Tổ chức lấy mẫu và phân tích mẫu phục vụ công tác Kiểm tra việc chấp hành các yêu cầu bảo vệ môi trường đối với các dự án, cơ sở, doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, thương mại, dịch vụ trên địa bàn thành phố

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
8
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Tổ chức lấy mẫu và phân tích mẫu phục vụ công tác Kiểm tra việc chấp hành các yêu cầu bảo vệ môi trường đối với các dự án, cơ sở, doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, thương mại, dịch vụ trên địa bàn thành phố
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
749.095.052 VND
Ngày đăng tải
15:45 13/08/2024
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1799/QĐ-CCBVMT-KHTH
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Chi cục Bảo vệ môi trường
Ngày phê duyệt
09/08/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0302997736

Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường

447.091.840 VND 447.091.840 VND 180 ngày

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0110527751 Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường Các nhân sự đề xuất của nhà thầu không đính kèm tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm, đồng thời cũng không tiến hành bổ sung tài liệu làm rõ hồ sơ trên hệ thống theo yêu cầu của Bên mời thầu tại văn bản số 301/CVTV-CD ngày 17/7/2024. Ngoài ra, hồ sơ dự thầu không đạt đánh giá về mặt kỹ thuật
2 vn0309387095 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG HẢI ÂU Đánh giá theo quy trình 02 (chỉ áp dụng đối với phương pháp “giá thấp nhất” và các nhà thầu, E-HSDT đều không có bất kỳ ưu đãi nào) tại Mục 29 Đánh giá E-HSDT của Chương 1 – Chỉ dẫn nhà thầu, Phần 1 – Thủ tục đấu thầu. Nhà thầu có giá dự thầu cao hơn giá dự thầu của nhà thầu được lựa chọn
3 vn0312146036 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG PHƯƠNG NAM Đánh giá theo quy trình 02 (chỉ áp dụng đối với phương pháp “giá thấp nhất” và các nhà thầu, E-HSDT đều không có bất kỳ ưu đãi nào) tại Mục 29 Đánh giá E-HSDT của Chương 1 – Chỉ dẫn nhà thầu, Phần 1 – Thủ tục đấu thầu. Nhà thầu có giá dự thầu cao hơn giá dự thầu của nhà thầu được lựa chọn

Danh sách hàng hóa

STT Danh mục hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 pH
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 45.000
2 BOD5
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 200.000
3 COD
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 180.000
4 TSS (SS)
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
5 Amoni (NH4+)
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
6 Sunfua (S2-)
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
7 Nitrat (NO3)-
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
8 Phosphat (PO43-)
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
9 Tổng các chất hoạt động bề mặt
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.000
10 Dầu mỡ ĐTV
46 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.000
11 Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải bãi chôn lấp, trạm trung chuyển theo QCVN 25:2009/BTNMT và theo QCVN 40:2009/BTNMT gồm 09 chỉ tiêu
Theo quy định tại Chương V
12 BOD5
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 200.000
13 COD
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 180.000
14 Tổng N
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 209.400
15 Amoni, tính theo N
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
16 pH
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 45.000
17 Độ màu
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
18 Clo dư
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
19 TSS (SS)
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
20 Tổng P
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
21 Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải y tế theo QCVN 28:2010/BTNMT gồm 09 chỉ tiêu
Theo quy định tại Chương V
22 pH
18 Mẫu Theo quy định tại Chương V 45.000
23 BOD5
18 Mẫu Theo quy định tại Chương V 200.000
24 COD
18 Mẫu Theo quy định tại Chương V 180.000
25 TSS (SS)
18 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
26 Sunfua (S2-)
18 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
27 Amoni (NH4+)
18 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
28 Nitrat (NO3)-
18 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
29 Phosphat (PO4)3-
18 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
30 Dầu mỡ ĐTV
18 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.000
31 Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải kho xăng dầu theo QCVN 29:2010/BTNMT gồm 4 chỉ tiêu
Theo quy định tại Chương V
32 pH
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 45.000
33 COD
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 180.000
34 TSS (SS)
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
35 Dầu mỡ khoáng
2 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.000
36 Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải công nghiệp theo QCVN 40:2011/BTNMT gồm 9 chỉ tiêu
Theo quy định tại Chương V
37 pH
70 Mẫu Theo quy định tại Chương V 45.000
38 BOD5
70 Mẫu Theo quy định tại Chương V 200.000
39 COD
70 Mẫu Theo quy định tại Chương V 180.000
40 TSS (SS)
70 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
41 Amoni (NH4+)
70 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
42 Tổng N
70 Mẫu Theo quy định tại Chương V 209.400
43 Tổng P
70 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
44 Độ màu
70 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
45 Clo dư
70 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
46 Chi phí phân tích mẫu khí thải
Theo quy định tại Chương V
47 Chi phí phân tích các chỉ tiêu khí thải vô cơ ngành sản xuất công nghiệp theo QCVN 19:2009/BTNMT gồm 5 chỉ tiêu
Theo quy định tại Chương V
48 Lưu lượng
50 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.000
49 Bụi tổng
50 Mẫu Theo quy định tại Chương V 1.200.000
50 CO
50 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.000
51 NOx
50 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.000
52 SO2
50 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.000
53 Chi phí phân tích các chỉ tiêu khí thải hữu cơ ngành sản xuất công nghiệp theo QCVN 20:2009/BTNMT tạm tính theo 1 Hợp chất hữu cơ hoặc Tổng các hợp chất hữu cơ không bao gồm Metan
Theo quy định tại Chương V
54 Tổng các hợp chất hữu cơ không bao gồm Metan
8 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.500.000
55 Hợp chất hữu cơ
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 2.500.000
56 Chi phí thuê xe gồm thuế:
Theo quy định tại Chương V
57 Chi phí thuê xe 16 chỗ
50 chuyến xe/ngày (8 giờ) Theo quy định tại Chương V 2.700.000
58 Chi phí phân tích mẫu nước thải
Theo quy định tại Chương V
59 Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải ngành công nghiệp chế biến thủy sản theo QCVN 11-MT:2016/BTNMT gồm 8 chỉ tiêu:
Theo quy định tại Chương V
60 pH
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 45.000
61 BOD5
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 200.000
62 COD
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 180.000
63 TSS (SS)
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
64 Amoni (NH4+)
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
65 Tổng N
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 209.400
66 Clo dư
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
67 Tổng dầu mỡ ĐTV
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 300.000
68 Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải ngành công nghiệp giấy và bột giấy theo QCVN 12-MT:2015/BTNMT gồm 5 chỉ tiêu:
Theo quy định tại Chương V
69 pH
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 45.000
70 BOD5
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 200.000
71 COD
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 180.000
72 TSS (SS)
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
73 Độ màu
3 Mẫu Theo quy định tại Chương V 177.000
74 Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải sinh hoạt theo QCVN 14:2008/BTNMT gồm 10 chỉ tiêu:
Theo quy định tại Chương V
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Người hấp tấp kết luận có thể sẽ sai lầm. "

Sophocles

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây