Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400267704 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 17.406.800 | 150 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 |
2 | PP2400267705 | Ketamin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 17.406.800 | 150 | 130.720.000 | 130.720.000 | 0 |
3 | PP2400267706 | Lidocain | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 120 | 636.000 | 150 | 31.800.000 | 31.800.000 | 0 |
4 | PP2400267707 | Morphin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 17.406.800 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
5 | PP2400267708 | Sevofluran | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 155.200.000 | 155.200.000 | 0 |
6 | PP2400267709 | Atracurium besylat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 76.569.000 | 76.569.000 | 0 |
7 | PP2400267712 | Acid folinic (Calci folinat) | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 7.337.090 | 150 | 3.050.000 | 3.050.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.216.060 | 150 | 3.598.000 | 3.598.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 103.000.000 | 150 | 3.200.000 | 3.200.000 | 0 | |||
8 | PP2400267714 | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | vn0102667515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI | 120 | 3.164.000 | 150 | 19.380.000 | 19.380.000 | 0 |
9 | PP2400267715 | Meglumin natri succinat | vn0101651992 | CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT | 120 | 763.500 | 150 | 38.175.000 | 38.175.000 | 0 |
10 | PP2400267716 | Phenobarbital | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 1.151.342 | 150 | 1.102.500 | 1.102.500 | 0 |
11 | PP2400267717 | Phenobarbital | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 1.151.342 | 150 | 264.600 | 264.600 | 0 |
12 | PP2400267718 | Amoxicilin + acid clavulanic | vn0102712380 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT | 120 | 10.836.000 | 150 | 491.400.000 | 491.400.000 | 0 |
13 | PP2400267719 | Ampicilin | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 4.186.600 | 150 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 |
14 | PP2400267720 | Ampicillin + Sulbactam | vn0107700692 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM | 120 | 37.021.200 | 150 | 1.851.060.000 | 1.851.060.000 | 0 |
15 | PP2400267721 | Cefepim | vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 120 | 8.030.850 | 150 | 63.825.000 | 63.825.000 | 0 |
16 | PP2400267722 | Imipenem + cilastatin | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 7.337.090 | 150 | 291.900.000 | 291.900.000 | 0 |
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 120 | 8.030.850 | 150 | 294.000.000 | 294.000.000 | 0 | |||
17 | PP2400267723 | Meropenem | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 7.337.090 | 150 | 24.317.500 | 24.317.500 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 11.471.397 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 | |||
vn0100109032 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO | 120 | 8.030.850 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 | |||
18 | PP2400267724 | Piperacilin + tazobactam | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 11.471.397 | 150 | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 |
19 | PP2400267725 | Tobramycin | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.216.060 | 150 | 4.300.000 | 4.300.000 | 0 |
20 | PP2400267726 | Dequalinium clorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 291.300.000 | 291.300.000 | 0 |
21 | PP2400267727 | Dequalinium clorid | vn0107854131 | CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM | 120 | 900.000 | 150 | 32.700.000 | 32.700.000 | 0 |
vn0104234387 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA | 120 | 900.000 | 150 | 41.880.000 | 41.880.000 | 0 | |||
vn0108728764 | Công ty TNHH dược phẩm Luca | 120 | 900.000 | 150 | 35.400.000 | 35.400.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 103.000.000 | 150 | 45.000.000 | 45.000.000 | 0 | |||
22 | PP2400267728 | Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat + Nystatin | vn0301445281 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA | 120 | 456.000 | 150 | 22.800.000 | 22.800.000 | 0 |
23 | PP2400267729 | Cisplatin | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 11.471.397 | 150 | 25.552.800 | 25.552.800 | 0 |
24 | PP2400267731 | Docetaxel | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 11.471.397 | 150 | 24.749.550 | 24.749.550 | 0 |
25 | PP2400267732 | Sắt nguyên tố (dưới dạng sắt III Hydroxyd polymaltose) | vn0105383141 | CÔNG TY TNHH BENEPHAR | 120 | 4.500.000 | 150 | 220.500.000 | 220.500.000 | 0 |
26 | PP2400267733 | Sắt protein succinylat | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 92.500.000 | 92.500.000 | 0 |
27 | PP2400267734 | Sắt (III) (dưới dạng sắt hydroxid Sucrose complex) | vn0101370222 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH | 120 | 1.602.000 | 150 | 84.600.000 | 84.600.000 | 0 |
28 | PP2400267735 | Sắt Sulfate + Acid folic | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 56.980.000 | 56.980.000 | 0 |
29 | PP2400267736 | Phytomenadion (Vitamin K1) | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.216.060 | 150 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
30 | PP2400267737 | Albumin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 3.950.440.000 | 3.950.440.000 | 0 |
31 | PP2400267738 | Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd | vn0102667515 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI | 120 | 3.164.000 | 150 | 139.200.000 | 139.200.000 | 0 |
vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 500.000.000 | 150 | 132.000.000 | 132.000.000 | 0 | |||
32 | PP2400267739 | Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) + Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 500.000.000 | 150 | 110.000.000 | 110.000.000 | 0 |
33 | PP2400267740 | Nicardipin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 1.125.000.000 | 1.125.000.000 | 0 |
34 | PP2400267741 | Nicardipin | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 120 | 15.120.000 | 150 | 756.000.000 | 756.000.000 | 0 |
35 | PP2400267743 | Cồn 70° | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 17.406.800 | 150 | 252.945.000 | 252.945.000 | 0 |
vn0100108945 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | 120 | 5.550.000 | 150 | 277.200.000 | 277.200.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 11.471.397 | 150 | 254.835.000 | 254.835.000 | 0 | |||
36 | PP2400267744 | Povidon iodin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 120 | 17.406.800 | 150 | 446.020.000 | 446.020.000 | 0 |
37 | PP2400267745 | Natri clorid | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 69.300.000 | 69.300.000 | 0 |
38 | PP2400267746 | Palonosetron | vn0104628582 | Công ty TNHH Dược phẩm HQ | 120 | 2.700.000 | 150 | 114.000.000 | 114.000.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 120.750.000 | 120.750.000 | 0 | |||
vn0107530578 | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUANG MINH | 120 | 2.700.000 | 150 | 89.500.000 | 89.500.000 | 0 | |||
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.216.060 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 11.471.397 | 150 | 119.994.000 | 119.994.000 | 0 | |||
vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 103.000.000 | 150 | 115.500.000 | 115.500.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 129.000.000 | 129.000.000 | 0 | |||
39 | PP2400267747 | Papaverin hydroclorid | vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 1.151.342 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
40 | PP2400267748 | Magnesi sulfat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 11.600.000 | 11.600.000 | 0 |
41 | PP2400267749 | Betamethason | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 120 | 23.100.000 | 150 | 1.155.000.000 | 1.155.000.000 | 0 |
42 | PP2400267750 | Lynestrenol | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 566.400 | 566.400 | 0 |
43 | PP2400267751 | Immune globulin | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 197.949.900 | 197.949.900 | 0 |
vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 21.070.000 | 150 | 232.000.000 | 232.000.000 | 0 | |||
44 | PP2400267752 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván | vn0101787369 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIOVACCINE VIỆT NAM | 120 | 1.607.234 | 150 | 1.161.720 | 1.161.720 | 0 |
vn0103734517 | Công ty TNHH Vác xin Thiên Y | 120 | 1.607.234 | 150 | 1.161.720 | 1.161.720 | 0 | |||
45 | PP2400267753 | Natri clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 7.337.090 | 150 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
46 | PP2400267754 | Tropicamide + Phenylephrine hydroclorid | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
47 | PP2400267755 | Carbetocin | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 120 | 190.364.660 | 150 | 358.230.000 | 358.230.000 | 0 |
vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 358.233.000 | 358.233.000 | 0 | |||
48 | PP2400267756 | Carboprost | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 120 | 31.000.000 | 150 | 1.546.200.000 | 1.546.200.000 | 0 |
49 | PP2400267757 | Carboprost | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 103.000.000 | 150 | 1.450.000.000 | 1.450.000.000 | 0 |
50 | PP2400267758 | Dinoproston | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 1.121.400.000 | 1.121.400.000 | 0 |
51 | PP2400267759 | Levonorgestrel | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 500.000.000 | 150 | 933.759.750 | 933.759.750 | 0 |
52 | PP2400267760 | Misoprostol | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 272.000.000 | 272.000.000 | 0 |
53 | PP2400267761 | Atosiban | vn0101261544 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP | 120 | 190.364.660 | 150 | 8.950.000.000 | 8.950.000.000 | 0 |
54 | PP2400267762 | Atosiban | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 103.000.000 | 150 | 3.150.000.000 | 3.150.000.000 | 0 |
55 | PP2400267763 | Cafein citrat | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 120 | 103.000.000 | 150 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
56 | PP2400267764 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 64.710.000 | 64.710.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 67.095.000 | 67.095.000 | 0 | |||
57 | PP2400267765 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 405.850.000 | 405.850.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 407.400.000 | 407.400.000 | 0 | |||
58 | PP2400267766 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 11.230.000 | 11.230.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 4.186.600 | 150 | 11.230.000 | 11.230.000 | 0 | |||
59 | PP2400267767 | Glucose | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 124.900.000 | 124.900.000 | 0 |
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 120 | 4.186.600 | 150 | 127.000.000 | 127.000.000 | 0 | |||
60 | PP2400267768 | Kali clorid | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 120 | 7.337.090 | 150 | 8.775.000 | 8.775.000 | 0 |
vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.216.060 | 150 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 | |||
61 | PP2400267769 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 275.650.000 | 275.650.000 | 0 |
vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 120 | 17.640.000 | 150 | 255.150.000 | 255.150.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 304.500.000 | 304.500.000 | 0 | |||
62 | PP2400267770 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 463.050.000 | 463.050.000 | 0 |
vn0102936831 | Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức | 120 | 17.640.000 | 150 | 427.770.000 | 427.770.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 446.880.000 | 446.880.000 | 0 | |||
63 | PP2400267771 | Natri clorid | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 2.376.000 | 2.376.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 2.339.820 | 2.339.820 | 0 | |||
64 | PP2400267772 | Natri clorid | vn2500228415 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC | 120 | 5.216.060 | 150 | 55.440.000 | 55.440.000 | 0 |
65 | PP2400267773 | Nhũ dịch lipid | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 500.000.000 | 150 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 |
66 | PP2400267774 | Nước cất pha tiêm | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 120 | 35.000.000 | 151 | 24.244.500 | 24.244.500 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 27.930.000 | 27.930.000 | 0 | |||
67 | PP2400267775 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 120 | 91.124.000 | 150 | 31.200.000 | 31.200.000 | 0 |
vn0400102091 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA | 120 | 1.151.342 | 150 | 24.000.000 | 24.000.000 | 0 | |||
68 | PP2400267776 | Mifepristone | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 120 | 50.000.000 | 150 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 |
69 | PP2400267777 | Human Hepatitis B Immunoglobulin | vn0104067464 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh | 120 | 91.124.000 | 150 | 4.375.000.000 | 4.375.000.000 | 0 |
70 | PP2400267778 | Human anti D immunoglobulin | vn0303114528 | CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC | 120 | 21.070.000 | 150 | 751.600.000 | 751.600.000 | 0 |
71 | PP2400267779 | Metronidazol + Miconazole nitrate + Neomycin Sulfate + Polymyxin B sulfate + Gotu Kola | vn0102712380 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT | 120 | 10.836.000 | 150 | 52.800.000 | 52.800.000 | 0 |
72 | PP2400267783 | Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung | vn0103053042 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 | 120 | 500.000.000 | 150 | 7.717.500.000 | 7.717.500.000 | 0 |
73 | PP2400267785 | Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 165.375.000 | 165.375.000 | 0 |
74 | PP2400267786 | Vắc xin phòng cúm mùa | vn0101787369 | CÔNG TY CỔ PHẦN BIOVACCINE VIỆT NAM | 120 | 1.607.234 | 150 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 |
vn0103734517 | Công ty TNHH Vác xin Thiên Y | 120 | 1.607.234 | 150 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
75 | PP2400267787 | Vắc xin phòng cúm mùa | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 120 | 162.000.000 | 150 | 81.000.000 | 81.000.000 | 0 |
1. PP2400267746 - Palonosetron
1. PP2400267749 - Betamethason
1. PP2400267704 - Diazepam
2. PP2400267705 - Ketamin
3. PP2400267707 - Morphin
4. PP2400267743 - Cồn 70°
5. PP2400267744 - Povidon iodin
1. PP2400267752 - Huyết thanh kháng độc tố uốn ván
2. PP2400267786 - Vắc xin phòng cúm mùa
1. PP2400267727 - Dequalinium clorid
1. PP2400267720 - Ampicillin + Sulbactam
1. PP2400267734 - Sắt (III) (dưới dạng sắt hydroxid Sucrose complex)
1. PP2400267727 - Dequalinium clorid
1. PP2400267743 - Cồn 70°
1. PP2400267715 - Meglumin natri succinat
1. PP2400267746 - Palonosetron
2. PP2400267748 - Magnesi sulfat
3. PP2400267764 - Glucose
4. PP2400267765 - Glucose
5. PP2400267766 - Glucose
6. PP2400267767 - Glucose
7. PP2400267769 - Natri clorid
8. PP2400267770 - Natri clorid
9. PP2400267771 - Natri clorid
10. PP2400267774 - Nước cất pha tiêm
1. PP2400267727 - Dequalinium clorid
1. PP2400267746 - Palonosetron
1. PP2400267769 - Natri clorid
2. PP2400267770 - Natri clorid
1. PP2400267714 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)
2. PP2400267738 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd
1. PP2400267712 - Acid folinic (Calci folinat)
2. PP2400267722 - Imipenem + cilastatin
3. PP2400267723 - Meropenem
4. PP2400267753 - Natri clorid
5. PP2400267768 - Kali clorid
1. PP2400267775 - Vitamin B6 + magnesi lactat
2. PP2400267777 - Human Hepatitis B Immunoglobulin
1. PP2400267728 - Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat + Nystatin
1. PP2400267712 - Acid folinic (Calci folinat)
2. PP2400267725 - Tobramycin
3. PP2400267736 - Phytomenadion (Vitamin K1)
4. PP2400267746 - Palonosetron
5. PP2400267768 - Kali clorid
6. PP2400267772 - Natri clorid
1. PP2400267723 - Meropenem
2. PP2400267724 - Piperacilin + tazobactam
3. PP2400267729 - Cisplatin
4. PP2400267731 - Docetaxel
5. PP2400267743 - Cồn 70°
6. PP2400267746 - Palonosetron
1. PP2400267738 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd
2. PP2400267739 - Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) + Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat
3. PP2400267759 - Levonorgestrel
4. PP2400267773 - Nhũ dịch lipid
5. PP2400267783 - Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung
1. PP2400267755 - Carbetocin
2. PP2400267761 - Atosiban
1. PP2400267752 - Huyết thanh kháng độc tố uốn ván
2. PP2400267786 - Vắc xin phòng cúm mùa
1. PP2400267732 - Sắt nguyên tố (dưới dạng sắt III Hydroxyd polymaltose)
1. PP2400267712 - Acid folinic (Calci folinat)
2. PP2400267727 - Dequalinium clorid
3. PP2400267746 - Palonosetron
4. PP2400267757 - Carboprost
5. PP2400267762 - Atosiban
6. PP2400267763 - Cafein citrat
1. PP2400267718 - Amoxicilin + acid clavulanic
2. PP2400267779 - Metronidazol + Miconazole nitrate + Neomycin Sulfate + Polymyxin B sulfate + Gotu Kola
1. PP2400267708 - Sevofluran
2. PP2400267709 - Atracurium besylat
3. PP2400267726 - Dequalinium clorid
4. PP2400267733 - Sắt protein succinylat
5. PP2400267735 - Sắt Sulfate + Acid folic
6. PP2400267737 - Albumin
7. PP2400267740 - Nicardipin
8. PP2400267750 - Lynestrenol
9. PP2400267751 - Immune globulin
10. PP2400267754 - Tropicamide + Phenylephrine hydroclorid
11. PP2400267755 - Carbetocin
12. PP2400267758 - Dinoproston
13. PP2400267785 - Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
14. PP2400267787 - Vắc xin phòng cúm mùa
1. PP2400267716 - Phenobarbital
2. PP2400267717 - Phenobarbital
3. PP2400267747 - Papaverin hydroclorid
4. PP2400267775 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2400267706 - Lidocain
1. PP2400267745 - Natri clorid
2. PP2400267746 - Palonosetron
3. PP2400267760 - Misoprostol
4. PP2400267764 - Glucose
5. PP2400267765 - Glucose
6. PP2400267769 - Natri clorid
7. PP2400267770 - Natri clorid
8. PP2400267771 - Natri clorid
9. PP2400267774 - Nước cất pha tiêm
10. PP2400267776 - Mifepristone
1. PP2400267751 - Immune globulin
2. PP2400267778 - Human anti D immunoglobulin
1. PP2400267719 - Ampicilin
2. PP2400267766 - Glucose
3. PP2400267767 - Glucose
1. PP2400267756 - Carboprost
1. PP2400267741 - Nicardipin
1. PP2400267721 - Cefepim
2. PP2400267722 - Imipenem + cilastatin
3. PP2400267723 - Meropenem
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Có người dạy tôi đừng bao giờ quay lại ăn cỏ cũ, bởi vì tình yêu giống như một bàn cờ, đã đi rồi thì không được hối hận, đi nhầm một nước, sẽ thua luôn cả ván. Cho dù mềm lòng, cho cả hai cơ hội quay lại, nhưng vết thương trong tim đã thành sẹo. "
An Tư Nguyên
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...