Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400230401 | Mask gây mê | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
vn0108539527 | CÔNG TY CỔ PHẦN BCN VIỆT NAM | 120 | 146.370.000 | 150 | 7.400.000 | 7.400.000 | 0 | |||
2 | PP2400230402 | Băng cuộn | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 1.920.000 | 1.920.000 | 0 |
vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 1.722.000 | 1.722.000 | 0 | |||
vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
3 | PP2400230403 | Bơm truyền dịch | vn0108539527 | CÔNG TY CỔ PHẦN BCN VIỆT NAM | 120 | 146.370.000 | 150 | 9.150.000.000 | 9.150.000.000 | 0 |
4 | PP2400230404 | Săng mổ | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 |
5 | PP2400230405 | Gạc của ấu sản khoa vô trùng | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 82.800.000 | 82.800.000 | 0 | |||
6 | PP2400230406 | Tuýp Eppendor | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 360.000 | 360.000 | 0 |
vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 290.000 | 290.000 | 0 | |||
vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 500.000 | 500.000 | 0 | |||
7 | PP2400230407 | Kéo phẫu thuật ( kéo cong ) | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 85.500.000 | 85.500.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 40.700.000 | 40.700.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 103.899.600 | 103.899.600 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 88.515.000 | 88.515.000 | 0 | |||
8 | PP2400230408 | Kìm mang kim | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 151.800.000 | 151.800.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 144.552.000 | 144.552.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 166.320.000 | 166.320.000 | 0 | |||
9 | PP2400230409 | Kéo cắt chỉ ( kéo thẳng ) | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 37.250.000 | 37.250.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 36.859.050 | 36.859.050 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 32.970.000 | 32.970.000 | 0 | |||
10 | PP2400230410 | Phẫu tích có mấu | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 145.000.000 | 145.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 148.200.000 | 148.200.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 213.852.600 | 213.852.600 | 0 | |||
11 | PP2400230411 | Phẫu tích Không mấu | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 29.925.000 | 29.925.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 32.056.800 | 32.056.800 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 34.965.000 | 34.965.000 | 0 | |||
12 | PP2400230412 | Ăng cơ( kẹp hình tim ) | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 32.010.000 | 32.010.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 41.040.000 | 41.040.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 31.672.620 | 31.672.620 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 35.217.000 | 35.217.000 | 0 | |||
13 | PP2400230413 | Van vệ | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 146.320.000 | 146.320.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 181.200.000 | 181.200.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 216.222.660 | 216.222.660 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 198.324.000 | 198.324.000 | 0 | |||
14 | PP2400230414 | Sapip | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 53.000.000 | 53.000.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 66.946.500 | 66.946.500 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 88.620.000 | 88.620.000 | 0 | |||
15 | PP2400230415 | Pank có mấu | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 85.020.000 | 85.020.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 93.024.000 | 93.024.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 46.200.000 | 46.200.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 105.329.160 | 105.329.160 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 | |||
16 | PP2400230416 | Pank không mấu | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 65.070.000 | 65.070.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 80.797.500 | 80.797.500 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 38.700.000 | 38.700.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 94.186.800 | 94.186.800 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 82.026.000 | 82.026.000 | 0 | |||
17 | PP2400230417 | Pank thẳng | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 43.000.000 | 43.000.000 | 0 |
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 56.977.200 | 56.977.200 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 58.695.000 | 58.695.000 | 0 | |||
18 | PP2400230418 | Pank sát khuẩn | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 33.042.900 | 33.042.900 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 29.379.000 | 29.379.000 | 0 | |||
19 | PP2400230419 | Hộp đựng dụng cụ | vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 207.150.000 | 207.150.000 | 0 |
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 209.850.000 | 209.850.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 219.996.000 | 219.996.000 | 0 | |||
20 | PP2400230420 | Khay quả đậu | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 16.020.000 | 16.020.000 | 0 |
vn0306470041 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGÔI SAO Y TẾ | 120 | 19.897.000 | 150 | 16.380.000 | 16.380.000 | 0 | |||
vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn0106836595 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 120 | 24.894.000 | 150 | 14.974.470 | 14.974.470 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 15.309.000 | 15.309.000 | 0 | |||
21 | PP2400230421 | Hàm kẹp lưỡng cực nội soi | vn0106386787 | CÔNG TY TNHH UNI-TECH VIỆT NAM | 120 | 7.264.000 | 150 | 262.500.000 | 262.500.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 120 | 16.019.000 | 150 | 458.850.000 | 458.850.000 | 0 | |||
22 | PP2400230422 | Van trái khế silicone 6mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 120 | 16.019.000 | 150 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
23 | PP2400230423 | Nút cao su đầu trocar 6mm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 120 | 16.019.000 | 150 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
24 | PP2400230424 | Nút cao su đầu trocar 11 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 120 | 16.019.000 | 150 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
25 | PP2400230425 | Dây cáp cao tần lưỡng cực | vn0106386787 | CÔNG TY TNHH UNI-TECH VIỆT NAM | 120 | 7.264.000 | 150 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 120 | 16.019.000 | 150 | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 | |||
26 | PP2400230427 | Cáp dẫn nguồn sáng | vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 120 | 4.843.000 | 150 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 |
vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 61.002.000 | 61.002.000 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 120 | 16.019.000 | 150 | 78.603.000 | 78.603.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 56.066.850 | 56.066.850 | 0 | |||
27 | PP2400230428 | Ống tưới hút, bề mặt chống lóa, có lỗ bên hông, van khóa điều khiển bằng một tay, cỡ 5 mm, dài 36 cm | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 120 | 16.019.000 | 150 | 31.566.000 | 31.566.000 | 0 |
28 | PP2400230429 | Ống soi hướng 0 độ cỡ 10mm | vn0107584862 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆTNAM | 120 | 29.068.000 | 150 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 120 | 16.019.000 | 150 | 199.600.000 | 199.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 120 | 25.646.000 | 150 | 146.790.000 | 146.790.000 | 0 | |||
29 | PP2400230430 | Bóng đèn nguồn sáng | vn0313468156 | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 120 | 4.843.000 | 150 | 131.250.000 | 131.250.000 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 120 | 16.019.000 | 150 | 244.170.000 | 244.170.000 | 0 | |||
30 | PP2400230431 | Bao cao su | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 23.700.000 | 23.700.000 | 0 |
vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 17.910.000 | 17.910.000 | 0 | |||
vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 | |||
31 | PP2400230434 | Bơm hút thai 1 van | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 13.420.000 | 13.420.000 | 0 |
vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 9.786.000 | 9.786.000 | 0 | |||
32 | PP2400230435 | Bơm hút thai 2 van | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 9.620.000 | 9.620.000 | 0 |
vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 7.140.000 | 7.140.000 | 0 | |||
33 | PP2400230436 | Chất gắn, cố định tế bào | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 14.490.000 | 14.490.000 | 0 |
34 | PP2400230437 | Ống hút thai các loại, các cỡ | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 86.400.000 | 86.400.000 | 0 |
vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 96.800.000 | 96.800.000 | 0 | |||
35 | PP2400230440 | Bóng đèn gù 24V-25W | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
36 | PP2400230441 | Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn | vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 33.000.000 | 33.000.000 | 0 | |||
37 | PP2400230442 | Khí Oxy y tế bình 40 lít | vn1000286456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ THÁI BÌNH | 120 | 5.400.000 | 150 | 255.200.000 | 255.200.000 | 0 |
vn5701710159 | CÔNG TY TNHH KHÍ CÔNG NGHIỆP HẠ LONG | 120 | 5.400.000 | 150 | 208.000.000 | 208.000.000 | 0 | |||
38 | PP2400230443 | Sensor SPO2 dùng cho máy Monitor theo dõi bệnh nhân | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 |
vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | |||
39 | PP2400230444 | Catheter bơm tinh trùng | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 32.200.000 | 32.200.000 | 0 |
40 | PP2400230445 | Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 |
vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 18.130.000 | 18.130.000 | 0 | |||
vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 | |||
41 | PP2400230447 | Bóng đèn hồng ngoại | vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 7.040.000 | 7.040.000 | 0 |
vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 | |||
42 | PP2400230449 | Que lấy mẫu bệnh phẩm | vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 9.039.000 | 9.039.000 | 0 |
vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 14.550.000 | 14.550.000 | 0 | |||
43 | PP2400230450 | Sample cups | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
44 | PP2400230451 | Vòng đeo tay mẹ bé (Vòng định danh mẹ, vòng định danh bé) | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 27.200.000 | 27.200.000 | 0 |
45 | PP2400230455 | Cốc thủy tinh 500ml | vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 400.000 | 400.000 | 0 |
vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | |||
46 | PP2400230456 | Cốc thủy tinh 100ml | vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 325.000 | 325.000 | 0 |
vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 | |||
47 | PP2400230457 | Đĩa Petri nhựa đường kính 8mm | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 |
48 | PP2400230458 | Ống nghiệm thủy tinh đường kính 20mm | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
49 | PP2400230459 | Ống nghiệm thủy tinh đường kính 12mm | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
50 | PP2400230460 | Ống nghiệm thủy tinh đường kính 16mm | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
51 | PP2400230461 | Đèn cồn | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 850.000 | 850.000 | 0 |
52 | PP2400230462 | Pipet 1000ml | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
53 | PP2400230463 | Pipet 500ml | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
54 | PP2400230464 | Pipet 200ml | vn1001124560 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI GOLD SNAKE | 120 | 6.169.000 | 150 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
55 | PP2400230470 | Que cấy nhựa 1µl | vn0106122008 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ HOÀNG MINH | 120 | 7.001.000 | 150 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
56 | PP2400230471 | Mỏ vịt cỡ trung | vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 |
57 | PP2400230472 | Mỏ vịt cỡ nhỏ | vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
58 | PP2400230473 | Phẫu tích có mấu | vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 |
59 | PP2400230474 | Pank sát trùng | vn0107575699 | CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH | 120 | 28.086.000 | 150 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
60 | PP2400230476 | Kim sinh thiết các cỡ | vn0110028992 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HYVIC | 120 | 29.040.000 | 150 | 960.000.000 | 960.000.000 | 0 |
vn0104091548 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU NAM VIỆT HƯNG YÊN | 120 | 36.208.000 | 150 | 1.658.000.000 | 1.658.000.000 | 0 |
1. PP2400230476 - Kim sinh thiết các cỡ
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HYVIC | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | HOÀNG HÀ | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2400230401 - Mask gây mê
2. PP2400230402 - Băng cuộn
3. PP2400230404 - Săng mổ
4. PP2400230405 - Gạc của ấu sản khoa vô trùng
5. PP2400230406 - Tuýp Eppendor
6. PP2400230431 - Bao cao su
7. PP2400230434 - Bơm hút thai 1 van
8. PP2400230435 - Bơm hút thai 2 van
9. PP2400230436 - Chất gắn, cố định tế bào
10. PP2400230437 - Ống hút thai các loại, các cỡ
11. PP2400230443 - Sensor SPO2 dùng cho máy Monitor theo dõi bệnh nhân
12. PP2400230444 - Catheter bơm tinh trùng
13. PP2400230445 - Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng
14. PP2400230449 - Que lấy mẫu bệnh phẩm
15. PP2400230476 - Kim sinh thiết các cỡ
1. PP2400230427 - Cáp dẫn nguồn sáng
2. PP2400230430 - Bóng đèn nguồn sáng
1. PP2400230402 - Băng cuộn
2. PP2400230405 - Gạc của ấu sản khoa vô trùng
3. PP2400230406 - Tuýp Eppendor
4. PP2400230431 - Bao cao su
5. PP2400230434 - Bơm hút thai 1 van
6. PP2400230435 - Bơm hút thai 2 van
7. PP2400230437 - Ống hút thai các loại, các cỡ
8. PP2400230441 - Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn
9. PP2400230445 - Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng
10. PP2400230447 - Bóng đèn hồng ngoại
11. PP2400230449 - Que lấy mẫu bệnh phẩm
12. PP2400230455 - Cốc thủy tinh 500ml
13. PP2400230456 - Cốc thủy tinh 100ml
14. PP2400230470 - Que cấy nhựa 1µl
1. PP2400230421 - Hàm kẹp lưỡng cực nội soi
2. PP2400230425 - Dây cáp cao tần lưỡng cực
1. PP2400230442 - Khí Oxy y tế bình 40 lít
1. PP2400230407 - Kéo phẫu thuật ( kéo cong )
2. PP2400230408 - Kìm mang kim
3. PP2400230409 - Kéo cắt chỉ ( kéo thẳng )
4. PP2400230410 - Phẫu tích có mấu
5. PP2400230411 - Phẫu tích Không mấu
6. PP2400230412 - Ăng cơ( kẹp hình tim )
7. PP2400230413 - Van vệ
8. PP2400230414 - Sapip
9. PP2400230415 - Pank có mấu
10. PP2400230416 - Pank không mấu
11. PP2400230417 - Pank thẳng
12. PP2400230418 - Pank sát khuẩn
13. PP2400230420 - Khay quả đậu
14. PP2400230427 - Cáp dẫn nguồn sáng
15. PP2400230429 - Ống soi hướng 0 độ cỡ 10mm
1. PP2400230421 - Hàm kẹp lưỡng cực nội soi
2. PP2400230422 - Van trái khế silicone 6mm
3. PP2400230423 - Nút cao su đầu trocar 6mm
4. PP2400230424 - Nút cao su đầu trocar 11
5. PP2400230425 - Dây cáp cao tần lưỡng cực
6. PP2400230427 - Cáp dẫn nguồn sáng
7. PP2400230428 - Ống tưới hút, bề mặt chống lóa, có lỗ bên hông, van khóa điều khiển bằng một tay, cỡ 5 mm, dài 36 cm
8. PP2400230429 - Ống soi hướng 0 độ cỡ 10mm
9. PP2400230430 - Bóng đèn nguồn sáng
1. PP2400230442 - Khí Oxy y tế bình 40 lít
1. PP2400230407 - Kéo phẫu thuật ( kéo cong )
2. PP2400230408 - Kìm mang kim
3. PP2400230409 - Kéo cắt chỉ ( kéo thẳng )
4. PP2400230410 - Phẫu tích có mấu
5. PP2400230411 - Phẫu tích Không mấu
6. PP2400230412 - Ăng cơ( kẹp hình tim )
7. PP2400230413 - Van vệ
8. PP2400230414 - Sapip
9. PP2400230415 - Pank có mấu
10. PP2400230416 - Pank không mấu
11. PP2400230420 - Khay quả đậu
1. PP2400230407 - Kéo phẫu thuật ( kéo cong )
2. PP2400230408 - Kìm mang kim
3. PP2400230409 - Kéo cắt chỉ ( kéo thẳng )
4. PP2400230410 - Phẫu tích có mấu
5. PP2400230411 - Phẫu tích Không mấu
6. PP2400230412 - Ăng cơ( kẹp hình tim )
7. PP2400230413 - Van vệ
8. PP2400230414 - Sapip
9. PP2400230415 - Pank có mấu
10. PP2400230416 - Pank không mấu
11. PP2400230417 - Pank thẳng
12. PP2400230418 - Pank sát khuẩn
13. PP2400230419 - Hộp đựng dụng cụ
14. PP2400230420 - Khay quả đậu
15. PP2400230471 - Mỏ vịt cỡ trung
16. PP2400230472 - Mỏ vịt cỡ nhỏ
17. PP2400230473 - Phẫu tích có mấu
18. PP2400230474 - Pank sát trùng
1. PP2400230402 - Băng cuộn
2. PP2400230406 - Tuýp Eppendor
3. PP2400230431 - Bao cao su
4. PP2400230440 - Bóng đèn gù 24V-25W
5. PP2400230441 - Hộp an toàn đựng vật sắc nhọn
6. PP2400230443 - Sensor SPO2 dùng cho máy Monitor theo dõi bệnh nhân
7. PP2400230445 - Tăm bông lấy mẫu tiệt trùng
8. PP2400230447 - Bóng đèn hồng ngoại
9. PP2400230450 - Sample cups
10. PP2400230451 - Vòng đeo tay mẹ bé (Vòng định danh mẹ, vòng định danh bé)
11. PP2400230455 - Cốc thủy tinh 500ml
12. PP2400230456 - Cốc thủy tinh 100ml
13. PP2400230457 - Đĩa Petri nhựa đường kính 8mm
14. PP2400230458 - Ống nghiệm thủy tinh đường kính 20mm
15. PP2400230459 - Ống nghiệm thủy tinh đường kính 12mm
16. PP2400230460 - Ống nghiệm thủy tinh đường kính 16mm
17. PP2400230461 - Đèn cồn
18. PP2400230462 - Pipet 1000ml
19. PP2400230463 - Pipet 500ml
20. PP2400230464 - Pipet 200ml
1. PP2400230407 - Kéo phẫu thuật ( kéo cong )
2. PP2400230408 - Kìm mang kim
3. PP2400230409 - Kéo cắt chỉ ( kéo thẳng )
4. PP2400230410 - Phẫu tích có mấu
5. PP2400230411 - Phẫu tích Không mấu
6. PP2400230412 - Ăng cơ( kẹp hình tim )
7. PP2400230413 - Van vệ
8. PP2400230414 - Sapip
9. PP2400230415 - Pank có mấu
10. PP2400230416 - Pank không mấu
11. PP2400230417 - Pank thẳng
12. PP2400230418 - Pank sát khuẩn
13. PP2400230419 - Hộp đựng dụng cụ
14. PP2400230420 - Khay quả đậu
1. PP2400230401 - Mask gây mê
2. PP2400230403 - Bơm truyền dịch
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY CỔ PHẦN BCN VIỆT NAM | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | THIẾT BỊ MIỀN BẮC | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
3 | UNISTAR | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2400230407 - Kéo phẫu thuật ( kéo cong )
2. PP2400230408 - Kìm mang kim
3. PP2400230409 - Kéo cắt chỉ ( kéo thẳng )
4. PP2400230411 - Phẫu tích Không mấu
5. PP2400230412 - Ăng cơ( kẹp hình tim )
6. PP2400230413 - Van vệ
7. PP2400230414 - Sapip
8. PP2400230415 - Pank có mấu
9. PP2400230416 - Pank không mấu
10. PP2400230417 - Pank thẳng
11. PP2400230418 - Pank sát khuẩn
12. PP2400230419 - Hộp đựng dụng cụ
13. PP2400230420 - Khay quả đậu
14. PP2400230427 - Cáp dẫn nguồn sáng
15. PP2400230429 - Ống soi hướng 0 độ cỡ 10mm
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Khi một người con gái chiếm được tình yêu của một con trai, hơn nữa không vì vậy mà e sợ, đó mới là hạnh phúc chân chính. "
Bổng Quả Dung Frucy
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...