Vắc xin tiêm chủng dịch vụ

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
20
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Vắc xin tiêm chủng dịch vụ
Bên mời thầu
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
58.259.026.975 VND
Giá dự toán
58.259.026.975 VND
Ngày đăng tải
22:10 01/05/2023
Loại hợp đồng
Đơn giá cố định
Trong nước/Quốc tế
Trong nước
Phương thức LCNT
Một giai đoạn hai túi hồ sơ
Lĩnh vực
Hàng hóa
Số quyết định phê duyệt
126/QĐ-SYT ngày 24/4/2023
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Sở Y tế Bắc Ninh
Ngày phê duyệt
24/04/2023
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên nhà thầu Giá trúng thầu Tổng giá lô (VND) Số mặt hàng trúng thầu Thao tác
1 vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 24.404.071.180 24.404.071.180 10 Xem chi tiết
2 vn0102325568 CÔNG TY TNHH VACXIN SINH PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ANH 1.305.528.000 1.326.796.000 1 Xem chi tiết
3 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 6.527.287.200 6.527.287.200 3 Xem chi tiết
4 vn0101150040 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH 3.581.428.050 3.590.362.650 8 Xem chi tiết
Tổng cộng: 4 nhà thầu 35.818.314.430 35.848.517.030 22

Danh sách hàng hóa

Mã thuốc Tên thuốc/Tên thành phần của thuốc Tên hoạt chất GĐKLH hoặc GPNK Nước sản xuất Đơn vị tính Số lượng Thành tiền (VNĐ)
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
D001 Prevenar 13 Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 18C polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 19F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 23F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg ; Cộng với Protein vận chuyển CRM197 32mcg QLVX-H03-1142-19 CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ Bơm tiêm 3.720 4.007.556.000
D004 Tetraxim Giải độc tố bạch hầu >= 30IU, Giải độc tố uốn ván >= 40IU; Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố (PTxd) 25 mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25 mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt 40 D.U; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt 8 D.U; Virus bại liệt týp 3 bất hoạt 32 D.U QLVX-826-14 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 2.100 795.211.200
D009 Speeda Kháng nguyên virut dại tinh chế chủng L-Pasteur PV-2061 QLVX-1041-17; QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD Trung Quốc Lọ 8.180 1.305.528.000
D010 INDIRAB Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore QLVX-1042-17 Ấn Độ Lọ 3.100 482.050.000
D012 QUIMI-HIB Polysaccharide polyribosylribitolphosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván. QLVX-987-17 CuBa Lọ 3.335 593.896.800
D014 RotaTeq Mỗi 2ml dung dịch chứa: Rotavirus G1 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G2 human-bovine reassortant >=2,8 triệu IU; Rotavirus G3 human-bovine reassortant >=2,2 triệu IU; Rotavirus G4 human-bovine reassortant >=2,0 triệu IU; Rotavirus P1A(8) human-bovine reassortant >=2,3 triệu IU QLVX-990-17 Mỹ Tuýp 1.240 663.796.800
D016 Gardasil 9 Mỗi liều 0,5mL chứa 30mcg protein L1 HPV týp 6; 40mcg protein L1 HPV týp 11; 60mcg protein L1 HPV týp 16; 40mcg protein L1 HPV týp 18; 20mcg protein L1 HPV cho mỗi týp 31,33,45,52 và 58 VX3-1234-21 CSSX & ĐG cấp 1: Hoa Kỳ, CSĐG cấp 2 & xuất xưởng: Hà Lan Bơm tiêm 2.650 6.817.125.000
D017 Menactra Mỗi liều 0,5ml chứa: - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh A) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh C) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh Y) (đơn giá cộng hợp) 4µg; - Polysaccharide Não mô cầu (nhóm huyết thanh W-135) ( đơn giá cộng hợp) 4µg; - Protein giải độc tố Bạch hầu 48µg (Protein mang cộng hợp polysaccharide đối với tất cả các nhóm huyết thanh) QLVX-H03-1111-18 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Mỹ Lọ 1.850 1.942.500.000
D020 IVACFLU-S (Vắc xin cúm mùa dạng mảnh bất hoạt) Kháng nguyên bề mặt tinh chế virus cúm của các chủng: - Chủng A/H1N1 - Chủng A/H3N2 - Chủng B QLVX-H03-1137-19 Việt Nam Lọ 700 104.370.000
D021 Hexaxim Mỗi liều 0,5ml chứa: Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT): 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; Virus bại liệt (bất hoạt): Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D; Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; Polysaccharide của Haemophilus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate): 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. QLVX-1076-17 (có Quyết định gia hạn số đăng ký) Pháp Bơm tiêm 4.380 3.789.576.000
D023 Twinrix Mỗi liều 1,0ml chứa: Hepatitis A virus antigen (HM175 strain) 720 Elisa units; r-DNA Hepatitis B Virus surface antigen (HBsAg) 20mcg QLVX-1078-18 CSSX và xuất xưởng: Bỉ, đóng gói: Đức Hộp 300 140.970.000
D024 Rotarix Mỗi liều 1,5ml chứa:  Rotavirus ở người sống giảm độc lực chủng RIX4414 ≥ 106.0 CCID50 QLVX-1049-17 CSSX: Bỉ ; CSXX: Bỉ Ống 2.020 1.415.452.380
D026 GCFlu Quadrivalent Pre-filled Syringe inj - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B - Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm B VX3-1229-21 Hàn Quốc Liều 650 155.951.250
D029 Heberbiovac HB Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0748-13 CuBa Lọ 7.800 357.084.000
D032 Heberbiovac HB (20 mcg) Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥ 95%) QLVX-0624-13 CuBa Lọ 4.700 313.866.000
D033 Synflorix Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 QLVX-1079-18 CSSX và đóng gói: Pháp; Chứng nhận xuất xưởng: Bỉ Liều 4.170 3.460.683.000
D037 Gardasil Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18. Mỗi liều 0,5ml chứa 20mcg protein L1 HPV6 ; 40mcg protein L1 HPV11; 40mcg protein L1 HPV 16; 20mcg protein L1 HPV18 QLVX-883-15 CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan Lọ 2.830 4.272.168.000
D042 Priorix Virus sởi sống, giảm độc lực (chủng Schwarz); Virus quai bị sống, giảm độc lực (chủng RIT 4385); Virus rubella sống, giảm độc lực (chủng Wistar RA 27/3) VX-1225-21 * CSSX vắc xin (tạo công thức, đóng ống, đông khô): Ý; * CSĐG thành phẩm (Vắc xin và nước pha tiêm): Bỉ; * Cơ sở xuất xưởng thành phẩm: Bỉ; * CSSX nước pha tiêm: Pháp - Bỉ - Bỉ Hộp 1.320 356.400.000
D044 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 3.230 2.467.720.000
D045 Varilrix Virus thủy đậu sống giảm độc lực (chủng OKA) ≥ 103,3 PFU QLVX-1139-19 Nhà sản xuất dạng bào chế vắc xin: Mỹ; Cơ sở sản xuất ống dung môi: Bỉ / Pháp; Cơ sở đóng gói: Bỉ; Cơ sở xuất xưởng: Bỉ Hộp 1.050 802.200.000
D048 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1179-20 Ấn Độ Lọ 4.350 1.531.200.000
D049 JEEV Virus viêm não Nhật Bản bất hoạt, tinh khiết (chủng SA 14-14-2) VX3-1178-20 Ấn Độ Lọ 170 43.010.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8504 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1168 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1671 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25431 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39699 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Quá khứ như đống lửa đã tắt rụi trên đất, chỉ còn lại tro tàn xám đen, nhưng nếu muốn quét dọn ngay đám tro tàn đi, có thể bất cẩn làm phỏng tay rồi thế nào cũng có ngày tro tàn nguội lạnh "

Đại Mạc Dao

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây