Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0104208203 | AoV-Vitech-EIMI | CÔNG TY TNHH ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VIỆT NAM |
203.100.000 VND | 203.100.000 VND | 40 ngày | ||
2 | vn0102979786 | AoV-Vitech-EIMI | CÔNG TY CỔ PHẦN HIỆU CHUẨN VITECH |
203.100.000 VND | 203.100.000 VND | 40 ngày | ||
3 | vn0313388214 | AoV-Vitech-EIMI | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
203.100.000 VND | 203.100.000 VND | 40 ngày |
STT | Danh mục dịch vụ | Mô tả dịch vụ | Khối lượng | Địa điểm thực hiện | Đơn vị tính | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | bảo trì Hệ thống AAS | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
2 | bảo trì Tủ hút khí độc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
3 | bảo trì Tủ An toàn sinh học cấp II | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cái | 1.500.000 | 7.500.000 | |
4 | bảo trì Tủ thao tác PCR (tủ an toàn sinh học cấp I) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 1.500.000 | 3.000.000 | |
5 | bảo trì Máy rửa ELISA BIO- RAD | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
6 | bảo trì Dàn Elisa (đọc, rửa, ủ) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.500.000 | 2.500.000 | |
7 | bảo trì Hệ thống tách chiết DNA/RNA tự động | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.000.000 | 1.000.000 | |
8 | bảo trì Kính hiển vi nền đen loại 2 thị kính (2 mắt) | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 1.000.000 | 3.000.000 | |
9 | bảo trì Máy ly tâm | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 500.000 | 1.000.000 | |
10 | bảo trì Máy BD Fascount | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
11 | bảo trì Tủ âm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
12 | bảo trì Tủ bảo quản sinh phẩm | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 500.000 | 1.000.000 | |
13 | bảo trì Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số Sysmex | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
14 | bảo trì Máy huyết học 18 thông số celltac | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
15 | bảo trì Máy sinh hóa bán tự động TC-3300plus | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
16 | bảo trì Máy phân tích nước tiểu 10 thông số | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
17 | Hiệu chuẩn Pipet thủy tinh | Theo quy định tại Chương V | 12 | Cái | 200.000 | 2.400.000 | |
18 | Hiệu chuẩn Bình định mức | Theo quy định tại Chương V | 9 | Cái | 200.000 | 1.800.000 | |
19 | Hiệu chuẩn Buret | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 300.000 | 600.000 | |
20 | Hiệu chuẩn Pipette piston (Micropipette) 1 kênh | Theo quy định tại Chương V | 28 | Cái | 300.000 | 8.400.000 | |
21 | Hiệu chuẩn Pipette piston (Micropipette) 8 kênh | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.050.000 | 1.050.000 | |
22 | Hiệu chuẩn Hệ thống AAS | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 6.000.000 | 6.000.000 | |
23 | Hiệu chuẩn Cân phân tích | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 500.000 | 1.000.000 | |
24 | Hiệu chuẩn Cân kỹ thuật | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 400.000 | 800.000 | |
25 | Hiệu chuẩn Bộ quả cân | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
26 | Hiệu chuẩn Nồi hấp tiệt trùng (Autoclave) | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 800.000 | 2.400.000 | |
27 | Hiệu chuẩn Bể điều nhiệt (Bếp cách thủy) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 800.000 | 1.600.000 | |
28 | Hiệu chuẩn Tủ sấy (Hiệu chuẩn tại 2 điểm nhiệt) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 800.000 | 800.000 | |
29 | Hiệu chuẩn Tủ sấy (Hiệu chuẩn tại 1 điểm nhiệt) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
30 | Hiệu chuẩn Tủ ấm (Hiệu chuẩn tại 1 điểm nhiệt) | Theo quy định tại Chương V | 5 | Cái | 500.000 | 2.500.000 | |
31 | Hiệu chuẩn Tủ lạnh (Tủ bảo quản sinh phẩm/hóa chất) (Hiệu chuẩn tại 1 điểm nhiệt) | Theo quy định tại Chương V | 9 | Cái | 500.000 | 4.500.000 | |
32 | Hiệu chuẩn Tủ chuyên dụng bảo quản vắc xin | Theo quy định tại Chương V | 15 | Tủ | 500.000 | 7.500.000 | |
33 | Hiệu chuẩn Tủ âm sâu (Hiệu chuẩn tại 1 điểm nhiệt) | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 500.000 | 1.000.000 | |
34 | Hiệu chuẩn Tủ âm sâu (Hiệu chuẩn tại 3 điểm nhiệt) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
35 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế đầu dò - hiển thị số (Hiệu chuẩn tại 1 điểm nhiệt) | Theo quy định tại Chương V | 9 | Cái | 200.000 | 1.800.000 | |
36 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế đầu dò - hiển thị số; (Hiệu chuẩn tại 2 điểm nhiệt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 250.000 | 250.000 | |
37 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế thủy tinh; (Hiệu chuẩn tại 1 điểm nhiệt) | Theo quy định tại Chương V | 39 | Cái | 200.000 | 7.800.000 | |
38 | Hiệu chuẩn Nhiệt kế thủy tinh; (Hiệu chuẩn tại 3 điểm nhiệt) | Theo quy định tại Chương V | 6 | Cái | 300.000 | 1.800.000 | |
39 | Hiệu chuẩn Nhiệt ẩm kế không khí | Theo quy định tại Chương V | 16 | Cái | 300.000 | 4.800.000 | |
40 | Hiệu chuẩn Máy đo pH | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 500.000 | 1.000.000 | |
41 | Hiệu chuẩn Máy quang phổ tử ngoại khả kiến | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 2.000.000 | 2.000.000 | |
42 | Hiệu chuẩn Máy miễn dịch (ELISA) – Máy đọc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
43 | Hiệu chuẩn Máy miễn dịch (ELISA) – Máy Ủ | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
44 | Hiệu chuẩn Hệ thống máy miễn dịch (ELISA) – (máy đọc, rửa, ủ) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.500.000 | 3.500.000 | |
45 | Hiệu chuẩn Máy ly tâm lạnh | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 1.300.000 | 2.600.000 | |
46 | Hiệu chuẩn Máy ly tâm | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 700.000 | 2.100.000 | |
47 | Hiệu chuẩn Hệ thống Realtime PCR | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 3.000.000 | 3.000.000 | |
48 | Hiệu chuẩn Máy lắc VORTEX | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
49 | Hiệu chuẩn Kính hiển vi | Theo quy định tại Chương V | 3 | Cái | 1.000.000 | 3.000.000 | |
50 | Hiệu chuẩn Tủ an toàn sinh học cấp II | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 3.000.000 | 6.000.000 | |
51 | Hiệu chuẩn Máy BD Fascount | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 4.000.000 | 4.000.000 | |
52 | Hiệu chuẩn Máy đo điện não | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 2.500.000 | 2.500.000 | |
53 | Hiệu chuẩn Máy đo lưu huyết não | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 2.500.000 | 2.500.000 | |
54 | Hiệu chuẩn Máy đo chức năng hô hấp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 3.150.000 | 3.150.000 | |
55 | Hiệu chuẩn Máy siêu âm | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 3.150.000 | 3.150.000 | |
56 | Hiệu chuẩn Cân điện tử Omron | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 500.000 | 1.000.000 | |
57 | Hiệu chuẩn Máy đo huyết áp điện tử | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 450.000 | 900.000 | |
58 | Hiệu chuẩn Máy đo huyết áp cơ | Theo quy định tại Chương V | 2 | Cái | 700.000 | 1.400.000 | |
59 | Hiệu chuẩn Cân đo chiều cao | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 500.000 | 500.000 | |
60 | Hiệu chuẩn Máy đo điện tim CARDIOFAXC | Theo quy định tại Chương V | 1 | Cái | 1.500.000 | 1.500.000 | |
61 | Hiệu chuẩn Máy đo điện từ trường tần số công nghiệp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 2.000.000 | 2.000.000 | |
62 | Hiệu chuẩn Máy đo tia phóng xạ Radalert | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 3.000.000 | 3.000.000 | |
63 | Hiệu chuẩn Máy đo bụi hạt | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 3.000.000 | 3.000.000 | |
64 | Hiệu chuẩn Máy đo bụi hô hấp | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 3.000.000 | 3.000.000 | |
65 | Hiệu chuẩn Máy đo bụi (máy đo bụi toàn phần) | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 3.000.000 | 3.000.000 | |
66 | Hiệu chuẩn Máy đo hơi khí độc | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 8.000.000 | 8.000.000 | |
67 | Hiệu chuẩn Máy đo ồn | Theo quy định tại Chương V | 2 | Máy | 1.000.000 | 2.000.000 | |
68 | Hiệu chuẩn Máy đo rung | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 2.500.000 | 2.500.000 | |
69 | Hiệu chuẩn Máy đo Nhiệt độ, ẩm độ, gió | Theo quy định tại Chương V | 2 | Máy | 2.000.000 | 4.000.000 | |
70 | Hiệu chuẩn Máy đo ánh sáng | Theo quy định tại Chương V | 2 | Máy | 2.000.000 | 4.000.000 | |
71 | Hiệu chuẩn Lưu lượng kế | Theo quy định tại Chương V | 4 | Máy | 2.500.000 | 10.000.000 | |
72 | Hiệu chuẩn Bơm lấy mẫu khí | Theo quy định tại Chương V | 5 | Máy | 1.500.000 | 7.500.000 | |
73 | Hiệu chuẩn Thiết bị đo CO | Theo quy định tại Chương V | 1 | Máy | 1.500.000 | 1.500.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những gương người tốt làm việc tốt muôn hình muôn vẻ là vật liệu quý để các chú xây dựng con người. Lấy gương tốt trong quần chúng nhân dân và cán bộ Đảng viên để giáo dục lẫn nhau còn là một phương pháp lấy quần chúng giáo dục quần chúng rất sinh động và có sức thuyết phục rất lớn. "
Hồ Chí Minh
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...