Gói 3: Chỉ phẫu thuật các loại

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói 3: Chỉ phẫu thuật các loại
Chủ đầu tư
Bệnh viện đa khoa Tỉnh Khánh Hòa
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Các gói thầu vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm thuộc kế hoạch Mua sắm vật tư y tế, hóa chất, sinh phẩm năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
365 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 25/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:18 25/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
19
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400209988 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3.0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 110.292.000 110.292.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 156.247.000 156.247.000 0
2 PP2400209989 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4.0 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 8.127.000 8.127.000 0
3 PP2400209990 Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7.0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 109.200.000 109.200.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 150.800.000 150.800.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 87.360.000 87.360.000 0
4 PP2400209991 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 532.800 532.800 0
5 PP2400209992 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 1 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 795.000 795.000 0
6 PP2400209993 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 60.006.600 60.006.600 0
7 PP2400209994 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0 vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 9.975.000 9.975.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 11.025.000 11.025.000 0
8 PP2400209995 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 33.300.000 33.300.000 0
9 PP2400209996 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 25.723.200 25.723.200 0
10 PP2400209997 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 22.200.000 22.200.000 0
11 PP2400209998 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0 vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 19.950.000 19.950.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 22.200.000 22.200.000 0
12 PP2400209999 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 4-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 22.200.000 22.200.000 0
13 PP2400210000 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 5-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 12.150.000 12.150.000 0
14 PP2400210001 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 5-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 11.100.000 11.100.000 0
15 PP2400210002 Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 6-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 12.441.600 12.441.600 0
16 PP2400210003 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0 vn0110037404 CÔNG TY TNHH MEDICAL TD 180 9.015.000 210 32.400.000 32.400.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 65.925.000 65.925.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 41.850.000 41.850.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 56.700.000 56.700.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 49.500.000 49.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 43.470.000 43.470.000 0
17 PP2400210004 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 5/0 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 27.764.800 27.764.800 0
18 PP2400210005 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66 số 3/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 86.435.000 86.435.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 56.994.000 56.994.000 0
19 PP2400210006 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 9/0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 6.615.000 6.615.000 0
20 PP2400210007 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 14.650.000 14.650.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 9.660.000 9.660.000 0
21 PP2400210011 Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 94.500.000 94.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 89.775.000 89.775.000 0
22 PP2400210012 Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm 3-0+kim tròn vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 14.490.000 14.490.000 0
23 PP2400210013 Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 1.0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 8.400.000 8.400.000 0
24 PP2400210014 Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 25.233.600 25.233.600 0
25 PP2400210015 Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 16.398.900 16.398.900 0
26 PP2400210016 Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 14.460.520 14.460.520 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 9.804.000 9.804.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 14.212.000 14.212.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 7.740.600 7.740.600 0
27 PP2400210017 Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 6.415.500 6.415.500 0
28 PP2400210018 Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 37.480.800 37.480.800 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 19.271.700 19.271.700 0
29 PP2400210019 Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 772.800 772.800 0
30 PP2400210020 Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 5.0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 10.374.000 10.374.000 0
31 PP2400210021 Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0 vn0110037404 CÔNG TY TNHH MEDICAL TD 180 9.015.000 210 21.600.000 21.600.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 27.900.000 27.900.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 180 8.961.000 210 22.380.000 22.380.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 33.000.000 33.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 28.980.000 28.980.000 0
32 PP2400210022 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0110037404 CÔNG TY TNHH MEDICAL TD 180 9.015.000 210 43.200.000 43.200.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 114.162.000 114.162.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 87.900.000 87.900.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 180 8.961.000 210 44.760.000 44.760.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 71.400.000 71.400.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 113.400.000 113.400.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 126.000.000 126.000.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 116.400.000 116.400.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 57.960.000 57.960.000 0
33 PP2400210023 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 78.792.000 78.792.000 0
vn0110037404 CÔNG TY TNHH MEDICAL TD 180 9.015.000 210 27.014.400 27.014.400 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 71.389.304 71.389.304 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 54.966.800 54.966.800 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 180 8.961.000 210 27.989.920 27.989.920 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 36.769.600 36.769.600 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 47.275.200 47.275.200 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 70.912.800 70.912.800 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 78.792.000 78.792.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 72.788.800 72.788.800 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 36.244.320 36.244.320 0
34 PP2400210024 Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 4.012.100 4.012.100 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 4.090.000 4.090.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 3.465.000 3.465.000 0
35 PP2400210025 Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 21.975.000 21.975.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 14.490.000 14.490.000 0
36 PP2400210026 Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 10/0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 78.080.000 78.080.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 60.847.500 60.847.500 0
37 PP2400210027 Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0 vn0110037404 CÔNG TY TNHH MEDICAL TD 180 9.015.000 210 86.400.000 86.400.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 175.800.000 175.800.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 111.600.000 111.600.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 180 8.961.000 210 89.520.000 89.520.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 115.200.000 115.200.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 141.600.000 141.600.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 132.000.000 132.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 115.920.000 115.920.000 0
38 PP2400210028 Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0 vn0110037404 CÔNG TY TNHH MEDICAL TD 180 9.015.000 210 720.000 720.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 1.465.000 1.465.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 180 8.961.000 210 746.000 746.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 900.000 900.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 1.200.000 1.200.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 997.500 997.500 0
39 PP2400210029 Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 5/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 27.132.000 27.132.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 23.902.000 23.902.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 19.331.550 19.331.550 0
40 PP2400210030 Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0 vn0110037404 CÔNG TY TNHH MEDICAL TD 180 9.015.000 210 1.800.000 1.800.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 2.601.900 2.601.900 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 2.330.000 2.330.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 2.205.000 2.205.000 0
41 PP2400210031 Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 7/0 vn0110037404 CÔNG TY TNHH MEDICAL TD 180 9.015.000 210 1.250.000 1.250.000 0
42 PP2400210032 Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 2/0 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 114.713.000 114.713.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 66.150.000 66.150.000 0
43 PP2400210033 Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 68.250.000 68.250.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 63.000.000 63.000.000 0
44 PP2400210034 Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 84.000.000 84.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 68.250.000 68.250.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 63.000.000 63.000.000 0
45 PP2400210035 Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 63.840.000 63.840.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 54.644.000 54.644.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 31.084.000 31.084.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 47.082.000 47.082.000 0
46 PP2400210036 Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 58.900.000 58.900.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 55.650.000 55.650.000 0
47 PP2400210037 Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 3.591.000 3.591.000 0
48 PP2400210039 Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 79.800.000 79.800.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 324.342.920 324.342.920 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 95.760.000 95.760.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 83.790.000 83.790.000 0
49 PP2400210040 Chỉ phẫu thuật có neo đối xứng, kháng khuẩn Irgacare MP, số 1 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 1.623.300.000 1.623.300.000 0
50 PP2400210041 Chỉ phẫu thuật có neo xoắn ốc kháng khuẩn số 3/0 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 511.700.000 511.700.000 0
51 PP2400210042 Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 11.416.200 11.416.200 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 5.580.000 5.580.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 7.736.400 7.736.400 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 11.340.000 11.340.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 11.400.000 11.400.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 5.985.000 5.985.000 0
52 PP2400210043 Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 3.0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 11.416.200 11.416.200 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 11.340.000 11.340.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 11.640.000 11.640.000 0
53 PP2400210044 Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 1.0 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 13.950.000 13.950.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 180 8.961.000 210 12.135.000 12.135.000 0
54 PP2400210045 Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 14.460.520 14.460.520 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 7.068.000 7.068.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 180 8.961.000 210 6.148.400 6.148.400 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 6.830.880 6.830.880 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 14.364.000 14.364.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 14.516.000 14.516.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 7.740.600 7.740.600 0
55 PP2400210046 Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 15.602.140 15.602.140 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 7.626.000 7.626.000 0
vn0401895647 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG GIA HUY 180 8.961.000 210 6.633.800 6.633.800 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 7.370.160 7.370.160 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 15.498.000 15.498.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 15.334.000 15.334.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 7.921.200 7.921.200 0
56 PP2400210047 Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 50.715.000 50.715.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 33.000.000 33.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 61.677.000 61.677.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 59.850.000 59.850.000 0
57 PP2400210048 Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 46.523.400 46.523.400 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 32.490.000 32.490.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 63.201.600 63.201.600 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 28.044.000 28.044.000 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 57.456.000 57.456.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 45.258.000 45.258.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 13.952.000 210 38.190.000 38.190.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 59.850.000 59.850.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 57.336.300 57.336.300 0
58 PP2400210049 Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 57.934.800 57.934.800 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 46.523.400 46.523.400 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 32.490.000 32.490.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 4.161.000 210 59.850.000 59.850.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 28.044.000 28.044.000 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 57.456.000 57.456.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 45.258.000 45.258.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 13.952.000 210 41.040.000 41.040.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 10.339.000 210 40.698.000 40.698.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 39.501.000 39.501.000 0
59 PP2400210050 Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 74.970.000 74.970.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 42.750.000 42.750.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 4.161.000 210 78.750.000 78.750.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 36.900.000 36.900.000 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 75.600.000 75.600.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 59.550.000 59.550.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 56.385.000 56.385.000 0
60 PP2400210051 Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly-4- hydroxybutyrate số 1 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 246.000.000 246.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 126.000.000 126.000.000 0
61 PP2400210053 Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 94.747.380 94.747.380 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 147.735.000 147.735.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 98.490.000 98.490.000 0
62 PP2400210054 Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, sô 3/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 96.717.180 96.717.180 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 178.760.288 178.760.288 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 108.339.000 108.339.000 0
63 PP2400210055 Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 108.864.000 108.864.000 0
64 PP2400210056 Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 13.900.000 13.900.000 0
65 PP2400210057 Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 13.900.000 13.900.000 0
66 PP2400210059 Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 2.834.600 2.834.600 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 2.780.000 2.780.000 0
67 PP2400210060 Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 4-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 2.780.000 2.780.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 1.942.500 1.942.500 0
68 PP2400210061 Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 5-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 15.123.200 15.123.200 0
69 PP2400210062 Chỉ tan Polydioxanone số đơn sợi 4-0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 2.780.000 2.780.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 1.942.500 1.942.500 0
70 PP2400210063 Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 1 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 108.000.000 108.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 4.568.000 210 58.000.000 58.000.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 45.800.000 45.800.000 0
71 PP2400210064 Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2 vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 79.800.000 79.800.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 127.680.000 127.680.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 4.568.000 210 94.240.000 94.240.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 73.416.000 73.416.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 95.760.000 95.760.000 0
72 PP2400210065 Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 3 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 66.750.000 66.750.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 34.350.000 34.350.000 0
73 PP2400210066 Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 4 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 92.250.000 92.250.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 4.568.000 210 46.500.000 46.500.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 31.050.000 31.050.000 0
74 PP2400210067 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 220.500.000 220.500.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 273.000.000 273.000.000 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 255.780.000 255.780.000 0
vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 346.500.000 346.500.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 154.350.000 154.350.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 211.680.000 211.680.000 0
75 PP2400210068 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 223.200.000 223.200.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 104.811.000 104.811.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 107.415.000 107.415.000 0
76 PP2400210069 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 40.572.000 40.572.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 41.580.000 41.580.000 0
77 PP2400210070 Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 183.750.000 183.750.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 99.750.000 99.750.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 90.562.500 90.562.500 0
78 PP2400210071 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 368.000.000 368.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 252.000.000 252.000.000 0
79 PP2400210072 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 1/0 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 213.060.000 213.060.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 101.304.000 101.304.000 0
80 PP2400210073 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 2/0 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 134.820.000 134.820.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 79.380.000 79.380.000 0
81 PP2400210074 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 375.000.000 375.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 226.800.000 226.800.000 0
82 PP2400210075 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 6/0 vn0313979224 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN 180 39.402.000 210 164.000.000 164.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 78.750.000 78.750.000 0
83 PP2400210076 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 29.945.000 29.945.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 61.264.500 61.264.500 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 29.200.000 29.200.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 47.250.000 47.250.000 0
84 PP2400210077 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 29.450.000 29.450.000 0
85 PP2400210078 Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 7/0 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 125.497.000 125.497.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 70.875.000 70.875.000 0
86 PP2400210079 Chỉ thép có kim khâu xương bánh chè số 7/0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 137.280.000 137.280.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 136.500.000 136.500.000 0
87 PP2400210080 Chỉ thép cuộn dùng trong răng hàm mặt vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 72.306.000 72.306.000 0
88 PP2400210085 Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 52.000.000 52.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 49.350.000 49.350.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 38.850.000 38.850.000 0
89 PP2400210086 Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 104.000.000 104.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 98.700.000 98.700.000 0
90 PP2400210087 Chỉ tiêu nhanh đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 75.000.000 75.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 74.025.000 74.025.000 0
91 PP2400210088 Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 2/0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 59.052.000 59.052.000 0
92 PP2400210089 Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 86.625.000 86.625.000 0
93 PP2400210090 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 56.581.875 56.581.875 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 56.452.500 56.452.500 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 43.706.250 43.706.250 0
94 PP2400210091 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 259.182.000 259.182.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 251.685.000 251.685.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 10.339.000 210 155.295.000 155.295.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 176.715.000 176.715.000 0
95 PP2400210092 Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 49.350.000 49.350.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 48.200.000 48.200.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 38.850.000 38.850.000 0
96 PP2400210093 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 399.073.500 399.073.500 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 347.287.500 347.287.500 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 408.240.000 408.240.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 13.952.000 210 335.475.000 335.475.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 342.326.250 342.326.250 0
97 PP2400210094 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 291.695.200 291.695.200 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 184.506.000 184.506.000 0
98 PP2400210095 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 162.000.000 162.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 135.240.000 135.240.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 163.200.000 163.200.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 138.600.000 138.600.000 0
99 PP2400210096 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 90.272.700 90.272.700 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 108.936.000 108.936.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 92.515.500 92.515.500 0
100 PP2400210097 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 78.199.250 78.199.250 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 76.568.100 76.568.100 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 75.800.500 75.800.500 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 69.515.775 69.515.775 0
101 PP2400210098 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 229.140.000 229.140.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 209.475.000 209.475.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 246.240.000 246.240.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 203.490.000 203.490.000 0
102 PP2400210099 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 160.800.000 160.800.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 147.000.000 147.000.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 172.800.000 172.800.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 142.800.000 142.800.000 0
103 PP2400210100 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 190.000.000 190.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 169.050.000 169.050.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 189.000.000 189.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 174.300.000 174.300.000 0
104 PP2400210101 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 101.430.000 101.430.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 113.400.000 113.400.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 104.580.000 104.580.000 0
105 PP2400210102 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0 vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 57.000.000 57.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 50.715.000 50.715.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 56.700.000 56.700.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 13.952.000 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 51.975.000 51.975.000 0
106 PP2400210103 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 33.810.000 33.810.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 34.650.000 34.650.000 0
107 PP2400210104 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 37.590.000 37.590.000 0
108 PP2400210105 Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 39.375.000 39.375.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 37.800.000 37.800.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 36.225.000 36.225.000 0
109 PP2400210106 Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 126.690.000 126.690.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 110.250.000 110.250.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 129.600.000 129.600.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 13.952.000 210 106.500.000 106.500.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 108.675.000 108.675.000 0
110 PP2400210107 Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1 vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 180 47.178.000 210 157.500.000 157.500.000 0
vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 134.895.000 134.895.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 126.690.000 126.690.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 79.500.000 79.500.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 98.400.000 98.400.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 73.500.000 73.500.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 110.250.000 110.250.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 129.600.000 129.600.000 0
vn0313554398 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN 180 13.952.000 210 106.500.000 106.500.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 10.339.000 210 88.200.000 88.200.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 108.675.000 108.675.000 0
111 PP2400210108 Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 80.136.000 80.136.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 81.500.000 81.500.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 65.600.000 65.600.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 48.000.000 48.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 67.620.000 67.620.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 81.600.000 81.600.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 10.339.000 210 58.800.000 58.800.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 69.300.000 69.300.000 0
112 PP2400210109 Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 80.136.000 80.136.000 0
vn3301338775 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA 180 43.000.000 210 81.500.000 81.500.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 57.000.000 57.000.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 180 16.252.000 210 54.000.000 54.000.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 65.600.000 65.600.000 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 48.000.000 48.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 67.620.000 67.620.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 81.600.000 81.600.000 0
vn0303244037 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ÁNH DƯƠNG 180 10.339.000 210 56.700.000 56.700.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 69.300.000 69.300.000 0
113 PP2400210110 Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0 vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 66.000.000 66.000.000 0
vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 79.800.000 79.800.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 83.000.000 83.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 72.450.000 72.450.000 0
114 PP2400210111 Chỉ tiêu tự nhiên số 1/0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 53.865.000 53.865.000 0
115 PP2400210112 Chỉ tiêu tự nhiên số 2/0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 79.537.500 79.537.500 0
116 PP2400210113 Chỉ tiêu tự nhiên số 3/0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 8.400.000 8.400.000 0
117 PP2400210114 Chỉ tiêu, tổng hợp, đơn sợi polyglecaprone, số 2/0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 55.600.000 55.600.000 0
118 PP2400210115 Chỉ tiêu, tổng hợp, đơn sợi polyglecaprone, số 3/0 vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 55.600.000 55.600.000 0
119 PP2400210116 Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0 vn0107890612 CÔNG TY CỔ PHẦN NHẬT MINH HOLDINGS GROUP 180 15.820.000 210 59.148.000 59.148.000 0
vn0312041033 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE 180 16.215.000 210 34.200.000 34.200.000 0
vn0312737705 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI 180 4.161.000 210 70.182.000 70.182.000 0
vn0105454593 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED 180 19.602.000 210 39.360.000 39.360.000 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 63.000.000 63.000.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 180 4.568.000 210 74.400.000 74.400.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 59.280.000 59.280.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 61.740.000 61.740.000 0
120 PP2400210117 Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 206.025.490 206.025.490 0
vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 131.560.000 131.560.000 0
vn0312433979 CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG 180 20.948.000 210 132.825.000 132.825.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 164.703.000 164.703.000 0
121 PP2400210118 Chỉ tự tiêu tổng hợp, dạng bện, số 1 vn0303445745 CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG 180 69.969.000 210 110.691.000 110.691.000 0
vn0400519128 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PTC 180 72.137.000 210 130.118.400 130.118.400 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 109.109.700 109.109.700 0
122 PP2400210119 Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 195.000.000 195.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 195.300.000 195.300.000 0
123 PP2400210120 Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C. vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 6.300.000 6.300.000 0
124 PP2400210121 Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0 vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 180 54.000.000 210 407.979.700 407.979.700 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 270.900.000 270.900.000 0
125 PP2400210122 Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0 vn0303649788 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG 180 32.738.000 210 156.000.000 156.000.000 0
vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 195.300.000 195.300.000 0
126 PP2400210123 Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 4/0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 130.200.000 130.200.000 0
127 PP2400210124 Chỉ tự tiêu, tổng hợp, đơn sợi Polydioxanone số 3/0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 44.100.000 44.100.000 0
128 PP2400210125 Chỉ tự tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần Polydioxanone số 4/0 vn0312728203 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH HOÀNG 180 160.000.000 225 19.425.000 19.425.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 19
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2400209988 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3.0

2. PP2400209990 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7.0

3. PP2400210011 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0

4. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

5. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

6. PP2400210033 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0

7. PP2400210034 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0

8. PP2400210035 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0

9. PP2400210039 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0

10. PP2400210047 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0

11. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0

12. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

13. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0

14. PP2400210053 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

15. PP2400210054 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, sô 3/0

16. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

17. PP2400210090 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0

18. PP2400210091 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0

19. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0110037404
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0

2. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0

3. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

4. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

5. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0

6. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0

7. PP2400210030 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0

8. PP2400210031 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 7/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107890612
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400210016 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0

2. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

3. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

4. PP2400210024 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0

5. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0

6. PP2400210043 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 3.0

7. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0

8. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0

9. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0

10. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

11. PP2400210059 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0

12. PP2400210076 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0

13. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

14. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

15. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

16. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn3301338775
Tỉnh/TP
Thừa Thiên - Huế
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 24

1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0

2. PP2400210005 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66 số 3/0

3. PP2400210007 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0

4. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

5. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

6. PP2400210025 - Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0

7. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0

8. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0

9. PP2400210029 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 5/0

10. PP2400210085 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0

11. PP2400210086 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0

12. PP2400210087 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

13. PP2400210090 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0

14. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1

15. PP2400210095 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

16. PP2400210097 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

17. PP2400210098 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1

18. PP2400210099 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1

19. PP2400210100 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

20. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0

21. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM

22. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

23. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

24. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400210032 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 2/0

2. PP2400210037 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0

3. PP2400210039 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0

4. PP2400210040 - Chỉ phẫu thuật có neo đối xứng, kháng khuẩn Irgacare MP, số 1

5. PP2400210041 - Chỉ phẫu thuật có neo xoắn ốc kháng khuẩn số 3/0

6. PP2400210054 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, sô 3/0

7. PP2400210076 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0

8. PP2400210078 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 7/0

9. PP2400210117 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0

10. PP2400210121 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312041033
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0

2. PP2400210004 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 5/0

3. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0

4. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0

5. PP2400210029 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 5/0

6. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0

7. PP2400210044 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 1.0

8. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0

9. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0

10. PP2400210047 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0

11. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0

12. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

13. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0

14. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

15. PP2400210110 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

16. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401895647
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0

2. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

3. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

4. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0

5. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0

6. PP2400210044 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 1.0

7. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0

8. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400979355
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400210016 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0

2. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

3. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

4. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0

5. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0

6. PP2400210030 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0

7. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0

8. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0

9. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0

10. PP2400210047 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0

11. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0

12. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

13. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

14. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312737705
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

2. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0

3. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105454593
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0

2. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0

3. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

4. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

5. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0

6. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0

7. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

8. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0

9. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

10. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

11. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

12. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303649788
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0

2. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0

3. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0

4. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0

5. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

6. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

7. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

8. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

9. PP2400210117 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0

10. PP2400210119 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1

11. PP2400210122 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312433979
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400209994 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0

2. PP2400209998 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0

3. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

4. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

5. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0

6. PP2400210043 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 3.0

7. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0

8. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0

9. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0

10. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

11. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0

12. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2

13. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

14. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0

15. PP2400210117 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313979224
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400209988 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 3.0

2. PP2400209989 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 4.0

3. PP2400209990 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7.0

4. PP2400210051 - Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly-4- hydroxybutyrate số 1

5. PP2400210063 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 1

6. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2

7. PP2400210065 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 3

8. PP2400210066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 4

9. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

10. PP2400210068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

11. PP2400210069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

12. PP2400210070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

13. PP2400210071 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0

14. PP2400210072 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 1/0

15. PP2400210073 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 2/0

16. PP2400210074 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0

17. PP2400210075 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 6/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5500527178
Tỉnh/TP
Sơn La
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400210063 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 1

2. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2

3. PP2400210066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 4

4. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303445745
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 33

1. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

2. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

3. PP2400210033 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0

4. PP2400210034 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0

5. PP2400210035 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0

6. PP2400210039 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0

7. PP2400210053 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

8. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

9. PP2400210068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

10. PP2400210069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

11. PP2400210070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

12. PP2400210085 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0

13. PP2400210086 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 3/0

14. PP2400210087 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

15. PP2400210091 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0

16. PP2400210092 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

17. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1

18. PP2400210095 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

19. PP2400210096 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

20. PP2400210097 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

21. PP2400210098 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1

22. PP2400210099 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1

23. PP2400210100 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

24. PP2400210101 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

25. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0

26. PP2400210103 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0

27. PP2400210105 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0

28. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM

29. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

30. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

31. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

32. PP2400210110 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

33. PP2400210118 - Chỉ tự tiêu tổng hợp, dạng bện, số 1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400519128
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 65

1. PP2400209991 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 0

2. PP2400209992 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 1

3. PP2400209993 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0

4. PP2400209995 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0

5. PP2400209996 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0

6. PP2400209997 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0

7. PP2400209998 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 3-0

8. PP2400209999 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 4-0

9. PP2400210000 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 5-0

10. PP2400210001 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 5-0

11. PP2400210002 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 6-0

12. PP2400210016 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0

13. PP2400210018 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0

14. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

15. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

16. PP2400210024 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0

17. PP2400210026 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 10/0

18. PP2400210030 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0

19. PP2400210035 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0

20. PP2400210036 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0

21. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0

22. PP2400210043 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 3.0

23. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0

24. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0

25. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0

26. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

27. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0

28. PP2400210055 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0

29. PP2400210056 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 0

30. PP2400210057 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 0

31. PP2400210059 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 3-0

32. PP2400210060 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 4-0

33. PP2400210061 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 5-0

34. PP2400210062 - Chỉ tan Polydioxanone số đơn sợi 4-0

35. PP2400210063 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 1

36. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2

37. PP2400210065 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 3

38. PP2400210066 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 4

39. PP2400210076 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0

40. PP2400210077 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 6/0

41. PP2400210079 - Chỉ thép có kim khâu xương bánh chè số 7/0

42. PP2400210080 - Chỉ thép cuộn dùng trong răng hàm mặt

43. PP2400210092 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

44. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1

45. PP2400210094 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1

46. PP2400210095 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

47. PP2400210096 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

48. PP2400210097 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

49. PP2400210098 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1

50. PP2400210099 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1

51. PP2400210100 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

52. PP2400210101 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

53. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0

54. PP2400210103 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0

55. PP2400210104 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0

56. PP2400210105 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0

57. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM

58. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

59. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

60. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

61. PP2400210110 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

62. PP2400210114 - Chỉ tiêu, tổng hợp, đơn sợi polyglecaprone, số 2/0

63. PP2400210115 - Chỉ tiêu, tổng hợp, đơn sợi polyglecaprone, số 3/0

64. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0

65. PP2400210118 - Chỉ tự tiêu tổng hợp, dạng bện, số 1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313554398
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0

2. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

3. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1

4. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0

5. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM

6. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303244037
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
210 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

2. PP2400210091 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0

3. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

4. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

5. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312728203
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
225 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
180 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 94

1. PP2400209990 - Chỉ không tan đơn sợi phức hợp Polypropylene + Polyethylene (95/5), số 7.0

2. PP2400209994 - Chỉ không tan Polypropylene đơn sợi số 2-0

3. PP2400210003 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/6 số 2/0

4. PP2400210005 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66 số 3/0

5. PP2400210006 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 9/0

6. PP2400210007 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi Polyamid 6/66, số 2/0

7. PP2400210011 - Chỉ không tan tổng hợp đơn sợi polypropylene số 7/0

8. PP2400210012 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm 3-0+kim tròn

9. PP2400210013 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 1.0

10. PP2400210014 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0

11. PP2400210015 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0

12. PP2400210016 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 2.0

13. PP2400210017 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0

14. PP2400210018 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0

15. PP2400210019 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 3.0

16. PP2400210020 - Chỉ không tan tự nhiên được làm từ 100% tơ tằm tự nhiên 5.0

17. PP2400210021 - Chỉ không tiêu đơn sợi Polyamide 6.0 số 2/0

18. PP2400210022 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 2/0 dài 75cm, kim 26mm

19. PP2400210023 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp Polyanide số 3/0 dài 75cm, kim 26mm

20. PP2400210024 - Chỉ không tiêu đơn sợi tổng hợp polypropylene 3/0

21. PP2400210025 - Chỉ không tiêu tổng hợp đơn sợi Polyamide, số 3/0

22. PP2400210026 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 10/0

23. PP2400210027 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 3/0

24. PP2400210028 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 4/0

25. PP2400210029 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6.0 số 5/0

26. PP2400210030 - Chỉ không tiêu, đơn sợi Polyamide 6-6.6 số 6/0

27. PP2400210032 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 2/0

28. PP2400210033 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0

29. PP2400210034 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 3/0

30. PP2400210035 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 4/0

31. PP2400210036 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 5/0

32. PP2400210039 - Chỉ không tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần polypropylene số 7/0

33. PP2400210042 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tổng hợp Nylon, đơn sợi, 2.0

34. PP2400210045 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 2.0

35. PP2400210046 - Chỉ phẩu thuật không tiêu tự nhiên 3.0

36. PP2400210047 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 1.0

37. PP2400210048 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 2.0

38. PP2400210049 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 3.0

39. PP2400210050 - Chỉ phẩu thuật tự tiêu tổng hợp Polyglycolic acid, đa sợi 4.0

40. PP2400210051 - Chỉ tan cực chậm đơn sợi Poly-4- hydroxybutyrate số 1

41. PP2400210053 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

42. PP2400210054 - Chỉ tan nhanh tổng hợp đa sợi Polyglactin 910, sô 3/0

43. PP2400210060 - Chỉ tan Polydioxanone đơn sợi số 4-0

44. PP2400210062 - Chỉ tan Polydioxanone số đơn sợi 4-0

45. PP2400210064 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi dạng bện Polylactin 910 số 2

46. PP2400210067 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1/0

47. PP2400210068 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

48. PP2400210069 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

49. PP2400210070 - Chỉ tan tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

50. PP2400210071 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 4/0

51. PP2400210072 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 1/0

52. PP2400210073 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 2/0

53. PP2400210074 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 3/0

54. PP2400210075 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Glyconate số 6/0

55. PP2400210076 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 5/0

56. PP2400210078 - Chỉ tan tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 7/0

57. PP2400210079 - Chỉ thép có kim khâu xương bánh chè số 7/0

58. PP2400210085 - Chỉ tiêu chậm tổng hợp đơn sợi Polydioxanone số 4/0

59. PP2400210088 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 2/0

60. PP2400210089 - Chỉ tiêu nhanh đa sợi polyglycolic acid số 3/0

61. PP2400210090 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 2/0

62. PP2400210091 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp Polyglycolic acid số 3/0

63. PP2400210092 - Chỉ tiêu nhanh tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

64. PP2400210093 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1

65. PP2400210094 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 1

66. PP2400210095 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

67. PP2400210096 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

68. PP2400210097 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

69. PP2400210098 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1

70. PP2400210099 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 1

71. PP2400210100 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

72. PP2400210101 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 2/0

73. PP2400210102 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0

74. PP2400210103 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 3/0

75. PP2400210104 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0

76. PP2400210105 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi Polyglycolic acid số 4/0

77. PP2400210106 - Chỉ tiêu tổng hợp Polyglactin 910 số 1.0 1/2C 40MM 90CM

78. PP2400210107 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 1

79. PP2400210108 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 2/0

80. PP2400210109 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 3/0

81. PP2400210110 - Chỉ tiêu tổng hợp, đa sợi Polyglactin 910 số 4/0

82. PP2400210111 - Chỉ tiêu tự nhiên số 1/0

83. PP2400210112 - Chỉ tiêu tự nhiên số 2/0

84. PP2400210113 - Chỉ tiêu tự nhiên số 3/0

85. PP2400210116 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910 đa sợi số 2-0

86. PP2400210117 - Chỉ tự tiêu tổng hợp Polyglactin 910, dạng bện số 3/0

87. PP2400210118 - Chỉ tự tiêu tổng hợp, dạng bện, số 1

88. PP2400210119 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1

89. PP2400210120 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 1 dài 100cm, kim đầu tù khâu gan 65mm, 3/8C.

90. PP2400210121 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0

91. PP2400210122 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 2/0

92. PP2400210123 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, dạng bện, thành phần Polyglactin 910 số 4/0

93. PP2400210124 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, đơn sợi Polydioxanone số 3/0

94. PP2400210125 - Chỉ tự tiêu, tổng hợp, đơn sợi, thành phần Polydioxanone số 4/0

Đã xem: 1
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Mọi thứ đều khó trước khi dễ. "

Johann Wolfgang von Goethe

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây