Gói thầu mua sắm hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế phục vụ Chương trình giám sát chất lượng nước sạch năm 2024

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu mua sắm hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế phục vụ Chương trình giám sát chất lượng nước sạch năm 2024
Chủ đầu tư
TRUNG TÂM KIỂM SOÁT BỆNH TẬT THÀNH PHỐ
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Gói thầu mua sắm hóa chất, sinh phẩm, vật tư y tế phục vụ Chương trình giám sát chất lượng nước sạch năm 2024
Thời gian thực hiện gói thầu
2 ngày
Hình thức LCNT
Chào hàng cạnh tranh
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
10:00 26/07/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
10:03 26/07/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
7
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400089275 Acetamide broth vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.342.000 1.342.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.111.000 1.111.000 0
2 PP2400089276 Bactident Coagulase vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 7.590.000 7.590.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 5.352.600 5.352.600 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 6.081.900 6.081.900 0
3 PP2400089277 Bactident Oxidase vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 5.500.000 5.500.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 4.521.000 4.521.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 5.263.500 5.263.500 0
4 PP2400089278 Baird Parker Agar vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 8.481.000 8.481.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 8.217.000 8.217.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 9.626.100 9.626.100 0
5 PP2400089279 Brain Heart Broth vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 2.772.000 2.772.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.374.900 2.374.900 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.802.800 2.802.800 0
6 PP2400089280 Bromothymol blue vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.869.560 2.869.560 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 2.862.000 2.862.000 0
7 PP2400089281 Carbohydrate Consumption Broth Base vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.210.000 1.210.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.179.200 1.179.200 0
8 PP2400089282 Chỉ thị sinh học kiểm tra tủ sấy vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 5.867.400 5.867.400 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 5.740.000 5.740.000 0
9 PP2400089283 Chromocult coliform agar vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 23.760.000 23.760.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 22.578.600 22.578.600 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 23.994.300 23.994.300 0
10 PP2400089284 Chromocult listeria agar enrichment supplement vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 3.872.000 3.872.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 3.373.700 3.373.700 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 3.416.600 3.416.600 0
11 PP2400089285 Chromocult listeria agar selective supplement vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 3.630.000 3.630.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 4.096.400 4.096.400 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 3.667.400 3.667.400 0
12 PP2400089286 Chủng Enterococcus faecalis ATCC 29212 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.282.500 2.282.500 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 2.155.000 2.155.000 0
13 PP2400089287 Chủng Escherichia coli ATCC 25922 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.806.200 1.806.200 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 1.658.000 1.658.000 0
14 PP2400089288 Chủng Klebsiella aerogenes ATCC 13048 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.070.200 2.070.200 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 1.922.000 1.922.000 0
15 PP2400089289 Chủng Listeria innocua ATCC 33090 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.478.300 2.478.300 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 2.381.000 2.381.000 0
16 PP2400089290 Chủng Listeria ivanovii ATCC 19119 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.504.700 2.504.700 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 2.381.000 2.381.000 0
17 PP2400089291 Chủng Listeria monocytogenes ATCC vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.282.500 2.282.500 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 2.381.000 2.381.000 0
18 PP2400089292 Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.806.200 1.806.200 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 1.658.000 1.658.000 0
19 PP2400089293 Chủng Salmonella typhimurium ATCC 14028 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.282.500 2.282.500 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 2.174.000 2.174.000 0
20 PP2400089294 Chủng Staphylococcus aureus ATCC 25923 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.786.400 1.786.400 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 1.658.000 1.658.000 0
21 PP2400089295 Chủng Staphylococcus epidermidis ATCC 12228 vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.048.200 2.048.200 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 1.922.000 1.922.000 0
22 PP2400089296 D(+)-glucose monohydrate vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.452.000 1.452.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.177.000 1.177.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 933.900 933.900 0
23 PP2400089297 Egg yolk tellurite emulsion vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 14.520.000 14.520.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 10.802.000 10.802.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 13.156.000 13.156.000 0
24 PP2400089298 Ethanol 96% vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.353.000 1.353.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.856.800 1.856.800 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 407.000 407.000 0
25 PP2400089299 Glycerol vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 4.510.000 4.510.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 4.034.800 4.034.800 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 7.568.000 7.568.000 0
26 PP2400089300 Hektoen Enteric Agar vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 5.280.000 5.280.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 7.233.600 7.233.600 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 7.242.400 7.242.400 0
27 PP2400089301 Hydrogen peroxide solution 3% vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 3.684.960 3.684.960 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 8.800.000 8.800.000 0
28 PP2400089302 Iodine vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.781.000 1.781.000 0
vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.641.600 1.641.600 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.405.080 1.405.080 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 1.512.000 1.512.000 0
29 PP2400089303 King Agar B vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 12.012.000 12.012.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 10.148.600 10.148.600 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 9.510.600 9.510.600 0
30 PP2400089304 Kovac's vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.826.000 1.826.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.491.600 1.491.600 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.850.200 1.850.200 0
31 PP2400089305 Listeria selecive agar base OTTAVIANI and AGOSTI vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 3.740.000 3.740.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 3.127.300 3.127.300 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 3.473.800 3.473.800 0
32 PP2400089306 MR-VP Broth vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 2.904.000 2.904.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.367.200 2.367.200 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.779.700 2.779.700 0
33 PP2400089307 Muller-Kauffmann Tetrathionate-Novobiocin Broth vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 4.807.000 4.807.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 4.141.500 4.141.500 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 4.297.700 4.297.700 0
34 PP2400089308 Nutrient Agar vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 3.245.000 3.245.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.278.100 2.278.100 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.836.900 2.836.900 0
35 PP2400089309 Oxford Listeria Selective Agar vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 6.050.000 6.050.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 5.766.200 5.766.200 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 5.672.700 5.672.700 0
36 PP2400089310 Oxford Listeria Selective Supplement vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 7.865.000 7.865.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 6.448.200 6.448.200 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 7.802.300 7.802.300 0
37 PP2400089311 Ống chỉ thị sinh học sử dụng để kiểm tra nồi hấp vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 17.798.000 17.798.000 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 37.520.000 37.520.000 0
38 PP2400089312 Plate Count Agar vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 3.740.000 3.740.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 3.234.000 3.234.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 3.559.600 3.559.600 0
39 PP2400089313 Potassium iodide (hộp 250g) vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 3.024.000 3.024.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.183.760 2.183.760 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 2.840.400 2.840.400 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 3.411.000 3.411.000 0
40 PP2400089314 Pseudomonas CN selective supplement vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 17.688.000 17.688.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 15.279.000 15.279.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 17.193.000 17.193.000 0
41 PP2400089315 Pseudomonas Selective Agar vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 14.850.000 14.850.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 13.873.200 13.873.200 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 14.460.600 14.460.600 0
42 PP2400089316 RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 3.135.000 3.135.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.187.900 2.187.900 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.547.600 2.547.600 0
43 PP2400089317 Slanetz and Bartley vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 4.125.000 4.125.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 3.646.500 3.646.500 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 4.297.700 4.297.700 0
44 PP2400089318 Thuốc thử Nessler vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 704.000 704.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 536.800 536.800 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 418.000 418.000 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 561.000 561.000 0
45 PP2400089319 Tryptic soy agar vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.595.000 1.595.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.342.000 1.342.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.656.600 1.656.600 0
46 PP2400089320 XLD Agar vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 2.547.600 2.547.600 0
47 PP2400089321 (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 5.508.000 5.508.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 4.370.760 4.370.760 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 4.395.600 4.395.600 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 5.468.000 5.468.000 0
48 PP2400089322 Acetic acid (glatical) vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 680.400 680.400 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 533.520 533.520 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 615.600 615.600 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 734.000 734.000 0
49 PP2400089323 Ammonia solution 28 -30% vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 702.000 702.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 540.000 540.000 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 572.400 572.400 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 720.000 720.000 0
50 PP2400089324 Ammonium chloride vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.101.600 1.101.600 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 794.880 794.880 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 928.800 928.800 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.080.000 1.080.000 0
51 PP2400089325 Amonium standard solution, 1000 mg/l NH4+ vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.188.000 1.188.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 837.000 837.000 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 885.600 885.600 0
52 PP2400089326 Barium chloride dihydrate vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.026.000 1.026.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.006.560 1.006.560 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 982.800 982.800 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.256.000 1.256.000 0
53 PP2400089327 Boric acid vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 820.800 820.800 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 624.240 624.240 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 702.000 702.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 796.000 796.000 0
54 PP2400089328 Buffer solution pH 10,00 vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.032.900 1.032.900 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 1.067.000 1.067.000 0
55 PP2400089329 Buffer solution pH 4,00 vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 625.900 625.900 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 638.000 638.000 0
56 PP2400089330 Buffer solution pH 7,00 vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 547.800 547.800 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 594.000 594.000 0
57 PP2400089331 Calcium carbonate standard vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 2.916.000 2.916.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.358.720 2.358.720 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 2.354.400 2.354.400 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 2.922.000 2.922.000 0
58 PP2400089332 Calcium chloride dihydrate vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 810.000 810.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 655.560 655.560 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 648.000 648.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 810.000 810.000 0
59 PP2400089333 Di-Sodium oxalate vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.515.240 1.515.240 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 2.066.000 2.066.000 0
60 PP2400089335 EDTA-disodium salt (Titriplex III) vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 2.700.000 2.700.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.152.440 2.152.440 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 2.862.000 2.862.000 0
61 PP2400089336 Eriochrome black T (EBT) vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.078.000 1.078.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 921.800 921.800 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 979.000 979.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.185.000 1.185.000 0
62 PP2400089337 Ethanol vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 308.000 308.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 250.800 250.800 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 209.000 209.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 504.000 504.000 0
63 PP2400089338 Ethylene glycol mono methyl ether vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.652.400 1.652.400 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 1.328.400 1.328.400 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.688.000 1.688.000 0
64 PP2400089339 Fluoride standard solution, 1000 mg/l F- vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.188.000 1.188.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 828.360 828.360 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 885.600 885.600 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.181.000 1.181.000 0
65 PP2400089340 Hydrochloric acid fuming 37% vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 594.000 594.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 416.880 416.880 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 464.400 464.400 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 608.000 608.000 0
66 PP2400089341 Hydrochloric acid standard solution 0.1N vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 583.200 583.200 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 471.960 471.960 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 442.800 442.800 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 581.000 581.000 0
67 PP2400089342 Magnesium chloride hexahydrate vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 907.200 907.200 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 685.800 685.800 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 734.400 734.400 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 905.000 905.000 0
68 PP2400089343 Magnesium oxide vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 12.960.000 12.960.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 11.059.400 11.059.400 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 5.142.500 5.142.500 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 12.177.000 12.177.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 13.500.000 13.500.000 0
69 PP2400089344 Methyl red vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.134.000 1.134.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 887.760 887.760 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 1.036.800 1.036.800 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.202.000 1.202.000 0
70 PP2400089345 Methylene blue vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 924.000 924.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 705.100 705.100 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 737.000 737.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 908.000 908.000 0
71 PP2400089346 N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.080.000 1.080.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.023.840 1.023.840 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 993.600 993.600 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.215.000 1.215.000 0
72 PP2400089347 Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3- vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.188.000 1.188.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 929.500 929.500 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 902.000 902.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.150.000 1.150.000 0
73 PP2400089348 Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2- vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.210.000 1.210.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 929.500 929.500 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 902.000 902.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.150.000 1.150.000 0
74 PP2400089349 Ortho-Phosphoric acid 85% vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.620.000 1.620.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.583.280 1.583.280 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 1.468.800 1.468.800 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.900.000 1.900.000 0
75 PP2400089350 Phenolphtalein vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 993.600 993.600 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 770.040 770.040 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 810.000 810.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.026.000 1.026.000 0
76 PP2400089351 Potassium chloride vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 583.200 583.200 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 503.280 503.280 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 475.200 475.200 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 608.000 608.000 0
77 PP2400089352 Potassium chromate vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.425.600 1.425.600 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.232.280 1.232.280 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 1.296.000 1.296.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.500.000 1.500.000 0
78 PP2400089353 Potassium dichromate vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 2.484.000 2.484.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.311.200 2.311.200 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 2.030.400 2.030.400 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 2.520.000 2.520.000 0
79 PP2400089354 Potassium permanganate solution 0,1N vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.274.400 1.274.400 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.113.480 1.113.480 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 1.166.400 1.166.400 0
80 PP2400089355 Silver nitrate vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 5.724.000 5.724.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 4.026.240 4.026.240 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 4.708.800 4.708.800 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 5.874.000 5.874.000 0
81 PP2400089356 Sodium azide (Sodium Nitrua) vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.026.000 1.026.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 943.920 943.920 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.016.400 1.016.400 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 972.000 972.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.215.000 1.215.000 0
82 PP2400089357 Sodium carbonate standard vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 2.754.000 2.754.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.088.720 2.088.720 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 2.214.000 2.214.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 2.700.000 2.700.000 0
83 PP2400089358 Sodium chloride vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 605.000 605.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 463.000 463.000 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 410.000 410.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 581.000 581.000 0
84 PP2400089359 Sodium chloride standard vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 2.816.000 2.816.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 2.268.200 2.268.200 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 2.255.000 2.255.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 2.750.000 2.750.000 0
85 PP2400089360 Sodium hydroxide vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 594.000 594.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 466.560 466.560 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 432.000 432.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 605.000 605.000 0
86 PP2400089361 Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N) vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 594.000 594.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 415.800 415.800 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 572.400 572.400 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 581.000 581.000 0
87 PP2400089362 Sodium salicylate vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.512.000 1.512.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 1.135.080 1.135.080 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.375.000 1.375.000 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 1.231.200 1.231.200 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.393.000 1.393.000 0
88 PP2400089363 Sulfanilamide vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 5.616.000 5.616.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 4.038.120 4.038.120 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 4.773.600 4.773.600 0
89 PP2400089364 Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42- vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 1.188.000 1.188.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 913.680 913.680 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 939.600 939.600 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 1.107.000 1.107.000 0
90 PP2400089365 Sulfuric acid 95-97% vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 594.000 594.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 513.000 513.000 0
vn0310451884 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI H.B.C 120 1.015.237 150 507.600 507.600 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 648.000 648.000 0
91 PP2400089366 Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate vn0302179314 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VIỆT HỒNG 120 2.959.171 150 4.320.000 4.320.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 3.505.680 3.505.680 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 1.144.000 1.144.000 0
vn0101624188 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ HOÁ CHẤT THĂNG LONG 120 796.320 150 4.218.000 4.218.000 0
92 PP2400089367 Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 990.000 990.000 0
vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 8.300.000 8.300.000 0
93 PP2400089368 Băng keo chỉ thị nhiệt sấy khô vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 14.925.000 14.925.000 0
94 PP2400089371 Dụng cụ trợ pipet vn0301442682 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH 120 811.009 150 26.790.000 26.790.000 0
95 PP2400089372 Đĩa petri nhựa Ø60 mm vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 23.814.000 23.814.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 22.968.000 22.968.000 0
96 PP2400089373 Đĩa petri nhựa Ø90 mm vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 5.508.000 5.508.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 5.148.000 5.148.000 0
97 PP2400089374 Đĩa Rodac nhựa tiệt trùng vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 8.316.000 8.316.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 8.800.000 8.800.000 0
98 PP2400089377 Màng lọc tiệt trùng 0,22µm vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 66.679.200 66.679.200 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 71.028.000 71.028.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 17.028.000 17.028.000 0
99 PP2400089378 Màng lọc tiệt trùng 0,45µm vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 46.332.000 46.332.000 0
vn0302064602 Công Ty TNHH thương mại dịch vụ Hóa Khoa 120 4.184.824 150 47.952.000 47.952.000 0
vn0107020961 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ T&T 120 4.370.517 150 27.720.000 27.720.000 0
100 PP2400089382 Bình tia vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 206.010 206.010 0
101 PP2400089384 Burette thủy tinh 10mL, màu nâu vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 2.349.000 2.349.000 0
102 PP2400089385 Burette thủy tinh 10mL, màu trắng vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 1.447.200 1.447.200 0
103 PP2400089386 Burette thủy tinh 25mL, màu nâu vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 2.773.440 2.773.440 0
104 PP2400089387 Burette thủy tinh 25mL, màu trắng vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 1.404.000 1.404.000 0
105 PP2400089388 Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 100mL vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 601.020 601.020 0
106 PP2400089389 Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 2000mL vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 490.320 490.320 0
107 PP2400089390 Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 250mL vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 328.320 328.320 0
108 PP2400089391 Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 500mL vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 173.556 173.556 0
109 PP2400089393 Điện cực pH, phù hợp máy pH Eutech 2700 vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 6.557.760 6.557.760 0
110 PP2400089394 Điện cực pH, phù hợp máy pH Metler Toledo Sevencompact S220 vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 9.734.040 9.734.040 0
111 PP2400089395 Giấy lọc định lượng không tro 110mm vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 591.840 591.840 0
112 PP2400089396 Giấy lọc định tính vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 462.780 462.780 0
113 PP2400089398 Màng lọc sợi thủy tinh vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 1.095.000 1.095.000 0
114 PP2400089400 Ống đong thủy tinh 250mL, có chia vạch vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 516.240 516.240 0
115 PP2400089405 Pipet bầu 10 mL vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 289.440 289.440 0
116 PP2400089406 Pipet bầu 5 mL vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 359.640 359.640 0
117 PP2400089407 Pipet bầu thủy tinh 1mL vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 395.010 395.010 0
118 PP2400089408 Pipet bầu thủy tinh 2mL vn0301883373 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TÀI PHÁT 120 1.902.799 150 486.000 486.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 7
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302179314
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 72

1. PP2400089275 - Acetamide broth

2. PP2400089276 - Bactident Coagulase

3. PP2400089277 - Bactident Oxidase

4. PP2400089278 - Baird Parker Agar

5. PP2400089279 - Brain Heart Broth

6. PP2400089281 - Carbohydrate Consumption Broth Base

7. PP2400089283 - Chromocult coliform agar

8. PP2400089284 - Chromocult listeria agar enrichment supplement

9. PP2400089285 - Chromocult listeria agar selective supplement

10. PP2400089296 - D(+)-glucose monohydrate

11. PP2400089297 - Egg yolk tellurite emulsion

12. PP2400089298 - Ethanol 96%

13. PP2400089299 - Glycerol

14. PP2400089300 - Hektoen Enteric Agar

15. PP2400089302 - Iodine

16. PP2400089303 - King Agar B

17. PP2400089304 - Kovac's

18. PP2400089305 - Listeria selecive agar base OTTAVIANI and AGOSTI

19. PP2400089306 - MR-VP Broth

20. PP2400089307 - Muller-Kauffmann Tetrathionate-Novobiocin Broth

21. PP2400089308 - Nutrient Agar

22. PP2400089309 - Oxford Listeria Selective Agar

23. PP2400089310 - Oxford Listeria Selective Supplement

24. PP2400089312 - Plate Count Agar

25. PP2400089313 - Potassium iodide (hộp 250g)

26. PP2400089314 - Pseudomonas CN selective supplement

27. PP2400089315 - Pseudomonas Selective Agar

28. PP2400089316 - RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth

29. PP2400089317 - Slanetz and Bartley

30. PP2400089318 - Thuốc thử Nessler

31. PP2400089319 - Tryptic soy agar

32. PP2400089321 - (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS

33. PP2400089322 - Acetic acid (glatical)

34. PP2400089323 - Ammonia solution 28 -30%

35. PP2400089324 - Ammonium chloride

36. PP2400089325 - Amonium standard solution, 1000 mg/l NH4+

37. PP2400089326 - Barium chloride dihydrate

38. PP2400089327 - Boric acid

39. PP2400089331 - Calcium carbonate standard

40. PP2400089332 - Calcium chloride dihydrate

41. PP2400089335 - EDTA-disodium salt (Titriplex III)

42. PP2400089336 - Eriochrome black T (EBT)

43. PP2400089337 - Ethanol

44. PP2400089338 - Ethylene glycol mono methyl ether

45. PP2400089339 - Fluoride standard solution, 1000 mg/l F-

46. PP2400089340 - Hydrochloric acid fuming 37%

47. PP2400089341 - Hydrochloric acid standard solution 0.1N

48. PP2400089342 - Magnesium chloride hexahydrate

49. PP2400089343 - Magnesium oxide

50. PP2400089344 - Methyl red

51. PP2400089345 - Methylene blue

52. PP2400089346 - N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride

53. PP2400089347 - Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3-

54. PP2400089348 - Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2-

55. PP2400089349 - Ortho-Phosphoric acid 85%

56. PP2400089350 - Phenolphtalein

57. PP2400089351 - Potassium chloride

58. PP2400089352 - Potassium chromate

59. PP2400089353 - Potassium dichromate

60. PP2400089354 - Potassium permanganate solution 0,1N

61. PP2400089355 - Silver nitrate

62. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)

63. PP2400089357 - Sodium carbonate standard

64. PP2400089358 - Sodium chloride

65. PP2400089359 - Sodium chloride standard

66. PP2400089360 - Sodium hydroxide

67. PP2400089361 - Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N)

68. PP2400089362 - Sodium salicylate

69. PP2400089363 - Sulfanilamide

70. PP2400089364 - Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42-

71. PP2400089365 - Sulfuric acid 95-97%

72. PP2400089366 - Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301883373
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 24

1. PP2400089372 - Đĩa petri nhựa Ø60 mm

2. PP2400089373 - Đĩa petri nhựa Ø90 mm

3. PP2400089374 - Đĩa Rodac nhựa tiệt trùng

4. PP2400089377 - Màng lọc tiệt trùng 0,22µm

5. PP2400089378 - Màng lọc tiệt trùng 0,45µm

6. PP2400089382 - Bình tia

7. PP2400089384 - Burette thủy tinh 10mL, màu nâu

8. PP2400089385 - Burette thủy tinh 10mL, màu trắng

9. PP2400089386 - Burette thủy tinh 25mL, màu nâu

10. PP2400089387 - Burette thủy tinh 25mL, màu trắng

11. PP2400089388 - Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 100mL

12. PP2400089389 - Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 2000mL

13. PP2400089390 - Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 250mL

14. PP2400089391 - Cốc thủy tinh có mỏ thấp thành 500mL

15. PP2400089393 - Điện cực pH, phù hợp máy pH Eutech 2700

16. PP2400089394 - Điện cực pH, phù hợp máy pH Metler Toledo Sevencompact S220

17. PP2400089395 - Giấy lọc định lượng không tro 110mm

18. PP2400089396 - Giấy lọc định tính

19. PP2400089398 - Màng lọc sợi thủy tinh

20. PP2400089400 - Ống đong thủy tinh 250mL, có chia vạch

21. PP2400089405 - Pipet bầu 10 mL

22. PP2400089406 - Pipet bầu 5 mL

23. PP2400089407 - Pipet bầu thủy tinh 1mL

24. PP2400089408 - Pipet bầu thủy tinh 2mL

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302064602
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 77

1. PP2400089276 - Bactident Coagulase

2. PP2400089277 - Bactident Oxidase

3. PP2400089278 - Baird Parker Agar

4. PP2400089279 - Brain Heart Broth

5. PP2400089280 - Bromothymol blue

6. PP2400089283 - Chromocult coliform agar

7. PP2400089284 - Chromocult listeria agar enrichment supplement

8. PP2400089285 - Chromocult listeria agar selective supplement

9. PP2400089296 - D(+)-glucose monohydrate

10. PP2400089297 - Egg yolk tellurite emulsion

11. PP2400089298 - Ethanol 96%

12. PP2400089299 - Glycerol

13. PP2400089300 - Hektoen Enteric Agar

14. PP2400089301 - Hydrogen peroxide solution 3%

15. PP2400089302 - Iodine

16. PP2400089303 - King Agar B

17. PP2400089304 - Kovac's

18. PP2400089305 - Listeria selecive agar base OTTAVIANI and AGOSTI

19. PP2400089306 - MR-VP Broth

20. PP2400089307 - Muller-Kauffmann Tetrathionate-Novobiocin Broth

21. PP2400089308 - Nutrient Agar

22. PP2400089309 - Oxford Listeria Selective Agar

23. PP2400089310 - Oxford Listeria Selective Supplement

24. PP2400089312 - Plate Count Agar

25. PP2400089313 - Potassium iodide (hộp 250g)

26. PP2400089314 - Pseudomonas CN selective supplement

27. PP2400089315 - Pseudomonas Selective Agar

28. PP2400089316 - RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth

29. PP2400089317 - Slanetz and Bartley

30. PP2400089318 - Thuốc thử Nessler

31. PP2400089319 - Tryptic soy agar

32. PP2400089321 - (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS

33. PP2400089322 - Acetic acid (glatical)

34. PP2400089323 - Ammonia solution 28 -30%

35. PP2400089324 - Ammonium chloride

36. PP2400089325 - Amonium standard solution, 1000 mg/l NH4+

37. PP2400089326 - Barium chloride dihydrate

38. PP2400089327 - Boric acid

39. PP2400089328 - Buffer solution pH 10,00

40. PP2400089329 - Buffer solution pH 4,00

41. PP2400089330 - Buffer solution pH 7,00

42. PP2400089331 - Calcium carbonate standard

43. PP2400089332 - Calcium chloride dihydrate

44. PP2400089333 - Di-Sodium oxalate

45. PP2400089335 - EDTA-disodium salt (Titriplex III)

46. PP2400089336 - Eriochrome black T (EBT)

47. PP2400089337 - Ethanol

48. PP2400089339 - Fluoride standard solution, 1000 mg/l F-

49. PP2400089340 - Hydrochloric acid fuming 37%

50. PP2400089341 - Hydrochloric acid standard solution 0.1N

51. PP2400089342 - Magnesium chloride hexahydrate

52. PP2400089343 - Magnesium oxide

53. PP2400089344 - Methyl red

54. PP2400089345 - Methylene blue

55. PP2400089346 - N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride

56. PP2400089347 - Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3-

57. PP2400089348 - Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2-

58. PP2400089349 - Ortho-Phosphoric acid 85%

59. PP2400089350 - Phenolphtalein

60. PP2400089351 - Potassium chloride

61. PP2400089352 - Potassium chromate

62. PP2400089353 - Potassium dichromate

63. PP2400089354 - Potassium permanganate solution 0,1N

64. PP2400089355 - Silver nitrate

65. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)

66. PP2400089357 - Sodium carbonate standard

67. PP2400089358 - Sodium chloride

68. PP2400089359 - Sodium chloride standard

69. PP2400089360 - Sodium hydroxide

70. PP2400089361 - Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N)

71. PP2400089362 - Sodium salicylate

72. PP2400089363 - Sulfanilamide

73. PP2400089364 - Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42-

74. PP2400089365 - Sulfuric acid 95-97%

75. PP2400089366 - Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate

76. PP2400089377 - Màng lọc tiệt trùng 0,22µm

77. PP2400089378 - Màng lọc tiệt trùng 0,45µm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0107020961
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 50

1. PP2400089275 - Acetamide broth

2. PP2400089276 - Bactident Coagulase

3. PP2400089277 - Bactident Oxidase

4. PP2400089278 - Baird Parker Agar

5. PP2400089279 - Brain Heart Broth

6. PP2400089281 - Carbohydrate Consumption Broth Base

7. PP2400089282 - Chỉ thị sinh học kiểm tra tủ sấy

8. PP2400089283 - Chromocult coliform agar

9. PP2400089284 - Chromocult listeria agar enrichment supplement

10. PP2400089285 - Chromocult listeria agar selective supplement

11. PP2400089286 - Chủng Enterococcus faecalis ATCC 29212

12. PP2400089287 - Chủng Escherichia coli ATCC 25922

13. PP2400089288 - Chủng Klebsiella aerogenes ATCC 13048

14. PP2400089289 - Chủng Listeria innocua ATCC 33090

15. PP2400089290 - Chủng Listeria ivanovii ATCC 19119

16. PP2400089291 - Chủng Listeria monocytogenes ATCC

17. PP2400089292 - Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853

18. PP2400089293 - Chủng Salmonella typhimurium ATCC 14028

19. PP2400089294 - Chủng Staphylococcus aureus ATCC 25923

20. PP2400089295 - Chủng Staphylococcus epidermidis ATCC 12228

21. PP2400089296 - D(+)-glucose monohydrate

22. PP2400089297 - Egg yolk tellurite emulsion

23. PP2400089300 - Hektoen Enteric Agar

24. PP2400089303 - King Agar B

25. PP2400089304 - Kovac's

26. PP2400089305 - Listeria selecive agar base OTTAVIANI and AGOSTI

27. PP2400089306 - MR-VP Broth

28. PP2400089307 - Muller-Kauffmann Tetrathionate-Novobiocin Broth

29. PP2400089308 - Nutrient Agar

30. PP2400089309 - Oxford Listeria Selective Agar

31. PP2400089310 - Oxford Listeria Selective Supplement

32. PP2400089311 - Ống chỉ thị sinh học sử dụng để kiểm tra nồi hấp

33. PP2400089312 - Plate Count Agar

34. PP2400089314 - Pseudomonas CN selective supplement

35. PP2400089315 - Pseudomonas Selective Agar

36. PP2400089316 - RVS (RAPPAPORT-VASSILIADIS-Soya) Broth

37. PP2400089317 - Slanetz and Bartley

38. PP2400089318 - Thuốc thử Nessler

39. PP2400089319 - Tryptic soy agar

40. PP2400089320 - XLD Agar

41. PP2400089343 - Magnesium oxide

42. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)

43. PP2400089362 - Sodium salicylate

44. PP2400089366 - Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate

45. PP2400089367 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt

46. PP2400089372 - Đĩa petri nhựa Ø60 mm

47. PP2400089373 - Đĩa petri nhựa Ø90 mm

48. PP2400089374 - Đĩa Rodac nhựa tiệt trùng

49. PP2400089377 - Màng lọc tiệt trùng 0,22µm

50. PP2400089378 - Màng lọc tiệt trùng 0,45µm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310451884
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 50

1. PP2400089280 - Bromothymol blue

2. PP2400089298 - Ethanol 96%

3. PP2400089299 - Glycerol

4. PP2400089301 - Hydrogen peroxide solution 3%

5. PP2400089302 - Iodine

6. PP2400089313 - Potassium iodide (hộp 250g)

7. PP2400089318 - Thuốc thử Nessler

8. PP2400089321 - (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS

9. PP2400089322 - Acetic acid (glatical)

10. PP2400089323 - Ammonia solution 28 -30%

11. PP2400089324 - Ammonium chloride

12. PP2400089325 - Amonium standard solution, 1000 mg/l NH4+

13. PP2400089326 - Barium chloride dihydrate

14. PP2400089327 - Boric acid

15. PP2400089328 - Buffer solution pH 10,00

16. PP2400089329 - Buffer solution pH 4,00

17. PP2400089330 - Buffer solution pH 7,00

18. PP2400089331 - Calcium carbonate standard

19. PP2400089332 - Calcium chloride dihydrate

20. PP2400089335 - EDTA-disodium salt (Titriplex III)

21. PP2400089336 - Eriochrome black T (EBT)

22. PP2400089337 - Ethanol

23. PP2400089338 - Ethylene glycol mono methyl ether

24. PP2400089339 - Fluoride standard solution, 1000 mg/l F-

25. PP2400089340 - Hydrochloric acid fuming 37%

26. PP2400089341 - Hydrochloric acid standard solution 0.1N

27. PP2400089342 - Magnesium chloride hexahydrate

28. PP2400089343 - Magnesium oxide

29. PP2400089344 - Methyl red

30. PP2400089345 - Methylene blue

31. PP2400089346 - N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride

32. PP2400089347 - Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3-

33. PP2400089348 - Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2-

34. PP2400089349 - Ortho-Phosphoric acid 85%

35. PP2400089350 - Phenolphtalein

36. PP2400089351 - Potassium chloride

37. PP2400089352 - Potassium chromate

38. PP2400089353 - Potassium dichromate

39. PP2400089354 - Potassium permanganate solution 0,1N

40. PP2400089355 - Silver nitrate

41. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)

42. PP2400089357 - Sodium carbonate standard

43. PP2400089358 - Sodium chloride

44. PP2400089359 - Sodium chloride standard

45. PP2400089360 - Sodium hydroxide

46. PP2400089361 - Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N)

47. PP2400089362 - Sodium salicylate

48. PP2400089363 - Sulfanilamide

49. PP2400089364 - Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42-

50. PP2400089365 - Sulfuric acid 95-97%

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101624188
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 40

1. PP2400089302 - Iodine

2. PP2400089313 - Potassium iodide (hộp 250g)

3. PP2400089321 - (1,8-D2-4SPN3,6-DATS) SPADNS

4. PP2400089322 - Acetic acid (glatical)

5. PP2400089323 - Ammonia solution 28 -30%

6. PP2400089324 - Ammonium chloride

7. PP2400089326 - Barium chloride dihydrate

8. PP2400089327 - Boric acid

9. PP2400089331 - Calcium carbonate standard

10. PP2400089332 - Calcium chloride dihydrate

11. PP2400089333 - Di-Sodium oxalate

12. PP2400089336 - Eriochrome black T (EBT)

13. PP2400089337 - Ethanol

14. PP2400089338 - Ethylene glycol mono methyl ether

15. PP2400089339 - Fluoride standard solution, 1000 mg/l F-

16. PP2400089340 - Hydrochloric acid fuming 37%

17. PP2400089341 - Hydrochloric acid standard solution 0.1N

18. PP2400089342 - Magnesium chloride hexahydrate

19. PP2400089343 - Magnesium oxide

20. PP2400089344 - Methyl red

21. PP2400089345 - Methylene blue

22. PP2400089346 - N-(1-Naphthyl) ethylenediamine dihydrochloride

23. PP2400089347 - Nitrate standard solution, 1000mg/L NO3-

24. PP2400089348 - Nitrite standard solution, 1000mg/L NO2-

25. PP2400089349 - Ortho-Phosphoric acid 85%

26. PP2400089350 - Phenolphtalein

27. PP2400089351 - Potassium chloride

28. PP2400089352 - Potassium chromate

29. PP2400089353 - Potassium dichromate

30. PP2400089355 - Silver nitrate

31. PP2400089356 - Sodium azide (Sodium Nitrua)

32. PP2400089357 - Sodium carbonate standard

33. PP2400089358 - Sodium chloride

34. PP2400089359 - Sodium chloride standard

35. PP2400089360 - Sodium hydroxide

36. PP2400089361 - Sodium hydroxyde solution for 1000 ml, c(NaOH) = 0,1 mol/l (0,1 N)

37. PP2400089362 - Sodium salicylate

38. PP2400089364 - Sulfate standard solution, 1000 mg/l SO42-

39. PP2400089365 - Sulfuric acid 95-97%

40. PP2400089366 - Zirconium (IV) oxide chloride octahydrate

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0301442682
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 15

1. PP2400089282 - Chỉ thị sinh học kiểm tra tủ sấy

2. PP2400089286 - Chủng Enterococcus faecalis ATCC 29212

3. PP2400089287 - Chủng Escherichia coli ATCC 25922

4. PP2400089288 - Chủng Klebsiella aerogenes ATCC 13048

5. PP2400089289 - Chủng Listeria innocua ATCC 33090

6. PP2400089290 - Chủng Listeria ivanovii ATCC 19119

7. PP2400089291 - Chủng Listeria monocytogenes ATCC

8. PP2400089292 - Chủng Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853

9. PP2400089293 - Chủng Salmonella typhimurium ATCC 14028

10. PP2400089294 - Chủng Staphylococcus aureus ATCC 25923

11. PP2400089295 - Chủng Staphylococcus epidermidis ATCC 12228

12. PP2400089311 - Ống chỉ thị sinh học sử dụng để kiểm tra nồi hấp

13. PP2400089367 - Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt

14. PP2400089368 - Băng keo chỉ thị nhiệt sấy khô

15. PP2400089371 - Dụng cụ trợ pipet

Đã xem: 8
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8823 dự án đang đợi nhà thầu
  • 1246 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 1872 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 25518 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 39870 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
26
Thứ bảy
tháng 9
24
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Quý Hợi
giờ Nhâm Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Sửu (1-3) , Thìn (7-9) , Ngọ (11-13) , Mùi (13-15) , Tuất (19-21) , Hợi (21-23)

"Tự khiêm thì người ta càng phục, tự khoe thì người ta càng khinh. "

Kinh Viên Tiểu Ngữ

Sự kiện trong nước: Ngày 26-10-1967, với hai sư đoàn bộ binh số 7 và 9...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây