Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Đáp ứng yêu cầu của E-HSMT
STT | Số ĐKKD | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian thực hiện hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0309822365 | TRUNG TÂM TƯ VẤN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG VÀ AN TOÀN VỆ SINH LAO ĐỘNG |
1.776.995.000 VND | 2.343.580.910 VND | 60 ngày |
STT | Tên hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MODULE XỬ LÝ |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 199.870.000 | |
2 | Bơm chìm nước thải |
Coshet
|
2 | Bộ | Mô tả theo chương V | Đài Loan | 13.530.000 | |
3 | Lưới lược rác thô |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 7.700.000 | |
4 | Phao mức |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 1.870.000 | |
5 | Lồng lược rác tinh |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 4.400.000 | |
6 | Thiết bị khuấy trộn |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Đài Loan | 60.060.000 | |
7 | Máy thổi khí |
Coshet
|
2 | Bộ | Mô tả theo chương V | Đài Loan | 71.500.000 | |
8 | Hệ thống phân phối khí bể sinh học |
Coshet
|
1 | Hệ thống | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 53.790.000 | |
9 | Màng MBR |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Hàn Quốc | 658.020.000 | |
10 | Bộ khung lắp đặt các modul màng |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 16.500.000 | |
11 | Bơm hút màng |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Ý | 10.450.000 | |
12 | Bơm rửa màng |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Ý | 10.450.000 | |
13 | Bơm chìm tuần hoàn bùn |
Coshet
|
2 | Bộ | Mô tả theo chương V | Đài Loan | 13.200.000 | |
14 | Van điện điều khiển |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Đài Loan | 6.160.000 | |
15 | Phao mức |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 1.870.000 | |
16 | Bơm định lượng hóa chất |
Coshet
|
1 | Cái | Mô tả theo chương V | Romani | 9.350.000 | |
17 | Bồn hóa chất |
Coshet
|
1 | Cái | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 3.190.000 | |
18 | Đồng hồ đo lưu lượng |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 6.270.000 | |
19 | Đường ống công nghệ |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 104.280.000 | |
20 | Hệ thống van điều khiển, phụ kiện |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 26.400.000 | |
21 | Ống dẫn khí, phân phối khí và phụ kiện. |
Coshet
|
1 | Hệ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 68.200.000 | |
22 | Vi sinh khởi động hệ thống |
Coshet
|
1 | Hệ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 81.290.000 | |
23 | Tủ điện điều khiển |
Coshet
|
1 | Tủ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 107.415.000 | |
24 | Dây điện động lực và dây điều khiên |
Coshet
|
1 | Bộ | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 52.800.000 | |
25 | Chi phí nhân công lắp đặt, đào tạo hướng dẫn vận hành và chuyển giao công nghệ… |
Coshet
|
1 | Trọn gói | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 84.700.000 | |
26 | Chi phí phân tích mẫu |
Coshet
|
1 | Trọn gói | Mô tả theo chương V | Việt Nam | 5.500.000 |