Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
N1.01 | Tanganil 500mg | Acetylleucine | VN-22534-20 | Pháp | Viên | 1.000 | 4.612.000 |
N4.01 | Davertyl | N-Acetyl-DL-Leucin | VD-34628-20 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 41.202.000 |
N1.02 | Paratriam 200mg Powder | Acetylcystein | 400100006724 (VN-19418-15) | Germany | gói | 80.000 | 132.000.000 |
N4.02 | Mutastyl | Acetylcystein | VD-18636- 13 | Việt Nam | gói | 60.000 | 31.200.000 |
N1.04 | Kabiven Peripheral | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam | VN-19951-16 | Thụy Điển | Túi | 300 | 189.000.000 |
N1.07 | Aminosteril N-Hepa 8% | 250ml dung dịch chứa: L-isoleucin 2,60g; L-leucin 3,27g; L-lysin acetat 2,43g tương đương với L-lysin 1,72g; L-methionin 0,28g; N-acetyl L-cystein 0,18g tương đương với L-cystein 0,13g; L-phenylalanin 0,22g; L-threonin 1,10g; L-tryptophan 0,18g; L-valin 2,52g; L-arginin 2,68g; L-histidin 0,70g; Glycin 1,46g; L-alanin 1,16g; L-prolin 1,43g; L-serin 0,56g | VN-22744-21 | Áo | Chai | 400 | 40.800.000 |
N4.04 | Escin 20mg | Escin | VD-35445-21 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 10.250.000 |
N1.08 | Venosan retard | Cao khô hạt dẻ ngựa 263,2mg (tương đương Triterpen glycoside 50mg, được tính như là Aescin khan) | VN-14566-12 (gia hạn đến 31/12/2024) | Đức | Viên | 10.000 | 85.000.000 |
N2.02 | AlphaDHG | Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit) | VD-20546-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | viên | 60.000 | 40.740.000 |
N4.05 | α - Chymotrypsin | Alpha chymotrypsin | VD-22580-15 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 9.240.000 |
N1.10 | Drenoxol | Ambroxol Hydrochlorid | VN-21986-19 | Bồ Đào Nha | chai/ống/lọ/túi | 60.000 | 516.000.000 |
N1.11 | Diaphyllin Venosum | Aminophylin | VN-19654-16 | Hungary | Ống | 100 | 1.750.000 |
N2.03 | Claminat 1,2 g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) | VD-20745-14 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 357.000.000 |
N1.12 | Ama-Power | Ampicilin + sulbactam | VN-19857-16 (Gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Rumani | Lọ | 35.000 | 2.170.000.000 |
N1.14 | Atracurium - Hameln 10mg/ml | Atracurium besylat | VN-16645-13 | Germany | ống | 500 | 22.500.000 |
N4.06 | Atropin sulfat | Atropin sulfat | VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 13.000 | 5.590.000 |
N4.07 | Maltagit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-26824-17 | Việt Nam | Gói | 9.000 | 17.955.000 |
N1.15 | IMMUBRON | Chất ly giải vi khuẩn đông khô: Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Klebsiella pneumoniae, Klebsiella ozaenae, Haemophylus influenzae, Neisseria catarrhalis, Diplococcus pneumoniae | QLSP-818-14 | Italy | Viên | 2.000 | 28.000.000 |
N1.17 | Betaserc 24mg | Betahistin dihydroclorid | VN-21651-19 | Pháp | Viên | 12.000 | 71.544.000 |
N4.08 | Daleston-D | Betamethason + Dexclorpheniramin maleat | VD-34256-20 | Việt Nam | chai | 500 | 15.750.000 |
N4.10 | Amtesius | Bromhexine hydroclorid | VD-32241-19 | Việt Nam | Gói | 6.000 | 19.200.000 |
N1.18 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonide | VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Anh | Ống | 10.000 | 121.000.000 |
N4.11 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | "VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024)" | Việt Nam | Ống | 1.000 | 838.000 |
N4.13 | Carbocistein S DWP 375mg | Carbocystein | 893100456323 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 29.820.000 |
N4.14 | Bocartin 50 | Carboplatin | VD-21241-14 | Việt Nam | Lọ | 500 | 67.462.500 |
N5.02 | Sanidir | Cefdinir | VN-22472-19 | India | Lọ | 300 | 23.400.000 |
N2.05 | Ceraapix 2g | Cefoperazon | VD-35594-22 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 850.000.000 |
N1.20 | BASULTAM | Cefoperazon + sulbactam | VN-18017-14 | Cyprus | Lọ | 20.000 | 3.680.000.000 |
N1.21 | Cefoxitin Panpharma 2g | Cefoxitin | VN-21111-18 | Pháp | Lọ | 5.000 | 1.039.500.000 |
N1.22 | Pricefil | Cefprozil | VN-18859-15; Công văn gia số đăng ký số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Hy Lạp | Viên | 1.000 | 34.500.000 |
N4.15 | Brodicef 500 | Cefprozil | VD-26813-17; Công văn gia hạn số đăng ký số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 24.500.000 |
N2.07 | Doncef | Cefradin | VD-34364-20 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 31.668.000 |
N1.23 | Tenamyd-Ceftazidime 500 | Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) | VD-19444-13 | Việt Nam | Lọ | 3.000 | 62.685.000 |
N1.24 | Cetraxal | Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) | VN-18541-14 | Tây Ban Nha | Ống | 16.000 | 137.600.000 |
N1.25 | Cisatracurium-hameln 2mg/ml | Cisatracurium | VN-18225-14 | Germany | ống | 1.000 | 89.900.000 |
N4.16 | Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml | Cisplatin | QLĐB-736-18 (893114093023) | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 127.764.000 |
N2.09 | Cisplaton | Cisplatin | 890114086123 (VN2-446-16) | Ấn Độ | Chai | 3.000 | 541.800.000 |
N5.03 | Klacid | Clarithromycin | VN-16101-13 | Indonesia | Lọ | 400 | 41.256.000 |
N1.28 | Neo-Codion | Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia | VN-18966-15 | Pháp | Viên | 14.000 | 50.190.000 |
N1.29 | Colistin TZF | Natri colistimethat | VN-19363-15 | Ba Lan | chai/ống/lọ/túi | 300 | 113.400.000 |
N5.04 | Alexan | Cytarabine | VN-20580-17 | Áo | Lọ | 200 | 37.000.000 |
N1.33 | Nasargum | Deflazacort | 560110424623 | Portugal | viên | 2.000 | 21.800.000 |
N1.34 | Suprane | Desflurane | VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Mỹ | Chai | 500 | 1.350.000.000 |
N1.35 | Aerius | Desloratadin | VN-22025-19 | Bỉ | Chai | 3.000 | 236.700.000 |
N2.11 | Desbebe | Desloratadin | VN-20422-17 | India | Lọ | 2.500 | 156.200.000 |
N4.17 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 25.000 | 17.750.000 |
N1.37 | Seduxen 5 mg | Diazepam | 599112027923 (VN-19162-15) | Hungary | Viên | 45.000 | 56.700.000 |
N4.20 | Digoxin-BFS | Digoxin | VD-31618-19 | Việt Nam | Lọ | 100 | 1.600.000 |
N4.21 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 6.000 | 3.150.000 |
N4.22 | Doxorubicin Bidiphar 10 | Doxorubicin hydroclorid | QLĐB-635-17 | Việt Nam | Lọ | 200 | 9.996.000 |
N4.23 | Doxorubicin Bidiphar 50 | Doxorubicin hydroclorid | QLĐB-693-18 (893114093323) | Việt Nam | Lọ | 200 | 37.800.000 |
N2.12 | CHEMODOX | Doxorubicine hydrochloride | VN-21967-19 | India | Lọ | 200 | 760.000.000 |
N1.42 | Ephedrine Aguettant 30mg/10ml | Ephedrin (hydroclorid) | 300113029623 (VN-20793-17) | Pháp | Ống | 800 | 66.000.000 |
N1.43 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin (hydroclorid) | VN-19221-15 Gia hạn SĐK số 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 | Pháp | Ống | 500 | 28.875.000 |
N1.44 | Recormon | Epoetin beta | QLSP-821-14 | Đức | Bơm tiêm | 100 | 22.935.500 |
N1.45 | Invanz | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g | VN-20315-17 | Pháp | Lọ | 800 | 441.936.800 |
N1.46 | Cyclonamine 12,5% | Etamsylat | VN - 21709 -19 | Ba Lan | chai/ống/lọ/túi | 30.000 | 750.000.000 |
N4.24 | Vinsylat 500 | Ethamsylat | 893110220023 | Việt Nam | viên | 5.000 | 63.000.000 |
N1.47 | Etomidate-Lipuro | Etomidate | VN-22231-19 | Đức | Ống | 300 | 36.000.000 |
N4.25 | Etoposid Bidiphar | Etoposid | VD-29306-18 | Việt Nam | Lọ | 300 | 34.618.500 |
N1.48 | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml | Fentanyl | VN-22494-20 | Đức | Ống | 2.000 | 27.300.000 |
N5.05 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18481-14 + qđ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Trung Quốc | Ống | 1.000 | 11.290.000 |
N1.49 | Fentanyl - hameln 50mcg/ml | Fentanyl (dưới dạng Fentanyl citrate) | VN-17325-13 | Đức | chai/ống/lọ/túi | 6.000 | 144.000.000 |
N5.06 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl | VN-18482-14 + qđ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Trung Quốc | Ống | 4.000 | 84.000.000 |
N5.07 | Neutromax | Filgrastim | QLSP-0804-14 | Argentina | Lọ | 1.000 | 150.000.000 |
N2.13 | Flucogen 200 | Fluconazol | VN-23272-22 | Ấn Độ | viên | 3.000 | 102.000.000 |
N2.14 | Fluzinstad 5 | Flunarizin | VD-25479-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.200.000 |
N4.26 | BFS-Calcium folinate | Folinic acid (dưới dạng calcium folinat) | 893110281123 (VD-21547-14) | Việt Nam | Ống | 300 | 5.743.500 |
N1.51 | Multihance | Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine 529mg) | VN3-146-19 | Italy | chai/ống/lọ/túi | 500 | 257.250.000 |
N1.52 | Dotarem | Gadoteric acid | VN-23274-22 | Pháp | Lọ | 1.200 | 686.400.000 |
N5.08 | Gadoteric Bidiphar | Acid gadoteric (dưới dạng gadoterate meglumine) | 893110208423 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 510.000.000 |
N5.09 | Gelofusine | Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) + Sodium clorid + Sodium hydroxid | VN-20882-18 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Malaysia | Chai | 100 | 11.600.000 |
N1.53 | Gemnil 1000mg/vial | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-18210-14 | Greece | Lọ | 1.000 | 450.000.000 |
N1.54 | Gemnil 200mg/vial | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | VN-18211-14 | Greece | Lọ | 500 | 67.500.000 |
N1.55 | Ginkgo 3000 | Cao lá ginkgo biloba | VN-20747-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Úc | Viên | 5.000 | 30.000.000 |
N4.27 | Glucose 10% | Glucose | 893110118223 | Việt Nam | Chai | 500 | 4.700.000 |
N4.28 | GLUCOSE 10% | Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) | VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | Việt Nam | Chai | 500 | 4.987.500 |
N4.29 | GLUCOSE 30% | Glucose khan | VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Việt Nam | Chai | 500 | 7.875.000 |
N4.30 | Glucose 5% | Glucose | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 7.000 | 52.500.000 |
N4.31 | Glucose 5% | Glucose | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai | 500 | 3.990.000 |
N4.32 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Globulin kháng độc tố uốn ván | QLSP-1037-17 | Việt Nam | Ống | 500 | 14.521.500 |
N1.58 | Polebufen | Ibuprofen | VN-21329-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | CSSX: Ba Lan; CS xuất xưởng lô: Ba Lan | Lọ | 200 | 18.000.000 |
N1.59 | Holoxan | Ifosfamide | VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Đức | Lọ | 300 | 115.500.000 |
N1.62 | Spulit | Itraconazol | VN-19599-16 | Romania | Viên | 10.000 | 150.000.000 |
N1.63 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Kali chloride | VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Pháp | Ống | 300 | 1.650.000 |
N1.65 | Algesin-N | Ketorolac trometamol | VN-21533-18 | Rumani | Ống | 500 | 17.500.000 |
N4.33 | Lacbiosyn | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 | Việt Nam | gói | 3.000 | 2.457.000 |
N1.66 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21360-18 | Tây Ban Nha | viên | 50.000 | 245.000.000 |
N1.67 | Scolanzo | Lansoprazol | VN-21361-18 | Spain | Viên | 20.000 | 190.000.000 |
N4.34 | Lidocain- BFS 200mg | Lidocain | VD-24590-16 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 15.000.000 |
N1.69 | Lidocain | Lidocain (hydroclorid) | VN-20499-17 | Hungary | Lọ | 300 | 47.700.000 |
N4.35 | Lidonalin | Lidocain hydroclorid + Adrenalin | VD-21404-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 22.050.000 |
N1.71 | Linezolid Krka 600 mg | Linezolid* | VN-23205-22 | Slovenia | viên | 1.000 | 148.500.000 |
N1.72 | Lichaunox | Linezolid* | VN-21245-18 (gia hạn đến 31/12/2024) | Poland | Túi | 200 | 88.900.000 |
N4.36 | Lycalci | Lysin + vitamin + khoáng chất | VD-26991-17 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | chai/ống/lọ/túi | 3.000 | 31.500.000 |
N1.75 | Panangin | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | VN-19159-15 | Hungary | Ống | 4.000 | 92.000.000 |
N4.37 | Manitol 20% | Manitol | VD-32142-19 | Việt Nam | Chai | 500 | 17.750.000 |
N4.38 | MANNITOL | D-Mannitol | VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 | Việt Nam | Chai | 3.000 | 56.700.000 |
N1.77 | ELITAN 10MG/2ML | Metoclopramid | VN-19239-15 - Gia hạn visa đến 30/12/2027 theo quyết định số 853/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022 - Gia hạn visa đến 31/12/2022 theo quyết định số 4781/QLD-ĐK, ngày 02/06/2022 - Công văn gia hạn visa số 1042e/QLD-ĐK, ngày 15/02/2021 - Công văn 6712/QLD-ĐK, ngày 16/05/2017 điều chính tên NSX thành Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility | Cyprus | Ống | 2.000 | 28.400.000 |
N4.39 | Vincomid | Metoclopramid HCl | VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Ống | 2.000 | 2.036.000 |
N1.78 | Midazolam - hameln 5mg/ml | Midazolam (dưới dạng Midazolam hydrochloride) | VN-16993-13 | Đức | chai/ống/lọ/túi | 4.500 | 85.050.000 |
N1.79 | Paciflam | Midazolam | VN-20432-17 | Germany | ống | 3.000 | 109.500.000 |
N1.80 | Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation | Mometason furoat (dưới dạng mometason furoat monohydrat) | VN-21376-18 | Ý | lọ | 1.000 | 348.600.000 |
N2.15 | Momate | Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) | VN-19174-15 (Có QĐ gia hạn số 487/QĐ-QLD ngày 13/07/2023) | Ấn Độ | Lọ | 1.000 | 175.000.000 |
N1.81 | KIPEL FILM COATED TABS 10MG | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | VN-21538-18 kèm quyết định số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo qui định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 9) | Greece | Viên | 3.000 | 31.500.000 |
N4.40 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin (hydroclorid, sulfat) | VD-24315-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 7.000.000 |
N4.41 | BFS-Naloxone | Naloxon (hydroclorid) | VD-23379-15 | Việt Nam | Ống | 100 | 2.940.000 |
N4.42 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 30.000 | 216.000.000 |
N4.43 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 | Việt Nam | Chai nhựa | 35.000 | 218.680.000 |
N4.44 | DEXTROSE - NATRI | Glucose khan; Natri clorid | VD-20309-13 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 V/v ban hành Danh mục 179 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 182 | Việt Nam | Chai nhựa | 2.000 | 22.050.000 |
N4.45 | Acetate Ringer | Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat); Natri acetat trihydrat | VD-35076-21 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 93.000.000 |
N4.46 | Lactated Ringer's | Natri clorid + Natri lactat + Kali clorid + Calci clorid dihydrat | 893110118323 | Việt Nam | Chai | 5.000 | 35.500.000 |
N4.47 | LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE | Dextrose khan; Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid dihydrat | VD-21953-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) | Việt Nam | Chai | 5.000 | 54.500.000 |
N1.86 | Nefopam Medisol 20mg/2ml | Nefopam (hydroclorid) | VN-23007-22 | Pháp | Ống | 6.000 | 138.000.000 |
N1.87 | Polydexa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp | Neomycin sulfate+ Polymycin B sulfate + Natri dexamethasone metasulphobenzoate | VN-22226-19 | Pháp | Lọ | 500 | 33.000.000 |
N1.88 | Neostigmine-hameln | Neostigmin metylsulfat | VN-22085-19 | Đức | Ống | 8.000 | 102.400.000 |
N2.16 | Pinadine Inj | Neostigmine methylsulfate | VN-20064-16 | Korea | Ống | 6.000 | 55.200.000 |
N1.91 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 500 | 62.500.000 |
N5.10 | Cimaher | Nimotuzumab | QLSP-1002-17 | CuBa | Lọ | 800 | 4.084.000.000 |
N4.49 | NOREPINEPHRIN KABI 1MG/ML | Norepinephrin (dưới dạng Norepinephrin bitartrat monohydrat) | VD-36179-22 | Việt Nam | Ống | 100 | 1.715.000 |
N1.92 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 100 | 4.180.000 |
N4.50 | Nước cất pha tiêm 5 ml | Nước cất | VD-18637-13 | Việt Nam | chai/ống/lọ/túi | 400.000 | 173.200.000 |
N1.93 | Ofloquino 2mg/ml | Ofloxacin | 840115010223 | Tây Ban Nha | Túi | 6.000 | 924.000.000 |
N2.17 | Ofloxacin 200mg/100ml | Ofloxacin | VD-35584-22 | Việt Nam | Chai | 6.000 | 810.000.000 |
N1.94 | Ondansetron Kabi 2mg/ml | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) | VN-21733-19 | Bồ Đào Nha | Ống | 13.000 | 230.100.000 |
N2.18 | Oxacillin 1g | Oxacilin | VD-26162-17 | Việt Nam | chai/ống/lọ/túi | 5.000 | 225.000.000 |
N1.95 | Efferalgan | Paracetamol | VN-21850-19 | Pháp | Viên | 1.200 | 2.709.600 |
N1.96 | Efferalgan | Paracetamol | VN-21217-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Pháp | Viên | 3.000 | 8.319.000 |
N1.98 | Efferalgan Codeine | Paracetamol + Codein phosphat | VN-20953-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 10.000 | 37.580.000 |
N4.51 | Tiffy syrup / Paracetamol +Phenylephrin HCl + Chlorpheniramin maleat | Paracetamol + Phenylephrin HCl + Chlorpheniramin maleat | VD - 28620-17 | Việt Nam | Chai | 500 | 10.250.000 |
N5.11 | PEG-GRAFEEL | Pegfilgrastim | QLSP-0636-13 | Ấn Độ | Bơm tiêm | 50 | 213.925.000 |
N1.100 | Otipax | Phenazone + Lidocaine hydrochloride | VN-18468-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Pháp | Lọ | 500 | 27.000.000 |
N4.52 | Piracetam 3g/15ml | Piracetam | VD-34718-20 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 53.450.000 |
N1.102 | Betadine Gargle and Mouthwash | Povidon iod | VN-20035-16 | Cyprus | Chai | 3.000 | 169.524.000 |
N4.53 | TP Povidon iod 10% | Povidon iodin | VD-31196-18 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 82.500.000 |
N1.104 | Propofol-Lipuro 0,5% (5mg/ml) | Propofol | VN-22232-19 | Đức | chai/ống/lọ/túi | 5.000 | 467.775.000 |
N1.105 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 7.000 | 176.820.000 |
N2.22 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 6.000 | 151.560.000 |
N4.54 | Cardio-BFS | Propranolol hydroclorid | VD-31616-19 | Việt Nam | Lọ | 100 | 2.500.000 |
N1.106 | Beprasan 20mg | Rabeprazol natri | VN-21085-18 | Slovenia | Viên | 10.000 | 98.000.000 |
N1.107 | Otofa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp | Rifamycin | VN-22225-19 | Pháp | Lọ | 300 | 27.000.000 |
N5.12 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-861-15 | Ấn Độ | Lọ | 100 | 223.251.800 |
N5.13 | REDDITUX | Rituximab | QLSP-862-15 | Ấn Độ | Lọ | 50 | 482.160.000 |
N1.108 | Rocuronium Kabi 10mg/ml | Rocuronium bromide | VN-22745-21 | Áo | Lọ | 2.000 | 93.600.000 |
N4.56 | Crodnix | Rupatadin | VD-34915-20 | Việt Nam | viên | 5.000 | 19.190.000 |
N1.109 | NORMAGUT | Men Saccharomyces boulardii | QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) | Germany | Viên | 5.000 | 32.500.000 |
N1.110 | Buto-Asma | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) | VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Tây Ban Nha | Bình | 150 | 7.500.000 |
N1.111 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | VN-22568-20 | Úc | Ống | 300 | 2.553.900 |
N1.112 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 800 | 1.241.600.000 |
N1.113 | Carsil 90mg | Silymarin | VN-22116-19 | Bulgaria | viên | 2.000 | 6.720.000 |
N1.114 | Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml | Natri Valproate | VN-22163-19 | Pháp | Ống | 200 | 22.200.000 |
N1.117 | Dogmakern 50mg | Sulpiride | VN-22099-19 | Spain | Viên | 1.000 | 3.500.000 |
N2.23 | Ufur capsule | Tegafur-uracil | VN-17677-14 | Đài Loan | Viên | 15.000 | 592.500.000 |
N1.119 | Fyranco | Teicoplanin | VN-16479-13 | Greece | lọ | 300 | 113.700.000 |
N4.58 | Vinterlin | Terbutalin sulfat | VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Ống | 300 | 1.449.000 |
N4.61 | Viticalat 1,6g | Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) | VD-26321-17 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 900.000.000 |
N1.120 | Grandaxin | Tofisopam | VN-15893-12 | Hungary | Viên | 3.000 | 24.000.000 |
N4.62 | Cammic | Acid tranexamic | VD-17592-12 (QĐ gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.960.000 |
N2.25 | Scanneuron | Vitamin B1 + B6 + B12 | 893110352423 (VD-22677-15); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2026 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 5.500.000 |
N1.126 | Milgamma N | Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin | 400100083323 | Đức | ống | 2.000 | 42.000.000 |
N2.26 | Magnesi - B6 | Magnesium lactat dihydrat; Pyridoxin HCl | VD-27702-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 3.000 | 1.800.000 |
N4.63 | Vitamin K | Menadion Natri bisulfit | 893110112723 (VD-26325-17) (QĐ gia hạn số 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 3.570.000 |
N1.127 | Zoledronic Acid Fresenius Kabi 4mg/5ml | Acid zoledronic (dưới dạng Acidzoledronic monohydrat) | VN-22321-19 | CSSX: Áo CSĐG: Áo | Lọ | 100 | 37.000.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Kẻ dũng mà ghét sự nghèo hèn của mình thì dễ làm loạn. Kẻ bất nhân mà bị ghét bỏ quá mức cũng dễ làm loạn. 好勇疾贫,乱也。人而不仁,疾之已甚,乱也。Hiếu dũng tật bần, loạn dã. Nhân nhi bất nhân, tật chi dĩ thậm, loạn dã. "
Khổng Tử
Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...