Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5900182168 | CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC GIA LAI |
145.708.000 VND | 145.708.000 VND | 30 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng việt 1/1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam | Việt Nam | 30.000 | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
2 | Tiếng việt 1/2 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 29.000 | "nt" |
3 | Toán 1/1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 17.000 | "nt" |
4 | Toán 1/2 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
5 | Đạo đức 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
6 | Tự nhiên & Xã hội 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 21.000 | "nt" |
7 | Âm nhạc 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 11.000 | "nt" |
8 | Mĩ thuật 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
9 | Giáo dục thể chất 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
10 | Hoạt động trải nghiệm 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
2 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
11 | Tiếng việt 2/1 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 25.000 | "nt" |
12 | Tiếng việt 2/2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 25.000 | "nt" |
13 | Toán 2/1 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 23.000 | "nt" |
14 | Toán 2/2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 23.000 | "nt" |
15 | Đạo đức 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 13.000 | "nt" |
16 | Tự nhiên & Xã hội 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 19.000 | "nt" |
17 | Âm nhạc 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
18 | Mĩ thuật 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
19 | Hoạt động trải nghiệm 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 17.000 | "nt" |
20 | Giáo dục thể chất 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
1 | Quyển | "nt" | Việt Nam | 17.000 | "nt" |
21 | Bộ máy vi tính HV Petium G6400 + LCD 19.5 ASUS VS207DF |
CPT G6400; Âu Lạc
|
1 | Bộ | - Bo mạch chủ: Asus Prime H510M-SK1200. - Bộ nhớ DDR4-4GB Bus 2666, Bộ vi xử lý: Intel Pentium G6400. GPU: Intel HD. - Graphics, ổ cứng SSD: 120 GB, Sata, Case + Power HV, Keyboard & Mouse: Opticall (hoặc tương đương) | Việt Nam | 12.490.000 | "nt" |
22 | Bàn vi tính |
HP204SHL; Hòa Phát
|
1 | Cái | - Bằng gỗ ghép Hòa Phát hoặc tương đương - Kích thước ngang 1,2m x cao 76cm, rộng 60cm. - Xuất xứ: Việt Nam. | Việt Nam | 2.090.000 | "nt" |
23 | Bàn đọc sách |
HPH2010CN; Hòa Phát
|
1 | Cái | - Kích thước: Cao 750mm, rộng 1.000mm, dài 2.000mm. - Hiệu Hòa Phát hoặc tương đương | Việt Nam | 3.095.000 | "nt" |
24 | Ghế đọc sách ghế khung inox lót da |
G01I; Hòa Phát
|
10 | Cái | - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương - Kích thước: Rộng 440mm, ngang 515mm, cao 850mm. | Việt Nam | 530.000 | "nt" |
25 | Giá để sách thư viện |
GS5K2B; Hòa Phát
|
1 | Cái | - Chất liệu: Bằng sắt sơn tĩnh điện. - Kích thước: Cao 1.875mm, ngang 1.960mm, rộng 450mm. - Kệ 2 mặt Hòa Phát hoặc tương đương - Xuất xứ: Việt Nam. | Việt Nam | 6.085.000 | "nt" |
26 | Tiếng việt 1/1 (Cánh Diều) |
SCD1; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 34.000 | Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh |
27 | Tiếng việt 1/2 |
SCD1; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 33.000 | "nt" |
28 | Toán 1 |
SCD1; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 34.000 | "nt" |
29 | Đạo đức 1 |
SCD1; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 13.000 | "nt" |
30 | Tự nhiên & Xã hội 1 |
SCD1; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 27.000 | "nt" |
31 | Giáo dục thể chất 1 |
SCD1; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 17.000 | "nt" |
32 | Âm nhạc 1 |
SCD1; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
33 | Mĩ thuật 1 |
SCD1; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 13.000 | "nt" |
34 | Hoạt động trải nghiệm 1 |
SCD1; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
35 | Tiếng việt 2/1 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 30.000 | "nt" |
36 | Tiếng việt 2/2 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 29.000 | "nt" |
37 | Toán 2/1 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 21.000 | "nt" |
38 | Toán 2/2 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
39 | Đạo đức 2 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 13.000 | "nt" |
40 | Tự nhiên & Xã hội 2 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 25.000 | "nt" |
41 | Âm nhạc 2 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 11.000 | "nt" |
42 | Mĩ thuật 2 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
43 | Hoạt động trải nghiệm 2 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 19.000 | "nt" |
44 | Giáo dục thể chất 2 |
SCD2; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
45 | CK hằng đêm - Chú lính chì dũng cảm |
CKHĐ; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
