Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400121114 | Kit sàng lọc rối loạn chuyển hoá bẩm sinh | vn0303310191 | Công ty Cổ phần Thiết bị Vật tư Khoa học Kỹ thuật và Du lịch Trung Sơn TSSE | 120 | 252.435.000 | 150 | 15.600.000.000 | 15.600.000.000 | 0 |
2 | PP2400121115 | Túi xét nghiệm | vn0303310191 | Công ty Cổ phần Thiết bị Vật tư Khoa học Kỹ thuật và Du lịch Trung Sơn TSSE | 120 | 252.435.000 | 150 | 1.200.000.000 | 1.200.000.000 | 0 |
3 | PP2400121116 | Bộ xét nghiệm định lượng enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 437.472.000 | 437.472.000 | 0 |
4 | PP2400121117 | Bộ xét nghiệm định lượng 17α-OH-progesterone (17-OHP) (dùng cho sàng lọc sơ sinh) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 590.400.000 | 590.400.000 | 0 |
5 | PP2400121118 | Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh suy giáp bẩm sinh | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 603.072.000 | 603.072.000 | 0 |
6 | PP2400121119 | Bộ xét nghiệm bán định lượng enzyme galactose-1-phosphate uridyltransferase (GALT) (dùng cho sàng lọc sơ sinh) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 371.616.000 | 371.616.000 | 0 |
7 | PP2400121120 | Bộ xét nghiệm định lượng enzyme biotinidase (dùng cho sàng lọc sơ sinh) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 369.532.800 | 369.532.800 | 0 |
8 | PP2400121121 | Bộ xét nghiệm định lượng immunoreactive trypsin(ogen) (IRT) (dùng cho sàng lọc sơ sinh) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 124.780.800 | 124.780.800 | 0 |
9 | PP2400121122 | Bộ xét nghiệm định tính các loại huyết sắc tố | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 245.916.000 | 245.916.000 | 0 |
10 | PP2400121123 | Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC (dùng cho sàng lọc sơ sinh) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 767.024.640 | 767.024.640 | 0 |
11 | PP2400121124 | Đĩa gồm 96 giếng được sử dụng trong xét nghiệm chỉ tiêu TREC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 |
12 | PP2400121125 | Tấm dính nhựa dùng cho xét nghiệm chỉ tiêu TREC | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 34.740.000 | 34.740.000 | 0 |
13 | PP2400121126 | Bộ xét nghiệm định lượng enzyme Acid-β- glucocerebrosidase (ABG), acid-sphingomyelinase (ASM), acid-α glucosidase (GAA), α - galactosidase A (GLA), β- Galactocerebrosidase (GALC), và α - L- iduronidase (IDUA) (dùng cho sàng lọc hội chứng rối loạn dự trữ Lysosome (LSD) ở trẻ sơ sinh) | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 72.683.000 | 150 | 956.793.600 | 956.793.600 | 0 |
14 | PP2400121127 | Bộ mao quản điện di 50cm cho dòng máy 3500 | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 327.000.000 | 327.000.000 | 0 |
15 | PP2400121128 | Polymer Pop7 cho dòng máy 3500 | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 99.480.000 | 99.480.000 | 0 |
16 | PP2400121129 | Khay đệm cho cực âm (CBC) cho dòng máy 3500 | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 32.052.000 | 32.052.000 | 0 |
17 | PP2400121130 | Khay đệm cho cực dương (ABC) cho dòng máy 3500 | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 23.000.000 | 23.000.000 | 0 |
18 | PP2400121131 | Dung dịch rửa bơm polymer cho máy 3500 | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 2.990.000 | 2.990.000 | 0 |
vn1101929417 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE | 120 | 6.703.000 | 150 | 2.550.000 | 2.550.000 | 0 | |||
19 | PP2400121132 | Bộ hóa chất hiệu chuẩn máy ABI 3500 (Sequencing Standard BigDye) | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 9.565.000 | 9.565.000 | 0 |
20 | PP2400121133 | Hóa chất hiệu chuẩn kênh màu huỳnh quang DS- 33 (Dye Set G5) | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 8.060.000 | 8.060.000 | 0 |
21 | PP2400121134 | Thang chuẩn 600 LIZ chạy trên máy điện di mao mạch (GeneScan 600Liz) | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 21.100.000 | 21.100.000 | 0 |
vn1101929417 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE | 120 | 6.703.000 | 150 | 17.680.000 | 17.680.000 | 0 | |||
22 | PP2400121135 | Khay chứa mẫu 96 giếng cho dòng máy 3500 | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 82.000.000 | 82.000.000 | 0 |
vn1101929417 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE | 120 | 6.703.000 | 150 | 79.950.000 | 79.950.000 | 0 | |||
23 | PP2400121136 | Mẫu chuẩn phân tích đoạn kèm thang chuẩn kích thước 500bp sử dụng kiểm tra khả năng phân tích đoạn của máy (GeneScan 500Liz) | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 23.768.000 | 23.768.000 | 0 |
vn1101929417 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE | 120 | 6.703.000 | 150 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 | |||
24 | PP2400121137 | Bộ hóa chất căn chỉnh phân tích đoạn (DS-33 Instal) | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 23.122.000 | 23.122.000 | 0 |
25 | PP2400121138 | Bộ hóa chất chuẩn huỳnh quang cho ABI 3500 (Dye Set J6) | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 12.120.000 | 12.120.000 | 0 |
26 | PP2400121139 | Bộ kit cho giải trình tự gene kèm dung dịch đệm chạy trên máy điện di mao quản (BigDye V3.1 cycle sequencing Kit) | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 288.725.000 | 288.725.000 | 0 |
vn1101929417 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE | 120 | 6.703.000 | 150 | 199.995.000 | 199.995.000 | 0 | |||
27 | PP2400121140 | Hi-Di Formamide | vn0102956002 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ KHOA HỌC BIOMEDIC | 120 | 14.612.000 | 150 | 3.916.000 | 3.916.000 | 0 |
vn1101929417 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE | 120 | 6.703.000 | 150 | 3.315.000 | 3.315.000 | 0 | |||
28 | PP2400121141 | Bộ hóa chất tách DNA tự động | vn0108892059 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | 120 | 16.374.000 | 150 | 1.017.500.000 | 1.017.500.000 | 0 |
29 | PP2400121142 | Đầu côn 200 µl tiệt trùng (Filter 200 µl) | vn0108892059 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | 120 | 16.374.000 | 150 | 14.580.000 | 14.580.000 | 0 |
30 | PP2400121143 | Đầu côn 1000 µl tiệt trùng (Filter 1000 µl) | vn0108892059 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | 120 | 16.374.000 | 150 | 43.740.000 | 43.740.000 | 0 |
31 | PP2400121144 | Ống đựng mẫu 2ml đáy nhọn (Sample Tube ) | vn0108892059 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | 120 | 16.374.000 | 150 | 15.660.000 | 15.660.000 | 0 |
32 | PP2400121145 | Bộ hóa chất chuẩn bị thư viện trên NGS theo phương pháp làm giàu | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 120 | 23.646.000 | 150 | 726.501.600 | 726.501.600 | 0 |
33 | PP2400121146 | Bộ hóa chất chạy máy NGS Nextseq 1000/2000 công suất nhỏ | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 120 | 23.646.000 | 150 | 747.179.950 | 747.179.950 | 0 |
34 | PP2400121147 | Hạt từ tinh sạch | vn0101877171 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THANH HÀ | 120 | 23.646.000 | 150 | 102.637.480 | 102.637.480 | 0 |
35 | PP2400121150 | Dải 8 ống kèm nắp | vn1101929417 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT NEXT GENE | 120 | 6.703.000 | 150 | 5.531.400 | 5.531.400 | 0 |
1. PP2400121145 - Bộ hóa chất chuẩn bị thư viện trên NGS theo phương pháp làm giàu
2. PP2400121146 - Bộ hóa chất chạy máy NGS Nextseq 1000/2000 công suất nhỏ
3. PP2400121147 - Hạt từ tinh sạch
1. PP2400121141 - Bộ hóa chất tách DNA tự động
2. PP2400121142 - Đầu côn 200 µl tiệt trùng (Filter 200 µl)
3. PP2400121143 - Đầu côn 1000 µl tiệt trùng (Filter 1000 µl)
4. PP2400121144 - Ống đựng mẫu 2ml đáy nhọn (Sample Tube )
1. PP2400121114 - Kit sàng lọc rối loạn chuyển hoá bẩm sinh
2. PP2400121115 - Túi xét nghiệm
1. PP2400121127 - Bộ mao quản điện di 50cm cho dòng máy 3500
2. PP2400121128 - Polymer Pop7 cho dòng máy 3500
3. PP2400121129 - Khay đệm cho cực âm (CBC) cho dòng máy 3500
4. PP2400121130 - Khay đệm cho cực dương (ABC) cho dòng máy 3500
5. PP2400121131 - Dung dịch rửa bơm polymer cho máy 3500
6. PP2400121132 - Bộ hóa chất hiệu chuẩn máy ABI 3500 (Sequencing Standard BigDye)
7. PP2400121133 - Hóa chất hiệu chuẩn kênh màu huỳnh quang DS- 33 (Dye Set G5)
8. PP2400121134 - Thang chuẩn 600 LIZ chạy trên máy điện di mao mạch (GeneScan 600Liz)
9. PP2400121135 - Khay chứa mẫu 96 giếng cho dòng máy 3500
10. PP2400121136 - Mẫu chuẩn phân tích đoạn kèm thang chuẩn kích thước 500bp sử dụng kiểm tra khả năng phân tích đoạn của máy (GeneScan 500Liz)
11. PP2400121137 - Bộ hóa chất căn chỉnh phân tích đoạn (DS-33 Instal)
12. PP2400121138 - Bộ hóa chất chuẩn huỳnh quang cho ABI 3500 (Dye Set J6)
13. PP2400121139 - Bộ kit cho giải trình tự gene kèm dung dịch đệm chạy trên máy điện di mao quản (BigDye V3.1 cycle sequencing Kit)
14. PP2400121140 - Hi-Di Formamide
1. PP2400121116 - Bộ xét nghiệm định lượng enzyme glucose-6-phosphate dehydrogenase (G6PD)
2. PP2400121117 - Bộ xét nghiệm định lượng 17α-OH-progesterone (17-OHP) (dùng cho sàng lọc sơ sinh)
3. PP2400121118 - Hóa chất xét nghiệm dùng cho sàng lọc sơ sinh: bệnh suy giáp bẩm sinh
4. PP2400121119 - Bộ xét nghiệm bán định lượng enzyme galactose-1-phosphate uridyltransferase (GALT) (dùng cho sàng lọc sơ sinh)
5. PP2400121120 - Bộ xét nghiệm định lượng enzyme biotinidase (dùng cho sàng lọc sơ sinh)
6. PP2400121121 - Bộ xét nghiệm định lượng immunoreactive trypsin(ogen) (IRT) (dùng cho sàng lọc sơ sinh)
7. PP2400121122 - Bộ xét nghiệm định tính các loại huyết sắc tố
8. PP2400121123 - Bộ xét nghiệm bán định lượng DNA TREC (dùng cho sàng lọc sơ sinh)
9. PP2400121124 - Đĩa gồm 96 giếng được sử dụng trong xét nghiệm chỉ tiêu TREC
10. PP2400121125 - Tấm dính nhựa dùng cho xét nghiệm chỉ tiêu TREC
11. PP2400121126 - Bộ xét nghiệm định lượng enzyme Acid-β- glucocerebrosidase (ABG), acid-sphingomyelinase (ASM), acid-α glucosidase (GAA), α - galactosidase A (GLA), β- Galactocerebrosidase (GALC), và α - L- iduronidase (IDUA) (dùng cho sàng lọc hội chứng rối loạn dự trữ Lysosome (LSD) ở trẻ sơ sinh)
1. PP2400121131 - Dung dịch rửa bơm polymer cho máy 3500
2. PP2400121134 - Thang chuẩn 600 LIZ chạy trên máy điện di mao mạch (GeneScan 600Liz)
3. PP2400121135 - Khay chứa mẫu 96 giếng cho dòng máy 3500
4. PP2400121136 - Mẫu chuẩn phân tích đoạn kèm thang chuẩn kích thước 500bp sử dụng kiểm tra khả năng phân tích đoạn của máy (GeneScan 500Liz)
5. PP2400121139 - Bộ kit cho giải trình tự gene kèm dung dịch đệm chạy trên máy điện di mao quản (BigDye V3.1 cycle sequencing Kit)
6. PP2400121140 - Hi-Di Formamide
7. PP2400121150 - Dải 8 ống kèm nắp
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi luật pháp trở nên bạo ngược, đạo đức bị buông thả, và ngược lại. "
Balzac
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...