Cung cấp vật tư y tế tiêu hao năm 2024 lần 10 (Vật tư chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình, Ngoại thần kinh) (gồm 543 phần)

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Cung cấp vật tư y tế tiêu hao năm 2024 lần 10 (Vật tư chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình, Ngoại thần kinh) (gồm 543 phần)
Chủ đầu tư
Bệnh viện Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Cung cấp vật tư y tế tiêu hao năm 2024 (Vật tư chuyên khoa Chấn thương chỉnh hình, Ngoại thần kinh)
Thời gian thực hiện gói thầu
13 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 05/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:13 05/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
37
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400113974 Bộ dây cáp neo cố định xương, đường kính 1.5 - 1.8mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 35.000.000 35.000.000 0
2 PP2400113975 Bộ dây dẫn dịch vào khớp, 2 kim đầu nhọn, áp lực tối đa 150mmHg (± 5%) vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 472.500.000 472.500.000 0
3 PP2400113976 Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, đường kính 9 → 13mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 144.000.000 144.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 134.400.000 134.400.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 143.004.000 143.004.000 0
4 PP2400113977 Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, có lỗ bắt vít vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 112.500.000 112.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 61.200.000 61.200.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 95.697.000 95.697.000 0
5 PP2400113978 Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, đinh lòng rỗng vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 240.000.000 240.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 136.000.000 136.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 235.400.000 235.400.000 0
6 PP2400113979 Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9.0mm, dài ≥ 300mm, có lỗ bắt vít đa hướng vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 112.500.000 112.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 62.100.000 62.100.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 112.500.000 112.500.000 0
7 PP2400113980 Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9mm, dài ≥ 300mm, đinh lòng rỗng vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 240.000.000 240.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 224.000.000 224.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 238.300.000 238.300.000 0
8 PP2400113981 Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 196.800.000 196.800.000 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 113.400.000 113.400.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 67.200.000 67.200.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 89.442.000 89.442.000 0
9 PP2400113982 Bộ đinh đầu trên xương cánh tay, đường kính ≥ 7.0mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 50.000.000 50.000.000 0
10 PP2400113983 Bộ khớp gối toàn phần vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 1.247.600.000 1.247.600.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 1.480.000.000 1.480.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 1.060.000.000 1.060.000.000 0
11 PP2400113984 Bộ khớp gối toàn phần cố định vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 525.000.000 525.000.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 571.200.000 571.200.000 0
12 PP2400113985 Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 975.000.000 975.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 787.500.000 787.500.000 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 28.462.500 215 900.000.000 900.000.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 748.200.000 748.200.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 739.500.000 739.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 795.000.000 795.000.000 0
13 PP2400113986 Bộ khớp gối toàn phần cố định, lồi cầu phủ TiNbN, đệm mâm chày dạng giữ vững phía trước vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 787.500.000 787.500.000 0
vn0316155962 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK 180 28.462.500 215 795.000.000 795.000.000 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 44.250.000 210 922.500.000 922.500.000 0
14 PP2400113987 Bộ khớp gối toàn phần cố định, mâm chày có vị trí gắn chuôi nối dài và miếng ghép bù xương, miếng chêm Polyethylene, Vitamin E vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 2.900.000.000 2.900.000.000 0
15 PP2400113988 Bộ khớp gối toàn phần cố định có xi măng bản lề -xoay chuôi dài vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 570.000.000 570.000.000 0
16 PP2400113989 Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa bán kính, rãnh bánh chè sâu, xi măng kháng sinh vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 795.000.000 795.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 1.050.000.000 1.050.000.000 0
17 PP2400113990 Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa trục, chỉnh độ xoay trục ± 10°, mâm chày có chuôi nối dài vn0312507444 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY 180 135.504.000 210 4.140.000.000 4.140.000.000 0
18 PP2400113991 Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu nghiêng trước 4°, mâm chày có chuôi nối dài vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 3.750.000.000 3.750.000.000 0
vn0309917592 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA 180 61.425.000 210 4.095.000.000 4.095.000.000 0
19 PP2400113992 Bộ khớp gối toàn phần loại bản lề -xoay, chuôi dài dạng rời vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 600.000.000 600.000.000 0
20 PP2400113993 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ HA dày ≥ 150µm, dạng cổ rời, chỏm lưỡng cực 36 - 65mnm vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 184.000.000 184.000.000 0
21 PP2400113994 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ Titanium Plasma, chỏm lưỡng cực 37 - 56mm vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 848.320.000 848.320.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 875.380.000 875.380.000 0
22 PP2400113995 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ µ-CaP, có cánh và rãnh chống xoay, chỏm lưỡng cực 39 - 55mm vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 180 19.590.000 210 731.000.000 731.000.000 0
23 PP2400113996 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 110 - 170mm, phủ HA dày ≥ 80µm vn0312507444 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY 180 135.504.000 210 1.430.000.000 1.430.000.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 1.157.000.000 1.157.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 1.196.000.000 1.196.000.000 0
24 PP2400113997 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium vn0301445732 CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN 180 16.987.500 210 850.000.000 850.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 1.132.500.000 1.132.500.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 1.062.500.000 1.062.500.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 1.000.000.000 1.000.000.000 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 44.250.000 210 1.075.000.000 1.075.000.000 0
25 PP2400113999 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 170mm, phủ Titanium Plasma, dạng thẳng và cong, chỏm lưỡng cực ≥ 38mm vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 697.200.000 697.200.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 874.350.000 874.350.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 690.000.000 690.000.000 0
26 PP2400114000 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 180mm, phủ HA dày ≥ 140µm, chỏm trong ≥ 30mm vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 322.000.000 322.000.000 0
27 PP2400114001 Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 200mm, phủ HA và Titanium, dạng cổ rời, chỏm lưỡng cực có cỡ 40 - 60mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 738.000.000 738.000.000 0
28 PP2400114002 Bộ khớp háng bán phần thay lại, phủ Titanium, chuôi rời 3 thành phần vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 198.000.000 198.000.000 0
29 PP2400114003 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium vn0312507444 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY 180 135.504.000 210 1.348.500.000 1.348.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 1.200.000.000 1.200.000.000 0
30 PP2400114005 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 1.700.000.000 1.700.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 1.580.000.000 1.580.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 1.700.000.000 1.700.000.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 1.564.000.000 1.564.000.000 0
31 PP2400114006 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi có khoảng cách trục thân và tâm chỏm loại thường và dài vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 1.137.000.000 1.137.000.000 0
32 PP2400114007 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối và chuôi phủ HA vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 1.600.000.000 1.600.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 1.580.000.000 1.580.000.000 0
33 PP2400114008 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chỏm ceramic zirconia vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 1.500.000.000 1.500.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 1.240.000.000 1.240.000.000 0
34 PP2400114009 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chuôi phủ toàn bộ calcium phosphate, miếng lót có chốt định tâm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 650.000.000 650.000.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 645.000.000 645.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 605.000.000 605.000.000 0
35 PP2400114011 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi 100 - 150mm, miếng đệm có vitamin E và chống trật ≥ 15⁰ vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 930.000.000 930.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 957.000.000 957.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 907.500.000 907.500.000 0
36 PP2400114012 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối và miếng lót có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 1.625.000.000 1.625.000.000 0
vn0312507444 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY 180 135.504.000 210 2.111.250.000 2.111.250.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 1.512.500.000 1.512.500.000 0
37 PP2400114013 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, vành ổ cối có đinh cố định chống lật và chống xoay vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 1.773.375.000 1.773.375.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 1.875.000.000 1.875.000.000 0
38 PP2400114014 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChrome miếng lót Polyethylene, chuôi phủ Titanium, ổ cối 40 - 68mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 339.500.000 339.500.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 370.230.000 370.230.000 0
39 PP2400114015 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 485.000.000 485.000.000 0
vn0314868277 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D 180 19.590.000 210 575.000.000 575.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 550.000.000 550.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 535.000.000 535.000.000 0
40 PP2400114016 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Delta Ceramic, ổ cối bán cầu vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 1.095.000.000 1.095.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 877.500.000 877.500.000 0
41 PP2400114017 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm hợp kim CoCrMo, miếng lót Polyethylene vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 565.000.000 565.000.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 750.000.000 750.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 630.000.000 630.000.000 0
42 PP2400114018 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có ≥ 1 quai bắt vít trên bờ ổ cối vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 630.000.000 630.000.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 710.000.000 710.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 15.900.000 210 688.000.000 688.000.000 0
43 PP2400114019 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có 2 quai bắt vít trên bờ ổ cối vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 252.000.000 252.000.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 284.000.000 284.000.000 0
vn0313017347 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM 180 15.900.000 210 340.000.000 340.000.000 0
44 PP2400114020 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, ổ cối có cỡ 44 - 60mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 945.000.000 945.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 885.000.000 885.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 980.250.000 980.250.000 0
45 PP2400114021 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm và lớp đệm Zicronia vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 790.000.000 790.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 800.000.000 800.000.000 0
vn0313296806 CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT 180 44.250.000 210 895.000.000 895.000.000 0
46 PP2400114022 Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Zicronium, ổ cối nguyên khối vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 1.020.000.000 1.020.000.000 0
47 PP2400114023 Bộ khớp háng toàn phần thay lại, không xi măng, ổ cối phủ nhám Titanium có móc và tai gắn vào xương, chuôi Hợp kim Titanium Alloy vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 343.000.000 343.000.000 0
48 PP2400114024 Bộ khớp quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 119.000.000 119.000.000 0
49 PP2400114026 Bộ khớp vai toàn phần nhân tạo dạng ngược không xi măng, Titanium vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 798.000.000 798.000.000 0
50 PP2400114027 Bộ kit chiết tách tế bào gốc từ máu tủy xương vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 180 15.082.575 210 491.385.000 491.385.000 0
51 PP2400114028 Bộ kit trộn - bơm keo giàu tiểu cầu vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 180 15.082.575 210 315.000.000 315.000.000 0
52 PP2400114029 Bộ kit trộn - bơm keo giàu tiểu cầu kèm kênh đồng phân phối vn0102921627 CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC 180 15.082.575 210 199.120.000 199.120.000 0
53 PP2400114030 Bộ nẹp cố định ngoài dùng cố định xương gãy bên ngoài, chỉnh hình xương bằng hợp kim nhôm/thép không gỉ/Titanium vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 60.000.000 60.000.000 0
54 PP2400114031 Bộ nẹp cố định ngoài dùng cho đầu xương bằng hợp kim nhôm/thép không gỉ/Titanium vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 30.000.000 30.000.000 0
55 PP2400114032 Bộ vòng treo cố định gọng chày mác điều chỉnh được, chỉ siêu bền vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 145.600.000 145.600.000 0
56 PP2400114033 Cây đẩy chỉ dùng cho súng khâu chóp xoay vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 112.500.000 112.500.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 90.000.000 90.000.000 0
57 PP2400114034 Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 45° vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 70.800.000 70.800.000 0
58 PP2400114035 Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 90° vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 64.900.000 64.900.000 0
59 PP2400114036 Chỉ bản dẹt đa sợi siêu bền, rộng 2 → 5mm; chiều dài ≥ 80cm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 175.000.000 175.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 44.500.000 44.500.000 0
60 PP2400114037 Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 378.000.000 378.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 180.000.000 180.000.000 0
61 PP2400114038 Chỉ khâu đa sợi liền kim, chất liệu Polyethylene, lực kéo ≥ 150N vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 160.200.000 160.200.000 0
62 PP2400114039 Chỉ khâu đa sợi liền kim, Polyethylen cao phân tử, kim số 3 vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 158.400.000 158.400.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 240.000.000 240.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 142.400.000 142.400.000 0
63 PP2400114040 Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 445.500.000 445.500.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 490.050.000 490.050.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 495.000.000 495.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 544.500.000 544.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 440.550.000 440.550.000 0
64 PP2400114041 Chỉ khâu siêu bền, lực kéo ≥ 550N/mm2 vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 198.000.000 198.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 178.000.000 178.000.000 0
65 PP2400114042 Chỉ khâu sụn viền không nút thắt vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 534.000.000 534.000.000 0
66 PP2400114043 Bộ khớp gối toàn phần thay lại, chuôi nối dài lồi cầu dạng thẳng và cong, miếng đệm có dạng bản lề, có Vitamin E vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 1.601.600.000 1.601.600.000 0
67 PP2400114044 Chuôi nối dài xương chày vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 324.000.000 324.000.000 0
68 PP2400114045 Chuôi nối dài xương đùi vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 323.200.000 323.200.000 0
69 PP2400114046 Đầu chuyển trục trong khớp gối thay lại vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 145.200.000 145.200.000 0
70 PP2400114047 Miếng ghép bù xương mâm chày vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 232.000.000 232.000.000 0
71 PP2400114048 Miếng ghép bù xương phía sau lồi cầu đùi vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 348.000.000 348.000.000 0
72 PP2400114049 Dao đục sụn có đầu gập góc, chiều dài lưỡi 20 - 25cm vn0105481660 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM 180 5.271.000 210 16.400.000 16.400.000 0
73 PP2400114050 Dây bơm nước có kèm hộp điều khiển vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 95.000.000 95.000.000 0
74 PP2400114051 Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 175.188.000 175.188.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 162.000.000 162.000.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 174.000.000 174.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 114.000.000 114.000.000 0
75 PP2400114052 Dây dẫn dịch vào khớp dùng trong nội soi khớp vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 345.000.000 345.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 230.000.000 230.000.000 0
76 PP2400114053 Dây dẫn dịch vào khớp, dài ≥ 3m, áp lực 200 - 220mmHg vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 135.000.000 135.000.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 135.000.000 135.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 100.000.000 100.000.000 0
77 PP2400114054 Đinh Kirschner một hoặc hai đầu nhọn vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 36.850.000 36.850.000 0
78 PP2400114055 Dụng cụ tạo tổn thương dưới sụn vn0105481660 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM 180 5.271.000 210 27.000.000 27.000.000 0
79 PP2400114056 Gân nhân tạo các cỡ sử dụng trong tái tạo dây chằng chéo trước, đường kính 7 - 9mm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 850.000.000 850.000.000 0
80 PP2400114057 Gân nhân tạo cố định trật khớp cùng đòn vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 70.000.000 70.000.000 0
81 PP2400114058 Khóa thép với miếng đệm Titanium vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 160.000.000 160.000.000 0
82 PP2400114060 Bộ khớp gối bán phần, hợp kim CoCrMo, dày ≥ 8mm vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 367.500.000 367.500.000 0
83 PP2400114061 Bộ khớp gối loại một ngăn bảo tồn xương vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 972.000.000 972.000.000 0
84 PP2400114063 Bộ khớp vai bán phần có xi măng, chuôi Titanium vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 65.000.000 65.000.000 0
85 PP2400114064 Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 331.500.000 331.500.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 306.000.000 306.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 310.250.000 310.250.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 338.300.000 338.300.000 0
86 PP2400114065 Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 720.000.000 720.000.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 675.000.000 675.000.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 819.000.000 819.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 657.000.000 657.000.000 0
87 PP2400114066 Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 500.500.000 500.500.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 418.000.000 418.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 495.000.000 495.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 401.500.000 401.500.000 0
88 PP2400114067 Lưỡi bào xương ngược chiều dùng trong kĩ thuật tái tạo dây chằng chéo tất cả bên trong vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 180.000.000 180.000.000 0
89 PP2400114068 Lưỡi bào xương ngược chiều rỗng nòng vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 570.000.000 570.000.000 0
90 PP2400114069 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần, cong 90°, đường kính khoảng 4 - 4.5mm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 550.000.000 550.000.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 540.000.000 540.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 550.000.000 550.000.000 0
91 PP2400114070 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong 90°, đường kính 3.5 - 4mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 434.000.000 434.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 539.000.000 539.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 385.000.000 385.000.000 0
92 PP2400114071 Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, đường kính khoảng 5 - 6mm vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 1.080.000.000 1.080.000.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 1.270.000.000 1.270.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 1.100.000.000 1.100.000.000 0
93 PP2400114072 Lưỡi cắt đốt nội soi bằng sóng Radio cao tần, nhiều góc từ 30 độ đến 90 độ vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 309.000.000 309.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 275.000.000 275.000.000 0
94 PP2400114073 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi hình móc câu vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 630.000.000 630.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 330.000.000 330.000.000 0
95 PP2400114074 Lưỡi mài ổ khớp, đường kính 3.5 - 4.0mm vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 144.000.000 144.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 148.000.000 148.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 159.200.000 159.200.000 0
96 PP2400114075 Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4 - 5mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 104.000.000 104.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 74.000.000 74.000.000 0
97 PP2400114076 Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 120.000.000 120.000.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 136.500.000 136.500.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 135.000.000 135.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 111.000.000 111.000.000 0
98 PP2400114077 Mũi khoan dùng trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 50.000.000 50.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 45.000.000 45.000.000 0
99 PP2400114078 Sụn nhân tạo ≥ 2cm vn0105481660 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM 180 5.271.000 210 133.000.000 133.000.000 0
100 PP2400114079 Sụn nhân tạo ≥ 5cm vn0105481660 CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM 180 5.271.000 210 175.000.000 175.000.000 0
101 PP2400114080 Trocar nội soi khớp vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 55.500.000 55.500.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 36.260.000 36.260.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 55.500.000 55.500.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 37.000.000 37.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 42.550.000 42.550.000 0
102 PP2400114081 Vít chỉ khâu sụn chêm vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 254.000.000 254.000.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 520.000.000 520.000.000 0
103 PP2400114082 Vít chỉ khâu sụn chêm 2 neo vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 330.200.000 330.200.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 343.200.000 343.200.000 0
104 PP2400114083 Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng 96L/4D PLLA (Poly L-Lactic Acid), đường kính 5 - 6.5mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 225.000.000 225.000.000 0
105 PP2400114084 Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PEEK, ren ngược, chỉnh độ căng sau chốt neo vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 1.662.500.000 1.662.500.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 1.870.750.000 1.870.750.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 1.925.000.000 1.925.000.000 0
106 PP2400114085 Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PLLA phủ HA, chỉ đôi, ren chuyển tiếp vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 687.570.000 687.570.000 0
107 PP2400114086 Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng UHMWPE vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 170.000.000 170.000.000 0
108 PP2400114087 Vít chỉ neo khâu chóp xoay, đầu neo có đường kính khoảng 2.5 - 3.0mm, có 2 chỉ siêu bền vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 91.000.000 91.000.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 109.000.000 109.000.000 0
109 PP2400114088 Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, kèm chỉ bản dẹt vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 520.000.000 520.000.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 364.000.000 364.000.000 0
110 PP2400114089 Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, không kèm chỉ bản dẹt vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 420.000.000 420.000.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 364.000.000 364.000.000 0
111 PP2400114091 Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai tự tiêu, đường kính 2.1mm và 2.6mm vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 204.000.000 204.000.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 168.000.000 168.000.000 0
112 PP2400114092 Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai, bằng PLLA, 2 sợi siêu bền vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 1.266.840.000 1.266.840.000 0
113 PP2400114093 Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai, đường kính đầu neo khoảng 1.3 - 2.0mm, thân uốn cong, ≥ 1 sợi chỉ siêu bền vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 142.520.000 142.520.000 0
114 PP2400114095 Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, 4 - 5mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 475.000.000 475.000.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 373.500.000 373.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 347.500.000 347.500.000 0
115 PP2400114096 Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, loại gắn rời, 8 - 10mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 500.000.000 500.000.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 499.500.000 499.500.000 0
116 PP2400114097 Vít chốt neo dây chằng loại tăng cường hoặc thay lại, 5 - 8mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 15.600.000 15.600.000 0
vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 13.800.000 13.800.000 0
117 PP2400114098 Vít neo cố định dây chằng khớp nhỏ, đường kính 3 - 3.5mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 303.600.000 303.600.000 0
118 PP2400114099 Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, kèm chỉ dẹt vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 825.000.000 825.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 1.005.000.000 1.005.000.000 0
119 PP2400114100 Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 475.000.000 475.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 555.000.000 555.000.000 0
120 PP2400114101 Vít neo tái tại dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, vòng treo bằng Polyethylene cao phân tử vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 3.877.500.000 3.877.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 2.293.500.000 2.293.500.000 0
121 PP2400114102 Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 352.500.000 352.500.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 381.750.000 381.750.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 350.000.000 350.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 600.000.000 600.000.000 0
122 PP2400114103 Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 1.833.000.000 1.833.000.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 2.145.000.000 2.145.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 3.302.000.000 3.302.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 1.807.000.000 1.807.000.000 0
123 PP2400114104 Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương chày, Titanium, chỉ siêu bền số 5 vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 249.750.000 249.750.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 275.000.000 275.000.000 0
124 PP2400114105 Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương đùi, Titanium, chỉ siêu bền số 2 vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 186.750.000 186.750.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 275.000.000 275.000.000 0
125 PP2400114106 Vít tự tiêu sinh học dùng trong nội soi tái tạo dây chằng, có phủ HA, loại ren cùn, rỗng ruột vn0314972937 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM 180 219.500.000 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 57.375.000 57.375.000 0
126 PP2400114107 Xi măng hóa học có kháng sinh vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 35.940.000 35.940.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 30.000.000 30.000.000 0
127 PP2400114108 Xi măng hóa học thành phần có kháng sinh Gentamycine, có chất chỉ thị màu vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 71.880.000 71.880.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 72.000.000 72.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 72.000.000 72.000.000 0
128 PP2400114109 Xương nhân tạo dạng bơm dung tích 5ml vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 67.500.000 67.500.000 0
129 PP2400114110 Xương nhân tạo dạng hạt nhỏ đường kính 1.2 - 1.5mm, dung tích ≥ 15ml vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 105.600.000 105.600.000 0
130 PP2400114111 Xương nhân tạo HA/TCP, kích thước hạt xương 1 - 4mm, dung tích ≥ 10ml vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 136.000.000 136.000.000 0
131 PP2400114112 Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 80mm, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 50.400.000 50.400.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 47.250.000 47.250.000 0
132 PP2400114113 Nẹp khoá đa hướng đầu dưới xương quay mặt lòng vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 84.480.000 84.480.000 0
133 PP2400114114 Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 42.000.000 42.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 42.000.000 42.000.000 0
134 PP2400114115 Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt trong/mặt sau, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 28.400.000 28.400.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 21.000.000 21.000.000 0
135 PP2400114116 Nẹp khóa đầu trên xương chày, mặt ngoài, đầu nẹp có 2 độ rộng vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 51.100.000 51.100.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 52.500.000 52.500.000 0
136 PP2400114117 Nẹp khóa đầu trên xương đùi, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 45.000.000 45.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 39.600.000 39.600.000 0
137 PP2400114118 Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 13.500.000 13.500.000 0
138 PP2400114119 Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 72.000.000 72.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 71.040.000 71.040.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 72.000.000 72.000.000 0
139 PP2400114120 Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 18.000.000 18.000.000 0
140 PP2400114121 Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 153.700.000 153.700.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 151.670.000 151.670.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 126.150.000 126.150.000 0
141 PP2400114122 Vít khóa đa hướng, đầu dạng sao, đường kính 2.5 - 5.0mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 50.000.000 50.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 46.000.000 46.000.000 0
142 PP2400114123 Vít khóa đường kính 1.5 → 6.5mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 270.000.000 270.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 252.000.000 252.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 270.000.000 270.000.000 0
143 PP2400114124 Vít vỏ xương cứng đường kính 1.5 → 4.5mm, đầu vít dạng sao, chữ thập và lục giác vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 22.000.000 22.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 22.000.000 22.000.000 0
144 PP2400114125 Vít xương xốp 4.0 → 6.5mm, đầu lục giác vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 33.040.000 33.040.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 33.040.000 33.040.000 0
145 PP2400114126 Vít rỗng đầu chìm đường kính 2.5 → 6.5mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 89.600.000 89.600.000 0
146 PP2400114127 Vít rỗng đường kính 3.0 → 6.5mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 108.800.000 108.800.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 73.600.000 73.600.000 0
147 PP2400114128 Nẹp đầu dưới xương chày, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 104.000.000 104.000.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 85.000.000 85.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 78.000.000 78.000.000 0
148 PP2400114129 Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 128.750.000 128.750.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 125.000.000 125.000.000 0
149 PP2400114130 Nẹp khóa khớp cùng đòn, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 153.000.000 153.000.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 120.000.000 120.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 110.000.000 110.000.000 0
150 PP2400114131 Nẹp khoá lòng máng, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 79.900.000 79.900.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 27.200.000 27.200.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 68.000.000 68.000.000 0
151 PP2400114132 Nẹp khóa mắt cá chân, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 130.000.000 130.000.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 130.000.000 130.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 116.000.000 116.000.000 0
152 PP2400114133 Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đơn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 131.950.000 131.950.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 130.500.000 130.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 127.600.000 127.600.000 0
153 PP2400114134 Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 314.600.000 314.600.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 312.000.000 312.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 270.400.000 270.400.000 0
154 PP2400114135 Nẹp mắt xích tạo hình, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 277.200.000 277.200.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 273.000.000 273.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 203.700.000 203.700.000 0
155 PP2400114136 Vít khóa đường kính 3 - 4mm vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 598.425.000 598.425.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 598.425.000 598.425.000 0
156 PP2400114137 Vít vỏ đường kính 3 - 4mm vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 102.000.000 102.000.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 75.000.000 75.000.000 0
157 PP2400114138 Vít xốp đường kính 3 - 4mm vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 83.250.000 83.250.000 0
vn0313295030 CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN 180 31.600.000 212 55.500.000 55.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 70.300.000 70.300.000 0
158 PP2400114139 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 114.100.000 114.100.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 95.200.000 95.200.000 0
159 PP2400114140 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 80.500.000 80.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 78.000.000 78.000.000 0
160 PP2400114141 Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt ngoài vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 81.500.000 81.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 78.500.000 78.500.000 0
161 PP2400114142 Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt trong, lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 114.100.000 114.100.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 105.000.000 105.000.000 0
162 PP2400114143 Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 86.250.000 86.250.000 0
163 PP2400114144 Nẹp khóa xương đùi (bản rộng), lỗ khóa đơn hình tròn vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 44.100.000 44.100.000 0
164 PP2400114145 Vít khóa đường kính 4 - 5mm vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 250.700.000 250.700.000 0
165 PP2400114146 Vít vỏ đường kính 4 - 5mm vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 54.750.000 54.750.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 52.500.000 52.500.000 0
166 PP2400114147 Vít xốp đường kính 5 - 6mm vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 72.850.000 72.850.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 65.100.000 65.100.000 0
167 PP2400114148 Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng chữ T vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 33.600.000 33.600.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 32.772.000 32.772.000 0
168 PP2400114149 Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng thẳng vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 35.940.000 35.940.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 31.200.000 31.200.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 36.000.000 36.000.000 0
169 PP2400114150 Vít vỏ 2.0mm, đầu lục giác vn0314745451 CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT 180 78.921.375 210 46.500.000 46.500.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 31.000.000 31.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 31.600.000 31.600.000 0
170 PP2400114151 Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày, vít khóa đa hướng vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 59.500.000 59.500.000 0
171 PP2400114152 Vít khóa đa hướng đường kính 3 - 4mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 114.660.000 114.660.000 0
172 PP2400114153 Vít khóa đa hướng đường kính 4 - 6mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 51.000.000 51.000.000 0
173 PP2400114154 Vít khóa đa hướng đường kính 2.4 - 2.8mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 23.400.000 23.400.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 23.000.000 23.000.000 0
174 PP2400114155 Vít khóa đường kính 2 - 3mm, đầu vít hình nón ≥ 2° vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 106.400.000 106.400.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 308.000.000 308.000.000 0
175 PP2400114156 Vít khóa đường kính 3 - 4mm, đầu vít hình nón ≥ 2° vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 231.000.000 231.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 420.000.000 420.000.000 0
176 PP2400114157 Vít khóa đường kính 4 - 6mm, đầu vít hình nón ≥ 2° vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 40.800.000 40.800.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 35.000.000 35.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 72.500.000 72.500.000 0
177 PP2400114158 Vít vỏ xương đường kính 2.7mm → 3.5mm đầu vít hình nón ≥ 2⁰ vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 121.000.000 121.000.000 0
178 PP2400114159 Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 220mm, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 29.300.000 29.300.000 0
179 PP2400114160 Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 120mm, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 91.700.000 91.700.000 0
180 PP2400114161 Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 52.000.000 52.000.000 0
181 PP2400114162 Nẹp khóa đầu dưới xương quay, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 84.000.000 84.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 177.750.000 177.750.000 0
182 PP2400114163 Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 61.000.000 61.000.000 0
183 PP2400114164 Nẹp khóa đầu dưới, phía bên xương cánh tay vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 61.000.000 61.000.000 0
184 PP2400114165 Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn dạng móc, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 52.850.000 52.850.000 0
185 PP2400114166 Nẹp khóa mắt cá chân, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 100.800.000 100.800.000 0
186 PP2400114167 Nẹp khóa xương cẳng tay, thép không gỉ, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 73.990.000 73.990.000 0
187 PP2400114168 Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), ron vít khóa bên trong lỗ nẹp vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 31.400.000 31.400.000 0
188 PP2400114169 Nẹp khóa xương đùi dùng cho gãy quanh chuôi vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 137.500.000 137.500.000 0
189 PP2400114170 Nẹp khoá xương gót, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 16.000.000 16.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 20.160.000 20.160.000 0
190 PP2400114171 Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi, lỗ vít đa hướng vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 46.750.000 46.750.000 0
191 PP2400114172 Vít xốp đường kính 5 - 6mm, đầu vít dạng sao, dài 30 → 110mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 19.550.000 19.550.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 19.000.000 19.000.000 0
192 PP2400114173 Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn, lỗ vít đa hướng vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 37.020.000 37.020.000 0
193 PP2400114174 Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, vít khóa đa hướng, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 93.500.000 93.500.000 0
194 PP2400114175 Nẹp khóa lòng máng, lỗ khóa đa hướng vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 33.000.000 33.000.000 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 37.020.000 37.020.000 0
195 PP2400114176 Nẹp khóa mắt xích, lỗ vít đa hướng vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 13.200.000 13.200.000 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 14.450.000 14.450.000 0
196 PP2400114177 Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ vít đa hướng vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 14.808.000 14.808.000 0
197 PP2400114178 Nẹp khóa xương đòn, lỗ vít đa hướng vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 74.040.000 74.040.000 0
198 PP2400114179 Vít vỏ đường kính 3 - 4mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 10mm vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 15.300.000 15.300.000 0
199 PP2400114180 Vít vỏ đường kính 4 - 5mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 15mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 7.200.000 7.200.000 0
vn0312894426 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG 180 132.104.970 210 7.820.000 7.820.000 0
200 PP2400114181 Nẹp khóa xương bàn ngón chân, dày 1 - 1.4mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 78.000.000 78.000.000 0
201 PP2400114182 Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dày 0.7 - 1.0mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 122.400.000 122.400.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 68.000.000 68.000.000 0
202 PP2400114183 Vít khóa 1.5mm, đầu chữ thập vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 56.000.000 56.000.000 0
203 PP2400114184 Vít khóa 2.0mm, đầu chữ thập vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 39.200.000 39.200.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 26.600.000 26.600.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 30.170.000 30.170.000 0
204 PP2400114185 Nẹp khóa mỏm khuỷu có móc vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 33.000.000 33.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 19.100.000 19.100.000 0
205 PP2400114186 Nẹp khóa mắt cá trong, thân nẹp ≥ 4 lỗ, chất liệu Ti6Al4V vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 195.000.000 195.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 60.000.000 60.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 88.000.000 88.000.000 0
206 PP2400114187 Vít khóa động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 72.800.000 72.800.000 0
207 PP2400114188 Vít vỏ động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0312587344 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN 180 72.330.900 215 12.000.000 12.000.000 0
208 PP2400114189 Bộ bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm vít đa trục bơm xi măng bắt qua da trong phẫu thuật cột sống vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 52.500.000 52.500.000 0
209 PP2400114190 Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn dùng trong phẫu thuật tạo hình thân sống không bóng vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 17.400.000 17.400.000 0
210 PP2400114191 Bộ trộn xi măng cột sống kèm theo bơm tiêm vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 285.000.000 285.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 174.000.000 174.000.000 0
211 PP2400114192 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong 1.6 - 1.9mm vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 47.000.000 47.000.000 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 44.000.000 44.000.000 0
212 PP2400114193 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong ≤ 1.5mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 86.400.000 86.400.000 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 105.600.000 105.600.000 0
213 PP2400114194 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào màng bụng có phủ kháng sinh, van thanh có bộ điều chỉnh áp lực từ bên ngoài thích hợp người lớn và trẻ em có 5 mức áp lực vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 590.000.000 590.000.000 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 606.000.000 606.000.000 0
214 PP2400114195 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực từ bên ngoài, có 6 mức áp lực vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 43.867.500 210 301.000.000 301.000.000 0
215 PP2400114196 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài có thang đo áp lực cột nước vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 340.000.000 340.000.000 0
216 PP2400114198 Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất, cỡ 4Fr vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 242.550.000 242.550.000 0
217 PP2400114199 Bộ đo áp lực nội sọ tại nhu mô não, cỡ 4Fr vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 377.475.000 377.475.000 0
218 PP2400114200 Bộ đo áp lực nội sọ và dẫn lưu não thất vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 47.500.000 47.500.000 0
219 PP2400114201 Bộ kít dẫn đường nội soi và lưỡi cắt đốt dùng để đốt và cầm máu bằng sóng cao tần dùng trong nội soi cột sống vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 87.500.000 87.500.000 0
220 PP2400114202 Bộ nẹp vit cố định sọ, đường kính 1.5/1.7mm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 55.050.000 55.050.000 0
221 PP2400114203 Bộ nẹp vít gồm 1 nẹp tròn, 6 vít vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 36.700.000 36.700.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 29.000.000 29.000.000 0
222 PP2400114204 Bộ nẹp vít vá sọ, đường kính khoảng 2.0mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 180.400.000 180.400.000 0
223 PP2400114205 Bộ lập chương trình cho người bệnh đặt điện cực kích thích não sâu vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 122.500.000 122.500.000 0
224 PP2400114206 Bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 1.956.000.000 1.956.000.000 0
225 PP2400114207 Bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu, không sạc lại vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 507.000.000 507.000.000 0
226 PP2400114208 Bộ sạc pin dùng cho bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 109.500.000 109.500.000 0
227 PP2400114209 Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), không sạc lại vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 3.954.000.000 3.954.000.000 0
228 PP2400114210 Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), pin sạc sử dụng nhiều lần vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 3.850.000.000 3.850.000.000 0
229 PP2400114211 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van dạng bóng, điều chỉnh được áp lực bên ngoài, 4 mức áp lực 10 - 400mmH₂O vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 290.000.000 290.000.000 0
230 PP2400114212 Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực bên ngoài, có 5 mức áp lực vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 581.500.000 581.500.000 0
231 PP2400114213 Bộ van dẫn lưu nhân tạo từ não thất xuống màng bụng có van kiểm soát hiện tượng thay đổi áp lực theo tư thế vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 15.200.000 15.200.000 0
232 PP2400114214 Bộ van dẫn lưu nhân tạo từ não thất xuống màng bụng, có thể điều chỉnh áp lực vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 139.000.000 139.000.000 0
233 PP2400114215 Bóng dẫn lưu não thất tạo đường truyền liên tục vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 6.000.000 6.000.000 0
234 PP2400114217 Bóng nong thân đốt sống, áp lực ≥ 400psi, tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
235 PP2400114218 Bộ dây bơm cho tay dao 36kHz vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 207.000.000 207.000.000 0
236 PP2400114219 Đầu dao 36khz, đường kính 1.1 - 1.2mm, dài 11.4 - 11.5cm vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 42.000.000 42.000.000 0
237 PP2400114220 Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 1.6mm, dài 11.7 - 11.8cm vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 42.000.000 42.000.000 0
238 PP2400114221 Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 1.6mm, dài 12.1 - 12.2cm vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 50.000.000 50.000.000 0
239 PP2400114222 Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 2mm, dài 19 - 20cm vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 42.000.000 42.000.000 0
240 PP2400114223 Đầu dao 36khz, đường kính 1.9 - 2.0mm, dài 11 - 12cm vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 36.400.000 36.400.000 0
241 PP2400114224 Đầu đốt C3, đốt lạnh dây thần kinh vùng cột sống lưng, cổ và xương cùng cụt, đường kính 1.3mm - 2.1mm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 1.400.000.000 1.400.000.000 0
242 PP2400114225 Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 275 ± 05mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 113.000.000 113.000.000 0
243 PP2400114226 Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 320 ± 05mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 113.000.000 113.000.000 0
244 PP2400114227 Đầu đốt lập thể TC đơn cực dẫn sóng RF đốt nhân sâu trong não, dài 190mm, 300mm (tái sử dụng) vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 907.000.000 907.000.000 0
245 PP2400114228 Đầu đốt lập thể TC lưỡng cực dẫn sóng RF đốt nhân sâu trong não, dài 300mm và 190mm (tái sử dụng) vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 1.143.500.000 1.143.500.000 0
246 PP2400114229 Đầu đôt TC đau dẫn sóng RF đốt dây thần kinh vùng cột sống lưng và cổ ( tái sử dụng) vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 155.000.000 155.000.000 0
247 PP2400114230 Đĩa đệm cột sống cổ chuyển động sinh lý, cao 5 - 8mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 680.000.000 680.000.000 0
248 PP2400114231 Đĩa đệm cột sống cổ có bắt vít, cao 5 - 10mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 300.000.000 300.000.000 0
249 PP2400114232 Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 8mm, bằng Titanium vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 450.000.000 450.000.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 660.000.000 660.000.000 0
250 PP2400114233 Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập, kèm vít, cao 5 - 10mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 50.000.000 50.000.000 0
251 PP2400114234 Đĩa đệm cột sống cổ hình thang, cao 4.0 - 4.5mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 19.500.000 19.500.000 0
252 PP2400114235 Đĩa đệm cột sống cổ in 3D, độ nghiêng 5 độ, cao 4 - 8mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 24.000.000 24.000.000 0
253 PP2400114236 Đĩa đệm cột sống cổ toàn phần, cao 5 - 9mm vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 708.750.000 708.750.000 0
254 PP2400114237 Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít tự tạo ren vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 50.000.000 50.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 130.000.000 130.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 106.250.000 106.250.000 0
255 PP2400114238 Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, cao 4 - 9mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 36.000.000 36.000.000 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 43.500.000 43.500.000 0
256 PP2400114239 Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, có sẵn xương, cao 4 - 9mm vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 162.000.000 162.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 144.000.000 144.000.000 0
257 PP2400114240 Đĩa đệm cột sống cổ, có sẵn xương ghép, cao 5 - 7mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 180.000.000 180.000.000 0
258 PP2400114241 Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 14.000.000 14.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 12.000.000 12.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 17.500.000 17.500.000 0
259 PP2400114242 Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 7°, cao 5 - 10mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 144.000.000 144.000.000 0
260 PP2400114243 Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 7mm, bằng Cobalt-chrome-molypdenum vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 1.300.000.000 1.300.000.000 0
261 PP2400114244 Đĩa đệm cột sống cổ, khớp toàn phần, cao 5 - 7mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 2.320.000.000 2.320.000.000 0
262 PP2400114246 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 → 14mm, phần đầu được bo tròn, răng bám dạng nghiêng vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 396.000.000 396.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 630.000.000 630.000.000 0
263 PP2400114247 Đĩa đệm cột sống lưng điều chỉnh độ cao, cao 8 - 14mm, độ nghiêng 0º, 8º, 15º vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 110.000.000 110.000.000 0
264 PP2400114248 Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 880.000.000 880.000.000 0
vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 1.087.000.000 1.087.000.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 950.000.000 950.000.000 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 1.395.000.000 1.395.000.000 0
vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 900.000.000 900.000.000 0
265 PP2400114249 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 → 14mm, in 3D nguyên khối vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 84.500.000 84.500.000 0
266 PP2400114250 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 8 - 14mm, có 2 khoang nhồi xương vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 112.000.000 112.000.000 0
267 PP2400114251 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 13mm, đĩa hình viên đạn vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 54.690.000 54.690.000 0
268 PP2400114252 Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 14mm, đặt xoay 90° vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 100.000.000 100.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 60.000.000 60.000.000 0
269 PP2400114253 Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 138.000.000 138.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 120.000.000 120.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 159.600.000 159.600.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 159.600.000 159.600.000 0
270 PP2400114254 Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 13mm, độ nghiêng ≥ 7⁰ vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 100.000.000 100.000.000 0
vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 173.500.000 173.500.000 0
271 PP2400114255 Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 7 - 14mm, có mũi nhọn phẳng vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 65.000.000 65.000.000 0
272 PP2400114256 Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 15mm, đầu hình viên đạn vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 50.000.000 50.000.000 0
vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 78.700.000 78.700.000 0
273 PP2400114257 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 8 - 14mm, có sẵn xương ghép bên trong vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 640.000.000 640.000.000 0
274 PP2400114258 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 17mm, giải ép qua lỗ liên hợp (TLIF) vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 204.000.000 204.000.000 0
275 PP2400114259 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 378.000.000 378.000.000 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 367.500.000 367.500.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 385.000.000 385.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 332.500.000 332.500.000 0
276 PP2400114260 Đĩa đệm cột sống lưng lối sau loại thẳng, cao 8 - 16mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 52.500.000 52.500.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 50.000.000 50.000.000 0
277 PP2400114261 Đĩa đệm cột sống lưng lối bên loại cong, cao 8 - 14mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 157.500.000 157.500.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 180.000.000 180.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 142.500.000 142.500.000 0
278 PP2400114262 Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 16mm, dài 26mm vn0106870067 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÍ NGUYỄN 180 5.400.000 210 75.000.000 75.000.000 0
279 PP2400114263 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 15mm vn0106870067 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÍ NGUYỄN 180 5.400.000 210 93.500.000 93.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 95.000.000 95.000.000 0
280 PP2400114264 Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 - 14mm, góc nghiêng 0° vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 105.000.000 105.000.000 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 119.000.000 119.000.000 0
281 PP2400114265 Điện cực áp vỏ não loại khoảng 2 x 4 vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 88.200.000 88.200.000 0
282 PP2400114269 Điện cực đơn kim dưới da dùng cho máy dò thần kinh, dài 1 - 2.5m vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 33.516.000 33.516.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 33.180.000 33.180.000 0
283 PP2400114270 Điện cực hai kim dưới da và cáp xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 102.375.000 102.375.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 110.250.000 110.250.000 0
284 PP2400114271 Điện cực kim dưới da dạng cong dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 39.900.000 39.900.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 39.900.000 39.900.000 0
285 PP2400114272 Điện cực kim dưới da dạng móc dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 33.516.000 33.516.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 39.900.000 39.900.000 0
286 PP2400114273 Điện cực kim dưới da dạng xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1.5 ± 0.05m vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 84.000.000 84.000.000 0
287 PP2400114274 Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng nón, uốn cong vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 34.650.000 34.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 35.359.800 35.359.800 0
288 PP2400114275 Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng thẳng vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 34.650.000 34.650.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 35.359.800 35.359.800 0
289 PP2400114276 Điện cực của máy dò thần kinh, lưỡng cực, dạng cong vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 34.650.000 34.650.000 0
290 PP2400114278 Điện cực của máy dò thần kinh, lưỡng cực, dạng móc vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 37.800.000 37.800.000 0
291 PP2400114279 Điện cực dán dạng đơn nối đất dùng cho máy NIMeclipse, dài khoảng 2m vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 1.365.000 1.365.000 0
292 PP2400114280 Điện cực dạng đầu dò qua nẹp vít dùng cho máy NIMeclipse, dài khoảng 2 - 3m vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 35.700.000 35.700.000 0
293 PP2400114281 Điện cực đầu dò qua chân cung dùng cho máy dò thần kinh vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 17.325.000 17.325.000 0
294 PP2400114282 Điện cực thần kinh dạng dán 2 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 8.694.000 8.694.000 0
295 PP2400114283 Điện cực thần kinh dạng kim 1 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 25.515.000 25.515.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 24.885.000 24.885.000 0
296 PP2400114284 Điện cực thần kinh dạng kim 2 kênh dùng cho máy Nimeclip, dài ≥ 2.5m vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 85.176.000 85.176.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 88.200.000 88.200.000 0
297 PP2400114285 Điện cực thần kinh dạng xoắn dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 1.2m vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 71.064.000 71.064.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 71.610.000 71.610.000 0
298 PP2400114286 Điện cực thần kinh đầu dò kích thích dây thần kinh tương thích hệ thống máy NIMeclipse vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 35.700.000 35.700.000 0
299 PP2400114287 Điện cực vỏ não và cột sống đa lớp, Tương thích với máy dò thần kinh Neuro-IOM 32B vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 14.394.713 210 112.875.000 112.875.000 0
300 PP2400114288 Đốt sống cột sống cổ nhân tạo liền khối, điều chỉnh được độ cao vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 250.000.000 250.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 310.000.000 310.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 281.250.000 281.250.000 0
301 PP2400114289 Đốt sống cột sống cổ, kèm vít cố định vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 250.000.000 250.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 450.000.000 450.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 375.000.000 375.000.000 0
302 PP2400114290 Đốt sống cột sống ngực, lưng vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 224.000.000 224.000.000 0
303 PP2400114291 Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 42.000.000 42.000.000 0
vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 43.500.000 43.500.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 43.500.000 43.500.000 0
304 PP2400114292 Đốt sống cột sống ngực, lưng, hình trụ, có thân rỗng nhồi xương vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 70.000.000 70.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 85.000.000 85.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 85.000.000 85.000.000 0
305 PP2400114293 Kẹp cổ túi phình mạch máu não dùng trong mổ mở và xâm lấn tối thiểu vn0401321018 CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U 180 21.240.000 210 1.368.000.000 1.368.000.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 43.867.500 210 1.668.000.000 1.668.000.000 0
306 PP2400114294 Kẹp vá sọ não tự tiêu loại hai miếng cố định trong và ngoài bản sọ vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 43.867.500 210 422.500.000 422.500.000 0
307 PP2400114295 Kim chọc dò cuống sống 11G vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 7.500.000 7.500.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 6.500.000 6.500.000 0
308 PP2400114296 Kim chọc dò cuống sống 11G, 13G, 15G vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 48.000.000 48.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 48.000.000 48.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 31.200.000 31.200.000 0
309 PP2400114297 Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc, 9G, 11G, 13G và 15G vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 24.000.000 24.000.000 0
310 PP2400114298 Kim định vị và dùi chân cung cho vít đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 52.500.000 52.500.000 0
311 PP2400114299 Ống nong dùng 1 lần dùng cho đầu dò 2.1mm, chế độ đốt xung điều biến thần kinh vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 10.000.000 10.000.000 0
312 PP2400114300 Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu, lượng máu 10 ml vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 225.000.000 225.000.000 0
313 PP2400114301 Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cẩu, lượng máu 06 ml vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 400.000.000 400.000.000 0
314 PP2400114302 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần Plasma dùng bên ngoài ống tủy sống trong phẫu thuật nội soi cột sống 2 cổng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 52.500.000 52.500.000 0
315 PP2400114303 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống hai cổng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 125.000.000 125.000.000 0
316 PP2400114304 Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống một cổng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 102.500.000 102.500.000 0
317 PP2400114305 Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính thân đốt tối thiểu 1.6mm dùng trong nội soi cột sống hai cổng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 105.000.000 105.000.000 0
318 PP2400114306 Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều dùng trong nội soi cột sống 2 cổng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 30.000.000 30.000.000 0
319 PP2400114307 Lưỡi mài phá, đầu tròn dùng trong nội soi cột sống 2 cổng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 30.000.000 30.000.000 0
320 PP2400114308 Lưỡi mài xương kim cương dài ≥ 265mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 67.800.000 67.800.000 0
321 PP2400114309 Lưỡi mài xương kim cương dài ≥ 320mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 67.800.000 67.800.000 0
322 PP2400114310 Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh 2.5 x 7.5cm (± 05%) vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 660.000.000 660.000.000 0
323 PP2400114311 Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh kích thước 10 x 12.5cm (± 05%) vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 192.000.000 192.000.000 0
324 PP2400114312 Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh kích thước 2.5 x 2.5cm (± 05%) vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 58.000.000 58.000.000 0
325 PP2400114313 Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh thuốc 7.5 x 7.5cm (± 05%) vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 246.000.000 246.000.000 0
326 PP2400114314 Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 15 x 15cm (± 05%) vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 380.000.000 380.000.000 0
327 PP2400114315 Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 2.5 x 7.5cm (± 05%) vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 94.000.000 94.000.000 0
328 PP2400114316 Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 5 x 5cm/ 6 x 6cm (± 05%) vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 222.800.000 222.800.000 0
329 PP2400114317 Màng cứng nhân tạo sinh học tự tiêu vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 43.867.500 210 785.000.000 785.000.000 0
330 PP2400114318 Miếng ghép tạo hình cân cơ thái dương các cỡ trái, phải vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 39.000.000 39.000.000 0
331 PP2400114319 Miếng ghép tạo hình khuyết sọ một bên bán cầu cỡ 174 x 133 x 5.0mm (± 05%) vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 130.000.000 130.000.000 0
332 PP2400114320 Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt cỡ 50 x 50 x 2.0mm (± 05%) vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 54.000.000 54.000.000 0
333 PP2400114321 Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt cỡ 50 x 76 x 1.5mm (± 05%) vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 52.200.000 52.200.000 0
334 PP2400114322 Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, 45 x 45mm (± 05%) vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 40.125.000 40.125.000 0
335 PP2400114323 Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, 45 x 90mm (± 05%) vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 52.500.000 52.500.000 0
336 PP2400114324 Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, khoảng 27 x 27mm (± 05%) vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 13.750.000 13.750.000 0
337 PP2400114325 Miếng vá khuyết sọ khoảng 120 x 120 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 37.500.000 37.500.000 0
338 PP2400114326 Miếng vá khuyết sọ khoảng 150 x 150 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 29.398.000 29.398.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 28.300.000 28.300.000 0
339 PP2400114327 Miếng vá khuyết sọ tự tiêu Polycaprolacton, 100 x 2 x 4mm (± 05%), dạng xốp vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 300.280.000 300.280.000 0
340 PP2400114328 Miếng vá khuyết sọ tự tiêu Polycaprolacton, 100 x 3.5 x 4mm (± 05%), dạng xốp vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 476.720.000 476.720.000 0
341 PP2400114329 Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton tái tạo lỗ khoan sọ trong phẫu thuật shunt, dạng xốp vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 56.860.000 56.860.000 0
342 PP2400114330 Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton tái tạo lỗ khoan sọ, dạng xốp vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 53.240.000 53.240.000 0
343 PP2400114331 Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 25 x 25 x 1.25mm (± 05%), dạng xốp vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 62.370.000 62.370.000 0
344 PP2400114332 Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 50 x 50 x 1.25mm (± 05%), dạng xốp vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 159.380.000 159.380.000 0
345 PP2400114333 Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 50 x 50 x 2mm (± 05%), dạng xốp vn0311930350 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS 180 19.677.450 210 100.480.000 100.480.000 0
346 PP2400114334 Miếng vá nhân tạo hố yên vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 22.000.000 22.000.000 0
347 PP2400114335 Mũi khoan cắt sọ, hình răng cưa, tương thích với máy khoan model IPC vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 760.000.000 760.000.000 0
348 PP2400114336 Mũi khoan mài kim cương có đường dẫn nước, tương thích với máy khoan model IPC vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 537.500.000 537.500.000 0
349 PP2400114337 Mũi khoan mài sọ, mũi mài hình tròn, tương thích với máy khoan model IPC vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 240.000.000 240.000.000 0
350 PP2400114338 Mũi khoan phá sọ, mũi hình tròn, tương thích với máy khoan model IPC vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 190.000.000 190.000.000 0
351 PP2400114339 Mũi khoan tạo lỗ xương sọ, tương thích với máy khoan model IPC vn0313130367 CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM 180 114.706.500 210 114.000.000 114.000.000 0
352 PP2400114340 Nẹp cột sống cổ lối trước kèm vít khóa, ngang ≥ 1.7mm, dài 19 - 80mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 140.000.000 140.000.000 0
353 PP2400114341 Nẹp kèm vít khóa nối, tương thích vít xương chậu rỗng nòng đầu mũi thấp vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 7.500.000 7.500.000 0
354 PP2400114342 Nẹp liên kết vít cổ lối sau vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 8.000.000 8.000.000 0
355 PP2400114343 Nẹp ngang lưng dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 10.000.000 10.000.000 0
356 PP2400114344 Nẹp ngang nối thanh nẹp dọc cột sống lưng vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 7.000.000 7.000.000 0
357 PP2400114346 Nẹp thẳng vá sọ, 16 lỗ vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 8.350.000 8.350.000 0
vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 9.650.000 9.650.000 0
358 PP2400114347 Nẹp thẳng vá sọ, 20 lỗ vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 29.100.000 29.100.000 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 24.720.000 24.720.000 0
359 PP2400114348 Nẹp tròn vá sọ, 5 lỗ vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 23.550.000 23.550.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 20.250.000 20.250.000 0
vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 30.000.000 30.000.000 0
360 PP2400114349 Ống nong dùng cho điều trị đau cột sống, lưng, cổ, dạng cong 8 độ vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 4.740.000 4.740.000 0
361 PP2400114350 Ống nong dùng cho đốt nhân sâu trong não vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 3.300.000 3.300.000 0
362 PP2400114351 Ống soi dùng trong nội soi cột sống 2 cổng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 60.000.000 60.000.000 0
363 PP2400114352 Que luồn dưới da dài ≥ 60cm vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 57.500.000 57.500.000 0
364 PP2400114353 Vít cột sống lưng đa trục rỗng đuôi vít rời, có lỗ bơm xi măng kèm vít khóa trong vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 119.000.000 119.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 119.000.000 119.000.000 0
365 PP2400114354 Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 45.000.000 45.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 40.000.000 40.000.000 0
366 PP2400114355 Xi măng sinh học kèm dung dịch pha trong bơm thân sống vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 54.000.000 54.000.000 0
367 PP2400114359 Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 1ml vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 9.000.000 9.000.000 0
368 PP2400114360 Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 2.5ml vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 19.800.000 19.800.000 0
369 PP2400114361 Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 5ml vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 32.000.000 32.000.000 0
370 PP2400114362 Nẹp thẳng vá sọ, 6 lỗ vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 5.000.000 5.000.000 0
371 PP2400114363 Miếng vá khuyết sọ khoảng 131 x 235 x 0.65mm (± 01%) vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 53.400.000 53.400.000 0
372 PP2400114364 Vít vá sọ tự khoan, mũ vít 1.65mm và 2mm vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 41.000.000 41.000.000 0
373 PP2400114365 Vít vá sọ tự khoan đường kính 1.5 - 2.0 mm vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 16.400.000 16.400.000 0
374 PP2400114366 Vit vá sọ tự khoan, tự tạo ren, đường kính ≤ 2.0mm, dài 5 - 6mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 62.000.000 62.000.000 0
375 PP2400114368 Vít cột sống lưng đa trục, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 130.000.000 130.000.000 0
376 PP2400114369 Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5mm dài ≥ 470mm vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 28.000.000 28.000.000 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 25.000.000 25.000.000 0
377 PP2400114370 Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 16.000.000 16.000.000 0
vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 8.000.000 8.000.000 0
378 PP2400114371 Vít khóa trong cho vít cột sống đa trục, 2 bước ren vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 20.000.000 20.000.000 0
379 PP2400114372 Vít cổ sau dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 204.000.000 204.000.000 0
380 PP2400114373 Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng hợp kim Titanium vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 36.400.000 36.400.000 0
381 PP2400114374 Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài 25 - 240mm, đường kính ≤ 4.0mm, dài 25 - 240mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 15.200.000 15.200.000 0
382 PP2400114375 Nẹp ngang cổ sau góc xoay ± 20°, đường kính ≤ 4.0mm, dài 34 - 60mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 16.200.000 16.200.000 0
383 PP2400114376 Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng hai bước ren, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 5 - 80mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 540.000.000 540.000.000 0
384 PP2400114377 Vít khóa trong vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 75.000.000 75.000.000 0
385 PP2400114378 Nẹp dọc qua da uốn sẵn, đường kính tối thiểu 4.75 mm, dài 30 - 90mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 55.000.000 55.000.000 0
386 PP2400114379 Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5mm, dài 30 - 50mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 350.000.000 350.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 350.000.000 350.000.000 0
387 PP2400114380 Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 22.900.000 22.900.000 0
388 PP2400114381 Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, qua da, dài 30 - 130mm, đường kính tối thiểu 5.5mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 100.000.000 100.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 57.200.000 57.200.000 0
389 PP2400114382 Kim chọc dò cuống sống dùng trong phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 175.000.000 175.000.000 0
390 PP2400114383 Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 7.5mm, dài 25 - 60mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 40.000.000 40.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 38.500.000 38.500.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 38.960.000 38.960.000 0
391 PP2400114384 Vít cột sống lưng đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 60mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 220.000.000 220.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 210.000.000 210.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 220.000.000 220.000.000 0
392 PP2400114385 Vít khóa trong cho vit đơn và đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 42.000.000 42.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 24.000.000 24.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 42.000.000 42.000.000 0
393 PP2400114386 Nẹp dọc cột sống lưng, tròn, dài ≥ 500mm, đường kính tối thiểu 5.5mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 16.000.000 16.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 16.000.000 16.000.000 0
394 PP2400114387 Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0/ 4.5mm, dài 11 - 17mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 30.000.000 30.000.000 0
395 PP2400114388 Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 16.000.000 16.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 13.016.000 13.016.000 0
396 PP2400114389 Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 57.500.000 57.500.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 42.625.000 42.625.000 0
397 PP2400114390 Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 42.000.000 42.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 31.899.000 31.899.000 0
398 PP2400114391 Nẹp sọ não thẳng khoảng 20 lỗ bắt vít dùng kèm vít 1.6mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 197.760.000 197.760.000 0
399 PP2400114392 Vít vá sọ não tự khoan, đường kính ≥ 1.6mm, dài ≥ 4mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 256.000.000 256.000.000 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 520.000.000 520.000.000 0
400 PP2400114393 Nẹp thẳng vá sọ, ≥ 8 lỗ vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 82.000.000 82.000.000 0
401 PP2400114394 Mũi khoan đốt sống, rỗng nòng, cỡ 8G vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 60.000.000 60.000.000 0
402 PP2400114395 Bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm xi măng sinh học tạo hình thân sống có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 108.000.000 108.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 87.000.000 87.000.000 0
403 PP2400114396 Bộ trộn và phân phối xi măng sinh học có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 52.500.000 52.500.000 0
404 PP2400114397 Bộ dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 52.500.000 52.500.000 0
405 PP2400114398 Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 120.000.000 120.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 100.000.000 100.000.000 0
406 PP2400114399 Ống phun keo sinh học sử dụng cho keo sinh học dán màng não và cột sống chống rò dịch não tủy vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 31.500.000 31.500.000 0
407 PP2400114400 Keo sinh học vá màng cứng vùng não và cột sống, ≥ 5ml vn0101841390 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y 180 46.235.550 210 279.000.000 279.000.000 0
408 PP2400114401 Vít cột sống lưng đa trục dùng trong phẫu thuật điều trị bệnh lý thoái hoá cột sống lưng vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 117.800.000 117.800.000 0
409 PP2400114402 Vít cột sống lưng đơn trục mũi cùn, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 90mm vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 39.000.000 39.000.000 0
410 PP2400114403 Vít cột sống lưng đa trục mũi cùn có phủ hydroxyapatite, đường kính > 4.0mm, dài 20 - 90mm vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 204.000.000 204.000.000 0
411 PP2400114404 Vít cột sống lưng đa trục mũi cùn, đường kính 4.0 - 10mm, dài 20 - 90mm vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 89.800.000 89.800.000 0
412 PP2400114405 Vít khóa trong hai tầng loại không ren dùng cho vit cột sống mũi cùn vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 48.300.000 48.300.000 0
413 PP2400114406 Nẹp dọc cột sống lưng, thẳng, dài 30 - 500 mm, đường kính ≤ 5.5 mm vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 15.000.000 15.000.000 0
414 PP2400114407 Nẹp bán động 1 tầng dùng trong phẫu thuật cột sống vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 28.560.000 28.560.000 0
415 PP2400114408 Nẹp bán động lắp sẵn 2 tầng, chất liệu PET và PCU, các loại, các cỡ vn0107610311 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL 180 327.406.500 210 30.600.000 30.600.000 0
416 PP2400114409 Vít cột sống cổ sau kết hợp được hệ thống theo dõi thần kinh trong mổ vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 100.000.000 100.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 100.000.000 100.000.000 0
417 PP2400114410 Vít khóa trong cột sống cổ sau, lõi hình sao tương thích vít cột sống cổ sau vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 27.000.000 27.000.000 0
418 PP2400114411 Nẹp dọc cột sống cổ đường kính ≤ 3.5mm, dài 60/ 120/ 240mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 4.000.000 4.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 5.200.000 5.200.000 0
419 PP2400114412 Vít chẩm cổ sau, đường kính 4.5/ 5.0mm, dài 6 - 14mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 20.800.000 20.800.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 20.000.000 20.000.000 0
420 PP2400114413 Nẹp dọc chẩm cổ uốn sẵn, dài ≥ 240mm, đường kính ≤ 3.5mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 9.000.000 9.000.000 0
421 PP2400114414 Nẹp chẩm cổ sau, 5 lỗ, dài 35/ 40/ 45mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 30.000.000 30.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 28.000.000 28.000.000 0
422 PP2400114415 Vít cột sống lưng cố định đơn trục/ đa trục, lòng rỗng có lỗ bơm xi măng, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 80mm vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 1.576.000.000 1.576.000.000 0
423 PP2400114416 Vít khóa trong của vít cố định đơn trục/ đa trục trong phẫu thuật cột sống lưng xâm lấn tối thiểu vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 160.000.000 160.000.000 0
424 PP2400114417 Nẹp dọc cột sống lưng, dài 35 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 294.000.000 294.000.000 0
425 PP2400114418 Kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng và bắt vít qua da vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 80.000.000 80.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 70.000.000 70.000.000 0
426 PP2400114419 Xi măng hóa học tạo hình đốt sống dùng kèm vít đơn và đa trục bơm xi măng vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 356.000.000 356.000.000 0
427 PP2400114420 Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời có bơm xi măng vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 432.000.000 432.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 400.040.000 400.040.000 0
428 PP2400114421 Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 159.000.000 159.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 118.760.000 118.760.000 0
429 PP2400114422 Vít khoá trong của vít bắt qua da, hai ren, đuôi vít rời vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 60.000.000 60.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 37.500.000 37.500.000 0
430 PP2400114423 Nẹp dọc cột sống lưng dùng kèm vít bắt qua da hai ren, đuôi vít rời, đường kính tối thiểu 5.5mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 35.000.000 35.000.000 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 49.500.000 49.500.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 25.000.000 25.000.000 0
431 PP2400114424 Nẹp dọc dài 50 - 125mm loại thẳng, dùng cho vít loại 2 ren bơm xi măng, bắt vít qua da vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 52.500.000 52.500.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 52.500.000 52.500.000 0
432 PP2400114425 Vít cột sống lưng đa trục đuôi nhỏ, kèm vít khóa trong vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 648.000.000 648.000.000 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 1.060.800.000 1.060.800.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 736.000.000 736.000.000 0
433 PP2400114426 Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 50.000.000 50.000.000 0
vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 50.000.000 50.000.000 0
vn0304434312 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG 180 190.000.000 213 36.000.000 36.000.000 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 71.000.000 71.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 46.000.000 46.000.000 0
434 PP2400114427 Bộ trộn và phân phối xi măng hóa học bơm thân sống vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 114.000.000 114.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 116.000.000 116.000.000 0
435 PP2400114428 Kim chọc dò bơm xi măng thân sống, cỡ 11G, 13G, dài khoảng 100 - 130mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 49.000.000 49.000.000 0
vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 51.800.000 51.800.000 0
436 PP2400114429 Xi măng hóa học bơm thân sống vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 225.000.000 225.000.000 0
437 PP2400114430 Vít cột sống lưng đa trục đuôi dài 110 - 120mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 160.000.000 160.000.000 0
438 PP2400114431 Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống đoạn ngực thắt lưng, đường kính 7 - 8mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 14.000.000 14.000.000 0
439 PP2400114432 Nẹp dọc uốn sẵn đường kính khoảng 5.0 - 6.0mm, dài 40 - 90mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 35.000.000 35.000.000 0
440 PP2400114433 Vít cột sống cổ đa trục đường kính 3.5 - 4.5mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 210.000.000 210.000.000 0
441 PP2400114434 Vít khóa trong cột sống cổ, đường kính 3.5 - 4.5mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 24.000.000 24.000.000 0
442 PP2400114435 Nẹp dọc cột sống cổ, dài khoảng 50mm, đường kính ≤ 3.3mm, dài ≥ 50mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 5.600.000 5.600.000 0
443 PP2400114436 Nẹp ngang cột sống cổ dài 30 - 70mm tương thích vít đa trục cột sống cổ vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 7.400.000 7.400.000 0
444 PP2400114437 Vít cột sống lưng đa trục, bằng Titanium hai loại ren bén và tù, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 20 - 60mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 234.000.000 234.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 237.000.000 237.000.000 0
445 PP2400114438 Vít khóa trong hình ngôi sao dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 33.000.000 33.000.000 0
446 PP2400114439 Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính ≤ 6.0mm, dài ≥ 400mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 45.000.000 45.000.000 0
447 PP2400114440 Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong) vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 92.000.000 92.000.000 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 110.000.000 110.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 87.640.000 87.640.000 0
448 PP2400114441 Thanh dọc titanium đường kính khoảng 5.5mm dài khoảng 450mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 12.500.000 12.500.000 0
vn0310471834 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN 180 29.531.700 210 15.800.000 15.800.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 13.110.000 13.110.000 0
449 PP2400114442 Vít cột sống lưng đơn trục, đuôi vit hình Tulip, đường kính 4.75 → 8.5mm, dài 25 → 80mm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 38.000.000 38.000.000 0
450 PP2400114443 Vít cột sống lưng đa trục, đuôi vit hình Tulip, đường kính 4.75 → 8.5mm, dài 25 → 80mm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 105.000.000 105.000.000 0
451 PP2400114444 Vít khóa trong hình sao 6 cạnh dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 23.800.000 23.800.000 0
452 PP2400114445 Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.5 - 6.0 mm, dài ≥ 500 mm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 15.250.000 15.250.000 0
453 PP2400114446 Vít cột sống lưng đa trục hai rãnh mũ vít kèm vít khóa trong cột sống lưng, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 25 - 120mm vn0302221358 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH 180 50.011.350 210 158.000.000 158.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 156.000.000 156.000.000 0
vn0106870067 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÍ NGUYỄN 180 5.400.000 210 180.000.000 180.000.000 0
454 PP2400114447 Nẹp dọc cột sống thẳng, dài 40 - 450mm, đường kính 5.0/ 5.5/ 6.0mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 9.000.000 9.000.000 0
vn0106870067 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÍ NGUYỄN 180 5.400.000 210 11.500.000 11.500.000 0
455 PP2400114448 Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 100mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 352.000.000 352.000.000 0
456 PP2400114449 Vít khóa trong cho vít đa trục ngàm vuông dùng trong phẫu thuật cột sống thắt lưng, ngực xâm lấn tối thiểu vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 46.000.000 46.000.000 0
457 PP2400114450 Nẹp dọc cột sống thắt lưng cho vít đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông, dài 20 - 160mm vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 64.000.000 64.000.000 0
458 PP2400114451 Vít cột sống lưng đa trục 2 kiểu ren, dạng đa hướng, khóa ngàm xoắn vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 136.000.000 136.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 150.000.000 150.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 93.760.000 93.760.000 0
459 PP2400114452 Vít khóa trong đồng bộ vít đa trục 2 kiểu ren vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 21.000.000 21.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 12.500.000 12.500.000 0
460 PP2400114453 Nẹp dọc tròn tối thiểu 5.5mm, dài ≥ 500mm, dùng cho vít cột sống 2 kiểu ren vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 10.000.000 10.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 11.600.000 11.600.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 8.752.000 8.752.000 0
461 PP2400114454 Vít cột sống lưng đa trục bơm xi măng 15 lỗ, có rãnh mũ vít hình vuông bắt qua da trong phẫu thuật cột sống, đường kính 4.5 - 10mm, dài 25 - 60mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 246.000.000 246.000.000 0
462 PP2400114455 Vít khoá trong cột sống lưng dùng trong phẫu thuật cột sống thắt lưng vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 36.510.000 36.510.000 0
463 PP2400114456 Kim chuyển đổi vít đa trục bơm xi măng vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 17.500.000 17.500.000 0
464 PP2400114457 Nẹp dọc cột sống lưng, ngực, cong, dài 30 - 200mm, đường kính 5.5 - 6.0mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 18.000.000 18.000.000 0
465 PP2400114458 Vít cột sống lưng đơn trục cột sống có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 90.000.000 90.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 98.000.000 98.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 97.580.000 97.580.000 0
466 PP2400114459 Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 400.000.000 400.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 440.000.000 440.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 336.000.000 336.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 440.000.000 440.000.000 0
467 PP2400114460 Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 200.000.000 200.000.000 0
vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 300.000.000 300.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 168.000.000 168.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 261.920.000 261.920.000 0
468 PP2400114461 Vít khóa trong vít có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 56.000.000 56.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 140.000.000 140.000.000 0
469 PP2400114462 Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài ≤ 500mm, đường kính ≤ 6.0mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 55.000.000 55.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 38.960.000 38.960.000 0
470 PP2400114463 Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài 60 - 95mm, đường kính ≤ 6.0mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 11.000.000 11.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 11.000.000 11.000.000 0
471 PP2400114464 Vít cột sống cổ lối trước đa hướng dùng kèm nẹp cổ trước có vòng khóa vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 42.000.000 42.000.000 0
472 PP2400114465 Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 1 tầng, dài 12 - 26mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 21.900.000 21.900.000 0
473 PP2400114466 Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 2 tầng, dài 24 - 46mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 27.516.000 27.516.000 0
474 PP2400114467 Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 3 tầng, dài 39 - 69mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 21.400.000 21.400.000 0
475 PP2400114468 Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 4 tầng, dài 60 - 84mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 26.500.000 26.500.000 0
476 PP2400114469 Vít cột sống lưng bán động, phủ chất kích thích mọc xương, đường kính 5.5/6.5/7.5mm, dài 30 → 55mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 164.000.000 164.000.000 0
477 PP2400114470 Vít khóa trong vít bán động cột sống lưng vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 16.800.000 16.800.000 0
478 PP2400114471 Nẹp dọc cột sống lưng, ngực cho vít bán động, dài ≥ 200mm, đường kính ≤ 6.0mm vn0100124376 TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP 180 343.642.590 210 8.100.000 8.100.000 0
479 PP2400114472 Vít cột sống lưng đa trục hai bước ren, đường kính 4.0 - 8.5mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 308.000.000 308.000.000 0
480 PP2400114473 Vít khóa trong dùng cho vít cột sống lưng tự ngắt, tự đo lực, đường kính khoảng 7 - 8mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 80.000.000 80.000.000 0
481 PP2400114474 Nẹp dọc thẳng cột sống thắt lưng vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 50.000.000 50.000.000 0
482 PP2400114475 Vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 30 - 60mm, đường kính 5.5 - 7.5mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 600.000.000 600.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 680.000.000 680.000.000 0
483 PP2400114476 Nẹp dọc cột sống lưng đi kèm vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 50 - 200mm, đường kính ≤ 6.0mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 120.000.000 120.000.000 0
484 PP2400114477 Vít cột sống lưng đầu dài ren đôi lõi hình nón 27.2mm/28.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 20 - 130mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 172.000.000 172.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 192.000.000 192.000.000 0
485 PP2400114478 Vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, 15.2mm/ 16.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 130mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 516.000.000 516.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 540.000.000 540.000.000 0
486 PP2400114479 Vít khóa trong vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, đường kính khoảng 9.5 - 10mm, cao 5.5 - 6.0mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 120.000.000 120.000.000 0
487 PP2400114480 Nẹp dọc cột sống lưng, dài 120 - 200mm, đường kính 5.5/6.0mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 30.000.000 30.000.000 0
488 PP2400114481 Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 400mm, đường kính 5.5/6.0mm vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 25.000.000 25.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 18.000.000 18.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 30.000.000 30.000.000 0
489 PP2400114482 Vít trượt cổ sau kèm vít khóa trong, đường kính 3.5/ 4.0mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 360.000.000 360.000.000 0
490 PP2400114483 Nẹp dọc cột sống cổ lối sau 2 đầu vn0303649259 CÔNG TY TNHH VIỆT Y 180 87.831.000 210 40.000.000 40.000.000 0
vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 100.000.000 100.000.000 0
491 PP2400114484 Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, ren đôi, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 160.000.000 160.000.000 0
492 PP2400114485 Vít cột sống lưng rỗng nòng bơm xi măng đa trục, hai bước ren vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 140.000.000 140.000.000 0
vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 106.000.000 106.000.000 0
493 PP2400114486 Dụng cụ đưa xi măng sinh học vào vít đa trục rỗng nòng, 2 bước ren vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 22.000.000 22.000.000 0
494 PP2400114487 Vít cột sống cổ lối sau đa trục, góc nghiêng tối đa khoảng 45° vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 100.000.000 100.000.000 0
495 PP2400114488 Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng Titanium vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 20.000.000 20.000.000 0
496 PP2400114489 Bộ 2 nẹp dọc uốn sẵn, một đầu nhọn, một đầu dẹp có lỗ tròn vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 35.000.000 35.000.000 0
497 PP2400114490 Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài ≥ 240mm, đường kính 3.0 - 3.2mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 2.000.000 2.000.000 0
498 PP2400114491 Vít cố định chẩm cổ, dài 6 - 14mm, đường kính 4.0/ 4.5mm vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 32.000.000 32.000.000 0
499 PP2400114492 Nẹp cố định xương chẩm cổ vn0101147344 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ 180 378.000.000 210 15.000.000 15.000.000 0
500 PP2400114493 Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh điều trị đau vùng cột sống lưng, cổ, xương cùng cụt và dây thần sinh ba, dài 10cm, loại sử dụng 1 lần. vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 27.500.000 27.500.000 0
501 PP2400114494 Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh điều trị đau vùng cột sống lưng, cổ, xương cùng cụt và dây thần sinh ba, dài 15cm, loại sử dụng 1 lần. vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 27.500.000 27.500.000 0
502 PP2400114495 Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh trong phẫu thuật dây thần kinh sinh ba, dài 5cm, loại sử dụng 1 lần vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 27.500.000 27.500.000 0
503 PP2400114496 Ống nong (Cannula) dùng với Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh trong phẫu thuật dây thần kinh sinh ba, thẳng dài 5cm, ngàm hoạt động dài 10mm, cỡ 20G vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 46.000.000 46.000.000 0
504 PP2400114497 Vít cột sống lưng đa trục (kiểu 1/4 ống) vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 525.000.000 525.000.000 0
505 PP2400114498 Vít khóa trong vít đa trục (kiểu 1/4 ống) trong phẫu thuật cột sống lưng ít xâm lấn vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 25.000.000 25.000.000 0
506 PP2400114499 Nẹp dọc cột sống lưng đường kính khoảng 5.5mm, dài 40 - 150mm, cho vít đa trục (kiểu 1/4 ống) vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 60.000.000 60.000.000 0
507 PP2400114500 Vít cột sống lưng đa trục lòng rỗng kèm xi măng sinh học ren đôi, đường kính 5.5 - 6.5mm, dài 35 - 60mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 380.000.000 380.000.000 0
508 PP2400114501 Nẹp dọc cột sống lưng dùng trong phẫu thuật loãng xương, đường kính ≤ 5.5mm, dài 40 → 200mm vn0310073590 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA 180 157.657.500 210 20.000.000 20.000.000 0
509 PP2400114502 Vít vá sọ tự khoan, đường kính ≤ 1.6mm, dài 4 - 6mm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 85.500.000 85.500.000 0
510 PP2400114503 Vít vá sọ tự khoan, đường kính tối thiểu 2.0mm, dài 4 - 8 mm vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 197.500.000 197.500.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 160.000.000 160.000.000 0
511 PP2400114504 Nẹp thẳng vá sọ, 16/ 18/ 34 lỗ vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 70.200.000 70.200.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 34.000.000 34.000.000 0
512 PP2400114505 Nẹp thẳng vá sọ, 12 lỗ vn0313041685 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH 180 43.982.250 210 97.600.000 97.600.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 232.468.455 210 38.000.000 38.000.000 0
513 PP2400114506 Vít cột sống cổ lối trước đường kính 4.0/4.35mm, dài 12 - 16mm vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 210.000.000 210.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 205.300.000 205.300.000 0
514 PP2400114507 Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 3 - 4 tầng, dài khoảng 50 - 100mm vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 125.000.000 125.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 125.000.000 125.000.000 0
515 PP2400114508 Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 1 - 2 tầng, dài khoảng 22 - 54mm vn0311883333 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y 180 130.000.000 213 125.000.000 125.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 125.000.000 125.000.000 0
516 PP2400114509 Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 550mm, đường kính 5.0 - 5.5mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 120.000.000 120.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 43.760.000 43.760.000 0
517 PP2400114510 Vít cột sống lưng đa trục rỗng ruột hai loại ren dùng để bơm xi măng dành cho người bệnh loãng xương, đường kính 5 → 6.5mm, dài 35 - 60mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 549.000.000 549.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 318.780.000 318.780.000 0
518 PP2400114511 Vít cột sống lưng đa trục nắn trượt hai loại ren bén nhuyễn, mũi vít nhỏ, đường kính ≤ 4mm, dài 25 - 45mm vn0311829625 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN 180 396.598.200 210 344.000.000 344.000.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 424.000.000 424.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 424.000.000 424.000.000 0
519 PP2400114512 Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống ngực, lưng vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0303224087 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E 180 124.389.600 210 87.500.000 87.500.000 0
520 PP2400114513 Vít cột sống cổ đa trục, đường kính tối thiểu 4.5mm, dài 14/ 16/ 18mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 25.600.000 25.600.000 0
521 PP2400114514 Nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ, dài ≥ 25mm vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 190.119.000 210 112.000.000 112.000.000 0
522 PP2400114515 Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da khoảng 20g vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 109.950.000 109.950.000 0
523 PP2400114516 Kim chọc dò tạo đường dẫn xi măng, tương thích bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 180 318.975.000 210 48.000.000 48.000.000 0
vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 180 636.028.920 210 42.000.000 42.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 37
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 52

1. PP2400113975 - Bộ dây dẫn dịch vào khớp, 2 kim đầu nhọn, áp lực tối đa 150mmHg (± 5%)

2. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định

3. PP2400114005 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu

4. PP2400114016 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Delta Ceramic, ổ cối bán cầu

5. PP2400114017 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm hợp kim CoCrMo, miếng lót Polyethylene

6. PP2400114024 - Bộ khớp quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng

7. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm

8. PP2400114051 - Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy

9. PP2400114053 - Dây dẫn dịch vào khớp, dài ≥ 3m, áp lực 200 - 220mmHg

10. PP2400114056 - Gân nhân tạo các cỡ sử dụng trong tái tạo dây chằng chéo trước, đường kính 7 - 9mm

11. PP2400114057 - Gân nhân tạo cố định trật khớp cùng đòn

12. PP2400114064 - Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm

13. PP2400114069 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần, cong 90°, đường kính khoảng 4 - 4.5mm

14. PP2400114073 - Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi hình móc câu

15. PP2400114107 - Xi măng hóa học có kháng sinh

16. PP2400114108 - Xi măng hóa học thành phần có kháng sinh Gentamycine, có chất chỉ thị màu

17. PP2400114201 - Bộ kít dẫn đường nội soi và lưỡi cắt đốt dùng để đốt và cầm máu bằng sóng cao tần dùng trong nội soi cột sống

18. PP2400114224 - Đầu đốt C3, đốt lạnh dây thần kinh vùng cột sống lưng, cổ và xương cùng cụt, đường kính 1.3mm - 2.1mm

19. PP2400114227 - Đầu đốt lập thể TC đơn cực dẫn sóng RF đốt nhân sâu trong não, dài 190mm, 300mm (tái sử dụng)

20. PP2400114228 - Đầu đốt lập thể TC lưỡng cực dẫn sóng RF đốt nhân sâu trong não, dài 300mm và 190mm (tái sử dụng)

21. PP2400114229 - Đầu đôt TC đau dẫn sóng RF đốt dây thần kinh vùng cột sống lưng và cổ ( tái sử dụng)

22. PP2400114241 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm

23. PP2400114249 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 → 14mm, in 3D nguyên khối

24. PP2400114251 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 13mm, đĩa hình viên đạn

25. PP2400114296 - Kim chọc dò cuống sống 11G, 13G, 15G

26. PP2400114297 - Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc, 9G, 11G, 13G và 15G

27. PP2400114299 - Ống nong dùng 1 lần dùng cho đầu dò 2.1mm, chế độ đốt xung điều biến thần kinh

28. PP2400114302 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần Plasma dùng bên ngoài ống tủy sống trong phẫu thuật nội soi cột sống 2 cổng

29. PP2400114303 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống hai cổng

30. PP2400114304 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống một cổng

31. PP2400114305 - Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính thân đốt tối thiểu 1.6mm dùng trong nội soi cột sống hai cổng

32. PP2400114306 - Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều dùng trong nội soi cột sống 2 cổng

33. PP2400114307 - Lưỡi mài phá, đầu tròn dùng trong nội soi cột sống 2 cổng

34. PP2400114349 - Ống nong dùng cho điều trị đau cột sống, lưng, cổ, dạng cong 8 độ

35. PP2400114350 - Ống nong dùng cho đốt nhân sâu trong não

36. PP2400114351 - Ống soi dùng trong nội soi cột sống 2 cổng

37. PP2400114354 - Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn

38. PP2400114355 - Xi măng sinh học kèm dung dịch pha trong bơm thân sống

39. PP2400114368 - Vít cột sống lưng đa trục, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng

40. PP2400114369 - Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5mm dài ≥ 470mm

41. PP2400114370 - Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay

42. PP2400114371 - Vít khóa trong cho vít cột sống đa trục, 2 bước ren

43. PP2400114484 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, ren đôi, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng

44. PP2400114485 - Vít cột sống lưng rỗng nòng bơm xi măng đa trục, hai bước ren

45. PP2400114486 - Dụng cụ đưa xi măng sinh học vào vít đa trục rỗng nòng, 2 bước ren

46. PP2400114489 - Bộ 2 nẹp dọc uốn sẵn, một đầu nhọn, một đầu dẹp có lỗ tròn

47. PP2400114493 - Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh điều trị đau vùng cột sống lưng, cổ, xương cùng cụt và dây thần sinh ba, dài 10cm, loại sử dụng 1 lần.

48. PP2400114494 - Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh điều trị đau vùng cột sống lưng, cổ, xương cùng cụt và dây thần sinh ba, dài 15cm, loại sử dụng 1 lần.

49. PP2400114495 - Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh trong phẫu thuật dây thần kinh sinh ba, dài 5cm, loại sử dụng 1 lần

50. PP2400114496 - Ống nong (Cannula) dùng với Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh trong phẫu thuật dây thần kinh sinh ba, thẳng dài 5cm, ngàm hoạt động dài 10mm, cỡ 20G

51. PP2400114515 - Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da khoảng 20g

52. PP2400114516 - Kim chọc dò tạo đường dẫn xi măng, tương thích bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302221358
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400113974 - Bộ dây cáp neo cố định xương, đường kính 1.5 - 1.8mm

2. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép

3. PP2400114156 - Vít khóa đường kính 3 - 4mm, đầu vít hình nón ≥ 2°

4. PP2400114157 - Vít khóa đường kính 4 - 6mm, đầu vít hình nón ≥ 2°

5. PP2400114175 - Nẹp khóa lòng máng, lỗ khóa đa hướng

6. PP2400114176 - Nẹp khóa mắt xích, lỗ vít đa hướng

7. PP2400114180 - Vít vỏ đường kính 4 - 5mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 15mm

8. PP2400114181 - Nẹp khóa xương bàn ngón chân, dày 1 - 1.4mm

9. PP2400114182 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dày 0.7 - 1.0mm

10. PP2400114183 - Vít khóa 1.5mm, đầu chữ thập

11. PP2400114184 - Vít khóa 2.0mm, đầu chữ thập

12. PP2400114185 - Nẹp khóa mỏm khuỷu có móc

13. PP2400114186 - Nẹp khóa mắt cá trong, thân nẹp ≥ 4 lỗ, chất liệu Ti6Al4V

14. PP2400114187 - Vít khóa động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren

15. PP2400114188 - Vít vỏ động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren

16. PP2400114253 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º

17. PP2400114259 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º

18. PP2400114353 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng đuôi vít rời, có lỗ bơm xi măng kèm vít khóa trong

19. PP2400114370 - Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay

20. PP2400114423 - Nẹp dọc cột sống lưng dùng kèm vít bắt qua da hai ren, đuôi vít rời, đường kính tối thiểu 5.5mm

21. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm

22. PP2400114446 - Vít cột sống lưng đa trục hai rãnh mũ vít kèm vít khóa trong cột sống lưng, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 25 - 120mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401321018
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400114293 - Kẹp cổ túi phình mạch máu não dùng trong mổ mở và xâm lấn tối thiểu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105481660
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400114049 - Dao đục sụn có đầu gập góc, chiều dài lưỡi 20 - 25cm

2. PP2400114055 - Dụng cụ tạo tổn thương dưới sụn

3. PP2400114078 - Sụn nhân tạo ≥ 2cm

4. PP2400114079 - Sụn nhân tạo ≥ 5cm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301445732
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314745451
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 26

1. PP2400114002 - Bộ khớp háng bán phần thay lại, phủ Titanium, chuôi rời 3 thành phần

2. PP2400114007 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối và chuôi phủ HA

3. PP2400114023 - Bộ khớp háng toàn phần thay lại, không xi măng, ổ cối phủ nhám Titanium có móc và tai gắn vào xương, chuôi Hợp kim Titanium Alloy

4. PP2400114128 - Nẹp đầu dưới xương chày, lỗ khóa đơn hình tròn

5. PP2400114129 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, lỗ khóa đơn hình tròn

6. PP2400114130 - Nẹp khóa khớp cùng đòn, lỗ khóa đơn hình tròn

7. PP2400114131 - Nẹp khoá lòng máng, lỗ khóa đơn hình tròn

8. PP2400114132 - Nẹp khóa mắt cá chân, lỗ khóa đơn hình tròn

9. PP2400114133 - Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đơn

10. PP2400114134 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đơn hình tròn

11. PP2400114135 - Nẹp mắt xích tạo hình, lỗ khóa đơn hình tròn

12. PP2400114136 - Vít khóa đường kính 3 - 4mm

13. PP2400114137 - Vít vỏ đường kính 3 - 4mm

14. PP2400114138 - Vít xốp đường kính 3 - 4mm

15. PP2400114139 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, lỗ khóa đơn hình tròn

16. PP2400114140 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, lỗ khóa đơn hình tròn

17. PP2400114141 - Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt ngoài

18. PP2400114142 - Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt trong, lỗ khóa đơn hình tròn

19. PP2400114143 - Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đơn hình tròn

20. PP2400114144 - Nẹp khóa xương đùi (bản rộng), lỗ khóa đơn hình tròn

21. PP2400114145 - Vít khóa đường kính 4 - 5mm

22. PP2400114146 - Vít vỏ đường kính 4 - 5mm

23. PP2400114147 - Vít xốp đường kính 5 - 6mm

24. PP2400114148 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng chữ T

25. PP2400114149 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng thẳng

26. PP2400114150 - Vít vỏ 2.0mm, đầu lục giác

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313295030
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
212 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400114128 - Nẹp đầu dưới xương chày, lỗ khóa đơn hình tròn

2. PP2400114129 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, lỗ khóa đơn hình tròn

3. PP2400114130 - Nẹp khóa khớp cùng đòn, lỗ khóa đơn hình tròn

4. PP2400114131 - Nẹp khoá lòng máng, lỗ khóa đơn hình tròn

5. PP2400114132 - Nẹp khóa mắt cá chân, lỗ khóa đơn hình tròn

6. PP2400114133 - Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đơn

7. PP2400114134 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đơn hình tròn

8. PP2400114135 - Nẹp mắt xích tạo hình, lỗ khóa đơn hình tròn

9. PP2400114136 - Vít khóa đường kính 3 - 4mm

10. PP2400114137 - Vít vỏ đường kính 3 - 4mm

11. PP2400114138 - Vít xốp đường kính 3 - 4mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312894426
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 31

1. PP2400113977 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, có lỗ bắt vít

2. PP2400113979 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9.0mm, dài ≥ 300mm, có lỗ bắt vít đa hướng

3. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép

4. PP2400113982 - Bộ đinh đầu trên xương cánh tay, đường kính ≥ 7.0mm

5. PP2400114008 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chỏm ceramic zirconia

6. PP2400114022 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Zicronium, ổ cối nguyên khối

7. PP2400114036 - Chỉ bản dẹt đa sợi siêu bền, rộng 2 → 5mm; chiều dài ≥ 80cm

8. PP2400114065 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm

9. PP2400114076 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm

10. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp

11. PP2400114088 - Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, kèm chỉ bản dẹt

12. PP2400114089 - Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, không kèm chỉ bản dẹt

13. PP2400114095 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, 4 - 5mm

14. PP2400114096 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, loại gắn rời, 8 - 10mm

15. PP2400114097 - Vít chốt neo dây chằng loại tăng cường hoặc thay lại, 5 - 8mm

16. PP2400114099 - Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, kèm chỉ dẹt

17. PP2400114100 - Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ

18. PP2400114151 - Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày, vít khóa đa hướng

19. PP2400114152 - Vít khóa đa hướng đường kính 3 - 4mm

20. PP2400114153 - Vít khóa đa hướng đường kính 4 - 6mm

21. PP2400114154 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4 - 2.8mm

22. PP2400114171 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi, lỗ vít đa hướng

23. PP2400114172 - Vít xốp đường kính 5 - 6mm, đầu vít dạng sao, dài 30 → 110mm

24. PP2400114173 - Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn, lỗ vít đa hướng

25. PP2400114174 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, vít khóa đa hướng, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

26. PP2400114175 - Nẹp khóa lòng máng, lỗ khóa đa hướng

27. PP2400114176 - Nẹp khóa mắt xích, lỗ vít đa hướng

28. PP2400114177 - Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ vít đa hướng

29. PP2400114178 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ vít đa hướng

30. PP2400114179 - Vít vỏ đường kính 3 - 4mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 10mm

31. PP2400114180 - Vít vỏ đường kính 4 - 5mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 15mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303649259
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 27

1. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép

2. PP2400114231 - Đĩa đệm cột sống cổ có bắt vít, cao 5 - 10mm

3. PP2400114232 - Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 8mm, bằng Titanium

4. PP2400114233 - Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập, kèm vít, cao 5 - 10mm

5. PP2400114237 - Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít tự tạo ren

6. PP2400114251 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 13mm, đĩa hình viên đạn

7. PP2400114259 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º

8. PP2400114260 - Đĩa đệm cột sống lưng lối sau loại thẳng, cao 8 - 16mm

9. PP2400114261 - Đĩa đệm cột sống lưng lối bên loại cong, cao 8 - 14mm

10. PP2400114264 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 - 14mm, góc nghiêng 0°

11. PP2400114288 - Đốt sống cột sống cổ nhân tạo liền khối, điều chỉnh được độ cao

12. PP2400114289 - Đốt sống cột sống cổ, kèm vít cố định

13. PP2400114369 - Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5mm dài ≥ 470mm

14. PP2400114409 - Vít cột sống cổ sau kết hợp được hệ thống theo dõi thần kinh trong mổ

15. PP2400114411 - Nẹp dọc cột sống cổ đường kính ≤ 3.5mm, dài 60/ 120/ 240mm

16. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm

17. PP2400114439 - Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính ≤ 6.0mm, dài ≥ 400mm

18. PP2400114440 - Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong)

19. PP2400114441 - Thanh dọc titanium đường kính khoảng 5.5mm dài khoảng 450mm

20. PP2400114451 - Vít cột sống lưng đa trục 2 kiểu ren, dạng đa hướng, khóa ngàm xoắn

21. PP2400114453 - Nẹp dọc tròn tối thiểu 5.5mm, dài ≥ 500mm, dùng cho vít cột sống 2 kiểu ren

22. PP2400114458 - Vít cột sống lưng đơn trục cột sống có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

23. PP2400114459 - Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

24. PP2400114460 - Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

25. PP2400114475 - Vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 30 - 60mm, đường kính 5.5 - 7.5mm

26. PP2400114481 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 400mm, đường kính 5.5/6.0mm

27. PP2400114483 - Nẹp dọc cột sống cổ lối sau 2 đầu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311829625
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 39

1. PP2400113984 - Bộ khớp gối toàn phần cố định

2. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định

3. PP2400113986 - Bộ khớp gối toàn phần cố định, lồi cầu phủ TiNbN, đệm mâm chày dạng giữ vững phía trước

4. PP2400114005 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu

5. PP2400114007 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối và chuôi phủ HA

6. PP2400114008 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chỏm ceramic zirconia

7. PP2400114011 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi 100 - 150mm, miếng đệm có vitamin E và chống trật ≥ 15⁰

8. PP2400114012 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối và miếng lót có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium

9. PP2400114014 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChrome miếng lót Polyethylene, chuôi phủ Titanium, ổ cối 40 - 68mm

10. PP2400114015 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm

11. PP2400114016 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Delta Ceramic, ổ cối bán cầu

12. PP2400114017 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm hợp kim CoCrMo, miếng lót Polyethylene

13. PP2400114018 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có ≥ 1 quai bắt vít trên bờ ổ cối

14. PP2400114019 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có 2 quai bắt vít trên bờ ổ cối

15. PP2400114020 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, ổ cối có cỡ 44 - 60mm

16. PP2400114021 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm và lớp đệm Zicronia

17. PP2400114234 - Đĩa đệm cột sống cổ hình thang, cao 4.0 - 4.5mm

18. PP2400114235 - Đĩa đệm cột sống cổ in 3D, độ nghiêng 5 độ, cao 4 - 8mm

19. PP2400114238 - Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, cao 4 - 9mm

20. PP2400114241 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm

21. PP2400114242 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 7°, cao 5 - 10mm

22. PP2400114246 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 → 14mm, phần đầu được bo tròn, răng bám dạng nghiêng

23. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn

24. PP2400114253 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º

25. PP2400114254 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 13mm, độ nghiêng ≥ 7⁰

26. PP2400114256 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 15mm, đầu hình viên đạn

27. PP2400114290 - Đốt sống cột sống ngực, lưng

28. PP2400114291 - Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng

29. PP2400114292 - Đốt sống cột sống ngực, lưng, hình trụ, có thân rỗng nhồi xương

30. PP2400114437 - Vít cột sống lưng đa trục, bằng Titanium hai loại ren bén và tù, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 20 - 60mm

31. PP2400114439 - Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính ≤ 6.0mm, dài ≥ 400mm

32. PP2400114446 - Vít cột sống lưng đa trục hai rãnh mũ vít kèm vít khóa trong cột sống lưng, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 25 - 120mm

33. PP2400114447 - Nẹp dọc cột sống thẳng, dài 40 - 450mm, đường kính 5.0/ 5.5/ 6.0mm

34. PP2400114477 - Vít cột sống lưng đầu dài ren đôi lõi hình nón 27.2mm/28.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 20 - 130mm

35. PP2400114478 - Vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, 15.2mm/ 16.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 130mm

36. PP2400114480 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 120 - 200mm, đường kính 5.5/6.0mm

37. PP2400114481 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 400mm, đường kính 5.5/6.0mm

38. PP2400114485 - Vít cột sống lưng rỗng nòng bơm xi măng đa trục, hai bước ren

39. PP2400114511 - Vít cột sống lưng đa trục nắn trượt hai loại ren bén nhuyễn, mũi vít nhỏ, đường kính ≤ 4mm, dài 25 - 45mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314972937
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 29

1. PP2400114034 - Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 45°

2. PP2400114039 - Chỉ khâu đa sợi liền kim, Polyethylen cao phân tử, kim số 3

3. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm

4. PP2400114041 - Chỉ khâu siêu bền, lực kéo ≥ 550N/mm2

5. PP2400114051 - Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy

6. PP2400114053 - Dây dẫn dịch vào khớp, dài ≥ 3m, áp lực 200 - 220mmHg

7. PP2400114064 - Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm

8. PP2400114065 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm

9. PP2400114069 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần, cong 90°, đường kính khoảng 4 - 4.5mm

10. PP2400114071 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, đường kính khoảng 5 - 6mm

11. PP2400114072 - Lưỡi cắt đốt nội soi bằng sóng Radio cao tần, nhiều góc từ 30 độ đến 90 độ

12. PP2400114074 - Lưỡi mài ổ khớp, đường kính 3.5 - 4.0mm

13. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp

14. PP2400114081 - Vít chỉ khâu sụn chêm

15. PP2400114082 - Vít chỉ khâu sụn chêm 2 neo

16. PP2400114084 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PEEK, ren ngược, chỉnh độ căng sau chốt neo

17. PP2400114086 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng UHMWPE

18. PP2400114087 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, đầu neo có đường kính khoảng 2.5 - 3.0mm, có 2 chỉ siêu bền

19. PP2400114088 - Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, kèm chỉ bản dẹt

20. PP2400114089 - Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, không kèm chỉ bản dẹt

21. PP2400114091 - Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai tự tiêu, đường kính 2.1mm và 2.6mm

22. PP2400114095 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, 4 - 5mm

23. PP2400114096 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, loại gắn rời, 8 - 10mm

24. PP2400114097 - Vít chốt neo dây chằng loại tăng cường hoặc thay lại, 5 - 8mm

25. PP2400114102 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm

26. PP2400114103 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng

27. PP2400114104 - Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương chày, Titanium, chỉ siêu bền số 5

28. PP2400114105 - Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương đùi, Titanium, chỉ siêu bền số 2

29. PP2400114106 - Vít tự tiêu sinh học dùng trong nội soi tái tạo dây chằng, có phủ HA, loại ren cùn, rỗng ruột

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106870067
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400114262 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 16mm, dài 26mm

2. PP2400114263 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 15mm

3. PP2400114446 - Vít cột sống lưng đa trục hai rãnh mũ vít kèm vít khóa trong cột sống lưng, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 25 - 120mm

4. PP2400114447 - Nẹp dọc cột sống thẳng, dài 40 - 450mm, đường kính 5.0/ 5.5/ 6.0mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316155962
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định

2. PP2400113986 - Bộ khớp gối toàn phần cố định, lồi cầu phủ TiNbN, đệm mâm chày dạng giữ vững phía trước

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107610311
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 35

1. PP2400113983 - Bộ khớp gối toàn phần

2. PP2400113984 - Bộ khớp gối toàn phần cố định

3. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định

4. PP2400113994 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ Titanium Plasma, chỏm lưỡng cực 37 - 56mm

5. PP2400113999 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 170mm, phủ Titanium Plasma, dạng thẳng và cong, chỏm lưỡng cực ≥ 38mm

6. PP2400114013 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, vành ổ cối có đinh cố định chống lật và chống xoay

7. PP2400114014 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChrome miếng lót Polyethylene, chuôi phủ Titanium, ổ cối 40 - 68mm

8. PP2400114033 - Cây đẩy chỉ dùng cho súng khâu chóp xoay

9. PP2400114039 - Chỉ khâu đa sợi liền kim, Polyethylen cao phân tử, kim số 3

10. PP2400114050 - Dây bơm nước có kèm hộp điều khiển

11. PP2400114065 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm

12. PP2400114066 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm

13. PP2400114068 - Lưỡi bào xương ngược chiều rỗng nòng

14. PP2400114071 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, đường kính khoảng 5 - 6mm

15. PP2400114076 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm

16. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp

17. PP2400114082 - Vít chỉ khâu sụn chêm 2 neo

18. PP2400114084 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PEEK, ren ngược, chỉnh độ căng sau chốt neo

19. PP2400114085 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PLLA phủ HA, chỉ đôi, ren chuyển tiếp

20. PP2400114092 - Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai, bằng PLLA, 2 sợi siêu bền

21. PP2400114101 - Vít neo tái tại dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, vòng treo bằng Polyethylene cao phân tử

22. PP2400114102 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm

23. PP2400114106 - Vít tự tiêu sinh học dùng trong nội soi tái tạo dây chằng, có phủ HA, loại ren cùn, rỗng ruột

24. PP2400114108 - Xi măng hóa học thành phần có kháng sinh Gentamycine, có chất chỉ thị màu

25. PP2400114236 - Đĩa đệm cột sống cổ toàn phần, cao 5 - 9mm

26. PP2400114254 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 13mm, độ nghiêng ≥ 7⁰

27. PP2400114258 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 17mm, giải ép qua lỗ liên hợp (TLIF)

28. PP2400114401 - Vít cột sống lưng đa trục dùng trong phẫu thuật điều trị bệnh lý thoái hoá cột sống lưng

29. PP2400114402 - Vít cột sống lưng đơn trục mũi cùn, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 90mm

30. PP2400114403 - Vít cột sống lưng đa trục mũi cùn có phủ hydroxyapatite, đường kính > 4.0mm, dài 20 - 90mm

31. PP2400114404 - Vít cột sống lưng đa trục mũi cùn, đường kính 4.0 - 10mm, dài 20 - 90mm

32. PP2400114405 - Vít khóa trong hai tầng loại không ren dùng cho vit cột sống mũi cùn

33. PP2400114406 - Nẹp dọc cột sống lưng, thẳng, dài 30 - 500 mm, đường kính ≤ 5.5 mm

34. PP2400114407 - Nẹp bán động 1 tầng dùng trong phẫu thuật cột sống

35. PP2400114408 - Nẹp bán động lắp sẵn 2 tầng, chất liệu PET và PCU, các loại, các cỡ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313041685
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400114202 - Bộ nẹp vit cố định sọ, đường kính 1.5/1.7mm

2. PP2400114203 - Bộ nẹp vít gồm 1 nẹp tròn, 6 vít

3. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn

4. PP2400114256 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 15mm, đầu hình viên đạn

5. PP2400114314 - Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 15 x 15cm (± 05%)

6. PP2400114315 - Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 2.5 x 7.5cm (± 05%)

7. PP2400114316 - Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 5 x 5cm/ 6 x 6cm (± 05%)

8. PP2400114348 - Nẹp tròn vá sọ, 5 lỗ

9. PP2400114442 - Vít cột sống lưng đơn trục, đuôi vit hình Tulip, đường kính 4.75 → 8.5mm, dài 25 → 80mm

10. PP2400114443 - Vít cột sống lưng đa trục, đuôi vit hình Tulip, đường kính 4.75 → 8.5mm, dài 25 → 80mm

11. PP2400114444 - Vít khóa trong hình sao 6 cạnh dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực

12. PP2400114445 - Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.5 - 6.0 mm, dài ≥ 500 mm

13. PP2400114502 - Vít vá sọ tự khoan, đường kính ≤ 1.6mm, dài 4 - 6mm

14. PP2400114503 - Vít vá sọ tự khoan, đường kính tối thiểu 2.0mm, dài 4 - 8 mm

15. PP2400114504 - Nẹp thẳng vá sọ, 16/ 18/ 34 lỗ

16. PP2400114505 - Nẹp thẳng vá sọ, 12 lỗ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312737705
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400114265 - Điện cực áp vỏ não loại khoảng 2 x 4

2. PP2400114269 - Điện cực đơn kim dưới da dùng cho máy dò thần kinh, dài 1 - 2.5m

3. PP2400114270 - Điện cực hai kim dưới da và cáp xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m

4. PP2400114271 - Điện cực kim dưới da dạng cong dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m

5. PP2400114272 - Điện cực kim dưới da dạng móc dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m

6. PP2400114273 - Điện cực kim dưới da dạng xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1.5 ± 0.05m

7. PP2400114274 - Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng nón, uốn cong

8. PP2400114275 - Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng thẳng

9. PP2400114276 - Điện cực của máy dò thần kinh, lưỡng cực, dạng cong

10. PP2400114278 - Điện cực của máy dò thần kinh, lưỡng cực, dạng móc

11. PP2400114280 - Điện cực dạng đầu dò qua nẹp vít dùng cho máy NIMeclipse, dài khoảng 2 - 3m

12. PP2400114281 - Điện cực đầu dò qua chân cung dùng cho máy dò thần kinh

13. PP2400114283 - Điện cực thần kinh dạng kim 1 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m

14. PP2400114284 - Điện cực thần kinh dạng kim 2 kênh dùng cho máy Nimeclip, dài ≥ 2.5m

15. PP2400114285 - Điện cực thần kinh dạng xoắn dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 1.2m

16. PP2400114286 - Điện cực thần kinh đầu dò kích thích dây thần kinh tương thích hệ thống máy NIMeclipse

17. PP2400114287 - Điện cực vỏ não và cột sống đa lớp, Tương thích với máy dò thần kinh Neuro-IOM 32B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101147344
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 58

1. PP2400114033 - Cây đẩy chỉ dùng cho súng khâu chóp xoay

2. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm

3. PP2400114051 - Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy

4. PP2400114066 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm

5. PP2400114070 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong 90°, đường kính 3.5 - 4mm

6. PP2400114076 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm

7. PP2400114077 - Mũi khoan dùng trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

8. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp

9. PP2400114081 - Vít chỉ khâu sụn chêm

10. PP2400114083 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng 96L/4D PLLA (Poly L-Lactic Acid), đường kính 5 - 6.5mm

11. PP2400114084 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PEEK, ren ngược, chỉnh độ căng sau chốt neo

12. PP2400114087 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, đầu neo có đường kính khoảng 2.5 - 3.0mm, có 2 chỉ siêu bền

13. PP2400114091 - Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai tự tiêu, đường kính 2.1mm và 2.6mm

14. PP2400114093 - Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai, đường kính đầu neo khoảng 1.3 - 2.0mm, thân uốn cong, ≥ 1 sợi chỉ siêu bền

15. PP2400114103 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng

16. PP2400114104 - Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương chày, Titanium, chỉ siêu bền số 5

17. PP2400114105 - Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương đùi, Titanium, chỉ siêu bền số 2

18. PP2400114190 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn dùng trong phẫu thuật tạo hình thân sống không bóng

19. PP2400114205 - Bộ lập chương trình cho người bệnh đặt điện cực kích thích não sâu

20. PP2400114206 - Bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần

21. PP2400114207 - Bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu, không sạc lại

22. PP2400114208 - Bộ sạc pin dùng cho bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần

23. PP2400114209 - Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), không sạc lại

24. PP2400114210 - Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), pin sạc sử dụng nhiều lần

25. PP2400114217 - Bóng nong thân đốt sống, áp lực ≥ 400psi, tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh

26. PP2400114225 - Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 275 ± 05mm

27. PP2400114226 - Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 320 ± 05mm

28. PP2400114232 - Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 8mm, bằng Titanium

29. PP2400114260 - Đĩa đệm cột sống lưng lối sau loại thẳng, cao 8 - 16mm

30. PP2400114261 - Đĩa đệm cột sống lưng lối bên loại cong, cao 8 - 14mm

31. PP2400114291 - Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng

32. PP2400114295 - Kim chọc dò cuống sống 11G

33. PP2400114308 - Lưỡi mài xương kim cương dài ≥ 265mm

34. PP2400114309 - Lưỡi mài xương kim cương dài ≥ 320mm

35. PP2400114376 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng hai bước ren, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 5 - 80mm

36. PP2400114377 - Vít khóa trong

37. PP2400114378 - Nẹp dọc qua da uốn sẵn, đường kính tối thiểu 4.75 mm, dài 30 - 90mm

38. PP2400114379 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5mm, dài 30 - 50mm

39. PP2400114380 - Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng

40. PP2400114381 - Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, qua da, dài 30 - 130mm, đường kính tối thiểu 5.5mm

41. PP2400114382 - Kim chọc dò cuống sống dùng trong phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu

42. PP2400114387 - Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0/ 4.5mm, dài 11 - 17mm

43. PP2400114388 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5mm

44. PP2400114389 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55mm

45. PP2400114390 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5mm

46. PP2400114394 - Mũi khoan đốt sống, rỗng nòng, cỡ 8G

47. PP2400114395 - Bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm xi măng sinh học tạo hình thân sống có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang

48. PP2400114396 - Bộ trộn và phân phối xi măng sinh học có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang

49. PP2400114397 - Bộ dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh

50. PP2400114398 - Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang

51. PP2400114472 - Vít cột sống lưng đa trục hai bước ren, đường kính 4.0 - 8.5mm

52. PP2400114473 - Vít khóa trong dùng cho vít cột sống lưng tự ngắt, tự đo lực, đường kính khoảng 7 - 8mm

53. PP2400114474 - Nẹp dọc thẳng cột sống thắt lưng

54. PP2400114487 - Vít cột sống cổ lối sau đa trục, góc nghiêng tối đa khoảng 45°

55. PP2400114488 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng Titanium

56. PP2400114490 - Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài ≥ 240mm, đường kính 3.0 - 3.2mm

57. PP2400114491 - Vít cố định chẩm cổ, dài 6 - 14mm, đường kính 4.0/ 4.5mm

58. PP2400114492 - Nẹp cố định xương chẩm cổ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102921627
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400114027 - Bộ kit chiết tách tế bào gốc từ máu tủy xương

2. PP2400114028 - Bộ kit trộn - bơm keo giàu tiểu cầu

3. PP2400114029 - Bộ kit trộn - bơm keo giàu tiểu cầu kèm kênh đồng phân phối

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310073590
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 51

1. PP2400113976 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, đường kính 9 → 13mm

2. PP2400113978 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, đinh lòng rỗng

3. PP2400113980 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9mm, dài ≥ 300mm, đinh lòng rỗng

4. PP2400114030 - Bộ nẹp cố định ngoài dùng cố định xương gãy bên ngoài, chỉnh hình xương bằng hợp kim nhôm/thép không gỉ/Titanium

5. PP2400114031 - Bộ nẹp cố định ngoài dùng cho đầu xương bằng hợp kim nhôm/thép không gỉ/Titanium

6. PP2400114109 - Xương nhân tạo dạng bơm dung tích 5ml

7. PP2400114111 - Xương nhân tạo HA/TCP, kích thước hạt xương 1 - 4mm, dung tích ≥ 10ml

8. PP2400114112 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 80mm, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

9. PP2400114113 - Nẹp khoá đa hướng đầu dưới xương quay mặt lòng

10. PP2400114114 - Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

11. PP2400114115 - Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt trong/mặt sau, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

12. PP2400114116 - Nẹp khóa đầu trên xương chày, mặt ngoài, đầu nẹp có 2 độ rộng

13. PP2400114117 - Nẹp khóa đầu trên xương đùi, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

14. PP2400114118 - Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

15. PP2400114119 - Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

16. PP2400114120 - Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

17. PP2400114121 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

18. PP2400114122 - Vít khóa đa hướng, đầu dạng sao, đường kính 2.5 - 5.0mm

19. PP2400114123 - Vít khóa đường kính 1.5 → 6.5mm

20. PP2400114124 - Vít vỏ xương cứng đường kính 1.5 → 4.5mm, đầu vít dạng sao, chữ thập và lục giác

21. PP2400114125 - Vít xương xốp 4.0 → 6.5mm, đầu lục giác

22. PP2400114126 - Vít rỗng đầu chìm đường kính 2.5 → 6.5mm

23. PP2400114127 - Vít rỗng đường kính 3.0 → 6.5mm

24. PP2400114170 - Nẹp khoá xương gót, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

25. PP2400114182 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dày 0.7 - 1.0mm

26. PP2400114186 - Nẹp khóa mắt cá trong, thân nẹp ≥ 4 lỗ, chất liệu Ti6Al4V

27. PP2400114230 - Đĩa đệm cột sống cổ chuyển động sinh lý, cao 5 - 8mm

28. PP2400114242 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 7°, cao 5 - 10mm

29. PP2400114247 - Đĩa đệm cột sống lưng điều chỉnh độ cao, cao 8 - 14mm, độ nghiêng 0º, 8º, 15º

30. PP2400114253 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º

31. PP2400114259 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º

32. PP2400114300 - Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu, lượng máu 10 ml

33. PP2400114301 - Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cẩu, lượng máu 06 ml

34. PP2400114340 - Nẹp cột sống cổ lối trước kèm vít khóa, ngang ≥ 1.7mm, dài 19 - 80mm

35. PP2400114342 - Nẹp liên kết vít cổ lối sau

36. PP2400114343 - Nẹp ngang lưng dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực

37. PP2400114344 - Nẹp ngang nối thanh nẹp dọc cột sống lưng

38. PP2400114475 - Vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 30 - 60mm, đường kính 5.5 - 7.5mm

39. PP2400114476 - Nẹp dọc cột sống lưng đi kèm vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 50 - 200mm, đường kính ≤ 6.0mm

40. PP2400114477 - Vít cột sống lưng đầu dài ren đôi lõi hình nón 27.2mm/28.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 20 - 130mm

41. PP2400114478 - Vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, 15.2mm/ 16.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 130mm

42. PP2400114479 - Vít khóa trong vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, đường kính khoảng 9.5 - 10mm, cao 5.5 - 6.0mm

43. PP2400114480 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 120 - 200mm, đường kính 5.5/6.0mm

44. PP2400114481 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 400mm, đường kính 5.5/6.0mm

45. PP2400114482 - Vít trượt cổ sau kèm vít khóa trong, đường kính 3.5/ 4.0mm

46. PP2400114483 - Nẹp dọc cột sống cổ lối sau 2 đầu

47. PP2400114497 - Vít cột sống lưng đa trục (kiểu 1/4 ống)

48. PP2400114498 - Vít khóa trong vít đa trục (kiểu 1/4 ống) trong phẫu thuật cột sống lưng ít xâm lấn

49. PP2400114499 - Nẹp dọc cột sống lưng đường kính khoảng 5.5mm, dài 40 - 150mm, cho vít đa trục (kiểu 1/4 ống)

50. PP2400114500 - Vít cột sống lưng đa trục lòng rỗng kèm xi măng sinh học ren đôi, đường kính 5.5 - 6.5mm, dài 35 - 60mm

51. PP2400114501 - Nẹp dọc cột sống lưng dùng trong phẫu thuật loãng xương, đường kính ≤ 5.5mm, dài 40 → 200mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303445745
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 60

1. PP2400113988 - Bộ khớp gối toàn phần cố định có xi măng bản lề -xoay chuôi dài

2. PP2400113991 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu nghiêng trước 4°, mâm chày có chuôi nối dài

3. PP2400113992 - Bộ khớp gối toàn phần loại bản lề -xoay, chuôi dài dạng rời

4. PP2400114005 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu

5. PP2400114009 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chuôi phủ toàn bộ calcium phosphate, miếng lót có chốt định tâm

6. PP2400114020 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, ổ cối có cỡ 44 - 60mm

7. PP2400114061 - Bộ khớp gối loại một ngăn bảo tồn xương

8. PP2400114193 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong ≤ 1.5mm

9. PP2400114194 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào màng bụng có phủ kháng sinh, van thanh có bộ điều chỉnh áp lực từ bên ngoài thích hợp người lớn và trẻ em có 5 mức áp lực

10. PP2400114198 - Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất, cỡ 4Fr

11. PP2400114199 - Bộ đo áp lực nội sọ tại nhu mô não, cỡ 4Fr

12. PP2400114203 - Bộ nẹp vít gồm 1 nẹp tròn, 6 vít

13. PP2400114204 - Bộ nẹp vít vá sọ, đường kính khoảng 2.0mm

14. PP2400114211 - Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van dạng bóng, điều chỉnh được áp lực bên ngoài, 4 mức áp lực 10 - 400mmH₂O

15. PP2400114212 - Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực bên ngoài, có 5 mức áp lực

16. PP2400114234 - Đĩa đệm cột sống cổ hình thang, cao 4.0 - 4.5mm

17. PP2400114237 - Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít tự tạo ren

18. PP2400114250 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 8 - 14mm, có 2 khoang nhồi xương

19. PP2400114252 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 14mm, đặt xoay 90°

20. PP2400114269 - Điện cực đơn kim dưới da dùng cho máy dò thần kinh, dài 1 - 2.5m

21. PP2400114270 - Điện cực hai kim dưới da và cáp xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m

22. PP2400114271 - Điện cực kim dưới da dạng cong dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m

23. PP2400114272 - Điện cực kim dưới da dạng móc dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m

24. PP2400114274 - Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng nón, uốn cong

25. PP2400114275 - Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng thẳng

26. PP2400114279 - Điện cực dán dạng đơn nối đất dùng cho máy NIMeclipse, dài khoảng 2m

27. PP2400114282 - Điện cực thần kinh dạng dán 2 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m

28. PP2400114283 - Điện cực thần kinh dạng kim 1 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m

29. PP2400114284 - Điện cực thần kinh dạng kim 2 kênh dùng cho máy Nimeclip, dài ≥ 2.5m

30. PP2400114285 - Điện cực thần kinh dạng xoắn dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 1.2m

31. PP2400114292 - Đốt sống cột sống ngực, lưng, hình trụ, có thân rỗng nhồi xương

32. PP2400114298 - Kim định vị và dùi chân cung cho vít đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông

33. PP2400114325 - Miếng vá khuyết sọ khoảng 120 x 120 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D

34. PP2400114326 - Miếng vá khuyết sọ khoảng 150 x 150 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D

35. PP2400114346 - Nẹp thẳng vá sọ, 16 lỗ

36. PP2400114347 - Nẹp thẳng vá sọ, 20 lỗ

37. PP2400114348 - Nẹp tròn vá sọ, 5 lỗ

38. PP2400114366 - Vit vá sọ tự khoan, tự tạo ren, đường kính ≤ 2.0mm, dài 5 - 6mm

39. PP2400114383 - Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 7.5mm, dài 25 - 60mm

40. PP2400114384 - Vít cột sống lưng đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 60mm

41. PP2400114385 - Vít khóa trong cho vit đơn và đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng

42. PP2400114386 - Nẹp dọc cột sống lưng, tròn, dài ≥ 500mm, đường kính tối thiểu 5.5mm

43. PP2400114391 - Nẹp sọ não thẳng khoảng 20 lỗ bắt vít dùng kèm vít 1.6mm

44. PP2400114392 - Vít vá sọ não tự khoan, đường kính ≥ 1.6mm, dài ≥ 4mm

45. PP2400114393 - Nẹp thẳng vá sọ, ≥ 8 lỗ

46. PP2400114409 - Vít cột sống cổ sau kết hợp được hệ thống theo dõi thần kinh trong mổ

47. PP2400114410 - Vít khóa trong cột sống cổ sau, lõi hình sao tương thích vít cột sống cổ sau

48. PP2400114411 - Nẹp dọc cột sống cổ đường kính ≤ 3.5mm, dài 60/ 120/ 240mm

49. PP2400114412 - Vít chẩm cổ sau, đường kính 4.5/ 5.0mm, dài 6 - 14mm

50. PP2400114413 - Nẹp dọc chẩm cổ uốn sẵn, dài ≥ 240mm, đường kính ≤ 3.5mm

51. PP2400114414 - Nẹp chẩm cổ sau, 5 lỗ, dài 35/ 40/ 45mm

52. PP2400114448 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 100mm

53. PP2400114449 - Vít khóa trong cho vít đa trục ngàm vuông dùng trong phẫu thuật cột sống thắt lưng, ngực xâm lấn tối thiểu

54. PP2400114450 - Nẹp dọc cột sống thắt lưng cho vít đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông, dài 20 - 160mm

55. PP2400114451 - Vít cột sống lưng đa trục 2 kiểu ren, dạng đa hướng, khóa ngàm xoắn

56. PP2400114452 - Vít khóa trong đồng bộ vít đa trục 2 kiểu ren

57. PP2400114453 - Nẹp dọc tròn tối thiểu 5.5mm, dài ≥ 500mm, dùng cho vít cột sống 2 kiểu ren

58. PP2400114503 - Vít vá sọ tự khoan, đường kính tối thiểu 2.0mm, dài 4 - 8 mm

59. PP2400114504 - Nẹp thẳng vá sọ, 16/ 18/ 34 lỗ

60. PP2400114505 - Nẹp thẳng vá sọ, 12 lỗ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400114195 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực từ bên ngoài, có 6 mức áp lực

2. PP2400114293 - Kẹp cổ túi phình mạch máu não dùng trong mổ mở và xâm lấn tối thiểu

3. PP2400114294 - Kẹp vá sọ não tự tiêu loại hai miếng cố định trong và ngoài bản sọ

4. PP2400114317 - Màng cứng nhân tạo sinh học tự tiêu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312507444
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400113990 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa trục, chỉnh độ xoay trục ± 10°, mâm chày có chuôi nối dài

2. PP2400113996 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 110 - 170mm, phủ HA dày ≥ 80µm

3. PP2400114003 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium

4. PP2400114012 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối và miếng lót có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314868277
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400113995 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ µ-CaP, có cánh và rãnh chống xoay, chỏm lưỡng cực 39 - 55mm

2. PP2400114015 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312587344
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
215 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 43

1. PP2400113976 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, đường kính 9 → 13mm

2. PP2400113977 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, có lỗ bắt vít

3. PP2400113978 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, đinh lòng rỗng

4. PP2400113979 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9.0mm, dài ≥ 300mm, có lỗ bắt vít đa hướng

5. PP2400113980 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9mm, dài ≥ 300mm, đinh lòng rỗng

6. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép

7. PP2400114112 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 80mm, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

8. PP2400114113 - Nẹp khoá đa hướng đầu dưới xương quay mặt lòng

9. PP2400114115 - Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt trong/mặt sau, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

10. PP2400114116 - Nẹp khóa đầu trên xương chày, mặt ngoài, đầu nẹp có 2 độ rộng

11. PP2400114119 - Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

12. PP2400114121 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

13. PP2400114122 - Vít khóa đa hướng, đầu dạng sao, đường kính 2.5 - 5.0mm

14. PP2400114123 - Vít khóa đường kính 1.5 → 6.5mm

15. PP2400114127 - Vít rỗng đường kính 3.0 → 6.5mm

16. PP2400114128 - Nẹp đầu dưới xương chày, lỗ khóa đơn hình tròn

17. PP2400114130 - Nẹp khóa khớp cùng đòn, lỗ khóa đơn hình tròn

18. PP2400114131 - Nẹp khoá lòng máng, lỗ khóa đơn hình tròn

19. PP2400114132 - Nẹp khóa mắt cá chân, lỗ khóa đơn hình tròn

20. PP2400114133 - Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đơn

21. PP2400114134 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đơn hình tròn

22. PP2400114135 - Nẹp mắt xích tạo hình, lỗ khóa đơn hình tròn

23. PP2400114138 - Vít xốp đường kính 3 - 4mm

24. PP2400114139 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, lỗ khóa đơn hình tròn

25. PP2400114140 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, lỗ khóa đơn hình tròn

26. PP2400114141 - Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt ngoài

27. PP2400114142 - Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt trong, lỗ khóa đơn hình tròn

28. PP2400114146 - Vít vỏ đường kính 4 - 5mm

29. PP2400114147 - Vít xốp đường kính 5 - 6mm

30. PP2400114148 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng chữ T

31. PP2400114149 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng thẳng

32. PP2400114150 - Vít vỏ 2.0mm, đầu lục giác

33. PP2400114154 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4 - 2.8mm

34. PP2400114155 - Vít khóa đường kính 2 - 3mm, đầu vít hình nón ≥ 2°

35. PP2400114157 - Vít khóa đường kính 4 - 6mm, đầu vít hình nón ≥ 2°

36. PP2400114162 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

37. PP2400114170 - Nẹp khoá xương gót, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

38. PP2400114172 - Vít xốp đường kính 5 - 6mm, đầu vít dạng sao, dài 30 → 110mm

39. PP2400114184 - Vít khóa 2.0mm, đầu chữ thập

40. PP2400114185 - Nẹp khóa mỏm khuỷu có móc

41. PP2400114186 - Nẹp khóa mắt cá trong, thân nẹp ≥ 4 lỗ, chất liệu Ti6Al4V

42. PP2400114187 - Vít khóa động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren

43. PP2400114188 - Vít vỏ động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100124376
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 66

1. PP2400113987 - Bộ khớp gối toàn phần cố định, mâm chày có vị trí gắn chuôi nối dài và miếng ghép bù xương, miếng chêm Polyethylene, Vitamin E

2. PP2400113994 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ Titanium Plasma, chỏm lưỡng cực 37 - 56mm

3. PP2400113999 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 170mm, phủ Titanium Plasma, dạng thẳng và cong, chỏm lưỡng cực ≥ 38mm

4. PP2400114006 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi có khoảng cách trục thân và tâm chỏm loại thường và dài

5. PP2400114011 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi 100 - 150mm, miếng đệm có vitamin E và chống trật ≥ 15⁰

6. PP2400114015 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm

7. PP2400114032 - Bộ vòng treo cố định gọng chày mác điều chỉnh được, chỉ siêu bền

8. PP2400114034 - Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 45°

9. PP2400114035 - Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 90°

10. PP2400114037 - Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim

11. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm

12. PP2400114042 - Chỉ khâu sụn viền không nút thắt

13. PP2400114043 - Bộ khớp gối toàn phần thay lại, chuôi nối dài lồi cầu dạng thẳng và cong, miếng đệm có dạng bản lề, có Vitamin E

14. PP2400114044 - Chuôi nối dài xương chày

15. PP2400114045 - Chuôi nối dài xương đùi

16. PP2400114046 - Đầu chuyển trục trong khớp gối thay lại

17. PP2400114047 - Miếng ghép bù xương mâm chày

18. PP2400114048 - Miếng ghép bù xương phía sau lồi cầu đùi

19. PP2400114052 - Dây dẫn dịch vào khớp dùng trong nội soi khớp

20. PP2400114066 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm

21. PP2400114067 - Lưỡi bào xương ngược chiều dùng trong kĩ thuật tái tạo dây chằng chéo tất cả bên trong

22. PP2400114070 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong 90°, đường kính 3.5 - 4mm

23. PP2400114075 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4 - 5mm

24. PP2400114077 - Mũi khoan dùng trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng

25. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp

26. PP2400114098 - Vít neo cố định dây chằng khớp nhỏ, đường kính 3 - 3.5mm

27. PP2400114099 - Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, kèm chỉ dẹt

28. PP2400114100 - Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ

29. PP2400114103 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng

30. PP2400114189 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm vít đa trục bơm xi măng bắt qua da trong phẫu thuật cột sống

31. PP2400114241 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm

32. PP2400114246 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 → 14mm, phần đầu được bo tròn, răng bám dạng nghiêng

33. PP2400114255 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 7 - 14mm, có mũi nhọn phẳng

34. PP2400114288 - Đốt sống cột sống cổ nhân tạo liền khối, điều chỉnh được độ cao

35. PP2400114289 - Đốt sống cột sống cổ, kèm vít cố định

36. PP2400114290 - Đốt sống cột sống ngực, lưng

37. PP2400114296 - Kim chọc dò cuống sống 11G, 13G, 15G

38. PP2400114341 - Nẹp kèm vít khóa nối, tương thích vít xương chậu rỗng nòng đầu mũi thấp

39. PP2400114354 - Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn

40. PP2400114359 - Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 1ml

41. PP2400114360 - Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 2.5ml

42. PP2400114361 - Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 5ml

43. PP2400114372 - Vít cổ sau dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau

44. PP2400114373 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng hợp kim Titanium

45. PP2400114374 - Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài 25 - 240mm, đường kính ≤ 4.0mm, dài 25 - 240mm

46. PP2400114375 - Nẹp ngang cổ sau góc xoay ± 20°, đường kính ≤ 4.0mm, dài 34 - 60mm

47. PP2400114412 - Vít chẩm cổ sau, đường kính 4.5/ 5.0mm, dài 6 - 14mm

48. PP2400114414 - Nẹp chẩm cổ sau, 5 lỗ, dài 35/ 40/ 45mm

49. PP2400114454 - Vít cột sống lưng đa trục bơm xi măng 15 lỗ, có rãnh mũ vít hình vuông bắt qua da trong phẫu thuật cột sống, đường kính 4.5 - 10mm, dài 25 - 60mm

50. PP2400114455 - Vít khoá trong cột sống lưng dùng trong phẫu thuật cột sống thắt lưng

51. PP2400114456 - Kim chuyển đổi vít đa trục bơm xi măng

52. PP2400114457 - Nẹp dọc cột sống lưng, ngực, cong, dài 30 - 200mm, đường kính 5.5 - 6.0mm

53. PP2400114458 - Vít cột sống lưng đơn trục cột sống có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

54. PP2400114459 - Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

55. PP2400114460 - Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

56. PP2400114461 - Vít khóa trong vít có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông

57. PP2400114462 - Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài ≤ 500mm, đường kính ≤ 6.0mm

58. PP2400114463 - Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài 60 - 95mm, đường kính ≤ 6.0mm

59. PP2400114464 - Vít cột sống cổ lối trước đa hướng dùng kèm nẹp cổ trước có vòng khóa

60. PP2400114465 - Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 1 tầng, dài 12 - 26mm

61. PP2400114466 - Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 2 tầng, dài 24 - 46mm

62. PP2400114467 - Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 3 tầng, dài 39 - 69mm

63. PP2400114468 - Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 4 tầng, dài 60 - 84mm

64. PP2400114469 - Vít cột sống lưng bán động, phủ chất kích thích mọc xương, đường kính 5.5/6.5/7.5mm, dài 30 → 55mm

65. PP2400114470 - Vít khóa trong vít bán động cột sống lưng

66. PP2400114471 - Nẹp dọc cột sống lưng, ngực cho vít bán động, dài ≥ 200mm, đường kính ≤ 6.0mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309917592
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400113991 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu nghiêng trước 4°, mâm chày có chuôi nối dài

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303649788
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 44

1. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium

2. PP2400114001 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 200mm, phủ HA và Titanium, dạng cổ rời, chỏm lưỡng cực có cỡ 40 - 60mm

3. PP2400114013 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, vành ổ cối có đinh cố định chống lật và chống xoay

4. PP2400114020 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, ổ cối có cỡ 44 - 60mm

5. PP2400114058 - Khóa thép với miếng đệm Titanium

6. PP2400114155 - Vít khóa đường kính 2 - 3mm, đầu vít hình nón ≥ 2°

7. PP2400114156 - Vít khóa đường kính 3 - 4mm, đầu vít hình nón ≥ 2°

8. PP2400114157 - Vít khóa đường kính 4 - 6mm, đầu vít hình nón ≥ 2°

9. PP2400114158 - Vít vỏ xương đường kính 2.7mm → 3.5mm đầu vít hình nón ≥ 2⁰

10. PP2400114159 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 220mm, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

11. PP2400114160 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 120mm, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

12. PP2400114161 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

13. PP2400114162 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

14. PP2400114163 - Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay

15. PP2400114164 - Nẹp khóa đầu dưới, phía bên xương cánh tay

16. PP2400114165 - Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn dạng móc, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

17. PP2400114166 - Nẹp khóa mắt cá chân, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

18. PP2400114167 - Nẹp khóa xương cẳng tay, thép không gỉ, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

19. PP2400114168 - Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

20. PP2400114169 - Nẹp khóa xương đùi dùng cho gãy quanh chuôi

21. PP2400114170 - Nẹp khoá xương gót, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp

22. PP2400114231 - Đĩa đệm cột sống cổ có bắt vít, cao 5 - 10mm

23. PP2400114240 - Đĩa đệm cột sống cổ, có sẵn xương ghép, cao 5 - 7mm

24. PP2400114244 - Đĩa đệm cột sống cổ, khớp toàn phần, cao 5 - 7mm

25. PP2400114257 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 8 - 14mm, có sẵn xương ghép bên trong

26. PP2400114427 - Bộ trộn và phân phối xi măng hóa học bơm thân sống

27. PP2400114428 - Kim chọc dò bơm xi măng thân sống, cỡ 11G, 13G, dài khoảng 100 - 130mm

28. PP2400114429 - Xi măng hóa học bơm thân sống

29. PP2400114430 - Vít cột sống lưng đa trục đuôi dài 110 - 120mm

30. PP2400114431 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống đoạn ngực thắt lưng, đường kính 7 - 8mm

31. PP2400114432 - Nẹp dọc uốn sẵn đường kính khoảng 5.0 - 6.0mm, dài 40 - 90mm

32. PP2400114433 - Vít cột sống cổ đa trục đường kính 3.5 - 4.5mm

33. PP2400114434 - Vít khóa trong cột sống cổ, đường kính 3.5 - 4.5mm

34. PP2400114435 - Nẹp dọc cột sống cổ, dài khoảng 50mm, đường kính ≤ 3.3mm, dài ≥ 50mm

35. PP2400114436 - Nẹp ngang cột sống cổ dài 30 - 70mm tương thích vít đa trục cột sống cổ

36. PP2400114437 - Vít cột sống lưng đa trục, bằng Titanium hai loại ren bén và tù, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 20 - 60mm

37. PP2400114438 - Vít khóa trong hình ngôi sao dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực

38. PP2400114439 - Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính ≤ 6.0mm, dài ≥ 400mm

39. PP2400114509 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 550mm, đường kính 5.0 - 5.5mm

40. PP2400114510 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng ruột hai loại ren dùng để bơm xi măng dành cho người bệnh loãng xương, đường kính 5 → 6.5mm, dài 35 - 60mm

41. PP2400114511 - Vít cột sống lưng đa trục nắn trượt hai loại ren bén nhuyễn, mũi vít nhỏ, đường kính ≤ 4mm, dài 25 - 45mm

42. PP2400114512 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống ngực, lưng

43. PP2400114513 - Vít cột sống cổ đa trục, đường kính tối thiểu 4.5mm, dài 14/ 16/ 18mm

44. PP2400114514 - Nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ, dài ≥ 25mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304434312
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
213 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400113983 - Bộ khớp gối toàn phần

2. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định

3. PP2400113996 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 110 - 170mm, phủ HA dày ≥ 80µm

4. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium

5. PP2400114005 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu

6. PP2400114009 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chuôi phủ toàn bộ calcium phosphate, miếng lót có chốt định tâm

7. PP2400114017 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm hợp kim CoCrMo, miếng lót Polyethylene

8. PP2400114018 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có ≥ 1 quai bắt vít trên bờ ổ cối

9. PP2400114019 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có 2 quai bắt vít trên bờ ổ cối

10. PP2400114060 - Bộ khớp gối bán phần, hợp kim CoCrMo, dày ≥ 8mm

11. PP2400114107 - Xi măng hóa học có kháng sinh

12. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn

13. PP2400114253 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º

14. PP2400114425 - Vít cột sống lưng đa trục đuôi nhỏ, kèm vít khóa trong

15. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311883333
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
213 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400114191 - Bộ trộn xi măng cột sống kèm theo bơm tiêm

2. PP2400114238 - Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, cao 4 - 9mm

3. PP2400114239 - Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, có sẵn xương, cao 4 - 9mm

4. PP2400114243 - Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 7mm, bằng Cobalt-chrome-molypdenum

5. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn

6. PP2400114353 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng đuôi vít rời, có lỗ bơm xi măng kèm vít khóa trong

7. PP2400114415 - Vít cột sống lưng cố định đơn trục/ đa trục, lòng rỗng có lỗ bơm xi măng, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 80mm

8. PP2400114416 - Vít khóa trong của vít cố định đơn trục/ đa trục trong phẫu thuật cột sống lưng xâm lấn tối thiểu

9. PP2400114417 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 35 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm

10. PP2400114418 - Kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng và bắt vít qua da

11. PP2400114419 - Xi măng hóa học tạo hình đốt sống dùng kèm vít đơn và đa trục bơm xi măng

12. PP2400114420 - Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời có bơm xi măng

13. PP2400114421 - Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời

14. PP2400114422 - Vít khoá trong của vít bắt qua da, hai ren, đuôi vít rời

15. PP2400114423 - Nẹp dọc cột sống lưng dùng kèm vít bắt qua da hai ren, đuôi vít rời, đường kính tối thiểu 5.5mm

16. PP2400114424 - Nẹp dọc dài 50 - 125mm loại thẳng, dùng cho vít loại 2 ren bơm xi măng, bắt vít qua da

17. PP2400114425 - Vít cột sống lưng đa trục đuôi nhỏ, kèm vít khóa trong

18. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm

19. PP2400114428 - Kim chọc dò bơm xi măng thân sống, cỡ 11G, 13G, dài khoảng 100 - 130mm

20. PP2400114506 - Vít cột sống cổ lối trước đường kính 4.0/4.35mm, dài 12 - 16mm

21. PP2400114507 - Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 3 - 4 tầng, dài khoảng 50 - 100mm

22. PP2400114508 - Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 1 - 2 tầng, dài khoảng 22 - 54mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313017347
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400114018 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có ≥ 1 quai bắt vít trên bờ ổ cối

2. PP2400114019 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có 2 quai bắt vít trên bờ ổ cối

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302204137
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 62

1. PP2400113983 - Bộ khớp gối toàn phần

2. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định

3. PP2400113989 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa bán kính, rãnh bánh chè sâu, xi măng kháng sinh

4. PP2400113993 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ HA dày ≥ 150µm, dạng cổ rời, chỏm lưỡng cực 36 - 65mnm

5. PP2400113996 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 110 - 170mm, phủ HA dày ≥ 80µm

6. PP2400113999 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 170mm, phủ Titanium Plasma, dạng thẳng và cong, chỏm lưỡng cực ≥ 38mm

7. PP2400114000 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 180mm, phủ HA dày ≥ 140µm, chỏm trong ≥ 30mm

8. PP2400114003 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium

9. PP2400114009 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chuôi phủ toàn bộ calcium phosphate, miếng lót có chốt định tâm

10. PP2400114011 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi 100 - 150mm, miếng đệm có vitamin E và chống trật ≥ 15⁰

11. PP2400114012 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối và miếng lót có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium

12. PP2400114015 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm

13. PP2400114021 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm và lớp đệm Zicronia

14. PP2400114036 - Chỉ bản dẹt đa sợi siêu bền, rộng 2 → 5mm; chiều dài ≥ 80cm

15. PP2400114037 - Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim

16. PP2400114038 - Chỉ khâu đa sợi liền kim, chất liệu Polyethylene, lực kéo ≥ 150N

17. PP2400114039 - Chỉ khâu đa sợi liền kim, Polyethylen cao phân tử, kim số 3

18. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm

19. PP2400114041 - Chỉ khâu siêu bền, lực kéo ≥ 550N/mm2

20. PP2400114050 - Dây bơm nước có kèm hộp điều khiển

21. PP2400114051 - Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy

22. PP2400114052 - Dây dẫn dịch vào khớp dùng trong nội soi khớp

23. PP2400114053 - Dây dẫn dịch vào khớp, dài ≥ 3m, áp lực 200 - 220mmHg

24. PP2400114064 - Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm

25. PP2400114065 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm

26. PP2400114066 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm

27. PP2400114069 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần, cong 90°, đường kính khoảng 4 - 4.5mm

28. PP2400114070 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong 90°, đường kính 3.5 - 4mm

29. PP2400114071 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, đường kính khoảng 5 - 6mm

30. PP2400114072 - Lưỡi cắt đốt nội soi bằng sóng Radio cao tần, nhiều góc từ 30 độ đến 90 độ

31. PP2400114073 - Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi hình móc câu

32. PP2400114074 - Lưỡi mài ổ khớp, đường kính 3.5 - 4.0mm

33. PP2400114075 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4 - 5mm

34. PP2400114076 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm

35. PP2400114095 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, 4 - 5mm

36. PP2400114101 - Vít neo tái tại dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, vòng treo bằng Polyethylene cao phân tử

37. PP2400114102 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm

38. PP2400114103 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng

39. PP2400114108 - Xi măng hóa học thành phần có kháng sinh Gentamycine, có chất chỉ thị màu

40. PP2400114190 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn dùng trong phẫu thuật tạo hình thân sống không bóng

41. PP2400114191 - Bộ trộn xi măng cột sống kèm theo bơm tiêm

42. PP2400114252 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 14mm, đặt xoay 90°

43. PP2400114259 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º

44. PP2400114261 - Đĩa đệm cột sống lưng lối bên loại cong, cao 8 - 14mm

45. PP2400114263 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 15mm

46. PP2400114295 - Kim chọc dò cuống sống 11G

47. PP2400114296 - Kim chọc dò cuống sống 11G, 13G, 15G

48. PP2400114383 - Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 7.5mm, dài 25 - 60mm

49. PP2400114384 - Vít cột sống lưng đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 60mm

50. PP2400114385 - Vít khóa trong cho vit đơn và đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng

51. PP2400114395 - Bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm xi măng sinh học tạo hình thân sống có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang

52. PP2400114397 - Bộ dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh

53. PP2400114398 - Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang

54. PP2400114418 - Kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng và bắt vít qua da

55. PP2400114425 - Vít cột sống lưng đa trục đuôi nhỏ, kèm vít khóa trong

56. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm

57. PP2400114427 - Bộ trộn và phân phối xi măng hóa học bơm thân sống

58. PP2400114440 - Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong)

59. PP2400114459 - Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

60. PP2400114460 - Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

61. PP2400114461 - Vít khóa trong vít có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông

62. PP2400114516 - Kim chọc dò tạo đường dẫn xi măng, tương thích bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313130367
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400113989 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa bán kính, rãnh bánh chè sâu, xi măng kháng sinh

2. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium

3. PP2400114026 - Bộ khớp vai toàn phần nhân tạo dạng ngược không xi măng, Titanium

4. PP2400114063 - Bộ khớp vai bán phần có xi măng, chuôi Titanium

5. PP2400114064 - Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm

6. PP2400114074 - Lưỡi mài ổ khớp, đường kính 3.5 - 4.0mm

7. PP2400114102 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm

8. PP2400114110 - Xương nhân tạo dạng hạt nhỏ đường kính 1.2 - 1.5mm, dung tích ≥ 15ml

9. PP2400114239 - Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, có sẵn xương, cao 4 - 9mm

10. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn

11. PP2400114335 - Mũi khoan cắt sọ, hình răng cưa, tương thích với máy khoan model IPC

12. PP2400114336 - Mũi khoan mài kim cương có đường dẫn nước, tương thích với máy khoan model IPC

13. PP2400114337 - Mũi khoan mài sọ, mũi mài hình tròn, tương thích với máy khoan model IPC

14. PP2400114338 - Mũi khoan phá sọ, mũi hình tròn, tương thích với máy khoan model IPC

15. PP2400114339 - Mũi khoan tạo lỗ xương sọ, tương thích với máy khoan model IPC

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101841390
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 27

1. PP2400114192 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong 1.6 - 1.9mm

2. PP2400114196 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài có thang đo áp lực cột nước

3. PP2400114200 - Bộ đo áp lực nội sọ và dẫn lưu não thất

4. PP2400114215 - Bóng dẫn lưu não thất tạo đường truyền liên tục

5. PP2400114218 - Bộ dây bơm cho tay dao 36kHz

6. PP2400114219 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.1 - 1.2mm, dài 11.4 - 11.5cm

7. PP2400114220 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 1.6mm, dài 11.7 - 11.8cm

8. PP2400114221 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 1.6mm, dài 12.1 - 12.2cm

9. PP2400114222 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 2mm, dài 19 - 20cm

10. PP2400114223 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.9 - 2.0mm, dài 11 - 12cm

11. PP2400114310 - Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh 2.5 x 7.5cm (± 05%)

12. PP2400114311 - Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh kích thước 10 x 12.5cm (± 05%)

13. PP2400114312 - Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh kích thước 2.5 x 2.5cm (± 05%)

14. PP2400114313 - Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh thuốc 7.5 x 7.5cm (± 05%)

15. PP2400114318 - Miếng ghép tạo hình cân cơ thái dương các cỡ trái, phải

16. PP2400114319 - Miếng ghép tạo hình khuyết sọ một bên bán cầu cỡ 174 x 133 x 5.0mm (± 05%)

17. PP2400114320 - Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt cỡ 50 x 50 x 2.0mm (± 05%)

18. PP2400114321 - Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt cỡ 50 x 76 x 1.5mm (± 05%)

19. PP2400114334 - Miếng vá nhân tạo hố yên

20. PP2400114346 - Nẹp thẳng vá sọ, 16 lỗ

21. PP2400114348 - Nẹp tròn vá sọ, 5 lỗ

22. PP2400114362 - Nẹp thẳng vá sọ, 6 lỗ

23. PP2400114363 - Miếng vá khuyết sọ khoảng 131 x 235 x 0.65mm (± 01%)

24. PP2400114364 - Vít vá sọ tự khoan, mũ vít 1.65mm và 2mm

25. PP2400114365 - Vít vá sọ tự khoan đường kính 1.5 - 2.0 mm

26. PP2400114399 - Ống phun keo sinh học sử dụng cho keo sinh học dán màng não và cột sống chống rò dịch não tủy

27. PP2400114400 - Keo sinh học vá màng cứng vùng não và cột sống, ≥ 5ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313296806
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400113986 - Bộ khớp gối toàn phần cố định, lồi cầu phủ TiNbN, đệm mâm chày dạng giữ vững phía trước

2. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium

3. PP2400114021 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm và lớp đệm Zicronia

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311930350
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400114322 - Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, 45 x 45mm (± 05%)

2. PP2400114323 - Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, 45 x 90mm (± 05%)

3. PP2400114324 - Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, khoảng 27 x 27mm (± 05%)

4. PP2400114327 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu Polycaprolacton, 100 x 2 x 4mm (± 05%), dạng xốp

5. PP2400114328 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu Polycaprolacton, 100 x 3.5 x 4mm (± 05%), dạng xốp

6. PP2400114329 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton tái tạo lỗ khoan sọ trong phẫu thuật shunt, dạng xốp

7. PP2400114330 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton tái tạo lỗ khoan sọ, dạng xốp

8. PP2400114331 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 25 x 25 x 1.25mm (± 05%), dạng xốp

9. PP2400114332 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 50 x 50 x 1.25mm (± 05%), dạng xốp

10. PP2400114333 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 50 x 50 x 2mm (± 05%), dạng xốp

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310471834
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 13

1. PP2400114192 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong 1.6 - 1.9mm

2. PP2400114193 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong ≤ 1.5mm

3. PP2400114194 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào màng bụng có phủ kháng sinh, van thanh có bộ điều chỉnh áp lực từ bên ngoài thích hợp người lớn và trẻ em có 5 mức áp lực

4. PP2400114213 - Bộ van dẫn lưu nhân tạo từ não thất xuống màng bụng có van kiểm soát hiện tượng thay đổi áp lực theo tư thế

5. PP2400114214 - Bộ van dẫn lưu nhân tạo từ não thất xuống màng bụng, có thể điều chỉnh áp lực

6. PP2400114264 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 - 14mm, góc nghiêng 0°

7. PP2400114326 - Miếng vá khuyết sọ khoảng 150 x 150 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D

8. PP2400114347 - Nẹp thẳng vá sọ, 20 lỗ

9. PP2400114352 - Que luồn dưới da dài ≥ 60cm

10. PP2400114391 - Nẹp sọ não thẳng khoảng 20 lỗ bắt vít dùng kèm vít 1.6mm

11. PP2400114392 - Vít vá sọ não tự khoan, đường kính ≥ 1.6mm, dài ≥ 4mm

12. PP2400114440 - Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong)

13. PP2400114441 - Thanh dọc titanium đường kính khoảng 5.5mm dài khoảng 450mm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303224087
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 67

1. PP2400113976 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, đường kính 9 → 13mm

2. PP2400113977 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, có lỗ bắt vít

3. PP2400113978 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, đinh lòng rỗng

4. PP2400113979 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9.0mm, dài ≥ 300mm, có lỗ bắt vít đa hướng

5. PP2400113980 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9mm, dài ≥ 300mm, đinh lòng rỗng

6. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép

7. PP2400114054 - Đinh Kirschner một hoặc hai đầu nhọn

8. PP2400114112 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 80mm, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

9. PP2400114114 - Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

10. PP2400114115 - Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt trong/mặt sau, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

11. PP2400114116 - Nẹp khóa đầu trên xương chày, mặt ngoài, đầu nẹp có 2 độ rộng

12. PP2400114117 - Nẹp khóa đầu trên xương đùi, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

13. PP2400114118 - Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

14. PP2400114119 - Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

15. PP2400114120 - Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

16. PP2400114121 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp

17. PP2400114123 - Vít khóa đường kính 1.5 → 6.5mm

18. PP2400114124 - Vít vỏ xương cứng đường kính 1.5 → 4.5mm, đầu vít dạng sao, chữ thập và lục giác

19. PP2400114125 - Vít xương xốp 4.0 → 6.5mm, đầu lục giác

20. PP2400114148 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng chữ T

21. PP2400114149 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng thẳng

22. PP2400114150 - Vít vỏ 2.0mm, đầu lục giác

23. PP2400114184 - Vít khóa 2.0mm, đầu chữ thập

24. PP2400114237 - Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít tự tạo ren

25. PP2400114241 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm

26. PP2400114251 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 13mm, đĩa hình viên đạn

27. PP2400114260 - Đĩa đệm cột sống lưng lối sau loại thẳng, cao 8 - 16mm

28. PP2400114288 - Đốt sống cột sống cổ nhân tạo liền khối, điều chỉnh được độ cao

29. PP2400114289 - Đốt sống cột sống cổ, kèm vít cố định

30. PP2400114291 - Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng

31. PP2400114292 - Đốt sống cột sống ngực, lưng, hình trụ, có thân rỗng nhồi xương

32. PP2400114340 - Nẹp cột sống cổ lối trước kèm vít khóa, ngang ≥ 1.7mm, dài 19 - 80mm

33. PP2400114353 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng đuôi vít rời, có lỗ bơm xi măng kèm vít khóa trong

34. PP2400114379 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5mm, dài 30 - 50mm

35. PP2400114380 - Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng

36. PP2400114381 - Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, qua da, dài 30 - 130mm, đường kính tối thiểu 5.5mm

37. PP2400114383 - Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 7.5mm, dài 25 - 60mm

38. PP2400114384 - Vít cột sống lưng đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 60mm

39. PP2400114385 - Vít khóa trong cho vit đơn và đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng

40. PP2400114386 - Nẹp dọc cột sống lưng, tròn, dài ≥ 500mm, đường kính tối thiểu 5.5mm

41. PP2400114387 - Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0/ 4.5mm, dài 11 - 17mm

42. PP2400114388 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5mm

43. PP2400114389 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55mm

44. PP2400114390 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5mm

45. PP2400114420 - Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời có bơm xi măng

46. PP2400114421 - Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời

47. PP2400114422 - Vít khoá trong của vít bắt qua da, hai ren, đuôi vít rời

48. PP2400114423 - Nẹp dọc cột sống lưng dùng kèm vít bắt qua da hai ren, đuôi vít rời, đường kính tối thiểu 5.5mm

49. PP2400114424 - Nẹp dọc dài 50 - 125mm loại thẳng, dùng cho vít loại 2 ren bơm xi măng, bắt vít qua da

50. PP2400114440 - Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong)

51. PP2400114441 - Thanh dọc titanium đường kính khoảng 5.5mm dài khoảng 450mm

52. PP2400114451 - Vít cột sống lưng đa trục 2 kiểu ren, dạng đa hướng, khóa ngàm xoắn

53. PP2400114452 - Vít khóa trong đồng bộ vít đa trục 2 kiểu ren

54. PP2400114453 - Nẹp dọc tròn tối thiểu 5.5mm, dài ≥ 500mm, dùng cho vít cột sống 2 kiểu ren

55. PP2400114458 - Vít cột sống lưng đơn trục cột sống có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

56. PP2400114459 - Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

57. PP2400114460 - Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm

58. PP2400114461 - Vít khóa trong vít có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông

59. PP2400114462 - Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài ≤ 500mm, đường kính ≤ 6.0mm

60. PP2400114463 - Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài 60 - 95mm, đường kính ≤ 6.0mm

61. PP2400114506 - Vít cột sống cổ lối trước đường kính 4.0/4.35mm, dài 12 - 16mm

62. PP2400114507 - Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 3 - 4 tầng, dài khoảng 50 - 100mm

63. PP2400114508 - Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 1 - 2 tầng, dài khoảng 22 - 54mm

64. PP2400114509 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 550mm, đường kính 5.0 - 5.5mm

65. PP2400114510 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng ruột hai loại ren dùng để bơm xi măng dành cho người bệnh loãng xương, đường kính 5 → 6.5mm, dài 35 - 60mm

66. PP2400114511 - Vít cột sống lưng đa trục nắn trượt hai loại ren bén nhuyễn, mũi vít nhỏ, đường kính ≤ 4mm, dài 25 - 45mm

67. PP2400114512 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống ngực, lưng

Đã xem: 9
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8465 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1077 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1372 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25379 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39447 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Sự thấu hiểu nông cạn của người có thiện ý làm khó chịu hơn sự hiểu lầm tuyệt đối của người mang ác ý. "

Martin Luther King Jr.

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây