VT-SCL 21: Cung cấp cung cấp vật liệu kim khí phục vụ cho sửa chữa lớn khối 2, khối 4 và khối 6 - Kế hoạch sửa chữa lớn năm 2017 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại

        Đang xem
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Số TBMT
Đã xem
388
Gói thầu
VT-SCL 21: Cung cấp cung cấp vật liệu kim khí phục vụ cho sửa chữa lớn khối 2, khối 4 và khối 6 - Kế hoạch sửa chữa lớn năm 2017 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.929.306.762 VND
Giá dự toán
0 VND
Hoàn thành
16:04 29/06/2017
Đính kèm thông báo kết quả LCNT
Thời gian thực hiện hợp đồng
120 ngày
Kết quả lựa chọn nhà thầu
Có nhà thầu trúng thầu
Lý do chọn nhà thầu

NHà thầu đạt qua bước đánh giá sơ bô, năng lực kinh nghiệm và kỹ thuật với giá chào thầu thấp nhất

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Số ĐKKD Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian thực hiện hợp đồng
1 2400483330 Liên danh CÔNG TY TNHH VẬT TƯ – XÂY DỰNG S&TCông ty cổ phần thương mại xuất nhập khẩu vật tư kỹ thuật N.H.T 2.598.515.926 VND 0 2.598.515.926 VND 120 ngày
Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:

Danh sách hàng hóa

STT Tên hàng hóa Ký mã hiệu Khối lượng Đơn vị tính Mô tả Xuất xứ Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Ghi chú
1 Đồng tấm D=1
11 Kg Đồng tấm dày 1,0mm; DxR≥1000x1000 240.000
2 Thép CT3, d=10
192 Kg Thép tấm CT3, dày 10mm; DxR≥1000x1000 17.500
3 Thép CT3; d=5
919 Kg Thép tấm CT3, dày 5mm; DxR≥1000x1000 17.500
4 Thép góc 125x125x10
420 Kg L125x125x10; KT≥5000 17.500
5 Thép góc 63x63x5
1.200 Kg L63x63x5; KT≥5000 17.500
6 Thép góc L90x90x7
219 Kg L90x90x7; KT≥5000 17.500
7 Thép hình L50x5
588 m L50x50x5mm; KT≥5000 17.500
8 Thép L63x63x6
2077.2 Kg L63x63x6; KT≥5000 17.500
9 Thép L75x75x6
200 Kg L75x75x6; KT≥5000 17.500
10 Thép ống CT3 Ф32x4
76 Kg CT3 ф32x4; KT≥5000 17.500
11 Thép ống CT3, Ф16x2
80 Kg CT3, ф16x2; KT≥5000 17.500
12 Thép Ф250
20 Kg CT3, Ф250mm 25.000
13 Thép tấm CT3-D=7 ly
383.6 Kg CT3, dày 7mm; DxR≥1000x1000 17.500
14 Thép tấm 12 XM D=6ly
48 Kg 12XM, dày 6mm; DxR≥1000x1000 124.000
15 Thép tấm 16GC-D=8mm
100 Kg 16ГC, dày 8mm; DxR≥1000x1000 19.200
16 Thép tấm C45-6ly
432 Kg C45, dày 8mm; DxR≥1000x1000 25.300
17 Thép tấm CT3 D=16 ly
102 Kg CT3, dày 16mm; DxR≥1000x1000 17.500
18 Thép tấm CT3 12 ly
37.948 kg CT3, dày 12mm; DxR≥1000x1000 17.500
19 Thép tấm CT3 D=14 ly
34 Kg CT3, dày 14mm 17.500
20 Thép tấm d=10, CT3
1.576 Kg CT3, dày 10mm; DxR≥1000x1000 17.500
21 Thép tấm dày 5mm
3.140 kg CT3, dày 5mm; DxR≥1000x1000 17.500
22 Thép tấm inox SUS-304=10 ly
4.596 Kg SUS-304, dày 10mm; DxR≥1000x1000 78.000
23 Thép tấm inox dày 5 mm
40.4 kg SUS-304, dày 5mm; DxR≥1000x1000 78.000
24 Thép tròn inox SUS304-Ф30
52 Kg SUS304 - Ф30mm, KT≥4000 78.000
25 Thép tròn CT3 Ф20
340 Kg CT3, Ф20mm; KT≥5000 17.500
26 Thép tròn CT3 Ф10
31 Kg CT3, Ф10mm; KT≥5000 17.500
27 Thép tròn 15X Ф100
61.72 Kg 15X, Ф100mm 124.000
28 Thép tròn C45 Ф120
41.04 Kg C45, Ф120mm 25.200
29 Thép tròn C45 Ф70
68 Kg C45, Ф70mm; KT≥5000 25.200
30 Thép tròn CT3 Ф12
39 Kg CT3, Ф12mm; KT≥5000 17.500
31 Thép tròn CT45 Ф50
16 Kg C45, Ф50mm; KT≥5000 25.200
32 Thép tròn CT45 Ф160
31.6 Kg C45, Ф160mm 25.200
33 Thép vuông 14x14
91.2 Kg CT3, 14x14mm; KT≥5000 17.000
34 Thừng amiang (25 mm)
100 Kg Thừng amiang, (25 mm) 50.000
35 Tôn CT3, d=3
5.103 Kg CT3, dày 3mm; DxR≥1000x1000 17.300
36 Tôn CT3, d=4
200 Kg CT3, dày 4mm; DxR≥1000x1000 17.300
37 Tôn CT3, d=5
4.932 Kg CT3, dày 5mm; DxR≥1000x1000 17.300
38 Tôn CT3; d=8
4.016 Kg CT3, dày 8mm; DxR≥1000x1000 17.300
39 Tôn Inox SU304 dày 1,0mm
30 kg SU304 , dày 1,0mm; DxR≥1000x1000 78.000
40 Tôn mạ kẽm D=0,8 ly (Loại cuộn)
11168.84 Kg Tôn mạ kẽm D=0,8mm; DxR≥1000x1000 22.000
41 Tôn tráng kẽm 1 ly
157 Kg Tôn tráng kẽm 1mm; DxR≥1000x1000 22.000
42 Tôn tráng kẽm dầy 0,8 ly
4.700 Kg Tôn tráng kẽm dầy 0,8mm; DxR≥1000x1000 22.000
43 Cút thép CT3 Ф60x 4-90 độ
4 Cái CT3, Ф60x 4 - 90 độ 85.000
44 Ống đồng vàng 68Л Ф16x1
112 Kg Л68; Ф16x1; KT≥5000 191.000
45 Ống thép C20 Ф16x2
67.2 Kg C20, Ф16x2; KT≥5000 37.000
46 Ống thép 12X18H9T Ф32x5
190 Kg 12X18H9T,Ф32x5; KT≥5000 120.000
47 Ống thép 12XM Ф32x5
839.6 Kg 12X18H9T,Ф32x5; KT≥5000 124.000
48 Ống thép 20G Ф16x2.5
75.76 Kg 20G, Ф16x2,5; KT≥5000 35.400
49 Ống thép 20G Ф108x9
11.5 m 20G, Ф108x9; KT≥5000 850.000
50 Ống thép C20 Ф32x3
40 Kg C20, Ф32x3; KT≥5000 37.400
51 Ống thép C20 Ф38x5
547.4 Kg C20, Ф38x5; KT≥5000 37.400
52 Ống thép C20 Ф42x5
1.179 Kg C20, Ф42x5; KT≥5000 37.400
53 Ống thép C20 Ф219x7
40 Kg C20, Ф219x9 37.400
54 Ống thép CT20 Ф32x4
940.76 Kg C20,Ф32x4; KT≥5000 37.400
55 Ống thép CT3 Ф25x3
729.92 Kg CT3,Ф25x3; KT≥5000 19.000
56 Ống thép CT3 Ф89x3.5
810 Kg CT3,Ф89x3.5; KT≥5000 19.000
57 Ống thép CT3 Ф76x3
333 Kg CT3,Ф76x3; KT≥5000 19.000
58 Ống thép CT3 Ф16x3 ( 15x3)
237.8 Kg CT3,Ф16x3; KT≥5000 19.000
59 Ống thép CT3 Ф32x3
286.24 Kg CT3,Ф32x3; KT≥5000 19.000
60 Ống thép CT3 Ф108x5
300 Kg CT3,Ф108x5; KT≥5000 19.000
61 Ống thép CT3 Ф48x3
860 Kg CT3,Ф48x3; KT≥5000 19.000
62 Ống thép CT3 Ф60x4
819.4 Kg CT3,Ф60x4; KT≥5000 19.000
63 Ống thép CT3 Ф89x4
70 Kg CT3,Ф89x4; KT≥5000 19.000
64 Ống thép inốc SUS 304-Ф16x2
1264.8 Kg SUS 304 -Ф16x2; KT≥5000 162.000
65 Thép chịu mài mòn 16GC dày 16mm
130 Kg 16ГC dày 16mm; DxR≥1000x1000 19.000
66 Thép L50x50x5
5.504 Kg L50x50x5mm; KT≥5000 17.500
67 Thép L63x63x5
740 kg L63x63x5mm; KT≥5000 17.500
68 Thép Ф20, C45
96 Kg C45, Ф20mm; KT≥5000 26.000
69 Thép tấm 20K dày 30mm
240 Kg 20K, dày 30mm; DxR≥1000x1000 21.000
70 Thép tấm CT20 dày 20mm
235.5 Kg C20, dày 20mm; DxR≥1000x1000 41.000
71 Thép tấm d=10, CT3
240 Kg CT3, dày 10mm; DxR≥1000x1000 17.500
72 Thép tấm INOX D=3 SUS-304
166.67 Kg SUS- 304, dày 3mm; DxR≥1000x1000 78.000
73 Thép tròn F160 C45
189.78 Kg C45, Ф160mm 25.000
74 Thép tròn Inox Ф12mm
6.31 kg SUS- 304, Ф12; KT≥5000 80.000
75 Thép tròn Ф16
779.55 kg CT3, Ф16; KT≥5000 17.000
76 Thép U120x56x5(U100)
148 Kg U120x56x5; KT≥5000 24.000
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây