gói thầu mua hóa chất, vật tư y dụng cụ xét nghiệm, test nhanh morphin/heroin, sinh phẩm xét nghiệm HIV phục vụ chuyên môn năm 2024 tại Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai (trong đó mỗi mặt hàng là một phần của gói thầu)

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
gói thầu mua hóa chất, vật tư y dụng cụ xét nghiệm, test nhanh morphin/heroin, sinh phẩm xét nghiệm HIV phục vụ chuyên môn năm 2024 tại Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai (trong đó mỗi mặt hàng là một phần của gói thầu)
Chủ đầu tư
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT TỈNH GIA LAI
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Mua hóa chất, vật tư y dụng cụ xét nghiệm, test nhanh morphin/heroin, sinh phẩm xét nghiệm HIV phục vụ chuyên môn năm 2024 tại Trung tâm kiểm soát bệnh tật tỉnh Gia Lai (trong đó mỗi mặt hàng là một phần của gói thầu) và các gói thầu tư vấn
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
15:05 18/10/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
15:08 18/10/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
6
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400315067 Test thử clo dư dùng cho máy đo HI 97701 vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 770.000 770.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 770.000 770.000 0
2 PP2400315068 Iron std sol 1000ppm Fe(NO3)3 vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.024.000 1.024.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 990.000 990.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 1.060.400 1.060.400 0
3 PP2400315069 Manganese std sol 1000ppm Mn(NO3)2 vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.024.000 1.024.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 990.000 990.000 0
4 PP2400315070 Sodium oxalate Na2C2O4 vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.959.000 1.959.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.250.000 1.250.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 493.900 493.900 0
5 PP2400315071 Ammonium chloride NH4CL vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 937.000 937.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 800.000 800.000 0
6 PP2400315072 1,10-henanthroline(2chai) C12H9N2.H2O vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 2.023.000 2.023.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.650.000 1.650.000 0
7 PP2400315073 Disodium dihydrate ethylenedinitrilotetraaceticacid.[CH2-N(CH2COOH)CH2-COONa)]2.2H2O vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.908.000 1.908.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.450.000 1.450.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 778.800 778.800 0
8 PP2400315074 Sodium salicylate HO.C6H4.COONa vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.396.000 1.396.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.150.000 1.150.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 265.680 265.680 0
9 PP2400315075 Sodium hydroxide NaOH vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.128.000 1.128.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.040.000 1.040.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 732.600 732.600 0
10 PP2400315076 Potassium sodiumtartrate tetrahydrat. KNaC4H4O6.4H2O vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.869.000 1.869.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.200.000 1.200.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 238.700 238.700 0
11 PP2400315077 Potassium Iôtđua KI vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 3.648.000 3.648.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 3.100.000 3.100.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 1.945.900 1.945.900 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 2.311.200 2.311.200 0
12 PP2400315078 Zirconium oxide chloride vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 4.839.000 4.839.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 790.000 790.000 0
13 PP2400315079 Formandehyt HCHO vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 397.000 397.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 750.000 750.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 106.700 106.700 0
14 PP2400315080 Sulfuric acid H2SO4 vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.166.000 1.166.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.260.000 1.260.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 818.400 818.400 0
15 PP2400315081 Magnesiumchloride MgCl2.6H2O vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 845.000 845.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 850.000 850.000 0
16 PP2400315082 Acetic acid CH3COOH vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 679.000 679.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 620.000 620.000 0
17 PP2400315083 Hydrochloric acid HCl vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 564.000 564.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 570.000 570.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 163.080 163.080 0
18 PP2400315084 Hydroxylamnium chloride NH2OH.HCl vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 2.727.000 2.727.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.350.000 1.350.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 1.576.300 1.576.300 0
19 PP2400315085 O.Phosphoric acid H3PO4 vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.908.000 1.908.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.400.000 1.400.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 699.600 699.600 0
20 PP2400315086 Ống bào tử ( Sterikon plus Bioindicator) vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 4.480.000 4.480.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 4.160.000 4.160.000 0
21 PP2400315087 Natri clorua vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 570.000 570.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 550.000 550.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 569.800 569.800 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 400.000 400.000 0
22 PP2400315088 Batident oxidase vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 2.254.000 2.254.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 2.400.000 2.400.000 0
23 PP2400315089 Slanetz and Bartley vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 4.749.000 4.749.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 4.650.000 4.650.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 4.145.900 4.145.900 0
24 PP2400315090 Chromocult Coliform agar (CCA) vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 8.960.000 8.960.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 8.950.000 8.950.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 8.937.500 8.937.500 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 8.580.000 8.580.000 0
25 PP2400315091 Chủng Escherichia coli vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.895.000 1.895.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.950.000 1.950.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 1.925.000 1.925.000 0
26 PP2400315092 Chủng Enterococcus faecalis vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 2.023.000 2.023.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 2.590.000 2.590.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 2.200.000 2.200.000 0
27 PP2400315093 Chủng Pseudomonas aeruginosa vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 2.023.000 2.023.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.950.000 1.950.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 1.925.000 1.925.000 0
28 PP2400315094 Bộ cuvet đo quang bằng thủy tinh hoăc hoăc thạch anh có độ dài đường quang 40mm hoăc 50mm vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 7.847.000 7.847.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 8.064.360 8.064.360 0
29 PP2400315095 Bộ cuvet thạch anh 4ml,(trong UV-ViS 1800) vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 13.442.000 13.442.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 9.000.720 9.000.720 0
30 PP2400315096 Micro pipet 10-100µl vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 890.000 890.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 1.650.000 1.650.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 2.030.724 2.030.724 0
31 PP2400315097 Chén sứ đáy bằng không nắp, có mỏ dung tích 50ml vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 800.000 800.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 7.500.000 7.500.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 6.372.000 6.372.000 0
32 PP2400315098 Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 120.000 120.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 400.000 400.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 178.500 178.500 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 189.000 189.000 0
33 PP2400315099 Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 230.000 230.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 550.000 550.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 294.000 294.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 337.500 337.500 0
34 PP2400315100 Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn) vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.864.000 1.864.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 3.400.000 3.400.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 2.950.560 2.950.560 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 2.592.000 2.592.000 0
35 PP2400315101 Bình tia nhựa 500ml vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 259.200 259.200 0
vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 295.000 295.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 550.000 550.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 297.000 297.000 0
36 PP2400315102 Đèn Asen vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 27.950.000 27.950.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 35.980.000 35.980.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 35.530.000 35.530.000 0
37 PP2400315103 Đĩa petri nhựa vô trùng vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.950.000 1.950.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 2.900.000 2.900.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 1.188.000 1.188.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 1.039.500 1.039.500 0
38 PP2400315104 Màng lọc vô khuẩn vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 7.098.000 7.098.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 4.020.000 4.020.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 3.108.600 3.108.600 0
39 PP2400315105 Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 11.700.000 11.700.000 0
vn0102982450 Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT 90 1.203.013 120 12.100.000 12.100.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 11.785.400 11.785.400 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 11.491.200 11.491.200 0
40 PP2400315106 Test nhanh morphin/ Heroin 1 chân 4mm vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 5.600.000 5.600.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 90 2.895.648 120 4.473.000 4.473.000 0
41 PP2400315107 Test nhanh thử ma túy tổng hợp 4 chân (5mm/1 chân) vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 9.900.000 9.900.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 90 2.895.648 120 8.250.000 8.250.000 0
42 PP2400315108 Khẩu trang giấy 03 lớp (có gọng) vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 6.400.000 6.400.000 0
43 PP2400315109 Dung dịch rửa tay chứa cồn vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 22.880.000 22.880.000 0
44 PP2400315110 Đè lưỡi gỗ vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 170.000 170.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 90 2.895.648 120 138.000 138.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 90 2.709.600 120 125.000 125.000 0
45 PP2400315111 Test chẩn đoán nhanh HIV vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 8.200 8.200 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 90 2.895.648 120 262.400.000 262.400.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 90 2.709.600 120 196.800.000 196.800.000 0
46 PP2400315112 Test chẩn đoán nhanh HIV vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 4.200.000 4.200.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 90 2.895.648 120 7.980.000 7.980.000 0
47 PP2400315113 Test chẩn đoán nhanh HIV vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 2.160.000 2.160.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 90 2.895.648 120 1.980.000 1.980.000 0
48 PP2400315114 Kit ELISA HIV (Miễn dịch đánh dấu) vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.920 1.920 0
49 PP2400315115 Cồn 70 độ vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 2.520.000 2.520.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 2.594.900 2.594.900 0
50 PP2400315116 Găng tay rời vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 44.000.000 44.000.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 40.986.000 40.986.000 0
51 PP2400315117 Bơm tiêm 5ml vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 10.200.000 10.200.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 8.232.000 8.232.000 0
52 PP2400315118 Ống nghiệm nhựa 5ml vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 8.800.000 8.800.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 90 2.709.600 120 7.260.000 7.260.000 0
53 PP2400315119 Precept 2,5g vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 21.000.000 21.000.000 0
54 PP2400315120 Dung dịch rửa tay xà phòng vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 4.250.000 4.250.000 0
55 PP2400315121 Đầu côn vàng vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 3.600.000 3.600.000 0
vn5500527178 CÔNG TY CỔ PHẦN SINH 90 2.709.600 120 660.000 660.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 648.000 648.000 0
56 PP2400315122 Ống nghiệm lưu mẫu vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 4.000.000 4.000.000 0
vn0401184851 CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C 90 1.108.803 120 4.320.000 4.320.000 0
vn0314029345 CÔNG TY TNHH CHANU 90 1.005.719 120 4.212.000 4.212.000 0
57 PP2400315123 Microshield 2% 500ml vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 1.320.000 1.320.000 0
58 PP2400315124 Cidex vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 4.290.000 4.290.000 0
59 PP2400315125 Gel siêu âm vn0311835273 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN 90 6.255.961 120 884.000 884.000 0
vn0401754999 Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng 90 2.895.648 120 476.000 476.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 6
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0311835273
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 59

1. PP2400315067 - Test thử clo dư dùng cho máy đo HI 97701

2. PP2400315068 - Iron std sol 1000ppm Fe(NO3)3

3. PP2400315069 - Manganese std sol 1000ppm Mn(NO3)2

4. PP2400315070 - Sodium oxalate Na2C2O4

5. PP2400315071 - Ammonium chloride NH4CL

6. PP2400315072 - 1,10-henanthroline(2chai) C12H9N2.H2O

7. PP2400315073 - Disodium dihydrate ethylenedinitrilotetraaceticacid.[CH2-N(CH2COOH)CH2-COONa)]2.2H2O

8. PP2400315074 - Sodium salicylate HO.C6H4.COONa

9. PP2400315075 - Sodium hydroxide NaOH

10. PP2400315076 - Potassium sodiumtartrate tetrahydrat. KNaC4H4O6.4H2O

11. PP2400315077 - Potassium Iôtđua KI

12. PP2400315078 - Zirconium oxide chloride

13. PP2400315079 - Formandehyt HCHO

14. PP2400315080 - Sulfuric acid H2SO4

15. PP2400315081 - Magnesiumchloride MgCl2.6H2O

16. PP2400315082 - Acetic acid CH3COOH

17. PP2400315083 - Hydrochloric acid HCl

18. PP2400315084 - Hydroxylamnium chloride NH2OH.HCl

19. PP2400315085 - O.Phosphoric acid H3PO4

20. PP2400315086 - Ống bào tử ( Sterikon plus Bioindicator)

21. PP2400315087 - Natri clorua

22. PP2400315088 - Batident oxidase

23. PP2400315089 - Slanetz and Bartley

24. PP2400315090 - Chromocult Coliform agar (CCA)

25. PP2400315091 - Chủng Escherichia coli

26. PP2400315092 - Chủng Enterococcus faecalis

27. PP2400315093 - Chủng Pseudomonas aeruginosa

28. PP2400315094 - Bộ cuvet đo quang bằng thủy tinh hoăc hoăc thạch anh có độ dài đường quang 40mm hoăc 50mm

29. PP2400315095 - Bộ cuvet thạch anh 4ml,(trong UV-ViS 1800)

30. PP2400315096 - Micro pipet 10-100µl

31. PP2400315097 - Chén sứ đáy bằng không nắp, có mỏ dung tích 50ml

32. PP2400315098 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml

33. PP2400315099 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml

34. PP2400315100 - Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn)

35. PP2400315101 - Bình tia nhựa 500ml

36. PP2400315102 - Đèn Asen

37. PP2400315103 - Đĩa petri nhựa vô trùng

38. PP2400315104 - Màng lọc vô khuẩn

39. PP2400315105 - Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml

40. PP2400315106 - Test nhanh morphin/ Heroin 1 chân 4mm

41. PP2400315107 - Test nhanh thử ma túy tổng hợp 4 chân (5mm/1 chân)

42. PP2400315108 - Khẩu trang giấy 03 lớp (có gọng)

43. PP2400315109 - Dung dịch rửa tay chứa cồn

44. PP2400315110 - Đè lưỡi gỗ

45. PP2400315111 - Test chẩn đoán nhanh HIV

46. PP2400315112 - Test chẩn đoán nhanh HIV

47. PP2400315113 - Test chẩn đoán nhanh HIV

48. PP2400315114 - Kit ELISA HIV (Miễn dịch đánh dấu)

49. PP2400315115 - Cồn 70 độ

50. PP2400315116 - Găng tay rời

51. PP2400315117 - Bơm tiêm 5ml

52. PP2400315118 - Ống nghiệm nhựa 5ml

53. PP2400315119 - Precept 2,5g

54. PP2400315120 - Dung dịch rửa tay xà phòng

55. PP2400315121 - Đầu côn vàng

56. PP2400315122 - Ống nghiệm lưu mẫu

57. PP2400315123 - Microshield 2% 500ml

58. PP2400315124 - Cidex

59. PP2400315125 - Gel siêu âm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0102982450
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 37

1. PP2400315067 - Test thử clo dư dùng cho máy đo HI 97701

2. PP2400315068 - Iron std sol 1000ppm Fe(NO3)3

3. PP2400315069 - Manganese std sol 1000ppm Mn(NO3)2

4. PP2400315070 - Sodium oxalate Na2C2O4

5. PP2400315071 - Ammonium chloride NH4CL

6. PP2400315072 - 1,10-henanthroline(2chai) C12H9N2.H2O

7. PP2400315073 - Disodium dihydrate ethylenedinitrilotetraaceticacid.[CH2-N(CH2COOH)CH2-COONa)]2.2H2O

8. PP2400315074 - Sodium salicylate HO.C6H4.COONa

9. PP2400315075 - Sodium hydroxide NaOH

10. PP2400315076 - Potassium sodiumtartrate tetrahydrat. KNaC4H4O6.4H2O

11. PP2400315077 - Potassium Iôtđua KI

12. PP2400315078 - Zirconium oxide chloride

13. PP2400315079 - Formandehyt HCHO

14. PP2400315080 - Sulfuric acid H2SO4

15. PP2400315081 - Magnesiumchloride MgCl2.6H2O

16. PP2400315082 - Acetic acid CH3COOH

17. PP2400315083 - Hydrochloric acid HCl

18. PP2400315084 - Hydroxylamnium chloride NH2OH.HCl

19. PP2400315085 - O.Phosphoric acid H3PO4

20. PP2400315086 - Ống bào tử ( Sterikon plus Bioindicator)

21. PP2400315087 - Natri clorua

22. PP2400315088 - Batident oxidase

23. PP2400315089 - Slanetz and Bartley

24. PP2400315090 - Chromocult Coliform agar (CCA)

25. PP2400315091 - Chủng Escherichia coli

26. PP2400315092 - Chủng Enterococcus faecalis

27. PP2400315093 - Chủng Pseudomonas aeruginosa

28. PP2400315096 - Micro pipet 10-100µl

29. PP2400315097 - Chén sứ đáy bằng không nắp, có mỏ dung tích 50ml

30. PP2400315098 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml

31. PP2400315099 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml

32. PP2400315100 - Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn)

33. PP2400315101 - Bình tia nhựa 500ml

34. PP2400315102 - Đèn Asen

35. PP2400315103 - Đĩa petri nhựa vô trùng

36. PP2400315104 - Màng lọc vô khuẩn

37. PP2400315105 - Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401754999
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400315106 - Test nhanh morphin/ Heroin 1 chân 4mm

2. PP2400315107 - Test nhanh thử ma túy tổng hợp 4 chân (5mm/1 chân)

3. PP2400315110 - Đè lưỡi gỗ

4. PP2400315111 - Test chẩn đoán nhanh HIV

5. PP2400315112 - Test chẩn đoán nhanh HIV

6. PP2400315113 - Test chẩn đoán nhanh HIV

7. PP2400315125 - Gel siêu âm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn5500527178
Tỉnh/TP
Sơn La
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400315110 - Đè lưỡi gỗ

2. PP2400315111 - Test chẩn đoán nhanh HIV

3. PP2400315118 - Ống nghiệm nhựa 5ml

4. PP2400315121 - Đầu côn vàng

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401184851
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 27

1. PP2400315068 - Iron std sol 1000ppm Fe(NO3)3

2. PP2400315070 - Sodium oxalate Na2C2O4

3. PP2400315073 - Disodium dihydrate ethylenedinitrilotetraaceticacid.[CH2-N(CH2COOH)CH2-COONa)]2.2H2O

4. PP2400315074 - Sodium salicylate HO.C6H4.COONa

5. PP2400315075 - Sodium hydroxide NaOH

6. PP2400315076 - Potassium sodiumtartrate tetrahydrat. KNaC4H4O6.4H2O

7. PP2400315077 - Potassium Iôtđua KI

8. PP2400315079 - Formandehyt HCHO

9. PP2400315080 - Sulfuric acid H2SO4

10. PP2400315083 - Hydrochloric acid HCl

11. PP2400315084 - Hydroxylamnium chloride NH2OH.HCl

12. PP2400315085 - O.Phosphoric acid H3PO4

13. PP2400315087 - Natri clorua

14. PP2400315089 - Slanetz and Bartley

15. PP2400315090 - Chromocult Coliform agar (CCA)

16. PP2400315094 - Bộ cuvet đo quang bằng thủy tinh hoăc hoăc thạch anh có độ dài đường quang 40mm hoăc 50mm

17. PP2400315095 - Bộ cuvet thạch anh 4ml,(trong UV-ViS 1800)

18. PP2400315098 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml

19. PP2400315099 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml

20. PP2400315100 - Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn)

21. PP2400315101 - Bình tia nhựa 500ml

22. PP2400315103 - Đĩa petri nhựa vô trùng

23. PP2400315104 - Màng lọc vô khuẩn

24. PP2400315105 - Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml

25. PP2400315116 - Găng tay rời

26. PP2400315121 - Đầu côn vàng

27. PP2400315122 - Ống nghiệm lưu mẫu

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0314029345
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
120 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
90 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 18

1. PP2400315077 - Potassium Iôtđua KI

2. PP2400315087 - Natri clorua

3. PP2400315090 - Chromocult Coliform agar (CCA)

4. PP2400315091 - Chủng Escherichia coli

5. PP2400315092 - Chủng Enterococcus faecalis

6. PP2400315093 - Chủng Pseudomonas aeruginosa

7. PP2400315096 - Micro pipet 10-100µl

8. PP2400315097 - Chén sứ đáy bằng không nắp, có mỏ dung tích 50ml

9. PP2400315098 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml

10. PP2400315099 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml

11. PP2400315100 - Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn)

12. PP2400315101 - Bình tia nhựa 500ml

13. PP2400315102 - Đèn Asen

14. PP2400315103 - Đĩa petri nhựa vô trùng

15. PP2400315105 - Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml

16. PP2400315115 - Cồn 70 độ

17. PP2400315117 - Bơm tiêm 5ml

18. PP2400315122 - Ống nghiệm lưu mẫu

Đã xem: 1
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8849 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1242 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1874 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25507 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39871 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tôi yêu nàng không hề có lý do và lý do đó là đủ. "

Khuyết Danh

Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây