Thuốc theo tên generic (gồm 230 danh mục)

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
37
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Thuốc theo tên generic (gồm 230 danh mục)
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
39.556.389.700 VND
Ngày đăng tải
12:06 08/05/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
321/QĐ-TMH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Bệnh viện Tai Mũi Họng TW
Ngày phê duyệt
07/05/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 4.674.158.100 4.773.773.100 29 Xem chi tiết
2 vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 43.002.000 43.542.000 2 Xem chi tiết
3 vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 467.600.000 471.600.000 5 Xem chi tiết
4 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 1.705.630.200 1.725.630.200 14 Xem chi tiết
5 vn0100109113 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 2 204.400.000 207.600.000 2 Xem chi tiết
6 vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 872.275.000 872.275.000 6 Xem chi tiết
7 vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 10.250.000 11.150.000 1 Xem chi tiết
8 vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 1.039.000.000 1.039.000.000 3 Xem chi tiết
9 vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 40.740.000 40.740.000 1 Xem chi tiết
10 vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 7.700.000 7.700.000 2 Xem chi tiết
11 vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 289.338.000 289.338.000 7 Xem chi tiết
12 vn0101153450 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM ĐỒNG 941.000.000 947.000.000 4 Xem chi tiết
13 vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 93.750.000 93.815.500 2 Xem chi tiết
14 vn0107541097 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RIGHMED 547.000.000 547.000.000 2 Xem chi tiết
15 vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 3.020.000.000 3.020.000.000 2 Xem chi tiết
16 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 58.555.000 61.225.000 8 Xem chi tiết
17 vn0109035096 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM STABLED 17.955.000 17.955.000 1 Xem chi tiết
18 vn0101150040 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH 4.126.521.500 4.126.521.500 3 Xem chi tiết
19 vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 22.470.000 22.470.000 2 Xem chi tiết
20 vn0107742614 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THỦY 2.450.600.000 2.460.600.000 6 Xem chi tiết
21 vn0101386261 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI MINH DÂN 54.288.000 56.450.000 2 Xem chi tiết
22 vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 29.820.000 46.500.000 1 Xem chi tiết
23 vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 26.900.000 26.900.000 2 Xem chi tiết
24 vn0104867284 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM MINH QUÂN 3.697.500.000 3.697.500.000 2 Xem chi tiết
25 vn5200229798 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THANH PHƯƠNG 1.039.500.000 1.140.000.000 1 Xem chi tiết
26 vn0101599887 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HIẾU ANH 209.000.000 215.500.000 3 Xem chi tiết
27 vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 599.700.000 599.700.000 4 Xem chi tiết
28 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 268.008.000 269.318.000 6 Xem chi tiết
29 vn5000877424 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATK 62.685.000 62.685.000 1 Xem chi tiết
30 vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 1.196.936.800 1.208.936.800 6 Xem chi tiết
31 vn0313972490 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH AN 541.800.000 542.700.000 1 Xem chi tiết
32 vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 181.890.000 181.890.000 5 Xem chi tiết
33 vn0313574186 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIA LONG 21.800.000 22.000.000 1 Xem chi tiết
34 vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 27.783.500 28.190.000 5 Xem chi tiết
35 vn0101253409 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Mỹ Quốc 750.000.000 750.000.000 1 Xem chi tiết
36 vn0101512438 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO ĐỎ 411.600.000 413.000.000 2 Xem chi tiết
37 vn0101841961 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÁI AN 667.500.000 691.408.000 3 Xem chi tiết
38 vn0107972632 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIÊN AN 102.000.000 105.000.000 1 Xem chi tiết
39 vn2600424614 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HỒNG ĐỨC 308.700.000 342.328.500 4 Xem chi tiết
40 vn0102936831 Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức 3.990.000 4.200.000 1 Xem chi tiết
41 vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 110.750.000 114.250.000 2 Xem chi tiết
42 vn0107467083 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ PHÚC HƯNG 88.900.000 118.000.000 1 Xem chi tiết
43 vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 138.000.000 170.100.000 1 Xem chi tiết
44 vn0101499882 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - WINSACOM 225.000.000 225.000.000 1 Xem chi tiết
45 vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 82.500.000 82.500.000 1 Xem chi tiết
46 vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 467.775.000 467.775.000 1 Xem chi tiết
47 vn0310841316 CÔNG TY TNHH SHINE PHARMA 19.190.000 19.980.000 1 Xem chi tiết
48 vn0101655299 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM NAM PHƯƠNG 592.500.000 592.500.000 1 Xem chi tiết
Tổng cộng: 48 nhà thầu 32.557.961.100 32.973.246.600 163

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
N1.01 Tanganil 500mg Acetylleucine VN-22534-20 Pháp Viên 1.000 4.612.000
N4.01 Davertyl N-Acetyl-DL-Leucin VD-34628-20 Việt Nam Ống 3.000 41.202.000
N1.02 Paratriam 200mg Powder Acetylcystein 400100006724 (VN-19418-15) Germany gói 80.000 132.000.000
N4.02 Mutastyl Acetylcystein VD-18636- 13 Việt Nam gói 60.000 31.200.000
N1.04 Kabiven Peripheral Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 97 gam, Dầu đậu nành tinh chế 51 gam, Alanin 4,8 gam, Arginin 3,4 gam, Acid aspartic 1,0 gam, Acid glutamic 1,7 gam, Glycin 2,4 gam, Histidin 2,0 gam, Isoleucin 1,7 gam, Leucin 2,4 gam, Lysin (dưới dạng Lysin hydroclorid) 2,7 gam, Methionin 1,7 gam, Phenylalanin 2,4 gam, Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 gam, Threonin 1,7 gam, Tryptophan 0,57 gam, Tyrosin 0,07 gam, Valin 2,2 gam, Calci clorid (dưới dạng Calci clorid dihydrat) 0,22 gam, Natri glycerophosphat (dưới dạng natri glycerophosphat hydrat) 1,5 gam, Magnesi sulfat (dưới dạng Magnesi sulfat heptahydrat) 0,48 gam, Kali clorid 1,8 gam, Natri acetat (dưới dạng Natri acetat trihydrat) 1,5 gam VN-19951-16 Thụy Điển Túi 300 189.000.000
N1.07 Aminosteril N-Hepa 8% 250ml dung dịch chứa: L-isoleucin 2,60g; L-leucin 3,27g; L-lysin acetat 2,43g tương đương với L-lysin 1,72g; L-methionin 0,28g; N-acetyl L-cystein 0,18g tương đương với L-cystein 0,13g; L-phenylalanin 0,22g; L-threonin 1,10g; L-tryptophan 0,18g; L-valin 2,52g; L-arginin 2,68g; L-histidin 0,70g; Glycin 1,46g; L-alanin 1,16g; L-prolin 1,43g; L-serin 0,56g VN-22744-21 Áo Chai 400 40.800.000
N4.04 Escin 20mg Escin VD-35445-21 Việt Nam Viên 5.000 10.250.000
N1.08 Venosan retard Cao khô hạt dẻ ngựa 263,2mg (tương đương Triterpen glycoside 50mg, được tính như là Aescin khan) VN-14566-12 (gia hạn đến 31/12/2024) Đức Viên 10.000 85.000.000
N2.02 AlphaDHG Chymotrypsin (tương đương 4200 USP unit) VD-20546-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD Việt Nam viên 60.000 40.740.000
N4.05 α - Chymotrypsin Alpha chymotrypsin VD-22580-15 Việt Nam Viên 40.000 9.240.000
N1.10 Drenoxol Ambroxol Hydrochlorid VN-21986-19 Bồ Đào Nha chai/ống/lọ/túi 60.000 516.000.000
N1.11 Diaphyllin Venosum Aminophylin VN-19654-16 Hungary Ống 100 1.750.000
N2.03 Claminat 1,2 g Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) + Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) VD-20745-14 Việt Nam Lọ 10.000 357.000.000
N1.12 Ama-Power Ampicilin + sulbactam VN-19857-16 (Gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Rumani Lọ 35.000 2.170.000.000
N1.14 Atracurium - Hameln 10mg/ml Atracurium besylat VN-16645-13 Germany ống 500 22.500.000
N4.06 Atropin sulfat Atropin sulfat VD-24897-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 13.000 5.590.000
N4.07 Maltagit Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd VD-26824-17 Việt Nam Gói 9.000 17.955.000
N1.15 IMMUBRON Chất ly giải vi khuẩn đông khô: Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, Streptococcus viridans, Klebsiella pneumoniae, Klebsiella ozaenae, Haemophylus influenzae, Neisseria catarrhalis, Diplococcus pneumoniae QLSP-818-14 Italy Viên 2.000 28.000.000
N1.17 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid VN-21651-19 Pháp Viên 12.000 71.544.000
N4.08 Daleston-D Betamethason + Dexclorpheniramin maleat VD-34256-20 Việt Nam chai 500 15.750.000
N4.10 Amtesius Bromhexine hydroclorid VD-32241-19 Việt Nam Gói 6.000 19.200.000
N1.18 Budesonide Teva 0,5mg/2ml Budesonide VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 777/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) Anh Ống 10.000 121.000.000
N4.11 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid dihydrat "VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024)" Việt Nam Ống 1.000 838.000
N4.13 Carbocistein S DWP 375mg Carbocystein 893100456323 Việt Nam Gói 10.000 29.820.000
N4.14 Bocartin 50 Carboplatin VD-21241-14 Việt Nam Lọ 500 67.462.500
N5.02 Sanidir Cefdinir VN-22472-19 India Lọ 300 23.400.000
N2.05 Ceraapix 2g Cefoperazon VD-35594-22 Việt Nam Lọ 10.000 850.000.000
N1.20 BASULTAM Cefoperazon + sulbactam VN-18017-14 Cyprus Lọ 20.000 3.680.000.000
N1.21 Cefoxitin Panpharma 2g Cefoxitin VN-21111-18 Pháp Lọ 5.000 1.039.500.000
N1.22 Pricefil Cefprozil VN-18859-15; Công văn gia số đăng ký số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Hy Lạp Viên 1.000 34.500.000
N4.15 Brodicef 500 Cefprozil VD-26813-17; Công văn gia hạn số đăng ký số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Viên 1.000 24.500.000
N2.07 Doncef Cefradin VD-34364-20 Việt Nam Lọ 1.000 31.668.000
N1.23 Tenamyd-Ceftazidime 500 Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) VD-19444-13 Việt Nam Lọ 3.000 62.685.000
N1.24 Cetraxal Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) VN-18541-14 Tây Ban Nha Ống 16.000 137.600.000
N1.25 Cisatracurium-hameln 2mg/ml Cisatracurium VN-18225-14 Germany ống 1.000 89.900.000
N4.16 Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml Cisplatin QLĐB-736-18 (893114093023) Việt Nam Lọ 2.000 127.764.000
N2.09 Cisplaton Cisplatin 890114086123 (VN2-446-16) Ấn Độ Chai 3.000 541.800.000
N5.03 Klacid Clarithromycin VN-16101-13 Indonesia Lọ 400 41.256.000
N1.28 Neo-Codion Codein camphosulphonat+ sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia VN-18966-15 Pháp Viên 14.000 50.190.000
N1.29 Colistin TZF Natri colistimethat VN-19363-15 Ba Lan chai/ống/lọ/túi 300 113.400.000
N5.04 Alexan Cytarabine VN-20580-17 Áo Lọ 200 37.000.000
N1.33 Nasargum Deflazacort 560110424623 Portugal viên 2.000 21.800.000
N1.34 Suprane Desflurane VN-17261-13 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Mỹ Chai 500 1.350.000.000
N1.35 Aerius Desloratadin VN-22025-19 Bỉ Chai 3.000 236.700.000
N2.11 Desbebe Desloratadin VN-20422-17 India Lọ 2.500 156.200.000
N4.17 Dexamethasone Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 25.000 17.750.000
N1.37 Seduxen 5 mg Diazepam 599112027923 (VN-19162-15) Hungary Viên 45.000 56.700.000
N4.20 Digoxin-BFS Digoxin VD-31618-19 Việt Nam Lọ 100 1.600.000
N4.21 Dimedrol Diphenhydramin hydroclorid VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 6.000 3.150.000
N4.22 Doxorubicin Bidiphar 10 Doxorubicin hydroclorid QLĐB-635-17 Việt Nam Lọ 200 9.996.000
N4.23 Doxorubicin Bidiphar 50 Doxorubicin hydroclorid QLĐB-693-18 (893114093323) Việt Nam Lọ 200 37.800.000
N2.12 CHEMODOX Doxorubicine hydrochloride VN-21967-19 India Lọ 200 760.000.000
N1.42 Ephedrine Aguettant 30mg/10ml Ephedrin (hydroclorid) 300113029623 (VN-20793-17) Pháp Ống 800 66.000.000
N1.43 Ephedrine Aguettant 30mg/ml Ephedrin (hydroclorid) VN-19221-15 Gia hạn SĐK số 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022 Pháp Ống 500 28.875.000
N1.44 Recormon Epoetin beta QLSP-821-14 Đức Bơm tiêm 100 22.935.500
N1.45 Invanz Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g VN-20315-17 Pháp Lọ 800 441.936.800
N1.46 Cyclonamine 12,5% Etamsylat VN - 21709 -19 Ba Lan chai/ống/lọ/túi 30.000 750.000.000
N4.24 Vinsylat 500 Ethamsylat 893110220023 Việt Nam viên 5.000 63.000.000
N1.47 Etomidate-Lipuro Etomidate VN-22231-19 Đức Ống 300 36.000.000
N4.25 Etoposid Bidiphar Etoposid VD-29306-18 Việt Nam Lọ 300 34.618.500
N1.48 Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml Fentanyl VN-22494-20 Đức Ống 2.000 27.300.000
N5.05 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18481-14 + qđ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Trung Quốc Ống 1.000 11.290.000
N1.49 Fentanyl - hameln 50mcg/ml Fentanyl (dưới dạng Fentanyl citrate) VN-17325-13 Đức chai/ống/lọ/túi 6.000 144.000.000
N5.06 Thuốc tiêm Fentanyl citrate Fentanyl VN-18482-14 + qđ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Trung Quốc Ống 4.000 84.000.000
N5.07 Neutromax Filgrastim QLSP-0804-14 Argentina Lọ 1.000 150.000.000
N2.13 Flucogen 200 Fluconazol VN-23272-22 Ấn Độ viên 3.000 102.000.000
N2.14 Fluzinstad 5 Flunarizin VD-25479-16; QĐ gia hạn SĐK đến ngày 31/12/2024 Việt Nam Viên 2.000 2.200.000
N4.26 BFS-Calcium folinate Folinic acid (dưới dạng calcium folinat) 893110281123 (VD-21547-14) Việt Nam Ống 300 5.743.500
N1.51 Multihance Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine 529mg) VN3-146-19 Italy chai/ống/lọ/túi 500 257.250.000
N1.52 Dotarem Gadoteric acid VN-23274-22 Pháp Lọ 1.200 686.400.000
N5.08 Gadoteric Bidiphar Acid gadoteric (dưới dạng gadoterate meglumine) 893110208423 Việt Nam Lọ 1.000 510.000.000
N5.09 Gelofusine Succinylated Gelatin (Modified fluid gelatin) + Sodium clorid + Sodium hydroxid VN-20882-18 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Malaysia Chai 100 11.600.000
N1.53 Gemnil 1000mg/vial Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-18210-14 Greece Lọ 1.000 450.000.000
N1.54 Gemnil 200mg/vial Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) VN-18211-14 Greece Lọ 500 67.500.000
N1.55 Ginkgo 3000 Cao lá ginkgo biloba VN-20747-17 (gia hạn đến 31/12/2024) Úc Viên 5.000 30.000.000
N4.27 Glucose 10% Glucose 893110118223 Việt Nam Chai 500 4.700.000
N4.28 GLUCOSE 10% Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat ) VD-25876-16 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; kèm quyết định 62/QĐ-QLD ngày 8/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) Việt Nam Chai 500 4.987.500
N4.29 GLUCOSE 30% Glucose khan VD-23167-15 công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) Việt Nam Chai 500 7.875.000
N4.30 Glucose 5% Glucose 893110118123 Việt Nam Chai 7.000 52.500.000
N4.31 Glucose 5% Glucose VD-35954-22 Việt Nam Chai 500 3.990.000
N4.32 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Globulin kháng độc tố uốn ván QLSP-1037-17 Việt Nam Ống 500 14.521.500
N1.58 Polebufen Ibuprofen VN-21329-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) CSSX: Ba Lan; CS xuất xưởng lô: Ba Lan Lọ 200 18.000.000
N1.59 Holoxan Ifosfamide VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Đức Lọ 300 115.500.000
N1.62 Spulit Itraconazol VN-19599-16 Romania Viên 10.000 150.000.000
N1.63 Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Kali chloride VN-16303-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Pháp Ống 300 1.650.000
N1.65 Algesin-N Ketorolac trometamol VN-21533-18 Rumani Ống 500 17.500.000
N4.33 Lacbiosyn Lactobacillus acidophilus QLSP-851-15 Việt Nam gói 3.000 2.457.000
N1.66 Scolanzo Lansoprazol VN-21360-18 Tây Ban Nha viên 50.000 245.000.000
N1.67 Scolanzo Lansoprazol VN-21361-18 Spain Viên 20.000 190.000.000
N4.34 Lidocain- BFS 200mg Lidocain VD-24590-16 Việt Nam Lọ 1.000 15.000.000
N1.69 Lidocain Lidocain (hydroclorid) VN-20499-17 Hungary Lọ 300 47.700.000
N4.35 Lidonalin Lidocain hydroclorid + Adrenalin VD-21404-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam Ống 5.000 22.050.000
N1.71 Linezolid Krka 600 mg Linezolid* VN-23205-22 Slovenia viên 1.000 148.500.000
N1.72 Lichaunox Linezolid* VN-21245-18 (gia hạn đến 31/12/2024) Poland Túi 200 88.900.000
N4.36 Lycalci Lysin + vitamin + khoáng chất VD-26991-17 (QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Việt Nam chai/ống/lọ/túi 3.000 31.500.000
N1.75 Panangin Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat VN-19159-15 Hungary Ống 4.000 92.000.000
N4.37 Manitol 20% Manitol VD-32142-19 Việt Nam Chai 500 17.750.000
N4.38 MANNITOL D-Mannitol VD-23168-15 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 574/QĐ-QLD ngày 26/9/2022 V/v ban hành danh mục 103 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 179 Việt Nam Chai 3.000 56.700.000
N1.77 ELITAN 10MG/2ML Metoclopramid VN-19239-15 - Gia hạn visa đến 30/12/2027 theo quyết định số 853/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022 - Gia hạn visa đến 31/12/2022 theo quyết định số 4781/QLD-ĐK, ngày 02/06/2022 - Công văn gia hạn visa số 1042e/QLD-ĐK, ngày 15/02/2021 - Công văn 6712/QLD-ĐK, ngày 16/05/2017 điều chính tên NSX thành Medochemie Ltd - Ampoule Injectable Facility Cyprus Ống 2.000 28.400.000
N4.39 Vincomid Metoclopramid HCl VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) Việt Nam Ống 2.000 2.036.000
N1.78 Midazolam - hameln 5mg/ml Midazolam (dưới dạng Midazolam hydrochloride) VN-16993-13 Đức chai/ống/lọ/túi 4.500 85.050.000
N1.79 Paciflam Midazolam VN-20432-17 Germany ống 3.000 109.500.000
N1.80 Eu-Fastmome 50 micrograms/actuation Mometason furoat (dưới dạng mometason furoat monohydrat) VN-21376-18 Ý lọ 1.000 348.600.000
N2.15 Momate Mometasone furoate (dưới dạng Mometasone furoate monohydrate) VN-19174-15 (Có QĐ gia hạn số 487/QĐ-QLD ngày 13/07/2023) Ấn Độ Lọ 1.000 175.000.000
N1.81 KIPEL FILM COATED TABS 10MG Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) VN-21538-18 kèm quyết định số 809/QĐ-QLD ngày 03/11/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo qui định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 9) Greece Viên 3.000 31.500.000
N4.40 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) Morphin (hydroclorid, sulfat) VD-24315-16 Gia hạn SĐK số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 Việt Nam Ống 1.000 7.000.000
N4.41 BFS-Naloxone Naloxon (hydroclorid) VD-23379-15 Việt Nam Ống 100 2.940.000
N4.42 Natri clorid 0,9% Natri clorid 893110118423 Việt Nam Chai 30.000 216.000.000
N4.43 NATRI CLORID 0,9% Natri clorid 893110039623 (VD-21954-14) kèm quyết số198/QĐ-QLD ngày 24/03/2023 Việt Nam Chai nhựa 35.000 218.680.000
N4.44 DEXTROSE - NATRI Glucose khan; Natri clorid VD-20309-13 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc; quyết định số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 V/v ban hành Danh mục 179 thuốc sản xuất trong nước được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 182 Việt Nam Chai nhựa 2.000 22.050.000
N4.45 Acetate Ringer Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat); Natri acetat trihydrat VD-35076-21 Việt Nam Chai 6.000 93.000.000
N4.46 Lactated Ringer's Natri clorid + Natri lactat + Kali clorid + Calci clorid dihydrat 893110118323 Việt Nam Chai 5.000 35.500.000
N4.47 LACTATED RINGER'S AND DEXTROSE Dextrose khan; Natri clorid; Kali clorid; Natri lactat; Calci clorid dihydrat VD-21953-14 kèm công văn số 14017/QLD-ĐK ngày 23/7/2018 V/v thay đổi tên công ty đăng ký, công ty sản xuất, cập nhật tên công ty đăng ký và sản xuất thuốc trên mẫu nhãn thuốc và tờ hướng dẫn sử dụng thuốc, Quyết định số: 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam có hiệu lực 05 năm kể từ ngày ký (20/4/2022) Việt Nam Chai 5.000 54.500.000
N1.86 Nefopam Medisol 20mg/2ml Nefopam (hydroclorid) VN-23007-22 Pháp Ống 6.000 138.000.000
N1.87 Polydexa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp Neomycin sulfate+ Polymycin B sulfate + Natri dexamethasone metasulphobenzoate VN-22226-19 Pháp Lọ 500 33.000.000
N1.88 Neostigmine-hameln Neostigmin metylsulfat VN-22085-19 Đức Ống 8.000 102.400.000
N2.16 Pinadine Inj Neostigmine methylsulfate VN-20064-16 Korea Ống 6.000 55.200.000
N1.91 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml Nicardipin hydrochlorid VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) Pháp Ống 500 62.500.000
N5.10 Cimaher Nimotuzumab QLSP-1002-17 CuBa Lọ 800 4.084.000.000
N4.49 NOREPINEPHRIN KABI 1MG/ML Norepinephrin (dưới dạng Norepinephrin bitartrat monohydrat) VD-36179-22 Việt Nam Ống 100 1.715.000
N1.92 Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) Pháp Ống 100 4.180.000
N4.50 Nước cất pha tiêm 5 ml Nước cất VD-18637-13 Việt Nam chai/ống/lọ/túi 400.000 173.200.000
N1.93 Ofloquino 2mg/ml Ofloxacin 840115010223 Tây Ban Nha Túi 6.000 924.000.000
N2.17 Ofloxacin 200mg/100ml Ofloxacin VD-35584-22 Việt Nam Chai 6.000 810.000.000
N1.94 Ondansetron Kabi 2mg/ml Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid dihydrat) VN-21733-19 Bồ Đào Nha Ống 13.000 230.100.000
N2.18 Oxacillin 1g Oxacilin VD-26162-17 Việt Nam chai/ống/lọ/túi 5.000 225.000.000
N1.95 Efferalgan Paracetamol VN-21850-19 Pháp Viên 1.200 2.709.600
N1.96 Efferalgan Paracetamol VN-21217-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) Pháp Viên 3.000 8.319.000
N1.98 Efferalgan Codeine Paracetamol + Codein phosphat VN-20953-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Pháp Viên 10.000 37.580.000
N4.51 Tiffy syrup / Paracetamol +Phenylephrin HCl + Chlorpheniramin maleat Paracetamol + Phenylephrin HCl + Chlorpheniramin maleat VD - 28620-17 Việt Nam Chai 500 10.250.000
N5.11 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim QLSP-0636-13 Ấn Độ Bơm tiêm 50 213.925.000
N1.100 Otipax Phenazone + Lidocaine hydrochloride VN-18468-14 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) Pháp Lọ 500 27.000.000
N4.52 Piracetam 3g/15ml Piracetam VD-34718-20 Việt Nam Ống 10.000 53.450.000
N1.102 Betadine Gargle and Mouthwash Povidon iod VN-20035-16 Cyprus Chai 3.000 169.524.000
N4.53 TP Povidon iod 10% Povidon iodin VD-31196-18 Việt Nam Lọ 1.500 82.500.000
N1.104 Propofol-Lipuro 0,5% (5mg/ml) Propofol VN-22232-19 Đức chai/ống/lọ/túi 5.000 467.775.000
N1.105 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 7.000 176.820.000
N2.22 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol VN-17438-13 Áo Ống 6.000 151.560.000
N4.54 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid VD-31616-19 Việt Nam Lọ 100 2.500.000
N1.106 Beprasan 20mg Rabeprazol natri VN-21085-18 Slovenia Viên 10.000 98.000.000
N1.107 Otofa (Cơ sở xuất xưởng: Laboratoires Bouchara Recordati; địa chỉ: 70, avenue du Général de Gaulle 92800 Puteaux, Pháp Rifamycin VN-22225-19 Pháp Lọ 300 27.000.000
N5.12 REDDITUX Rituximab QLSP-861-15 Ấn Độ Lọ 100 223.251.800
N5.13 REDDITUX Rituximab QLSP-862-15 Ấn Độ Lọ 50 482.160.000
N1.108 Rocuronium Kabi 10mg/ml Rocuronium bromide VN-22745-21 Áo Lọ 2.000 93.600.000
N4.56 Crodnix Rupatadin VD-34915-20 Việt Nam viên 5.000 19.190.000
N1.109 NORMAGUT Men Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 kèm công văn 10227/QLD-ĐK ngày 5/6/2018 v/v đính chính dạng bào chế trong tờ hướng dẫn sử dụng và công văn số 805e/QLD-ĐK ngày 09/02/2021 V/v duy trì hiệu lực giấy phép lưu hành; Quyết định 317/QĐ-QLD ngày 17/6/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam Đợt 44 (hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký (17/6/2022)) Germany Viên 5.000 32.500.000
N1.110 Buto-Asma Salbutamol (dưới dạng Salbutamol Sulfate) VN-16442-13 (Có QĐ gia hạn số 226/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) Tây Ban Nha Bình 150 7.500.000
N1.111 Ventolin Nebules Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg VN-22568-20 Úc Ống 300 2.553.900
N1.112 Sevoflurane Sevoflurane VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) Mỹ Chai 800 1.241.600.000
N1.113 Carsil 90mg Silymarin VN-22116-19 Bulgaria viên 2.000 6.720.000
N1.114 Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml Natri Valproate VN-22163-19 Pháp Ống 200 22.200.000
N1.117 Dogmakern 50mg Sulpiride VN-22099-19 Spain Viên 1.000 3.500.000
N2.23 Ufur capsule Tegafur-uracil VN-17677-14 Đài Loan Viên 15.000 592.500.000
N1.119 Fyranco Teicoplanin VN-16479-13 Greece lọ 300 113.700.000
N4.58 Vinterlin Terbutalin sulfat VD-20895-14 (QĐ gia hạn số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) Việt Nam Ống 300 1.449.000
N4.61 Viticalat 1,6g Ticarcilin (dưới dạng Ticarcilin dinatri) + Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) VD-26321-17 Việt Nam Lọ 10.000 900.000.000
N1.120 Grandaxin Tofisopam VN-15893-12 Hungary Viên 3.000 24.000.000
N4.62 Cammic Acid tranexamic VD-17592-12 (QĐ gia hạn số 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) Việt Nam Viên 2.000 2.960.000
N2.25 Scanneuron Vitamin B1 + B6 + B12 893110352423 (VD-22677-15); QĐ gia hạn SĐK đến ngày 09/10/2026 Việt Nam Viên 5.000 5.500.000
N1.126 Milgamma N Thiamin HCL, Pyridoxin HCL, Cyanocobalamin 400100083323 Đức ống 2.000 42.000.000
N2.26 Magnesi - B6 Magnesium lactat dihydrat; Pyridoxin HCl VD-27702-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD Việt Nam Viên 3.000 1.800.000
N4.63 Vitamin K Menadion Natri bisulfit 893110112723 (VD-26325-17) (QĐ gia hạn số 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023) Việt Nam Ống 1.000 3.570.000
N1.127 Zoledronic Acid Fresenius Kabi 4mg/5ml Acid zoledronic (dưới dạng Acidzoledronic monohydrat) VN-22321-19 CSSX: Áo CSĐG: Áo Lọ 100 37.000.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8549 dự án đang đợi nhà thầu
  • 417 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 425 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24866 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38642 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Kẻ dũng mà ghét sự nghèo hèn của mình thì dễ làm loạn. Kẻ bất nhân mà bị ghét bỏ quá mức cũng dễ làm loạn. 好勇疾贫,乱也。人而不仁,疾之已甚,乱也。Hiếu dũng tật bần, loạn dã. Nhân nhi bất nhân, tật chi dĩ thậm, loạn dã. "

Khổng Tử

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây