Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400113974 | Bộ dây cáp neo cố định xương, đường kính 1.5 - 1.8mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
2 | PP2400113975 | Bộ dây dẫn dịch vào khớp, 2 kim đầu nhọn, áp lực tối đa 150mmHg (± 5%) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 472.500.000 | 472.500.000 | 0 |
3 | PP2400113976 | Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, đường kính 9 → 13mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 143.004.000 | 143.004.000 | 0 | |||
4 | PP2400113977 | Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, có lỗ bắt vít | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 95.697.000 | 95.697.000 | 0 | |||
5 | PP2400113978 | Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, đinh lòng rỗng | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 235.400.000 | 235.400.000 | 0 | |||
6 | PP2400113979 | Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9.0mm, dài ≥ 300mm, có lỗ bắt vít đa hướng | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 62.100.000 | 62.100.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | |||
7 | PP2400113980 | Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9mm, dài ≥ 300mm, đinh lòng rỗng | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 224.000.000 | 224.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 238.300.000 | 238.300.000 | 0 | |||
8 | PP2400113981 | Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 196.800.000 | 196.800.000 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 89.442.000 | 89.442.000 | 0 | |||
9 | PP2400113982 | Bộ đinh đầu trên xương cánh tay, đường kính ≥ 7.0mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
10 | PP2400113983 | Bộ khớp gối toàn phần | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 1.247.600.000 | 1.247.600.000 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 1.480.000.000 | 1.480.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 1.060.000.000 | 1.060.000.000 | 0 | |||
11 | PP2400113984 | Bộ khớp gối toàn phần cố định | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 571.200.000 | 571.200.000 | 0 | |||
12 | PP2400113985 | Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 975.000.000 | 975.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 787.500.000 | 787.500.000 | 0 | |||
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 28.462.500 | 215 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 748.200.000 | 748.200.000 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 739.500.000 | 739.500.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 795.000.000 | 795.000.000 | 0 | |||
13 | PP2400113986 | Bộ khớp gối toàn phần cố định, lồi cầu phủ TiNbN, đệm mâm chày dạng giữ vững phía trước | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 787.500.000 | 787.500.000 | 0 |
vn0316155962 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ LINK | 180 | 28.462.500 | 215 | 795.000.000 | 795.000.000 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 44.250.000 | 210 | 922.500.000 | 922.500.000 | 0 | |||
14 | PP2400113987 | Bộ khớp gối toàn phần cố định, mâm chày có vị trí gắn chuôi nối dài và miếng ghép bù xương, miếng chêm Polyethylene, Vitamin E | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 2.900.000.000 | 2.900.000.000 | 0 |
15 | PP2400113988 | Bộ khớp gối toàn phần cố định có xi măng bản lề -xoay chuôi dài | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 |
16 | PP2400113989 | Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa bán kính, rãnh bánh chè sâu, xi măng kháng sinh | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 795.000.000 | 795.000.000 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 0 | |||
17 | PP2400113990 | Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa trục, chỉnh độ xoay trục ± 10°, mâm chày có chuôi nối dài | vn0312507444 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY | 180 | 135.504.000 | 210 | 4.140.000.000 | 4.140.000.000 | 0 |
18 | PP2400113991 | Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu nghiêng trước 4°, mâm chày có chuôi nối dài | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 3.750.000.000 | 3.750.000.000 | 0 |
vn0309917592 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA | 180 | 61.425.000 | 210 | 4.095.000.000 | 4.095.000.000 | 0 | |||
19 | PP2400113992 | Bộ khớp gối toàn phần loại bản lề -xoay, chuôi dài dạng rời | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
20 | PP2400113993 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ HA dày ≥ 150µm, dạng cổ rời, chỏm lưỡng cực 36 - 65mnm | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 |
21 | PP2400113994 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ Titanium Plasma, chỏm lưỡng cực 37 - 56mm | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 848.320.000 | 848.320.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 875.380.000 | 875.380.000 | 0 | |||
22 | PP2400113995 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ µ-CaP, có cánh và rãnh chống xoay, chỏm lưỡng cực 39 - 55mm | vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 180 | 19.590.000 | 210 | 731.000.000 | 731.000.000 | 0 |
23 | PP2400113996 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 110 - 170mm, phủ HA dày ≥ 80µm | vn0312507444 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY | 180 | 135.504.000 | 210 | 1.430.000.000 | 1.430.000.000 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 1.157.000.000 | 1.157.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 1.196.000.000 | 1.196.000.000 | 0 | |||
24 | PP2400113997 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 16.987.500 | 210 | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 1.132.500.000 | 1.132.500.000 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 1.062.500.000 | 1.062.500.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 44.250.000 | 210 | 1.075.000.000 | 1.075.000.000 | 0 | |||
25 | PP2400113999 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 170mm, phủ Titanium Plasma, dạng thẳng và cong, chỏm lưỡng cực ≥ 38mm | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 697.200.000 | 697.200.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 874.350.000 | 874.350.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 690.000.000 | 690.000.000 | 0 | |||
26 | PP2400114000 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 180mm, phủ HA dày ≥ 140µm, chỏm trong ≥ 30mm | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 322.000.000 | 322.000.000 | 0 |
27 | PP2400114001 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 200mm, phủ HA và Titanium, dạng cổ rời, chỏm lưỡng cực có cỡ 40 - 60mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 738.000.000 | 738.000.000 | 0 |
28 | PP2400114002 | Bộ khớp háng bán phần thay lại, phủ Titanium, chuôi rời 3 thành phần | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 |
29 | PP2400114003 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium | vn0312507444 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY | 180 | 135.504.000 | 210 | 1.348.500.000 | 1.348.500.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 | |||
30 | PP2400114005 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 1.580.000.000 | 1.580.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 1.564.000.000 | 1.564.000.000 | 0 | |||
31 | PP2400114006 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi có khoảng cách trục thân và tâm chỏm loại thường và dài | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 1.137.000.000 | 1.137.000.000 | 0 |
32 | PP2400114007 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối và chuôi phủ HA | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 1.600.000.000 | 1.600.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 1.580.000.000 | 1.580.000.000 | 0 | |||
33 | PP2400114008 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chỏm ceramic zirconia | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 1.500.000.000 | 1.500.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 1.240.000.000 | 1.240.000.000 | 0 | |||
34 | PP2400114009 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chuôi phủ toàn bộ calcium phosphate, miếng lót có chốt định tâm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 650.000.000 | 650.000.000 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 645.000.000 | 645.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 605.000.000 | 605.000.000 | 0 | |||
35 | PP2400114011 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi 100 - 150mm, miếng đệm có vitamin E và chống trật ≥ 15⁰ | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 930.000.000 | 930.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 957.000.000 | 957.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 907.500.000 | 907.500.000 | 0 | |||
36 | PP2400114012 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối và miếng lót có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 1.625.000.000 | 1.625.000.000 | 0 |
vn0312507444 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHA MY | 180 | 135.504.000 | 210 | 2.111.250.000 | 2.111.250.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 1.512.500.000 | 1.512.500.000 | 0 | |||
37 | PP2400114013 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, vành ổ cối có đinh cố định chống lật và chống xoay | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 1.773.375.000 | 1.773.375.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 1.875.000.000 | 1.875.000.000 | 0 | |||
38 | PP2400114014 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChrome miếng lót Polyethylene, chuôi phủ Titanium, ổ cối 40 - 68mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 339.500.000 | 339.500.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 370.230.000 | 370.230.000 | 0 | |||
39 | PP2400114015 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 485.000.000 | 485.000.000 | 0 |
vn0314868277 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ D.T.D | 180 | 19.590.000 | 210 | 575.000.000 | 575.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 535.000.000 | 535.000.000 | 0 | |||
40 | PP2400114016 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Delta Ceramic, ổ cối bán cầu | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 1.095.000.000 | 1.095.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 877.500.000 | 877.500.000 | 0 | |||
41 | PP2400114017 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm hợp kim CoCrMo, miếng lót Polyethylene | vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 565.000.000 | 565.000.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 750.000.000 | 750.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | |||
42 | PP2400114018 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có ≥ 1 quai bắt vít trên bờ ổ cối | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 710.000.000 | 710.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 15.900.000 | 210 | 688.000.000 | 688.000.000 | 0 | |||
43 | PP2400114019 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có 2 quai bắt vít trên bờ ổ cối | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 284.000.000 | 284.000.000 | 0 | |||
vn0313017347 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KHỞI TÂM | 180 | 15.900.000 | 210 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 | |||
44 | PP2400114020 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, ổ cối có cỡ 44 - 60mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 945.000.000 | 945.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 885.000.000 | 885.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 980.250.000 | 980.250.000 | 0 | |||
45 | PP2400114021 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm và lớp đệm Zicronia | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 790.000.000 | 790.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 44.250.000 | 210 | 895.000.000 | 895.000.000 | 0 | |||
46 | PP2400114022 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Zicronium, ổ cối nguyên khối | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 1.020.000.000 | 1.020.000.000 | 0 |
47 | PP2400114023 | Bộ khớp háng toàn phần thay lại, không xi măng, ổ cối phủ nhám Titanium có móc và tai gắn vào xương, chuôi Hợp kim Titanium Alloy | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 343.000.000 | 343.000.000 | 0 |
48 | PP2400114024 | Bộ khớp quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 119.000.000 | 119.000.000 | 0 |
49 | PP2400114026 | Bộ khớp vai toàn phần nhân tạo dạng ngược không xi măng, Titanium | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 798.000.000 | 798.000.000 | 0 |
50 | PP2400114027 | Bộ kit chiết tách tế bào gốc từ máu tủy xương | vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 180 | 15.082.575 | 210 | 491.385.000 | 491.385.000 | 0 |
51 | PP2400114028 | Bộ kit trộn - bơm keo giàu tiểu cầu | vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 180 | 15.082.575 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 |
52 | PP2400114029 | Bộ kit trộn - bơm keo giàu tiểu cầu kèm kênh đồng phân phối | vn0102921627 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC | 180 | 15.082.575 | 210 | 199.120.000 | 199.120.000 | 0 |
53 | PP2400114030 | Bộ nẹp cố định ngoài dùng cố định xương gãy bên ngoài, chỉnh hình xương bằng hợp kim nhôm/thép không gỉ/Titanium | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
54 | PP2400114031 | Bộ nẹp cố định ngoài dùng cho đầu xương bằng hợp kim nhôm/thép không gỉ/Titanium | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
55 | PP2400114032 | Bộ vòng treo cố định gọng chày mác điều chỉnh được, chỉ siêu bền | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 145.600.000 | 145.600.000 | 0 |
56 | PP2400114033 | Cây đẩy chỉ dùng cho súng khâu chóp xoay | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
57 | PP2400114034 | Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 45° | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 70.800.000 | 70.800.000 | 0 | |||
58 | PP2400114035 | Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 90° | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 64.900.000 | 64.900.000 | 0 |
59 | PP2400114036 | Chỉ bản dẹt đa sợi siêu bền, rộng 2 → 5mm; chiều dài ≥ 80cm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 | |||
60 | PP2400114037 | Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
61 | PP2400114038 | Chỉ khâu đa sợi liền kim, chất liệu Polyethylene, lực kéo ≥ 150N | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 160.200.000 | 160.200.000 | 0 |
62 | PP2400114039 | Chỉ khâu đa sợi liền kim, Polyethylen cao phân tử, kim số 3 | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 158.400.000 | 158.400.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 142.400.000 | 142.400.000 | 0 | |||
63 | PP2400114040 | Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 445.500.000 | 445.500.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 490.050.000 | 490.050.000 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 544.500.000 | 544.500.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 440.550.000 | 440.550.000 | 0 | |||
64 | PP2400114041 | Chỉ khâu siêu bền, lực kéo ≥ 550N/mm2 | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 198.000.000 | 198.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
65 | PP2400114042 | Chỉ khâu sụn viền không nút thắt | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 534.000.000 | 534.000.000 | 0 |
66 | PP2400114043 | Bộ khớp gối toàn phần thay lại, chuôi nối dài lồi cầu dạng thẳng và cong, miếng đệm có dạng bản lề, có Vitamin E | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 1.601.600.000 | 1.601.600.000 | 0 |
67 | PP2400114044 | Chuôi nối dài xương chày | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 |
68 | PP2400114045 | Chuôi nối dài xương đùi | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 323.200.000 | 323.200.000 | 0 |
69 | PP2400114046 | Đầu chuyển trục trong khớp gối thay lại | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 145.200.000 | 145.200.000 | 0 |
70 | PP2400114047 | Miếng ghép bù xương mâm chày | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 232.000.000 | 232.000.000 | 0 |
71 | PP2400114048 | Miếng ghép bù xương phía sau lồi cầu đùi | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 |
72 | PP2400114049 | Dao đục sụn có đầu gập góc, chiều dài lưỡi 20 - 25cm | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 5.271.000 | 210 | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 |
73 | PP2400114050 | Dây bơm nước có kèm hộp điều khiển | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | |||
74 | PP2400114051 | Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 175.188.000 | 175.188.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 | |||
75 | PP2400114052 | Dây dẫn dịch vào khớp dùng trong nội soi khớp | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 345.000.000 | 345.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 | |||
76 | PP2400114053 | Dây dẫn dịch vào khớp, dài ≥ 3m, áp lực 200 - 220mmHg | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
77 | PP2400114054 | Đinh Kirschner một hoặc hai đầu nhọn | vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 36.850.000 | 36.850.000 | 0 |
78 | PP2400114055 | Dụng cụ tạo tổn thương dưới sụn | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 5.271.000 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
79 | PP2400114056 | Gân nhân tạo các cỡ sử dụng trong tái tạo dây chằng chéo trước, đường kính 7 - 9mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 |
80 | PP2400114057 | Gân nhân tạo cố định trật khớp cùng đòn | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
81 | PP2400114058 | Khóa thép với miếng đệm Titanium | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
82 | PP2400114060 | Bộ khớp gối bán phần, hợp kim CoCrMo, dày ≥ 8mm | vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 |
83 | PP2400114061 | Bộ khớp gối loại một ngăn bảo tồn xương | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 972.000.000 | 972.000.000 | 0 |
84 | PP2400114063 | Bộ khớp vai bán phần có xi măng, chuôi Titanium | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
85 | PP2400114064 | Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 331.500.000 | 331.500.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 306.000.000 | 306.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 310.250.000 | 310.250.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 338.300.000 | 338.300.000 | 0 | |||
86 | PP2400114065 | Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 720.000.000 | 720.000.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 675.000.000 | 675.000.000 | 0 | |||
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 819.000.000 | 819.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 657.000.000 | 657.000.000 | 0 | |||
87 | PP2400114066 | Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 500.500.000 | 500.500.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 418.000.000 | 418.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 401.500.000 | 401.500.000 | 0 | |||
88 | PP2400114067 | Lưỡi bào xương ngược chiều dùng trong kĩ thuật tái tạo dây chằng chéo tất cả bên trong | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
89 | PP2400114068 | Lưỡi bào xương ngược chiều rỗng nòng | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 570.000.000 | 570.000.000 | 0 |
90 | PP2400114069 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần, cong 90°, đường kính khoảng 4 - 4.5mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 550.000.000 | 550.000.000 | 0 | |||
91 | PP2400114070 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong 90°, đường kính 3.5 - 4mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 434.000.000 | 434.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 539.000.000 | 539.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | |||
92 | PP2400114071 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, đường kính khoảng 5 - 6mm | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 1.270.000.000 | 1.270.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 0 | |||
93 | PP2400114072 | Lưỡi cắt đốt nội soi bằng sóng Radio cao tần, nhiều góc từ 30 độ đến 90 độ | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 309.000.000 | 309.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
94 | PP2400114073 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi hình móc câu | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 330.000.000 | 330.000.000 | 0 | |||
95 | PP2400114074 | Lưỡi mài ổ khớp, đường kính 3.5 - 4.0mm | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 148.000.000 | 148.000.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 159.200.000 | 159.200.000 | 0 | |||
96 | PP2400114075 | Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4 - 5mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 74.000.000 | 74.000.000 | 0 | |||
97 | PP2400114076 | Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 111.000.000 | 111.000.000 | 0 | |||
98 | PP2400114077 | Mũi khoan dùng trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
99 | PP2400114078 | Sụn nhân tạo ≥ 2cm | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 5.271.000 | 210 | 133.000.000 | 133.000.000 | 0 |
100 | PP2400114079 | Sụn nhân tạo ≥ 5cm | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 5.271.000 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
101 | PP2400114080 | Trocar nội soi khớp | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 36.260.000 | 36.260.000 | 0 | |||
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 42.550.000 | 42.550.000 | 0 | |||
102 | PP2400114081 | Vít chỉ khâu sụn chêm | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 254.000.000 | 254.000.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | |||
103 | PP2400114082 | Vít chỉ khâu sụn chêm 2 neo | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 330.200.000 | 330.200.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 343.200.000 | 343.200.000 | 0 | |||
104 | PP2400114083 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng 96L/4D PLLA (Poly L-Lactic Acid), đường kính 5 - 6.5mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
105 | PP2400114084 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PEEK, ren ngược, chỉnh độ căng sau chốt neo | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 1.662.500.000 | 1.662.500.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 1.870.750.000 | 1.870.750.000 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 1.925.000.000 | 1.925.000.000 | 0 | |||
106 | PP2400114085 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PLLA phủ HA, chỉ đôi, ren chuyển tiếp | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 687.570.000 | 687.570.000 | 0 |
107 | PP2400114086 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng UHMWPE | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
108 | PP2400114087 | Vít chỉ neo khâu chóp xoay, đầu neo có đường kính khoảng 2.5 - 3.0mm, có 2 chỉ siêu bền | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 91.000.000 | 91.000.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 109.000.000 | 109.000.000 | 0 | |||
109 | PP2400114088 | Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, kèm chỉ bản dẹt | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | |||
110 | PP2400114089 | Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, không kèm chỉ bản dẹt | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 364.000.000 | 364.000.000 | 0 | |||
111 | PP2400114091 | Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai tự tiêu, đường kính 2.1mm và 2.6mm | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
112 | PP2400114092 | Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai, bằng PLLA, 2 sợi siêu bền | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 1.266.840.000 | 1.266.840.000 | 0 |
113 | PP2400114093 | Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai, đường kính đầu neo khoảng 1.3 - 2.0mm, thân uốn cong, ≥ 1 sợi chỉ siêu bền | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 142.520.000 | 142.520.000 | 0 |
114 | PP2400114095 | Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, 4 - 5mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 373.500.000 | 373.500.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 347.500.000 | 347.500.000 | 0 | |||
115 | PP2400114096 | Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, loại gắn rời, 8 - 10mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 499.500.000 | 499.500.000 | 0 | |||
116 | PP2400114097 | Vít chốt neo dây chằng loại tăng cường hoặc thay lại, 5 - 8mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | |||
117 | PP2400114098 | Vít neo cố định dây chằng khớp nhỏ, đường kính 3 - 3.5mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 303.600.000 | 303.600.000 | 0 |
118 | PP2400114099 | Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, kèm chỉ dẹt | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 825.000.000 | 825.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 1.005.000.000 | 1.005.000.000 | 0 | |||
119 | PP2400114100 | Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 555.000.000 | 555.000.000 | 0 | |||
120 | PP2400114101 | Vít neo tái tại dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, vòng treo bằng Polyethylene cao phân tử | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 3.877.500.000 | 3.877.500.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 2.293.500.000 | 2.293.500.000 | 0 | |||
121 | PP2400114102 | Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 352.500.000 | 352.500.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 381.750.000 | 381.750.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
122 | PP2400114103 | Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 1.833.000.000 | 1.833.000.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 2.145.000.000 | 2.145.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 3.302.000.000 | 3.302.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 1.807.000.000 | 1.807.000.000 | 0 | |||
123 | PP2400114104 | Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương chày, Titanium, chỉ siêu bền số 5 | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 249.750.000 | 249.750.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
124 | PP2400114105 | Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương đùi, Titanium, chỉ siêu bền số 2 | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 186.750.000 | 186.750.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 275.000.000 | 275.000.000 | 0 | |||
125 | PP2400114106 | Vít tự tiêu sinh học dùng trong nội soi tái tạo dây chằng, có phủ HA, loại ren cùn, rỗng ruột | vn0314972937 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MY TÂM | 180 | 219.500.000 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 57.375.000 | 57.375.000 | 0 | |||
126 | PP2400114107 | Xi măng hóa học có kháng sinh | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 35.940.000 | 35.940.000 | 0 |
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
127 | PP2400114108 | Xi măng hóa học thành phần có kháng sinh Gentamycine, có chất chỉ thị màu | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 71.880.000 | 71.880.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
128 | PP2400114109 | Xương nhân tạo dạng bơm dung tích 5ml | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 |
129 | PP2400114110 | Xương nhân tạo dạng hạt nhỏ đường kính 1.2 - 1.5mm, dung tích ≥ 15ml | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 |
130 | PP2400114111 | Xương nhân tạo HA/TCP, kích thước hạt xương 1 - 4mm, dung tích ≥ 10ml | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 |
131 | PP2400114112 | Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 80mm, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
132 | PP2400114113 | Nẹp khoá đa hướng đầu dưới xương quay mặt lòng | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 84.480.000 | 84.480.000 | 0 | |||
133 | PP2400114114 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
134 | PP2400114115 | Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt trong/mặt sau, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 28.400.000 | 28.400.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
135 | PP2400114116 | Nẹp khóa đầu trên xương chày, mặt ngoài, đầu nẹp có 2 độ rộng | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 51.100.000 | 51.100.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
136 | PP2400114117 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 39.600.000 | 39.600.000 | 0 | |||
137 | PP2400114118 | Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
138 | PP2400114119 | Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 71.040.000 | 71.040.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
139 | PP2400114120 | Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
140 | PP2400114121 | Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 153.700.000 | 153.700.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 151.670.000 | 151.670.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 126.150.000 | 126.150.000 | 0 | |||
141 | PP2400114122 | Vít khóa đa hướng, đầu dạng sao, đường kính 2.5 - 5.0mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | |||
142 | PP2400114123 | Vít khóa đường kính 1.5 → 6.5mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 270.000.000 | 270.000.000 | 0 | |||
143 | PP2400114124 | Vít vỏ xương cứng đường kính 1.5 → 4.5mm, đầu vít dạng sao, chữ thập và lục giác | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 | |||
144 | PP2400114125 | Vít xương xốp 4.0 → 6.5mm, đầu lục giác | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 33.040.000 | 33.040.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 33.040.000 | 33.040.000 | 0 | |||
145 | PP2400114126 | Vít rỗng đầu chìm đường kính 2.5 → 6.5mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 89.600.000 | 89.600.000 | 0 |
146 | PP2400114127 | Vít rỗng đường kính 3.0 → 6.5mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 108.800.000 | 108.800.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 73.600.000 | 73.600.000 | 0 | |||
147 | PP2400114128 | Nẹp đầu dưới xương chày, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
148 | PP2400114129 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 128.750.000 | 128.750.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
149 | PP2400114130 | Nẹp khóa khớp cùng đòn, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 153.000.000 | 153.000.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
150 | PP2400114131 | Nẹp khoá lòng máng, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 79.900.000 | 79.900.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 27.200.000 | 27.200.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
151 | PP2400114132 | Nẹp khóa mắt cá chân, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
152 | PP2400114133 | Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đơn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 131.950.000 | 131.950.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 130.500.000 | 130.500.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 127.600.000 | 127.600.000 | 0 | |||
153 | PP2400114134 | Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 314.600.000 | 314.600.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 270.400.000 | 270.400.000 | 0 | |||
154 | PP2400114135 | Nẹp mắt xích tạo hình, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 203.700.000 | 203.700.000 | 0 | |||
155 | PP2400114136 | Vít khóa đường kính 3 - 4mm | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 598.425.000 | 598.425.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 598.425.000 | 598.425.000 | 0 | |||
156 | PP2400114137 | Vít vỏ đường kính 3 - 4mm | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
157 | PP2400114138 | Vít xốp đường kính 3 - 4mm | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 83.250.000 | 83.250.000 | 0 |
vn0313295030 | CÔNG TY TNHH MEDI GOLDEN | 180 | 31.600.000 | 212 | 55.500.000 | 55.500.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 70.300.000 | 70.300.000 | 0 | |||
158 | PP2400114139 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 114.100.000 | 114.100.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 95.200.000 | 95.200.000 | 0 | |||
159 | PP2400114140 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 80.500.000 | 80.500.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
160 | PP2400114141 | Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt ngoài | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 81.500.000 | 81.500.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 78.500.000 | 78.500.000 | 0 | |||
161 | PP2400114142 | Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt trong, lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 114.100.000 | 114.100.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
162 | PP2400114143 | Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 86.250.000 | 86.250.000 | 0 |
163 | PP2400114144 | Nẹp khóa xương đùi (bản rộng), lỗ khóa đơn hình tròn | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
164 | PP2400114145 | Vít khóa đường kính 4 - 5mm | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 250.700.000 | 250.700.000 | 0 |
165 | PP2400114146 | Vít vỏ đường kính 4 - 5mm | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 54.750.000 | 54.750.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
166 | PP2400114147 | Vít xốp đường kính 5 - 6mm | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 72.850.000 | 72.850.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 | |||
167 | PP2400114148 | Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng chữ T | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 32.772.000 | 32.772.000 | 0 | |||
168 | PP2400114149 | Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng thẳng | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 35.940.000 | 35.940.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
169 | PP2400114150 | Vít vỏ 2.0mm, đầu lục giác | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 78.921.375 | 210 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 31.000.000 | 31.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 31.600.000 | 31.600.000 | 0 | |||
170 | PP2400114151 | Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày, vít khóa đa hướng | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 |
171 | PP2400114152 | Vít khóa đa hướng đường kính 3 - 4mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 114.660.000 | 114.660.000 | 0 |
172 | PP2400114153 | Vít khóa đa hướng đường kính 4 - 6mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 |
173 | PP2400114154 | Vít khóa đa hướng đường kính 2.4 - 2.8mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 | |||
174 | PP2400114155 | Vít khóa đường kính 2 - 3mm, đầu vít hình nón ≥ 2° | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 106.400.000 | 106.400.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 | |||
175 | PP2400114156 | Vít khóa đường kính 3 - 4mm, đầu vít hình nón ≥ 2° | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 420.000.000 | 420.000.000 | 0 | |||
176 | PP2400114157 | Vít khóa đường kính 4 - 6mm, đầu vít hình nón ≥ 2° | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 40.800.000 | 40.800.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 72.500.000 | 72.500.000 | 0 | |||
177 | PP2400114158 | Vít vỏ xương đường kính 2.7mm → 3.5mm đầu vít hình nón ≥ 2⁰ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 121.000.000 | 121.000.000 | 0 |
178 | PP2400114159 | Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 220mm, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 29.300.000 | 29.300.000 | 0 |
179 | PP2400114160 | Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 120mm, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 91.700.000 | 91.700.000 | 0 |
180 | PP2400114161 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 |
181 | PP2400114162 | Nẹp khóa đầu dưới xương quay, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 177.750.000 | 177.750.000 | 0 | |||
182 | PP2400114163 | Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 |
183 | PP2400114164 | Nẹp khóa đầu dưới, phía bên xương cánh tay | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 61.000.000 | 61.000.000 | 0 |
184 | PP2400114165 | Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn dạng móc, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 52.850.000 | 52.850.000 | 0 |
185 | PP2400114166 | Nẹp khóa mắt cá chân, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 100.800.000 | 100.800.000 | 0 |
186 | PP2400114167 | Nẹp khóa xương cẳng tay, thép không gỉ, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 73.990.000 | 73.990.000 | 0 |
187 | PP2400114168 | Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), ron vít khóa bên trong lỗ nẹp | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 31.400.000 | 31.400.000 | 0 |
188 | PP2400114169 | Nẹp khóa xương đùi dùng cho gãy quanh chuôi | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 |
189 | PP2400114170 | Nẹp khoá xương gót, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 20.160.000 | 20.160.000 | 0 | |||
190 | PP2400114171 | Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi, lỗ vít đa hướng | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 46.750.000 | 46.750.000 | 0 |
191 | PP2400114172 | Vít xốp đường kính 5 - 6mm, đầu vít dạng sao, dài 30 → 110mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 19.550.000 | 19.550.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 | |||
192 | PP2400114173 | Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn, lỗ vít đa hướng | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 37.020.000 | 37.020.000 | 0 |
193 | PP2400114174 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, vít khóa đa hướng, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 93.500.000 | 93.500.000 | 0 |
194 | PP2400114175 | Nẹp khóa lòng máng, lỗ khóa đa hướng | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 37.020.000 | 37.020.000 | 0 | |||
195 | PP2400114176 | Nẹp khóa mắt xích, lỗ vít đa hướng | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 14.450.000 | 14.450.000 | 0 | |||
196 | PP2400114177 | Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ vít đa hướng | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 14.808.000 | 14.808.000 | 0 |
197 | PP2400114178 | Nẹp khóa xương đòn, lỗ vít đa hướng | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 74.040.000 | 74.040.000 | 0 |
198 | PP2400114179 | Vít vỏ đường kính 3 - 4mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 10mm | vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 |
199 | PP2400114180 | Vít vỏ đường kính 4 - 5mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 15mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
vn0312894426 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HẢI ĐĂNG VÀNG | 180 | 132.104.970 | 210 | 7.820.000 | 7.820.000 | 0 | |||
200 | PP2400114181 | Nẹp khóa xương bàn ngón chân, dày 1 - 1.4mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
201 | PP2400114182 | Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dày 0.7 - 1.0mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 122.400.000 | 122.400.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 68.000.000 | 68.000.000 | 0 | |||
202 | PP2400114183 | Vít khóa 1.5mm, đầu chữ thập | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
203 | PP2400114184 | Vít khóa 2.0mm, đầu chữ thập | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 39.200.000 | 39.200.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 26.600.000 | 26.600.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 30.170.000 | 30.170.000 | 0 | |||
204 | PP2400114185 | Nẹp khóa mỏm khuỷu có móc | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 19.100.000 | 19.100.000 | 0 | |||
205 | PP2400114186 | Nẹp khóa mắt cá trong, thân nẹp ≥ 4 lỗ, chất liệu Ti6Al4V | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 | |||
206 | PP2400114187 | Vít khóa động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 72.800.000 | 72.800.000 | 0 | |||
207 | PP2400114188 | Vít vỏ động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 72.330.900 | 215 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
208 | PP2400114189 | Bộ bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm vít đa trục bơm xi măng bắt qua da trong phẫu thuật cột sống | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
209 | PP2400114190 | Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn dùng trong phẫu thuật tạo hình thân sống không bóng | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 | |||
210 | PP2400114191 | Bộ trộn xi măng cột sống kèm theo bơm tiêm | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 174.000.000 | 174.000.000 | 0 | |||
211 | PP2400114192 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong 1.6 - 1.9mm | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 47.000.000 | 47.000.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 | |||
212 | PP2400114193 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong ≤ 1.5mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 105.600.000 | 105.600.000 | 0 | |||
213 | PP2400114194 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào màng bụng có phủ kháng sinh, van thanh có bộ điều chỉnh áp lực từ bên ngoài thích hợp người lớn và trẻ em có 5 mức áp lực | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 590.000.000 | 590.000.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 606.000.000 | 606.000.000 | 0 | |||
214 | PP2400114195 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực từ bên ngoài, có 6 mức áp lực | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 43.867.500 | 210 | 301.000.000 | 301.000.000 | 0 |
215 | PP2400114196 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài có thang đo áp lực cột nước | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 |
216 | PP2400114198 | Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất, cỡ 4Fr | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 242.550.000 | 242.550.000 | 0 |
217 | PP2400114199 | Bộ đo áp lực nội sọ tại nhu mô não, cỡ 4Fr | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 377.475.000 | 377.475.000 | 0 |
218 | PP2400114200 | Bộ đo áp lực nội sọ và dẫn lưu não thất | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 |
219 | PP2400114201 | Bộ kít dẫn đường nội soi và lưỡi cắt đốt dùng để đốt và cầm máu bằng sóng cao tần dùng trong nội soi cột sống | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 |
220 | PP2400114202 | Bộ nẹp vit cố định sọ, đường kính 1.5/1.7mm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 55.050.000 | 55.050.000 | 0 |
221 | PP2400114203 | Bộ nẹp vít gồm 1 nẹp tròn, 6 vít | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 36.700.000 | 36.700.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 | |||
222 | PP2400114204 | Bộ nẹp vít vá sọ, đường kính khoảng 2.0mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 180.400.000 | 180.400.000 | 0 |
223 | PP2400114205 | Bộ lập chương trình cho người bệnh đặt điện cực kích thích não sâu | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 |
224 | PP2400114206 | Bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 1.956.000.000 | 1.956.000.000 | 0 |
225 | PP2400114207 | Bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu, không sạc lại | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 507.000.000 | 507.000.000 | 0 |
226 | PP2400114208 | Bộ sạc pin dùng cho bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 109.500.000 | 109.500.000 | 0 |
227 | PP2400114209 | Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), không sạc lại | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 3.954.000.000 | 3.954.000.000 | 0 |
228 | PP2400114210 | Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), pin sạc sử dụng nhiều lần | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 3.850.000.000 | 3.850.000.000 | 0 |
229 | PP2400114211 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van dạng bóng, điều chỉnh được áp lực bên ngoài, 4 mức áp lực 10 - 400mmH₂O | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 |
230 | PP2400114212 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực bên ngoài, có 5 mức áp lực | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 581.500.000 | 581.500.000 | 0 |
231 | PP2400114213 | Bộ van dẫn lưu nhân tạo từ não thất xuống màng bụng có van kiểm soát hiện tượng thay đổi áp lực theo tư thế | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 |
232 | PP2400114214 | Bộ van dẫn lưu nhân tạo từ não thất xuống màng bụng, có thể điều chỉnh áp lực | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 139.000.000 | 139.000.000 | 0 |
233 | PP2400114215 | Bóng dẫn lưu não thất tạo đường truyền liên tục | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
234 | PP2400114217 | Bóng nong thân đốt sống, áp lực ≥ 400psi, tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
235 | PP2400114218 | Bộ dây bơm cho tay dao 36kHz | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 207.000.000 | 207.000.000 | 0 |
236 | PP2400114219 | Đầu dao 36khz, đường kính 1.1 - 1.2mm, dài 11.4 - 11.5cm | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
237 | PP2400114220 | Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 1.6mm, dài 11.7 - 11.8cm | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
238 | PP2400114221 | Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 1.6mm, dài 12.1 - 12.2cm | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
239 | PP2400114222 | Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 2mm, dài 19 - 20cm | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
240 | PP2400114223 | Đầu dao 36khz, đường kính 1.9 - 2.0mm, dài 11 - 12cm | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 36.400.000 | 36.400.000 | 0 |
241 | PP2400114224 | Đầu đốt C3, đốt lạnh dây thần kinh vùng cột sống lưng, cổ và xương cùng cụt, đường kính 1.3mm - 2.1mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 1.400.000.000 | 1.400.000.000 | 0 |
242 | PP2400114225 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 275 ± 05mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 |
243 | PP2400114226 | Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 320 ± 05mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 113.000.000 | 113.000.000 | 0 |
244 | PP2400114227 | Đầu đốt lập thể TC đơn cực dẫn sóng RF đốt nhân sâu trong não, dài 190mm, 300mm (tái sử dụng) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 907.000.000 | 907.000.000 | 0 |
245 | PP2400114228 | Đầu đốt lập thể TC lưỡng cực dẫn sóng RF đốt nhân sâu trong não, dài 300mm và 190mm (tái sử dụng) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 1.143.500.000 | 1.143.500.000 | 0 |
246 | PP2400114229 | Đầu đôt TC đau dẫn sóng RF đốt dây thần kinh vùng cột sống lưng và cổ ( tái sử dụng) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 |
247 | PP2400114230 | Đĩa đệm cột sống cổ chuyển động sinh lý, cao 5 - 8mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 |
248 | PP2400114231 | Đĩa đệm cột sống cổ có bắt vít, cao 5 - 10mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
249 | PP2400114232 | Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 8mm, bằng Titanium | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | |||
250 | PP2400114233 | Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập, kèm vít, cao 5 - 10mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
251 | PP2400114234 | Đĩa đệm cột sống cổ hình thang, cao 4.0 - 4.5mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 | |||
252 | PP2400114235 | Đĩa đệm cột sống cổ in 3D, độ nghiêng 5 độ, cao 4 - 8mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
253 | PP2400114236 | Đĩa đệm cột sống cổ toàn phần, cao 5 - 9mm | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 708.750.000 | 708.750.000 | 0 |
254 | PP2400114237 | Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít tự tạo ren | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 106.250.000 | 106.250.000 | 0 | |||
255 | PP2400114238 | Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, cao 4 - 9mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
256 | PP2400114239 | Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, có sẵn xương, cao 4 - 9mm | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
257 | PP2400114240 | Đĩa đệm cột sống cổ, có sẵn xương ghép, cao 5 - 7mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 |
258 | PP2400114241 | Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
259 | PP2400114242 | Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 7°, cao 5 - 10mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
260 | PP2400114243 | Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 7mm, bằng Cobalt-chrome-molypdenum | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 0 |
261 | PP2400114244 | Đĩa đệm cột sống cổ, khớp toàn phần, cao 5 - 7mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 2.320.000.000 | 2.320.000.000 | 0 |
262 | PP2400114246 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 → 14mm, phần đầu được bo tròn, răng bám dạng nghiêng | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 396.000.000 | 396.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 630.000.000 | 630.000.000 | 0 | |||
263 | PP2400114247 | Đĩa đệm cột sống lưng điều chỉnh độ cao, cao 8 - 14mm, độ nghiêng 0º, 8º, 15º | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
264 | PP2400114248 | Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 880.000.000 | 880.000.000 | 0 |
vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 1.087.000.000 | 1.087.000.000 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 950.000.000 | 950.000.000 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 1.395.000.000 | 1.395.000.000 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 900.000.000 | 900.000.000 | 0 | |||
265 | PP2400114249 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 → 14mm, in 3D nguyên khối | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 |
266 | PP2400114250 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 8 - 14mm, có 2 khoang nhồi xương | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
267 | PP2400114251 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 13mm, đĩa hình viên đạn | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 54.690.000 | 54.690.000 | 0 | |||
268 | PP2400114252 | Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 14mm, đặt xoay 90° | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
269 | PP2400114253 | Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 138.000.000 | 138.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 159.600.000 | 159.600.000 | 0 | |||
270 | PP2400114254 | Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 13mm, độ nghiêng ≥ 7⁰ | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 173.500.000 | 173.500.000 | 0 | |||
271 | PP2400114255 | Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 7 - 14mm, có mũi nhọn phẳng | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
272 | PP2400114256 | Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 15mm, đầu hình viên đạn | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 78.700.000 | 78.700.000 | 0 | |||
273 | PP2400114257 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 8 - 14mm, có sẵn xương ghép bên trong | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 640.000.000 | 640.000.000 | 0 |
274 | PP2400114258 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 17mm, giải ép qua lỗ liên hợp (TLIF) | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 |
275 | PP2400114259 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 385.000.000 | 385.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 332.500.000 | 332.500.000 | 0 | |||
276 | PP2400114260 | Đĩa đệm cột sống lưng lối sau loại thẳng, cao 8 - 16mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
277 | PP2400114261 | Đĩa đệm cột sống lưng lối bên loại cong, cao 8 - 14mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 142.500.000 | 142.500.000 | 0 | |||
278 | PP2400114262 | Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 16mm, dài 26mm | vn0106870067 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÍ NGUYỄN | 180 | 5.400.000 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
279 | PP2400114263 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 15mm | vn0106870067 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÍ NGUYỄN | 180 | 5.400.000 | 210 | 93.500.000 | 93.500.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | |||
280 | PP2400114264 | Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 - 14mm, góc nghiêng 0° | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 119.000.000 | 119.000.000 | 0 | |||
281 | PP2400114265 | Điện cực áp vỏ não loại khoảng 2 x 4 | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 |
282 | PP2400114269 | Điện cực đơn kim dưới da dùng cho máy dò thần kinh, dài 1 - 2.5m | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 33.516.000 | 33.516.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 33.180.000 | 33.180.000 | 0 | |||
283 | PP2400114270 | Điện cực hai kim dưới da và cáp xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 102.375.000 | 102.375.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
284 | PP2400114271 | Điện cực kim dưới da dạng cong dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
285 | PP2400114272 | Điện cực kim dưới da dạng móc dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 33.516.000 | 33.516.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
286 | PP2400114273 | Điện cực kim dưới da dạng xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1.5 ± 0.05m | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
287 | PP2400114274 | Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng nón, uốn cong | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 35.359.800 | 35.359.800 | 0 | |||
288 | PP2400114275 | Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng thẳng | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 35.359.800 | 35.359.800 | 0 | |||
289 | PP2400114276 | Điện cực của máy dò thần kinh, lưỡng cực, dạng cong | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
290 | PP2400114278 | Điện cực của máy dò thần kinh, lưỡng cực, dạng móc | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
291 | PP2400114279 | Điện cực dán dạng đơn nối đất dùng cho máy NIMeclipse, dài khoảng 2m | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 1.365.000 | 1.365.000 | 0 |
292 | PP2400114280 | Điện cực dạng đầu dò qua nẹp vít dùng cho máy NIMeclipse, dài khoảng 2 - 3m | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 |
293 | PP2400114281 | Điện cực đầu dò qua chân cung dùng cho máy dò thần kinh | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
294 | PP2400114282 | Điện cực thần kinh dạng dán 2 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 8.694.000 | 8.694.000 | 0 |
295 | PP2400114283 | Điện cực thần kinh dạng kim 1 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 25.515.000 | 25.515.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 24.885.000 | 24.885.000 | 0 | |||
296 | PP2400114284 | Điện cực thần kinh dạng kim 2 kênh dùng cho máy Nimeclip, dài ≥ 2.5m | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 85.176.000 | 85.176.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
297 | PP2400114285 | Điện cực thần kinh dạng xoắn dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 1.2m | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 71.064.000 | 71.064.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 71.610.000 | 71.610.000 | 0 | |||
298 | PP2400114286 | Điện cực thần kinh đầu dò kích thích dây thần kinh tương thích hệ thống máy NIMeclipse | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 |
299 | PP2400114287 | Điện cực vỏ não và cột sống đa lớp, Tương thích với máy dò thần kinh Neuro-IOM 32B | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 14.394.713 | 210 | 112.875.000 | 112.875.000 | 0 |
300 | PP2400114288 | Đốt sống cột sống cổ nhân tạo liền khối, điều chỉnh được độ cao | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 310.000.000 | 310.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 281.250.000 | 281.250.000 | 0 | |||
301 | PP2400114289 | Đốt sống cột sống cổ, kèm vít cố định | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 250.000.000 | 250.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
302 | PP2400114290 | Đốt sống cột sống ngực, lưng | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 224.000.000 | 224.000.000 | 0 | |||
303 | PP2400114291 | Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
304 | PP2400114292 | Đốt sống cột sống ngực, lưng, hình trụ, có thân rỗng nhồi xương | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
305 | PP2400114293 | Kẹp cổ túi phình mạch máu não dùng trong mổ mở và xâm lấn tối thiểu | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 21.240.000 | 210 | 1.368.000.000 | 1.368.000.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 43.867.500 | 210 | 1.668.000.000 | 1.668.000.000 | 0 | |||
306 | PP2400114294 | Kẹp vá sọ não tự tiêu loại hai miếng cố định trong và ngoài bản sọ | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 43.867.500 | 210 | 422.500.000 | 422.500.000 | 0 |
307 | PP2400114295 | Kim chọc dò cuống sống 11G | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
308 | PP2400114296 | Kim chọc dò cuống sống 11G, 13G, 15G | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 | |||
309 | PP2400114297 | Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc, 9G, 11G, 13G và 15G | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
310 | PP2400114298 | Kim định vị và dùi chân cung cho vít đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
311 | PP2400114299 | Ống nong dùng 1 lần dùng cho đầu dò 2.1mm, chế độ đốt xung điều biến thần kinh | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
312 | PP2400114300 | Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu, lượng máu 10 ml | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
313 | PP2400114301 | Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cẩu, lượng máu 06 ml | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
314 | PP2400114302 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần Plasma dùng bên ngoài ống tủy sống trong phẫu thuật nội soi cột sống 2 cổng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
315 | PP2400114303 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống hai cổng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
316 | PP2400114304 | Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống một cổng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 102.500.000 | 102.500.000 | 0 |
317 | PP2400114305 | Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính thân đốt tối thiểu 1.6mm dùng trong nội soi cột sống hai cổng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
318 | PP2400114306 | Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều dùng trong nội soi cột sống 2 cổng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
319 | PP2400114307 | Lưỡi mài phá, đầu tròn dùng trong nội soi cột sống 2 cổng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
320 | PP2400114308 | Lưỡi mài xương kim cương dài ≥ 265mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 67.800.000 | 67.800.000 | 0 |
321 | PP2400114309 | Lưỡi mài xương kim cương dài ≥ 320mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 67.800.000 | 67.800.000 | 0 |
322 | PP2400114310 | Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh 2.5 x 7.5cm (± 05%) | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 |
323 | PP2400114311 | Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh kích thước 10 x 12.5cm (± 05%) | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 |
324 | PP2400114312 | Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh kích thước 2.5 x 2.5cm (± 05%) | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 |
325 | PP2400114313 | Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh thuốc 7.5 x 7.5cm (± 05%) | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 |
326 | PP2400114314 | Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 15 x 15cm (± 05%) | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 |
327 | PP2400114315 | Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 2.5 x 7.5cm (± 05%) | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 |
328 | PP2400114316 | Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 5 x 5cm/ 6 x 6cm (± 05%) | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 222.800.000 | 222.800.000 | 0 |
329 | PP2400114317 | Màng cứng nhân tạo sinh học tự tiêu | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 43.867.500 | 210 | 785.000.000 | 785.000.000 | 0 |
330 | PP2400114318 | Miếng ghép tạo hình cân cơ thái dương các cỡ trái, phải | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
331 | PP2400114319 | Miếng ghép tạo hình khuyết sọ một bên bán cầu cỡ 174 x 133 x 5.0mm (± 05%) | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
332 | PP2400114320 | Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt cỡ 50 x 50 x 2.0mm (± 05%) | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
333 | PP2400114321 | Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt cỡ 50 x 76 x 1.5mm (± 05%) | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 |
334 | PP2400114322 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, 45 x 45mm (± 05%) | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 40.125.000 | 40.125.000 | 0 |
335 | PP2400114323 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, 45 x 90mm (± 05%) | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
336 | PP2400114324 | Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, khoảng 27 x 27mm (± 05%) | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 13.750.000 | 13.750.000 | 0 |
337 | PP2400114325 | Miếng vá khuyết sọ khoảng 120 x 120 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 |
338 | PP2400114326 | Miếng vá khuyết sọ khoảng 150 x 150 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 29.398.000 | 29.398.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 28.300.000 | 28.300.000 | 0 | |||
339 | PP2400114327 | Miếng vá khuyết sọ tự tiêu Polycaprolacton, 100 x 2 x 4mm (± 05%), dạng xốp | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 300.280.000 | 300.280.000 | 0 |
340 | PP2400114328 | Miếng vá khuyết sọ tự tiêu Polycaprolacton, 100 x 3.5 x 4mm (± 05%), dạng xốp | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 476.720.000 | 476.720.000 | 0 |
341 | PP2400114329 | Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton tái tạo lỗ khoan sọ trong phẫu thuật shunt, dạng xốp | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 56.860.000 | 56.860.000 | 0 |
342 | PP2400114330 | Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton tái tạo lỗ khoan sọ, dạng xốp | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 53.240.000 | 53.240.000 | 0 |
343 | PP2400114331 | Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 25 x 25 x 1.25mm (± 05%), dạng xốp | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 62.370.000 | 62.370.000 | 0 |
344 | PP2400114332 | Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 50 x 50 x 1.25mm (± 05%), dạng xốp | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 159.380.000 | 159.380.000 | 0 |
345 | PP2400114333 | Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 50 x 50 x 2mm (± 05%), dạng xốp | vn0311930350 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ IPS | 180 | 19.677.450 | 210 | 100.480.000 | 100.480.000 | 0 |
346 | PP2400114334 | Miếng vá nhân tạo hố yên | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
347 | PP2400114335 | Mũi khoan cắt sọ, hình răng cưa, tương thích với máy khoan model IPC | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 |
348 | PP2400114336 | Mũi khoan mài kim cương có đường dẫn nước, tương thích với máy khoan model IPC | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 537.500.000 | 537.500.000 | 0 |
349 | PP2400114337 | Mũi khoan mài sọ, mũi mài hình tròn, tương thích với máy khoan model IPC | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
350 | PP2400114338 | Mũi khoan phá sọ, mũi hình tròn, tương thích với máy khoan model IPC | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 |
351 | PP2400114339 | Mũi khoan tạo lỗ xương sọ, tương thích với máy khoan model IPC | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 114.706.500 | 210 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 |
352 | PP2400114340 | Nẹp cột sống cổ lối trước kèm vít khóa, ngang ≥ 1.7mm, dài 19 - 80mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
353 | PP2400114341 | Nẹp kèm vít khóa nối, tương thích vít xương chậu rỗng nòng đầu mũi thấp | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
354 | PP2400114342 | Nẹp liên kết vít cổ lối sau | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
355 | PP2400114343 | Nẹp ngang lưng dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
356 | PP2400114344 | Nẹp ngang nối thanh nẹp dọc cột sống lưng | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
357 | PP2400114346 | Nẹp thẳng vá sọ, 16 lỗ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 8.350.000 | 8.350.000 | 0 |
vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 9.650.000 | 9.650.000 | 0 | |||
358 | PP2400114347 | Nẹp thẳng vá sọ, 20 lỗ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 29.100.000 | 29.100.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 24.720.000 | 24.720.000 | 0 | |||
359 | PP2400114348 | Nẹp tròn vá sọ, 5 lỗ | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 23.550.000 | 23.550.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 20.250.000 | 20.250.000 | 0 | |||
vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
360 | PP2400114349 | Ống nong dùng cho điều trị đau cột sống, lưng, cổ, dạng cong 8 độ | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 4.740.000 | 4.740.000 | 0 |
361 | PP2400114350 | Ống nong dùng cho đốt nhân sâu trong não | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
362 | PP2400114351 | Ống soi dùng trong nội soi cột sống 2 cổng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
363 | PP2400114352 | Que luồn dưới da dài ≥ 60cm | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 |
364 | PP2400114353 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng đuôi vít rời, có lỗ bơm xi măng kèm vít khóa trong | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 119.000.000 | 119.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 119.000.000 | 119.000.000 | 0 | |||
365 | PP2400114354 | Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 | |||
366 | PP2400114355 | Xi măng sinh học kèm dung dịch pha trong bơm thân sống | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
367 | PP2400114359 | Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 1ml | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
368 | PP2400114360 | Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 2.5ml | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 19.800.000 | 19.800.000 | 0 |
369 | PP2400114361 | Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 5ml | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 |
370 | PP2400114362 | Nẹp thẳng vá sọ, 6 lỗ | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
371 | PP2400114363 | Miếng vá khuyết sọ khoảng 131 x 235 x 0.65mm (± 01%) | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 53.400.000 | 53.400.000 | 0 |
372 | PP2400114364 | Vít vá sọ tự khoan, mũ vít 1.65mm và 2mm | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 |
373 | PP2400114365 | Vít vá sọ tự khoan đường kính 1.5 - 2.0 mm | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 16.400.000 | 16.400.000 | 0 |
374 | PP2400114366 | Vit vá sọ tự khoan, tự tạo ren, đường kính ≤ 2.0mm, dài 5 - 6mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 |
375 | PP2400114368 | Vít cột sống lưng đa trục, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
376 | PP2400114369 | Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5mm dài ≥ 470mm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
377 | PP2400114370 | Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
378 | PP2400114371 | Vít khóa trong cho vít cột sống đa trục, 2 bước ren | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
379 | PP2400114372 | Vít cổ sau dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 |
380 | PP2400114373 | Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng hợp kim Titanium | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 36.400.000 | 36.400.000 | 0 |
381 | PP2400114374 | Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài 25 - 240mm, đường kính ≤ 4.0mm, dài 25 - 240mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 15.200.000 | 15.200.000 | 0 |
382 | PP2400114375 | Nẹp ngang cổ sau góc xoay ± 20°, đường kính ≤ 4.0mm, dài 34 - 60mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
383 | PP2400114376 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng hai bước ren, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 5 - 80mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 |
384 | PP2400114377 | Vít khóa trong | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
385 | PP2400114378 | Nẹp dọc qua da uốn sẵn, đường kính tối thiểu 4.75 mm, dài 30 - 90mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
386 | PP2400114379 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5mm, dài 30 - 50mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
387 | PP2400114380 | Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 22.900.000 | 22.900.000 | 0 | |||
388 | PP2400114381 | Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, qua da, dài 30 - 130mm, đường kính tối thiểu 5.5mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 57.200.000 | 57.200.000 | 0 | |||
389 | PP2400114382 | Kim chọc dò cuống sống dùng trong phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
390 | PP2400114383 | Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 7.5mm, dài 25 - 60mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 38.960.000 | 38.960.000 | 0 | |||
391 | PP2400114384 | Vít cột sống lưng đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 60mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 220.000.000 | 220.000.000 | 0 | |||
392 | PP2400114385 | Vít khóa trong cho vit đơn và đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
393 | PP2400114386 | Nẹp dọc cột sống lưng, tròn, dài ≥ 500mm, đường kính tối thiểu 5.5mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
394 | PP2400114387 | Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0/ 4.5mm, dài 11 - 17mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
395 | PP2400114388 | Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 13.016.000 | 13.016.000 | 0 | |||
396 | PP2400114389 | Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 57.500.000 | 57.500.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 42.625.000 | 42.625.000 | 0 | |||
397 | PP2400114390 | Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 31.899.000 | 31.899.000 | 0 | |||
398 | PP2400114391 | Nẹp sọ não thẳng khoảng 20 lỗ bắt vít dùng kèm vít 1.6mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 197.760.000 | 197.760.000 | 0 | |||
399 | PP2400114392 | Vít vá sọ não tự khoan, đường kính ≥ 1.6mm, dài ≥ 4mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 256.000.000 | 256.000.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | |||
400 | PP2400114393 | Nẹp thẳng vá sọ, ≥ 8 lỗ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 |
401 | PP2400114394 | Mũi khoan đốt sống, rỗng nòng, cỡ 8G | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
402 | PP2400114395 | Bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm xi măng sinh học tạo hình thân sống có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
403 | PP2400114396 | Bộ trộn và phân phối xi măng sinh học có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
404 | PP2400114397 | Bộ dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
405 | PP2400114398 | Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
406 | PP2400114399 | Ống phun keo sinh học sử dụng cho keo sinh học dán màng não và cột sống chống rò dịch não tủy | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 |
407 | PP2400114400 | Keo sinh học vá màng cứng vùng não và cột sống, ≥ 5ml | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 46.235.550 | 210 | 279.000.000 | 279.000.000 | 0 |
408 | PP2400114401 | Vít cột sống lưng đa trục dùng trong phẫu thuật điều trị bệnh lý thoái hoá cột sống lưng | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 117.800.000 | 117.800.000 | 0 |
409 | PP2400114402 | Vít cột sống lưng đơn trục mũi cùn, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 90mm | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
410 | PP2400114403 | Vít cột sống lưng đa trục mũi cùn có phủ hydroxyapatite, đường kính > 4.0mm, dài 20 - 90mm | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 204.000.000 | 204.000.000 | 0 |
411 | PP2400114404 | Vít cột sống lưng đa trục mũi cùn, đường kính 4.0 - 10mm, dài 20 - 90mm | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 89.800.000 | 89.800.000 | 0 |
412 | PP2400114405 | Vít khóa trong hai tầng loại không ren dùng cho vit cột sống mũi cùn | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 48.300.000 | 48.300.000 | 0 |
413 | PP2400114406 | Nẹp dọc cột sống lưng, thẳng, dài 30 - 500 mm, đường kính ≤ 5.5 mm | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
414 | PP2400114407 | Nẹp bán động 1 tầng dùng trong phẫu thuật cột sống | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 28.560.000 | 28.560.000 | 0 |
415 | PP2400114408 | Nẹp bán động lắp sẵn 2 tầng, chất liệu PET và PCU, các loại, các cỡ | vn0107610311 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT - SING MEDICAL | 180 | 327.406.500 | 210 | 30.600.000 | 30.600.000 | 0 |
416 | PP2400114409 | Vít cột sống cổ sau kết hợp được hệ thống theo dõi thần kinh trong mổ | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
417 | PP2400114410 | Vít khóa trong cột sống cổ sau, lõi hình sao tương thích vít cột sống cổ sau | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
418 | PP2400114411 | Nẹp dọc cột sống cổ đường kính ≤ 3.5mm, dài 60/ 120/ 240mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 | |||
419 | PP2400114412 | Vít chẩm cổ sau, đường kính 4.5/ 5.0mm, dài 6 - 14mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
420 | PP2400114413 | Nẹp dọc chẩm cổ uốn sẵn, dài ≥ 240mm, đường kính ≤ 3.5mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
421 | PP2400114414 | Nẹp chẩm cổ sau, 5 lỗ, dài 35/ 40/ 45mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
422 | PP2400114415 | Vít cột sống lưng cố định đơn trục/ đa trục, lòng rỗng có lỗ bơm xi măng, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 80mm | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 1.576.000.000 | 1.576.000.000 | 0 |
423 | PP2400114416 | Vít khóa trong của vít cố định đơn trục/ đa trục trong phẫu thuật cột sống lưng xâm lấn tối thiểu | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
424 | PP2400114417 | Nẹp dọc cột sống lưng, dài 35 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 |
425 | PP2400114418 | Kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng và bắt vít qua da | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
426 | PP2400114419 | Xi măng hóa học tạo hình đốt sống dùng kèm vít đơn và đa trục bơm xi măng | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 356.000.000 | 356.000.000 | 0 |
427 | PP2400114420 | Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời có bơm xi măng | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 400.040.000 | 400.040.000 | 0 | |||
428 | PP2400114421 | Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 159.000.000 | 159.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 118.760.000 | 118.760.000 | 0 | |||
429 | PP2400114422 | Vít khoá trong của vít bắt qua da, hai ren, đuôi vít rời | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 | |||
430 | PP2400114423 | Nẹp dọc cột sống lưng dùng kèm vít bắt qua da hai ren, đuôi vít rời, đường kính tối thiểu 5.5mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
431 | PP2400114424 | Nẹp dọc dài 50 - 125mm loại thẳng, dùng cho vít loại 2 ren bơm xi măng, bắt vít qua da | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 | |||
432 | PP2400114425 | Vít cột sống lưng đa trục đuôi nhỏ, kèm vít khóa trong | vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 648.000.000 | 648.000.000 | 0 |
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 1.060.800.000 | 1.060.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 736.000.000 | 736.000.000 | 0 | |||
433 | PP2400114426 | Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 | |||
vn0304434312 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MINH KHANG | 180 | 190.000.000 | 213 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 71.000.000 | 71.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 | |||
434 | PP2400114427 | Bộ trộn và phân phối xi măng hóa học bơm thân sống | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 | |||
435 | PP2400114428 | Kim chọc dò bơm xi măng thân sống, cỡ 11G, 13G, dài khoảng 100 - 130mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 51.800.000 | 51.800.000 | 0 | |||
436 | PP2400114429 | Xi măng hóa học bơm thân sống | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 225.000.000 | 225.000.000 | 0 |
437 | PP2400114430 | Vít cột sống lưng đa trục đuôi dài 110 - 120mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
438 | PP2400114431 | Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống đoạn ngực thắt lưng, đường kính 7 - 8mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
439 | PP2400114432 | Nẹp dọc uốn sẵn đường kính khoảng 5.0 - 6.0mm, dài 40 - 90mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
440 | PP2400114433 | Vít cột sống cổ đa trục đường kính 3.5 - 4.5mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
441 | PP2400114434 | Vít khóa trong cột sống cổ, đường kính 3.5 - 4.5mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
442 | PP2400114435 | Nẹp dọc cột sống cổ, dài khoảng 50mm, đường kính ≤ 3.3mm, dài ≥ 50mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
443 | PP2400114436 | Nẹp ngang cột sống cổ dài 30 - 70mm tương thích vít đa trục cột sống cổ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
444 | PP2400114437 | Vít cột sống lưng đa trục, bằng Titanium hai loại ren bén và tù, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 20 - 60mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 237.000.000 | 237.000.000 | 0 | |||
445 | PP2400114438 | Vít khóa trong hình ngôi sao dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 |
446 | PP2400114439 | Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính ≤ 6.0mm, dài ≥ 400mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
447 | PP2400114440 | Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong) | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 87.640.000 | 87.640.000 | 0 | |||
448 | PP2400114441 | Thanh dọc titanium đường kính khoảng 5.5mm dài khoảng 450mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 29.531.700 | 210 | 15.800.000 | 15.800.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 13.110.000 | 13.110.000 | 0 | |||
449 | PP2400114442 | Vít cột sống lưng đơn trục, đuôi vit hình Tulip, đường kính 4.75 → 8.5mm, dài 25 → 80mm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
450 | PP2400114443 | Vít cột sống lưng đa trục, đuôi vit hình Tulip, đường kính 4.75 → 8.5mm, dài 25 → 80mm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
451 | PP2400114444 | Vít khóa trong hình sao 6 cạnh dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 23.800.000 | 23.800.000 | 0 |
452 | PP2400114445 | Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.5 - 6.0 mm, dài ≥ 500 mm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 15.250.000 | 15.250.000 | 0 |
453 | PP2400114446 | Vít cột sống lưng đa trục hai rãnh mũ vít kèm vít khóa trong cột sống lưng, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 25 - 120mm | vn0302221358 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH | 180 | 50.011.350 | 210 | 158.000.000 | 158.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 | |||
vn0106870067 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÍ NGUYỄN | 180 | 5.400.000 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
454 | PP2400114447 | Nẹp dọc cột sống thẳng, dài 40 - 450mm, đường kính 5.0/ 5.5/ 6.0mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 |
vn0106870067 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRÍ NGUYỄN | 180 | 5.400.000 | 210 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | |||
455 | PP2400114448 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 100mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 352.000.000 | 352.000.000 | 0 |
456 | PP2400114449 | Vít khóa trong cho vít đa trục ngàm vuông dùng trong phẫu thuật cột sống thắt lưng, ngực xâm lấn tối thiểu | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 |
457 | PP2400114450 | Nẹp dọc cột sống thắt lưng cho vít đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông, dài 20 - 160mm | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
458 | PP2400114451 | Vít cột sống lưng đa trục 2 kiểu ren, dạng đa hướng, khóa ngàm xoắn | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 136.000.000 | 136.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 93.760.000 | 93.760.000 | 0 | |||
459 | PP2400114452 | Vít khóa trong đồng bộ vít đa trục 2 kiểu ren | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 | |||
460 | PP2400114453 | Nẹp dọc tròn tối thiểu 5.5mm, dài ≥ 500mm, dùng cho vít cột sống 2 kiểu ren | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 8.752.000 | 8.752.000 | 0 | |||
461 | PP2400114454 | Vít cột sống lưng đa trục bơm xi măng 15 lỗ, có rãnh mũ vít hình vuông bắt qua da trong phẫu thuật cột sống, đường kính 4.5 - 10mm, dài 25 - 60mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 |
462 | PP2400114455 | Vít khoá trong cột sống lưng dùng trong phẫu thuật cột sống thắt lưng | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 36.510.000 | 36.510.000 | 0 |
463 | PP2400114456 | Kim chuyển đổi vít đa trục bơm xi măng | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
464 | PP2400114457 | Nẹp dọc cột sống lưng, ngực, cong, dài 30 - 200mm, đường kính 5.5 - 6.0mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
465 | PP2400114458 | Vít cột sống lưng đơn trục cột sống có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 97.580.000 | 97.580.000 | 0 | |||
466 | PP2400114459 | Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | |||
467 | PP2400114460 | Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 261.920.000 | 261.920.000 | 0 | |||
468 | PP2400114461 | Vít khóa trong vít có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 56.000.000 | 56.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
469 | PP2400114462 | Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài ≤ 500mm, đường kính ≤ 6.0mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 38.960.000 | 38.960.000 | 0 | |||
470 | PP2400114463 | Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài 60 - 95mm, đường kính ≤ 6.0mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
471 | PP2400114464 | Vít cột sống cổ lối trước đa hướng dùng kèm nẹp cổ trước có vòng khóa | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
472 | PP2400114465 | Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 1 tầng, dài 12 - 26mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 21.900.000 | 21.900.000 | 0 |
473 | PP2400114466 | Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 2 tầng, dài 24 - 46mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 27.516.000 | 27.516.000 | 0 |
474 | PP2400114467 | Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 3 tầng, dài 39 - 69mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 21.400.000 | 21.400.000 | 0 |
475 | PP2400114468 | Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 4 tầng, dài 60 - 84mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 |
476 | PP2400114469 | Vít cột sống lưng bán động, phủ chất kích thích mọc xương, đường kính 5.5/6.5/7.5mm, dài 30 → 55mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 |
477 | PP2400114470 | Vít khóa trong vít bán động cột sống lưng | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
478 | PP2400114471 | Nẹp dọc cột sống lưng, ngực cho vít bán động, dài ≥ 200mm, đường kính ≤ 6.0mm | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 343.642.590 | 210 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 |
479 | PP2400114472 | Vít cột sống lưng đa trục hai bước ren, đường kính 4.0 - 8.5mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 308.000.000 | 308.000.000 | 0 |
480 | PP2400114473 | Vít khóa trong dùng cho vít cột sống lưng tự ngắt, tự đo lực, đường kính khoảng 7 - 8mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
481 | PP2400114474 | Nẹp dọc thẳng cột sống thắt lưng | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
482 | PP2400114475 | Vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 30 - 60mm, đường kính 5.5 - 7.5mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 680.000.000 | 680.000.000 | 0 | |||
483 | PP2400114476 | Nẹp dọc cột sống lưng đi kèm vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 50 - 200mm, đường kính ≤ 6.0mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
484 | PP2400114477 | Vít cột sống lưng đầu dài ren đôi lõi hình nón 27.2mm/28.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 20 - 130mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 172.000.000 | 172.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 | |||
485 | PP2400114478 | Vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, 15.2mm/ 16.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 130mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 516.000.000 | 516.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
486 | PP2400114479 | Vít khóa trong vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, đường kính khoảng 9.5 - 10mm, cao 5.5 - 6.0mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
487 | PP2400114480 | Nẹp dọc cột sống lưng, dài 120 - 200mm, đường kính 5.5/6.0mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
488 | PP2400114481 | Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 400mm, đường kính 5.5/6.0mm | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 | |||
489 | PP2400114482 | Vít trượt cổ sau kèm vít khóa trong, đường kính 3.5/ 4.0mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
490 | PP2400114483 | Nẹp dọc cột sống cổ lối sau 2 đầu | vn0303649259 | CÔNG TY TNHH VIỆT Y | 180 | 87.831.000 | 210 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
491 | PP2400114484 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, ren đôi, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
492 | PP2400114485 | Vít cột sống lưng rỗng nòng bơm xi măng đa trục, hai bước ren | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 106.000.000 | 106.000.000 | 0 | |||
493 | PP2400114486 | Dụng cụ đưa xi măng sinh học vào vít đa trục rỗng nòng, 2 bước ren | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
494 | PP2400114487 | Vít cột sống cổ lối sau đa trục, góc nghiêng tối đa khoảng 45° | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
495 | PP2400114488 | Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng Titanium | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
496 | PP2400114489 | Bộ 2 nẹp dọc uốn sẵn, một đầu nhọn, một đầu dẹp có lỗ tròn | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
497 | PP2400114490 | Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài ≥ 240mm, đường kính 3.0 - 3.2mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
498 | PP2400114491 | Vít cố định chẩm cổ, dài 6 - 14mm, đường kính 4.0/ 4.5mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 |
499 | PP2400114492 | Nẹp cố định xương chẩm cổ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 378.000.000 | 210 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
500 | PP2400114493 | Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh điều trị đau vùng cột sống lưng, cổ, xương cùng cụt và dây thần sinh ba, dài 10cm, loại sử dụng 1 lần. | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
501 | PP2400114494 | Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh điều trị đau vùng cột sống lưng, cổ, xương cùng cụt và dây thần sinh ba, dài 15cm, loại sử dụng 1 lần. | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
502 | PP2400114495 | Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh trong phẫu thuật dây thần kinh sinh ba, dài 5cm, loại sử dụng 1 lần | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
503 | PP2400114496 | Ống nong (Cannula) dùng với Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh trong phẫu thuật dây thần kinh sinh ba, thẳng dài 5cm, ngàm hoạt động dài 10mm, cỡ 20G | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 |
504 | PP2400114497 | Vít cột sống lưng đa trục (kiểu 1/4 ống) | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 |
505 | PP2400114498 | Vít khóa trong vít đa trục (kiểu 1/4 ống) trong phẫu thuật cột sống lưng ít xâm lấn | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
506 | PP2400114499 | Nẹp dọc cột sống lưng đường kính khoảng 5.5mm, dài 40 - 150mm, cho vít đa trục (kiểu 1/4 ống) | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
507 | PP2400114500 | Vít cột sống lưng đa trục lòng rỗng kèm xi măng sinh học ren đôi, đường kính 5.5 - 6.5mm, dài 35 - 60mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 380.000.000 | 380.000.000 | 0 |
508 | PP2400114501 | Nẹp dọc cột sống lưng dùng trong phẫu thuật loãng xương, đường kính ≤ 5.5mm, dài 40 → 200mm | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 157.657.500 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
509 | PP2400114502 | Vít vá sọ tự khoan, đường kính ≤ 1.6mm, dài 4 - 6mm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 |
510 | PP2400114503 | Vít vá sọ tự khoan, đường kính tối thiểu 2.0mm, dài 4 - 8 mm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 197.500.000 | 197.500.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
511 | PP2400114504 | Nẹp thẳng vá sọ, 16/ 18/ 34 lỗ | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 70.200.000 | 70.200.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 | |||
512 | PP2400114505 | Nẹp thẳng vá sọ, 12 lỗ | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 43.982.250 | 210 | 97.600.000 | 97.600.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 232.468.455 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 | |||
513 | PP2400114506 | Vít cột sống cổ lối trước đường kính 4.0/4.35mm, dài 12 - 16mm | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 205.300.000 | 205.300.000 | 0 | |||
514 | PP2400114507 | Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 3 - 4 tầng, dài khoảng 50 - 100mm | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
515 | PP2400114508 | Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 1 - 2 tầng, dài khoảng 22 - 54mm | vn0311883333 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG Y | 180 | 130.000.000 | 213 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 | |||
516 | PP2400114509 | Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 550mm, đường kính 5.0 - 5.5mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 43.760.000 | 43.760.000 | 0 | |||
517 | PP2400114510 | Vít cột sống lưng đa trục rỗng ruột hai loại ren dùng để bơm xi măng dành cho người bệnh loãng xương, đường kính 5 → 6.5mm, dài 35 - 60mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 549.000.000 | 549.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 318.780.000 | 318.780.000 | 0 | |||
518 | PP2400114511 | Vít cột sống lưng đa trục nắn trượt hai loại ren bén nhuyễn, mũi vít nhỏ, đường kính ≤ 4mm, dài 25 - 45mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 396.598.200 | 210 | 344.000.000 | 344.000.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 424.000.000 | 424.000.000 | 0 | |||
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 424.000.000 | 424.000.000 | 0 | |||
519 | PP2400114512 | Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống ngực, lưng | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
vn0303224087 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LỘC M.E | 180 | 124.389.600 | 210 | 87.500.000 | 87.500.000 | 0 | |||
520 | PP2400114513 | Vít cột sống cổ đa trục, đường kính tối thiểu 4.5mm, dài 14/ 16/ 18mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 25.600.000 | 25.600.000 | 0 |
521 | PP2400114514 | Nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ, dài ≥ 25mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 190.119.000 | 210 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 |
522 | PP2400114515 | Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da khoảng 20g | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 109.950.000 | 109.950.000 | 0 |
523 | PP2400114516 | Kim chọc dò tạo đường dẫn xi măng, tương thích bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 318.975.000 | 210 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 636.028.920 | 210 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
1. PP2400113975 - Bộ dây dẫn dịch vào khớp, 2 kim đầu nhọn, áp lực tối đa 150mmHg (± 5%)
2. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định
3. PP2400114005 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu
4. PP2400114016 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Delta Ceramic, ổ cối bán cầu
5. PP2400114017 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm hợp kim CoCrMo, miếng lót Polyethylene
6. PP2400114024 - Bộ khớp quay lồi cầu ngoài nhân tạo không xi măng
7. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm
8. PP2400114051 - Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy
9. PP2400114053 - Dây dẫn dịch vào khớp, dài ≥ 3m, áp lực 200 - 220mmHg
10. PP2400114056 - Gân nhân tạo các cỡ sử dụng trong tái tạo dây chằng chéo trước, đường kính 7 - 9mm
11. PP2400114057 - Gân nhân tạo cố định trật khớp cùng đòn
12. PP2400114064 - Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm
13. PP2400114069 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần, cong 90°, đường kính khoảng 4 - 4.5mm
14. PP2400114073 - Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi hình móc câu
15. PP2400114107 - Xi măng hóa học có kháng sinh
16. PP2400114108 - Xi măng hóa học thành phần có kháng sinh Gentamycine, có chất chỉ thị màu
17. PP2400114201 - Bộ kít dẫn đường nội soi và lưỡi cắt đốt dùng để đốt và cầm máu bằng sóng cao tần dùng trong nội soi cột sống
18. PP2400114224 - Đầu đốt C3, đốt lạnh dây thần kinh vùng cột sống lưng, cổ và xương cùng cụt, đường kính 1.3mm - 2.1mm
19. PP2400114227 - Đầu đốt lập thể TC đơn cực dẫn sóng RF đốt nhân sâu trong não, dài 190mm, 300mm (tái sử dụng)
20. PP2400114228 - Đầu đốt lập thể TC lưỡng cực dẫn sóng RF đốt nhân sâu trong não, dài 300mm và 190mm (tái sử dụng)
21. PP2400114229 - Đầu đôt TC đau dẫn sóng RF đốt dây thần kinh vùng cột sống lưng và cổ ( tái sử dụng)
22. PP2400114241 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm
23. PP2400114249 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 → 14mm, in 3D nguyên khối
24. PP2400114251 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 13mm, đĩa hình viên đạn
25. PP2400114296 - Kim chọc dò cuống sống 11G, 13G, 15G
26. PP2400114297 - Kim chọc dò đốt sống với đầu kim loại chống sốc, 9G, 11G, 13G và 15G
27. PP2400114299 - Ống nong dùng 1 lần dùng cho đầu dò 2.1mm, chế độ đốt xung điều biến thần kinh
28. PP2400114302 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần Plasma dùng bên ngoài ống tủy sống trong phẫu thuật nội soi cột sống 2 cổng
29. PP2400114303 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống hai cổng
30. PP2400114304 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần plasma, đầu lưỡi đốt uốn được dùng trong phẫu thuật nội soi cột sống một cổng
31. PP2400114305 - Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma đường kính thân đốt tối thiểu 1.6mm dùng trong nội soi cột sống hai cổng
32. PP2400114306 - Lưỡi mài kim cương tròn, loại nhám nhiều dùng trong nội soi cột sống 2 cổng
33. PP2400114307 - Lưỡi mài phá, đầu tròn dùng trong nội soi cột sống 2 cổng
34. PP2400114349 - Ống nong dùng cho điều trị đau cột sống, lưng, cổ, dạng cong 8 độ
35. PP2400114350 - Ống nong dùng cho đốt nhân sâu trong não
36. PP2400114351 - Ống soi dùng trong nội soi cột sống 2 cổng
37. PP2400114354 - Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn
38. PP2400114355 - Xi măng sinh học kèm dung dịch pha trong bơm thân sống
39. PP2400114368 - Vít cột sống lưng đa trục, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng
40. PP2400114369 - Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5mm dài ≥ 470mm
41. PP2400114370 - Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay
42. PP2400114371 - Vít khóa trong cho vít cột sống đa trục, 2 bước ren
43. PP2400114484 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, ren đôi, hai bước ren, mũi vít tự dẫn hướng
44. PP2400114485 - Vít cột sống lưng rỗng nòng bơm xi măng đa trục, hai bước ren
45. PP2400114486 - Dụng cụ đưa xi măng sinh học vào vít đa trục rỗng nòng, 2 bước ren
46. PP2400114489 - Bộ 2 nẹp dọc uốn sẵn, một đầu nhọn, một đầu dẹp có lỗ tròn
47. PP2400114493 - Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh điều trị đau vùng cột sống lưng, cổ, xương cùng cụt và dây thần sinh ba, dài 10cm, loại sử dụng 1 lần.
48. PP2400114494 - Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh điều trị đau vùng cột sống lưng, cổ, xương cùng cụt và dây thần sinh ba, dài 15cm, loại sử dụng 1 lần.
49. PP2400114495 - Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh trong phẫu thuật dây thần kinh sinh ba, dài 5cm, loại sử dụng 1 lần
50. PP2400114496 - Ống nong (Cannula) dùng với Đầu đốt điện cực dẫn sóng RF đốt dây thần kinh trong phẫu thuật dây thần kinh sinh ba, thẳng dài 5cm, ngàm hoạt động dài 10mm, cỡ 20G
51. PP2400114515 - Bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da khoảng 20g
52. PP2400114516 - Kim chọc dò tạo đường dẫn xi măng, tương thích bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da
1. PP2400113974 - Bộ dây cáp neo cố định xương, đường kính 1.5 - 1.8mm
2. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép
3. PP2400114156 - Vít khóa đường kính 3 - 4mm, đầu vít hình nón ≥ 2°
4. PP2400114157 - Vít khóa đường kính 4 - 6mm, đầu vít hình nón ≥ 2°
5. PP2400114175 - Nẹp khóa lòng máng, lỗ khóa đa hướng
6. PP2400114176 - Nẹp khóa mắt xích, lỗ vít đa hướng
7. PP2400114180 - Vít vỏ đường kính 4 - 5mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 15mm
8. PP2400114181 - Nẹp khóa xương bàn ngón chân, dày 1 - 1.4mm
9. PP2400114182 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dày 0.7 - 1.0mm
10. PP2400114183 - Vít khóa 1.5mm, đầu chữ thập
11. PP2400114184 - Vít khóa 2.0mm, đầu chữ thập
12. PP2400114185 - Nẹp khóa mỏm khuỷu có móc
13. PP2400114186 - Nẹp khóa mắt cá trong, thân nẹp ≥ 4 lỗ, chất liệu Ti6Al4V
14. PP2400114187 - Vít khóa động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren
15. PP2400114188 - Vít vỏ động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren
16. PP2400114253 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º
17. PP2400114259 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º
18. PP2400114353 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng đuôi vít rời, có lỗ bơm xi măng kèm vít khóa trong
19. PP2400114370 - Nẹp nối ngang tự điều chỉnh kích cỡ với 2 trục xoay
20. PP2400114423 - Nẹp dọc cột sống lưng dùng kèm vít bắt qua da hai ren, đuôi vít rời, đường kính tối thiểu 5.5mm
21. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm
22. PP2400114446 - Vít cột sống lưng đa trục hai rãnh mũ vít kèm vít khóa trong cột sống lưng, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 25 - 120mm
1. PP2400114293 - Kẹp cổ túi phình mạch máu não dùng trong mổ mở và xâm lấn tối thiểu
1. PP2400114049 - Dao đục sụn có đầu gập góc, chiều dài lưỡi 20 - 25cm
2. PP2400114055 - Dụng cụ tạo tổn thương dưới sụn
3. PP2400114078 - Sụn nhân tạo ≥ 2cm
4. PP2400114079 - Sụn nhân tạo ≥ 5cm
1. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium
1. PP2400114002 - Bộ khớp háng bán phần thay lại, phủ Titanium, chuôi rời 3 thành phần
2. PP2400114007 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối và chuôi phủ HA
3. PP2400114023 - Bộ khớp háng toàn phần thay lại, không xi măng, ổ cối phủ nhám Titanium có móc và tai gắn vào xương, chuôi Hợp kim Titanium Alloy
4. PP2400114128 - Nẹp đầu dưới xương chày, lỗ khóa đơn hình tròn
5. PP2400114129 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, lỗ khóa đơn hình tròn
6. PP2400114130 - Nẹp khóa khớp cùng đòn, lỗ khóa đơn hình tròn
7. PP2400114131 - Nẹp khoá lòng máng, lỗ khóa đơn hình tròn
8. PP2400114132 - Nẹp khóa mắt cá chân, lỗ khóa đơn hình tròn
9. PP2400114133 - Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đơn
10. PP2400114134 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đơn hình tròn
11. PP2400114135 - Nẹp mắt xích tạo hình, lỗ khóa đơn hình tròn
12. PP2400114136 - Vít khóa đường kính 3 - 4mm
13. PP2400114137 - Vít vỏ đường kính 3 - 4mm
14. PP2400114138 - Vít xốp đường kính 3 - 4mm
15. PP2400114139 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, lỗ khóa đơn hình tròn
16. PP2400114140 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, lỗ khóa đơn hình tròn
17. PP2400114141 - Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt ngoài
18. PP2400114142 - Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt trong, lỗ khóa đơn hình tròn
19. PP2400114143 - Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đơn hình tròn
20. PP2400114144 - Nẹp khóa xương đùi (bản rộng), lỗ khóa đơn hình tròn
21. PP2400114145 - Vít khóa đường kính 4 - 5mm
22. PP2400114146 - Vít vỏ đường kính 4 - 5mm
23. PP2400114147 - Vít xốp đường kính 5 - 6mm
24. PP2400114148 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng chữ T
25. PP2400114149 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng thẳng
26. PP2400114150 - Vít vỏ 2.0mm, đầu lục giác
1. PP2400114128 - Nẹp đầu dưới xương chày, lỗ khóa đơn hình tròn
2. PP2400114129 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay mặt lòng, lỗ khóa đơn hình tròn
3. PP2400114130 - Nẹp khóa khớp cùng đòn, lỗ khóa đơn hình tròn
4. PP2400114131 - Nẹp khoá lòng máng, lỗ khóa đơn hình tròn
5. PP2400114132 - Nẹp khóa mắt cá chân, lỗ khóa đơn hình tròn
6. PP2400114133 - Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đơn
7. PP2400114134 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đơn hình tròn
8. PP2400114135 - Nẹp mắt xích tạo hình, lỗ khóa đơn hình tròn
9. PP2400114136 - Vít khóa đường kính 3 - 4mm
10. PP2400114137 - Vít vỏ đường kính 3 - 4mm
11. PP2400114138 - Vít xốp đường kính 3 - 4mm
1. PP2400113977 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, có lỗ bắt vít
2. PP2400113979 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9.0mm, dài ≥ 300mm, có lỗ bắt vít đa hướng
3. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép
4. PP2400113982 - Bộ đinh đầu trên xương cánh tay, đường kính ≥ 7.0mm
5. PP2400114008 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chỏm ceramic zirconia
6. PP2400114022 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Zicronium, ổ cối nguyên khối
7. PP2400114036 - Chỉ bản dẹt đa sợi siêu bền, rộng 2 → 5mm; chiều dài ≥ 80cm
8. PP2400114065 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm
9. PP2400114076 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm
10. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp
11. PP2400114088 - Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, kèm chỉ bản dẹt
12. PP2400114089 - Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, không kèm chỉ bản dẹt
13. PP2400114095 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, 4 - 5mm
14. PP2400114096 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, loại gắn rời, 8 - 10mm
15. PP2400114097 - Vít chốt neo dây chằng loại tăng cường hoặc thay lại, 5 - 8mm
16. PP2400114099 - Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, kèm chỉ dẹt
17. PP2400114100 - Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ
18. PP2400114151 - Nẹp khóa đầu trên ngoài xương chày, vít khóa đa hướng
19. PP2400114152 - Vít khóa đa hướng đường kính 3 - 4mm
20. PP2400114153 - Vít khóa đa hướng đường kính 4 - 6mm
21. PP2400114154 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4 - 2.8mm
22. PP2400114171 - Nẹp khóa đa hướng đầu dưới ngoài xương đùi, lỗ vít đa hướng
23. PP2400114172 - Vít xốp đường kính 5 - 6mm, đầu vít dạng sao, dài 30 → 110mm
24. PP2400114173 - Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn, lỗ vít đa hướng
25. PP2400114174 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, vít khóa đa hướng, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
26. PP2400114175 - Nẹp khóa lòng máng, lỗ khóa đa hướng
27. PP2400114176 - Nẹp khóa mắt xích, lỗ vít đa hướng
28. PP2400114177 - Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ vít đa hướng
29. PP2400114178 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ vít đa hướng
30. PP2400114179 - Vít vỏ đường kính 3 - 4mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 10mm
31. PP2400114180 - Vít vỏ đường kính 4 - 5mm, đầu vít dạng sao, dài ≥ 15mm
1. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép
2. PP2400114231 - Đĩa đệm cột sống cổ có bắt vít, cao 5 - 10mm
3. PP2400114232 - Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 8mm, bằng Titanium
4. PP2400114233 - Đĩa đệm cột sống cổ dùng độc lập, kèm vít, cao 5 - 10mm
5. PP2400114237 - Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít tự tạo ren
6. PP2400114251 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 13mm, đĩa hình viên đạn
7. PP2400114259 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º
8. PP2400114260 - Đĩa đệm cột sống lưng lối sau loại thẳng, cao 8 - 16mm
9. PP2400114261 - Đĩa đệm cột sống lưng lối bên loại cong, cao 8 - 14mm
10. PP2400114264 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 - 14mm, góc nghiêng 0°
11. PP2400114288 - Đốt sống cột sống cổ nhân tạo liền khối, điều chỉnh được độ cao
12. PP2400114289 - Đốt sống cột sống cổ, kèm vít cố định
13. PP2400114369 - Nẹp dọc thẳng đường kính tối thiểu 5.5mm dài ≥ 470mm
14. PP2400114409 - Vít cột sống cổ sau kết hợp được hệ thống theo dõi thần kinh trong mổ
15. PP2400114411 - Nẹp dọc cột sống cổ đường kính ≤ 3.5mm, dài 60/ 120/ 240mm
16. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm
17. PP2400114439 - Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính ≤ 6.0mm, dài ≥ 400mm
18. PP2400114440 - Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong)
19. PP2400114441 - Thanh dọc titanium đường kính khoảng 5.5mm dài khoảng 450mm
20. PP2400114451 - Vít cột sống lưng đa trục 2 kiểu ren, dạng đa hướng, khóa ngàm xoắn
21. PP2400114453 - Nẹp dọc tròn tối thiểu 5.5mm, dài ≥ 500mm, dùng cho vít cột sống 2 kiểu ren
22. PP2400114458 - Vít cột sống lưng đơn trục cột sống có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
23. PP2400114459 - Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
24. PP2400114460 - Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
25. PP2400114475 - Vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 30 - 60mm, đường kính 5.5 - 7.5mm
26. PP2400114481 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 400mm, đường kính 5.5/6.0mm
27. PP2400114483 - Nẹp dọc cột sống cổ lối sau 2 đầu
1. PP2400113984 - Bộ khớp gối toàn phần cố định
2. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định
3. PP2400113986 - Bộ khớp gối toàn phần cố định, lồi cầu phủ TiNbN, đệm mâm chày dạng giữ vững phía trước
4. PP2400114005 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu
5. PP2400114007 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối và chuôi phủ HA
6. PP2400114008 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chỏm ceramic zirconia
7. PP2400114011 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi 100 - 150mm, miếng đệm có vitamin E và chống trật ≥ 15⁰
8. PP2400114012 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối và miếng lót có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium
9. PP2400114014 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChrome miếng lót Polyethylene, chuôi phủ Titanium, ổ cối 40 - 68mm
10. PP2400114015 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm
11. PP2400114016 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Delta Ceramic, ổ cối bán cầu
12. PP2400114017 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm hợp kim CoCrMo, miếng lót Polyethylene
13. PP2400114018 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có ≥ 1 quai bắt vít trên bờ ổ cối
14. PP2400114019 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có 2 quai bắt vít trên bờ ổ cối
15. PP2400114020 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, ổ cối có cỡ 44 - 60mm
16. PP2400114021 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm và lớp đệm Zicronia
17. PP2400114234 - Đĩa đệm cột sống cổ hình thang, cao 4.0 - 4.5mm
18. PP2400114235 - Đĩa đệm cột sống cổ in 3D, độ nghiêng 5 độ, cao 4 - 8mm
19. PP2400114238 - Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, cao 4 - 9mm
20. PP2400114241 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm
21. PP2400114242 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 7°, cao 5 - 10mm
22. PP2400114246 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 → 14mm, phần đầu được bo tròn, răng bám dạng nghiêng
23. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn
24. PP2400114253 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º
25. PP2400114254 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 13mm, độ nghiêng ≥ 7⁰
26. PP2400114256 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 15mm, đầu hình viên đạn
27. PP2400114290 - Đốt sống cột sống ngực, lưng
28. PP2400114291 - Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng
29. PP2400114292 - Đốt sống cột sống ngực, lưng, hình trụ, có thân rỗng nhồi xương
30. PP2400114437 - Vít cột sống lưng đa trục, bằng Titanium hai loại ren bén và tù, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 20 - 60mm
31. PP2400114439 - Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính ≤ 6.0mm, dài ≥ 400mm
32. PP2400114446 - Vít cột sống lưng đa trục hai rãnh mũ vít kèm vít khóa trong cột sống lưng, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 25 - 120mm
33. PP2400114447 - Nẹp dọc cột sống thẳng, dài 40 - 450mm, đường kính 5.0/ 5.5/ 6.0mm
34. PP2400114477 - Vít cột sống lưng đầu dài ren đôi lõi hình nón 27.2mm/28.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 20 - 130mm
35. PP2400114478 - Vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, 15.2mm/ 16.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 130mm
36. PP2400114480 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 120 - 200mm, đường kính 5.5/6.0mm
37. PP2400114481 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 400mm, đường kính 5.5/6.0mm
38. PP2400114485 - Vít cột sống lưng rỗng nòng bơm xi măng đa trục, hai bước ren
39. PP2400114511 - Vít cột sống lưng đa trục nắn trượt hai loại ren bén nhuyễn, mũi vít nhỏ, đường kính ≤ 4mm, dài 25 - 45mm
1. PP2400114034 - Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 45°
2. PP2400114039 - Chỉ khâu đa sợi liền kim, Polyethylen cao phân tử, kim số 3
3. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm
4. PP2400114041 - Chỉ khâu siêu bền, lực kéo ≥ 550N/mm2
5. PP2400114051 - Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy
6. PP2400114053 - Dây dẫn dịch vào khớp, dài ≥ 3m, áp lực 200 - 220mmHg
7. PP2400114064 - Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm
8. PP2400114065 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm
9. PP2400114069 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần, cong 90°, đường kính khoảng 4 - 4.5mm
10. PP2400114071 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, đường kính khoảng 5 - 6mm
11. PP2400114072 - Lưỡi cắt đốt nội soi bằng sóng Radio cao tần, nhiều góc từ 30 độ đến 90 độ
12. PP2400114074 - Lưỡi mài ổ khớp, đường kính 3.5 - 4.0mm
13. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp
14. PP2400114081 - Vít chỉ khâu sụn chêm
15. PP2400114082 - Vít chỉ khâu sụn chêm 2 neo
16. PP2400114084 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PEEK, ren ngược, chỉnh độ căng sau chốt neo
17. PP2400114086 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng UHMWPE
18. PP2400114087 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, đầu neo có đường kính khoảng 2.5 - 3.0mm, có 2 chỉ siêu bền
19. PP2400114088 - Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, kèm chỉ bản dẹt
20. PP2400114089 - Vít chỉ neo khâu gân cỡ lớn, ≥ 5.5mm, đầu có lỗ tròn, không kèm chỉ bản dẹt
21. PP2400114091 - Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai tự tiêu, đường kính 2.1mm và 2.6mm
22. PP2400114095 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, 4 - 5mm
23. PP2400114096 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, loại gắn rời, 8 - 10mm
24. PP2400114097 - Vít chốt neo dây chằng loại tăng cường hoặc thay lại, 5 - 8mm
25. PP2400114102 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm
26. PP2400114103 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng
27. PP2400114104 - Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương chày, Titanium, chỉ siêu bền số 5
28. PP2400114105 - Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương đùi, Titanium, chỉ siêu bền số 2
29. PP2400114106 - Vít tự tiêu sinh học dùng trong nội soi tái tạo dây chằng, có phủ HA, loại ren cùn, rỗng ruột
1. PP2400114262 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 16mm, dài 26mm
2. PP2400114263 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 15mm
3. PP2400114446 - Vít cột sống lưng đa trục hai rãnh mũ vít kèm vít khóa trong cột sống lưng, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 25 - 120mm
4. PP2400114447 - Nẹp dọc cột sống thẳng, dài 40 - 450mm, đường kính 5.0/ 5.5/ 6.0mm
1. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định
2. PP2400113986 - Bộ khớp gối toàn phần cố định, lồi cầu phủ TiNbN, đệm mâm chày dạng giữ vững phía trước
1. PP2400113983 - Bộ khớp gối toàn phần
2. PP2400113984 - Bộ khớp gối toàn phần cố định
3. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định
4. PP2400113994 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ Titanium Plasma, chỏm lưỡng cực 37 - 56mm
5. PP2400113999 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 170mm, phủ Titanium Plasma, dạng thẳng và cong, chỏm lưỡng cực ≥ 38mm
6. PP2400114013 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, vành ổ cối có đinh cố định chống lật và chống xoay
7. PP2400114014 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChrome miếng lót Polyethylene, chuôi phủ Titanium, ổ cối 40 - 68mm
8. PP2400114033 - Cây đẩy chỉ dùng cho súng khâu chóp xoay
9. PP2400114039 - Chỉ khâu đa sợi liền kim, Polyethylen cao phân tử, kim số 3
10. PP2400114050 - Dây bơm nước có kèm hộp điều khiển
11. PP2400114065 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm
12. PP2400114066 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm
13. PP2400114068 - Lưỡi bào xương ngược chiều rỗng nòng
14. PP2400114071 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, đường kính khoảng 5 - 6mm
15. PP2400114076 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm
16. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp
17. PP2400114082 - Vít chỉ khâu sụn chêm 2 neo
18. PP2400114084 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PEEK, ren ngược, chỉnh độ căng sau chốt neo
19. PP2400114085 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PLLA phủ HA, chỉ đôi, ren chuyển tiếp
20. PP2400114092 - Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai, bằng PLLA, 2 sợi siêu bền
21. PP2400114101 - Vít neo tái tại dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, vòng treo bằng Polyethylene cao phân tử
22. PP2400114102 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm
23. PP2400114106 - Vít tự tiêu sinh học dùng trong nội soi tái tạo dây chằng, có phủ HA, loại ren cùn, rỗng ruột
24. PP2400114108 - Xi măng hóa học thành phần có kháng sinh Gentamycine, có chất chỉ thị màu
25. PP2400114236 - Đĩa đệm cột sống cổ toàn phần, cao 5 - 9mm
26. PP2400114254 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 13mm, độ nghiêng ≥ 7⁰
27. PP2400114258 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 17mm, giải ép qua lỗ liên hợp (TLIF)
28. PP2400114401 - Vít cột sống lưng đa trục dùng trong phẫu thuật điều trị bệnh lý thoái hoá cột sống lưng
29. PP2400114402 - Vít cột sống lưng đơn trục mũi cùn, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 90mm
30. PP2400114403 - Vít cột sống lưng đa trục mũi cùn có phủ hydroxyapatite, đường kính > 4.0mm, dài 20 - 90mm
31. PP2400114404 - Vít cột sống lưng đa trục mũi cùn, đường kính 4.0 - 10mm, dài 20 - 90mm
32. PP2400114405 - Vít khóa trong hai tầng loại không ren dùng cho vit cột sống mũi cùn
33. PP2400114406 - Nẹp dọc cột sống lưng, thẳng, dài 30 - 500 mm, đường kính ≤ 5.5 mm
34. PP2400114407 - Nẹp bán động 1 tầng dùng trong phẫu thuật cột sống
35. PP2400114408 - Nẹp bán động lắp sẵn 2 tầng, chất liệu PET và PCU, các loại, các cỡ
1. PP2400114202 - Bộ nẹp vit cố định sọ, đường kính 1.5/1.7mm
2. PP2400114203 - Bộ nẹp vít gồm 1 nẹp tròn, 6 vít
3. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn
4. PP2400114256 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 15mm, đầu hình viên đạn
5. PP2400114314 - Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 15 x 15cm (± 05%)
6. PP2400114315 - Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 2.5 x 7.5cm (± 05%)
7. PP2400114316 - Màng cứng nhân tạo Poly-L-Lactic Acid tự dính dùng phẫu thuật thần kinh cỡ 5 x 5cm/ 6 x 6cm (± 05%)
8. PP2400114348 - Nẹp tròn vá sọ, 5 lỗ
9. PP2400114442 - Vít cột sống lưng đơn trục, đuôi vit hình Tulip, đường kính 4.75 → 8.5mm, dài 25 → 80mm
10. PP2400114443 - Vít cột sống lưng đa trục, đuôi vit hình Tulip, đường kính 4.75 → 8.5mm, dài 25 → 80mm
11. PP2400114444 - Vít khóa trong hình sao 6 cạnh dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực
12. PP2400114445 - Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính 5.5 - 6.0 mm, dài ≥ 500 mm
13. PP2400114502 - Vít vá sọ tự khoan, đường kính ≤ 1.6mm, dài 4 - 6mm
14. PP2400114503 - Vít vá sọ tự khoan, đường kính tối thiểu 2.0mm, dài 4 - 8 mm
15. PP2400114504 - Nẹp thẳng vá sọ, 16/ 18/ 34 lỗ
16. PP2400114505 - Nẹp thẳng vá sọ, 12 lỗ
1. PP2400114265 - Điện cực áp vỏ não loại khoảng 2 x 4
2. PP2400114269 - Điện cực đơn kim dưới da dùng cho máy dò thần kinh, dài 1 - 2.5m
3. PP2400114270 - Điện cực hai kim dưới da và cáp xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m
4. PP2400114271 - Điện cực kim dưới da dạng cong dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m
5. PP2400114272 - Điện cực kim dưới da dạng móc dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m
6. PP2400114273 - Điện cực kim dưới da dạng xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1.5 ± 0.05m
7. PP2400114274 - Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng nón, uốn cong
8. PP2400114275 - Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng thẳng
9. PP2400114276 - Điện cực của máy dò thần kinh, lưỡng cực, dạng cong
10. PP2400114278 - Điện cực của máy dò thần kinh, lưỡng cực, dạng móc
11. PP2400114280 - Điện cực dạng đầu dò qua nẹp vít dùng cho máy NIMeclipse, dài khoảng 2 - 3m
12. PP2400114281 - Điện cực đầu dò qua chân cung dùng cho máy dò thần kinh
13. PP2400114283 - Điện cực thần kinh dạng kim 1 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m
14. PP2400114284 - Điện cực thần kinh dạng kim 2 kênh dùng cho máy Nimeclip, dài ≥ 2.5m
15. PP2400114285 - Điện cực thần kinh dạng xoắn dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 1.2m
16. PP2400114286 - Điện cực thần kinh đầu dò kích thích dây thần kinh tương thích hệ thống máy NIMeclipse
17. PP2400114287 - Điện cực vỏ não và cột sống đa lớp, Tương thích với máy dò thần kinh Neuro-IOM 32B
1. PP2400114033 - Cây đẩy chỉ dùng cho súng khâu chóp xoay
2. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm
3. PP2400114051 - Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy
4. PP2400114066 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm
5. PP2400114070 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong 90°, đường kính 3.5 - 4mm
6. PP2400114076 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm
7. PP2400114077 - Mũi khoan dùng trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
8. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp
9. PP2400114081 - Vít chỉ khâu sụn chêm
10. PP2400114083 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng 96L/4D PLLA (Poly L-Lactic Acid), đường kính 5 - 6.5mm
11. PP2400114084 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, bằng PEEK, ren ngược, chỉnh độ căng sau chốt neo
12. PP2400114087 - Vít chỉ neo khâu chóp xoay, đầu neo có đường kính khoảng 2.5 - 3.0mm, có 2 chỉ siêu bền
13. PP2400114091 - Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai tự tiêu, đường kính 2.1mm và 2.6mm
14. PP2400114093 - Vít chỉ neo khâu sụn viền khớp vai, đường kính đầu neo khoảng 1.3 - 2.0mm, thân uốn cong, ≥ 1 sợi chỉ siêu bền
15. PP2400114103 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng
16. PP2400114104 - Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương chày, Titanium, chỉ siêu bền số 5
17. PP2400114105 - Vít treo dây chằng cố định dây chằng sử dụng trên xương đùi, Titanium, chỉ siêu bền số 2
18. PP2400114190 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn dùng trong phẫu thuật tạo hình thân sống không bóng
19. PP2400114205 - Bộ lập chương trình cho người bệnh đặt điện cực kích thích não sâu
20. PP2400114206 - Bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần
21. PP2400114207 - Bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu, không sạc lại
22. PP2400114208 - Bộ sạc pin dùng cho bộ pin điều khiển trung tâm kích thích não sâu sạc nhiều lần
23. PP2400114209 - Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), không sạc lại
24. PP2400114210 - Bộ thiết bị kích thích não sâu (gồm điều khiển trung tâm, bộ lập trình, dây nối dài, dây cáp, vi điện cực), pin sạc sử dụng nhiều lần
25. PP2400114217 - Bóng nong thân đốt sống, áp lực ≥ 400psi, tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh
26. PP2400114225 - Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 275 ± 05mm
27. PP2400114226 - Đầu đốt cao tần lưỡng cực cho nội soi cột sống, dài 320 ± 05mm
28. PP2400114232 - Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 8mm, bằng Titanium
29. PP2400114260 - Đĩa đệm cột sống lưng lối sau loại thẳng, cao 8 - 16mm
30. PP2400114261 - Đĩa đệm cột sống lưng lối bên loại cong, cao 8 - 14mm
31. PP2400114291 - Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng
32. PP2400114295 - Kim chọc dò cuống sống 11G
33. PP2400114308 - Lưỡi mài xương kim cương dài ≥ 265mm
34. PP2400114309 - Lưỡi mài xương kim cương dài ≥ 320mm
35. PP2400114376 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng hai bước ren, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 5 - 80mm
36. PP2400114377 - Vít khóa trong
37. PP2400114378 - Nẹp dọc qua da uốn sẵn, đường kính tối thiểu 4.75 mm, dài 30 - 90mm
38. PP2400114379 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5mm, dài 30 - 50mm
39. PP2400114380 - Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng
40. PP2400114381 - Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, qua da, dài 30 - 130mm, đường kính tối thiểu 5.5mm
41. PP2400114382 - Kim chọc dò cuống sống dùng trong phẫu thuật cột sống xâm lấn tối thiểu
42. PP2400114387 - Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0/ 4.5mm, dài 11 - 17mm
43. PP2400114388 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5mm
44. PP2400114389 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55mm
45. PP2400114390 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5mm
46. PP2400114394 - Mũi khoan đốt sống, rỗng nòng, cỡ 8G
47. PP2400114395 - Bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm xi măng sinh học tạo hình thân sống có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang
48. PP2400114396 - Bộ trộn và phân phối xi măng sinh học có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang
49. PP2400114397 - Bộ dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh
50. PP2400114398 - Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang
51. PP2400114472 - Vít cột sống lưng đa trục hai bước ren, đường kính 4.0 - 8.5mm
52. PP2400114473 - Vít khóa trong dùng cho vít cột sống lưng tự ngắt, tự đo lực, đường kính khoảng 7 - 8mm
53. PP2400114474 - Nẹp dọc thẳng cột sống thắt lưng
54. PP2400114487 - Vít cột sống cổ lối sau đa trục, góc nghiêng tối đa khoảng 45°
55. PP2400114488 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng Titanium
56. PP2400114490 - Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài ≥ 240mm, đường kính 3.0 - 3.2mm
57. PP2400114491 - Vít cố định chẩm cổ, dài 6 - 14mm, đường kính 4.0/ 4.5mm
58. PP2400114492 - Nẹp cố định xương chẩm cổ
1. PP2400114027 - Bộ kit chiết tách tế bào gốc từ máu tủy xương
2. PP2400114028 - Bộ kit trộn - bơm keo giàu tiểu cầu
3. PP2400114029 - Bộ kit trộn - bơm keo giàu tiểu cầu kèm kênh đồng phân phối
1. PP2400113976 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, đường kính 9 → 13mm
2. PP2400113978 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, đinh lòng rỗng
3. PP2400113980 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9mm, dài ≥ 300mm, đinh lòng rỗng
4. PP2400114030 - Bộ nẹp cố định ngoài dùng cố định xương gãy bên ngoài, chỉnh hình xương bằng hợp kim nhôm/thép không gỉ/Titanium
5. PP2400114031 - Bộ nẹp cố định ngoài dùng cho đầu xương bằng hợp kim nhôm/thép không gỉ/Titanium
6. PP2400114109 - Xương nhân tạo dạng bơm dung tích 5ml
7. PP2400114111 - Xương nhân tạo HA/TCP, kích thước hạt xương 1 - 4mm, dung tích ≥ 10ml
8. PP2400114112 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 80mm, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
9. PP2400114113 - Nẹp khoá đa hướng đầu dưới xương quay mặt lòng
10. PP2400114114 - Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
11. PP2400114115 - Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt trong/mặt sau, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
12. PP2400114116 - Nẹp khóa đầu trên xương chày, mặt ngoài, đầu nẹp có 2 độ rộng
13. PP2400114117 - Nẹp khóa đầu trên xương đùi, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
14. PP2400114118 - Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
15. PP2400114119 - Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
16. PP2400114120 - Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
17. PP2400114121 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
18. PP2400114122 - Vít khóa đa hướng, đầu dạng sao, đường kính 2.5 - 5.0mm
19. PP2400114123 - Vít khóa đường kính 1.5 → 6.5mm
20. PP2400114124 - Vít vỏ xương cứng đường kính 1.5 → 4.5mm, đầu vít dạng sao, chữ thập và lục giác
21. PP2400114125 - Vít xương xốp 4.0 → 6.5mm, đầu lục giác
22. PP2400114126 - Vít rỗng đầu chìm đường kính 2.5 → 6.5mm
23. PP2400114127 - Vít rỗng đường kính 3.0 → 6.5mm
24. PP2400114170 - Nẹp khoá xương gót, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
25. PP2400114182 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dày 0.7 - 1.0mm
26. PP2400114186 - Nẹp khóa mắt cá trong, thân nẹp ≥ 4 lỗ, chất liệu Ti6Al4V
27. PP2400114230 - Đĩa đệm cột sống cổ chuyển động sinh lý, cao 5 - 8mm
28. PP2400114242 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 7°, cao 5 - 10mm
29. PP2400114247 - Đĩa đệm cột sống lưng điều chỉnh độ cao, cao 8 - 14mm, độ nghiêng 0º, 8º, 15º
30. PP2400114253 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º
31. PP2400114259 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º
32. PP2400114300 - Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cầu, lượng máu 10 ml
33. PP2400114301 - Kit chiết tách huyết tương giàu tiểu cẩu, lượng máu 06 ml
34. PP2400114340 - Nẹp cột sống cổ lối trước kèm vít khóa, ngang ≥ 1.7mm, dài 19 - 80mm
35. PP2400114342 - Nẹp liên kết vít cổ lối sau
36. PP2400114343 - Nẹp ngang lưng dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực
37. PP2400114344 - Nẹp ngang nối thanh nẹp dọc cột sống lưng
38. PP2400114475 - Vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 30 - 60mm, đường kính 5.5 - 7.5mm
39. PP2400114476 - Nẹp dọc cột sống lưng đi kèm vít cột sống lưng rỗng nòng, dài 50 - 200mm, đường kính ≤ 6.0mm
40. PP2400114477 - Vít cột sống lưng đầu dài ren đôi lõi hình nón 27.2mm/28.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 20 - 130mm
41. PP2400114478 - Vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, 15.2mm/ 16.2mm, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 130mm
42. PP2400114479 - Vít khóa trong vít cột sống lưng đầu nhỏ ren đôi lõi hình nón, đường kính khoảng 9.5 - 10mm, cao 5.5 - 6.0mm
43. PP2400114480 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 120 - 200mm, đường kính 5.5/6.0mm
44. PP2400114481 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 400mm, đường kính 5.5/6.0mm
45. PP2400114482 - Vít trượt cổ sau kèm vít khóa trong, đường kính 3.5/ 4.0mm
46. PP2400114483 - Nẹp dọc cột sống cổ lối sau 2 đầu
47. PP2400114497 - Vít cột sống lưng đa trục (kiểu 1/4 ống)
48. PP2400114498 - Vít khóa trong vít đa trục (kiểu 1/4 ống) trong phẫu thuật cột sống lưng ít xâm lấn
49. PP2400114499 - Nẹp dọc cột sống lưng đường kính khoảng 5.5mm, dài 40 - 150mm, cho vít đa trục (kiểu 1/4 ống)
50. PP2400114500 - Vít cột sống lưng đa trục lòng rỗng kèm xi măng sinh học ren đôi, đường kính 5.5 - 6.5mm, dài 35 - 60mm
51. PP2400114501 - Nẹp dọc cột sống lưng dùng trong phẫu thuật loãng xương, đường kính ≤ 5.5mm, dài 40 → 200mm
1. PP2400113988 - Bộ khớp gối toàn phần cố định có xi măng bản lề -xoay chuôi dài
2. PP2400113991 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu nghiêng trước 4°, mâm chày có chuôi nối dài
3. PP2400113992 - Bộ khớp gối toàn phần loại bản lề -xoay, chuôi dài dạng rời
4. PP2400114005 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu
5. PP2400114009 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chuôi phủ toàn bộ calcium phosphate, miếng lót có chốt định tâm
6. PP2400114020 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, ổ cối có cỡ 44 - 60mm
7. PP2400114061 - Bộ khớp gối loại một ngăn bảo tồn xương
8. PP2400114193 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong ≤ 1.5mm
9. PP2400114194 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào màng bụng có phủ kháng sinh, van thanh có bộ điều chỉnh áp lực từ bên ngoài thích hợp người lớn và trẻ em có 5 mức áp lực
10. PP2400114198 - Bộ đo áp lực nội sọ tại não thất, cỡ 4Fr
11. PP2400114199 - Bộ đo áp lực nội sọ tại nhu mô não, cỡ 4Fr
12. PP2400114203 - Bộ nẹp vít gồm 1 nẹp tròn, 6 vít
13. PP2400114204 - Bộ nẹp vít vá sọ, đường kính khoảng 2.0mm
14. PP2400114211 - Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van dạng bóng, điều chỉnh được áp lực bên ngoài, 4 mức áp lực 10 - 400mmH₂O
15. PP2400114212 - Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực bên ngoài, có 5 mức áp lực
16. PP2400114234 - Đĩa đệm cột sống cổ hình thang, cao 4.0 - 4.5mm
17. PP2400114237 - Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít tự tạo ren
18. PP2400114250 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 8 - 14mm, có 2 khoang nhồi xương
19. PP2400114252 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 14mm, đặt xoay 90°
20. PP2400114269 - Điện cực đơn kim dưới da dùng cho máy dò thần kinh, dài 1 - 2.5m
21. PP2400114270 - Điện cực hai kim dưới da và cáp xoắn dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m
22. PP2400114271 - Điện cực kim dưới da dạng cong dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m
23. PP2400114272 - Điện cực kim dưới da dạng móc dùng cho máy dò thần kinh, dài khoảng 1 - 2.5m
24. PP2400114274 - Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng nón, uốn cong
25. PP2400114275 - Điện cực của máy dò thần kinh, đơn cực, dạng thẳng
26. PP2400114279 - Điện cực dán dạng đơn nối đất dùng cho máy NIMeclipse, dài khoảng 2m
27. PP2400114282 - Điện cực thần kinh dạng dán 2 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m
28. PP2400114283 - Điện cực thần kinh dạng kim 1 kênh dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 2.5m
29. PP2400114284 - Điện cực thần kinh dạng kim 2 kênh dùng cho máy Nimeclip, dài ≥ 2.5m
30. PP2400114285 - Điện cực thần kinh dạng xoắn dùng cho máy NIMeclipse, dài ≥ 1.2m
31. PP2400114292 - Đốt sống cột sống ngực, lưng, hình trụ, có thân rỗng nhồi xương
32. PP2400114298 - Kim định vị và dùi chân cung cho vít đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông
33. PP2400114325 - Miếng vá khuyết sọ khoảng 120 x 120 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D
34. PP2400114326 - Miếng vá khuyết sọ khoảng 150 x 150 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D
35. PP2400114346 - Nẹp thẳng vá sọ, 16 lỗ
36. PP2400114347 - Nẹp thẳng vá sọ, 20 lỗ
37. PP2400114348 - Nẹp tròn vá sọ, 5 lỗ
38. PP2400114366 - Vit vá sọ tự khoan, tự tạo ren, đường kính ≤ 2.0mm, dài 5 - 6mm
39. PP2400114383 - Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 7.5mm, dài 25 - 60mm
40. PP2400114384 - Vít cột sống lưng đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 60mm
41. PP2400114385 - Vít khóa trong cho vit đơn và đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng
42. PP2400114386 - Nẹp dọc cột sống lưng, tròn, dài ≥ 500mm, đường kính tối thiểu 5.5mm
43. PP2400114391 - Nẹp sọ não thẳng khoảng 20 lỗ bắt vít dùng kèm vít 1.6mm
44. PP2400114392 - Vít vá sọ não tự khoan, đường kính ≥ 1.6mm, dài ≥ 4mm
45. PP2400114393 - Nẹp thẳng vá sọ, ≥ 8 lỗ
46. PP2400114409 - Vít cột sống cổ sau kết hợp được hệ thống theo dõi thần kinh trong mổ
47. PP2400114410 - Vít khóa trong cột sống cổ sau, lõi hình sao tương thích vít cột sống cổ sau
48. PP2400114411 - Nẹp dọc cột sống cổ đường kính ≤ 3.5mm, dài 60/ 120/ 240mm
49. PP2400114412 - Vít chẩm cổ sau, đường kính 4.5/ 5.0mm, dài 6 - 14mm
50. PP2400114413 - Nẹp dọc chẩm cổ uốn sẵn, dài ≥ 240mm, đường kính ≤ 3.5mm
51. PP2400114414 - Nẹp chẩm cổ sau, 5 lỗ, dài 35/ 40/ 45mm
52. PP2400114448 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 100mm
53. PP2400114449 - Vít khóa trong cho vít đa trục ngàm vuông dùng trong phẫu thuật cột sống thắt lưng, ngực xâm lấn tối thiểu
54. PP2400114450 - Nẹp dọc cột sống thắt lưng cho vít đa trục rỗng nòng, bắt qua da, khóa ngàm vuông, dài 20 - 160mm
55. PP2400114451 - Vít cột sống lưng đa trục 2 kiểu ren, dạng đa hướng, khóa ngàm xoắn
56. PP2400114452 - Vít khóa trong đồng bộ vít đa trục 2 kiểu ren
57. PP2400114453 - Nẹp dọc tròn tối thiểu 5.5mm, dài ≥ 500mm, dùng cho vít cột sống 2 kiểu ren
58. PP2400114503 - Vít vá sọ tự khoan, đường kính tối thiểu 2.0mm, dài 4 - 8 mm
59. PP2400114504 - Nẹp thẳng vá sọ, 16/ 18/ 34 lỗ
60. PP2400114505 - Nẹp thẳng vá sọ, 12 lỗ
1. PP2400114195 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất xuống ổ bụng, van điều chỉnh áp lực từ bên ngoài, có 6 mức áp lực
2. PP2400114293 - Kẹp cổ túi phình mạch máu não dùng trong mổ mở và xâm lấn tối thiểu
3. PP2400114294 - Kẹp vá sọ não tự tiêu loại hai miếng cố định trong và ngoài bản sọ
4. PP2400114317 - Màng cứng nhân tạo sinh học tự tiêu
1. PP2400113990 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa trục, chỉnh độ xoay trục ± 10°, mâm chày có chuôi nối dài
2. PP2400113996 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 110 - 170mm, phủ HA dày ≥ 80µm
3. PP2400114003 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium
4. PP2400114012 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối và miếng lót có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium
1. PP2400113995 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ µ-CaP, có cánh và rãnh chống xoay, chỏm lưỡng cực 39 - 55mm
2. PP2400114015 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm
1. PP2400113976 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, đường kính 9 → 13mm
2. PP2400113977 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, có lỗ bắt vít
3. PP2400113978 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, đinh lòng rỗng
4. PP2400113979 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9.0mm, dài ≥ 300mm, có lỗ bắt vít đa hướng
5. PP2400113980 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9mm, dài ≥ 300mm, đinh lòng rỗng
6. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép
7. PP2400114112 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 80mm, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
8. PP2400114113 - Nẹp khoá đa hướng đầu dưới xương quay mặt lòng
9. PP2400114115 - Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt trong/mặt sau, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
10. PP2400114116 - Nẹp khóa đầu trên xương chày, mặt ngoài, đầu nẹp có 2 độ rộng
11. PP2400114119 - Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
12. PP2400114121 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
13. PP2400114122 - Vít khóa đa hướng, đầu dạng sao, đường kính 2.5 - 5.0mm
14. PP2400114123 - Vít khóa đường kính 1.5 → 6.5mm
15. PP2400114127 - Vít rỗng đường kính 3.0 → 6.5mm
16. PP2400114128 - Nẹp đầu dưới xương chày, lỗ khóa đơn hình tròn
17. PP2400114130 - Nẹp khóa khớp cùng đòn, lỗ khóa đơn hình tròn
18. PP2400114131 - Nẹp khoá lòng máng, lỗ khóa đơn hình tròn
19. PP2400114132 - Nẹp khóa mắt cá chân, lỗ khóa đơn hình tròn
20. PP2400114133 - Nẹp khóa xương cẳng tay, lỗ khóa đơn
21. PP2400114134 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đơn hình tròn
22. PP2400114135 - Nẹp mắt xích tạo hình, lỗ khóa đơn hình tròn
23. PP2400114138 - Vít xốp đường kính 3 - 4mm
24. PP2400114139 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, lỗ khóa đơn hình tròn
25. PP2400114140 - Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay, lỗ khóa đơn hình tròn
26. PP2400114141 - Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt ngoài
27. PP2400114142 - Nẹp khóa đầu trên xương chày cố định mặt trong, lỗ khóa đơn hình tròn
28. PP2400114146 - Vít vỏ đường kính 4 - 5mm
29. PP2400114147 - Vít xốp đường kính 5 - 6mm
30. PP2400114148 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng chữ T
31. PP2400114149 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng thẳng
32. PP2400114150 - Vít vỏ 2.0mm, đầu lục giác
33. PP2400114154 - Vít khóa đa hướng đường kính 2.4 - 2.8mm
34. PP2400114155 - Vít khóa đường kính 2 - 3mm, đầu vít hình nón ≥ 2°
35. PP2400114157 - Vít khóa đường kính 4 - 6mm, đầu vít hình nón ≥ 2°
36. PP2400114162 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
37. PP2400114170 - Nẹp khoá xương gót, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
38. PP2400114172 - Vít xốp đường kính 5 - 6mm, đầu vít dạng sao, dài 30 → 110mm
39. PP2400114184 - Vít khóa 2.0mm, đầu chữ thập
40. PP2400114185 - Nẹp khóa mỏm khuỷu có móc
41. PP2400114186 - Nẹp khóa mắt cá trong, thân nẹp ≥ 4 lỗ, chất liệu Ti6Al4V
42. PP2400114187 - Vít khóa động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren
43. PP2400114188 - Vít vỏ động tự taro 3.5mm, phần đầu vít không ren
1. PP2400113987 - Bộ khớp gối toàn phần cố định, mâm chày có vị trí gắn chuôi nối dài và miếng ghép bù xương, miếng chêm Polyethylene, Vitamin E
2. PP2400113994 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ Titanium Plasma, chỏm lưỡng cực 37 - 56mm
3. PP2400113999 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 170mm, phủ Titanium Plasma, dạng thẳng và cong, chỏm lưỡng cực ≥ 38mm
4. PP2400114006 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi có khoảng cách trục thân và tâm chỏm loại thường và dài
5. PP2400114011 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi 100 - 150mm, miếng đệm có vitamin E và chống trật ≥ 15⁰
6. PP2400114015 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm
7. PP2400114032 - Bộ vòng treo cố định gọng chày mác điều chỉnh được, chỉ siêu bền
8. PP2400114034 - Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 45°
9. PP2400114035 - Cây móc chỉ nội soi khớp, cong 90°
10. PP2400114037 - Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim
11. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm
12. PP2400114042 - Chỉ khâu sụn viền không nút thắt
13. PP2400114043 - Bộ khớp gối toàn phần thay lại, chuôi nối dài lồi cầu dạng thẳng và cong, miếng đệm có dạng bản lề, có Vitamin E
14. PP2400114044 - Chuôi nối dài xương chày
15. PP2400114045 - Chuôi nối dài xương đùi
16. PP2400114046 - Đầu chuyển trục trong khớp gối thay lại
17. PP2400114047 - Miếng ghép bù xương mâm chày
18. PP2400114048 - Miếng ghép bù xương phía sau lồi cầu đùi
19. PP2400114052 - Dây dẫn dịch vào khớp dùng trong nội soi khớp
20. PP2400114066 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm
21. PP2400114067 - Lưỡi bào xương ngược chiều dùng trong kĩ thuật tái tạo dây chằng chéo tất cả bên trong
22. PP2400114070 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong 90°, đường kính 3.5 - 4mm
23. PP2400114075 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4 - 5mm
24. PP2400114077 - Mũi khoan dùng trong phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng
25. PP2400114080 - Trocar nội soi khớp
26. PP2400114098 - Vít neo cố định dây chằng khớp nhỏ, đường kính 3 - 3.5mm
27. PP2400114099 - Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, kèm chỉ dẹt
28. PP2400114100 - Vít neo dùng đai chỉ neo để tăng cường độ vững chắc cho gân, dây chằng trong phẫu thuật khớp, không chỉ
29. PP2400114103 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng
30. PP2400114189 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm vít đa trục bơm xi măng bắt qua da trong phẫu thuật cột sống
31. PP2400114241 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm
32. PP2400114246 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 → 14mm, phần đầu được bo tròn, răng bám dạng nghiêng
33. PP2400114255 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 7 - 14mm, có mũi nhọn phẳng
34. PP2400114288 - Đốt sống cột sống cổ nhân tạo liền khối, điều chỉnh được độ cao
35. PP2400114289 - Đốt sống cột sống cổ, kèm vít cố định
36. PP2400114290 - Đốt sống cột sống ngực, lưng
37. PP2400114296 - Kim chọc dò cuống sống 11G, 13G, 15G
38. PP2400114341 - Nẹp kèm vít khóa nối, tương thích vít xương chậu rỗng nòng đầu mũi thấp
39. PP2400114354 - Xi măng sinh học cột sống độ nhớt cao đóng kín hoàn toàn
40. PP2400114359 - Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 1ml
41. PP2400114360 - Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 2.5ml
42. PP2400114361 - Xương nhân tạo, bằng β Tricalcium Phosphate, ≥ 5ml
43. PP2400114372 - Vít cổ sau dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau
44. PP2400114373 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống cổ lối sau, bằng hợp kim Titanium
45. PP2400114374 - Nẹp dọc cột sống cổ sau, dài 25 - 240mm, đường kính ≤ 4.0mm, dài 25 - 240mm
46. PP2400114375 - Nẹp ngang cổ sau góc xoay ± 20°, đường kính ≤ 4.0mm, dài 34 - 60mm
47. PP2400114412 - Vít chẩm cổ sau, đường kính 4.5/ 5.0mm, dài 6 - 14mm
48. PP2400114414 - Nẹp chẩm cổ sau, 5 lỗ, dài 35/ 40/ 45mm
49. PP2400114454 - Vít cột sống lưng đa trục bơm xi măng 15 lỗ, có rãnh mũ vít hình vuông bắt qua da trong phẫu thuật cột sống, đường kính 4.5 - 10mm, dài 25 - 60mm
50. PP2400114455 - Vít khoá trong cột sống lưng dùng trong phẫu thuật cột sống thắt lưng
51. PP2400114456 - Kim chuyển đổi vít đa trục bơm xi măng
52. PP2400114457 - Nẹp dọc cột sống lưng, ngực, cong, dài 30 - 200mm, đường kính 5.5 - 6.0mm
53. PP2400114458 - Vít cột sống lưng đơn trục cột sống có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
54. PP2400114459 - Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
55. PP2400114460 - Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
56. PP2400114461 - Vít khóa trong vít có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông
57. PP2400114462 - Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài ≤ 500mm, đường kính ≤ 6.0mm
58. PP2400114463 - Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài 60 - 95mm, đường kính ≤ 6.0mm
59. PP2400114464 - Vít cột sống cổ lối trước đa hướng dùng kèm nẹp cổ trước có vòng khóa
60. PP2400114465 - Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 1 tầng, dài 12 - 26mm
61. PP2400114466 - Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 2 tầng, dài 24 - 46mm
62. PP2400114467 - Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 3 tầng, dài 39 - 69mm
63. PP2400114468 - Nẹp cột sống cổ trước có vòng khóa 4 tầng, dài 60 - 84mm
64. PP2400114469 - Vít cột sống lưng bán động, phủ chất kích thích mọc xương, đường kính 5.5/6.5/7.5mm, dài 30 → 55mm
65. PP2400114470 - Vít khóa trong vít bán động cột sống lưng
66. PP2400114471 - Nẹp dọc cột sống lưng, ngực cho vít bán động, dài ≥ 200mm, đường kính ≤ 6.0mm
1. PP2400113991 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu nghiêng trước 4°, mâm chày có chuôi nối dài
1. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium
2. PP2400114001 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 200mm, phủ HA và Titanium, dạng cổ rời, chỏm lưỡng cực có cỡ 40 - 60mm
3. PP2400114013 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, vành ổ cối có đinh cố định chống lật và chống xoay
4. PP2400114020 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, ổ cối có cỡ 44 - 60mm
5. PP2400114058 - Khóa thép với miếng đệm Titanium
6. PP2400114155 - Vít khóa đường kính 2 - 3mm, đầu vít hình nón ≥ 2°
7. PP2400114156 - Vít khóa đường kính 3 - 4mm, đầu vít hình nón ≥ 2°
8. PP2400114157 - Vít khóa đường kính 4 - 6mm, đầu vít hình nón ≥ 2°
9. PP2400114158 - Vít vỏ xương đường kính 2.7mm → 3.5mm đầu vít hình nón ≥ 2⁰
10. PP2400114159 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 220mm, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
11. PP2400114160 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 120mm, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
12. PP2400114161 - Nẹp khóa đầu dưới xương đùi, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
13. PP2400114162 - Nẹp khóa đầu dưới xương quay, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
14. PP2400114163 - Nẹp khóa đầu dưới, giữa xương cánh tay
15. PP2400114164 - Nẹp khóa đầu dưới, phía bên xương cánh tay
16. PP2400114165 - Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn dạng móc, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
17. PP2400114166 - Nẹp khóa mắt cá chân, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
18. PP2400114167 - Nẹp khóa xương cẳng tay, thép không gỉ, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
19. PP2400114168 - Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
20. PP2400114169 - Nẹp khóa xương đùi dùng cho gãy quanh chuôi
21. PP2400114170 - Nẹp khoá xương gót, ron vít khóa bên trong lỗ nẹp
22. PP2400114231 - Đĩa đệm cột sống cổ có bắt vít, cao 5 - 10mm
23. PP2400114240 - Đĩa đệm cột sống cổ, có sẵn xương ghép, cao 5 - 7mm
24. PP2400114244 - Đĩa đệm cột sống cổ, khớp toàn phần, cao 5 - 7mm
25. PP2400114257 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 8 - 14mm, có sẵn xương ghép bên trong
26. PP2400114427 - Bộ trộn và phân phối xi măng hóa học bơm thân sống
27. PP2400114428 - Kim chọc dò bơm xi măng thân sống, cỡ 11G, 13G, dài khoảng 100 - 130mm
28. PP2400114429 - Xi măng hóa học bơm thân sống
29. PP2400114430 - Vít cột sống lưng đa trục đuôi dài 110 - 120mm
30. PP2400114431 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống đoạn ngực thắt lưng, đường kính 7 - 8mm
31. PP2400114432 - Nẹp dọc uốn sẵn đường kính khoảng 5.0 - 6.0mm, dài 40 - 90mm
32. PP2400114433 - Vít cột sống cổ đa trục đường kính 3.5 - 4.5mm
33. PP2400114434 - Vít khóa trong cột sống cổ, đường kính 3.5 - 4.5mm
34. PP2400114435 - Nẹp dọc cột sống cổ, dài khoảng 50mm, đường kính ≤ 3.3mm, dài ≥ 50mm
35. PP2400114436 - Nẹp ngang cột sống cổ dài 30 - 70mm tương thích vít đa trục cột sống cổ
36. PP2400114437 - Vít cột sống lưng đa trục, bằng Titanium hai loại ren bén và tù, đường kính 4.5 - 7.5mm, dài 20 - 60mm
37. PP2400114438 - Vít khóa trong hình ngôi sao dùng trong phẫu thuật cột sống lưng, ngực
38. PP2400114439 - Nẹp dọc cột sống lưng, đường kính ≤ 6.0mm, dài ≥ 400mm
39. PP2400114509 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 550mm, đường kính 5.0 - 5.5mm
40. PP2400114510 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng ruột hai loại ren dùng để bơm xi măng dành cho người bệnh loãng xương, đường kính 5 → 6.5mm, dài 35 - 60mm
41. PP2400114511 - Vít cột sống lưng đa trục nắn trượt hai loại ren bén nhuyễn, mũi vít nhỏ, đường kính ≤ 4mm, dài 25 - 45mm
42. PP2400114512 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống ngực, lưng
43. PP2400114513 - Vít cột sống cổ đa trục, đường kính tối thiểu 4.5mm, dài 14/ 16/ 18mm
44. PP2400114514 - Nẹp gắn liền đĩa đệm cột sống cổ, dài ≥ 25mm
1. PP2400113983 - Bộ khớp gối toàn phần
2. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định
3. PP2400113996 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 110 - 170mm, phủ HA dày ≥ 80µm
4. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium
5. PP2400114005 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối hình bán cầu
6. PP2400114009 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chuôi phủ toàn bộ calcium phosphate, miếng lót có chốt định tâm
7. PP2400114017 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm hợp kim CoCrMo, miếng lót Polyethylene
8. PP2400114018 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có ≥ 1 quai bắt vít trên bờ ổ cối
9. PP2400114019 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có 2 quai bắt vít trên bờ ổ cối
10. PP2400114060 - Bộ khớp gối bán phần, hợp kim CoCrMo, dày ≥ 8mm
11. PP2400114107 - Xi măng hóa học có kháng sinh
12. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn
13. PP2400114253 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 6 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º
14. PP2400114425 - Vít cột sống lưng đa trục đuôi nhỏ, kèm vít khóa trong
15. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm
1. PP2400114191 - Bộ trộn xi măng cột sống kèm theo bơm tiêm
2. PP2400114238 - Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, cao 4 - 9mm
3. PP2400114239 - Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, có sẵn xương, cao 4 - 9mm
4. PP2400114243 - Đĩa đệm cột sống cổ, khớp động, cao 5 - 7mm, bằng Cobalt-chrome-molypdenum
5. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn
6. PP2400114353 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng đuôi vít rời, có lỗ bơm xi măng kèm vít khóa trong
7. PP2400114415 - Vít cột sống lưng cố định đơn trục/ đa trục, lòng rỗng có lỗ bơm xi măng, đường kính 4.5 - 8.5mm, dài 25 - 80mm
8. PP2400114416 - Vít khóa trong của vít cố định đơn trục/ đa trục trong phẫu thuật cột sống lưng xâm lấn tối thiểu
9. PP2400114417 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 35 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm
10. PP2400114418 - Kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng và bắt vít qua da
11. PP2400114419 - Xi măng hóa học tạo hình đốt sống dùng kèm vít đơn và đa trục bơm xi măng
12. PP2400114420 - Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời có bơm xi măng
13. PP2400114421 - Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời
14. PP2400114422 - Vít khoá trong của vít bắt qua da, hai ren, đuôi vít rời
15. PP2400114423 - Nẹp dọc cột sống lưng dùng kèm vít bắt qua da hai ren, đuôi vít rời, đường kính tối thiểu 5.5mm
16. PP2400114424 - Nẹp dọc dài 50 - 125mm loại thẳng, dùng cho vít loại 2 ren bơm xi măng, bắt vít qua da
17. PP2400114425 - Vít cột sống lưng đa trục đuôi nhỏ, kèm vít khóa trong
18. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm
19. PP2400114428 - Kim chọc dò bơm xi măng thân sống, cỡ 11G, 13G, dài khoảng 100 - 130mm
20. PP2400114506 - Vít cột sống cổ lối trước đường kính 4.0/4.35mm, dài 12 - 16mm
21. PP2400114507 - Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 3 - 4 tầng, dài khoảng 50 - 100mm
22. PP2400114508 - Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 1 - 2 tầng, dài khoảng 22 - 54mm
1. PP2400114018 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có ≥ 1 quai bắt vít trên bờ ổ cối
2. PP2400114019 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm thép không gỉ miếng lót Polyethylene, chuyển động đôi, có 2 quai bắt vít trên bờ ổ cối
1. PP2400113983 - Bộ khớp gối toàn phần
2. PP2400113985 - Bộ khớp gối toàn phần cố định loại ổn định
3. PP2400113989 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa bán kính, rãnh bánh chè sâu, xi măng kháng sinh
4. PP2400113993 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 100 - 120mm, phủ HA dày ≥ 150µm, dạng cổ rời, chỏm lưỡng cực 36 - 65mnm
5. PP2400113996 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài 110 - 170mm, phủ HA dày ≥ 80µm
6. PP2400113999 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 170mm, phủ Titanium Plasma, dạng thẳng và cong, chỏm lưỡng cực ≥ 38mm
7. PP2400114000 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 180mm, phủ HA dày ≥ 140µm, chỏm trong ≥ 30mm
8. PP2400114003 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót ceramic, ổ cối có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium
9. PP2400114009 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm ceramic miếng lót polyethylene, chuôi phủ toàn bộ calcium phosphate, miếng lót có chốt định tâm
10. PP2400114011 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối nhiều chốt khóa chống xoay, chuôi 100 - 150mm, miếng đệm có vitamin E và chống trật ≥ 15⁰
11. PP2400114012 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm Ceramic miếng lót Polyethylene, ổ cối và miếng lót có bờ chống trật, chuôi Titanium-Niobium
12. PP2400114015 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm CobaltChromMolybden miếng lót Polyethylene kết hợp Vitamine E, chuôi phủ CaP, ổ cối khoảng 40 - 42mm
13. PP2400114021 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm và lớp đệm Zicronia
14. PP2400114036 - Chỉ bản dẹt đa sợi siêu bền, rộng 2 → 5mm; chiều dài ≥ 80cm
15. PP2400114037 - Chỉ khâu đa sợi dùng trong nội soi khớp vai và gối, không kim
16. PP2400114038 - Chỉ khâu đa sợi liền kim, chất liệu Polyethylene, lực kéo ≥ 150N
17. PP2400114039 - Chỉ khâu đa sợi liền kim, Polyethylen cao phân tử, kim số 3
18. PP2400114040 - Chỉ khâu đa sợi tiêu chậm bằng Polyethylene, dài ≥ 90cm
19. PP2400114041 - Chỉ khâu siêu bền, lực kéo ≥ 550N/mm2
20. PP2400114050 - Dây bơm nước có kèm hộp điều khiển
21. PP2400114051 - Dây dẫn dịch trong nội soi chạy bằng máy
22. PP2400114052 - Dây dẫn dịch vào khớp dùng trong nội soi khớp
23. PP2400114053 - Dây dẫn dịch vào khớp, dài ≥ 3m, áp lực 200 - 220mmHg
24. PP2400114064 - Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm
25. PP2400114065 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.5mm
26. PP2400114066 - Lưỡi bào khớp nội soi, đường kính ≥ 4.0mm
27. PP2400114069 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng cao tần, cong 90°, đường kính khoảng 4 - 4.5mm
28. PP2400114070 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, cong 90°, đường kính 3.5 - 4mm
29. PP2400114071 - Lưỡi cắt đốt bằng sóng Radio cao tần, đường kính khoảng 5 - 6mm
30. PP2400114072 - Lưỡi cắt đốt nội soi bằng sóng Radio cao tần, nhiều góc từ 30 độ đến 90 độ
31. PP2400114073 - Lưỡi cắt đốt sóng cao tần Plasma, đầu lưỡi hình móc câu
32. PP2400114074 - Lưỡi mài ổ khớp, đường kính 3.5 - 4.0mm
33. PP2400114075 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4 - 5mm
34. PP2400114076 - Lưỡi mài xương nội soi, đường kính 4.0mm, 5.5mm
35. PP2400114095 - Vít chốt neo dây chằng điều chỉnh được độ dài, 4 - 5mm
36. PP2400114101 - Vít neo tái tại dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, vòng treo bằng Polyethylene cao phân tử
37. PP2400114102 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm
38. PP2400114103 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, khóa 4 điểm, vòng treo có thể nới lỏng
39. PP2400114108 - Xi măng hóa học thành phần có kháng sinh Gentamycine, có chất chỉ thị màu
40. PP2400114190 - Bộ bơm áp lực đẩy xi măng kèm bộ trộn dùng trong phẫu thuật tạo hình thân sống không bóng
41. PP2400114191 - Bộ trộn xi măng cột sống kèm theo bơm tiêm
42. PP2400114252 - Đĩa đệm cột sống lưng loại thẳng, cao 8 - 14mm, đặt xoay 90°
43. PP2400114259 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 16mm, độ nghiêng 0º - 8º
44. PP2400114261 - Đĩa đệm cột sống lưng lối bên loại cong, cao 8 - 14mm
45. PP2400114263 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 15mm
46. PP2400114295 - Kim chọc dò cuống sống 11G
47. PP2400114296 - Kim chọc dò cuống sống 11G, 13G, 15G
48. PP2400114383 - Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 7.5mm, dài 25 - 60mm
49. PP2400114384 - Vít cột sống lưng đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 60mm
50. PP2400114385 - Vít khóa trong cho vit đơn và đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng
51. PP2400114395 - Bơm áp lực đẩy xi măng dùng kèm xi măng sinh học tạo hình thân sống có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang
52. PP2400114397 - Bộ dụng cụ đưa xi măng vào thân đốt sống tương thích xi măng sinh học tạo hình thân sống, có kháng sinh
53. PP2400114398 - Xi măng sinh học dùng trong phẫu thuật tạo hình thân đốt sống, có độ quánh cao có kháng sinh, có cản quang
54. PP2400114418 - Kim đẩy xi măng dùng cho vít bơm xi măng và bắt vít qua da
55. PP2400114425 - Vít cột sống lưng đa trục đuôi nhỏ, kèm vít khóa trong
56. PP2400114426 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài 250 - 500mm, đường kính khoảng 5.5mm
57. PP2400114427 - Bộ trộn và phân phối xi măng hóa học bơm thân sống
58. PP2400114440 - Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong)
59. PP2400114459 - Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
60. PP2400114460 - Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
61. PP2400114461 - Vít khóa trong vít có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông
62. PP2400114516 - Kim chọc dò tạo đường dẫn xi măng, tương thích bộ dụng cụ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống qua da
1. PP2400113989 - Bộ khớp gối toàn phần di động, lồi cầu đa bán kính, rãnh bánh chè sâu, xi măng kháng sinh
2. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium
3. PP2400114026 - Bộ khớp vai toàn phần nhân tạo dạng ngược không xi măng, Titanium
4. PP2400114063 - Bộ khớp vai bán phần có xi măng, chuôi Titanium
5. PP2400114064 - Lưỡi bào khớp nội soi đường kính 3 - 4mm
6. PP2400114074 - Lưỡi mài ổ khớp, đường kính 3.5 - 4.0mm
7. PP2400114102 - Vít neo tái tạo dây chằng chéo tự chỉnh độ dài, có 2 dạng chiều dài nút chặn 10 - 15mm và 20 - 25mm
8. PP2400114110 - Xương nhân tạo dạng hạt nhỏ đường kính 1.2 - 1.5mm, dung tích ≥ 15ml
9. PP2400114239 - Đĩa đệm cột sống cổ, có răng cưa, có sẵn xương, cao 4 - 9mm
10. PP2400114248 - Đĩa đệm cột sống lưng hình móng ngựa, cao 7 - 13mm, đầu vào hình viên đạn
11. PP2400114335 - Mũi khoan cắt sọ, hình răng cưa, tương thích với máy khoan model IPC
12. PP2400114336 - Mũi khoan mài kim cương có đường dẫn nước, tương thích với máy khoan model IPC
13. PP2400114337 - Mũi khoan mài sọ, mũi mài hình tròn, tương thích với máy khoan model IPC
14. PP2400114338 - Mũi khoan phá sọ, mũi hình tròn, tương thích với máy khoan model IPC
15. PP2400114339 - Mũi khoan tạo lỗ xương sọ, tương thích với máy khoan model IPC
1. PP2400114192 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong 1.6 - 1.9mm
2. PP2400114196 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ thắt lưng ra ngoài có thang đo áp lực cột nước
3. PP2400114200 - Bộ đo áp lực nội sọ và dẫn lưu não thất
4. PP2400114215 - Bóng dẫn lưu não thất tạo đường truyền liên tục
5. PP2400114218 - Bộ dây bơm cho tay dao 36kHz
6. PP2400114219 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.1 - 1.2mm, dài 11.4 - 11.5cm
7. PP2400114220 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 1.6mm, dài 11.7 - 11.8cm
8. PP2400114221 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 1.6mm, dài 12.1 - 12.2cm
9. PP2400114222 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.5 - 2mm, dài 19 - 20cm
10. PP2400114223 - Đầu dao 36khz, đường kính 1.9 - 2.0mm, dài 11 - 12cm
11. PP2400114310 - Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh 2.5 x 7.5cm (± 05%)
12. PP2400114311 - Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh kích thước 10 x 12.5cm (± 05%)
13. PP2400114312 - Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh kích thước 2.5 x 2.5cm (± 05%)
14. PP2400114313 - Màng cứng nhân tạo Collagen tự dính dùng trong phẫu thuật thần kinh thuốc 7.5 x 7.5cm (± 05%)
15. PP2400114318 - Miếng ghép tạo hình cân cơ thái dương các cỡ trái, phải
16. PP2400114319 - Miếng ghép tạo hình khuyết sọ một bên bán cầu cỡ 174 x 133 x 5.0mm (± 05%)
17. PP2400114320 - Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt cỡ 50 x 50 x 2.0mm (± 05%)
18. PP2400114321 - Miếng ghép tạo hình sọ hàm mặt cỡ 50 x 76 x 1.5mm (± 05%)
19. PP2400114334 - Miếng vá nhân tạo hố yên
20. PP2400114346 - Nẹp thẳng vá sọ, 16 lỗ
21. PP2400114348 - Nẹp tròn vá sọ, 5 lỗ
22. PP2400114362 - Nẹp thẳng vá sọ, 6 lỗ
23. PP2400114363 - Miếng vá khuyết sọ khoảng 131 x 235 x 0.65mm (± 01%)
24. PP2400114364 - Vít vá sọ tự khoan, mũ vít 1.65mm và 2mm
25. PP2400114365 - Vít vá sọ tự khoan đường kính 1.5 - 2.0 mm
26. PP2400114399 - Ống phun keo sinh học sử dụng cho keo sinh học dán màng não và cột sống chống rò dịch não tủy
27. PP2400114400 - Keo sinh học vá màng cứng vùng não và cột sống, ≥ 5ml
1. PP2400113986 - Bộ khớp gối toàn phần cố định, lồi cầu phủ TiNbN, đệm mâm chày dạng giữ vững phía trước
2. PP2400113997 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng, chuôi dài ≥ 130mm, phủ HA và Titanium
3. PP2400114021 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, chỏm và lớp đệm Zicronia
1. PP2400114322 - Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, 45 x 45mm (± 05%)
2. PP2400114323 - Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, 45 x 90mm (± 05%)
3. PP2400114324 - Miếng keo sinh học dán mô, cầm máu, khoảng 27 x 27mm (± 05%)
4. PP2400114327 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu Polycaprolacton, 100 x 2 x 4mm (± 05%), dạng xốp
5. PP2400114328 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu Polycaprolacton, 100 x 3.5 x 4mm (± 05%), dạng xốp
6. PP2400114329 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton tái tạo lỗ khoan sọ trong phẫu thuật shunt, dạng xốp
7. PP2400114330 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton tái tạo lỗ khoan sọ, dạng xốp
8. PP2400114331 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 25 x 25 x 1.25mm (± 05%), dạng xốp
9. PP2400114332 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 50 x 50 x 1.25mm (± 05%), dạng xốp
10. PP2400114333 - Miếng vá khuyết sọ tự tiêu, Polycaprolacton, cỡ 50 x 50 x 2mm (± 05%), dạng xốp
1. PP2400114192 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong 1.6 - 1.9mm
2. PP2400114193 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực theo dòng chảy kèm catheter não thất, đường kính trong ≤ 1.5mm
3. PP2400114194 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào màng bụng có phủ kháng sinh, van thanh có bộ điều chỉnh áp lực từ bên ngoài thích hợp người lớn và trẻ em có 5 mức áp lực
4. PP2400114213 - Bộ van dẫn lưu nhân tạo từ não thất xuống màng bụng có van kiểm soát hiện tượng thay đổi áp lực theo tư thế
5. PP2400114214 - Bộ van dẫn lưu nhân tạo từ não thất xuống màng bụng, có thể điều chỉnh áp lực
6. PP2400114264 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 6 - 14mm, góc nghiêng 0°
7. PP2400114326 - Miếng vá khuyết sọ khoảng 150 x 150 x 0.6mm (± 05%), dạng 3D
8. PP2400114347 - Nẹp thẳng vá sọ, 20 lỗ
9. PP2400114352 - Que luồn dưới da dài ≥ 60cm
10. PP2400114391 - Nẹp sọ não thẳng khoảng 20 lỗ bắt vít dùng kèm vít 1.6mm
11. PP2400114392 - Vít vá sọ não tự khoan, đường kính ≥ 1.6mm, dài ≥ 4mm
12. PP2400114440 - Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong)
13. PP2400114441 - Thanh dọc titanium đường kính khoảng 5.5mm dài khoảng 450mm
1. PP2400113976 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, đường kính 9 → 13mm
2. PP2400113977 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, có lỗ bắt vít
3. PP2400113978 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương chày, dài ≥ 250mm, đinh lòng rỗng
4. PP2400113979 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9.0mm, dài ≥ 300mm, có lỗ bắt vít đa hướng
5. PP2400113980 - Bộ đinh nội tuỷ thân xương đùi, đường kính ≥ 9mm, dài ≥ 300mm, đinh lòng rỗng
6. PP2400113981 - Bộ đinh nội tuỷ đầu trên xương đùi, vít dạng lưỡi và nén ép
7. PP2400114054 - Đinh Kirschner một hoặc hai đầu nhọn
8. PP2400114112 - Nẹp đầu dưới xương chày, dài ≥ 80mm, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
9. PP2400114114 - Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
10. PP2400114115 - Nẹp khoá đầu trên xương chày mặt trong/mặt sau, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
11. PP2400114116 - Nẹp khóa đầu trên xương chày, mặt ngoài, đầu nẹp có 2 độ rộng
12. PP2400114117 - Nẹp khóa đầu trên xương đùi, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
13. PP2400114118 - Nẹp khóa mỏm khuỷu, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
14. PP2400114119 - Nẹp khóa xương cẳng tay bản nhỏ, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
15. PP2400114120 - Nẹp khóa xương cánh tay (bản hẹp), lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
16. PP2400114121 - Nẹp khóa xương đòn, lỗ khóa đôi toàn bộ thân nẹp
17. PP2400114123 - Vít khóa đường kính 1.5 → 6.5mm
18. PP2400114124 - Vít vỏ xương cứng đường kính 1.5 → 4.5mm, đầu vít dạng sao, chữ thập và lục giác
19. PP2400114125 - Vít xương xốp 4.0 → 6.5mm, đầu lục giác
20. PP2400114148 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng chữ T
21. PP2400114149 - Nẹp khóa nhỏ bàn ngón tay, dạng thẳng
22. PP2400114150 - Vít vỏ 2.0mm, đầu lục giác
23. PP2400114184 - Vít khóa 2.0mm, đầu chữ thập
24. PP2400114237 - Đĩa đệm cột sống cổ tự khóa kèm 3 vít tự tạo ren
25. PP2400114241 - Đĩa đệm cột sống cổ, độ nghiêng 5°, cao 4 - 8mm
26. PP2400114251 - Đĩa đệm cột sống lưng loại cong, cao 7 - 13mm, đĩa hình viên đạn
27. PP2400114260 - Đĩa đệm cột sống lưng lối sau loại thẳng, cao 8 - 16mm
28. PP2400114288 - Đốt sống cột sống cổ nhân tạo liền khối, điều chỉnh được độ cao
29. PP2400114289 - Đốt sống cột sống cổ, kèm vít cố định
30. PP2400114291 - Đốt sống cột sống ngực, lưng nhân tạo dạng lồng
31. PP2400114292 - Đốt sống cột sống ngực, lưng, hình trụ, có thân rỗng nhồi xương
32. PP2400114340 - Nẹp cột sống cổ lối trước kèm vít khóa, ngang ≥ 1.7mm, dài 19 - 80mm
33. PP2400114353 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng đuôi vít rời, có lỗ bơm xi măng kèm vít khóa trong
34. PP2400114379 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng, đường kính 5.5 - 7.5mm, dài 30 - 50mm
35. PP2400114380 - Vít khoá trong cho vít đa trục rỗng nòng cánh ren ngược bắt qua da cột sống lưng
36. PP2400114381 - Nẹp dọc cột sống lưng uốn sẵn, qua da, dài 30 - 130mm, đường kính tối thiểu 5.5mm
37. PP2400114383 - Vít cột sống lưng đơn trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 7.5mm, dài 25 - 60mm
38. PP2400114384 - Vít cột sống lưng đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng, đường kính 4.0 - 8.5mm, dài 25 - 60mm
39. PP2400114385 - Vít khóa trong cho vit đơn và đa trục ren đôi khóa ngàm vuông cột sống lưng
40. PP2400114386 - Nẹp dọc cột sống lưng, tròn, dài ≥ 500mm, đường kính tối thiểu 5.5mm
41. PP2400114387 - Vít cột sống cổ lối trước, đơn/đa hướng, đường kính 4.0/ 4.5mm, dài 11 - 17mm
42. PP2400114388 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 19 - 32.5mm
43. PP2400114389 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 27.5 - 55mm
44. PP2400114390 - Nẹp cột sống cổ lối trước, khóa tự động, dài 45 - 72.5mm
45. PP2400114420 - Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời có bơm xi măng
46. PP2400114421 - Vít cột sống lưng đa trục bắt vít qua da, loại hai ren, đuôi vít rời
47. PP2400114422 - Vít khoá trong của vít bắt qua da, hai ren, đuôi vít rời
48. PP2400114423 - Nẹp dọc cột sống lưng dùng kèm vít bắt qua da hai ren, đuôi vít rời, đường kính tối thiểu 5.5mm
49. PP2400114424 - Nẹp dọc dài 50 - 125mm loại thẳng, dùng cho vít loại 2 ren bơm xi măng, bắt vít qua da
50. PP2400114440 - Vít cột sống lưng đa trục/ đơn trục, bước ren đôi 2.5mm (kèm vít khóa trong)
51. PP2400114441 - Thanh dọc titanium đường kính khoảng 5.5mm dài khoảng 450mm
52. PP2400114451 - Vít cột sống lưng đa trục 2 kiểu ren, dạng đa hướng, khóa ngàm xoắn
53. PP2400114452 - Vít khóa trong đồng bộ vít đa trục 2 kiểu ren
54. PP2400114453 - Nẹp dọc tròn tối thiểu 5.5mm, dài ≥ 500mm, dùng cho vít cột sống 2 kiểu ren
55. PP2400114458 - Vít cột sống lưng đơn trục cột sống có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
56. PP2400114459 - Vít cột sống lưng đa trục có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
57. PP2400114460 - Vít cột sống lưng đa trục cố định kép rãnh mũ vít hình vuông, đường kính > 4.0mm, dài 25 - 60mm
58. PP2400114461 - Vít khóa trong vít có rãnh mặt trong mũ vít hình vuông
59. PP2400114462 - Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài ≤ 500mm, đường kính ≤ 6.0mm
60. PP2400114463 - Nẹp dọc cột sống lưng ngực, dài 60 - 95mm, đường kính ≤ 6.0mm
61. PP2400114506 - Vít cột sống cổ lối trước đường kính 4.0/4.35mm, dài 12 - 16mm
62. PP2400114507 - Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 3 - 4 tầng, dài khoảng 50 - 100mm
63. PP2400114508 - Nẹp cột sống cổ lối trước bán động 1 - 2 tầng, dài khoảng 22 - 54mm
64. PP2400114509 - Nẹp dọc cột sống lưng, dài ≥ 550mm, đường kính 5.0 - 5.5mm
65. PP2400114510 - Vít cột sống lưng đa trục rỗng ruột hai loại ren dùng để bơm xi măng dành cho người bệnh loãng xương, đường kính 5 → 6.5mm, dài 35 - 60mm
66. PP2400114511 - Vít cột sống lưng đa trục nắn trượt hai loại ren bén nhuyễn, mũi vít nhỏ, đường kính ≤ 4mm, dài 25 - 45mm
67. PP2400114512 - Vít khóa trong dùng trong phẫu thuật cột sống ngực, lưng
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Sự thấu hiểu nông cạn của người có thiện ý làm khó chịu hơn sự hiểu lầm tuyệt đối của người mang ác ý. "
Martin Luther King Jr.
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...