Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400172031 | Aroma "Hoặc tương đương" | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 7.755.000 | 7.755.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 6.600.000 | 6.600.000 | 0 | |||
2 | PP2400172032 | Ca (OH)2 | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 900.000 | 900.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 900.000 | 900.000 | 0 | |||
3 | PP2400172033 | Calcigel | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 738.000 | 738.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 660.000 | 660.000 | 0 | |||
4 | PP2400172034 | Camphenol | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 660.000 | 660.000 | 0 |
5 | PP2400172035 | Cao su đặc | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 16.500.000 | 16.500.000 | 0 | |||
6 | PP2400172036 | Cao su lỏng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 14.236.500 | 14.236.500 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 9.750.000 | 9.750.000 | 0 | |||
7 | PP2400172037 | Carvenne "Hoặc tương đương" | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 660.000 | 660.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 765.000 | 765.000 | 0 | |||
8 | PP2400172038 | Ceivitron "Hoặc tương đương" | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
9 | PP2400172039 | Chổi đánh bóng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 800.000 | 800.000 | 0 |
10 | PP2400172040 | Composite đặt (A1, A2, A3, A3.5) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 41.950.000 | 41.950.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
11 | PP2400172041 | Composite lỏng(A3, A3.5) | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
12 | PP2400172042 | Dologel "Hoặc tương đương" | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 660.000 | 660.000 | 0 |
13 | PP2400172043 | Etching "Hoặc tương đương" | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 4.770.000 | 4.770.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
14 | PP2400172044 | Eugenol | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 1.696.000 | 1.696.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 900.000 | 900.000 | 0 | |||
15 | PP2400172045 | Fuji 9 "Hoặc tương đương" | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
16 | PP2400172046 | Fuji plus "Hoặc tương đương" | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 11.100.000 | 11.100.000 | 0 |
17 | PP2400172048 | Keo trám thẩm mỹ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 43.750.000 | 43.750.000 | 0 | |||
18 | PP2400172049 | Mũi khoan chóp cụt (mũi khoan KC) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 8.333.000 | 8.333.000 | 0 |
19 | PP2400172050 | Mũi khoan ngọn lửa (đỏ, xanh dương) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 10.312.500 | 10.312.500 | 0 |
20 | PP2400172051 | Nhám kẻ răng | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 20.800.000 | 20.800.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 9.000.000 | 9.000.000 | 0 | |||
21 | PP2400172052 | Ống hút nước bọt | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 46.400.000 | 46.400.000 | 0 |
22 | PP2400172053 | Thạch cao đổ mẫu | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 13.200.000 | 13.200.000 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 | |||
23 | PP2400172054 | Zinc Oxyde (kẽm oxit) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 643.500 | 643.500 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 450.000 | 450.000 | 0 | |||
24 | PP2400172055 | Sò đánh bóng | vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 3.000.000 | 3.000.000 | 0 |
25 | PP2400172056 | Mũi khoan tròn lớn | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 10.159.500 | 10.159.500 | 0 |
26 | PP2400172057 | Mũi khoan trụ đen | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 20.319.000 | 20.319.000 | 0 |
27 | PP2400172058 | Mũi khoan Trụ lớn | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 13.975.000 | 13.975.000 | 0 |
28 | PP2400172059 | Mũi khoan Bánh xe | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 20.319.000 | 20.319.000 | 0 |
29 | PP2400172060 | Trâm dũa ống tủy (Trâm dũa H-Files) các size các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 2.910.000 | 2.910.000 | 0 |
30 | PP2400172061 | Kim gai (Trâm gai SHORT BARBED BROACHES) các size các số | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 13.728.000 | 13.728.000 | 0 |
31 | PP2400172062 | Cây lèn côn (các số) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 2.916.600 | 2.916.600 | 0 |
32 | PP2400172064 | Chỉ co nướu | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 2.640.000 | 2.640.000 | 0 |
33 | PP2400172065 | Cọ trám thẩm mỹ (xanh, vàng) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 2.000.000 | 2.000.000 | 0 |
34 | PP2400172066 | Côn Gutta (25, 30) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 19.376.000 | 19.376.000 | 0 |
35 | PP2400172068 | Dầu tay khoan (Dầu bôi trơn tay khoan) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 1.740.000 | 1.740.000 | 0 |
36 | PP2400172070 | Endomethason | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
37 | PP2400172071 | Lentulo (PASTE CARRIERS) "Hoặc tương đương" các size các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 7.150.000 | 7.150.000 | 0 |
38 | PP2400172072 | Mũi Peeso (Peeso Reamers) "Hoặc tương đương" các size các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 5.400.000 | 5.400.000 | 0 |
39 | PP2400172075 | Trâm dũa ống tủy (Trâm dũa H,K Files) các size các cỡ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 2.988.000 | 2.988.000 | 0 |
40 | PP2400172077 | Arsenic | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 2.704.800 | 2.704.800 | 0 |
41 | PP2400172084 | Cone phụ (B,C) | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 16.228.080 | 16.228.080 | 0 |
42 | PP2400172085 | Giấy cắn 2 mặt | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 1.016.400 | 1.016.400 | 0 |
vn0301925136 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ LIÊN NHA | 120 | 2.453.000 | 150 | 1.120.000 | 1.120.000 | 0 | |||
43 | PP2400172086 | EDTA | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 776.000 | 776.000 | 0 |
44 | PP2400172090 | Khay lấy dấu inox size M | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 750.000 | 750.000 | 0 |
45 | PP2400172091 | Mũi đánh bóng sứ | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 630.000 | 630.000 | 0 |
46 | PP2400172092 | Thuốc tẩy trắng răng tại nhà | vn0302130894 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ NHA KHOA | 120 | 2.833.000 | 150 | 1.800.000 | 1.800.000 | 0 |
47 | PP2400172097 | Huyết áp kế lớn + ống nghe | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 716.000 | 150 | 10.527.000 | 10.527.000 | 0 |
48 | PP2400172102 | Phim Xquang 20X25cm (Kỹ thuật số) | vn0305332715 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - KỸ THUẬT - THIẾT BỊ Y TẾ AN QUỐC | 120 | 7.000.000 | 150 | 593.460.000 | 593.460.000 | 0 |
vn2901720991 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ - VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG | 120 | 7.000.000 | 150 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
49 | PP2400172103 | Que thử đường huyết +kim | vn0304728672 | CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN | 120 | 1.500.000 | 150 | 60.600.000 | 60.600.000 | 0 |
vn8136548817 | HỘ KINH DOANH TÊN CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA THIÊN TRANG | 120 | 1.500.000 | 150 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 | |||
50 | PP2400172105 | Que phân tích nước tiểu ≥10 thông số | vn0304373099 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẮC XIN VÀ SINH PHẨM NAM HƯNG VIỆT | 120 | 1.500.000 | 150 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 |
51 | PP2400172106 | Test thử đồ vải 1250 "Hoặc tương đương" | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 716.000 | 150 | 360.000 | 360.000 | 0 |
52 | PP2400172107 | Túi cuộn tiệt trùng dẹp 200mmx200m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 530.000 | 150 | 15.400.000 | 15.400.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 716.000 | 150 | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | |||
53 | PP2400172108 | Túi cuộn tiệt trùng phồng 150x50mm/100m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 530.000 | 150 | 10.880.000 | 10.880.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 716.000 | 150 | 10.540.000 | 10.540.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 120 | 330.000 | 150 | 11.220.000 | 11.220.000 | 0 | |||
54 | PP2400172109 | Túi cuộn tiệt trùng phồng 250x50mm/100m | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 120 | 530.000 | 150 | 18.700.000 | 18.700.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 716.000 | 150 | 16.660.000 | 16.660.000 | 0 | |||
vn0109116700 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC NHẬT THÁI | 120 | 330.000 | 150 | 18.360.000 | 18.360.000 | 0 | |||
55 | PP2400172113 | Test khí máu động mạch | vn0102756236 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ AMVGROUP | 120 | 500.000 | 150 | 40.740.000 | 40.740.000 | 0 |
1. PP2400172107 - Túi cuộn tiệt trùng dẹp 200mmx200m
2. PP2400172108 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 150x50mm/100m
3. PP2400172109 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 250x50mm/100m
1. PP2400172102 - Phim Xquang 20X25cm (Kỹ thuật số)
1. PP2400172103 - Que thử đường huyết +kim
1. PP2400172102 - Phim Xquang 20X25cm (Kỹ thuật số)
1. PP2400172031 - Aroma "Hoặc tương đương"
2. PP2400172032 - Ca (OH)2
3. PP2400172033 - Calcigel
4. PP2400172035 - Cao su đặc
5. PP2400172036 - Cao su lỏng
6. PP2400172037 - Carvenne "Hoặc tương đương"
7. PP2400172038 - Ceivitron "Hoặc tương đương"
8. PP2400172040 - Composite đặt (A1, A2, A3, A3.5)
9. PP2400172043 - Etching "Hoặc tương đương"
10. PP2400172044 - Eugenol
11. PP2400172048 - Keo trám thẩm mỹ
12. PP2400172049 - Mũi khoan chóp cụt (mũi khoan KC)
13. PP2400172050 - Mũi khoan ngọn lửa (đỏ, xanh dương)
14. PP2400172051 - Nhám kẻ răng
15. PP2400172052 - Ống hút nước bọt
16. PP2400172053 - Thạch cao đổ mẫu
17. PP2400172054 - Zinc Oxyde (kẽm oxit)
18. PP2400172056 - Mũi khoan tròn lớn
19. PP2400172057 - Mũi khoan trụ đen
20. PP2400172058 - Mũi khoan Trụ lớn
21. PP2400172059 - Mũi khoan Bánh xe
22. PP2400172060 - Trâm dũa ống tủy (Trâm dũa H-Files) các size các cỡ
23. PP2400172061 - Kim gai (Trâm gai SHORT BARBED BROACHES) các size các số
24. PP2400172062 - Cây lèn côn (các số)
25. PP2400172064 - Chỉ co nướu
26. PP2400172065 - Cọ trám thẩm mỹ (xanh, vàng)
27. PP2400172066 - Côn Gutta (25, 30)
28. PP2400172068 - Dầu tay khoan (Dầu bôi trơn tay khoan)
29. PP2400172070 - Endomethason
30. PP2400172071 - Lentulo (PASTE CARRIERS) "Hoặc tương đương" các size các cỡ
31. PP2400172072 - Mũi Peeso (Peeso Reamers) "Hoặc tương đương" các size các cỡ
32. PP2400172075 - Trâm dũa ống tủy (Trâm dũa H,K Files) các size các cỡ
33. PP2400172077 - Arsenic
34. PP2400172084 - Cone phụ (B,C)
35. PP2400172085 - Giấy cắn 2 mặt
36. PP2400172086 - EDTA
37. PP2400172090 - Khay lấy dấu inox size M
38. PP2400172091 - Mũi đánh bóng sứ
39. PP2400172092 - Thuốc tẩy trắng răng tại nhà
1. PP2400172105 - Que phân tích nước tiểu ≥10 thông số
1. PP2400172031 - Aroma "Hoặc tương đương"
2. PP2400172032 - Ca (OH)2
3. PP2400172033 - Calcigel
4. PP2400172034 - Camphenol
5. PP2400172035 - Cao su đặc
6. PP2400172036 - Cao su lỏng
7. PP2400172037 - Carvenne "Hoặc tương đương"
8. PP2400172038 - Ceivitron "Hoặc tương đương"
9. PP2400172039 - Chổi đánh bóng
10. PP2400172040 - Composite đặt (A1, A2, A3, A3.5)
11. PP2400172041 - Composite lỏng(A3, A3.5)
12. PP2400172042 - Dologel "Hoặc tương đương"
13. PP2400172043 - Etching "Hoặc tương đương"
14. PP2400172044 - Eugenol
15. PP2400172045 - Fuji 9 "Hoặc tương đương"
16. PP2400172046 - Fuji plus "Hoặc tương đương"
17. PP2400172048 - Keo trám thẩm mỹ
18. PP2400172051 - Nhám kẻ răng
19. PP2400172053 - Thạch cao đổ mẫu
20. PP2400172054 - Zinc Oxyde (kẽm oxit)
21. PP2400172055 - Sò đánh bóng
22. PP2400172085 - Giấy cắn 2 mặt
1. PP2400172097 - Huyết áp kế lớn + ống nghe
2. PP2400172106 - Test thử đồ vải 1250 "Hoặc tương đương"
3. PP2400172107 - Túi cuộn tiệt trùng dẹp 200mmx200m
4. PP2400172108 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 150x50mm/100m
5. PP2400172109 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 250x50mm/100m
1. PP2400172113 - Test khí máu động mạch
1. PP2400172108 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 150x50mm/100m
2. PP2400172109 - Túi cuộn tiệt trùng phồng 250x50mm/100m
1. PP2400172103 - Que thử đường huyết +kim
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Muốn thành công trên lĩnh vực trí tuệ thì phải luôn luôn suy nghĩ. "
Jean Henry Fabre
Sự kiện ngoài nước: Ngày 27-10-1994, Thủ tướng Ítxraen Y.Rabin và thủ...