46 | CK hằng đêm - Pinochio chú bé người gỗ |
CKHĐ; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
47 | TCTVN - Thạch sanh |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
48 | TCTVN - Sọ dừa |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
49 | TCTVN - Sơn tinh và thủy tinh |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
50 | TCTVN - Ai mua hành tôi |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
51 | TCTVN - Thánh gióng |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
52 | TCTVN - Sự tích trầu cau |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
53 | TCTVN - Sự tích bánh chưng bánh dày |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
54 | TCTVN - Sự tích hồ Gươm |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
55 | TCTVN - Tấm cám |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
56 | TCTVN - Hồn trương ba da hàng thịt |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
57 | TCTVN - Cây khế |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
58 | TCTVN - Cây tre trăm đốt |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
59 | TCTVN - Cóc kiện trời |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
60 | TCTVN - Hố vàng hố bạc |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
61 | TCTVN - Từ Thức gặp tiên |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
62 | TCTVN - Tú Uyên Giáng Kiều |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
63 | TCTVN - Sự tích con muỗi |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
64 | TCTVN - Sự tích hòn Trống Mái |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
65 | TCTVN - Mỵ Châu Trọng Thủy |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
66 | TCTVN - Trương Chi |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
67 | TCTVN - Sự tích tháp Báo Ân |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
68 | TCTVN - Con đẻ con nuôi |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
69 | TCTVN - Anh chàng họ Đào |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
70 | TCTVN - Anh em mồ côi |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
71 | TCTVN - Chàng rể hay chữ |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
72 | TCTVN - Chàng trai nghèo kiện Ngọc Hoàng |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
73 | TCTVN - Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
74 | TCTVN - Phân xử tài tình |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
75 | TCTVN - Quan tham và gã bợm |
TCTVN; NXB Văn Học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
76 | TCTTG hay nhất - Ba chú lợn con |
TCTTG; NXB Văn học
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
77 | TCTTG hay nhất - Cô bé quàng khăn đỏ |
TCTTG; NXB Văn học
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
78 | TCTTG hay nhất - Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn |
TCTTG; NXB Văn học
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
79 | TCTTG hay nhất - Vịt con xấu xí |
TCTTG; NXB Văn học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
80 | TCTTG hay nhất - Cô bé bán diêm |
TCTTG; NXB Văn học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
81 | TCTTG hay nhất - Cô bé lọ lem |
TCTTG; NXB Văn học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
82 | TCTTG hay nhất - Hoàng tử ếch |
TCTTG; NXB Văn học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
83 | TCTTG hay nhất - Nàng công chúa ngủ trong rừng |
TCTTG; NXB Văn học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
84 | TCTTG hay nhất - Bộ quần áo mới của hoàng đế |
TCTTG; NXB Văn học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
85 | TCTTG hay nhất - Thỏ và rùa chạy thi |
TCTTG; NXB Văn học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
86 | TCTTG hay nhất - Pinochio cậu bé người gỗ |
TCTTG; NXB Văn học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
87 | TCTTG hay nhất - Nàng tiên cá |
TCTTG; NXB Văn học
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Văn Học. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
88 | Giá để sách thư viện |
GS5K2B; Hòa Phát
|
3 | Cái | - Chất liệu: Bằng sắt sơn tĩnh điện; Kích thước: Cao 1.875mm, ngang 1.960mm, rộng 450mm; Kệ 2 mặt Hòa Phát hoặc tương đương | Việt Nam | 6.085.000 | "nt" |
89 | Bàn đọc sách |
HPH2010CN; Hòa Phát
|
2 | Cái | - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương; Kích thước: Cao 750mm, rộng 1.000mm, dài 2.000mm. | Việt Nam | 3.095.000 | "nt" |
90 | Toán 6/1 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 21.000 | Trường THCS Ngô Gia Tự |
91 | Toán 6/2 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
92 | Ngữ văn 6/1 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 23.000 | "nt" |
93 | Ngữ văn 6/2 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
94 | Khoa học tự nhiên |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 32.000 | "nt" |
95 | Công nghệ 6 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 14.000 | "nt" |
96 | Giáo dục thể chất 6 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
97 | Giáo dục công dân 6 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
98 | Tin học 6 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 13.000 | "nt" |
99 | Tiếng anh 6/1 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 38.000 | "nt" |
100 | Tiếng anh 6/2 |
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 38.000 | "nt" |
101 | Bài tập Toán 6/1 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 18.000 | "nt" |
102 | Bài tập Toán 6/2 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
103 | Bài tập Ngữ văn 6/1 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 13.000 | "nt" |
104 | Bài tập Ngữ văn 6/2 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 14.000 | "nt" |
105 | Bài tập Khoa học Tự nhiên 6 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 19.000 | "nt" |
106 | Bài tập Công nghệ 6 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 10.000 | "nt" |
107 | Bài tập Mĩ thuật 6 chân trời sáng tạo |
CTST6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 9.000 | "nt" |
108 | Bài tập Giáo dục Công dân 6 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 10.000 | "nt" |
109 | Bài tập Tin học 6 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
110 | Bài tập Âm nhạc 6 chân trời sáng tạo |
CTST6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
10 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 8.000 | "nt" |
111 | Bài tập Tiếng anh 6/1 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 32.000 | "nt" |
112 | Bài tập Tiếng anh 6/2 |
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 32.000 | "nt" |
113 | Ngữ Văn 8 - Tập 1 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 8.500 | "nt" |
114 | Ngữ Văn 8 - Tập 2 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 7.800 | "nt" |
115 | Lịch Sử 8 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 9.400 | "nt" |
116 | Địa Lý 8 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 11.600 | "nt" |
117 | Sinh Học 8 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 15.500 | "nt" |
118 | Giáo Dục Công Dân 8 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 3.400 | "nt" |
119 | Toán 8 - Tập 1 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 6.800 | "nt" |
120 | Toán 8 - Tập 2 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 6.800 | "nt" |
121 | Âm Nhạc và Mỹ Thuật 8 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 11.600 | "nt" |
122 | Vật Lý 8 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 6.400 | "nt" |
123 | Công Nghệ 8 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 14.800 | "nt" |
124 | Tiếng Anh 8 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
125 | Hóa Học 8 |
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 9.600 | "nt" |
126 | Tin học dùng cho THCS Quyển 3 |
2B827n2; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
127 | Ngữ Văn 9 - Tập 1 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 11.000 | "nt" |
128 | Ngữ Văn 9 - Tập 2 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 10.000 | "nt" |
129 | Lịch Sử 9 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 11.000 | "nt" |
130 | Địa Lý 9 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 11.500 | "nt" |
131 | Sinh Học 9 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 14.200 | "nt" |
132 | Giáo Dục Công Dân 9 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 3.700 | "nt" |
133 | Toán 9 - Tập 1 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 6.500 | "nt" |
134 | Toán 9 - Tập 2 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 6.900 | "nt" |
135 | Âm Nhạc và Mỹ Thuật 9 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 8.800 | "nt" |
136 | Vật Lý 9 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 9.900 | "nt" |
137 | Công Nghệ 9 (Nấu ăn) |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 6.000 | "nt" |
138 | Công Nghệ 9 (lắp đặt mạng điện) |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 4.400 | "nt" |
139 | Tiếng Anh 9 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 8.300 | "nt" |
140 | Hóa Học 9 |
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.600 | "nt" |
141 | Định hướng phát triển năng lực Toán 6/1 |
STKT6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 52.000 | "nt" |
142 | Định hướng phát triển năng lực Toán 6/2 |
STKT6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 69.000 | "nt" |
143 | Đề kiểm tra toán 8 / 1 - 15 phút, 1 tiết, học kỳ |
STKL8; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 55.000 | "nt" |
144 | Đề kiểm tra toán 8 / 2 -15 phút, 1 tiết, học kỳ |
STKL8; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 52.000 | "nt" |
145 | Toán nâng cao hình học 8 |
STKL8; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 68.000 | "nt" |
146 | Toán nâng cao đại số 8 |
STKL8; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 65.000 | "nt" |
147 | 500 bài toán chọn lọc 8 |
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 69.000 | "nt" |
148 | Tìm chìa khóa vàng giải toán 8 - 9 |
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 75.000 | "nt" |
149 | Sổ tay kiến thức toán 8 |
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
150 | Toán thông minh phát triển 8 |
STKL8; NXB Đại học sư phạm
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 59.000 | "nt" |
151 | Toán cơ bản & nâng cao 8/1 |
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 58.000 | "nt" |
152 | Toán cơ bản & nâng cao 8/2 |
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 58.000 | "nt" |
153 | 500 bài toán chọn lọc 8 |
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 69.000 | "nt" |
154 | Toán cơ bản & nâng cao 9/1 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 69.000 | "nt" |
155 | Toán cơ bản & nâng cao 9/2 |
STKL9; NXB Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 69.000 | "nt" |
156 | Sổ tay toán lý hóa cấp 2 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 58.000 | "nt" |
157 | Đề thi vào lớp 10 môn toán |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 80.000 | "nt" |
158 | Phân loại & giải chi tiết các dạng toán 9/1 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 120.000 | "nt" |
159 | Phân loại & giải chi tiết các dạng toán 9/2 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 120.000 | "nt" |
160 | Đề kiểm tra toán 9 – tập 1 -15 phút, 1 tiết, học kì |
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 58.000 | "nt" |
161 | Đề kiểm tra toán 9 – tập 2 -15 phút, 1 tiết, học kì |
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 52.000 | "nt" |
162 | Tuyển chon đề thi vào 10 môn toán |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 85.000 | "nt" |
163 | 500 bài toán chọn lọc 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 69.000 | "nt" |
164 | Bồi dưỡng môn toán ôn luyện thi vào 10 chuyên toán |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 98.000 | "nt" |
165 | Tài liệu chuyên toán số học THCS |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 48.000 | "nt" |
166 | Bộ đề thi vào 10 môn toán (Nguyễn Văn Vĩnh) |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 42.000 | "nt" |
167 | Toán thông minh phát triển 9 |
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 55.000 | "nt" |
168 | 500 bài tập vật lý 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 52.000 | "nt" |
169 | Ôn tập vật lí 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 35.000 | "nt" |
170 | Đề kiểm tra vật lý 9 (15 phút, 1 tiết, học kì) |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 55.000 | "nt" |
171 | Giải sách bài tập lí 9 |
STKL9; NXB Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 55.000 | "nt" |
172 | Bài giảng & lời giải chi tiết vật lí 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 62.000 | "nt" |
173 | Vật lí nâng cao THCS 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 48.000 | "nt" |
174 | Câu hỏi trác nghiệm bài tập hóa học 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 42.000 | "nt" |
175 | 400 bài tập hóa học 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 65.000 | "nt" |
176 | Hoá học cơ bản và nâng cao 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 58.000 | "nt" |
177 | Bồi dưõng hoá 9 theo chủ đề |
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 67.000 | "nt" |
178 | Hướng dẫn học và giải chi tiết hóa 9 |
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 52.000 | "nt" |
179 | Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9 |
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 45.000 | "nt" |
180 | Dàn bài tập làm văn 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 52.000 | "nt" |
181 | Tuyển tập 135 đoạn văn nghị luận |
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. | Việt Nam | 55.000 | "nt" |
182 | Tuyển tập đề kiểm tra văn 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 75.000 | "nt" |
183 | Hướng dẫn viêt dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội ngữ văn 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 55.000 | "nt" |
184 | Tuyển tập đề thi vào 10 môn ngữ văn theo cấu trúc mới |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 75.000 | "nt" |
185 | Đề kiểm tra anh 9 -15 phút, 1 tiết, học kì |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 49.000 | "nt" |
186 | Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 49.000 | "nt" |
187 | Bài tập thực hành tiếng anh 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
5 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 58.000 | "nt" |
188 | Bàn đọc sách |
HPH2010CN; Hòa Phát
|
2 | Cái | - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương.; Kích thước: Cao 750mm, rộng 1.000mm, dài 2.000mm. | Việt Nam | 3.095.000 | "nt" |
189 | Ghế đọc sách ghế khung inox lót da |
G01I; Hòa Phát
|
12 | Cái | - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương; Kích thước: Rộng 440mm, ngang 515mm, cao 850mm | Việt Nam | 530.000 | "nt" |
190 | Tiếng Việt 1/1 (Kết nối Tri thức) |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 30.000 | Trường TH&THCS Anh hùng Wừu |
191 | Tiếng Việt 1/2 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 29.000 | "nt" |
192 | Toán 1/1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 17.000 | "nt" |
193 | Toán 1/2 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
194 | Đạo đức 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
195 | Tự nhiên & Xã hội 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 21.000 | "nt" |
196 | Âm nhạc 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 11.000 | "nt" |
197 | Mĩ thuật 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
198 | Giáo dục thể chất 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 16.000 | "nt" |
199 | Hoạt động trải nghiệm 1 |
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 15.000 | "nt" |
200 | Tiếng Việt 2/1 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 25.000 | "nt" |
201 | Tiếng Việt 2/2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 25.000 | "nt" |
202 | Toán 2/1 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 23.000 | "nt" |
203 | Toán 2/2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 23.000 | "nt" |
204 | Đạo đức 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 13.000 | "nt" |
205 | Tự nhiên & Xã hội 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 19.000 | "nt" |
206 | Âm nhạc 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
207 | Mĩ thuật 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
208 | Hoạt động trải nghiệm 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 17.000 | "nt" |
209 | Giáo dục thể chất 2 |
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 17.000 | "nt" |
210 | Ngữ văn 6/1 (Kết nối tri thức) |
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 23.000 | "nt" |
211 | Ngữ văn 6/2 (Kết nối tri thức) |
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
212 | Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức) |
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 32.000 | "nt" |
213 | Mĩ thuật 6 (Kết nối tri thức) |
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 13.000 | "nt" |
214 | Giáo dục công dân 6 (Kết nối tri thức) |
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
215 | Tin học 6 (Kết nối tri thức) |
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 13.000 | "nt" |
216 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức) |
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
217 | Lịch sử và Địa lí 6 (Kết nối tri thức) |
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 32.000 | "nt" |
218 | Công nghệ 6 (Chân trời sáng tạo) |
CTST 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 14.000 | "nt" |
219 | Âm nhạc 6 (Chân trời sáng tạo) |
CTST 6; NXB Giáo dục Việt Nam
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. | Việt Nam | 12.000 | "nt" |
220 | Toán 6/1 Cánh Diều |
SCD6; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 24.000 | "nt" |
221 | Toán 6/2 Cánh Diều |
SCD6; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
222 | Tiếng Anh 6 Right on |
6043096019; Nxb ĐHSP Tp. HCM
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 59.000 | "nt" |
223 | Giáo dục thể chất |
SCD6; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
|
8 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 18.000 | "nt" |
224 | Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1 |
STKL1; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 28.000 | "nt" |
225 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học |
STKth; Nxb ĐHSP Tp. HCM
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 39.000 | "nt" |
226 | Thực hành kỷ năng sống |
STKth; Nxb ĐHSP Tp. HCM
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 35.000 | "nt" |
227 | Các dạng bài tập trắc nghiệm toán 2 |
STKL2; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 38.000 | "nt" |
228 | Những bài làm văn hay 2 |
STKL2; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 30.000 | "nt" |
229 | Dàn bài tập làm văn 2 |
STKL2; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 42.000 | "nt" |
230 | Tuyển tập đề kiểm tra Tiếng Việt 2 |
STKL2; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 43.000 | "nt" |
231 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 6/1 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 59.000 | "nt" |
232 | Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 6/2 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 59.000 | "nt" |
233 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán số học đại số 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 90.000 | "nt" |
234 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 60.000 | "nt" |
235 | Những đoạn & bài văn hay 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 48.000 | "nt" |
236 | Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 58.000 | "nt" |
237 | Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ Văn 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 65.000 | "nt" |
238 | Văn tự sự miêu tả 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 55.000 | "nt" |
239 | Văn thuyết minh biểu cảm nghị luận 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 55.000 | "nt" |
240 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ Văn 6/1 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 59.000 | "nt" |
241 | Hướng dẫn học và làm bài Ngữ Văn 6/2 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 59.000 | "nt" |
242 | 702 câu trắc nghiệm tiếng anh 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 45.000 | "nt" |
243 | Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 45.000 | "nt" |
244 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 6 |
STKL6; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 59.000 | "nt" |
245 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập lịch sử 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 42.000 | "nt" |
246 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lý 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 39.000 | "nt" |
247 | Trắc nghiệm Địa lí 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 20.000 | "nt" |
248 | Khám phá Khoa học Tự nhiên 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 99.000 | "nt" |
249 | Tuyển tập đề kiểm tra định kỳ Khoa học Tự nhiên 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 76.000 | "nt" |
250 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Khoa học Tự nhiên 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 49.000 | "nt" |
251 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Giáo dục công dân 6 |
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
3 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 50.000 | "nt" |
252 | Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 68.000 | "nt" |
253 | Sinh học cơ bản và nâng cao 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
4 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 55.000 | "nt" |
254 | Những bài văn đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh - thành phố toàn quốc THCS |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 62.000 | "nt" |
255 | Bồi dưỡng vật lí 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 59.000 | "nt" |
256 | Bài tập nâng cao vật lý 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 60.000 | "nt" |
257 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 72.000 | "nt" |
258 | Chuyên đề bồi dưỡng toán thực tế 9 |
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 105.000 | "nt" |
259 | Bộ máy vi tính HV Petium G6400 + LCD 19.5 ASUS VS207DF |
CPT G6400; Âu Lạc
|
1 | Bộ | - Bo mạch chủ: Asus Prime H510M-SK1200; Bộ nhớ DDR4-4GB Bus 2666, Bộ vi xử lý: Intel Pentium G6400. GPU: Intel HD; Graphics, ổ cứng SSD: 120 GB, Sata, Case+ Power HV, Keyboard & Mouse: Opticall (hoặc tương đương) | Linh kiện Châu Á, lắp ráp tại Việt Nam | 12.490.000 | "nt" |
260 | Giá để sách thư viện |
GS5K2B; Hòa Phát
|
1 | Cái | - Chất liệu: Bằng sắt sơn tĩnh điện; Kích thước: Cao 1.875mm, ngang 1.960mm, rộng 450mm; kệ 2 mặt Hòa Phát hoặc tương đương | Việt Nam | 6.085.000 | "nt" |
261 | Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 6 |
STK6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 60.000 | Trường TH&THCS Anh hùng Đôn |
262 | Chìa khóa vàng giải bài tập toán hay 6-7 |
STK6-7; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 58.000 | "nt" |
263 | Những đoạn & bài văn hay 6 |
STK6; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 48.000 | "nt" |
264 | 162 Đề & bài làm văn chọn lọc 9 |
STK9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 69.000 | "nt" |
265 | Phân tích bình giảng thơ văn 9 |
STK9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 83.000 | "nt" |
266 | Những bài văn đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh - thành phố toàn quốc THCS |
STK9; NXB ĐHQG Hà Nội
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. | Việt Nam | 62.000 | "nt" |
267 | 270 Đề & bài văn hay 9 |
STK9; NXB Hải Phòng.
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Hải Phòng. | Việt Nam | 72.000 | "nt" |
268 | Học tốt Tiếng Anh 9 |
STK9; NXB ĐHSP TP.HCM
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 48.000 | "nt" |
269 | 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9 |
STK9; NXB ĐHSP TP.HCM
|
2 | Quyển | - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. | Việt Nam | 48.000 | "nt" |
270 | Bàn đọc sách |
HPH2010CN; Hòa Phát
|
2 | Cái | - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương; Kích thước: Cao 750mm, rộng 1.000mm, dài 2.000mm | Việt Nam | 3.095.000 | "nt" |
271 | Ghế đọc sách ghế khung inox lót da |
G01I; Hòa Phát
|
18 | Cái | - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương; Kích thước: Rộng 440mm, ngang 515mm, cao 850mm | Việt Nam | 530.000 | "nt" |
272 | Giá để sách thư viện |
GS5K2B; Hòa Phát
|
2 | Cái | - Chất liệu: Bằng sắt sơn tĩnh điện; Kích thước: Cao 1.875mm, ngang 1.960mm, rộng 450mm; Kệ 2 mặt Hòa Phát hoặc tương đương | Việt Nam | 6.085.000 | "nt" |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Hạnh phúc lớn nhất trong cuộc sống là vững tin rằng vẫn có người yêu thương chúng ta. "
Hugo (Pháp)