Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Thực hiện cung cấp bảo ôn cách nhiệt phục vụ cho sửa chữa lớn khối 3 - Kế hoạch Sửa chữa lớn năm 2018 Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0800982852 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI GOLDSUN |
1.589.617.245 VND | 0 | 1.589.617.245 VND | 90 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bông thuỷ tinh không lưới 100kg /m3 |
Bông thuỷ tinh không lưới. Kích thước:1200x600x50mm;Tỷ trọng: 100kg/m3
|
37.57 | M3 | Dùng bảo ôn tường lò, đường ống | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 1.500.000 | |
2 | Bông thủy tinh tấm không lưới 50kg/m3 |
Bông thủy tinh tấm không lưới . Kích thước:1200x600x50mm;Tỷ trọng: 50kg/m3
|
197.87 | M3 | Dùng bảo ôn tường lò, đường ống | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 1.060.000 | |
3 | Bột amiăng A-6-45 |
Bột amiăng A-6-45
|
18253.78 | Kg | Dùng xây tường lò | Uralasbest - Nga | 21.000 | |
4 | Bột đất sét chịu lửa |
Bột đất sét chịu lửa. Kích thước hạt phần còn lại rên mặt sàng 0,008mm ≤ 15%
|
2.800 | Kg | Dùng xây phễu xỉ | Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên - Việt Nam | 2.100 | |
5 | Cát sa mốt |
Cát sa mốt. Kích thước hạt < 2mm
|
3.240 | Kg | Dùng xây phễu xỉ | Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên - Việt Nam | 4.500 | |
6 | Gạch điatômít (230x114x65) |
Gạch điatômít. Kích thước:230x114x65mm
|
5 | M3 | Dùng xây tường lò | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 9.500.000 | |
7 | Gạch péc nít 250x100 x165/125 |
Gạch péc nít (gạch trân châu). Kích thước:250x100 x165/125mm
|
7 | M3 | Dùng bảo ôn | Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên - Việt Nam | 5.300.000 | |
8 | Gạch péc nít phi 133x500x100 |
Gạch péc nít (gạch trân châu). Kích thước:Φ133x500x100mm
|
11 | M3 | Dùng bảo ôn đường ống | Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên - Việt Nam | 5.300.000 | |
9 | Gạch sa mốt chữ T 230x114x65 |
Gạch sa mốt chữ T. Kích thước:230x114x65mm
|
3.300 | Viên | Dùng xây tường phễu xỉ | Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên - Việt Nam | 20.000 | |
10 | Gạch sa mốt thẳng 230x114x65 |
Gạch vun ca nhít 500x170x50
|
3.800 | Viên | Dùng xây tường lò | Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên - Việt Nam | 18.300 | |
11 | Gạch vun ca nhít 500x170x50 |
Kích thước:500x170x50mm
|
39 | M3 | Dùng bảo ôn tường lò | Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên - Việt Nam | 5.100.000 | |
12 | Hỗn hợp vữa các bô đun |
Hỗn hợp vữa các bô đun, Al2O3:30,2%;CaO:: 1,5%;SiC: 50,5%;Độ chịu lửa: 1800oC;Cỡ hạt: 0,1-5mm;
|
4.740 | Kg | Dùng đắp đai đốt | Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên - Việt Nam | 21.100 | |
13 | Sạn sa mốt 2-5 |
Sạn sa mốt 2-5 mm
|
11124.52 | Kg | Dùng xây tường phễu xỉ | Vật liệu chịu lửa Thái Nguyên - Việt Nam | 4.500 | |
14 | Tấm Amiăng 10x1000x1000 |
Tấm Amiăng 10x1000x1000mm
|
3.100 | Kg | Dùng làm gioăng | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 21.100 | |
15 | Tấm Amiăng 5x1000x1000 |
Tấm Amiăng 5x1000x1000mm
|
200 | Kg | Dùng làm gioăng | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 21.100 | |
16 | Vải amiang (1-2 mm) |
Vải amiăng, Dày 1-2mm, khổ 1000mm
|
344.8 | m2 | Dùng bọc đường ống | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 189.000 | |
17 | Vải Amiăng 1.5ly |
Vải amiăng, Dày 1,5mm, khổ 1000mm
|
120 | Kg | Dùng bọc đường ống | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 43.000 | |
18 | Vải amiăng 1mm |
Vải amiăng, Dày 1mm, khổ 1000mm
|
33 | m2 | Dùng bọc đường ống | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 189.000 | |
19 | Vải amiăng d=3mm |
Vải amiăng, Dày 3mm, khổ 1000mm
|
398.5 | Kg | Dùng cho máy nghiền than | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 43.000 | |
20 | Vải thủy tinh (KT-11) |
Vải thủy tinh (KT-11), Dày 0,15mm khổ 1000mm
|
68 | m2 | Dùng bọc đường ống | Zhejiang ASKE-Trung Quốc | 11.000 | |
21 | Lưới thép chun 20x20x2 |
Lưới thép chun, Kích thước:Φ2x20x20mm
|
1039.35 | M2 | Dùng bọc đường ống | Việt Nam | 77.500 | |
22 | Lưới thép chun 60x3 |
Lưới thép chun, Kích thước:Φ3x60x60mm
|
52 | M2 | Dùng bọc đường ống | Việt Nam | 47.000 | |
23 | Lưới thép mắt cáo 10x1.4 |
Lưới thép mắt cáo, Kích thước:Φ1,4x10x10mm
|
43 | m2 | Dùng bọc đường ống | Việt Nam | 75.000 | |
24 | Lưới thép chịu nhiệt-SUS 304-Φ8x1450x1450 |
Lưới thép chịu nhiệt-SUS 304, Kích thước: Φ8x1450x1450
|
382 | Kg | Dùng cho hầm trần lò | Việt Nam | 110.000 |