Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400056783 | Kính hiển vi quang học 3 người quan sát có kết nối Camera | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 284.382.750 | 150 | 556.500.000 | 556.500.000 | 0 |
vn0101791710 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH | 120 | 284.382.750 | 150 | 758.000.000 | 758.000.000 | 0 | |||
vn0107487996 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC | 120 | 114.582.750 | 150 | 388.000.000 | 388.000.000 | 0 | |||
2 | PP2400056784 | Kính hiển vi huỳnh quang | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 284.382.750 | 150 | 857.010.000 | 857.010.000 | 0 |
vn0101791710 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH | 120 | 284.382.750 | 150 | 946.000.000 | 946.000.000 | 0 | |||
vn0107487996 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC | 120 | 114.582.750 | 150 | 658.600.000 | 658.600.000 | 0 | |||
3 | PP2400056785 | Máy ly tâm lạnh tốc độ cao | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 120 | 21.646.500 | 150 | 598.000.000 | 598.000.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 120 | 25.568.250 | 150 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 | |||
vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 49.568.250 | 150 | 734.000.000 | 734.000.000 | 0 | |||
vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 120 | 115.773.750 | 180 | 350.700.000 | 350.700.000 | 0 | |||
vn0304708309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG | 120 | 201.079.500 | 150 | 700.000.000 | 700.000.000 | 0 | |||
vn0101253945 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SAO MAI | 120 | 25.568.250 | 150 | 536.000.000 | 536.000.000 | 0 | |||
4 | PP2400056786 | Máy ly tâm đa năng | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 120 | 21.646.500 | 150 | 97.700.000 | 97.700.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 120 | 25.568.250 | 150 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 120 | 115.773.750 | 180 | 74.550.000 | 74.550.000 | 0 | |||
vn0101253945 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SAO MAI | 120 | 25.568.250 | 150 | 112.000.000 | 112.000.000 | 0 | |||
5 | PP2400056787 | Máy đo tốc độ máu lắng | vn1801186502 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NAM THIÊN LỘC | 120 | 14.700.000 | 150 | 760.000.000 | 760.000.000 | 0 |
vn0103657372 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HAMEMY | 120 | 14.700.000 | 150 | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 | |||
vn0201320560 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC | 120 | 14.700.000 | 150 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 | |||
6 | PP2400056788 | Máy ly tâm thường | vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 120 | 25.568.250 | 150 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 |
vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 120 | 115.773.750 | 180 | 198.450.000 | 198.450.000 | 0 | |||
vn0101253945 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SAO MAI | 120 | 25.568.250 | 150 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
7 | PP2400056789 | Hệ thống thiết bị dùng cho xét nghiệm nhiễm sắc thể và FISH xác định các đột biến gen | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 284.382.750 | 150 | 8.907.330.000 | 8.907.330.000 | 0 |
vn0101791710 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH | 120 | 284.382.750 | 150 | 8.075.000.000 | 8.075.000.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 120 | 262.655.850 | 150 | 7.500.000.000 | 7.500.000.000 | 0 | |||
vn0304708309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG | 120 | 201.079.500 | 150 | 7.600.000.000 | 7.600.000.000 | 0 | |||
8 | PP2400056790 | Kính hiển vi quang học có kết nối Camera | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 284.382.750 | 150 | 447.891.000 | 447.891.000 | 0 |
vn0101791710 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH | 120 | 284.382.750 | 150 | 558.000.000 | 558.000.000 | 0 | |||
vn0107487996 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC | 120 | 114.582.750 | 150 | 324.000.000 | 324.000.000 | 0 | |||
9 | PP2400056791 | Máy rã đông huyết tương | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 49.568.250 | 150 | 1.257.500.000 | 1.257.500.000 | 0 |
vn0304902916 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG | 120 | 24.000.000 | 150 | 1.560.000.000 | 1.560.000.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 28.000.000 | 150 | 1.550.000.000 | 1.550.000.000 | 0 | |||
10 | PP2400056792 | Máy làm ấm máu khi truyền | vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 120 | 262.655.850 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
vn0102762800 | CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM | 120 | 3.900.000 | 150 | 131.200.000 | 131.200.000 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 120 | 28.000.000 | 150 | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | |||
11 | PP2400056793 | Kính hiển vi quang học hai mắt chuyên dụng cho huyết học và vi sinh | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 284.382.750 | 150 | 1.405.530.000 | 1.405.530.000 | 0 |
vn0101791710 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH | 120 | 284.382.750 | 150 | 2.475.000.000 | 2.475.000.000 | 0 | |||
vn0107487996 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC | 120 | 114.582.750 | 150 | 1.486.350.000 | 1.486.350.000 | 0 | |||
12 | PP2400056794 | Kính hiển vi quang học hai mắt chuyên dụng cho giải phẫu bệnh | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 284.382.750 | 150 | 1.444.450.000 | 1.444.450.000 | 0 |
vn0101791710 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH | 120 | 284.382.750 | 150 | 1.855.000.000 | 1.855.000.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 120 | 262.655.850 | 150 | 1.561.000.000 | 1.561.000.000 | 0 | |||
vn0107487996 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC | 120 | 114.582.750 | 150 | 1.303.400.000 | 1.303.400.000 | 0 | |||
13 | PP2400056795 | Kính hiển vi hội chẩn năm đầu quan sát | vn0100411564 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM | 120 | 284.382.750 | 150 | 747.060.000 | 747.060.000 | 0 |
vn0101791710 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC MINH | 120 | 284.382.750 | 150 | 1.088.000.000 | 1.088.000.000 | 0 | |||
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 120 | 262.655.850 | 150 | 1.650.000.000 | 1.650.000.000 | 0 | |||
14 | PP2400056796 | Máy cắt tiêu bản lạnh tự động | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 120 | 110.000.000 | 150 | 847.500.000 | 847.500.000 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 120 | 262.655.850 | 150 | 798.000.000 | 798.000.000 | 0 | |||
vn0101403090 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG | 120 | 126.205.500 | 150 | 1.040.000.000 | 790.400.000 | 24 | |||
vn0105933370 | CÔNG TY TNHH AMEC HOLDINGS | 120 | 15.750.000 | 150 | 719.000.000 | 719.000.000 | 0 | |||
vn0100778964 | CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG | 120 | 15.750.000 | 150 | 1.000.000.000 | 930.000.000 | 7 | |||
15 | PP2400056797 | Máy chuyển mẫu bệnh phẩm công suất ≥300 cassette/lần | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 120 | 110.000.000 | 150 | 1.764.360.000 | 1.764.360.000 | 0 |
vn0105120470 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC | 120 | 262.655.850 | 150 | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 0 | |||
vn0101403090 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG | 120 | 126.205.500 | 150 | 2.402.000.000 | 2.402.000.000 | 0 | |||
vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 120 | 115.773.750 | 180 | 2.246.400.000 | 2.246.400.000 | 0 | |||
16 | PP2400056798 | Máy nhuộm tiêu bản tự động | vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 120 | 110.000.000 | 150 | 2.406.407.000 | 2.406.407.000 | 0 |
vn0101403090 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG | 120 | 126.205.500 | 150 | 2.890.000.000 | 2.890.000.000 | 0 | |||
vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 120 | 115.773.750 | 180 | 2.376.000.000 | 2.376.000.000 | 0 | |||
vn0304708309 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT MINH KHANG | 120 | 201.079.500 | 150 | 3.500.000.000 | 2.975.000.000 | 15 | |||
17 | PP2400056799 | Máy đúc bệnh phẩm | vn0106459308 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y HỌC AN ĐÔ | 120 | 4.752.000 | 150 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
vn0309324289 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ PHÚ MỸ | 120 | 110.000.000 | 150 | 311.450.000 | 311.450.000 | 0 | |||
vn0101403090 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG | 120 | 126.205.500 | 150 | 296.000.000 | 296.000.000 | 0 | |||
vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 120 | 115.773.750 | 180 | 259.200.000 | 259.200.000 | 0 | |||
18 | PP2400056800 | Máy ly tâm đa năng tốc độ cao | vn0102046331 | CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT ĐỨC | 120 | 21.646.500 | 150 | 490.000.000 | 490.000.000 | 0 |
vn0107469877 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ | 120 | 25.568.250 | 150 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | |||
vn0301187062 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA | 120 | 115.773.750 | 180 | 404.880.000 | 404.880.000 | 0 | |||
vn0101253945 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SAO MAI | 120 | 25.568.250 | 150 | 510.000.000 | 510.000.000 | 0 | |||
19 | PP2400056801 | Máy cắt tiêu bản quay tay kết nối bể dàn tiêu bản tự động | vn0101403090 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG | 120 | 126.205.500 | 150 | 480.000.000 | 480.000.000 | 0 |
20 | PP2400056802 | Máy cắt tiêu bản tự động kết nối bể dàn tiêu bản tự động | vn0101403090 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG | 120 | 126.205.500 | 150 | 585.000.000 | 585.000.000 | 0 |
1. PP2400056783 - Kính hiển vi quang học 3 người quan sát có kết nối Camera
2. PP2400056784 - Kính hiển vi huỳnh quang
3. PP2400056789 - Hệ thống thiết bị dùng cho xét nghiệm nhiễm sắc thể và FISH xác định các đột biến gen
4. PP2400056790 - Kính hiển vi quang học có kết nối Camera
5. PP2400056793 - Kính hiển vi quang học hai mắt chuyên dụng cho huyết học và vi sinh
6. PP2400056794 - Kính hiển vi quang học hai mắt chuyên dụng cho giải phẫu bệnh
7. PP2400056795 - Kính hiển vi hội chẩn năm đầu quan sát
1. PP2400056799 - Máy đúc bệnh phẩm
1. PP2400056785 - Máy ly tâm lạnh tốc độ cao
2. PP2400056786 - Máy ly tâm đa năng
3. PP2400056800 - Máy ly tâm đa năng tốc độ cao
1. PP2400056787 - Máy đo tốc độ máu lắng
1. PP2400056785 - Máy ly tâm lạnh tốc độ cao
2. PP2400056786 - Máy ly tâm đa năng
3. PP2400056788 - Máy ly tâm thường
4. PP2400056800 - Máy ly tâm đa năng tốc độ cao
1. PP2400056796 - Máy cắt tiêu bản lạnh tự động
2. PP2400056797 - Máy chuyển mẫu bệnh phẩm công suất ≥300 cassette/lần
3. PP2400056798 - Máy nhuộm tiêu bản tự động
4. PP2400056799 - Máy đúc bệnh phẩm
1. PP2400056783 - Kính hiển vi quang học 3 người quan sát có kết nối Camera
2. PP2400056784 - Kính hiển vi huỳnh quang
3. PP2400056789 - Hệ thống thiết bị dùng cho xét nghiệm nhiễm sắc thể và FISH xác định các đột biến gen
4. PP2400056790 - Kính hiển vi quang học có kết nối Camera
5. PP2400056793 - Kính hiển vi quang học hai mắt chuyên dụng cho huyết học và vi sinh
6. PP2400056794 - Kính hiển vi quang học hai mắt chuyên dụng cho giải phẫu bệnh
7. PP2400056795 - Kính hiển vi hội chẩn năm đầu quan sát
1. PP2400056789 - Hệ thống thiết bị dùng cho xét nghiệm nhiễm sắc thể và FISH xác định các đột biến gen
2. PP2400056792 - Máy làm ấm máu khi truyền
3. PP2400056794 - Kính hiển vi quang học hai mắt chuyên dụng cho giải phẫu bệnh
4. PP2400056795 - Kính hiển vi hội chẩn năm đầu quan sát
5. PP2400056796 - Máy cắt tiêu bản lạnh tự động
6. PP2400056797 - Máy chuyển mẫu bệnh phẩm công suất ≥300 cassette/lần
1. PP2400056796 - Máy cắt tiêu bản lạnh tự động
2. PP2400056797 - Máy chuyển mẫu bệnh phẩm công suất ≥300 cassette/lần
3. PP2400056798 - Máy nhuộm tiêu bản tự động
4. PP2400056799 - Máy đúc bệnh phẩm
5. PP2400056801 - Máy cắt tiêu bản quay tay kết nối bể dàn tiêu bản tự động
6. PP2400056802 - Máy cắt tiêu bản tự động kết nối bể dàn tiêu bản tự động
1. PP2400056787 - Máy đo tốc độ máu lắng
1. PP2400056796 - Máy cắt tiêu bản lạnh tự động
1. PP2400056785 - Máy ly tâm lạnh tốc độ cao
2. PP2400056791 - Máy rã đông huyết tương
1. PP2400056785 - Máy ly tâm lạnh tốc độ cao
2. PP2400056786 - Máy ly tâm đa năng
3. PP2400056788 - Máy ly tâm thường
4. PP2400056797 - Máy chuyển mẫu bệnh phẩm công suất ≥300 cassette/lần
5. PP2400056798 - Máy nhuộm tiêu bản tự động
6. PP2400056799 - Máy đúc bệnh phẩm
7. PP2400056800 - Máy ly tâm đa năng tốc độ cao
1. PP2400056792 - Máy làm ấm máu khi truyền
1. PP2400056796 - Máy cắt tiêu bản lạnh tự động
1. PP2400056791 - Máy rã đông huyết tương
1. PP2400056785 - Máy ly tâm lạnh tốc độ cao
2. PP2400056789 - Hệ thống thiết bị dùng cho xét nghiệm nhiễm sắc thể và FISH xác định các đột biến gen
3. PP2400056798 - Máy nhuộm tiêu bản tự động
1. PP2400056783 - Kính hiển vi quang học 3 người quan sát có kết nối Camera
2. PP2400056784 - Kính hiển vi huỳnh quang
3. PP2400056790 - Kính hiển vi quang học có kết nối Camera
4. PP2400056793 - Kính hiển vi quang học hai mắt chuyên dụng cho huyết học và vi sinh
5. PP2400056794 - Kính hiển vi quang học hai mắt chuyên dụng cho giải phẫu bệnh
1. PP2400056787 - Máy đo tốc độ máu lắng
1. PP2400056785 - Máy ly tâm lạnh tốc độ cao
2. PP2400056786 - Máy ly tâm đa năng
3. PP2400056788 - Máy ly tâm thường
4. PP2400056800 - Máy ly tâm đa năng tốc độ cao
1. PP2400056791 - Máy rã đông huyết tương
2. PP2400056792 - Máy làm ấm máu khi truyền