Gói số 1: Gói thầu thuốc generic 444 mặt hàng

Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói số 1: Gói thầu thuốc generic 444 mặt hàng
Chủ đầu tư
TRUNG TÂM Y TẾ THỊ XÃ VĨNH CHÂU
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc cho Trung tâm Y tế thị xã Vĩnh Châu năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
08:00 24/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
08:07 24/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
81
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400191875 Acetyl leucin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 77.020.400 77.020.400 0
2 PP2400191876 Acetyl leucin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 339.885.000 339.885.000 0
3 PP2400191877 Acetyl leucin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 86.065.000 86.065.000 0
4 PP2400191878 Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 5.676.000 5.676.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 5.581.400 5.581.400 0
5 PP2400191879 Aciclovir vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 120 696.561 150 880.000 880.000 0
6 PP2400191880 Aciclovir vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 252.000 252.000 0
7 PP2400191882 Albumin vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 3.264.302 150 47.500.000 47.500.000 0
8 PP2400191883 Alfuzosin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 2.885.415 150 4.587.300 4.587.300 0
9 PP2400191884 Alfuzosin vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 3.360.000 3.360.000 0
10 PP2400191885 Alfuzosin vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 120 76.966 150 2.911.000 2.911.000 0
11 PP2400191886 Alfuzosin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 2.885.415 150 3.690.000 3.690.000 0
12 PP2400191887 Alimemazin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 4.680.000 4.680.000 0
13 PP2400191888 Alimemazin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 60.616.500 60.616.500 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 13.177.500 13.177.500 0
14 PP2400191889 Alpha chymotrypsin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 4.522.654 150 171.210.000 171.210.000 0
15 PP2400191890 Aluminum phosphat vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 2.885.415 150 194.679.000 194.679.000 0
16 PP2400191891 Aluminum phosphat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 231.337.500 231.337.500 0
17 PP2400191892 Ambroxol vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 120 2.043.224 150 708.800 708.800 0
18 PP2400191893 Ambroxol vn1301090400 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHẢI BÌNH 120 90.001 150 6.000.000 6.000.000 0
19 PP2400191894 Ambroxol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 7.227.000 7.227.000 0
20 PP2400191897 Amlodipin vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 2.901.009 150 4.557.000 4.557.000 0
21 PP2400191899 Amlodipin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 56.716.000 56.716.000 0
22 PP2400191900 Amlodipin + atorvastatin vn0311961542 Công ty TNHH Thương Mại HAMI 120 3.245.815 150 17.766.000 17.766.000 0
23 PP2400191901 Amlodipin + indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 87.771.200 87.771.200 0
24 PP2400191902 Amlodipin + Valsartan vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 15.979.200 15.979.200 0
vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 120 696.561 150 14.240.000 14.240.000 0
25 PP2400191903 Amoxicilin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 50.160.000 50.160.000 0
26 PP2400191904 Amoxicilin vn0302850437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ 120 2.924.901 150 163.800.000 163.800.000 0
27 PP2400191905 Amoxicilin vn0311961542 Công ty TNHH Thương Mại HAMI 120 3.245.815 150 30.820.000 30.820.000 0
28 PP2400191906 Amoxicilin + acid clavulanic vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 7.500.000 7.500.000 0
29 PP2400191907 Amoxicilin + acid clavulanic vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 120 6.052.881 150 145.530.000 145.530.000 0
30 PP2400191908 Amoxicilin + acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 70.230.800 70.230.800 0
31 PP2400191909 Amoxicilin + acid clavulanic vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 395.681.700 395.681.700 0
vn1200100557 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TIPHARCO 120 6.267.241 150 397.671.300 397.671.300 0
32 PP2400191910 Amoxicilin + acid clavulanic vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 120.000.000 120.000.000 0
33 PP2400191911 Amoxicilin + acid clavulanic vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 2.520.000 2.520.000 0
34 PP2400191912 Amoxicilin + sulbactam vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 120 6.052.881 150 44.016.000 44.016.000 0
35 PP2400191913 Ampicilin + sulbactam vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 1.898.000 1.898.000 0
36 PP2400191914 Ampicilin + sulbactam vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 27.500.000 27.500.000 0
37 PP2400191915 Ampicilin + sulbactam vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 209.450.000 209.450.000 0
38 PP2400191916 Ampicilin + sulbactam vn0304384485 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI AN PHÚ 120 742.455 150 40.000.000 40.000.000 0
39 PP2400191917 Amylase + lipase + protease vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 120 3.169.277 150 75.000.000 75.000.000 0
40 PP2400191918 Atropin sulfat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 159.000 159.000 0
41 PP2400191919 Bacillus clausii vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.652.277 150 67.813.200 67.813.200 0
42 PP2400191920 Bacillus clausii vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.652.277 150 120.620.000 120.620.000 0
vn0313449805 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA 120 1.809.301 150 98.745.400 98.745.400 0
43 PP2400191921 Bacillus subtilis vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.267.841 150 112.500.000 112.500.000 0
44 PP2400191922 Bacillus subtilis vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 120 894.543 150 44.000.000 44.000.000 0
45 PP2400191923 Betahistin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 7.425.000 7.425.000 0
46 PP2400191924 Betamethasone + dexchlorpheniramin vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 120 762.303 150 18.900.000 18.900.000 0
47 PP2400191925 Betamethasone + dexchlorpheniramin vn0107008643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B 120 453.565 150 1.397.500 1.397.500 0
48 PP2400191926 Bilastine vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 120 2.122.713 150 14.994.000 14.994.000 0
vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 120 362.252 150 14.700.000 14.700.000 0
vn0314309624 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ KHANG TRÍ 120 306.001 150 13.800.000 13.800.000 0
49 PP2400191927 Bilastine vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 1.617.303 150 13.140.000 13.140.000 0
vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 10.170.000 10.170.000 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 120 489.153 150 17.700.000 17.700.000 0
50 PP2400191928 Bismuth vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 34.580.000 34.580.000 0
vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 34.580.000 34.580.000 0
51 PP2400191929 Bismuth vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 120 2.122.713 150 81.790.800 81.790.800 0
52 PP2400191931 Bisoprolol vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 120 850.355 150 793.800 793.800 0
53 PP2400191932 Bisoprolol vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 9.770.588 150 9.910.700 9.910.700 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 8.556.000 8.556.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 7.985.600 7.985.600 0
54 PP2400191933 Bisoprolol + hydroclorothiazid vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 4.560.000 4.560.000 0
55 PP2400191934 Bisoprolol + hydroclorothiazid vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 660.000 660.000 0
56 PP2400191935 Bromhexin hydroclorid vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 90.000.000 90.000.000 0
57 PP2400191936 Bromhexin hydroclorid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 949.602 150 18.207.000 18.207.000 0
58 PP2400191937 Bromhexin hydroclorid vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 120 247.258 150 12.495.000 12.495.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 12.580.000 12.580.000 0
59 PP2400191938 Budesonid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 13.834.000 13.834.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 12.150.000 12.150.000 0
60 PP2400191939 Budesonid vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 120 405.001 150 26.400.000 26.400.000 0
61 PP2400191940 Calci carbonat vn0307372752 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH VINH 120 1.016.117 150 18.480.000 18.480.000 0
62 PP2400191941 Calci carbonat + calci gluconolactat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 246.050.000 246.050.000 0
63 PP2400191943 Calci carbonat + vitamin D3 vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 120 485.253 150 12.950.000 12.950.000 0
64 PP2400191945 Calci glycerophosphat + magnesi gluconat vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 2.901.009 150 13.300.000 13.300.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 12.442.500 12.442.500 0
65 PP2400191946 Calci lactat vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 120 505.173 150 24.250.000 24.250.000 0
66 PP2400191947 Calci lactat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 17.460.000 17.460.000 0
67 PP2400191948 Calci Lactat vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 307.665.000 307.665.000 0
68 PP2400191949 Calci lactat vn0316395019 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HÀ MINH 120 727.575 150 34.880.000 34.880.000 0
vn0307372752 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH VINH 120 1.016.117 150 34.335.000 34.335.000 0
69 PP2400191950 Candesartan vn0312424558 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU 120 1.125.828 150 1.995.000 1.995.000 0
70 PP2400191951 Candesartan + hydrochlorothiazid vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 1.126.810 150 31.025.400 31.025.400 0
71 PP2400191952 Carbetocin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 7.164.660 7.164.660 0
72 PP2400191953 Carbocistein vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 949.602 150 12.096.000 12.096.000 0
73 PP2400191954 Carbocistein vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 22.750.000 22.750.000 0
74 PP2400191955 Carbocistein vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 120 850.355 150 39.580.800 39.580.800 0
75 PP2400191956 Carbocistein vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 1.126.810 150 2.998.800 2.998.800 0
76 PP2400191957 Cefaclor vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 120 6.052.881 150 36.750.000 36.750.000 0
77 PP2400191959 Cefadroxil vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 120 647.642 150 22.000.000 22.000.000 0
vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 120 6.052.881 150 33.600.000 33.600.000 0
78 PP2400191960 Cefadroxil vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 214.500.000 214.500.000 0
79 PP2400191962 Cefalexin vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 120 1.785.411 150 19.036.500 19.036.500 0
80 PP2400191963 Cefamandol vn0311961542 Công ty TNHH Thương Mại HAMI 120 3.245.815 150 166.500.000 166.500.000 0
81 PP2400191964 Cefixim vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 120 6.052.881 150 34.125.000 34.125.000 0
82 PP2400191965 Cefixim vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 15.920.000 15.920.000 0
83 PP2400191966 Cefixim vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 258.000.000 258.000.000 0
84 PP2400191967 Cefoperazon vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 4.550.000 4.550.000 0
85 PP2400191969 Cefoperazon vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 28.600.000 28.600.000 0
86 PP2400191972 Cefpodoxim vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 2.700.000 2.700.000 0
87 PP2400191973 Cefpodoxim vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 3.360.000 3.360.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 1.800.000 1.800.000 0
88 PP2400191974 Cefpodoxim vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 35.325.000 35.325.000 0
89 PP2400191976 Cefradin vn0309938345 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINPHARCO 120 129.601 150 8.640.000 8.640.000 0
90 PP2400191978 Ceftizoxim vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 6.900.000 6.900.000 0
91 PP2400191979 Ceftizoxim vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 120 2.002.502 150 126.000.000 126.000.000 0
92 PP2400191980 Ceftizoxim vn0313319676 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HƯNG THỊNH 120 825.001 150 55.000.000 55.000.000 0
93 PP2400191981 Ceftizoxim vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.267.841 150 2.835.000 2.835.000 0
94 PP2400191983 Cefuroxim vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 102.400.000 102.400.000 0
95 PP2400191984 Cefuroxim vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 120 2.167.629 150 19.200.000 19.200.000 0
96 PP2400191985 Celecoxib vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 7.011.000 7.011.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 6.929.000 6.929.000 0
97 PP2400191986 Celecoxib vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 120 1.785.411 150 1.740.500 1.740.500 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 1.681.500 1.681.500 0
98 PP2400191987 Cetirizin vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 16.040.000 16.040.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 4.812.000 4.812.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 120 1.337.776 150 21.092.600 21.092.600 0
99 PP2400191988 Cinnarizin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 1.855.000 1.855.000 0
100 PP2400191989 Cinnarizin vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 8.733.600 8.733.600 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 8.248.400 8.248.400 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 9.097.500 9.097.500 0
101 PP2400191990 Ciprofloxacin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 80.000.000 80.000.000 0
vn0310823236 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KHANG HUY 120 1.392.001 150 78.400.000 78.400.000 0
vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 120 6.052.881 150 92.736.000 92.736.000 0
102 PP2400191991 Ciprofloxacin vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 1.617.303 150 81.600.000 81.600.000 0
103 PP2400191992 Ciprofloxacin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 12.815.000 12.815.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 12.395.600 12.395.600 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 643.882 150 14.679.000 14.679.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 12.395.600 12.395.600 0
104 PP2400191993 Clorpromazin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 110.000 110.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 130.000 130.000 0
105 PP2400191994 Clotrimazol vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 120 696.561 150 2.160.000 2.160.000 0
vnz000019802 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 120 37.681 150 1.840.000 1.840.000 0
106 PP2400191996 Codein + terpin hydrat vn1102016522 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LONG AN 120 472.876 150 6.500.000 6.500.000 0
107 PP2400191997 Codein + terpin hydrat vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 120 1.785.411 150 15.300.000 15.300.000 0
108 PP2400191998 Colchicin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 11.375.000 11.375.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 5.000.000 5.000.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 120 1.337.776 150 8.125.000 8.125.000 0
109 PP2400191999 Cytidin-5monophosphat disodium + uridin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 9.658.000 9.658.000 0
110 PP2400192000 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 6.323.400 6.323.400 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 6.089.200 6.089.200 0
111 PP2400192001 Dexamethason vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 352.500 352.500 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 370.000 370.000 0
112 PP2400192003 Dexibuprofen vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 120 486.651 150 5.880.000 5.880.000 0
113 PP2400192005 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.267.841 150 630.000 630.000 0
114 PP2400192007 Diclofenac vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 120 3.378.174 150 2.464.000 2.464.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 2.880.000 2.880.000 0
115 PP2400192008 Diclofenac vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 19.920.000 19.920.000 0
116 PP2400192011 Diltiazem vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 325.500 325.500 0
117 PP2400192013 Dioctahedral smectit vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 120 485.253 150 7.040.000 7.040.000 0
118 PP2400192014 Diosmectit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 31.023.200 31.023.200 0
119 PP2400192015 Diosmectit vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 120 696.561 150 5.950.000 5.950.000 0
vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 2.901.009 150 11.200.000 11.200.000 0
vn0305925578 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐẠI NAM 120 485.253 150 7.350.000 7.350.000 0
120 PP2400192017 Diosmin vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 120 2.122.713 150 13.423.200 13.423.200 0
vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 13.600.000 13.600.000 0
121 PP2400192019 Diosmin + hesperidin vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 21.316.000 21.316.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 29.492.000 29.492.000 0
vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 120 1.612.337 150 21.462.000 21.462.000 0
122 PP2400192020 Diphenhydramin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 378.000 378.000 0
123 PP2400192021 Domperidon vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.267.841 150 4.500.000 4.500.000 0
124 PP2400192022 Domperidon vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 8.670.000 8.670.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 7.497.000 7.497.000 0
125 PP2400192023 Domperidon vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 120 2.122.713 150 24.181.500 24.181.500 0
126 PP2400192024 Domperidon vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 9.465.000 9.465.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 3.659.800 3.659.800 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 120 1.337.776 150 13.882.000 13.882.000 0
127 PP2400192026 Doxazosin vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 9.900.000 9.900.000 0
128 PP2400192027 Drotaverin clohydrat vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 40.576.800 40.576.800 0
129 PP2400192028 Drotaverin clohydrat vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 14.364.000 14.364.000 0
130 PP2400192029 Dutasterid vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 690.571 150 1.040.000 1.040.000 0
131 PP2400192030 Enalapril + hydrochlorothiazid vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 120 2.043.224 150 10.080.000 10.080.000 0
132 PP2400192031 Enalapril + hydrochlorothiazid vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 120 643.882 150 28.060.000 28.060.000 0
133 PP2400192032 Enoxaparin (natri) vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 33.750.000 33.750.000 0
134 PP2400192033 Eperison vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 89.607.000 89.607.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 125.449.800 125.449.800 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 91.313.800 91.313.800 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 96.007.500 96.007.500 0
135 PP2400192034 Ephedrin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.267.841 150 17.325.000 17.325.000 0
136 PP2400192035 Erythromycin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 16.875.000 16.875.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 17.062.500 17.062.500 0
137 PP2400192037 Erythropoietin vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 22.560.000 22.560.000 0
138 PP2400192038 Erythropoietin vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 192.000.000 192.000.000 0
139 PP2400192039 Erythropoietin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 6.989.301 150 231.000.000 231.000.000 0
vn0103606265 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ QUỐC TẾ THÀNH AN 120 3.671.325 150 216.650.000 216.650.000 0
140 PP2400192040 Esomeprazol vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 2.901.009 150 8.000.000 8.000.000 0
141 PP2400192041 Esomeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 36.067.500 36.067.500 0
142 PP2400192042 Etodolac vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 436.000 436.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 386.000 386.000 0
143 PP2400192043 Felodipin vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 10.640.000 10.640.000 0
144 PP2400192044 Fentanyl vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.267.841 150 900.000 900.000 0
145 PP2400192045 Fexofenadin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 288.000 288.000 0
146 PP2400192046 Flunarizin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 1.085.000 1.085.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 1.126.810 150 1.236.900 1.236.900 0
147 PP2400192047 Flunarizin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 1.047.200 1.047.200 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 1.038.400 1.038.400 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 120 1.337.776 150 1.047.200 1.047.200 0
148 PP2400192048 Gabapentin vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 120 505.173 150 6.820.000 6.820.000 0
149 PP2400192049 Gabapentin vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 120 314.858 150 18.500.000 18.500.000 0
150 PP2400192050 Gabapentin vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 38.304.000 38.304.000 0
151 PP2400192051 Gabapentin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 57.730.000 57.730.000 0
vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 120 1.612.337 150 48.192.000 48.192.000 0
152 PP2400192053 Glibenclamid + metformin vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 120 3.378.174 150 128.128.000 128.128.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 6.588.863 150 130.099.200 130.099.200 0
153 PP2400192054 Glibenclamid + metformin vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 120 3.378.174 150 58.604.000 58.604.000 0
vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 6.588.863 150 59.505.600 59.505.600 0
154 PP2400192055 Glibenclamid + metformin vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 5.280.000 5.280.000 0
155 PP2400192056 Gliclazid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 4.100.800 4.100.800 0
vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 120 696.561 150 4.228.000 4.228.000 0
156 PP2400192057 Gliclazid + metformin vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 14.245.000 14.245.000 0
157 PP2400192058 Glimepirid vn0302850437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ 120 2.924.901 150 16.775.000 16.775.000 0
vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.652.277 150 21.807.500 21.807.500 0
vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 22.112.500 22.112.500 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 1.126.810 150 17.293.500 17.293.500 0
158 PP2400192059 Glimepirid + metformin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 6.989.301 150 3.300.000 3.300.000 0
159 PP2400192060 Glimepirid + metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 6.588.863 150 85.215.900 85.215.900 0
160 PP2400192061 Glimepirid + metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 6.588.863 150 51.229.500 51.229.500 0
161 PP2400192062 Glimepirid + metformin vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 120 2.167.629 150 3.300.000 3.300.000 0
162 PP2400192064 Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin base) vn0312424558 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU 120 1.125.828 150 12.500.000 12.500.000 0
163 PP2400192065 Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 2.901.009 150 7.875.000 7.875.000 0
164 PP2400192066 Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg) vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 7.500.000 7.500.000 0
165 PP2400192067 Glucose vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 196.780 196.780 0
166 PP2400192068 Glucose vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 327.600 327.600 0
167 PP2400192070 Glucose vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 1.841.800 1.841.800 0
168 PP2400192071 Glucose vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 17.556.000 17.556.000 0
169 PP2400192072 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 690.571 150 2.408.490 2.408.490 0
170 PP2400192073 Griseofulvin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 7.714.000 7.714.000 0
171 PP2400192074 Guaiazulen + dimethicon vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 1.617.303 150 2.519.300 2.519.300 0
172 PP2400192076 Heparin (natri) vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 120 5.654.019 150 367.500.000 367.500.000 0
173 PP2400192078 Hydroxypropylmethylcellulose vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 6.000.000 6.000.000 0
174 PP2400192079 Ibuprofen vn0102897124 CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG 120 2.002.502 150 6.000.000 6.000.000 0
175 PP2400192081 Imidapril vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 12.480.000 12.480.000 0
vn0303418205 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH 120 187.201 150 12.480.000 12.480.000 0
176 PP2400192082 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 12.350.000 12.350.000 0
177 PP2400192083 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 46.000.000 46.000.000 0
178 PP2400192085 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 49.400.000 49.400.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 6.989.301 150 44.400.000 44.400.000 0
179 PP2400192086 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 4.200.000 4.200.000 0
180 PP2400192087 Insulin người trộn, hỗn hợp vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 40.600.000 40.600.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 6.989.301 150 38.500.000 38.500.000 0
181 PP2400192088 Irbesartan vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 420.000 420.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 444.000 444.000 0
182 PP2400192089 Irbesartan vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 120 850.355 150 997.500 997.500 0
183 PP2400192090 Irbesartan + hydroclorothiazid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 53.000 53.000 0
184 PP2400192091 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn0315667580 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VILOPHAR 120 117.601 150 7.840.000 7.840.000 0
185 PP2400192092 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 25.530.000 25.530.000 0
186 PP2400192093 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 21.750.000 21.750.000 0
187 PP2400192094 Itoprid vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 120 5.654.019 150 6.944.000 6.944.000 0
188 PP2400192095 Ivabradin vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 120 894.543 150 10.490.000 10.490.000 0
vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 1.123.053 150 10.750.000 10.750.000 0
189 PP2400192096 Kali clorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 1.100.000 1.100.000 0
190 PP2400192098 Kali clorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 812.500 812.500 0
191 PP2400192099 Kẽm (dưới dạng gluconat 70mg) vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.652.277 150 5.720.000 5.720.000 0
192 PP2400192100 Kẽm (dưới dạng gluconat 70mg) vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 120 113.662 150 2.748.900 2.748.900 0
193 PP2400192101 Kẽm gluconat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 1.014.000 1.014.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 998.400 998.400 0
194 PP2400192102 Kẽm sulfat vn0312424558 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU 120 1.125.828 150 10.560.000 10.560.000 0
195 PP2400192103 Ketoprofen vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 120 957.752 150 56.700.000 56.700.000 0
196 PP2400192104 Lacidipin vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 2.200.000 2.200.000 0
197 PP2400192105 Lacidipin vn4201563553 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLD STAR PHARM 120 76.966 150 2.220.000 2.220.000 0
198 PP2400192106 Lactobacillus acidophilus vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 67.704.000 67.704.000 0
199 PP2400192107 Lansoprazol vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 120 2.043.224 150 125.000.000 125.000.000 0
200 PP2400192108 Lansoprazol vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 2.901.009 150 30.000.000 30.000.000 0
201 PP2400192109 Levocetirizin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 16.146.000 16.146.000 0
202 PP2400192110 Levofloxacin vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 120 762.303 150 25.200.000 25.200.000 0
203 PP2400192111 Levofloxacin vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 23.500.000 23.500.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 23.450.000 23.450.000 0
vn1102016522 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LONG AN 120 472.876 150 25.000.000 25.000.000 0
204 PP2400192112 Levofloxacin vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 6.000.000 6.000.000 0
205 PP2400192113 Levofloxacin vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 2.250.000 2.250.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 4.522.654 150 3.591.000 3.591.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 120 1.337.776 150 4.140.000 4.140.000 0
206 PP2400192114 Levothyroxin (muối natri) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 360.000 360.000 0
207 PP2400192115 Levothyroxin (muối natri) vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 551.000 551.000 0
208 PP2400192117 Lidocain hydroclodrid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 3.336.000 3.336.000 0
209 PP2400192118 Lidocain hydroclodrid vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 17.816.000 17.816.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 17.816.000 17.816.000 0
vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 13.755.000 13.755.000 0
vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 120 3.378.174 150 12.576.000 12.576.000 0
210 PP2400192120 Lisinopril vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 9.104.000 9.104.000 0
211 PP2400192121 Lisinopril + hydroclorothiazid vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 29.400.000 29.400.000 0
212 PP2400192122 Lisinopril + hydroclorothiazid vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 120 247.258 150 193.200 193.200 0
213 PP2400192123 Loratadin vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 680.000 680.000 0
214 PP2400192124 Losartan vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 1.123.053 150 36.800.000 36.800.000 0
215 PP2400192125 Losartan vn4400116704 CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 120 647.642 150 9.072.000 9.072.000 0
216 PP2400192126 Losartan vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 49.705.500 49.705.500 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 49.450.600 49.450.600 0
217 PP2400192127 Losartan vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 23.017.500 23.017.500 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 18.135.000 18.135.000 0
218 PP2400192129 Losartan + hydroclorothiazid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 1.312.000 1.312.000 0
219 PP2400192130 Losartan + hydroclorothiazid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 949.602 150 8.977.500 8.977.500 0
220 PP2400192132 Lovastatin vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 1.126.810 150 252.000 252.000 0
221 PP2400192133 Loxoprofen vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 120 486.651 150 1.348.200 1.348.200 0
222 PP2400192134 Lynestrenol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 708.000 708.000 0
223 PP2400192135 Magnesi aspartat + kali aspartat vn0312124321 CÔNG TY CỔ PHẦN SANTAV 120 894.543 150 1.386.000 1.386.000 0
224 PP2400192136 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 5.200.000 5.200.000 0
225 PP2400192137 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 690.571 150 20.300.000 20.300.000 0
226 PP2400192138 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 91.750.000 91.750.000 0
227 PP2400192139 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 9.425.000 9.425.000 0
228 PP2400192140 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 77.610.000 77.610.000 0
229 PP2400192141 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 4.180.000 4.180.000 0
230 PP2400192142 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 7.040.000 7.040.000 0
231 PP2400192143 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 7.150.000 7.150.000 0
vn0303694357 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM CÁT THÀNH 120 957.752 150 6.050.000 6.050.000 0
232 PP2400192144 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 3.575.000 3.575.000 0
233 PP2400192146 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 8.580.000 8.580.000 0
234 PP2400192147 Magnesi sulfat vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 174.000 174.000 0
235 PP2400192149 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 2.079.000 2.079.000 0
236 PP2400192150 Manitol vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 388.500 388.500 0
237 PP2400192151 Mebeverin hydroclorid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 30.044.000 30.044.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 27.405.000 27.405.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 29.029.000 29.029.000 0
238 PP2400192152 Mecobalamin vn0304819721 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC ANH 120 5.654.019 150 1.732.500 1.732.500 0
vn0303459402 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BÁCH NIÊN 120 314.858 150 2.486.000 2.486.000 0
vn0317111936 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO HOÀNG 120 37.357 150 2.475.000 2.475.000 0
239 PP2400192153 Meloxicam vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 2.740.000 2.740.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 2.301.600 2.301.600 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 4.110.000 4.110.000 0
240 PP2400192154 Mesalazin (Mesalamin) vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 17.600.000 17.600.000 0
241 PP2400192155 Metformin vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 6.588.863 150 88.494.000 88.494.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 4.522.654 150 69.230.000 69.230.000 0
vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 120 2.167.629 150 89.698.000 89.698.000 0
vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 87.290.000 87.290.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 6.989.301 150 89.096.000 89.096.000 0
242 PP2400192156 Metformin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 36.852.000 36.852.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 120 1.337.776 150 37.148.000 37.148.000 0
243 PP2400192157 Metoclopramid vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 126.000 126.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 115.000 115.000 0
244 PP2400192158 Methocarbamol vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 949.602 150 15.243.900 15.243.900 0
245 PP2400192159 Methocarbamol vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 7.440.000 7.440.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 7.296.000 7.296.000 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 1.126.810 150 8.265.600 8.265.600 0
246 PP2400192160 Methocarbamol vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 7.346.600 7.346.600 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 7.085.000 7.085.000 0
247 PP2400192162 Metronidazol vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 5.660.000 5.660.000 0
248 PP2400192163 Metronidazol + neomycin + nystatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 3.107.000 3.107.000 0
249 PP2400192165 Morphin hydroclorid vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 690.571 150 490.000 490.000 0
250 PP2400192166 Moxifloxacin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 690.571 150 6.384.000 6.384.000 0
251 PP2400192167 Moxifloxacin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 1.922.000 1.922.000 0
252 PP2400192168 Moxifloxacin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 312.752 150 3.250.000 3.250.000 0
253 PP2400192169 Moxifloxacin + dexamethason vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 17.440.000 17.440.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 312.752 150 17.600.000 17.600.000 0
254 PP2400192170 N-acetylcystein vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 3.264.302 150 177.870.000 177.870.000 0
vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 173.989.200 173.989.200 0
255 PP2400192171 N-acetylcystein vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 120 1.785.411 150 29.400.000 29.400.000 0
vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 23.500.000 23.500.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 30.450.000 30.450.000 0
256 PP2400192172 Natri clorid vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 9.770.588 150 347.130.000 347.130.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 377.340.000 377.340.000 0
257 PP2400192173 Natri clorid vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 9.770.588 150 31.270.000 31.270.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 33.390.000 33.390.000 0
258 PP2400192174 Natri clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 4.488.000 4.488.000 0
vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 120 3.378.174 150 4.488.000 4.488.000 0
259 PP2400192176 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 690.571 150 4.675.000 4.675.000 0
260 PP2400192177 Natri hyaluronat vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 3.640.000 3.640.000 0
261 PP2400192178 Natri hyaluronat vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 7.470.000 7.470.000 0
262 PP2400192179 Natri hyaluronat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 120 489.153 150 7.800.000 7.800.000 0
263 PP2400192182 Natri montelukast vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 2.895.000 2.895.000 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.267.841 150 2.895.000 2.895.000 0
264 PP2400192183 Nefopam hydroclorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 19.200.000 19.200.000 0
265 PP2400192184 Nefopam hydroclorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 15.120.000 15.120.000 0
266 PP2400192185 Neomycin + polymyxin B + dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 120 489.153 150 1.110.000 1.110.000 0
267 PP2400192187 Neostigmin metylsulfat (bromid) vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 438.900 438.900 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 470.000 470.000 0
268 PP2400192188 Nicardipin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 3.360.000 3.360.000 0
269 PP2400192189 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 3.500.000 3.500.000 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 690.571 150 3.500.000 3.500.000 0
270 PP2400192191 Nystatin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 3.597.000 3.597.000 0
271 PP2400192192 Nhũ dịch lipid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 1.000.000 1.000.000 0
272 PP2400192193 Ofloxacin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 3.002.000 3.002.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 2.736.000 2.736.000 0
273 PP2400192194 Ofloxacin vn0312424558 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ÂU 120 1.125.828 150 50.000.000 50.000.000 0
274 PP2400192195 Olopatadin hydroclorid vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 25.200.000 25.200.000 0
275 PP2400192197 Omeprazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 44.208.000 44.208.000 0
276 PP2400192198 Omeprazol vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 42.240.000 42.240.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 37.422.000 37.422.000 0
277 PP2400192200 Oxacilin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.267.841 150 984.000 984.000 0
278 PP2400192201 Pantoprazol vn0311683817 CÔNG TY TNHH TMDV NGUYỄN GIA 120 362.252 150 2.900.000 2.900.000 0
vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 900.000 900.000 0
279 PP2400192202 Pantoprazol vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 20.790.000 20.790.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 18.711.000 18.711.000 0
280 PP2400192203 Paracetamol (acetaminophen) vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 9.770.588 150 10.872.000 10.872.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 13.848.000 13.848.000 0
281 PP2400192204 Paracetamol (acetaminophen) vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 690.571 150 2.310.000 2.310.000 0
282 PP2400192205 Paracetamol (acetaminophen) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 504.000 504.000 0
283 PP2400192207 Paracetamol (acetaminophen) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 1.134.000 1.134.000 0
284 PP2400192208 Paracetamol (acetaminophen) vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 10.800.000 10.800.000 0
285 PP2400192209 Paracetamol (acetaminophen) vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 120 2.167.629 150 14.400.000 14.400.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 7.800.000 7.800.000 0
vn0107008643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B 120 453.565 150 12.600.000 12.600.000 0
286 PP2400192210 Paracetamol (acetaminophen) vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 12.713.400 12.713.400 0
287 PP2400192211 Paracetamol (acetaminophen) vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 14.779.800 14.779.800 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 11.245.500 11.245.500 0
288 PP2400192212 Paracetamol + codein phosphat vn0304026070 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH 120 505.173 150 7.458.000 7.458.000 0
289 PP2400192213 Paracetamol + chlorpheniramin vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 120 690.571 150 3.150.000 3.150.000 0
290 PP2400192214 Paracetamol + chlorpheniramin vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 120 247.258 150 512.000 512.000 0
291 PP2400192215 Paracetamol + ibuprofen vn0107008643 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ 2B 120 453.565 150 14.440.000 14.440.000 0
292 PP2400192216 Paracetamol + Ibuprofen vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 23.520.000 23.520.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 24.304.000 24.304.000 0
293 PP2400192217 Paracetamol + methocarbamol vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 6.507.000 6.507.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 8.370.000 8.370.000 0
vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 120 850.355 150 6.917.400 6.917.400 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 7.938.000 7.938.000 0
vn1400384433 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM IMEXPHARM 120 6.052.881 150 6.577.200 6.577.200 0
294 PP2400192218 Paracetamol + Tramadol vn0314033736 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BENOVAS 120 1.785.411 150 27.500.000 27.500.000 0
295 PP2400192219 Perindopril vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 6.033.600 6.033.600 0
296 PP2400192220 Perindopril vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 9.438.000 9.438.000 0
297 PP2400192221 Perindopril vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 3.332.000 3.332.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 2.856.000 2.856.000 0
298 PP2400192222 Perindopril + amlodipin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.652.277 150 12.738.000 12.738.000 0
299 PP2400192223 Perindopril + amlodipin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 3.953.400 3.953.400 0
300 PP2400192224 Perindopril + amlodipin vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 1.980.000 1.980.000 0
301 PP2400192225 Perindopril + indapamid vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 120 696.561 150 3.680.000 3.680.000 0
302 PP2400192226 Perindopril + indapamid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 13.000.000 13.000.000 0
303 PP2400192228 Piracetam vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 3.080.000 3.080.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 8.416.325 150 3.346.000 3.346.000 0
304 PP2400192230 Piracetam vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 33.276.000 33.276.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 36.249.600 36.249.600 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 33.417.600 33.417.600 0
305 PP2400192231 Piracetam vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 22.386.000 22.386.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 21.894.600 21.894.600 0
306 PP2400192232 Povidon iodin vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 8.820.000 8.820.000 0
307 PP2400192234 Pravastatin vn0109413816 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THẾ ANH 120 850.355 150 2.646.000 2.646.000 0
308 PP2400192235 Pravastatin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 5.940.900 5.940.900 0
309 PP2400192236 Prednisolon acetat (natri phosphate) vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 76.492.500 76.492.500 0
vn1500633676 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 120 1.219.929 150 76.260.000 76.260.000 0
310 PP2400192237 Prednisolon acetat (natri phosphate) vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 34.909.600 34.909.600 0
311 PP2400192238 Pregabalin vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 5.268.900 5.268.900 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 5.460.000 5.460.000 0
vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 4.777.500 4.777.500 0
312 PP2400192239 Progesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 2.969.600 2.969.600 0
313 PP2400192240 Progesteron vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 22.272.000 22.272.000 0
314 PP2400192241 Propofol vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 270.000 270.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 255.000 255.000 0
315 PP2400192242 Propranolol hydroclorid vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 6.900.000 6.900.000 0
316 PP2400192244 Ramipril vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 120 486.651 150 1.995.000 1.995.000 0
317 PP2400192247 Rilmenidin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 2.267.841 150 8.800.000 8.800.000 0
318 PP2400192248 Ringer lactat vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 9.770.588 150 24.738.000 24.738.000 0
vn1900336438 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI 120 11.733.318 150 22.037.900 22.037.900 0
319 PP2400192249 Risedronat vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 120 486.651 150 16.499.700 16.499.700 0
vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 12.000.000 12.000.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 6.989.301 150 16.500.000 16.500.000 0
320 PP2400192250 Rocuronium bromid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 485.000 485.000 0
321 PP2400192251 Rosuvastatin vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 120 696.561 150 1.139.500 1.139.500 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 1.139.500 1.139.500 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 1.290.000 1.290.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 1.130.900 1.130.900 0
322 PP2400192252 Rosuvastatin vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 120 696.561 150 2.236.000 2.236.000 0
vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 2.236.000 2.236.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 2.451.000 2.451.000 0
323 PP2400192253 Rotundin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 15.170.400 15.170.400 0
324 PP2400192254 Rotundin vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 19.425.000 19.425.000 0
vn0314089150 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM RELIV 120 1.612.337 150 19.373.200 19.373.200 0
325 PP2400192255 Saccharomyces boulardii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 6.989.301 150 7.458.000 7.458.000 0
326 PP2400192257 Saccharomyces boulardii vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 6.588.863 150 5.058.900 5.058.900 0
327 PP2400192258 Salbutamol + ipratropium vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 15.120.000 15.120.000 0
328 PP2400192260 Salbutamol sulfat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 120 5.431.894 150 5.030.000 5.030.000 0
vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 120 3.169.277 150 4.892.500 4.892.500 0
329 PP2400192261 Salbutamol sulfat vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 120 735.001 150 48.000.000 48.000.000 0
330 PP2400192262 Salbutamol sulfat vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 7.192.000 7.192.000 0
331 PP2400192263 Salbutamol sulfat vn0313369758 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C 120 113.662 150 4.389.000 4.389.000 0
332 PP2400192264 Salbutamol sulfat vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 103.320.000 103.320.000 0
333 PP2400192265 Salbutamol sulfat vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 120 2.122.713 150 770.000 770.000 0
334 PP2400192266 Sắt fumarat + acid folic vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 1.126.810 150 2.679.600 2.679.600 0
335 PP2400192267 Sắt fumarat + acid folic vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 11.849.000 11.849.000 0
336 PP2400192268 Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat vn0307372752 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THÀNH VINH 120 1.016.117 150 756.000 756.000 0
337 PP2400192270 Sertralin vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 422.610 422.610 0
vn0305483312 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC NAM ĐỒNG 120 2.043.224 150 261.000 261.000 0
338 PP2400192271 Simethicon vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 949.602 150 5.247.900 5.247.900 0
339 PP2400192272 Simethicon vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 4.340.000 4.340.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 3.797.500 3.797.500 0
340 PP2400192273 Simethicon vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 2.901.009 150 2.100.000 2.100.000 0
341 PP2400192274 Simvastatin vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 14.820.000 14.820.000 0
342 PP2400192277 Spiramycin + metronidazol vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 5.600.000 5.600.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 6.500.000 6.500.000 0
343 PP2400192279 Telmisartan vn2100274872 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TV.PHARM 120 6.196.226 150 220.000 220.000 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 240.000 240.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 210.000 210.000 0
344 PP2400192280 Telmisartan + hydroclorothiazid vn0102195615 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂN AN 120 949.602 150 1.285.200 1.285.200 0
345 PP2400192281 Terbutalin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 265.000 265.000 0
346 PP2400192282 Tiaprofenic acid vn0312147840 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN 120 3.169.277 150 130.000.000 130.000.000 0
347 PP2400192284 Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg vn0302339800 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT ĐỨC 120 6.588.863 150 2.564.100 2.564.100 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 1.413.500 1.413.500 0
vn0313040113 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH 120 1.126.810 150 1.524.600 1.524.600 0
348 PP2400192285 Tobramycin vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 1.596.000 1.596.000 0
349 PP2400192286 Tobramycin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 5.777.100 5.777.100 0
350 PP2400192287 Tobramycin + dexamethason vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 5.670.000 5.670.000 0
351 PP2400192288 Thiocolchicosid vn1100112319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM 120 7.801.816 150 5.920.000 5.920.000 0
352 PP2400192290 Tranexamic acid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 9.943.893 150 6.437.600 6.437.600 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 6.500.000 6.500.000 0
353 PP2400192291 Trimebutin maleat vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 3.776.000 3.776.000 0
354 PP2400192292 Trimetazidin vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 120 1.123.053 150 21.279.200 21.279.200 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 120 4.522.654 150 19.850.000 19.850.000 0
355 PP2400192293 Trimetazidin vn0302166964 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - THÁI 120 5.475.739 150 31.680.000 31.680.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 30.937.500 30.937.500 0
356 PP2400192294 Valsartan vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 2.901.009 150 2.200.000 2.200.000 0
357 PP2400192295 Valsartan vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.652.277 150 3.651.700 3.651.700 0
vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 3.604.000 3.604.000 0
358 PP2400192296 Valsartan vn0302850437 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIỆN CHÍ 120 2.924.901 150 3.400.000 3.400.000 0
vn1801550670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HÀ PHƯƠNG 120 2.167.629 150 5.268.300 5.268.300 0
359 PP2400192297 Valsartan + hydroclorothiazid vn0302597576 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 120 5.813.593 150 2.996.100 2.996.100 0
vn1801589967 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA 120 696.561 150 2.996.100 2.996.100 0
360 PP2400192298 Valsartan + hydroclorothiazid vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 4.320.000 4.320.000 0
361 PP2400192299 Vinpocetin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 120 3.652.277 150 6.720.000 6.720.000 0
vn0303646106 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC - MIỀN NAM 120 762.303 150 6.384.000 6.384.000 0
vn2500268633 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM NGỌC THIỆN 120 486.651 150 4.536.000 4.536.000 0
362 PP2400192300 Vitamin A vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 1.125.000 1.125.000 0
363 PP2400192301 Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 120 3.378.174 150 352.000 352.000 0
364 PP2400192302 Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) vn0311051649 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NGUYÊN ANH KHOA 120 247.258 150 1.848.000 1.848.000 0
365 PP2400192303 Vitamin B1 vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 120 3.378.174 150 5.771.500 5.771.500 0
366 PP2400192304 Vitamin B1 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 30.150.000 30.150.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 36.046.000 36.046.000 0
367 PP2400192305 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0301329486 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY 120 2.901.009 150 118.920.000 118.920.000 0
368 PP2400192306 Vitamin B1 + B6 + B12 vn2200369207 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VINH ĐỨC 120 20.489.482 150 9.750.000 9.750.000 0
369 PP2400192307 Vitamin B1 + B6 + B12 vn0106177818 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ HALI VIỆT NAM 120 1.169.641 150 77.976.000 77.976.000 0
370 PP2400192308 Vitamin B1 + B6 + B12 vn2200751085 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC THẢO 120 5.153.917 150 17.550.000 17.550.000 0
371 PP2400192309 Vitamin B1 + B6 + B12 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 84.382.000 84.382.000 0
372 PP2400192310 Vitamin B6 vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 7.560.000 7.560.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 7.324.800 7.324.800 0
373 PP2400192311 Vitamin C vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 12.420.000 12.420.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 12.668.400 12.668.400 0
374 PP2400192312 Vitamin C vn0315134695 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀ KIM PHÁT 120 9.770.588 150 11.195.400 11.195.400 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 9.311.842 150 10.659.600 10.659.600 0
375 PP2400192313 Vitamin C vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 5.042.400 5.042.400 0
376 PP2400192314 Vitamin C vn0313142700 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ATIPHARM 120 2.188.650 150 5.040.000 5.040.000 0
377 PP2400192316 Vitamin E vn1501057866 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH LONG 120 3.378.174 150 3.456.000 3.456.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 4.633.212 150 3.456.000 3.456.000 0
378 PP2400192317 Vitamin PP vn1600699279 CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM 120 12.985.046 150 78.000 78.000 0
vn4200562765 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA 120 15.429.329 150 68.000 68.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 81
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302850437
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191904 - Amoxicilin

2. PP2400192058 - Glimepirid

3. PP2400192296 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191927 - Bilastine

2. PP2400191991 - Ciprofloxacin

3. PP2400192074 - Guaiazulen + dimethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400191919 - Bacillus clausii

2. PP2400191920 - Bacillus clausii

3. PP2400192058 - Glimepirid

4. PP2400192099 - Kẽm (dưới dạng gluconat 70mg)

5. PP2400192222 - Perindopril + amlodipin

6. PP2400192295 - Valsartan

7. PP2400192299 - Vinpocetin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400192261 - Salbutamol sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314033736
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400191962 - Cefalexin

2. PP2400191986 - Celecoxib

3. PP2400191997 - Codein + terpin hydrat

4. PP2400192171 - N-acetylcystein

5. PP2400192218 - Paracetamol + Tramadol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315134695
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400191932 - Bisoprolol

2. PP2400192172 - Natri clorid

3. PP2400192173 - Natri clorid

4. PP2400192203 - Paracetamol (acetaminophen)

5. PP2400192248 - Ringer lactat

6. PP2400192312 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191883 - Alfuzosin

2. PP2400191886 - Alfuzosin

3. PP2400191890 - Aluminum phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2100274872
Tỉnh/TP
Trà Vinh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400191966 - Cefixim

2. PP2400191992 - Ciprofloxacin

3. PP2400192000 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

4. PP2400192046 - Flunarizin

5. PP2400192047 - Flunarizin

6. PP2400192153 - Meloxicam

7. PP2400192156 - Metformin

8. PP2400192171 - N-acetylcystein

9. PP2400192237 - Prednisolon acetat (natri phosphate)

10. PP2400192238 - Pregabalin

11. PP2400192242 - Propranolol hydroclorid

12. PP2400192279 - Telmisartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106177818
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400192307 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315667580
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400192091 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313449805
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191920 - Bacillus clausii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400191882 - Albumin

2. PP2400192170 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400116704
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400191959 - Cefadroxil

2. PP2400192125 - Losartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311051649
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400191937 - Bromhexin hydroclorid

2. PP2400192122 - Lisinopril + hydroclorothiazid

3. PP2400192214 - Paracetamol + chlorpheniramin

4. PP2400192302 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302597576
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2400191901 - Amlodipin + indapamid

2. PP2400191902 - Amlodipin + Valsartan

3. PP2400191938 - Budesonid

4. PP2400192056 - Gliclazid

5. PP2400192114 - Levothyroxin (muối natri)

6. PP2400192115 - Levothyroxin (muối natri)

7. PP2400192117 - Lidocain hydroclodrid

8. PP2400192151 - Mebeverin hydroclorid

9. PP2400192170 - N-acetylcystein

10. PP2400192192 - Nhũ dịch lipid

11. PP2400192219 - Perindopril

12. PP2400192223 - Perindopril + amlodipin

13. PP2400192226 - Perindopril + indapamid

14. PP2400192239 - Progesteron

15. PP2400192240 - Progesteron

16. PP2400192241 - Propofol

17. PP2400192250 - Rocuronium bromid

18. PP2400192270 - Sertralin

19. PP2400192297 - Valsartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304026070
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191946 - Calci lactat

2. PP2400192048 - Gabapentin

3. PP2400192212 - Paracetamol + codein phosphat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801589967
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400191879 - Aciclovir

2. PP2400191902 - Amlodipin + Valsartan

3. PP2400191994 - Clotrimazol

4. PP2400192015 - Diosmectit

5. PP2400192056 - Gliclazid

6. PP2400192225 - Perindopril + indapamid

7. PP2400192251 - Rosuvastatin

8. PP2400192252 - Rosuvastatin

9. PP2400192297 - Valsartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304384485
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191916 - Ampicilin + sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309938345
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191976 - Cefradin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102897124
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400191979 - Ceftizoxim

2. PP2400192079 - Ibuprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312424558
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400191950 - Candesartan

2. PP2400192064 - Glucosamin hydroclorid (tương đương 625mg Glucosamin base)

3. PP2400192102 - Kẽm sulfat

4. PP2400192194 - Ofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311961542
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191900 - Amlodipin + atorvastatin

2. PP2400191905 - Amoxicilin

3. PP2400191963 - Cefamandol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400191908 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400191909 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400191914 - Ampicilin + sulbactam

4. PP2400191965 - Cefixim

5. PP2400191969 - Cefoperazon

6. PP2400191992 - Ciprofloxacin

7. PP2400192001 - Dexamethason

8. PP2400192118 - Lidocain hydroclodrid

9. PP2400192159 - Methocarbamol

10. PP2400192160 - Methocarbamol

11. PP2400192162 - Metronidazol

12. PP2400192167 - Moxifloxacin

13. PP2400192174 - Natri clorid

14. PP2400192210 - Paracetamol (acetaminophen)

15. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol

16. PP2400192286 - Tobramycin

17. PP2400192290 - Tranexamic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302166964
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400191985 - Celecoxib

2. PP2400191987 - Cetirizin

3. PP2400191989 - Cinnarizin

4. PP2400192019 - Diosmin + hesperidin

5. PP2400192024 - Domperidon

6. PP2400192033 - Eperison

7. PP2400192047 - Flunarizin

8. PP2400192111 - Levofloxacin

9. PP2400192113 - Levofloxacin

10. PP2400192151 - Mebeverin hydroclorid

11. PP2400192216 - Paracetamol + Ibuprofen

12. PP2400192230 - Piracetam

13. PP2400192251 - Rosuvastatin

14. PP2400192252 - Rosuvastatin

15. PP2400192293 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312124321
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191922 - Bacillus subtilis

2. PP2400192095 - Ivabradin

3. PP2400192135 - Magnesi aspartat + kali aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316395019
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191949 - Calci lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1501057866
Tỉnh/TP
Vĩnh Long
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400192007 - Diclofenac

2. PP2400192053 - Glibenclamid + metformin

3. PP2400192054 - Glibenclamid + metformin

4. PP2400192118 - Lidocain hydroclodrid

5. PP2400192174 - Natri clorid

6. PP2400192301 - Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3)

7. PP2400192303 - Vitamin B1

8. PP2400192316 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302339800
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400192053 - Glibenclamid + metformin

2. PP2400192054 - Glibenclamid + metformin

3. PP2400192060 - Glimepirid + metformin

4. PP2400192061 - Glimepirid + metformin

5. PP2400192155 - Metformin

6. PP2400192257 - Saccharomyces boulardii

7. PP2400192284 - Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1900336438
Tỉnh/TP
Bạc Liêu
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2400191906 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400191972 - Cefpodoxim

3. PP2400191973 - Cefpodoxim

4. PP2400192067 - Glucose

5. PP2400192068 - Glucose

6. PP2400192070 - Glucose

7. PP2400192071 - Glucose

8. PP2400192118 - Lidocain hydroclodrid

9. PP2400192138 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

10. PP2400192147 - Magnesi sulfat

11. PP2400192150 - Manitol

12. PP2400192157 - Metoclopramid

13. PP2400192172 - Natri clorid

14. PP2400192173 - Natri clorid

15. PP2400192187 - Neostigmin metylsulfat (bromid)

16. PP2400192203 - Paracetamol (acetaminophen)

17. PP2400192228 - Piracetam

18. PP2400192248 - Ringer lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 16

1. PP2400191875 - Acetyl leucin

2. PP2400191938 - Budesonid

3. PP2400191952 - Carbetocin

4. PP2400191988 - Cinnarizin

5. PP2400191990 - Ciprofloxacin

6. PP2400192014 - Diosmectit

7. PP2400192082 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

8. PP2400192085 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

9. PP2400192086 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

10. PP2400192087 - Insulin người trộn, hỗn hợp

11. PP2400192096 - Kali clorid

12. PP2400192134 - Lynestrenol

13. PP2400192183 - Nefopam hydroclorid

14. PP2400192189 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

15. PP2400192241 - Propofol

16. PP2400192260 - Salbutamol sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0307372752
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191940 - Calci carbonat

2. PP2400191949 - Calci lactat

3. PP2400192268 - Sắt gluconat + Mangan gluconat + Đồng gluconat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107960796
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191939 - Budesonid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4201563553
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400191885 - Alfuzosin

2. PP2400192105 - Lacidipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1600699279
Tỉnh/TP
An Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 44

1. PP2400191878 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

2. PP2400191880 - Aciclovir

3. PP2400191888 - Alimemazin

4. PP2400191891 - Aluminum phosphat

5. PP2400191932 - Bisoprolol

6. PP2400191937 - Bromhexin hydroclorid

7. PP2400191986 - Celecoxib

8. PP2400191998 - Colchicin

9. PP2400192019 - Diosmin + hesperidin

10. PP2400192022 - Domperidon

11. PP2400192035 - Erythromycin

12. PP2400192042 - Etodolac

13. PP2400192051 - Gabapentin

14. PP2400192073 - Griseofulvin

15. PP2400192088 - Irbesartan

16. PP2400192090 - Irbesartan + hydroclorothiazid

17. PP2400192101 - Kẽm gluconat

18. PP2400192126 - Losartan

19. PP2400192127 - Losartan

20. PP2400192129 - Losartan + hydroclorothiazid

21. PP2400192163 - Metronidazol + neomycin + nystatin

22. PP2400192191 - Nystatin

23. PP2400192193 - Ofloxacin

24. PP2400192211 - Paracetamol (acetaminophen)

25. PP2400192216 - Paracetamol + Ibuprofen

26. PP2400192221 - Perindopril

27. PP2400192230 - Piracetam

28. PP2400192231 - Piracetam

29. PP2400192232 - Povidon iodin

30. PP2400192238 - Pregabalin

31. PP2400192251 - Rosuvastatin

32. PP2400192252 - Rosuvastatin

33. PP2400192267 - Sắt fumarat + acid folic

34. PP2400192272 - Simethicon

35. PP2400192279 - Telmisartan

36. PP2400192291 - Trimebutin maleat

37. PP2400192295 - Valsartan

38. PP2400192298 - Valsartan + hydroclorothiazid

39. PP2400192300 - Vitamin A

40. PP2400192304 - Vitamin B1

41. PP2400192309 - Vitamin B1 + B6 + B12

42. PP2400192310 - Vitamin B6

43. PP2400192311 - Vitamin C

44. PP2400192317 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304819721
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400192076 - Heparin (natri)

2. PP2400192094 - Itoprid

3. PP2400192152 - Mecobalamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1200100557
Tỉnh/TP
Tiền Giang
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191909 - Amoxicilin + acid clavulanic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303459402
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400192049 - Gabapentin

2. PP2400192152 - Mecobalamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303646106
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191924 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

2. PP2400192110 - Levofloxacin

3. PP2400192299 - Vinpocetin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315681994
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400191926 - Bilastine

2. PP2400191929 - Bismuth

3. PP2400192017 - Diosmin

4. PP2400192023 - Domperidon

5. PP2400192265 - Salbutamol sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 19

1. PP2400191903 - Amoxicilin

2. PP2400191928 - Bismuth

3. PP2400191941 - Calci carbonat + calci gluconolactat

4. PP2400191947 - Calci lactat

5. PP2400191954 - Carbocistein

6. PP2400191973 - Cefpodoxim

7. PP2400191999 - Cytidin-5monophosphat disodium + uridin

8. PP2400192081 - Imidapril

9. PP2400192083 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

10. PP2400192109 - Levocetirizin

11. PP2400192136 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

12. PP2400192139 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

13. PP2400192143 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

14. PP2400192144 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

15. PP2400192149 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd

16. PP2400192151 - Mebeverin hydroclorid

17. PP2400192208 - Paracetamol (acetaminophen)

18. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol

19. PP2400192228 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301329486
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400191897 - Amlodipin

2. PP2400191945 - Calci glycerophosphat + magnesi gluconat

3. PP2400192015 - Diosmectit

4. PP2400192040 - Esomeprazol

5. PP2400192065 - Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg)

6. PP2400192108 - Lansoprazol

7. PP2400192273 - Simethicon

8. PP2400192294 - Valsartan

9. PP2400192305 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1301090400
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191893 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2200751085
Tỉnh/TP
Sóc Trăng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400191927 - Bilastine

2. PP2400191935 - Bromhexin hydroclorid

3. PP2400192026 - Doxazosin

4. PP2400192058 - Glimepirid

5. PP2400192078 - Hydroxypropylmethylcellulose

6. PP2400192093 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

7. PP2400192112 - Levofloxacin

8. PP2400192123 - Loratadin

9. PP2400192141 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

10. PP2400192169 - Moxifloxacin + dexamethason

11. PP2400192177 - Natri hyaluronat

12. PP2400192178 - Natri hyaluronat

13. PP2400192195 - Olopatadin hydroclorid

14. PP2400192236 - Prednisolon acetat (natri phosphate)

15. PP2400192308 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311683817
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400191926 - Bilastine

2. PP2400192201 - Pantoprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313369758
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400192100 - Kẽm (dưới dạng gluconat 70mg)

2. PP2400192263 - Salbutamol sulfat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191927 - Bilastine

2. PP2400192179 - Natri hyaluronat

3. PP2400192185 - Neomycin + polymyxin B + dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303694357
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400192103 - Ketoprofen

2. PP2400192143 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0500465187
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400191992 - Ciprofloxacin

2. PP2400192031 - Enalapril + hydrochlorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109413816
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400191931 - Bisoprolol

2. PP2400191955 - Carbocistein

3. PP2400192089 - Irbesartan

4. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol

5. PP2400192234 - Pravastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313319676
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191980 - Ceftizoxim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400192095 - Ivabradin

2. PP2400192124 - Losartan

3. PP2400192292 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400191889 - Alpha chymotrypsin

2. PP2400192113 - Levofloxacin

3. PP2400192155 - Metformin

4. PP2400192292 - Trimetazidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310823236
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191990 - Ciprofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500268633
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400192003 - Dexibuprofen

2. PP2400192133 - Loxoprofen

3. PP2400192244 - Ramipril

4. PP2400192249 - Risedronat

5. PP2400192299 - Vinpocetin

Mã định danh (theo MSC mới)
vnz000019802
Tỉnh/TP
Đồng Nai
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191994 - Clotrimazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312147840
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191917 - Amylase + lipase + protease

2. PP2400192260 - Salbutamol sulfat

3. PP2400192282 - Tiaprofenic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1801550670
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400191984 - Cefuroxim

2. PP2400192062 - Glimepirid + metformin

3. PP2400192155 - Metformin

4. PP2400192209 - Paracetamol (acetaminophen)

5. PP2400192296 - Valsartan

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2200369207
Tỉnh/TP
Sóc Trăng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 28

1. PP2400191884 - Alfuzosin

2. PP2400191910 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400191911 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2400191913 - Ampicilin + sulbactam

5. PP2400191915 - Ampicilin + sulbactam

6. PP2400191928 - Bismuth

7. PP2400191933 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

8. PP2400191948 - Calci Lactat

9. PP2400191960 - Cefadroxil

10. PP2400191967 - Cefoperazon

11. PP2400191974 - Cefpodoxim

12. PP2400191978 - Ceftizoxim

13. PP2400191983 - Cefuroxim

14. PP2400192008 - Diclofenac

15. PP2400192017 - Diosmin

16. PP2400192032 - Enoxaparin (natri)

17. PP2400192043 - Felodipin

18. PP2400192055 - Glibenclamid + metformin

19. PP2400192057 - Gliclazid + metformin

20. PP2400192092 - Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat)

21. PP2400192120 - Lisinopril

22. PP2400192121 - Lisinopril + hydroclorothiazid

23. PP2400192142 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

24. PP2400192155 - Metformin

25. PP2400192182 - Natri montelukast

26. PP2400192201 - Pantoprazol

27. PP2400192224 - Perindopril + amlodipin

28. PP2400192306 - Vitamin B1 + B6 + B12

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400191876 - Acetyl leucin

2. PP2400192011 - Diltiazem

3. PP2400192033 - Eperison

4. PP2400192106 - Lactobacillus acidophilus

5. PP2400192171 - N-acetylcystein

6. PP2400192205 - Paracetamol (acetaminophen)

7. PP2400192207 - Paracetamol (acetaminophen)

8. PP2400192251 - Rosuvastatin

9. PP2400192287 - Tobramycin + dexamethason

10. PP2400192312 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1100112319
Tỉnh/TP
Long An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400191934 - Bisoprolol + hydroclorothiazid

2. PP2400192037 - Erythropoietin

3. PP2400192038 - Erythropoietin

4. PP2400192050 - Gabapentin

5. PP2400192104 - Lacidipin

6. PP2400192140 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

7. PP2400192146 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

8. PP2400192154 - Mesalazin (Mesalamin)

9. PP2400192220 - Perindopril

10. PP2400192249 - Risedronat

11. PP2400192262 - Salbutamol sulfat

12. PP2400192264 - Salbutamol sulfat

13. PP2400192274 - Simvastatin

14. PP2400192288 - Thiocolchicosid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300483319
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400192029 - Dutasterid

2. PP2400192072 - Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin)

3. PP2400192137 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

4. PP2400192165 - Morphin hydroclorid

5. PP2400192166 - Moxifloxacin

6. PP2400192176 - Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan + kẽm

7. PP2400192189 - Nor-epinephrin (Nor- adrenalin)

8. PP2400192204 - Paracetamol (acetaminophen)

9. PP2400192213 - Paracetamol + chlorpheniramin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4200562765
Tỉnh/TP
Khánh Hòa
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 45

1. PP2400191877 - Acetyl leucin

2. PP2400191878 - Acetylsalicylic acid (DL-lysin-acetylsalicylat)

3. PP2400191888 - Alimemazin

4. PP2400191894 - Ambroxol

5. PP2400191899 - Amlodipin

6. PP2400191985 - Celecoxib

7. PP2400191987 - Cetirizin

8. PP2400191989 - Cinnarizin

9. PP2400191992 - Ciprofloxacin

10. PP2400191993 - Clorpromazin

11. PP2400191998 - Colchicin

12. PP2400192000 - Chlorpheniramin (hydrogen maleat)

13. PP2400192024 - Domperidon

14. PP2400192027 - Drotaverin clohydrat

15. PP2400192033 - Eperison

16. PP2400192035 - Erythromycin

17. PP2400192041 - Esomeprazol

18. PP2400192042 - Etodolac

19. PP2400192045 - Fexofenadin

20. PP2400192066 - Glucosamin hydroclorid (tương đương Glucosamin 415mg)

21. PP2400192088 - Irbesartan

22. PP2400192111 - Levofloxacin

23. PP2400192126 - Losartan

24. PP2400192127 - Losartan

25. PP2400192153 - Meloxicam

26. PP2400192159 - Methocarbamol

27. PP2400192160 - Methocarbamol

28. PP2400192193 - Ofloxacin

29. PP2400192197 - Omeprazol

30. PP2400192211 - Paracetamol (acetaminophen)

31. PP2400192221 - Perindopril

32. PP2400192230 - Piracetam

33. PP2400192231 - Piracetam

34. PP2400192253 - Rotundin

35. PP2400192254 - Rotundin

36. PP2400192272 - Simethicon

37. PP2400192277 - Spiramycin + metronidazol

38. PP2400192279 - Telmisartan

39. PP2400192284 - Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg

40. PP2400192293 - Trimetazidin

41. PP2400192304 - Vitamin B1

42. PP2400192310 - Vitamin B6

43. PP2400192311 - Vitamin C

44. PP2400192313 - Vitamin C

45. PP2400192317 - Vitamin PP

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313040113
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400191951 - Candesartan + hydrochlorothiazid

2. PP2400191956 - Carbocistein

3. PP2400192046 - Flunarizin

4. PP2400192058 - Glimepirid

5. PP2400192132 - Lovastatin

6. PP2400192159 - Methocarbamol

7. PP2400192266 - Sắt fumarat + acid folic

8. PP2400192284 - Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4mg

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400192168 - Moxifloxacin

2. PP2400192169 - Moxifloxacin + dexamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400191921 - Bacillus subtilis

2. PP2400191981 - Ceftizoxim

3. PP2400192005 - Diazepam

4. PP2400192021 - Domperidon

5. PP2400192034 - Ephedrin

6. PP2400192044 - Fentanyl

7. PP2400192182 - Natri montelukast

8. PP2400192200 - Oxacilin

9. PP2400192247 - Rilmenidin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400192039 - Erythropoietin

2. PP2400192059 - Glimepirid + metformin

3. PP2400192085 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

4. PP2400192087 - Insulin người trộn, hỗn hợp

5. PP2400192155 - Metformin

6. PP2400192249 - Risedronat

7. PP2400192255 - Saccharomyces boulardii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314089150
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400192019 - Diosmin + hesperidin

2. PP2400192051 - Gabapentin

3. PP2400192254 - Rotundin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1102016522
Tỉnh/TP
Long An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400191996 - Codein + terpin hydrat

2. PP2400192111 - Levofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305925578
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191943 - Calci carbonat + vitamin D3

2. PP2400192013 - Dioctahedral smectit

3. PP2400192015 - Diosmectit

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400191918 - Atropin sulfat

2. PP2400191989 - Cinnarizin

3. PP2400191993 - Clorpromazin

4. PP2400192001 - Dexamethason

5. PP2400192007 - Diclofenac

6. PP2400192020 - Diphenhydramin

7. PP2400192028 - Drotaverin clohydrat

8. PP2400192033 - Eperison

9. PP2400192098 - Kali clorid

10. PP2400192118 - Lidocain hydroclodrid

11. PP2400192153 - Meloxicam

12. PP2400192157 - Metoclopramid

13. PP2400192184 - Nefopam hydroclorid

14. PP2400192187 - Neostigmin metylsulfat (bromid)

15. PP2400192198 - Omeprazol

16. PP2400192202 - Pantoprazol

17. PP2400192209 - Paracetamol (acetaminophen)

18. PP2400192258 - Salbutamol + ipratropium

19. PP2400192277 - Spiramycin + metronidazol

20. PP2400192281 - Terbutalin

21. PP2400192290 - Tranexamic acid

22. PP2400192316 - Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303418205
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400192081 - Imidapril

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305483312
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400191892 - Ambroxol

2. PP2400192030 - Enalapril + hydrochlorothiazid

3. PP2400192107 - Lansoprazol

4. PP2400192270 - Sertralin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107008643
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400191925 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

2. PP2400192209 - Paracetamol (acetaminophen)

3. PP2400192215 - Paracetamol + ibuprofen

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102195615
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400191936 - Bromhexin hydroclorid

2. PP2400191953 - Carbocistein

3. PP2400192130 - Losartan + hydroclorothiazid

4. PP2400192158 - Methocarbamol

5. PP2400192271 - Simethicon

6. PP2400192280 - Telmisartan + hydroclorothiazid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0317111936
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400192152 - Mecobalamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313142700
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400191887 - Alimemazin

2. PP2400191923 - Betahistin

3. PP2400191932 - Bisoprolol

4. PP2400191945 - Calci glycerophosphat + magnesi gluconat

5. PP2400192022 - Domperidon

6. PP2400192101 - Kẽm gluconat

7. PP2400192188 - Nicardipin

8. PP2400192198 - Omeprazol

9. PP2400192202 - Pantoprazol

10. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol

11. PP2400192235 - Pravastatin

12. PP2400192238 - Pregabalin

13. PP2400192285 - Tobramycin

14. PP2400192314 - Vitamin C

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400460395
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400191987 - Cetirizin

2. PP2400191998 - Colchicin

3. PP2400192024 - Domperidon

4. PP2400192047 - Flunarizin

5. PP2400192113 - Levofloxacin

6. PP2400192156 - Metformin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314309624
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400191926 - Bilastine

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400384433
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400191907 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400191912 - Amoxicilin + sulbactam

3. PP2400191957 - Cefaclor

4. PP2400191959 - Cefadroxil

5. PP2400191964 - Cefixim

6. PP2400191990 - Ciprofloxacin

7. PP2400192217 - Paracetamol + methocarbamol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1500633676
Tỉnh/TP
Vĩnh Long
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400192236 - Prednisolon acetat (natri phosphate)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103606265
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400192039 - Erythropoietin

Đã xem: 7
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi đã học được ba điều quan trọng ở đại học: Biết dùng thư viện, biết nhớ nhanh và chính xác, biết ngủ mọi lúc nếu rảnh 15 phút và có một mặt phẳng. Điều mà tôi chưa học được là làm thế nào suy nghĩ có sáng tạo theo một thời khóa biểu . "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây