Thông tin liên hệ
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Mã phần/lô | Tên phần/lô | Mã định danh | Tên nhà thầu | Hiệu lực E-HSDXKT (ngày) | Giá trị bảo đảm dự thầu (VND) | Hiệu lực của BĐ DT (ngày) | Giá dự thầu (VND) | Giá dự thầu sau giảm giá (nếu có)(VNĐ) | Tỷ lệ giảm giá (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2400176791 | Cồn 70 độ | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 2.553.345 | 150 | 85.050.000 | 85.050.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 3.898.244 | 150 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 | |||
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 87.972.000 | 87.972.000 | 0 | |||
2 | PP2400176792 | Cồn 90 độ | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 2.553.345 | 150 | 16.590.000 | 16.590.000 | 0 |
vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 3.898.244 | 150 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 | |||
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 15.281.500 | 15.281.500 | 0 | |||
3 | PP2400176793 | Cồn 96 độ | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 2.553.345 | 150 | 5.260.500 | 5.260.500 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 5.568.750 | 5.568.750 | 0 | |||
4 | PP2400176794 | Cồn tuyệt đối | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 2.553.345 | 150 | 10.668.000 | 10.668.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 10.953.000 | 10.953.000 | 0 | |||
5 | PP2400176796 | Ethanol 96-100% | vn0302560110 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM OPC | 120 | 2.553.345 | 150 | 160.020 | 160.020 | 0 |
6 | PP2400176806 | Soda vôi | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 3.898.244 | 150 | 9.700.000 | 9.700.000 | 0 |
7 | PP2400176826 | Bộ ly trích DNA bằng cột lọc | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 73.200.000 | 73.200.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 42.849.600 | 42.849.600 | 0 | |||
8 | PP2400176827 | Bộ ly trích RNA bằng cột lọc | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 30.500.000 | 30.500.000 | 0 |
9 | PP2400176828 | Bộ ly trích DNA bằng phương pháp tủa | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 37.000.000 | 37.000.000 | 0 |
10 | PP2400176829 | Bộ ly trích RNA bằng phương pháp tủa | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 5.550.000 | 5.550.000 | 0 |
11 | PP2400176831 | Mồi Oligo nucleotide probe (gắn huỳnh quang) | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 |
12 | PP2400176832 | Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 186.000.000 | 186.000.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 171.750.000 | 171.750.000 | 0 | |||
13 | PP2400176833 | Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 58.000.000 | 58.000.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 48.450.000 | 48.450.000 | 0 | |||
14 | PP2400176834 | Hỗn hợp phản ứng sao chép ngược và PCR đồng thời (Onestep) | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 62.000.000 | 62.000.000 | 0 |
vn0108892059 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ QMEDIC | 120 | 1.276.000 | 150 | 53.068.000 | 53.068.000 | 0 | |||
15 | PP2400176835 | Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68 | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 96.000.000 | 96.000.000 | 0 |
vn0313252037 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | 120 | 3.010.200 | 150 | 102.000.000 | 102.000.000 | 0 | |||
16 | PP2400176836 | Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 2 type riêng biệt là 6 và 11 | vn0313252037 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS | 120 | 3.010.200 | 150 | 48.510.000 | 48.510.000 | 0 |
17 | PP2400176837 | Hỗn hợp thành phần PCR (PCR master mix) | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 26.580.000 | 26.580.000 | 0 |
18 | PP2400176838 | Triglycerides | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 82.814.550 | 82.814.550 | 0 |
19 | PP2400176839 | Albumin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 3.801.000 | 3.801.000 | 0 |
20 | PP2400176840 | AST (GOT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 89.407.500 | 89.407.500 | 0 |
21 | PP2400176841 | ALT (GPT) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 89.696.250 | 89.696.250 | 0 |
22 | PP2400176842 | Direct bilirubin | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 15.000.000 | 15.000.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 23.032.800 | 23.032.800 | 0 | |||
23 | PP2400176843 | Total bilirubin | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 13.384.000 | 13.384.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 13.389.600 | 13.389.600 | 0 | |||
24 | PP2400176844 | Cholesterol | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 40.000.000 | 40.000.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 53.760.000 | 53.760.000 | 0 | |||
25 | PP2400176845 | GGT | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 30.486.938 | 150 | 39.060.000 | 39.060.000 | 0 | |||
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 61.072.200 | 61.072.200 | 0 | |||
26 | PP2400176846 | Glucose | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 45.600.000 | 45.600.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 61.173.000 | 61.173.000 | 0 | |||
27 | PP2400176847 | HDL-Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 30.486.938 | 150 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 155.442.000 | 155.442.000 | 0 | |||
28 | PP2400176848 | LDL-Cholesterol | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 30.486.938 | 150 | 129.024.000 | 129.024.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 271.126.800 | 271.126.800 | 0 | |||
29 | PP2400176849 | Creatinine | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 50.820.000 | 50.820.000 | 0 |
30 | PP2400176850 | Urea/Bun nitrogen | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 82.630.800 | 82.630.800 | 0 |
31 | PP2400176851 | Uric acid | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 61.672.800 | 61.672.800 | 0 |
32 | PP2400176852 | Total protein | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 7.300.000 | 7.300.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 7.301.700 | 7.301.700 | 0 | |||
33 | PP2400176853 | Iron | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 12.772.200 | 12.772.200 | 0 |
34 | PP2400176854 | Control serum level 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 21.735.000 | 21.735.000 | 0 |
35 | PP2400176855 | Control serum level 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 21.848.400 | 21.848.400 | 0 |
36 | PP2400176856 | Wash solution | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 218.799.000 | 218.799.000 | 0 |
37 | PP2400176857 | Calcium Arsenazo | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 16.739.100 | 16.739.100 | 0 | |||
38 | PP2400176858 | System Calibrator | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 12.243.000 | 12.243.000 | 0 |
39 | PP2400176859 | HDL-Cholesterol Calibrator | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 21.898.800 | 21.898.800 | 0 |
40 | PP2400176860 | LDL-Cholesterol Calibrator | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 30.486.938 | 150 | 5.180.000 | 5.180.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 26.019.000 | 26.019.000 | 0 | |||
41 | PP2400176861 | HDL/LDL-Cholesterol Control Serum | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 3.011.400 | 3.011.400 | 0 |
42 | PP2400176862 | α - Amylase | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 21.571.200 | 21.571.200 | 0 | |||
43 | PP2400176863 | HbA1C | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 221.286.450 | 221.286.450 | 0 |
44 | PP2400176864 | Dung dịch kiểm chứng 2 mức xét nghiệm Hba1c | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 28.170.450 | 28.170.450 | 0 |
45 | PP2400176865 | CK-MB | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 30.486.938 | 150 | 25.200.000 | 25.200.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 37.674.000 | 37.674.000 | 0 | |||
46 | PP2400176866 | CK-MB Control Serum Level 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 2.583.000 | 2.583.000 | 0 |
47 | PP2400176867 | CK-MB Control Serum Level 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 2.583.000 | 2.583.000 | 0 |
48 | PP2400176868 | CK-MB Calibrator | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 30.486.938 | 150 | 2.268.000 | 2.268.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 2.297.400 | 2.297.400 | 0 | |||
49 | PP2400176869 | Hemolyzing reagent | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 24.045.000 | 24.045.000 | 0 |
50 | PP2400176870 | Ferritin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 132.167.700 | 132.167.700 | 0 |
51 | PP2400176871 | SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 78.346.800 | 78.346.800 | 0 |
52 | PP2400176872 | ITA Control Serum Level 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 19.964.700 | 19.964.700 | 0 |
53 | PP2400176873 | ITA Control Serum Level 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 19.964.700 | 19.964.700 | 0 |
54 | PP2400176874 | ITA Control Serum Level 3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 19.964.700 | 19.964.700 | 0 |
55 | PP2400176875 | Định lượng kẽm | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 33.730.200 | 33.730.200 | 0 |
56 | PP2400176876 | Calibration Kẽm | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 995.400 | 995.400 | 0 |
57 | PP2400176877 | QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 4.224.000 | 4.224.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 4.365.900 | 4.365.900 | 0 | |||
58 | PP2400176878 | QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 4.224.000 | 4.224.000 | 0 |
vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 4.750.200 | 4.750.200 | 0 | |||
59 | PP2400176879 | CRP Latex | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 62.185.200 | 62.185.200 | 0 |
60 | PP2400176880 | CRP Latex Calibrator | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 21.632.100 | 21.632.100 | 0 |
61 | PP2400176881 | Cleaning Solution - dùng cho máy sinh hóa AU480, AU680 (hoặc tương đương) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 6.048.000 | 6.048.000 | 0 |
62 | PP2400176882 | Ise low senim standard | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 6.355.062 | 6.355.062 | 0 |
63 | PP2400176883 | Ise high senim standard | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 5.288.850 | 5.288.850 | 0 |
64 | PP2400176884 | Ise reference | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 10.453.800 | 10.453.800 | 0 |
65 | PP2400176885 | Ise mid standard | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 111.084.120 | 111.084.120 | 0 |
66 | PP2400176886 | Ise Buffer | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 85.821.120 | 85.821.120 | 0 |
67 | PP2400176887 | Diluent - dùng cho máy huyết học DxH500 Beckman Coulter (hoặc tương đương) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 43.680.000 | 43.680.000 | 0 |
68 | PP2400176888 | Lyse | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 154.140.000 | 154.140.000 | 0 |
69 | PP2400176889 | Cleaner - dùng cho máy huyết học DxH500 Beckman Coulter (hoặc tương đương) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 32.130.000 | 32.130.000 | 0 |
70 | PP2400176890 | Diluent - dùng cho máy huyết học DxH690 Beckman Coulter (hoặc tương đương) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 549.990.000 | 549.990.000 | 0 |
71 | PP2400176891 | Cell Lyse | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 458.419.500 | 458.419.500 | 0 |
72 | PP2400176892 | Diff Pak | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 321.753.600 | 321.753.600 | 0 |
73 | PP2400176893 | Cleaner - dùng cho máy huyết học DxH690 Beckman Coulter (hoặc tương đương) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 187.824.000 | 187.824.000 | 0 |
74 | PP2400176894 | Coulter 6C Plus Cell Control | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 46.788.000 | 46.788.000 | 0 |
75 | PP2400176895 | Sheath Rinse | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 51.385.400 | 150 | 485.600.000 | 485.600.000 | 0 |
76 | PP2400176896 | Defoamer | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 51.385.400 | 150 | 17.782.000 | 17.782.000 | 0 |
77 | PP2400176897 | Testpoint Low | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 51.385.400 | 150 | 48.432.000 | 48.432.000 | 0 |
78 | PP2400176898 | Testpoint Normal | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 51.385.400 | 150 | 48.432.000 | 48.432.000 | 0 |
79 | PP2400176899 | Testpoint High | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 51.385.400 | 150 | 48.432.000 | 48.432.000 | 0 |
80 | PP2400176900 | Hóa chất phân tích công thức máu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 51.385.400 | 150 | 572.520.000 | 572.520.000 | 0 |
81 | PP2400176901 | Hóa chất định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 51.385.400 | 150 | 774.000.000 | 774.000.000 | 0 |
82 | PP2400176902 | Hóa chất bổ sung, giúp định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 51.385.400 | 150 | 67.672.000 | 67.672.000 | 0 |
83 | PP2400176903 | Dung dịch rửa máy huyết học | vn0101088272 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | 120 | 51.385.400 | 150 | 506.400.000 | 506.400.000 | 0 |
84 | PP2400176904 | Cleaning Solution - dùng cho máy đông máu ACL Top 350 CTS (hoặc tương đương) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 202.230.000 | 202.230.000 | 0 |
85 | PP2400176905 | Thrombin Time | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 44.982.000 | 44.982.000 | 0 |
86 | PP2400176906 | Calibration Plasma | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 17.529.750 | 17.529.750 | 0 |
87 | PP2400176907 | Normal Control Assayed | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 24.832.500 | 24.832.500 | 0 |
88 | PP2400176908 | Rinse Solution | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 687.771.000 | 687.771.000 | 0 |
89 | PP2400176909 | Factor Diluent | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 3.627.750 | 3.627.750 | 0 |
90 | PP2400176910 | Cleaning Agent | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 4.968.600 | 4.968.600 | 0 |
91 | PP2400176911 | Hóa chất định lượng D-Dimer | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 178.449.600 | 178.449.600 | 0 |
92 | PP2400176912 | Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 33.038.250 | 33.038.250 | 0 |
93 | PP2400176913 | Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 27.106.800 | 27.106.800 | 0 |
94 | PP2400176914 | Hóa chất đo thời gian PT cho máy đông máu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 61.404.000 | 61.404.000 | 0 |
95 | PP2400176915 | Sample Cup, 2.0ml, PS | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 24.160.500 | 24.160.500 | 0 |
96 | PP2400176916 | Cóng phản ứng cho máy đông máu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 145.152.000 | 145.152.000 | 0 |
97 | PP2400176917 | Hóa chất định lượng PSA toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 68.355.000 | 68.355.000 | 0 |
98 | PP2400176918 | Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 14.238.000 | 14.238.000 | 0 |
99 | PP2400176919 | AFP | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 71.190.000 | 71.190.000 | 0 |
100 | PP2400176920 | AFP Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 15.818.250 | 15.818.250 | 0 |
101 | PP2400176921 | BR Monitor | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 92.977.500 | 92.977.500 | 0 |
102 | PP2400176922 | BR Monitor Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 26.586.000 | 26.586.000 | 0 |
103 | PP2400176923 | OV Monitor | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 92.190.000 | 92.190.000 | 0 |
104 | PP2400176924 | OV Monitor Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 20.256.600 | 20.256.600 | 0 |
105 | PP2400176925 | Total T3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 69.600.300 | 69.600.300 | 0 |
106 | PP2400176926 | Total T3 Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 20.569.500 | 20.569.500 | 0 |
107 | PP2400176927 | Free T4 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 55.717.200 | 55.717.200 | 0 |
108 | PP2400176928 | Free T4 Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 15.818.250 | 15.818.250 | 0 |
109 | PP2400176929 | TSH (3rd IS) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 60.769.800 | 60.769.800 | 0 |
110 | PP2400176930 | TSH (3rd IS) Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 12.663.000 | 12.663.000 | 0 |
111 | PP2400176931 | HBs Ag | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 135.576.000 | 135.576.000 | 0 |
112 | PP2400176932 | HBs Ag Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 33.415.200 | 33.415.200 | 0 |
113 | PP2400176933 | HBs Ag Qc | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 37.982.700 | 37.982.700 | 0 |
114 | PP2400176934 | CEA | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 83.525.400 | 83.525.400 | 0 |
115 | PP2400176935 | CEA Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 23.730.000 | 23.730.000 | 0 |
116 | PP2400176936 | Unconjugated Estriol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 18.989.250 | 18.989.250 | 0 |
117 | PP2400176937 | Unconjugated Estriol Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 26.201.700 | 26.201.700 | 0 |
118 | PP2400176938 | Cortisol | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 25.309.200 | 25.309.200 | 0 |
119 | PP2400176939 | Cortisol Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 13.494.600 | 13.494.600 | 0 |
120 | PP2400176940 | Total βhCG (5th IS) | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 44.299.500 | 44.299.500 | 0 |
121 | PP2400176941 | Total βhCG (5th IS) Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 12.654.600 | 12.654.600 | 0 |
122 | PP2400176942 | PAPP-A | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 88.225.200 | 88.225.200 | 0 |
123 | PP2400176943 | PAPP-A Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 49.690.200 | 49.690.200 | 0 |
124 | PP2400176944 | HBs Ab | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 208.983.600 | 208.983.600 | 0 |
125 | PP2400176945 | HBs Ab Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 79.758.000 | 79.758.000 | 0 |
126 | PP2400176946 | HBs Ab QC | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 50.631.000 | 50.631.000 | 0 |
127 | PP2400176947 | CONTROL PREMIUM PLUS TRI-LEVEL | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 40.912.200 | 40.912.200 | 0 |
128 | PP2400176948 | hsTnI | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 81.900.000 | 81.900.000 | 0 |
129 | PP2400176949 | hsTnI Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 11.602.500 | 11.602.500 | 0 |
130 | PP2400176950 | Maternal Screening Control Level 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 |
131 | PP2400176951 | Maternal Screening Control Level 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 |
132 | PP2400176952 | Maternal Screening Control Level 3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 8.807.400 | 8.807.400 | 0 |
133 | PP2400176953 | Chất kiểm chứng 3 mức cho bộ xét nghiệm tim mạch | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 23.906.400 | 23.906.400 | 0 |
134 | PP2400176954 | Antibody Thyroglobulin | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 87.343.200 | 87.343.200 | 0 |
135 | PP2400176955 | Antibody Thyroglobulin Calibrators | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 37.976.400 | 37.976.400 | 0 |
136 | PP2400176956 | MAS Omini IMMUNE PRO 1 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 9.490.950 | 9.490.950 | 0 |
137 | PP2400176957 | MAS Omini IMMUNE PRO 2 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 9.490.950 | 9.490.950 | 0 |
138 | PP2400176958 | MAS Omini IMMUNE PRO 3 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 9.490.950 | 9.490.950 | 0 |
139 | PP2400176959 | Wash Buffer II | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 202.545.000 | 202.545.000 | 0 |
140 | PP2400176960 | Substrate | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 167.109.600 | 167.109.600 | 0 |
141 | PP2400176961 | Contrad 70 | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 9.490.950 | 9.490.950 | 0 |
142 | PP2400176962 | Citranox | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 16.947.000 | 16.947.000 | 0 |
143 | PP2400176963 | Reaction Vessels | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 189.945.000 | 189.945.000 | 0 |
144 | PP2400176964 | Tg Access | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 36.712.200 | 36.712.200 | 0 |
145 | PP2400176965 | Tg Access calibration | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 18.356.100 | 18.356.100 | 0 |
146 | PP2400176966 | AMH Access | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 137.999.400 | 137.999.400 | 0 |
147 | PP2400176967 | AMH Access calibration | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 17.467.800 | 17.467.800 | 0 |
148 | PP2400176968 | AMH Access QC | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 15.189.300 | 15.189.300 | 0 |
149 | PP2400176969 | Sample Cup 2.0ml, PS | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 3.221.400 | 3.221.400 | 0 |
150 | PP2400176970 | Canh trường định danh | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 120 | 7.453.340 | 150 | 45.654.000 | 45.654.000 | 0 |
151 | PP2400176971 | Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 120 | 7.453.340 | 150 | 67.200.000 | 67.200.000 | 0 |
152 | PP2400176972 | Canh trường làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 120 | 7.453.340 | 150 | 32.143.200 | 32.143.200 | 0 |
153 | PP2400176973 | Chỉ thị làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 120 | 7.453.340 | 150 | 9.003.750 | 9.003.750 | 0 |
154 | PP2400176974 | Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram âm | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 120 | 7.453.340 | 150 | 118.650.000 | 118.650.000 | 0 |
155 | PP2400176975 | Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram dương | vn0310631534 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ANH KHÔI | 120 | 7.453.340 | 150 | 118.650.000 | 118.650.000 | 0 |
156 | PP2400176976 | Test nước tiểu 11 thông số | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 80.850.000 | 80.850.000 | 0 |
157 | PP2400176977 | Cuvette | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 100.464.000 | 100.464.000 | 0 |
158 | PP2400176978 | Ống đựng nước tiểu | vn0101268476 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | 120 | 173.656.513 | 150 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
159 | PP2400176979 | Test nước tiểu 10 thông số | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 9.033.500 | 150 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 |
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 89.600.000 | 89.600.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 42.000.000 | 42.000.000 | 0 | |||
160 | PP2400176980 | Bộ định nhóm máu ABO + RH | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 18.648.000 | 18.648.000 | 0 |
vn0400459581 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ | 120 | 5.026.100 | 150 | 15.036.000 | 15.036.000 | 0 | |||
161 | PP2400176982 | Card định nhóm máu tại giường | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 66.400.000 | 66.400.000 | 0 |
162 | PP2400176983 | Hóa chất xét nghiệm sàng lọc các kháng thể IgE đặc hiệu 53 dị nguyên | vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 30.486.938 | 150 | 917.700.000 | 917.700.000 | 0 |
163 | PP2400176984 | Chlamydia | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 9.033.500 | 150 | 20.700.000 | 20.700.000 | 0 |
164 | PP2400176985 | ASLO | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 9.033.500 | 150 | 22.100.000 | 22.100.000 | 0 |
vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 1.701.860 | 150 | 13.000.000 | 13.000.000 | 0 | |||
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 10.660.000 | 10.660.000 | 0 | |||
165 | PP2400176986 | CRP | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 9.033.500 | 150 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 6.560.000 | 6.560.000 | 0 | |||
166 | PP2400176987 | RF | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 9.033.500 | 150 | 13.600.000 | 13.600.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 6.560.000 | 6.560.000 | 0 | |||
167 | PP2400176988 | RPR | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 1.701.860 | 150 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
168 | PP2400176989 | TPHA | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 24.600.000 | 24.600.000 | 0 |
169 | PP2400176990 | HAV | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 48.000.000 | 48.000.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 120 | 6.267.240 | 150 | 60.900.000 | 60.900.000 | 0 | |||
170 | PP2400176991 | HCV | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 9.033.500 | 150 | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 |
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 213.000.000 | 213.000.000 | 0 | |||
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
171 | PP2400176992 | HEV | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 46.500.000 | 46.500.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 46.950.000 | 46.950.000 | 0 | |||
172 | PP2400176993 | Dengue IgG/IgM | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 14.550.000 | 14.550.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 14.400.000 | 14.400.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 120 | 6.267.240 | 150 | 13.875.000 | 13.875.000 | 0 | |||
173 | PP2400176994 | Dengue NS1 Ag | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 116.600.000 | 116.600.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 120 | 6.267.240 | 150 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 | |||
174 | PP2400176995 | Test Malaria Ag | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 5.197.500 | 5.197.500 | 0 |
175 | PP2400176997 | Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 12.160.000 | 12.160.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 31.420.000 | 31.420.000 | 0 | |||
176 | PP2400176998 | Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo) | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 6.080.000 | 6.080.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 21.630.000 | 21.630.000 | 0 | |||
177 | PP2400176999 | Chất gây nghiện 5 trong 1 | vn0106312633 | CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM | 120 | 1.701.860 | 150 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 16.250.000 | 16.250.000 | 0 | |||
vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 31.500.000 | 31.500.000 | 0 | |||
vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 2.022.000 | 150 | 12.495.000 | 12.495.000 | 0 | |||
178 | PP2400177000 | Hpy lori | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 136.800.000 | 136.800.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 120.000.000 | 120.000.000 | 0 | |||
179 | PP2400177001 | Test xét nghiệm H.pylori qua hơi thở | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 238.400.000 | 238.400.000 | 0 |
180 | PP2400177002 | Procalcitonin | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 115.200.000 | 115.200.000 | 0 |
181 | PP2400177003 | IgE (ELISA) | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 21.000.000 | 21.000.000 | 0 |
182 | PP2400177004 | Test nhanh HIV | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 65.772.000 | 65.772.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 34.500.000 | 34.500.000 | 0 | |||
vn0400459581 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ | 120 | 5.026.100 | 150 | 49.500.000 | 49.500.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 120 | 6.267.240 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
183 | PP2400177005 | Test nhanh xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2 | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 40.950.000 | 40.950.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 17.250.000 | 17.250.000 | 0 | |||
184 | PP2400177007 | Anti-ds DNA | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
185 | PP2400177008 | ANA | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 37.500.000 | 37.500.000 | 0 |
vn0401774882 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - KỸ THUẬT SUNMED | 120 | 30.486.938 | 150 | 47.500.000 | 47.500.000 | 0 | |||
186 | PP2400177009 | Test nhanh HBsAb | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 123.750.000 | 123.750.000 | 0 | |||
vn0400459581 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TƯỜNG KHUÊ | 120 | 5.026.100 | 150 | 97.492.500 | 97.492.500 | 0 | |||
187 | PP2400177010 | Test nhanh HBsAg | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 186.550.000 | 186.550.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 130.000.000 | 130.000.000 | 0 | |||
188 | PP2400177012 | CA 72.4 | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 81.600.000 | 81.600.000 | 0 |
189 | PP2400177013 | Bộ xét nghiệm Amibelisa (amip trong mô) | vn0304992275 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH | 120 | 29.618.715 | 150 | 124.881.750 | 124.881.750 | 0 |
190 | PP2400177014 | Bộ xét nghiệm Cysticelisa (sán gạo lợn) | vn0304992275 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH | 120 | 29.618.715 | 150 | 247.878.750 | 247.878.750 | 0 |
191 | PP2400177015 | Bộ xét nghiệm Fascelisa (sán lá gan lớn) | vn0304992275 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH | 120 | 29.618.715 | 150 | 247.878.750 | 247.878.750 | 0 |
192 | PP2400177016 | Bộ xét nghiệm Gnathoselisa (giun đầu gai) | vn0304992275 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH | 120 | 29.618.715 | 150 | 263.639.250 | 263.639.250 | 0 |
193 | PP2400177017 | Bộ xét nghiệm Strongylisa (giun lươn) | vn0304992275 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH | 120 | 29.618.715 | 150 | 263.639.250 | 263.639.250 | 0 |
194 | PP2400177018 | Bộ xét nghiệm Toxocarelisa (giun đũa chó) | vn0304992275 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI HÓA CHẤT VIỆT SINH | 120 | 29.618.715 | 150 | 333.018.000 | 333.018.000 | 0 |
195 | PP2400177019 | Amikacin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
196 | PP2400177020 | Amox + A. Clavulanic | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
197 | PP2400177021 | Ampicilin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
198 | PP2400177022 | Ampicilin - Sulbactam (SAM) | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
199 | PP2400177023 | Azithromycin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
200 | PP2400177024 | Cefepime | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
201 | PP2400177025 | Cefocitine | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
202 | PP2400177026 | Cefoperazone | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
203 | PP2400177027 | Cefotaxime | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
204 | PP2400177028 | Cefotaxim/ A. Clavulanic | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
205 | PP2400177029 | Cefuroxim | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
206 | PP2400177030 | Ceftazidime | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
207 | PP2400177031 | Ceftazidime/ A. Clavulanic | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
208 | PP2400177032 | Ceftriaxone | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
209 | PP2400177033 | Chloramphenicol | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
210 | PP2400177034 | Ciprofloxacin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
211 | PP2400177035 | Clindamycin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
212 | PP2400177036 | Doxycyline | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
213 | PP2400177037 | Erythromycin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
214 | PP2400177038 | Gentamycin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
215 | PP2400177039 | Imipenem | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
216 | PP2400177040 | Levofloxacin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
217 | PP2400177041 | Linezolid | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
218 | PP2400177042 | Meropenem | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
219 | PP2400177043 | Oxidase | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 680.000 | 680.000 | 0 |
220 | PP2400177044 | Piperacillin/ Tazobactam | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
221 | PP2400177045 | Sulfamethoxazole - Trimethoprim | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.380.000 | 1.380.000 | 0 | |||
222 | PP2400177046 | Tetracycline | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
223 | PP2400177047 | Vancomycin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 885.000 | 885.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 1.035.000 | 1.035.000 | 0 | |||
224 | PP2400177048 | Econazole | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
225 | PP2400177049 | Fluconazole | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
226 | PP2400177050 | Itraconazole | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
227 | PP2400177051 | Ketoconazole | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
228 | PP2400177052 | Miconazole | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
229 | PP2400177053 | Nystatin | vn0312862086 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT | 120 | 5.127.210 | 150 | 6.150.000 | 6.150.000 | 0 |
230 | PP2400177054 | Bộ thuốc nhuộm Gram | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 9.344.500 | 150 | 8.400.000 | 8.400.000 | 0 |
231 | PP2400177055 | Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 9.344.500 | 150 | 4.620.000 | 4.620.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 5.300.000 | 5.300.000 | 0 | |||
232 | PP2400177059 | BHI Brain Heart Broth | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 10.626.000 | 10.626.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 120 | 2.706.320 | 150 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 | |||
233 | PP2400177062 | Maconkey hoặc tương đương | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 11.560.000 | 11.560.000 | 0 |
234 | PP2400177065 | Mullerhinton agar | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 120 | 2.706.320 | 150 | 18.800.000 | 18.800.000 | 0 | |||
235 | PP2400177067 | Simmon citart agar dạng bột | vn0303479977 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HÓA SINH | 120 | 14.544.576 | 150 | 7.412.800 | 7.412.800 | 0 |
236 | PP2400177072 | EA 50 | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 120 | 2.706.320 | 150 | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 |
237 | PP2400177073 | Eosin Y solution | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 120 | 2.706.320 | 150 | 3.960.000 | 3.960.000 | 0 |
238 | PP2400177074 | Hematoxylin harris (Dùng cho kỹ thuật nhuộm mô bệnh học, nhuộm papanicolau, …) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 120 | 2.706.320 | 150 | 14.850.000 | 14.850.000 | 0 |
239 | PP2400177075 | Orange G | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 120 | 2.706.320 | 150 | 13.500.000 | 13.500.000 | 0 |
240 | PP2400177076 | Pharaphin | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 120 | 2.706.320 | 150 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 |
241 | PP2400177077 | Dung dịch thay thế Xylen (Zero Xylen) | vn0400408435 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT M.E.D.I.C | 120 | 2.706.320 | 150 | 7.000.000 | 7.000.000 | 0 |
242 | PP2400177078 | Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 7.853.229 | 150 | 134.400.000 | 134.400.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 117.600.000 | 117.600.000 | 0 | |||
243 | PP2400177079 | Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 7.853.229 | 150 | 201.600.000 | 201.600.000 | 0 |
vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 176.400.000 | 176.400.000 | 0 | |||
244 | PP2400177080 | Dung dịch ngâm màng lọc | vn0309781158 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MINH | 120 | 7.853.229 | 150 | 37.200.000 | 37.200.000 | 0 |
245 | PP2400177082 | Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 4.890.000 | 150 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 | |||
vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 71.400.000 | 71.400.000 | 0 | |||
246 | PP2400177083 | Dung dịch sát khuẩn tay nhanh | vn0312728274 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LƯƠNG GIA | 120 | 47.553.594 | 150 | 52.000.000 | 52.000.000 | 0 |
vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 47.250.000 | 47.250.000 | 0 | |||
247 | PP2400177084 | Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 2.022.000 | 150 | 36.750.000 | 36.750.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 4.890.000 | 150 | 27.720.000 | 27.720.000 | 0 | |||
vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 39.900.000 | 39.900.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 9.344.500 | 150 | 33.600.000 | 33.600.000 | 0 | |||
248 | PP2400177085 | Dung dịch tắm gội khô | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 4.890.000 | 150 | 56.700.000 | 56.700.000 | 0 |
vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
249 | PP2400177086 | Dung dịch rửa tay ngoại khoa | vn4400979355 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÂM | 120 | 2.022.000 | 150 | 14.007.000 | 14.007.000 | 0 |
vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 4.890.000 | 150 | 9.240.000 | 9.240.000 | 0 | |||
vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 13.041.000 | 13.041.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 9.344.500 | 150 | 11.800.000 | 11.800.000 | 0 | |||
250 | PP2400177087 | Dung dịch sát khuẩn da dùng trong y tế | vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 44.100.000 | 44.100.000 | 0 |
251 | PP2400177088 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt | vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 22.680.000 | 22.680.000 | 0 |
252 | PP2400177089 | Dung dịch khử khuẩn bề mặt môi trường sàn nhà và dụng cụ y tế | vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 20.727.000 | 20.727.000 | 0 |
253 | PP2400177090 | Nước siêu tẩy rửa | vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 6.153.000 | 6.153.000 | 0 |
254 | PP2400177091 | Nước lau sàn trong y tế | vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 12.936.000 | 12.936.000 | 0 |
255 | PP2400177093 | Microshield 4% | vn0304852895 | CÔNG TY TNHH DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ Á ĐÔNG | 120 | 4.890.000 | 150 | 27.405.000 | 27.405.000 | 0 |
vn4100730085 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ THẮNG LỢI | 120 | 8.330.400 | 150 | 35.280.000 | 35.280.000 | 0 | |||
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 9.344.500 | 150 | 34.335.000 | 34.335.000 | 0 | |||
256 | PP2400177094 | Permethrine | vn4101134695 | CÔNG TY TNHH KIẾN TẠO | 120 | 1.369.650 | 150 | 16.170.000 | 16.170.000 | 0 |
257 | PP2400177095 | Cloramin B | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 3.898.244 | 150 | 28.000.000 | 28.000.000 | 0 |
vn4101134695 | CÔNG TY TNHH KIẾN TẠO | 120 | 1.369.650 | 150 | 24.400.000 | 24.400.000 | 0 | |||
vn4101361842 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TỔNG HỢP BẢO HÂN | 120 | 736.000 | 150 | 26.200.000 | 26.200.000 | 0 | |||
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 24.640.000 | 24.640.000 | 0 | |||
258 | PP2400177096 | Clorin (xử lý nước thải) | vn0313937400 | CÔNG TY TNHH MEDIFOOD | 120 | 3.898.244 | 150 | 26.100.000 | 26.100.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 29.349.900 | 29.349.900 | 0 | |||
259 | PP2400177097 | Keo tụ | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 52.500.000 | 52.500.000 | 0 |
260 | PP2400177098 | Men vi sinh xử lý nước thải (dạng bột) | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 51.809.100 | 51.809.100 | 0 |
261 | PP2400177099 | Men vi sinh xử lý nước thải (dạng lỏng) | vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 86.647.500 | 86.647.500 | 0 |
262 | PP2400177101 | Caset tiệt trùng Plasma | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 120 | 10.342.500 | 150 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 |
263 | PP2400177102 | Cidezyme | vn0401340331 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÂN THÔNG | 120 | 10.342.500 | 150 | 307.125.000 | 307.125.000 | 0 |
vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 9.344.500 | 150 | 131.827.500 | 131.827.500 | 0 | |||
264 | PP2400177103 | Precept | vn0103360438 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT | 120 | 9.033.500 | 150 | 103.750.000 | 103.750.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 100.000.000 | 100.000.000 | 0 | |||
265 | PP2400177104 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 9.344.500 | 150 | 36.350.000 | 36.350.000 | 0 |
266 | PP2400177108 | Avenge L | vn0302079165 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC | 120 | 8.784.380 | 150 | 79.695.000 | 79.695.000 | 0 |
267 | PP2400177109 | Ozonia L | vn0302079165 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC | 120 | 8.784.380 | 150 | 126.324.000 | 126.324.000 | 0 |
268 | PP2400177110 | Search L | vn0302079165 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC | 120 | 8.784.380 | 150 | 103.950.000 | 103.950.000 | 0 |
269 | PP2400177111 | Sentry L | vn0302079165 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC | 120 | 8.784.380 | 150 | 71.500.000 | 71.500.000 | 0 |
270 | PP2400177112 | Softi N | vn0302079165 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỒ BẮC | 120 | 8.784.380 | 150 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 |
271 | PP2400177113 | Clo Test | vn0305398057 | CÔNG TY TNHH LAVICOM | 120 | 9.344.500 | 150 | 8.500.000 | 8.500.000 | 0 |
vn4100867273 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LINH ANH | 120 | 19.071.469 | 150 | 9.220.000 | 9.220.000 | 0 | |||
272 | PP2400177114 | Gel siêu âm | vn4101134695 | CÔNG TY TNHH KIẾN TẠO | 120 | 1.369.650 | 150 | 9.480.000 | 9.480.000 | 0 |
273 | PP2400177115 | Thuốc hãm hình | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 17.545.500 | 17.545.500 | 0 |
274 | PP2400177116 | Thuốc hiện hình | vn4100259564 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH ĐỊNH (BIDIPHAR) | 120 | 35.000.000 | 150 | 17.545.500 | 17.545.500 | 0 |
275 | PP2400177117 | Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương | vn0106577044 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ PLASMA VIỆT NAM | 120 | 4.800.000 | 150 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 |
1. PP2400176826 - Bộ ly trích DNA bằng cột lọc
2. PP2400176827 - Bộ ly trích RNA bằng cột lọc
3. PP2400176828 - Bộ ly trích DNA bằng phương pháp tủa
4. PP2400176829 - Bộ ly trích RNA bằng phương pháp tủa
5. PP2400176831 - Mồi Oligo nucleotide probe (gắn huỳnh quang)
6. PP2400176832 - Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn
7. PP2400176833 - Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn
8. PP2400176834 - Hỗn hợp phản ứng sao chép ngược và PCR đồng thời (Onestep)
9. PP2400176835 - Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68
10. PP2400176837 - Hỗn hợp thành phần PCR (PCR master mix)
11. PP2400177059 - BHI Brain Heart Broth
12. PP2400177062 - Maconkey hoặc tương đương
13. PP2400177065 - Mullerhinton agar
14. PP2400177067 - Simmon citart agar dạng bột
1. PP2400176791 - Cồn 70 độ
2. PP2400176792 - Cồn 90 độ
3. PP2400176793 - Cồn 96 độ
4. PP2400176794 - Cồn tuyệt đối
5. PP2400176796 - Ethanol 96-100%
1. PP2400176835 - Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 14 type HPV - HRG riêng biệt, gồm: 16, 18, 31, 33, 35, 39, 45, 51, 52, 56, 58, 59, 66, 68
2. PP2400176836 - Bộ Realtime PCR định type HPV xác định 2 type riêng biệt là 6 và 11
1. PP2400176979 - Test nước tiểu 10 thông số
2. PP2400176984 - Chlamydia
3. PP2400176985 - ASLO
4. PP2400176986 - CRP
5. PP2400176987 - RF
6. PP2400176991 - HCV
7. PP2400177103 - Precept
1. PP2400177101 - Caset tiệt trùng Plasma
2. PP2400177102 - Cidezyme
1. PP2400176985 - ASLO
2. PP2400176988 - RPR
3. PP2400176999 - Chất gây nghiện 5 trong 1
1. PP2400177108 - Avenge L
2. PP2400177109 - Ozonia L
3. PP2400177110 - Search L
4. PP2400177111 - Sentry L
5. PP2400177112 - Softi N
1. PP2400176985 - ASLO
2. PP2400176986 - CRP
3. PP2400176987 - RF
4. PP2400176988 - RPR
5. PP2400176989 - TPHA
6. PP2400176999 - Chất gây nghiện 5 trong 1
7. PP2400177019 - Amikacin
8. PP2400177020 - Amox + A. Clavulanic
9. PP2400177021 - Ampicilin
10. PP2400177022 - Ampicilin - Sulbactam (SAM)
11. PP2400177023 - Azithromycin
12. PP2400177024 - Cefepime
13. PP2400177025 - Cefocitine
14. PP2400177026 - Cefoperazone
15. PP2400177027 - Cefotaxime
16. PP2400177028 - Cefotaxim/ A. Clavulanic
17. PP2400177029 - Cefuroxim
18. PP2400177030 - Ceftazidime
19. PP2400177031 - Ceftazidime/ A. Clavulanic
20. PP2400177032 - Ceftriaxone
21. PP2400177033 - Chloramphenicol
22. PP2400177034 - Ciprofloxacin
23. PP2400177035 - Clindamycin
24. PP2400177036 - Doxycyline
25. PP2400177037 - Erythromycin
26. PP2400177038 - Gentamycin
27. PP2400177039 - Imipenem
28. PP2400177040 - Levofloxacin
29. PP2400177041 - Linezolid
30. PP2400177042 - Meropenem
31. PP2400177044 - Piperacillin/ Tazobactam
32. PP2400177045 - Sulfamethoxazole - Trimethoprim
33. PP2400177046 - Tetracycline
34. PP2400177047 - Vancomycin
35. PP2400177048 - Econazole
36. PP2400177049 - Fluconazole
37. PP2400177050 - Itraconazole
38. PP2400177051 - Ketoconazole
39. PP2400177052 - Miconazole
40. PP2400177053 - Nystatin
1. PP2400176842 - Direct bilirubin
2. PP2400176843 - Total bilirubin
3. PP2400176844 - Cholesterol
4. PP2400176845 - GGT
5. PP2400176846 - Glucose
6. PP2400176852 - Total protein
7. PP2400176857 - Calcium Arsenazo
8. PP2400176862 - α - Amylase
9. PP2400176877 - QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường
10. PP2400176878 - QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường
11. PP2400176979 - Test nước tiểu 10 thông số
12. PP2400176980 - Bộ định nhóm máu ABO + RH
13. PP2400176982 - Card định nhóm máu tại giường
14. PP2400176990 - HAV
15. PP2400176991 - HCV
16. PP2400176992 - HEV
17. PP2400176993 - Dengue IgG/IgM
18. PP2400176994 - Dengue NS1 Ag
19. PP2400176995 - Test Malaria Ag
20. PP2400176999 - Chất gây nghiện 5 trong 1
21. PP2400177000 - Hpy lori
22. PP2400177001 - Test xét nghiệm H.pylori qua hơi thở
23. PP2400177002 - Procalcitonin
24. PP2400177003 - IgE (ELISA)
25. PP2400177004 - Test nhanh HIV
26. PP2400177005 - Test nhanh xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2
27. PP2400177007 - Anti-ds DNA
28. PP2400177008 - ANA
29. PP2400177009 - Test nhanh HBsAb
30. PP2400177010 - Test nhanh HBsAg
31. PP2400177012 - CA 72.4
32. PP2400177082 - Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính
33. PP2400177083 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
1. PP2400177078 - Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận
2. PP2400177079 - Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận
3. PP2400177080 - Dung dịch ngâm màng lọc
1. PP2400176845 - GGT
2. PP2400176847 - HDL-Cholesterol
3. PP2400176848 - LDL-Cholesterol
4. PP2400176860 - LDL-Cholesterol Calibrator
5. PP2400176865 - CK-MB
6. PP2400176868 - CK-MB Calibrator
7. PP2400176983 - Hóa chất xét nghiệm sàng lọc các kháng thể IgE đặc hiệu 53 dị nguyên
8. PP2400177008 - ANA
1. PP2400176895 - Sheath Rinse
2. PP2400176896 - Defoamer
3. PP2400176897 - Testpoint Low
4. PP2400176898 - Testpoint Normal
5. PP2400176899 - Testpoint High
6. PP2400176900 - Hóa chất phân tích công thức máu
7. PP2400176901 - Hóa chất định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu
8. PP2400176902 - Hóa chất bổ sung, giúp định lượng tế bào bạch cầu và các tiểu quần thể trong máu
9. PP2400176903 - Dung dịch rửa máy huyết học
1. PP2400176979 - Test nước tiểu 10 thông số
2. PP2400176990 - HAV
3. PP2400176991 - HCV
4. PP2400176992 - HEV
5. PP2400176993 - Dengue IgG/IgM
6. PP2400176994 - Dengue NS1 Ag
7. PP2400176997 - Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy)
8. PP2400176998 - Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo)
9. PP2400177000 - Hpy lori
10. PP2400177004 - Test nhanh HIV
11. PP2400177005 - Test nhanh xét nghiệm định tính phân biệt kháng thể kháng vi rút HIV-1 và HIV-2
12. PP2400177009 - Test nhanh HBsAb
13. PP2400177010 - Test nhanh HBsAg
14. PP2400177078 - Dung dịch Acid đậm đặc dùng trong chạy thận
15. PP2400177079 - Dung dịch Bicard đậm đặc dùng trong chạy thận
16. PP2400177115 - Thuốc hãm hình
17. PP2400177116 - Thuốc hiện hình
1. PP2400176999 - Chất gây nghiện 5 trong 1
2. PP2400177084 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn
3. PP2400177086 - Dung dịch rửa tay ngoại khoa
1. PP2400176791 - Cồn 70 độ
2. PP2400176792 - Cồn 90 độ
3. PP2400176806 - Soda vôi
4. PP2400177095 - Cloramin B
5. PP2400177096 - Clorin (xử lý nước thải)
1. PP2400177059 - BHI Brain Heart Broth
2. PP2400177065 - Mullerhinton agar
3. PP2400177072 - EA 50
4. PP2400177073 - Eosin Y solution
5. PP2400177074 - Hematoxylin harris (Dùng cho kỹ thuật nhuộm mô bệnh học, nhuộm papanicolau, …)
6. PP2400177075 - Orange G
7. PP2400177076 - Pharaphin
8. PP2400177077 - Dung dịch thay thế Xylen (Zero Xylen)
1. PP2400176970 - Canh trường định danh
2. PP2400176971 - Thẻ định danh vi khuẩn Gram dương
3. PP2400176972 - Canh trường làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương
4. PP2400176973 - Chỉ thị làm kháng sinh đồ cho vi khuẩn Gram âm và Gram dương
5. PP2400176974 - Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram âm
6. PP2400176975 - Thẻ vừa định danh vừa kháng sinh đồ Gram dương
1. PP2400176980 - Bộ định nhóm máu ABO + RH
2. PP2400177004 - Test nhanh HIV
3. PP2400177009 - Test nhanh HBsAb
1. PP2400177082 - Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính
2. PP2400177084 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn
3. PP2400177085 - Dung dịch tắm gội khô
4. PP2400177086 - Dung dịch rửa tay ngoại khoa
5. PP2400177093 - Microshield 4%
1. PP2400177094 - Permethrine
2. PP2400177095 - Cloramin B
3. PP2400177114 - Gel siêu âm
1. PP2400177082 - Dung dịch xà phòng rửa tay trung tính
2. PP2400177083 - Dung dịch sát khuẩn tay nhanh
3. PP2400177084 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn
4. PP2400177085 - Dung dịch tắm gội khô
5. PP2400177086 - Dung dịch rửa tay ngoại khoa
6. PP2400177087 - Dung dịch sát khuẩn da dùng trong y tế
7. PP2400177088 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt
8. PP2400177089 - Dung dịch khử khuẩn bề mặt môi trường sàn nhà và dụng cụ y tế
9. PP2400177090 - Nước siêu tẩy rửa
10. PP2400177091 - Nước lau sàn trong y tế
11. PP2400177093 - Microshield 4%
1. PP2400177054 - Bộ thuốc nhuộm Gram
2. PP2400177055 - Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen
3. PP2400177084 - Dung dịch rửa tay, tắm sát khuẩn
4. PP2400177086 - Dung dịch rửa tay ngoại khoa
5. PP2400177093 - Microshield 4%
6. PP2400177102 - Cidezyme
7. PP2400177104 - Dung dịch khử khuẩn dụng cụ
8. PP2400177113 - Clo Test
1. PP2400176834 - Hỗn hợp phản ứng sao chép ngược và PCR đồng thời (Onestep)
1. PP2400177095 - Cloramin B
1. PP2400176791 - Cồn 70 độ
2. PP2400176792 - Cồn 90 độ
3. PP2400176793 - Cồn 96 độ
4. PP2400176794 - Cồn tuyệt đối
5. PP2400176826 - Bộ ly trích DNA bằng cột lọc
6. PP2400176832 - Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan B, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn
7. PP2400176833 - Bộ hóa chất định lượng virus viêm gan C, bao gồm: - Hóa chất ly trích DNA - Hóa chất real-time PCR - Chứng, IC và DNA nồng độ chuẩn
8. PP2400176997 - Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Prodigy)
9. PP2400176998 - Test thử đường huyết (Phù hợp với máy thử đường huyết Terumo)
10. PP2400177019 - Amikacin
11. PP2400177020 - Amox + A. Clavulanic
12. PP2400177021 - Ampicilin
13. PP2400177022 - Ampicilin - Sulbactam (SAM)
14. PP2400177023 - Azithromycin
15. PP2400177024 - Cefepime
16. PP2400177025 - Cefocitine
17. PP2400177026 - Cefoperazone
18. PP2400177027 - Cefotaxime
19. PP2400177028 - Cefotaxim/ A. Clavulanic
20. PP2400177029 - Cefuroxim
21. PP2400177030 - Ceftazidime
22. PP2400177031 - Ceftazidime/ A. Clavulanic
23. PP2400177032 - Ceftriaxone
24. PP2400177033 - Chloramphenicol
25. PP2400177034 - Ciprofloxacin
26. PP2400177035 - Clindamycin
27. PP2400177036 - Doxycyline
28. PP2400177037 - Erythromycin
29. PP2400177038 - Gentamycin
30. PP2400177039 - Imipenem
31. PP2400177040 - Levofloxacin
32. PP2400177041 - Linezolid
33. PP2400177042 - Meropenem
34. PP2400177043 - Oxidase
35. PP2400177044 - Piperacillin/ Tazobactam
36. PP2400177045 - Sulfamethoxazole - Trimethoprim
37. PP2400177046 - Tetracycline
38. PP2400177047 - Vancomycin
39. PP2400177055 - Bộ thuốc nhuộm Zichl Neelsen
40. PP2400177095 - Cloramin B
41. PP2400177096 - Clorin (xử lý nước thải)
42. PP2400177097 - Keo tụ
43. PP2400177098 - Men vi sinh xử lý nước thải (dạng bột)
44. PP2400177099 - Men vi sinh xử lý nước thải (dạng lỏng)
45. PP2400177103 - Precept
46. PP2400177113 - Clo Test
1. PP2400177117 - Khí sử dụng cho máy phát tia Plasma lạnh hỗ trợ điều trị vết thương
1. PP2400177013 - Bộ xét nghiệm Amibelisa (amip trong mô)
2. PP2400177014 - Bộ xét nghiệm Cysticelisa (sán gạo lợn)
3. PP2400177015 - Bộ xét nghiệm Fascelisa (sán lá gan lớn)
4. PP2400177016 - Bộ xét nghiệm Gnathoselisa (giun đầu gai)
5. PP2400177017 - Bộ xét nghiệm Strongylisa (giun lươn)
6. PP2400177018 - Bộ xét nghiệm Toxocarelisa (giun đũa chó)
1. PP2400176990 - HAV
2. PP2400176993 - Dengue IgG/IgM
3. PP2400176994 - Dengue NS1 Ag
4. PP2400177004 - Test nhanh HIV
1. PP2400176838 - Triglycerides
2. PP2400176839 - Albumin
3. PP2400176840 - AST (GOT)
4. PP2400176841 - ALT (GPT)
5. PP2400176842 - Direct bilirubin
6. PP2400176843 - Total bilirubin
7. PP2400176844 - Cholesterol
8. PP2400176845 - GGT
9. PP2400176846 - Glucose
10. PP2400176847 - HDL-Cholesterol
11. PP2400176848 - LDL-Cholesterol
12. PP2400176849 - Creatinine
13. PP2400176850 - Urea/Bun nitrogen
14. PP2400176851 - Uric acid
15. PP2400176852 - Total protein
16. PP2400176853 - Iron
17. PP2400176854 - Control serum level 1
18. PP2400176855 - Control serum level 2
19. PP2400176856 - Wash solution
20. PP2400176857 - Calcium Arsenazo
21. PP2400176858 - System Calibrator
22. PP2400176859 - HDL-Cholesterol Calibrator
23. PP2400176860 - LDL-Cholesterol Calibrator
24. PP2400176861 - HDL/LDL-Cholesterol Control Serum
25. PP2400176862 - α - Amylase
26. PP2400176863 - HbA1C
27. PP2400176864 - Dung dịch kiểm chứng 2 mức xét nghiệm Hba1c
28. PP2400176865 - CK-MB
29. PP2400176866 - CK-MB Control Serum Level 1
30. PP2400176867 - CK-MB Control Serum Level 2
31. PP2400176868 - CK-MB Calibrator
32. PP2400176869 - Hemolyzing reagent
33. PP2400176870 - Ferritin
34. PP2400176871 - SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1
35. PP2400176872 - ITA Control Serum Level 1
36. PP2400176873 - ITA Control Serum Level 2
37. PP2400176874 - ITA Control Serum Level 3
38. PP2400176875 - Định lượng kẽm
39. PP2400176876 - Calibration Kẽm
40. PP2400176877 - QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bình thường
41. PP2400176878 - QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy mức bất thường
42. PP2400176879 - CRP Latex
43. PP2400176880 - CRP Latex Calibrator
44. PP2400176881 - Cleaning Solution - dùng cho máy sinh hóa AU480, AU680 (hoặc tương đương)
45. PP2400176882 - Ise low senim standard
46. PP2400176883 - Ise high senim standard
47. PP2400176884 - Ise reference
48. PP2400176885 - Ise mid standard
49. PP2400176886 - Ise Buffer
50. PP2400176887 - Diluent - dùng cho máy huyết học DxH500 Beckman Coulter (hoặc tương đương)
51. PP2400176888 - Lyse
52. PP2400176889 - Cleaner - dùng cho máy huyết học DxH500 Beckman Coulter (hoặc tương đương)
53. PP2400176890 - Diluent - dùng cho máy huyết học DxH690 Beckman Coulter (hoặc tương đương)
54. PP2400176891 - Cell Lyse
55. PP2400176892 - Diff Pak
56. PP2400176893 - Cleaner - dùng cho máy huyết học DxH690 Beckman Coulter (hoặc tương đương)
57. PP2400176894 - Coulter 6C Plus Cell Control
58. PP2400176904 - Cleaning Solution - dùng cho máy đông máu ACL Top 350 CTS (hoặc tương đương)
59. PP2400176905 - Thrombin Time
60. PP2400176906 - Calibration Plasma
61. PP2400176907 - Normal Control Assayed
62. PP2400176908 - Rinse Solution
63. PP2400176909 - Factor Diluent
64. PP2400176910 - Cleaning Agent
65. PP2400176911 - Hóa chất định lượng D-Dimer
66. PP2400176912 - Chất kiểm chứng xét nghiệm định lượng D-Dimer
67. PP2400176913 - Hóa chất đo thời gian APTT dành cho máy phân tích đông máu
68. PP2400176914 - Hóa chất đo thời gian PT cho máy đông máu
69. PP2400176915 - Sample Cup, 2.0ml, PS
70. PP2400176916 - Cóng phản ứng cho máy đông máu
71. PP2400176917 - Hóa chất định lượng PSA toàn phần
72. PP2400176918 - Hóa chất chuẩn cho xét nghiệm định lượng PSA toàn phần
73. PP2400176919 - AFP
74. PP2400176920 - AFP Calibrators
75. PP2400176921 - BR Monitor
76. PP2400176922 - BR Monitor Calibrators
77. PP2400176923 - OV Monitor
78. PP2400176924 - OV Monitor Calibrators
79. PP2400176925 - Total T3
80. PP2400176926 - Total T3 Calibrators
81. PP2400176927 - Free T4
82. PP2400176928 - Free T4 Calibrators
83. PP2400176929 - TSH (3rd IS)
84. PP2400176930 - TSH (3rd IS) Calibrators
85. PP2400176931 - HBs Ag
86. PP2400176932 - HBs Ag Calibrators
87. PP2400176933 - HBs Ag Qc
88. PP2400176934 - CEA
89. PP2400176935 - CEA Calibrators
90. PP2400176936 - Unconjugated Estriol
91. PP2400176937 - Unconjugated Estriol Calibrators
92. PP2400176938 - Cortisol
93. PP2400176939 - Cortisol Calibrators
94. PP2400176940 - Total βhCG (5th IS)
95. PP2400176941 - Total βhCG (5th IS) Calibrators
96. PP2400176942 - PAPP-A
97. PP2400176943 - PAPP-A Calibrators
98. PP2400176944 - HBs Ab
99. PP2400176945 - HBs Ab Calibrators
100. PP2400176946 - HBs Ab QC
101. PP2400176947 - CONTROL PREMIUM PLUS TRI-LEVEL
102. PP2400176948 - hsTnI
103. PP2400176949 - hsTnI Calibrators
104. PP2400176950 - Maternal Screening Control Level 1
105. PP2400176951 - Maternal Screening Control Level 2
106. PP2400176952 - Maternal Screening Control Level 3
107. PP2400176953 - Chất kiểm chứng 3 mức cho bộ xét nghiệm tim mạch
108. PP2400176954 - Antibody Thyroglobulin
109. PP2400176955 - Antibody Thyroglobulin Calibrators
110. PP2400176956 - MAS Omini IMMUNE PRO 1
111. PP2400176957 - MAS Omini IMMUNE PRO 2
112. PP2400176958 - MAS Omini IMMUNE PRO 3
113. PP2400176959 - Wash Buffer II
114. PP2400176960 - Substrate
115. PP2400176961 - Contrad 70
116. PP2400176962 - Citranox
117. PP2400176963 - Reaction Vessels
118. PP2400176964 - Tg Access
119. PP2400176965 - Tg Access calibration
120. PP2400176966 - AMH Access
121. PP2400176967 - AMH Access calibration
122. PP2400176968 - AMH Access QC
123. PP2400176969 - Sample Cup 2.0ml, PS
124. PP2400176976 - Test nước tiểu 11 thông số
125. PP2400176977 - Cuvette
126. PP2400176978 - Ống đựng nước tiểu
Nếu Bạn chưa có tài khoản thành viên, hãy đăng ký.Bạn có thể sử dụng tài khoản ở DauThau.info để đăng nhập trên DauThau.Net và ngược lại!
Việc này chỉ mất 5 phút và hoàn toàn miễn phí! Tài khoản này của bạn có thể sử dụng chung ở tất cả hệ thống của chúng tôi, bao gồm DauThau.info và DauThau.Net
"Cuộc sống không phải là tất cả. Còn cần biết sống một cuộc đời không phải vì mình, mà vì mọi người, vì Tổ quốc. "
A.Bogomolet
Sự kiện trong nước: Ngày 27-10-1929, Ban Chấp hành Quốc tế cộng sản...