Trồng mới và khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên có trồng bổ sung cây ngập mặn tại huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
14
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Trồng mới và khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên có trồng bổ sung cây ngập mặn tại huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
10.688.374.000 VND
Ngày đăng tải
15:36 26/04/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
1432/QĐ-SNN
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Nam Định
Ngày phê duyệt
26/04/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0601077399 Liên danh Đại Hải Phong – Mạnh Thuận

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN XÂY DỰNG & THƯƠNG MẠI ĐẠI HẢI PHONG

10.679.851.875 VND 80 10.679.851.000 VND 3 ngày
2 vn0600912696 Liên danh Đại Hải Phong – Mạnh Thuận

CÔNG TY TNHH MẠNH THUẬN

10.679.851.875 VND 80 10.679.851.000 VND 3 ngày

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
1 Trồng mới cây ngập mặn tại huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định Theo quy định tại Chương V 0 1.274.463.540
1.1 Mua cây giống và vận chuyển cây giống trong bãi (cây giống và 15% cây trồng dặm) Theo quy định tại Chương V 20700 Cây 47.600 985.320.000
1.2 Đào hố, lấp hố và trồng cây Theo quy định tại Chương V 18000 Cây 4.400 79.200.000
1.3 Mua cọc buộc giữa cây Theo quy định tại Chương V 18900 Cọc 5.900 111.510.000
1.4 Cắm cọc buộc giữ cây Theo quy định tại Chương V 20700 Cọc 1.300 26.910.000
1.5 Trồng dặm Theo quy định tại Chương V 2700 cây 4.800 12.960.000
1.6 Chăm sóc cây Theo quy định tại Chương V 9 ha 3.418.000 30.762.000
1.7 Quản lý, bảo vệ rừng Theo quy định tại Chương V 9 ha 1.890.300 17.012.700
1.8 Sơn gốc cây chống hà, cáy Theo quy định tại Chương V 20700 cây 500 10.350.000
1.9 Dây buộc Theo quy định tại Chương V 41.4 Kg 10.600 438.840
2 Khoanh nuôi xúc tiến tái sinh tự nhiên có trồng bổ sung cây ngập mặn tại huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định Theo quy định tại Chương V 0 9.253.946.400
2.1 Mua cây giống và vận chuyển cây giống trong bãi (cây giống và 15% cây trồng dặm) Theo quy định tại Chương V 147200 Cây 47.600 7.006.720.000
2.2 Đào hố, lấp hố và trồng cây Theo quy định tại Chương V 128000 Cây 4.400 563.200.000
2.3 Mua cọc buộc giữa cây Theo quy định tại Chương V 134400 Cọc 5.900 792.960.000
2.4 Cắm cọc buộc giữ cây Theo quy định tại Chương V 147200 Cọc 1.300 191.360.000
2.5 Trồng dặm Theo quy định tại Chương V 19200 cây 4.800 92.160.000
2.6 Chăm sóc cây Theo quy định tại Chương V 100 ha 3.418.000 341.800.000
2.7 Quản lý, bảo vệ rừng Theo quy định tại Chương V 100 ha 1.890.300 189.030.000
2.8 Sơn gốc cây chống hà, cáy Theo quy định tại Chương V 147200 cây 500 73.600.000
2.9 Dây buộc Theo quy định tại Chương V 294 Kg 10.600 3.116.400
3 Biển báo, cọc mốc Theo quy định tại Chương V 0 151.441.935
3.1 Sản xuất lắp dựng biển báo Theo quy định tại Chương V 5 Cọc 3.292.407 16.462.035
3.2 Sản xuất lắp dựng cọc mốc Theo quy định tại Chương V 150 Cọc 899.866 134.979.900
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây