Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400317231 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | vn0108910484 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU | 90 | 774.200 | 120 | 77.420.000 | 77.420.000 | 0 |
2 | PP2400317232 | Diclofenac | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 1.043.100 | 1.043.100 | 0 |
3 | PP2400317234 | Etoricoxib | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 90 | 1.377.000 | 120 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 |
vn0601157291 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU | 90 | 2.393.000 | 120 | 39.000.000 | 39.000.000 | 0 | |||
4 | PP2400317235 | Etoricoxib | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 90 | 1.377.000 | 120 | 27.600.000 | 27.600.000 | 0 |
5 | PP2400317236 | Ibuprofen | vn0106670445 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH | 90 | 8.989.000 | 120 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 |
6 | PP2400317237 | Ketoprofen | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 |
7 | PP2400317238 | Meloxicam | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 1.186.090 | 120 | 26.000.000 | 26.000.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 45.610.000 | 45.610.000 | 0 | |||
8 | PP2400317239 | Naproxen + Esomeprazol | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 90 | 15.207.013 | 120 | 63.400.000 | 63.400.000 | 0 |
9 | PP2400317240 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 945.000 | 945.000 | 0 |
10 | PP2400317241 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 969.000 | 969.000 | 0 |
11 | PP2400317243 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 2.258.000 | 2.258.000 | 0 |
12 | PP2400317244 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 2.553.000 | 2.553.000 | 0 |
13 | PP2400317245 | Paracetamol | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 1.417.960 | 120 | 2.793.000 | 2.793.000 | 0 |
14 | PP2400317247 | Paracetamol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 2.773.000 | 2.773.000 | 0 |
15 | PP2400317248 | Paracetamol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 11.025.000 | 11.025.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 10.980.000 | 10.980.000 | 0 | |||
16 | PP2400317249 | Paracetamol | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 90 | 544.250 | 120 | 4.800.000 | 4.800.000 | 0 |
17 | PP2400317250 | Paracetamol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 |
18 | PP2400317251 | Paracetamol + Phenylephrin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 6.304.000 | 6.304.000 | 0 |
19 | PP2400317252 | Paracetamol + Tramadol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 268.500 | 120 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 |
20 | PP2400317253 | Paracetamol + Phenylephrin + Diphenhydramin | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 4.719.630 | 120 | 17.900.000 | 17.900.000 | 0 |
vn0107960796 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED | 90 | 186.000 | 120 | 18.600.000 | 18.600.000 | 0 | |||
21 | PP2400317256 | Allopurinol | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 1.988.000 | 120 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 |
22 | PP2400317257 | Colchicin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 1.988.000 | 120 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 938.200 | 120 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 | |||
23 | PP2400317258 | Diacerein | vn0108672536 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MKT VIỆT NAM | 90 | 1.221.100 | 120 | 117.000.000 | 117.000.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 1.940.740 | 120 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
24 | PP2400317259 | Glucosamin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 34.000.000 | 34.000.000 | 0 |
25 | PP2400317260 | Glucosamin | vn0102859182 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PARIS - FRANCE | 90 | 214.500 | 120 | 21.300.000 | 21.300.000 | 0 |
vn0103472195 | Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú | 90 | 1.018.600 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 | |||
26 | PP2400317263 | Zoledronic acid | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 90 | 150.000 | 120 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
27 | PP2400317264 | Zoledronic acid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 |
28 | PP2400317266 | Cinnarizin | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 1.186.090 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 2.226.000 | 2.226.000 | 0 | |||
29 | PP2400317267 | Desloratadin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 1.730.850 | 120 | 773.850 | 773.850 | 0 |
30 | PP2400317270 | Ebastin | vn0601157291 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU | 90 | 2.393.000 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 | |||
31 | PP2400317271 | Fexofenadin | vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 90 | 1.649.000 | 120 | 13.400.000 | 13.400.000 | 0 |
32 | PP2400317272 | Fexofenadin | vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 90 | 1.107.800 | 120 | 3.280.000 | 3.280.000 | 0 |
33 | PP2400317273 | Fexofenadin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 1.940.740 | 120 | 700.000 | 700.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 648.000 | 648.000 | 0 | |||
34 | PP2400317274 | Ketotifen | vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 90 | 1.107.800 | 120 | 2.500.000 | 2.500.000 | 0 |
35 | PP2400317276 | Glutathion | vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 90 | 7.145.000 | 120 | 92.000.000 | 92.000.000 | 0 |
36 | PP2400317277 | Glutathion | vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 90 | 2.597.500 | 120 | 134.000.000 | 134.000.000 | 0 |
37 | PP2400317278 | Pregabalin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 3.786.060 | 120 | 25.500.000 | 25.500.000 | 0 |
38 | PP2400317279 | Albendazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 268.500 | 120 | 900.000 | 900.000 | 0 |
39 | PP2400317280 | Albendazol | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 268.500 | 120 | 9.414.000 | 9.414.000 | 0 |
vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 90 | 544.250 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
40 | PP2400317282 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 90 | 2.808.630 | 120 | 231.000.000 | 231.000.000 | 0 |
41 | PP2400317283 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 4.719.630 | 120 | 17.580.000 | 17.580.000 | 0 |
42 | PP2400317284 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 4.719.630 | 120 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 |
43 | PP2400317285 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 90 | 7.145.000 | 120 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 82.500.000 | 82.500.000 | 0 | |||
44 | PP2400317286 | Amoxicilin + sulbactam | vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 90 | 2.597.500 | 120 | 84.500.000 | 84.500.000 | 0 |
45 | PP2400317287 | Cefaclor | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 50.600.000 | 50.600.000 | 0 |
46 | PP2400317288 | Cefdinir | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 90 | 1.377.000 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
47 | PP2400317291 | Cefotiam | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 4.719.630 | 120 | 44.500.000 | 44.500.000 | 0 |
48 | PP2400317292 | Cefpodoxim | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 90 | 726.450 | 120 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
49 | PP2400317293 | Cefprozil | vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 90 | 1.167.400 | 120 | 43.200.000 | 43.200.000 | 0 |
50 | PP2400317294 | Cefprozil | vn0101048047 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC | 90 | 397.200 | 120 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 |
51 | PP2400317295 | Cefprozil | vn0601157291 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU | 90 | 2.393.000 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
vn0312460161 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD | 90 | 245.000 | 120 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 | |||
vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 | |||
52 | PP2400317296 | Doripenem | vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 90 | 2.934.000 | 120 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 |
53 | PP2400317297 | Amikacin | vn0104752195 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA | 90 | 1.186.090 | 120 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
54 | PP2400317298 | Neomycin + Polymycin B + Dexamethason | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 430.400 | 120 | 7.960.000 | 7.960.000 | 0 |
55 | PP2400317299 | Neomycin + Polymycin B + Dexamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 2.595.000 | 2.595.000 | 0 |
56 | PP2400317300 | Metronidazol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
57 | PP2400317302 | Ornidazol | vn0108328540 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR | 90 | 360.000 | 120 | 36.000.000 | 36.000.000 | 0 |
58 | PP2400317303 | Azithromycin | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 90 | 544.250 | 120 | 2.040.000 | 2.040.000 | 0 |
59 | PP2400317304 | Azithromycin | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 |
60 | PP2400317305 | Azithromycin | vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 90 | 1.649.000 | 120 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 |
61 | PP2400317306 | Clarithromycin | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 90 | 2.896.200 | 120 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 |
62 | PP2400317307 | Spiramycin + metronidazol | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 5.970.000 | 5.970.000 | 0 |
63 | PP2400317308 | Erythromycin + Tretinoin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 1.988.000 | 120 | 11.300.000 | 11.300.000 | 0 |
64 | PP2400317309 | Ciprofloxacin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 90 | 2.282.713 | 120 | 10.245.000 | 10.245.000 | 0 |
vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 938.200 | 120 | 27.570.000 | 27.570.000 | 0 | |||
65 | PP2400317311 | Levofloxacin | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 90 | 2.896.200 | 120 | 124.800.000 | 124.800.000 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 90 | 2.282.713 | 120 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 1.730.850 | 120 | 131.120.000 | 131.120.000 | 0 | |||
66 | PP2400317312 | Levofloxacin | vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 90 | 1.167.400 | 120 | 41.500.000 | 41.500.000 | 0 |
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 90 | 445.000 | 120 | 44.420.000 | 44.420.000 | 0 | |||
67 | PP2400317313 | Levofloxacin | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 90 | 15.207.013 | 120 | 155.000.000 | 155.000.000 | 0 |
68 | PP2400317316 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
69 | PP2400317317 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | vn0100280537 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO | 90 | 50.000 | 120 | 5.000.000 | 5.000.000 | 0 |
70 | PP2400317319 | Aciclovir | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 1.272.000 | 1.272.000 | 0 |
71 | PP2400317320 | Aciclovir | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
72 | PP2400317323 | Oseltamivir | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 44.877.000 | 44.877.000 | 0 |
73 | PP2400317324 | Dequalinium clorid | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 4.719.630 | 120 | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 | |||
vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 90 | 1.167.400 | 120 | 1.416.000 | 1.416.000 | 0 | |||
vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 938.200 | 120 | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 | |||
74 | PP2400317327 | Metronidazol + Miconazol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 13.230.000 | 13.230.000 | 0 |
75 | PP2400317330 | Hydroxy cloroquin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 17.920.000 | 17.920.000 | 0 |
76 | PP2400317331 | Solifenacin succinate | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 4.719.630 | 120 | 13.490.000 | 13.490.000 | 0 |
77 | PP2400317332 | Tamsulosin hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 |
78 | PP2400317333 | Levodopa + carbidopa | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 659.170 | 120 | 17.140.000 | 17.140.000 | 0 |
79 | PP2400317334 | Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) | vn0105958061 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW | 90 | 2.768.000 | 120 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 90 | 2.934.000 | 120 | 57.000.000 | 57.000.000 | 0 | |||
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 90 | 1.093.980 | 120 | 51.500.000 | 51.500.000 | 0 | |||
80 | PP2400317336 | Tranexamic acid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 3.850.000 | 3.850.000 | 0 |
81 | PP2400317337 | Tranexamic acid | vn2500573637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU | 90 | 1.631.000 | 120 | 14.238.000 | 14.238.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | |||
82 | PP2400317338 | Albumin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 90 | 2.282.713 | 120 | 83.950.000 | 83.950.000 | 0 |
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 | |||
vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 90 | 15.207.013 | 120 | 85.900.000 | 85.900.000 | 0 | |||
83 | PP2400317339 | Trimetazidin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 2.705.000 | 2.705.000 | 0 |
84 | PP2400317341 | Amlodipin | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 90 | 544.250 | 120 | 1.460.000 | 1.460.000 | 0 |
85 | PP2400317342 | Amlodipin + indapamid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 2.992.200 | 2.992.200 | 0 |
86 | PP2400317343 | Amlodipin + indapamid + perindopril | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 12.835.500 | 12.835.500 | 0 |
87 | PP2400317344 | Amlodipin + indapamid + perindopril | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 12.835.500 | 12.835.500 | 0 |
88 | PP2400317345 | Nicardipin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
89 | PP2400317346 | Perindopril arginine + amlodipin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 65.890.000 | 65.890.000 | 0 |
90 | PP2400317347 | Digoxin | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 4.719.630 | 120 | 3.900.000 | 3.900.000 | 0 |
91 | PP2400317348 | Ivabradin | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 90 | 1.377.000 | 120 | 7.100.000 | 7.100.000 | 0 |
92 | PP2400317349 | Ivabradin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 3.786.060 | 120 | 9.996.000 | 9.996.000 | 0 |
93 | PP2400317350 | Acetylsalicylic acid | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 90 | 260.980 | 120 | 450.000 | 450.000 | 0 |
94 | PP2400317351 | Rivaroxaban | vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 90 | 2.934.000 | 120 | 19.500.000 | 19.500.000 | 0 |
vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 90 | 1.167.400 | 120 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 | |||
95 | PP2400317352 | Rivaroxaban | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.270.100 | 120 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 3.786.060 | 120 | 33.800.000 | 33.800.000 | 0 | |||
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 30.268.000 | 30.268.000 | 0 | |||
96 | PP2400317353 | Atorvastatin | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 90 | 260.980 | 120 | 1.750.000 | 1.750.000 | 0 |
97 | PP2400317354 | Pravastatin | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 90 | 15.207.013 | 120 | 6.450.000 | 6.450.000 | 0 |
98 | PP2400317355 | Rosuvastatin | vn0108631219 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THẮNG | 90 | 272.500 | 120 | 24.900.000 | 24.900.000 | 0 |
99 | PP2400317356 | Simvastatin + ezetimibe | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 3.786.060 | 120 | 290.000.000 | 290.000.000 | 0 |
100 | PP2400317357 | Pitavastatin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 1.940.740 | 120 | 11.980.000 | 11.980.000 | 0 |
101 | PP2400317358 | Pitavastatin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 1.940.740 | 120 | 18.500.000 | 18.500.000 | 0 |
102 | PP2400317359 | Adapalen | vn0106670445 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH | 90 | 8.989.000 | 120 | 11.550.000 | 11.550.000 | 0 |
103 | PP2400317361 | Clotrimazol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.270.100 | 120 | 17.800.000 | 17.800.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 18.999.000 | 18.999.000 | 0 | |||
104 | PP2400317363 | Fusidic acid + betamethason | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 9.834.000 | 9.834.000 | 0 |
105 | PP2400317364 | Fusidic acid + hydrocortison | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 9.713.000 | 9.713.000 | 0 |
106 | PP2400317365 | Isotretinoin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.270.100 | 120 | 3.450.000 | 3.450.000 | 0 |
107 | PP2400317366 | Isotretinoin | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.270.100 | 120 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 6.550.000 | 6.550.000 | 0 | |||
108 | PP2400317367 | Tyrothricin | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 3.786.060 | 120 | 3.750.000 | 3.750.000 | 0 |
109 | PP2400317370 | Povidon iod | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 11.301.600 | 11.301.600 | 0 |
110 | PP2400317371 | Povidon Iod | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 1.417.960 | 120 | 66.903.000 | 66.903.000 | 0 |
111 | PP2400317372 | Povidon Iod | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 2.562.000 | 2.562.000 | 0 |
112 | PP2400317373 | Furosemid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 659.170 | 120 | 92.000 | 92.000 | 0 |
113 | PP2400317376 | Spironolacton | vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 90 | 1.093.980 | 120 | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 |
114 | PP2400317377 | Bismuth | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 90 | 2.896.200 | 120 | 10.890.000 | 10.890.000 | 0 |
vn0313554969 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT | 90 | 113.400 | 120 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
115 | PP2400317378 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 90 | 2.808.630 | 120 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 |
116 | PP2400317379 | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 90 | 260.980 | 120 | 7.898.000 | 7.898.000 | 0 |
117 | PP2400317381 | Omeprazol | vn0107763798 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH | 90 | 1.377.000 | 120 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
118 | PP2400317382 | Esomeprazol | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.270.100 | 120 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
vn0315469620 | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT | 90 | 472.000 | 120 | 45.520.000 | 45.520.000 | 0 | |||
119 | PP2400317384 | Domperidon | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 1.028.000 | 1.028.000 | 0 |
120 | PP2400317386 | Metoclopramid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 659.170 | 120 | 520.000 | 520.000 | 0 |
121 | PP2400317388 | Drotaverin clohydrat | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 90 | 544.250 | 120 | 13.950.000 | 13.950.000 | 0 |
vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 90 | 991.100 | 120 | 13.470.000 | 13.470.000 | 0 | |||
122 | PP2400317389 | Glycerol | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 6.930.000 | 6.930.000 | 0 |
123 | PP2400317391 | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 32.999.000 | 32.999.000 | 0 |
124 | PP2400317392 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 88.000.000 | 88.000.000 | 0 |
125 | PP2400317393 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 51.975.000 | 51.975.000 | 0 |
126 | PP2400317394 | Sorbitol | vn0109331264 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm 3A | 90 | 91.875 | 120 | 9.187.500 | 9.187.500 | 0 |
127 | PP2400317395 | Saccharomyces boulardii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 |
128 | PP2400317396 | Bacillus clausii | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 72.200.000 | 72.200.000 | 0 |
129 | PP2400317397 | Bacillus clausii | vn0313449805 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA | 90 | 175.000 | 120 | 15.245.000 | 15.245.000 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 1.730.850 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 | |||
130 | PP2400317398 | Dioctahedral smectit | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 90 | 726.450 | 120 | 17.640.000 | 17.640.000 | 0 |
vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 430.400 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
131 | PP2400317399 | Diosmectit | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 15.012.000 | 15.012.000 | 0 |
132 | PP2400317400 | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 90 | 208.500 | 120 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
133 | PP2400317401 | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) | vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 17.990.000 | 17.990.000 | 0 |
134 | PP2400317403 | Racecadotril | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 978.800 | 978.800 | 0 |
135 | PP2400317404 | Racecadotril | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 3.212.400 | 3.212.400 | 0 |
136 | PP2400317405 | Diosmin + hesperidin | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 938.200 | 120 | 9.300.000 | 9.300.000 | 0 |
137 | PP2400317406 | L-Ornithin - L- aspartat | vn0106004068 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM | 90 | 1.649.000 | 120 | 31.450.000 | 31.450.000 | 0 |
vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
138 | PP2400317407 | Simethicon | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 1.676.000 | 1.676.000 | 0 |
139 | PP2400317408 | Simethicon | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 2.665.000 | 2.665.000 | 0 |
140 | PP2400317409 | Silymarin | vn0101048047 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC | 90 | 397.200 | 120 | 6.720.000 | 6.720.000 | 0 |
141 | PP2400317410 | Silymarin | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 1.940.740 | 120 | 19.900.000 | 19.900.000 | 0 |
142 | PP2400317411 | Terlipressin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 74.487.000 | 74.487.000 | 0 |
143 | PP2400317412 | Trimebutin maleat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 90 | 1.270.100 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
144 | PP2400317413 | Ursodeoxycholic acid | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 90 | 2.896.200 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
145 | PP2400317414 | Betamethasone (Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 22.573.200 | 22.573.200 | 0 |
146 | PP2400317415 | Dexamethason | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 659.170 | 120 | 365.000 | 365.000 | 0 |
147 | PP2400317416 | Betamethasone + dexchlorpheniramin | vn0101048047 | CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC | 90 | 397.200 | 120 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
148 | PP2400317417 | Hydrocortison | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 90 | 2.808.630 | 120 | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 |
149 | PP2400317419 | Methyl prednisolon | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 36.720.000 | 36.720.000 | 0 |
150 | PP2400317420 | Dapagliflozin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 659.170 | 120 | 3.445.000 | 3.445.000 | 0 |
151 | PP2400317421 | Dapagliflozin | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 90 | 726.450 | 120 | 18.270.000 | 18.270.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 659.170 | 120 | 13.635.000 | 13.635.000 | 0 | |||
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 90 | 1.432.600 | 120 | 21.402.000 | 21.402.000 | 0 | |||
vn0900838517 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á | 90 | 225.000 | 120 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
152 | PP2400317423 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 1.940.740 | 120 | 33.300.000 | 33.300.000 | 0 |
153 | PP2400317424 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 11.400.000 | 11.400.000 | 0 |
154 | PP2400317425 | Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 55.000.000 | 55.000.000 | 0 |
155 | PP2400317426 | Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 11.800.000 | 11.800.000 | 0 |
156 | PP2400317427 | Sitagliptin | vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 90 | 301.280 | 120 | 875.000 | 875.000 | 0 |
157 | PP2400317428 | Levothyroxin (muối natri) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
158 | PP2400317429 | Thiamazol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
159 | PP2400317430 | Eperison | vn0303923529 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI | 90 | 268.500 | 120 | 890.000 | 890.000 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 1.940.740 | 120 | 880.000 | 880.000 | 0 | |||
160 | PP2400317431 | Tolperison | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 1.730.850 | 120 | 17.000.000 | 17.000.000 | 0 |
161 | PP2400317432 | Natri hyaluronat | vn0104827637 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM | 90 | 432.000 | 120 | 42.320.000 | 42.320.000 | 0 |
162 | PP2400317433 | Natri hyaluronat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
163 | PP2400317434 | Polyethylen glycol + propylen glycol | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 6.010.000 | 6.010.000 | 0 |
164 | PP2400317435 | Polyethylen glycol + propylen glycol | vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 90 | 1.107.800 | 120 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 |
165 | PP2400317437 | Betahistin | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 17.886.000 | 17.886.000 | 0 |
166 | PP2400317439 | Tyrothricin + benzalkonium + benzocain | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 1.940.740 | 120 | 11.520.000 | 11.520.000 | 0 |
167 | PP2400317440 | Xylometazolin | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 90 | 260.980 | 120 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 |
168 | PP2400317441 | Carbetocin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 10.746.990 | 10.746.990 | 0 |
169 | PP2400317442 | Methyl ergometrin maleat | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 90 | 1.417.960 | 120 | 72.100.000 | 72.100.000 | 0 |
170 | PP2400317445 | Etifoxin chlohydrat | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 |
171 | PP2400317447 | Acid thioctic (Meglumin thioctat) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 90 | 1.940.740 | 120 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
172 | PP2400317448 | Acid thioctic (Meglumin thioctat) | vn0104043110 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI | 90 | 350.000 | 120 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
173 | PP2400317449 | Sulpirid | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 938.200 | 120 | 17.500.000 | 17.500.000 | 0 |
174 | PP2400317450 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 23.060.000 | 23.060.000 | 0 |
175 | PP2400317451 | Acetyl leucin | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
176 | PP2400317452 | Choline alfoscerat | vn0106670445 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH | 90 | 8.989.000 | 120 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 |
vn0101727560 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI | 90 | 1.350.000 | 120 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
177 | PP2400317454 | Citicolin | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 90 | 1.988.000 | 120 | 163.800.000 | 163.800.000 | 0 |
178 | PP2400317455 | Ginkgo biloba | vn0601157291 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU | 90 | 2.393.000 | 120 | 87.900.000 | 87.900.000 | 0 |
vn0106670445 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH | 90 | 8.989.000 | 120 | 87.800.000 | 87.800.000 | 0 | |||
179 | PP2400317456 | Ginkgo biloba | vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 |
180 | PP2400317457 | Ginkgo biloba | vn2500573637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU | 90 | 1.631.000 | 120 | 34.996.500 | 34.996.500 | 0 |
181 | PP2400317458 | Mecobalamin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
182 | PP2400317459 | Mecobalamin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 659.170 | 120 | 11.988.000 | 11.988.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 13.100.000 | 13.100.000 | 0 | |||
183 | PP2400317461 | Piracetam | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 90 | 544.250 | 120 | 3.675.000 | 3.675.000 | 0 |
184 | PP2400317462 | Piracetam | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 90 | 1.432.600 | 120 | 23.736.000 | 23.736.000 | 0 |
185 | PP2400317463 | Piracetam | vn0108635125 | Công ty TNHH Dược Phẩm Ngọc Phát | 90 | 852.000 | 120 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 |
vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 90 | 1.432.600 | 120 | 47.472.000 | 47.472.000 | 0 | |||
vn0102274433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DAVINCI PHÁP | 90 | 600.000 | 120 | 59.600.000 | 59.600.000 | 0 | |||
vn0106915180 | CÔNG TY TNHH NOVOPHARM | 90 | 1.107.800 | 120 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
186 | PP2400317464 | Piracetam | vn0108688007 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ LÂM | 90 | 810.000 | 120 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 |
187 | PP2400317465 | Piracetam | vn0108536050 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH GIA | 90 | 545.800 | 120 | 45.780.000 | 45.780.000 | 0 |
188 | PP2400317466 | Piracetam | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
189 | PP2400317467 | Bambuterol | vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 90 | 1.167.400 | 120 | 945.000 | 945.000 | 0 |
190 | PP2400317468 | lndacaterol+ glycopyrronium | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 20.976.240 | 20.976.240 | 0 |
191 | PP2400317469 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) | vn0108635125 | Công ty TNHH Dược Phẩm Ngọc Phát | 90 | 852.000 | 120 | 24.500.000 | 24.500.000 | 0 |
vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
192 | PP2400317470 | Salbutamol sulfat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 882.000 | 882.000 | 0 |
193 | PP2400317471 | Salbutamol sulfat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
194 | PP2400317472 | Salbutamol + ipratropium | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 4.822.200 | 4.822.200 | 0 |
195 | PP2400317473 | Tiotropium | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 24.003.000 | 24.003.000 | 0 |
196 | PP2400317474 | Ambroxol | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 90 | 1.730.850 | 120 | 6.000.000 | 6.000.000 | 0 |
197 | PP2400317475 | Ambroxol | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 90 | 2.808.630 | 120 | 22.350.000 | 22.350.000 | 0 |
198 | PP2400317476 | Bromhexin hydroclorid | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 90 | 2.808.630 | 120 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 |
199 | PP2400317478 | N-acetylcystein | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 90 | 544.250 | 120 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
200 | PP2400317479 | N-acetylcystein | vn0101509499 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP | 90 | 208.500 | 120 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 |
201 | PP2400317482 | Acid amin + glucose + lipid | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 90 | 15.207.013 | 120 | 558.900.000 | 558.900.000 | 0 |
202 | PP2400317483 | Acid amin + glucose + lipid | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 90 | 15.207.013 | 120 | 610.000.000 | 610.000.000 | 0 |
203 | PP2400317484 | Acid amin + glucose + lipid | vn0106778456 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA | 90 | 15.207.013 | 120 | 41.000.000 | 41.000.000 | 0 |
204 | PP2400317485 | Kali clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 659.170 | 120 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
205 | PP2400317487 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 90 | 3.786.060 | 120 | 2.800.000 | 2.800.000 | 0 |
206 | PP2400317488 | Calci carbonat + Vitamin D3 | vn0105958061 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW | 90 | 2.768.000 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn0315681994 | CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN | 90 | 100.000 | 120 | 9.500.000 | 9.500.000 | 0 | |||
207 | PP2400317489 | Calci lactat | vn0104739902 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ | 90 | 726.450 | 120 | 16.905.000 | 16.905.000 | 0 |
vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 4.719.630 | 120 | 15.950.000 | 15.950.000 | 0 | |||
208 | PP2400317490 | Calci lactat | vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 90 | 2.597.500 | 120 | 33.900.000 | 33.900.000 | 0 |
209 | PP2400317491 | Calci + Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + Alpha tocopheryl acetat + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochlorid | vn0109056515 | Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam | 90 | 7.145.000 | 120 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 |
vn0106670445 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH | 90 | 8.989.000 | 120 | 540.000.000 | 540.000.000 | 0 | |||
210 | PP2400317492 | Lysin hydrochlorid + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + D,L-α- Tocopheryl acetat+ Vitamin B3 + Dexapanthenol+ Calci (dưới dạng Calcilactat pentahydrate) | vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 |
211 | PP2400317493 | Vitamin A+ Vitamin D3+ Vitamin E+ Vitamin C+ Vitamin B1+ Vitamin B2+ Vitamin B6+ L-Lysin HCL+ Calci | vn0105958061 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW | 90 | 2.768.000 | 120 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 |
212 | PP2400317494 | Vitamin C + Calci carbonat + Lysin HCL | vn0103472195 | Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú | 90 | 1.018.600 | 120 | 31.410.000 | 31.410.000 | 0 |
213 | PP2400317495 | Vitamin B1 | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 90 | 659.170 | 120 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
214 | PP2400317496 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn0102875681 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CG VIỆT NAM | 90 | 203.950 | 120 | 20.395.000 | 20.395.000 | 0 |
215 | PP2400317498 | Vitamin B12 | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 10.399.200 | 10.399.200 | 0 |
216 | PP2400317499 | Vitamin H | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 |
217 | PP2400317500 | Octreotid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 90 | 2.632.290 | 120 | 16.800.000 | 16.800.000 | 0 |
218 | PP2400317502 | Mupirocin | vn0107852007 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC | 90 | 72.000 | 120 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 |
219 | PP2400317504 | Sắt sulfat + acid folic | vn0316417470 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED | 90 | 5.509.363 | 120 | 14.245.000 | 14.245.000 | 0 |
220 | PP2400317505 | Thymomodulin | vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
221 | PP2400317506 | Azintamide + Pancreatin + Cellulase + Simethicon | vn2500573637 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU | 90 | 1.631.000 | 120 | 112.455.000 | 112.455.000 | 0 |
vn0106670445 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH | 90 | 8.989.000 | 120 | 112.500.000 | 112.500.000 | 0 | |||
222 | PP2400317507 | Deflazacort | vn0102005670 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT | 90 | 2.597.500 | 120 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 |
vn0303871630 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUỐC VIỆT | 90 | 73.500 | 120 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 | |||
vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 90 | 2.934.000 | 120 | 6.800.000 | 6.800.000 | 0 | |||
vn0104225488 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIÊN ANH | 90 | 73.500 | 120 | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 | |||
223 | PP2400317508 | Ubidecarenon | vn0105361557 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH | 90 | 700.000 | 120 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
224 | PP2400317509 | Butamirat citrat | vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 90 | 2.934.000 | 120 | 91.200.000 | 91.200.000 | 0 |
225 | PP2400317510 | Benfotiamin | vn0108672536 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MKT VIỆT NAM | 90 | 1.221.100 | 120 | 14.860.000 | 14.860.000 | 0 |
226 | PP2400317513 | Febuxostat | vn0104192560 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga | 90 | 2.896.200 | 120 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 |
vn0601157291 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU | 90 | 2.393.000 | 120 | 78.000.000 | 78.000.000 | 0 | |||
227 | PP2400317514 | Febuxostat | vn0315292892 | CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA | 90 | 301.280 | 120 | 17.004.000 | 17.004.000 | 0 |
vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 938.200 | 120 | 16.000.000 | 16.000.000 | 0 | |||
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 90 | 1.093.980 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 | |||
228 | PP2400317515 | L-Arginin L-aspartat | vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 54.400.000 | 54.400.000 | 0 |
229 | PP2400317516 | L- ornithin – L - aspartat | vn0108536050 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH GIA | 90 | 545.800 | 120 | 4.998.000 | 4.998.000 | 0 |
vn0107524422 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN | 90 | 1.093.980 | 120 | 5.780.000 | 5.780.000 | 0 | |||
230 | PP2400317517 | L-ornithin L-Aspartat; Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin C; Vitamin E | vn0103472195 | Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú | 90 | 1.018.600 | 120 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
vn0108024158 | Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên | 90 | 4.799.500 | 120 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 | |||
231 | PP2400317518 | Methylcobalamin | vn0108672536 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MKT VIỆT NAM | 90 | 1.221.100 | 120 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
232 | PP2400317519 | Phospholipid đậu nành | vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 90 | 4.719.630 | 120 | 267.000.000 | 267.000.000 | 0 |
233 | PP2400317520 | Terbutalin + Guaifenesin | vn0312897850 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG | 90 | 1.432.600 | 120 | 13.336.000 | 13.336.000 | 0 |
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 90 | 2.482.920 | 120 | 15.960.000 | 15.960.000 | 0 | |||
234 | PP2400317524 | Chlorhexidin digluconat | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 90 | 430.400 | 120 | 18.000.000 | 18.000.000 | 0 |
235 | PP2400317529 | Edoxaban | vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 90 | 2.934.000 | 120 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 |
236 | PP2400317530 | Edoxaban | vn0108352261 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG | 90 | 2.934.000 | 120 | 27.000.000 | 27.000.000 | 0 |
237 | PP2400317531 | Vitamin C + Kẽm nguyên tố | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 90 | 938.200 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
238 | PP2400317532 | Umeclidinium + vilanterol | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 20.788.440 | 20.788.440 | 0 |
239 | PP2400317533 | Fluticasonefuroate + umeclidinium + vilanterol(dạng trifenatate) | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 90 | 4.130.460 | 120 | 10.689.000 | 10.689.000 | 0 |
1. PP2400317277 - Glutathion
2. PP2400317286 - Amoxicilin + sulbactam
3. PP2400317490 - Calci lactat
4. PP2400317507 - Deflazacort
1. PP2400317292 - Cefpodoxim
2. PP2400317398 - Dioctahedral smectit
3. PP2400317421 - Dapagliflozin
4. PP2400317489 - Calci lactat
1. PP2400317231 - Lidocain + epinephrin (adrenalin)
1. PP2400317294 - Cefprozil
2. PP2400317409 - Silymarin
3. PP2400317416 - Betamethasone + dexchlorpheniramin
1. PP2400317337 - Tranexamic acid
2. PP2400317457 - Ginkgo biloba
3. PP2400317506 - Azintamide + Pancreatin + Cellulase + Simethicon
1. PP2400317306 - Clarithromycin
2. PP2400317311 - Levofloxacin
3. PP2400317377 - Bismuth
4. PP2400317413 - Ursodeoxycholic acid
5. PP2400317513 - Febuxostat
1. PP2400317463 - Piracetam
2. PP2400317469 - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)
1. PP2400317276 - Glutathion
2. PP2400317285 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400317491 - Calci + Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + Alpha tocopheryl acetat + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochlorid
1. PP2400317352 - Rivaroxaban
2. PP2400317361 - Clotrimazol
3. PP2400317365 - Isotretinoin
4. PP2400317366 - Isotretinoin
5. PP2400317382 - Esomeprazol
6. PP2400317412 - Trimebutin maleat
1. PP2400317252 - Paracetamol + Tramadol
2. PP2400317279 - Albendazol
3. PP2400317280 - Albendazol
4. PP2400317430 - Eperison
1. PP2400317427 - Sitagliptin
2. PP2400317514 - Febuxostat
1. PP2400317334 - Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose)
2. PP2400317488 - Calci carbonat + Vitamin D3
3. PP2400317493 - Vitamin A+ Vitamin D3+ Vitamin E+ Vitamin C+ Vitamin B1+ Vitamin B2+ Vitamin B6+ L-Lysin HCL+ Calci
1. PP2400317397 - Bacillus clausii
1. PP2400317507 - Deflazacort
1. PP2400317271 - Fexofenadin
2. PP2400317305 - Azithromycin
3. PP2400317406 - L-Ornithin - L- aspartat
1. PP2400317278 - Pregabalin
2. PP2400317349 - Ivabradin
3. PP2400317352 - Rivaroxaban
4. PP2400317356 - Simvastatin + ezetimibe
5. PP2400317367 - Tyrothricin
6. PP2400317487 - Calci carbonat + Vitamin D3
1. PP2400317333 - Levodopa + carbidopa
2. PP2400317373 - Furosemid
3. PP2400317386 - Metoclopramid
4. PP2400317415 - Dexamethason
5. PP2400317420 - Dapagliflozin
6. PP2400317421 - Dapagliflozin
7. PP2400317459 - Mecobalamin
8. PP2400317485 - Kali clorid
9. PP2400317495 - Vitamin B1
1. PP2400317248 - Paracetamol
2. PP2400317250 - Paracetamol
3. PP2400317259 - Glucosamin
4. PP2400317264 - Zoledronic acid
5. PP2400317327 - Metronidazol + Miconazol
6. PP2400317330 - Hydroxy cloroquin
7. PP2400317332 - Tamsulosin hydroclorid
8. PP2400317366 - Isotretinoin
9. PP2400317395 - Saccharomyces boulardii
10. PP2400317396 - Bacillus clausii
11. PP2400317458 - Mecobalamin
12. PP2400317500 - Octreotid
1. PP2400317355 - Rosuvastatin
1. PP2400317421 - Dapagliflozin
2. PP2400317462 - Piracetam
3. PP2400317463 - Piracetam
4. PP2400317520 - Terbutalin + Guaifenesin
1. PP2400317260 - Glucosamin
1. PP2400317309 - Ciprofloxacin
2. PP2400317311 - Levofloxacin
3. PP2400317338 - Albumin
1. PP2400317234 - Etoricoxib
2. PP2400317235 - Etoricoxib
3. PP2400317288 - Cefdinir
4. PP2400317348 - Ivabradin
5. PP2400317381 - Omeprazol
1. PP2400317296 - Doripenem
2. PP2400317334 - Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose)
3. PP2400317351 - Rivaroxaban
4. PP2400317507 - Deflazacort
5. PP2400317509 - Butamirat citrat
6. PP2400317529 - Edoxaban
7. PP2400317530 - Edoxaban
1. PP2400317234 - Etoricoxib
2. PP2400317270 - Ebastin
3. PP2400317295 - Cefprozil
4. PP2400317455 - Ginkgo biloba
5. PP2400317513 - Febuxostat
1. PP2400317317 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
1. PP2400317263 - Zoledronic acid
1. PP2400317324 - Dequalinium clorid
2. PP2400317345 - Nicardipin
3. PP2400317389 - Glycerol
4. PP2400317392 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
5. PP2400317393 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat
6. PP2400317433 - Natri hyaluronat
7. PP2400317459 - Mecobalamin
8. PP2400317466 - Piracetam
9. PP2400317470 - Salbutamol sulfat
10. PP2400317471 - Salbutamol sulfat
11. PP2400317499 - Vitamin H
12. PP2400317520 - Terbutalin + Guaifenesin
1. PP2400317258 - Diacerein
2. PP2400317510 - Benfotiamin
3. PP2400317518 - Methylcobalamin
1. PP2400317302 - Ornidazol
1. PP2400317507 - Deflazacort
1. PP2400317253 - Paracetamol + Phenylephrin + Diphenhydramin
2. PP2400317283 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400317284 - Amoxicilin + acid clavulanic
4. PP2400317291 - Cefotiam
5. PP2400317324 - Dequalinium clorid
6. PP2400317331 - Solifenacin succinate
7. PP2400317347 - Digoxin
8. PP2400317489 - Calci lactat
9. PP2400317519 - Phospholipid đậu nành
1. PP2400317238 - Meloxicam
2. PP2400317266 - Cinnarizin
3. PP2400317297 - Amikacin
1. PP2400317464 - Piracetam
1. PP2400317260 - Glucosamin
2. PP2400317494 - Vitamin C + Calci carbonat + Lysin HCL
3. PP2400317517 - L-ornithin L-Aspartat; Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin C; Vitamin E
1. PP2400317258 - Diacerein
2. PP2400317273 - Fexofenadin
3. PP2400317357 - Pitavastatin
4. PP2400317358 - Pitavastatin
5. PP2400317410 - Silymarin
6. PP2400317423 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)
7. PP2400317430 - Eperison
8. PP2400317439 - Tyrothricin + benzalkonium + benzocain
9. PP2400317447 - Acid thioctic (Meglumin thioctat)
1. PP2400317237 - Ketoprofen
2. PP2400317287 - Cefaclor
3. PP2400317323 - Oseltamivir
4. PP2400317336 - Tranexamic acid
5. PP2400317338 - Albumin
6. PP2400317339 - Trimetazidin
7. PP2400317342 - Amlodipin + indapamid
8. PP2400317343 - Amlodipin + indapamid + perindopril
9. PP2400317344 - Amlodipin + indapamid + perindopril
10. PP2400317346 - Perindopril arginine + amlodipin
11. PP2400317403 - Racecadotril
12. PP2400317404 - Racecadotril
13. PP2400317407 - Simethicon
14. PP2400317408 - Simethicon
15. PP2400317428 - Levothyroxin (muối natri)
16. PP2400317429 - Thiamazol
17. PP2400317437 - Betahistin
18. PP2400317468 - lndacaterol+ glycopyrronium
19. PP2400317532 - Umeclidinium + vilanterol
20. PP2400317533 - Fluticasonefuroate + umeclidinium + vilanterol(dạng trifenatate)
1. PP2400317488 - Calci carbonat + Vitamin D3
1. PP2400317293 - Cefprozil
2. PP2400317312 - Levofloxacin
3. PP2400317324 - Dequalinium clorid
4. PP2400317351 - Rivaroxaban
5. PP2400317467 - Bambuterol
1. PP2400317432 - Natri hyaluronat
1. PP2400317312 - Levofloxacin
1. PP2400317465 - Piracetam
2. PP2400317516 - L- ornithin – L - aspartat
1. PP2400317295 - Cefprozil
1. PP2400317256 - Allopurinol
2. PP2400317257 - Colchicin
3. PP2400317308 - Erythromycin + Tretinoin
4. PP2400317454 - Citicolin
1. PP2400317267 - Desloratadin
2. PP2400317311 - Levofloxacin
3. PP2400317397 - Bacillus clausii
4. PP2400317431 - Tolperison
5. PP2400317474 - Ambroxol
1. PP2400317350 - Acetylsalicylic acid
2. PP2400317353 - Atorvastatin
3. PP2400317379 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
4. PP2400317440 - Xylometazolin
1. PP2400317257 - Colchicin
2. PP2400317309 - Ciprofloxacin
3. PP2400317324 - Dequalinium clorid
4. PP2400317405 - Diosmin + hesperidin
5. PP2400317449 - Sulpirid
6. PP2400317514 - Febuxostat
7. PP2400317531 - Vitamin C + Kẽm nguyên tố
1. PP2400317236 - Ibuprofen
2. PP2400317359 - Adapalen
3. PP2400317452 - Choline alfoscerat
4. PP2400317455 - Ginkgo biloba
5. PP2400317491 - Calci + Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + Alpha tocopheryl acetat + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochlorid
6. PP2400317506 - Azintamide + Pancreatin + Cellulase + Simethicon
1. PP2400317239 - Naproxen + Esomeprazol
2. PP2400317313 - Levofloxacin
3. PP2400317338 - Albumin
4. PP2400317354 - Pravastatin
5. PP2400317482 - Acid amin + glucose + lipid
6. PP2400317483 - Acid amin + glucose + lipid
7. PP2400317484 - Acid amin + glucose + lipid
1. PP2400317232 - Diclofenac
2. PP2400317238 - Meloxicam
3. PP2400317240 - Paracetamol
4. PP2400317241 - Paracetamol
5. PP2400317243 - Paracetamol
6. PP2400317244 - Paracetamol
7. PP2400317247 - Paracetamol
8. PP2400317248 - Paracetamol
9. PP2400317266 - Cinnarizin
10. PP2400317299 - Neomycin + Polymycin B + Dexamethason
11. PP2400317316 - Sulfamethoxazol + trimethoprim
12. PP2400317337 - Tranexamic acid
13. PP2400317361 - Clotrimazol
14. PP2400317363 - Fusidic acid + betamethason
15. PP2400317364 - Fusidic acid + hydrocortison
16. PP2400317370 - Povidon iod
17. PP2400317372 - Povidon Iod
18. PP2400317391 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid
19. PP2400317399 - Diosmectit
20. PP2400317406 - L-Ornithin - L- aspartat
21. PP2400317411 - Terlipressin
22. PP2400317414 - Betamethasone (Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate)
23. PP2400317419 - Methyl prednisolon
24. PP2400317424 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn
25. PP2400317425 - Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70)
26. PP2400317426 - Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70)
27. PP2400317434 - Polyethylen glycol + propylen glycol
28. PP2400317441 - Carbetocin
29. PP2400317445 - Etifoxin chlohydrat
30. PP2400317450 - Acetyl leucin
31. PP2400317451 - Acetyl leucin
32. PP2400317472 - Salbutamol + ipratropium
33. PP2400317473 - Tiotropium
34. PP2400317498 - Vitamin B12
35. PP2400317504 - Sắt sulfat + acid folic
1. PP2400317394 - Sorbitol
1. PP2400317270 - Ebastin
2. PP2400317285 - Amoxicilin + acid clavulanic
3. PP2400317295 - Cefprozil
4. PP2400317401 - Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat)
5. PP2400317456 - Ginkgo biloba
6. PP2400317469 - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)
7. PP2400317492 - Lysin hydrochlorid + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + D,L-α- Tocopheryl acetat+ Vitamin B3 + Dexapanthenol+ Calci (dưới dạng Calcilactat pentahydrate)
8. PP2400317505 - Thymomodulin
9. PP2400317515 - L-Arginin L-aspartat
10. PP2400317517 - L-ornithin L-Aspartat; Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin C; Vitamin E
1. PP2400317282 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400317378 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon
3. PP2400317417 - Hydrocortison
4. PP2400317475 - Ambroxol
5. PP2400317476 - Bromhexin hydroclorid
1. PP2400317508 - Ubidecarenon
1. PP2400317463 - Piracetam
1. PP2400317421 - Dapagliflozin
1. PP2400317298 - Neomycin + Polymycin B + Dexamethason
2. PP2400317398 - Dioctahedral smectit
3. PP2400317524 - Chlorhexidin digluconat
1. PP2400317448 - Acid thioctic (Meglumin thioctat)
1. PP2400317272 - Fexofenadin
2. PP2400317274 - Ketotifen
3. PP2400317435 - Polyethylen glycol + propylen glycol
4. PP2400317463 - Piracetam
1. PP2400317496 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400317253 - Paracetamol + Phenylephrin + Diphenhydramin
1. PP2400317249 - Paracetamol
2. PP2400317280 - Albendazol
3. PP2400317303 - Azithromycin
4. PP2400317341 - Amlodipin
5. PP2400317388 - Drotaverin clohydrat
6. PP2400317461 - Piracetam
7. PP2400317478 - N-acetylcystein
1. PP2400317251 - Paracetamol + Phenylephrin
2. PP2400317273 - Fexofenadin
3. PP2400317300 - Metronidazol
4. PP2400317304 - Azithromycin
5. PP2400317307 - Spiramycin + metronidazol
6. PP2400317319 - Aciclovir
7. PP2400317320 - Aciclovir
8. PP2400317352 - Rivaroxaban
9. PP2400317384 - Domperidon
10. PP2400317388 - Drotaverin clohydrat
1. PP2400317382 - Esomeprazol
1. PP2400317334 - Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose)
2. PP2400317376 - Spironolacton
3. PP2400317514 - Febuxostat
4. PP2400317516 - L- ornithin – L - aspartat
1. PP2400317502 - Mupirocin
1. PP2400317377 - Bismuth
1. PP2400317400 - Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat)
2. PP2400317479 - N-acetylcystein
1. PP2400317452 - Choline alfoscerat
1. PP2400317245 - Paracetamol
2. PP2400317371 - Povidon Iod
3. PP2400317442 - Methyl ergometrin maleat
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Y học là người vợ hợp pháp của tôi, và văn học là cô bồ. Khi tôi phát chán với một bên, tôi qua đêm với bên còn lại. "
Anton Chekhov
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...