Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400209988 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3.0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 110.292.000 | 110.292.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 156.247.000 | 156.247.000 | 0 | |||
2 | PP2400209989 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4.0 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 8.127.000 | 8.127.000 | 0 |
3 | PP2400209990 | Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7.0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 109.200.000 | 109.200.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 150.800.000 | 150.800.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 87.360.000 | 87.360.000 | 0 | |||
4 | PP2400209991 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 532.800 | 532.800 | 0 |
5 | PP2400209992 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 1 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 795.000 | 795.000 | 0 |
6 | PP2400209993 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 60.006.600 | 60.006.600 | 0 |
7 | PP2400209994 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0 | vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 9.975.000 | 9.975.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 | |||
8 | PP2400209995 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 33.300.000 | 33.300.000 | 0 |
9 | PP2400209996 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 25.723.200 | 25.723.200 | 0 |
10 | PP2400209997 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 |
11 | PP2400209998 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0 | vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 | |||
12 | PP2400209999 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 4-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 22.200.000 | 22.200.000 | 0 |
13 | PP2400210000 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 5-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 12.150.000 | 12.150.000 | 0 |
14 | PP2400210001 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 5-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 11.100.000 | 11.100.000 | 0 |
15 | PP2400210002 | Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 6-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 12.441.600 | 12.441.600 | 0 |
16 | PP2400210003 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0 | vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 180 | 9.015.000 | 210 | 32.400.000 | 32.400.000 | 0 |
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 65.925.000 | 65.925.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 41.850.000 | 41.850.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 43.470.000 | 43.470.000 | 0 | |||
17 | PP2400210004 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 5/0 | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 27.764.800 | 27.764.800 | 0 |
18 | PP2400210005 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66 số 3/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 86.435.000 | 86.435.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 56.994.000 | 56.994.000 | 0 | |||
19 | PP2400210006 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 9/0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 6.615.000 | 6.615.000 | 0 |
20 | PP2400210007 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 14.650.000 | 14.650.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 9.660.000 | 9.660.000 | 0 | |||
21 | PP2400210011 | Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 94.500.000 | 94.500.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 89.775.000 | 89.775.000 | 0 | |||
22 | PP2400210012 | Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm 3-0+kim tròn | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 |
23 | PP2400210013 | Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 1.0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
24 | PP2400210014 | Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 25.233.600 | 25.233.600 | 0 |
25 | PP2400210015 | Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 16.398.900 | 16.398.900 | 0 |
26 | PP2400210016 | Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 14.460.520 | 14.460.520 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 9.804.000 | 9.804.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 14.212.000 | 14.212.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 7.740.600 | 7.740.600 | 0 | |||
27 | PP2400210017 | Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 6.415.500 | 6.415.500 | 0 |
28 | PP2400210018 | Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 37.480.800 | 37.480.800 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 19.271.700 | 19.271.700 | 0 | |||
29 | PP2400210019 | Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 772.800 | 772.800 | 0 |
30 | PP2400210020 | Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 5.0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 10.374.000 | 10.374.000 | 0 |
31 | PP2400210021 | Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0 | vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 180 | 9.015.000 | 210 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 27.900.000 | 27.900.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 180 | 8.961.000 | 210 | 22.380.000 | 22.380.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 | |||
32 | PP2400210022 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 180 | 9.015.000 | 210 | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 114.162.000 | 114.162.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 87.900.000 | 87.900.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 180 | 8.961.000 | 210 | 44.760.000 | 44.760.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 116.400.000 | 116.400.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 57.960.000 | 57.960.000 | 0 | |||
33 | PP2400210023 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 78.792.000 | 78.792.000 | 0 |
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 180 | 9.015.000 | 210 | 27.014.400 | 27.014.400 | 0 | |||
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 71.389.304 | 71.389.304 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 54.966.800 | 54.966.800 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 180 | 8.961.000 | 210 | 27.989.920 | 27.989.920 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 36.769.600 | 36.769.600 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 47.275.200 | 47.275.200 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 70.912.800 | 70.912.800 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 78.792.000 | 78.792.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 72.788.800 | 72.788.800 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 36.244.320 | 36.244.320 | 0 | |||
34 | PP2400210024 | Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 4.012.100 | 4.012.100 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 4.090.000 | 4.090.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 3.465.000 | 3.465.000 | 0 | |||
35 | PP2400210025 | Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 21.975.000 | 21.975.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 | |||
36 | PP2400210026 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 10/0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 78.080.000 | 78.080.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 60.847.500 | 60.847.500 | 0 | |||
37 | PP2400210027 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0 | vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 180 | 9.015.000 | 210 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 |
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 175.800.000 | 175.800.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 111.600.000 | 111.600.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 180 | 8.961.000 | 210 | 89.520.000 | 89.520.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 141.600.000 | 141.600.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 115.920.000 | 115.920.000 | 0 | |||
38 | PP2400210028 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0 | vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 180 | 9.015.000 | 210 | 720.000 | 720.000 | 0 |
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 1.465.000 | 1.465.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 180 | 8.961.000 | 210 | 746.000 | 746.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 900.000 | 900.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 997.500 | 997.500 | 0 | |||
39 | PP2400210029 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 5/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 27.132.000 | 27.132.000 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 23.902.000 | 23.902.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 19.331.550 | 19.331.550 | 0 | |||
40 | PP2400210030 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0 | vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 180 | 9.015.000 | 210 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 2.601.900 | 2.601.900 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 2.330.000 | 2.330.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 2.205.000 | 2.205.000 | 0 | |||
41 | PP2400210031 | Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 7/0 | vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 180 | 9.015.000 | 210 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 |
42 | PP2400210032 | Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 2/0 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 114.713.000 | 114.713.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 66.150.000 | 66.150.000 | 0 | |||
43 | PP2400210033 | Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
44 | PP2400210034 | Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 68.250.000 | 68.250.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
45 | PP2400210035 | Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 63.840.000 | 63.840.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 54.644.000 | 54.644.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 31.084.000 | 31.084.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 47.082.000 | 47.082.000 | 0 | |||
46 | PP2400210036 | Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 58.900.000 | 58.900.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 55.650.000 | 55.650.000 | 0 | |||
47 | PP2400210037 | Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 3.591.000 | 3.591.000 | 0 |
48 | PP2400210039 | Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 324.342.920 | 324.342.920 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 83.790.000 | 83.790.000 | 0 | |||
49 | PP2400210040 | Chỉ phẫu thuật có neo đối xứng, kháng khuẩn Irgacare MP, số 1 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 1.623.300.000 | 1.623.300.000 | 0 |
50 | PP2400210041 | Chỉ phẫu thuật có neo xoắn ốc kháng khuẩn số 3/0 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 511.700.000 | 511.700.000 | 0 |
51 | PP2400210042 | Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 11.416.200 | 11.416.200 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 5.580.000 | 5.580.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 7.736.400 | 7.736.400 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 5.985.000 | 5.985.000 | 0 | |||
52 | PP2400210043 | Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 3.0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 11.416.200 | 11.416.200 | 0 |
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 11.640.000 | 11.640.000 | 0 | |||
53 | PP2400210044 | Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 1.0 | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 13.950.000 | 13.950.000 | 0 |
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 180 | 8.961.000 | 210 | 12.135.000 | 12.135.000 | 0 | |||
54 | PP2400210045 | Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 14.460.520 | 14.460.520 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 7.068.000 | 7.068.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 180 | 8.961.000 | 210 | 6.148.400 | 6.148.400 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 6.830.880 | 6.830.880 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 14.364.000 | 14.364.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 14.516.000 | 14.516.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 7.740.600 | 7.740.600 | 0 | |||
55 | PP2400210046 | Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 15.602.140 | 15.602.140 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 7.626.000 | 7.626.000 | 0 | |||
vn0401895647 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY | 180 | 8.961.000 | 210 | 6.633.800 | 6.633.800 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 7.370.160 | 7.370.160 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 15.498.000 | 15.498.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 15.334.000 | 15.334.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 7.921.200 | 7.921.200 | 0 | |||
56 | PP2400210047 | Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 50.715.000 | 50.715.000 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 61.677.000 | 61.677.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
57 | PP2400210048 | Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 46.523.400 | 46.523.400 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 32.490.000 | 32.490.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 63.201.600 | 63.201.600 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 28.044.000 | 28.044.000 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 45.258.000 | 45.258.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 13.952.000 | 210 | 38.190.000 | 38.190.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 57.336.300 | 57.336.300 | 0 | |||
58 | PP2400210049 | Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 57.934.800 | 57.934.800 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 46.523.400 | 46.523.400 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 32.490.000 | 32.490.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 4.161.000 | 210 | 59.850.000 | 59.850.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 28.044.000 | 28.044.000 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 57.456.000 | 57.456.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 45.258.000 | 45.258.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 13.952.000 | 210 | 41.040.000 | 41.040.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 10.339.000 | 210 | 40.698.000 | 40.698.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 39.501.000 | 39.501.000 | 0 | |||
59 | PP2400210050 | Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 74.970.000 | 74.970.000 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 42.750.000 | 42.750.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 4.161.000 | 210 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 36.900.000 | 36.900.000 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 59.550.000 | 59.550.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 56.385.000 | 56.385.000 | 0 | |||
60 | PP2400210051 | Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly-4- hydroxybutyrate số 1 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 246.000.000 | 246.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
61 | PP2400210053 | Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 94.747.380 | 94.747.380 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 147.735.000 | 147.735.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 98.490.000 | 98.490.000 | 0 | |||
62 | PP2400210054 | Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, sô 3/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 96.717.180 | 96.717.180 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 178.760.288 | 178.760.288 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 108.339.000 | 108.339.000 | 0 | |||
63 | PP2400210055 | Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 108.864.000 | 108.864.000 | 0 |
64 | PP2400210056 | Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 13.900.000 | 13.900.000 | 0 |
65 | PP2400210057 | Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 13.900.000 | 13.900.000 | 0 |
66 | PP2400210059 | Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 2.834.600 | 2.834.600 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 2.780.000 | 2.780.000 | 0 | |||
67 | PP2400210060 | Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 4-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 2.780.000 | 2.780.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 1.942.500 | 1.942.500 | 0 | |||
68 | PP2400210061 | Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 5-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 15.123.200 | 15.123.200 | 0 |
69 | PP2400210062 | Chỉ tan Polydioxanone số đơn sợi 4-0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 2.780.000 | 2.780.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 1.942.500 | 1.942.500 | 0 | |||
70 | PP2400210063 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 1 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 4.568.000 | 210 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 45.800.000 | 45.800.000 | 0 | |||
71 | PP2400210064 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2 | vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 |
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 127.680.000 | 127.680.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 4.568.000 | 210 | 94.240.000 | 94.240.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 73.416.000 | 73.416.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 95.760.000 | 95.760.000 | 0 | |||
72 | PP2400210065 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 3 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 66.750.000 | 66.750.000 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 34.350.000 | 34.350.000 | 0 | |||
73 | PP2400210066 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 4 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 92.250.000 | 92.250.000 | 0 |
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 4.568.000 | 210 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 31.050.000 | 31.050.000 | 0 | |||
74 | PP2400210067 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 273.000.000 | 273.000.000 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 255.780.000 | 255.780.000 | 0 | |||
vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 346.500.000 | 346.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 154.350.000 | 154.350.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 211.680.000 | 211.680.000 | 0 | |||
75 | PP2400210068 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 104.811.000 | 104.811.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 107.415.000 | 107.415.000 | 0 | |||
76 | PP2400210069 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 40.572.000 | 40.572.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 41.580.000 | 41.580.000 | 0 | |||
77 | PP2400210070 | Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 183.750.000 | 183.750.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 99.750.000 | 99.750.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 90.562.500 | 90.562.500 | 0 | |||
78 | PP2400210071 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 368.000.000 | 368.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
79 | PP2400210072 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 1/0 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 213.060.000 | 213.060.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 101.304.000 | 101.304.000 | 0 | |||
80 | PP2400210073 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 2/0 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 134.820.000 | 134.820.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 79.380.000 | 79.380.000 | 0 | |||
81 | PP2400210074 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 226.800.000 | 226.800.000 | 0 | |||
82 | PP2400210075 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 6/0 | vn0313979224 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 180 | 39.402.000 | 210 | 164.000.000 | 164.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 | |||
83 | PP2400210076 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 29.945.000 | 29.945.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 61.264.500 | 61.264.500 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 29.200.000 | 29.200.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
84 | PP2400210077 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 29.450.000 | 29.450.000 | 0 |
85 | PP2400210078 | Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 7/0 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 125.497.000 | 125.497.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 70.875.000 | 70.875.000 | 0 | |||
86 | PP2400210079 | Chỉ thép có kim khâu xương bánh chè số 7/0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 137.280.000 | 137.280.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 136.500.000 | 136.500.000 | 0 | |||
87 | PP2400210080 | Chỉ thép cuộn dùng trong răng hàm mặt | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 72.306.000 | 72.306.000 | 0 |
88 | PP2400210085 | Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 49.350.000 | 49.350.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
89 | PP2400210086 | Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 104.000.000 | 104.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 98.700.000 | 98.700.000 | 0 | |||
90 | PP2400210087 | Chỉ tiêu nhanh đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 74.025.000 | 74.025.000 | 0 | |||
91 | PP2400210088 | Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 2/0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 59.052.000 | 59.052.000 | 0 |
92 | PP2400210089 | Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 86.625.000 | 86.625.000 | 0 |
93 | PP2400210090 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 56.581.875 | 56.581.875 | 0 |
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 56.452.500 | 56.452.500 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 43.706.250 | 43.706.250 | 0 | |||
94 | PP2400210091 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 259.182.000 | 259.182.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 251.685.000 | 251.685.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 10.339.000 | 210 | 155.295.000 | 155.295.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 176.715.000 | 176.715.000 | 0 | |||
95 | PP2400210092 | Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 49.350.000 | 49.350.000 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 48.200.000 | 48.200.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 38.850.000 | 38.850.000 | 0 | |||
96 | PP2400210093 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 399.073.500 | 399.073.500 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 347.287.500 | 347.287.500 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 408.240.000 | 408.240.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 13.952.000 | 210 | 335.475.000 | 335.475.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 342.326.250 | 342.326.250 | 0 | |||
97 | PP2400210094 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 291.695.200 | 291.695.200 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 184.506.000 | 184.506.000 | 0 | |||
98 | PP2400210095 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 135.240.000 | 135.240.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 163.200.000 | 163.200.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 138.600.000 | 138.600.000 | 0 | |||
99 | PP2400210096 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 90.272.700 | 90.272.700 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 108.936.000 | 108.936.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 92.515.500 | 92.515.500 | 0 | |||
100 | PP2400210097 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 78.199.250 | 78.199.250 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 76.568.100 | 76.568.100 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 75.800.500 | 75.800.500 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 69.515.775 | 69.515.775 | 0 | |||
101 | PP2400210098 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 229.140.000 | 229.140.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 209.475.000 | 209.475.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 246.240.000 | 246.240.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 203.490.000 | 203.490.000 | 0 | |||
102 | PP2400210099 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 160.800.000 | 160.800.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 147.000.000 | 147.000.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 172.800.000 | 172.800.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 142.800.000 | 142.800.000 | 0 | |||
103 | PP2400210100 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 190.000.000 | 190.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 169.050.000 | 169.050.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 189.000.000 | 189.000.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 174.300.000 | 174.300.000 | 0 | |||
104 | PP2400210101 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 101.430.000 | 101.430.000 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 113.400.000 | 113.400.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 104.580.000 | 104.580.000 | 0 | |||
105 | PP2400210102 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0 | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 50.715.000 | 50.715.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 13.952.000 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 | |||
106 | PP2400210103 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 33.810.000 | 33.810.000 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 | |||
107 | PP2400210104 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 37.590.000 | 37.590.000 | 0 | |||
108 | PP2400210105 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 39.375.000 | 39.375.000 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 37.800.000 | 37.800.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 36.225.000 | 36.225.000 | 0 | |||
109 | PP2400210106 | Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM | vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 126.690.000 | 126.690.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 13.952.000 | 210 | 106.500.000 | 106.500.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 108.675.000 | 108.675.000 | 0 | |||
110 | PP2400210107 | Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1 | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 47.178.000 | 210 | 157.500.000 | 157.500.000 | 0 |
vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 134.895.000 | 134.895.000 | 0 | |||
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 126.690.000 | 126.690.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 79.500.000 | 79.500.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 98.400.000 | 98.400.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 110.250.000 | 110.250.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
vn0313554398 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN | 180 | 13.952.000 | 210 | 106.500.000 | 106.500.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 10.339.000 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 108.675.000 | 108.675.000 | 0 | |||
111 | PP2400210108 | Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 80.136.000 | 80.136.000 | 0 |
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 81.500.000 | 81.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 65.600.000 | 65.600.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 67.620.000 | 67.620.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 10.339.000 | 210 | 58.800.000 | 58.800.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
112 | PP2400210109 | Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 80.136.000 | 80.136.000 | 0 |
vn3301338775 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA | 180 | 43.000.000 | 210 | 81.500.000 | 81.500.000 | 0 | |||
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 180 | 16.252.000 | 210 | 54.000.000 | 54.000.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 65.600.000 | 65.600.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 67.620.000 | 67.620.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 | |||
vn0303244037 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG | 180 | 10.339.000 | 210 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 | |||
113 | PP2400210110 | Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 79.800.000 | 79.800.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 83.000.000 | 83.000.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 72.450.000 | 72.450.000 | 0 | |||
114 | PP2400210111 | Chỉ tiêu tự nhiên số 1/0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 53.865.000 | 53.865.000 | 0 |
115 | PP2400210112 | Chỉ tiêu tự nhiên số 2/0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 79.537.500 | 79.537.500 | 0 |
116 | PP2400210113 | Chỉ tiêu tự nhiên số 3/0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
117 | PP2400210114 | Chỉ tiêu, tổng hợp, đơn sợi polyglecaprone, số 2/0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 |
118 | PP2400210115 | Chỉ tiêu, tổng hợp, đơn sợi polyglecaprone, số 3/0 | vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 |
119 | PP2400210116 | Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0 | vn0107890612 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP | 180 | 15.820.000 | 210 | 59.148.000 | 59.148.000 | 0 |
vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 16.215.000 | 210 | 34.200.000 | 34.200.000 | 0 | |||
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 4.161.000 | 210 | 70.182.000 | 70.182.000 | 0 | |||
vn0105454593 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED | 180 | 19.602.000 | 210 | 39.360.000 | 39.360.000 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 180 | 4.568.000 | 210 | 74.400.000 | 74.400.000 | 0 | |||
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 59.280.000 | 59.280.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 61.740.000 | 61.740.000 | 0 | |||
120 | PP2400210117 | Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 206.025.490 | 206.025.490 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 131.560.000 | 131.560.000 | 0 | |||
vn0312433979 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG | 180 | 20.948.000 | 210 | 132.825.000 | 132.825.000 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 164.703.000 | 164.703.000 | 0 | |||
121 | PP2400210118 | Chỉ tự tiêu tổng hợp, dạng bện, số 1 | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 69.969.000 | 210 | 110.691.000 | 110.691.000 | 0 |
vn0400519128 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC | 180 | 72.137.000 | 210 | 130.118.400 | 130.118.400 | 0 | |||
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 109.109.700 | 109.109.700 | 0 | |||
122 | PP2400210119 | Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1 | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
123 | PP2400210120 | Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C. | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 |
124 | PP2400210121 | Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0 | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 54.000.000 | 210 | 407.979.700 | 407.979.700 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 270.900.000 | 270.900.000 | 0 | |||
125 | PP2400210122 | Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0 | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 32.738.000 | 210 | 156.000.000 | 156.000.000 | 0 |
vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 195.300.000 | 195.300.000 | 0 | |||
126 | PP2400210123 | Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 4/0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 130.200.000 | 130.200.000 | 0 |
127 | PP2400210124 | Chỉ tự tiêu, tổng hợp, đơn sợi Polydioxanone số 3/0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
128 | PP2400210125 | Chỉ tự tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần Polydioxanone số 4/0 | vn0312728203 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG | 180 | 160.000.000 | 225 | 19.425.000 | 19.425.000 | 0 |
1. PP2400209988 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3.0
2. PP2400209990 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7.0
3. PP2400210011 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0
4. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
5. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
6. PP2400210033 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0
7. PP2400210034 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0
8. PP2400210035 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0
9. PP2400210039 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0
10. PP2400210047 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0
11. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0
12. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
13. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0
14. PP2400210053 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
15. PP2400210054 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, sô 3/0
16. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
17. PP2400210090 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0
18. PP2400210091 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0
19. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0
2. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0
3. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
4. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
5. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0
6. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0
7. PP2400210030 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0
8. PP2400210031 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 7/0
1. PP2400210016 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0
2. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
3. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
4. PP2400210024 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0
5. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0
6. PP2400210043 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 3.0
7. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0
8. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0
9. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0
10. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
11. PP2400210059 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0
12. PP2400210076 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0
13. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
14. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
15. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
16. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0
1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0
2. PP2400210005 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66 số 3/0
3. PP2400210007 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
4. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
5. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
6. PP2400210025 - Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
7. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0
8. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0
9. PP2400210029 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 5/0
10. PP2400210085 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0
11. PP2400210086 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0
12. PP2400210087 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
13. PP2400210090 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0
14. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
15. PP2400210095 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
16. PP2400210097 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
17. PP2400210098 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1
18. PP2400210099 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1
19. PP2400210100 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
20. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0
21. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM
22. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
23. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
24. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
1. PP2400210032 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 2/0
2. PP2400210037 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0
3. PP2400210039 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0
4. PP2400210040 - Chỉ phẫu thuật có neo đối xứng, kháng khuẩn Irgacare MP, số 1
5. PP2400210041 - Chỉ phẫu thuật có neo xoắn ốc kháng khuẩn số 3/0
6. PP2400210054 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, sô 3/0
7. PP2400210076 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0
8. PP2400210078 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 7/0
9. PP2400210117 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0
10. PP2400210121 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0
1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0
2. PP2400210004 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 5/0
3. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0
4. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0
5. PP2400210029 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 5/0
6. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0
7. PP2400210044 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 1.0
8. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0
9. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0
10. PP2400210047 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0
11. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0
12. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
13. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0
14. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
15. PP2400210110 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
16. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0
1. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0
2. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
3. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
4. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0
5. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0
6. PP2400210044 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 1.0
7. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0
8. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0
1. PP2400210016 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0
2. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
3. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
4. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0
5. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0
6. PP2400210030 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0
7. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0
8. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0
9. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0
10. PP2400210047 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0
11. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0
12. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
13. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
14. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
1. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
2. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0
3. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0
1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0
2. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0
3. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
4. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
5. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0
6. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0
7. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
8. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0
9. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
10. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
11. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
12. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0
1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0
2. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0
3. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0
4. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0
5. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
6. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
7. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
8. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
9. PP2400210117 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0
10. PP2400210119 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1
11. PP2400210122 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0
1. PP2400209994 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0
2. PP2400209998 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0
3. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
4. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
5. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0
6. PP2400210043 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 3.0
7. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0
8. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0
9. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0
10. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
11. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0
12. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2
13. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
14. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0
15. PP2400210117 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0
1. PP2400209988 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3.0
2. PP2400209989 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4.0
3. PP2400209990 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7.0
4. PP2400210051 - Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly-4- hydroxybutyrate số 1
5. PP2400210063 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 1
6. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2
7. PP2400210065 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 3
8. PP2400210066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 4
9. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
10. PP2400210068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
11. PP2400210069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
12. PP2400210070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
13. PP2400210071 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0
14. PP2400210072 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 1/0
15. PP2400210073 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 2/0
16. PP2400210074 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0
17. PP2400210075 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 6/0
1. PP2400210063 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 1
2. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2
3. PP2400210066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 4
4. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0
1. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
2. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
3. PP2400210033 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0
4. PP2400210034 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0
5. PP2400210035 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0
6. PP2400210039 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0
7. PP2400210053 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
8. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
9. PP2400210068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
10. PP2400210069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
11. PP2400210070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
12. PP2400210085 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0
13. PP2400210086 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0
14. PP2400210087 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
15. PP2400210091 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0
16. PP2400210092 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
17. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
18. PP2400210095 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
19. PP2400210096 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
20. PP2400210097 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
21. PP2400210098 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1
22. PP2400210099 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1
23. PP2400210100 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
24. PP2400210101 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
25. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0
26. PP2400210103 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0
27. PP2400210105 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0
28. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM
29. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
30. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
31. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
32. PP2400210110 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
33. PP2400210118 - Chỉ tự tiêu tổng hợp, dạng bện, số 1
1. PP2400209991 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 0
2. PP2400209992 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 1
3. PP2400209993 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0
4. PP2400209995 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0
5. PP2400209996 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0
6. PP2400209997 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0
7. PP2400209998 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0
8. PP2400209999 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 4-0
9. PP2400210000 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 5-0
10. PP2400210001 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 5-0
11. PP2400210002 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 6-0
12. PP2400210016 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0
13. PP2400210018 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0
14. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
15. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
16. PP2400210024 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0
17. PP2400210026 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 10/0
18. PP2400210030 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0
19. PP2400210035 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0
20. PP2400210036 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0
21. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0
22. PP2400210043 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 3.0
23. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0
24. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0
25. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0
26. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
27. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0
28. PP2400210055 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0
29. PP2400210056 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 0
30. PP2400210057 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 0
31. PP2400210059 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0
32. PP2400210060 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 4-0
33. PP2400210061 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 5-0
34. PP2400210062 - Chỉ tan Polydioxanone số đơn sợi 4-0
35. PP2400210063 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 1
36. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2
37. PP2400210065 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 3
38. PP2400210066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 4
39. PP2400210076 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0
40. PP2400210077 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0
41. PP2400210079 - Chỉ thép có kim khâu xương bánh chè số 7/0
42. PP2400210080 - Chỉ thép cuộn dùng trong răng hàm mặt
43. PP2400210092 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
44. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
45. PP2400210094 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
46. PP2400210095 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
47. PP2400210096 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
48. PP2400210097 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
49. PP2400210098 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1
50. PP2400210099 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1
51. PP2400210100 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
52. PP2400210101 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
53. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0
54. PP2400210103 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0
55. PP2400210104 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0
56. PP2400210105 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0
57. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM
58. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
59. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
60. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
61. PP2400210110 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
62. PP2400210114 - Chỉ tiêu, tổng hợp, đơn sợi polyglecaprone, số 2/0
63. PP2400210115 - Chỉ tiêu, tổng hợp, đơn sợi polyglecaprone, số 3/0
64. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0
65. PP2400210118 - Chỉ tự tiêu tổng hợp, dạng bện, số 1
1. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0
2. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
3. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
4. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0
5. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM
6. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
1. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
2. PP2400210091 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0
3. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
4. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
5. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
1. PP2400209990 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7.0
2. PP2400209994 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0
3. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0
4. PP2400210005 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66 số 3/0
5. PP2400210006 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 9/0
6. PP2400210007 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0
7. PP2400210011 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0
8. PP2400210012 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm 3-0+kim tròn
9. PP2400210013 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 1.0
10. PP2400210014 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0
11. PP2400210015 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0
12. PP2400210016 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0
13. PP2400210017 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0
14. PP2400210018 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0
15. PP2400210019 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0
16. PP2400210020 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 5.0
17. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0
18. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm
19. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm
20. PP2400210024 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0
21. PP2400210025 - Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0
22. PP2400210026 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 10/0
23. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0
24. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0
25. PP2400210029 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 5/0
26. PP2400210030 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0
27. PP2400210032 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 2/0
28. PP2400210033 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0
29. PP2400210034 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0
30. PP2400210035 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0
31. PP2400210036 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0
32. PP2400210039 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0
33. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0
34. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0
35. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0
36. PP2400210047 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0
37. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0
38. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0
39. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0
40. PP2400210051 - Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly-4- hydroxybutyrate số 1
41. PP2400210053 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
42. PP2400210054 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, sô 3/0
43. PP2400210060 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 4-0
44. PP2400210062 - Chỉ tan Polydioxanone số đơn sợi 4-0
45. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2
46. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0
47. PP2400210068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
48. PP2400210069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
49. PP2400210070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
50. PP2400210071 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0
51. PP2400210072 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 1/0
52. PP2400210073 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 2/0
53. PP2400210074 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0
54. PP2400210075 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 6/0
55. PP2400210076 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0
56. PP2400210078 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 7/0
57. PP2400210079 - Chỉ thép có kim khâu xương bánh chè số 7/0
58. PP2400210085 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0
59. PP2400210088 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 2/0
60. PP2400210089 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0
61. PP2400210090 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0
62. PP2400210091 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0
63. PP2400210092 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
64. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
65. PP2400210094 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1
66. PP2400210095 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
67. PP2400210096 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
68. PP2400210097 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
69. PP2400210098 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1
70. PP2400210099 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1
71. PP2400210100 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
72. PP2400210101 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0
73. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0
74. PP2400210103 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0
75. PP2400210104 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0
76. PP2400210105 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0
77. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM
78. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1
79. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0
80. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0
81. PP2400210110 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0
82. PP2400210111 - Chỉ tiêu tự nhiên số 1/0
83. PP2400210112 - Chỉ tiêu tự nhiên số 2/0
84. PP2400210113 - Chỉ tiêu tự nhiên số 3/0
85. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0
86. PP2400210117 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0
87. PP2400210118 - Chỉ tự tiêu tổng hợp, dạng bện, số 1
88. PP2400210119 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1
89. PP2400210120 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C.
90. PP2400210121 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0
91. PP2400210122 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0
92. PP2400210123 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 4/0
93. PP2400210124 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, đơn sợi Polydioxanone số 3/0
94. PP2400210125 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần Polydioxanone số 4/0
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Mọi thứ đều khó trước khi dễ. "
Johann Wolfgang von Goethe
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...