Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400089275 | Acetamide broth | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.342.000 | 1.342.000 | 0 |
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.111.000 | 1.111.000 | 0 | |||
2 | PP2400089276 | Bactident Coagulase | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 7.590.000 | 7.590.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 5.352.600 | 5.352.600 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 6.081.900 | 6.081.900 | 0 | |||
3 | PP2400089277 | Bactident Oxidase | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 5.500.000 | 5.500.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 4.521.000 | 4.521.000 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 5.263.500 | 5.263.500 | 0 | |||
4 | PP2400089278 | Baird Parker Agar | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 8.481.000 | 8.481.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 8.217.000 | 8.217.000 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 9.626.100 | 9.626.100 | 0 | |||
5 | PP2400089279 | Brain Heart Broth | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 2.772.000 | 2.772.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.374.900 | 2.374.900 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.802.800 | 2.802.800 | 0 | |||
6 | PP2400089280 | Bromothymol blue | vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.869.560 | 2.869.560 | 0 |
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 2.862.000 | 2.862.000 | 0 | |||
7 | PP2400089281 | Carbohydrate Consumption Broth Base | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.210.000 | 1.210.000 | 0 |
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.179.200 | 1.179.200 | 0 | |||
8 | PP2400089282 | Chỉ thị sinh học kiểm tra tủ sấy | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 5.867.400 | 5.867.400 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 5.740.000 | 5.740.000 | 0 | |||
9 | PP2400089283 | Chromocult coliform agar | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 23.760.000 | 23.760.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 22.578.600 | 22.578.600 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 23.994.300 | 23.994.300 | 0 | |||
10 | PP2400089284 | Chromocult listeria agar enrichment supplement | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 3.872.000 | 3.872.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 3.373.700 | 3.373.700 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 3.416.600 | 3.416.600 | 0 | |||
11 | PP2400089285 | Chromocult listeria agar selective supplement | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 3.630.000 | 3.630.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 4.096.400 | 4.096.400 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 3.667.400 | 3.667.400 | 0 | |||
12 | PP2400089286 | Chủng Enterococcus faecalis ATCC 29212 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.282.500 | 2.282.500 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 2.155.000 | 2.155.000 | 0 | |||
13 | PP2400089287 | Chủng Escherichia coli ATCC 25922 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.806.200 | 1.806.200 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 1.658.000 | 1.658.000 | 0 | |||
14 | PP2400089288 | Chủng Klebsiella aerogenes ATCC 13048 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.070.200 | 2.070.200 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 1.922.000 | 1.922.000 | 0 | |||
15 | PP2400089289 | Chủng Listeria innocua ATCC 33090 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.478.300 | 2.478.300 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 2.381.000 | 2.381.000 | 0 | |||
16 | PP2400089290 | Chủng Listeria ivanovii ATCC 19119 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.504.700 | 2.504.700 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 2.381.000 | 2.381.000 | 0 | |||
17 | PP2400089291 | Chủng Listeria monocytogenes ATCC | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.282.500 | 2.282.500 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 2.381.000 | 2.381.000 | 0 | |||
18 | PP2400089292 | Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.806.200 | 1.806.200 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 1.658.000 | 1.658.000 | 0 | |||
19 | PP2400089293 | Chủng Salmonella typhimurium ATCC 14028 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.282.500 | 2.282.500 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 2.174.000 | 2.174.000 | 0 | |||
20 | PP2400089294 | Chủng Staphylococcus aureus ATCC 25923 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.786.400 | 1.786.400 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 1.658.000 | 1.658.000 | 0 | |||
21 | PP2400089295 | Chủng Staphylococcus epidermidis ATCC 12228 | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.048.200 | 2.048.200 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 1.922.000 | 1.922.000 | 0 | |||
22 | PP2400089296 | D(+)-glucose monohydrate | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.452.000 | 1.452.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.177.000 | 1.177.000 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 933.900 | 933.900 | 0 | |||
23 | PP2400089297 | Egg yolk tellurite emulsion | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 14.520.000 | 14.520.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 10.802.000 | 10.802.000 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 13.156.000 | 13.156.000 | 0 | |||
24 | PP2400089298 | Ethanol 96% | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.353.000 | 1.353.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.856.800 | 1.856.800 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 407.000 | 407.000 | 0 | |||
25 | PP2400089299 | Glycerol | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 4.510.000 | 4.510.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 4.034.800 | 4.034.800 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 7.568.000 | 7.568.000 | 0 | |||
26 | PP2400089300 | Hektoen Enteric Agar | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 5.280.000 | 5.280.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 7.233.600 | 7.233.600 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 7.242.400 | 7.242.400 | 0 | |||
27 | PP2400089301 | Hydrogen peroxide solution 3% | vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 3.684.960 | 3.684.960 | 0 |
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
28 | PP2400089302 | Iodine | vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.781.000 | 1.781.000 | 0 |
vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.641.600 | 1.641.600 | 0 | |||
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.405.080 | 1.405.080 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 | |||
29 | PP2400089303 | King Agar B | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 12.012.000 | 12.012.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 10.148.600 | 10.148.600 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 9.510.600 | 9.510.600 | 0 | |||
30 | PP2400089304 | Kovac's | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.826.000 | 1.826.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.491.600 | 1.491.600 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.850.200 | 1.850.200 | 0 | |||
31 | PP2400089305 | Listeria selecive agar base OTTAVIANI and AGOSTI | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 3.740.000 | 3.740.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 3.127.300 | 3.127.300 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 3.473.800 | 3.473.800 | 0 | |||
32 | PP2400089306 | MR-VP Broth | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 2.904.000 | 2.904.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.367.200 | 2.367.200 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.779.700 | 2.779.700 | 0 | |||
33 | PP2400089307 | Muller-Kauffmann Tetrathionate-Novobiocin Broth | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 4.807.000 | 4.807.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 4.141.500 | 4.141.500 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 4.297.700 | 4.297.700 | 0 | |||
34 | PP2400089308 | Nutrient Agar | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 3.245.000 | 3.245.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.278.100 | 2.278.100 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.836.900 | 2.836.900 | 0 | |||
35 | PP2400089309 | Oxford Listeria Selective Agar | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 6.050.000 | 6.050.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 5.766.200 | 5.766.200 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 5.672.700 | 5.672.700 | 0 | |||
36 | PP2400089310 | Oxford Listeria Selective Supplement | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 7.865.000 | 7.865.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 6.448.200 | 6.448.200 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 7.802.300 | 7.802.300 | 0 | |||
37 | PP2400089311 | Ống chỉ thị sinh học sử dụng để kiểm tra nồi hấp | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 17.798.000 | 17.798.000 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 37.520.000 | 37.520.000 | 0 | |||
38 | PP2400089312 | Plate Count Agar | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 3.740.000 | 3.740.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 3.234.000 | 3.234.000 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 3.559.600 | 3.559.600 | 0 | |||
39 | PP2400089313 | Potassium iodide (hộp 250g) | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 3.024.000 | 3.024.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.183.760 | 2.183.760 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 2.840.400 | 2.840.400 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 3.411.000 | 3.411.000 | 0 | |||
40 | PP2400089314 | Pseudomonas CN selective supplement | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 17.688.000 | 17.688.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 15.279.000 | 15.279.000 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 17.193.000 | 17.193.000 | 0 | |||
41 | PP2400089315 | Pseudomonas Selective Agar | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 13.873.200 | 13.873.200 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 14.460.600 | 14.460.600 | 0 | |||
42 | PP2400089316 | RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 3.135.000 | 3.135.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.187.900 | 2.187.900 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.547.600 | 2.547.600 | 0 | |||
43 | PP2400089317 | Slanetz and Bartley | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 4.125.000 | 4.125.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 3.646.500 | 3.646.500 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 4.297.700 | 4.297.700 | 0 | |||
44 | PP2400089318 | Thuốc thử Nessler | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 704.000 | 704.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 536.800 | 536.800 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 418.000 | 418.000 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 561.000 | 561.000 | 0 | |||
45 | PP2400089319 | Tryptic soy agar | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.595.000 | 1.595.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.342.000 | 1.342.000 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.656.600 | 1.656.600 | 0 | |||
46 | PP2400089320 | XLD Agar | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 2.547.600 | 2.547.600 | 0 |
47 | PP2400089321 | (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 5.508.000 | 5.508.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 4.370.760 | 4.370.760 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 4.395.600 | 4.395.600 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 5.468.000 | 5.468.000 | 0 | |||
48 | PP2400089322 | Acetic acid (glatical) | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 680.400 | 680.400 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 533.520 | 533.520 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 615.600 | 615.600 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 734.000 | 734.000 | 0 | |||
49 | PP2400089323 | Ammonia solution 28 -30% | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 702.000 | 702.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 540.000 | 540.000 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 572.400 | 572.400 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 720.000 | 720.000 | 0 | |||
50 | PP2400089324 | Ammonium chloride | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.101.600 | 1.101.600 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 794.880 | 794.880 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 928.800 | 928.800 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 | |||
51 | PP2400089325 | Amonium standard solution, 1000 mg/l NH4+ | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 837.000 | 837.000 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 885.600 | 885.600 | 0 | |||
52 | PP2400089326 | Barium chloride dihydrate | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.026.000 | 1.026.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.006.560 | 1.006.560 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 982.800 | 982.800 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.256.000 | 1.256.000 | 0 | |||
53 | PP2400089327 | Boric acid | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 820.800 | 820.800 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 624.240 | 624.240 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 702.000 | 702.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 796.000 | 796.000 | 0 | |||
54 | PP2400089328 | Buffer solution pH 10,00 | vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.032.900 | 1.032.900 | 0 |
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 1.067.000 | 1.067.000 | 0 | |||
55 | PP2400089329 | Buffer solution pH 4,00 | vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 625.900 | 625.900 | 0 |
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 638.000 | 638.000 | 0 | |||
56 | PP2400089330 | Buffer solution pH 7,00 | vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 547.800 | 547.800 | 0 |
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 594.000 | 594.000 | 0 | |||
57 | PP2400089331 | Calcium carbonate standard | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 2.916.000 | 2.916.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.358.720 | 2.358.720 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 2.354.400 | 2.354.400 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 2.922.000 | 2.922.000 | 0 | |||
58 | PP2400089332 | Calcium chloride dihydrate | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 810.000 | 810.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 655.560 | 655.560 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 648.000 | 648.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 810.000 | 810.000 | 0 | |||
59 | PP2400089333 | Di-Sodium oxalate | vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.515.240 | 1.515.240 | 0 |
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 2.066.000 | 2.066.000 | 0 | |||
60 | PP2400089335 | EDTA-disodium salt (Titriplex III) | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.152.440 | 2.152.440 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 2.862.000 | 2.862.000 | 0 | |||
61 | PP2400089336 | Eriochrome black T (EBT) | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.078.000 | 1.078.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 921.800 | 921.800 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 979.000 | 979.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.185.000 | 1.185.000 | 0 | |||
62 | PP2400089337 | Ethanol | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 308.000 | 308.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 250.800 | 250.800 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 209.000 | 209.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 504.000 | 504.000 | 0 | |||
63 | PP2400089338 | Ethylene glycol mono methyl ether | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.652.400 | 1.652.400 | 0 |
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 1.328.400 | 1.328.400 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.688.000 | 1.688.000 | 0 | |||
64 | PP2400089339 | Fluoride standard solution, 1000 mg/l F- | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 828.360 | 828.360 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 885.600 | 885.600 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.181.000 | 1.181.000 | 0 | |||
65 | PP2400089340 | Hydrochloric acid fuming 37% | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 594.000 | 594.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 416.880 | 416.880 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 464.400 | 464.400 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 608.000 | 608.000 | 0 | |||
66 | PP2400089341 | Hydrochloric acid standard solution 0.1N | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 583.200 | 583.200 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 471.960 | 471.960 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 442.800 | 442.800 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 581.000 | 581.000 | 0 | |||
67 | PP2400089342 | Magnesium chloride hexahydrate | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 907.200 | 907.200 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 685.800 | 685.800 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 734.400 | 734.400 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 905.000 | 905.000 | 0 | |||
68 | PP2400089343 | Magnesium oxide | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 12.960.000 | 12.960.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 11.059.400 | 11.059.400 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 5.142.500 | 5.142.500 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 12.177.000 | 12.177.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 | |||
69 | PP2400089344 | Methyl red | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 887.760 | 887.760 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 1.036.800 | 1.036.800 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.202.000 | 1.202.000 | 0 | |||
70 | PP2400089345 | Methylene blue | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 924.000 | 924.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 705.100 | 705.100 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 737.000 | 737.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 908.000 | 908.000 | 0 | |||
71 | PP2400089346 | N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.080.000 | 1.080.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.023.840 | 1.023.840 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 993.600 | 993.600 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.215.000 | 1.215.000 | 0 | |||
72 | PP2400089347 | Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3- | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 929.500 | 929.500 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 902.000 | 902.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 | |||
73 | PP2400089348 | Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2- | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.210.000 | 1.210.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 929.500 | 929.500 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 902.000 | 902.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.150.000 | 1.150.000 | 0 | |||
74 | PP2400089349 | Ortho-Phosphoric acid 85% | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.583.280 | 1.583.280 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 1.468.800 | 1.468.800 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.900.000 | 1.900.000 | 0 | |||
75 | PP2400089350 | Phenolphtalein | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 993.600 | 993.600 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 770.040 | 770.040 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 810.000 | 810.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.026.000 | 1.026.000 | 0 | |||
76 | PP2400089351 | Potassium chloride | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 583.200 | 583.200 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 503.280 | 503.280 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 475.200 | 475.200 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 608.000 | 608.000 | 0 | |||
77 | PP2400089352 | Potassium chromate | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.425.600 | 1.425.600 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.232.280 | 1.232.280 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 1.296.000 | 1.296.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.500.000 | 1.500.000 | 0 | |||
78 | PP2400089353 | Potassium dichromate | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 2.484.000 | 2.484.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.311.200 | 2.311.200 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 2.030.400 | 2.030.400 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
79 | PP2400089354 | Potassium permanganate solution 0,1N | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.274.400 | 1.274.400 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.113.480 | 1.113.480 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 1.166.400 | 1.166.400 | 0 | |||
80 | PP2400089355 | Silver nitrate | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 5.724.000 | 5.724.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 4.026.240 | 4.026.240 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 4.708.800 | 4.708.800 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 5.874.000 | 5.874.000 | 0 | |||
81 | PP2400089356 | Sodium azide (Sodium Nitrua) | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.026.000 | 1.026.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 943.920 | 943.920 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.016.400 | 1.016.400 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 972.000 | 972.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.215.000 | 1.215.000 | 0 | |||
82 | PP2400089357 | Sodium carbonate standard | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 2.754.000 | 2.754.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.088.720 | 2.088.720 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 2.214.000 | 2.214.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 2.700.000 | 2.700.000 | 0 | |||
83 | PP2400089358 | Sodium chloride | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 605.000 | 605.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 463.000 | 463.000 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 410.000 | 410.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 581.000 | 581.000 | 0 | |||
84 | PP2400089359 | Sodium chloride standard | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 2.816.000 | 2.816.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 2.268.200 | 2.268.200 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 2.255.000 | 2.255.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 2.750.000 | 2.750.000 | 0 | |||
85 | PP2400089360 | Sodium hydroxide | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 594.000 | 594.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 466.560 | 466.560 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 432.000 | 432.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 605.000 | 605.000 | 0 | |||
86 | PP2400089361 | Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N) | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 594.000 | 594.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 415.800 | 415.800 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 572.400 | 572.400 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 581.000 | 581.000 | 0 | |||
87 | PP2400089362 | Sodium salicylate | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.512.000 | 1.512.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 1.135.080 | 1.135.080 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.375.000 | 1.375.000 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 1.231.200 | 1.231.200 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.393.000 | 1.393.000 | 0 | |||
88 | PP2400089363 | Sulfanilamide | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 5.616.000 | 5.616.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 4.038.120 | 4.038.120 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 4.773.600 | 4.773.600 | 0 | |||
89 | PP2400089364 | Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42- | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 913.680 | 913.680 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 939.600 | 939.600 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 1.107.000 | 1.107.000 | 0 | |||
90 | PP2400089365 | Sulfuric acid 95-97% | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 594.000 | 594.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 513.000 | 513.000 | 0 | |||
vn0310451884 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C | 120 | 1.015.237 | 150 | 507.600 | 507.600 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 648.000 | 648.000 | 0 | |||
91 | PP2400089366 | Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate | vn0302179314 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG | 120 | 2.959.171 | 150 | 4.320.000 | 4.320.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 3.505.680 | 3.505.680 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 1.144.000 | 1.144.000 | 0 | |||
vn0101624188 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG | 120 | 796.320 | 150 | 4.218.000 | 4.218.000 | 0 | |||
92 | PP2400089367 | Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt | vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 990.000 | 990.000 | 0 |
vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 8.300.000 | 8.300.000 | 0 | |||
93 | PP2400089368 | Băng keo chỉ thị nhiệt sấy khô | vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 14.925.000 | 14.925.000 | 0 |
94 | PP2400089371 | Dụng cụ trợ pipet | vn0301442682 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH | 120 | 811.009 | 150 | 26.790.000 | 26.790.000 | 0 |
95 | PP2400089372 | Đĩa petri nhựa Ø60 mm | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 23.814.000 | 23.814.000 | 0 |
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 22.968.000 | 22.968.000 | 0 | |||
96 | PP2400089373 | Đĩa petri nhựa Ø90 mm | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 5.508.000 | 5.508.000 | 0 |
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 5.148.000 | 5.148.000 | 0 | |||
97 | PP2400089374 | Đĩa Rodac nhựa tiệt trùng | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 8.316.000 | 8.316.000 | 0 |
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 8.800.000 | 8.800.000 | 0 | |||
98 | PP2400089377 | Màng lọc tiệt trùng 0,22µm | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 66.679.200 | 66.679.200 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 71.028.000 | 71.028.000 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 17.028.000 | 17.028.000 | 0 | |||
99 | PP2400089378 | Màng lọc tiệt trùng 0,45µm | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 46.332.000 | 46.332.000 | 0 |
vn0302064602 | Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa | 120 | 4.184.824 | 150 | 47.952.000 | 47.952.000 | 0 | |||
vn0107020961 | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T | 120 | 4.370.517 | 150 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | |||
100 | PP2400089382 | Bình tia | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 206.010 | 206.010 | 0 |
101 | PP2400089384 | Burette thủy tinh 10mL, màu nâu | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 2.349.000 | 2.349.000 | 0 |
102 | PP2400089385 | Burette thủy tinh 10mL, màu trắng | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 1.447.200 | 1.447.200 | 0 |
103 | PP2400089386 | Burette thủy tinh 25mL, màu nâu | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 2.773.440 | 2.773.440 | 0 |
104 | PP2400089387 | Burette thủy tinh 25mL, màu trắng | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 1.404.000 | 1.404.000 | 0 |
105 | PP2400089388 | Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 100mL | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 601.020 | 601.020 | 0 |
106 | PP2400089389 | Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 2000mL | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 490.320 | 490.320 | 0 |
107 | PP2400089390 | Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 250mL | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 328.320 | 328.320 | 0 |
108 | PP2400089391 | Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 500mL | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 173.556 | 173.556 | 0 |
109 | PP2400089393 | Điện cực pH, phù hợp máy pH Eutech 2700 | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 6.557.760 | 6.557.760 | 0 |
110 | PP2400089394 | Điện cực pH, phù hợp máy pH Metler Toledo Sevencompact S220 | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 9.734.040 | 9.734.040 | 0 |
111 | PP2400089395 | Giấy lọc định lượng không tro 110mm | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 591.840 | 591.840 | 0 |
112 | PP2400089396 | Giấy lọc định tính | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 462.780 | 462.780 | 0 |
113 | PP2400089398 | Màng lọc sợi thủy tinh | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 1.095.000 | 1.095.000 | 0 |
114 | PP2400089400 | Ống đong thủy tinh 250mL, có chia vạch | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 516.240 | 516.240 | 0 |
115 | PP2400089405 | Pipet bầu 10 mL | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 289.440 | 289.440 | 0 |
116 | PP2400089406 | Pipet bầu 5 mL | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 359.640 | 359.640 | 0 |
117 | PP2400089407 | Pipet bầu thủy tinh 1mL | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 395.010 | 395.010 | 0 |
118 | PP2400089408 | Pipet bầu thủy tinh 2mL | vn0301883373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT | 120 | 1.902.799 | 150 | 486.000 | 486.000 | 0 |
1. PP2400089275 - Acetamide broth
2. PP2400089276 - Bactident Coagulase
3. PP2400089277 - Bactident Oxidase
4. PP2400089278 - Baird Parker Agar
5. PP2400089279 - Brain Heart Broth
6. PP2400089281 - Carbohydrate Consumption Broth Base
7. PP2400089283 - Chromocult coliform agar
8. PP2400089284 - Chromocult listeria agar enrichment supplement
9. PP2400089285 - Chromocult listeria agar selective supplement
10. PP2400089296 - D(+)-glucose monohydrate
11. PP2400089297 - Egg yolk tellurite emulsion
12. PP2400089298 - Ethanol 96%
13. PP2400089299 - Glycerol
14. PP2400089300 - Hektoen Enteric Agar
15. PP2400089302 - Iodine
16. PP2400089303 - King Agar B
17. PP2400089304 - Kovac's
18. PP2400089305 - Listeria selecive agar base OTTAVIANI and AGOSTI
19. PP2400089306 - MR-VP Broth
20. PP2400089307 - Muller-Kauffmann Tetrathionate-Novobiocin Broth
21. PP2400089308 - Nutrient Agar
22. PP2400089309 - Oxford Listeria Selective Agar
23. PP2400089310 - Oxford Listeria Selective Supplement
24. PP2400089312 - Plate Count Agar
25. PP2400089313 - Potassium iodide (hộp 250g)
26. PP2400089314 - Pseudomonas CN selective supplement
27. PP2400089315 - Pseudomonas Selective Agar
28. PP2400089316 - RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth
29. PP2400089317 - Slanetz and Bartley
30. PP2400089318 - Thuốc thử Nessler
31. PP2400089319 - Tryptic soy agar
32. PP2400089321 - (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS
33. PP2400089322 - Acetic acid (glatical)
34. PP2400089323 - Ammonia solution 28 -30%
35. PP2400089324 - Ammonium chloride
36. PP2400089325 - Amonium standard solution, 1000 mg/l NH4+
37. PP2400089326 - Barium chloride dihydrate
38. PP2400089327 - Boric acid
39. PP2400089331 - Calcium carbonate standard
40. PP2400089332 - Calcium chloride dihydrate
41. PP2400089335 - EDTA-disodium salt (Titriplex III)
42. PP2400089336 - Eriochrome black T (EBT)
43. PP2400089337 - Ethanol
44. PP2400089338 - Ethylene glycol mono methyl ether
45. PP2400089339 - Fluoride standard solution, 1000 mg/l F-
46. PP2400089340 - Hydrochloric acid fuming 37%
47. PP2400089341 - Hydrochloric acid standard solution 0.1N
48. PP2400089342 - Magnesium chloride hexahydrate
49. PP2400089343 - Magnesium oxide
50. PP2400089344 - Methyl red
51. PP2400089345 - Methylene blue
52. PP2400089346 - N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride
53. PP2400089347 - Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3-
54. PP2400089348 - Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2-
55. PP2400089349 - Ortho-Phosphoric acid 85%
56. PP2400089350 - Phenolphtalein
57. PP2400089351 - Potassium chloride
58. PP2400089352 - Potassium chromate
59. PP2400089353 - Potassium dichromate
60. PP2400089354 - Potassium permanganate solution 0,1N
61. PP2400089355 - Silver nitrate
62. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)
63. PP2400089357 - Sodium carbonate standard
64. PP2400089358 - Sodium chloride
65. PP2400089359 - Sodium chloride standard
66. PP2400089360 - Sodium hydroxide
67. PP2400089361 - Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N)
68. PP2400089362 - Sodium salicylate
69. PP2400089363 - Sulfanilamide
70. PP2400089364 - Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42-
71. PP2400089365 - Sulfuric acid 95-97%
72. PP2400089366 - Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate
1. PP2400089372 - Đĩa petri nhựa Ø60 mm
2. PP2400089373 - Đĩa petri nhựa Ø90 mm
3. PP2400089374 - Đĩa Rodac nhựa tiệt trùng
4. PP2400089377 - Màng lọc tiệt trùng 0,22µm
5. PP2400089378 - Màng lọc tiệt trùng 0,45µm
6. PP2400089382 - Bình tia
7. PP2400089384 - Burette thủy tinh 10mL, màu nâu
8. PP2400089385 - Burette thủy tinh 10mL, màu trắng
9. PP2400089386 - Burette thủy tinh 25mL, màu nâu
10. PP2400089387 - Burette thủy tinh 25mL, màu trắng
11. PP2400089388 - Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 100mL
12. PP2400089389 - Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 2000mL
13. PP2400089390 - Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 250mL
14. PP2400089391 - Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 500mL
15. PP2400089393 - Điện cực pH, phù hợp máy pH Eutech 2700
16. PP2400089394 - Điện cực pH, phù hợp máy pH Metler Toledo Sevencompact S220
17. PP2400089395 - Giấy lọc định lượng không tro 110mm
18. PP2400089396 - Giấy lọc định tính
19. PP2400089398 - Màng lọc sợi thủy tinh
20. PP2400089400 - Ống đong thủy tinh 250mL, có chia vạch
21. PP2400089405 - Pipet bầu 10 mL
22. PP2400089406 - Pipet bầu 5 mL
23. PP2400089407 - Pipet bầu thủy tinh 1mL
24. PP2400089408 - Pipet bầu thủy tinh 2mL
1. PP2400089276 - Bactident Coagulase
2. PP2400089277 - Bactident Oxidase
3. PP2400089278 - Baird Parker Agar
4. PP2400089279 - Brain Heart Broth
5. PP2400089280 - Bromothymol blue
6. PP2400089283 - Chromocult coliform agar
7. PP2400089284 - Chromocult listeria agar enrichment supplement
8. PP2400089285 - Chromocult listeria agar selective supplement
9. PP2400089296 - D(+)-glucose monohydrate
10. PP2400089297 - Egg yolk tellurite emulsion
11. PP2400089298 - Ethanol 96%
12. PP2400089299 - Glycerol
13. PP2400089300 - Hektoen Enteric Agar
14. PP2400089301 - Hydrogen peroxide solution 3%
15. PP2400089302 - Iodine
16. PP2400089303 - King Agar B
17. PP2400089304 - Kovac's
18. PP2400089305 - Listeria selecive agar base OTTAVIANI and AGOSTI
19. PP2400089306 - MR-VP Broth
20. PP2400089307 - Muller-Kauffmann Tetrathionate-Novobiocin Broth
21. PP2400089308 - Nutrient Agar
22. PP2400089309 - Oxford Listeria Selective Agar
23. PP2400089310 - Oxford Listeria Selective Supplement
24. PP2400089312 - Plate Count Agar
25. PP2400089313 - Potassium iodide (hộp 250g)
26. PP2400089314 - Pseudomonas CN selective supplement
27. PP2400089315 - Pseudomonas Selective Agar
28. PP2400089316 - RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth
29. PP2400089317 - Slanetz and Bartley
30. PP2400089318 - Thuốc thử Nessler
31. PP2400089319 - Tryptic soy agar
32. PP2400089321 - (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS
33. PP2400089322 - Acetic acid (glatical)
34. PP2400089323 - Ammonia solution 28 -30%
35. PP2400089324 - Ammonium chloride
36. PP2400089325 - Amonium standard solution, 1000 mg/l NH4+
37. PP2400089326 - Barium chloride dihydrate
38. PP2400089327 - Boric acid
39. PP2400089328 - Buffer solution pH 10,00
40. PP2400089329 - Buffer solution pH 4,00
41. PP2400089330 - Buffer solution pH 7,00
42. PP2400089331 - Calcium carbonate standard
43. PP2400089332 - Calcium chloride dihydrate
44. PP2400089333 - Di-Sodium oxalate
45. PP2400089335 - EDTA-disodium salt (Titriplex III)
46. PP2400089336 - Eriochrome black T (EBT)
47. PP2400089337 - Ethanol
48. PP2400089339 - Fluoride standard solution, 1000 mg/l F-
49. PP2400089340 - Hydrochloric acid fuming 37%
50. PP2400089341 - Hydrochloric acid standard solution 0.1N
51. PP2400089342 - Magnesium chloride hexahydrate
52. PP2400089343 - Magnesium oxide
53. PP2400089344 - Methyl red
54. PP2400089345 - Methylene blue
55. PP2400089346 - N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride
56. PP2400089347 - Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3-
57. PP2400089348 - Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2-
58. PP2400089349 - Ortho-Phosphoric acid 85%
59. PP2400089350 - Phenolphtalein
60. PP2400089351 - Potassium chloride
61. PP2400089352 - Potassium chromate
62. PP2400089353 - Potassium dichromate
63. PP2400089354 - Potassium permanganate solution 0,1N
64. PP2400089355 - Silver nitrate
65. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)
66. PP2400089357 - Sodium carbonate standard
67. PP2400089358 - Sodium chloride
68. PP2400089359 - Sodium chloride standard
69. PP2400089360 - Sodium hydroxide
70. PP2400089361 - Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N)
71. PP2400089362 - Sodium salicylate
72. PP2400089363 - Sulfanilamide
73. PP2400089364 - Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42-
74. PP2400089365 - Sulfuric acid 95-97%
75. PP2400089366 - Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate
76. PP2400089377 - Màng lọc tiệt trùng 0,22µm
77. PP2400089378 - Màng lọc tiệt trùng 0,45µm
1. PP2400089275 - Acetamide broth
2. PP2400089276 - Bactident Coagulase
3. PP2400089277 - Bactident Oxidase
4. PP2400089278 - Baird Parker Agar
5. PP2400089279 - Brain Heart Broth
6. PP2400089281 - Carbohydrate Consumption Broth Base
7. PP2400089282 - Chỉ thị sinh học kiểm tra tủ sấy
8. PP2400089283 - Chromocult coliform agar
9. PP2400089284 - Chromocult listeria agar enrichment supplement
10. PP2400089285 - Chromocult listeria agar selective supplement
11. PP2400089286 - Chủng Enterococcus faecalis ATCC 29212
12. PP2400089287 - Chủng Escherichia coli ATCC 25922
13. PP2400089288 - Chủng Klebsiella aerogenes ATCC 13048
14. PP2400089289 - Chủng Listeria innocua ATCC 33090
15. PP2400089290 - Chủng Listeria ivanovii ATCC 19119
16. PP2400089291 - Chủng Listeria monocytogenes ATCC
17. PP2400089292 - Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853
18. PP2400089293 - Chủng Salmonella typhimurium ATCC 14028
19. PP2400089294 - Chủng Staphylococcus aureus ATCC 25923
20. PP2400089295 - Chủng Staphylococcus epidermidis ATCC 12228
21. PP2400089296 - D(+)-glucose monohydrate
22. PP2400089297 - Egg yolk tellurite emulsion
23. PP2400089300 - Hektoen Enteric Agar
24. PP2400089303 - King Agar B
25. PP2400089304 - Kovac's
26. PP2400089305 - Listeria selecive agar base OTTAVIANI and AGOSTI
27. PP2400089306 - MR-VP Broth
28. PP2400089307 - Muller-Kauffmann Tetrathionate-Novobiocin Broth
29. PP2400089308 - Nutrient Agar
30. PP2400089309 - Oxford Listeria Selective Agar
31. PP2400089310 - Oxford Listeria Selective Supplement
32. PP2400089311 - Ống chỉ thị sinh học sử dụng để kiểm tra nồi hấp
33. PP2400089312 - Plate Count Agar
34. PP2400089314 - Pseudomonas CN selective supplement
35. PP2400089315 - Pseudomonas Selective Agar
36. PP2400089316 - RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth
37. PP2400089317 - Slanetz and Bartley
38. PP2400089318 - Thuốc thử Nessler
39. PP2400089319 - Tryptic soy agar
40. PP2400089320 - XLD Agar
41. PP2400089343 - Magnesium oxide
42. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)
43. PP2400089362 - Sodium salicylate
44. PP2400089366 - Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate
45. PP2400089367 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt
46. PP2400089372 - Đĩa petri nhựa Ø60 mm
47. PP2400089373 - Đĩa petri nhựa Ø90 mm
48. PP2400089374 - Đĩa Rodac nhựa tiệt trùng
49. PP2400089377 - Màng lọc tiệt trùng 0,22µm
50. PP2400089378 - Màng lọc tiệt trùng 0,45µm
1. PP2400089280 - Bromothymol blue
2. PP2400089298 - Ethanol 96%
3. PP2400089299 - Glycerol
4. PP2400089301 - Hydrogen peroxide solution 3%
5. PP2400089302 - Iodine
6. PP2400089313 - Potassium iodide (hộp 250g)
7. PP2400089318 - Thuốc thử Nessler
8. PP2400089321 - (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS
9. PP2400089322 - Acetic acid (glatical)
10. PP2400089323 - Ammonia solution 28 -30%
11. PP2400089324 - Ammonium chloride
12. PP2400089325 - Amonium standard solution, 1000 mg/l NH4+
13. PP2400089326 - Barium chloride dihydrate
14. PP2400089327 - Boric acid
15. PP2400089328 - Buffer solution pH 10,00
16. PP2400089329 - Buffer solution pH 4,00
17. PP2400089330 - Buffer solution pH 7,00
18. PP2400089331 - Calcium carbonate standard
19. PP2400089332 - Calcium chloride dihydrate
20. PP2400089335 - EDTA-disodium salt (Titriplex III)
21. PP2400089336 - Eriochrome black T (EBT)
22. PP2400089337 - Ethanol
23. PP2400089338 - Ethylene glycol mono methyl ether
24. PP2400089339 - Fluoride standard solution, 1000 mg/l F-
25. PP2400089340 - Hydrochloric acid fuming 37%
26. PP2400089341 - Hydrochloric acid standard solution 0.1N
27. PP2400089342 - Magnesium chloride hexahydrate
28. PP2400089343 - Magnesium oxide
29. PP2400089344 - Methyl red
30. PP2400089345 - Methylene blue
31. PP2400089346 - N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride
32. PP2400089347 - Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3-
33. PP2400089348 - Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2-
34. PP2400089349 - Ortho-Phosphoric acid 85%
35. PP2400089350 - Phenolphtalein
36. PP2400089351 - Potassium chloride
37. PP2400089352 - Potassium chromate
38. PP2400089353 - Potassium dichromate
39. PP2400089354 - Potassium permanganate solution 0,1N
40. PP2400089355 - Silver nitrate
41. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)
42. PP2400089357 - Sodium carbonate standard
43. PP2400089358 - Sodium chloride
44. PP2400089359 - Sodium chloride standard
45. PP2400089360 - Sodium hydroxide
46. PP2400089361 - Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N)
47. PP2400089362 - Sodium salicylate
48. PP2400089363 - Sulfanilamide
49. PP2400089364 - Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42-
50. PP2400089365 - Sulfuric acid 95-97%
1. PP2400089302 - Iodine
2. PP2400089313 - Potassium iodide (hộp 250g)
3. PP2400089321 - (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS
4. PP2400089322 - Acetic acid (glatical)
5. PP2400089323 - Ammonia solution 28 -30%
6. PP2400089324 - Ammonium chloride
7. PP2400089326 - Barium chloride dihydrate
8. PP2400089327 - Boric acid
9. PP2400089331 - Calcium carbonate standard
10. PP2400089332 - Calcium chloride dihydrate
11. PP2400089333 - Di-Sodium oxalate
12. PP2400089336 - Eriochrome black T (EBT)
13. PP2400089337 - Ethanol
14. PP2400089338 - Ethylene glycol mono methyl ether
15. PP2400089339 - Fluoride standard solution, 1000 mg/l F-
16. PP2400089340 - Hydrochloric acid fuming 37%
17. PP2400089341 - Hydrochloric acid standard solution 0.1N
18. PP2400089342 - Magnesium chloride hexahydrate
19. PP2400089343 - Magnesium oxide
20. PP2400089344 - Methyl red
21. PP2400089345 - Methylene blue
22. PP2400089346 - N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride
23. PP2400089347 - Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3-
24. PP2400089348 - Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2-
25. PP2400089349 - Ortho-Phosphoric acid 85%
26. PP2400089350 - Phenolphtalein
27. PP2400089351 - Potassium chloride
28. PP2400089352 - Potassium chromate
29. PP2400089353 - Potassium dichromate
30. PP2400089355 - Silver nitrate
31. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)
32. PP2400089357 - Sodium carbonate standard
33. PP2400089358 - Sodium chloride
34. PP2400089359 - Sodium chloride standard
35. PP2400089360 - Sodium hydroxide
36. PP2400089361 - Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N)
37. PP2400089362 - Sodium salicylate
38. PP2400089364 - Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42-
39. PP2400089365 - Sulfuric acid 95-97%
40. PP2400089366 - Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate
1. PP2400089282 - Chỉ thị sinh học kiểm tra tủ sấy
2. PP2400089286 - Chủng Enterococcus faecalis ATCC 29212
3. PP2400089287 - Chủng Escherichia coli ATCC 25922
4. PP2400089288 - Chủng Klebsiella aerogenes ATCC 13048
5. PP2400089289 - Chủng Listeria innocua ATCC 33090
6. PP2400089290 - Chủng Listeria ivanovii ATCC 19119
7. PP2400089291 - Chủng Listeria monocytogenes ATCC
8. PP2400089292 - Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853
9. PP2400089293 - Chủng Salmonella typhimurium ATCC 14028
10. PP2400089294 - Chủng Staphylococcus aureus ATCC 25923
11. PP2400089295 - Chủng Staphylococcus epidermidis ATCC 12228
12. PP2400089311 - Ống chỉ thị sinh học sử dụng để kiểm tra nồi hấp
13. PP2400089367 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt
14. PP2400089368 - Băng keo chỉ thị nhiệt sấy khô
15. PP2400089371 - Dụng cụ trợ pipet
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Tự khiêm thì người ta càng phục, tự khoe thì người ta càng khinh. "
Kinh Viên Tiểu Ngữ
Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...