Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên nhà thầu | Giá trúng thầu | Tổng giá lô (VND) | Số mặt hàng trúng thầu | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 24.404.071.180 | 24.404.071.180 | 10 | Xem chi tiết |
2 | vn0102325568 | CÔNG TY TNHH VACXIN SINH PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ANH | 1.305.528.000 | 1.326.796.000 | 1 | Xem chi tiết |
3 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 6.527.287.200 | 6.527.287.200 | 3 | Xem chi tiết |
4 | vn0101150040 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH | 3.581.428.050 | 3.590.362.650 | 8 | Xem chi tiết |
Tổng cộng: 4 nhà thầu | 35.818.314.430 | 35.848.517.030 | 22 |
Mã thuốc | Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc | Tên hoạt chất | GĐKLH hoặc GPNK | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền (VNĐ) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
D001 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 3.720 | 4.007.556.000 |
D004 | Tetraxim | Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U | QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 2.100 | 795.211.200 |
D009 | Speeda | Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 | QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD | Trung Quốc | Lọ | 8.180 | 1.305.528.000 |
D010 | INDIRAB | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | QLVX-1042-17 | Ấn Độ | Lọ | 3.100 | 482.050.000 |
D012 | QUIMI-HIB | Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. | QLVX-987-17 | CuBa | Lọ | 3.335 | 593.896.800 |
D014 | RotaTeq | Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU | QLVX-990-17 | Mỹ | Tuýp | 1.240 | 663.796.800 |
D016 | Gardasil 9 | Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 | VX3-1234-21 | CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan | Bơm tiêm | 2.650 | 6.817.125.000 |
D017 | Menactra | Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) | QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Mỹ | Lọ | 1.850 | 1.942.500.000 |
D020 | IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) | Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B | QLVX-H03-1137-19 | Việt Nam | Lọ | 700 | 104.370.000 |
D021 | Hexaxim | Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) | Pháp | Bơm tiêm | 4.380 | 3.789.576.000 |
D023 | Twinrix | Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg | QLVX-1078-18 | CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức | Hộp | 300 | 140.970.000 |
D024 | Rotarix | Mỗi liều 1,5ml chứa: Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 | QLVX-1049-17 | CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ | Ống | 2.020 | 1.415.452.380 |
D026 | GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj | - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B | VX3-1229-21 | Hàn Quốc | Liều | 650 | 155.951.250 |
D029 | Heberbiovac HB | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0748-13 | CuBa | Lọ | 7.800 | 357.084.000 |
D032 | Heberbiovac HB (20 mcg) | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) | QLVX-0624-13 | CuBa | Lọ | 4.700 | 313.866.000 |
D033 | Synflorix | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | QLVX-1079-18 | CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ | Liều | 4.170 | 3.460.683.000 |
D037 | Gardasil | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 | QLVX-883-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan | Lọ | 2.830 | 4.272.168.000 |
D042 | Priorix | Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) | VX-1225-21 | * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ | Hộp | 1.320 | 356.400.000 |
D044 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 3.230 | 2.467.720.000 |
D045 | Varilrix | Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU | QLVX-1139-19 | Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ | Hộp | 1.050 | 802.200.000 |
D048 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1179-20 | Ấn Độ | Lọ | 4.350 | 1.531.200.000 |
D049 | JEEV | Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) | VX3-1178-20 | Ấn Độ | Lọ | 170 | 43.010.000 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Quá khứ như đống lửa đã tắt rụi trên đất, chỉ còn lại tro tàn xám đen, nhưng nếu muốn quét dọn ngay đám tro tàn đi, có thể bất cẩn làm phỏng tay rồi thế nào cũng có ngày tro tàn nguội lạnh "
Đại Mạc Dao
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...