Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400082704 | Bông y tế cắt miếng 2x2cm | vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 |
vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
2 | PP2400082705 | Bông hút nước y tế | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 79.450.000 | 79.450.000 | 0 |
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 70.700.000 | 70.700.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 76.300.000 | 76.300.000 | 0 | |||
3 | PP2400082706 | Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 |
vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 3.280.000 | 3.280.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 6.325.000 | 6.325.000 | 0 | |||
4 | PP2400082707 | Băng cuộn y tế 10cm x 5m | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 6.975.000 | 6.975.000 | 0 | |||
5 | PP2400082708 | Dung dịch rửa tay phẫu thuật | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 5.580.750 | 150 | 6.373.500 | 6.373.500 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
6 | PP2400082709 | Dung dịch rửa tay sát khuẩn | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 67.000.000 | 67.000.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 5.580.750 | 150 | 81.060.000 | 81.060.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 81.400.000 | 81.400.000 | 0 | |||
7 | PP2400082710 | Cồn y tế 90 độ | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 12.750.000 | 12.750.000 | 0 | |||
8 | PP2400082711 | Cồn y tế 70 độ | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 61.350.000 | 61.350.000 | 0 |
vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
9 | PP2400082712 | Cồn y tế 96 độ | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 134.500.000 | 134.500.000 | 0 |
vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 134.500.000 | 134.500.000 | 0 | |||
10 | PP2400082713 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 28.900.000 | 28.900.000 | 0 |
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 5.580.750 | 150 | 16.590.000 | 16.590.000 | 0 | |||
11 | PP2400082714 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 96.750.000 | 96.750.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 5.580.750 | 150 | 96.075.000 | 96.075.000 | 0 | |||
12 | PP2400082715 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
vn0101148323 | CÔNG TY TNHH DEKA | 120 | 5.580.750 | 150 | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | |||
13 | PP2400082717 | Băng dính cá nhân | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 120 | 8.574.750 | 150 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
14 | PP2400082718 | Băng dính lụa 2,5cm x 5m | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 94.000.000 | 94.000.000 | 0 |
15 | PP2400082719 | Băng dính lụa 5cm x 5m | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 |
16 | PP2400082720 | Gạc hút y tế | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 3.380.000 | 3.380.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 3.742.000 | 3.742.000 | 0 | |||
vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 2.960.000 | 2.960.000 | 0 | |||
17 | PP2400082721 | Bơm cho ăn 50ml | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 3.050.000 | 3.050.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 2.950.000 | 2.950.000 | 0 | |||
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | |||
18 | PP2400082722 | Bơm kim tiêm 50ml | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 3.050.000 | 3.050.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 3.050.000 | 3.050.000 | 0 | |||
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 | |||
19 | PP2400082723 | Bơm kim tiêm 20ml | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 3.038.000 | 3.038.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 2.760.000 | 2.760.000 | 0 | |||
20 | PP2400082724 | Bơm kim tiêm 10ml | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 8.100.000 | 8.100.000 | 0 | |||
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 9.050.000 | 9.050.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 8.380.000 | 8.380.000 | 0 | |||
21 | PP2400082725 | Bơm kim tiêm 5ml | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 128.750.000 | 128.750.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
22 | PP2400082726 | Bơm kim tiêm 3ml | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 126.250.000 | 126.250.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 122.500.000 | 122.500.000 | 0 | |||
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 137.500.000 | 137.500.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 | |||
23 | PP2400082727 | Bơm kim tiêm 1ml | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 2.525.000 | 2.525.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 2.300.000 | 2.300.000 | 0 | |||
24 | PP2400082728 | Kim cánh bướm các cỡ | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 | |||
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 4.280.000 | 4.280.000 | 0 | |||
25 | PP2400082729 | Kim truyền tĩnh mạch | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 4.280.000 | 4.280.000 | 0 | |||
26 | PP2400082730 | Kim tiêm | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 5.850.000 | 5.850.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | |||
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
27 | PP2400082731 | Kim luồn tĩnh mạch | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 547.500.000 | 547.500.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 511.250.000 | 511.250.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 514.500.000 | 514.500.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 120 | 47.279.850 | 150 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 538.750.000 | 538.750.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 30.326.370 | 150 | 725.000.000 | 725.000.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 552.500.000 | 552.500.000 | 0 | |||
28 | PP2400082732 | Kim laser nội mạch | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 476.000.000 | 476.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 478.000.000 | 478.000.000 | 0 | |||
29 | PP2400082733 | Kim châm cứu | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 1.338.000.000 | 1.338.000.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 1.308.000.000 | 1.308.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 1.686.000.000 | 1.686.000.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 1.236.000.000 | 1.236.000.000 | 0 | |||
30 | PP2400082734 | Kim châm cứu | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 808.000.000 | 808.000.000 | 0 |
vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 784.000.000 | 784.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 120 | 47.279.850 | 150 | 840.000.000 | 840.000.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 1.124.000.000 | 1.124.000.000 | 0 | |||
31 | PP2400082735 | Dây truyền dịch | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 29.500.000 | 29.500.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 32.100.000 | 32.100.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 30.326.370 | 150 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
32 | PP2400082736 | Găng khám các cỡ | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 86.200.000 | 86.200.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 84.900.000 | 84.900.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 94.600.000 | 94.600.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 | |||
33 | PP2400082737 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 14.725.000 | 14.725.000 | 0 |
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 14.800.000 | 14.800.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 13.550.000 | 13.550.000 | 0 | |||
34 | PP2400082738 | Túi đựng nước tiểu | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 1.925.000 | 1.925.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 2.375.000 | 2.375.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 2.614.500 | 2.614.500 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 2.551.500 | 2.551.500 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | |||
35 | PP2400082739 | Ống chứa máu kháng đông Heparin | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 11.900.000 | 11.900.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 12.900.000 | 12.900.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | |||
vn0105736125 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA | 120 | 2.246.850 | 150 | 16.460.000 | 16.460.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 11.960.000 | 11.960.000 | 0 | |||
36 | PP2400082740 | Ống nghiệm K2 EDTA | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 16.350.000 | 16.350.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 15.900.000 | 15.900.000 | 0 | |||
vn0105736125 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA | 120 | 2.246.850 | 150 | 21.270.000 | 21.270.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 14.100.000 | 14.100.000 | 0 | |||
37 | PP2400082741 | Lọ đựng bệnh phẩm | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 675.000 | 675.000 | 0 |
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 423.000 | 423.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 510.500 | 510.500 | 0 | |||
vn0105736125 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA | 120 | 2.246.850 | 150 | 700.000 | 700.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 525.000 | 525.000 | 0 | |||
38 | PP2400082742 | Ống nghiệm nhựa có nắp | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 7.900.000 | 7.900.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 6.580.000 | 6.580.000 | 0 | |||
vn0105736125 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA | 120 | 2.246.850 | 150 | 8.460.000 | 8.460.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 6.340.000 | 6.340.000 | 0 | |||
39 | PP2400082743 | Ống nghiệm nhựa không nắp | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 4.600.000 | 4.600.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | |||
vn0105736125 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA | 120 | 2.246.850 | 150 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
40 | PP2400082744 | Ống nội khí quản có bóng các cỡ | vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 1.930.000 | 1.930.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 2.725.800 | 2.725.800 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 3.061.800 | 3.061.800 | 0 | |||
41 | PP2400082745 | Ống mở khí quản hai nòng có bóng có cửa sổ | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 12.579.000 | 12.579.000 | 0 |
42 | PP2400082746 | Ống thông tiểu 1 nhánh | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 2.194.500 | 2.194.500 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
43 | PP2400082747 | Ống thông tiểu 2 nhánh | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 4.100.000 | 4.100.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 3.875.000 | 3.875.000 | 0 | |||
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 120 | 8.574.750 | 150 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 6.289.500 | 6.289.500 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 5.103.000 | 5.103.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
44 | PP2400082748 | Ống thông dạ dày | vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 1.984.500 | 1.984.500 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 | |||
45 | PP2400082749 | Bộ dây hút đàm | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 11.547.900 | 11.547.900 | 0 |
46 | PP2400082750 | Dây thở oxy | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 19.000.000 | 19.000.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 20.900.000 | 20.900.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 19.250.000 | 19.250.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 23.245.000 | 23.245.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 30.326.370 | 150 | 20.500.000 | 20.500.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 | |||
47 | PP2400082751 | Khóa ba chạc | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | |||
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 120 | 8.574.750 | 150 | 4.760.000 | 4.760.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 5.418.000 | 5.418.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 5.292.000 | 5.292.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 | |||
48 | PP2400082752 | Kim cấy chỉ | vn0101471478 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHÁNH PHONG VIỆT NAM | 120 | 74.074.125 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
49 | PP2400082753 | Chromic Catgut số 3/0 | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 20.200.000 | 20.200.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 120 | 47.279.850 | 150 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 | |||
50 | PP2400082754 | Chromic Catgut số 4/0 | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 14.625.000 | 14.625.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 120 | 47.279.850 | 150 | 20.400.000 | 20.400.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 35.700.000 | 35.700.000 | 0 | |||
51 | PP2400082755 | Chromic Catgut số 4/0 | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 59.200.000 | 59.200.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 120 | 47.279.850 | 150 | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 99.920.000 | 99.920.000 | 0 | |||
52 | PP2400082756 | Phim X quang | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 |
vn0317867088 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | 120 | 5.100.000 | 150 | 335.580.000 | 335.580.000 | 0 | |||
53 | PP2400082757 | Phim X quang | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 |
54 | PP2400082758 | Đầu côn vàng | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 175.000 | 175.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 175.000 | 175.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 180.000 | 180.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 165.000 | 165.000 | 0 | |||
55 | PP2400082759 | Đầu côn xanh | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 375.000 | 375.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 395.000 | 395.000 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 455.000 | 455.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 335.000 | 335.000 | 0 | |||
56 | PP2400082760 | Đè lưỡi | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 1.225.000 | 1.225.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 1.195.000 | 1.195.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
57 | PP2400082761 | Miếng dán điện cực tim | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 2.688.000 | 2.688.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
58 | PP2400082762 | Mask oxi có túi | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 6.250.000 | 6.250.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 6.750.000 | 6.750.000 | 0 | |||
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 120 | 8.574.750 | 150 | 5.800.000 | 5.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 7.339.500 | 7.339.500 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 6.804.000 | 6.804.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
59 | PP2400082763 | Mask oxi không có túi | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn2900434807 | CÔNG TY CP DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG TÂM | 120 | 8.652.375 | 150 | 5.250.000 | 5.250.000 | 0 | |||
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 3.925.000 | 3.925.000 | 0 | |||
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 120 | 8.574.750 | 150 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 23.117.250 | 150 | 6.289.500 | 6.289.500 | 0 | |||
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 5.103.000 | 5.103.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 | |||
60 | PP2400082764 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 12.713.400 | 12.713.400 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 11.383.200 | 11.383.200 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
61 | PP2400082765 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 30.882.600 | 30.882.600 | 0 |
62 | PP2400082766 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 64.814.400 | 64.814.400 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 54.763.200 | 54.763.200 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
63 | PP2400082767 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 54.684.000 | 54.684.000 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 48.384.000 | 48.384.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
64 | PP2400082768 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 54.633.600 | 54.633.600 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 28.320.000 | 28.320.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 48.384.000 | 48.384.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
65 | PP2400082769 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 64.965.600 | 64.965.600 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 62.868.000 | 62.868.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
66 | PP2400082770 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 71.744.400 | 71.744.400 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 62.856.000 | 62.856.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
67 | PP2400082771 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 | |||
68 | PP2400082772 | Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 | |||
69 | PP2400082773 | Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 11.676.000 | 11.676.000 | 0 | |||
70 | PP2400082774 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 163.900.800 | 163.900.800 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 139.200.000 | 139.200.000 | 0 | |||
71 | PP2400082775 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 187.336.800 | 187.336.800 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 168.960.000 | 168.960.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
72 | PP2400082776 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 46.557.000 | 46.557.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 42.120.000 | 42.120.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 | |||
73 | PP2400082777 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 76.834.800 | 76.834.800 | 0 |
vn0106542387 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ VĨNH TRƯỜNG | 120 | 10.634.652 | 150 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | |||
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
74 | PP2400082778 | Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 24.267.600 | 24.267.600 | 0 |
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 | |||
75 | PP2400082779 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 6.778.800 | 6.778.800 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 6.667.920 | 6.667.920 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
76 | PP2400082780 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 6.778.800 | 6.778.800 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 6.667.920 | 6.667.920 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
77 | PP2400082781 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 10.924.200 | 10.924.200 | 0 |
78 | PP2400082782 | Chất chuẩn cho xét nghiệm CRP/CRP-hs | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 1.921.500 | 1.921.500 | 0 |
79 | PP2400082783 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 6.986.700 | 6.986.700 | 0 |
80 | PP2400082784 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 8.914.500 | 8.914.500 | 0 |
81 | PP2400082785 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatin Kinase-MB (CK-MB) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 60.921.000 | 60.921.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 51.710.400 | 51.710.400 | 0 | |||
82 | PP2400082786 | Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm CK-MB | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 2.696.400 | 2.696.400 | 0 |
83 | PP2400082787 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 19.649.700 | 19.649.700 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 8.116.133 | 150 | 19.530.000 | 19.530.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 | |||
84 | PP2400082788 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 72.933.000 | 72.933.000 | 0 |
85 | PP2400082789 | Dây bơm máy sinh hóa | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 12.414.600 | 12.414.600 | 0 |
86 | PP2400082790 | Bóng đèn máy sinh hóa tự động | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 19.514.000 | 19.514.000 | 0 |
87 | PP2400082791 | Xy-lanh hút bệnh phẩm | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 47.416.160 | 47.416.160 | 0 |
88 | PP2400082792 | Xy-lanh hút hóa chất | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 60.194.640 | 60.194.640 | 0 |
89 | PP2400082793 | Điện cực Natri dùng cho máy điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 31.319.640 | 31.319.640 | 0 |
90 | PP2400082794 | Điện cực Kali dùng cho máy điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 31.319.640 | 31.319.640 | 0 |
91 | PP2400082795 | Điện cực Clo dùng cho máy điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 31.319.640 | 31.319.640 | 0 |
92 | PP2400082796 | Điện cực tham chiếu dùng cho máy điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 41.912.640 | 41.912.640 | 0 |
93 | PP2400082797 | Bộ bảo trì máy điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 13.175.800 | 13.175.800 | 0 |
94 | PP2400082798 | Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải 3 thông số | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 90.090.000 | 90.090.000 | 0 |
95 | PP2400082799 | Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 14.175.000 | 14.175.000 | 0 |
96 | PP2400082800 | Dung dịch rửa điện cực Na cho máy phân tích điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 62.206.200 | 62.206.200 | 0 |
97 | PP2400082801 | Dịch châm điện cực Kali cho máy phân tích điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 57.115.800 | 57.115.800 | 0 |
98 | PP2400082802 | Dịch châm điện cực pH, Natri, Clo cho máy phân tích điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 57.115.800 | 57.115.800 | 0 |
99 | PP2400082803 | Dịch châm điện cực tham chiếu cho máy phân tích điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 56.624.400 | 56.624.400 | 0 |
100 | PP2400082804 | Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca++, pH) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 57.506.400 | 57.506.400 | 0 |
101 | PP2400082805 | Màng điện cực máy điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 2.807.860 | 2.807.860 | 0 |
102 | PP2400082806 | Dây bơm máy điện giải | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 38.805.418 | 150 | 2.699.950 | 2.699.950 | 0 |
103 | PP2400082807 | Hoá chất pha loãng hồng cầu | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 235.000.000 | 235.000.000 | 0 | |||
104 | PP2400082808 | Hoá chất phá vỡ hồng cầu | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 135.500.000 | 135.500.000 | 0 |
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
105 | PP2400082809 | Máu chuẩn mức normal | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
106 | PP2400082810 | Hoá chất rửa máy huyết học | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 38.100.000 | 38.100.000 | 0 |
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
107 | PP2400082811 | Hoá chất rửa máy huyết học | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 38.100.000 | 38.100.000 | 0 |
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 120 | 19.910.396 | 150 | 32.000.000 | 32.000.000 | 0 | |||
108 | PP2400082814 | Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 176.000.000 | 176.000.000 | 0 |
109 | PP2400082815 | Test chẩn đoán H.pylori | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 |
110 | PP2400082816 | Test thử kháng thể (IgG, IgM & IgA) viêm loét dạ dày, tá tràng | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 17.400.000 | 17.400.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 23.814.000 | 23.814.000 | 0 | |||
vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 | |||
111 | PP2400082817 | Kít chẩn đoán viêm gan B | vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
112 | PP2400082818 | Anti - A | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 880.000 | 880.000 | 0 |
113 | PP2400082819 | Anti - B | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 880.000 | 880.000 | 0 |
114 | PP2400082820 | Anti AB | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 880.000 | 880.000 | 0 |
115 | PP2400082821 | Anti - D | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 1.550.000 | 1.550.000 | 0 |
116 | PP2400082823 | Nước cất 2 lần | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 9.800.000 | 9.800.000 | 0 |
117 | PP2400082826 | Parafin rắn | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 47.600.000 | 47.600.000 | 0 | |||
118 | PP2400082827 | Dầu Parafin | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 12.800.000 | 12.800.000 | 0 |
119 | PP2400082828 | Giấy điện tim 6 kênh | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 | |||
120 | PP2400082829 | Giấy in nhiệt nước tiểu | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 120 | 98.579.925 | 150 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 4.350.000 | 4.350.000 | 0 | |||
121 | PP2400082830 | Gel Siêu âm | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 44.900.000 | 44.900.000 | 0 | |||
122 | PP2400082831 | Giấy siêu âm | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 17.200.000 | 17.200.000 | 0 |
vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 22.226.400 | 22.226.400 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 12.200.000 | 12.200.000 | 0 | |||
123 | PP2400082832 | Que thử đường huyết | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 3.480.000 | 3.480.000 | 0 |
124 | PP2400082833 | Dung dịch sát khuẩn da | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 26.150.000 | 26.150.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | |||
125 | PP2400082834 | Màng phức hợp PET&PE | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 444.000.000 | 444.000.000 | 0 |
vn0106328344 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI | 120 | 8.574.750 | 150 | 336.000.000 | 336.000.000 | 0 | |||
126 | PP2400082836 | Dây garo | vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 680.400 | 680.400 | 0 |
127 | PP2400082837 | Nhiệt kế đo thân nhiệt người | vn0101905830 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HDN | 120 | 88.774.050 | 150 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
128 | PP2400082839 | Điện cực máy điện xung trung tần | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
129 | PP2400082840 | Huyết áp đồng hồ | vn2901707983 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HẰNG HƯNG | 120 | 6.767.220 | 150 | 17.750.000 | 17.750.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 7.950.000 | 7.950.000 | 0 | |||
130 | PP2400082841 | Điện cực máy điện xung trung tần | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
131 | PP2400082842 | Phụ kiện máy điện xung | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
132 | PP2400082845 | Bộ nguồn Adaptor | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 29.000.000 | 29.000.000 | 0 |
133 | PP2400082846 | Đầu phát máy laser nội mạch | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 127.000.000 | 127.000.000 | 0 |
vn0107520266 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 120 | 4.650.000 | 150 | 122.000.000 | 122.000.000 | 0 | |||
134 | PP2400082847 | Hộp đựng bông cồn | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 4.850.000 | 4.850.000 | 0 | |||
135 | PP2400082848 | Pank | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
136 | PP2400082849 | Khay quả đậu | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 | |||
137 | PP2400082850 | Kéo | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 3.800.000 | 3.800.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
138 | PP2400082851 | Khay chữ nhật | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 120 | 86.000.000 | 150 | 5.700.000 | 5.700.000 | 0 | |||
139 | PP2400082852 | Ống nghiệm thuỷ tinh không nắp | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
140 | PP2400082865 | Vỏ viên hoàn thuốc đông y 9g | vn0107520266 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT | 120 | 4.650.000 | 150 | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 |
141 | PP2400082867 | Lọ nhựa 100ml | vn2901305794 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TAMY | 120 | 15.747.600 | 150 | 75.250.000 | 75.250.000 | 0 |
vn0105736125 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KHOA HỌC KỸ THUẬT OLYMPIA | 120 | 2.246.850 | 150 | 80.850.000 | 80.850.000 | 0 | |||
142 | PP2400082876 | Màng bọc thực phẩm | vn2900326174 | CÔNG TY CP THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM NGHỆ AN | 120 | 170.000.000 | 150 | 232.000.000 | 232.000.000 | 0 |
1. PP2400082705 - Bông hút nước y tế
2. PP2400082706 - Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng
3. PP2400082707 - Băng cuộn y tế 10cm x 5m
4. PP2400082708 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật
5. PP2400082709 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
6. PP2400082710 - Cồn y tế 90 độ
7. PP2400082711 - Cồn y tế 70 độ
8. PP2400082712 - Cồn y tế 96 độ
9. PP2400082713 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
10. PP2400082714 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh
11. PP2400082715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
12. PP2400082717 - Băng dính cá nhân
13. PP2400082718 - Băng dính lụa 2,5cm x 5m
14. PP2400082719 - Băng dính lụa 5cm x 5m
15. PP2400082720 - Gạc hút y tế
16. PP2400082721 - Bơm cho ăn 50ml
17. PP2400082722 - Bơm kim tiêm 50ml
18. PP2400082723 - Bơm kim tiêm 20ml
19. PP2400082724 - Bơm kim tiêm 10ml
20. PP2400082725 - Bơm kim tiêm 5ml
21. PP2400082726 - Bơm kim tiêm 3ml
22. PP2400082727 - Bơm kim tiêm 1ml
23. PP2400082728 - Kim cánh bướm các cỡ
24. PP2400082729 - Kim truyền tĩnh mạch
25. PP2400082730 - Kim tiêm
26. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch
27. PP2400082732 - Kim laser nội mạch
28. PP2400082733 - Kim châm cứu
29. PP2400082734 - Kim châm cứu
30. PP2400082735 - Dây truyền dịch
31. PP2400082736 - Găng khám các cỡ
32. PP2400082737 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
33. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu
34. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin
35. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA
36. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm
37. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp
38. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp
39. PP2400082746 - Ống thông tiểu 1 nhánh
40. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh
41. PP2400082750 - Dây thở oxy
42. PP2400082751 - Khóa ba chạc
43. PP2400082753 - Chromic Catgut số 3/0
44. PP2400082754 - Chromic Catgut số 4/0
45. PP2400082755 - Chromic Catgut số 4/0
46. PP2400082756 - Phim X quang
47. PP2400082757 - Phim X quang
48. PP2400082758 - Đầu côn vàng
49. PP2400082759 - Đầu côn xanh
50. PP2400082760 - Đè lưỡi
51. PP2400082761 - Miếng dán điện cực tim
52. PP2400082762 - Mask oxi có túi
53. PP2400082763 - Mask oxi không có túi
54. PP2400082807 - Hoá chất pha loãng hồng cầu
55. PP2400082808 - Hoá chất phá vỡ hồng cầu
56. PP2400082809 - Máu chuẩn mức normal
57. PP2400082810 - Hoá chất rửa máy huyết học
58. PP2400082811 - Hoá chất rửa máy huyết học
59. PP2400082814 - Que thử nước tiểu dùng cho máy phân tích nước tiểu
60. PP2400082815 - Test chẩn đoán H.pylori
61. PP2400082816 - Test thử kháng thể (IgG, IgM & IgA) viêm loét dạ dày, tá tràng
62. PP2400082818 - Anti - A
63. PP2400082819 - Anti - B
64. PP2400082820 - Anti AB
65. PP2400082821 - Anti - D
66. PP2400082823 - Nước cất 2 lần
67. PP2400082826 - Parafin rắn
68. PP2400082827 - Dầu Parafin
69. PP2400082828 - Giấy điện tim 6 kênh
70. PP2400082829 - Giấy in nhiệt nước tiểu
71. PP2400082830 - Gel Siêu âm
72. PP2400082831 - Giấy siêu âm
73. PP2400082832 - Que thử đường huyết
74. PP2400082833 - Dung dịch sát khuẩn da
75. PP2400082834 - Màng phức hợp PET&PE
76. PP2400082839 - Điện cực máy điện xung trung tần
77. PP2400082841 - Điện cực máy điện xung trung tần
78. PP2400082842 - Phụ kiện máy điện xung
79. PP2400082846 - Đầu phát máy laser nội mạch
80. PP2400082847 - Hộp đựng bông cồn
81. PP2400082848 - Pank
82. PP2400082849 - Khay quả đậu
83. PP2400082850 - Kéo
84. PP2400082851 - Khay chữ nhật
85. PP2400082852 - Ống nghiệm thuỷ tinh không nắp
86. PP2400082876 - Màng bọc thực phẩm
1. PP2400082721 - Bơm cho ăn 50ml
2. PP2400082722 - Bơm kim tiêm 50ml
3. PP2400082723 - Bơm kim tiêm 20ml
4. PP2400082724 - Bơm kim tiêm 10ml
5. PP2400082725 - Bơm kim tiêm 5ml
6. PP2400082726 - Bơm kim tiêm 3ml
7. PP2400082727 - Bơm kim tiêm 1ml
8. PP2400082728 - Kim cánh bướm các cỡ
9. PP2400082730 - Kim tiêm
10. PP2400082733 - Kim châm cứu
11. PP2400082734 - Kim châm cứu
12. PP2400082752 - Kim cấy chỉ
1. PP2400082721 - Bơm cho ăn 50ml
2. PP2400082722 - Bơm kim tiêm 50ml
3. PP2400082723 - Bơm kim tiêm 20ml
4. PP2400082724 - Bơm kim tiêm 10ml
5. PP2400082725 - Bơm kim tiêm 5ml
6. PP2400082726 - Bơm kim tiêm 3ml
7. PP2400082727 - Bơm kim tiêm 1ml
8. PP2400082728 - Kim cánh bướm các cỡ
9. PP2400082729 - Kim truyền tĩnh mạch
10. PP2400082730 - Kim tiêm
11. PP2400082735 - Dây truyền dịch
12. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu
13. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin
14. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA
15. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp
16. PP2400082748 - Ống thông dạ dày
17. PP2400082750 - Dây thở oxy
18. PP2400082751 - Khóa ba chạc
19. PP2400082762 - Mask oxi có túi
20. PP2400082763 - Mask oxi không có túi
1. PP2400082707 - Băng cuộn y tế 10cm x 5m
2. PP2400082714 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh
3. PP2400082715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
4. PP2400082717 - Băng dính cá nhân
5. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch
6. PP2400082733 - Kim châm cứu
7. PP2400082734 - Kim châm cứu
8. PP2400082736 - Găng khám các cỡ
9. PP2400082744 - Ống nội khí quản có bóng các cỡ
10. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh
11. PP2400082750 - Dây thở oxy
12. PP2400082751 - Khóa ba chạc
13. PP2400082753 - Chromic Catgut số 3/0
14. PP2400082754 - Chromic Catgut số 4/0
15. PP2400082755 - Chromic Catgut số 4/0
16. PP2400082758 - Đầu côn vàng
17. PP2400082759 - Đầu côn xanh
18. PP2400082762 - Mask oxi có túi
19. PP2400082763 - Mask oxi không có túi
20. PP2400082829 - Giấy in nhiệt nước tiểu
1. PP2400082704 - Bông y tế cắt miếng 2x2cm
2. PP2400082705 - Bông hút nước y tế
3. PP2400082714 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh
4. PP2400082715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
5. PP2400082720 - Gạc hút y tế
6. PP2400082721 - Bơm cho ăn 50ml
7. PP2400082722 - Bơm kim tiêm 50ml
8. PP2400082723 - Bơm kim tiêm 20ml
9. PP2400082724 - Bơm kim tiêm 10ml
10. PP2400082725 - Bơm kim tiêm 5ml
11. PP2400082726 - Bơm kim tiêm 3ml
12. PP2400082727 - Bơm kim tiêm 1ml
13. PP2400082736 - Găng khám các cỡ
14. PP2400082737 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
15. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin
16. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA
17. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm
18. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp
19. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp
20. PP2400082867 - Lọ nhựa 100ml
1. PP2400082717 - Băng dính cá nhân
2. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh
3. PP2400082751 - Khóa ba chạc
4. PP2400082762 - Mask oxi có túi
5. PP2400082763 - Mask oxi không có túi
6. PP2400082834 - Màng phức hợp PET&PE
1. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch
2. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu
3. PP2400082744 - Ống nội khí quản có bóng các cỡ
4. PP2400082745 - Ống mở khí quản hai nòng có bóng có cửa sổ
5. PP2400082746 - Ống thông tiểu 1 nhánh
6. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh
7. PP2400082749 - Bộ dây hút đàm
8. PP2400082751 - Khóa ba chạc
9. PP2400082761 - Miếng dán điện cực tim
10. PP2400082762 - Mask oxi có túi
11. PP2400082763 - Mask oxi không có túi
1. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch
2. PP2400082734 - Kim châm cứu
3. PP2400082753 - Chromic Catgut số 3/0
4. PP2400082754 - Chromic Catgut số 4/0
5. PP2400082755 - Chromic Catgut số 4/0
1. PP2400082720 - Gạc hút y tế
2. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch
3. PP2400082733 - Kim châm cứu
4. PP2400082734 - Kim châm cứu
5. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu
6. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm
7. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp
8. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp
9. PP2400082744 - Ống nội khí quản có bóng các cỡ
10. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh
11. PP2400082748 - Ống thông dạ dày
12. PP2400082750 - Dây thở oxy
13. PP2400082751 - Khóa ba chạc
14. PP2400082758 - Đầu côn vàng
15. PP2400082759 - Đầu côn xanh
16. PP2400082760 - Đè lưỡi
17. PP2400082762 - Mask oxi có túi
18. PP2400082763 - Mask oxi không có túi
19. PP2400082816 - Test thử kháng thể (IgG, IgM & IgA) viêm loét dạ dày, tá tràng
20. PP2400082831 - Giấy siêu âm
21. PP2400082836 - Dây garo
22. PP2400082837 - Nhiệt kế đo thân nhiệt người
1. PP2400082764 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose
2. PP2400082765 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatinine
3. PP2400082766 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea
4. PP2400082767 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)
5. PP2400082768 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)
6. PP2400082769 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol
7. PP2400082770 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides
8. PP2400082771 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 1
9. PP2400082772 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2
10. PP2400082773 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
11. PP2400082774 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct
12. PP2400082775 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct
13. PP2400082776 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid
14. PP2400082777 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct
15. PP2400082778 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct
16. PP2400082779 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường
17. PP2400082780 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý
18. PP2400082781 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm C-Reactive Protein (CRP)
19. PP2400082782 - Chất chuẩn cho xét nghiệm CRP/CRP-hs
20. PP2400082783 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 1
21. PP2400082784 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Rheumatoid mức 2
22. PP2400082785 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatin Kinase-MB (CK-MB)
23. PP2400082786 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm CK-MB
24. PP2400082787 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT)
25. PP2400082788 - Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
26. PP2400082789 - Dây bơm máy sinh hóa
27. PP2400082790 - Bóng đèn máy sinh hóa tự động
28. PP2400082791 - Xy-lanh hút bệnh phẩm
29. PP2400082792 - Xy-lanh hút hóa chất
30. PP2400082793 - Điện cực Natri dùng cho máy điện giải
31. PP2400082794 - Điện cực Kali dùng cho máy điện giải
32. PP2400082795 - Điện cực Clo dùng cho máy điện giải
33. PP2400082796 - Điện cực tham chiếu dùng cho máy điện giải
34. PP2400082797 - Bộ bảo trì máy điện giải
35. PP2400082798 - Bộ hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải 3 thông số
36. PP2400082799 - Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải
37. PP2400082800 - Dung dịch rửa điện cực Na cho máy phân tích điện giải
38. PP2400082801 - Dịch châm điện cực Kali cho máy phân tích điện giải
39. PP2400082802 - Dịch châm điện cực pH, Natri, Clo cho máy phân tích điện giải
40. PP2400082803 - Dịch châm điện cực tham chiếu cho máy phân tích điện giải
41. PP2400082804 - Hóa chất kiểm chuẩn dùng cho máy phân tích điện giải (Na+, K+, Cl-, Ca++, pH)
42. PP2400082805 - Màng điện cực máy điện giải
43. PP2400082806 - Dây bơm máy điện giải
1. PP2400082766 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea
2. PP2400082767 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)
3. PP2400082768 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)
4. PP2400082770 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides
5. PP2400082771 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 1
6. PP2400082772 - Chất kiểm chứng cho các xét nghiệm sinh hóa mức 2
7. PP2400082773 - Chất chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa
8. PP2400082774 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct
9. PP2400082775 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct
10. PP2400082777 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct
1. PP2400082708 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật
2. PP2400082709 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
3. PP2400082713 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế hoạt tính enzyme
4. PP2400082714 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ nhanh
5. PP2400082715 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ y tế
1. PP2400082704 - Bông y tế cắt miếng 2x2cm
2. PP2400082705 - Bông hút nước y tế
3. PP2400082706 - Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng
4. PP2400082710 - Cồn y tế 90 độ
5. PP2400082711 - Cồn y tế 70 độ
6. PP2400082712 - Cồn y tế 96 độ
7. PP2400082720 - Gạc hút y tế
8. PP2400082816 - Test thử kháng thể (IgG, IgM & IgA) viêm loét dạ dày, tá tràng
9. PP2400082817 - Kít chẩn đoán viêm gan B
10. PP2400082840 - Huyết áp đồng hồ
1. PP2400082764 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose
2. PP2400082766 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea
3. PP2400082767 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)
4. PP2400082768 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)
5. PP2400082769 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol
6. PP2400082770 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides
7. PP2400082776 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid
8. PP2400082777 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct
9. PP2400082779 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường
10. PP2400082780 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý
11. PP2400082785 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Creatin Kinase-MB (CK-MB)
12. PP2400082787 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT)
1. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch
2. PP2400082735 - Dây truyền dịch
3. PP2400082750 - Dây thở oxy
1. PP2400082756 - Phim X quang
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ NGUYÊN THẢO | Liên danh chính | Thêm so sánh |
1. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin
2. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA
3. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm
4. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp
5. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp
6. PP2400082867 - Lọ nhựa 100ml
1. PP2400082764 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose
2. PP2400082766 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Urea
3. PP2400082767 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Alanine Aminotransferase (ALT/GPT)
4. PP2400082768 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Aspartate Aminotransferase (AST/GOT)
5. PP2400082769 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol
6. PP2400082770 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides
7. PP2400082774 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol HDL Direct
8. PP2400082775 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol LDL Direct
9. PP2400082776 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Uric Acid
10. PP2400082777 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1C-Direct
11. PP2400082778 - Chất chuẩn dùng cho xét nghiệm HbA1C Direct
12. PP2400082779 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bình thường
13. PP2400082780 - Chất kiểm chứng dùng cho xét nghiệm Hemoglobin A1c mức bệnh lý
14. PP2400082787 - Hóa chất dùng cho xét nghiệm y-Glutamyltransferase (y-GT)
15. PP2400082807 - Hoá chất pha loãng hồng cầu
16. PP2400082808 - Hoá chất phá vỡ hồng cầu
17. PP2400082810 - Hoá chất rửa máy huyết học
18. PP2400082811 - Hoá chất rửa máy huyết học
1. PP2400082705 - Bông hút nước y tế
2. PP2400082706 - Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng
3. PP2400082708 - Dung dịch rửa tay phẫu thuật
4. PP2400082709 - Dung dịch rửa tay sát khuẩn
5. PP2400082720 - Gạc hút y tế
6. PP2400082731 - Kim luồn tĩnh mạch
7. PP2400082732 - Kim laser nội mạch
8. PP2400082733 - Kim châm cứu
9. PP2400082735 - Dây truyền dịch
10. PP2400082736 - Găng khám các cỡ
11. PP2400082737 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng
12. PP2400082738 - Túi đựng nước tiểu
13. PP2400082739 - Ống chứa máu kháng đông Heparin
14. PP2400082740 - Ống nghiệm K2 EDTA
15. PP2400082741 - Lọ đựng bệnh phẩm
16. PP2400082742 - Ống nghiệm nhựa có nắp
17. PP2400082743 - Ống nghiệm nhựa không nắp
18. PP2400082746 - Ống thông tiểu 1 nhánh
19. PP2400082747 - Ống thông tiểu 2 nhánh
20. PP2400082748 - Ống thông dạ dày
21. PP2400082750 - Dây thở oxy
22. PP2400082751 - Khóa ba chạc
23. PP2400082753 - Chromic Catgut số 3/0
24. PP2400082754 - Chromic Catgut số 4/0
25. PP2400082755 - Chromic Catgut số 4/0
26. PP2400082758 - Đầu côn vàng
27. PP2400082759 - Đầu côn xanh
28. PP2400082760 - Đè lưỡi
29. PP2400082761 - Miếng dán điện cực tim
30. PP2400082762 - Mask oxi có túi
31. PP2400082763 - Mask oxi không có túi
32. PP2400082826 - Parafin rắn
33. PP2400082828 - Giấy điện tim 6 kênh
34. PP2400082829 - Giấy in nhiệt nước tiểu
35. PP2400082830 - Gel Siêu âm
36. PP2400082831 - Giấy siêu âm
37. PP2400082833 - Dung dịch sát khuẩn da
38. PP2400082837 - Nhiệt kế đo thân nhiệt người
39. PP2400082840 - Huyết áp đồng hồ
40. PP2400082845 - Bộ nguồn Adaptor
41. PP2400082847 - Hộp đựng bông cồn
42. PP2400082848 - Pank
43. PP2400082849 - Khay quả đậu
44. PP2400082850 - Kéo
45. PP2400082851 - Khay chữ nhật
1. PP2400082846 - Đầu phát máy laser nội mạch
2. PP2400082865 - Vỏ viên hoàn thuốc đông y 9g
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tinh thần ghen tị có thể phá hủy; nó chẳng bao giờ có thể xây dựng. "
Margaret Thatcher
Sự kiện trong nước: Ngày 28-10-1946, kỳ họp thứ 2 quốc hội khoá I khai...