Gói thầu 17: Mua sắm Vật tư nha khoa, Vật tư tiêu hao các loại năm 2024 - 2025

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu 17: Mua sắm Vật tư nha khoa, Vật tư tiêu hao các loại năm 2024 - 2025
Chủ đầu tư
BỆNH VIỆN HUYỆN NHÀ BÈ
Bên mời thầu
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Các gói thầu mua sắm vật tư y tế, hóa chất năm 2024-2025
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 14/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:58 14/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
11
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400172031 Aroma "Hoặc tương đương" vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 7.755.000 7.755.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 6.600.000 6.600.000 0
2 PP2400172032 Ca (OH)2 vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 900.000 900.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 900.000 900.000 0
3 PP2400172033 Calcigel vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 738.000 738.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 660.000 660.000 0
4 PP2400172034 Camphenol vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 660.000 660.000 0
5 PP2400172035 Cao su đặc vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 15.400.000 15.400.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 16.500.000 16.500.000 0
6 PP2400172036 Cao su lỏng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 14.236.500 14.236.500 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 9.750.000 9.750.000 0
7 PP2400172037 Carvenne "Hoặc tương đương" vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 660.000 660.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 765.000 765.000 0
8 PP2400172038 Ceivitron "Hoặc tương đương" vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 9.240.000 9.240.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 18.200.000 18.200.000 0
9 PP2400172039 Chổi đánh bóng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 800.000 800.000 0
10 PP2400172040 Composite đặt (A1, A2, A3, A3.5) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 41.950.000 41.950.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 42.000.000 42.000.000 0
11 PP2400172041 Composite lỏng(A3, A3.5) vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 13.200.000 13.200.000 0
12 PP2400172042 Dologel "Hoặc tương đương" vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 660.000 660.000 0
13 PP2400172043 Etching "Hoặc tương đương" vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 4.770.000 4.770.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 2.700.000 2.700.000 0
14 PP2400172044 Eugenol vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 1.696.000 1.696.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 900.000 900.000 0
15 PP2400172045 Fuji 9 "Hoặc tương đương" vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 25.000.000 25.000.000 0
16 PP2400172046 Fuji plus "Hoặc tương đương" vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 11.100.000 11.100.000 0
17 PP2400172048 Keo trám thẩm mỹ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 25.000.000 25.000.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 43.750.000 43.750.000 0
18 PP2400172049 Mũi khoan chóp cụt (mũi khoan KC) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 8.333.000 8.333.000 0
19 PP2400172050 Mũi khoan ngọn lửa (đỏ, xanh dương) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 10.312.500 10.312.500 0
20 PP2400172051 Nhám kẻ răng vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 20.800.000 20.800.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 9.000.000 9.000.000 0
21 PP2400172052 Ống hút nước bọt vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 46.400.000 46.400.000 0
22 PP2400172053 Thạch cao đổ mẫu vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 13.200.000 13.200.000 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 5.400.000 5.400.000 0
23 PP2400172054 Zinc Oxyde (kẽm oxit) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 643.500 643.500 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 450.000 450.000 0
24 PP2400172055 Sò đánh bóng vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 3.000.000 3.000.000 0
25 PP2400172056 Mũi khoan tròn lớn vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 10.159.500 10.159.500 0
26 PP2400172057 Mũi khoan trụ đen vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 20.319.000 20.319.000 0
27 PP2400172058 Mũi khoan Trụ lớn vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 13.975.000 13.975.000 0
28 PP2400172059 Mũi khoan Bánh xe vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 20.319.000 20.319.000 0
29 PP2400172060 Trâm dũa ống tủy (Trâm dũa H-Files) các size các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 2.910.000 2.910.000 0
30 PP2400172061 Kim gai (Trâm gai SHORT BARBED BROACHES) các size các số vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 13.728.000 13.728.000 0
31 PP2400172062 Cây lèn côn (các số) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 2.916.600 2.916.600 0
32 PP2400172064 Chỉ co nướu vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 2.640.000 2.640.000 0
33 PP2400172065 Cọ trám thẩm mỹ (xanh, vàng) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 2.000.000 2.000.000 0
34 PP2400172066 Côn Gutta (25, 30) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 19.376.000 19.376.000 0
35 PP2400172068 Dầu tay khoan (Dầu bôi trơn tay khoan) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 1.740.000 1.740.000 0
36 PP2400172070 Endomethason vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 8.400.000 8.400.000 0
37 PP2400172071 Lentulo (PASTE CARRIERS) "Hoặc tương đương" các size các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 7.150.000 7.150.000 0
38 PP2400172072 Mũi Peeso (Peeso Reamers) "Hoặc tương đương" các size các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 5.400.000 5.400.000 0
39 PP2400172075 Trâm dũa ống tủy (Trâm dũa H,K Files) các size các cỡ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 2.988.000 2.988.000 0
40 PP2400172077 Arsenic vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 2.704.800 2.704.800 0
41 PP2400172084 Cone phụ (B,C) vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 16.228.080 16.228.080 0
42 PP2400172085 Giấy cắn 2 mặt vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 1.016.400 1.016.400 0
vn0301925136 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA 120 2.453.000 150 1.120.000 1.120.000 0
43 PP2400172086 EDTA vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 776.000 776.000 0
44 PP2400172090 Khay lấy dấu inox size M vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 750.000 750.000 0
45 PP2400172091 Mũi đánh bóng sứ vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 630.000 630.000 0
46 PP2400172092 Thuốc tẩy trắng răng tại nhà vn0302130894 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA 120 2.833.000 150 1.800.000 1.800.000 0
47 PP2400172097 Huyết áp kế lớn + ống nghe vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 716.000 150 10.527.000 10.527.000 0
48 PP2400172102 Phim Xquang 20X25cm (Kỹ thuật số) vn0305332715 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC 120 7.000.000 150 593.460.000 593.460.000 0
vn2901720991 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG 120 7.000.000 150 504.000.000 504.000.000 0
49 PP2400172103 Que thử đường huyết +kim vn0304728672 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN 120 1.500.000 150 60.600.000 60.600.000 0
vn8136548817 HỘ KINH DOANH TÊN CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA THIÊN TRANG 120 1.500.000 150 75.600.000 75.600.000 0
50 PP2400172105 Que phân tích nước tiểu ≥10 thông số vn0304373099 CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT 120 1.500.000 150 117.600.000 117.600.000 0
51 PP2400172106 Test thử đồ vải 1250 "Hoặc tương đương" vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 716.000 150 360.000 360.000 0
52 PP2400172107 Túi cuộn tiệt trùng dẹp 200mmx200m vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 530.000 150 15.400.000 15.400.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 716.000 150 18.800.000 18.800.000 0
53 PP2400172108 Túi cuộn tiệt trùng phồng 150x50mm/100m vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 530.000 150 10.880.000 10.880.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 716.000 150 10.540.000 10.540.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 120 330.000 150 11.220.000 11.220.000 0
54 PP2400172109 Túi cuộn tiệt trùng phồng 250x50mm/100m vn0302204137 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S 120 530.000 150 18.700.000 18.700.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 716.000 150 16.660.000 16.660.000 0
vn0109116700 CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI 120 330.000 150 18.360.000 18.360.000 0
55 PP2400172113 Test khí máu động mạch vn0102756236 CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP 120 500.000 150 40.740.000 40.740.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 11
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302204137
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400172107 - Túi cuộn tiệt trùng dẹp 200mmx200m

2. PP2400172108 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 150x50mm/100m

3. PP2400172109 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 250x50mm/100m

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305332715
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400172102 - Phim Xquang 20X25cm (Kỹ thuật số)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304728672
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400172103 - Que thử đường huyết +kim

Mã định danh (theo MSC mới)
vn2901720991
Tỉnh/TP
Nghệ An
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400172102 - Phim Xquang 20X25cm (Kỹ thuật số)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302130894
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 39

1. PP2400172031 - Aroma "Hoặc tương đương"

2. PP2400172032 - Ca (OH)2

3. PP2400172033 - Calcigel

4. PP2400172035 - Cao su đặc

5. PP2400172036 - Cao su lỏng

6. PP2400172037 - Carvenne "Hoặc tương đương"

7. PP2400172038 - Ceivitron "Hoặc tương đương"

8. PP2400172040 - Composite đặt (A1, A2, A3, A3.5)

9. PP2400172043 - Etching "Hoặc tương đương"

10. PP2400172044 - Eugenol

11. PP2400172048 - Keo trám thẩm mỹ

12. PP2400172049 - Mũi khoan chóp cụt (mũi khoan KC)

13. PP2400172050 - Mũi khoan ngọn lửa (đỏ, xanh dương)

14. PP2400172051 - Nhám kẻ răng

15. PP2400172052 - Ống hút nước bọt

16. PP2400172053 - Thạch cao đổ mẫu

17. PP2400172054 - Zinc Oxyde (kẽm oxit)

18. PP2400172056 - Mũi khoan tròn lớn

19. PP2400172057 - Mũi khoan trụ đen

20. PP2400172058 - Mũi khoan Trụ lớn

21. PP2400172059 - Mũi khoan Bánh xe

22. PP2400172060 - Trâm dũa ống tủy (Trâm dũa H-Files) các size các cỡ

23. PP2400172061 - Kim gai (Trâm gai SHORT BARBED BROACHES) các size các số

24. PP2400172062 - Cây lèn côn (các số)

25. PP2400172064 - Chỉ co nướu

26. PP2400172065 - Cọ trám thẩm mỹ (xanh, vàng)

27. PP2400172066 - Côn Gutta (25, 30)

28. PP2400172068 - Dầu tay khoan (Dầu bôi trơn tay khoan)

29. PP2400172070 - Endomethason

30. PP2400172071 - Lentulo (PASTE CARRIERS) "Hoặc tương đương" các size các cỡ

31. PP2400172072 - Mũi Peeso (Peeso Reamers) "Hoặc tương đương" các size các cỡ

32. PP2400172075 - Trâm dũa ống tủy (Trâm dũa H,K Files) các size các cỡ

33. PP2400172077 - Arsenic

34. PP2400172084 - Cone phụ (B,C)

35. PP2400172085 - Giấy cắn 2 mặt

36. PP2400172086 - EDTA

37. PP2400172090 - Khay lấy dấu inox size M

38. PP2400172091 - Mũi đánh bóng sứ

39. PP2400172092 - Thuốc tẩy trắng răng tại nhà

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304373099
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400172105 - Que phân tích nước tiểu ≥10 thông số

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301925136
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 22

1. PP2400172031 - Aroma "Hoặc tương đương"

2. PP2400172032 - Ca (OH)2

3. PP2400172033 - Calcigel

4. PP2400172034 - Camphenol

5. PP2400172035 - Cao su đặc

6. PP2400172036 - Cao su lỏng

7. PP2400172037 - Carvenne "Hoặc tương đương"

8. PP2400172038 - Ceivitron "Hoặc tương đương"

9. PP2400172039 - Chổi đánh bóng

10. PP2400172040 - Composite đặt (A1, A2, A3, A3.5)

11. PP2400172041 - Composite lỏng(A3, A3.5)

12. PP2400172042 - Dologel "Hoặc tương đương"

13. PP2400172043 - Etching "Hoặc tương đương"

14. PP2400172044 - Eugenol

15. PP2400172045 - Fuji 9 "Hoặc tương đương"

16. PP2400172046 - Fuji plus "Hoặc tương đương"

17. PP2400172048 - Keo trám thẩm mỹ

18. PP2400172051 - Nhám kẻ răng

19. PP2400172053 - Thạch cao đổ mẫu

20. PP2400172054 - Zinc Oxyde (kẽm oxit)

21. PP2400172055 - Sò đánh bóng

22. PP2400172085 - Giấy cắn 2 mặt

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313937400
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400172097 - Huyết áp kế lớn + ống nghe

2. PP2400172106 - Test thử đồ vải 1250 "Hoặc tương đương"

3. PP2400172107 - Túi cuộn tiệt trùng dẹp 200mmx200m

4. PP2400172108 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 150x50mm/100m

5. PP2400172109 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 250x50mm/100m

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102756236
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400172113 - Test khí máu động mạch

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0109116700
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400172108 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 150x50mm/100m

2. PP2400172109 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 250x50mm/100m

Mã định danh (theo MSC mới)
vn8136548817
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400172103 - Que thử đường huyết +kim

Đã xem: 1
Video Huong dan su dung dauthau.info
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8489 dự án đang đợi nhà thầu
  • 369 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 385 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 24767 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 38449 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Muốn thành công trên lĩnh vực trí tuệ thì phải luôn luôn suy nghĩ. "

Jean Henry Fabre

Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây