Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Việc tải file trực tiếp trên Hệ thống Mua Sắm Công mới đòi hỏi máy tính sử dụng Hệ điều hành Windows và cần cài đặt phần mềm Client Agent (HĐH Linux và MacOS chưa thể tải phần mềm Client). Do vậy, để có thể tải file trên điện thoại thông minh, máy tính bảng hay các máy tính dùng hệ điều hành khác Windows, bạn cần sử dụng DauThau.info chúng tôi.
Hệ thống của chúng tôi sẽ giúp bạn tải file nhanh hơn, trên mọi thiết bị mà không cần cài đặt Client Agent.
Để tải về, mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Giá dự thầu (VND) | Điểm kỹ thuật | Giá trúng thầu (VND) | Thời gian giao hàng (ngày) | Ngày ký hợp đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0301399684 | Liên danh Dịch vụ Cây xanh Hóc Môn | Công ty TNHH Một thành viên Dịch vụ Công Ích huyện Hóc Môn |
15.361.793.221,425 VND | 15.361.793.221 VND | 3 ngày | ||
2 | vn0313505841 | Liên danh Dịch vụ Cây xanh Hóc Môn | CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP TƯ VẤN XÂY DỰNG KHÔNG GIAN XANH |
15.361.793.221,425 VND | 15.361.793.221 VND | 3 ngày |
STT | Mã định danh (theo MSC mới) | Tên liên danh | Tên nhà thầu | Lý do trượt thầu |
---|---|---|---|---|
1 | vn3602599107 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƯỜNG TUẤN PHÁT | Nhà thầu có E-HSDT không đáp ứng yêu cầu về kỹ thuật theo yêu cầu E-HSMT | |
2 | vn0312784448 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG THẢO NGUYÊN XANH | Nhà thầu có E-HSDT không đáp ứng yêu cầu về năng lực và kinh nghiệm theo yêu cầu E-HSMT |
STT | Danh mục hàng hóa | Ký mã hiệu | Khối lượng | Đơn vị tính | Mô tả | Xuất xứ | Giá/Đơn giá trúng thầu (VND) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHẦN THẢM CỎ, ĐƯỜNG VIỀN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
2 | Bón phân thảm cỏ - phân hữu cơ (01 lần/năm) |
|
57.141 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.424.958 | ||
3 | Tưới nước thảm cỏ, máy bơm chạy điện 1.5Kw (160 lần/năm) |
|
6135.104 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 201.114 | ||
4 | Tưới nước thảm cỏ, bằng xe bồn 5m3 (160 lần/năm) |
|
3007.488 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 341.556 | ||
5 | Phát thảm cỏ bằng máy (tính 8 lần/năm) |
|
457.13 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 341.130 | ||
6 | Làm cỏ tạp (tính 4 lần/năm) |
|
228.565 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 566.355 | ||
7 | Phòng trừ sùng cỏ (tính 2 lần/năm) |
|
114.282 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 639.366 | ||
8 | Trồng dặm cỏ lá gừng |
|
285.706 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 83.085 | ||
9 | Chăm sóc cây hàng rào - chiều cao <1m |
|
8.903 | 100m2/ năm | Theo quy định tại Chương V | 23.002.923 | ||
10 | Trồng dặm cây hàng rào |
|
133.545 | 1m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 232.182 | ||
11 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công (160 lần/năm) |
|
892 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.881 | ||
12 | Tưới nước thảm cỏ, bằng xe bồn 5m3 (160 lần/năm) |
|
532.48 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 341.556 | ||
13 | PHẦN BỒN HOA TRONG MẢNG XANH, CÔNG VIÊN |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
14 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng thủ công (160 lần/năm) |
|
3840.464 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 214.881 | ||
15 | Tưới nước bồn hoa, bồn cảnh, cây hàng rào bằng xe bồn 5m3 (160 lần/năm) |
|
293.04 | 100m2/lần | Theo quy định tại Chương V | 322.854 | ||
16 | Thay hoa bồn hoa (01 năm 01 lần, 30% diện tích) |
|
7.933 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 70.092.624 | ||
17 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa (04 lần/năm) |
|
105.78 | 100m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 298.116 | ||
18 | Quét rác trong công viên, mảng xanh (thảm cỏ) (365*30% lần/năm) |
|
1940.387 | 1.000m2/ lần | Theo quy định tại Chương V | 595.275 | ||
19 | Chăm sóc cây kiểng trổ hoa (lần/năm) |
|
7.3 | 100cây/ năm | Theo quy định tại Chương V | 76.178.325 | ||
20 | Tưới nước cây kiểng trổ hoa, cây kiểng tạo hình và dây leo, bằng xe bồn 5m3 (160 lần/năm) |
|
1.168 | 100cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 371.991 | ||
21 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 1 (2*40%/năm) |
|
254.4 | 1cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.625.934 | ||
22 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 |
|
254.4 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.901 | ||
23 | Đào đất hố trồng cây |
|
0.687 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.017.882 | ||
24 | Vận chuyển đất trồng |
|
0.687 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.571.385 | ||
25 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất D60cm |
|
3 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.996.428 | ||
26 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, bằng xe bồn 5m3 |
|
3 | 1 cây/ 90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.127.082 | ||
27 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
3 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.345.440 | ||
28 | Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 |
|
3 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 299.454 | ||
29 | Đánh số quản lý cây xanh, kích thước chữ số 3x5cm |
|
9.54 | 100 chữ số/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.529.220 | ||
30 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hỏng |
|
0.636 | 1.000 cây(bồn)/ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.178.016 | ||
31 | KHỐI LƯỢNG CÂY XANH CÔNG CỘNG |
|
Theo quy định tại Chương V | |||||
32 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 1 (54% SL cây) |
|
4195.8 | 1cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.625.934 | ||
33 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 1 |
|
4195.8 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 71.901 | ||
34 | Mé nhánh không thường xuyên cây xanh, loại 3 |
|
2 | 1cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 4.785.807 | ||
35 | Vận chuyển rác cây lấy cành khô, cành gãy do mưa bão, cắt mé tạo tán tạo hình, cây xanh loại 3 |
|
2 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 797.796 | ||
36 | Đào đất hố trồng cây |
|
16.783 | 1 m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.017.882 | ||
37 | Vận chuyển đất trồng |
|
16.783 | m3 | Theo quy định tại Chương V | 1.571.385 | ||
38 | Trồng cây xanh, đường kính bầu đất D60cm |
|
77 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 1.996.428 | ||
39 | Bảo dưỡng cây xanh sau khi trồng, bằng xe bồn 5m3 |
|
77 | 1 cây/ 90 ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.127.082 | ||
40 | Đốn hạ cây xanh loại 1 |
|
77 | 1 cây/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.345.440 | ||
41 | Vận chuyển rác cây hạ đốn, cây gãy, đổ, cây xanh loại 1 |
|
77 | 1 cây | Theo quy định tại Chương V | 299.454 | ||
42 | Đánh số quản lý cây xanh, kích thước chữ số 3x5cm |
|
233.1 | 100 chữ số/ lần | Theo quy định tại Chương V | 1.529.220 | ||
43 | Đánh số quản lý cây xanh, kích thước chữ số 7x10cm |
|
0.06 | 100 chữ số/ lần | Theo quy định tại Chương V | 2.194.560 | ||
44 | Tuần tra phát hiện cây xanh, bồn cỏ bị hư hỏng |
|
7.77 | 1.000 cây(bồn)/ngày | Theo quy định tại Chương V | 1.178.016 |
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tình yêu luôn cần sự kiên trì của cả hai người. … Yêu một người không phải chỉ có sự nhiệt huyết và lòng can đảm mà còn cần sự khoan dung, tha thứ. "
Mộc Cẩn Thiên Lam
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...