Gói số 4: Gói thầu thuốc generic

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói số 4: Gói thầu thuốc generic
Chủ đầu tư
Bệnh viện Phụ Sản Hà Nội
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu cung cấp thuốc nội trú, ngoại trú năm 2024 (lần 3) của bệnh viện Phụ Sản Hà Nội
Thời gian thực hiện gói thầu
365 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
09:30 14/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
09:58 14/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
35
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
46.525.489.820 VND
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400267704 Diazepam vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 17.406.800 150 2.100.000 2.100.000 0
2 PP2400267705 Ketamin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 17.406.800 150 130.720.000 130.720.000 0
3 PP2400267706 Lidocain vn0302375710 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ 120 636.000 150 31.800.000 31.800.000 0
4 PP2400267707 Morphin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 17.406.800 150 14.000.000 14.000.000 0
5 PP2400267708 Sevofluran vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 155.200.000 155.200.000 0
6 PP2400267709 Atracurium besylat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 76.569.000 76.569.000 0
7 PP2400267712 Acid folinic (Calci folinat) vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 7.337.090 150 3.050.000 3.050.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.216.060 150 3.598.000 3.598.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 103.000.000 150 3.200.000 3.200.000 0
8 PP2400267714 Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 120 3.164.000 150 19.380.000 19.380.000 0
9 PP2400267715 Meglumin natri succinat vn0101651992 CÔNG TY TNHH DƯỢC THỐNG NHẤT 120 763.500 150 38.175.000 38.175.000 0
10 PP2400267716 Phenobarbital vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 120 1.151.342 150 1.102.500 1.102.500 0
11 PP2400267717 Phenobarbital vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 120 1.151.342 150 264.600 264.600 0
12 PP2400267718 Amoxicilin + acid clavulanic vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 120 10.836.000 150 491.400.000 491.400.000 0
13 PP2400267719 Ampicilin vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 120 4.186.600 150 70.000.000 70.000.000 0
14 PP2400267720 Ampicillin + Sulbactam vn0107700692 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TND VIỆT NAM 120 37.021.200 150 1.851.060.000 1.851.060.000 0
15 PP2400267721 Cefepim vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 120 8.030.850 150 63.825.000 63.825.000 0
16 PP2400267722 Imipenem + cilastatin vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 7.337.090 150 291.900.000 291.900.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 120 8.030.850 150 294.000.000 294.000.000 0
17 PP2400267723 Meropenem vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 7.337.090 150 24.317.500 24.317.500 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 11.471.397 150 25.200.000 25.200.000 0
vn0100109032 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG I - PHARBACO 120 8.030.850 150 25.000.000 25.000.000 0
18 PP2400267724 Piperacilin + tazobactam vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 11.471.397 150 85.050.000 85.050.000 0
19 PP2400267725 Tobramycin vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.216.060 150 4.300.000 4.300.000 0
20 PP2400267726 Dequalinium clorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 291.300.000 291.300.000 0
21 PP2400267727 Dequalinium clorid vn0107854131 CÔNG TY CỔ PHẦN AMERIVER VIỆT NAM 120 900.000 150 32.700.000 32.700.000 0
vn0104234387 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIHAPHA 120 900.000 150 41.880.000 41.880.000 0
vn0108728764 Công ty TNHH dược phẩm Luca 120 900.000 150 35.400.000 35.400.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 103.000.000 150 45.000.000 45.000.000 0
22 PP2400267728 Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat + Nystatin vn0301445281 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC THUẬN GIA 120 456.000 150 22.800.000 22.800.000 0
23 PP2400267729 Cisplatin vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 11.471.397 150 25.552.800 25.552.800 0
24 PP2400267731 Docetaxel vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 11.471.397 150 24.749.550 24.749.550 0
25 PP2400267732 Sắt nguyên tố (dưới dạng sắt III Hydroxyd polymaltose) vn0105383141 CÔNG TY TNHH BENEPHAR 120 4.500.000 150 220.500.000 220.500.000 0
26 PP2400267733 Sắt protein succinylat vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 92.500.000 92.500.000 0
27 PP2400267734 Sắt (III) (dưới dạng sắt hydroxid Sucrose complex) vn0101370222 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH 120 1.602.000 150 84.600.000 84.600.000 0
28 PP2400267735 Sắt Sulfate + Acid folic vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 56.980.000 56.980.000 0
29 PP2400267736 Phytomenadion (Vitamin K1) vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.216.060 150 50.000.000 50.000.000 0
30 PP2400267737 Albumin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 3.950.440.000 3.950.440.000 0
31 PP2400267738 Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd vn0102667515 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI 120 3.164.000 150 139.200.000 139.200.000 0
vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 500.000.000 150 132.000.000 132.000.000 0
32 PP2400267739 Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) + Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 500.000.000 150 110.000.000 110.000.000 0
33 PP2400267740 Nicardipin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 1.125.000.000 1.125.000.000 0
34 PP2400267741 Nicardipin vn0104628198 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ 120 15.120.000 150 756.000.000 756.000.000 0
35 PP2400267743 Cồn 70° vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 17.406.800 150 252.945.000 252.945.000 0
vn0100108945 Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam 120 5.550.000 150 277.200.000 277.200.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 11.471.397 150 254.835.000 254.835.000 0
36 PP2400267744 Povidon iodin vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 120 17.406.800 150 446.020.000 446.020.000 0
37 PP2400267745 Natri clorid vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 69.300.000 69.300.000 0
38 PP2400267746 Palonosetron vn0104628582 Công ty TNHH Dược phẩm HQ 120 2.700.000 150 114.000.000 114.000.000 0
vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 120.750.000 120.750.000 0
vn0107530578 CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUANG MINH 120 2.700.000 150 89.500.000 89.500.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.216.060 150 120.000.000 120.000.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 11.471.397 150 119.994.000 119.994.000 0
vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 103.000.000 150 115.500.000 115.500.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 129.000.000 129.000.000 0
39 PP2400267747 Papaverin hydroclorid vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 120 1.151.342 150 25.000.000 25.000.000 0
40 PP2400267748 Magnesi sulfat vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 11.600.000 11.600.000 0
41 PP2400267749 Betamethason vn0102041728 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM 120 23.100.000 150 1.155.000.000 1.155.000.000 0
42 PP2400267750 Lynestrenol vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 566.400 566.400 0
43 PP2400267751 Immune globulin vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 197.949.900 197.949.900 0
vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 21.070.000 150 232.000.000 232.000.000 0
44 PP2400267752 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván vn0101787369 CÔNG TY CỔ PHẦN BIOVACCINE VIỆT NAM 120 1.607.234 150 1.161.720 1.161.720 0
vn0103734517 Công ty TNHH Vác xin Thiên Y 120 1.607.234 150 1.161.720 1.161.720 0
45 PP2400267753 Natri clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 7.337.090 150 13.200.000 13.200.000 0
46 PP2400267754 Tropicamide + Phenylephrine hydroclorid vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 2.700.000 2.700.000 0
47 PP2400267755 Carbetocin vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 120 190.364.660 150 358.230.000 358.230.000 0
vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 358.233.000 358.233.000 0
48 PP2400267756 Carboprost vn0301140748 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC 120 31.000.000 150 1.546.200.000 1.546.200.000 0
49 PP2400267757 Carboprost vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 103.000.000 150 1.450.000.000 1.450.000.000 0
50 PP2400267758 Dinoproston vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 1.121.400.000 1.121.400.000 0
51 PP2400267759 Levonorgestrel vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 500.000.000 150 933.759.750 933.759.750 0
52 PP2400267760 Misoprostol vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 272.000.000 272.000.000 0
53 PP2400267761 Atosiban vn0101261544 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT - PHÁP 120 190.364.660 150 8.950.000.000 8.950.000.000 0
54 PP2400267762 Atosiban vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 103.000.000 150 3.150.000.000 3.150.000.000 0
55 PP2400267763 Cafein citrat vn0104089394 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI 120 103.000.000 150 210.000.000 210.000.000 0
56 PP2400267764 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 64.710.000 64.710.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 67.095.000 67.095.000 0
57 PP2400267765 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 405.850.000 405.850.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 407.400.000 407.400.000 0
58 PP2400267766 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 11.230.000 11.230.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 120 4.186.600 150 11.230.000 11.230.000 0
59 PP2400267767 Glucose vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 124.900.000 124.900.000 0
vn0302533156 CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR 120 4.186.600 150 127.000.000 127.000.000 0
60 PP2400267768 Kali clorid vn0600337774 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN 120 7.337.090 150 8.775.000 8.775.000 0
vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.216.060 150 8.820.000 8.820.000 0
61 PP2400267769 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 275.650.000 275.650.000 0
vn0102936831 Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức 120 17.640.000 150 255.150.000 255.150.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 304.500.000 304.500.000 0
62 PP2400267770 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 463.050.000 463.050.000 0
vn0102936831 Công ty Cổ Phần Thương Mại dược phẩm Việt Đức 120 17.640.000 150 427.770.000 427.770.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 446.880.000 446.880.000 0
63 PP2400267771 Natri clorid vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 2.376.000 2.376.000 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 2.339.820 2.339.820 0
64 PP2400267772 Natri clorid vn2500228415 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VĨNH PHÚC 120 5.216.060 150 55.440.000 55.440.000 0
65 PP2400267773 Nhũ dịch lipid vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 500.000.000 150 150.000.000 150.000.000 0
66 PP2400267774 Nước cất pha tiêm vn0309829522 CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA 120 35.000.000 151 24.244.500 24.244.500 0
vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 27.930.000 27.930.000 0
67 PP2400267775 Vitamin B6 + magnesi lactat vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 120 91.124.000 150 31.200.000 31.200.000 0
vn0400102091 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC DANAPHA 120 1.151.342 150 24.000.000 24.000.000 0
68 PP2400267776 Mifepristone vn0300523385 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 120 50.000.000 150 127.500.000 127.500.000 0
69 PP2400267777 Human Hepatitis B Immunoglobulin vn0104067464 Công ty cổ phần dược phẩm Gia Linh 120 91.124.000 150 4.375.000.000 4.375.000.000 0
70 PP2400267778 Human anti D immunoglobulin vn0303114528 CÔNG TY TNHH BÌNH VIỆT ĐỨC 120 21.070.000 150 751.600.000 751.600.000 0
71 PP2400267779 Metronidazol + Miconazole nitrate + Neomycin Sulfate + Polymyxin B sulfate + Gotu Kola vn0102712380 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THUẬN AN PHÁT 120 10.836.000 150 52.800.000 52.800.000 0
72 PP2400267783 Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung vn0103053042 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 120 500.000.000 150 7.717.500.000 7.717.500.000 0
73 PP2400267785 Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 165.375.000 165.375.000 0
74 PP2400267786 Vắc xin phòng cúm mùa vn0101787369 CÔNG TY CỔ PHẦN BIOVACCINE VIỆT NAM 120 1.607.234 150 79.200.000 79.200.000 0
vn0103734517 Công ty TNHH Vác xin Thiên Y 120 1.607.234 150 79.200.000 79.200.000 0
75 PP2400267787 Vắc xin phòng cúm mùa vn0100109699 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI 120 162.000.000 150 81.000.000 81.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 35
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628582
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267746 - Palonosetron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102041728
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267749 - Betamethason

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108536
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400267704 - Diazepam

2. PP2400267705 - Ketamin

3. PP2400267707 - Morphin

4. PP2400267743 - Cồn 70°

5. PP2400267744 - Povidon iodin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101787369
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400267752 - Huyết thanh kháng độc tố uốn ván

2. PP2400267786 - Vắc xin phòng cúm mùa

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107854131
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267727 - Dequalinium clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107700692
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267720 - Ampicillin + Sulbactam

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101370222
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267734 - Sắt (III) (dưới dạng sắt hydroxid Sucrose complex)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104234387
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267727 - Dequalinium clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100108945
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267743 - Cồn 70°

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101651992
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267715 - Meglumin natri succinat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309829522
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
151 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400267746 - Palonosetron

2. PP2400267748 - Magnesi sulfat

3. PP2400267764 - Glucose

4. PP2400267765 - Glucose

5. PP2400267766 - Glucose

6. PP2400267767 - Glucose

7. PP2400267769 - Natri clorid

8. PP2400267770 - Natri clorid

9. PP2400267771 - Natri clorid

10. PP2400267774 - Nước cất pha tiêm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108728764
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267727 - Dequalinium clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107530578
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267746 - Palonosetron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102936831
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400267769 - Natri clorid

2. PP2400267770 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102667515
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400267714 - Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat)

2. PP2400267738 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0600337774
Tỉnh/TP
Nam Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400267712 - Acid folinic (Calci folinat)

2. PP2400267722 - Imipenem + cilastatin

3. PP2400267723 - Meropenem

4. PP2400267753 - Natri clorid

5. PP2400267768 - Kali clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104067464
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400267775 - Vitamin B6 + magnesi lactat

2. PP2400267777 - Human Hepatitis B Immunoglobulin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301445281
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267728 - Neomycin sulfat + Polymyxin B sulfat + Nystatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2500228415
Tỉnh/TP
Vĩnh Phúc
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400267712 - Acid folinic (Calci folinat)

2. PP2400267725 - Tobramycin

3. PP2400267736 - Phytomenadion (Vitamin K1)

4. PP2400267746 - Palonosetron

5. PP2400267768 - Kali clorid

6. PP2400267772 - Natri clorid

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400267723 - Meropenem

2. PP2400267724 - Piperacilin + tazobactam

3. PP2400267729 - Cisplatin

4. PP2400267731 - Docetaxel

5. PP2400267743 - Cồn 70°

6. PP2400267746 - Palonosetron

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103053042
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400267738 - Gelatin succinyl + natri clorid + natri hydroxyd

2. PP2400267739 - Poly (O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) + Natri acetat trihydrate + Natri clorid + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat

3. PP2400267759 - Levonorgestrel

4. PP2400267773 - Nhũ dịch lipid

5. PP2400267783 - Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101261544
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400267755 - Carbetocin

2. PP2400267761 - Atosiban

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103734517
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400267752 - Huyết thanh kháng độc tố uốn ván

2. PP2400267786 - Vắc xin phòng cúm mùa

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0105383141
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267732 - Sắt nguyên tố (dưới dạng sắt III Hydroxyd polymaltose)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104089394
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400267712 - Acid folinic (Calci folinat)

2. PP2400267727 - Dequalinium clorid

3. PP2400267746 - Palonosetron

4. PP2400267757 - Carboprost

5. PP2400267762 - Atosiban

6. PP2400267763 - Cafein citrat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102712380
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400267718 - Amoxicilin + acid clavulanic

2. PP2400267779 - Metronidazol + Miconazole nitrate + Neomycin Sulfate + Polymyxin B sulfate + Gotu Kola

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109699
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400267708 - Sevofluran

2. PP2400267709 - Atracurium besylat

3. PP2400267726 - Dequalinium clorid

4. PP2400267733 - Sắt protein succinylat

5. PP2400267735 - Sắt Sulfate + Acid folic

6. PP2400267737 - Albumin

7. PP2400267740 - Nicardipin

8. PP2400267750 - Lynestrenol

9. PP2400267751 - Immune globulin

10. PP2400267754 - Tropicamide + Phenylephrine hydroclorid

11. PP2400267755 - Carbetocin

12. PP2400267758 - Dinoproston

13. PP2400267785 - Vắc xin phối hợp phòng Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván

14. PP2400267787 - Vắc xin phòng cúm mùa

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400102091
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400267716 - Phenobarbital

2. PP2400267717 - Phenobarbital

3. PP2400267747 - Papaverin hydroclorid

4. PP2400267775 - Vitamin B6 + magnesi lactat

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302375710
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267706 - Lidocain

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0300523385
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 10

1. PP2400267745 - Natri clorid

2. PP2400267746 - Palonosetron

3. PP2400267760 - Misoprostol

4. PP2400267764 - Glucose

5. PP2400267765 - Glucose

6. PP2400267769 - Natri clorid

7. PP2400267770 - Natri clorid

8. PP2400267771 - Natri clorid

9. PP2400267774 - Nước cất pha tiêm

10. PP2400267776 - Mifepristone

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303114528
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400267751 - Immune globulin

2. PP2400267778 - Human anti D immunoglobulin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302533156
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400267719 - Ampicilin

2. PP2400267766 - Glucose

3. PP2400267767 - Glucose

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301140748
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267756 - Carboprost

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0104628198
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400267741 - Nicardipin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0100109032
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400267721 - Cefepim

2. PP2400267722 - Imipenem + cilastatin

3. PP2400267723 - Meropenem

Đã xem: 2
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1240 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1878 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39874 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Có người dạy tôi đừng bao giờ quay lại ăn cỏ cũ, bởi vì tình yêu giống như một bàn cờ, đã đi rồi thì không được hối hận, đi nhầm một nước, sẽ thua luôn cả ván. Cho dù mềm lòng, cho cả hai cơ hội quay lại, nhưng vết thương trong tim đã thành sẹo. "

An Tư Nguyên

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây