat + Vitamin B6
|
47.680.000
|
47.680.000
|
0
|
12 tháng
|
808
|
Vitamin C
|
83.790.000
|
83.790.000
|
0
|
12 tháng
|
809
|
Vitamin C
|
34.265.700
|
34.265.700
|
0
|
12 tháng
|
810
|
Vitamin C
|
29.484.000
|
29.484.000
|
0
|
12 tháng
|
811
|
Vitamin E
|
27.050.000
|
27.050.000
|
0
|
12 tháng
|
812
|
Vitamin PP
|
645.000
|
645.000
|
0
|
12 tháng
|
813
|
Dapagliflozin + Metformin
|
107.350.000
|
107.350.000
|
0
|
12 tháng
|
814
|
Dapagliflozin + Metformin
|
107.350.000
|
107.350.000
|
0
|
12 tháng
|
815
|
Empagliflozin + linagliptin
|
40.554.000
|
40.554.000
|
0
|
12 tháng
|
816
|
Empagliflozin + Metformin hydroclorid
|
16.800.000
|
16.800.000
|
0
|
12 tháng
|
817
|
Empagliflozin + Metformin hydroclorid
|
16.800.000
|
16.800.000
|
0
|
12 tháng
|
818
|
Perampanel
|
18.750.000
|
18.750.000
|
0
|
12 tháng
|
819
|
Glucose-I- Phosphat dinatri Tetrahydrate
|
157.000.000
|
157.000.000
|
0
|
12 tháng
|
820
|
Phospholipid đậu nành
|
12.253.950
|
12.253.950
|
0
|
12 tháng
|
821
|
Ibandronic acid
|
35.490.000
|
35.490.000
|
0
|
12 tháng
|
822
|
Hỗn hợp các vitamin (12 vitamin): Retinol (vitamin A) + Cholecalciferol (vitamin D3) + Alpha-tocopherol (vitamin E) + Acid Ascorbic (vitamin C) + Thiamine (vitamin B1) + Riboflavine (vitamin B2) + Pyridoxine (vitamin B6) + Cyanocobalamine (vitamin B12) +
|
184.798.600
|
184.798.600
|
0
|
12 tháng
|
823
|
Idarucizumab
|
107.879.420
|
107.879.420
|
0
|
12 tháng
|
824
|
Tolvaptan
|
157.500.000
|
157.500.000
|
0
|
12 tháng
|
825
|
Tafluprost + Timolol maleat
|
3.780.000
|
3.780.000
|
0
|
12 tháng
|
826
|
Alginat natri, Natri bicarbonat, Canxi carbonat
|
6.951.000
|
6.951.000
|
0
|
12 tháng
|
827
|
Sacubitril + Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri)
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
12 tháng
|
828
|
Sacubitril + Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri)
|
20.000.000
|
20.000.000
|
0
|
12 tháng
|
829
|
Argatroban
|
190.680.000
|
190.680.000
|
0
|
12 tháng
|
830
|
Palbociclib
|
126.378.000
|
126.378.000
|
0
|
12 tháng
|
831
|
Palbociclib
|
126.378.000
|
126.378.000
|
0
|
12 tháng
|
832
|
Palbociclib
|
644.527.800
|
644.527.800
|
0
|
12 tháng
|
833
|
Eribulin mesylat
|
725.760.000
|
725.760.000
|
0
|
12 tháng
|
834
|
Atezolizumab
|
8.331.609.600
|
8.331.609.600
|
0
|
12 tháng
|
835
|
Lenvatinib mesilate
|
113.400.000
|
113.400.000
|
0
|
12 tháng
|
836
|
Lenvatinib mesilate
|
463.579.200
|
463.579.200
|
0
|
12 tháng
|
837
|
Pembrolizumab
|
12.328.000.000
|
12.328.000.000
|
0
|
12 tháng
|
838
|
Durvalumab
|
261.692.150
|
261.692.150
|
0
|
12 tháng
|
839
|
Durvalumab
|
5.024.489.400
|
5.024.489.400
|
0
|
12 tháng
|
840
|
Ribociclib
|
263.070.000
|
263.070.000
|
0
|
12 tháng
|
841
|
Ceritinib
|
47.217.470
|
47.217.470
|
0
|
12 tháng
|
842
|
Daratumumab
|
186.069.940
|
186.069.940
|
0
|
12 tháng
|
843
|
Daratumumab
|
744.279.800
|
744.279.800
|
0
|
12 tháng
|
844
|
Alectinib hydrochloride
|
403.982.350
|
403.982.350
|
0
|
12 tháng
|
845
|
Ramucirumab
|
2.457.000.000
|
2.457.000.000
|
0
|
12 tháng
|
846
|
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết
|
98.910.000
|
98.910.000
|
0
|
12 tháng
|
847
|
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết
|
100.170.000
|
100.170.000
|
0
|
12 tháng
|
848
|
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B
|
90.090.000
|
90.090.000
|
0
|
12 tháng
|
849
|
Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) r-DNA Hepatitis B virus surface antigen (HBsAg)
|
469.900.000
|
469.900.000
|
0
|
12 tháng
|
850
|
Vắc xin uốn ván hấp phụ TT
|
26.880.000
|
26.880.000
|
0
|
12 tháng
|
851
|
Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50
|
2.113.668.000
|
2.113.668.000
|
0
|
12 tháng
|
852
|
Vắc xin ngừa/phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (Virus sởi; Virus quai bị; virus rubella)
|
1.375.500.000
|
1.375.500.000
|
0
|
12 tháng
|
853
|
Vắc xin phòng cúm mùa bốn chủng
|
628.625.000
|
628.625.000
|
0
|
12 tháng
|
854
|
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11, 16, 18.
|
1.509.600.000
|
1.509.600.000
|
0
|
12 tháng
|
855
|
Vắc xin tái tổ hợp 9 giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58
|
2.572.500.000
|
2.572.500.000
|
0
|
12 tháng
|
856
|
Huyết thanh polysaccharid phế cầu tuýp 1; 3; 4; 5; 6A; 6B; 7F; 9V;14; 18C; 19A; 19F; 23F; Protein vận chuyển CRM197 32mcg
|
2.154.600.000
|
2.154.600.000
|
0
|
12 tháng
|
857
|
Vắc xin phòng Thủy đậu
|
714.440.000
|
714.440.000
|
0
|
12 tháng
|
858
|
Vắc xin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt
|
378.672.000
|
378.672.000
|
0
|
12 tháng
|
859
|
Vắc xin phòng ngừa não mô cầu 4 tuýp A, C, Y, W-135
|
1.050.000.000
|
1.050.000.000
|
0
|
12 tháng
|
860
|
Virus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU
|
554.400.000
|
554.400.000
|
0
|
12 tháng
|
861
|
Vắc xin phòng Dại
|
241.595.000
|
241.595.000
|
0
|
12 tháng
|
862
|
Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B
|
864.000.000
|
864.000.000
|
0
|
12 tháng
|
Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)
Loại chi phí | Công thức tính | Mức phí áp dụng (VND) |
---|---|---|
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm | ||
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu | ||
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất | ||
Chi phí trúng thầu | ||
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử | ||
Tổng chi phí dự kiến |
Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info, DauThau.Net, DauGia.Net, BaoGia.Net
"Khi con người che giấu sự lúng túng hay bối rối của bản thân, luôn chọn cách làm tổn thương người khác, và cứ nghĩ dù tổn thương như thế nào, đều có thể mượn thời gian cho qua chuyện, nhưng khi mất đi rồi thì không hề nghĩ, có những lúc, thời gian không phải là thứ vạn năng để xóa nhòa tất cả. "
Túy Thái Bình
Sự kiện trong nước: Giáo sư, bác sĩ y khoa, thiếu tướng Đỗ Xuân Hợp sinh ngày 8-7-1906 tại Hà Nội và qua đời vào ngày 17-12-1985. Trước cách mạng Tháng Tám, ông làm việc ở các bệnh viện Hà Nội. Kháng chiến chống thực dân Pháp, ông đảm nhiệm công tác y tế quân sự. Trong khoảng 40 nǎm, ông đã giữ các chức vụ: Hiệu trưởng trường đại học Quân y; Chủ tịch Hội Chữ thập đỏ Việt Nam, Phó chủ tịch Hội Y học Việt Nam. Ủy viên thường vụ Ban chấp hành Trung ương Đảng xã hội Việt Nam, đại biểu quốc hội từ khóa 2 đến khóa 7, Phó chủ nhiệm Ủy ban Y tế - xã hội của Quốc hội khoá 6. Do công lao đóng góp cho ngành y tế quân đội và các hoạt động xã hội, giáo sư Đỗ Xuân Hợp đã được Nhà nước tặng thưởng Huân chương Hồ Chí Minh, Huân chương quân công và danh hiệu Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân.
Bạn có chắc chắn muốn tải dữ liệu hàng hóa không? Nếu có xin vui lòng đợi hệ thống trong giây lát, để hệ thống có thể tải dữ liệu về máy của bạn!
Không có dữ liệu hàng hoá
Hàng hóa tương tự bên mời thầu Bệnh viện Thống Nhất đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự bên mời thầu từng mua.
Hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác Bệnh viện Thống Nhất đã từng mua sắm:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự các bên mời thầu khác từng mua.
Hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế:
Không tìm thấy hàng hóa tương tự đã công khai kết quả đấu thầu của Bộ y tế.