Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400263835 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 3.744.288 | 210 | 4.819.200 | 4.819.200 | 0 |
2 | PP2400263836 | Cao đặc lá chè dây (7:1) | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 43.452.000 | 43.452.000 | 0 |
3 | PP2400263837 | Cao khô Actiso EP; Cao khô Rau đắng đất 8:1; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 252.000.000 | 252.000.000 | 0 |
4 | PP2400263838 | Cao khô Actiso EP; Cao khô Rau đắng đất 8:1; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%) | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 728.000.000 | 728.000.000 | 0 |
5 | PP2400263840 | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 5.400.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 |
6 | PP2400263841 | Cao xương hỗn hợp; Hoàng bá; Tri mẫu; Trần bì; Bạch thược; Can khương; Thục địa | vn0108261529 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MAI HÀ NỘI | 180 | 4.020.000 | 210 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 |
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
7 | PP2400263842 | Đảng sâm; Thục địa; Bạch linh; Bạch thược; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Xuyên khung; Cam thảo; Quế nhục. | vn0106476906 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM | 180 | 608.580 | 210 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
8 | PP2400263843 | Đăng tâm thảo; táo nhân; tâm sen; thảo quyết minh | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 133.560.000 | 133.560.000 | 0 |
9 | PP2400263845 | Đinh lăng, Bạch quả | vn0800011018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 180 | 7.440.000 | 210 | 356.000.000 | 356.000.000 | 0 |
vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 180 | 9.960.000 | 210 | 360.000.000 | 360.000.000 | 0 | |||
vn0104090569 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG PHÁT VN | 180 | 7.440.000 | 210 | 328.000.000 | 328.000.000 | 0 | |||
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
10 | PP2400263846 | Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Xuyên khung, Sinh địa, Đảng sâm, Bạch linh | vn0301279563 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG | 180 | 2.160.000 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 |
vn0101795095 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIỆT NGA | 180 | 5.820.000 | 210 | 121.680.000 | 121.680.000 | 0 | |||
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 144.000.000 | 144.000.000 | 0 | |||
11 | PP2400263847 | Gừng | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 |
12 | PP2400263848 | Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 180 | 2.449.440 | 210 | 163.296.000 | 163.296.000 | 0 |
13 | PP2400263849 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
14 | PP2400263850 | Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 5.004.000 | 210 | 123.600.000 | 123.600.000 | 0 |
vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 180 | 9.960.000 | 210 | 141.120.000 | 141.120.000 | 0 | |||
vn0108261529 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MAI HÀ NỘI | 180 | 4.020.000 | 210 | 129.600.000 | 129.600.000 | 0 | |||
15 | PP2400263851 | Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế chi, Thương truật, Độc hoạt, Thổ phục linh | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 3.744.288 | 210 | 244.800.000 | 244.800.000 | 0 |
16 | PP2400263852 | Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến | vn0103035734 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÙNG LINH | 180 | 2.484.000 | 210 | 165.600.000 | 165.600.000 | 0 |
17 | PP2400263853 | Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Tế tân, Methyl salicylat | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 108.000.000 | 108.000.000 | 0 |
18 | PP2400263854 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo. | vn0101795095 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM VIỆT NGA | 180 | 5.820.000 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
19 | PP2400263855 | Sinh địa; Mạch môn; Thiên hoa phấn; Hoàng kỳ; Kỷ tử; Bạch linh; Ngũ vị tử; Mẫu đơn bì; Hoàng liên; Nhân sâm; Thạch cao | vn0104414069 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC QUỐC TẾ MỸ ĐỨC | 180 | 2.880.000 | 210 | 192.000.000 | 192.000.000 | 0 |
20 | PP2400263857 | Thục địa; Hoài sơn(bột); Đương quy(bột); Cao đặc rễ trạch tả; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ; Cao đặc hạt thảo quyết minh; Cao đặc hoa cúc hoa; Cao đặc quả hạ khô thảo | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 180 | 35.000.000 | 210 | 260.000.000 | 260.000.000 | 0 |
21 | PP2400263858 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế. | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 180 | 5.004.000 | 210 | 165.600.000 | 165.600.000 | 0 |
22 | PP2400263859 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế chi, Sinh khương, Cam thảo bắc | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 496.800 | 210 | 33.120.000 | 33.120.000 | 0 |
1. PP2400263835 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn, Nhục đậu khấu
2. PP2400263851 - Mã tiền chế, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Quế chi, Thương truật, Độc hoạt, Thổ phục linh
1. PP2400263850 - Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng
2. PP2400263858 - Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế.
1. PP2400263846 - Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Xuyên khung, Sinh địa, Đảng sâm, Bạch linh
1. PP2400263859 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế chi, Sinh khương, Cam thảo bắc
1. PP2400263845 - Đinh lăng, Bạch quả
1. PP2400263845 - Đinh lăng, Bạch quả
2. PP2400263850 - Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng
1. PP2400263852 - Nhân sâm, Thủy điệt, Toàn yết, Xích thược, Thuyền thoái, Thổ miết trùng, Ngô công, Đàn hương, Giáng hương, Nhũ hương, Toan táo nhân, Băng phiến
1. PP2400263846 - Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Xuyên khung, Sinh địa, Đảng sâm, Bạch linh
2. PP2400263854 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo.
1. PP2400263845 - Đinh lăng, Bạch quả
1. PP2400263848 - Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ, Cam thảo, Xích thược, Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất, Bạch quả
1. PP2400263840 - Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành
1. PP2400263841 - Cao xương hỗn hợp; Hoàng bá; Tri mẫu; Trần bì; Bạch thược; Can khương; Thục địa
2. PP2400263850 - Kim tiền thảo, Nhân trần, Hoàng cầm, Nghệ, Binh lang, Chỉ thực, Hậu Phác, Bạch mao căn, Mộc hương, Đại Hoàng
1. PP2400263842 - Đảng sâm; Thục địa; Bạch linh; Bạch thược; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Xuyên khung; Cam thảo; Quế nhục.
1. PP2400263836 - Cao đặc lá chè dây (7:1)
2. PP2400263837 - Cao khô Actiso EP; Cao khô Rau đắng đất 8:1; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%)
3. PP2400263838 - Cao khô Actiso EP; Cao khô Rau đắng đất 8:1; Cao khô Bìm bìm (hàm lượng acid chlorogenic ≥ 0,8%)
4. PP2400263841 - Cao xương hỗn hợp; Hoàng bá; Tri mẫu; Trần bì; Bạch thược; Can khương; Thục địa
5. PP2400263843 - Đăng tâm thảo; táo nhân; tâm sen; thảo quyết minh
6. PP2400263845 - Đinh lăng, Bạch quả
7. PP2400263846 - Độc hoạt, Tang ký sinh, Phòng phong, Tần giao, Tế tân, Quế chi, Ngưu tất, Đỗ trọng, Đương qui, Bạch thược, Cam thảo, Xuyên khung, Sinh địa, Đảng sâm, Bạch linh
8. PP2400263847 - Gừng
9. PP2400263849 - Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược
10. PP2400263853 - Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế nhục, Thiên niên kiện, Uy Linh tiên, Mã tiền, Huyết giác, Xuyên khung, Tế tân, Methyl salicylat
11. PP2400263857 - Thục địa; Hoài sơn(bột); Đương quy(bột); Cao đặc rễ trạch tả; Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ; Cao đặc hạt thảo quyết minh; Cao đặc hoa cúc hoa; Cao đặc quả hạ khô thảo
1. PP2400263855 - Sinh địa; Mạch môn; Thiên hoa phấn; Hoàng kỳ; Kỷ tử; Bạch linh; Ngũ vị tử; Mẫu đơn bì; Hoàng liên; Nhân sâm; Thạch cao
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Bỏ hút thuốc là điều dễ làm nhất trên thế giới. Tôi biết thế vì tôi đã làm điều đó hàng nghìn lần rồi. "
Mark Twain
Sự kiện ngoài nước: Êvarít Galoa (Évaiste Galois), sinh ngày...