Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0302997736 | Trung tâm Công nghệ và Quản lý Môi trường |
447.091.840 VND | 447.091.840 VND | 180 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn0110527751 | Viện Khoa học công nghệ Năng lượng và Môi trường | Các nhân sự đề xuất của nhà thầu không đính kèm tài liệu chứng minh năng lực và kinh nghiệm, đồng thời cũng không tiến hành bổ sung tài liệu làm rõ hồ sơ trên hệ thống theo yêu cầu của Bên mời thầu tại văn bản số 301/CVTV-CD ngày 17/7/2024. Ngoài ra, hồ sơ dự thầu không đạt đánh giá về mặt kỹ thuật | |
2 | vn0309387095 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG HẢI ÂU | Đánh giá theo quy trình 02 (chỉ áp dụng đối với phương pháp “giá thấp nhất” và các nhà thầu, E-HSDT đều không có bất kỳ ưu đãi nào) tại Mục 29 Đánh giá E-HSDT của Chương 1 – Chỉ dẫn nhà thầu, Phần 1 – Thủ tục đấu thầu. Nhà thầu có giá dự thầu cao hơn giá dự thầu của nhà thầu được lựa chọn | |
3 | vn0312146036 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ PHÂN TÍCH MÔI TRƯỜNG PHƯƠNG NAM | Đánh giá theo quy trình 02 (chỉ áp dụng đối với phương pháp “giá thấp nhất” và các nhà thầu, E-HSDT đều không có bất kỳ ưu đãi nào) tại Mục 29 Đánh giá E-HSDT của Chương 1 – Chỉ dẫn nhà thầu, Phần 1 – Thủ tục đấu thầu. Nhà thầu có giá dự thầu cao hơn giá dự thầu của nhà thầu được lựa chọn |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | pH |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
2 | BOD5 |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
3 | COD |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
4 | TSS (SS) |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
5 | Amoni (NH4+) |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
6 | Sunfua (S2-) |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
7 | Nitrat (NO3)- |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
8 | Phosphat (PO43-) |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
9 | Tổng các chất hoạt động bề mặt |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
10 | Dầu mỡ ĐTV |
|
46 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
11 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải bãi chôn lấp, trạm trung chuyển theo QCVN 25:2009/BTNMT và theo QCVN 40:2009/BTNMT gồm 09 chỉ tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
12 | BOD5 |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
13 | COD |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
14 | Tổng N |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 209.400 | ||
15 | Amoni, tính theo N |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
16 | pH |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
17 | Độ màu |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
18 | Clo dư |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
19 | TSS (SS) |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
20 | Tổng P |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
21 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải y tế theo QCVN 28:2010/BTNMT gồm 09 chỉ tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
22 | pH |
|
18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
23 | BOD5 |
|
18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
24 | COD |
|
18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
25 | TSS (SS) |
|
18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
26 | Sunfua (S2-) |
|
18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
27 | Amoni (NH4+) |
|
18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
28 | Nitrat (NO3)- |
|
18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
29 | Phosphat (PO4)3- |
|
18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
30 | Dầu mỡ ĐTV |
|
18 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
31 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải kho xăng dầu theo QCVN 29:2010/BTNMT gồm 4 chỉ tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
32 | pH |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
33 | COD |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
34 | TSS (SS) |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
35 | Dầu mỡ khoáng |
|
2 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
36 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải công nghiệp theo QCVN 40:2011/BTNMT gồm 9 chỉ tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
37 | pH |
|
70 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
38 | BOD5 |
|
70 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
39 | COD |
|
70 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
40 | TSS (SS) |
|
70 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
41 | Amoni (NH4+) |
|
70 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
42 | Tổng N |
|
70 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 209.400 | ||
43 | Tổng P |
|
70 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
44 | Độ màu |
|
70 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
45 | Clo dư |
|
70 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
46 | Chi phí phân tích mẫu khí thải |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
47 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu khí thải vô cơ ngành sản xuất công nghiệp theo QCVN 19:2009/BTNMT gồm 5 chỉ tiêu |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
48 | Lưu lượng |
|
50 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
49 | Bụi tổng |
|
50 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 1.200.000 | ||
50 | CO |
|
50 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
51 | NOx |
|
50 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
52 | SO2 |
|
50 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
53 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu khí thải hữu cơ ngành sản xuất công nghiệp theo QCVN 20:2009/BTNMT tạm tính theo 1 Hợp chất hữu cơ hoặc Tổng các hợp chất hữu cơ không bao gồm Metan |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
54 | Tổng các hợp chất hữu cơ không bao gồm Metan |
|
8 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
55 | Hợp chất hữu cơ |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 2.500.000 | ||
56 | Chi phí thuê xe gồm thuế: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
57 | Chi phí thuê xe 16 chỗ |
|
50 | chuyến xe/ngày (8 giờ) | Theo quy định tại Chương V | 2.700.000 | ||
58 | Chi phí phân tích mẫu nước thải |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
59 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải ngành công nghiệp chế biến thủy sản theo QCVN 11-MT:2016/BTNMT gồm 8 chỉ tiêu: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
60 | pH |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
61 | BOD5 |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
62 | COD |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
63 | TSS (SS) |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
64 | Amoni (NH4+) |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
65 | Tổng N |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 209.400 | ||
66 | Clo dư |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
67 | Tổng dầu mỡ ĐTV |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 300.000 | ||
68 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải ngành công nghiệp giấy và bột giấy theo QCVN 12-MT:2015/BTNMT gồm 5 chỉ tiêu: |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
69 | pH |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 45.000 | ||
70 | BOD5 |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 200.000 | ||
71 | COD |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
72 | TSS (SS) |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
73 | Độ màu |
|
3 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 177.000 | ||
74 | Chi phí phân tích các chỉ tiêu nước thải sinh hoạt theo QCVN 14:2008/BTNMT gồm 10 chỉ tiêu: |
|
Theo quy định tại Chương V |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người hấp tấp kết luận có thể sẽ sai lầm. "
Sophocles
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...