Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400191875 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 77.020.400 | 77.020.400 | 0 |
2 | PP2400191876 | Acetyl leucin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 339.885.000 | 339.885.000 | 0 |
3 | PP2400191877 | Acetyl leucin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 86.065.000 | 86.065.000 | 0 |
4 | PP2400191878 | Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 5.676.000 | 5.676.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 5.581.400 | 5.581.400 | 0 | |||
5 | PP2400191879 | Aciclovir | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 120 | 696.561 | 150 | 880.000 | 880.000 | 0 |
6 | PP2400191880 | Aciclovir | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 252.000 | 252.000 | 0 |
7 | PP2400191882 | Albumin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 3.264.302 | 150 | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 |
8 | PP2400191883 | Alfuzosin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.885.415 | 150 | 4.587.300 | 4.587.300 | 0 |
9 | PP2400191884 | Alfuzosin | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 |
10 | PP2400191885 | Alfuzosin | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 120 | 76.966 | 150 | 2.911.000 | 2.911.000 | 0 |
11 | PP2400191886 | Alfuzosin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.885.415 | 150 | 3.690.000 | 3.690.000 | 0 |
12 | PP2400191887 | Alimemazin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 4.680.000 | 4.680.000 | 0 |
13 | PP2400191888 | Alimemazin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 60.616.500 | 60.616.500 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 13.177.500 | 13.177.500 | 0 | |||
14 | PP2400191889 | Alpha chymotrypsin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 4.522.654 | 150 | 171.210.000 | 171.210.000 | 0 |
15 | PP2400191890 | Aluminum phosphat | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 2.885.415 | 150 | 194.679.000 | 194.679.000 | 0 |
16 | PP2400191891 | Aluminum phosphat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 231.337.500 | 231.337.500 | 0 |
17 | PP2400191892 | Ambroxol | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 120 | 2.043.224 | 150 | 708.800 | 708.800 | 0 |
18 | PP2400191893 | Ambroxol | vn1301090400 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH | 120 | 90.001 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
19 | PP2400191894 | Ambroxol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 7.227.000 | 7.227.000 | 0 |
20 | PP2400191897 | Amlodipin | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 2.901.009 | 150 | 4.557.000 | 4.557.000 | 0 |
21 | PP2400191899 | Amlodipin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 56.716.000 | 56.716.000 | 0 |
22 | PP2400191900 | Amlodipin + atorvastatin | vn0311961542 | Công ty TNHH Thương Mại HAMI | 120 | 3.245.815 | 150 | 17.766.000 | 17.766.000 | 0 |
23 | PP2400191901 | Amlodipin + indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 87.771.200 | 87.771.200 | 0 |
24 | PP2400191902 | Amlodipin + Valsartan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 15.979.200 | 15.979.200 | 0 |
vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 120 | 696.561 | 150 | 14.240.000 | 14.240.000 | 0 | |||
25 | PP2400191903 | Amoxicilin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 50.160.000 | 50.160.000 | 0 |
26 | PP2400191904 | Amoxicilin | vn0302850437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ | 120 | 2.924.901 | 150 | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 |
27 | PP2400191905 | Amoxicilin | vn0311961542 | Công ty TNHH Thương Mại HAMI | 120 | 3.245.815 | 150 | 30.820.000 | 30.820.000 | 0 |
28 | PP2400191906 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
29 | PP2400191907 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 6.052.881 | 150 | 145.530.000 | 145.530.000 | 0 |
30 | PP2400191908 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 70.230.800 | 70.230.800 | 0 |
31 | PP2400191909 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 395.681.700 | 395.681.700 | 0 |
vn1200100557 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO | 120 | 6.267.241 | 150 | 397.671.300 | 397.671.300 | 0 | |||
32 | PP2400191910 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
33 | PP2400191911 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
34 | PP2400191912 | Amoxicilin + sulbactam | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 6.052.881 | 150 | 44.016.000 | 44.016.000 | 0 |
35 | PP2400191913 | Ampicilin + sulbactam | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 1.898.000 | 1.898.000 | 0 |
36 | PP2400191914 | Ampicilin + sulbactam | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
37 | PP2400191915 | Ampicilin + sulbactam | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 209.450.000 | 209.450.000 | 0 |
38 | PP2400191916 | Ampicilin + sulbactam | vn0304384485 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ | 120 | 742.455 | 150 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
39 | PP2400191917 | Amylase + lipase + protease | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 120 | 3.169.277 | 150 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
40 | PP2400191918 | Atropin sulfat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 159.000 | 159.000 | 0 |
41 | PP2400191919 | Bacillus clausii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.652.277 | 150 | 67.813.200 | 67.813.200 | 0 |
42 | PP2400191920 | Bacillus clausii | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.652.277 | 150 | 120.620.000 | 120.620.000 | 0 |
vn0313449805 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA | 120 | 1.809.301 | 150 | 98.745.400 | 98.745.400 | 0 | |||
43 | PP2400191921 | Bacillus subtilis | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.267.841 | 150 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 |
44 | PP2400191922 | Bacillus subtilis | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 120 | 894.543 | 150 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
45 | PP2400191923 | Betahistin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 7.425.000 | 7.425.000 | 0 |
46 | PP2400191924 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 762.303 | 150 | 18.900.000 | 18.900.000 | 0 |
47 | PP2400191925 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 453.565 | 150 | 1.397.500 | 1.397.500 | 0 |
48 | PP2400191926 | Bilastine | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 2.122.713 | 150 | 14.994.000 | 14.994.000 | 0 |
vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 362.252 | 150 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 | |||
vn0314309624 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ | 120 | 306.001 | 150 | 13.800.000 | 13.800.000 | 0 | |||
49 | PP2400191927 | Bilastine | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 1.617.303 | 150 | 13.140.000 | 13.140.000 | 0 |
vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 10.170.000 | 10.170.000 | 0 | |||
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 120 | 489.153 | 150 | 17.700.000 | 17.700.000 | 0 | |||
50 | PP2400191928 | Bismuth | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 34.580.000 | 34.580.000 | 0 |
vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 34.580.000 | 34.580.000 | 0 | |||
51 | PP2400191929 | Bismuth | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 2.122.713 | 150 | 81.790.800 | 81.790.800 | 0 |
52 | PP2400191931 | Bisoprolol | vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 120 | 850.355 | 150 | 793.800 | 793.800 | 0 |
53 | PP2400191932 | Bisoprolol | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 9.770.588 | 150 | 9.910.700 | 9.910.700 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 8.556.000 | 8.556.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 7.985.600 | 7.985.600 | 0 | |||
54 | PP2400191933 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 4.560.000 | 4.560.000 | 0 |
55 | PP2400191934 | Bisoprolol + hydroclorothiazid | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 660.000 | 660.000 | 0 |
56 | PP2400191935 | Bromhexin hydroclorid | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 90.000.000 | 90.000.000 | 0 |
57 | PP2400191936 | Bromhexin hydroclorid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 949.602 | 150 | 18.207.000 | 18.207.000 | 0 |
58 | PP2400191937 | Bromhexin hydroclorid | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 247.258 | 150 | 12.495.000 | 12.495.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 12.580.000 | 12.580.000 | 0 | |||
59 | PP2400191938 | Budesonid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 13.834.000 | 13.834.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 12.150.000 | 12.150.000 | 0 | |||
60 | PP2400191939 | Budesonid | vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 120 | 405.001 | 150 | 26.400.000 | 26.400.000 | 0 |
61 | PP2400191940 | Calci carbonat | vn0307372752 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH VINH | 120 | 1.016.117 | 150 | 18.480.000 | 18.480.000 | 0 |
62 | PP2400191941 | Calci carbonat + calci gluconolactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 246.050.000 | 246.050.000 | 0 |
63 | PP2400191943 | Calci carbonat + vitamin D3 | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 485.253 | 150 | 12.950.000 | 12.950.000 | 0 |
64 | PP2400191945 | Calci glycerophosphat + magnesi gluconat | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 2.901.009 | 150 | 13.300.000 | 13.300.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 12.442.500 | 12.442.500 | 0 | |||
65 | PP2400191946 | Calci lactat | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 505.173 | 150 | 24.250.000 | 24.250.000 | 0 |
66 | PP2400191947 | Calci lactat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 17.460.000 | 17.460.000 | 0 |
67 | PP2400191948 | Calci Lactat | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 307.665.000 | 307.665.000 | 0 |
68 | PP2400191949 | Calci lactat | vn0316395019 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH | 120 | 727.575 | 150 | 34.880.000 | 34.880.000 | 0 |
vn0307372752 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH VINH | 120 | 1.016.117 | 150 | 34.335.000 | 34.335.000 | 0 | |||
69 | PP2400191950 | Candesartan | vn0312424558 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU | 120 | 1.125.828 | 150 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 |
70 | PP2400191951 | Candesartan + hydrochlorothiazid | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 1.126.810 | 150 | 31.025.400 | 31.025.400 | 0 |
71 | PP2400191952 | Carbetocin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 7.164.660 | 7.164.660 | 0 |
72 | PP2400191953 | Carbocistein | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 949.602 | 150 | 12.096.000 | 12.096.000 | 0 |
73 | PP2400191954 | Carbocistein | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 22.750.000 | 22.750.000 | 0 |
74 | PP2400191955 | Carbocistein | vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 120 | 850.355 | 150 | 39.580.800 | 39.580.800 | 0 |
75 | PP2400191956 | Carbocistein | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 1.126.810 | 150 | 2.998.800 | 2.998.800 | 0 |
76 | PP2400191957 | Cefaclor | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 6.052.881 | 150 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 |
77 | PP2400191959 | Cefadroxil | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 647.642 | 150 | 22.000.000 | 22.000.000 | 0 |
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 6.052.881 | 150 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
78 | PP2400191960 | Cefadroxil | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 214.500.000 | 214.500.000 | 0 |
79 | PP2400191962 | Cefalexin | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 1.785.411 | 150 | 19.036.500 | 19.036.500 | 0 |
80 | PP2400191963 | Cefamandol | vn0311961542 | Công ty TNHH Thương Mại HAMI | 120 | 3.245.815 | 150 | 166.500.000 | 166.500.000 | 0 |
81 | PP2400191964 | Cefixim | vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 6.052.881 | 150 | 34.125.000 | 34.125.000 | 0 |
82 | PP2400191965 | Cefixim | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 15.920.000 | 15.920.000 | 0 |
83 | PP2400191966 | Cefixim | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 258.000.000 | 258.000.000 | 0 |
84 | PP2400191967 | Cefoperazon | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 4.550.000 | 4.550.000 | 0 |
85 | PP2400191969 | Cefoperazon | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 28.600.000 | 28.600.000 | 0 |
86 | PP2400191972 | Cefpodoxim | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
87 | PP2400191973 | Cefpodoxim | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 | |||
88 | PP2400191974 | Cefpodoxim | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 35.325.000 | 35.325.000 | 0 |
89 | PP2400191976 | Cefradin | vn0309938345 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO | 120 | 129.601 | 150 | 8.640.000 | 8.640.000 | 0 |
90 | PP2400191978 | Ceftizoxim | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 |
91 | PP2400191979 | Ceftizoxim | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 120 | 2.002.502 | 150 | 126.000.000 | 126.000.000 | 0 |
92 | PP2400191980 | Ceftizoxim | vn0313319676 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH | 120 | 825.001 | 150 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
93 | PP2400191981 | Ceftizoxim | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.267.841 | 150 | 2.835.000 | 2.835.000 | 0 |
94 | PP2400191983 | Cefuroxim | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 102.400.000 | 102.400.000 | 0 |
95 | PP2400191984 | Cefuroxim | vn1801550670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 120 | 2.167.629 | 150 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
96 | PP2400191985 | Celecoxib | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 7.011.000 | 7.011.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 6.929.000 | 6.929.000 | 0 | |||
97 | PP2400191986 | Celecoxib | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 1.785.411 | 150 | 1.740.500 | 1.740.500 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 1.681.500 | 1.681.500 | 0 | |||
98 | PP2400191987 | Cetirizin | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 16.040.000 | 16.040.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 4.812.000 | 4.812.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 1.337.776 | 150 | 21.092.600 | 21.092.600 | 0 | |||
99 | PP2400191988 | Cinnarizin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 1.855.000 | 1.855.000 | 0 |
100 | PP2400191989 | Cinnarizin | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 8.733.600 | 8.733.600 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 8.248.400 | 8.248.400 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 9.097.500 | 9.097.500 | 0 | |||
101 | PP2400191990 | Ciprofloxacin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0310823236 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY | 120 | 1.392.001 | 150 | 78.400.000 | 78.400.000 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 6.052.881 | 150 | 92.736.000 | 92.736.000 | 0 | |||
102 | PP2400191991 | Ciprofloxacin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 1.617.303 | 150 | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 |
103 | PP2400191992 | Ciprofloxacin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 12.815.000 | 12.815.000 | 0 |
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 12.395.600 | 12.395.600 | 0 | |||
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 643.882 | 150 | 14.679.000 | 14.679.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 12.395.600 | 12.395.600 | 0 | |||
104 | PP2400191993 | Clorpromazin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 110.000 | 110.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 130.000 | 130.000 | 0 | |||
105 | PP2400191994 | Clotrimazol | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 120 | 696.561 | 150 | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 |
vnz000019802 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO | 120 | 37.681 | 150 | 1.840.000 | 1.840.000 | 0 | |||
106 | PP2400191996 | Codein + terpin hydrat | vn1102016522 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LONG AN | 120 | 472.876 | 150 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 |
107 | PP2400191997 | Codein + terpin hydrat | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 1.785.411 | 150 | 15.300.000 | 15.300.000 | 0 |
108 | PP2400191998 | Colchicin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 11.375.000 | 11.375.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 1.337.776 | 150 | 8.125.000 | 8.125.000 | 0 | |||
109 | PP2400191999 | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 9.658.000 | 9.658.000 | 0 |
110 | PP2400192000 | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 6.323.400 | 6.323.400 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 6.089.200 | 6.089.200 | 0 | |||
111 | PP2400192001 | Dexamethason | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 352.500 | 352.500 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 370.000 | 370.000 | 0 | |||
112 | PP2400192003 | Dexibuprofen | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 486.651 | 150 | 5.880.000 | 5.880.000 | 0 |
113 | PP2400192005 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.267.841 | 150 | 630.000 | 630.000 | 0 |
114 | PP2400192007 | Diclofenac | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 120 | 3.378.174 | 150 | 2.464.000 | 2.464.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 2.880.000 | 2.880.000 | 0 | |||
115 | PP2400192008 | Diclofenac | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 19.920.000 | 19.920.000 | 0 |
116 | PP2400192011 | Diltiazem | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 325.500 | 325.500 | 0 |
117 | PP2400192013 | Dioctahedral smectit | vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 485.253 | 150 | 7.040.000 | 7.040.000 | 0 |
118 | PP2400192014 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 31.023.200 | 31.023.200 | 0 |
119 | PP2400192015 | Diosmectit | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 120 | 696.561 | 150 | 5.950.000 | 5.950.000 | 0 |
vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 2.901.009 | 150 | 11.200.000 | 11.200.000 | 0 | |||
vn0305925578 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM | 120 | 485.253 | 150 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
120 | PP2400192017 | Diosmin | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 2.122.713 | 150 | 13.423.200 | 13.423.200 | 0 |
vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 | |||
121 | PP2400192019 | Diosmin + hesperidin | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 21.316.000 | 21.316.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 29.492.000 | 29.492.000 | 0 | |||
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 1.612.337 | 150 | 21.462.000 | 21.462.000 | 0 | |||
122 | PP2400192020 | Diphenhydramin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 378.000 | 378.000 | 0 |
123 | PP2400192021 | Domperidon | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.267.841 | 150 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
124 | PP2400192022 | Domperidon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 8.670.000 | 8.670.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 7.497.000 | 7.497.000 | 0 | |||
125 | PP2400192023 | Domperidon | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 2.122.713 | 150 | 24.181.500 | 24.181.500 | 0 |
126 | PP2400192024 | Domperidon | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 9.465.000 | 9.465.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 3.659.800 | 3.659.800 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 1.337.776 | 150 | 13.882.000 | 13.882.000 | 0 | |||
127 | PP2400192026 | Doxazosin | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
128 | PP2400192027 | Drotaverin clohydrat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 40.576.800 | 40.576.800 | 0 |
129 | PP2400192028 | Drotaverin clohydrat | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 14.364.000 | 14.364.000 | 0 |
130 | PP2400192029 | Dutasterid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 690.571 | 150 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 |
131 | PP2400192030 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 120 | 2.043.224 | 150 | 10.080.000 | 10.080.000 | 0 |
132 | PP2400192031 | Enalapril + hydrochlorothiazid | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 120 | 643.882 | 150 | 28.060.000 | 28.060.000 | 0 |
133 | PP2400192032 | Enoxaparin (natri) | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 33.750.000 | 33.750.000 | 0 |
134 | PP2400192033 | Eperison | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 89.607.000 | 89.607.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 125.449.800 | 125.449.800 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 91.313.800 | 91.313.800 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 96.007.500 | 96.007.500 | 0 | |||
135 | PP2400192034 | Ephedrin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.267.841 | 150 | 17.325.000 | 17.325.000 | 0 |
136 | PP2400192035 | Erythromycin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 16.875.000 | 16.875.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 17.062.500 | 17.062.500 | 0 | |||
137 | PP2400192037 | Erythropoietin | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 22.560.000 | 22.560.000 | 0 |
138 | PP2400192038 | Erythropoietin | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 |
139 | PP2400192039 | Erythropoietin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 6.989.301 | 150 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 |
vn0103606265 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ THÀNH AN | 120 | 3.671.325 | 150 | 216.650.000 | 216.650.000 | 0 | |||
140 | PP2400192040 | Esomeprazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 2.901.009 | 150 | 8.000.000 | 8.000.000 | 0 |
141 | PP2400192041 | Esomeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 36.067.500 | 36.067.500 | 0 |
142 | PP2400192042 | Etodolac | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 436.000 | 436.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 386.000 | 386.000 | 0 | |||
143 | PP2400192043 | Felodipin | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 10.640.000 | 10.640.000 | 0 |
144 | PP2400192044 | Fentanyl | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.267.841 | 150 | 900.000 | 900.000 | 0 |
145 | PP2400192045 | Fexofenadin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 288.000 | 288.000 | 0 |
146 | PP2400192046 | Flunarizin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 1.085.000 | 1.085.000 | 0 |
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 1.126.810 | 150 | 1.236.900 | 1.236.900 | 0 | |||
147 | PP2400192047 | Flunarizin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 1.047.200 | 1.047.200 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 1.038.400 | 1.038.400 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 1.337.776 | 150 | 1.047.200 | 1.047.200 | 0 | |||
148 | PP2400192048 | Gabapentin | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 505.173 | 150 | 6.820.000 | 6.820.000 | 0 |
149 | PP2400192049 | Gabapentin | vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 314.858 | 150 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 |
150 | PP2400192050 | Gabapentin | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 38.304.000 | 38.304.000 | 0 |
151 | PP2400192051 | Gabapentin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 57.730.000 | 57.730.000 | 0 |
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 1.612.337 | 150 | 48.192.000 | 48.192.000 | 0 | |||
152 | PP2400192053 | Glibenclamid + metformin | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 120 | 3.378.174 | 150 | 128.128.000 | 128.128.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 6.588.863 | 150 | 130.099.200 | 130.099.200 | 0 | |||
153 | PP2400192054 | Glibenclamid + metformin | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 120 | 3.378.174 | 150 | 58.604.000 | 58.604.000 | 0 |
vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 6.588.863 | 150 | 59.505.600 | 59.505.600 | 0 | |||
154 | PP2400192055 | Glibenclamid + metformin | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 |
155 | PP2400192056 | Gliclazid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 4.100.800 | 4.100.800 | 0 |
vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 120 | 696.561 | 150 | 4.228.000 | 4.228.000 | 0 | |||
156 | PP2400192057 | Gliclazid + metformin | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 14.245.000 | 14.245.000 | 0 |
157 | PP2400192058 | Glimepirid | vn0302850437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ | 120 | 2.924.901 | 150 | 16.775.000 | 16.775.000 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.652.277 | 150 | 21.807.500 | 21.807.500 | 0 | |||
vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 22.112.500 | 22.112.500 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 1.126.810 | 150 | 17.293.500 | 17.293.500 | 0 | |||
158 | PP2400192059 | Glimepirid + metformin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 6.989.301 | 150 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
159 | PP2400192060 | Glimepirid + metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 6.588.863 | 150 | 85.215.900 | 85.215.900 | 0 |
160 | PP2400192061 | Glimepirid + metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 6.588.863 | 150 | 51.229.500 | 51.229.500 | 0 |
161 | PP2400192062 | Glimepirid + metformin | vn1801550670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 120 | 2.167.629 | 150 | 3.300.000 | 3.300.000 | 0 |
162 | PP2400192064 | Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin base) | vn0312424558 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU | 120 | 1.125.828 | 150 | 12.500.000 | 12.500.000 | 0 |
163 | PP2400192065 | Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 2.901.009 | 150 | 7.875.000 | 7.875.000 | 0 |
164 | PP2400192066 | Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
165 | PP2400192067 | Glucose | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 196.780 | 196.780 | 0 |
166 | PP2400192068 | Glucose | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 327.600 | 327.600 | 0 |
167 | PP2400192070 | Glucose | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 1.841.800 | 1.841.800 | 0 |
168 | PP2400192071 | Glucose | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 17.556.000 | 17.556.000 | 0 |
169 | PP2400192072 | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 690.571 | 150 | 2.408.490 | 2.408.490 | 0 |
170 | PP2400192073 | Griseofulvin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 7.714.000 | 7.714.000 | 0 |
171 | PP2400192074 | Guaiazulen + dimethicon | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 1.617.303 | 150 | 2.519.300 | 2.519.300 | 0 |
172 | PP2400192076 | Heparin (natri) | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 5.654.019 | 150 | 367.500.000 | 367.500.000 | 0 |
173 | PP2400192078 | Hydroxypropylmethylcellulose | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
174 | PP2400192079 | Ibuprofen | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 120 | 2.002.502 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
175 | PP2400192081 | Imidapril | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 12.480.000 | 12.480.000 | 0 |
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 120 | 187.201 | 150 | 12.480.000 | 12.480.000 | 0 | |||
176 | PP2400192082 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 12.350.000 | 12.350.000 | 0 |
177 | PP2400192083 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 46.000.000 | 46.000.000 | 0 |
178 | PP2400192085 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 49.400.000 | 49.400.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 6.989.301 | 150 | 44.400.000 | 44.400.000 | 0 | |||
179 | PP2400192086 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
180 | PP2400192087 | Insulin người trộn, hỗn hợp | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 40.600.000 | 40.600.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 6.989.301 | 150 | 38.500.000 | 38.500.000 | 0 | |||
181 | PP2400192088 | Irbesartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 420.000 | 420.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 444.000 | 444.000 | 0 | |||
182 | PP2400192089 | Irbesartan | vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 120 | 850.355 | 150 | 997.500 | 997.500 | 0 |
183 | PP2400192090 | Irbesartan + hydroclorothiazid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 53.000 | 53.000 | 0 |
184 | PP2400192091 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn0315667580 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR | 120 | 117.601 | 150 | 7.840.000 | 7.840.000 | 0 |
185 | PP2400192092 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 25.530.000 | 25.530.000 | 0 |
186 | PP2400192093 | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 21.750.000 | 21.750.000 | 0 |
187 | PP2400192094 | Itoprid | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 5.654.019 | 150 | 6.944.000 | 6.944.000 | 0 |
188 | PP2400192095 | Ivabradin | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 120 | 894.543 | 150 | 10.490.000 | 10.490.000 | 0 |
vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.123.053 | 150 | 10.750.000 | 10.750.000 | 0 | |||
189 | PP2400192096 | Kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 1.100.000 | 1.100.000 | 0 |
190 | PP2400192098 | Kali clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 812.500 | 812.500 | 0 |
191 | PP2400192099 | Kẽm (dưới dạng gluconat 70mg) | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.652.277 | 150 | 5.720.000 | 5.720.000 | 0 |
192 | PP2400192100 | Kẽm (dưới dạng gluconat 70mg) | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 120 | 113.662 | 150 | 2.748.900 | 2.748.900 | 0 |
193 | PP2400192101 | Kẽm gluconat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 1.014.000 | 1.014.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 998.400 | 998.400 | 0 | |||
194 | PP2400192102 | Kẽm sulfat | vn0312424558 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU | 120 | 1.125.828 | 150 | 10.560.000 | 10.560.000 | 0 |
195 | PP2400192103 | Ketoprofen | vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 120 | 957.752 | 150 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 |
196 | PP2400192104 | Lacidipin | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
197 | PP2400192105 | Lacidipin | vn4201563553 | CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM | 120 | 76.966 | 150 | 2.220.000 | 2.220.000 | 0 |
198 | PP2400192106 | Lactobacillus acidophilus | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 67.704.000 | 67.704.000 | 0 |
199 | PP2400192107 | Lansoprazol | vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 120 | 2.043.224 | 150 | 125.000.000 | 125.000.000 | 0 |
200 | PP2400192108 | Lansoprazol | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 2.901.009 | 150 | 30.000.000 | 30.000.000 | 0 |
201 | PP2400192109 | Levocetirizin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 16.146.000 | 16.146.000 | 0 |
202 | PP2400192110 | Levofloxacin | vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 762.303 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
203 | PP2400192111 | Levofloxacin | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 23.450.000 | 23.450.000 | 0 | |||
vn1102016522 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LONG AN | 120 | 472.876 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
204 | PP2400192112 | Levofloxacin | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
205 | PP2400192113 | Levofloxacin | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 2.250.000 | 2.250.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 4.522.654 | 150 | 3.591.000 | 3.591.000 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 1.337.776 | 150 | 4.140.000 | 4.140.000 | 0 | |||
206 | PP2400192114 | Levothyroxin (muối natri) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 360.000 | 360.000 | 0 |
207 | PP2400192115 | Levothyroxin (muối natri) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 551.000 | 551.000 | 0 |
208 | PP2400192117 | Lidocain hydroclodrid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 3.336.000 | 3.336.000 | 0 |
209 | PP2400192118 | Lidocain hydroclodrid | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 17.816.000 | 17.816.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 17.816.000 | 17.816.000 | 0 | |||
vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 13.755.000 | 13.755.000 | 0 | |||
vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 120 | 3.378.174 | 150 | 12.576.000 | 12.576.000 | 0 | |||
210 | PP2400192120 | Lisinopril | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 9.104.000 | 9.104.000 | 0 |
211 | PP2400192121 | Lisinopril + hydroclorothiazid | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 |
212 | PP2400192122 | Lisinopril + hydroclorothiazid | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 247.258 | 150 | 193.200 | 193.200 | 0 |
213 | PP2400192123 | Loratadin | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 680.000 | 680.000 | 0 |
214 | PP2400192124 | Losartan | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.123.053 | 150 | 36.800.000 | 36.800.000 | 0 |
215 | PP2400192125 | Losartan | vn4400116704 | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 120 | 647.642 | 150 | 9.072.000 | 9.072.000 | 0 |
216 | PP2400192126 | Losartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 49.705.500 | 49.705.500 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 49.450.600 | 49.450.600 | 0 | |||
217 | PP2400192127 | Losartan | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 23.017.500 | 23.017.500 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 18.135.000 | 18.135.000 | 0 | |||
218 | PP2400192129 | Losartan + hydroclorothiazid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 1.312.000 | 1.312.000 | 0 |
219 | PP2400192130 | Losartan + hydroclorothiazid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 949.602 | 150 | 8.977.500 | 8.977.500 | 0 |
220 | PP2400192132 | Lovastatin | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 1.126.810 | 150 | 252.000 | 252.000 | 0 |
221 | PP2400192133 | Loxoprofen | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 486.651 | 150 | 1.348.200 | 1.348.200 | 0 |
222 | PP2400192134 | Lynestrenol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 708.000 | 708.000 | 0 |
223 | PP2400192135 | Magnesi aspartat + kali aspartat | vn0312124321 | CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV | 120 | 894.543 | 150 | 1.386.000 | 1.386.000 | 0 |
224 | PP2400192136 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 5.200.000 | 5.200.000 | 0 |
225 | PP2400192137 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 690.571 | 150 | 20.300.000 | 20.300.000 | 0 |
226 | PP2400192138 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 91.750.000 | 91.750.000 | 0 |
227 | PP2400192139 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 9.425.000 | 9.425.000 | 0 |
228 | PP2400192140 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 77.610.000 | 77.610.000 | 0 |
229 | PP2400192141 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 4.180.000 | 4.180.000 | 0 |
230 | PP2400192142 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 7.040.000 | 7.040.000 | 0 |
231 | PP2400192143 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 7.150.000 | 7.150.000 | 0 |
vn0303694357 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH | 120 | 957.752 | 150 | 6.050.000 | 6.050.000 | 0 | |||
232 | PP2400192144 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 3.575.000 | 3.575.000 | 0 |
233 | PP2400192146 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 |
234 | PP2400192147 | Magnesi sulfat | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 174.000 | 174.000 | 0 |
235 | PP2400192149 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 2.079.000 | 2.079.000 | 0 |
236 | PP2400192150 | Manitol | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 388.500 | 388.500 | 0 |
237 | PP2400192151 | Mebeverin hydroclorid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 30.044.000 | 30.044.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 | |||
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 29.029.000 | 29.029.000 | 0 | |||
238 | PP2400192152 | Mecobalamin | vn0304819721 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH | 120 | 5.654.019 | 150 | 1.732.500 | 1.732.500 | 0 |
vn0303459402 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN | 120 | 314.858 | 150 | 2.486.000 | 2.486.000 | 0 | |||
vn0317111936 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO HOÀNG | 120 | 37.357 | 150 | 2.475.000 | 2.475.000 | 0 | |||
239 | PP2400192153 | Meloxicam | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 2.740.000 | 2.740.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 2.301.600 | 2.301.600 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 4.110.000 | 4.110.000 | 0 | |||
240 | PP2400192154 | Mesalazin (Mesalamin) | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 |
241 | PP2400192155 | Metformin | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 6.588.863 | 150 | 88.494.000 | 88.494.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 4.522.654 | 150 | 69.230.000 | 69.230.000 | 0 | |||
vn1801550670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 120 | 2.167.629 | 150 | 89.698.000 | 89.698.000 | 0 | |||
vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 87.290.000 | 87.290.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 6.989.301 | 150 | 89.096.000 | 89.096.000 | 0 | |||
242 | PP2400192156 | Metformin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 36.852.000 | 36.852.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 120 | 1.337.776 | 150 | 37.148.000 | 37.148.000 | 0 | |||
243 | PP2400192157 | Metoclopramid | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 126.000 | 126.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 115.000 | 115.000 | 0 | |||
244 | PP2400192158 | Methocarbamol | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 949.602 | 150 | 15.243.900 | 15.243.900 | 0 |
245 | PP2400192159 | Methocarbamol | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 7.440.000 | 7.440.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 7.296.000 | 7.296.000 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 1.126.810 | 150 | 8.265.600 | 8.265.600 | 0 | |||
246 | PP2400192160 | Methocarbamol | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 7.346.600 | 7.346.600 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 7.085.000 | 7.085.000 | 0 | |||
247 | PP2400192162 | Metronidazol | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 5.660.000 | 5.660.000 | 0 |
248 | PP2400192163 | Metronidazol + neomycin + nystatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 3.107.000 | 3.107.000 | 0 |
249 | PP2400192165 | Morphin hydroclorid | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 690.571 | 150 | 490.000 | 490.000 | 0 |
250 | PP2400192166 | Moxifloxacin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 690.571 | 150 | 6.384.000 | 6.384.000 | 0 |
251 | PP2400192167 | Moxifloxacin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 1.922.000 | 1.922.000 | 0 |
252 | PP2400192168 | Moxifloxacin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 312.752 | 150 | 3.250.000 | 3.250.000 | 0 |
253 | PP2400192169 | Moxifloxacin + dexamethason | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 17.440.000 | 17.440.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 312.752 | 150 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
254 | PP2400192170 | N-acetylcystein | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 3.264.302 | 150 | 177.870.000 | 177.870.000 | 0 |
vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 173.989.200 | 173.989.200 | 0 | |||
255 | PP2400192171 | N-acetylcystein | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 1.785.411 | 150 | 29.400.000 | 29.400.000 | 0 |
vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 23.500.000 | 23.500.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 30.450.000 | 30.450.000 | 0 | |||
256 | PP2400192172 | Natri clorid | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 9.770.588 | 150 | 347.130.000 | 347.130.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 377.340.000 | 377.340.000 | 0 | |||
257 | PP2400192173 | Natri clorid | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 9.770.588 | 150 | 31.270.000 | 31.270.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 33.390.000 | 33.390.000 | 0 | |||
258 | PP2400192174 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 4.488.000 | 4.488.000 | 0 |
vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 120 | 3.378.174 | 150 | 4.488.000 | 4.488.000 | 0 | |||
259 | PP2400192176 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 690.571 | 150 | 4.675.000 | 4.675.000 | 0 |
260 | PP2400192177 | Natri hyaluronat | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 3.640.000 | 3.640.000 | 0 |
261 | PP2400192178 | Natri hyaluronat | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 7.470.000 | 7.470.000 | 0 |
262 | PP2400192179 | Natri hyaluronat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 120 | 489.153 | 150 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 |
263 | PP2400192182 | Natri montelukast | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 2.895.000 | 2.895.000 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.267.841 | 150 | 2.895.000 | 2.895.000 | 0 | |||
264 | PP2400192183 | Nefopam hydroclorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 19.200.000 | 19.200.000 | 0 |
265 | PP2400192184 | Nefopam hydroclorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
266 | PP2400192185 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 120 | 489.153 | 150 | 1.110.000 | 1.110.000 | 0 |
267 | PP2400192187 | Neostigmin metylsulfat (bromid) | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 438.900 | 438.900 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 470.000 | 470.000 | 0 | |||
268 | PP2400192188 | Nicardipin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 |
269 | PP2400192189 | Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 690.571 | 150 | 3.500.000 | 3.500.000 | 0 | |||
270 | PP2400192191 | Nystatin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 3.597.000 | 3.597.000 | 0 |
271 | PP2400192192 | Nhũ dịch lipid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
272 | PP2400192193 | Ofloxacin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 3.002.000 | 3.002.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 2.736.000 | 2.736.000 | 0 | |||
273 | PP2400192194 | Ofloxacin | vn0312424558 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU | 120 | 1.125.828 | 150 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
274 | PP2400192195 | Olopatadin hydroclorid | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
275 | PP2400192197 | Omeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 44.208.000 | 44.208.000 | 0 |
276 | PP2400192198 | Omeprazol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 42.240.000 | 42.240.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 37.422.000 | 37.422.000 | 0 | |||
277 | PP2400192200 | Oxacilin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.267.841 | 150 | 984.000 | 984.000 | 0 |
278 | PP2400192201 | Pantoprazol | vn0311683817 | CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA | 120 | 362.252 | 150 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 |
vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 900.000 | 900.000 | 0 | |||
279 | PP2400192202 | Pantoprazol | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 20.790.000 | 20.790.000 | 0 |
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 18.711.000 | 18.711.000 | 0 | |||
280 | PP2400192203 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 9.770.588 | 150 | 10.872.000 | 10.872.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 13.848.000 | 13.848.000 | 0 | |||
281 | PP2400192204 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 690.571 | 150 | 2.310.000 | 2.310.000 | 0 |
282 | PP2400192205 | Paracetamol (acetaminophen) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 504.000 | 504.000 | 0 |
283 | PP2400192207 | Paracetamol (acetaminophen) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 |
284 | PP2400192208 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 10.800.000 | 10.800.000 | 0 |
285 | PP2400192209 | Paracetamol (acetaminophen) | vn1801550670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 120 | 2.167.629 | 150 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 7.800.000 | 7.800.000 | 0 | |||
vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 453.565 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 | |||
286 | PP2400192210 | Paracetamol (acetaminophen) | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 12.713.400 | 12.713.400 | 0 |
287 | PP2400192211 | Paracetamol (acetaminophen) | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 14.779.800 | 14.779.800 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 11.245.500 | 11.245.500 | 0 | |||
288 | PP2400192212 | Paracetamol + codein phosphat | vn0304026070 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH | 120 | 505.173 | 150 | 7.458.000 | 7.458.000 | 0 |
289 | PP2400192213 | Paracetamol + chlorpheniramin | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 120 | 690.571 | 150 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
290 | PP2400192214 | Paracetamol + chlorpheniramin | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 247.258 | 150 | 512.000 | 512.000 | 0 |
291 | PP2400192215 | Paracetamol + ibuprofen | vn0107008643 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B | 120 | 453.565 | 150 | 14.440.000 | 14.440.000 | 0 |
292 | PP2400192216 | Paracetamol + Ibuprofen | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 23.520.000 | 23.520.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 24.304.000 | 24.304.000 | 0 | |||
293 | PP2400192217 | Paracetamol + methocarbamol | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 6.507.000 | 6.507.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 8.370.000 | 8.370.000 | 0 | |||
vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 120 | 850.355 | 150 | 6.917.400 | 6.917.400 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 7.938.000 | 7.938.000 | 0 | |||
vn1400384433 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM | 120 | 6.052.881 | 150 | 6.577.200 | 6.577.200 | 0 | |||
294 | PP2400192218 | Paracetamol + Tramadol | vn0314033736 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS | 120 | 1.785.411 | 150 | 27.500.000 | 27.500.000 | 0 |
295 | PP2400192219 | Perindopril | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 6.033.600 | 6.033.600 | 0 |
296 | PP2400192220 | Perindopril | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 9.438.000 | 9.438.000 | 0 |
297 | PP2400192221 | Perindopril | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 3.332.000 | 3.332.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 2.856.000 | 2.856.000 | 0 | |||
298 | PP2400192222 | Perindopril + amlodipin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.652.277 | 150 | 12.738.000 | 12.738.000 | 0 |
299 | PP2400192223 | Perindopril + amlodipin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 3.953.400 | 3.953.400 | 0 |
300 | PP2400192224 | Perindopril + amlodipin | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
301 | PP2400192225 | Perindopril + indapamid | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 120 | 696.561 | 150 | 3.680.000 | 3.680.000 | 0 |
302 | PP2400192226 | Perindopril + indapamid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
303 | PP2400192228 | Piracetam | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 3.080.000 | 3.080.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 8.416.325 | 150 | 3.346.000 | 3.346.000 | 0 | |||
304 | PP2400192230 | Piracetam | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 33.276.000 | 33.276.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 36.249.600 | 36.249.600 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 33.417.600 | 33.417.600 | 0 | |||
305 | PP2400192231 | Piracetam | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 22.386.000 | 22.386.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 21.894.600 | 21.894.600 | 0 | |||
306 | PP2400192232 | Povidon iodin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
307 | PP2400192234 | Pravastatin | vn0109413816 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH | 120 | 850.355 | 150 | 2.646.000 | 2.646.000 | 0 |
308 | PP2400192235 | Pravastatin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 5.940.900 | 5.940.900 | 0 |
309 | PP2400192236 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 76.492.500 | 76.492.500 | 0 |
vn1500633676 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 120 | 1.219.929 | 150 | 76.260.000 | 76.260.000 | 0 | |||
310 | PP2400192237 | Prednisolon acetat (natri phosphate) | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 34.909.600 | 34.909.600 | 0 |
311 | PP2400192238 | Pregabalin | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 5.268.900 | 5.268.900 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 5.460.000 | 5.460.000 | 0 | |||
vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 4.777.500 | 4.777.500 | 0 | |||
312 | PP2400192239 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 2.969.600 | 2.969.600 | 0 |
313 | PP2400192240 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 22.272.000 | 22.272.000 | 0 |
314 | PP2400192241 | Propofol | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 270.000 | 270.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 255.000 | 255.000 | 0 | |||
315 | PP2400192242 | Propranolol hydroclorid | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 6.900.000 | 6.900.000 | 0 |
316 | PP2400192244 | Ramipril | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 486.651 | 150 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 |
317 | PP2400192247 | Rilmenidin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 2.267.841 | 150 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 |
318 | PP2400192248 | Ringer lactat | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 9.770.588 | 150 | 24.738.000 | 24.738.000 | 0 |
vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 120 | 11.733.318 | 150 | 22.037.900 | 22.037.900 | 0 | |||
319 | PP2400192249 | Risedronat | vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 486.651 | 150 | 16.499.700 | 16.499.700 | 0 |
vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 12.000.000 | 12.000.000 | 0 | |||
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 6.989.301 | 150 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
320 | PP2400192250 | Rocuronium bromid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 485.000 | 485.000 | 0 |
321 | PP2400192251 | Rosuvastatin | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 120 | 696.561 | 150 | 1.139.500 | 1.139.500 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 1.139.500 | 1.139.500 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 1.290.000 | 1.290.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 1.130.900 | 1.130.900 | 0 | |||
322 | PP2400192252 | Rosuvastatin | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 120 | 696.561 | 150 | 2.236.000 | 2.236.000 | 0 |
vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 2.236.000 | 2.236.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 2.451.000 | 2.451.000 | 0 | |||
323 | PP2400192253 | Rotundin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 15.170.400 | 15.170.400 | 0 |
324 | PP2400192254 | Rotundin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 19.425.000 | 19.425.000 | 0 |
vn0314089150 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV | 120 | 1.612.337 | 150 | 19.373.200 | 19.373.200 | 0 | |||
325 | PP2400192255 | Saccharomyces boulardii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 6.989.301 | 150 | 7.458.000 | 7.458.000 | 0 |
326 | PP2400192257 | Saccharomyces boulardii | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 6.588.863 | 150 | 5.058.900 | 5.058.900 | 0 |
327 | PP2400192258 | Salbutamol + ipratropium | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 15.120.000 | 15.120.000 | 0 |
328 | PP2400192260 | Salbutamol sulfat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 120 | 5.431.894 | 150 | 5.030.000 | 5.030.000 | 0 |
vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 120 | 3.169.277 | 150 | 4.892.500 | 4.892.500 | 0 | |||
329 | PP2400192261 | Salbutamol sulfat | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 120 | 735.001 | 150 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 |
330 | PP2400192262 | Salbutamol sulfat | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 7.192.000 | 7.192.000 | 0 |
331 | PP2400192263 | Salbutamol sulfat | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 120 | 113.662 | 150 | 4.389.000 | 4.389.000 | 0 |
332 | PP2400192264 | Salbutamol sulfat | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 103.320.000 | 103.320.000 | 0 |
333 | PP2400192265 | Salbutamol sulfat | vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 120 | 2.122.713 | 150 | 770.000 | 770.000 | 0 |
334 | PP2400192266 | Sắt fumarat + acid folic | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 1.126.810 | 150 | 2.679.600 | 2.679.600 | 0 |
335 | PP2400192267 | Sắt fumarat + acid folic | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 11.849.000 | 11.849.000 | 0 |
336 | PP2400192268 | Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat | vn0307372752 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH VINH | 120 | 1.016.117 | 150 | 756.000 | 756.000 | 0 |
337 | PP2400192270 | Sertralin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 422.610 | 422.610 | 0 |
vn0305483312 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG | 120 | 2.043.224 | 150 | 261.000 | 261.000 | 0 | |||
338 | PP2400192271 | Simethicon | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 949.602 | 150 | 5.247.900 | 5.247.900 | 0 |
339 | PP2400192272 | Simethicon | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 4.340.000 | 4.340.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 3.797.500 | 3.797.500 | 0 | |||
340 | PP2400192273 | Simethicon | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 2.901.009 | 150 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
341 | PP2400192274 | Simvastatin | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 14.820.000 | 14.820.000 | 0 |
342 | PP2400192277 | Spiramycin + metronidazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
343 | PP2400192279 | Telmisartan | vn2100274872 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM | 120 | 6.196.226 | 150 | 220.000 | 220.000 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 240.000 | 240.000 | 0 | |||
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 210.000 | 210.000 | 0 | |||
344 | PP2400192280 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0102195615 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN | 120 | 949.602 | 150 | 1.285.200 | 1.285.200 | 0 |
345 | PP2400192281 | Terbutalin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 265.000 | 265.000 | 0 |
346 | PP2400192282 | Tiaprofenic acid | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 120 | 3.169.277 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 |
347 | PP2400192284 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg | vn0302339800 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC | 120 | 6.588.863 | 150 | 2.564.100 | 2.564.100 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 1.413.500 | 1.413.500 | 0 | |||
vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 120 | 1.126.810 | 150 | 1.524.600 | 1.524.600 | 0 | |||
348 | PP2400192285 | Tobramycin | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 1.596.000 | 1.596.000 | 0 |
349 | PP2400192286 | Tobramycin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 5.777.100 | 5.777.100 | 0 |
350 | PP2400192287 | Tobramycin + dexamethason | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
351 | PP2400192288 | Thiocolchicosid | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 120 | 7.801.816 | 150 | 5.920.000 | 5.920.000 | 0 |
352 | PP2400192290 | Tranexamic acid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 9.943.893 | 150 | 6.437.600 | 6.437.600 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 6.500.000 | 6.500.000 | 0 | |||
353 | PP2400192291 | Trimebutin maleat | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 3.776.000 | 3.776.000 | 0 |
354 | PP2400192292 | Trimetazidin | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 120 | 1.123.053 | 150 | 21.279.200 | 21.279.200 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 120 | 4.522.654 | 150 | 19.850.000 | 19.850.000 | 0 | |||
355 | PP2400192293 | Trimetazidin | vn0302166964 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI | 120 | 5.475.739 | 150 | 31.680.000 | 31.680.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 30.937.500 | 30.937.500 | 0 | |||
356 | PP2400192294 | Valsartan | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 2.901.009 | 150 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 |
357 | PP2400192295 | Valsartan | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.652.277 | 150 | 3.651.700 | 3.651.700 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 3.604.000 | 3.604.000 | 0 | |||
358 | PP2400192296 | Valsartan | vn0302850437 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ | 120 | 2.924.901 | 150 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 |
vn1801550670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG | 120 | 2.167.629 | 150 | 5.268.300 | 5.268.300 | 0 | |||
359 | PP2400192297 | Valsartan + hydroclorothiazid | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 120 | 5.813.593 | 150 | 2.996.100 | 2.996.100 | 0 |
vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 120 | 696.561 | 150 | 2.996.100 | 2.996.100 | 0 | |||
360 | PP2400192298 | Valsartan + hydroclorothiazid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 |
361 | PP2400192299 | Vinpocetin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 120 | 3.652.277 | 150 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
vn0303646106 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM | 120 | 762.303 | 150 | 6.384.000 | 6.384.000 | 0 | |||
vn2500268633 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN | 120 | 486.651 | 150 | 4.536.000 | 4.536.000 | 0 | |||
362 | PP2400192300 | Vitamin A | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 1.125.000 | 1.125.000 | 0 |
363 | PP2400192301 | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 120 | 3.378.174 | 150 | 352.000 | 352.000 | 0 |
364 | PP2400192302 | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | vn0311051649 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA | 120 | 247.258 | 150 | 1.848.000 | 1.848.000 | 0 |
365 | PP2400192303 | Vitamin B1 | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 120 | 3.378.174 | 150 | 5.771.500 | 5.771.500 | 0 |
366 | PP2400192304 | Vitamin B1 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 30.150.000 | 30.150.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 36.046.000 | 36.046.000 | 0 | |||
367 | PP2400192305 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0301329486 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 120 | 2.901.009 | 150 | 118.920.000 | 118.920.000 | 0 |
368 | PP2400192306 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn2200369207 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC | 120 | 20.489.482 | 150 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 |
369 | PP2400192307 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn0106177818 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ HALI VIỆT NAM | 120 | 1.169.641 | 150 | 77.976.000 | 77.976.000 | 0 |
370 | PP2400192308 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn2200751085 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO | 120 | 5.153.917 | 150 | 17.550.000 | 17.550.000 | 0 |
371 | PP2400192309 | Vitamin B1 + B6 + B12 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 84.382.000 | 84.382.000 | 0 |
372 | PP2400192310 | Vitamin B6 | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 7.324.800 | 7.324.800 | 0 | |||
373 | PP2400192311 | Vitamin C | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 12.420.000 | 12.420.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 12.668.400 | 12.668.400 | 0 | |||
374 | PP2400192312 | Vitamin C | vn0315134695 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT | 120 | 9.770.588 | 150 | 11.195.400 | 11.195.400 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 9.311.842 | 150 | 10.659.600 | 10.659.600 | 0 | |||
375 | PP2400192313 | Vitamin C | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 5.042.400 | 5.042.400 | 0 |
376 | PP2400192314 | Vitamin C | vn0313142700 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM | 120 | 2.188.650 | 150 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 |
377 | PP2400192316 | Vitamin E | vn1501057866 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG | 120 | 3.378.174 | 150 | 3.456.000 | 3.456.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 4.633.212 | 150 | 3.456.000 | 3.456.000 | 0 | |||
378 | PP2400192317 | Vitamin PP | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 120 | 12.985.046 | 150 | 78.000 | 78.000 | 0 |
vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 120 | 15.429.329 | 150 | 68.000 | 68.000 | 0 |
1. PP2400191904 - Amoxicilin
2. PP2400192058 - Glimepirid
3. PP2400192296 - Valsartan
1. PP2400191927 - Bilastine
2. PP2400191991 - Ciprofloxacin
3. PP2400192074 - Guaiazulen + dimethicon
1. PP2400191919 - Bacillus clausii
2. PP2400191920 - Bacillus clausii
3. PP2400192058 - Glimepirid
4. PP2400192099 - Kẽm (dưới dạng gluconat 70mg)
5. PP2400192222 - Perindopril + amlodipin
6. PP2400192295 - Valsartan
7. PP2400192299 - Vinpocetin
1. PP2400192261 - Salbutamol sulfat
1. PP2400191962 - Cefalexin
2. PP2400191986 - Celecoxib
3. PP2400191997 - Codein + terpin hydrat
4. PP2400192171 - N-acetylcystein
5. PP2400192218 - Paracetamol + Tramadol
1. PP2400191932 - Bisoprolol
2. PP2400192172 - Natri clorid
3. PP2400192173 - Natri clorid
4. PP2400192203 - Paracetamol (acetaminophen)
5. PP2400192248 - Ringer lactat
6. PP2400192312 - Vitamin C
1. PP2400191883 - Alfuzosin
2. PP2400191886 - Alfuzosin
3. PP2400191890 - Aluminum phosphat
1. PP2400191966 - Cefixim
2. PP2400191992 - Ciprofloxacin
3. PP2400192000 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
4. PP2400192046 - Flunarizin
5. PP2400192047 - Flunarizin
6. PP2400192153 - Meloxicam
7. PP2400192156 - Metformin
8. PP2400192171 - N-acetylcystein
9. PP2400192237 - Prednisolon acetat (natri phosphate)
10. PP2400192238 - Pregabalin
11. PP2400192242 - Propranolol hydroclorid
12. PP2400192279 - Telmisartan
1. PP2400192307 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400192091 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
1. PP2400191920 - Bacillus clausii
1. PP2400191882 - Albumin
2. PP2400192170 - N-acetylcystein
1. PP2400191959 - Cefadroxil
2. PP2400192125 - Losartan
1. PP2400191937 - Bromhexin hydroclorid
2. PP2400192122 - Lisinopril + hydroclorothiazid
3. PP2400192214 - Paracetamol + chlorpheniramin
4. PP2400192302 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
1. PP2400191901 - Amlodipin + indapamid
2. PP2400191902 - Amlodipin + Valsartan
3. PP2400191938 - Budesonid
4. PP2400192056 - Gliclazid
5. PP2400192114 - Levothyroxin (muối natri)
6. PP2400192115 - Levothyroxin (muối natri)
7. PP2400192117 - Lidocain hydroclodrid
8. PP2400192151 - Mebeverin hydroclorid
9. PP2400192170 - N-acetylcystein
10. PP2400192192 - Nhũ dịch lipid
11. PP2400192219 - Perindopril
12. PP2400192223 - Perindopril + amlodipin
13. PP2400192226 - Perindopril + indapamid
14. PP2400192239 - Progesteron
15. PP2400192240 - Progesteron
16. PP2400192241 - Propofol
17. PP2400192250 - Rocuronium bromid
18. PP2400192270 - Sertralin
19. PP2400192297 - Valsartan + hydroclorothiazid
1. PP2400191946 - Calci lactat
2. PP2400192048 - Gabapentin
3. PP2400192212 - Paracetamol + codein phosphat
1. PP2400191879 - Aciclovir
2. PP2400191902 - Amlodipin + Valsartan
3. PP2400191994 - Clotrimazol
4. PP2400192015 - Diosmectit
5. PP2400192056 - Gliclazid
6. PP2400192225 - Perindopril + indapamid
7. PP2400192251 - Rosuvastatin
8. PP2400192252 - Rosuvastatin
9. PP2400192297 - Valsartan + hydroclorothiazid
1. PP2400191916 - Ampicilin + sulbactam
1. PP2400191976 - Cefradin
1. PP2400191979 - Ceftizoxim
2. PP2400192079 - Ibuprofen
1. PP2400191950 - Candesartan
2. PP2400192064 - Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin base)
3. PP2400192102 - Kẽm sulfat
4. PP2400192194 - Ofloxacin
1. PP2400191900 - Amlodipin + atorvastatin
2. PP2400191905 - Amoxicilin
3. PP2400191963 - Cefamandol
1. PP2400191908 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400191909 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400191914 - Ampicilin + sulbactam
4. PP2400191965 - Cefixim
5. PP2400191969 - Cefoperazon
6. PP2400191992 - Ciprofloxacin
7. PP2400192001 - Dexamethason
8. PP2400192118 - Lidocain hydroclodrid
9. PP2400192159 - Methocarbamol
10. PP2400192160 - Methocarbamol
11. PP2400192162 - Metronidazol
12. PP2400192167 - Moxifloxacin
13. PP2400192174 - Natri clorid
14. PP2400192210 - Paracetamol (acetaminophen)
15. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol
16. PP2400192286 - Tobramycin
17. PP2400192290 - Tranexamic acid
1. PP2400191985 - Celecoxib
2. PP2400191987 - Cetirizin
3. PP2400191989 - Cinnarizin
4. PP2400192019 - Diosmin + hesperidin
5. PP2400192024 - Domperidon
6. PP2400192033 - Eperison
7. PP2400192047 - Flunarizin
8. PP2400192111 - Levofloxacin
9. PP2400192113 - Levofloxacin
10. PP2400192151 - Mebeverin hydroclorid
11. PP2400192216 - Paracetamol + Ibuprofen
12. PP2400192230 - Piracetam
13. PP2400192251 - Rosuvastatin
14. PP2400192252 - Rosuvastatin
15. PP2400192293 - Trimetazidin
1. PP2400191922 - Bacillus subtilis
2. PP2400192095 - Ivabradin
3. PP2400192135 - Magnesi aspartat + kali aspartat
1. PP2400191949 - Calci lactat
1. PP2400192007 - Diclofenac
2. PP2400192053 - Glibenclamid + metformin
3. PP2400192054 - Glibenclamid + metformin
4. PP2400192118 - Lidocain hydroclodrid
5. PP2400192174 - Natri clorid
6. PP2400192301 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)
7. PP2400192303 - Vitamin B1
8. PP2400192316 - Vitamin E
1. PP2400192053 - Glibenclamid + metformin
2. PP2400192054 - Glibenclamid + metformin
3. PP2400192060 - Glimepirid + metformin
4. PP2400192061 - Glimepirid + metformin
5. PP2400192155 - Metformin
6. PP2400192257 - Saccharomyces boulardii
7. PP2400192284 - Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg
1. PP2400191906 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400191972 - Cefpodoxim
3. PP2400191973 - Cefpodoxim
4. PP2400192067 - Glucose
5. PP2400192068 - Glucose
6. PP2400192070 - Glucose
7. PP2400192071 - Glucose
8. PP2400192118 - Lidocain hydroclodrid
9. PP2400192138 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
10. PP2400192147 - Magnesi sulfat
11. PP2400192150 - Manitol
12. PP2400192157 - Metoclopramid
13. PP2400192172 - Natri clorid
14. PP2400192173 - Natri clorid
15. PP2400192187 - Neostigmin metylsulfat (bromid)
16. PP2400192203 - Paracetamol (acetaminophen)
17. PP2400192228 - Piracetam
18. PP2400192248 - Ringer lactat
1. PP2400191875 - Acetyl leucin
2. PP2400191938 - Budesonid
3. PP2400191952 - Carbetocin
4. PP2400191988 - Cinnarizin
5. PP2400191990 - Ciprofloxacin
6. PP2400192014 - Diosmectit
7. PP2400192082 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
8. PP2400192085 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
9. PP2400192086 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
10. PP2400192087 - Insulin người trộn, hỗn hợp
11. PP2400192096 - Kali clorid
12. PP2400192134 - Lynestrenol
13. PP2400192183 - Nefopam hydroclorid
14. PP2400192189 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
15. PP2400192241 - Propofol
16. PP2400192260 - Salbutamol sulfat
1. PP2400191940 - Calci carbonat
2. PP2400191949 - Calci lactat
3. PP2400192268 - Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat
1. PP2400191939 - Budesonid
1. PP2400191885 - Alfuzosin
2. PP2400192105 - Lacidipin
1. PP2400191878 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
2. PP2400191880 - Aciclovir
3. PP2400191888 - Alimemazin
4. PP2400191891 - Aluminum phosphat
5. PP2400191932 - Bisoprolol
6. PP2400191937 - Bromhexin hydroclorid
7. PP2400191986 - Celecoxib
8. PP2400191998 - Colchicin
9. PP2400192019 - Diosmin + hesperidin
10. PP2400192022 - Domperidon
11. PP2400192035 - Erythromycin
12. PP2400192042 - Etodolac
13. PP2400192051 - Gabapentin
14. PP2400192073 - Griseofulvin
15. PP2400192088 - Irbesartan
16. PP2400192090 - Irbesartan + hydroclorothiazid
17. PP2400192101 - Kẽm gluconat
18. PP2400192126 - Losartan
19. PP2400192127 - Losartan
20. PP2400192129 - Losartan + hydroclorothiazid
21. PP2400192163 - Metronidazol + neomycin + nystatin
22. PP2400192191 - Nystatin
23. PP2400192193 - Ofloxacin
24. PP2400192211 - Paracetamol (acetaminophen)
25. PP2400192216 - Paracetamol + Ibuprofen
26. PP2400192221 - Perindopril
27. PP2400192230 - Piracetam
28. PP2400192231 - Piracetam
29. PP2400192232 - Povidon iodin
30. PP2400192238 - Pregabalin
31. PP2400192251 - Rosuvastatin
32. PP2400192252 - Rosuvastatin
33. PP2400192267 - Sắt fumarat + acid folic
34. PP2400192272 - Simethicon
35. PP2400192279 - Telmisartan
36. PP2400192291 - Trimebutin maleat
37. PP2400192295 - Valsartan
38. PP2400192298 - Valsartan + hydroclorothiazid
39. PP2400192300 - Vitamin A
40. PP2400192304 - Vitamin B1
41. PP2400192309 - Vitamin B1 + B6 + B12
42. PP2400192310 - Vitamin B6
43. PP2400192311 - Vitamin C
44. PP2400192317 - Vitamin PP
1. PP2400192076 - Heparin (natri)
2. PP2400192094 - Itoprid
3. PP2400192152 - Mecobalamin
1. PP2400191909 - Amoxicilin + acid clavulanic
1. PP2400192049 - Gabapentin
2. PP2400192152 - Mecobalamin
1. PP2400191924 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
2. PP2400192110 - Levofloxacin
3. PP2400192299 - Vinpocetin
1. PP2400191926 - Bilastine
2. PP2400191929 - Bismuth
3. PP2400192017 - Diosmin
4. PP2400192023 - Domperidon
5. PP2400192265 - Salbutamol sulfat
1. PP2400191903 - Amoxicilin
2. PP2400191928 - Bismuth
3. PP2400191941 - Calci carbonat + calci gluconolactat
4. PP2400191947 - Calci lactat
5. PP2400191954 - Carbocistein
6. PP2400191973 - Cefpodoxim
7. PP2400191999 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin
8. PP2400192081 - Imidapril
9. PP2400192083 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
10. PP2400192109 - Levocetirizin
11. PP2400192136 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
12. PP2400192139 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
13. PP2400192143 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
14. PP2400192144 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
15. PP2400192149 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd
16. PP2400192151 - Mebeverin hydroclorid
17. PP2400192208 - Paracetamol (acetaminophen)
18. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol
19. PP2400192228 - Piracetam
1. PP2400191897 - Amlodipin
2. PP2400191945 - Calci glycerophosphat + magnesi gluconat
3. PP2400192015 - Diosmectit
4. PP2400192040 - Esomeprazol
5. PP2400192065 - Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg)
6. PP2400192108 - Lansoprazol
7. PP2400192273 - Simethicon
8. PP2400192294 - Valsartan
9. PP2400192305 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400191893 - Ambroxol
1. PP2400191927 - Bilastine
2. PP2400191935 - Bromhexin hydroclorid
3. PP2400192026 - Doxazosin
4. PP2400192058 - Glimepirid
5. PP2400192078 - Hydroxypropylmethylcellulose
6. PP2400192093 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
7. PP2400192112 - Levofloxacin
8. PP2400192123 - Loratadin
9. PP2400192141 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
10. PP2400192169 - Moxifloxacin + dexamethason
11. PP2400192177 - Natri hyaluronat
12. PP2400192178 - Natri hyaluronat
13. PP2400192195 - Olopatadin hydroclorid
14. PP2400192236 - Prednisolon acetat (natri phosphate)
15. PP2400192308 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400191926 - Bilastine
2. PP2400192201 - Pantoprazol
1. PP2400192100 - Kẽm (dưới dạng gluconat 70mg)
2. PP2400192263 - Salbutamol sulfat
1. PP2400191927 - Bilastine
2. PP2400192179 - Natri hyaluronat
3. PP2400192185 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason
1. PP2400192103 - Ketoprofen
2. PP2400192143 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
1. PP2400191992 - Ciprofloxacin
2. PP2400192031 - Enalapril + hydrochlorothiazid
1. PP2400191931 - Bisoprolol
2. PP2400191955 - Carbocistein
3. PP2400192089 - Irbesartan
4. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol
5. PP2400192234 - Pravastatin
1. PP2400191980 - Ceftizoxim
1. PP2400192095 - Ivabradin
2. PP2400192124 - Losartan
3. PP2400192292 - Trimetazidin
1. PP2400191889 - Alpha chymotrypsin
2. PP2400192113 - Levofloxacin
3. PP2400192155 - Metformin
4. PP2400192292 - Trimetazidin
1. PP2400191990 - Ciprofloxacin
1. PP2400192003 - Dexibuprofen
2. PP2400192133 - Loxoprofen
3. PP2400192244 - Ramipril
4. PP2400192249 - Risedronat
5. PP2400192299 - Vinpocetin
1. PP2400191994 - Clotrimazol
1. PP2400191917 - Amylase + lipase + protease
2. PP2400192260 - Salbutamol sulfat
3. PP2400192282 - Tiaprofenic acid
1. PP2400191984 - Cefuroxim
2. PP2400192062 - Glimepirid + metformin
3. PP2400192155 - Metformin
4. PP2400192209 - Paracetamol (acetaminophen)
5. PP2400192296 - Valsartan
1. PP2400191884 - Alfuzosin
2. PP2400191910 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400191911 - Amoxicilin + acid clavulanic
4. PP2400191913 - Ampicilin + sulbactam
5. PP2400191915 - Ampicilin + sulbactam
6. PP2400191928 - Bismuth
7. PP2400191933 - Bisoprolol + hydroclorothiazid
8. PP2400191948 - Calci Lactat
9. PP2400191960 - Cefadroxil
10. PP2400191967 - Cefoperazon
11. PP2400191974 - Cefpodoxim
12. PP2400191978 - Ceftizoxim
13. PP2400191983 - Cefuroxim
14. PP2400192008 - Diclofenac
15. PP2400192017 - Diosmin
16. PP2400192032 - Enoxaparin (natri)
17. PP2400192043 - Felodipin
18. PP2400192055 - Glibenclamid + metformin
19. PP2400192057 - Gliclazid + metformin
20. PP2400192092 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)
21. PP2400192120 - Lisinopril
22. PP2400192121 - Lisinopril + hydroclorothiazid
23. PP2400192142 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
24. PP2400192155 - Metformin
25. PP2400192182 - Natri montelukast
26. PP2400192201 - Pantoprazol
27. PP2400192224 - Perindopril + amlodipin
28. PP2400192306 - Vitamin B1 + B6 + B12
1. PP2400191876 - Acetyl leucin
2. PP2400192011 - Diltiazem
3. PP2400192033 - Eperison
4. PP2400192106 - Lactobacillus acidophilus
5. PP2400192171 - N-acetylcystein
6. PP2400192205 - Paracetamol (acetaminophen)
7. PP2400192207 - Paracetamol (acetaminophen)
8. PP2400192251 - Rosuvastatin
9. PP2400192287 - Tobramycin + dexamethason
10. PP2400192312 - Vitamin C
1. PP2400191934 - Bisoprolol + hydroclorothiazid
2. PP2400192037 - Erythropoietin
3. PP2400192038 - Erythropoietin
4. PP2400192050 - Gabapentin
5. PP2400192104 - Lacidipin
6. PP2400192140 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
7. PP2400192146 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
8. PP2400192154 - Mesalazin (Mesalamin)
9. PP2400192220 - Perindopril
10. PP2400192249 - Risedronat
11. PP2400192262 - Salbutamol sulfat
12. PP2400192264 - Salbutamol sulfat
13. PP2400192274 - Simvastatin
14. PP2400192288 - Thiocolchicosid
1. PP2400192029 - Dutasterid
2. PP2400192072 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)
3. PP2400192137 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
4. PP2400192165 - Morphin hydroclorid
5. PP2400192166 - Moxifloxacin
6. PP2400192176 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm
7. PP2400192189 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)
8. PP2400192204 - Paracetamol (acetaminophen)
9. PP2400192213 - Paracetamol + chlorpheniramin
1. PP2400191877 - Acetyl leucin
2. PP2400191878 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)
3. PP2400191888 - Alimemazin
4. PP2400191894 - Ambroxol
5. PP2400191899 - Amlodipin
6. PP2400191985 - Celecoxib
7. PP2400191987 - Cetirizin
8. PP2400191989 - Cinnarizin
9. PP2400191992 - Ciprofloxacin
10. PP2400191993 - Clorpromazin
11. PP2400191998 - Colchicin
12. PP2400192000 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)
13. PP2400192024 - Domperidon
14. PP2400192027 - Drotaverin clohydrat
15. PP2400192033 - Eperison
16. PP2400192035 - Erythromycin
17. PP2400192041 - Esomeprazol
18. PP2400192042 - Etodolac
19. PP2400192045 - Fexofenadin
20. PP2400192066 - Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg)
21. PP2400192088 - Irbesartan
22. PP2400192111 - Levofloxacin
23. PP2400192126 - Losartan
24. PP2400192127 - Losartan
25. PP2400192153 - Meloxicam
26. PP2400192159 - Methocarbamol
27. PP2400192160 - Methocarbamol
28. PP2400192193 - Ofloxacin
29. PP2400192197 - Omeprazol
30. PP2400192211 - Paracetamol (acetaminophen)
31. PP2400192221 - Perindopril
32. PP2400192230 - Piracetam
33. PP2400192231 - Piracetam
34. PP2400192253 - Rotundin
35. PP2400192254 - Rotundin
36. PP2400192272 - Simethicon
37. PP2400192277 - Spiramycin + metronidazol
38. PP2400192279 - Telmisartan
39. PP2400192284 - Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg
40. PP2400192293 - Trimetazidin
41. PP2400192304 - Vitamin B1
42. PP2400192310 - Vitamin B6
43. PP2400192311 - Vitamin C
44. PP2400192313 - Vitamin C
45. PP2400192317 - Vitamin PP
1. PP2400191951 - Candesartan + hydrochlorothiazid
2. PP2400191956 - Carbocistein
3. PP2400192046 - Flunarizin
4. PP2400192058 - Glimepirid
5. PP2400192132 - Lovastatin
6. PP2400192159 - Methocarbamol
7. PP2400192266 - Sắt fumarat + acid folic
8. PP2400192284 - Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg
1. PP2400192168 - Moxifloxacin
2. PP2400192169 - Moxifloxacin + dexamethason
1. PP2400191921 - Bacillus subtilis
2. PP2400191981 - Ceftizoxim
3. PP2400192005 - Diazepam
4. PP2400192021 - Domperidon
5. PP2400192034 - Ephedrin
6. PP2400192044 - Fentanyl
7. PP2400192182 - Natri montelukast
8. PP2400192200 - Oxacilin
9. PP2400192247 - Rilmenidin
1. PP2400192039 - Erythropoietin
2. PP2400192059 - Glimepirid + metformin
3. PP2400192085 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
4. PP2400192087 - Insulin người trộn, hỗn hợp
5. PP2400192155 - Metformin
6. PP2400192249 - Risedronat
7. PP2400192255 - Saccharomyces boulardii
1. PP2400192019 - Diosmin + hesperidin
2. PP2400192051 - Gabapentin
3. PP2400192254 - Rotundin
1. PP2400191996 - Codein + terpin hydrat
2. PP2400192111 - Levofloxacin
1. PP2400191943 - Calci carbonat + vitamin D3
2. PP2400192013 - Dioctahedral smectit
3. PP2400192015 - Diosmectit
1. PP2400191918 - Atropin sulfat
2. PP2400191989 - Cinnarizin
3. PP2400191993 - Clorpromazin
4. PP2400192001 - Dexamethason
5. PP2400192007 - Diclofenac
6. PP2400192020 - Diphenhydramin
7. PP2400192028 - Drotaverin clohydrat
8. PP2400192033 - Eperison
9. PP2400192098 - Kali clorid
10. PP2400192118 - Lidocain hydroclodrid
11. PP2400192153 - Meloxicam
12. PP2400192157 - Metoclopramid
13. PP2400192184 - Nefopam hydroclorid
14. PP2400192187 - Neostigmin metylsulfat (bromid)
15. PP2400192198 - Omeprazol
16. PP2400192202 - Pantoprazol
17. PP2400192209 - Paracetamol (acetaminophen)
18. PP2400192258 - Salbutamol + ipratropium
19. PP2400192277 - Spiramycin + metronidazol
20. PP2400192281 - Terbutalin
21. PP2400192290 - Tranexamic acid
22. PP2400192316 - Vitamin E
1. PP2400192081 - Imidapril
1. PP2400191892 - Ambroxol
2. PP2400192030 - Enalapril + hydrochlorothiazid
3. PP2400192107 - Lansoprazol
4. PP2400192270 - Sertralin
1. PP2400191925 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
2. PP2400192209 - Paracetamol (acetaminophen)
3. PP2400192215 - Paracetamol + ibuprofen
1. PP2400191936 - Bromhexin hydroclorid
2. PP2400191953 - Carbocistein
3. PP2400192130 - Losartan + hydroclorothiazid
4. PP2400192158 - Methocarbamol
5. PP2400192271 - Simethicon
6. PP2400192280 - Telmisartan + hydroclorothiazid
1. PP2400192152 - Mecobalamin
1. PP2400191887 - Alimemazin
2. PP2400191923 - Betahistin
3. PP2400191932 - Bisoprolol
4. PP2400191945 - Calci glycerophosphat + magnesi gluconat
5. PP2400192022 - Domperidon
6. PP2400192101 - Kẽm gluconat
7. PP2400192188 - Nicardipin
8. PP2400192198 - Omeprazol
9. PP2400192202 - Pantoprazol
10. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol
11. PP2400192235 - Pravastatin
12. PP2400192238 - Pregabalin
13. PP2400192285 - Tobramycin
14. PP2400192314 - Vitamin C
1. PP2400191987 - Cetirizin
2. PP2400191998 - Colchicin
3. PP2400192024 - Domperidon
4. PP2400192047 - Flunarizin
5. PP2400192113 - Levofloxacin
6. PP2400192156 - Metformin
1. PP2400191926 - Bilastine
1. PP2400191907 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400191912 - Amoxicilin + sulbactam
3. PP2400191957 - Cefaclor
4. PP2400191959 - Cefadroxil
5. PP2400191964 - Cefixim
6. PP2400191990 - Ciprofloxacin
7. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol
1. PP2400192236 - Prednisolon acetat (natri phosphate)
1. PP2400192039 - Erythropoietin
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi đã học được ba điều quan trọng ở đại học: Biết dùng thư viện, biết nhớ nhanh và chính xác, biết ngủ mọi lúc nếu rảnh 15 phút và có một mặt phẳng. Điều mà tôi chưa học được là làm thế nào suy nghĩ có sáng tạo theo một thời khóa biểu . "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...