Xét nghiệm chất lượng nước các công trình cấp nước tập trung nông thôn

        Đang xem
Mã TBMT
Đã xem
16
Số KHLCNT
Tên gói thầu
Xét nghiệm chất lượng nước các công trình cấp nước tập trung nông thôn
Hình thức dự thầu
Đấu thầu qua mạng
Giá gói thầu
2.984.264.000 VND
Ngày đăng tải
11:18 04/01/2024
Loại hợp đồng
Trọn gói
Trong nước/Quốc tế
Quốc tế
Phương thức LCNT
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Lĩnh vực
Phi tư vấn
Số quyết định phê duyệt
10/QĐ-TT
Hồ sơ mời thầu

Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký

File chỉ có thể tải trên máy tính Windows có sử dụng Agent, chọn chế độ Tải về nhanh nếu bạn không sử dụng Windows có cài Agent!
Trường hợp phát hiện BMT không đính kèm đầy đủ file E-HSMT và hồ sơ thiết kế, đề nghị nhà thầu thông báo ngay cho Chủ đầu tư hoặc Người có thẩm quyền theo địa chỉ nêu tại Chương II-Bảng dữ liệu trong E-HSMT và phản ánh tới đường dây nóng Báo Đấu thầu: 024 37686611
Cơ quan phê duyệt
Trung tâm Đầu tư, khai thác thủy lợi và nước sạch nông thôn
Ngày phê duyệt
04/01/2024
Kết quả đấu thầu
Có nhà thầu trúng thầu

Danh sách nhà thầu trúng thầu

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Giá dự thầu (VND) Điểm kỹ thuật Giá trúng thầu (VND) Thời gian giao hàng (ngày) Ngày ký hợp đồng
1 vn0301260925

Viện Y Tế Công Cộng Thành Phố Hồ Chí Minh

2.805.354.520 VND 90 2.805.354.520 VND 365 ngày 05/01/2024

Danh sách nhà thầu không trúng thầu:

STT Mã định danh (theo MSC mới) Tên liên danh Tên nhà thầu Lý do trượt thầu
1 vn0314212615 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC TSL E-HSDT của nhà thầu xếp hạng II
2 vn3700903309 Liên danh Trung Tâm Quan Trắc - Kỹ Thuật Tài Nguyên Và Môi Trường - Trung tâm phân tích và đo đạc môi trường Phương Nam Trung Tâm Quan Trắc - Kỹ Thuật Tài Nguyên Và Môi Trường E-HSDT của nhà thầu xếp hạng III
3 vn3501822119 Liên danh Trung Tâm Quan Trắc - Kỹ Thuật Tài Nguyên Và Môi Trường - Trung tâm phân tích và đo đạc môi trường Phương Nam Trung tâm phân tích và đo đạc môi trường Phương Nam E-HSDT của nhà thầu xếp hạng III

Hạng mục công việc

STT Danh mục dịch vụ Mô tả dịch vụ Khối lượng Địa điểm thực hiện Đơn vị tính Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) Thành tiền (VNĐ)
150 Niken (Ni) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
151 Mangan (Mn) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
152 Thủy ngân (Hg) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
153 Sắt (Fe) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
154 Chất hoạt động bề mặt Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 250.000 2.000.000
155 Aldrin Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 100.000 800.000
156 Benzene hexachloride (BHC) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 100.000 800.000
157 Dieldrin Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 100.000 800.000
158 Tổng Dichloro diphenyl trichloroethane (DDTs) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 200.000 1.600.000
159 Heptachlor & Heptachlorepoxide Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 100.000 800.000
160 Tổng Phenol Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 260.000 2.080.000
161 Tổng dầu, mỡ (oils & grease) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 300.000 2.400.000
162 Tổng các bon hữu cơ (Total Organic Carbon, TOC) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 440.000 3.520.000
163 Tổng hoạt độ phóng xạ α Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 550.000 4.400.000
164 Tổng hoạt độ phóng xạ β Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 550.000 4.400.000
165 Coliform Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 182.000 1.456.000
166 E.Coli Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 182.000 1.456.000
1 Coliform Theo quy định tại Chương V 1056 Mẫu 182.000 192.192.000
2 E.Coli hoặc coliform chịu nhiệt Theo quy định tại Chương V 1056 Mẫu 182.000 192.192.000
3 Arsenic (As) Theo quy định tại Chương V 936 Mẫu 90.000 84.240.000
4 Clo dư tự do Theo quy định tại Chương V 1056 Mẫu 70.000 73.920.000
5 Độ đục Theo quy định tại Chương V 1056 Mẫu 70.000 73.920.000
6 Màu sắc Theo quy định tại Chương V 1056 Mẫu 70.000 73.920.000
7 Mùi, vị Theo quy định tại Chương V 1056 Mẫu 28.000 29.568.000
8 pH Theo quy định tại Chương V 1056 Mẫu 56.000 59.136.000
9 Tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 136.000 23.936.000
10 Trực khuẩn mủ xanh (Ps. Aeruginosa) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 182.000 32.032.000
11 Amoni (NH3 và NH4+ tính theo N) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 98.000 17.248.000
12 Antimon (Sb) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
13 Bari Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
14 Bor tính chung cho cả Borat và Axit boric (B) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
15 Cadmi (Cd) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
16 Chì (Plumbum)(Pb) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
17 Chỉ số pecmanganat Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 84.000 14.784.000
18 Chromi (Cr) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
19 Đồng (Cuprum) (Cu) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
20 Độ cứng, tính theo CaCO3 Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 80.000 14.080.000
21 Florua (F-) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 80.000 14.080.000
22 Kẽm (Zincum) (Zn) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
23 Mangan (Mn) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
24 Natri (Na) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
25 Nhôm (Aluminium) (Al) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
26 Nickel (Ni) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
27 Nitrat (NO3- tính theo N) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 80.000 14.080.000
28 Nitrit (NO2- tính theo N) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 80.000 14.080.000
29 Sắt (Ferrum) (Fe) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
30 Seleni (Se) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
31 Sunphat Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 80.000 14.080.000
32 Sunfua Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 70.000 12.320.000
33 Thủy ngân (Hydrargyrum) (Hg) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 90.000 15.840.000
34 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 104.000 18.304.000
35 Xyanua (CN-) Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
36 1,1,1 – Tricloroetan Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
37 1,2-Dicloroetan Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
38 1,2-Dicloroeten Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
39 Cacbontetraclorua Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
40 Diclorometan Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
41 Tetracloroeten Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
42 Tricloroeten Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
43 Vinyl clorua Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
44 Benzen Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
45 Etylbenzen Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
46 Phenol và dẫn xuất của Phenol Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
47 Styren Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
48 Toluen Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
49 Xylen Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
50 1,2 – Diclorobenzen Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
51 Monoclorobenzen Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
52 Triclorobenzen Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
53 Acrylamide Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 400.000 70.400.000
54 Epiclohydrin Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
55 Hexachloro butadien Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
56 1,2-Dibromo-3 Cloropropan Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
57 1,2 - Dicloropropan Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
58 1,3 -Dichloropropen Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
59 2,4 – D Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
60 2,4 – DB Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
61 Alachlor Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
62 Aldicarb Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 500.000 88.000.000
63 Atrazine và các dẫn xuất chloro-s-triazine Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
64 Carbofuran Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
65 Chlorpyrifos Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
66 Clodane Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
67 Clorotoluron Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
68 Cyanazine Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
69 DDT và các dẫn xuất Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
70 Dichloprop Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
71 Fenoprop Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
72 Hydroxyatrazine Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
73 Isoproturon Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
74 MCPA Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
75 Mecoprop Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
76 Methoxychlor Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
77 Molinate Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
78 Pendimetalin Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
79 Permethrin Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
80 Propanil Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
81 Simazine Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
82 Trifuralin Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
83 2,4,6 Triclorophenol Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 300.000 52.800.000
84 Bromat Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 400.000 70.400.000
85 Bromodichloromethane Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
86 Bromoform Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
87 Chloroform Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
88 Dibromoacetonitrile Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 150.000 26.400.000
89 Dibromochloromethane Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 100.000 17.600.000
90 Dichloroaxetonitrile Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 150.000 26.400.000
91 Dichloroacetic acid Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 150.000 26.400.000
92 Formaldehyde Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 200.000 35.200.000
93 Monochloramine Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 150.000 26.400.000
94 Monochloroacetic acid Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 150.000 26.400.000
95 Trichloroaxetic acid Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 150.000 26.400.000
96 Tricloroaxetonitril Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 150.000 26.400.000
97 Tổng hoạt độ α Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 550.000 96.800.000
98 Tổng hoạt độ β Theo quy định tại Chương V 176 Mẫu 550.000 96.800.000
99 pH Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 56.000 12.656.000
100 Chỉ số Pemanganat Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 84.000 18.984.000
101 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 104.000 23.504.000
102 Độ cứng tổng số (tính theo CaCO3) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 80.000 18.080.000
103 Amoni (NH4+ tính theo N) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 98.000 22.148.000
104 Nitrit (NO2- tính theo N) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 80.000 18.080.000
105 Nitrat (NO3- tính theo N) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 80.000 18.080.000
106 Clorua (Cl-) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 80.000 18.080.000
107 Florua (F-) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 80.000 18.080.000
108 Sunphat (SO42-) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 80.000 18.080.000
109 Xyanua (CN-) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 100.000 22.600.000
110 Asen (As) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
111 Cadimi (Cd) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
112 Chì (Pb) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
113 Crom VI (Cr6+) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
114 Đồng (Cu) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
115 Kẽm (Zn) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
116 Niken (Ni) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
117 Mangan (Mn) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
118 Thủy ngân (Hg) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
119 Sắt (Fe) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
120 Selen (Se) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 90.000 20.340.000
121 Aldrin Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 100.000 22.600.000
122 Benzene hexacloride (BHC) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 100.000 22.600.000
123 Dieldrin Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 100.000 22.600.000
124 Tổng Dichloro diphenyl trichloroethane (DDTs) Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 200.000 45.200.000
125 Heptachlor & Heptachlorepoxide Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 100.000 22.600.000
126 Tổng Phenol Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 300.000 67.800.000
127 Tổng hoạt độ phóng xạ α Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 550.000 124.300.000
128 Tổng hoạt độ phóng xạ β Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 550.000 124.300.000
129 Coliform Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 182.000 41.132.000
130 E.Coli Theo quy định tại Chương V 226 Mẫu 182.000 41.132.000
131 pH Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 56.000 448.000
132 BOD5 (200C) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 100.000 800.000
133 COD Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 120.000 960.000
134 Oxy hòa tan (DO) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 104.000 832.000
135 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 80.000 640.000
136 Amoni (NH4+ tính theo N) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 98.000 784.000
137 Clorua (Cl-) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 80.000 640.000
138 Florua (F-) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 80.000 640.000
139 Nitrit (NO2- tính theo N) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 80.000 640.000
140 Nitrat (NO3- tính theo N) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 80.000 640.000
141 Phosphat (PO43- tính theo P) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 80.000 640.000
142 Xyanua (CN-) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 100.000 800.000
143 Asen (As) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
144 Cadimi (Cd) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
145 Chì (Pb) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
146 Crom VI (Cr6+) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
147 Tổng Crom Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
148 Đồng (Cu) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
149 Kẽm (Zn) Theo quy định tại Chương V 8 Mẫu 90.000 720.000
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8480 dự án đang đợi nhà thầu
  • 277 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 275 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24522 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38076 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Hiến pháp phải được viết trong những trái tim, chứ không phải chỉ trên giấy. "

Margaret Thatcher

Sự kiện trong nước: Nguyễn Trung Trực là lãnh tụ cuộc khởi nghĩa nhân...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây