Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400189357 | Hóa chất chạy mẫu có Lactate | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 120 | 65.054.767 | 150 | 1.658.492.250 | 1.658.492.250 | 0 |
2 | PP2400189358 | Dung dịch kiểm chuẩn tự động | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 120 | 65.054.767 | 150 | 312.400.000 | 312.400.000 | 0 |
3 | PP2400189359 | Hóa chất rửa thải toàn bộ | vn0315806114 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ XÉT NGHIỆM Y KHOA PT | 120 | 65.054.767 | 150 | 197.600.000 | 197.600.000 | 0 |
4 | PP2400189360 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế 0,053% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,064 % Chlorhexidine digluconate kết hợp 22,6% Ethanol. | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 100.911.600 | 150 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 |
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 120 | 42.631.500 | 150 | 82.555.200 | 82.555.200 | 0 | |||
5 | PP2400189361 | Dung dịch tiệt khuẩn dụng cụ chứa acid peracetic | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 100.911.600 | 150 | 595.080.000 | 595.080.000 | 0 |
6 | PP2400189362 | Dung dịch làm sạch và khửdụng cụ chứa 5 Enzyme | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 40.112.100 | 150 | 448.500.000 | 448.500.000 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 100.911.600 | 150 | 570.440.000 | 570.440.000 | 0 | |||
7 | PP2400189363 | Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ đa enzym | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 100.911.600 | 150 | 374.500.000 | 374.500.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 25.218.300 | 150 | 265.300.000 | 265.300.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 120 | 42.631.500 | 150 | 302.918.000 | 302.918.000 | 0 | |||
8 | PP2400189364 | Dung dịch rửa dụng cụ y tế đa enzyme | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 120 | 48.234.600 | 150 | 143.000.000 | 143.000.000 | 0 |
9 | PP2400189365 | Khăn lau khử khuẩn bề mặt | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 120 | 48.234.600 | 150 | 11.232.000 | 11.232.000 | 0 |
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 10.920.000 | 10.920.000 | 0 | |||
10 | PP2400189367 | Dung dịch làm sạch và khử khử dụng cụ chứa Didecyldimethyl ammonium chloride và Chlorhexidine digluconate | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 100.911.600 | 150 | 487.500.000 | 487.500.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 471.000.000 | 471.000.000 | 0 | |||
11 | PP2400189368 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 40.112.100 | 150 | 175.000.000 | 175.000.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 66.873.000 | 150 | 141.250.000 | 141.250.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 100.911.600 | 150 | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | |||
12 | PP2400189369 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,55% Ortho- Phthalaldehyde, pH=7 | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 40.112.100 | 150 | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 66.873.000 | 150 | 292.500.000 | 292.500.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 100.911.600 | 150 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
13 | PP2400189370 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao, tiệt khuẩn lạnh cho quy trình khử nhiễm thủ công ống nội soi và dụng cụ y tế | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 120 | 48.234.600 | 150 | 121.200.000 | 121.200.000 | 0 |
14 | PP2400189371 | Dung dịch sát khuẩn bề mặt | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 28.045.000 | 28.045.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 22.294.000 | 22.294.000 | 0 | |||
15 | PP2400189372 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,60% ortho - phthalaldehyde | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 545.000.000 | 545.000.000 | 0 |
16 | PP2400189373 | Dung dịch tẩy rửa dụng cụ nhanh, hoạt tính Enzyme | vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 |
17 | PP2400189374 | Dung dịch rửa tay | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 |
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 120 | 19.350.000 | 150 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 120 | 44.734.500 | 150 | 172.500.000 | 172.500.000 | 0 | |||
18 | PP2400189375 | Cồn tuyệt đối | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 14.775.000 | 150 | 44.522.100.000 | 44.522.100.000 | 0 |
vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 51.282.000 | 51.282.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 13.515.000 | 150 | 73.038.000 | 73.038.000 | 0 | |||
19 | PP2400189376 | Dung dịch khử khuẩn | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 63.034.500 | 150 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 120 | 19.350.000 | 150 | 9.200.000 | 9.200.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 120 | 44.734.500 | 150 | 7.600.000 | 7.600.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 66.873.000 | 150 | 9.400.000 | 9.400.000 | 0 | |||
20 | PP2400189377 | Dung dịch phun khử khuẩn nhanh các bề mặt | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 94.200.000 | 94.200.000 | 0 | |||
21 | PP2400189378 | Cồn 70 độ | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 14.775.000 | 150 | 261.600.000.000 | 261.600.000.000 | 0 |
vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 13.515.000 | 150 | 288.000.000 | 288.000.000 | 0 | |||
22 | PP2400189379 | Cồn 90 độ | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 14.775.000 | 150 | 10.600.000.000 | 10.600.000.000 | 0 |
vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | |||
vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 13.515.000 | 150 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 | |||
23 | PP2400189380 | Javel 10% | vn0104571488 | CÔNG TY TNHH KỸ THƯƠNG MINH LONG | 120 | 14.775.000 | 150 | 28.500.000.000 | 28.500.000.000 | 0 |
24 | PP2400189381 | Dung dịch rửa tay phẫu thuậtCHLORHEXIDINE 4% | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 312.000.000 | 312.000.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 66.873.000 | 150 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 100.911.600 | 150 | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 120 | 42.631.500 | 150 | 278.400.000 | 278.400.000 | 0 | |||
25 | PP2400189382 | Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn xài cho máy rửa tay tự động | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 120 | 100.911.600 | 150 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 |
26 | PP2400189383 | Dung dịch khử khuẩn | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 291.775.000 | 291.775.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 63.034.500 | 150 | 145.887.500 | 145.887.500 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 120 | 44.734.500 | 150 | 183.022.500 | 183.022.500 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 66.873.000 | 150 | 190.980.000 | 190.980.000 | 0 | |||
27 | PP2400189384 | 1% w/w CHLOHEXIDINE DIGLUCONATE + chất dưỡng ẩm | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 378.000.000 | 378.000.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 63.034.500 | 150 | 228.000.000 | 228.000.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 120 | 44.734.500 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
28 | PP2400189385 | Dung dịch rửa tay nhanh chứa cồn | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 93.600.000 | 93.600.000 | 0 |
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 120 | 44.734.500 | 150 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
29 | PP2400189386 | Dung dịch rửa tay nhanh | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 63.034.500 | 150 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0303336496 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM - DƯỢC LIỆU TRÍ NGHĨA | 120 | 19.350.000 | 150 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 | |||
vn0105479157 | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN SINH | 120 | 44.734.500 | 150 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 66.873.000 | 150 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
30 | PP2400189387 | Xà phòng rửa tay phẫu thuật | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 580.000.000 | 580.000.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 63.034.500 | 150 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
vn0312633544 | CÔNG TY CỔ PHẦN GLOBALPHARMA | 120 | 42.631.500 | 150 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 | |||
31 | PP2400189388 | Que thử xét nghiệm định lượng NT‑proBNP | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 150.023.876 | 150 | 1.569.820.800 | 1.569.820.800 | 0 |
32 | PP2400189389 | Que thử xét nghiệm định lượng troponin T tim | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 150.023.876 | 150 | 1.801.779.000 | 1.801.779.000 | 0 |
33 | PP2400189390 | Dung dịch rửa ống và hệ thống máy | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 150.023.876 | 150 | 291.042.000 | 291.042.000 | 0 |
34 | PP2400189391 | Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số khí máu và điện giải | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 150.023.876 | 150 | 469.692.855 | 469.692.855 | 0 |
35 | PP2400189392 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số khí máu, điện giải và sinh hóa Level 1 | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 150.023.876 | 150 | 77.219.250 | 77.219.250 | 0 |
36 | PP2400189393 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số khí máu, điện giải và sinh hóa Level 2 | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 150.023.876 | 150 | 77.219.250 | 77.219.250 | 0 |
37 | PP2400189394 | Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số khí máu, điện giải và sinh hóa Level 3 | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 150.023.876 | 150 | 77.219.250 | 77.219.250 | 0 |
38 | PP2400189395 | Bình đựng chất thải | vn0306310369 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUANG DƯƠNG | 120 | 150.023.876 | 150 | 53.417.448 | 53.417.448 | 0 |
39 | PP2400189397 | Bộ kiểm tra độ cứng (120ml HI38, 30ml hardness buffer, 10ml Calmagite indicator) | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
40 | PP2400189398 | Vôi soda | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 143.000.000 | 143.000.000 | 0 |
vn0310942836 | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU Y TẾ VIỆT | 120 | 5.400.000 | 150 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 120 | 5.400.000 | 150 | 84.000.000 | 84.000.000 | 0 | |||
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 5.400.000 | 150 | 86.000.000 | 86.000.000 | 0 | |||
41 | PP2400189399 | Chất bôi trơn bảo dưỡng dụng cụ y tế | vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 120 | 7.650.000 | 150 | 209.800.000 | 209.800.000 | 0 |
42 | PP2400189400 | Gel xịt giữ ẩm, chống đông máu trên dụng cụ | vn0106685586 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG | 120 | 7.650.000 | 150 | 37.011.000 | 37.011.000 | 0 |
43 | PP2400189401 | Dung dịch tẩy oxy hóa trên bề mặt kim loại | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 120 | 48.234.600 | 150 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 |
44 | PP2400189402 | Dung dịch tẩy màng bám biofilm trên bề mặt kim loại | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 120 | 48.234.600 | 150 | 132.300.000 | 132.300.000 | 0 |
45 | PP2400189403 | Xylene | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 38.367.000 | 38.367.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 32.687.100 | 150 | 25.375.000 | 25.375.000 | 0 | |||
46 | PP2400189404 | Formoldehyde 36% | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 363.000.000 | 363.000.000 | 0 |
vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 28.560.000 | 150 | 145.200.000 | 145.200.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 32.687.100 | 150 | 175.500.000 | 175.500.000 | 0 | |||
47 | PP2400189405 | Baumé Canada turpentine in xylène hoặc tương đương | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 |
48 | PP2400189406 | Hóa chất Na2HPO4 (Na2HPO4.12H20) | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 |
vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 28.560.000 | 150 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 | |||
49 | PP2400189407 | Hóa chất NaH2PO4 (KH2PO4) | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 |
vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 28.560.000 | 150 | 11.070.000 | 11.070.000 | 0 | |||
50 | PP2400189408 | Nến hạt | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 32.687.100 | 150 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 | |||
51 | PP2400189409 | Thuốc B5 nhuộm Papanicolaow EA-50 hoặc tương đương | vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 120 | 13.010.400 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 101.640.000 | 101.640.000 | 0 | |||
vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 28.560.000 | 150 | 71.610.000 | 71.610.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 32.687.100 | 150 | 59.500.000 | 59.500.000 | 0 | |||
52 | PP2400189410 | Thuốc nhuộm Papanicolaw OG6 hoặc tương đương | vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 120 | 13.010.400 | 150 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 87.120.000 | 87.120.000 | 0 | |||
vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 28.560.000 | 150 | 61.380.000 | 61.380.000 | 0 | |||
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 32.687.100 | 150 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 | |||
53 | PP2400189411 | Thuốc nhuộm Papanicolaw 1A hoặc tương đương | vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 120 | 13.010.400 | 150 | 65.100.000 | 65.100.000 | 0 |
vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 130.746.000 | 130.746.000 | 0 | |||
vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 28.560.000 | 150 | 101.640.000 | 101.640.000 | 0 | |||
54 | PP2400189412 | Gel bôi trơn dùng trong nội soi | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 120 | 48.234.600 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 |
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 120 | 5.160.000 | 150 | 30.135.000 | 30.135.000 | 0 | |||
55 | PP2400189413 | Chất bôi trơn | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 344.400.000 | 344.400.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 25.218.300 | 150 | 232.224.000 | 232.224.000 | 0 | |||
56 | PP2400189414 | Gel siêu âm | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 55.272.000 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0313297165 | CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE | 120 | 3.900.000 | 150 | 96.000.000 | 93.120.000 | 3 | |||
vn0311219161 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Phúc Bảo Châu | 120 | 5.160.000 | 150 | 90.300.000 | 90.300.000 | 0 | |||
57 | PP2400189415 | Fuji 9 hoặc tương đương | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 268.750.000 | 268.750.000 | 0 |
vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 320.565.000 | 320.565.000 | 0 | |||
58 | PP2400189416 | Composite đặc các màu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | |||
59 | PP2400189417 | Glyde | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 42.840.000 | 42.840.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 18.624.000 | 18.624.000 | 0 | |||
60 | PP2400189418 | Endomethazon | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
61 | PP2400189420 | Keo trám nha khoa Primer & Bond hoặc tương đương | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 1.470.000 | 1.470.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 1.360.000 | 1.360.000 | 0 | |||
62 | PP2400189421 | Fuji plus | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 |
63 | PP2400189422 | Thạch cao vàng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 4.590.000 | 4.590.000 | 0 |
64 | PP2400189423 | Cao su lỏng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 5.740.000 | 5.740.000 | 0 | |||
65 | PP2400189424 | Cao su đặc | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
66 | PP2400189425 | Chất lấy dấu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 440.000 | 440.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 440.000 | 440.000 | 0 | |||
67 | PP2400189426 | Xi măng gắn tạm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 810.000 | 810.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 395.000 | 395.000 | 0 | |||
68 | PP2400189427 | Sáp vành khít | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 1.665.000 | 1.665.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 973.500 | 973.500 | 0 | |||
69 | PP2400189428 | Kem chống ê buốt và ngừa sâu răng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 790.000 | 790.000 | 0 | |||
70 | PP2400189429 | Keo trám thẩm mỹ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
71 | PP2400189430 | Trám tạm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 21.483.000 | 21.483.000 | 0 | |||
72 | PP2400189431 | Đai Nhám kẻ | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
73 | PP2400189432 | Xi măng trám dự phòng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 8.229.500 | 8.229.500 | 0 | |||
74 | PP2400189433 | Giấy cắn | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 10.164.000 | 10.164.000 | 0 | |||
75 | PP2400189434 | Nhựa tự cứng làm mão tạm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 9.250.000 | 9.250.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 9.250.000 | 9.250.000 | 0 | |||
76 | PP2400189435 | Xi măng gắn cho ống tuỷ còn sống | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 1.254.000 | 1.254.000 | 0 | |||
77 | PP2400189436 | Cao su lấy dấu trung bình | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
78 | PP2400189437 | Bột băng nha chu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 5.750.000 | 5.750.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 5.185.500 | 5.185.500 | 0 | |||
79 | PP2400189438 | Calcium Hydroxide | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 810.000 | 810.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 810.000 | 810.000 | 0 | |||
80 | PP2400189439 | Thuốc làm mềm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 510.000 | 510.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 440.000 | 440.000 | 0 | |||
81 | PP2400189440 | Bôi trơn ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | |||
82 | PP2400189441 | Xi măng trám bít ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
83 | PP2400189442 | CComposite dạng lỏng quang trùng hợp trám vùng răng trước và sau | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
84 | PP2400189443 | Eugenol | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
85 | PP2400189444 | Vật liệu xoi mòn men ngà | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 450.000 | 450.000 | 0 |
86 | PP2400189445 | Thuốc che tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 | |||
87 | PP2400189446 | Vật liệu bảo vệ chống ê buốt răng dạng lỏng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 2.040.000 | 2.040.000 | 0 | |||
88 | PP2400189447 | Oxit kẽm | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 1.544.400 | 1.544.400 | 0 | |||
89 | PP2400189448 | Dung dịch sát trùng ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
90 | PP2400189449 | Dung dịch sát trùng tủy thối | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 | |||
91 | PP2400189450 | Chất bơm rửa ống tủy | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
92 | PP2400189451 | Vật liệu cầm máu nướu | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 4.400.000 | 4.400.000 | 0 |
vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 143.957.220 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 | |||
93 | PP2400189452 | Sò đánh bóng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
94 | PP2400189453 | Đài đánh bóng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 16.026.090 | 150 | 1.728.000 | 1.728.000 | 0 |
95 | PP2400189454 | Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 120 | 48.234.600 | 150 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 |
96 | PP2400189455 | Que thử hàm lượng Clo tổng giải thấp | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 120 | 70.485.000 | 150 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 |
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
97 | PP2400189456 | Que thử độ cứng trong nước | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 120 | 70.485.000 | 150 | 5.512.500 | 5.512.500 | 0 |
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 | |||
98 | PP2400189457 | Chất chuẩn đo Clo dư | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
99 | PP2400189458 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Kydheamo 1A HC hoặc tương đương | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 157.500.000 | 150 | 2.238.600.000 | 2.238.600.000 | 0 |
100 | PP2400189459 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Kydheamo 1B HC hoặc tương đương | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 157.500.000 | 150 | 2.593.500.000 | 2.593.500.000 | 0 |
101 | PP2400189460 | Miếng thử hóa chất Peroxid | vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 120 | 48.234.600 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 | |||
102 | PP2400189461 | Que thử nồng độ axit Peracetic | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 120 | 70.485.000 | 150 | 10.900.000 | 10.900.000 | 0 |
vn0302361203 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MINH AN | 120 | 48.234.600 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 11.000.000 | 11.000.000 | 0 | |||
103 | PP2400189462 | Dung dịch dịch thẩm phân đậm đặc (acid) HD Plus 134 A hoặc tương đương | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 120 | 110.880.000 | 150 | 1.633.800.000 | 1.633.800.000 | 0 |
104 | PP2400189463 | Dung dịch dịch thẩm phân đậm đặc (bicarbonate) HD Plus 8,4 B hoặc tương đương | vn0308613665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA | 120 | 110.880.000 | 150 | 1.960.560.000 | 1.960.560.000 | 0 |
105 | PP2400189464 | Bột cô đặc thẩm phân Axit | vn0102045497 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 120 | 120.945.000 | 150 | 2.079.000.000 | 2.079.000.000 | 0 |
106 | PP2400189465 | Bột Farmacart B 900gram hoặc tương đương | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 55.272.000 | 150 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 |
vn0102045497 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 120 | 120.945.000 | 150 | 1.186.000.000 | 1.186.000.000 | 0 | |||
107 | PP2400189466 | Que thử tồn dư Peroxide | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 120 | 70.485.000 | 150 | 436.000.000 | 436.000.000 | 0 |
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 440.000.000 | 440.000.000 | 0 | |||
108 | PP2400189467 | Que thử hiệu năng Peracetic acid trong chạy thận nhân tạo | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 120 | 70.485.000 | 150 | 654.000.000 | 654.000.000 | 0 |
vn0106129028 | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ THÁI SƠN | 120 | 79.363.950 | 150 | 660.000.000 | 660.000.000 | 0 | |||
109 | PP2400189468 | Hóa Chất Khử Khuẩn Máy Thận Nhân Tạo | vn0314593287 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 120 | 16.575.000 | 150 | 398.947.500 | 398.947.500 | 0 |
110 | PP2400189469 | Muối viên tinh khiết dạng nén dùng cho xử lý nước | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 63.600.000 | 63.600.000 | 0 |
111 | PP2400189470 | Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm) | vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 9.600.000 | 9.600.000 | 0 |
112 | PP2400189471 | Que thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (Que thử phát hiện Benzodiazepines) | vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 120 | 2.829.375 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
113 | PP2400189472 | Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu (MOP-THC-AMP-MET) | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 7.080.000 | 7.080.000 | 0 |
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 120 | 2.829.375 | 150 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 7.890.000 | 7.890.000 | 0 | |||
114 | PP2400189473 | Test Methaphetamin khay | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 | |||
115 | PP2400189474 | Test MORPHIN QUE | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 4.900.000 | 4.900.000 | 0 |
vn6001444665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH | 120 | 2.370.375 | 150 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 | |||
116 | PP2400189475 | Test ma túy tổng hợp | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 |
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 | |||
117 | PP2400189476 | Test Amphetamine | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 |
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 | |||
118 | PP2400189477 | Test Cần sa | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 |
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 4.750.000 | 4.750.000 | 0 | |||
119 | PP2400189478 | TEST COMBO : MORPHIN/AMPHETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA QUE/MA TÚY TỔNG HỢP | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn6001444665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH | 120 | 2.370.375 | 150 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 120 | 2.829.375 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | |||
120 | PP2400189479 | TEST COMBO 4/5 HỢP CHẤT: MORPHIN/AMPHETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA KHAY/MA TÚY TỔNG HỢP | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 |
vn6001444665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH | 120 | 2.370.375 | 150 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 120 | 2.829.375 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | |||
121 | PP2400189480 | TEST COMBO 5 CHẤT:MORPHIN/MA TÚY TỔNG HỢP/KETAMIN /METHAPHETAMIN/CẦN SA QUE | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn6001444665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH | 120 | 2.370.375 | 150 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 120 | 2.829.375 | 150 | 14.300.000 | 14.300.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | |||
122 | PP2400189481 | TEST COMBO 5 CHẤT: MORPHIN/MA TÚY TỔNG HỢP/KETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA KHAY | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn6001444665 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH | 120 | 2.370.375 | 150 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
vn0110037404 | CÔNG TY TNHH MEDICAL TD | 120 | 2.829.375 | 150 | 14.300.000 | 14.300.000 | 0 | |||
vn0315765965 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐOÀN GIA SÀI GÒN | 120 | 3.574.875 | 150 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | |||
123 | PP2400189482 | Bộ Kim que thử đường huyết nhanh đo được 4 loại máu | vn0305088954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM PHƯƠNG PHƯƠNG | 120 | 22.050.000 | 150 | 735.000.000 | 735.000.000 | 0 |
124 | PP2400189483 | Clortest(HP) | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 327.600.000 | 327.600.000 | 0 |
vn0302485103 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | 120 | 10.080.000 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
125 | PP2400189484 | Que thử dường huyết | vn0315389213 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | 120 | 210.000.000 | 150 | 478.800.000 | 478.800.000 | 0 |
vn0314432794 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN | 120 | 15.000.000 | 150 | 450.000.000 | 450.000.000 | 0 | |||
126 | PP2400189489 | Lam tích điện | vn0109989039 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ECOLINK | 120 | 13.010.400 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
127 | PP2400189505 | Kháng thể đơn dòng CD30 dòng Ber-H2 dạng pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 120 | 2.130.000 | 150 | 24.144.000 | 24.144.000 | 0 |
128 | PP2400189506 | Kháng thể DOG1 | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 120 | 2.130.000 | 150 | 16.366.000 | 16.366.000 | 0 |
129 | PP2400189508 | Kháng thể đơn dòng CD45 LCA dòng 2B11 + PD7/26 dạng pha sẵn | vn0101192851 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX | 120 | 2.130.000 | 150 | 21.312.000 | 21.312.000 | 0 |
1. PP2400189409 - Thuốc B5 nhuộm Papanicolaow EA-50 hoặc tương đương
2. PP2400189410 - Thuốc nhuộm Papanicolaw OG6 hoặc tương đương
3. PP2400189411 - Thuốc nhuộm Papanicolaw 1A hoặc tương đương
4. PP2400189489 - Lam tích điện
1. PP2400189375 - Cồn tuyệt đối
2. PP2400189378 - Cồn 70 độ
3. PP2400189379 - Cồn 90 độ
4. PP2400189380 - Javel 10%
1. PP2400189414 - Gel siêu âm
2. PP2400189465 - Bột Farmacart B 900gram hoặc tương đương
1. PP2400189458 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Kydheamo 1A HC hoặc tương đương
2. PP2400189459 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Kydheamo 1B HC hoặc tương đương
1. PP2400189362 - Dung dịch làm sạch và khửdụng cụ chứa 5 Enzyme
2. PP2400189368 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa
3. PP2400189369 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,55% Ortho- Phthalaldehyde, pH=7
1. PP2400189415 - Fuji 9 hoặc tương đương
2. PP2400189416 - Composite đặc các màu
3. PP2400189421 - Fuji plus
4. PP2400189422 - Thạch cao vàng
5. PP2400189423 - Cao su lỏng
6. PP2400189424 - Cao su đặc
7. PP2400189425 - Chất lấy dấu
8. PP2400189426 - Xi măng gắn tạm
9. PP2400189427 - Sáp vành khít
10. PP2400189428 - Kem chống ê buốt và ngừa sâu răng
11. PP2400189430 - Trám tạm
12. PP2400189431 - Đai Nhám kẻ
13. PP2400189432 - Xi măng trám dự phòng
14. PP2400189433 - Giấy cắn
15. PP2400189434 - Nhựa tự cứng làm mão tạm
16. PP2400189435 - Xi măng gắn cho ống tuỷ còn sống
17. PP2400189436 - Cao su lấy dấu trung bình
18. PP2400189437 - Bột băng nha chu
19. PP2400189438 - Calcium Hydroxide
20. PP2400189439 - Thuốc làm mềm
21. PP2400189440 - Bôi trơn ống tủy
22. PP2400189441 - Xi măng trám bít ống tủy
23. PP2400189442 - CComposite dạng lỏng quang trùng hợp trám vùng răng trước và sau
24. PP2400189443 - Eugenol
25. PP2400189444 - Vật liệu xoi mòn men ngà
26. PP2400189445 - Thuốc che tủy
27. PP2400189446 - Vật liệu bảo vệ chống ê buốt răng dạng lỏng
28. PP2400189447 - Oxit kẽm
29. PP2400189448 - Dung dịch sát trùng ống tủy
30. PP2400189449 - Dung dịch sát trùng tủy thối
31. PP2400189450 - Chất bơm rửa ống tủy
32. PP2400189451 - Vật liệu cầm máu nướu
33. PP2400189452 - Sò đánh bóng
34. PP2400189453 - Đài đánh bóng
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THUẬN KHÔI | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VŨ THUẬN | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2400189474 - Test MORPHIN QUE
2. PP2400189478 - TEST COMBO : MORPHIN/AMPHETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA QUE/MA TÚY TỔNG HỢP
3. PP2400189479 - TEST COMBO 4/5 HỢP CHẤT: MORPHIN/AMPHETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA KHAY/MA TÚY TỔNG HỢP
4. PP2400189480 - TEST COMBO 5 CHẤT:MORPHIN/MA TÚY TỔNG HỢP/KETAMIN /METHAPHETAMIN/CẦN SA QUE
5. PP2400189481 - TEST COMBO 5 CHẤT: MORPHIN/MA TÚY TỔNG HỢP/KETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA KHAY
1. PP2400189455 - Que thử hàm lượng Clo tổng giải thấp
2. PP2400189456 - Que thử độ cứng trong nước
3. PP2400189461 - Que thử nồng độ axit Peracetic
4. PP2400189466 - Que thử tồn dư Peroxide
5. PP2400189467 - Que thử hiệu năng Peracetic acid trong chạy thận nhân tạo
1. PP2400189376 - Dung dịch khử khuẩn
2. PP2400189383 - Dung dịch khử khuẩn
3. PP2400189384 - 1% w/w CHLOHEXIDINE DIGLUCONATE + chất dưỡng ẩm
4. PP2400189386 - Dung dịch rửa tay nhanh
5. PP2400189387 - Xà phòng rửa tay phẫu thuật
1. PP2400189374 - Dung dịch rửa tay
2. PP2400189376 - Dung dịch khử khuẩn
3. PP2400189386 - Dung dịch rửa tay nhanh
1. PP2400189398 - Vôi soda
1. PP2400189505 - Kháng thể đơn dòng CD30 dòng Ber-H2 dạng pha sẵn
2. PP2400189506 - Kháng thể DOG1
3. PP2400189508 - Kháng thể đơn dòng CD45 LCA dòng 2B11 + PD7/26 dạng pha sẵn
1. PP2400189471 - Que thử xét nghiệm định tính Benzodiazepines (Que thử phát hiện Benzodiazepines)
2. PP2400189472 - Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu (MOP-THC-AMP-MET)
3. PP2400189478 - TEST COMBO : MORPHIN/AMPHETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA QUE/MA TÚY TỔNG HỢP
4. PP2400189479 - TEST COMBO 4/5 HỢP CHẤT: MORPHIN/AMPHETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA KHAY/MA TÚY TỔNG HỢP
5. PP2400189480 - TEST COMBO 5 CHẤT:MORPHIN/MA TÚY TỔNG HỢP/KETAMIN /METHAPHETAMIN/CẦN SA QUE
6. PP2400189481 - TEST COMBO 5 CHẤT: MORPHIN/MA TÚY TỔNG HỢP/KETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA KHAY
1. PP2400189375 - Cồn tuyệt đối
2. PP2400189378 - Cồn 70 độ
3. PP2400189379 - Cồn 90 độ
1. PP2400189484 - Que thử dường huyết
1. PP2400189364 - Dung dịch rửa dụng cụ y tế đa enzyme
2. PP2400189365 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt
3. PP2400189370 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao, tiệt khuẩn lạnh cho quy trình khử nhiễm thủ công ống nội soi và dụng cụ y tế
4. PP2400189401 - Dung dịch tẩy oxy hóa trên bề mặt kim loại
5. PP2400189402 - Dung dịch tẩy màng bám biofilm trên bề mặt kim loại
6. PP2400189412 - Gel bôi trơn dùng trong nội soi
7. PP2400189454 - Dung dịch rửa, khử trùng quả lọc
8. PP2400189460 - Miếng thử hóa chất Peroxid
9. PP2400189461 - Que thử nồng độ axit Peracetic
1. PP2400189357 - Hóa chất chạy mẫu có Lactate
2. PP2400189358 - Dung dịch kiểm chuẩn tự động
3. PP2400189359 - Hóa chất rửa thải toàn bộ
1. PP2400189374 - Dung dịch rửa tay
2. PP2400189376 - Dung dịch khử khuẩn
3. PP2400189383 - Dung dịch khử khuẩn
4. PP2400189384 - 1% w/w CHLOHEXIDINE DIGLUCONATE + chất dưỡng ẩm
5. PP2400189385 - Dung dịch rửa tay nhanh chứa cồn
6. PP2400189386 - Dung dịch rửa tay nhanh
1. PP2400189464 - Bột cô đặc thẩm phân Axit
2. PP2400189465 - Bột Farmacart B 900gram hoặc tương đương
1. PP2400189368 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa
2. PP2400189369 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,55% Ortho- Phthalaldehyde, pH=7
3. PP2400189376 - Dung dịch khử khuẩn
4. PP2400189381 - Dung dịch rửa tay phẫu thuậtCHLORHEXIDINE 4%
5. PP2400189383 - Dung dịch khử khuẩn
6. PP2400189386 - Dung dịch rửa tay nhanh
1. PP2400189399 - Chất bôi trơn bảo dưỡng dụng cụ y tế
2. PP2400189400 - Gel xịt giữ ẩm, chống đông máu trên dụng cụ
1. PP2400189360 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế 0,053% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,064 % Chlorhexidine digluconate kết hợp 22,6% Ethanol.
2. PP2400189361 - Dung dịch tiệt khuẩn dụng cụ chứa acid peracetic
3. PP2400189362 - Dung dịch làm sạch và khửdụng cụ chứa 5 Enzyme
4. PP2400189363 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ đa enzym
5. PP2400189367 - Dung dịch làm sạch và khử khử dụng cụ chứa Didecyldimethyl ammonium chloride và Chlorhexidine digluconate
6. PP2400189368 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 2% Glutaraldehyde không cần hoạt hóa
7. PP2400189369 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,55% Ortho- Phthalaldehyde, pH=7
8. PP2400189381 - Dung dịch rửa tay phẫu thuậtCHLORHEXIDINE 4%
9. PP2400189382 - Dung dịch vệ sinh tay chứa cồn xài cho máy rửa tay tự động
1. PP2400189414 - Gel siêu âm
1. PP2400189398 - Vôi soda
1. PP2400189388 - Que thử xét nghiệm định lượng NT‑proBNP
2. PP2400189389 - Que thử xét nghiệm định lượng troponin T tim
3. PP2400189390 - Dung dịch rửa ống và hệ thống máy
4. PP2400189391 - Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng 6 thông số khí máu và điện giải
5. PP2400189392 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số khí máu, điện giải và sinh hóa Level 1
6. PP2400189393 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số khí máu, điện giải và sinh hóa Level 2
7. PP2400189394 - Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 18 thông số khí máu, điện giải và sinh hóa Level 3
8. PP2400189395 - Bình đựng chất thải
1. PP2400189404 - Formoldehyde 36%
2. PP2400189406 - Hóa chất Na2HPO4 (Na2HPO4.12H20)
3. PP2400189407 - Hóa chất NaH2PO4 (KH2PO4)
4. PP2400189409 - Thuốc B5 nhuộm Papanicolaow EA-50 hoặc tương đương
5. PP2400189410 - Thuốc nhuộm Papanicolaw OG6 hoặc tương đương
6. PP2400189411 - Thuốc nhuộm Papanicolaw 1A hoặc tương đương
1. PP2400189462 - Dung dịch dịch thẩm phân đậm đặc (acid) HD Plus 134 A hoặc tương đương
2. PP2400189463 - Dung dịch dịch thẩm phân đậm đặc (bicarbonate) HD Plus 8,4 B hoặc tương đương
1. PP2400189365 - Khăn lau khử khuẩn bề mặt
2. PP2400189371 - Dung dịch sát khuẩn bề mặt
3. PP2400189372 - Dung dịch khử khuẩn mức độ cao 0,60% ortho - phthalaldehyde
4. PP2400189373 - Dung dịch tẩy rửa dụng cụ nhanh, hoạt tính Enzyme
5. PP2400189455 - Que thử hàm lượng Clo tổng giải thấp
6. PP2400189456 - Que thử độ cứng trong nước
7. PP2400189460 - Miếng thử hóa chất Peroxid
8. PP2400189461 - Que thử nồng độ axit Peracetic
9. PP2400189466 - Que thử tồn dư Peroxide
10. PP2400189467 - Que thử hiệu năng Peracetic acid trong chạy thận nhân tạo
1. PP2400189468 - Hóa Chất Khử Khuẩn Máy Thận Nhân Tạo
1. PP2400189398 - Vôi soda
1. PP2400189363 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ đa enzym
2. PP2400189413 - Chất bôi trơn
1. PP2400189367 - Dung dịch làm sạch và khử khử dụng cụ chứa Didecyldimethyl ammonium chloride và Chlorhexidine digluconate
2. PP2400189371 - Dung dịch sát khuẩn bề mặt
3. PP2400189377 - Dung dịch phun khử khuẩn nhanh các bề mặt
4. PP2400189416 - Composite đặc các màu
5. PP2400189417 - Glyde
6. PP2400189418 - Endomethazon
7. PP2400189420 - Keo trám nha khoa Primer & Bond hoặc tương đương
8. PP2400189423 - Cao su lỏng
9. PP2400189424 - Cao su đặc
10. PP2400189425 - Chất lấy dấu
11. PP2400189426 - Xi măng gắn tạm
12. PP2400189427 - Sáp vành khít
13. PP2400189428 - Kem chống ê buốt và ngừa sâu răng
14. PP2400189429 - Keo trám thẩm mỹ
15. PP2400189430 - Trám tạm
16. PP2400189432 - Xi măng trám dự phòng
17. PP2400189433 - Giấy cắn
18. PP2400189434 - Nhựa tự cứng làm mão tạm
19. PP2400189435 - Xi măng gắn cho ống tuỷ còn sống
20. PP2400189437 - Bột băng nha chu
21. PP2400189438 - Calcium Hydroxide
22. PP2400189439 - Thuốc làm mềm
23. PP2400189440 - Bôi trơn ống tủy
24. PP2400189441 - Xi măng trám bít ống tủy
25. PP2400189445 - Thuốc che tủy
26. PP2400189446 - Vật liệu bảo vệ chống ê buốt răng dạng lỏng
27. PP2400189447 - Oxit kẽm
28. PP2400189448 - Dung dịch sát trùng ống tủy
29. PP2400189449 - Dung dịch sát trùng tủy thối
30. PP2400189451 - Vật liệu cầm máu nướu
1. PP2400189483 - Clortest(HP)
1. PP2400189482 - Bộ Kim que thử đường huyết nhanh đo được 4 loại máu
1. PP2400189360 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn bề mặt trang thiết bị y tế 0,053% Didecyldimethyl ammonium chloride + 0,064 % Chlorhexidine digluconate kết hợp 22,6% Ethanol.
2. PP2400189363 - Dung dịch làm sạch và khử khuẩn dụng cụ đa enzym
3. PP2400189381 - Dung dịch rửa tay phẫu thuậtCHLORHEXIDINE 4%
4. PP2400189387 - Xà phòng rửa tay phẫu thuật
1. PP2400189403 - Xylene
2. PP2400189404 - Formoldehyde 36%
3. PP2400189408 - Nến hạt
4. PP2400189409 - Thuốc B5 nhuộm Papanicolaow EA-50 hoặc tương đương
5. PP2400189410 - Thuốc nhuộm Papanicolaw OG6 hoặc tương đương
1. PP2400189412 - Gel bôi trơn dùng trong nội soi
2. PP2400189414 - Gel siêu âm
1. PP2400189470 - Que thử xét nghiệm định tính hCG (Que thử phát hiện thai sớm)
2. PP2400189472 - Test phát hiện 4 chất gây nghiện trong nước tiểu (MOP-THC-AMP-MET)
3. PP2400189473 - Test Methaphetamin khay
4. PP2400189474 - Test MORPHIN QUE
5. PP2400189475 - Test ma túy tổng hợp
6. PP2400189476 - Test Amphetamine
7. PP2400189477 - Test Cần sa
8. PP2400189478 - TEST COMBO : MORPHIN/AMPHETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA QUE/MA TÚY TỔNG HỢP
9. PP2400189479 - TEST COMBO 4/5 HỢP CHẤT: MORPHIN/AMPHETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA KHAY/MA TÚY TỔNG HỢP
10. PP2400189480 - TEST COMBO 5 CHẤT:MORPHIN/MA TÚY TỔNG HỢP/KETAMIN /METHAPHETAMIN/CẦN SA QUE
11. PP2400189481 - TEST COMBO 5 CHẤT: MORPHIN/MA TÚY TỔNG HỢP/KETAMIN/METHAPHETAMIN/CẦN SA KHAY
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Những kẻ ngu xuẩn cho rằng khi sự phán xét đối với cái ác bị trì hoãn, công lý không tồn tại; nhưng chỉ có sự ngẫu nhiên ở đây. Sự phán xét đối với cái ác nhiều khi bị trì hoãn một hai ngày, thậm chí một hai thế kỷ, nhưng nó chắc chắn như cuộc đời, nó chắc chắn như cái chết. "
Thomas Carlyle
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...