Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0106239528 | Liên danh Hưng Thịnh Tech-Vietfire Holdings | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HƯNG THỊNH TECH |
5.760.178.085,5 VND | 5.760.178.085,5 VND | 30 ngày | ||
2 | vn0108564925 | Liên danh Hưng Thịnh Tech-Vietfire Holdings | CÔNG TY TNHH VIETFIRE HOLDINGS |
5.760.178.085,5 VND | 5.760.178.085,5 VND | 30 ngày |
STT | Danh mục hàng hóa | Khối lượng | Đơn vị tính | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Tên chương |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lăng phun |
5 | Cái | Việt Nam | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Rơ le nhiệt |
1 | Cái | Hàn Quốc | 331.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Khởi động từ |
1 | Bộ | Hàn Quốc | 993.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Khởi động từ |
2 | Bộ | Hàn Quốc | 993.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | MCCB |
8 | Cái | Hàn Quốc | 190.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | MCCB |
1 | Cái | Hàn Quốc | 336.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | MCCB |
2 | Cái | Hàn Quốc | 639.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | MCCB |
1 | Cái | Hàn Quốc | 970.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | MCCB |
3 | Cái | Hàn Quốc | 1.848.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | MCCB |
4 | Cái | Hàn Quốc | 3.360.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | MCCB |
3 | Cái | Hàn Quốc | 731.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | MCCB |
11 | Cái | Hàn Quốc | 839.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Ổ bi |
1 | Ổ | Trung Quốc | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Ổ bi |
1 | Ổ | Trung Quốc | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Ổ bi |
8 | Ổ | Trung Quốc | 517.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Ổ bi |
2 | Ổ | Trung Quốc | 759.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Ổ bi |
2 | Ổ | Trung Quốc | 1.650.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Ổ bi |
2 | Ổ | Trung Quốc | 5.445.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Ống nhựa bảo vệ dây điện |
360 | M | Việt Nam | 8.855 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Ống nhựa bảo vệ dây điện |
20 | M | Việt Nam | 12.650 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Ống nhựa bảo vệ dây điện |
20 | M | Việt Nam | 54.395 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Ống nhựa bảo vệ dây điện |
40 | M | Việt Nam | 72.105 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Ống nhựa bảo vệ điện |
100 | M | Việt Nam | 18.975 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Ống nhựa HDPE |
50 | M | Việt Nam | 61.985 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Ống nhựa HDPE |
270 | M | Việt Nam | 197.720 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Ống nhựa PPR |
90 | M | Việt Nam | 30.360 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Ống nhựa PPR |
150 | M | Việt Nam | 70.208 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Ống nhựa PPR |
170 | M | Việt Nam | 94.243 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Ống nhựa PPR |
376 | M | Việt Nam | 139.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Nối nhựa HDPE |
11 | Cái | Việt Nam | 322.575 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Nối nhựa PPR |
23 | Cái | Việt Nam | 4.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Nối nhựa PPR |
43 | Cái | Việt Nam | 16.698 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Co nhựa HDPE |
20 | Cái | Việt Nam | 93.610 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Co nhựa HDPE |
15 | Cái | Việt Nam | 366.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Co nhựa PPR |
69 | Cái | Việt Nam | 7.590 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Co nhựa PPR |
18 | Cái | Việt Nam | 55.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Co nhựa PPR |
10 | Cái | Việt Nam | 29.095 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Cút nhựa PPR |
10 | Cái | Việt Nam | 17.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Cút nhựa PPR |
35 | Cái | Việt Nam | 50.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | T nhựa PPR |
18 | Cái | Việt Nam | 53.130 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Van 1 chiều |
1 | Cái | Việt Nam | 88.550 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Van 1 chiều |
2 | Cái | Việt Nam | 2.340.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Van 1 chiều |
1 | Cái | Việt Nam | 480.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Van 2 chiều |
6 | Cái | Việt Nam | 103.730 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Van 2 chiều |
3 | Cái | Việt Nam | 139.150 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Van 2 chiều |
2 | Cái | Việt Nam | 3.478.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Van 2 chiều |
2 | Cái | Hàn Quốc | 4.427.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Van 2 chiều |
1 | Cái | Việt Nam | 632.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Van nhựa PPR |
28 | Cái | Việt Nam | 259.325 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Van nhựa PPR |
5 | Cái | Việt Nam | 428.835 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Van nhựa PPR |
1 | Cái | Việt Nam | 721.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Van nhựa PPR |
13 | Cái | Việt Nam | 1.124.585 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Van an toàn |
3 | Cái | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Van điều áp khí nén |
3 | Cái | Trung Quốc | 2.035.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Van đồng |
1 | Cái | Việt Nam | 82.225 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Van gạt (đồng) |
1 | Cái | Việt Nam | 170.775 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Van khóa |
3 | Cái | Việt Nam | 120.175 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Y lọc |
2 | Cái | Hàn Quốc | 4.554.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Y lọc |
1 | Cái | Việt Nam | 721.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Thép hình |
6526.8 | Kg | Việt Nam | 21.010 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Thép hình |
1224.3 | Kg | Việt Nam | 22.660 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Thép hình |
1847.7 | Kg | Việt Nam | 18.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Thép hình |
6809.8 | Kg | Việt Nam | 21.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Thép hình |
815.3 | Kg | Việt Nam | 17.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Thép hình |
448.7 | Kg | Việt Nam | 17.490 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Thép hình |
836.6 | Kg | Việt Nam | 18.700 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Thép tấm |
6949.3 | Kg | Việt Nam | 15.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Thép tấm |
877.5 | Kg | Việt Nam | 15.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Thép tấm |
1552 | Kg | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Thép tấm |
2611.7 | Kg | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Thép tấm |
16152.4 | Kg | Việt Nam | 16.830 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Thép tấm |
5287.5 | Kg | Việt Nam | 17.050 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Thép tấm |
9272.8 | Kg | Việt Nam | 17.820 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Thép tấm |
471.6 | Kg | Việt Nam | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Thép tấm |
10512.4 | Kg | Việt Nam | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Thép tấm |
8886.8 | Kg | Việt Nam | 15.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Thép tấm nhám |
1141.1 | Kg | Việt Nam | 17.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Thép hộp |
5264.8 | Kg | Việt Nam | 19.030 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Thép ống |
1781.6 | Kg | Việt Nam | 19.690 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Thép ống |
931.4 | Kg | Việt Nam | 19.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Thép tròn |
940.2 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Thép tròn |
1410.8 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Thép tròn |
173.2 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Thép tròn |
846 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Thép tròn |
551.2 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Thép tròn |
596.6 | Kg | Việt Nam | 24.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Ống thép tráng kẽm |
12 | M | Việt Nam | 247.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Ống thép tráng kẽm |
12 | M | Việt Nam | 327.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Ống thép tráng kẽm |
20 | M | Việt Nam | 54.370 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Ống thép tráng kẽm |
12 | M | Việt Nam | 113.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Ray |
13975 | Kg | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
92 | Xà gồ |
3378 | Kg | Việt Nam | Bảng giá dự thầu của hàng hóa | |
93 | Tôn lạnh mạ màu |
941.9 | M2 | Việt Nam | 115.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Tôn múi |
4438.3 | M2 | Việt Nam | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Vít bắn tôn |
19935 | Cái | Việt Nam | 605 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Bánh xe đúc |
70 | Cái | Việt Nam | 8.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Bích thép đặc |
1 | Cái | Việt Nam | 434.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Bích thép lắp van |
3 | Cặp | Việt Nam | 156.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Bích thép lắp van |
8 | Cặp | Việt Nam | 365.904 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Bích thép lắp van |
6 | Cặp | Việt Nam | 132.220 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Mặt bích thép |
18 | Cái | Việt Nam | 192.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Tấm nối ray |
24 | Cái | Việt Nam | 148.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Tê thép |
2 | Cái | Việt Nam | 552.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Tê thép đều |
2 | Cái | Việt Nam | 439.230 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Tê thép tráng kẽm |
6 | Cái | Việt Nam | 45.870 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Rắc co tráng kẽm |
22 | Cái | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Cáp thép không rỉ SUS304 |
100 | M | Việt Nam | 110.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cáp thép không rỉ SUS304 |
500 | M | Việt Nam | 282.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Cáp thép không rỉ SUS304 |
800 | M | Việt Nam | 450.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Cóc ray |
400 | Cái | Việt Nam | 64.680 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
111 | Cóc ray |
300 | Cái | Việt Nam | 56.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
112 | Giá thép đỡ bồn 40m3 |
6 | Cái | Việt Nam | 8.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
113 | Giá thép đỡ ống |
85 | Cái | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
114 | Ke chống bão |
19747 | Cái | Việt Nam | 2.244 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
115 | Lập lách nối ray |
28 | Bộ | Việt Nam | 660.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
116 | Puly |
2 | Cái | Việt Nam | 12.500.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
117 | Puly |
2 | Bộ | Việt Nam | 2.365.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
118 | Dây hàn MIG |
375 | Kg | Việt Nam | 39.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
119 | Que hàn thép |
2571 | Kg | Việt Nam | 35.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
120 | Đồng ống |
0.3 | M | Việt Nam | 69.850 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
121 | Bạc đồng |
106.7 | Kg | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
122 | Bạc đồng |
68.5 | Kg | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
123 | Bạc đồng |
156.4 | Kg | Việt Nam | 275.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
124 | Gỗ kê nhóm IV |
0.96 | M3 | Việt Nam | 17.867.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
125 | Gỗ kê nhóm IV |
1.44 | M3 | Việt Nam | 17.867.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
126 | Gỗ kê nhóm IV |
1.92 | M3 | Việt Nam | 17.867.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
127 | Gỗ kê nhóm IV |
1.2 | M3 | Việt Nam | 17.867.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
128 | Gỗ thanh nhóm IV |
30 | M | Việt Nam | 16.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
129 | Sơn chống rỉ |
1151.5 | Lít | Việt Nam | 181.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
130 | Sơn lót nhôm |
15 | Lít | Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
131 | Sơn phủ |
141.7 | Lít | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
132 | Sơn phủ màu trắng |
2 | Lít | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
133 | Sơn phủ vàng kem |
8.5 | Lít | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
134 | Sơn phủ xám |
773.1 | Lít | Việt Nam | 235.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
135 | Sơn phủ xám sáng |
197.5 | Lít | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
136 | Sơn phủ xanh hòa bình |
8.5 | Lít | Việt Nam | 242.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
137 | Dung môi pha sơn |
462.9 | Lít | Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
138 | Bơm bù áp chữa cháy |
1 | Cái | Trung Quốc | 9.377.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
139 | Bơm chữa cháy chạy điện |
1 | Cái | Trung Quốc | 40.383.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
140 | Bơm chữa cháy diezen |
1 | Cái | Trung Quốc | 99.068.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
141 | Bơm nước |
1 | Cái | Trung Quốc | 17.545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
142 | Bơm nước |
2 | Cái | Trung Quốc | 17.545.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
143 | Bộ giảm chấn cho bệ bơm |
2 | Bộ | Việt Nam | 423.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
144 | Giá đỡ cho bơm chữa cháy |
2 | Bộ | Việt Nam | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
145 | Giá đỡ bơm chữa cháy |
2 | Bộ | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
146 | Tủ chữa cháy bằng thép, sơn tĩnh điện ngoài nhà |
5 | Cái | Việt Nam | 620.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
147 | Tủ chữa cháy bằng thép, sơn tĩnh điện trong nhà |
8 | Cái | Việt Nam | 620.125 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
148 | Trụ cứu hỏa |
5 | Cái | Việt Nam | 9.075.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
149 | Trụ cứu hỏa |
8 | Cái | Việt Nam | 1.815.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
150 | Bảng tiêu lệnh chữa cháy |
13 | Cái | Việt Nam | 33.275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
151 | Nội quy chữa cháy |
13 | Cái | Việt Nam | 12.100 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
152 | Bình chữa cháy |
13 | Cái | Việt Nam | 695.750 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
153 | Bình chữa cháy |
13 | Cái | Việt Nam | 363.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
154 | Vòi chữa cháy |
8 | Cái | Việt Nam | 605.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
155 | Vòi chữa cháy |
5 | Cái | Việt Nam | 717.530 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
156 | Tủ điện điều khiển |
1 | Cái | Việt Nam | 15.881.250 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
157 | Bình tích áp |
1 | Cái | Việt Nam | 26.400.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
158 | Bình tích áp |
3 | Cái | Việt Nam | 50.160.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
159 | Mô tơ giảm tốc liền trục G7 hoặc tương đương |
2 | Bộ | SINGAGORE | 52.800.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
160 | Đèn pha LED |
18 | Cái | Việt Nam | 2.376.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
161 | Đèn pha LED |
12 | Cái | Việt Nam | 4.224.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
162 | Cột đèn thép |
8 | Cái | Việt Nam | 3.552.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
163 | Tủ điện |
10 | Cái | Việt Nam | 412.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
164 | Tủ điện ABS |
4 | Cái | Việt Nam | 176.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
165 | Tủ điện ABS |
1 | Cái | Việt Nam | 297.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
166 | Tủ điện ABS |
1 | Cái | Việt Nam | 352.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
167 | Tủ điện thép không rỉ SUS304 |
4 | Cái | Việt Nam | 25.710.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
168 | Chân, đế tủ điện thép không rỉ SUS304 |
6 | Cái | Việt Nam | 1.452.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
169 | Bảng nút điều khiển |
1 | Cái | Trung Quốc | 508.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
170 | Chống va cao su |
16.9 | M | Việt Nam | 1.203.950 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
171 | Cáp điện |
20 | M | Việt Nam | 145.475 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
172 | Dây cáp điện |
20 | M | Việt Nam | 88.736 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
173 | Dây cáp điện |
20 | M | Việt Nam | 405.789 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
174 | Dây cáp điện |
72.6 | M | Việt Nam | 436.425 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
175 | Dây cáp điện |
60.2 | M | Việt Nam | 592.020 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
176 | Dây cáp điện |
15 | M | Việt Nam | 67.045 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
177 | Dây cáp hàn |
2.4 | M | Việt Nam | 107.525 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
178 | Dây điện |
22 | M | Việt Nam | 24.035 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
179 | Dây điện |
791.5 | M | Việt Nam | 26.565 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
180 | Dây điện |
40 | M | Việt Nam | 36.685 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
181 | Dây điện |
100 | M | Việt Nam | 44.275 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
182 | Dây điện điều khiển |
22 | M | Việt Nam | 78.430 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
183 | Domino đấu dây |
1 | Cái | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
184 | Domino đấu dây điện |
6 | Cái | Trung Quốc | 99.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
185 | Domino đấu dây điện |
18 | Cái | Trung Quốc | 66.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
186 | Đầu chụp rắc co |
2 | Bộ | Việt Nam | 49.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
187 | Đèn báo nạp |
1 | Cái | Trung Quốc | 60.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
188 | Đồng hồ báo nạp |
1 | Cái | Trung Quốc | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
189 | Đồng hồ đo áp lực |
3 | Cái | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
190 | Đồng hồ đo áp lực |
4 | Cái | Việt Nam | 495.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
191 | Đồng thanh cái |
16 | Thanh | Việt Nam | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
192 | Cos đồng |
100 | Cái | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
193 | Công tắc áp lực |
3 | Cái | Việt Nam | 1.925.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
194 | Phíp cách điện |
14 | Tấm | Việt Nam | 715.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
195 | Cầu đấu dây |
1 | Cái | Trung Quốc | 47.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
196 | Rắc co đồng |
2 | Bộ | Việt Nam | 38.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
197 | Rọ hút đồng hoặc inox |
2 | Cái | Việt Nam | 4.205.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
198 | Súp cách điện |
32 | Cái | Việt Nam | 27.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
199 | Gioăng cao su chịu mặn |
6 | Cái | Việt Nam | 26.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
200 | Gioăng cao su chịu mặn |
16 | Cái | Việt Nam | 28.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
201 | Gioăng cao su chịu mặn |
12 | Cái | Việt Nam | 22.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
202 | Hộp đấu dây nhựa ABS |
1 | Cái | Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
203 | Hộp điện nhựa ABS |
14 | Cái | Việt Nam | 93.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
204 | Khớp nối chống rung inox |
2 | Cái | Việt Nam | 1.134.866 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
205 | Khớp nối chống rung inox |
2 | Cái | Việt Nam | 1.601.340 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
206 | Khớp nối chống rung inox |
3 | Cái | Việt Nam | 628.119 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
207 | Khớp nối mềm chống rung |
6 | Cái | Việt Nam | 706.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
208 | Khớp nối nhanh |
28 | Bộ | Việt Nam | 132.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
209 | Lăng phun |
8 | Cái | Việt Nam | 159.500 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Đóng lại
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Nhiều người sợ nỗi buồn. Nhưng tôi không sợ. Tôi chỉ sợ một cuộc sống không buồn không vui, nói chung là nhạt nhẽo. Đôi khi chúng ta cũng cần có nỗi buồn làm bạn, nhất là lúc cuộc sống bỗng dưng trống trải và cảm giác cô độc xâm chiếm ta từng phút một. "
Nguyễn Nhật Ánh
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...