Cung ứng các mặt hàng hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế và các hàng hóa khác

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Cung ứng các mặt hàng hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế và các hàng hóa khác
Chủ đầu tư
Bệnh viện Y học Cổ Truyền Nghệ An
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Cung ứng các mặt hàng hóa chất, vật tư xét nghiệm, thiết bị y tế và các hàng hóa khác tại Bệnh viện Y học cổ truyền Nghệ An năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:00 25/07/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:14 25/07/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
20
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400082704 Bông y tế cắt miếng 2x2cm vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 11.400.000 11.400.000 0
vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 11.000.000 11.000.000 0
2 PP2400082705 Bông hút nước y tế vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 79.450.000 79.450.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 73.500.000 73.500.000 0
vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 70.700.000 70.700.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 76.300.000 76.300.000 0
3 PP2400082706 Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 6.250.000 6.250.000 0
vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 3.280.000 3.280.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 6.325.000 6.325.000 0
4 PP2400082707 Băng cuộn y tế 10cm x 5m vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 7.250.000 7.250.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 6.975.000 6.975.000 0
5 PP2400082708 Dung dịch rửa tay phẫu thuật vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 5.200.000 5.200.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 5.580.750 150 6.373.500 6.373.500 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 5.600.000 5.600.000 0
6 PP2400082709 Dung dịch rửa tay sát khuẩn vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 67.000.000 67.000.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 5.580.750 150 81.060.000 81.060.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 81.400.000 81.400.000 0
7 PP2400082710 Cồn y tế 90 độ vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 13.200.000 13.200.000 0
vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 12.750.000 12.750.000 0
8 PP2400082711 Cồn y tế 70 độ vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 61.350.000 61.350.000 0
vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 63.000.000 63.000.000 0
9 PP2400082712 Cồn y tế 96 độ vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 134.500.000 134.500.000 0
vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 134.500.000 134.500.000 0
10 PP2400082713 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 28.900.000 28.900.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 5.580.750 150 16.590.000 16.590.000 0
11 PP2400082714 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 141.000.000 141.000.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 96.750.000 96.750.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 120.000.000 120.000.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 5.580.750 150 96.075.000 96.075.000 0
12 PP2400082715 Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 59.850.000 59.850.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 30.450.000 30.450.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 51.000.000 51.000.000 0
vn0101148323 CÔNG TY TNHH DEKA 120 5.580.750 150 36.225.000 36.225.000 0
13 PP2400082717 Băng dính cá nhân vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 12.000.000 12.000.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 6.500.000 6.500.000 0
vn0106328344 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI 120 8.574.750 150 8.400.000 8.400.000 0
14 PP2400082718 Băng dính lụa 2,5cm x 5m vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 94.000.000 94.000.000 0
15 PP2400082719 Băng dính lụa 5cm x 5m vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 176.000.000 176.000.000 0
16 PP2400082720 Gạc hút y tế vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 2.700.000 2.700.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 3.380.000 3.380.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 3.742.000 3.742.000 0
vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 2.500.000 2.500.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 2.960.000 2.960.000 0
17 PP2400082721 Bơm cho ăn 50ml vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 3.050.000 3.050.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 2.950.000 2.950.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 3.300.000 3.300.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 2.940.000 2.940.000 0
18 PP2400082722 Bơm kim tiêm 50ml vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 3.050.000 3.050.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 3.050.000 3.050.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 3.300.000 3.300.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 2.940.000 2.940.000 0
19 PP2400082723 Bơm kim tiêm 20ml vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 2.700.000 2.700.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 2.500.000 2.500.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 3.038.000 3.038.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 2.760.000 2.760.000 0
20 PP2400082724 Bơm kim tiêm 10ml vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 7.950.000 7.950.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 8.100.000 8.100.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 9.050.000 9.050.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 8.380.000 8.380.000 0
21 PP2400082725 Bơm kim tiêm 5ml vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 128.750.000 128.750.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 130.000.000 130.000.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 137.500.000 137.500.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 150.000.000 150.000.000 0
22 PP2400082726 Bơm kim tiêm 3ml vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 126.250.000 126.250.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 122.500.000 122.500.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 137.500.000 137.500.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 131.250.000 131.250.000 0
23 PP2400082727 Bơm kim tiêm 1ml vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 2.525.000 2.525.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 2.500.000 2.500.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 3.000.000 3.000.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 2.300.000 2.300.000 0
24 PP2400082728 Kim cánh bướm các cỡ vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 4.400.000 4.400.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 4.000.000 4.000.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 4.280.000 4.280.000 0
25 PP2400082729 Kim truyền tĩnh mạch vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 4.400.000 4.400.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 4.280.000 4.280.000 0
26 PP2400082730 Kim tiêm vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 5.850.000 5.850.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 5.700.000 5.700.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 6.600.000 6.600.000 0
27 PP2400082731 Kim luồn tĩnh mạch vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 547.500.000 547.500.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 511.250.000 511.250.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 514.500.000 514.500.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 120 47.279.850 150 540.000.000 540.000.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 538.750.000 538.750.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 30.326.370 150 725.000.000 725.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 552.500.000 552.500.000 0
28 PP2400082732 Kim laser nội mạch vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 476.000.000 476.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 478.000.000 478.000.000 0
29 PP2400082733 Kim châm cứu vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 1.338.000.000 1.338.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 1.350.000.000 1.350.000.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 1.308.000.000 1.308.000.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 1.686.000.000 1.686.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 1.236.000.000 1.236.000.000 0
30 PP2400082734 Kim châm cứu vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 808.000.000 808.000.000 0
vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 784.000.000 784.000.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 800.000.000 800.000.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 120 47.279.850 150 840.000.000 840.000.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 1.124.000.000 1.124.000.000 0
31 PP2400082735 Dây truyền dịch vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 29.500.000 29.500.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 32.100.000 32.100.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 30.326.370 150 41.000.000 41.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 27.000.000 27.000.000 0
32 PP2400082736 Găng khám các cỡ vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 86.200.000 86.200.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 84.900.000 84.900.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 94.600.000 94.600.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 90.000.000 90.000.000 0
33 PP2400082737 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 14.725.000 14.725.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 14.800.000 14.800.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 13.550.000 13.550.000 0
34 PP2400082738 Túi đựng nước tiểu vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 1.925.000 1.925.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 2.375.000 2.375.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 2.614.500 2.614.500 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 2.551.500 2.551.500 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 1.950.000 1.950.000 0
35 PP2400082739 Ống chứa máu kháng đông Heparin vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 11.900.000 11.900.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 12.900.000 12.900.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 13.600.000 13.600.000 0
vn0105736125 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA 120 2.246.850 150 16.460.000 16.460.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 11.960.000 11.960.000 0
36 PP2400082740 Ống nghiệm K2 EDTA vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 14.850.000 14.850.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 16.350.000 16.350.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 15.900.000 15.900.000 0
vn0105736125 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA 120 2.246.850 150 21.270.000 21.270.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 14.100.000 14.100.000 0
37 PP2400082741 Lọ đựng bệnh phẩm vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 675.000 675.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 423.000 423.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 510.500 510.500 0
vn0105736125 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA 120 2.246.850 150 700.000 700.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 525.000 525.000 0
38 PP2400082742 Ống nghiệm nhựa có nắp vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 7.900.000 7.900.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 7.200.000 7.200.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 6.800.000 6.800.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 6.580.000 6.580.000 0
vn0105736125 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA 120 2.246.850 150 8.460.000 8.460.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 6.340.000 6.340.000 0
39 PP2400082743 Ống nghiệm nhựa không nắp vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 5.600.000 5.600.000 0
vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 4.600.000 4.600.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 4.320.000 4.320.000 0
vn0105736125 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA 120 2.246.850 150 5.600.000 5.600.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 4.200.000 4.200.000 0
40 PP2400082744 Ống nội khí quản có bóng các cỡ vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 1.930.000 1.930.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 2.725.800 2.725.800 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 3.061.800 3.061.800 0
41 PP2400082745 Ống mở khí quản hai nòng có bóng có cửa sổ vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 12.579.000 12.579.000 0
42 PP2400082746 Ống thông tiểu 1 nhánh vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 3.750.000 3.750.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 2.194.500 2.194.500 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 2.900.000 2.900.000 0
43 PP2400082747 Ống thông tiểu 2 nhánh vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 4.100.000 4.100.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 3.875.000 3.875.000 0
vn0106328344 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI 120 8.574.750 150 4.900.000 4.900.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 6.289.500 6.289.500 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 5.103.000 5.103.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 4.200.000 4.200.000 0
44 PP2400082748 Ống thông dạ dày vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 1.750.000 1.750.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 1.984.500 1.984.500 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 1.900.000 1.900.000 0
45 PP2400082749 Bộ dây hút đàm vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 11.547.900 11.547.900 0
46 PP2400082750 Dây thở oxy vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 19.000.000 19.000.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 20.900.000 20.900.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 19.250.000 19.250.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 23.245.000 23.245.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 30.326.370 150 20.500.000 20.500.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 21.500.000 21.500.000 0
47 PP2400082751 Khóa ba chạc vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 5.400.000 5.400.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 8.300.000 8.300.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 5.000.000 5.000.000 0
vn0106328344 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI 120 8.574.750 150 4.760.000 4.760.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 5.418.000 5.418.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 5.292.000 5.292.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 6.400.000 6.400.000 0
48 PP2400082752 Kim cấy chỉ vn0101471478 CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM 120 74.074.125 150 60.000.000 60.000.000 0
49 PP2400082753 Chromic Catgut số 3/0 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 20.200.000 20.200.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 9.750.000 9.750.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 120 47.279.850 150 13.600.000 13.600.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 9.800.000 9.800.000 0
50 PP2400082754 Chromic Catgut số 4/0 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 18.900.000 18.900.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 14.625.000 14.625.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 120 47.279.850 150 20.400.000 20.400.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 35.700.000 35.700.000 0
51 PP2400082755 Chromic Catgut số 4/0 vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 59.200.000 59.200.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 39.000.000 39.000.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 120 47.279.850 150 54.400.000 54.400.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 99.920.000 99.920.000 0
52 PP2400082756 Phim X quang vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 340.000.000 340.000.000 0
vn0317867088 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO 120 5.100.000 150 335.580.000 335.580.000 0
53 PP2400082757 Phim X quang vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 520.000.000 520.000.000 0
54 PP2400082758 Đầu côn vàng vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 175.000 175.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 175.000 175.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 180.000 180.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 165.000 165.000 0
55 PP2400082759 Đầu côn xanh vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 375.000 375.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 395.000 395.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 455.000 455.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 335.000 335.000 0
56 PP2400082760 Đè lưỡi vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 1.225.000 1.225.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 1.195.000 1.195.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 1.200.000 1.200.000 0
57 PP2400082761 Miếng dán điện cực tim vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 5.700.000 5.700.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 2.688.000 2.688.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 2.500.000 2.500.000 0
58 PP2400082762 Mask oxi có túi vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 6.250.000 6.250.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 8.000.000 8.000.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 6.750.000 6.750.000 0
vn0106328344 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI 120 8.574.750 150 5.800.000 5.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 7.339.500 7.339.500 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 6.804.000 6.804.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 7.000.000 7.000.000 0
59 PP2400082763 Mask oxi không có túi vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 4.200.000 4.200.000 0
vn2900434807 CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM 120 8.652.375 150 5.250.000 5.250.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 3.925.000 3.925.000 0
vn0106328344 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI 120 8.574.750 150 3.800.000 3.800.000 0
vn0305253502 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN 120 23.117.250 150 6.289.500 6.289.500 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 5.103.000 5.103.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 3.900.000 3.900.000 0
60 PP2400082764 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 12.713.400 12.713.400 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 11.383.200 11.383.200 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 10.800.000 10.800.000 0
61 PP2400082765 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 30.882.600 30.882.600 0
62 PP2400082766 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 64.814.400 64.814.400 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 33.000.000 33.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 54.763.200 54.763.200 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 42.000.000 42.000.000 0
63 PP2400082767 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 54.684.000 54.684.000 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 27.000.000 27.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 48.384.000 48.384.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 36.000.000 36.000.000 0
64 PP2400082768 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 54.633.600 54.633.600 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 28.320.000 28.320.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 48.384.000 48.384.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 36.000.000 36.000.000 0
65 PP2400082769 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 64.965.600 64.965.600 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 62.868.000 62.868.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 55.200.000 55.200.000 0
66 PP2400082770 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 71.744.400 71.744.400 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 36.000.000 36.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 62.856.000 62.856.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 55.200.000 55.200.000 0
67 PP2400082771 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 11.676.000 11.676.000 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 11.676.000 11.676.000 0
68 PP2400082772 Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 11.676.000 11.676.000 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 11.676.000 11.676.000 0
69 PP2400082773 Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 11.676.000 11.676.000 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 11.676.000 11.676.000 0
70 PP2400082774 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 163.900.800 163.900.800 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 144.000.000 144.000.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 139.200.000 139.200.000 0
71 PP2400082775 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 187.336.800 187.336.800 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 168.960.000 168.960.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 144.000.000 144.000.000 0
72 PP2400082776 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 46.557.000 46.557.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 42.120.000 42.120.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 36.000.000 36.000.000 0
73 PP2400082777 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 76.834.800 76.834.800 0
vn0106542387 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG 120 10.634.652 150 57.000.000 57.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 50.400.000 50.400.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 63.000.000 63.000.000 0
74 PP2400082778 Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 24.267.600 24.267.600 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 15.000.000 15.000.000 0
75 PP2400082779 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 6.778.800 6.778.800 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 6.667.920 6.667.920 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 6.000.000 6.000.000 0
76 PP2400082780 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 6.778.800 6.778.800 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 6.667.920 6.667.920 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 6.000.000 6.000.000 0
77 PP2400082781 Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 10.924.200 10.924.200 0
78 PP2400082782 Chất chuẩn cho xét nghiệm CRP/CRP-hs vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 1.921.500 1.921.500 0
79 PP2400082783 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 6.986.700 6.986.700 0
80 PP2400082784 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 8.914.500 8.914.500 0
81 PP2400082785 Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatin Kinase-MB (CK-MB) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 60.921.000 60.921.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 51.710.400 51.710.400 0
82 PP2400082786 Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm CK-MB vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 2.696.400 2.696.400 0
83 PP2400082787 Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 19.649.700 19.649.700 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 8.116.133 150 19.530.000 19.530.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 16.800.000 16.800.000 0
84 PP2400082788 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 72.933.000 72.933.000 0
85 PP2400082789 Dây bơm máy sinh hóa vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 12.414.600 12.414.600 0
86 PP2400082790 Bóng đèn máy sinh hóa tự động vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 19.514.000 19.514.000 0
87 PP2400082791 Xy-lanh hút bệnh phẩm vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 47.416.160 47.416.160 0
88 PP2400082792 Xy-lanh hút hóa chất vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 60.194.640 60.194.640 0
89 PP2400082793 Điện cực Natri dùng cho máy điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 31.319.640 31.319.640 0
90 PP2400082794 Điện cực Kali dùng cho máy điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 31.319.640 31.319.640 0
91 PP2400082795 Điện cực Clo dùng cho máy điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 31.319.640 31.319.640 0
92 PP2400082796 Điện cực tham chiếu dùng cho máy điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 41.912.640 41.912.640 0
93 PP2400082797 Bộ bảo trì máy điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 13.175.800 13.175.800 0
94 PP2400082798 Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải 3 thông số vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 90.090.000 90.090.000 0
95 PP2400082799 Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 14.175.000 14.175.000 0
96 PP2400082800 Dung dịch rửa điện cực Na cho máy phân tích điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 62.206.200 62.206.200 0
97 PP2400082801 Dịch châm điện cực Kali cho máy phân tích điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 57.115.800 57.115.800 0
98 PP2400082802 Dịch châm điện cực pH, Natri, Clo cho máy phân tích điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 57.115.800 57.115.800 0
99 PP2400082803 Dịch châm điện cực tham chiếu cho máy phân tích điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 56.624.400 56.624.400 0
100 PP2400082804 Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca++, pH) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 57.506.400 57.506.400 0
101 PP2400082805 Màng điện cực máy điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 2.807.860 2.807.860 0
102 PP2400082806 Dây bơm máy điện giải vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 38.805.418 150 2.699.950 2.699.950 0
103 PP2400082807 Hoá chất pha loãng hồng cầu vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 260.000.000 260.000.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 235.000.000 235.000.000 0
104 PP2400082808 Hoá chất phá vỡ hồng cầu vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 135.500.000 135.500.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 120.000.000 120.000.000 0
105 PP2400082809 Máu chuẩn mức normal vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 30.000.000 30.000.000 0
106 PP2400082810 Hoá chất rửa máy huyết học vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 38.100.000 38.100.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 32.000.000 32.000.000 0
107 PP2400082811 Hoá chất rửa máy huyết học vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 38.100.000 38.100.000 0
vn0109317037 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG 120 19.910.396 150 32.000.000 32.000.000 0
108 PP2400082814 Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 176.000.000 176.000.000 0
109 PP2400082815 Test chẩn đoán H.pylori vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 26.000.000 26.000.000 0
110 PP2400082816 Test thử kháng thể (IgG, IgM & IgA) viêm loét dạ dày, tá tràng vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 17.400.000 17.400.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 23.814.000 23.814.000 0
vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 20.790.000 20.790.000 0
111 PP2400082817 Kít chẩn đoán viêm gan B vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 3.600.000 3.600.000 0
112 PP2400082818 Anti - A vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 880.000 880.000 0
113 PP2400082819 Anti - B vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 880.000 880.000 0
114 PP2400082820 Anti AB vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 880.000 880.000 0
115 PP2400082821 Anti - D vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 1.550.000 1.550.000 0
116 PP2400082823 Nước cất 2 lần vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 9.800.000 9.800.000 0
117 PP2400082826 Parafin rắn vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 57.000.000 57.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 47.600.000 47.600.000 0
118 PP2400082827 Dầu Parafin vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 12.800.000 12.800.000 0
119 PP2400082828 Giấy điện tim 6 kênh vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 15.400.000 15.400.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 13.400.000 13.400.000 0
120 PP2400082829 Giấy in nhiệt nước tiểu vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 3.900.000 3.900.000 0
vn2801615584 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH 120 98.579.925 150 3.750.000 3.750.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 4.350.000 4.350.000 0
121 PP2400082830 Gel Siêu âm vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 44.000.000 44.000.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 44.900.000 44.900.000 0
122 PP2400082831 Giấy siêu âm vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 17.200.000 17.200.000 0
vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 22.226.400 22.226.400 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 12.200.000 12.200.000 0
123 PP2400082832 Que thử đường huyết vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 3.480.000 3.480.000 0
124 PP2400082833 Dung dịch sát khuẩn da vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 26.150.000 26.150.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 25.500.000 25.500.000 0
125 PP2400082834 Màng phức hợp PET&PE vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 444.000.000 444.000.000 0
vn0106328344 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI 120 8.574.750 150 336.000.000 336.000.000 0
126 PP2400082836 Dây garo vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 680.400 680.400 0
127 PP2400082837 Nhiệt kế đo thân nhiệt người vn0101905830 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN 120 88.774.050 150 11.340.000 11.340.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 10.500.000 10.500.000 0
128 PP2400082839 Điện cực máy điện xung trung tần vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 13.500.000 13.500.000 0
129 PP2400082840 Huyết áp đồng hồ vn2901707983 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG 120 6.767.220 150 17.750.000 17.750.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 7.950.000 7.950.000 0
130 PP2400082841 Điện cực máy điện xung trung tần vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 13.500.000 13.500.000 0
131 PP2400082842 Phụ kiện máy điện xung vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 24.000.000 24.000.000 0
132 PP2400082845 Bộ nguồn Adaptor vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 29.000.000 29.000.000 0
133 PP2400082846 Đầu phát máy laser nội mạch vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 127.000.000 127.000.000 0
vn0107520266 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT 120 4.650.000 150 122.000.000 122.000.000 0
134 PP2400082847 Hộp đựng bông cồn vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 4.900.000 4.900.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 4.850.000 4.850.000 0
135 PP2400082848 Pank vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 3.800.000 3.800.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 2.200.000 2.200.000 0
136 PP2400082849 Khay quả đậu vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 5.400.000 5.400.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 5.600.000 5.600.000 0
137 PP2400082850 Kéo vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 3.800.000 3.800.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 2.100.000 2.100.000 0
138 PP2400082851 Khay chữ nhật vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 5.400.000 5.400.000 0
vn0101849706 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG 120 86.000.000 150 5.700.000 5.700.000 0
139 PP2400082852 Ống nghiệm thuỷ tinh không nắp vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 7.000.000 7.000.000 0
140 PP2400082865 Vỏ viên hoàn thuốc đông y 9g vn0107520266 CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT 120 4.650.000 150 171.000.000 171.000.000 0
141 PP2400082867 Lọ nhựa 100ml vn2901305794 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY 120 15.747.600 150 75.250.000 75.250.000 0
vn0105736125 CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA 120 2.246.850 150 80.850.000 80.850.000 0
142 PP2400082876 Màng bọc thực phẩm vn2900326174 CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN 120 170.000.000 150 232.000.000 232.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 20
Mã định danh (theo MSC mới)
vn2900326174
Tỉnh/TP
Nghệ An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 86

1. PP2400082705 - Bông hút nước y tế

2. PP2400082706 - Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng

3. PP2400082707 - Băng cuộn y tế 10cm x 5m

4. PP2400082708 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật

5. PP2400082709 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

6. PP2400082710 - Cồn y tế 90 độ

7. PP2400082711 - Cồn y tế 70 độ

8. PP2400082712 - Cồn y tế 96 độ

9. PP2400082713 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

10. PP2400082714 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh

11. PP2400082715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế

12. PP2400082717 - Băng dính cá nhân

13. PP2400082718 - Băng dính lụa 2,5cm x 5m

14. PP2400082719 - Băng dính lụa 5cm x 5m

15. PP2400082720 - Gạc hút y tế

16. PP2400082721 - Bơm cho ăn 50ml

17. PP2400082722 - Bơm kim tiêm 50ml

18. PP2400082723 - Bơm kim tiêm 20ml

19. PP2400082724 - Bơm kim tiêm 10ml

20. PP2400082725 - Bơm kim tiêm 5ml

21. PP2400082726 - Bơm kim tiêm 3ml

22. PP2400082727 - Bơm kim tiêm 1ml

23. PP2400082728 - Kim cánh bướm các cỡ

24. PP2400082729 - Kim truyền tĩnh mạch

25. PP2400082730 - Kim tiêm

26. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch

27. PP2400082732 - Kim laser nội mạch

28. PP2400082733 - Kim châm cứu

29. PP2400082734 - Kim châm cứu

30. PP2400082735 - Dây truyền dịch

31. PP2400082736 - Găng khám các cỡ

32. PP2400082737 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng

33. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu

34. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin

35. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA

36. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm

37. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp

38. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp

39. PP2400082746 - Ống thông tiểu 1 nhánh

40. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh

41. PP2400082750 - Dây thở oxy

42. PP2400082751 - Khóa ba chạc

43. PP2400082753 - Chromic Catgut số 3/0

44. PP2400082754 - Chromic Catgut số 4/0

45. PP2400082755 - Chromic Catgut số 4/0

46. PP2400082756 - Phim X quang

47. PP2400082757 - Phim X quang

48. PP2400082758 - Đầu côn vàng

49. PP2400082759 - Đầu côn xanh

50. PP2400082760 - Đè lưỡi

51. PP2400082761 - Miếng dán điện cực tim

52. PP2400082762 - Mask oxi có túi

53. PP2400082763 - Mask oxi không có túi

54. PP2400082807 - Hoá chất pha loãng hồng cầu

55. PP2400082808 - Hoá chất phá vỡ hồng cầu

56. PP2400082809 - Máu chuẩn mức normal

57. PP2400082810 - Hoá chất rửa máy huyết học

58. PP2400082811 - Hoá chất rửa máy huyết học

59. PP2400082814 - Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu

60. PP2400082815 - Test chẩn đoán H.pylori

61. PP2400082816 - Test thử kháng thể (IgG, IgM & IgA) viêm loét dạ dày, tá tràng

62. PP2400082818 - Anti - A

63. PP2400082819 - Anti - B

64. PP2400082820 - Anti AB

65. PP2400082821 - Anti - D

66. PP2400082823 - Nước cất 2 lần

67. PP2400082826 - Parafin rắn

68. PP2400082827 - Dầu Parafin

69. PP2400082828 - Giấy điện tim 6 kênh

70. PP2400082829 - Giấy in nhiệt nước tiểu

71. PP2400082830 - Gel Siêu âm

72. PP2400082831 - Giấy siêu âm

73. PP2400082832 - Que thử đường huyết

74. PP2400082833 - Dung dịch sát khuẩn da

75. PP2400082834 - Màng phức hợp PET&PE

76. PP2400082839 - Điện cực máy điện xung trung tần

77. PP2400082841 - Điện cực máy điện xung trung tần

78. PP2400082842 - Phụ kiện máy điện xung

79. PP2400082846 - Đầu phát máy laser nội mạch

80. PP2400082847 - Hộp đựng bông cồn

81. PP2400082848 - Pank

82. PP2400082849 - Khay quả đậu

83. PP2400082850 - Kéo

84. PP2400082851 - Khay chữ nhật

85. PP2400082852 - Ống nghiệm thuỷ tinh không nắp

86. PP2400082876 - Màng bọc thực phẩm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101471478
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400082721 - Bơm cho ăn 50ml

2. PP2400082722 - Bơm kim tiêm 50ml

3. PP2400082723 - Bơm kim tiêm 20ml

4. PP2400082724 - Bơm kim tiêm 10ml

5. PP2400082725 - Bơm kim tiêm 5ml

6. PP2400082726 - Bơm kim tiêm 3ml

7. PP2400082727 - Bơm kim tiêm 1ml

8. PP2400082728 - Kim cánh bướm các cỡ

9. PP2400082730 - Kim tiêm

10. PP2400082733 - Kim châm cứu

11. PP2400082734 - Kim châm cứu

12. PP2400082752 - Kim cấy chỉ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2900434807
Tỉnh/TP
Nghệ An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400082721 - Bơm cho ăn 50ml

2. PP2400082722 - Bơm kim tiêm 50ml

3. PP2400082723 - Bơm kim tiêm 20ml

4. PP2400082724 - Bơm kim tiêm 10ml

5. PP2400082725 - Bơm kim tiêm 5ml

6. PP2400082726 - Bơm kim tiêm 3ml

7. PP2400082727 - Bơm kim tiêm 1ml

8. PP2400082728 - Kim cánh bướm các cỡ

9. PP2400082729 - Kim truyền tĩnh mạch

10. PP2400082730 - Kim tiêm

11. PP2400082735 - Dây truyền dịch

12. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu

13. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin

14. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA

15. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp

16. PP2400082748 - Ống thông dạ dày

17. PP2400082750 - Dây thở oxy

18. PP2400082751 - Khóa ba chạc

19. PP2400082762 - Mask oxi có túi

20. PP2400082763 - Mask oxi không có túi

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2801615584
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400082707 - Băng cuộn y tế 10cm x 5m

2. PP2400082714 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh

3. PP2400082715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế

4. PP2400082717 - Băng dính cá nhân

5. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch

6. PP2400082733 - Kim châm cứu

7. PP2400082734 - Kim châm cứu

8. PP2400082736 - Găng khám các cỡ

9. PP2400082744 - Ống nội khí quản có bóng các cỡ

10. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh

11. PP2400082750 - Dây thở oxy

12. PP2400082751 - Khóa ba chạc

13. PP2400082753 - Chromic Catgut số 3/0

14. PP2400082754 - Chromic Catgut số 4/0

15. PP2400082755 - Chromic Catgut số 4/0

16. PP2400082758 - Đầu côn vàng

17. PP2400082759 - Đầu côn xanh

18. PP2400082762 - Mask oxi có túi

19. PP2400082763 - Mask oxi không có túi

20. PP2400082829 - Giấy in nhiệt nước tiểu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901305794
Tỉnh/TP
Nghệ An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400082704 - Bông y tế cắt miếng 2x2cm

2. PP2400082705 - Bông hút nước y tế

3. PP2400082714 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh

4. PP2400082715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế

5. PP2400082720 - Gạc hút y tế

6. PP2400082721 - Bơm cho ăn 50ml

7. PP2400082722 - Bơm kim tiêm 50ml

8. PP2400082723 - Bơm kim tiêm 20ml

9. PP2400082724 - Bơm kim tiêm 10ml

10. PP2400082725 - Bơm kim tiêm 5ml

11. PP2400082726 - Bơm kim tiêm 3ml

12. PP2400082727 - Bơm kim tiêm 1ml

13. PP2400082736 - Găng khám các cỡ

14. PP2400082737 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng

15. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin

16. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA

17. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm

18. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp

19. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp

20. PP2400082867 - Lọ nhựa 100ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106328344
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400082717 - Băng dính cá nhân

2. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh

3. PP2400082751 - Khóa ba chạc

4. PP2400082762 - Mask oxi có túi

5. PP2400082763 - Mask oxi không có túi

6. PP2400082834 - Màng phức hợp PET&PE

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305253502
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch

2. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu

3. PP2400082744 - Ống nội khí quản có bóng các cỡ

4. PP2400082745 - Ống mở khí quản hai nòng có bóng có cửa sổ

5. PP2400082746 - Ống thông tiểu 1 nhánh

6. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh

7. PP2400082749 - Bộ dây hút đàm

8. PP2400082751 - Khóa ba chạc

9. PP2400082761 - Miếng dán điện cực tim

10. PP2400082762 - Mask oxi có túi

11. PP2400082763 - Mask oxi không có túi

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105454593
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch

2. PP2400082734 - Kim châm cứu

3. PP2400082753 - Chromic Catgut số 3/0

4. PP2400082754 - Chromic Catgut số 4/0

5. PP2400082755 - Chromic Catgut số 4/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101905830
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400082720 - Gạc hút y tế

2. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch

3. PP2400082733 - Kim châm cứu

4. PP2400082734 - Kim châm cứu

5. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu

6. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm

7. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp

8. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp

9. PP2400082744 - Ống nội khí quản có bóng các cỡ

10. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh

11. PP2400082748 - Ống thông dạ dày

12. PP2400082750 - Dây thở oxy

13. PP2400082751 - Khóa ba chạc

14. PP2400082758 - Đầu côn vàng

15. PP2400082759 - Đầu côn xanh

16. PP2400082760 - Đè lưỡi

17. PP2400082762 - Mask oxi có túi

18. PP2400082763 - Mask oxi không có túi

19. PP2400082816 - Test thử kháng thể (IgG, IgM & IgA) viêm loét dạ dày, tá tràng

20. PP2400082831 - Giấy siêu âm

21. PP2400082836 - Dây garo

22. PP2400082837 - Nhiệt kế đo thân nhiệt người

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 43

1. PP2400082764 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose

2. PP2400082765 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine

3. PP2400082766 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea

4. PP2400082767 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)

5. PP2400082768 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)

6. PP2400082769 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol

7. PP2400082770 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides

8. PP2400082771 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 1

9. PP2400082772 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2

10. PP2400082773 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa

11. PP2400082774 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct

12. PP2400082775 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct

13. PP2400082776 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid

14. PP2400082777 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct

15. PP2400082778 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct

16. PP2400082779 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường

17. PP2400082780 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý

18. PP2400082781 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP)

19. PP2400082782 - Chất chuẩn cho xét nghiệm CRP/CRP-hs

20. PP2400082783 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 1

21. PP2400082784 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 2

22. PP2400082785 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatin Kinase-MB (CK-MB)

23. PP2400082786 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm CK-MB

24. PP2400082787 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT)

25. PP2400082788 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa

26. PP2400082789 - Dây bơm máy sinh hóa

27. PP2400082790 - Bóng đèn máy sinh hóa tự động

28. PP2400082791 - Xy-lanh hút bệnh phẩm

29. PP2400082792 - Xy-lanh hút hóa chất

30. PP2400082793 - Điện cực Natri dùng cho máy điện giải

31. PP2400082794 - Điện cực Kali dùng cho máy điện giải

32. PP2400082795 - Điện cực Clo dùng cho máy điện giải

33. PP2400082796 - Điện cực tham chiếu dùng cho máy điện giải

34. PP2400082797 - Bộ bảo trì máy điện giải

35. PP2400082798 - Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải 3 thông số

36. PP2400082799 - Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải

37. PP2400082800 - Dung dịch rửa điện cực Na cho máy phân tích điện giải

38. PP2400082801 - Dịch châm điện cực Kali cho máy phân tích điện giải

39. PP2400082802 - Dịch châm điện cực pH, Natri, Clo cho máy phân tích điện giải

40. PP2400082803 - Dịch châm điện cực tham chiếu cho máy phân tích điện giải

41. PP2400082804 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca++, pH)

42. PP2400082805 - Màng điện cực máy điện giải

43. PP2400082806 - Dây bơm máy điện giải

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106542387
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400082766 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea

2. PP2400082767 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)

3. PP2400082768 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)

4. PP2400082770 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides

5. PP2400082771 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 1

6. PP2400082772 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2

7. PP2400082773 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa

8. PP2400082774 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct

9. PP2400082775 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct

10. PP2400082777 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101148323
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400082708 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật

2. PP2400082709 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

3. PP2400082713 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme

4. PP2400082714 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh

5. PP2400082715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901707983
Tỉnh/TP
Nghệ An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400082704 - Bông y tế cắt miếng 2x2cm

2. PP2400082705 - Bông hút nước y tế

3. PP2400082706 - Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng

4. PP2400082710 - Cồn y tế 90 độ

5. PP2400082711 - Cồn y tế 70 độ

6. PP2400082712 - Cồn y tế 96 độ

7. PP2400082720 - Gạc hút y tế

8. PP2400082816 - Test thử kháng thể (IgG, IgM & IgA) viêm loét dạ dày, tá tràng

9. PP2400082817 - Kít chẩn đoán viêm gan B

10. PP2400082840 - Huyết áp đồng hồ

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401774882
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400082764 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose

2. PP2400082766 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea

3. PP2400082767 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)

4. PP2400082768 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)

5. PP2400082769 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol

6. PP2400082770 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides

7. PP2400082776 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid

8. PP2400082777 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct

9. PP2400082779 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường

10. PP2400082780 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý

11. PP2400082785 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatin Kinase-MB (CK-MB)

12. PP2400082787 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch

2. PP2400082735 - Dây truyền dịch

3. PP2400082750 - Dây thở oxy

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0317867088
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400082756 - Phim X quang

Hệ thống đã phân tích tìm ra các nhà thầu liên danh sau:
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105736125
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin

2. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA

3. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm

4. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp

5. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp

6. PP2400082867 - Lọ nhựa 100ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109317037
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2400082764 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose

2. PP2400082766 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea

3. PP2400082767 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)

4. PP2400082768 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)

5. PP2400082769 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol

6. PP2400082770 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides

7. PP2400082774 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct

8. PP2400082775 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct

9. PP2400082776 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid

10. PP2400082777 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct

11. PP2400082778 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct

12. PP2400082779 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường

13. PP2400082780 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý

14. PP2400082787 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT)

15. PP2400082807 - Hoá chất pha loãng hồng cầu

16. PP2400082808 - Hoá chất phá vỡ hồng cầu

17. PP2400082810 - Hoá chất rửa máy huyết học

18. PP2400082811 - Hoá chất rửa máy huyết học

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101849706
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 45

1. PP2400082705 - Bông hút nước y tế

2. PP2400082706 - Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng

3. PP2400082708 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật

4. PP2400082709 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn

5. PP2400082720 - Gạc hút y tế

6. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch

7. PP2400082732 - Kim laser nội mạch

8. PP2400082733 - Kim châm cứu

9. PP2400082735 - Dây truyền dịch

10. PP2400082736 - Găng khám các cỡ

11. PP2400082737 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng

12. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu

13. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin

14. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA

15. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm

16. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp

17. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp

18. PP2400082746 - Ống thông tiểu 1 nhánh

19. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh

20. PP2400082748 - Ống thông dạ dày

21. PP2400082750 - Dây thở oxy

22. PP2400082751 - Khóa ba chạc

23. PP2400082753 - Chromic Catgut số 3/0

24. PP2400082754 - Chromic Catgut số 4/0

25. PP2400082755 - Chromic Catgut số 4/0

26. PP2400082758 - Đầu côn vàng

27. PP2400082759 - Đầu côn xanh

28. PP2400082760 - Đè lưỡi

29. PP2400082761 - Miếng dán điện cực tim

30. PP2400082762 - Mask oxi có túi

31. PP2400082763 - Mask oxi không có túi

32. PP2400082826 - Parafin rắn

33. PP2400082828 - Giấy điện tim 6 kênh

34. PP2400082829 - Giấy in nhiệt nước tiểu

35. PP2400082830 - Gel Siêu âm

36. PP2400082831 - Giấy siêu âm

37. PP2400082833 - Dung dịch sát khuẩn da

38. PP2400082837 - Nhiệt kế đo thân nhiệt người

39. PP2400082840 - Huyết áp đồng hồ

40. PP2400082845 - Bộ nguồn Adaptor

41. PP2400082847 - Hộp đựng bông cồn

42. PP2400082848 - Pank

43. PP2400082849 - Khay quả đậu

44. PP2400082850 - Kéo

45. PP2400082851 - Khay chữ nhật

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107520266
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400082846 - Đầu phát máy laser nội mạch

2. PP2400082865 - Vỏ viên hoàn thuốc đông y 9g

Đã xem: 5
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8544 dự án đang đợi nhà thầu
  • 148 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 157 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23694 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37142 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
28
Thứ hai
tháng 9
26
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Ất Sửu
giờ Bính Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Dần (3-5) , Mão (5-7) , Tỵ (9-11) , Thân (15-17) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tinh thần ghen tị có thể phá hủy; nó chẳng bao giờ có thể xây dựng. "

Margaret Thatcher

Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây