Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400315067 | Test thử clo dư dùng cho máy đo HI 97701 | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 770.000 | 770.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 770.000 | 770.000 | 0 | |||
2 | PP2400315068 | Iron std sol 1000ppm Fe(NO3)3 | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.024.000 | 1.024.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 990.000 | 990.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 1.060.400 | 1.060.400 | 0 | |||
3 | PP2400315069 | Manganese std sol 1000ppm Mn(NO3)2 | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.024.000 | 1.024.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 990.000 | 990.000 | 0 | |||
4 | PP2400315070 | Sodium oxalate Na2C2O4 | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.959.000 | 1.959.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.250.000 | 1.250.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 493.900 | 493.900 | 0 | |||
5 | PP2400315071 | Ammonium chloride NH4CL | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 937.000 | 937.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 | |||
6 | PP2400315072 | 1,10-henanthroline(2chai) C12H9N2.H2O | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 2.023.000 | 2.023.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
7 | PP2400315073 | Disodium dihydrate ethylenedinitrilotetraaceticacid.[CH2-N(CH2COOH)CH2-COONa)]2.2H2O | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.908.000 | 1.908.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.450.000 | 1.450.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 778.800 | 778.800 | 0 | |||
8 | PP2400315074 | Sodium salicylate HO.C6H4.COONa | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.396.000 | 1.396.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 265.680 | 265.680 | 0 | |||
9 | PP2400315075 | Sodium hydroxide NaOH | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.128.000 | 1.128.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.040.000 | 1.040.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 732.600 | 732.600 | 0 | |||
10 | PP2400315076 | Potassium sodiumtartrate tetrahydrat. KNaC4H4O6.4H2O | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.869.000 | 1.869.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 238.700 | 238.700 | 0 | |||
11 | PP2400315077 | Potassium Iôtđua KI | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 3.648.000 | 3.648.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 3.100.000 | 3.100.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 1.945.900 | 1.945.900 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 2.311.200 | 2.311.200 | 0 | |||
12 | PP2400315078 | Zirconium oxide chloride | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 4.839.000 | 4.839.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 790.000 | 790.000 | 0 | |||
13 | PP2400315079 | Formandehyt HCHO | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 397.000 | 397.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 750.000 | 750.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 106.700 | 106.700 | 0 | |||
14 | PP2400315080 | Sulfuric acid H2SO4 | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.166.000 | 1.166.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 818.400 | 818.400 | 0 | |||
15 | PP2400315081 | Magnesiumchloride MgCl2.6H2O | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 845.000 | 845.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 850.000 | 850.000 | 0 | |||
16 | PP2400315082 | Acetic acid CH3COOH | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 679.000 | 679.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 620.000 | 620.000 | 0 | |||
17 | PP2400315083 | Hydrochloric acid HCl | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 564.000 | 564.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 570.000 | 570.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 163.080 | 163.080 | 0 | |||
18 | PP2400315084 | Hydroxylamnium chloride NH2OH.HCl | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 2.727.000 | 2.727.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.350.000 | 1.350.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 1.576.300 | 1.576.300 | 0 | |||
19 | PP2400315085 | O.Phosphoric acid H3PO4 | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.908.000 | 1.908.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 699.600 | 699.600 | 0 | |||
20 | PP2400315086 | Ống bào tử ( Sterikon plus Bioindicator) | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 4.480.000 | 4.480.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 4.160.000 | 4.160.000 | 0 | |||
21 | PP2400315087 | Natri clorua | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 570.000 | 570.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 550.000 | 550.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 569.800 | 569.800 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 400.000 | 400.000 | 0 | |||
22 | PP2400315088 | Batident oxidase | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 2.254.000 | 2.254.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 2.400.000 | 2.400.000 | 0 | |||
23 | PP2400315089 | Slanetz and Bartley | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 4.749.000 | 4.749.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 4.650.000 | 4.650.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 4.145.900 | 4.145.900 | 0 | |||
24 | PP2400315090 | Chromocult Coliform agar (CCA) | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 8.960.000 | 8.960.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 8.950.000 | 8.950.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 8.937.500 | 8.937.500 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 8.580.000 | 8.580.000 | 0 | |||
25 | PP2400315091 | Chủng Escherichia coli | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.895.000 | 1.895.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 1.925.000 | 1.925.000 | 0 | |||
26 | PP2400315092 | Chủng Enterococcus faecalis | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 2.023.000 | 2.023.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 2.590.000 | 2.590.000 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 2.200.000 | 2.200.000 | 0 | |||
27 | PP2400315093 | Chủng Pseudomonas aeruginosa | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 2.023.000 | 2.023.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 1.925.000 | 1.925.000 | 0 | |||
28 | PP2400315094 | Bộ cuvet đo quang bằng thủy tinh hoăc hoăc thạch anh có độ dài đường quang 40mm hoăc 50mm | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 7.847.000 | 7.847.000 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 8.064.360 | 8.064.360 | 0 | |||
29 | PP2400315095 | Bộ cuvet thạch anh 4ml,(trong UV-ViS 1800) | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 13.442.000 | 13.442.000 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 9.000.720 | 9.000.720 | 0 | |||
30 | PP2400315096 | Micro pipet 10-100µl | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 890.000 | 890.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 2.030.724 | 2.030.724 | 0 | |||
31 | PP2400315097 | Chén sứ đáy bằng không nắp, có mỏ dung tích 50ml | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 800.000 | 800.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 7.500.000 | 7.500.000 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 6.372.000 | 6.372.000 | 0 | |||
32 | PP2400315098 | Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 120.000 | 120.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 400.000 | 400.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 178.500 | 178.500 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 189.000 | 189.000 | 0 | |||
33 | PP2400315099 | Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 230.000 | 230.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 550.000 | 550.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 294.000 | 294.000 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 337.500 | 337.500 | 0 | |||
34 | PP2400315100 | Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn) | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.864.000 | 1.864.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 3.400.000 | 3.400.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 2.950.560 | 2.950.560 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 2.592.000 | 2.592.000 | 0 | |||
35 | PP2400315101 | Bình tia nhựa 500ml | vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 259.200 | 259.200 | 0 |
vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 295.000 | 295.000 | 0 | |||
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 550.000 | 550.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 297.000 | 297.000 | 0 | |||
36 | PP2400315102 | Đèn Asen | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 27.950.000 | 27.950.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 35.980.000 | 35.980.000 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 35.530.000 | 35.530.000 | 0 | |||
37 | PP2400315103 | Đĩa petri nhựa vô trùng | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.950.000 | 1.950.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 2.900.000 | 2.900.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 1.039.500 | 1.039.500 | 0 | |||
38 | PP2400315104 | Màng lọc vô khuẩn | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 7.098.000 | 7.098.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 4.020.000 | 4.020.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 3.108.600 | 3.108.600 | 0 | |||
39 | PP2400315105 | Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 11.700.000 | 11.700.000 | 0 |
vn0102982450 | Công ty TNHH Dịch vụ vật tư khoa học kỹ thuật THT | 90 | 1.203.013 | 120 | 12.100.000 | 12.100.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 11.785.400 | 11.785.400 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 11.491.200 | 11.491.200 | 0 | |||
40 | PP2400315106 | Test nhanh morphin/ Heroin 1 chân 4mm | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 5.600.000 | 5.600.000 | 0 |
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 90 | 2.895.648 | 120 | 4.473.000 | 4.473.000 | 0 | |||
41 | PP2400315107 | Test nhanh thử ma túy tổng hợp 4 chân (5mm/1 chân) | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 9.900.000 | 9.900.000 | 0 |
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 90 | 2.895.648 | 120 | 8.250.000 | 8.250.000 | 0 | |||
42 | PP2400315108 | Khẩu trang giấy 03 lớp (có gọng) | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 6.400.000 | 6.400.000 | 0 |
43 | PP2400315109 | Dung dịch rửa tay chứa cồn | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 22.880.000 | 22.880.000 | 0 |
44 | PP2400315110 | Đè lưỡi gỗ | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 170.000 | 170.000 | 0 |
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 90 | 2.895.648 | 120 | 138.000 | 138.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 90 | 2.709.600 | 120 | 125.000 | 125.000 | 0 | |||
45 | PP2400315111 | Test chẩn đoán nhanh HIV | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 8.200 | 8.200 | 0 |
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 90 | 2.895.648 | 120 | 262.400.000 | 262.400.000 | 0 | |||
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 90 | 2.709.600 | 120 | 196.800.000 | 196.800.000 | 0 | |||
46 | PP2400315112 | Test chẩn đoán nhanh HIV | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 4.200.000 | 4.200.000 | 0 |
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 90 | 2.895.648 | 120 | 7.980.000 | 7.980.000 | 0 | |||
47 | PP2400315113 | Test chẩn đoán nhanh HIV | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 2.160.000 | 2.160.000 | 0 |
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 90 | 2.895.648 | 120 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 | |||
48 | PP2400315114 | Kit ELISA HIV (Miễn dịch đánh dấu) | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.920 | 1.920 | 0 |
49 | PP2400315115 | Cồn 70 độ | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 |
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 2.594.900 | 2.594.900 | 0 | |||
50 | PP2400315116 | Găng tay rời | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 44.000.000 | 44.000.000 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 40.986.000 | 40.986.000 | 0 | |||
51 | PP2400315117 | Bơm tiêm 5ml | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 10.200.000 | 10.200.000 | 0 |
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 8.232.000 | 8.232.000 | 0 | |||
52 | PP2400315118 | Ống nghiệm nhựa 5ml | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 |
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 90 | 2.709.600 | 120 | 7.260.000 | 7.260.000 | 0 | |||
53 | PP2400315119 | Precept 2,5g | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
54 | PP2400315120 | Dung dịch rửa tay xà phòng | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 4.250.000 | 4.250.000 | 0 |
55 | PP2400315121 | Đầu côn vàng | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 3.600.000 | 3.600.000 | 0 |
vn5500527178 | CÔNG TY CỔ PHẦN SINH | 90 | 2.709.600 | 120 | 660.000 | 660.000 | 0 | |||
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 648.000 | 648.000 | 0 | |||
56 | PP2400315122 | Ống nghiệm lưu mẫu | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 4.000.000 | 4.000.000 | 0 |
vn0401184851 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT S.N.C | 90 | 1.108.803 | 120 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 | |||
vn0314029345 | CÔNG TY TNHH CHANU | 90 | 1.005.719 | 120 | 4.212.000 | 4.212.000 | 0 | |||
57 | PP2400315123 | Microshield 2% 500ml | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 |
58 | PP2400315124 | Cidex | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 4.290.000 | 4.290.000 | 0 |
59 | PP2400315125 | Gel siêu âm | vn0311835273 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TRUNG SƠN | 90 | 6.255.961 | 120 | 884.000 | 884.000 | 0 |
vn0401754999 | Công ty TNHH Y tế Phúc Phúc Hưng | 90 | 2.895.648 | 120 | 476.000 | 476.000 | 0 |
1. PP2400315067 - Test thử clo dư dùng cho máy đo HI 97701
2. PP2400315068 - Iron std sol 1000ppm Fe(NO3)3
3. PP2400315069 - Manganese std sol 1000ppm Mn(NO3)2
4. PP2400315070 - Sodium oxalate Na2C2O4
5. PP2400315071 - Ammonium chloride NH4CL
6. PP2400315072 - 1,10-henanthroline(2chai) C12H9N2.H2O
7. PP2400315073 - Disodium dihydrate ethylenedinitrilotetraaceticacid.[CH2-N(CH2COOH)CH2-COONa)]2.2H2O
8. PP2400315074 - Sodium salicylate HO.C6H4.COONa
9. PP2400315075 - Sodium hydroxide NaOH
10. PP2400315076 - Potassium sodiumtartrate tetrahydrat. KNaC4H4O6.4H2O
11. PP2400315077 - Potassium Iôtđua KI
12. PP2400315078 - Zirconium oxide chloride
13. PP2400315079 - Formandehyt HCHO
14. PP2400315080 - Sulfuric acid H2SO4
15. PP2400315081 - Magnesiumchloride MgCl2.6H2O
16. PP2400315082 - Acetic acid CH3COOH
17. PP2400315083 - Hydrochloric acid HCl
18. PP2400315084 - Hydroxylamnium chloride NH2OH.HCl
19. PP2400315085 - O.Phosphoric acid H3PO4
20. PP2400315086 - Ống bào tử ( Sterikon plus Bioindicator)
21. PP2400315087 - Natri clorua
22. PP2400315088 - Batident oxidase
23. PP2400315089 - Slanetz and Bartley
24. PP2400315090 - Chromocult Coliform agar (CCA)
25. PP2400315091 - Chủng Escherichia coli
26. PP2400315092 - Chủng Enterococcus faecalis
27. PP2400315093 - Chủng Pseudomonas aeruginosa
28. PP2400315094 - Bộ cuvet đo quang bằng thủy tinh hoăc hoăc thạch anh có độ dài đường quang 40mm hoăc 50mm
29. PP2400315095 - Bộ cuvet thạch anh 4ml,(trong UV-ViS 1800)
30. PP2400315096 - Micro pipet 10-100µl
31. PP2400315097 - Chén sứ đáy bằng không nắp, có mỏ dung tích 50ml
32. PP2400315098 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml
33. PP2400315099 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml
34. PP2400315100 - Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn)
35. PP2400315101 - Bình tia nhựa 500ml
36. PP2400315102 - Đèn Asen
37. PP2400315103 - Đĩa petri nhựa vô trùng
38. PP2400315104 - Màng lọc vô khuẩn
39. PP2400315105 - Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml
40. PP2400315106 - Test nhanh morphin/ Heroin 1 chân 4mm
41. PP2400315107 - Test nhanh thử ma túy tổng hợp 4 chân (5mm/1 chân)
42. PP2400315108 - Khẩu trang giấy 03 lớp (có gọng)
43. PP2400315109 - Dung dịch rửa tay chứa cồn
44. PP2400315110 - Đè lưỡi gỗ
45. PP2400315111 - Test chẩn đoán nhanh HIV
46. PP2400315112 - Test chẩn đoán nhanh HIV
47. PP2400315113 - Test chẩn đoán nhanh HIV
48. PP2400315114 - Kit ELISA HIV (Miễn dịch đánh dấu)
49. PP2400315115 - Cồn 70 độ
50. PP2400315116 - Găng tay rời
51. PP2400315117 - Bơm tiêm 5ml
52. PP2400315118 - Ống nghiệm nhựa 5ml
53. PP2400315119 - Precept 2,5g
54. PP2400315120 - Dung dịch rửa tay xà phòng
55. PP2400315121 - Đầu côn vàng
56. PP2400315122 - Ống nghiệm lưu mẫu
57. PP2400315123 - Microshield 2% 500ml
58. PP2400315124 - Cidex
59. PP2400315125 - Gel siêu âm
1. PP2400315067 - Test thử clo dư dùng cho máy đo HI 97701
2. PP2400315068 - Iron std sol 1000ppm Fe(NO3)3
3. PP2400315069 - Manganese std sol 1000ppm Mn(NO3)2
4. PP2400315070 - Sodium oxalate Na2C2O4
5. PP2400315071 - Ammonium chloride NH4CL
6. PP2400315072 - 1,10-henanthroline(2chai) C12H9N2.H2O
7. PP2400315073 - Disodium dihydrate ethylenedinitrilotetraaceticacid.[CH2-N(CH2COOH)CH2-COONa)]2.2H2O
8. PP2400315074 - Sodium salicylate HO.C6H4.COONa
9. PP2400315075 - Sodium hydroxide NaOH
10. PP2400315076 - Potassium sodiumtartrate tetrahydrat. KNaC4H4O6.4H2O
11. PP2400315077 - Potassium Iôtđua KI
12. PP2400315078 - Zirconium oxide chloride
13. PP2400315079 - Formandehyt HCHO
14. PP2400315080 - Sulfuric acid H2SO4
15. PP2400315081 - Magnesiumchloride MgCl2.6H2O
16. PP2400315082 - Acetic acid CH3COOH
17. PP2400315083 - Hydrochloric acid HCl
18. PP2400315084 - Hydroxylamnium chloride NH2OH.HCl
19. PP2400315085 - O.Phosphoric acid H3PO4
20. PP2400315086 - Ống bào tử ( Sterikon plus Bioindicator)
21. PP2400315087 - Natri clorua
22. PP2400315088 - Batident oxidase
23. PP2400315089 - Slanetz and Bartley
24. PP2400315090 - Chromocult Coliform agar (CCA)
25. PP2400315091 - Chủng Escherichia coli
26. PP2400315092 - Chủng Enterococcus faecalis
27. PP2400315093 - Chủng Pseudomonas aeruginosa
28. PP2400315096 - Micro pipet 10-100µl
29. PP2400315097 - Chén sứ đáy bằng không nắp, có mỏ dung tích 50ml
30. PP2400315098 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml
31. PP2400315099 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml
32. PP2400315100 - Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn)
33. PP2400315101 - Bình tia nhựa 500ml
34. PP2400315102 - Đèn Asen
35. PP2400315103 - Đĩa petri nhựa vô trùng
36. PP2400315104 - Màng lọc vô khuẩn
37. PP2400315105 - Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml
1. PP2400315106 - Test nhanh morphin/ Heroin 1 chân 4mm
2. PP2400315107 - Test nhanh thử ma túy tổng hợp 4 chân (5mm/1 chân)
3. PP2400315110 - Đè lưỡi gỗ
4. PP2400315111 - Test chẩn đoán nhanh HIV
5. PP2400315112 - Test chẩn đoán nhanh HIV
6. PP2400315113 - Test chẩn đoán nhanh HIV
7. PP2400315125 - Gel siêu âm
1. PP2400315110 - Đè lưỡi gỗ
2. PP2400315111 - Test chẩn đoán nhanh HIV
3. PP2400315118 - Ống nghiệm nhựa 5ml
4. PP2400315121 - Đầu côn vàng
1. PP2400315068 - Iron std sol 1000ppm Fe(NO3)3
2. PP2400315070 - Sodium oxalate Na2C2O4
3. PP2400315073 - Disodium dihydrate ethylenedinitrilotetraaceticacid.[CH2-N(CH2COOH)CH2-COONa)]2.2H2O
4. PP2400315074 - Sodium salicylate HO.C6H4.COONa
5. PP2400315075 - Sodium hydroxide NaOH
6. PP2400315076 - Potassium sodiumtartrate tetrahydrat. KNaC4H4O6.4H2O
7. PP2400315077 - Potassium Iôtđua KI
8. PP2400315079 - Formandehyt HCHO
9. PP2400315080 - Sulfuric acid H2SO4
10. PP2400315083 - Hydrochloric acid HCl
11. PP2400315084 - Hydroxylamnium chloride NH2OH.HCl
12. PP2400315085 - O.Phosphoric acid H3PO4
13. PP2400315087 - Natri clorua
14. PP2400315089 - Slanetz and Bartley
15. PP2400315090 - Chromocult Coliform agar (CCA)
16. PP2400315094 - Bộ cuvet đo quang bằng thủy tinh hoăc hoăc thạch anh có độ dài đường quang 40mm hoăc 50mm
17. PP2400315095 - Bộ cuvet thạch anh 4ml,(trong UV-ViS 1800)
18. PP2400315098 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml
19. PP2400315099 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml
20. PP2400315100 - Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn)
21. PP2400315101 - Bình tia nhựa 500ml
22. PP2400315103 - Đĩa petri nhựa vô trùng
23. PP2400315104 - Màng lọc vô khuẩn
24. PP2400315105 - Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml
25. PP2400315116 - Găng tay rời
26. PP2400315121 - Đầu côn vàng
27. PP2400315122 - Ống nghiệm lưu mẫu
1. PP2400315077 - Potassium Iôtđua KI
2. PP2400315087 - Natri clorua
3. PP2400315090 - Chromocult Coliform agar (CCA)
4. PP2400315091 - Chủng Escherichia coli
5. PP2400315092 - Chủng Enterococcus faecalis
6. PP2400315093 - Chủng Pseudomonas aeruginosa
7. PP2400315096 - Micro pipet 10-100µl
8. PP2400315097 - Chén sứ đáy bằng không nắp, có mỏ dung tích 50ml
9. PP2400315098 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 500ml
10. PP2400315099 - Cốc thủy tinh có mỏ loại 1000ml
11. PP2400315100 - Đầu típ loại 1000-5000µl (đầu lớn)
12. PP2400315101 - Bình tia nhựa 500ml
13. PP2400315102 - Đèn Asen
14. PP2400315103 - Đĩa petri nhựa vô trùng
15. PP2400315105 - Ống lưu trữ chủng vi sinh Cryobank 2ml
16. PP2400315115 - Cồn 70 độ
17. PP2400315117 - Bơm tiêm 5ml
18. PP2400315122 - Ống nghiệm lưu mẫu
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tôi yêu nàng không hề có lý do và lý do đó là đủ. "
Khuyết Danh
Sự kiện ngoài nước: Nhạc sĩ người Italia Dominico Xcáclát sinh ngày...