Trang bị thiết bị phòng thư viện và sách thư viện cho 05 trường học thuộc thành phố Pleiku

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
47
Số KHLCNT
Gói thầu
Trang bị thiết bị phòng thư viện và sách thư viện cho 05 trường học thuộc thành phố Pleiku
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
145.893.000 VND
Giá dự toán
145.893.000 VND
Hoàn thành
17:15 18/08/2022
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
30 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 5900182168

CÔNG TY CỔ PHẦN SÁCH VÀ THIẾT BỊ TRƯỜNG HỌC GIA LAI

145.708.000 VND 145.708.000 VND 30 ngày

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Tiếng việt 1/1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam Việt Nam 30.000 Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm
2 Tiếng việt 1/2
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển "nt" Việt Nam 29.000 "nt"
3 Toán 1/1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển "nt" Việt Nam 17.000 "nt"
4 Toán 1/2
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển "nt" Việt Nam 16.000 "nt"
5 Đạo đức 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển "nt" Việt Nam 12.000 "nt"
6 Tự nhiên & Xã hội 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển "nt" Việt Nam 21.000 "nt"
7 Âm nhạc 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển "nt" Việt Nam 11.000 "nt"
8 Mĩ thuật 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển "nt" Việt Nam 12.000 "nt"
9 Giáo dục thể chất 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển "nt" Việt Nam 16.000 "nt"
10 Hoạt động trải nghiệm 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
2 Quyển "nt" Việt Nam 15.000 "nt"
11 Tiếng việt 2/1
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 25.000 "nt"
12 Tiếng việt 2/2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 25.000 "nt"
13 Toán 2/1
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 23.000 "nt"
14 Toán 2/2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 23.000 "nt"
15 Đạo đức 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 13.000 "nt"
16 Tự nhiên & Xã hội 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 19.000 "nt"
17 Âm nhạc 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 12.000 "nt"
18 Mĩ thuật 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 12.000 "nt"
19 Hoạt động trải nghiệm 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 17.000 "nt"
20 Giáo dục thể chất 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
1 Quyển "nt" Việt Nam 17.000 "nt"
21 Bộ máy vi tính HV Petium G6400 + LCD 19.5 ASUS VS207DF
CPT G6400; Âu Lạc
1 Bộ - Bo mạch chủ: Asus Prime H510M-SK1200. - Bộ nhớ DDR4-4GB Bus 2666, Bộ vi xử lý: Intel Pentium G6400. GPU: Intel HD. - Graphics, ổ cứng SSD: 120 GB, Sata, Case + Power HV, Keyboard & Mouse: Opticall (hoặc tương đương) Việt Nam 12.490.000 "nt"
22 Bàn vi tính
HP204SHL; Hòa Phát
1 Cái - Bằng gỗ ghép Hòa Phát hoặc tương đương - Kích thước ngang 1,2m x cao 76cm, rộng 60cm. - Xuất xứ: Việt Nam. Việt Nam 2.090.000 "nt"
23 Bàn đọc sách
HPH2010CN; Hòa Phát
1 Cái - Kích thước: Cao 750mm, rộng 1.000mm, dài 2.000mm. - Hiệu Hòa Phát hoặc tương đương Việt Nam 3.095.000 "nt"
24 Ghế đọc sách ghế khung inox lót da
G01I; Hòa Phát
10 Cái - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương - Kích thước: Rộng 440mm, ngang 515mm, cao 850mm. Việt Nam 530.000 "nt"
25 Giá để sách thư viện
GS5K2B; Hòa Phát
1 Cái - Chất liệu: Bằng sắt sơn tĩnh điện. - Kích thước: Cao 1.875mm, ngang 1.960mm, rộng 450mm. - Kệ 2 mặt Hòa Phát hoặc tương đương - Xuất xứ: Việt Nam. Việt Nam 6.085.000 "nt"
26 Tiếng việt 1/1 (Cánh Diều)
SCD1; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 34.000 Trường Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh
27 Tiếng việt 1/2
SCD1; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 33.000 "nt"
28 Toán 1
SCD1; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 34.000 "nt"
29 Đạo đức 1
SCD1; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 13.000 "nt"
30 Tự nhiên & Xã hội 1
SCD1; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 27.000 "nt"
31 Giáo dục thể chất 1
SCD1; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 17.000 "nt"
32 Âm nhạc 1
SCD1; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 12.000 "nt"
33 Mĩ thuật 1
SCD1; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 13.000 "nt"
34 Hoạt động trải nghiệm 1
SCD1; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 16.000 "nt"
35 Tiếng việt 2/1
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 30.000 "nt"
36 Tiếng việt 2/2
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 29.000 "nt"
37 Toán 2/1
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 21.000 "nt"
38 Toán 2/2
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 20.000 "nt"
39 Đạo đức 2
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 13.000 "nt"
40 Tự nhiên & Xã hội 2
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 25.000 "nt"
41 Âm nhạc 2
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 11.000 "nt"
42 Mĩ thuật 2
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 15.000 "nt"
43 Hoạt động trải nghiệm 2
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 19.000 "nt"
44 Giáo dục thể chất 2
SCD2; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 20.000 "nt"
45 CK hằng đêm - Chú lính chì dũng cảm
CKHĐ; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
46 CK hằng đêm - Pinochio chú bé người gỗ
CKHĐ; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
47 TCTVN - Thạch sanh
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
48 TCTVN - Sọ dừa
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
49 TCTVN - Sơn tinh và thủy tinh
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
50 TCTVN - Ai mua hành tôi
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
51 TCTVN - Thánh gióng
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
52 TCTVN - Sự tích trầu cau
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
53 TCTVN - Sự tích bánh chưng bánh dày
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
54 TCTVN - Sự tích hồ Gươm
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
55 TCTVN - Tấm cám
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
56 TCTVN - Hồn trương ba da hàng thịt
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
57 TCTVN - Cây khế
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
58 TCTVN - Cây tre trăm đốt
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
59 TCTVN - Cóc kiện trời
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
60 TCTVN - Hố vàng hố bạc
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
61 TCTVN - Từ Thức gặp tiên
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
62 TCTVN - Tú Uyên Giáng Kiều
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
63 TCTVN - Sự tích con muỗi
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
64 TCTVN - Sự tích hòn Trống Mái
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
65 TCTVN - Mỵ Châu Trọng Thủy
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
66 TCTVN - Trương Chi
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
67 TCTVN - Sự tích tháp Báo Ân
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
68 TCTVN - Con đẻ con nuôi
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
69 TCTVN - Anh chàng họ Đào
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
70 TCTVN - Anh em mồ côi
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
71 TCTVN - Chàng rể hay chữ
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
72 TCTVN - Chàng trai nghèo kiện Ngọc Hoàng
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
73 TCTVN - Ngọc Hoàng và anh chàng nghèo khổ
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
74 TCTVN - Phân xử tài tình
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
75 TCTVN - Quan tham và gã bợm
TCTVN; NXB Văn Học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 15.000 "nt"
76 TCTTG hay nhất - Ba chú lợn con
TCTTG; NXB Văn học
3 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
77 TCTTG hay nhất - Cô bé quàng khăn đỏ
TCTTG; NXB Văn học
3 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
78 TCTTG hay nhất - Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn
TCTTG; NXB Văn học
3 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
79 TCTTG hay nhất - Vịt con xấu xí
TCTTG; NXB Văn học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
80 TCTTG hay nhất - Cô bé bán diêm
TCTTG; NXB Văn học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
81 TCTTG hay nhất - Cô bé lọ lem
TCTTG; NXB Văn học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
82 TCTTG hay nhất - Hoàng tử ếch
TCTTG; NXB Văn học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
83 TCTTG hay nhất - Nàng công chúa ngủ trong rừng
TCTTG; NXB Văn học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
84 TCTTG hay nhất - Bộ quần áo mới của hoàng đế
TCTTG; NXB Văn học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
85 TCTTG hay nhất - Thỏ và rùa chạy thi
TCTTG; NXB Văn học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
86 TCTTG hay nhất - Pinochio cậu bé người gỗ
TCTTG; NXB Văn học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
87 TCTTG hay nhất - Nàng tiên cá
TCTTG; NXB Văn học
5 Quyển - Nhà xuất bản: Văn Học. Việt Nam 16.000 "nt"
88 Giá để sách thư viện
GS5K2B; Hòa Phát
3 Cái - Chất liệu: Bằng sắt sơn tĩnh điện; Kích thước: Cao 1.875mm, ngang 1.960mm, rộng 450mm; Kệ 2 mặt Hòa Phát hoặc tương đương Việt Nam 6.085.000 "nt"
89 Bàn đọc sách
HPH2010CN; Hòa Phát
2 Cái - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương; Kích thước: Cao 750mm, rộng 1.000mm, dài 2.000mm. Việt Nam 3.095.000 "nt"
90 Toán 6/1
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 21.000 Trường THCS Ngô Gia Tự
91 Toán 6/2
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 20.000 "nt"
92 Ngữ văn 6/1
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 23.000 "nt"
93 Ngữ văn 6/2
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 20.000 "nt"
94 Khoa học tự nhiên
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 32.000 "nt"
95 Công nghệ 6
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 14.000 "nt"
96 Giáo dục thể chất 6
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 20.000 "nt"
97 Giáo dục công dân 6
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.000 "nt"
98 Tin học 6
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 13.000 "nt"
99 Tiếng anh 6/1
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 38.000 "nt"
100 Tiếng anh 6/2
KNTT6; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 38.000 "nt"
101 Bài tập Toán 6/1
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 18.000 "nt"
102 Bài tập Toán 6/2
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 20.000 "nt"
103 Bài tập Ngữ văn 6/1
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 13.000 "nt"
104 Bài tập Ngữ văn 6/2
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 14.000 "nt"
105 Bài tập Khoa học Tự nhiên 6
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 19.000 "nt"
106 Bài tập Công nghệ 6
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 10.000 "nt"
107 Bài tập Mĩ thuật 6 chân trời sáng tạo
CTST6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 9.000 "nt"
108 Bài tập Giáo dục Công dân 6
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 10.000 "nt"
109 Bài tập Tin học 6
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 15.000 "nt"
110 Bài tập Âm nhạc 6 chân trời sáng tạo
CTST6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
10 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 8.000 "nt"
111 Bài tập Tiếng anh 6/1
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 32.000 "nt"
112 Bài tập Tiếng anh 6/2
KNTT6BT; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 32.000 "nt"
113 Ngữ Văn 8 - Tập 1
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 8.500 "nt"
114 Ngữ Văn 8 - Tập 2
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 7.800 "nt"
115 Lịch Sử 8
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 9.400 "nt"
116 Địa Lý 8
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 11.600 "nt"
117 Sinh Học 8
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 15.500 "nt"
118 Giáo Dục Công Dân 8
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 3.400 "nt"
119 Toán 8 - Tập 1
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 6.800 "nt"
120 Toán 8 - Tập 2
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 6.800 "nt"
121 Âm Nhạc và Mỹ Thuật 8
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 11.600 "nt"
122 Vật Lý 8
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 6.400 "nt"
123 Công Nghệ 8
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 14.800 "nt"
124 Tiếng Anh 8
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.000 "nt"
125 Hóa Học 8
SGK8; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 9.600 "nt"
126 Tin học dùng cho THCS Quyển 3
2B827n2; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 20.000 "nt"
127 Ngữ Văn 9 - Tập 1
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 11.000 "nt"
128 Ngữ Văn 9 - Tập 2
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 10.000 "nt"
129 Lịch Sử 9
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 11.000 "nt"
130 Địa Lý 9
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 11.500 "nt"
131 Sinh Học 9
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 14.200 "nt"
132 Giáo Dục Công Dân 9
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 3.700 "nt"
133 Toán 9 - Tập 1
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 6.500 "nt"
134 Toán 9 - Tập 2
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 6.900 "nt"
135 Âm Nhạc và Mỹ Thuật 9
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 8.800 "nt"
136 Vật Lý 9
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 9.900 "nt"
137 Công Nghệ 9 (Nấu ăn)
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 6.000 "nt"
138 Công Nghệ 9 (lắp đặt mạng điện)
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 4.400 "nt"
139 Tiếng Anh 9
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 8.300 "nt"
140 Hóa Học 9
SGK9; NXB: Giáo dục Việt Nam
5 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.600 "nt"
141 Định hướng phát triển năng lực Toán 6/1
STKT6; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 52.000 "nt"
142 Định hướng phát triển năng lực Toán 6/2
STKT6; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 69.000 "nt"
143 Đề kiểm tra toán 8 / 1 - 15 phút, 1 tiết, học kỳ
STKL8; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 55.000 "nt"
144 Đề kiểm tra toán 8 / 2 -15 phút, 1 tiết, học kỳ
STKL8; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 52.000 "nt"
145 Toán nâng cao hình học 8
STKL8; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 68.000 "nt"
146 Toán nâng cao đại số 8
STKL8; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 65.000 "nt"
147 500 bài toán chọn lọc 8
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 69.000 "nt"
148 Tìm chìa khóa vàng giải toán 8 - 9
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 75.000 "nt"
149 Sổ tay kiến thức toán 8
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 20.000 "nt"
150 Toán thông minh phát triển 8
STKL8; NXB Đại học sư phạm
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 59.000 "nt"
151 Toán cơ bản & nâng cao 8/1
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 58.000 "nt"
152 Toán cơ bản & nâng cao 8/2
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 58.000 "nt"
153 500 bài toán chọn lọc 8
STKL8; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 69.000 "nt"
154 Toán cơ bản & nâng cao 9/1
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 69.000 "nt"
155 Toán cơ bản & nâng cao 9/2
STKL9; NXB Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 69.000 "nt"
156 Sổ tay toán lý hóa cấp 2
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 58.000 "nt"
157 Đề thi vào lớp 10 môn toán
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 80.000 "nt"
158 Phân loại & giải chi tiết các dạng toán 9/1
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 120.000 "nt"
159 Phân loại & giải chi tiết các dạng toán 9/2
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 120.000 "nt"
160 Đề kiểm tra toán 9 – tập 1 -15 phút, 1 tiết, học kì
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 58.000 "nt"
161 Đề kiểm tra toán 9 – tập 2 -15 phút, 1 tiết, học kì
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 52.000 "nt"
162 Tuyển chon đề thi vào 10 môn toán
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 85.000 "nt"
163 500 bài toán chọn lọc 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 69.000 "nt"
164 Bồi dưỡng môn toán ôn luyện thi vào 10 chuyên toán
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 98.000 "nt"
165 Tài liệu chuyên toán số học THCS
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 48.000 "nt"
166 Bộ đề thi vào 10 môn toán (Nguyễn Văn Vĩnh)
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 42.000 "nt"
167 Toán thông minh phát triển 9
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 55.000 "nt"
168 500 bài tập vật lý 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 52.000 "nt"
169 Ôn tập vật lí 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 35.000 "nt"
170 Đề kiểm tra vật lý 9 (15 phút, 1 tiết, học kì)
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 55.000 "nt"
171 Giải sách bài tập lí 9
STKL9; NXB Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 55.000 "nt"
172 Bài giảng & lời giải chi tiết vật lí 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 62.000 "nt"
173 Vật lí nâng cao THCS 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 48.000 "nt"
174 Câu hỏi trác nghiệm bài tập hóa học 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 42.000 "nt"
175 400 bài tập hóa học 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 65.000 "nt"
176 Hoá học cơ bản và nâng cao 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 58.000 "nt"
177 Bồi dưõng hoá 9 theo chủ đề
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 67.000 "nt"
178 Hướng dẫn học và giải chi tiết hóa 9
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 52.000 "nt"
179 Chuyên đề bồi dưỡng hoá học 9
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 45.000 "nt"
180 Dàn bài tập làm văn 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 52.000 "nt"
181 Tuyển tập 135 đoạn văn nghị luận
STKL9; NXB Đại học Sư phạm.
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Sư phạm. Việt Nam 55.000 "nt"
182 Tuyển tập đề kiểm tra văn 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 75.000 "nt"
183 Hướng dẫn viêt dàn ý các đoạn văn nghị luận xã hội ngữ văn 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 55.000 "nt"
184 Tuyển tập đề thi vào 10 môn ngữ văn theo cấu trúc mới
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 75.000 "nt"
185 Đề kiểm tra anh 9 -15 phút, 1 tiết, học kì
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 49.000 "nt"
186 Hướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 49.000 "nt"
187 Bài tập thực hành tiếng anh 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
5 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 58.000 "nt"
188 Bàn đọc sách
HPH2010CN; Hòa Phát
2 Cái - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương.; Kích thước: Cao 750mm, rộng 1.000mm, dài 2.000mm. Việt Nam 3.095.000 "nt"
189 Ghế đọc sách ghế khung inox lót da
G01I; Hòa Phát
12 Cái - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương; Kích thước: Rộng 440mm, ngang 515mm, cao 850mm Việt Nam 530.000 "nt"
190 Tiếng Việt 1/1 (Kết nối Tri thức)
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 30.000 Trường TH&THCS Anh hùng Wừu
191 Tiếng Việt 1/2
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 29.000 "nt"
192 Toán 1/1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 17.000 "nt"
193 Toán 1/2
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 16.000 "nt"
194 Đạo đức 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.000 "nt"
195 Tự nhiên & Xã hội 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 21.000 "nt"
196 Âm nhạc 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 11.000 "nt"
197 Mĩ thuật 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.000 "nt"
198 Giáo dục thể chất 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 16.000 "nt"
199 Hoạt động trải nghiệm 1
KNTT 1; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 15.000 "nt"
200 Tiếng Việt 2/1
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 25.000 "nt"
201 Tiếng Việt 2/2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 25.000 "nt"
202 Toán 2/1
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 23.000 "nt"
203 Toán 2/2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 23.000 "nt"
204 Đạo đức 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 13.000 "nt"
205 Tự nhiên & Xã hội 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 19.000 "nt"
206 Âm nhạc 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.000 "nt"
207 Mĩ thuật 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.000 "nt"
208 Hoạt động trải nghiệm 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 17.000 "nt"
209 Giáo dục thể chất 2
KNTT 2; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 17.000 "nt"
210 Ngữ văn 6/1 (Kết nối tri thức)
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 23.000 "nt"
211 Ngữ văn 6/2 (Kết nối tri thức)
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 20.000 "nt"
212 Khoa học tự nhiên 6 (Kết nối tri thức)
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 32.000 "nt"
213 Mĩ thuật 6 (Kết nối tri thức)
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 13.000 "nt"
214 Giáo dục công dân 6 (Kết nối tri thức)
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.000 "nt"
215 Tin học 6 (Kết nối tri thức)
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 13.000 "nt"
216 Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 (Kết nối tri thức)
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.000 "nt"
217 Lịch sử và Địa lí 6 (Kết nối tri thức)
KNTT 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 32.000 "nt"
218 Công nghệ 6 (Chân trời sáng tạo)
CTST 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 14.000 "nt"
219 Âm nhạc 6 (Chân trời sáng tạo)
CTST 6; NXB Giáo dục Việt Nam
8 Quyển - Nhà xuất bản: Giáo dục Việt Nam. Việt Nam 12.000 "nt"
220 Toán 6/1 Cánh Diều
SCD6; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
8 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 24.000 "nt"
221 Toán 6/2 Cánh Diều
SCD6; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
8 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 20.000 "nt"
222 Tiếng Anh 6 Right on
6043096019; Nxb ĐHSP Tp. HCM
8 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 59.000 "nt"
223 Giáo dục thể chất
SCD6; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
8 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 18.000 "nt"
224 Các dạng bài tập trắc nghiệm Toán 1
STKL1; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 28.000 "nt"
225 Tổ chức hoạt động trải nghiệm cho học sinh tiểu học
STKth; Nxb ĐHSP Tp. HCM
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 39.000 "nt"
226 Thực hành kỷ năng sống
STKth; Nxb ĐHSP Tp. HCM
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 35.000 "nt"
227 Các dạng bài tập trắc nghiệm toán 2
STKL2; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 38.000 "nt"
228 Những bài làm văn hay 2
STKL2; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 30.000 "nt"
229 Dàn bài tập làm văn 2
STKL2; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 42.000 "nt"
230 Tuyển tập đề kiểm tra Tiếng Việt 2
STKL2; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 43.000 "nt"
231 Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 6/1
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 59.000 "nt"
232 Hướng dẫn học và giải các dạng bài tập toán 6/2
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 59.000 "nt"
233 Phương pháp tư duy tìm cách giải toán số học đại số 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 90.000 "nt"
234 Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 60.000 "nt"
235 Những đoạn & bài văn hay 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 48.000 "nt"
236 Những bài văn đạt điểm cao của học sinh giỏi lớp 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 58.000 "nt"
237 Tuyển tập đề kiểm tra môn Ngữ Văn 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 65.000 "nt"
238 Văn tự sự miêu tả 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 55.000 "nt"
239 Văn thuyết minh biểu cảm nghị luận 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 55.000 "nt"
240 Hướng dẫn học và làm bài Ngữ Văn 6/1
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 59.000 "nt"
241 Hướng dẫn học và làm bài Ngữ Văn 6/2
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 59.000 "nt"
242 702 câu trắc nghiệm tiếng anh 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 45.000 "nt"
243 Ngữ pháp và bài tập thực hành Tiếng Anh 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 45.000 "nt"
244 Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng anh 6
STKL6; NXB Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh.
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 59.000 "nt"
245 Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập lịch sử 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 42.000 "nt"
246 Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Địa lý 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 39.000 "nt"
247 Trắc nghiệm Địa lí 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 20.000 "nt"
248 Khám phá Khoa học Tự nhiên 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 99.000 "nt"
249 Tuyển tập đề kiểm tra định kỳ Khoa học Tự nhiên 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 76.000 "nt"
250 Hướng dẫn trả lời câu hỏi Khoa học Tự nhiên 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 49.000 "nt"
251 Hướng dẫn trả lời câu hỏi & bài tập Giáo dục công dân 6
STKL6; NXB ĐHQG Hà Nội
3 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 50.000 "nt"
252 Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 68.000 "nt"
253 Sinh học cơ bản và nâng cao 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
4 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 55.000 "nt"
254 Những bài văn đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh - thành phố toàn quốc THCS
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 62.000 "nt"
255 Bồi dưỡng vật lí 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 59.000 "nt"
256 Bài tập nâng cao vật lý 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 60.000 "nt"
257 Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 72.000 "nt"
258 Chuyên đề bồi dưỡng toán thực tế 9
STKL9; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 105.000 "nt"
259 Bộ máy vi tính HV Petium G6400 + LCD 19.5 ASUS VS207DF
CPT G6400; Âu Lạc
1 Bộ - Bo mạch chủ: Asus Prime H510M-SK1200; Bộ nhớ DDR4-4GB Bus 2666, Bộ vi xử lý: Intel Pentium G6400. GPU: Intel HD; Graphics, ổ cứng SSD: 120 GB, Sata, Case+ Power HV, Keyboard & Mouse: Opticall (hoặc tương đương) Linh kiện Châu Á, lắp ráp tại Việt Nam 12.490.000 "nt"
260 Giá để sách thư viện
GS5K2B; Hòa Phát
1 Cái - Chất liệu: Bằng sắt sơn tĩnh điện; Kích thước: Cao 1.875mm, ngang 1.960mm, rộng 450mm; kệ 2 mặt Hòa Phát hoặc tương đương Việt Nam 6.085.000 "nt"
261 Phương pháp tư duy tìm cách giải toán hình học 6
STK6; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 60.000 Trường TH&THCS Anh hùng Đôn
262 Chìa khóa vàng giải bài tập toán hay 6-7
STK6-7; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 58.000 "nt"
263 Những đoạn & bài văn hay 6
STK6; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 48.000 "nt"
264 162 Đề & bài làm văn chọn lọc 9
STK9; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 69.000 "nt"
265 Phân tích bình giảng thơ văn 9
STK9; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 83.000 "nt"
266 Những bài văn đạt giải học sinh giỏi cấp tỉnh - thành phố toàn quốc THCS
STK9; NXB ĐHQG Hà Nội
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học Quốc gia Hà Nội. Việt Nam 62.000 "nt"
267 270 Đề & bài văn hay 9
STK9; NXB Hải Phòng.
2 Quyển - Nhà xuất bản: Hải Phòng. Việt Nam 72.000 "nt"
268 Học tốt Tiếng Anh 9
STK9; NXB ĐHSP TP.HCM
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 48.000 "nt"
269 670 câu trắc nghiệm Tiếng Anh 9
STK9; NXB ĐHSP TP.HCM
2 Quyển - Nhà xuất bản: Đại học sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam 48.000 "nt"
270 Bàn đọc sách
HPH2010CN; Hòa Phát
2 Cái - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương; Kích thước: Cao 750mm, rộng 1.000mm, dài 2.000mm Việt Nam 3.095.000 "nt"
271 Ghế đọc sách ghế khung inox lót da
G01I; Hòa Phát
18 Cái - Hiệu: Hòa Phát hoặc tương đương; Kích thước: Rộng 440mm, ngang 515mm, cao 850mm Việt Nam 530.000 "nt"
272 Giá để sách thư viện
GS5K2B; Hòa Phát
2 Cái - Chất liệu: Bằng sắt sơn tĩnh điện; Kích thước: Cao 1.875mm, ngang 1.960mm, rộng 450mm; Kệ 2 mặt Hòa Phát hoặc tương đương Việt Nam 6.085.000 "nt"
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8369 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1161 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24383 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38646 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
29
Thứ ba
tháng 9
27
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Bính Dần
giờ Mậu Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Tỵ (9-11) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21)

"Hạnh phúc lớn nhất trong cuộc sống là vững tin rằng vẫn có người yêu thương chúng ta. "

Hugo (Pháp)

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây