Gói thầu số 01: 327 danh mục hóa chất

      Đang xem  
Dự án Kế hoạch lựa chọn nhà thầu Thông báo mời thầu Kết quả mở thầu Kết quả lựa chọn nhà thầu
Mã TBMT
Trạng thái
Hoàn thành mở thầu
Tên gói thầu
Gói thầu số 01: 327 danh mục hóa chất
Chủ đầu tư
Bệnh Viện Phong Da Liễu Trung ương Quy Hòa
Loại
Hàng hóa
Hình thức ĐT
Qua mạng
Mở thầu tại
Phương thức
Một giai đoạn một túi hồ sơ
Mã KHLCNT
Tên kế hoạch LCNT
Kế hoạch lựa chọn nhà thầu dự toán mua sắm hóa chất, vật tư y tế năm 2024 của Bệnh viện Phong - Da liễu Trung ương Quy Hòa
Thời gian thực hiện gói thầu
12 ngày
Hình thức LCNT
Đấu thầu rộng rãi
Loại hợp đồng
Theo đơn giá cố định
Mở thầu vào
15:00 24/09/2024
Thời điểm hoàn thành mở thầu
15:40 24/09/2024
Giá gói thầu
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tổng số nhà thầu tham dự
29
Đánh giá kỹ thuật
Chấm điểm
Giá gói thầu
0
Thông tin phần lô:
# Mã phần/lô Tên phần/lô Mã định danh Tên nhà thầu Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) Hiệu lực của BĐ DT (ngày) Giá dự thầu (VND) Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) Tỷ lệ giảm giá (%)
1 PP2400176791 Cồn 70 độ vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 120 2.553.345 150 85.050.000 85.050.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 3.898.244 150 75.000.000 75.000.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 87.972.000 87.972.000 0
2 PP2400176792 Cồn 90 độ vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 120 2.553.345 150 16.590.000 16.590.000 0
vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 3.898.244 150 14.000.000 14.000.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 15.281.500 15.281.500 0
3 PP2400176793 Cồn 96 độ vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 120 2.553.345 150 5.260.500 5.260.500 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 5.568.750 5.568.750 0
4 PP2400176794 Cồn tuyệt đối vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 120 2.553.345 150 10.668.000 10.668.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 10.953.000 10.953.000 0
5 PP2400176796 Ethanol 96-100% vn0302560110 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC 120 2.553.345 150 160.020 160.020 0
6 PP2400176806 Soda vôi vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 3.898.244 150 9.700.000 9.700.000 0
7 PP2400176826 Bộ ly trích DNA bằng cột lọc vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 73.200.000 73.200.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 42.849.600 42.849.600 0
8 PP2400176827 Bộ ly trích RNA bằng cột lọc vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 30.500.000 30.500.000 0
9 PP2400176828 Bộ ly trích DNA bằng phương pháp tủa vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 37.000.000 37.000.000 0
10 PP2400176829 Bộ ly trích RNA bằng phương pháp tủa vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 5.550.000 5.550.000 0
11 PP2400176831 Mồi Oligo nucleotide probe (gắn huỳnh quang) vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 95.000.000 95.000.000 0
12 PP2400176832 Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 186.000.000 186.000.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 171.750.000 171.750.000 0
13 PP2400176833 Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 58.000.000 58.000.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 48.450.000 48.450.000 0
14 PP2400176834 Hỗn hợp phản ứng sao chép ngược và PCR đồng thời (Onestep) vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 62.000.000 62.000.000 0
vn0108892059 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC 120 1.276.000 150 53.068.000 53.068.000 0
15 PP2400176835 Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68 vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 96.000.000 96.000.000 0
vn0313252037 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS 120 3.010.200 150 102.000.000 102.000.000 0
16 PP2400176836 Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 2 type riêng biệt là 6 và 11 vn0313252037 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS 120 3.010.200 150 48.510.000 48.510.000 0
17 PP2400176837 Hỗn hợp thành phần PCR (PCR master mix) vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 26.580.000 26.580.000 0
18 PP2400176838 Triglycerides vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 82.814.550 82.814.550 0
19 PP2400176839 Albumin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 3.801.000 3.801.000 0
20 PP2400176840 AST (GOT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 89.407.500 89.407.500 0
21 PP2400176841 ALT (GPT) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 89.696.250 89.696.250 0
22 PP2400176842 Direct bilirubin vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 15.000.000 15.000.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 23.032.800 23.032.800 0
23 PP2400176843 Total bilirubin vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 13.384.000 13.384.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 13.389.600 13.389.600 0
24 PP2400176844 Cholesterol vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 40.000.000 40.000.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 53.760.000 53.760.000 0
25 PP2400176845 GGT vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 60.000.000 60.000.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 30.486.938 150 39.060.000 39.060.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 61.072.200 61.072.200 0
26 PP2400176846 Glucose vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 45.600.000 45.600.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 61.173.000 61.173.000 0
27 PP2400176847 HDL-Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 30.486.938 150 117.600.000 117.600.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 155.442.000 155.442.000 0
28 PP2400176848 LDL-Cholesterol vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 30.486.938 150 129.024.000 129.024.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 271.126.800 271.126.800 0
29 PP2400176849 Creatinine vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 50.820.000 50.820.000 0
30 PP2400176850 Urea/Bun nitrogen vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 82.630.800 82.630.800 0
31 PP2400176851 Uric acid vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 61.672.800 61.672.800 0
32 PP2400176852 Total protein vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 7.300.000 7.300.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 7.301.700 7.301.700 0
33 PP2400176853 Iron vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 12.772.200 12.772.200 0
34 PP2400176854 Control serum level 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 21.735.000 21.735.000 0
35 PP2400176855 Control serum level 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 21.848.400 21.848.400 0
36 PP2400176856 Wash solution vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 218.799.000 218.799.000 0
37 PP2400176857 Calcium Arsenazo vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 12.600.000 12.600.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 16.739.100 16.739.100 0
38 PP2400176858 System Calibrator vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 12.243.000 12.243.000 0
39 PP2400176859 HDL-Cholesterol Calibrator vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 21.898.800 21.898.800 0
40 PP2400176860 LDL-Cholesterol Calibrator vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 30.486.938 150 5.180.000 5.180.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 26.019.000 26.019.000 0
41 PP2400176861 HDL/LDL-Cholesterol Control Serum vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 3.011.400 3.011.400 0
42 PP2400176862 α - Amylase vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 15.600.000 15.600.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 21.571.200 21.571.200 0
43 PP2400176863 HbA1C vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 221.286.450 221.286.450 0
44 PP2400176864 Dung dịch kiểm chứng 2 mức xét nghiệm Hba1c vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 28.170.450 28.170.450 0
45 PP2400176865 CK-MB vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 30.486.938 150 25.200.000 25.200.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 37.674.000 37.674.000 0
46 PP2400176866 CK-MB Control Serum Level 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 2.583.000 2.583.000 0
47 PP2400176867 CK-MB Control Serum Level 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 2.583.000 2.583.000 0
48 PP2400176868 CK-MB Calibrator vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 30.486.938 150 2.268.000 2.268.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 2.297.400 2.297.400 0
49 PP2400176869 Hemolyzing reagent vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 24.045.000 24.045.000 0
50 PP2400176870 Ferritin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 132.167.700 132.167.700 0
51 PP2400176871 SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 78.346.800 78.346.800 0
52 PP2400176872 ITA Control Serum Level 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 19.964.700 19.964.700 0
53 PP2400176873 ITA Control Serum Level 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 19.964.700 19.964.700 0
54 PP2400176874 ITA Control Serum Level 3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 19.964.700 19.964.700 0
55 PP2400176875 Định lượng kẽm vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 33.730.200 33.730.200 0
56 PP2400176876 Calibration Kẽm vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 995.400 995.400 0
57 PP2400176877 QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 4.224.000 4.224.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 4.365.900 4.365.900 0
58 PP2400176878 QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 4.224.000 4.224.000 0
vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 4.750.200 4.750.200 0
59 PP2400176879 CRP Latex vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 62.185.200 62.185.200 0
60 PP2400176880 CRP Latex Calibrator vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 21.632.100 21.632.100 0
61 PP2400176881 Cleaning Solution - dùng cho máy sinh hóa AU480, AU680 (hoặc tương đương) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 6.048.000 6.048.000 0
62 PP2400176882 Ise low senim standard vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 6.355.062 6.355.062 0
63 PP2400176883 Ise high senim standard vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 5.288.850 5.288.850 0
64 PP2400176884 Ise reference vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 10.453.800 10.453.800 0
65 PP2400176885 Ise mid standard vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 111.084.120 111.084.120 0
66 PP2400176886 Ise Buffer vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 85.821.120 85.821.120 0
67 PP2400176887 Diluent - dùng cho máy huyết học DxH500 Beckman Coulter (hoặc tương đương) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 43.680.000 43.680.000 0
68 PP2400176888 Lyse vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 154.140.000 154.140.000 0
69 PP2400176889 Cleaner - dùng cho máy huyết học DxH500 Beckman Coulter (hoặc tương đương) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 32.130.000 32.130.000 0
70 PP2400176890 Diluent - dùng cho máy huyết học DxH690 Beckman Coulter (hoặc tương đương) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 549.990.000 549.990.000 0
71 PP2400176891 Cell Lyse vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 458.419.500 458.419.500 0
72 PP2400176892 Diff Pak vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 321.753.600 321.753.600 0
73 PP2400176893 Cleaner - dùng cho máy huyết học DxH690 Beckman Coulter (hoặc tương đương) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 187.824.000 187.824.000 0
74 PP2400176894 Coulter 6C Plus Cell Control vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 46.788.000 46.788.000 0
75 PP2400176895 Sheath Rinse vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 51.385.400 150 485.600.000 485.600.000 0
76 PP2400176896 Defoamer vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 51.385.400 150 17.782.000 17.782.000 0
77 PP2400176897 Testpoint Low vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 51.385.400 150 48.432.000 48.432.000 0
78 PP2400176898 Testpoint Normal vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 51.385.400 150 48.432.000 48.432.000 0
79 PP2400176899 Testpoint High vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 51.385.400 150 48.432.000 48.432.000 0
80 PP2400176900 Hóa chất phân tích công thức máu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 51.385.400 150 572.520.000 572.520.000 0
81 PP2400176901 Hóa chất định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 51.385.400 150 774.000.000 774.000.000 0
82 PP2400176902 Hóa chất bổ sung, giúp định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 51.385.400 150 67.672.000 67.672.000 0
83 PP2400176903 Dung dịch rửa máy huyết học vn0101088272 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG 120 51.385.400 150 506.400.000 506.400.000 0
84 PP2400176904 Cleaning Solution - dùng cho máy đông máu ACL Top 350 CTS (hoặc tương đương) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 202.230.000 202.230.000 0
85 PP2400176905 Thrombin Time vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 44.982.000 44.982.000 0
86 PP2400176906 Calibration Plasma vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 17.529.750 17.529.750 0
87 PP2400176907 Normal Control Assayed vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 24.832.500 24.832.500 0
88 PP2400176908 Rinse Solution vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 687.771.000 687.771.000 0
89 PP2400176909 Factor Diluent vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 3.627.750 3.627.750 0
90 PP2400176910 Cleaning Agent vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 4.968.600 4.968.600 0
91 PP2400176911 Hóa chất định lượng D-Dimer vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 178.449.600 178.449.600 0
92 PP2400176912 Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 33.038.250 33.038.250 0
93 PP2400176913 Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 27.106.800 27.106.800 0
94 PP2400176914 Hóa chất đo thời gian PT cho máy đông máu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 61.404.000 61.404.000 0
95 PP2400176915 Sample Cup, 2.0ml, PS vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 24.160.500 24.160.500 0
96 PP2400176916 Cóng phản ứng cho máy đông máu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 145.152.000 145.152.000 0
97 PP2400176917 Hóa chất định lượng PSA toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 68.355.000 68.355.000 0
98 PP2400176918 Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 14.238.000 14.238.000 0
99 PP2400176919 AFP vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 71.190.000 71.190.000 0
100 PP2400176920 AFP Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 15.818.250 15.818.250 0
101 PP2400176921 BR Monitor vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 92.977.500 92.977.500 0
102 PP2400176922 BR Monitor Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 26.586.000 26.586.000 0
103 PP2400176923 OV Monitor vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 92.190.000 92.190.000 0
104 PP2400176924 OV Monitor Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 20.256.600 20.256.600 0
105 PP2400176925 Total T3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 69.600.300 69.600.300 0
106 PP2400176926 Total T3 Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 20.569.500 20.569.500 0
107 PP2400176927 Free T4 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 55.717.200 55.717.200 0
108 PP2400176928 Free T4 Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 15.818.250 15.818.250 0
109 PP2400176929 TSH (3rd IS) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 60.769.800 60.769.800 0
110 PP2400176930 TSH (3rd IS) Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 12.663.000 12.663.000 0
111 PP2400176931 HBs Ag vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 135.576.000 135.576.000 0
112 PP2400176932 HBs Ag Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 33.415.200 33.415.200 0
113 PP2400176933 HBs Ag Qc vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 37.982.700 37.982.700 0
114 PP2400176934 CEA vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 83.525.400 83.525.400 0
115 PP2400176935 CEA Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 23.730.000 23.730.000 0
116 PP2400176936 Unconjugated Estriol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 18.989.250 18.989.250 0
117 PP2400176937 Unconjugated Estriol Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 26.201.700 26.201.700 0
118 PP2400176938 Cortisol vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 25.309.200 25.309.200 0
119 PP2400176939 Cortisol Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 13.494.600 13.494.600 0
120 PP2400176940 Total βhCG (5th IS) vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 44.299.500 44.299.500 0
121 PP2400176941 Total βhCG (5th IS) Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 12.654.600 12.654.600 0
122 PP2400176942 PAPP-A vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 88.225.200 88.225.200 0
123 PP2400176943 PAPP-A Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 49.690.200 49.690.200 0
124 PP2400176944 HBs Ab vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 208.983.600 208.983.600 0
125 PP2400176945 HBs Ab Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 79.758.000 79.758.000 0
126 PP2400176946 HBs Ab QC vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 50.631.000 50.631.000 0
127 PP2400176947 CONTROL PREMIUM PLUS TRI-LEVEL vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 40.912.200 40.912.200 0
128 PP2400176948 hsTnI vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 81.900.000 81.900.000 0
129 PP2400176949 hsTnI Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 11.602.500 11.602.500 0
130 PP2400176950 Maternal Screening Control Level 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 8.807.400 8.807.400 0
131 PP2400176951 Maternal Screening Control Level 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 8.807.400 8.807.400 0
132 PP2400176952 Maternal Screening Control Level 3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 8.807.400 8.807.400 0
133 PP2400176953 Chất kiểm chứng 3 mức cho bộ xét nghiệm tim mạch vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 23.906.400 23.906.400 0
134 PP2400176954 Antibody Thyroglobulin vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 87.343.200 87.343.200 0
135 PP2400176955 Antibody Thyroglobulin Calibrators vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 37.976.400 37.976.400 0
136 PP2400176956 MAS Omini IMMUNE PRO 1 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 9.490.950 9.490.950 0
137 PP2400176957 MAS Omini IMMUNE PRO 2 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 9.490.950 9.490.950 0
138 PP2400176958 MAS Omini IMMUNE PRO 3 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 9.490.950 9.490.950 0
139 PP2400176959 Wash Buffer II vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 202.545.000 202.545.000 0
140 PP2400176960 Substrate vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 167.109.600 167.109.600 0
141 PP2400176961 Contrad 70 vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 9.490.950 9.490.950 0
142 PP2400176962 Citranox vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 16.947.000 16.947.000 0
143 PP2400176963 Reaction Vessels vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 189.945.000 189.945.000 0
144 PP2400176964 Tg Access vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 36.712.200 36.712.200 0
145 PP2400176965 Tg Access calibration vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 18.356.100 18.356.100 0
146 PP2400176966 AMH Access vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 137.999.400 137.999.400 0
147 PP2400176967 AMH Access calibration vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 17.467.800 17.467.800 0
148 PP2400176968 AMH Access QC vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 15.189.300 15.189.300 0
149 PP2400176969 Sample Cup 2.0ml, PS vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 3.221.400 3.221.400 0
150 PP2400176970 Canh trường định danh vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 120 7.453.340 150 45.654.000 45.654.000 0
151 PP2400176971 Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 120 7.453.340 150 67.200.000 67.200.000 0
152 PP2400176972 Canh trường làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 120 7.453.340 150 32.143.200 32.143.200 0
153 PP2400176973 Chỉ thị làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 120 7.453.340 150 9.003.750 9.003.750 0
154 PP2400176974 Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram âm vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 120 7.453.340 150 118.650.000 118.650.000 0
155 PP2400176975 Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram dương vn0310631534 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI 120 7.453.340 150 118.650.000 118.650.000 0
156 PP2400176976 Test nước tiểu 11 thông số vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 80.850.000 80.850.000 0
157 PP2400176977 Cuvette vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 100.464.000 100.464.000 0
158 PP2400176978 Ống đựng nước tiểu vn0101268476 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM 120 173.656.513 150 7.560.000 7.560.000 0
159 PP2400176979 Test nước tiểu 10 thông số vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 120 9.033.500 150 60.000.000 60.000.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 89.600.000 89.600.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 42.000.000 42.000.000 0
160 PP2400176980 Bộ định nhóm máu ABO + RH vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 18.648.000 18.648.000 0
vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 120 5.026.100 150 15.036.000 15.036.000 0
161 PP2400176982 Card định nhóm máu tại giường vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 66.400.000 66.400.000 0
162 PP2400176983 Hóa chất xét nghiệm sàng lọc các kháng thể IgE đặc hiệu 53 dị nguyên vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 30.486.938 150 917.700.000 917.700.000 0
163 PP2400176984 Chlamydia vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 120 9.033.500 150 20.700.000 20.700.000 0
164 PP2400176985 ASLO vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 120 9.033.500 150 22.100.000 22.100.000 0
vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 1.701.860 150 13.000.000 13.000.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 10.660.000 10.660.000 0
165 PP2400176986 CRP vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 120 9.033.500 150 13.600.000 13.600.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 6.560.000 6.560.000 0
166 PP2400176987 RF vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 120 9.033.500 150 13.600.000 13.600.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 6.560.000 6.560.000 0
167 PP2400176988 RPR vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 1.701.860 150 12.600.000 12.600.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 10.500.000 10.500.000 0
168 PP2400176989 TPHA vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 24.600.000 24.600.000 0
169 PP2400176990 HAV vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 56.700.000 56.700.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 48.000.000 48.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 120 6.267.240 150 60.900.000 60.900.000 0
170 PP2400176991 HCV vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 120 9.033.500 150 215.000.000 215.000.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 213.000.000 213.000.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 160.000.000 160.000.000 0
171 PP2400176992 HEV vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 46.500.000 46.500.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 46.950.000 46.950.000 0
172 PP2400176993 Dengue IgG/IgM vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 14.550.000 14.550.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 14.400.000 14.400.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 120 6.267.240 150 13.875.000 13.875.000 0
173 PP2400176994 Dengue NS1 Ag vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 116.600.000 116.600.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 64.000.000 64.000.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 120 6.267.240 150 115.200.000 115.200.000 0
174 PP2400176995 Test Malaria Ag vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 5.197.500 5.197.500 0
175 PP2400176997 Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 12.160.000 12.160.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 31.420.000 31.420.000 0
176 PP2400176998 Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo) vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 6.080.000 6.080.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 21.630.000 21.630.000 0
177 PP2400176999 Chất gây nghiện 5 trong 1 vn0106312633 CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM 120 1.701.860 150 28.000.000 28.000.000 0
vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 16.250.000 16.250.000 0
vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 31.500.000 31.500.000 0
vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 2.022.000 150 12.495.000 12.495.000 0
178 PP2400177000 Hpy lori vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 136.800.000 136.800.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 120.000.000 120.000.000 0
179 PP2400177001 Test xét nghiệm H.pylori qua hơi thở vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 238.400.000 238.400.000 0
180 PP2400177002 Procalcitonin vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 115.200.000 115.200.000 0
181 PP2400177003 IgE (ELISA) vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 21.000.000 21.000.000 0
182 PP2400177004 Test nhanh HIV vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 65.772.000 65.772.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 34.500.000 34.500.000 0
vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 120 5.026.100 150 49.500.000 49.500.000 0
vn0401736580 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM 120 6.267.240 150 63.000.000 63.000.000 0
183 PP2400177005 Test nhanh xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2 vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 40.950.000 40.950.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 17.250.000 17.250.000 0
184 PP2400177007 Anti-ds DNA vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 52.500.000 52.500.000 0
185 PP2400177008 ANA vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 37.500.000 37.500.000 0
vn0401774882 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED 120 30.486.938 150 47.500.000 47.500.000 0
186 PP2400177009 Test nhanh HBsAb vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 127.500.000 127.500.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 123.750.000 123.750.000 0
vn0400459581 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ 120 5.026.100 150 97.492.500 97.492.500 0
187 PP2400177010 Test nhanh HBsAg vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 186.550.000 186.550.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 130.000.000 130.000.000 0
188 PP2400177012 CA 72.4 vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 81.600.000 81.600.000 0
189 PP2400177013 Bộ xét nghiệm Amibelisa (amip trong mô) vn0304992275 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH 120 29.618.715 150 124.881.750 124.881.750 0
190 PP2400177014 Bộ xét nghiệm Cysticelisa (sán gạo lợn) vn0304992275 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH 120 29.618.715 150 247.878.750 247.878.750 0
191 PP2400177015 Bộ xét nghiệm Fascelisa (sán lá gan lớn) vn0304992275 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH 120 29.618.715 150 247.878.750 247.878.750 0
192 PP2400177016 Bộ xét nghiệm Gnathoselisa (giun đầu gai) vn0304992275 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH 120 29.618.715 150 263.639.250 263.639.250 0
193 PP2400177017 Bộ xét nghiệm Strongylisa (giun lươn) vn0304992275 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH 120 29.618.715 150 263.639.250 263.639.250 0
194 PP2400177018 Bộ xét nghiệm Toxocarelisa (giun đũa chó) vn0304992275 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH 120 29.618.715 150 333.018.000 333.018.000 0
195 PP2400177019 Amikacin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
196 PP2400177020 Amox + A. Clavulanic vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
197 PP2400177021 Ampicilin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
198 PP2400177022 Ampicilin - Sulbactam (SAM) vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
199 PP2400177023 Azithromycin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
200 PP2400177024 Cefepime vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
201 PP2400177025 Cefocitine vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 1.260.000 1.260.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.380.000 1.380.000 0
202 PP2400177026 Cefoperazone vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
203 PP2400177027 Cefotaxime vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
204 PP2400177028 Cefotaxim/ A. Clavulanic vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
205 PP2400177029 Cefuroxim vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
206 PP2400177030 Ceftazidime vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
207 PP2400177031 Ceftazidime/ A. Clavulanic vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
208 PP2400177032 Ceftriaxone vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
209 PP2400177033 Chloramphenicol vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
210 PP2400177034 Ciprofloxacin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 1.260.000 1.260.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.380.000 1.380.000 0
211 PP2400177035 Clindamycin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
212 PP2400177036 Doxycyline vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
213 PP2400177037 Erythromycin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 1.260.000 1.260.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.380.000 1.380.000 0
214 PP2400177038 Gentamycin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 1.260.000 1.260.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.380.000 1.380.000 0
215 PP2400177039 Imipenem vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
216 PP2400177040 Levofloxacin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 1.260.000 1.260.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.380.000 1.380.000 0
217 PP2400177041 Linezolid vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
218 PP2400177042 Meropenem vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
219 PP2400177043 Oxidase vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 680.000 680.000 0
220 PP2400177044 Piperacillin/ Tazobactam vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
221 PP2400177045 Sulfamethoxazole - Trimethoprim vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 1.260.000 1.260.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.380.000 1.380.000 0
222 PP2400177046 Tetracycline vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
223 PP2400177047 Vancomycin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 885.000 885.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 1.035.000 1.035.000 0
224 PP2400177048 Econazole vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 6.150.000 6.150.000 0
225 PP2400177049 Fluconazole vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 6.150.000 6.150.000 0
226 PP2400177050 Itraconazole vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 6.150.000 6.150.000 0
227 PP2400177051 Ketoconazole vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 6.150.000 6.150.000 0
228 PP2400177052 Miconazole vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 6.150.000 6.150.000 0
229 PP2400177053 Nystatin vn0312862086 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT 120 5.127.210 150 6.150.000 6.150.000 0
230 PP2400177054 Bộ thuốc nhuộm Gram vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 9.344.500 150 8.400.000 8.400.000 0
231 PP2400177055 Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 9.344.500 150 4.620.000 4.620.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 5.300.000 5.300.000 0
232 PP2400177059 BHI Brain Heart Broth vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 10.626.000 10.626.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 120 2.706.320 150 10.500.000 10.500.000 0
233 PP2400177062 Maconkey​ hoặc tương đương vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 11.560.000 11.560.000 0
234 PP2400177065 Mullerhinton agar vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 20.000.000 20.000.000 0
vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 120 2.706.320 150 18.800.000 18.800.000 0
235 PP2400177067 Simmon citart agar dạng bột vn0303479977 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH 120 14.544.576 150 7.412.800 7.412.800 0
236 PP2400177072 EA 50 vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 120 2.706.320 150 14.850.000 14.850.000 0
237 PP2400177073 Eosin Y solution vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 120 2.706.320 150 3.960.000 3.960.000 0
238 PP2400177074 Hematoxylin harris (Dùng cho kỹ thuật nhuộm mô bệnh học, nhuộm papanicolau, …) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 120 2.706.320 150 14.850.000 14.850.000 0
239 PP2400177075 Orange G vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 120 2.706.320 150 13.500.000 13.500.000 0
240 PP2400177076 Pharaphin vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 120 2.706.320 150 14.500.000 14.500.000 0
241 PP2400177077 Dung dịch thay thế Xylen (Zero Xylen) vn0400408435 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C 120 2.706.320 150 7.000.000 7.000.000 0
242 PP2400177078 Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 7.853.229 150 134.400.000 134.400.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 117.600.000 117.600.000 0
243 PP2400177079 Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 7.853.229 150 201.600.000 201.600.000 0
vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 176.400.000 176.400.000 0
244 PP2400177080 Dung dịch ngâm màng lọc vn0309781158 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH 120 7.853.229 150 37.200.000 37.200.000 0
245 PP2400177082 Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 80.000.000 80.000.000 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 120 4.890.000 150 63.000.000 63.000.000 0
vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 71.400.000 71.400.000 0
246 PP2400177083 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh vn0312728274 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA 120 47.553.594 150 52.000.000 52.000.000 0
vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 47.250.000 47.250.000 0
247 PP2400177084 Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 2.022.000 150 36.750.000 36.750.000 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 120 4.890.000 150 27.720.000 27.720.000 0
vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 39.900.000 39.900.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 9.344.500 150 33.600.000 33.600.000 0
248 PP2400177085 Dung dịch tắm gội khô vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 120 4.890.000 150 56.700.000 56.700.000 0
vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 57.750.000 57.750.000 0
249 PP2400177086 Dung dịch rửa tay ngoại khoa vn4400979355 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM 120 2.022.000 150 14.007.000 14.007.000 0
vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 120 4.890.000 150 9.240.000 9.240.000 0
vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 13.041.000 13.041.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 9.344.500 150 11.800.000 11.800.000 0
250 PP2400177087 Dung dịch sát khuẩn da dùng trong y tế vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 44.100.000 44.100.000 0
251 PP2400177088 Dung dịch khử khuẩn bề mặt vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 22.680.000 22.680.000 0
252 PP2400177089 Dung dịch khử khuẩn bề mặt môi trường sàn nhà và dụng cụ y tế vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 20.727.000 20.727.000 0
253 PP2400177090 Nước siêu tẩy rửa vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 6.153.000 6.153.000 0
254 PP2400177091 Nước lau sàn trong y tế vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 12.936.000 12.936.000 0
255 PP2400177093 Microshield 4% vn0304852895 CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG 120 4.890.000 150 27.405.000 27.405.000 0
vn4100730085 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI 120 8.330.400 150 35.280.000 35.280.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 9.344.500 150 34.335.000 34.335.000 0
256 PP2400177094 Permethrine vn4101134695 CÔNG TY TNHH KIẾN TẠO 120 1.369.650 150 16.170.000 16.170.000 0
257 PP2400177095 Cloramin B vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 3.898.244 150 28.000.000 28.000.000 0
vn4101134695 CÔNG TY TNHH KIẾN TẠO 120 1.369.650 150 24.400.000 24.400.000 0
vn4101361842 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP BẢO HÂN 120 736.000 150 26.200.000 26.200.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 24.640.000 24.640.000 0
258 PP2400177096 Clorin (xử lý nước thải) vn0313937400 CÔNG TY TNHH MEDIFOOD 120 3.898.244 150 26.100.000 26.100.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 29.349.900 29.349.900 0
259 PP2400177097 Keo tụ vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 52.500.000 52.500.000 0
260 PP2400177098 Men vi sinh xử lý nước thải (dạng bột) vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 51.809.100 51.809.100 0
261 PP2400177099 Men vi sinh xử lý nước thải (dạng lỏng) vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 86.647.500 86.647.500 0
262 PP2400177101 Caset tiệt trùng Plasma vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 120 10.342.500 150 210.000.000 210.000.000 0
263 PP2400177102 Cidezyme vn0401340331 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG 120 10.342.500 150 307.125.000 307.125.000 0
vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 9.344.500 150 131.827.500 131.827.500 0
264 PP2400177103 Precept vn0103360438 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT 120 9.033.500 150 103.750.000 103.750.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 100.000.000 100.000.000 0
265 PP2400177104 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 9.344.500 150 36.350.000 36.350.000 0
266 PP2400177108 Avenge L vn0302079165 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC 120 8.784.380 150 79.695.000 79.695.000 0
267 PP2400177109 Ozonia L vn0302079165 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC 120 8.784.380 150 126.324.000 126.324.000 0
268 PP2400177110 Search L vn0302079165 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC 120 8.784.380 150 103.950.000 103.950.000 0
269 PP2400177111 Sentry L vn0302079165 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC 120 8.784.380 150 71.500.000 71.500.000 0
270 PP2400177112 Softi N vn0302079165 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC 120 8.784.380 150 57.750.000 57.750.000 0
271 PP2400177113 Clo Test vn0305398057 CÔNG TY TNHH LAVICOM 120 9.344.500 150 8.500.000 8.500.000 0
vn4100867273 CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH 120 19.071.469 150 9.220.000 9.220.000 0
272 PP2400177114 Gel siêu âm vn4101134695 CÔNG TY TNHH KIẾN TẠO 120 1.369.650 150 9.480.000 9.480.000 0
273 PP2400177115 Thuốc hãm hình vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 17.545.500 17.545.500 0
274 PP2400177116 Thuốc hiện hình vn4100259564 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) 120 35.000.000 150 17.545.500 17.545.500 0
275 PP2400177117 Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương vn0106577044 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM 120 4.800.000 150 240.000.000 240.000.000 0
Thông tin nhà thầu tham dự:
Tổng số nhà thầu tham dự: 29
Mã định danh (theo MSC mới)
vn0303479977
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 14

1. PP2400176826 - Bộ ly trích DNA bằng cột lọc

2. PP2400176827 - Bộ ly trích RNA bằng cột lọc

3. PP2400176828 - Bộ ly trích DNA bằng phương pháp tủa

4. PP2400176829 - Bộ ly trích RNA bằng phương pháp tủa

5. PP2400176831 - Mồi Oligo nucleotide probe (gắn huỳnh quang)

6. PP2400176832 - Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn

7. PP2400176833 - Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn

8. PP2400176834 - Hỗn hợp phản ứng sao chép ngược và PCR đồng thời (Onestep)

9. PP2400176835 - Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68

10. PP2400176837 - Hỗn hợp thành phần PCR (PCR master mix)

11. PP2400177059 - BHI Brain Heart Broth

12. PP2400177062 - Maconkey​ hoặc tương đương

13. PP2400177065 - Mullerhinton agar

14. PP2400177067 - Simmon citart agar dạng bột

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302560110
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400176791 - Cồn 70 độ

2. PP2400176792 - Cồn 90 độ

3. PP2400176793 - Cồn 96 độ

4. PP2400176794 - Cồn tuyệt đối

5. PP2400176796 - Ethanol 96-100%

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313252037
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400176835 - Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68

2. PP2400176836 - Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 2 type riêng biệt là 6 và 11

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0103360438
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 7

1. PP2400176979 - Test nước tiểu 10 thông số

2. PP2400176984 - Chlamydia

3. PP2400176985 - ASLO

4. PP2400176986 - CRP

5. PP2400176987 - RF

6. PP2400176991 - HCV

7. PP2400177103 - Precept

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401340331
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 2

1. PP2400177101 - Caset tiệt trùng Plasma

2. PP2400177102 - Cidezyme

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106312633
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400176985 - ASLO

2. PP2400176988 - RPR

3. PP2400176999 - Chất gây nghiện 5 trong 1

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0302079165
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400177108 - Avenge L

2. PP2400177109 - Ozonia L

3. PP2400177110 - Search L

4. PP2400177111 - Sentry L

5. PP2400177112 - Softi N

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312862086
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 40

1. PP2400176985 - ASLO

2. PP2400176986 - CRP

3. PP2400176987 - RF

4. PP2400176988 - RPR

5. PP2400176989 - TPHA

6. PP2400176999 - Chất gây nghiện 5 trong 1

7. PP2400177019 - Amikacin

8. PP2400177020 - Amox + A. Clavulanic

9. PP2400177021 - Ampicilin

10. PP2400177022 - Ampicilin - Sulbactam (SAM)

11. PP2400177023 - Azithromycin

12. PP2400177024 - Cefepime

13. PP2400177025 - Cefocitine

14. PP2400177026 - Cefoperazone

15. PP2400177027 - Cefotaxime

16. PP2400177028 - Cefotaxim/ A. Clavulanic

17. PP2400177029 - Cefuroxim

18. PP2400177030 - Ceftazidime

19. PP2400177031 - Ceftazidime/ A. Clavulanic

20. PP2400177032 - Ceftriaxone

21. PP2400177033 - Chloramphenicol

22. PP2400177034 - Ciprofloxacin

23. PP2400177035 - Clindamycin

24. PP2400177036 - Doxycyline

25. PP2400177037 - Erythromycin

26. PP2400177038 - Gentamycin

27. PP2400177039 - Imipenem

28. PP2400177040 - Levofloxacin

29. PP2400177041 - Linezolid

30. PP2400177042 - Meropenem

31. PP2400177044 - Piperacillin/ Tazobactam

32. PP2400177045 - Sulfamethoxazole - Trimethoprim

33. PP2400177046 - Tetracycline

34. PP2400177047 - Vancomycin

35. PP2400177048 - Econazole

36. PP2400177049 - Fluconazole

37. PP2400177050 - Itraconazole

38. PP2400177051 - Ketoconazole

39. PP2400177052 - Miconazole

40. PP2400177053 - Nystatin

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0312728274
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 33

1. PP2400176842 - Direct bilirubin

2. PP2400176843 - Total bilirubin

3. PP2400176844 - Cholesterol

4. PP2400176845 - GGT

5. PP2400176846 - Glucose

6. PP2400176852 - Total protein

7. PP2400176857 - Calcium Arsenazo

8. PP2400176862 - α - Amylase

9. PP2400176877 - QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường

10. PP2400176878 - QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường

11. PP2400176979 - Test nước tiểu 10 thông số

12. PP2400176980 - Bộ định nhóm máu ABO + RH

13. PP2400176982 - Card định nhóm máu tại giường

14. PP2400176990 - HAV

15. PP2400176991 - HCV

16. PP2400176992 - HEV

17. PP2400176993 - Dengue IgG/IgM

18. PP2400176994 - Dengue NS1 Ag

19. PP2400176995 - Test Malaria Ag

20. PP2400176999 - Chất gây nghiện 5 trong 1

21. PP2400177000 - Hpy lori

22. PP2400177001 - Test xét nghiệm H.pylori qua hơi thở

23. PP2400177002 - Procalcitonin

24. PP2400177003 - IgE (ELISA)

25. PP2400177004 - Test nhanh HIV

26. PP2400177005 - Test nhanh xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2

27. PP2400177007 - Anti-ds DNA

28. PP2400177008 - ANA

29. PP2400177009 - Test nhanh HBsAb

30. PP2400177010 - Test nhanh HBsAg

31. PP2400177012 - CA 72.4

32. PP2400177082 - Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính

33. PP2400177083 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0309781158
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400177078 - Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận

2. PP2400177079 - Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận

3. PP2400177080 - Dung dịch ngâm màng lọc

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401774882
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400176845 - GGT

2. PP2400176847 - HDL-Cholesterol

3. PP2400176848 - LDL-Cholesterol

4. PP2400176860 - LDL-Cholesterol Calibrator

5. PP2400176865 - CK-MB

6. PP2400176868 - CK-MB Calibrator

7. PP2400176983 - Hóa chất xét nghiệm sàng lọc các kháng thể IgE đặc hiệu 53 dị nguyên

8. PP2400177008 - ANA

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101088272
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 9

1. PP2400176895 - Sheath Rinse

2. PP2400176896 - Defoamer

3. PP2400176897 - Testpoint Low

4. PP2400176898 - Testpoint Normal

5. PP2400176899 - Testpoint High

6. PP2400176900 - Hóa chất phân tích công thức máu

7. PP2400176901 - Hóa chất định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu

8. PP2400176902 - Hóa chất bổ sung, giúp định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu

9. PP2400176903 - Dung dịch rửa máy huyết học

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100259564
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 17

1. PP2400176979 - Test nước tiểu 10 thông số

2. PP2400176990 - HAV

3. PP2400176991 - HCV

4. PP2400176992 - HEV

5. PP2400176993 - Dengue IgG/IgM

6. PP2400176994 - Dengue NS1 Ag

7. PP2400176997 - Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy)

8. PP2400176998 - Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo)

9. PP2400177000 - Hpy lori

10. PP2400177004 - Test nhanh HIV

11. PP2400177005 - Test nhanh xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2

12. PP2400177009 - Test nhanh HBsAb

13. PP2400177010 - Test nhanh HBsAg

14. PP2400177078 - Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận

15. PP2400177079 - Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận

16. PP2400177115 - Thuốc hãm hình

17. PP2400177116 - Thuốc hiện hình

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4400979355
Tỉnh/TP
Phú Yên
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400176999 - Chất gây nghiện 5 trong 1

2. PP2400177084 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn

3. PP2400177086 - Dung dịch rửa tay ngoại khoa

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0313937400
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400176791 - Cồn 70 độ

2. PP2400176792 - Cồn 90 độ

3. PP2400176806 - Soda vôi

4. PP2400177095 - Cloramin B

5. PP2400177096 - Clorin (xử lý nước thải)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400408435
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400177059 - BHI Brain Heart Broth

2. PP2400177065 - Mullerhinton agar

3. PP2400177072 - EA 50

4. PP2400177073 - Eosin Y solution

5. PP2400177074 - Hematoxylin harris (Dùng cho kỹ thuật nhuộm mô bệnh học, nhuộm papanicolau, …)

6. PP2400177075 - Orange G

7. PP2400177076 - Pharaphin

8. PP2400177077 - Dung dịch thay thế Xylen (Zero Xylen)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0310631534
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400176970 - Canh trường định danh

2. PP2400176971 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương

3. PP2400176972 - Canh trường làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương

4. PP2400176973 - Chỉ thị làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương

5. PP2400176974 - Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram âm

6. PP2400176975 - Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram dương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0400459581
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400176980 - Bộ định nhóm máu ABO + RH

2. PP2400177004 - Test nhanh HIV

3. PP2400177009 - Test nhanh HBsAb

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304852895
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 5

1. PP2400177082 - Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính

2. PP2400177084 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn

3. PP2400177085 - Dung dịch tắm gội khô

4. PP2400177086 - Dung dịch rửa tay ngoại khoa

5. PP2400177093 - Microshield 4%

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4101134695
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 3

1. PP2400177094 - Permethrine

2. PP2400177095 - Cloramin B

3. PP2400177114 - Gel siêu âm

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100730085
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 11

1. PP2400177082 - Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính

2. PP2400177083 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh

3. PP2400177084 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn

4. PP2400177085 - Dung dịch tắm gội khô

5. PP2400177086 - Dung dịch rửa tay ngoại khoa

6. PP2400177087 - Dung dịch sát khuẩn da dùng trong y tế

7. PP2400177088 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt

8. PP2400177089 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt môi trường sàn nhà và dụng cụ y tế

9. PP2400177090 - Nước siêu tẩy rửa

10. PP2400177091 - Nước lau sàn trong y tế

11. PP2400177093 - Microshield 4%

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0305398057
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 8

1. PP2400177054 - Bộ thuốc nhuộm Gram

2. PP2400177055 - Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen

3. PP2400177084 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn

4. PP2400177086 - Dung dịch rửa tay ngoại khoa

5. PP2400177093 - Microshield 4%

6. PP2400177102 - Cidezyme

7. PP2400177104 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ

8. PP2400177113 - Clo Test

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0108892059
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400176834 - Hỗn hợp phản ứng sao chép ngược và PCR đồng thời (Onestep)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4101361842
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400177095 - Cloramin B

Mã định danh (theo MSC mới)
vn4100867273
Tỉnh/TP
Bình Định
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 46

1. PP2400176791 - Cồn 70 độ

2. PP2400176792 - Cồn 90 độ

3. PP2400176793 - Cồn 96 độ

4. PP2400176794 - Cồn tuyệt đối

5. PP2400176826 - Bộ ly trích DNA bằng cột lọc

6. PP2400176832 - Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn

7. PP2400176833 - Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn

8. PP2400176997 - Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy)

9. PP2400176998 - Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo)

10. PP2400177019 - Amikacin

11. PP2400177020 - Amox + A. Clavulanic

12. PP2400177021 - Ampicilin

13. PP2400177022 - Ampicilin - Sulbactam (SAM)

14. PP2400177023 - Azithromycin

15. PP2400177024 - Cefepime

16. PP2400177025 - Cefocitine

17. PP2400177026 - Cefoperazone

18. PP2400177027 - Cefotaxime

19. PP2400177028 - Cefotaxim/ A. Clavulanic

20. PP2400177029 - Cefuroxim

21. PP2400177030 - Ceftazidime

22. PP2400177031 - Ceftazidime/ A. Clavulanic

23. PP2400177032 - Ceftriaxone

24. PP2400177033 - Chloramphenicol

25. PP2400177034 - Ciprofloxacin

26. PP2400177035 - Clindamycin

27. PP2400177036 - Doxycyline

28. PP2400177037 - Erythromycin

29. PP2400177038 - Gentamycin

30. PP2400177039 - Imipenem

31. PP2400177040 - Levofloxacin

32. PP2400177041 - Linezolid

33. PP2400177042 - Meropenem

34. PP2400177043 - Oxidase

35. PP2400177044 - Piperacillin/ Tazobactam

36. PP2400177045 - Sulfamethoxazole - Trimethoprim

37. PP2400177046 - Tetracycline

38. PP2400177047 - Vancomycin

39. PP2400177055 - Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen

40. PP2400177095 - Cloramin B

41. PP2400177096 - Clorin (xử lý nước thải)

42. PP2400177097 - Keo tụ

43. PP2400177098 - Men vi sinh xử lý nước thải (dạng bột)

44. PP2400177099 - Men vi sinh xử lý nước thải (dạng lỏng)

45. PP2400177103 - Precept

46. PP2400177113 - Clo Test

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0106577044
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 1

1. PP2400177117 - Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0304992275
Tỉnh/TP
TP.Hồ Chí Minh
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 6

1. PP2400177013 - Bộ xét nghiệm Amibelisa (amip trong mô)

2. PP2400177014 - Bộ xét nghiệm Cysticelisa (sán gạo lợn)

3. PP2400177015 - Bộ xét nghiệm Fascelisa (sán lá gan lớn)

4. PP2400177016 - Bộ xét nghiệm Gnathoselisa (giun đầu gai)

5. PP2400177017 - Bộ xét nghiệm Strongylisa (giun lươn)

6. PP2400177018 - Bộ xét nghiệm Toxocarelisa (giun đũa chó)

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0401736580
Tỉnh/TP
Đà Nẵng
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 4

1. PP2400176990 - HAV

2. PP2400176993 - Dengue IgG/IgM

3. PP2400176994 - Dengue NS1 Ag

4. PP2400177004 - Test nhanh HIV

Mã định danh (theo MSC mới)
vn0101268476
Tỉnh/TP
Hà Nội
Giá dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Tỷ lệ giảm giá (%)
0
Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá đánh giá
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Giá trị bảo đảm dự thầu (VND)
Để xem đầy đủ thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký
Hiệu lực BĐDT
150 ngày
Hiệu lực E - HSDT (ngày)
120 ngày
Thời điểm dự thầu
Số phần của gói thầu đã tham dự: 126

1. PP2400176838 - Triglycerides

2. PP2400176839 - Albumin

3. PP2400176840 - AST (GOT)

4. PP2400176841 - ALT (GPT)

5. PP2400176842 - Direct bilirubin

6. PP2400176843 - Total bilirubin

7. PP2400176844 - Cholesterol

8. PP2400176845 - GGT

9. PP2400176846 - Glucose

10. PP2400176847 - HDL-Cholesterol

11. PP2400176848 - LDL-Cholesterol

12. PP2400176849 - Creatinine

13. PP2400176850 - Urea/Bun nitrogen

14. PP2400176851 - Uric acid

15. PP2400176852 - Total protein

16. PP2400176853 - Iron

17. PP2400176854 - Control serum level 1

18. PP2400176855 - Control serum level 2

19. PP2400176856 - Wash solution

20. PP2400176857 - Calcium Arsenazo

21. PP2400176858 - System Calibrator

22. PP2400176859 - HDL-Cholesterol Calibrator

23. PP2400176860 - LDL-Cholesterol Calibrator

24. PP2400176861 - HDL/LDL-Cholesterol Control Serum

25. PP2400176862 - α - Amylase

26. PP2400176863 - HbA1C

27. PP2400176864 - Dung dịch kiểm chứng 2 mức xét nghiệm Hba1c

28. PP2400176865 - CK-MB

29. PP2400176866 - CK-MB Control Serum Level 1

30. PP2400176867 - CK-MB Control Serum Level 2

31. PP2400176868 - CK-MB Calibrator

32. PP2400176869 - Hemolyzing reagent

33. PP2400176870 - Ferritin

34. PP2400176871 - SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1

35. PP2400176872 - ITA Control Serum Level 1

36. PP2400176873 - ITA Control Serum Level 2

37. PP2400176874 - ITA Control Serum Level 3

38. PP2400176875 - Định lượng kẽm

39. PP2400176876 - Calibration Kẽm

40. PP2400176877 - QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường

41. PP2400176878 - QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường

42. PP2400176879 - CRP Latex

43. PP2400176880 - CRP Latex Calibrator

44. PP2400176881 - Cleaning Solution - dùng cho máy sinh hóa AU480, AU680 (hoặc tương đương)

45. PP2400176882 - Ise low senim standard

46. PP2400176883 - Ise high senim standard

47. PP2400176884 - Ise reference

48. PP2400176885 - Ise mid standard

49. PP2400176886 - Ise Buffer

50. PP2400176887 - Diluent - dùng cho máy huyết học DxH500 Beckman Coulter (hoặc tương đương)

51. PP2400176888 - Lyse

52. PP2400176889 - Cleaner - dùng cho máy huyết học DxH500 Beckman Coulter (hoặc tương đương)

53. PP2400176890 - Diluent - dùng cho máy huyết học DxH690 Beckman Coulter (hoặc tương đương)

54. PP2400176891 - Cell Lyse

55. PP2400176892 - Diff Pak

56. PP2400176893 - Cleaner - dùng cho máy huyết học DxH690 Beckman Coulter (hoặc tương đương)

57. PP2400176894 - Coulter 6C Plus Cell Control

58. PP2400176904 - Cleaning Solution - dùng cho máy đông máu ACL Top 350 CTS (hoặc tương đương)

59. PP2400176905 - Thrombin Time

60. PP2400176906 - Calibration Plasma

61. PP2400176907 - Normal Control Assayed

62. PP2400176908 - Rinse Solution

63. PP2400176909 - Factor Diluent

64. PP2400176910 - Cleaning Agent

65. PP2400176911 - Hóa chất định lượng D-Dimer

66. PP2400176912 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer

67. PP2400176913 - Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu

68. PP2400176914 - Hóa chất đo thời gian PT cho máy đông máu

69. PP2400176915 - Sample Cup, 2.0ml, PS

70. PP2400176916 - Cóng phản ứng cho máy đông máu

71. PP2400176917 - Hóa chất định lượng PSA toàn phần

72. PP2400176918 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần

73. PP2400176919 - AFP

74. PP2400176920 - AFP Calibrators

75. PP2400176921 - BR Monitor

76. PP2400176922 - BR Monitor Calibrators

77. PP2400176923 - OV Monitor

78. PP2400176924 - OV Monitor Calibrators

79. PP2400176925 - Total T3

80. PP2400176926 - Total T3 Calibrators

81. PP2400176927 - Free T4

82. PP2400176928 - Free T4 Calibrators

83. PP2400176929 - TSH (3rd IS)

84. PP2400176930 - TSH (3rd IS) Calibrators

85. PP2400176931 - HBs Ag

86. PP2400176932 - HBs Ag Calibrators

87. PP2400176933 - HBs Ag Qc

88. PP2400176934 - CEA

89. PP2400176935 - CEA Calibrators

90. PP2400176936 - Unconjugated Estriol

91. PP2400176937 - Unconjugated Estriol Calibrators

92. PP2400176938 - Cortisol

93. PP2400176939 - Cortisol Calibrators

94. PP2400176940 - Total βhCG (5th IS)

95. PP2400176941 - Total βhCG (5th IS) Calibrators

96. PP2400176942 - PAPP-A

97. PP2400176943 - PAPP-A Calibrators

98. PP2400176944 - HBs Ab

99. PP2400176945 - HBs Ab Calibrators

100. PP2400176946 - HBs Ab QC

101. PP2400176947 - CONTROL PREMIUM PLUS TRI-LEVEL

102. PP2400176948 - hsTnI

103. PP2400176949 - hsTnI Calibrators

104. PP2400176950 - Maternal Screening Control Level 1

105. PP2400176951 - Maternal Screening Control Level 2

106. PP2400176952 - Maternal Screening Control Level 3

107. PP2400176953 - Chất kiểm chứng 3 mức cho bộ xét nghiệm tim mạch

108. PP2400176954 - Antibody Thyroglobulin

109. PP2400176955 - Antibody Thyroglobulin Calibrators

110. PP2400176956 - MAS Omini IMMUNE PRO 1

111. PP2400176957 - MAS Omini IMMUNE PRO 2

112. PP2400176958 - MAS Omini IMMUNE PRO 3

113. PP2400176959 - Wash Buffer II

114. PP2400176960 - Substrate

115. PP2400176961 - Contrad 70

116. PP2400176962 - Citranox

117. PP2400176963 - Reaction Vessels

118. PP2400176964 - Tg Access

119. PP2400176965 - Tg Access calibration

120. PP2400176966 - AMH Access

121. PP2400176967 - AMH Access calibration

122. PP2400176968 - AMH Access QC

123. PP2400176969 - Sample Cup 2.0ml, PS

124. PP2400176976 - Test nước tiểu 11 thông số

125. PP2400176977 - Cuvette

126. PP2400176978 - Ống đựng nước tiểu

Đã xem: 7
Banner dai - thi trac nghiem dau thau
Lời chào
Chào Bạn,
Bạn chưa đăng nhập, vui lòng đăng nhập để sử dụng hết các chức năng dành cho thành viên.

Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!

Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.

Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net

Tìm kiếm thông tin thầu
Click để tìm kiếm nâng cao
Thống kê
  • 8522 dự án đang đợi nhà thầu
  • 142 TBMT được đăng trong 24 giờ qua
  • 158 KHLCNT được đăng trong 24 giờ qua
  • 23699 TBMT được đăng trong tháng qua
  • 37149 KHLCNT được đăng trong tháng qua
Chuyên viên tư vấn đang hỗ trợ bạn
Bạn chưa đăng nhập.
Để xem thông tin mời bạn Đăng nhập hoặc Đăng ký nếu chưa có tài khoản.
Việc đăng ký rất đơn giản và hoàn toàn miễn phí.
VIP3 Plus - Tải không giới hạn file báo cáo PDF của các nhà thầu
tháng 10 năm 2024
27
Chủ nhật
tháng 9
25
năm Giáp Thìn
tháng Giáp Tuất
ngày Giáp Tý
giờ Giáp Tý
Tiết Cốc vũ
Giờ hoàng đạo: Tý (23-1) , Sửu (1-3) , Mão (5-7) , Ngọ (11-13) , Thân (15-17) , Dậu (17-19)

"Cuộc sống không phải là tất cả. Còn cần biết sống một cuộc đời không phải vì mình, mà vì mọi người, vì Tổ quốc. "

A.Bogomolet

Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...

Bạn đã không sử dụng site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây