Gói số 1: Gói thầu thuốc generic

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói số 1: Gói thầu thuốc generic
Chủ đầu tư
Bệnh viện đa khoa Vân Đình
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua thuốc cho nhà thuốc Bệnh viện đa khoa Vân Đình năm 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
365 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:30 22/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:31 22/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
70
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400317231 Lidocain + epinephrin (adrenalin) vn0108910484 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NHA KHOA HOÀN CẦU 90 774.200 120 77.420.000 77.420.000 0
2 PP2400317232 Diclofenac vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 1.043.100 1.043.100 0
3 PP2400317234 Etoricoxib vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 90 1.377.000 120 39.000.000 39.000.000 0
vn0601157291 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU 90 2.393.000 120 39.000.000 39.000.000 0
4 PP2400317235 Etoricoxib vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 90 1.377.000 120 27.600.000 27.600.000 0
5 PP2400317236 Ibuprofen vn0106670445 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH 90 8.989.000 120 11.700.000 11.700.000 0
6 PP2400317237 Ketoprofen vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 47.500.000 47.500.000 0
7 PP2400317238 Meloxicam vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 1.186.090 120 26.000.000 26.000.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 45.610.000 45.610.000 0
8 PP2400317239 Naproxen + Esomeprazol vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 90 15.207.013 120 63.400.000 63.400.000 0
9 PP2400317240 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 945.000 945.000 0
10 PP2400317241 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 969.000 969.000 0
11 PP2400317243 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 2.258.000 2.258.000 0
12 PP2400317244 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 2.553.000 2.553.000 0
13 PP2400317245 Paracetamol vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 1.417.960 120 2.793.000 2.793.000 0
14 PP2400317247 Paracetamol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 2.773.000 2.773.000 0
15 PP2400317248 Paracetamol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 11.025.000 11.025.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 10.980.000 10.980.000 0
16 PP2400317249 Paracetamol vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 90 544.250 120 4.800.000 4.800.000 0
17 PP2400317250 Paracetamol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 11.340.000 11.340.000 0
18 PP2400317251 Paracetamol + Phenylephrin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 6.304.000 6.304.000 0
19 PP2400317252 Paracetamol + Tramadol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 268.500 120 11.550.000 11.550.000 0
20 PP2400317253 Paracetamol + Phenylephrin + Diphenhydramin vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 4.719.630 120 17.900.000 17.900.000 0
vn0107960796 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI FAMED 90 186.000 120 18.600.000 18.600.000 0
21 PP2400317256 Allopurinol vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 1.988.000 120 7.500.000 7.500.000 0
22 PP2400317257 Colchicin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 1.988.000 120 16.200.000 16.200.000 0
vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 938.200 120 16.200.000 16.200.000 0
23 PP2400317258 Diacerein vn0108672536 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MKT VIỆT NAM 90 1.221.100 120 117.000.000 117.000.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 1.940.740 120 47.250.000 47.250.000 0
24 PP2400317259 Glucosamin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 34.000.000 34.000.000 0
25 PP2400317260 Glucosamin vn0102859182 CÔNG TY TNHH Y DƯỢC PARIS - FRANCE 90 214.500 120 21.300.000 21.300.000 0
vn0103472195 Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú 90 1.018.600 120 21.000.000 21.000.000 0
26 PP2400317263 Zoledronic acid vn0302366480 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 90 150.000 120 15.000.000 15.000.000 0
27 PP2400317264 Zoledronic acid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 49.500.000 49.500.000 0
28 PP2400317266 Cinnarizin vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 1.186.090 120 2.100.000 2.100.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 2.226.000 2.226.000 0
29 PP2400317267 Desloratadin vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 1.730.850 120 773.850 773.850 0
30 PP2400317270 Ebastin vn0601157291 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU 90 2.393.000 120 9.900.000 9.900.000 0
vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 9.900.000 9.900.000 0
31 PP2400317271 Fexofenadin vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 90 1.649.000 120 13.400.000 13.400.000 0
32 PP2400317272 Fexofenadin vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 90 1.107.800 120 3.280.000 3.280.000 0
33 PP2400317273 Fexofenadin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 1.940.740 120 700.000 700.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 648.000 648.000 0
34 PP2400317274 Ketotifen vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 90 1.107.800 120 2.500.000 2.500.000 0
35 PP2400317276 Glutathion vn0109056515 Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam 90 7.145.000 120 92.000.000 92.000.000 0
36 PP2400317277 Glutathion vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 90 2.597.500 120 134.000.000 134.000.000 0
37 PP2400317278 Pregabalin vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 3.786.060 120 25.500.000 25.500.000 0
38 PP2400317279 Albendazol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 268.500 120 900.000 900.000 0
39 PP2400317280 Albendazol vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 268.500 120 9.414.000 9.414.000 0
vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 90 544.250 120 13.500.000 13.500.000 0
40 PP2400317282 Amoxicilin + acid clavulanic vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 90 2.808.630 120 231.000.000 231.000.000 0
41 PP2400317283 Amoxicilin + acid clavulanic vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 4.719.630 120 17.580.000 17.580.000 0
42 PP2400317284 Amoxicilin + acid clavulanic vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 4.719.630 120 81.000.000 81.000.000 0
43 PP2400317285 Amoxicilin + acid clavulanic vn0109056515 Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam 90 7.145.000 120 80.000.000 80.000.000 0
vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 82.500.000 82.500.000 0
44 PP2400317286 Amoxicilin + sulbactam vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 90 2.597.500 120 84.500.000 84.500.000 0
45 PP2400317287 Cefaclor vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 50.600.000 50.600.000 0
46 PP2400317288 Cefdinir vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 90 1.377.000 120 36.000.000 36.000.000 0
47 PP2400317291 Cefotiam vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 4.719.630 120 44.500.000 44.500.000 0
48 PP2400317292 Cefpodoxim vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 90 726.450 120 15.600.000 15.600.000 0
49 PP2400317293 Cefprozil vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 90 1.167.400 120 43.200.000 43.200.000 0
50 PP2400317294 Cefprozil vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 90 397.200 120 17.250.000 17.250.000 0
51 PP2400317295 Cefprozil vn0601157291 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU 90 2.393.000 120 21.000.000 21.000.000 0
vn0312460161 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HD 90 245.000 120 8.500.000 8.500.000 0
vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 24.500.000 24.500.000 0
52 PP2400317296 Doripenem vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 90 2.934.000 120 58.000.000 58.000.000 0
53 PP2400317297 Amikacin vn0104752195 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEZA 90 1.186.090 120 75.000.000 75.000.000 0
54 PP2400317298 Neomycin + Polymycin B + Dexamethason vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 430.400 120 7.960.000 7.960.000 0
55 PP2400317299 Neomycin + Polymycin B + Dexamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 2.595.000 2.595.000 0
56 PP2400317300 Metronidazol vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 2.520.000 2.520.000 0
57 PP2400317302 Ornidazol vn0108328540 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ HALIPHAR 90 360.000 120 36.000.000 36.000.000 0
58 PP2400317303 Azithromycin vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 90 544.250 120 2.040.000 2.040.000 0
59 PP2400317304 Azithromycin vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 4.410.000 4.410.000 0
60 PP2400317305 Azithromycin vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 90 1.649.000 120 120.000.000 120.000.000 0
61 PP2400317306 Clarithromycin vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 90 2.896.200 120 31.800.000 31.800.000 0
62 PP2400317307 Spiramycin + metronidazol vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 5.970.000 5.970.000 0
63 PP2400317308 Erythromycin + Tretinoin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 1.988.000 120 11.300.000 11.300.000 0
64 PP2400317309 Ciprofloxacin vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 90 2.282.713 120 10.245.000 10.245.000 0
vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 938.200 120 27.570.000 27.570.000 0
65 PP2400317311 Levofloxacin vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 90 2.896.200 120 124.800.000 124.800.000 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 90 2.282.713 120 100.000.000 100.000.000 0
vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 1.730.850 120 131.120.000 131.120.000 0
66 PP2400317312 Levofloxacin vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 90 1.167.400 120 41.500.000 41.500.000 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 90 445.000 120 44.420.000 44.420.000 0
67 PP2400317313 Levofloxacin vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 90 15.207.013 120 155.000.000 155.000.000 0
68 PP2400317316 Sulfamethoxazol + trimethoprim vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 10.000.000 10.000.000 0
69 PP2400317317 Sulfamethoxazol + trimethoprim vn0100280537 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIÊN THẢO 90 50.000 120 5.000.000 5.000.000 0
70 PP2400317319 Aciclovir vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 1.272.000 1.272.000 0
71 PP2400317320 Aciclovir vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 16.000.000 16.000.000 0
72 PP2400317323 Oseltamivir vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 44.877.000 44.877.000 0
73 PP2400317324 Dequalinium clorid vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 1.800.000 1.800.000 0
vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 4.719.630 120 1.620.000 1.620.000 0
vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 90 1.167.400 120 1.416.000 1.416.000 0
vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 938.200 120 1.740.000 1.740.000 0
74 PP2400317327 Metronidazol + Miconazol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 13.230.000 13.230.000 0
75 PP2400317330 Hydroxy cloroquin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 17.920.000 17.920.000 0
76 PP2400317331 Solifenacin succinate vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 4.719.630 120 13.490.000 13.490.000 0
77 PP2400317332 Tamsulosin hydroclorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 14.400.000 14.400.000 0
78 PP2400317333 Levodopa + carbidopa vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 659.170 120 17.140.000 17.140.000 0
79 PP2400317334 Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose) vn0105958061 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW 90 2.768.000 120 64.000.000 64.000.000 0
vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 90 2.934.000 120 57.000.000 57.000.000 0
vn0107524422 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN 90 1.093.980 120 51.500.000 51.500.000 0
80 PP2400317336 Tranexamic acid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 3.850.000 3.850.000 0
81 PP2400317337 Tranexamic acid vn2500573637 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU 90 1.631.000 120 14.238.000 14.238.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 15.600.000 15.600.000 0
82 PP2400317338 Albumin vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 90 2.282.713 120 83.950.000 83.950.000 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 80.000.000 80.000.000 0
vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 90 15.207.013 120 85.900.000 85.900.000 0
83 PP2400317339 Trimetazidin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 2.705.000 2.705.000 0
84 PP2400317341 Amlodipin vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 90 544.250 120 1.460.000 1.460.000 0
85 PP2400317342 Amlodipin + indapamid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 2.992.200 2.992.200 0
86 PP2400317343 Amlodipin + indapamid + perindopril vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 12.835.500 12.835.500 0
87 PP2400317344 Amlodipin + indapamid + perindopril vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 12.835.500 12.835.500 0
88 PP2400317345 Nicardipin vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 8.400.000 8.400.000 0
89 PP2400317346 Perindopril arginine + amlodipin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 65.890.000 65.890.000 0
90 PP2400317347 Digoxin vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 4.719.630 120 3.900.000 3.900.000 0
91 PP2400317348 Ivabradin vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 90 1.377.000 120 7.100.000 7.100.000 0
92 PP2400317349 Ivabradin vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 3.786.060 120 9.996.000 9.996.000 0
93 PP2400317350 Acetylsalicylic acid vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 90 260.980 120 450.000 450.000 0
94 PP2400317351 Rivaroxaban vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 90 2.934.000 120 19.500.000 19.500.000 0
vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 90 1.167.400 120 7.250.000 7.250.000 0
95 PP2400317352 Rivaroxaban vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.270.100 120 38.000.000 38.000.000 0
vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 3.786.060 120 33.800.000 33.800.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 30.268.000 30.268.000 0
96 PP2400317353 Atorvastatin vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 90 260.980 120 1.750.000 1.750.000 0
97 PP2400317354 Pravastatin vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 90 15.207.013 120 6.450.000 6.450.000 0
98 PP2400317355 Rosuvastatin vn0108631219 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC THẮNG 90 272.500 120 24.900.000 24.900.000 0
99 PP2400317356 Simvastatin + ezetimibe vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 3.786.060 120 290.000.000 290.000.000 0
100 PP2400317357 Pitavastatin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 1.940.740 120 11.980.000 11.980.000 0
101 PP2400317358 Pitavastatin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 1.940.740 120 18.500.000 18.500.000 0
102 PP2400317359 Adapalen vn0106670445 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH 90 8.989.000 120 11.550.000 11.550.000 0
103 PP2400317361 Clotrimazol vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.270.100 120 17.800.000 17.800.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 18.999.000 18.999.000 0
104 PP2400317363 Fusidic acid + betamethason vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 9.834.000 9.834.000 0
105 PP2400317364 Fusidic acid + hydrocortison vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 9.713.000 9.713.000 0
106 PP2400317365 Isotretinoin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.270.100 120 3.450.000 3.450.000 0
107 PP2400317366 Isotretinoin vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.270.100 120 6.600.000 6.600.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 6.550.000 6.550.000 0
108 PP2400317367 Tyrothricin vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 3.786.060 120 3.750.000 3.750.000 0
109 PP2400317370 Povidon iod vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 11.301.600 11.301.600 0
110 PP2400317371 Povidon Iod vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 1.417.960 120 66.903.000 66.903.000 0
111 PP2400317372 Povidon Iod vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 2.562.000 2.562.000 0
112 PP2400317373 Furosemid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 659.170 120 92.000 92.000 0
113 PP2400317376 Spironolacton vn0107524422 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN 90 1.093.980 120 4.998.000 4.998.000 0
114 PP2400317377 Bismuth vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 90 2.896.200 120 10.890.000 10.890.000 0
vn0313554969 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LIVIAT 90 113.400 120 11.340.000 11.340.000 0
115 PP2400317378 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 90 2.808.630 120 9.300.000 9.300.000 0
116 PP2400317379 Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 90 260.980 120 7.898.000 7.898.000 0
117 PP2400317381 Omeprazol vn0107763798 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ BÁCH LINH 90 1.377.000 120 28.000.000 28.000.000 0
118 PP2400317382 Esomeprazol vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.270.100 120 44.000.000 44.000.000 0
vn0315469620 CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM AN PHÁT 90 472.000 120 45.520.000 45.520.000 0
119 PP2400317384 Domperidon vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 1.028.000 1.028.000 0
120 PP2400317386 Metoclopramid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 659.170 120 520.000 520.000 0
121 PP2400317388 Drotaverin clohydrat vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 90 544.250 120 13.950.000 13.950.000 0
vn1800156801 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG 90 991.100 120 13.470.000 13.470.000 0
122 PP2400317389 Glycerol vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 6.930.000 6.930.000 0
123 PP2400317391 Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 32.999.000 32.999.000 0
124 PP2400317392 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 88.000.000 88.000.000 0
125 PP2400317393 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 51.975.000 51.975.000 0
126 PP2400317394 Sorbitol vn0109331264 Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm 3A 90 91.875 120 9.187.500 9.187.500 0
127 PP2400317395 Saccharomyces boulardii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 13.000.000 13.000.000 0
128 PP2400317396 Bacillus clausii vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 72.200.000 72.200.000 0
129 PP2400317397 Bacillus clausii vn0313449805 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BELLA 90 175.000 120 15.245.000 15.245.000 0
vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 1.730.850 120 17.500.000 17.500.000 0
130 PP2400317398 Dioctahedral smectit vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 90 726.450 120 17.640.000 17.640.000 0
vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 430.400 120 13.500.000 13.500.000 0
131 PP2400317399 Diosmectit vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 15.012.000 15.012.000 0
132 PP2400317400 Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 90 208.500 120 13.500.000 13.500.000 0
133 PP2400317401 Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 17.990.000 17.990.000 0
134 PP2400317403 Racecadotril vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 978.800 978.800 0
135 PP2400317404 Racecadotril vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 3.212.400 3.212.400 0
136 PP2400317405 Diosmin + hesperidin vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 938.200 120 9.300.000 9.300.000 0
137 PP2400317406 L-Ornithin - L- aspartat vn0106004068 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM EOC VIỆT NAM 90 1.649.000 120 31.450.000 31.450.000 0
vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 31.500.000 31.500.000 0
138 PP2400317407 Simethicon vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 1.676.000 1.676.000 0
139 PP2400317408 Simethicon vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 2.665.000 2.665.000 0
140 PP2400317409 Silymarin vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 90 397.200 120 6.720.000 6.720.000 0
141 PP2400317410 Silymarin vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 1.940.740 120 19.900.000 19.900.000 0
142 PP2400317411 Terlipressin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 74.487.000 74.487.000 0
143 PP2400317412 Trimebutin maleat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 90 1.270.100 120 4.200.000 4.200.000 0
144 PP2400317413 Ursodeoxycholic acid vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 90 2.896.200 120 25.200.000 25.200.000 0
145 PP2400317414 Betamethasone (Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 22.573.200 22.573.200 0
146 PP2400317415 Dexamethason vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 659.170 120 365.000 365.000 0
147 PP2400317416 Betamethasone + dexchlorpheniramin vn0101048047 CÔNG TY TNHH ĐẠI BẮC 90 397.200 120 15.750.000 15.750.000 0
148 PP2400317417 Hydrocortison vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 90 2.808.630 120 4.998.000 4.998.000 0
149 PP2400317419 Methyl prednisolon vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 36.720.000 36.720.000 0
150 PP2400317420 Dapagliflozin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 659.170 120 3.445.000 3.445.000 0
151 PP2400317421 Dapagliflozin vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 90 726.450 120 18.270.000 18.270.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 659.170 120 13.635.000 13.635.000 0
vn0312897850 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG 90 1.432.600 120 21.402.000 21.402.000 0
vn0900838517 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG NAM Á 90 225.000 120 16.500.000 16.500.000 0
152 PP2400317423 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec) vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 1.940.740 120 33.300.000 33.300.000 0
153 PP2400317424 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 11.400.000 11.400.000 0
154 PP2400317425 Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 55.000.000 55.000.000 0
155 PP2400317426 Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70) vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 11.800.000 11.800.000 0
156 PP2400317427 Sitagliptin vn0315292892 CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA 90 301.280 120 875.000 875.000 0
157 PP2400317428 Levothyroxin (muối natri) vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 1.800.000 1.800.000 0
158 PP2400317429 Thiamazol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 2.800.000 2.800.000 0
159 PP2400317430 Eperison vn0303923529 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAVI 90 268.500 120 890.000 890.000 0
vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 1.940.740 120 880.000 880.000 0
160 PP2400317431 Tolperison vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 1.730.850 120 17.000.000 17.000.000 0
161 PP2400317432 Natri hyaluronat vn0104827637 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SANTA VIỆT NAM 90 432.000 120 42.320.000 42.320.000 0
162 PP2400317433 Natri hyaluronat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 40.000.000 40.000.000 0
163 PP2400317434 Polyethylen glycol + propylen glycol vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 6.010.000 6.010.000 0
164 PP2400317435 Polyethylen glycol + propylen glycol vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 90 1.107.800 120 45.000.000 45.000.000 0
165 PP2400317437 Betahistin vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 17.886.000 17.886.000 0
166 PP2400317439 Tyrothricin + benzalkonium + benzocain vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 1.940.740 120 11.520.000 11.520.000 0
167 PP2400317440 Xylometazolin vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 90 260.980 120 16.000.000 16.000.000 0
168 PP2400317441 Carbetocin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 10.746.990 10.746.990 0
169 PP2400317442 Methyl ergometrin maleat vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 90 1.417.960 120 72.100.000 72.100.000 0
170 PP2400317445 Etifoxin chlohydrat vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 16.500.000 16.500.000 0
171 PP2400317447 Acid thioctic (Meglumin thioctat) vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 90 1.940.740 120 50.400.000 50.400.000 0
172 PP2400317448 Acid thioctic (Meglumin thioctat) vn0104043110 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG HẢI 90 350.000 120 38.000.000 38.000.000 0
173 PP2400317449 Sulpirid vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 938.200 120 17.500.000 17.500.000 0
174 PP2400317450 Acetyl leucin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 23.060.000 23.060.000 0
175 PP2400317451 Acetyl leucin vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 15.600.000 15.600.000 0
176 PP2400317452 Choline alfoscerat vn0106670445 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH 90 8.989.000 120 135.000.000 135.000.000 0
vn0101727560 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UPI 90 1.350.000 120 135.000.000 135.000.000 0
177 PP2400317454 Citicolin vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 90 1.988.000 120 163.800.000 163.800.000 0
178 PP2400317455 Ginkgo biloba vn0601157291 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU 90 2.393.000 120 87.900.000 87.900.000 0
vn0106670445 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH 90 8.989.000 120 87.800.000 87.800.000 0
179 PP2400317456 Ginkgo biloba vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 13.600.000 13.600.000 0
180 PP2400317457 Ginkgo biloba vn2500573637 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU 90 1.631.000 120 34.996.500 34.996.500 0
181 PP2400317458 Mecobalamin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 3.000.000 3.000.000 0
182 PP2400317459 Mecobalamin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 659.170 120 11.988.000 11.988.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 13.100.000 13.100.000 0
183 PP2400317461 Piracetam vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 90 544.250 120 3.675.000 3.675.000 0
184 PP2400317462 Piracetam vn0312897850 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG 90 1.432.600 120 23.736.000 23.736.000 0
185 PP2400317463 Piracetam vn0108635125 Công ty TNHH Dược Phẩm Ngọc Phát 90 852.000 120 52.000.000 52.000.000 0
vn0312897850 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG 90 1.432.600 120 47.472.000 47.472.000 0
vn0102274433 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DAVINCI PHÁP 90 600.000 120 59.600.000 59.600.000 0
vn0106915180 CÔNG TY TNHH NOVOPHARM 90 1.107.800 120 60.000.000 60.000.000 0
186 PP2400317464 Piracetam vn0108688007 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ LÂM 90 810.000 120 81.000.000 81.000.000 0
187 PP2400317465 Piracetam vn0108536050 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH GIA 90 545.800 120 45.780.000 45.780.000 0
188 PP2400317466 Piracetam vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 15.000.000 15.000.000 0
189 PP2400317467 Bambuterol vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 90 1.167.400 120 945.000 945.000 0
190 PP2400317468 lndacaterol+ glycopyrronium vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 20.976.240 20.976.240 0
191 PP2400317469 Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) vn0108635125 Công ty TNHH Dược Phẩm Ngọc Phát 90 852.000 120 24.500.000 24.500.000 0
vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 25.200.000 25.200.000 0
192 PP2400317470 Salbutamol sulfat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 882.000 882.000 0
193 PP2400317471 Salbutamol sulfat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 4.200.000 4.200.000 0
194 PP2400317472 Salbutamol + ipratropium vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 4.822.200 4.822.200 0
195 PP2400317473 Tiotropium vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 24.003.000 24.003.000 0
196 PP2400317474 Ambroxol vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 90 1.730.850 120 6.000.000 6.000.000 0
197 PP2400317475 Ambroxol vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 90 2.808.630 120 22.350.000 22.350.000 0
198 PP2400317476 Bromhexin hydroclorid vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 90 2.808.630 120 3.990.000 3.990.000 0
199 PP2400317478 N-acetylcystein vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 90 544.250 120 15.000.000 15.000.000 0
200 PP2400317479 N-acetylcystein vn0101509499 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VNP 90 208.500 120 7.350.000 7.350.000 0
201 PP2400317482 Acid amin + glucose + lipid vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 90 15.207.013 120 558.900.000 558.900.000 0
202 PP2400317483 Acid amin + glucose + lipid vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 90 15.207.013 120 610.000.000 610.000.000 0
203 PP2400317484 Acid amin + glucose + lipid vn0106778456 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ - UK PHARMA 90 15.207.013 120 41.000.000 41.000.000 0
204 PP2400317485 Kali clorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 659.170 120 2.000.000 2.000.000 0
205 PP2400317487 Calci carbonat + Vitamin D3 vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 90 3.786.060 120 2.800.000 2.800.000 0
206 PP2400317488 Calci carbonat + Vitamin D3 vn0105958061 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW 90 2.768.000 120 10.000.000 10.000.000 0
vn0315681994 CÔNG TY TNHH TM DƯỢC PHẨM KHANG TÍN 90 100.000 120 9.500.000 9.500.000 0
207 PP2400317489 Calci lactat vn0104739902 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SÔNG NHUỆ 90 726.450 120 16.905.000 16.905.000 0
vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 4.719.630 120 15.950.000 15.950.000 0
208 PP2400317490 Calci lactat vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 90 2.597.500 120 33.900.000 33.900.000 0
209 PP2400317491 Calci + Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + Alpha tocopheryl acetat + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochlorid vn0109056515 Công ty Cổ phần Nhi khoa Việt Nam 90 7.145.000 120 540.000.000 540.000.000 0
vn0106670445 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH 90 8.989.000 120 540.000.000 540.000.000 0
210 PP2400317492 Lysin hydrochlorid + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + D,L-α- Tocopheryl acetat+ Vitamin B3 + Dexapanthenol+ Calci (dưới dạng Calcilactat pentahydrate) vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 186.000.000 186.000.000 0
211 PP2400317493 Vitamin A+ Vitamin D3+ Vitamin E+ Vitamin C+ Vitamin B1+ Vitamin B2+ Vitamin B6+ L-Lysin HCL+ Calci vn0105958061 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NTB PHARMA NEW 90 2.768.000 120 200.000.000 200.000.000 0
212 PP2400317494 Vitamin C + Calci carbonat + Lysin HCL vn0103472195 Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú 90 1.018.600 120 31.410.000 31.410.000 0
213 PP2400317495 Vitamin B1 vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 90 659.170 120 3.150.000 3.150.000 0
214 PP2400317496 Vitamin B6 + magnesi lactat vn0102875681 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CG VIỆT NAM 90 203.950 120 20.395.000 20.395.000 0
215 PP2400317498 Vitamin B12 vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 10.399.200 10.399.200 0
216 PP2400317499 Vitamin H vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 1.995.000 1.995.000 0
217 PP2400317500 Octreotid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 90 2.632.290 120 16.800.000 16.800.000 0
218 PP2400317502 Mupirocin vn0107852007 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM ĐỨC PHÚC 90 72.000 120 7.200.000 7.200.000 0
219 PP2400317504 Sắt sulfat + acid folic vn0316417470 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GIGAMED 90 5.509.363 120 14.245.000 14.245.000 0
220 PP2400317505 Thymomodulin vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 18.000.000 18.000.000 0
221 PP2400317506 Azintamide + Pancreatin + Cellulase + Simethicon vn2500573637 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QDU 90 1.631.000 120 112.455.000 112.455.000 0
vn0106670445 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM PHÚC THỊNH 90 8.989.000 120 112.500.000 112.500.000 0
222 PP2400317507 Deflazacort vn0102005670 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẤT VIỆT 90 2.597.500 120 6.800.000 6.800.000 0
vn0303871630 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THUỐC VIỆT 90 73.500 120 7.000.000 7.000.000 0
vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 90 2.934.000 120 6.800.000 6.800.000 0
vn0104225488 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KIÊN ANH 90 73.500 120 5.900.000 5.900.000 0
223 PP2400317508 Ubidecarenon vn0105361557 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM TRƯỜNG MINH 90 700.000 120 70.000.000 70.000.000 0
224 PP2400317509 Butamirat citrat vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 90 2.934.000 120 91.200.000 91.200.000 0
225 PP2400317510 Benfotiamin vn0108672536 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MKT VIỆT NAM 90 1.221.100 120 14.860.000 14.860.000 0
226 PP2400317513 Febuxostat vn0104192560 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Nga 90 2.896.200 120 72.000.000 72.000.000 0
vn0601157291 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO CHÂU 90 2.393.000 120 78.000.000 78.000.000 0
227 PP2400317514 Febuxostat vn0315292892 CÔNG TY CỔ PHẦN 5A FARMA 90 301.280 120 17.004.000 17.004.000 0
vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 938.200 120 16.000.000 16.000.000 0
vn0107524422 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN 90 1.093.980 120 18.000.000 18.000.000 0
228 PP2400317515 L-Arginin L-aspartat vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 54.400.000 54.400.000 0
229 PP2400317516 L- ornithin – L - aspartat vn0108536050 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH GIA 90 545.800 120 4.998.000 4.998.000 0
vn0107524422 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO NGÂN 90 1.093.980 120 5.780.000 5.780.000 0
230 PP2400317517 L-ornithin L-Aspartat; Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin C; Vitamin E vn0103472195 Công ty Cổ phần thương mại và dược phẩm Tân Phú 90 1.018.600 120 49.000.000 49.000.000 0
vn0108024158 Công ty Cổ Phần Dược Phẩm Hoa Bách Niên 90 4.799.500 120 49.000.000 49.000.000 0
231 PP2400317518 Methylcobalamin vn0108672536 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MKT VIỆT NAM 90 1.221.100 120 60.000.000 60.000.000 0
232 PP2400317519 Phospholipid đậu nành vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 90 4.719.630 120 267.000.000 267.000.000 0
233 PP2400317520 Terbutalin + Guaifenesin vn0312897850 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐỨC GIANG 90 1.432.600 120 13.336.000 13.336.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 90 2.482.920 120 15.960.000 15.960.000 0
234 PP2400317524 Chlorhexidin digluconat vn0101400572 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP 90 430.400 120 18.000.000 18.000.000 0
235 PP2400317529 Edoxaban vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 90 2.934.000 120 24.000.000 24.000.000 0
236 PP2400317530 Edoxaban vn0108352261 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC TÂY DƯƠNG 90 2.934.000 120 27.000.000 27.000.000 0
237 PP2400317531 Vitamin C + Kẽm nguyên tố vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 90 938.200 120 9.900.000 9.900.000 0
238 PP2400317532 Umeclidinium + vilanterol vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 20.788.440 20.788.440 0
239 PP2400317533 Fluticasonefuroate + umeclidinium + vilanterol(dạng trifenatate) vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 90 4.130.460 120 10.689.000 10.689.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 70
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102005670
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400317277 - Glutathion

2. PP2400317286 - Amoxicilin + sulbactam

3. PP2400317490 - Calci lactat

4. PP2400317507 - Deflazacort

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104739902
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400317292 - Cefpodoxim

2. PP2400317398 - Dioctahedral smectit

3. PP2400317421 - Dapagliflozin

4. PP2400317489 - Calci lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108910484
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317231 - Lidocain + epinephrin (adrenalin)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101048047
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317294 - Cefprozil

2. PP2400317409 - Silymarin

3. PP2400317416 - Betamethasone + dexchlorpheniramin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500573637
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317337 - Tranexamic acid

2. PP2400317457 - Ginkgo biloba

3. PP2400317506 - Azintamide + Pancreatin + Cellulase + Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104192560
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400317306 - Clarithromycin

2. PP2400317311 - Levofloxacin

3. PP2400317377 - Bismuth

4. PP2400317413 - Ursodeoxycholic acid

5. PP2400317513 - Febuxostat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108635125
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400317463 - Piracetam

2. PP2400317469 - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109056515
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317276 - Glutathion

2. PP2400317285 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400317491 - Calci + Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + Alpha tocopheryl acetat + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochlorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400317352 - Rivaroxaban

2. PP2400317361 - Clotrimazol

3. PP2400317365 - Isotretinoin

4. PP2400317366 - Isotretinoin

5. PP2400317382 - Esomeprazol

6. PP2400317412 - Trimebutin maleat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303923529
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400317252 - Paracetamol + Tramadol

2. PP2400317279 - Albendazol

3. PP2400317280 - Albendazol

4. PP2400317430 - Eperison

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315292892
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400317427 - Sitagliptin

2. PP2400317514 - Febuxostat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105958061
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317334 - Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose)

2. PP2400317488 - Calci carbonat + Vitamin D3

3. PP2400317493 - Vitamin A+ Vitamin D3+ Vitamin E+ Vitamin C+ Vitamin B1+ Vitamin B2+ Vitamin B6+ L-Lysin HCL+ Calci

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313449805
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317397 - Bacillus clausii

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303871630
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317507 - Deflazacort

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106004068
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317271 - Fexofenadin

2. PP2400317305 - Azithromycin

3. PP2400317406 - L-Ornithin - L- aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400317278 - Pregabalin

2. PP2400317349 - Ivabradin

3. PP2400317352 - Rivaroxaban

4. PP2400317356 - Simvastatin + ezetimibe

5. PP2400317367 - Tyrothricin

6. PP2400317487 - Calci carbonat + Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400317333 - Levodopa + carbidopa

2. PP2400317373 - Furosemid

3. PP2400317386 - Metoclopramid

4. PP2400317415 - Dexamethason

5. PP2400317420 - Dapagliflozin

6. PP2400317421 - Dapagliflozin

7. PP2400317459 - Mecobalamin

8. PP2400317485 - Kali clorid

9. PP2400317495 - Vitamin B1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400317248 - Paracetamol

2. PP2400317250 - Paracetamol

3. PP2400317259 - Glucosamin

4. PP2400317264 - Zoledronic acid

5. PP2400317327 - Metronidazol + Miconazol

6. PP2400317330 - Hydroxy cloroquin

7. PP2400317332 - Tamsulosin hydroclorid

8. PP2400317366 - Isotretinoin

9. PP2400317395 - Saccharomyces boulardii

10. PP2400317396 - Bacillus clausii

11. PP2400317458 - Mecobalamin

12. PP2400317500 - Octreotid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108631219
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317355 - Rosuvastatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312897850
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400317421 - Dapagliflozin

2. PP2400317462 - Piracetam

3. PP2400317463 - Piracetam

4. PP2400317520 - Terbutalin + Guaifenesin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102859182
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317260 - Glucosamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317309 - Ciprofloxacin

2. PP2400317311 - Levofloxacin

3. PP2400317338 - Albumin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107763798
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400317234 - Etoricoxib

2. PP2400317235 - Etoricoxib

3. PP2400317288 - Cefdinir

4. PP2400317348 - Ivabradin

5. PP2400317381 - Omeprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108352261
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400317296 - Doripenem

2. PP2400317334 - Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose)

3. PP2400317351 - Rivaroxaban

4. PP2400317507 - Deflazacort

5. PP2400317509 - Butamirat citrat

6. PP2400317529 - Edoxaban

7. PP2400317530 - Edoxaban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0601157291
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400317234 - Etoricoxib

2. PP2400317270 - Ebastin

3. PP2400317295 - Cefprozil

4. PP2400317455 - Ginkgo biloba

5. PP2400317513 - Febuxostat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100280537
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317317 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302366480
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317263 - Zoledronic acid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 12

1. PP2400317324 - Dequalinium clorid

2. PP2400317345 - Nicardipin

3. PP2400317389 - Glycerol

4. PP2400317392 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

5. PP2400317393 - Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat

6. PP2400317433 - Natri hyaluronat

7. PP2400317459 - Mecobalamin

8. PP2400317466 - Piracetam

9. PP2400317470 - Salbutamol sulfat

10. PP2400317471 - Salbutamol sulfat

11. PP2400317499 - Vitamin H

12. PP2400317520 - Terbutalin + Guaifenesin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108672536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317258 - Diacerein

2. PP2400317510 - Benfotiamin

3. PP2400317518 - Methylcobalamin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108328540
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317302 - Ornidazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104225488
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317507 - Deflazacort

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104234387
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400317253 - Paracetamol + Phenylephrin + Diphenhydramin

2. PP2400317283 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400317284 - Amoxicilin + acid clavulanic

4. PP2400317291 - Cefotiam

5. PP2400317324 - Dequalinium clorid

6. PP2400317331 - Solifenacin succinate

7. PP2400317347 - Digoxin

8. PP2400317489 - Calci lactat

9. PP2400317519 - Phospholipid đậu nành

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104752195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317238 - Meloxicam

2. PP2400317266 - Cinnarizin

3. PP2400317297 - Amikacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108688007
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317464 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103472195
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317260 - Glucosamin

2. PP2400317494 - Vitamin C + Calci carbonat + Lysin HCL

3. PP2400317517 - L-ornithin L-Aspartat; Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin C; Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400317258 - Diacerein

2. PP2400317273 - Fexofenadin

3. PP2400317357 - Pitavastatin

4. PP2400317358 - Pitavastatin

5. PP2400317410 - Silymarin

6. PP2400317423 - Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài (Glargine, Detemir, Degludec)

7. PP2400317430 - Eperison

8. PP2400317439 - Tyrothricin + benzalkonium + benzocain

9. PP2400317447 - Acid thioctic (Meglumin thioctat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 20

1. PP2400317237 - Ketoprofen

2. PP2400317287 - Cefaclor

3. PP2400317323 - Oseltamivir

4. PP2400317336 - Tranexamic acid

5. PP2400317338 - Albumin

6. PP2400317339 - Trimetazidin

7. PP2400317342 - Amlodipin + indapamid

8. PP2400317343 - Amlodipin + indapamid + perindopril

9. PP2400317344 - Amlodipin + indapamid + perindopril

10. PP2400317346 - Perindopril arginine + amlodipin

11. PP2400317403 - Racecadotril

12. PP2400317404 - Racecadotril

13. PP2400317407 - Simethicon

14. PP2400317408 - Simethicon

15. PP2400317428 - Levothyroxin (muối natri)

16. PP2400317429 - Thiamazol

17. PP2400317437 - Betahistin

18. PP2400317468 - lndacaterol+ glycopyrronium

19. PP2400317532 - Umeclidinium + vilanterol

20. PP2400317533 - Fluticasonefuroate + umeclidinium + vilanterol(dạng trifenatate)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315681994
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317488 - Calci carbonat + Vitamin D3

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108728764
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400317293 - Cefprozil

2. PP2400317312 - Levofloxacin

3. PP2400317324 - Dequalinium clorid

4. PP2400317351 - Rivaroxaban

5. PP2400317467 - Bambuterol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104827637
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317432 - Natri hyaluronat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1400460395
Tỉnh/TP
Đồng Tháp
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317312 - Levofloxacin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108536050
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400317465 - Piracetam

2. PP2400317516 - L- ornithin – L - aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312460161
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317295 - Cefprozil

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400317256 - Allopurinol

2. PP2400317257 - Colchicin

3. PP2400317308 - Erythromycin + Tretinoin

4. PP2400317454 - Citicolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1300382591
Tỉnh/TP
Bến Tre
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400317267 - Desloratadin

2. PP2400317311 - Levofloxacin

3. PP2400317397 - Bacillus clausii

4. PP2400317431 - Tolperison

5. PP2400317474 - Ambroxol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108656
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400317350 - Acetylsalicylic acid

2. PP2400317353 - Atorvastatin

3. PP2400317379 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

4. PP2400317440 - Xylometazolin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400317257 - Colchicin

2. PP2400317309 - Ciprofloxacin

3. PP2400317324 - Dequalinium clorid

4. PP2400317405 - Diosmin + hesperidin

5. PP2400317449 - Sulpirid

6. PP2400317514 - Febuxostat

7. PP2400317531 - Vitamin C + Kẽm nguyên tố

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106670445
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400317236 - Ibuprofen

2. PP2400317359 - Adapalen

3. PP2400317452 - Choline alfoscerat

4. PP2400317455 - Ginkgo biloba

5. PP2400317491 - Calci + Vitamin B1+ Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + Alpha tocopheryl acetat + Nicotinamide + Dexpanthenol + Lysin hydrochlorid

6. PP2400317506 - Azintamide + Pancreatin + Cellulase + Simethicon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106778456
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400317239 - Naproxen + Esomeprazol

2. PP2400317313 - Levofloxacin

3. PP2400317338 - Albumin

4. PP2400317354 - Pravastatin

5. PP2400317482 - Acid amin + glucose + lipid

6. PP2400317483 - Acid amin + glucose + lipid

7. PP2400317484 - Acid amin + glucose + lipid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0316417470
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 35

1. PP2400317232 - Diclofenac

2. PP2400317238 - Meloxicam

3. PP2400317240 - Paracetamol

4. PP2400317241 - Paracetamol

5. PP2400317243 - Paracetamol

6. PP2400317244 - Paracetamol

7. PP2400317247 - Paracetamol

8. PP2400317248 - Paracetamol

9. PP2400317266 - Cinnarizin

10. PP2400317299 - Neomycin + Polymycin B + Dexamethason

11. PP2400317316 - Sulfamethoxazol + trimethoprim

12. PP2400317337 - Tranexamic acid

13. PP2400317361 - Clotrimazol

14. PP2400317363 - Fusidic acid + betamethason

15. PP2400317364 - Fusidic acid + hydrocortison

16. PP2400317370 - Povidon iod

17. PP2400317372 - Povidon Iod

18. PP2400317391 - Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid

19. PP2400317399 - Diosmectit

20. PP2400317406 - L-Ornithin - L- aspartat

21. PP2400317411 - Terlipressin

22. PP2400317414 - Betamethasone (Betamethasone dipropionate) + Betamethasone (dưới dạng Betamethasone disodium phosphate)

23. PP2400317419 - Methyl prednisolon

24. PP2400317424 - Insulin người tác dụng nhanh, ngắn

25. PP2400317425 - Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70)

26. PP2400317426 - Insulin người trộn, hỗn hợp (30/70)

27. PP2400317434 - Polyethylen glycol + propylen glycol

28. PP2400317441 - Carbetocin

29. PP2400317445 - Etifoxin chlohydrat

30. PP2400317450 - Acetyl leucin

31. PP2400317451 - Acetyl leucin

32. PP2400317472 - Salbutamol + ipratropium

33. PP2400317473 - Tiotropium

34. PP2400317498 - Vitamin B12

35. PP2400317504 - Sắt sulfat + acid folic

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109331264
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317394 - Sorbitol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108024158
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400317270 - Ebastin

2. PP2400317285 - Amoxicilin + acid clavulanic

3. PP2400317295 - Cefprozil

4. PP2400317401 - Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat)

5. PP2400317456 - Ginkgo biloba

6. PP2400317469 - Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)

7. PP2400317492 - Lysin hydrochlorid + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Cholecalciferol + D,L-α- Tocopheryl acetat+ Vitamin B3 + Dexapanthenol+ Calci (dưới dạng Calcilactat pentahydrate)

8. PP2400317505 - Thymomodulin

9. PP2400317515 - L-Arginin L-aspartat

10. PP2400317517 - L-ornithin L-Aspartat; Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin C; Vitamin E

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400317282 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400317378 - Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon

3. PP2400317417 - Hydrocortison

4. PP2400317475 - Ambroxol

5. PP2400317476 - Bromhexin hydroclorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105361557
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317508 - Ubidecarenon

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102274433
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317463 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0900838517
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317421 - Dapagliflozin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101400572
Tỉnh/TP
Hưng Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317298 - Neomycin + Polymycin B + Dexamethason

2. PP2400317398 - Dioctahedral smectit

3. PP2400317524 - Chlorhexidin digluconat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104043110
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317448 - Acid thioctic (Meglumin thioctat)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106915180
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400317272 - Fexofenadin

2. PP2400317274 - Ketotifen

3. PP2400317435 - Polyethylen glycol + propylen glycol

4. PP2400317463 - Piracetam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102875681
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317496 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107960796
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317253 - Paracetamol + Phenylephrin + Diphenhydramin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104067464
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400317249 - Paracetamol

2. PP2400317280 - Albendazol

3. PP2400317303 - Azithromycin

4. PP2400317341 - Amlodipin

5. PP2400317388 - Drotaverin clohydrat

6. PP2400317461 - Piracetam

7. PP2400317478 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn1800156801
Tỉnh/TP
Cần Thơ
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400317251 - Paracetamol + Phenylephrin

2. PP2400317273 - Fexofenadin

3. PP2400317300 - Metronidazol

4. PP2400317304 - Azithromycin

5. PP2400317307 - Spiramycin + metronidazol

6. PP2400317319 - Aciclovir

7. PP2400317320 - Aciclovir

8. PP2400317352 - Rivaroxaban

9. PP2400317384 - Domperidon

10. PP2400317388 - Drotaverin clohydrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0315469620
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317382 - Esomeprazol

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107524422
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400317334 - Sắt III (dưới dạng Sắt (III) hydroxyd polymaltose)

2. PP2400317376 - Spironolacton

3. PP2400317514 - Febuxostat

4. PP2400317516 - L- ornithin – L - aspartat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107852007
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317502 - Mupirocin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313554969
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317377 - Bismuth

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101509499
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400317400 - Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat)

2. PP2400317479 - N-acetylcystein

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101727560
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400317452 - Choline alfoscerat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400317245 - Paracetamol

2. PP2400317371 - Povidon Iod

3. PP2400317442 - Methyl ergometrin maleat

Đã xem: 1
AI Tư Vấn Đấu Thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Y học là người vợ hợp pháp của tôi, và văn học là cô bồ. Khi tôi phát chán với một bên, tôi qua đêm với bên còn lại. "

Anton Chekhov

Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây