Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 |
PP2300399058 |
Gừng |
vn0310004212 |
180 |
71.000.000 |
212 |
|
1 |
PP2300399059 |
Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương). |
vn0304197855 |
180 |
3.949.950 |
210 |
|
2 |
PP2300399060 |
Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo. |
vn4500103716 |
180 |
200.000.000 |
212 |
|
3 |
PP2300399061 |
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. |
vn3700313652 |
180 |
29.324.478 |
210 |
|
4 |
PP2300399062 |
Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà. |
vn0104628198 |
180 |
39.924.386 |
210 |
|
5 |
PP2300399063 |
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. |
vn1300382591 |
180 |
6.969.920 |
210 |
|
6 |
PP2300399064 |
Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. |
vn0305706103 |
180 |
3.031.500 |
210 |
|
7 |
PP2300399066 |
Actiso |
vn4500103716 |
180 |
200.000.000 |
212 |
|
8 |
PP2300399067 |
Actiso |
vn4500200808 |
180 |
14.068.265 |
210 |
|
9 |
PP2300399068 |
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ). |
vn0100108656 |
180 |
27.300.000 |
210 |
|
10 |
PP2300399069 |
Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính. |
vn4500220931 |
180 |
392.000 |
210 |
|
11 |
PP2300399070 |
Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. |
vn0100108656 |
180 |
27.300.000 |
210 |
|
12 |
PP2300399071 |
Actiso, Rau má. |
vn0311051649 |
180 |
2.329.270 |
210 |
|
13 |
PP2300399072 |
Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ. |
vn0312108760 |
180 |
1.175.000 |
210 |
|
14 |
PP2300399073 |
Cao khô lá dâu tằm |
vn2500573637 |
180 |
499.800 |
210 |
|
15 |
PP2300399074 |
Diếp cá, Rau má. |
vn0311051649 |
180 |
2.329.270 |
210 |
|
16 |
PP2300399075 |
Diệp hạ châu. |
vn0500465187 |
180 |
16.390.500 |
220 |
|
17 |
PP2300399076 |
Diệp hạ châu |
vn0302416702 |
180 |
9.477.975 |
210 |
|
18 |
PP2300399077 |
Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử. |
vn0304068867 |
180 |
10.161.600 |
210 |
|
19 |
PP2300399078 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. |
vn0100108536 |
180 |
16.007.200 |
210 |
|
20 |
PP2300399079 |
Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. |
vn0303218830 |
180 |
6.741.750 |
210 |
|
21 |
PP2300399080 |
Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất. |
vn0302416702 |
180 |
9.477.975 |
210 |
|
22 |
PP2300399081 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). |
vn0310004212 |
180 |
71.000.000 |
212 |
|
23 |
PP2300399082 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). |
vn0310004212 |
180 |
71.000.000 |
212 |
|
24 |
PP2300399083 |
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ). |
vn0100108536 |
180 |
16.007.200 |
210 |
|
25 |
PP2300399084 |
Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa. |
vn0302416702 |
180 |
9.477.975 |
210 |
|
26 |
PP2300399085 |
Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. |
vn0309829522 |
180 |
16.829.855 |
211 |
|
27 |
PP2300399086 |
Hoạt thạch, Cam thảo. |
vn0300483319 |
180 |
1.765.440 |
210 |
|
28 |
PP2300399087 |
Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo. |
vn0309829522 |
180 |
16.829.855 |
211 |
|
29 |
PP2300399088 |
Kim tiền thảo. |
vn0302416702 |
180 |
9.477.975 |
210 |
|
30 |
PP2300399089 |
Kim tiền thảo. |
vn0316029735 |
180 |
5.771.900 |
210 |
|
31 |
PP2300399090 |
Kim tiền thảo. |
vn4500200808 |
180 |
14.068.265 |
210 |
|
32 |
PP2300399091 |
Kim tiền thảo. |
vn3700313652 |
180 |
29.324.478 |
210 |
|
33 |
PP2300399093 |
Kim tiền thảo |
vn0500465187 |
180 |
16.390.500 |
220 |
|
vn0300523385 |
180 |
2.500.000 |
210 |
||||
34 |
PP2300399094 |
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng. |
vn0500465187 |
180 |
16.390.500 |
220 |
|
35 |
PP2300399095 |
Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô. |
vn0309829522 |
180 |
16.829.855 |
211 |
|
vn0310698627 |
180 |
7.872.155 |
210 |
||||
36 |
PP2300399096 |
Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa), (Đường kính trắng). |
vn0314988077 |
180 |
5.887.402 |
210 |
|
37 |
PP2300399097 |
Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng Cầm, Sài hồ, Cam thảo. |
vn4500103716 |
180 |
200.000.000 |
212 |
|
38 |
PP2300399098 |
Râu mèo, Actiso, (Sorbitol). |
vn0315681994 |
180 |
1.615.000 |
210 |
|
39 |
PP2300399099 |
Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa. |
vn0314988077 |
180 |
5.887.402 |
210 |
|
40 |
PP2300399100 |
Pygeum africanum |
vn0313515938 |
180 |
1.666.000 |
210 |
|
41 |
PP2300399101 |
Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo. |
vn3700313652 |
180 |
29.324.478 |
210 |
|
42 |
PP2300399102 |
Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành. |
vn0301140748 |
180 |
4.560.000 |
210 |
|
43 |
PP2300399103 |
Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa. |
vn4500103716 |
180 |
200.000.000 |
212 |
|
44 |
PP2300399104 |
Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo. |
vn1600739468 |
180 |
238.000 |
210 |
|
45 |
PP2300399105 |
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung. |
vn0302416702 |
180 |
9.477.975 |
210 |
|
46 |
PP2300399106 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). |
vn0104836800 |
180 |
2.940.000 |
210 |
|
vn0106778456 |
180 |
2.940.000 |
210 |
||||
47 |
PP2300399107 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). |
vn4500103716 |
180 |
200.000.000 |
212 |
|
48 |
PP2300399108 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). |
vn0310004212 |
180 |
71.000.000 |
212 |
|
49 |
PP2300399109 |
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm). |
vn0310004212 |
180 |
71.000.000 |
212 |
1. PP2300399077 - Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử.
2. PP2300399124 - Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện.
3. PP2300399126 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.
4. PP2300399131 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
5. PP2300399159 - Xuyên bối mẫu/Bối mẫu, Đại hoàng, Diên hồ sách, Bạch cập, Ô tặc cốt/Mai mực, Cam thảo.
6. PP2300399229 - Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử
1. PP2300399060 - Sài hồ, Tiền hồ, Xuyên khung, Chỉ xác, Khương hoạt, Độc hoạt, Phục linh/Bạch linh, Cát cánh, Nhân sâm/Đảng sâm, Cam thảo.
2. PP2300399066 - Actiso
3. PP2300399097 - Long đởm, Actiso, Chi tử, Đại hoàng, Trạch tả, Địa hoàng, Nhân trần, Hoàng Cầm, Sài hồ, Cam thảo.
4. PP2300399103 - Cao xương hỗn hợp/Cao quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa.
5. PP2300399107 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
6. PP2300399111 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
7. PP2300399140 - Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục.
8. PP2300399146 - Nghệ vàng
9. PP2300399180 - Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo).
10. PP2300399182 - Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo).
11. PP2300399198 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
12. PP2300399199 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
13. PP2300399204 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
14. PP2300399206 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
15. PP2300399218 - Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng, Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất, Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao đằng, (Hòe hoa).
16. PP2300399224 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
17. PP2300399225 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
18. PP2300399241 - Thục địa, Táo nhục, Củ súng, Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải.
# | Tên nhà thầu | Vai trò | So sánh |
---|---|---|---|
1 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐÔNG Y DƯỢC TẾ SANH | Liên danh chính | Thêm so sánh |
2 | CÔNG TY CPTM DƯỢC VTYT KHẢI HÀ | Liên danh phụ | Thêm so sánh |
1. PP2300399171 - Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
2. PP2300399193 - Lá thường xuân.
3. PP2300399194 - Lá Thường xuân
4. PP2300399195 - Lá Thường xuân
1. PP2300399067 - Actiso
2. PP2300399090 - Kim tiền thảo.
3. PP2300399136 - Chè dây.
4. PP2300399150 - Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).
1. PP2300399085 - Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực.
2. PP2300399087 - Kim ngân hoa, Nhân trần/Nhân trần tía, Thương nhĩ tử, Nghệ, Sinh địa, Bồ công anh, Cam thảo.
3. PP2300399095 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.
4. PP2300399160 - Xuyên tâm liên
5. PP2300399166 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
6. PP2300399172 - Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
7. PP2300399219 - Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo.
8. PP2300399232 - Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm, (Thạch cao).
9. PP2300399245 - Thục địa, Đương quy, Bạch thược/Hà thủ ô, Xuyên khung, Ích mẫu, Ngải cứu/Ngải diệp, Hương phụ/Hương phụ chế, (Nghệ), (Đảng sâm).
10. PP2300399248 - Liên kiều, Kim ngân hoa, Hoàng cầm, Menthol, Eucalyptol, Camphor.
11. PP2300399251 - Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên khung, Bạch chỉ, Cam thảo.
1. PP2300399078 - Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi.
2. PP2300399083 - Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ).
3. PP2300399129 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.
4. PP2300399173 - Đương quy, Bạch quả.
5. PP2300399176 - Lá sen/tâm sen, Lá vông, Bình vôi/Rotundin
6. PP2300399226 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
7. PP2300399250 - Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo.
1. PP2300399076 - Diệp hạ châu
2. PP2300399080 - Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc hương, Quế nhục, Tam thất.
3. PP2300399084 - Diệp hạ châu, Tam thất, Kim ngân hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh, Cúc hoa.
4. PP2300399088 - Kim tiền thảo.
5. PP2300399105 - Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Tần giao, Bạch thược, Ngưu tất, Sinh địa/Thục địa, Cam thảo, Đỗ trọng, Tế tân, Quế nhục, Nhân sâm/Đảng sâm, Đương quy, Xuyên khung.
6. PP2300399147 - Ngũ vị tử
7. PP2300399161 - Đan sâm, Tam thất.
8. PP2300399228 - Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược.
9. PP2300399230 - Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin, (Bạch truật).
10. PP2300399231 - Quy bản/Cao xương, Thục địa, Hoàng bá, Tri mẫu.
11. PP2300399236 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
12. PP2300399253 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa).
1. PP2300399072 - Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ.
2. PP2300399183 - Thỏ ty tử, Hà thủ ô, Dây đau xương, cốt toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô.
1. PP2300399153 - Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương.
1. PP2300399062 - Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà.
2. PP2300399121 - Mã tiền chế, Đương qui, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế Chi, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh.
3. PP2300399131 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
4. PP2300399132 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo).
5. PP2300399188 - Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn.
6. PP2300399259 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng).
1. PP2300399075 - Diệp hạ châu.
2. PP2300399093 - Kim tiền thảo
3. PP2300399094 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng.
4. PP2300399113 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm).
5. PP2300399127 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.
6. PP2300399210 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
7. PP2300399227 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
8. PP2300399233 - Tam thất.
1. PP2300399069 - Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính.
1. PP2300399135 - Cát lâm sâm, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Ý dĩ, Hoài sơn, Khiếm thực, Liên nhục, Mạch nha, Sử quân tử, Sơn tra, Thần khúc, Cốc tinh thảo, Ô tặc cốt, Bạch biển đậu.
2. PP2300399235 - Tam thất.
1. PP2300399157 - Cao khô Trinh nữ hoàng cung.
1. PP2300399122 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì, (Tam Thất).
2. PP2300399156 - Tỏi, Nghệ.
3. PP2300399162 - Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor.
4. PP2300399192 - Húng chanh, Núc nác, Cineol.
5. PP2300399202 - Tỳ bà diệp, Cát cánh, Bách bộ, Tiền hồ, Tang bạch bì, Thiên môn, Bạch linh/Phục linh, Cam thảo, Hoàng cầm, Cineol, (Menthol).
6. PP2300399216 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.
7. PP2300399235 - Tam thất.
8. PP2300399253 - Thương nhĩ tử, Hoàng kỳ, Bạch chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa).
9. PP2300399256 - Long não/Camphor, Tinh dầu bạc hà, Tinh dầu quế, (Methyl salycilat), (Menthol/Eucalyptol), (Gừng), (Tinh dầu hương nhu trắng).
10. PP2300399258 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng).
1. PP2300399228 - Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược.
1. PP2300399102 - Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành.
1. PP2300399068 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ).
2. PP2300399070 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.
3. PP2300399137 - Chè dây.
4. PP2300399141 - Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược.
5. PP2300399150 - Nhân sâm/Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương), (Đại táo).
6. PP2300399163 - Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.
7. PP2300399167 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
8. PP2300399207 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
9. PP2300399237 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
10. PP2300399252 - Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy).
11. PP2300399258 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác, (Xuyên khung), Methyl salicylat/Camphora, (Tế tân), (Riềng).
1. PP2300399064 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.
2. PP2300399189 - Húng chanh, Núc nác, Cineol.
3. PP2300399209 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
1. PP2300399059 - Hoắc hương/ Quảng hoắc hương, Tía tô/ Tử tô diệp, Bạch chỉ, Bạch linh/Phục linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ/ Bán hạ chế, (Cát cánh, Can khương).
2. PP2300399152 - Phòng đảng sâm, Thương truật, Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo.
1. PP2300399079 - Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi.
2. PP2300399151 - Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Hòe hoa, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào nhân.
1. PP2300399168 - Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương).
2. PP2300399190 - Húng chanh, Núc nác, Cineol.
1. PP2300399093 - Kim tiền thảo
2. PP2300399240 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
1. PP2300399086 - Hoạt thạch, Cam thảo.
2. PP2300399148 - Ngưu nhĩ phong, La liễu.
3. PP2300399235 - Tam thất.
1. PP2300399196 - Lá Thường xuân
1. PP2300399071 - Actiso, Rau má.
2. PP2300399074 - Diếp cá, Rau má.
3. PP2300399197 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
4. PP2300399246 - Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà.
1. PP2300399170 - Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
2. PP2300399177 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).
3. PP2300399205 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
4. PP2300399236 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
1. PP2300399222 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
1. PP2300399175 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).
1. PP2300399096 - Kim tiền thảo, Trạch tả, (Thục địa), (Đường kính trắng).
2. PP2300399099 - Nhân trần, Bồ công anh, Cúc hoa, Actiso, Cam thảo, Kim ngân hoa.
3. PP2300399119 - Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ phục linh.
1. PP2300399110 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
2. PP2300399113 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm).
3. PP2300399115 - Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác.
4. PP2300399174 - Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.
5. PP2300399205 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
6. PP2300399216 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.
7. PP2300399236 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
1. PP2300399106 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
1. PP2300399089 - Kim tiền thảo.
2. PP2300399116 - Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh.
3. PP2300399193 - Lá thường xuân.
1. PP2300399058 - Gừng
2. PP2300399081 - Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ).
3. PP2300399082 - Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân hoa), (Nghệ).
4. PP2300399108 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
5. PP2300399109 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
6. PP2300399112 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
7. PP2300399133 - Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.
8. PP2300399134 - Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.
9. PP2300399139 - Hoài sơn, Đậu ván trắng/Bạch biển đậu, Ý dĩ, Sa nhân, Mạch nha, Trần bì, Nhục đậu khấu, Đảng sâm, Liên nhục.
10. PP2300399143 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).
11. PP2300399144 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).
12. PP2300399145 - Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần bì).
13. PP2300399174 - Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.
14. PP2300399181 - Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo).
15. PP2300399185 - Bách bộ
16. PP2300399208 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
17. PP2300399214 - Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao ban long).
18. PP2300399215 - Nhân sâm, Nhung hươu, (Cao ban long).
19. PP2300399238 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
20. PP2300399239 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
21. PP2300399247 - Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử, Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì, Đương quy, Hoài sơn, Phục linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh, (Trạch tả).
1. PP2300399222 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm).
1. PP2300399095 - Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô.
2. PP2300399110 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
3. PP2300399155 - Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, (Sinh khương).
4. PP2300399181 - Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo).
5. PP2300399197 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
6. PP2300399203 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
7. PP2300399246 - Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà.
1. PP2300399104 - Đỗ trọng, Ngũ gia bì chân chim/Ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Tục đoạn, Đại hoàng, Xuyên khung, Tần giao, Sinh địa, Uy linh tiên, Đương quy, Quế/Quế chi, Cam thảo.
1. PP2300399149 - Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương).
2. PP2300399158 - Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế.
3. PP2300399174 - Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo nhân, Long nhãn.
4. PP2300399254 - Dầu gió các loại.
1. PP2300399175 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).
2. PP2300399228 - Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa, Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung, Đương quy, Xích thược, Bạch thược.
1. PP2300399063 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.
2. PP2300399125 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền).
3. PP2300399128 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.
4. PP2300399138 - Chỉ thực, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch truật, Bạch linh/Phục linh, Bán hạ, Mạch nha, Hậu phác, Cam thảo, Can khương, Hoàng liên/Ngô thù du.
5. PP2300399142 - Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt.
6. PP2300399164 - Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.
7. PP2300399260 - Ô đầu, Mã tiền/Địa liền, Thiên niên kiện, Quế nhục/Quế chi, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu Long não, Methyl salicylat.
1. PP2300399100 - Pygeum africanum
1. PP2300399073 - Cao khô lá dâu tằm
1. PP2300399098 - Râu mèo, Actiso, (Sorbitol).
2. PP2300399172 - Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
1. PP2300399118 - Hy thiêm, Thiên niên kiện
2. PP2300399171 - Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
3. PP2300399200 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
1. PP2300399106 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
1. PP2300399061 - Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà.
2. PP2300399091 - Kim tiền thảo.
3. PP2300399101 - Sài đất, Thương nhĩ tử, Kinh giới, Thổ phục linh, Phòng phong, Đại hoàng, Kim ngân hoa, Liên kiều, Hoàng liên, Bạch chỉ, Cam thảo.
4. PP2300399110 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân/Dây đau xương, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân sâm).
5. PP2300399114 - Hà thủ ô đỏ, Thổ phục linh, Thương nhĩ tử, Hy Thiêm, Thiên niên kiện, Đương quy, Huyết giác, (Phòng kỷ).
6. PP2300399115 - Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện, Huyết giác.
7. PP2300399117 - Hy thiêm, Thiên niên kiện.
8. PP2300399136 - Chè dây.
9. PP2300399149 - Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc hương, (Gừng tươi/Sinh khương).
10. PP2300399154 - Sử quân tử, Binh lang, Nhục đậu khấu, Lục thần khúc, Mạch nha, Hồ hoàng liên, Mộc hương.
11. PP2300399162 - Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng phiến/Camphor.
12. PP2300399178 - Lạc tiên, Vông nem, Lá dâu/Tang diệp.
13. PP2300399179 - Sinh địa, Mạch môn, Thiên môn/Thiên môn đông, Táo nhân, Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí, Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy, Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.
14. PP2300399201 - Trần bì, Cát cánh, Tiền hồ, Tô diệp, Tử uyển, Thiên môn, Tang bạch bì, Tang diệp, Cam thảo, Ô mai, Khương hoàng, Menthol.
15. PP2300399211 - Hải mã, Lộc nhung, Nhân sâm, Quế.
16. PP2300399213 - Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy, Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh, Ngưu tất, Xuyên khung, Hà thủ ô đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế, Cam thảo.
17. PP2300399216 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Trạch tả, Bạch linh/Phục linh, Sơn thù, Phụ tử chế/Hắc phụ, Quế/Quế nhục.
18. PP2300399236 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
19. PP2300399246 - Bạch chỉ, Tân di hoa, Thương nhĩ tử, Tinh dầu Bạc hà.
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Người ta thường gặp vận mệnh của mình trên con đường mình chọn để lảng tránh nó. "
La Fontaine