Vật tư cơ khí để chế tạo bộ đo đa pha tổng (MFM-1201)-BK19- Gói thầu số 4 (Nhóm VII- BOLTS NUTS (các mục 84÷99), Nhóm VIII- GASKETS (các mục 100÷107), Nhóm IX - INSULATION MATERIALS (các mục 108÷112), Nhóm X- STRUCTURAL MATERIALS (các mục 113÷131), Nhóm XI- PAINTING MATERIALS (các mục 132÷144))

        Đang xem
Số TBMT
Đã xem
143
Số KHLCNT
Gói thầu
Vật tư cơ khí để chế tạo bộ đo đa pha tổng (MFM-1201)-BK19- Gói thầu số 4 (Nhóm VII- BOLTS NUTS (các mục 84÷99), Nhóm VIII- GASKETS (các mục 100÷107), Nhóm IX - INSULATION MATERIALS (các mục 108÷112), Nhóm X- STRUCTURAL MATERIALS (các mục 113÷131), Nhóm XI- PAINTING MATERIALS (các mục 132÷144))
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
521.875.467 VND
Giá dự toán
521.875.467 VND
Hoàn thành
10:37 29/04/2021
Thời gian thực hiện hợp đồng
2 tháng
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

Nhà thầu chào thầu đạt YCKT và có giá chào thấp nhất

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 3502339666

Công ty TNHH Thương Mại và Kĩ Thuật Dầu Khí HM Vũng Tàu

519.083.039 VND 519.083.039 VND 2 tháng

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M16, 85mm; 5/8 in - Gudông kèm đai ốc/Шпильки с гайками
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M16, 85mm; 5/8 in - Gudông kèm đai ốc
16 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 35.178
2 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M16, 95mm; 5/8 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M16, 95mm; 5/8 in
24 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 37.389
3 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M16, 100mm; 5/8 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M16, 100mm; 5/8 in -
170 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 38.423
4 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M16, 115mm; 5/8 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M16, 115mm; 5/8 in -
60 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 41.415
5 3/4 in, Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A320-L7/ A194-4L, Xylan fluorocarbon coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 120mm - Bu lông + đai ốc/ Шпильки с 2 шестигранными гайками, bọc/ покрытие Xylan fluorocarbon
3/4 in, Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A320-L7/ A194-4L, Xylan fluorocarbon coated, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 120mm - Bu lông + đai ốc/
50 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 84.898
6 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 150mm; 3/4 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 150mm; 3/4 in -
40 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 76.461
7 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 215mm; 3/4 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 215mm; 3/4 in
16 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 95.667
8 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 250mm; 3/4 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 250mm; 3/4 in
20 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 108.262
9 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H,SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M27, 170mm; 1 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H,SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M27, 170mm; 1 in
40 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 157.190
10 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H,SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M36, 300mm; 1 3/8 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, ASTM A193-B7/ A194-2H,SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M36, 300mm; 1 3/8 in
50 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 463.386
11 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 100mm; 3/4 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 100mm; 3/4 in -
30 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 61.534
12 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 120mm; 3/4 in - Gudông kèm 2 đai ốc lục giác /Шпильки  с 2 шестигранными гайками
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 120mm; 3/4 in - Gudông kèm 2 đai ốc lục giác
25 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 67.892
13 Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 130mm; 3/4 in -
Gu dông/Шпилькa/Studbolts w/2 hex. nuts, A193-B7/ A194-2H, SermaGard coated, ASTM F1428, ASME B18.2.1/ B18.2.2, M20, 130mm; 3/4 in
140 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 70.873
14 Bu-lông chữ U/U-БОЛТЫ/U-BOLTS WITH POLYSHRINK 4 NUTS, ASTM A36, SERMAGARD 1105/1280 COATED,   WASHER, NON-GRIPING,  HALF-ROUND I-ROD THERMOPLASTIC PAD  C/W ADHESIVE FOR PIPE 2", PS06, M10 (Φ3/8") - Хомут
Bu-lông chữ U/U-БОЛТЫ/U-BOLTS WITH POLYSHRINK 4 NUTS, ASTM A36, SERMAGARD 1105/1280 COATED, WASHER, NON-GRIPING, HALF-ROUND I-ROD THERMOPLASTIC PAD C/W ADHESIVE FOR PIPE 2", PS06, M10 (Φ3/8")
20 SETS Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 429.913
15 Bu-lông chữ U/U-БОЛТЫ/U-BOLTS WITH POLYSHRINK 4 NUTS, ASTM A36, SERMAGARD 1105/1280 COATED,   WASHER, NON-GRIPING,  HALF-ROUND I-ROD THERMOPLASTIC PAD  C/W ADHESIVE FOR PIPE 3", PS06, M14 (Φ1/2") -
Bu-lông chữ U/U-БОЛТЫ/U-BOLTS WITH POLYSHRINK 4 NUTS, ASTM A36, SERMAGARD 1105/1280 COATED, WASHER, NON-GRIPING, HALF-ROUND I-ROD THERMOPLASTIC PAD C/W ADHESIVE FOR PIPE 3", PS06, M14 (Φ1/2") -
15 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 502.777
16 Bu-lông chữ U/U-БОЛТЫ/U-BOLTS WITH POLYSHRINK 4 NUTS, ASTM A36, SERMAGARD 1105/1280 COATED,   WASHER, NON-GRIPING,  HALF-ROUND I-ROD THERMOPLASTIC PAD  C/W ADHESIVE FOR PIPE 6", PS06, M16 (Φ5/8") -
Bu-lông chữ U/U-БОЛТЫ/U-BOLTS WITH POLYSHRINK 4 NUTS, ASTM A36, SERMAGARD 1105/1280 COATED, WASHER, NON-GRIPING, HALF-ROUND I-ROD THERMOPLASTIC PAD C/W ADHESIVE FOR PIPE 6", PS06, M16 (Φ5/8") -
10 SET Theo YCKT kèm theo Engineering Egde - Việt Nam 1.716.803
17 Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 1 1/2 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer & Inner Ring - SS, 4.5mm thick, ASME B16.20 -
Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 1 1/2 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer & Inner Ring - SS, 4.5mm thick, ASME B16.20 -
20 PCE Theo YCKT kèm theo CAZ - CHINA 74.130
18 Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 3/4 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring SS, 4.5mm thick, ASME B16.20, piping class: BC1 - Đệm làm kín
Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 3/4 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring SS, 4.5mm thick, ASME B16.20, piping class: BC1 - Đệm làm kín
8 PCS Theo YCKT kèm theo CAZ - CHINA 62.410
19 Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 2 in, Spiral Wound Gasket, 150#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring SS, 4.5mm thick, ASME B16.20, piping class: BC1 - Đệm làm kín
Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 2 in, Spiral Wound Gasket, 150#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring SS, 4.5mm thick, ASME B16.20, piping class: BC1 - Đệm làm kín
16 Set Theo YCKT kèm theo CAZ - CHINA 81.480
20 Spiral Wound Gasket 2", 300#, RF, Outlet Ring CS & Inner Ring SS, 4,5mm thick, ASME B16.20
Spiral Wound Gasket 2", 300#, RF, Outlet Ring CS & Inner Ring SS, 4,5mm thick, ASME B16.20
70 PC Theo YCKT kèm theo CAZ - CHINA 83.390
21 Vòng đệm làm kín/ 3 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring SS, 4.5mm thick, ASME B16.20, piping class: BC1 - Đệm làm kín/Прокладка
Vòng đệm làm kín/ 3 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring SS, 4.5mm thick, ASME B16.20, piping class: BC1 - Đệm làm kín
30 PC Theo YCKT kèm theo CAZ - CHINA 108.190
22 6 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring SS316, 4.5mm thick, ASME B16.20 - Gioăng làm kín/ Cпирально-навитая прокладка
6 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring SS316, 4.5mm thick, ASME B16.20 - Gioăng làm kín
50 PCS Theo YCKT kèm theo CAZ - CHINA 183.110
23 Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 10 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring - SS, 4.5mm thick, ASME B16.20 -
Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 10 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring - SS, 4.5mm thick, ASME B16.20 -
8 PCE Theo YCKT kèm theo CAZ - CHINA 243.600
24 Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 30 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring - SS, 4.5mm thick, ASME B16.20 -
Vòng đệm làm kín/прокладка спиральной набавки/ 30 in, Spiral Wound Gasket, 300#, RF, Outer Ring CS & Inner Ring - SS, 4.5mm thick, ASME B16.20
4 PCE Theo YCKT kèm theo CAZ - CHINA 1.081.690
25 Rockwool insulation blanket 25mm thickness with galvanized mesh on one side, 600 mm wide roll - Одеяло из минеральной ваты
Rockwool insulation blanket 25mm thickness with galvanized mesh on one side, 600 mm wide roll
7 M2 Theo YCKT kèm theo Rockwool-Thailand/ Asia 1.080.607
26 Stainless steel sheet: SUS 316L SS material, 0.5mm thickness (W x L = 1200mm x Roll) - Сталь листовая нержавеющая
Stainless steel sheet: SUS 316L SS material, 0.5mm thickness (W x L = 1200mm x Roll)
10 M2 Theo YCKT kèm theo Rockwool-Thailand/ Asia 1.646.909
27 Tie wire SUS 316 SS soft annealed material, ø1.6 mm size - Проволока
Tie wire SUS 316 SS soft annealed material, ø1.6 mm size
2 KG Theo YCKT kèm theo Rockwool-Thailand/ Asia 1.063.062
28 Self Tapping Screw : SUS 316 SS material, No. 8x13 mm long size, Slotted pan head type - Винты
Self Tapping Screw : SUS 316 SS material, No. 8x13 mm long size, Slotted pan head type
150 PCE Theo YCKT kèm theo Rockwool-Thailand/ Asia 15.191
29 Silicone Sealant Apolo A600 or equal - Клей помышленный
Silicone Sealant Apolo A600 or equal
1.5 KG Theo YCKT kèm theo Apollo-Việt Nam/Asia 666.490
30 Angle Bar, L100x100x8- Thép góc/ Уголок металический -
Angle Bar, L100x100x8- Thép góc
12 M Theo YCKT kèm theo Việt Nam 327.756
31 Thép góc/ сталь угловая/ANGLE L75x75x8, ASTM A36, 6m per length - Thép góc/ Уголок
Thép góc/ сталь угловая/ANGLE L75x75x8, ASTM A36, 6m per length - Thép góc
156.6 КГ Theo YCKT kèm theo Việt Nam 22.165
32 Thép hình/ Балка/Beam H150x150x7x10, ASTM A36, 6m per length -
Thép hình/ Балка/Beam H150x150x7x10, ASTM A36, 6m per length
378 Theo YCKT kèm theo Việt Nam 23.364
33 Thép ống/Труба стальная/ Pipe Ø42.2x3.6 Galv., API Spec 5L Grade B, 6m per length - Ống thép/ Труба стальная
Thép ống/Труба стальная/ Pipe Ø42.2x3.6 Galv., API Spec 5L Grade B, 6m per length - Ống thép
13 PCS Theo YCKT kèm theo HUAYE STEEL PIPE - China 474.760
34 PipeThép ống/Труба стальная/ Ø60.3x5.5, API Spec 5L Grade B, 6m per length -
PipeThép ống/Труба стальная/ Ø60.3x5.5, API Spec 5L Grade B, 6m per length -
12 M Theo YCKT kèm theo HUAYE STEEL PIPE - China 220.396
35 PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, ASTM A106, GR.B, ASME B36.10, SEAMLESS, BEVEL END, SCH 80, 3 INCH - Ống thép/ Труба стальная- -
PIPE, METALLIC, CARBON STEEL, ASTM A106, GR.B, ASME B36.10, SEAMLESS, BEVEL END, SCH 80, 3 INCH - Ống thép/
12 M Theo YCKT kèm theo HUAYE STEEL PIPE - China 435.347
36 Thép ống/Труба стальная/Pipe Ø168.3x12.7, API Spec 5L Grade B, 6m per length -
Thép ống/Труба стальная/Pipe Ø168.3x12.7, API Spec 5L Grade B, 6m per length -
24 M Theo YCKT kèm theo HUAYE STEEL PIPE - China 1.646.238
37 Thép hình/ Балка/Beam H200x200x8x12, ASTM A36, 6m per lenght - H beam, H200x200x8x12x49.9kg/m (12m length) ASTM A36
Thép hình/ Балка/Beam H200x200x8x12, ASTM A36, 6m per lenght - H beam, H200x200x8x12x49.9kg/m (12m length) ASTM A36
72 M Theo YCKT kèm theo Việt Nam 1.159.389
38 Thép góc/ сталь угловая/Angle L100x75x10, ASTM A36, 6m per length - Thép góc/ Уголок
Thép góc/ сталь угловая/Angle L100x75x10, ASTM A36, 6m per length - Thép góc
624 KG Theo YCKT kèm theo Việt Nam 22.066
39 Thép tấm/Сталь листовая/Plate 6 Thk (1500mm x 6000 mm), ASTM A36 - Cталь листовая
Thép tấm/Сталь листовая/Plate 6 Thk (1500mm x 6000 mm), ASTM A36
1 PCS Theo YCKT kèm theo Asia 9.463.828
40 Thép tấm/Сталь листовая/Plate 8 Thk (1500mm x 6000 mm), ASTM A36 - Cталь листовая
Thép tấm/Сталь листовая/Plate 8 Thk (1500mm x 6000 mm), ASTM A36
1695.6 KG Theo YCKT kèm theo Asia 22.330
41 Thép tấm/Сталь листовая/Plate 16Thk (1500mm x 6000 mm), ASTM A572 Grade 50 - Cталь листовая
Thép tấm/Сталь листовая/Plate 16Thk (1500mm x 6000 mm), ASTM A572 Grade 50
565 KG Theo YCKT kèm theo Asia 34.023
42 PLATE, CARBON STEEL, ASTM A572, GR.50, 25 MM, 1500 MM, 6000 MM - Thép tấm/ Cталь листовая
PLATE, CARBON STEEL, ASTM A572, GR.50, 25 MM, 1500 MM, 6000 MM - Thép tấm
392.5 KG Theo YCKT kèm theo Asia 76.450
43 Thép tròn/Сталь круглая/Round Bar Φ20 - Thép tròn/ Сталь Круглая-A36/SS400
Thép tròn/Сталь круглая/Round Bar Φ20 - Thép tròn/ Сталь Круглая-A36/SS400
12 M Theo YCKT kèm theo Asia 72.985
44 Tấm sàn thép/ Решетка Грейтинг/Grating WB325/2 Gal., ASTM A36, (1500 x 6000 mm) -
Tấm sàn thép/ Решетка Грейтинг/Grating WB325/2 Gal., ASTM A36, (1500 x 6000 mm) -
2 SET Theo YCKT kèm theo Asia 11.162.800
45 C-Channel,  ASTM A36, 6m/ PCE, 100 X 50 X 7mm THK, Material:CS - Профиль 100х50х6мм - Thép U/ Швеллер
C-Channel, ASTM A36, 6m/ PCE, 100 X 50 X 7mm THK, Material:CS - Профиль 100х50х6мм - Thép U
3 PCS Theo YCKT kèm theo Asia 1.224.652
46 Уголок–Thép góc-Equal Angle Bar L50 x 50 x 5 mm - ASTM A36
Thép góc-Equal Angle Bar L50 x 50 x 5 mm - ASTM A36
3 PCE Theo YCKT kèm theo Việt Nam 461.439
47 2 in, Cap, BW, S-160, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - Nắp chụp/ Заглушка
2 in, Cap, BW, S-160, ASTM A234-WPB, ASME B16.9 - Nắp chụp
6 PCS Theo YCKT kèm theo Asia 128.590
48 Thép tấm/Сталь листовая/Plate 10 tks x 1219mm x 2438mm, ASTM A516 GR. 70 - СТАЛЬ ЛИСТОВАЯ
Thép tấm/Сталь листовая/Plate 10 tks x 1219mm x 2438mm, ASTM A516 GR. 70
468 KG Theo YCKT kèm theo Asia 27.181
49 Sơn/ Краска/ Haiumeguard HB, light grey - Краска /Sơn
Sơn/ Краска/ Haiumeguard HB, light grey
100 Lít Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 149.270
50 Sơn/ Краска/ Haiumeguard HB, light green -
Sơn/ Краска/ Haiumeguard HB, light green
20 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 168.740
51 Sơn/ Краска/ Haiumeguard HB, red - Краска /Sơn
Sơn/ Краска/ Haiumeguard HB, red
25 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 149.270
52 Sơn/ Краска/ Epicon  Zinc HB-2, grey -
Sơn/ Краска/ Epicon Zinc HB-2, grey -
10 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 398.486
53 Sơn/ Краска/ Galvanite №200 primer, white - Sơn
Sơn/ Краска/ Galvanite №200 primer, white - Sơn
15 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 173.932
54 Sơn/ Краска/ Haiuny Finish, grey RAL 7042 -
Sơn/ Краска/ Haiuny Finish, grey RAL 7042
15 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 356.950
55 Sơn/ Краска/ Haiuny Finish, green RAL 3020 -
Sơn/ Краска/ Haiuny Finish, green RAL 3020 -
10 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 356.950
56 Sơn/ Краска/ Galbon S-HB 100, grey - Sơn
Sơn/ Краска/ Galbon S-HB 100, grey - Sơn
40 Litre Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 382.910
57 Dung môi/ Растворитель/ Haipoxy Thinner - Растворитель/dung môi
Dung môi/ Растворитель/ Haipoxy Thinner - Растворитель/dung môi
20 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 98.648
58 Dung môi/ Растворитель/ Haiuny  Thinner -
Dung môi/ Растворитель/ Haiuny Thinner -
10 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 107.734
59 Dung môi/ Растворитель/ Epoxy Thinner A -
Dung môi/ Растворитель/ Epoxy Thinner A
10 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 98.648
60 Dung môi/ Растворитель/ Galbon S-HB Thinner - Dung môi pha sơn
Dung môi/ Растворитель/ Galbon S-HB Thinner - Dung môi pha sơn
10 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 107.734
61 Dung môi/ Растворитель/ Oil and grease remover thinner -
Dung môi/ Растворитель/ Oil and grease remover thinner -
10 LIT Theo YCKT kèm theo PV Paint - Việt Nam. 81.774
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 7919 dự án đang đợi nhà thầu
  • 661 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1110 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23965 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37925 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
MBBANK Vi tri so 1 cot phai
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi muốn mọi người hiểu được dân chủ nghĩa là như thế nào. "

Jack Ma

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1995, tại kỳ họp thứ 8 Quốc hội nước...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây