Thông báo mời thầu

Thuốc theo tên Generic

Tìm thấy: 10:50 18/09/2023
Trạng thái gói thầu
Đã đăng tải
Lĩnh vực MSC
Hàng hóa
Tên dự án
Lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc năm 2023
Tên gói thầu
Thuốc theo tên Generic
Bên mời thầu
Chủ đầu tư
Mã KHLCNT
Phân loại KHLCNT
Chi thường xuyên
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Chi tiết nguồn vốn
Nguồn thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh (bao gồm cả nguồn thu từ BHYT) của Bệnh viện Thống Nhất
Phạm vi
Trong phạm vi điều chỉnh của Luật đấu thầu
Phương thức lựa chọn nhà thầu
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Thời gian thực hiện hợp đồng
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Thực hiện tại (Sau sáp nhập)
Thực hiện tại (Trước sáp nhập)
Thời điểm đóng thầu
09:00 10/10/2023
Hiệu lực hồ sơ dự thầu
180 Ngày
Số quyết định phê duyệt
1361/QĐ-BVTN
Ngày phê duyệt
15/09/2023 10:44
Cơ quan ra quyết định phê duyệt
Bệnh viện Thống Nhất
Quyết định phê duyệt

Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file. Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Tham dự thầu

Hình thức dự thầu
Qua mạng
Nhận HSDT từ
10:43 18/09/2023
đến
09:00 10/10/2023
Chi phí nộp E-HSDT
330.000 VND
Địa điểm nhận E-HSDT
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

Mở thầu

Thời điểm mở thầu
09:00 10/10/2023
Địa điểm mở thầu
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Bằng chữ
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Kết quả mở thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả mở thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Xem chi tiết tại đây. Bạn muốn nhận thông báo kết quả lựa chọn nhà thầu tự động qua email, hãy nâng cấp tài khoản VIP1.

Bảo đảm dự thầu

Hình thức đảm bảo dự thầu
Thư bảo lãnh
Số tiền đảm bảo dự thầu
6.545.439.696 VND
Số tiền bằng chữ
Sáu tỷ năm trăm bốn mươi lăm triệu bốn trăm ba mươi chín nghìn sáu trăm chín mươi sáu đồng chẵn
Thời hạn đảm bảo
210 ngày kể từ thời điểm đóng thầu 10/10/2023 (07/05/2024)

Thông tin hồ sơ mời thầu

Hồ sơ mời thầu trên Hệ thống Mua Sắm Công có thể bị nhiễm virus hoặc lỗi, một số file đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client) mới có thể tải được. Sử dụng phần mềm DauThau.info bạn có thể kiểm tra tất cả các vấn đề trên cũng như xem trước tổng dung lượng hồ sơ mời thầu nhằm đề phòng tải thiếu file.
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Nội dung làm rõ HSMT

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể cài đặt phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng phần mềm DauThau.info để tải file.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File có biểu tượng này không được hệ thống mua sắm công hỗ trợ tải trực tiếp theo chế độ thường. Truy cập DauThau.info và chọn chế độ Tải về nhanh để tải file nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent. DauThau.info hỗ trợ tải về trên hầu hết trình duyệt và thiết bị hiện đại!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611

Thông tin phần/lô

STT Tên từng phần/lô Giá từng phần lô (VND) Dự toán (VND) Số tiền bảo đảm (VND) Thời gian thực hiện
1
Atropin sulfat
6.435.000
6.435.000
0
12 tháng
2
Desfluran
108.000.000
108.000.000
0
12 tháng
3
Diazepam
16.128.000
16.128.000
0
12 tháng
4
Diazepam
31.240.000
31.240.000
0
12 tháng
5
Fentanyl
59.535.000
59.535.000
0
12 tháng
6
Fentanyl
127.627.500
127.627.500
0
12 tháng
7
Fentanyl
117.810.000
117.810.000
0
12 tháng
8
Levobupivacaine
8.760.000
8.760.000
0
12 tháng
9
Levobupivacaine
6.720.000
6.720.000
0
12 tháng
10
Lidocain (hydroclorid)
41.340.000
41.340.000
0
12 tháng
11
Lidocain hydroclorid + Epinephrin
269.320.000
269.320.000
0
12 tháng
12
Midazolam
60.000.000
60.000.000
0
12 tháng
13
Midazolam
147.571.200
147.571.200
0
12 tháng
14
Midazolam
138.600.000
138.600.000
0
12 tháng
15
Morphin hydroclorid
28.000.000
28.000.000
0
12 tháng
16
Morphin sulfat
75.581.100
75.581.100
0
12 tháng
17
Pethidin Hydrochlorid
17.550.000
17.550.000
0
12 tháng
18
Proparacain hydroclorid
15.752.000
15.752.000
0
12 tháng
19
Propofol
11.226.600
11.226.600
0
12 tháng
20
Propofol
102.600.000
102.600.000
0
12 tháng
21
Propofol
96.026.000
96.026.000
0
12 tháng
22
Sevofluran
327.600.000
327.600.000
0
12 tháng
23
Sufentanil citrat
351.750.000
351.750.000
0
12 tháng
24
Neostigmine metilsulfat
8.736.000
8.736.000
0
12 tháng
25
Rocuronium bromid
39.990.000
39.990.000
0
12 tháng
26
Rocuronium bromid
42.720.000
42.720.000
0
12 tháng
27
Rocuronium bromid
45.050.000
45.050.000
0
12 tháng
28
Celecoxib
343.980.000
343.980.000
0
12 tháng
29
Celecoxib
25.907.200
25.907.200
0
12 tháng
30
Diclofenac natri
131.200.000
131.200.000
0
12 tháng
31
Etoricoxib
567.000.000
567.000.000
0
12 tháng
32
Etoricoxib
377.000.000
377.000.000
0
12 tháng
33
Etoricoxib
24.072.000
24.072.000
0
12 tháng
34
Etoricoxib
19.517.000
19.517.000
0
12 tháng
35
Fentanyl
208.372.500
208.372.500
0
12 tháng
36
Fentanyl
226.380.000
226.380.000
0
12 tháng
37
Dexketoprofen
89.100.000
89.100.000
0
12 tháng
38
Ketoprofen
408.500.000
408.500.000
0
12 tháng
39
Ketoprofen
1.089.000.000
1.089.000.000
0
12 tháng
40
Ketoprofen
1.039.500.000
1.039.500.000
0
12 tháng
41
Ketorolac tromethamin
67.245.000
67.245.000
0
12 tháng
42
Morphin sulfat
35.750.000
35.750.000
0
12 tháng
43
Nefopam hydroclorid
225.360.000
225.360.000
0
12 tháng
44
Paracetamol
2.258.000
2.258.000
0
12 tháng
45
Paracetamol
2.641.000
2.641.000
0
12 tháng
46
Paracetamol (acetaminophen)
641.250.000
641.250.000
0
12 tháng
47
Paracetamol + codein phosphat
40.586.400
40.586.400
0
12 tháng
48
Paracetamol + codein phosphat
19.140.000
19.140.000
0
12 tháng
49
Paracetamol + Codein phosphate
55.180.000
55.180.000
0
12 tháng
50
Tenoxicam
1.091.150.000
1.091.150.000
0
12 tháng
51
Tramadol hydrochlorid
46.084.500
46.084.500
0
12 tháng
52
Tramadol hydrochlorid
28.671.300
28.671.300
0
12 tháng
53
Colchicin
143.520.000
143.520.000
0
12 tháng
54
Colchicin
9.193.600
9.193.600
0
12 tháng
55
Probenecid
239.750.000
239.750.000
0
12 tháng
56
Diacerein
464.400.000
464.400.000
0
12 tháng
57
Diacerein
26.251.500
26.251.500
0
12 tháng
58
Glucosamin hydroclorid (sulfat)
296.100.000
296.100.000
0
12 tháng
59
Glucosamin hydroclorid (sulfat)
292.836.600
292.836.600
0
12 tháng
60
Glucosamin hydroclorid (sulfat)
177.800.000
177.800.000
0
12 tháng
61
Glucosamin hydroclorid (sulfat)
37.719.000
37.719.000
0
12 tháng
62
Adalimumab
1.151.321.600
1.151.321.600
0
12 tháng
63
Alendronat natri
61.470.000
61.470.000
0
12 tháng
64
Alendronat natri
5.835.000
5.835.000
0
12 tháng
65
Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3)
350.079.700
350.079.700
0
12 tháng
66
Alendronat natri + Cholecalciferol (Vitamin D3)
97.750.000
97.750.000
0
12 tháng
67
Alpha chymotrypsin
7.128.000
7.128.000
0
12 tháng
68
Calcitonin
23.400.000
23.400.000
0
12 tháng
69
Tocilizumab
622.883.880
622.883.880
0
12 tháng
70
Acid Zoledronic
1.659.000.000
1.659.000.000
0
12 tháng
71
Acid Zoledronic
390.000.000
390.000.000
0
12 tháng
72
Acid Zoledronic
1.386.000.000
1.386.000.000
0
12 tháng
73
Acid Zoledronic
221.200.000
221.200.000
0
12 tháng
74
Clorpheniramin maleat
168.750
168.750
0
12 tháng
75
Desloratadin
9.400.000
9.400.000
0
12 tháng
76
Diphenhydramin
2.278.500
2.278.500
0
12 tháng
77
Adrenalin (Epinephrin)
20.000.000
20.000.000
0
12 tháng
78
Fexofenadin hydroclorid
32.409.500
32.409.500
0
12 tháng
79
Fexofenadin hydroclorid
16.721.500
16.721.500
0
12 tháng
80
Fexofenadin hydroclorid
226.176.000
226.176.000
0
12 tháng
81
Fexofenadin hydroclorid
71.136.000
71.136.000
0
12 tháng
82
Levocetirizine dihydrochlorid
11.760.000
11.760.000
0
12 tháng
83
Levocetirizine dihydrochlorid
3.600.000
3.600.000
0
12 tháng
84
Mequitazin
80.129.700
80.129.700
0
12 tháng
85
Promethazin hydrochlorid
2.250.000
2.250.000
0
12 tháng
86
Rupatadin
511.488.000
511.488.000
0
12 tháng
87
Acetylcystein (N-Acetylcystein)
260.400.000
260.400.000
0
12 tháng
88
Acetylcystein (N-Acetylcystein)
235.600.000
235.600.000
0
12 tháng
89
Calci gluconat
65.835.000
65.835.000
0
12 tháng
90
Deferoxamin
16.500.000
16.500.000
0
12 tháng
91
Ephedrin
161.700.000
161.700.000
0
12 tháng
92
Calci folinat
129.360.000
129.360.000
0
12 tháng
93
Calci folinat
41.000.000
41.000.000
0
12 tháng
94
Naloxon (hydroclorid)
10.558.800
10.558.800
0
12 tháng
95
Naloxon (hydroclorid)
7.056.000
7.056.000
0
12 tháng
96
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
5.760.000
5.760.000
0
12 tháng
97
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
185.250.000
185.250.000
0
12 tháng
98
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
57.200.000
57.200.000
0
12 tháng
99
Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
63.168.000
63.168.000
0
12 tháng
100
Nor adrenalin (Nor Epinephrin)
485.750.000
485.750.000
0
12 tháng
101
Nor adrenalin (Nor Epinephrin)
1.638.000.000
1.638.000.000
0
12 tháng
102
Nor adrenalin (Nor Epinephrin)
151.671.000
151.671.000
0
12 tháng
103
Nor adrenalin (Nor Epinephrin)
175.680.000
175.680.000
0
12 tháng
104
Phenylephrin (dưới dạng Phenylephrin hydroclorid
19.450.000
19.450.000
0
12 tháng
105
Calci polystyren sulfonat
93.345.000
93.345.000
0
12 tháng
106
Pralidoxim Chlorid
4.050.000
4.050.000
0
12 tháng
107
Pralidoxim Chlorid
4.050.000
4.050.000
0
12 tháng
108
Protamin sulfat
103.320.000
103.320.000
0
12 tháng
109
Meglumin natri succinat
33.594.200
33.594.200
0
12 tháng
110
Sorbitol
146.510.000
146.510.000
0
12 tháng
111
Carbamazepin
30.303.000
30.303.000
0
12 tháng
112
Carbamazepin
15.405.000
15.405.000
0
12 tháng
113
Gabapentin
441.000.000
441.000.000
0
12 tháng
114
Gabapentin
109.000.000
109.000.000
0
12 tháng
115
Gabapentin
297.570.000
297.570.000
0
12 tháng
116
Gabapentin
49.200.000
49.200.000
0
12 tháng
117
Lamotrigin
9.800.000
9.800.000
0
12 tháng
118
Levetiracetam
85.260.000
85.260.000
0
12 tháng
119
Phenobarbital
658.350
658.350
0
12 tháng
120
Phenytoin
3.234.000
3.234.000
0
12 tháng
121
Pregabalin
143.325.000
143.325.000
0
12 tháng
122
Pregabalin
40.722.500
40.722.500
0
12 tháng
123
Pregabalin
698.373.000
698.373.000
0
12 tháng
124
Pregabalin
184.150.000
184.150.000
0
12 tháng
125
Pregabalin
666.115.000
666.115.000
0
12 tháng
126
Topiramat
35.000.000
35.000.000
0
12 tháng
127
Topiramat
23.607.000
23.607.000
0
12 tháng
128
Valproat natri
130.891.200
130.891.200
0
12 tháng
129
Valproat natri
85.465.800
85.465.800
0
12 tháng
130
Amoxicilin
23.880.000
23.880.000
0
12 tháng
131
Amoxicilin + Acid Clavulanic
233.412.000
233.412.000
0
12 tháng
132
Amoxicilin + Acid Clavulanic
33.600.000
33.600.000
0
12 tháng
133
Amoxicilin + Acid Clavulanic
31.080.000
31.080.000
0
12 tháng
134
Ampicilin + Sulbactam
199.670.100
199.670.100
0
12 tháng
135
Ampicilin + Sulbactam
129.250.000
129.250.000
0
12 tháng
136
Cefaclor
1.029.588.000
1.029.588.000
0
12 tháng
137
Cefaclor
838.420.000
838.420.000
0
12 tháng
138
Cefaclor
885.800.000
885.800.000
0
12 tháng
139
Cefdinir
458.200.000
458.200.000
0
12 tháng
140
Cefdinir
617.700.000
617.700.000
0
12 tháng
141
Cefoperazon + Sulbactam
539.280.000
539.280.000
0
12 tháng
142
Cefoperazon + Sulbactam
302.400.000
302.400.000
0
12 tháng
143
Cefoperazon + Sulbactam
1.794.000.000
1.794.000.000
0
12 tháng
144
Cefoperazon + Sulbactam
731.250.000
731.250.000
0
12 tháng
145
Cefoxitin
547.200.000
547.200.000
0
12 tháng
146
Ceftazidim + Avibactam.
3.880.800.000
3.880.800.000
0
12 tháng
147
Ceftolozane+ Tazobactam
2.772.700.000
2.772.700.000
0
12 tháng
148
Ertapenem
1.378.000.000
1.378.000.000
0
12 tháng
149
Meropenem
2.064.598.200
2.064.598.200
0
12 tháng
150
Piperacillin + Tazobactam
2.137.590.000
2.137.590.000
0
12 tháng
151
Ticarcilin + acid Clavulanic
128.000.000
128.000.000
0
12 tháng
152
Ticarcilin + acid Clavulanic
78.399.200
78.399.200
0
12 tháng
153
Neomycin + Polymyxin B + Dexamethason
66.000.000
66.000.000
0
12 tháng
154
Netilmicin
47.950.000
47.950.000
0
12 tháng
155
Tobramycin
55.000.000
55.000.000
0
12 tháng
156
Tobramycin + Dexamethason
35.135.200
35.135.200
0
12 tháng
157
Metronidazol + Neomycin + Nystatin
13.216.000
13.216.000
0
12 tháng
158
Metronidazol + Neomycin + Nystatin
2.395.680
2.395.680
0
12 tháng
159
Azithromycin
9.691.500
9.691.500
0
12 tháng
160
Spiramycin + metronidazol
76.160.000
76.160.000
0
12 tháng
161
Ciprofloxacin
13.020.000
13.020.000
0
12 tháng
162
Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl)
129.000.000
129.000.000
0
12 tháng
163
Levofloxacin
9.687.000
9.687.000
0
12 tháng
164
Levofloxacin
62.500.000
62.500.000
0
12 tháng
165
Levofloxacin
23.625.000
23.625.000
0
12 tháng
166
Levofloxacin
9.393.000
9.393.000
0
12 tháng
167
Levofloxacin
88.994.800
88.994.800
0
12 tháng
168
Levofloxacin
88.994.800
88.994.800
0
12 tháng
169
Levofloxacin
4.312.000.000
4.312.000.000
0
12 tháng
170
Moxifloxacin
434.700.000
434.700.000
0
12 tháng
171
Moxifloxacin
120.000.000
120.000.000
0
12 tháng
172
Moxifloxacin
200.000.000
200.000.000
0
12 tháng
173
Moxifloxacin
97.900.000
97.900.000
0
12 tháng
174
Moxifloxacin
549.000.000
549.000.000
0
12 tháng
175
Moxifloxacin
502.250.000
502.250.000
0
12 tháng
176
Moxifloxacin
234.600.000
234.600.000
0
12 tháng
177
Sulfasalazin
4.074.000
4.074.000
0
12 tháng
178
Tetracyclin
3.200.000
3.200.000
0
12 tháng
179
Tigecyclin
1.296.000.000
1.296.000.000
0
12 tháng
180
Colistin
1.410.000.000
1.410.000.000
0
12 tháng
181
Colistin
752.000.000
752.000.000
0
12 tháng
182
Colistin
4.893.000.000
4.893.000.000
0
12 tháng
183
Colistin
1.782.874.800
1.782.874.800
0
12 tháng
184
Colistin
1.239.000.000
1.239.000.000
0
12 tháng
185
Colistin
1.228.920.000
1.228.920.000
0
12 tháng
186
Tetracyclin
16.170.000
16.170.000
0
12 tháng
187
Daptomycin
560.670.000
560.670.000
0
12 tháng
188
Fosfomycin
395.955.000
395.955.000
0
12 tháng
189
Fosfomycin
2.332.800.000
2.332.800.000
0
12 tháng
190
Fosfomycin natri
22.500.000
22.500.000
0
12 tháng
191
Linezolid
37.380.000
37.380.000
0
12 tháng
192
Linezolid
18.165.000
18.165.000
0
12 tháng
193
Linezolid
2.965.500.000
2.965.500.000
0
12 tháng
194
Linezolid
1.750.000.000
1.750.000.000
0
12 tháng
195
Linezolid
1.072.500.000
1.072.500.000
0
12 tháng
196
Linezolid
875.000.000
875.000.000
0
12 tháng
197
Vancomycin
249.780.000
249.780.000
0
12 tháng
198
Vancomycin
268.600.000
268.600.000
0
12 tháng
199
Vancomycin
115.900.000
115.900.000
0
12 tháng
200
Teicoplanin
614.861.100
614.861.100
0
12 tháng
201
Teicoplanin
170.000.000
170.000.000
0
12 tháng
202
Lamivudin
10.810.800
10.810.800
0
12 tháng
203
Lamivudin
10.920.000
10.920.000
0
12 tháng
204
Sofosbuvir + Ledipasvir
165.000.000
165.000.000
0
12 tháng
205
Sofosbuvir + Ledipasvir
106.700.000
106.700.000
0
12 tháng
206
Sofosbuvir + Velpatasvir
495.337.500
495.337.500
0
12 tháng
207
Aciclovir
242.250.000
242.250.000
0
12 tháng
208
Aciclovir
201.400.000
201.400.000
0
12 tháng
209
Aciclovir
4.000.000
4.000.000
0
12 tháng
210
Entecavir
459.240.000
459.240.000
0
12 tháng
211
Entecavir
77.400.000
77.400.000
0
12 tháng
212
Valganciclovir
48.500.000
48.500.000
0
12 tháng
213
Caspofungin
2.240.000.000
2.240.000.000
0
12 tháng
214
Caspofungin
224.000.000
224.000.000
0
12 tháng
215
Itraconazol
16.488.000
16.488.000
0
12 tháng
216
Terbinafin
162.162.000
162.162.000
0
12 tháng
217
Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B
48.450.000
48.450.000
0
12 tháng
218
Neomycin sulfat +Nystatin + Polymycin B
25.137.000
25.137.000
0
12 tháng
219
Hydroxychloroquin
90.944.000
90.944.000
0
12 tháng
220
Flunarizin
59.250.000
59.250.000
0
12 tháng
221
Sumatriptan
15.000.000
15.000.000
0
12 tháng
222
Bendamustin
143.640.000
143.640.000
0
12 tháng
223
Bendamustin
415.000.000
415.000.000
0
12 tháng
224
Bendamustin
201.600.000
201.600.000
0
12 tháng
225
Bortezomib
484.000.000
484.000.000
0
12 tháng
226
Capecitabin
2.806.860.000
2.806.860.000
0
12 tháng
227
Capecitabin
606.800.000
606.800.000
0
12 tháng
228
Carboplatin
439.038.600
439.038.600
0
12 tháng
229
Cisplatin
62.700.000
62.700.000
0
12 tháng
230
Cisplatin
57.394.260
57.394.260
0
12 tháng
231
Cisplatin
144.130.000
144.130.000
0
12 tháng
232
Cisplatin
124.960.000
124.960.000
0
12 tháng
233
Cyclophosphamid
27.904.240
27.904.240
0
12 tháng
234
Cyclophosphamid
78.356.880
78.356.880
0
12 tháng
235
Cytarabine
18.500.000
18.500.000
0
12 tháng
236
Docetaxel
315.000.000
315.000.000
0
12 tháng
237
Docetaxel
284.004.000
284.004.000
0
12 tháng
238
Docetaxel
109.408.090
109.408.090
0
12 tháng
239
Docetaxel
84.148.470
84.148.470
0
12 tháng
240
Docetaxel
79.896.600
79.896.600
0
12 tháng
241
Doxorubicin
25.542.000
25.542.000
0
12 tháng
242
Doxorubicin
16.493.400
16.493.400
0
12 tháng
243
Doxorubicin
4.180.000.000
4.180.000.000
0
12 tháng
244
Epirubicin Hydrochlorid
18.600.000
18.600.000
0
12 tháng
245
Epirubicin Hydrochlorid
49.050.000
49.050.000
0
12 tháng
246
Epirubicin hydrochlorid
48.750.000
48.750.000
0
12 tháng
247
Etoposid
24.199.560
24.199.560
0
12 tháng
248
Everolimus
49.219.000
49.219.000
0
12 tháng
249
Everolimus
93.986.000
93.986.000
0
12 tháng
250
Everolimus
140.980.000
140.980.000
0
12 tháng
251
Fluorouracil
80.850.000
80.850.000
0
12 tháng
252
Gemcitabin
87.588.670
87.588.670
0
12 tháng
253
Gemcitabin
53.200.000
53.200.000
0
12 tháng
254
Gemcitabin
45.675.840
45.675.840
0
12 tháng
255
Gemcitabin
32.000.000
32.000.000
0
12 tháng
256
Hydroxyurea
17.200.000
17.200.000
0
12 tháng
257
Ifosfamid
46.200.000
46.200.000
0
12 tháng
258
Ifosfamid
45.599.400
45.599.400
0
12 tháng
259
Irinotecan Hydroclorid Trihydrat
100.760.000
100.760.000
0
12 tháng
260
Irinotecan Hydroclorid Trihydrat
43.000.000
43.000.000
0
12 tháng
261
Mesna
5.436.450
5.436.450
0
12 tháng
262
Methotrexat
55.255.000
55.255.000
0
12 tháng
263
Oxaliplatin
186.480.000
186.480.000
0
12 tháng
264
Oxaliplatin
722.708.700
722.708.700
0
12 tháng
265
Paclitaxel (Công thức polymeric micelle của paclitaxel)
4.485.000.000
4.485.000.000
0
12 tháng
266
Paclitaxel (Công thức polymeric micelle của paclitaxel)
900.000.000
900.000.000
0
12 tháng
267
Pemetrexed
2.301.000.000
2.301.000.000
0
12 tháng
268
Pemetrexed
386.450.000
386.450.000
0
12 tháng
269
Pemetrexed
2.009.700.000
2.009.700.000
0
12 tháng
270
Pemetrexed
186.000.000
186.000.000
0
12 tháng
271
Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali
182.142.000
182.142.000
0
12 tháng
272
Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali
157.142.000
157.142.000
0
12 tháng
273
Tegafur + Uracil
71.100.000
71.100.000
0
12 tháng
274
Bevacizumab
4.756.087.000
4.756.087.000
0
12 tháng
275
Bevacizumab
3.780.000.000
3.780.000.000
0
12 tháng
276
Bevacizumab
6.080.489.800
6.080.489.800
0
12 tháng
277
Bevacizumab
5.071.500.000
5.071.500.000
0
12 tháng
278
Cetuximab
1.501.094.400
1.501.094.400
0
12 tháng
279
Imatinib
441.121.100
441.121.100
0
12 tháng
280
Imatinib
157.000.000
157.000.000
0
12 tháng
281
Rituximab
435.206.300
435.206.300
0
12 tháng
282
Rituximab
223.251.800
223.251.800
0
12 tháng
283
Rituximab
2.070.093.750
2.070.093.750
0
12 tháng
284
Rituximab
1.446.480.000
1.446.480.000
0
12 tháng
285
Sorafenib
862.500.000
862.500.000
0
12 tháng
286
Trastuzumab
2.066.400.000
2.066.400.000
0
12 tháng
287
Trastuzumab
1.659.000.000
1.659.000.000
0
12 tháng
288
Trastuzumab
1.576.260.000
1.576.260.000
0
12 tháng
289
Trastuzumab
1.379.700.000
1.379.700.000
0
12 tháng
290
Trastuzumab emtansine
635.476.800
635.476.800
0
12 tháng
291
Trastuzumab emtansine
508.329.150
508.329.150
0
12 tháng
292
Abiraterone acetate
279.000.000
279.000.000
0
12 tháng
293
Abiraterone acetate
243.756.000
243.756.000
0
12 tháng
294
Bicalutamid
27.500.000
27.500.000
0
12 tháng
295
Bicalutamid
26.070.000
26.070.000
0
12 tháng
296
Exemestan
48.960.000
48.960.000
0
12 tháng
297
Letrozole
41.500.000
41.500.000
0
12 tháng
298
Basiliximab
1.484.106.150
1.484.106.150
0
12 tháng
299
Lenalidomide
305.000.000
305.000.000
0
12 tháng
300
Mycophenolat acid
5.234.520.000
5.234.520.000
0
12 tháng
301
Mycophenolat mofetil
144.045.000
144.045.000
0
12 tháng
302
Tacrolimus
44.250.000
44.250.000
0
12 tháng
303
Thalidomid
71.040.000
71.040.000
0
12 tháng
304
Pamidronat
86.100.000
86.100.000
0
12 tháng
305
Pamidronat
106.400.000
106.400.000
0
12 tháng
306
Alfuzosin hydroclorid
916.400.000
916.400.000
0
12 tháng
307
Alfuzosin hydroclorid
1.084.986.000
1.084.986.000
0
12 tháng
308
Alfuzosin hydroclorid
1.191.900.000
1.191.900.000
0
12 tháng
309
Dutasterid
1.629.600.000
1.629.600.000
0
12 tháng
310
Dutasterid
1.188.000.000
1.188.000.000
0
12 tháng
311
Dutasterid
497.420.000
497.420.000
0
12 tháng
312
Lipidosterol serenoarepense (Lipid-sterol của Serenoa repens)
906.653.000
906.653.000
0
12 tháng
313
Solifenacin succinate
44.400.000
44.400.000
0
12 tháng
314
Solifenacin succinate
45.730.000
45.730.000
0
12 tháng
315
Solifenacin succinate
26.174.400
26.174.400
0
12 tháng
316
Solifenacin succinate
102.000.000
102.000.000
0
12 tháng
317
Solifenacin succinate
91.200.000
91.200.000
0
12 tháng
318
Solifenacin succinate
34.530.300
34.530.300
0
12 tháng
319
Tamsulosin
1.235.100.000
1.235.100.000
0
12 tháng
320
Tamsulosin
288.190.000
288.190.000
0
12 tháng
321
Levodopa + Carbidopa
301.539.000
301.539.000
0
12 tháng
322
Levodopa + Carbidopa
272.475.000
272.475.000
0
12 tháng
323
Levodopa + Benserazide
209.160.000
209.160.000
0
12 tháng
324
Pramipexol
48.180.000
48.180.000
0
12 tháng
325
Trihexyphenidyl hydroclorid
2.185.000
2.185.000
0
12 tháng
326
Sắt fumarat + Acid Folic
93.150.000
93.150.000
0
12 tháng
327
Sắt sucrose
53.340.000
53.340.000
0
12 tháng
328
Sắt sucrose
47.520.000
47.520.000
0
12 tháng
329
Sắt sulfat + acid folic
310.541.000
310.541.000
0
12 tháng
330
Sắt sulfat + acid folic
62.100.000
62.100.000
0
12 tháng
331
Cilostazol
47.701.500
47.701.500
0
12 tháng
332
Cilostazol
51.600.000
51.600.000
0
12 tháng
333
Cilostazol
25.175.000
25.175.000
0
12 tháng
334
Enoxaparin natri
91.000.000
91.000.000
0
12 tháng
335
Enoxaparin natri
95.000.000
95.000.000
0
12 tháng
336
Phytomenadion (vitamin K1)
27.500.000
27.500.000
0
12 tháng
337
Phytomenadion (vitamin K1)
3.725.000
3.725.000
0
12 tháng
338
Tranexamic Acid
36.005.000
36.005.000
0
12 tháng
339
Tranexamic Acid
23.400.000
23.400.000
0
12 tháng
340
Warfarin natri
1.590.000
1.590.000
0
12 tháng
341
Albumin
5.850.000.000
5.850.000.000
0
12 tháng
342
Albumin
11.973.000.000
11.973.000.000
0
12 tháng
343
Albumin
8.238.750.000
8.238.750.000
0
12 tháng
344
Albumin
16.916.250.000
16.916.250.000
0
12 tháng
345
Human Albumin + Immunoglobulin
3.874.500.000
3.874.500.000
0
12 tháng
346
Succinylated Gelatin + Sodium clorid + Sodium hydroxid
58.000.000
58.000.000
0
12 tháng
347
Tinh bột este hóa (hydroxyethylstarch)
43.250.000
43.250.000
0
12 tháng
348
Deferasirox
434.159.500
434.159.500
0
12 tháng
349
Deferasirox
123.250.000
123.250.000
0
12 tháng
350
Deferipron
9.425.000
9.425.000
0
12 tháng
351
Deferipron
3.112.200
3.112.200
0
12 tháng
352
Erythropoietin
627.000.000
627.000.000
0
12 tháng
353
Erythropoietin
1.376.130.000
1.376.130.000
0
12 tháng
354
Erythropoietin
1.896.882.750
1.896.882.750
0
12 tháng
355
Erythropoietin
217.875.000
217.875.000
0
12 tháng
356
Filgrastim
99.629.000
99.629.000
0
12 tháng
357
Filgrastim
66.000.000
66.000.000
0
12 tháng
358
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
957.180.000
957.180.000
0
12 tháng
359
Methoxy polyethylene glycol-epoetin beta
3.052.350.000
3.052.350.000
0
12 tháng
360
Pegfilgrastim
4.151.000.000
4.151.000.000
0
12 tháng
361
Pegfilgrastim
2.994.950.000
2.994.950.000
0
12 tháng
362
Diltiazem
60.720.000
60.720.000
0
12 tháng
363
Nitroglycerin
15.000.000
15.000.000
0
12 tháng
364
Nitroglycerin
155.925.000
155.925.000
0
12 tháng
365
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
255.200.000
255.200.000
0
12 tháng
366
Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
382.950.000
382.950.000
0
12 tháng
367
Nicorandil
145.383.000
145.383.000
0
12 tháng
368
Nicorandil
77.658.000
77.658.000
0
12 tháng
369
Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid)
722.800.000
722.800.000
0
12 tháng
370
Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid)
126.381.000
126.381.000
0
12 tháng
371
Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid)
107.223.000
107.223.000
0
12 tháng
372
Trimetazidine (dihydrochlorid hoặc hydrochlorid)
117.980.000
117.980.000
0
12 tháng
373
Trimetazidine dihydrochloride
1.184.790.000
1.184.790.000
0
12 tháng
374
Adenosin triphosphat
68.000.000
68.000.000
0
12 tháng
375
Adenosin triphosphat
64.000.000
64.000.000
0
12 tháng
376
Amiodaron hydrochlorid
38.400.000
38.400.000
0
12 tháng
377
Verapamil hydrochloride
240.000.000
240.000.000
0
12 tháng
378
Amlodipin
48.405.000
48.405.000
0
12 tháng
379
Amlodipin
46.561.000
46.561.000
0
12 tháng
380
Amlodipin + Atorvastatin
1.502.323.200
1.502.323.200
0
12 tháng
381
Amlodipin + Atorvastatin
340.400.000
340.400.000
0
12 tháng
382
Amlodipin + Atorvastatin
318.780.000
318.780.000
0
12 tháng
383
Amlodipin + Losartan kali
5.549.100.000
5.549.100.000
0
12 tháng
384
Amlodipin + Losartan kali
2.756.000.000
2.756.000.000
0
12 tháng
385
Amlodipin + Indapamid
67.324.500
67.324.500
0
12 tháng
386
Perindopril arginine + Indapamide + Amlodipin
316.609.000
316.609.000
0
12 tháng
387
Telmisartan + Amlodipin
4.381.182.000
4.381.182.000
0
12 tháng
388
Telmisartan + Amlodipin
990.711.000
990.711.000
0
12 tháng
389
Valsartan + Amlodipin
1.048.635.000
1.048.635.000
0
12 tháng
390
Valsartan + Amlodipin
924.000.000
924.000.000
0
12 tháng
391
Amlodipin + Valsartan + Hydrochlorothiazide
87.818.950
87.818.950
0
12 tháng
392
Amlodipin + Valsartan + Hydrochlorothiazide
86.008.250
86.008.250
0
12 tháng
393
Bisoprolol fumarat
553.230.000
553.230.000
0
12 tháng
394
Bisoprolol fumarat
246.675.000
246.675.000
0
12 tháng
395
Bisoprolol fumarat
242.880.000
242.880.000
0
12 tháng
396
Bisoprolol fumarat
125.250.000
125.250.000
0
12 tháng
397
Bisoprolol fumarat
59.256.000
59.256.000
0
12 tháng
398
Bisoprolol fumarat
30.862.500
30.862.500
0
12 tháng
399
Bisoprolol fumarat
30.862.500
30.862.500
0
12 tháng
400
Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid
39.600.000
39.600.000
0
12 tháng
401
Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid
163.920.000
163.920.000
0
12 tháng
402
Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid
22.500.000
22.500.000
0
12 tháng
403
Candesartan cilexetil
30.710.000
30.710.000
0
12 tháng
404
Carvedilol
17.050.000
17.050.000
0
12 tháng
405
Carvedilol
3.978.000
3.978.000
0
12 tháng
406
Carvedilol
59.994.000
59.994.000
0
12 tháng
407
Carvedilol
17.160.000
17.160.000
0
12 tháng
408
Cilnidipin
13.104.000
13.104.000
0
12 tháng
409
Felodipin + Metoprolol succinat
47.334.400
47.334.400
0
12 tháng
410
Imidapril hydroclorid
49.880.000
49.880.000
0
12 tháng
411
Imidapril hydroclorid
14.964.000
14.964.000
0
12 tháng
412
Imidapril hydroclorid
72.660.000
72.660.000
0
12 tháng
413
Imidapril hydroclorid
128.020.000
128.020.000
0
12 tháng
414
Imidapril hydroclorid
23.701.000
23.701.000
0
12 tháng
415
Indapamid
7.200.000
7.200.000
0
12 tháng
416
Indapamid
21.470.000
21.470.000
0
12 tháng
417
Indapamid
8.424.150
8.424.150
0
12 tháng
418
Irbesartan
39.270.000
39.270.000
0
12 tháng
419
Irbesartan
17.594.500
17.594.500
0
12 tháng
420
Irbesartan
2.080.000.000
2.080.000.000
0
12 tháng
421
Irbesartan + Hydroclorothiazid
21.344.400
21.344.400
0
12 tháng
422
Irbesartan + Hydroclorothiazid
13.083.000
13.083.000
0
12 tháng
423
Irbesartan + Hydroclorothiazid
5.062.500
5.062.500
0
12 tháng
424
Lercanidipin hydroclorid
54.810.000
54.810.000
0
12 tháng
425
Lisinopril
24.318.000
24.318.000
0
12 tháng
426
Lisinopril + Hydroclorothiazid
38.850.000
38.850.000
0
12 tháng
427
Losartan kali
1.409.100.000
1.409.100.000
0
12 tháng
428
Losartan kali
338.800.000
338.800.000
0
12 tháng
429
Losartan kali
646.800.000
646.800.000
0
12 tháng
430
Nebivolol
331.515.000
331.515.000
0
12 tháng
431
Nicardipin
410.000.000
410.000.000
0
12 tháng
432
Nicardipin
337.680.000
337.680.000
0
12 tháng
433
Nifedipin
403.480.000
403.480.000
0
12 tháng
434
Perindopril arginin
68.250.000
68.250.000
0
12 tháng
435
Perindopril + Amlodipin
60.738.000
60.738.000
0
12 tháng
436
Perindopril arginine + Amlodipin
79.068.000
79.068.000
0
12 tháng
437
Perindopril arginine + Amlodipine
238.400.000
238.400.000
0
12 tháng
438
Perindopril arginine + Amlodipine
461.230.000
461.230.000
0
12 tháng
439
Perindopril arginine + Indapamide
210.600.000
210.600.000
0
12 tháng
440
Perindopril arginine + Indapamide
150.480.000
150.480.000
0
12 tháng
441
Perindopril tert-butylamin + Indapamid
32.204.900
32.204.900
0
12 tháng
442
Ramipril
31.579.800
31.579.800
0
12 tháng
443
Telmisartan
532.000.000
532.000.000
0
12 tháng
444
Telmisartan
68.460.000
68.460.000
0
12 tháng
445
Telmisartan + hydroclorothiazid
839.424.600
839.424.600
0
12 tháng
446
Telmisartan + hydroclorothiazid
127.200.000
127.200.000
0
12 tháng
447
Telmisartan + hydroclorothiazid
400.680.000
400.680.000
0
12 tháng
448
Telmisartan + hydroclorothiazid
69.377.000
69.377.000
0
12 tháng
449
Telmisartan + hydroclorothiazid
1.047.000.000
1.047.000.000
0
12 tháng
450
Telmisartan + hydroclorothiazid
557.168.000
557.168.000
0
12 tháng
451
Telmisartan + hydroclorothiazid
104.017.200
104.017.200
0
12 tháng
452
Valsartan
106.794.000
106.794.000
0
12 tháng
453
Valsartan
47.353.500
47.353.500
0
12 tháng
454
Valsartan
32.680.000
32.680.000
0
12 tháng
455
Valsartan
13.330.000
13.330.000
0
12 tháng
456
Valsartan + Hydroclorothiazid
44.941.500
44.941.500
0
12 tháng
457
Valsartan + Hydroclorothiazid
4.922.500
4.922.500
0
12 tháng
458
Heptaminol HCl
1.200.000
1.200.000
0
12 tháng
459
Digoxin
7.560.000
7.560.000
0
12 tháng
460
Digoxin
3.680.000
3.680.000
0
12 tháng
461
Digoxin
2.940.000
2.940.000
0
12 tháng
462
Ivabradin
298.000.000
298.000.000
0
12 tháng
463
Ivabradin
112.000.000
112.000.000
0
12 tháng
464
Ivabradin
368.852.400
368.852.400
0
12 tháng
465
Ivabradin
221.400.000
221.400.000
0
12 tháng
466
Ivabradin
189.420.000
189.420.000
0
12 tháng
467
Acenocoumarol
156.065.000
156.065.000
0
12 tháng
468
Acenocoumarol
20.384.000
20.384.000
0
12 tháng
469
Acenocoumarol
2.037.000
2.037.000
0
12 tháng
470
Acetylsalicylic acid
38.742.000
38.742.000
0
12 tháng
471
Acetylsalicylic acid + Clopidogrel
40.500.000
40.500.000
0
12 tháng
472
Clopidogrel
461.700.000
461.700.000
0
12 tháng
473
Clopidogrel
246.240.000
246.240.000
0
12 tháng
474
Fondaparinux sodium
14.000.000
14.000.000
0
12 tháng
475
Rivaroxaban
623.500.000
623.500.000
0
12 tháng
476
Rivaroxaban
476.847.000
476.847.000
0
12 tháng
477
Rivaroxaban
689.130.000
689.130.000
0
12 tháng
478
Rivaroxaban
661.884.000
661.884.000
0
12 tháng
479
Rivaroxaban
46.400.000
46.400.000
0
12 tháng
480
Rivaroxaban
1.396.640.000
1.396.640.000
0
12 tháng
481
Rivaroxaban
1.400.000.000
1.400.000.000
0
12 tháng
482
Ticagrelor
396.825.000
396.825.000
0
12 tháng
483
Atorvastatin
525.000.000
525.000.000
0
12 tháng
484
Atorvastatin
75.561.000
75.561.000
0
12 tháng
485
Atorvastatin
37.288.000
37.288.000
0
12 tháng
486
Atorvastatin + ezetimibe
1.041.600.000
1.041.600.000
0
12 tháng
487
Atorvastatin + ezetimibe
495.600.000
495.600.000
0
12 tháng
488
Atorvastatin + Ezetimibe
1.575.000.000
1.575.000.000
0
12 tháng
489
Atorvastatin + Ezetimibe
1.367.100.000
1.367.100.000
0
12 tháng
490
Fenofibrat
161.000.000
161.000.000
0
12 tháng
491
Fenofibrat
151.725.000
151.725.000
0
12 tháng
492
Fenofibrat
88.200.000
88.200.000
0
12 tháng
493
Fenofibrat dạng Lidose
171.100.000
171.100.000
0
12 tháng
494
Simvastatin + ezetimibe
397.760.000
397.760.000
0
12 tháng
495
Simvastatin + ezetimibe
113.000.000
113.000.000
0
12 tháng
496
Simvastatin + ezetimibe
266.400.000
266.400.000
0
12 tháng
497
Simvastatin + ezetimibe
176.400.000
176.400.000
0
12 tháng
498
Bosentan
37.884.000
37.884.000
0
12 tháng
499
Naftidrofuryl oxalat
13.404.000
13.404.000
0
12 tháng
500
Nimodipin
117.200.000
117.200.000
0
12 tháng
501
Nimodipin
54.000.000
54.000.000
0
12 tháng
502
Nimodipin
31.500.000
31.500.000
0
12 tháng
503
Succinic acid + Nicotinamide + Inosine + Riboflavin sodium phosphate
464.400.000
464.400.000
0
12 tháng
504
Sulbutiamin
9.891.000
9.891.000
0
12 tháng
505
Adapalen
20.650.000
20.650.000
0
12 tháng
506
Calcipotriol + Betamethason
144.375.000
144.375.000
0
12 tháng
507
Capsaicin
295.000.000
295.000.000
0
12 tháng
508
Clobetasol Propionat
15.750.000
15.750.000
0
12 tháng
509
Fusidic Acid
21.550.000
21.550.000
0
12 tháng
510
Fusidic acid + Betamethason
49.170.000
49.170.000
0
12 tháng
511
Fusidic acid + Hydrocortison acetat
29.000.000
29.000.000
0
12 tháng
512
Mometason furoat
87.000.000
87.000.000
0
12 tháng
513
Mupirocin
30.900.000
30.900.000
0
12 tháng
514
Dung dịch Oxy già
5.670.000
5.670.000
0
12 tháng
515
Betamethason +Acid salicylic
16.200.000
16.200.000
0
12 tháng
516
Secukinumab
3.753.600.000
3.753.600.000
0
12 tháng
517
Tacrolimus
9.880.000
9.880.000
0
12 tháng
518
Ethyl Este của acid béo iod hóa trong hạt dầu thuốc phiện
1.178.000.000
1.178.000.000
0
12 tháng
519
Acid Gadoteric
910.000.000
910.000.000
0
12 tháng
520
Povidon Iodin
11.595.360
11.595.360
0
12 tháng
521
Natri Clorid
199.449.600
199.449.600
0
12 tháng
522
Natri Clorid
359.856.000
359.856.000
0
12 tháng
523
Natri Clorid
109.242.000
109.242.000
0
12 tháng
524
Aluminum hydroxide
11.253.000
11.253.000
0
12 tháng
525
Bismuth
120.260.700
120.260.700
0
12 tháng
526
Guaiazulen + dimethicon
48.000.000
48.000.000
0
12 tháng
527
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
600.000.000
600.000.000
0
12 tháng
528
Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon
330.000.000
330.000.000
0
12 tháng
529
Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd tương đương nhôm oxyd + Simethicon
670.320.000
670.320.000
0
12 tháng
530
Magnesium hydroxide + nhôm hydroxid +simethicon
1.218.000.000
1.218.000.000
0
12 tháng
531
Rabeprazol natri
75.660.000
75.660.000
0
12 tháng
532
Rabeprazol natri
451.500.000
451.500.000
0
12 tháng
533
Rabeprazol natri
24.192.000
24.192.000
0
12 tháng
534
Rabeprazol natri
23.585.000
23.585.000
0
12 tháng
535
Rabeprazol natri
672.000.000
672.000.000
0
12 tháng
536
Rebamipid
43.400.000
43.400.000
0
12 tháng
537
Rebamipid
56.000.000
56.000.000
0
12 tháng
538
Rebamipid
13.400.000
13.400.000
0
12 tháng
539
Sucralfat
210.000.000
210.000.000
0
12 tháng
540
Sucralfate
1.419.600.000
1.419.600.000
0
12 tháng
541
Domperidon
8.800.000
8.800.000
0
12 tháng
542
Granisetron hydroclorid
8.540.000
8.540.000
0
12 tháng
543
Metoclopramid
96.560.000
96.560.000
0
12 tháng
544
Metoclopramid
8.223.600
8.223.600
0
12 tháng
545
Ondansetron
737.000.000
737.000.000
0
12 tháng
546
Ondansetron
513.630.000
513.630.000
0
12 tháng
547
Ondansetron
95.836.000
95.836.000
0
12 tháng
548
Ondansetron
92.950.000
92.950.000
0
12 tháng
549
Palonosetron
333.900.000
333.900.000
0
12 tháng
550
Palonosetron
260.000.000
260.000.000
0
12 tháng
551
Palonosetron
188.800.000
188.800.000
0
12 tháng
552
Drotaverin hydrochloride
11.440.000
11.440.000
0
12 tháng
553
Drotaverin hydrochloride
32.700.000
32.700.000
0
12 tháng
554
Drotaverin hydrochloride
73.500.000
73.500.000
0
12 tháng
555
Drotaverin hydrochloride
33.810.000
33.810.000
0
12 tháng
556
Mebeverin hydroclorid
372.600.000
372.600.000
0
12 tháng
557
Papaverin HCl
258.000
258.000
0
12 tháng
558
Macrogol
315.421.200
315.421.200
0
12 tháng
559
Macrogol
306.680.000
306.680.000
0
12 tháng
560
Macrogol + Natri sulfat + Natri bicarbonat + Natri clorid + Kali Clorid
164.994.500
164.994.500
0
12 tháng
561
Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat
149.500.000
149.500.000
0
12 tháng
562
Bacillus subtilis
128.850.000
128.850.000
0
12 tháng
563
Bacillus subtilis
367.500.000
367.500.000
0
12 tháng
564
Bacillus clausii
213.986.400
213.986.400
0
12 tháng
565
Bacillus clausii
125.624.100
125.624.100
0
12 tháng
566
Berberin
3.137.400
3.137.400
0
12 tháng
567
Diosmectit
114.675.000
114.675.000
0
12 tháng
568
Diosmectit
30.135.000
30.135.000
0
12 tháng
569
Saccharomyces boulardii
162.000.000
162.000.000
0
12 tháng
570
Ginkgo biloba + Troxerutin + Heptaminol hydrochloride
28.900.000
28.900.000
0
12 tháng
571
Ginkgo biloba + Troxerutin + Heptaminol hydrochloride
31.588.000
31.588.000
0
12 tháng
572
Diosmin
3.643.833.600
3.643.833.600
0
12 tháng
573
Diosmin
3.504.600.000
3.504.600.000
0
12 tháng
574
Diosmin
2.940.300.000
2.940.300.000
0
12 tháng
575
Diosmin + Hesperidin
227.942.000
227.942.000
0
12 tháng
576
Diosmin + Hesperidin
141.760.000
141.760.000
0
12 tháng
577
Diosmin + Hesperidin
76.050.000
76.050.000
0
12 tháng
578
Diosmin + Hesperidin
100.488.000
100.488.000
0
12 tháng
579
Amylase+ Lipase+ Protease
78.107.100
78.107.100
0
12 tháng
580
Amylase+ Lipase+ Protease
603.000.000
603.000.000
0
12 tháng
581
Citrulline Malate
38.885.000
38.885.000
0
12 tháng
582
Itoprid hydrochlorid
575.000.000
575.000.000
0
12 tháng
583
Itoprid hydrochlorid
284.950.000
284.950.000
0
12 tháng
584
Itoprid hydrochlorid
187.580.000
187.580.000
0
12 tháng
585
L-Ornithin - L- aspartat
918.000.000
918.000.000
0
12 tháng
586
Mesalazine
318.223.200
318.223.200
0
12 tháng
587
Mesalazine
391.050.000
391.050.000
0
12 tháng
588
Mesalazine
383.625.000
383.625.000
0
12 tháng
589
Octreotid
146.742.750
146.742.750
0
12 tháng
590
Octreotid
136.950.000
136.950.000
0
12 tháng
591
Octreotid
322.237.272
322.237.272
0
12 tháng
592
Simethicon
53.300.000
53.300.000
0
12 tháng
593
Silymarin
479.220.000
479.220.000
0
12 tháng
594
Terlipressin Acetate
74.487.000
74.487.000
0
12 tháng
595
Trimebutin maleate
21.403.200
21.403.200
0
12 tháng
596
Ursodeoxycholic acid
303.050.000
303.050.000
0
12 tháng
597
Ursodeoxycholic acid
124.120.000
124.120.000
0
12 tháng
598
Ursodeoxycholic acid
65.450.000
65.450.000
0
12 tháng
599
Otilonium bromid
72.570.000
72.570.000
0
12 tháng
600
Betamethason dipropionat + Betamethasone sodium phosphate
24.857.820
24.857.820
0
12 tháng
601
Dexamethason
223.200.000
223.200.000
0
12 tháng
602
Dexamethason
8.268.500
8.268.500
0
12 tháng
603
Fluocinolon acetonid
86.100.000
86.100.000
0
12 tháng
604
Prednisolon
108.900.000
108.900.000
0
12 tháng
605
Dapagliflozin
2.665.000.000
2.665.000.000
0
12 tháng
606
Metformin hydrochlorid + Glibenclamid
46.953.000
46.953.000
0
12 tháng
607
Metformin hydrochlorid + Glibenclamid
26.535.000
26.535.000
0
12 tháng
608
Metformin hydrochlorid + Glibenclamid
29.280.000
29.280.000
0
12 tháng
609
Gliclazid
126.304.500
126.304.500
0
12 tháng
610
Gliclazid
35.720.900
35.720.900
0
12 tháng
611
Metformin hydrochlorid + Gliclazid
836.250.000
836.250.000
0
12 tháng
612
Glimepiride
31.200.000
31.200.000
0
12 tháng
613
Metformin hydrochloride + Glimepirid
531.000.000
531.000.000
0
12 tháng
614
Metformin hydrochloride + Glimepirid
442.323.000
442.323.000
0
12 tháng
615
Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
56.100.000
56.100.000
0
12 tháng
616
Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
9.120.000
9.120.000
0
12 tháng
617
Insulin analog tác dụng nhanh, ngắn
9.900.000
9.900.000
0
12 tháng
618
Insulin người tác dụng trung bình, trung gian
55.800.000
55.800.000
0
12 tháng
619
Insulin người trộn, hỗn hợp
1.800.900.000
1.800.900.000
0
12 tháng
620
Insulin người trộn, hỗn hợp
1.787.850.000
1.787.850.000
0
12 tháng
621
Insulin người trộn, hỗn hợp
159.600.000
159.600.000
0
12 tháng
622
Insulin người trộn, hỗn hợp
159.600.000
159.600.000
0
12 tháng
623
Linagliptin
877.250.000
877.250.000
0
12 tháng
624
Metformin hydroclorid
121.440.000
121.440.000
0
12 tháng
625
Metformin hydroclorid
63.270.000
63.270.000
0
12 tháng
626
Metformin hydroclorid
36.563.400
36.563.400
0
12 tháng
627
Metformin hydroclorid
34.632.000
34.632.000
0
12 tháng
628
Metformin hydroclorid
510.000.000
510.000.000
0
12 tháng
629
Sitagliptin
631.851.500
631.851.500
0
12 tháng
630
Sitagliptin
458.780.000
458.780.000
0
12 tháng
631
Sitagliptin
118.455.000
118.455.000
0
12 tháng
632
Sitagliptin
623.875.000
623.875.000
0
12 tháng
633
Sitagliptin
171.350.000
171.350.000
0
12 tháng
634
Sitagliptin + Metformin hydroclorid
3.339.000.000
3.339.000.000
0
12 tháng
635
Levothyroxine natri
27.766.500
27.766.500
0
12 tháng
636
Levothyroxine natri
18.669.000
18.669.000
0
12 tháng
637
Thiamazol
35.420.000
35.420.000
0
12 tháng
638
Thiamazol
12.978.000
12.978.000
0
12 tháng
639
Immuno globulin
2.875.000.000
2.875.000.000
0
12 tháng
640
Immuno globulin
1.315.000.000
1.315.000.000
0
12 tháng
641
Huyết thanh kháng uốn ván (SAT)
99.788.850
99.788.850
0
12 tháng
642
Baclofen
12.240.000
12.240.000
0
12 tháng
643
Botulinum toxin* type A (* từ vi khuẩn Clostridium botulinum)
176.032.500
176.032.500
0
12 tháng
644
Eperison hydroclorid
160.844.000
160.844.000
0
12 tháng
645
Eperison hydroclorid
81.844.000
81.844.000
0
12 tháng
646
Pyridostigmin
13.812.500
13.812.500
0
12 tháng
647
Pyridostigmin
7.166.250
7.166.250
0
12 tháng
648
Thiocolchicosid
19.840.000
19.840.000
0
12 tháng
649
Acetazolamid
9.740.000
9.740.000
0
12 tháng
650
Brinzolamide + Timolol maleat
155.400.000
155.400.000
0
12 tháng
651
Carbomer
11.200.000
11.200.000
0
12 tháng
652
Cyclosporin
179.060.000
179.060.000
0
12 tháng
653
Fluorometholone
7.125.300
7.125.300
0
12 tháng
654
Glycerin
5.040.000
5.040.000
0
12 tháng
655
Indomethacin
68.000.000
68.000.000
0
12 tháng
656
Latanoprost
72.000.000
72.000.000
0
12 tháng
657
Natri Carboxymethyl Cellulose
769.224.000
769.224.000
0
12 tháng
658
Natri Carboxymethyl Cellulose + Glycerin
111.600.000
111.600.000
0
12 tháng
659
Natri Carboxymethyl Cellulose + Glycerin
165.700.000
165.700.000
0
12 tháng
660
Natri clorid
26.400.000
26.400.000
0
12 tháng
661
Natri Diquafosol
67.431.000
67.431.000
0
12 tháng
662
Natri hyaluronat
1.103.625.000
1.103.625.000
0
12 tháng
663
Natri hyaluronat
264.000.000
264.000.000
0
12 tháng
664
Polyethylene glycol 400 + Propylen glycol
1.682.800.000
1.682.800.000
0
12 tháng
665
Ranibizumab
1.443.752.420
1.443.752.420
0
12 tháng
666
Ranibizumab
1.575.002.640
1.575.002.640
0
12 tháng
667
Travoprost
201.840.000
201.840.000
0
12 tháng
668
Travoprost + Timolol
256.000.000
256.000.000
0
12 tháng
669
Tropicamid + Phenylephrine
8.100.000
8.100.000
0
12 tháng
670
Betahistin dihydrochlorid
648.826.200
648.826.200
0
12 tháng
671
Betahistin dihydrochlorid
270.072.000
270.072.000
0
12 tháng
672
Betahistin dihydrochlorid
71.075.400
71.075.400
0
12 tháng
673
Betahistin dihydrochlorid
447.150.000
447.150.000
0
12 tháng
674
Betahistin dihydrochlorid
186.750.000
186.750.000
0
12 tháng
675
Acid Boric
2.898.000
2.898.000
0
12 tháng
676
Fluticason furoat
84.863.590
84.863.590
0
12 tháng
677
Fluticason propionat
1.008.855.320
1.008.855.320
0
12 tháng
678
Naphazolin nitrat
2.277.600
2.277.600
0
12 tháng
679
Rifamycin natrri
81.000.000
81.000.000
0
12 tháng
680
Rifamycin natrri
71.500.000
71.500.000
0
12 tháng
681
Tyrothricin + Benzalkonium + Benzocain
103.920.000
103.920.000
0
12 tháng
682
Xylometazolin
27.000.000
27.000.000
0
12 tháng
683
Dung dịch lọc màng bụng
4.839.218.200
4.839.218.200
0
12 tháng
684
Dung dịch lọc màng bụng
801.000.000
801.000.000
0
12 tháng
685
Dung dịch lọc màng bụng
4.159.069.600
4.159.069.600
0
12 tháng
686
Dung dịch lọc màng bụng
1.085.800.000
1.085.800.000
0
12 tháng
687
Dung dịch lọc màng bụng
250.169.600
250.169.600
0
12 tháng
688
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
2.520.000.000
2.520.000.000
0
12 tháng
689
Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat)
1.925.000.000
1.925.000.000
0
12 tháng
690
Etifoxin hydroclorid
5.610.000
5.610.000
0
12 tháng
691
Rotundin
10.224.000
10.224.000
0
12 tháng
692
Zopiclon
42.098.000
42.098.000
0
12 tháng
693
Donepezil hydrochloride
429.975.000
429.975.000
0
12 tháng
694
Donepezil hydrochloride
76.912.700
76.912.700
0
12 tháng
695
Donepezil hydrochloride
141.750.000
141.750.000
0
12 tháng
696
Levosulpirid
17.108.000
17.108.000
0
12 tháng
697
Levosulpirid
15.106.000
15.106.000
0
12 tháng
698
Levosulpirid
231.700.000
231.700.000
0
12 tháng
699
Levosulpirid
94.666.000
94.666.000
0
12 tháng
700
Olanzapin
111.940.000
111.940.000
0
12 tháng
701
Olanzapin
21.450.000
21.450.000
0
12 tháng
702
Olanzapin
11.658.400
11.658.400
0
12 tháng
703
Quetiapin
480.000.000
480.000.000
0
12 tháng
704
Risperidon
6.370.000
6.370.000
0
12 tháng
705
Tofisopam
181.600.000
181.600.000
0
12 tháng
706
Tofisopam
213.290.000
213.290.000
0
12 tháng
707
Amitriptylin
291.330.000
291.330.000
0
12 tháng
708
Amitriptylin
171.600.000
171.600.000
0
12 tháng
709
Amitriptylin
9.867.000
9.867.000
0
12 tháng
710
Citalopram
2.982.000
2.982.000
0
12 tháng
711
Fluoxetin
6.180.000
6.180.000
0
12 tháng
712
Mirtazapin
366.800.000
366.800.000
0
12 tháng
713
Mirtazapin
59.655.000
59.655.000
0
12 tháng
714
Mirtazapin
36.800.000
36.800.000
0
12 tháng
715
Paroxetin
5.181.750
5.181.750
0
12 tháng
716
Sertralin
22.575.000
22.575.000
0
12 tháng
717
Venlafaxin
15.000.000
15.000.000
0
12 tháng
718
Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin)
593.564.400
593.564.400
0
12 tháng
719
Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin)
314.600.000
314.600.000
0
12 tháng
720
Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin)
65.122.200
65.122.200
0
12 tháng
721
Acetyl leucin (N-Acetyl-DL - Leucin)
133.560.000
133.560.000
0
12 tháng
722
Choline alfoscerat
69.300.000
69.300.000
0
12 tháng
723
Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine
1.271.700.000
1.271.700.000
0
12 tháng
724
Cytidine-5-monophosphat disodium + Uridine
638.990.000
638.990.000
0
12 tháng
725
Cytidine-5'-monophosphate disodium + Uridine
108.000.000
108.000.000
0
12 tháng
726
Galantamin
277.200.000
277.200.000
0
12 tháng
727
Galantamin
71.395.000
71.395.000
0
12 tháng
728
Ginkgo Biloba
70.200.000
70.200.000
0
12 tháng
729
Mecobalamin
738.100.000
738.100.000
0
12 tháng
730
Mecobalamin
54.663.000
54.663.000
0
12 tháng
731
Piracetam
67.940.000
67.940.000
0
12 tháng
732
Piracetam
169.344.000
169.344.000
0
12 tháng
733
Piracetam
230.400.000
230.400.000
0
12 tháng
734
Bambuterol
20.748.000
20.748.000
0
12 tháng
735
Bambuterol
16.816.800
16.816.800
0
12 tháng
736
Indacaterol + Glycopyrronium
69.920.800
69.920.800
0
12 tháng
737
Salbutamol (Dưới dạng Salbutamol sulfat)
11.500.000
11.500.000
0
12 tháng
738
Salmeterol + Fluticasone propionate
111.236.000
111.236.000
0
12 tháng
739
Codein camphosulphonat + sulfogaiacol + cao mềm grindelia
186.778.500
186.778.500
0
12 tháng
740
Codein + Terpin hydrat
51.000.000
51.000.000
0
12 tháng
741
Acetylcystein (N-Acetylcystein)
49.552.000
49.552.000
0
12 tháng
742
Acetylcystein (N-Acetylcystein)
19.344.000
19.344.000
0
12 tháng
743
Mometason furoat
507.500.000
507.500.000
0
12 tháng
744
Mometason furoat
416.500.000
416.500.000
0
12 tháng
745
Natri Clorid + Natri Bicarbonat + Kali Clorid + Dextrose khan
19.080.000
19.080.000
0
12 tháng
746
Acid amin (cho bệnh nhân suy thận)
67.429.640
67.429.640
0
12 tháng
747
Acid amin (cho bệnh nhân suy thận)
147.250.000
147.250.000
0
12 tháng
748
Acid amin (cho bệnh nhân suy thận)
2.300.000.000
2.300.000.000
0
12 tháng
749
Acid amin thông thường
3.244.500.000
3.244.500.000
0
12 tháng
750
Acid amin thông thường
389.220.000
389.220.000
0
12 tháng
751
Acid amin thông thường
132.300.000
132.300.000
0
12 tháng
752
Acid amin (cho bệnh nhân suy gan)
172.640.000
172.640.000
0
12 tháng
753
Acid amin (cho bệnh nhân suy gan)
154.380.000
154.380.000
0
12 tháng
754
Acid amin (cho bệnh nhân suy gan)
151.890.000
151.890.000
0
12 tháng
755
Acid amin + glucose + lipid
577.500.000
577.500.000
0
12 tháng
756
Acid amin + glucose + lipid + điện giải
423.999.500
423.999.500
0
12 tháng
757
Acid amin + glucose + lipid +điện giải
69.649.900
69.649.900
0
12 tháng
758
Acid amin + glucose + lipid +điện giải
1.116.000.000
1.116.000.000
0
12 tháng
759
Acid amin + glucose + lipid +điện giải
722.400.000
722.400.000
0
12 tháng
760
Acid amin + glucose + lipid +điện giải
289.500.000
289.500.000
0
12 tháng
761
Glucose
148.500.000
148.500.000
0
12 tháng
762
Glucose
61.204.500
61.204.500
0
12 tháng
763
Glucose
46.800.000
46.800.000
0
12 tháng
764
Glucose
21.390.000
21.390.000
0
12 tháng
765
Glucose
18.900.000
18.900.000
0
12 tháng
766
Kali Clorid
123.750.000
123.750.000
0
12 tháng
767
Kali Clorid
34.625.000
34.625.000
0
12 tháng
768
Kali Clorid
76.220.000
76.220.000
0
12 tháng
769
Kali clorid
42.840.000
42.840.000
0
12 tháng
770
Magnesi Sulfat
63.510.000
63.510.000
0
12 tháng
771
Magnesi aspartat + Kali aspartat
72.882.600
72.882.600
0
12 tháng
772
Magnesi aspartat + Kali aspartat
57.758.400
57.758.400
0
12 tháng
773
Manitol
17.388.000
17.388.000
0
12 tháng
774
Natri clorid
533.450.000
533.450.000
0
12 tháng
775
Natri clorid
405.528.000
405.528.000
0
12 tháng
776
Natri clorid
1.455.000.000
1.455.000.000
0
12 tháng
777
Natri clorid
857.990.000
857.990.000
0
12 tháng
778
Natri clorid
363.000.000
363.000.000
0
12 tháng
779
Natri clorid
205.164.000
205.164.000
0
12 tháng
780
Natri clorid
1.248.000.000
1.248.000.000
0
12 tháng
781
Natri clorid
889.644.000
889.644.000
0
12 tháng
782
Natri clorid
470.400.000
470.400.000
0
12 tháng
783
Natri clorid
130.500.000
130.500.000
0
12 tháng
784
Natri clorid
5.948.500
5.948.500
0
12 tháng
785
Nhũ dịch lipid
615.950.000
615.950.000
0
12 tháng
786
Nhũ dịch lipid
759.700.000
759.700.000
0
12 tháng
787
Nhũ dịch lipid
759.700.000
759.700.000
0
12 tháng
788
Natri clorid +Kali clorid+Monobasic Kali Phosphat + Natri Acetat + Magnesi Sulfat + Kẽm Sulfat + Dextrose
26.350.000
26.350.000
0
12 tháng
789
Ringer lactat
331.500.000
331.500.000
0
12 tháng
790
Ringer lactat
155.463.000
155.463.000
0
12 tháng
791
Nước cất pha tiêm
59.965.000
59.965.000
0
12 tháng
792
Calci lactat gluconat + calci carbonat
12.495.000
12.495.000
0
12 tháng
793
Calcicarbonat + vitamin D3
39.960.000
39.960.000
0
12 tháng
794
Calci carbonat + Vitamin D3
687.120.000
687.120.000
0
12 tháng
795
Calci carbonat + vitamin D3
115.869.600
115.869.600
0
12 tháng
796
Magnesium gluconat + Calcium glycerophosphat
892.500.000
892.500.000
0
12 tháng
797
Acid amin (Dùng cho bệnh nhân suy thận)
523.804.500
523.804.500
0
12 tháng
798
Calcitriol
109.999.300
109.999.300
0
12 tháng
799
Sắt (dưới dạng Sắt gluconat); Mangan (dưới dạng mangan gluconat); Đồng (dưới dạng đồng gluconat)
4.017.000
4.017.000
0
12 tháng
800
Vitamin A
25.250.000
25.250.000
0
12 tháng
801
Vitamin A + Vitamin D
29.950.000
29.950.000
0
12 tháng
802
Vitamin B1 (Thiamin)
4.334.400
4.334.400
0
12 tháng
803
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
304.512.000
304.512.000
0
12 tháng
804
Vitamin B1 + Vitamin B6 + Vitamin B12
154.440.000
154.440.000
0
12 tháng
805
Vitamin B6 (Pyridoxin)
316.250
316.250
0
12 tháng
806
Magnesi Lactat + Vitamin B6
187.740.000
187.740.000
0
12 tháng
807
Magnesi Lactat + Vitamin B6
47.680.000
47.680.000
0
12 tháng
808
Vitamin C
83.790.000
83.790.000
0
12 tháng
809
Vitamin C
34.265.700
34.265.700
0
12 tháng
810
Vitamin C
29.484.000
29.484.000
0
12 tháng
811
Vitamin E
27.050.000
27.050.000
0
12 tháng
812
Vitamin PP
645.000
645.000
0
12 tháng
813
Dapagliflozin + Metformin
107.350.000
107.350.000
0
12 tháng
814
Dapagliflozin + Metformin
107.350.000
107.350.000
0
12 tháng
815
Empagliflozin + linagliptin
40.554.000
40.554.000
0
12 tháng
816
Empagliflozin + Metformin hydroclorid
16.800.000
16.800.000
0
12 tháng
817
Empagliflozin + Metformin hydroclorid
16.800.000
16.800.000
0
12 tháng
818
Perampanel
18.750.000
18.750.000
0
12 tháng
819
Glucose-I- Phosphat dinatri Tetrahydrate
157.000.000
157.000.000
0
12 tháng
820
Phospholipid đậu nành
12.253.950
12.253.950
0
12 tháng
821
Ibandronic acid
35.490.000
35.490.000
0
12 tháng
822
Hỗn hợp các vitamin (12 vitamin): Retinol (vitamin A) + Cholecalciferol (vitamin D3) + Alpha-tocopherol (vitamin E) + Acid Ascorbic (vitamin C) + Thiamine (vitamin B1) + Riboflavine (vitamin B2) + Pyridoxine (vitamin B6) + Cyanocobalamine (vitamin B12) +
184.798.600
184.798.600
0
12 tháng
823
Idarucizumab
107.879.420
107.879.420
0
12 tháng
824
Tolvaptan
157.500.000
157.500.000
0
12 tháng
825
Tafluprost + Timolol maleat
3.780.000
3.780.000
0
12 tháng
826
Alginat natri, Natri bicarbonat, Canxi carbonat
6.951.000
6.951.000
0
12 tháng
827
Sacubitril + Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri)
20.000.000
20.000.000
0
12 tháng
828
Sacubitril + Valsartan (dưới dạng muối phức hợp sacubitril valsartan natri)
20.000.000
20.000.000
0
12 tháng
829
Argatroban
190.680.000
190.680.000
0
12 tháng
830
Palbociclib
126.378.000
126.378.000
0
12 tháng
831
Palbociclib
126.378.000
126.378.000
0
12 tháng
832
Palbociclib
644.527.800
644.527.800
0
12 tháng
833
Eribulin mesylat
725.760.000
725.760.000
0
12 tháng
834
Atezolizumab
8.331.609.600
8.331.609.600
0
12 tháng
835
Lenvatinib mesilate
113.400.000
113.400.000
0
12 tháng
836
Lenvatinib mesilate
463.579.200
463.579.200
0
12 tháng
837
Pembrolizumab
12.328.000.000
12.328.000.000
0
12 tháng
838
Durvalumab
261.692.150
261.692.150
0
12 tháng
839
Durvalumab
5.024.489.400
5.024.489.400
0
12 tháng
840
Ribociclib
263.070.000
263.070.000
0
12 tháng
841
Ceritinib
47.217.470
47.217.470
0
12 tháng
842
Daratumumab
186.069.940
186.069.940
0
12 tháng
843
Daratumumab
744.279.800
744.279.800
0
12 tháng
844
Alectinib hydrochloride
403.982.350
403.982.350
0
12 tháng
845
Ramucirumab
2.457.000.000
2.457.000.000
0
12 tháng
846
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết
98.910.000
98.910.000
0
12 tháng
847
Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B tinh khiết
100.170.000
100.170.000
0
12 tháng
848
Vắc xin phòng bệnh viêm gan B
90.090.000
90.090.000
0
12 tháng
849
Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) r-DNA Hepatitis B virus surface antigen (HBsAg)
469.900.000
469.900.000
0
12 tháng
850
Vắc xin uốn ván hấp phụ TT
26.880.000
26.880.000
0
12 tháng
851
Virus sởi >=1000 CCID50; Virus quai bị >=12500 CCID50; virus rubella >=1000 CCID50
2.113.668.000
2.113.668.000
0
12 tháng
852
Vắc xin ngừa/phòng bệnh Sởi, Quai bị, Rubella (Virus sởi; Virus quai bị; virus rubella)
1.375.500.000
1.375.500.000
0
12 tháng
853
Vắc xin phòng cúm mùa bốn chủng
628.625.000
628.625.000
0
12 tháng
854
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11, 16, 18.
1.509.600.000
1.509.600.000
0
12 tháng
855
Vắc xin tái tổ hợp 9 giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52, 58
2.572.500.000
2.572.500.000
0
12 tháng
856
Huyết thanh polysaccharid phế cầu tuýp 1; 3; 4; 5; 6A; 6B; 7F; 9V;14; 18C; 19A; 19F; 23F; Protein vận chuyển CRM197 32mcg
2.154.600.000
2.154.600.000
0
12 tháng
857
Vắc xin phòng Thủy đậu
714.440.000
714.440.000
0
12 tháng
858
Vắc xin ngừa bạch hầu, uốn ván, ho gà, bại liệt
378.672.000
378.672.000
0
12 tháng
859
Vắc xin phòng ngừa não mô cầu 4 tuýp A, C, Y, W-135
1.050.000.000
1.050.000.000
0
12 tháng
860
Virus viêm Não Nhật Bản chủng SA14-14-2 tái tổ hợp, sống, giảm độc lực 4,0 - 5,8 log PFU
554.400.000
554.400.000
0
12 tháng
861
Vắc xin phòng Dại
241.595.000
241.595.000
0
12 tháng
862
Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván - Bại liệt - Hib và Viêm gan B
864.000.000
864.000.000
0
12 tháng

Tiện ích dành cho bạn

Theo dõi thông báo mời thầu
Chức năng Theo dõi gói thầu giúp bạn nhanh chóng và kịp thời nhận thông báo qua email các thay đổi của gói thầu "Thuốc theo tên Generic". Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận được thông báo kết quả mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu khi kết quả được đăng tải lên hệ thống.
Nhận thông báo mời thầu tương tự qua email
Để trở thành một trong những người đầu tiên nhận qua email các thông báo mời thầu của các gói thầu tương tự gói: "Thuốc theo tên Generic" ngay khi chúng được đăng tải, hãy đăng ký sử dụng gói VIP 1 của DauThau.info.

Tiện ích tính toán chi phí dự thầu

Chi phí liên quan đến nhà thầu khi thực hiện đấu thầu trên mua sắm công (Điều 12 Nghị định 24/2024/NĐ-CP)

Loại chi phí Công thức tính Mức phí áp dụng (VND)
Chi phí duy trì tài khoản hàng năm
Chi phí nộp hồ sơ dự thầu
Chi phí nộp hồ sơ đề xuất
Chi phí trúng thầu
Chi phí kết nối bảo lãnh dự thầu điện tử
Tổng chi phí dự kiến

Để xem chi phí dự thầu

Bạn cần Đăng nhập hoặc Đăng ký để xem chi phí dự thầu.

Hỗ trợ và báo lỗi

Hỗ trợ
Bạn cần hỗ trợ gì?
Báo lỗi
Dữ liệu trên trang có lỗi? Bạn sẽ được thưởng nếu phát hiện ra gói thầu và KHLCNT chưa đáp ứng quy định về đấu thầu qua mạng nhưng DauThau.info không cảnh báo hoặc cảnh báo sai.
Đã xem: 179

QC LuatVietnam giua trang
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây